64adcbad49be53f5042f21c492e2999f8d45e3b6
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 1\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2019-05-14 17:09+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2019-05-19 08:38+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ..\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:103
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:156
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:158
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:160
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:162
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:164
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:166
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:174
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:182
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:187 builtin/merge.c:1320
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:189
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:190
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:196
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: alias.c:50
 117msgid "cmdline ends with \\"
 118msgstr "cmdline kết thúc với \\"
 119
 120#: alias.c:51
 121msgid "unclosed quote"
 122msgstr "chưa đóng trích dẫn"
 123
 124#: apply.c:63
 125#, c-format
 126msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 127msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 128
 129#: apply.c:79
 130#, c-format
 131msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 132msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 133
 134#: apply.c:129
 135msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 136msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 137
 138#: apply.c:131
 139msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 140msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 141
 142#: apply.c:134
 143msgid "--3way outside a repository"
 144msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:145
 147msgid "--index outside a repository"
 148msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 149
 150#: apply.c:148
 151msgid "--cached outside a repository"
 152msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 153
 154#: apply.c:829
 155#, c-format
 156msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 157msgstr ""
 158"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 159"%s"
 160
 161#: apply.c:838
 162#, c-format
 163msgid "regexec returned %d for input: %s"
 164msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 165
 166#: apply.c:912
 167#, c-format
 168msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 169msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 170
 171#: apply.c:950
 172#, c-format
 173msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 174msgstr ""
 175"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 176
 177#: apply.c:956
 178#, c-format
 179msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 180msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 181
 182#: apply.c:957
 183#, c-format
 184msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 185msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 186
 187#: apply.c:962
 188#, c-format
 189msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 190msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 191
 192#: apply.c:991
 193#, c-format
 194msgid "invalid mode on line %d: %s"
 195msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 196
 197#: apply.c:1310
 198#, c-format
 199msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 200msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 201
 202#: apply.c:1482
 203#, c-format
 204msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 205msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 206
 207#: apply.c:1551
 208#, c-format
 209msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 210msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 211
 212#: apply.c:1571
 213#, c-format
 214msgid ""
 215"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 216"component (line %d)"
 217msgid_plural ""
 218"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 219"components (line %d)"
 220msgstr[0] ""
 221"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 222"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 223
 224#: apply.c:1584
 225#, c-format
 226msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 227msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 228
 229#: apply.c:1772
 230msgid "new file depends on old contents"
 231msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 232
 233#: apply.c:1774
 234msgid "deleted file still has contents"
 235msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 236
 237#: apply.c:1808
 238#, c-format
 239msgid "corrupt patch at line %d"
 240msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 241
 242#: apply.c:1845
 243#, c-format
 244msgid "new file %s depends on old contents"
 245msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 246
 247#: apply.c:1847
 248#, c-format
 249msgid "deleted file %s still has contents"
 250msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 251
 252#: apply.c:1850
 253#, c-format
 254msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 255msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 256
 257#: apply.c:1997
 258#, c-format
 259msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 260msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 261
 262#: apply.c:2034
 263#, c-format
 264msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 265msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 266
 267#: apply.c:2196
 268#, c-format
 269msgid "patch with only garbage at line %d"
 270msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 271
 272#: apply.c:2282
 273#, c-format
 274msgid "unable to read symlink %s"
 275msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 276
 277#: apply.c:2286
 278#, c-format
 279msgid "unable to open or read %s"
 280msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 281
 282#: apply.c:2945
 283#, c-format
 284msgid "invalid start of line: '%c'"
 285msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 286
 287#: apply.c:3066
 288#, c-format
 289msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 290msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 291msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 292
 293#: apply.c:3078
 294#, c-format
 295msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 296msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 297
 298#: apply.c:3084
 299#, c-format
 300msgid ""
 301"while searching for:\n"
 302"%.*s"
 303msgstr ""
 304"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 305"%.*s"
 306
 307#: apply.c:3106
 308#, c-format
 309msgid "missing binary patch data for '%s'"
 310msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 311
 312#: apply.c:3114
 313#, c-format
 314msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 315msgstr ""
 316"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 317"“%s”"
 318
 319#: apply.c:3161
 320#, c-format
 321msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 322msgstr ""
 323"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 324"đủ"
 325
 326#: apply.c:3171
 327#, c-format
 328msgid ""
 329"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 330msgstr ""
 331"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 332
 333#: apply.c:3179
 334#, c-format
 335msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 336msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 337
 338#: apply.c:3197
 339#, c-format
 340msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 341msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 342
 343#: apply.c:3210
 344#, c-format
 345msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 346msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 347
 348#: apply.c:3216
 349#, c-format
 350msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 351msgstr ""
 352"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 353"%s)"
 354
 355#: apply.c:3237
 356#, c-format
 357msgid "patch failed: %s:%ld"
 358msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 359
 360#: apply.c:3360
 361#, c-format
 362msgid "cannot checkout %s"
 363msgstr "không thể lấy ra %s"
 364
 365#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279
 366#, c-format
 367msgid "failed to read %s"
 368msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 369
 370#: apply.c:3420
 371#, c-format
 372msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 373msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 374
 375#: apply.c:3449 apply.c:3692
 376#, c-format
 377msgid "path %s has been renamed/deleted"
 378msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 379
 380#: apply.c:3535 apply.c:3707
 381#, c-format
 382msgid "%s: does not exist in index"
 383msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 384
 385#: apply.c:3544 apply.c:3715
 386#, c-format
 387msgid "%s: does not match index"
 388msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 389
 390#: apply.c:3579
 391msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 392msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 393
 394#: apply.c:3582
 395#, c-format
 396msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 397msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 398
 399#: apply.c:3598 apply.c:3602
 400#, c-format
 401msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 402msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 403
 404#: apply.c:3614
 405#, c-format
 406msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 407msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 408
 409#: apply.c:3628
 410#, c-format
 411msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 412msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 413
 414#: apply.c:3633
 415#, c-format
 416msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 417msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 418
 419#: apply.c:3659
 420msgid "removal patch leaves file contents"
 421msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 422
 423#: apply.c:3732
 424#, c-format
 425msgid "%s: wrong type"
 426msgstr "%s: sai kiểu"
 427
 428#: apply.c:3734
 429#, c-format
 430msgid "%s has type %o, expected %o"
 431msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 432
 433#: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856
 434#: read-cache.c:1309
 435#, c-format
 436msgid "invalid path '%s'"
 437msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 438
 439#: apply.c:3943
 440#, c-format
 441msgid "%s: already exists in index"
 442msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 443
 444#: apply.c:3946
 445#, c-format
 446msgid "%s: already exists in working directory"
 447msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 448
 449#: apply.c:3966
 450#, c-format
 451msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 452msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 453
 454#: apply.c:3971
 455#, c-format
 456msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 457msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 458
 459#: apply.c:3991
 460#, c-format
 461msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 462msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 463
 464#: apply.c:3995
 465#, c-format
 466msgid "%s: patch does not apply"
 467msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 468
 469#: apply.c:4010
 470#, c-format
 471msgid "Checking patch %s..."
 472msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 473
 474#: apply.c:4102
 475#, c-format
 476msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 477msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 478
 479#: apply.c:4109
 480#, c-format
 481msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 482msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 483
 484#: apply.c:4112
 485#, c-format
 486msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 487msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 488
 489#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143
 490#, c-format
 491msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 492msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 493
 494#: apply.c:4121
 495#, c-format
 496msgid "could not add %s to temporary index"
 497msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 498
 499#: apply.c:4131
 500#, c-format
 501msgid "could not write temporary index to %s"
 502msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 503
 504#: apply.c:4269
 505#, c-format
 506msgid "unable to remove %s from index"
 507msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 508
 509#: apply.c:4303
 510#, c-format
 511msgid "corrupt patch for submodule %s"
 512msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 513
 514#: apply.c:4309
 515#, c-format
 516msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 517msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 518
 519#: apply.c:4317
 520#, c-format
 521msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 522msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 523
 524#: apply.c:4323 apply.c:4468
 525#, c-format
 526msgid "unable to add cache entry for %s"
 527msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 528
 529#: apply.c:4366
 530#, c-format
 531msgid "failed to write to '%s'"
 532msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 533
 534#: apply.c:4370
 535#, c-format
 536msgid "closing file '%s'"
 537msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 538
 539#: apply.c:4440
 540#, c-format
 541msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 542msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 543
 544#: apply.c:4538
 545#, c-format
 546msgid "Applied patch %s cleanly."
 547msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 548
 549#: apply.c:4546
 550msgid "internal error"
 551msgstr "lỗi nội bộ"
 552
 553#: apply.c:4549
 554#, c-format
 555msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 556msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 557msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 558
 559#: apply.c:4560
 560#, c-format
 561msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 562msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 563
 564#: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
 565#, c-format
 566msgid "cannot open %s"
 567msgstr "không mở được “%s”"
 568
 569#: apply.c:4582
 570#, c-format
 571msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 572msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 573
 574#: apply.c:4586
 575#, c-format
 576msgid "Rejected hunk #%d."
 577msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 578
 579#: apply.c:4696
 580#, c-format
 581msgid "Skipped patch '%s'."
 582msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
 583
 584#: apply.c:4704
 585msgid "unrecognized input"
 586msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 587
 588#: apply.c:4724
 589msgid "unable to read index file"
 590msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 591
 592#: apply.c:4879
 593#, c-format
 594msgid "can't open patch '%s': %s"
 595msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 596
 597#: apply.c:4906
 598#, c-format
 599msgid "squelched %d whitespace error"
 600msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 601msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 602
 603#: apply.c:4912 apply.c:4927
 604#, c-format
 605msgid "%d line adds whitespace errors."
 606msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 607msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 608
 609#: apply.c:4920
 610#, c-format
 611msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 612msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 613msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 614
 615#: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
 616msgid "Unable to write new index file"
 617msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 618
 619#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
 620#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
 621#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
 622#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
 623#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
 624#: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197
 625msgid "path"
 626msgstr "đường-dẫn"
 627
 628#: apply.c:4964
 629msgid "don't apply changes matching the given path"
 630msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 631
 632#: apply.c:4967
 633msgid "apply changes matching the given path"
 634msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 635
 636#: apply.c:4969 builtin/am.c:2219
 637msgid "num"
 638msgstr "số"
 639
 640#: apply.c:4970
 641msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 642msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 643
 644#: apply.c:4973
 645msgid "ignore additions made by the patch"
 646msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 647
 648#: apply.c:4975
 649msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 650msgstr ""
 651"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 652
 653#: apply.c:4979
 654msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 655msgstr ""
 656"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 657
 658#: apply.c:4981
 659msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 660msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 661
 662#: apply.c:4983
 663msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 664msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 665
 666#: apply.c:4985
 667msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 668msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 669
 670#: apply.c:4987
 671msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 672msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 673
 674#: apply.c:4989
 675msgid "apply a patch without touching the working tree"
 676msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 677
 678#: apply.c:4991
 679msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 680msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 681
 682#: apply.c:4994
 683msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 684msgstr ""
 685"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 686
 687#: apply.c:4996
 688msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 689msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 690
 691#: apply.c:4998
 692msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 693msgstr ""
 694"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 695
 696#: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
 697msgid "paths are separated with NUL character"
 698msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 699
 700#: apply.c:5003
 701msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 702msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 703
 704#: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97
 705#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
 706#: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415
 707msgid "action"
 708msgstr "hành động"
 709
 710#: apply.c:5005
 711msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 712msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 713
 714#: apply.c:5008 apply.c:5011
 715msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 716msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 717
 718#: apply.c:5014
 719msgid "apply the patch in reverse"
 720msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 721
 722#: apply.c:5016
 723msgid "don't expect at least one line of context"
 724msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 725
 726#: apply.c:5018
 727msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 728msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 729
 730#: apply.c:5020
 731msgid "allow overlapping hunks"
 732msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 733
 734#: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
 735#: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
 736#: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
 737msgid "be verbose"
 738msgstr "chi tiết"
 739
 740#: apply.c:5023
 741msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 742msgstr ""
 743"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 744
 745#: apply.c:5026
 746msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 747msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 748
 749#: apply.c:5028 builtin/am.c:2207
 750msgid "root"
 751msgstr "gốc"
 752
 753#: apply.c:5029
 754msgid "prepend <root> to all filenames"
 755msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 756
 757#: archive.c:14
 758msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 759msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 760
 761#: archive.c:15
 762msgid "git archive --list"
 763msgstr "git archive --list"
 764
 765#: archive.c:16
 766msgid ""
 767"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 768msgstr ""
 769"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 770"[<đường-dẫn>…]"
 771
 772#: archive.c:17
 773msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 774msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 775
 776#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
 777#, c-format
 778msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 779msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 780
 781#: archive.c:396
 782#, c-format
 783msgid "no such ref: %.*s"
 784msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
 785
 786#: archive.c:401
 787#, c-format
 788msgid "not a valid object name: %s"
 789msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
 790
 791#: archive.c:414
 792#, c-format
 793msgid "not a tree object: %s"
 794msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
 795
 796#: archive.c:424
 797msgid "current working directory is untracked"
 798msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
 799
 800#: archive.c:455
 801msgid "fmt"
 802msgstr "định_dạng"
 803
 804#: archive.c:455
 805msgid "archive format"
 806msgstr "định dạng lưu trữ"
 807
 808#: archive.c:456 builtin/log.c:1557
 809msgid "prefix"
 810msgstr "tiền_tố"
 811
 812#: archive.c:457
 813msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 814msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 815
 816#: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822
 817#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
 818#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
 819#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
 820#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:176
 821msgid "file"
 822msgstr "tập_tin"
 823
 824#: archive.c:459 builtin/archive.c:90
 825msgid "write the archive to this file"
 826msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 827
 828#: archive.c:461
 829msgid "read .gitattributes in working directory"
 830msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 831
 832#: archive.c:462
 833msgid "report archived files on stderr"
 834msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 835
 836#: archive.c:463
 837msgid "store only"
 838msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 839
 840#: archive.c:464
 841msgid "compress faster"
 842msgstr "nén nhanh hơn"
 843
 844#: archive.c:472
 845msgid "compress better"
 846msgstr "nén nhỏ hơn"
 847
 848#: archive.c:475
 849msgid "list supported archive formats"
 850msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 851
 852#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
 853#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
 854msgid "repo"
 855msgstr "kho"
 856
 857#: archive.c:478 builtin/archive.c:92
 858msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 859msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 860
 861#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:713
 862#: builtin/notes.c:498
 863msgid "command"
 864msgstr "lệnh"
 865
 866#: archive.c:480 builtin/archive.c:94
 867msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 868msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 869
 870#: archive.c:487
 871msgid "Unexpected option --remote"
 872msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 873
 874#: archive.c:489
 875msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 876msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 877
 878#: archive.c:491
 879msgid "Unexpected option --output"
 880msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 881
 882#: archive.c:513
 883#, c-format
 884msgid "Unknown archive format '%s'"
 885msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 886
 887#: archive.c:520
 888#, c-format
 889msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 890msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 891
 892#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 893#, c-format
 894msgid "cannot stream blob %s"
 895msgstr "không thể stream blob “%s”"
 896
 897#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 898#, c-format
 899msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 900msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 901
 902#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 903#, c-format
 904msgid "cannot read %s"
 905msgstr "không thể đọc %s"
 906
 907#: archive-tar.c:459
 908#, c-format
 909msgid "unable to start '%s' filter"
 910msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 911
 912#: archive-tar.c:462
 913msgid "unable to redirect descriptor"
 914msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 915
 916#: archive-tar.c:469
 917#, c-format
 918msgid "'%s' filter reported error"
 919msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 920
 921#: archive-zip.c:314
 922#, c-format
 923msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 924msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 925
 926#: archive-zip.c:318
 927#, c-format
 928msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 929msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 930
 931#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:226 builtin/pack-objects.c:229
 932#, c-format
 933msgid "deflate error (%d)"
 934msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 935
 936#: archive-zip.c:609
 937#, c-format
 938msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 939msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 940
 941#: attr.c:211
 942#, c-format
 943msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 944msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 945
 946#: attr.c:368
 947#, c-format
 948msgid "%s not allowed: %s:%d"
 949msgstr "%s không được phép: %s:%d"
 950
 951#: attr.c:408
 952msgid ""
 953"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 954"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 955msgstr ""
 956"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 957"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 958
 959#: bisect.c:468
 960#, c-format
 961msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 962msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
 963
 964#: bisect.c:678
 965#, c-format
 966msgid "We cannot bisect more!\n"
 967msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 968
 969#: bisect.c:733
 970#, c-format
 971msgid "Not a valid commit name %s"
 972msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 973
 974#: bisect.c:758
 975#, c-format
 976msgid ""
 977"The merge base %s is bad.\n"
 978"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 979msgstr ""
 980"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 981"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 982
 983#: bisect.c:763
 984#, c-format
 985msgid ""
 986"The merge base %s is new.\n"
 987"The property has changed between %s and [%s].\n"
 988msgstr ""
 989"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 990"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 991
 992#: bisect.c:768
 993#, c-format
 994msgid ""
 995"The merge base %s is %s.\n"
 996"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 997msgstr ""
 998"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 999"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1000
1001#: bisect.c:776
1002#, c-format
1003msgid ""
1004"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1005"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1006"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1007msgstr ""
1008"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1009"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1010"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1011
1012#: bisect.c:789
1013#, c-format
1014msgid ""
1015"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1016"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1017"We continue anyway."
1018msgstr ""
1019"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1020"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1021"%s.\n"
1022"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1023
1024#: bisect.c:822
1025#, c-format
1026msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1027msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1028
1029#: bisect.c:865
1030#, c-format
1031msgid "a %s revision is needed"
1032msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1033
1034#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248
1035#, c-format
1036msgid "could not create file '%s'"
1037msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1038
1039#: bisect.c:928 builtin/merge.c:146
1040#, c-format
1041msgid "could not read file '%s'"
1042msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1043
1044#: bisect.c:958
1045msgid "reading bisect refs failed"
1046msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1047
1048#: bisect.c:977
1049#, c-format
1050msgid "%s was both %s and %s\n"
1051msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1052
1053#: bisect.c:985
1054#, c-format
1055msgid ""
1056"No testable commit found.\n"
1057"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1058msgstr ""
1059"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1060"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1061
1062#: bisect.c:1004
1063#, c-format
1064msgid "(roughly %d step)"
1065msgid_plural "(roughly %d steps)"
1066msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1067
1068#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1069#. steps)" translation.
1070#.
1071#: bisect.c:1010
1072#, c-format
1073msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1074msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1075msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1076
1077#: blame.c:1794
1078msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1079msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1080
1081#: blame.c:1808
1082msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1083msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1084
1085#: blame.c:1829
1086msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1087msgstr ""
1088"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1089
1090#: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030
1091#: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940
1092#: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415
1093#: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155
1094#: builtin/shortlog.c:192
1095msgid "revision walk setup failed"
1096msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1097
1098#: blame.c:1856
1099msgid ""
1100"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1101msgstr ""
1102"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1103"tiên"
1104
1105#: blame.c:1867
1106#, c-format
1107msgid "no such path %s in %s"
1108msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1109
1110#: blame.c:1878
1111#, c-format
1112msgid "cannot read blob %s for path %s"
1113msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1114
1115#: branch.c:53
1116#, c-format
1117msgid ""
1118"\n"
1119"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1120"the remote tracking information by invoking\n"
1121"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1122msgstr ""
1123"\n"
1124"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1125"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1126"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1127
1128#: branch.c:67
1129#, c-format
1130msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1131msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1132
1133#: branch.c:93
1134#, c-format
1135msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1136msgstr ""
1137"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1138
1139#: branch.c:94
1140#, c-format
1141msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1142msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1143
1144#: branch.c:98
1145#, c-format
1146msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1147msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1148
1149#: branch.c:99
1150#, c-format
1151msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1152msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1153
1154#: branch.c:104
1155#, c-format
1156msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1157msgstr ""
1158"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1159
1160#: branch.c:105
1161#, c-format
1162msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1163msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1164
1165#: branch.c:109
1166#, c-format
1167msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1168msgstr ""
1169"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1170
1171#: branch.c:110
1172#, c-format
1173msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1174msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1175
1176#: branch.c:119
1177msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1178msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1179
1180#: branch.c:156
1181#, c-format
1182msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1183msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1184
1185#: branch.c:189
1186#, c-format
1187msgid "'%s' is not a valid branch name."
1188msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1189
1190#: branch.c:208
1191#, c-format
1192msgid "A branch named '%s' already exists."
1193msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1194
1195#: branch.c:213
1196msgid "Cannot force update the current branch."
1197msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1198
1199#: branch.c:233
1200#, c-format
1201msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1202msgstr ""
1203"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1204"nhánh."
1205
1206#: branch.c:235
1207#, c-format
1208msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1209msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1210
1211#: branch.c:237
1212msgid ""
1213"\n"
1214"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1215"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1216"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1217"\n"
1218"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1219"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1220"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1221msgstr ""
1222"\n"
1223"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1224"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1225"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1226"\n"
1227"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1228"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1229"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1230
1231#: branch.c:281
1232#, c-format
1233msgid "Not a valid object name: '%s'."
1234msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1235
1236#: branch.c:301
1237#, c-format
1238msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1239msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1240
1241#: branch.c:306
1242#, c-format
1243msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1244msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1245
1246#: branch.c:359
1247#, c-format
1248msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1249msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1250
1251#: branch.c:382
1252#, c-format
1253msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1254msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1255
1256#: bundle.c:36
1257#, c-format
1258msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1259msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1260
1261#: bundle.c:64
1262#, c-format
1263msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1264msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1265
1266#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916
1267#: builtin/commit.c:788
1268#, c-format
1269msgid "could not open '%s'"
1270msgstr "không thể mở “%s”"
1271
1272#: bundle.c:143
1273msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1274msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1275
1276#: bundle.c:194
1277#, c-format
1278msgid "The bundle contains this ref:"
1279msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1280msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1281
1282#: bundle.c:201
1283msgid "The bundle records a complete history."
1284msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1285
1286#: bundle.c:203
1287#, c-format
1288msgid "The bundle requires this ref:"
1289msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1290msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1291
1292#: bundle.c:269
1293msgid "unable to dup bundle descriptor"
1294msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1295
1296#: bundle.c:276
1297msgid "Could not spawn pack-objects"
1298msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1299
1300#: bundle.c:287
1301msgid "pack-objects died"
1302msgstr "đối tượng gói đã chết"
1303
1304#: bundle.c:329
1305msgid "rev-list died"
1306msgstr "rev-list đã chết"
1307
1308#: bundle.c:378
1309#, c-format
1310msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1311msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1312
1313#: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306
1314#, c-format
1315msgid "unrecognized argument: %s"
1316msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1317
1318#: bundle.c:465
1319msgid "Refusing to create empty bundle."
1320msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1321
1322#: bundle.c:475
1323#, c-format
1324msgid "cannot create '%s'"
1325msgstr "không thể tạo “%s”"
1326
1327#: bundle.c:500
1328msgid "index-pack died"
1329msgstr "mục lục gói đã chết"
1330
1331#: color.c:296
1332#, c-format
1333msgid "invalid color value: %.*s"
1334msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1335
1336#: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1337#: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455
1338#, c-format
1339msgid "could not parse %s"
1340msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1341
1342#: commit.c:52
1343#, c-format
1344msgid "%s %s is not a commit!"
1345msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1346
1347#: commit.c:193
1348msgid ""
1349"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1350"and will be removed in a future Git version.\n"
1351"\n"
1352"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1353"to convert the grafts into replace refs.\n"
1354"\n"
1355"Turn this message off by running\n"
1356"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1357msgstr ""
1358"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1359"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1360"\n"
1361"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1362"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1363"\n"
1364"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1365"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1366
1367#: commit.c:1128
1368#, c-format
1369msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1370msgstr ""
1371"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1372
1373#: commit.c:1131
1374#, c-format
1375msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1376msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1377
1378#: commit.c:1134
1379#, c-format
1380msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1381msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1382
1383#: commit.c:1137
1384#, c-format
1385msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1386msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1387
1388#: commit.c:1391
1389msgid ""
1390"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1391"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1392"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1393msgstr ""
1394"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1395"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1396"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1397
1398#: commit-graph.c:105
1399msgid "commit-graph file is too small"
1400msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ"
1401
1402#: commit-graph.c:170
1403#, c-format
1404msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
1405msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X"
1406
1407#: commit-graph.c:177
1408#, c-format
1409msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
1410msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1411
1412#: commit-graph.c:184
1413#, c-format
1414msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
1415msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
1416
1417#: commit-graph.c:207
1418msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
1419msgstr ""
1420"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện"
1421
1422#: commit-graph.c:218
1423#, c-format
1424msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
1425msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1426
1427#: commit-graph.c:255
1428#, c-format
1429msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
1430msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
1431
1432#: commit-graph.c:388
1433#, c-format
1434msgid "could not find commit %s"
1435msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1436
1437#: commit-graph.c:730 builtin/pack-objects.c:2649
1438#, c-format
1439msgid "unable to get type of object %s"
1440msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1441
1442#: commit-graph.c:763
1443msgid "Loading known commits in commit graph"
1444msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1445
1446#: commit-graph.c:779
1447msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1448msgstr ""
1449"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1450"chuyển giao"
1451
1452#: commit-graph.c:791
1453msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1454msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1455
1456#: commit-graph.c:811
1457msgid "Computing commit graph generation numbers"
1458msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1459
1460#: commit-graph.c:928
1461#, c-format
1462msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1463msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1464msgstr[0] ""
1465"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1466
1467#: commit-graph.c:941
1468#, c-format
1469msgid "error adding pack %s"
1470msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1471
1472#: commit-graph.c:943
1473#, c-format
1474msgid "error opening index for %s"
1475msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1476
1477#: commit-graph.c:957
1478#, c-format
1479msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1480msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1481msgstr[0] ""
1482"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1483
1484#: commit-graph.c:989
1485msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1486msgstr ""
1487"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1488"tượng đã đóng gói"
1489
1490#: commit-graph.c:1002
1491msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1492msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1493
1494#: commit-graph.c:1015
1495#, c-format
1496msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1497msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1498
1499#: commit-graph.c:1024
1500msgid "Finding extra edges in commit graph"
1501msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1502
1503#: commit-graph.c:1048
1504msgid "too many commits to write graph"
1505msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1506
1507#: commit-graph.c:1055 midx.c:805
1508#, c-format
1509msgid "unable to create leading directories of %s"
1510msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1511
1512#: commit-graph.c:1095
1513#, c-format
1514msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1515msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1516msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1517
1518#: commit-graph.c:1160
1519msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1520msgstr ""
1521"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1522
1523#: commit-graph.c:1170
1524#, c-format
1525msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
1526msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
1527
1528#: commit-graph.c:1180 commit-graph.c:1195
1529#, c-format
1530msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
1531msgstr ""
1532"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
1533
1534#: commit-graph.c:1187
1535#, c-format
1536msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
1537msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
1538
1539#: commit-graph.c:1204
1540msgid "Verifying commits in commit graph"
1541msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1542
1543#: commit-graph.c:1217
1544#, c-format
1545msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
1546msgstr ""
1547"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
1548"thị lần chuyển giao"
1549
1550#: commit-graph.c:1224
1551#, c-format
1552msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
1553msgstr ""
1554"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
1555
1556#: commit-graph.c:1234
1557#, c-format
1558msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
1559msgstr ""
1560"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
1561
1562#: commit-graph.c:1240
1563#, c-format
1564msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
1565msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
1566
1567#: commit-graph.c:1253
1568#, c-format
1569msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
1570msgstr ""
1571"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
1572"quá sớm"
1573
1574#: commit-graph.c:1258
1575#, c-format
1576msgid ""
1577"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
1578msgstr ""
1579"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
1580"không phải số không ở chỗ khác"
1581
1582#: commit-graph.c:1262
1583#, c-format
1584msgid ""
1585"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
1586msgstr ""
1587"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
1588"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
1589
1590#: commit-graph.c:1277
1591#, c-format
1592msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
1593msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
1594
1595#: commit-graph.c:1283
1596#, c-format
1597msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1598msgstr ""
1599"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là "
1600"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
1601
1602#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1603msgid "memory exhausted"
1604msgstr "hết bộ nhớ"
1605
1606#: config.c:123
1607#, c-format
1608msgid ""
1609"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1610"\t%s\n"
1611"from\n"
1612"\t%s\n"
1613"This might be due to circular includes."
1614msgstr ""
1615"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1616"\t%s\n"
1617"từ\n"
1618"\t%s\n"
1619"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1620
1621#: config.c:139
1622#, c-format
1623msgid "could not expand include path '%s'"
1624msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1625
1626#: config.c:150
1627msgid "relative config includes must come from files"
1628msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1629
1630#: config.c:190
1631msgid "relative config include conditionals must come from files"
1632msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1633
1634#: config.c:348
1635#, c-format
1636msgid "key does not contain a section: %s"
1637msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1638
1639#: config.c:354
1640#, c-format
1641msgid "key does not contain variable name: %s"
1642msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1643
1644#: config.c:378 sequencer.c:2459
1645#, c-format
1646msgid "invalid key: %s"
1647msgstr "khóa không đúng: %s"
1648
1649#: config.c:384
1650#, c-format
1651msgid "invalid key (newline): %s"
1652msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1653
1654#: config.c:420 config.c:432
1655#, c-format
1656msgid "bogus config parameter: %s"
1657msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1658
1659#: config.c:467
1660#, c-format
1661msgid "bogus format in %s"
1662msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1663
1664#: config.c:793
1665#, c-format
1666msgid "bad config line %d in blob %s"
1667msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1668
1669#: config.c:797
1670#, c-format
1671msgid "bad config line %d in file %s"
1672msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1673
1674#: config.c:801
1675#, c-format
1676msgid "bad config line %d in standard input"
1677msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1678
1679#: config.c:805
1680#, c-format
1681msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1682msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1683
1684#: config.c:809
1685#, c-format
1686msgid "bad config line %d in command line %s"
1687msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1688
1689#: config.c:813
1690#, c-format
1691msgid "bad config line %d in %s"
1692msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1693
1694#: config.c:952
1695msgid "out of range"
1696msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1697
1698#: config.c:952
1699msgid "invalid unit"
1700msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1701
1702#: config.c:958
1703#, c-format
1704msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1705msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1706
1707#: config.c:963
1708#, c-format
1709msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1710msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1711
1712#: config.c:966
1713#, c-format
1714msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1715msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1716
1717#: config.c:969
1718#, c-format
1719msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1720msgstr ""
1721"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1722
1723#: config.c:972
1724#, c-format
1725msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1726msgstr ""
1727"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1728
1729#: config.c:975
1730#, c-format
1731msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1732msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1733
1734#: config.c:978
1735#, c-format
1736msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1737msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1738
1739#: config.c:1073
1740#, c-format
1741msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1742msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1743
1744#: config.c:1082
1745#, c-format
1746msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1747msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1748
1749#: config.c:1173
1750#, c-format
1751msgid "abbrev length out of range: %d"
1752msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1753
1754#: config.c:1187 config.c:1198
1755#, c-format
1756msgid "bad zlib compression level %d"
1757msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1758
1759#: config.c:1290
1760msgid "core.commentChar should only be one character"
1761msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1762
1763#: config.c:1323
1764#, c-format
1765msgid "invalid mode for object creation: %s"
1766msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1767
1768#: config.c:1395
1769#, c-format
1770msgid "malformed value for %s"
1771msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1772
1773#: config.c:1421
1774#, c-format
1775msgid "malformed value for %s: %s"
1776msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1777
1778#: config.c:1422
1779msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1780msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1781
1782#: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397
1783#, c-format
1784msgid "bad pack compression level %d"
1785msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1786
1787#: config.c:1604
1788#, c-format
1789msgid "unable to load config blob object '%s'"
1790msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1791
1792#: config.c:1607
1793#, c-format
1794msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1795msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1796
1797#: config.c:1624
1798#, c-format
1799msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1800msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1801
1802#: config.c:1654
1803#, c-format
1804msgid "failed to parse %s"
1805msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1806
1807#: config.c:1710
1808msgid "unable to parse command-line config"
1809msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1810
1811#: config.c:2059
1812msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1813msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1814
1815#: config.c:2229
1816#, c-format
1817msgid "Invalid %s: '%s'"
1818msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1819
1820#: config.c:2272
1821#, c-format
1822msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1823msgstr ""
1824"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1825
1826#: config.c:2298
1827#, c-format
1828msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1829msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1830
1831#: config.c:2344
1832#, c-format
1833msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1834msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1835
1836#: config.c:2346
1837#, c-format
1838msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1839msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1840
1841#: config.c:2427
1842#, c-format
1843msgid "invalid section name '%s'"
1844msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1845
1846#: config.c:2459
1847#, c-format
1848msgid "%s has multiple values"
1849msgstr "%s có đa giá trị"
1850
1851#: config.c:2488
1852#, c-format
1853msgid "failed to write new configuration file %s"
1854msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1855
1856#: config.c:2740 config.c:3064
1857#, c-format
1858msgid "could not lock config file %s"
1859msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1860
1861#: config.c:2751
1862#, c-format
1863msgid "opening %s"
1864msgstr "đang mở “%s”"
1865
1866#: config.c:2786 builtin/config.c:328
1867#, c-format
1868msgid "invalid pattern: %s"
1869msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1870
1871#: config.c:2811
1872#, c-format
1873msgid "invalid config file %s"
1874msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1875
1876#: config.c:2824 config.c:3077
1877#, c-format
1878msgid "fstat on %s failed"
1879msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1880
1881#: config.c:2835
1882#, c-format
1883msgid "unable to mmap '%s'"
1884msgstr "không thể mmap “%s”"
1885
1886#: config.c:2844 config.c:3082
1887#, c-format
1888msgid "chmod on %s failed"
1889msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1890
1891#: config.c:2929 config.c:3179
1892#, c-format
1893msgid "could not write config file %s"
1894msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1895
1896#: config.c:2963
1897#, c-format
1898msgid "could not set '%s' to '%s'"
1899msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1900
1901#: config.c:2965 builtin/remote.c:782
1902#, c-format
1903msgid "could not unset '%s'"
1904msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1905
1906#: config.c:3055
1907#, c-format
1908msgid "invalid section name: %s"
1909msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1910
1911#: config.c:3222
1912#, c-format
1913msgid "missing value for '%s'"
1914msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1915
1916#: connect.c:61
1917msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1918msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1919
1920#: connect.c:63
1921msgid ""
1922"Could not read from remote repository.\n"
1923"\n"
1924"Please make sure you have the correct access rights\n"
1925"and the repository exists."
1926msgstr ""
1927"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1928"\n"
1929"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1930"và kho chứa đã sẵn có."
1931
1932#: connect.c:81
1933#, c-format
1934msgid "server doesn't support '%s'"
1935msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1936
1937#: connect.c:103
1938#, c-format
1939msgid "server doesn't support feature '%s'"
1940msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1941
1942#: connect.c:114
1943msgid "expected flush after capabilities"
1944msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1945
1946#: connect.c:233
1947#, c-format
1948msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1949msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1950
1951#: connect.c:252
1952msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1953msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1954
1955#: connect.c:273
1956#, c-format
1957msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1958msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1959
1960#: connect.c:275
1961msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1962msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1963
1964#: connect.c:313
1965msgid "invalid packet"
1966msgstr "gói không hợp lệ"
1967
1968#: connect.c:333
1969#, c-format
1970msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1971msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1972
1973#: connect.c:441
1974#, c-format
1975msgid "invalid ls-refs response: %s"
1976msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1977
1978#: connect.c:445
1979msgid "expected flush after ref listing"
1980msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1981
1982#: connect.c:544
1983#, c-format
1984msgid "protocol '%s' is not supported"
1985msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1986
1987#: connect.c:595
1988msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1989msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1990
1991#: connect.c:635 connect.c:698
1992#, c-format
1993msgid "Looking up %s ... "
1994msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
1995
1996#: connect.c:639
1997#, c-format
1998msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1999msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2000
2001#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2002#: connect.c:643 connect.c:714
2003#, c-format
2004msgid ""
2005"done.\n"
2006"Connecting to %s (port %s) ... "
2007msgstr ""
2008"xong.\n"
2009"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2010
2011#: connect.c:665 connect.c:742
2012#, c-format
2013msgid ""
2014"unable to connect to %s:\n"
2015"%s"
2016msgstr ""
2017"không thể kết nối đến %s:\n"
2018"%s"
2019
2020#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2021#: connect.c:671 connect.c:748
2022msgid "done."
2023msgstr "hoàn tất."
2024
2025#: connect.c:702
2026#, c-format
2027msgid "unable to look up %s (%s)"
2028msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2029
2030#: connect.c:708
2031#, c-format
2032msgid "unknown port %s"
2033msgstr "không hiểu cổng %s"
2034
2035#: connect.c:845 connect.c:1171
2036#, c-format
2037msgid "strange hostname '%s' blocked"
2038msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2039
2040#: connect.c:847
2041#, c-format
2042msgid "strange port '%s' blocked"
2043msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2044
2045#: connect.c:857
2046#, c-format
2047msgid "cannot start proxy %s"
2048msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2049
2050#: connect.c:924
2051msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2052msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2053
2054#: connect.c:1119
2055msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2056msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2057
2058#: connect.c:1131
2059msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2060msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2061
2062#: connect.c:1148
2063msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2064msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2065
2066#: connect.c:1260
2067#, c-format
2068msgid "strange pathname '%s' blocked"
2069msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2070
2071#: connect.c:1307
2072msgid "unable to fork"
2073msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2074
2075#: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
2076msgid "Checking connectivity"
2077msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2078
2079#: connected.c:97
2080msgid "Could not run 'git rev-list'"
2081msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2082
2083#: connected.c:117
2084msgid "failed write to rev-list"
2085msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2086
2087#: connected.c:124
2088msgid "failed to close rev-list's stdin"
2089msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2090
2091#: convert.c:193
2092#, c-format
2093msgid "illegal crlf_action %d"
2094msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2095
2096#: convert.c:206
2097#, c-format
2098msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2099msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2100
2101#: convert.c:208
2102#, c-format
2103msgid ""
2104"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2105"The file will have its original line endings in your working directory"
2106msgstr ""
2107"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2108"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2109
2110#: convert.c:216
2111#, c-format
2112msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2113msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2114
2115#: convert.c:218
2116#, c-format
2117msgid ""
2118"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2119"The file will have its original line endings in your working directory"
2120msgstr ""
2121"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2122"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2123
2124#: convert.c:279
2125#, c-format
2126msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2127msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2128
2129#: convert.c:286
2130#, c-format
2131msgid ""
2132"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2133"tree-encoding."
2134msgstr ""
2135"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2136"bảng mã cây làm việc."
2137
2138#: convert.c:304
2139#, c-format
2140msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2141msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2142
2143#: convert.c:306
2144#, c-format
2145msgid ""
2146"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2147"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2148msgstr ""
2149"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2150"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2151
2152#: convert.c:424 convert.c:495
2153#, c-format
2154msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2155msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2156
2157#: convert.c:467
2158#, c-format
2159msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2160msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2161
2162#: convert.c:673
2163#, c-format
2164msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2165msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2166
2167#: convert.c:693
2168#, c-format
2169msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2170msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2171
2172#: convert.c:700
2173#, c-format
2174msgid "external filter '%s' failed %d"
2175msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2176
2177#: convert.c:735 convert.c:738
2178#, c-format
2179msgid "read from external filter '%s' failed"
2180msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2181
2182#: convert.c:741 convert.c:796
2183#, c-format
2184msgid "external filter '%s' failed"
2185msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2186
2187#: convert.c:844
2188msgid "unexpected filter type"
2189msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2190
2191#: convert.c:855
2192msgid "path name too long for external filter"
2193msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2194
2195#: convert.c:929
2196#, c-format
2197msgid ""
2198"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2199"been filtered"
2200msgstr ""
2201"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2202"dẫn đã được lọc"
2203
2204#: convert.c:1228
2205msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2206msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2207
2208#: convert.c:1398 convert.c:1432
2209#, c-format
2210msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2211msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2212
2213#: convert.c:1476
2214#, c-format
2215msgid "%s: smudge filter %s failed"
2216msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2217
2218#: date.c:137
2219msgid "in the future"
2220msgstr "ở thời tương lai"
2221
2222#: date.c:143
2223#, c-format
2224msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2225msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2226msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2227
2228#: date.c:150
2229#, c-format
2230msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2231msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2232msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2233
2234#: date.c:157
2235#, c-format
2236msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2237msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2238msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2239
2240#: date.c:164
2241#, c-format
2242msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2243msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2244msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2245
2246#: date.c:170
2247#, c-format
2248msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2249msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2250msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2251
2252#: date.c:177
2253#, c-format
2254msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2255msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2256msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2257
2258#: date.c:188
2259#, c-format
2260msgid "%<PRIuMAX> year"
2261msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2262msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2263
2264#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2265#: date.c:191
2266#, c-format
2267msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2268msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2269msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2270
2271#: date.c:196 date.c:201
2272#, c-format
2273msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2274msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2275msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2276
2277#: delta-islands.c:272
2278msgid "Propagating island marks"
2279msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2280
2281#: delta-islands.c:290
2282#, c-format
2283msgid "bad tree object %s"
2284msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2285
2286#: delta-islands.c:334
2287#, c-format
2288msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2289msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2290
2291#: delta-islands.c:390
2292#, c-format
2293msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2294msgstr ""
2295"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2296
2297#: delta-islands.c:466
2298#, c-format
2299msgid "Marked %d islands, done.\n"
2300msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2301
2302#: diffcore-order.c:24
2303#, c-format
2304msgid "failed to read orderfile '%s'"
2305msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2306
2307#: diffcore-rename.c:544
2308msgid "Performing inexact rename detection"
2309msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2310
2311#: diff-no-index.c:238
2312msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
2313msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>"
2314
2315#: diff-no-index.c:263
2316msgid ""
2317"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
2318"tree"
2319msgstr ""
2320"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
2321"ngoài một cây làm việc"
2322
2323#: diff.c:155
2324#, c-format
2325msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2326msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2327
2328#: diff.c:160
2329#, c-format
2330msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2331msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2332
2333#: diff.c:296
2334msgid ""
2335"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2336"'dimmed-zebra', 'plain'"
2337msgstr ""
2338"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2339"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2340
2341#: diff.c:324
2342#, c-format
2343msgid ""
2344"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2345"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2346msgstr ""
2347"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2348"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2349"change”"
2350
2351#: diff.c:332
2352msgid ""
2353"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2354"whitespace modes"
2355msgstr ""
2356"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2357"độ khoảng trắng khác"
2358
2359#: diff.c:405
2360#, c-format
2361msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2362msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2363
2364#: diff.c:465
2365#, c-format
2366msgid ""
2367"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2368"%s"
2369msgstr ""
2370"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2371"%s"
2372
2373#: diff.c:4210
2374#, c-format
2375msgid "external diff died, stopping at %s"
2376msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2377
2378#: diff.c:4555
2379msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2380msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2381
2382#: diff.c:4558
2383msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2384msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2385
2386#: diff.c:4636
2387msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2388msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2389
2390#: diff.c:4684
2391#, c-format
2392msgid "invalid --stat value: %s"
2393msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
2394
2395#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5216
2396#: parse-options.c:200
2397#, c-format
2398msgid "%s expects a numerical value"
2399msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
2400
2401#: diff.c:4721
2402#, c-format
2403msgid ""
2404"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2405"%s"
2406msgstr ""
2407"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2408"%s"
2409
2410#: diff.c:4806
2411#, c-format
2412msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
2413msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
2414
2415#: diff.c:4830
2416#, c-format
2417msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
2418msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
2419
2420#: diff.c:4844
2421#, c-format
2422msgid "unable to resolve '%s'"
2423msgstr "không thể phân giải “%s”"
2424
2425#: diff.c:4894 diff.c:4900
2426#, c-format
2427msgid "%s expects <n>/<m> form"
2428msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
2429
2430#: diff.c:4912
2431#, c-format
2432msgid "%s expects a character, got '%s'"
2433msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
2434
2435#: diff.c:4933
2436#, c-format
2437msgid "bad --color-moved argument: %s"
2438msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
2439
2440#: diff.c:4952
2441#, c-format
2442msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
2443msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
2444
2445#: diff.c:4992
2446msgid ""
2447"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
2448"\"histogram\""
2449msgstr ""
2450"tùy chọn  diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
2451"\"histogram\""
2452
2453#: diff.c:5028 diff.c:5048
2454#, c-format
2455msgid "invalid argument to %s"
2456msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
2457
2458#: diff.c:5186
2459#, c-format
2460msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2461msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2462
2463#: diff.c:5240
2464#, c-format
2465msgid "bad --word-diff argument: %s"
2466msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
2467
2468#: diff.c:5263
2469msgid "Diff output format options"
2470msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
2471
2472#: diff.c:5265 diff.c:5271
2473msgid "generate patch"
2474msgstr "tạo miếng vá"
2475
2476#: diff.c:5268 builtin/log.c:167
2477msgid "suppress diff output"
2478msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
2479
2480#: diff.c:5273 diff.c:5387 diff.c:5394
2481msgid "<n>"
2482msgstr "<n>"
2483
2484#: diff.c:5274 diff.c:5277
2485msgid "generate diffs with <n> lines context"
2486msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
2487
2488#: diff.c:5279
2489msgid "generate the diff in raw format"
2490msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
2491
2492#: diff.c:5282
2493msgid "synonym for '-p --raw'"
2494msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
2495
2496#: diff.c:5286
2497msgid "synonym for '-p --stat'"
2498msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
2499
2500#: diff.c:5290
2501msgid "machine friendly --stat"
2502msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
2503
2504#: diff.c:5293
2505msgid "output only the last line of --stat"
2506msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
2507
2508#: diff.c:5295 diff.c:5303
2509msgid "<param1,param2>..."
2510msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
2511
2512#: diff.c:5296
2513msgid ""
2514"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
2515msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
2516
2517#: diff.c:5300
2518msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
2519msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
2520
2521#: diff.c:5304
2522msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
2523msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
2524
2525#: diff.c:5308
2526msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
2527msgstr ""
2528"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
2529
2530#: diff.c:5311
2531msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
2532msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
2533
2534#: diff.c:5314
2535msgid "show only names of changed files"
2536msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
2537
2538#: diff.c:5317
2539msgid "show only names and status of changed files"
2540msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
2541
2542#: diff.c:5319
2543msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2544msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
2545
2546#: diff.c:5320
2547msgid "generate diffstat"
2548msgstr "tạo diffstat"
2549
2550#: diff.c:5322 diff.c:5325 diff.c:5328
2551msgid "<width>"
2552msgstr "<rộng>"
2553
2554#: diff.c:5323
2555msgid "generate diffstat with a given width"
2556msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
2557
2558#: diff.c:5326
2559msgid "generate diffstat with a given name width"
2560msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
2561
2562#: diff.c:5329
2563msgid "generate diffstat with a given graph width"
2564msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
2565
2566#: diff.c:5331
2567msgid "<count>"
2568msgstr "<số_lượng>"
2569
2570#: diff.c:5332
2571msgid "generate diffstat with limited lines"
2572msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
2573
2574#: diff.c:5335
2575msgid "generate compact summary in diffstat"
2576msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
2577
2578#: diff.c:5338
2579msgid "output a binary diff that can be applied"
2580msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
2581
2582#: diff.c:5341
2583msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
2584msgstr ""
2585"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
2586"\""
2587
2588#: diff.c:5343
2589msgid "show colored diff"
2590msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
2591
2592#: diff.c:5344
2593msgid "<kind>"
2594msgstr "<kind>"
2595
2596#: diff.c:5345
2597msgid ""
2598"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
2599"diff"
2600msgstr ""
2601"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
2602"trong khác biệt"
2603
2604#: diff.c:5348
2605msgid ""
2606"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
2607"--numstat"
2608msgstr ""
2609"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
2610"trong --raw hay --numstat"
2611
2612#: diff.c:5351 diff.c:5354 diff.c:5357 diff.c:5463
2613msgid "<prefix>"
2614msgstr "<tiền tố>"
2615
2616#: diff.c:5352
2617msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
2618msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
2619
2620#: diff.c:5355
2621msgid "show the given source prefix instead of \"b/\""
2622msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"b/\""
2623
2624#: diff.c:5358
2625msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
2626msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
2627
2628#: diff.c:5361
2629msgid "do not show any source or destination prefix"
2630msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
2631
2632#: diff.c:5364
2633msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
2634msgstr ""
2635"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
2636"định"
2637
2638#: diff.c:5368 diff.c:5373 diff.c:5378
2639msgid "<char>"
2640msgstr "<ký_tự>"
2641
2642#: diff.c:5369
2643msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
2644msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
2645
2646#: diff.c:5374
2647msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
2648msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
2649
2650#: diff.c:5379
2651msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
2652msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
2653
2654#: diff.c:5382
2655msgid "Diff rename options"
2656msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
2657
2658#: diff.c:5383
2659msgid "<n>[/<m>]"
2660msgstr "<n>[/<m>]"
2661
2662#: diff.c:5384
2663msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
2664msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
2665
2666#: diff.c:5388
2667msgid "detect renames"
2668msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
2669
2670#: diff.c:5392
2671msgid "omit the preimage for deletes"
2672msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
2673
2674#: diff.c:5395
2675msgid "detect copies"
2676msgstr "dò bản sao"
2677
2678#: diff.c:5399
2679msgid "use unmodified files as source to find copies"
2680msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
2681
2682#: diff.c:5401
2683msgid "disable rename detection"
2684msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
2685
2686#: diff.c:5404
2687msgid "use empty blobs as rename source"
2688msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
2689
2690#: diff.c:5406
2691msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
2692msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
2693
2694#: diff.c:5409
2695msgid ""
2696"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
2697"given limit"
2698msgstr ""
2699"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
2700"quá giới hạn đưa ra"
2701
2702#: diff.c:5411
2703msgid "Diff algorithm options"
2704msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
2705
2706#: diff.c:5413
2707msgid "produce the smallest possible diff"
2708msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
2709
2710#: diff.c:5416
2711msgid "ignore whitespace when comparing lines"
2712msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
2713
2714#: diff.c:5419
2715msgid "ignore changes in amount of whitespace"
2716msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
2717
2718#: diff.c:5422
2719msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
2720msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
2721
2722#: diff.c:5425
2723msgid "ignore carrier-return at the end of line"
2724msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
2725
2726#: diff.c:5428
2727msgid "ignore changes whose lines are all blank"
2728msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
2729
2730#: diff.c:5431
2731msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
2732msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
2733
2734#: diff.c:5434
2735msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
2736msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
2737
2738#: diff.c:5438
2739msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
2740msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
2741
2742#: diff.c:5440
2743msgid "<algorithm>"
2744msgstr "<thuật toán>"
2745
2746#: diff.c:5441
2747msgid "choose a diff algorithm"
2748msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
2749
2750#: diff.c:5443
2751msgid "<text>"
2752msgstr "<văn bản>"
2753
2754#: diff.c:5444
2755msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
2756msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
2757
2758#: diff.c:5446 diff.c:5455 diff.c:5458
2759msgid "<mode>"
2760msgstr "<chế độ>"
2761
2762#: diff.c:5447
2763msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
2764msgstr ""
2765"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
2766
2767#: diff.c:5449 diff.c:5452 diff.c:5497
2768msgid "<regex>"
2769msgstr "<regex>"
2770
2771#: diff.c:5450
2772msgid "use <regex> to decide what a word is"
2773msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
2774
2775#: diff.c:5453
2776msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2777msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
2778
2779#: diff.c:5456
2780msgid "move lines of code are colored differently"
2781msgstr "di chuyển các dòng của mã mà được tô màu khác nhau"
2782
2783#: diff.c:5459
2784msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
2785msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
2786
2787#: diff.c:5462
2788msgid "Diff other options"
2789msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
2790
2791#: diff.c:5464
2792msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
2793msgstr ""
2794"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
2795"đường dẫn liên quan"
2796
2797#: diff.c:5468
2798msgid "treat all files as text"
2799msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
2800
2801#: diff.c:5470
2802msgid "swap two inputs, reverse the diff"
2803msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
2804
2805#: diff.c:5472
2806msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
2807msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
2808
2809#: diff.c:5474
2810msgid "disable all output of the program"
2811msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
2812
2813#: diff.c:5476
2814msgid "allow an external diff helper to be executed"
2815msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
2816
2817#: diff.c:5478
2818msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
2819msgstr ""
2820"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
2821"phân"
2822
2823#: diff.c:5480
2824msgid "<when>"
2825msgstr "<khi>"
2826
2827#: diff.c:5481
2828msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
2829msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
2830
2831#: diff.c:5484
2832msgid "<format>"
2833msgstr "<định dạng>"
2834
2835#: diff.c:5485
2836msgid "specify how differences in submodules are shown"
2837msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
2838
2839#: diff.c:5489
2840msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
2841msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
2842
2843#: diff.c:5492
2844msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
2845msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
2846
2847#: diff.c:5494
2848msgid "<string>"
2849msgstr "<chuỗi>"
2850
2851#: diff.c:5495
2852msgid ""
2853"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2854"string"
2855msgstr ""
2856"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
2857"chuỗi được chỉ ra"
2858
2859#: diff.c:5498
2860msgid ""
2861"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2862"regex"
2863msgstr ""
2864"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
2865"thức chính quy được chỉ ra"
2866
2867#: diff.c:5501
2868msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
2869msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
2870
2871#: diff.c:5504
2872msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
2873msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
2874
2875#: diff.c:5507
2876msgid "control the order in which files appear in the output"
2877msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
2878
2879#: diff.c:5508
2880msgid "<object-id>"
2881msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
2882
2883#: diff.c:5509
2884msgid ""
2885"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
2886"object"
2887msgstr ""
2888"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
2889"tượng được chỉ ra"
2890
2891#: diff.c:5511
2892msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
2893msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
2894
2895#: diff.c:5512
2896msgid "select files by diff type"
2897msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
2898
2899#: diff.c:5514
2900msgid "<file>"
2901msgstr "<tập_tin>"
2902
2903#: diff.c:5515
2904msgid "Output to a specific file"
2905msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
2906
2907#: diff.c:6148
2908msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2909msgstr ""
2910"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2911
2912#: diff.c:6151
2913msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2914msgstr ""
2915"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2916
2917#: diff.c:6154
2918#, c-format
2919msgid ""
2920"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2921msgstr ""
2922"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2923"nữa."
2924
2925#: dir.c:537
2926#, c-format
2927msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2928msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2929
2930#: dir.c:926
2931#, c-format
2932msgid "cannot use %s as an exclude file"
2933msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2934
2935#: dir.c:1843
2936#, c-format
2937msgid "could not open directory '%s'"
2938msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2939
2940#: dir.c:2085
2941msgid "failed to get kernel name and information"
2942msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2943
2944#: dir.c:2209
2945msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2946msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
2947
2948#: dir.c:3013
2949#, c-format
2950msgid "index file corrupt in repo %s"
2951msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2952
2953#: dir.c:3058 dir.c:3063
2954#, c-format
2955msgid "could not create directories for %s"
2956msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2957
2958#: dir.c:3092
2959#, c-format
2960msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2961msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2962
2963#: editor.c:73
2964#, c-format
2965msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2966msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2967
2968#: entry.c:178
2969msgid "Filtering content"
2970msgstr "Nội dung lọc"
2971
2972#: entry.c:476
2973#, c-format
2974msgid "could not stat file '%s'"
2975msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2976
2977#: environment.c:150
2978#, c-format
2979msgid "bad git namespace path \"%s\""
2980msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2981
2982#: environment.c:332
2983#, c-format
2984msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2985msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2986
2987#: exec-cmd.c:363
2988#, c-format
2989msgid "too many args to run %s"
2990msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2991
2992#: fetch-object.c:17
2993msgid "Remote with no URL"
2994msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2995
2996#: fetch-pack.c:151
2997msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2998msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2999
3000#: fetch-pack.c:154
3001msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3002msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3003
3004#: fetch-pack.c:165
3005msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3006msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3007
3008#: fetch-pack.c:185
3009#, c-format
3010msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3011msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3012
3013#: fetch-pack.c:196
3014msgid "unable to write to remote"
3015msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3016
3017#: fetch-pack.c:258
3018msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3019msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3020
3021#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271
3022#, c-format
3023msgid "invalid shallow line: %s"
3024msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3025
3026#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277
3027#, c-format
3028msgid "invalid unshallow line: %s"
3029msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3030
3031#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279
3032#, c-format
3033msgid "object not found: %s"
3034msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3035
3036#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282
3037#, c-format
3038msgid "error in object: %s"
3039msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3040
3041#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284
3042#, c-format
3043msgid "no shallow found: %s"
3044msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3045
3046#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288
3047#, c-format
3048msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3049msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3050
3051#: fetch-pack.c:417
3052#, c-format
3053msgid "got %s %d %s"
3054msgstr "nhận %s %d - %s"
3055
3056#: fetch-pack.c:434
3057#, c-format
3058msgid "invalid commit %s"
3059msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3060
3061#: fetch-pack.c:465
3062msgid "giving up"
3063msgstr "chịu thua"
3064
3065#: fetch-pack.c:477 progress.c:284
3066msgid "done"
3067msgstr "xong"
3068
3069#: fetch-pack.c:489
3070#, c-format
3071msgid "got %s (%d) %s"
3072msgstr "nhận %s (%d) %s"
3073
3074#: fetch-pack.c:535
3075#, c-format
3076msgid "Marking %s as complete"
3077msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3078
3079#: fetch-pack.c:744
3080#, c-format
3081msgid "already have %s (%s)"
3082msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3083
3084#: fetch-pack.c:783
3085msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3086msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3087
3088#: fetch-pack.c:791
3089msgid "protocol error: bad pack header"
3090msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3091
3092#: fetch-pack.c:859
3093#, c-format
3094msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3095msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3096
3097#: fetch-pack.c:875
3098#, c-format
3099msgid "%s failed"
3100msgstr "%s gặp lỗi"
3101
3102#: fetch-pack.c:877
3103msgid "error in sideband demultiplexer"
3104msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3105
3106#: fetch-pack.c:906
3107msgid "Server does not support shallow clients"
3108msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3109
3110#: fetch-pack.c:910
3111msgid "Server supports multi_ack_detailed"
3112msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
3113
3114#: fetch-pack.c:913
3115msgid "Server supports no-done"
3116msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
3117
3118#: fetch-pack.c:919
3119msgid "Server supports multi_ack"
3120msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
3121
3122#: fetch-pack.c:923
3123msgid "Server supports side-band-64k"
3124msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
3125
3126#: fetch-pack.c:927
3127msgid "Server supports side-band"
3128msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
3129
3130#: fetch-pack.c:931
3131msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
3132msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
3133
3134#: fetch-pack.c:935
3135msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
3136msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
3137
3138#: fetch-pack.c:945
3139msgid "Server supports ofs-delta"
3140msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
3141
3142#: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144
3143msgid "Server supports filter"
3144msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3145
3146#: fetch-pack.c:959
3147#, c-format
3148msgid "Server version is %.*s"
3149msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3150
3151#: fetch-pack.c:965
3152msgid "Server does not support --shallow-since"
3153msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3154
3155#: fetch-pack.c:969
3156msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3157msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3158
3159#: fetch-pack.c:971
3160msgid "Server does not support --deepen"
3161msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3162
3163#: fetch-pack.c:988
3164msgid "no common commits"
3165msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3166
3167#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449
3168msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3169msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3170
3171#: fetch-pack.c:1138
3172msgid "Server does not support shallow requests"
3173msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3174
3175#: fetch-pack.c:1171
3176msgid "unable to write request to remote"
3177msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3178
3179#: fetch-pack.c:1189
3180#, c-format
3181msgid "error reading section header '%s'"
3182msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3183
3184#: fetch-pack.c:1195
3185#, c-format
3186msgid "expected '%s', received '%s'"
3187msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3188
3189#: fetch-pack.c:1234
3190#, c-format
3191msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3192msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3193
3194#: fetch-pack.c:1239
3195#, c-format
3196msgid "error processing acks: %d"
3197msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3198
3199#: fetch-pack.c:1249
3200msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3201msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3202
3203#: fetch-pack.c:1251
3204msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3205msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3206
3207#: fetch-pack.c:1293
3208#, c-format
3209msgid "error processing shallow info: %d"
3210msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3211
3212#: fetch-pack.c:1340
3213#, c-format
3214msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3215msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3216
3217#: fetch-pack.c:1345
3218#, c-format
3219msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3220msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
3221
3222#: fetch-pack.c:1350
3223#, c-format
3224msgid "error processing wanted refs: %d"
3225msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3226
3227#: fetch-pack.c:1676
3228msgid "no matching remote head"
3229msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3230
3231#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:676
3232msgid "remote did not send all necessary objects"
3233msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3234
3235#: fetch-pack.c:1726
3236#, c-format
3237msgid "no such remote ref %s"
3238msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3239
3240#: fetch-pack.c:1729
3241#, c-format
3242msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3243msgstr ""
3244"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3245
3246#: gpg-interface.c:318
3247msgid "gpg failed to sign the data"
3248msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
3249
3250#: gpg-interface.c:344
3251msgid "could not create temporary file"
3252msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3253
3254#: gpg-interface.c:347
3255#, c-format
3256msgid "failed writing detached signature to '%s'"
3257msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
3258
3259#: graph.c:97
3260#, c-format
3261msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
3262msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
3263
3264#: grep.c:2113
3265#, c-format
3266msgid "'%s': unable to read %s"
3267msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
3268
3269#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:414 builtin/diff.c:82
3270#: builtin/rm.c:135
3271#, c-format
3272msgid "failed to stat '%s'"
3273msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3274
3275#: grep.c:2141
3276#, c-format
3277msgid "'%s': short read"
3278msgstr "“%s”: đọc ngắn"
3279
3280#: help.c:23
3281msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
3282msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
3283
3284#: help.c:24
3285msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
3286msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
3287
3288#: help.c:25
3289msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
3290msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
3291
3292#: help.c:26
3293msgid "grow, mark and tweak your common history"
3294msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
3295
3296#: help.c:27
3297msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
3298msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
3299
3300#: help.c:31
3301msgid "Main Porcelain Commands"
3302msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
3303
3304#: help.c:32
3305msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
3306msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
3307
3308#: help.c:33
3309msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
3310msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
3311
3312#: help.c:34
3313msgid "Interacting with Others"
3314msgstr "Tương tác với những cái khác"
3315
3316#: help.c:35
3317msgid "Low-level Commands / Manipulators"
3318msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
3319
3320#: help.c:36
3321msgid "Low-level Commands / Interrogators"
3322msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
3323
3324#: help.c:37
3325msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
3326msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
3327
3328#: help.c:38
3329msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
3330msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
3331
3332#: help.c:298
3333#, c-format
3334msgid "available git commands in '%s'"
3335msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
3336
3337#: help.c:305
3338msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
3339msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
3340
3341#: help.c:314
3342msgid "These are common Git commands used in various situations:"
3343msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
3344
3345#: help.c:363 git.c:97
3346#, c-format
3347msgid "unsupported command listing type '%s'"
3348msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
3349
3350#: help.c:403
3351msgid "The common Git guides are:"
3352msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
3353
3354#: help.c:512
3355msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
3356msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
3357
3358#: help.c:517
3359msgid "External commands"
3360msgstr "Các lệnh bên ngoài"
3361
3362#: help.c:532
3363msgid "Command aliases"
3364msgstr "Các bí danh lệnh"
3365
3366#: help.c:596
3367#, c-format
3368msgid ""
3369"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
3370"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
3371msgstr ""
3372"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
3373"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
3374
3375#: help.c:655
3376msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
3377msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
3378
3379#: help.c:677
3380#, c-format
3381msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
3382msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
3383
3384#: help.c:682
3385#, c-format
3386msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
3387msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
3388
3389#: help.c:687
3390#, c-format
3391msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
3392msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
3393
3394#: help.c:695
3395#, c-format
3396msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
3397msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
3398
3399#: help.c:699
3400msgid ""
3401"\n"
3402"The most similar command is"
3403msgid_plural ""
3404"\n"
3405"The most similar commands are"
3406msgstr[0] ""
3407"\n"
3408"Những lệnh giống nhất là"
3409
3410#: help.c:714
3411msgid "git version [<options>]"
3412msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
3413
3414#: help.c:782
3415#, c-format
3416msgid "%s: %s - %s"
3417msgstr "%s: %s - %s"
3418
3419#: help.c:786
3420msgid ""
3421"\n"
3422"Did you mean this?"
3423msgid_plural ""
3424"\n"
3425"Did you mean one of these?"
3426msgstr[0] ""
3427"\n"
3428"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
3429
3430#: ident.c:349
3431msgid ""
3432"\n"
3433"*** Please tell me who you are.\n"
3434"\n"
3435"Run\n"
3436"\n"
3437"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
3438"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3439"\n"
3440"to set your account's default identity.\n"
3441"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
3442"\n"
3443msgstr ""
3444"\n"
3445"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
3446"\n"
3447"Chạy\n"
3448"\n"
3449"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
3450"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
3451"\n"
3452"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
3453"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
3454"\n"
3455
3456#: ident.c:379
3457msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
3458msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
3459
3460#: ident.c:384
3461#, c-format
3462msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
3463msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
3464
3465#: ident.c:401
3466msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
3467msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
3468
3469#: ident.c:407
3470#, c-format
3471msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
3472msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
3473
3474#: ident.c:415
3475#, c-format
3476msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
3477msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
3478
3479#: ident.c:421
3480#, c-format
3481msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
3482msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
3483
3484#: ident.c:436 builtin/commit.c:608
3485#, c-format
3486msgid "invalid date format: %s"
3487msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
3488
3489#: list-objects.c:129
3490#, c-format
3491msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
3492msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
3493
3494#: list-objects.c:142
3495#, c-format
3496msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
3497msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
3498
3499#: list-objects.c:378
3500#, c-format
3501msgid "unable to load root tree for commit %s"
3502msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
3503
3504#: list-objects-filter-options.c:36
3505msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
3506msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
3507
3508#: list-objects-filter-options.c:58
3509msgid "expected 'tree:<depth>'"
3510msgstr "cần “tree:<depth>”"
3511
3512#: list-objects-filter-options.c:156
3513msgid "cannot change partial clone promisor remote"
3514msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
3515
3516#: lockfile.c:151
3517#, c-format
3518msgid ""
3519"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
3520"\n"
3521"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
3522"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
3523"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
3524"may have crashed in this repository earlier:\n"
3525"remove the file manually to continue."
3526msgstr ""
3527"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
3528"\n"
3529"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
3530"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
3531"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
3532"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
3533"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
3534
3535#: lockfile.c:159
3536#, c-format
3537msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
3538msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
3539
3540#: merge.c:41
3541msgid "failed to read the cache"
3542msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
3543
3544#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
3545#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:776
3546#: builtin/stash.c:264
3547msgid "unable to write new index file"
3548msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3549
3550#: merge-recursive.c:322
3551msgid "(bad commit)\n"
3552msgstr "(commit sai)\n"
3553
3554#: merge-recursive.c:345
3555#, c-format
3556msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
3557msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
3558
3559#: merge-recursive.c:354
3560#, c-format
3561msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
3562msgstr ""
3563"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
3564"bãi bỏ."
3565
3566#: merge-recursive.c:437
3567msgid "error building trees"
3568msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
3569
3570#: merge-recursive.c:861
3571#, c-format
3572msgid "failed to create path '%s'%s"
3573msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
3574
3575#: merge-recursive.c:872
3576#, c-format
3577msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
3578msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
3579
3580#: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905
3581msgid ": perhaps a D/F conflict?"
3582msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
3583
3584#: merge-recursive.c:895
3585#, c-format
3586msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
3587msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3588
3589#: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40
3590#, c-format
3591msgid "cannot read object %s '%s'"
3592msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
3593
3594#: merge-recursive.c:939
3595#, c-format
3596msgid "blob expected for %s '%s'"
3597msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
3598
3599#: merge-recursive.c:963
3600#, c-format
3601msgid "failed to open '%s': %s"
3602msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
3603
3604#: merge-recursive.c:974
3605#, c-format
3606msgid "failed to symlink '%s': %s"
3607msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3608
3609#: merge-recursive.c:979
3610#, c-format
3611msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3612msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3613
3614#: merge-recursive.c:1175
3615#, c-format
3616msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3617msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3618
3619#: merge-recursive.c:1182
3620#, c-format
3621msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3622msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3623
3624#: merge-recursive.c:1189
3625#, c-format
3626msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3627msgstr ""
3628"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3629"trộn)"
3630
3631#: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209
3632#, c-format
3633msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3634msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3635
3636#: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212
3637#, c-format
3638msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3639msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3640
3641#: merge-recursive.c:1235
3642#, c-format
3643msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3644msgstr ""
3645"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3646"theo sau hòa trộn)"
3647
3648#: merge-recursive.c:1239
3649#, c-format
3650msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3651msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3652
3653#: merge-recursive.c:1240
3654msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3655msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3656
3657#: merge-recursive.c:1243
3658#, c-format
3659msgid ""
3660"If this is correct simply add it to the index for example\n"
3661"by using:\n"
3662"\n"
3663"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3664"\n"
3665"which will accept this suggestion.\n"
3666msgstr ""
3667"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3668"bằng cách dùng:\n"
3669"\n"
3670"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3671"\n"
3672"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3673
3674#: merge-recursive.c:1252
3675#, c-format
3676msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3677msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3678
3679#: merge-recursive.c:1325
3680msgid "Failed to execute internal merge"
3681msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3682
3683#: merge-recursive.c:1330
3684#, c-format
3685msgid "Unable to add %s to database"
3686msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3687
3688#: merge-recursive.c:1362
3689#, c-format
3690msgid "Auto-merging %s"
3691msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3692
3693#: merge-recursive.c:1385
3694#, c-format
3695msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3696msgstr ""
3697"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3698"%s."
3699
3700#: merge-recursive.c:1457
3701#, c-format
3702msgid ""
3703"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3704"in tree."
3705msgstr ""
3706"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3707"còn lại trong cây (tree)."
3708
3709#: merge-recursive.c:1462
3710#, c-format
3711msgid ""
3712"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3713"left in tree."
3714msgstr ""
3715"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3716"của %s còn lại trong cây (tree)."
3717
3718#: merge-recursive.c:1469
3719#, c-format
3720msgid ""
3721"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3722"in tree at %s."
3723msgstr ""
3724"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3725"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3726
3727#: merge-recursive.c:1474
3728#, c-format
3729msgid ""
3730"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3731"left in tree at %s."
3732msgstr ""
3733"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3734"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3735
3736#: merge-recursive.c:1509
3737msgid "rename"
3738msgstr "đổi tên"
3739
3740#: merge-recursive.c:1509
3741msgid "renamed"
3742msgstr "đã đổi tên"
3743
3744#: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085
3745#, c-format
3746msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3747msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3748
3749#: merge-recursive.c:1599
3750#, c-format
3751msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3752msgstr ""
3753"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3754"đường."
3755
3756#: merge-recursive.c:1657
3757#, c-format
3758msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
3759msgstr ""
3760"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3761
3762#: merge-recursive.c:1687
3763#, c-format
3764msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3765msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3766
3767#: merge-recursive.c:1692
3768#, c-format
3769msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3770msgstr ""
3771"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3772"thành %s"
3773
3774#: merge-recursive.c:1711
3775#, c-format
3776msgid ""
3777"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3778"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3779msgstr ""
3780"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3781"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3782
3783#: merge-recursive.c:1716
3784msgid " (left unresolved)"
3785msgstr " (cần giải quyết)"
3786
3787#: merge-recursive.c:1825
3788#, c-format
3789msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3790msgstr ""
3791"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3792
3793#: merge-recursive.c:2030
3794#, c-format
3795msgid ""
3796"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3797"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3798"getting a majority of the files."
3799msgstr ""
3800"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3801"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3802"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3803
3804#: merge-recursive.c:2062
3805#, c-format
3806msgid ""
3807"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3808"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3809msgstr ""
3810"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3811"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3812
3813#: merge-recursive.c:2072
3814#, c-format
3815msgid ""
3816"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3817"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3818msgstr ""
3819"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3820"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3821
3822#: merge-recursive.c:2164
3823#, c-format
3824msgid ""
3825"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3826">%s in %s"
3827msgstr ""
3828"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3829"%s->%s trong %s"
3830
3831#: merge-recursive.c:2408
3832#, c-format
3833msgid ""
3834"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3835"renamed."
3836msgstr ""
3837"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3838"bị đổi tên."
3839
3840#: merge-recursive.c:2929
3841#, c-format
3842msgid "cannot read object %s"
3843msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3844
3845#: merge-recursive.c:2932
3846#, c-format
3847msgid "object %s is not a blob"
3848msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3849
3850#: merge-recursive.c:2996
3851msgid "modify"
3852msgstr "sửa đổi"
3853
3854#: merge-recursive.c:2996
3855msgid "modified"
3856msgstr "đã sửa"
3857
3858#: merge-recursive.c:3008
3859msgid "content"
3860msgstr "nội dung"
3861
3862#: merge-recursive.c:3012
3863msgid "add/add"
3864msgstr "thêm/thêm"
3865
3866#: merge-recursive.c:3035
3867#, c-format
3868msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3869msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3870
3871#: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937
3872msgid "submodule"
3873msgstr "mô-đun-con"
3874
3875#: merge-recursive.c:3058
3876#, c-format
3877msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3878msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3879
3880#: merge-recursive.c:3088
3881#, c-format
3882msgid "Adding as %s instead"
3883msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3884
3885#: merge-recursive.c:3170
3886#, c-format
3887msgid ""
3888"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
3889"moving it to %s."
3890msgstr ""
3891"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
3892"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3893
3894#: merge-recursive.c:3173
3895#, c-format
3896msgid ""
3897"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
3898"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3899msgstr ""
3900"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
3901"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3902
3903#: merge-recursive.c:3177
3904#, c-format
3905msgid ""
3906"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
3907"%s; moving it to %s."
3908msgstr ""
3909"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
3910"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
3911
3912#: merge-recursive.c:3180
3913#, c-format
3914msgid ""
3915"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
3916"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
3917msgstr ""
3918"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
3919"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
3920
3921#: merge-recursive.c:3294
3922#, c-format
3923msgid "Removing %s"
3924msgstr "Đang xóa %s"
3925
3926#: merge-recursive.c:3317
3927msgid "file/directory"
3928msgstr "tập-tin/thư-mục"
3929
3930#: merge-recursive.c:3322
3931msgid "directory/file"
3932msgstr "thư-mục/tập-tin"
3933
3934#: merge-recursive.c:3329
3935#, c-format
3936msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3937msgstr ""
3938"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3939"%s"
3940
3941#: merge-recursive.c:3338
3942#, c-format
3943msgid "Adding %s"
3944msgstr "Thêm \"%s\""
3945
3946#: merge-recursive.c:3347
3947#, c-format
3948msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
3949msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
3950
3951#: merge-recursive.c:3385
3952#, c-format
3953msgid ""
3954"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3955"  %s"
3956msgstr ""
3957"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3958"hòa trộn:\n"
3959"  %s"
3960
3961#: merge-recursive.c:3396
3962msgid "Already up to date!"
3963msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3964
3965#: merge-recursive.c:3405
3966#, c-format
3967msgid "merging of trees %s and %s failed"
3968msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3969
3970#: merge-recursive.c:3504
3971msgid "Merging:"
3972msgstr "Đang trộn:"
3973
3974#: merge-recursive.c:3517
3975#, c-format
3976msgid "found %u common ancestor:"
3977msgid_plural "found %u common ancestors:"
3978msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3979
3980#: merge-recursive.c:3556
3981msgid "merge returned no commit"
3982msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3983
3984#: merge-recursive.c:3622
3985#, c-format
3986msgid "Could not parse object '%s'"
3987msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3988
3989#: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873
3990msgid "Unable to write index."
3991msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
3992
3993#: midx.c:66
3994#, c-format
3995msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3996msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
3997
3998#: midx.c:82
3999#, c-format
4000msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4001msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4002
4003#: midx.c:87
4004#, c-format
4005msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4006msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4007
4008#: midx.c:92
4009#, c-format
4010msgid "hash version %u does not match"
4011msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4012
4013#: midx.c:106
4014msgid "invalid chunk offset (too large)"
4015msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4016
4017#: midx.c:130
4018msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4019msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4020
4021#: midx.c:143
4022msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4023msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4024
4025#: midx.c:145
4026msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4027msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4028
4029#: midx.c:147
4030msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4031msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4032
4033#: midx.c:149
4034msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4035msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4036
4037#: midx.c:163
4038#, c-format
4039msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4040msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4041
4042#: midx.c:209
4043#, c-format
4044msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4045msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4046
4047#: midx.c:250
4048msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4049msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4050
4051#: midx.c:275
4052msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4053msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4054
4055#: midx.c:443
4056#, c-format
4057msgid "failed to add packfile '%s'"
4058msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4059
4060#: midx.c:449
4061#, c-format
4062msgid "failed to open pack-index '%s'"
4063msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4064
4065#: midx.c:543
4066#, c-format
4067msgid "failed to locate object %d in packfile"
4068msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4069
4070#: midx.c:979
4071#, c-format
4072msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4073msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4074
4075#: midx.c:1034
4076msgid "Looking for referenced packfiles"
4077msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4078
4079#: midx.c:1049
4080#, c-format
4081msgid ""
4082"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4083msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4084
4085#: midx.c:1053
4086msgid "Verifying OID order in MIDX"
4087msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
4088
4089#: midx.c:1062
4090#, c-format
4091msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4092msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4093
4094#: midx.c:1081
4095msgid "Sorting objects by packfile"
4096msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4097
4098#: midx.c:1087
4099msgid "Verifying object offsets"
4100msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4101
4102#: midx.c:1103
4103#, c-format
4104msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4105msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4106
4107#: midx.c:1109
4108#, c-format
4109msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4110msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4111
4112#: midx.c:1118
4113#, c-format
4114msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4115msgstr ""
4116"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4117
4118#: name-hash.c:531
4119#, c-format
4120msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4121msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4122
4123#: name-hash.c:553
4124#, c-format
4125msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4126msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4127
4128#: name-hash.c:559
4129#, c-format
4130msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4131msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4132
4133#: notes-merge.c:277
4134#, c-format
4135msgid ""
4136"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4137"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4138"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4139msgstr ""
4140"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4141"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4142"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4143"chú mới."
4144
4145#: notes-merge.c:284
4146#, c-format
4147msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4148msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4149
4150#: notes-utils.c:46
4151msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4152msgstr ""
4153"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4154"chiếu"
4155
4156#: notes-utils.c:105
4157#, c-format
4158msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4159msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4160
4161#: notes-utils.c:115
4162#, c-format
4163msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4164msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4165
4166#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4167#. the environment variable, the second %s is
4168#. its value.
4169#.
4170#: notes-utils.c:145
4171#, c-format
4172msgid "Bad %s value: '%s'"
4173msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4174
4175#: object.c:54
4176#, c-format
4177msgid "invalid object type \"%s\""
4178msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4179
4180#: object.c:174
4181#, c-format
4182msgid "object %s is a %s, not a %s"
4183msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4184
4185#: object.c:234
4186#, c-format
4187msgid "object %s has unknown type id %d"
4188msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4189
4190#: object.c:247
4191#, c-format
4192msgid "unable to parse object: %s"
4193msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
4194
4195#: object.c:267 object.c:278
4196#, c-format
4197msgid "hash mismatch %s"
4198msgstr "mã băm không khớp %s"
4199
4200#: packfile.c:617
4201msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
4202msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
4203
4204#: packfile.c:1880
4205#, c-format
4206msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
4207msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
4208
4209#: packfile.c:1884
4210#, c-format
4211msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
4212msgstr ""
4213"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
4214
4215#: parse-options.c:38
4216#, c-format
4217msgid "%s requires a value"
4218msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
4219
4220#: parse-options.c:73
4221#, c-format
4222msgid "%s is incompatible with %s"
4223msgstr "%s là xung khắc với %s"
4224
4225#: parse-options.c:78
4226#, c-format
4227msgid "%s : incompatible with something else"
4228msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
4229
4230#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:287
4231#, c-format
4232msgid "%s takes no value"
4233msgstr "%s k nhận giá trị"
4234
4235#: parse-options.c:94
4236#, c-format
4237msgid "%s isn't available"
4238msgstr "%s không sẵn có"
4239
4240#: parse-options.c:216
4241#, c-format
4242msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
4243msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
4244
4245#: parse-options.c:356
4246#, c-format
4247msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
4248msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
4249
4250#: parse-options.c:390 parse-options.c:398
4251#, c-format
4252msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
4253msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
4254
4255#: parse-options.c:733
4256#, c-format
4257msgid "unknown option `%s'"
4258msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
4259
4260#: parse-options.c:735
4261#, c-format
4262msgid "unknown switch `%c'"
4263msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
4264
4265#: parse-options.c:737
4266#, c-format
4267msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
4268msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
4269
4270#: parse-options.c:759
4271msgid "..."
4272msgstr "…"
4273
4274#: parse-options.c:778
4275#, c-format
4276msgid "usage: %s"
4277msgstr "cách dùng: %s"
4278
4279#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
4280#. one in "usage: %s" translation.
4281#.
4282#: parse-options.c:784
4283#, c-format
4284msgid "   or: %s"
4285msgstr "     hoặc: %s"
4286
4287#: parse-options.c:787
4288#, c-format
4289msgid "    %s"
4290msgstr "    %s"
4291
4292#: parse-options.c:826
4293msgid "-NUM"
4294msgstr "-SỐ"
4295
4296#: parse-options-cb.c:21
4297#, c-format
4298msgid "option `%s' expects a numerical value"
4299msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
4300
4301#: parse-options-cb.c:38
4302#, c-format
4303msgid "malformed expiration date '%s'"
4304msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
4305
4306#: parse-options-cb.c:51
4307#, c-format
4308msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
4309msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
4310
4311#: parse-options-cb.c:127 parse-options-cb.c:144
4312#, c-format
4313msgid "malformed object name '%s'"
4314msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
4315
4316#: path.c:897
4317#, c-format
4318msgid "Could not make %s writable by group"
4319msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
4320
4321#: pathspec.c:128
4322msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
4323msgstr ""
4324"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
4325
4326#: pathspec.c:146
4327msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
4328msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
4329
4330#: pathspec.c:149
4331msgid "attr spec must not be empty"
4332msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
4333
4334#: pathspec.c:192
4335#, c-format
4336msgid "invalid attribute name %s"
4337msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
4338
4339#: pathspec.c:257
4340msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
4341msgstr ""
4342"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
4343
4344#: pathspec.c:264
4345msgid ""
4346"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
4347"pathspec settings"
4348msgstr ""
4349"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
4350"tả đường dẫn toàn cục khác"
4351
4352#: pathspec.c:304
4353msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
4354msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
4355
4356#: pathspec.c:325
4357#, c-format
4358msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
4359msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
4360
4361#: pathspec.c:330
4362#, c-format
4363msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
4364msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
4365
4366#: pathspec.c:368
4367#, c-format
4368msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
4369msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
4370
4371#: pathspec.c:427
4372#, c-format
4373msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
4374msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
4375
4376#: pathspec.c:440
4377#, c-format
4378msgid "%s: '%s' is outside repository"
4379msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
4380
4381#: pathspec.c:514
4382#, c-format
4383msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
4384msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
4385
4386#: pathspec.c:524
4387#, c-format
4388msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
4389msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
4390
4391#: pathspec.c:591
4392#, c-format
4393msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
4394msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
4395
4396#: pkt-line.c:92
4397msgid "unable to write flush packet"
4398msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
4399
4400#: pkt-line.c:99
4401msgid "unable to write delim packet"
4402msgstr "không thể ghi gói delim"
4403
4404#: pkt-line.c:106
4405msgid "flush packet write failed"
4406msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
4407
4408#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
4409msgid "protocol error: impossibly long line"
4410msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
4411
4412#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
4413msgid "packet write with format failed"
4414msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
4415
4416#: pkt-line.c:196
4417msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
4418msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
4419
4420#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
4421msgid "packet write failed"
4422msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
4423
4424#: pkt-line.c:295
4425msgid "read error"
4426msgstr "lỗi đọc"
4427
4428#: pkt-line.c:303
4429msgid "the remote end hung up unexpectedly"
4430msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
4431
4432#: pkt-line.c:331
4433#, c-format
4434msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
4435msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
4436
4437#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
4438#, c-format
4439msgid "protocol error: bad line length %d"
4440msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
4441
4442#: pkt-line.c:362
4443#, c-format
4444msgid "remote error: %s"
4445msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4446
4447#: preload-index.c:119
4448msgid "Refreshing index"
4449msgstr "Làm mới bảng mục lục"
4450
4451#: preload-index.c:138
4452#, c-format
4453msgid "unable to create threaded lstat: %s"
4454msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
4455
4456#: pretty.c:966
4457msgid "unable to parse --pretty format"
4458msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
4459
4460#: range-diff.c:56
4461msgid "could not start `log`"
4462msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
4463
4464#: range-diff.c:59
4465msgid "could not read `log` output"
4466msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
4467
4468#: range-diff.c:74 sequencer.c:4897
4469#, c-format
4470msgid "could not parse commit '%s'"
4471msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4472
4473#: range-diff.c:224
4474msgid "failed to generate diff"
4475msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
4476
4477#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
4478#, c-format
4479msgid "could not parse log for '%s'"
4480msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
4481
4482#: read-cache.c:680
4483#, c-format
4484msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
4485msgstr ""
4486"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
4487
4488#: read-cache.c:696
4489msgid "cannot create an empty blob in the object database"
4490msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
4491
4492#: read-cache.c:718
4493#, c-format
4494msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
4495msgstr ""
4496"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
4497
4498#: read-cache.c:723
4499#, c-format
4500msgid "'%s' does not have a commit checked out"
4501msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
4502
4503#: read-cache.c:775
4504#, c-format
4505msgid "unable to index file '%s'"
4506msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
4507
4508#: read-cache.c:794
4509#, c-format
4510msgid "unable to add '%s' to index"
4511msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
4512
4513#: read-cache.c:805
4514#, c-format
4515msgid "unable to stat '%s'"
4516msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
4517
4518#: read-cache.c:1314
4519#, c-format
4520msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
4521msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
4522
4523#: read-cache.c:1499
4524msgid "Refresh index"
4525msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
4526
4527#: read-cache.c:1613
4528#, c-format
4529msgid ""
4530"index.version set, but the value is invalid.\n"
4531"Using version %i"
4532msgstr ""
4533"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4534"Dùng phiên bản %i"
4535
4536#: read-cache.c:1623
4537#, c-format
4538msgid ""
4539"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
4540"Using version %i"
4541msgstr ""
4542"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
4543"Dùng phiên bản %i"
4544
4545#: read-cache.c:1679
4546#, c-format
4547msgid "bad signature 0x%08x"
4548msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
4549
4550#: read-cache.c:1682
4551#, c-format
4552msgid "bad index version %d"
4553msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
4554
4555#: read-cache.c:1691
4556msgid "bad index file sha1 signature"
4557msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
4558
4559#: read-cache.c:1721
4560#, c-format
4561msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
4562msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
4563
4564#: read-cache.c:1723
4565#, c-format
4566msgid "ignoring %.4s extension"
4567msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
4568
4569#: read-cache.c:1760
4570#, c-format
4571msgid "unknown index entry format 0x%08x"
4572msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
4573
4574#: read-cache.c:1776
4575#, c-format
4576msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
4577msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
4578
4579#: read-cache.c:1833
4580msgid "unordered stage entries in index"
4581msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
4582
4583#: read-cache.c:1836
4584#, c-format
4585msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
4586msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
4587
4588#: read-cache.c:1839
4589#, c-format
4590msgid "unordered stage entries for '%s'"
4591msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
4592
4593#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
4594#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358
4595#: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955
4596#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498
4597#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
4598#: builtin/submodule--helper.c:330
4599msgid "index file corrupt"
4600msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4601
4602#: read-cache.c:2087
4603#, c-format
4604msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
4605msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
4606
4607#: read-cache.c:2100
4608#, c-format
4609msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
4610msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
4611
4612#: read-cache.c:2133
4613#, c-format
4614msgid "%s: index file open failed"
4615msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
4616
4617#: read-cache.c:2137
4618#, c-format
4619msgid "%s: cannot stat the open index"
4620msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
4621
4622#: read-cache.c:2141
4623#, c-format
4624msgid "%s: index file smaller than expected"
4625msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
4626
4627#: read-cache.c:2145
4628#, c-format
4629msgid "%s: unable to map index file"
4630msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
4631
4632#: read-cache.c:2187
4633#, c-format
4634msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
4635msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
4636
4637#: read-cache.c:2214
4638#, c-format
4639msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
4640msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
4641
4642#: read-cache.c:2246
4643#, c-format
4644msgid "could not freshen shared index '%s'"
4645msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
4646
4647#: read-cache.c:2293
4648#, c-format
4649msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
4650msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
4651
4652#: read-cache.c:2988 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
4653#, c-format
4654msgid "could not close '%s'"
4655msgstr "không thể đóng “%s”"
4656
4657#: read-cache.c:3091 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
4658#, c-format
4659msgid "could not stat '%s'"
4660msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4661
4662#: read-cache.c:3104
4663#, c-format
4664msgid "unable to open git dir: %s"
4665msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4666
4667#: read-cache.c:3116
4668#, c-format
4669msgid "unable to unlink: %s"
4670msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4671
4672#: read-cache.c:3141
4673#, c-format
4674msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4675msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4676
4677#: read-cache.c:3290
4678#, c-format
4679msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4680msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4681
4682#: rebase-interactive.c:26
4683#, c-format
4684msgid ""
4685"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
4686msgstr ""
4687"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
4688
4689#: rebase-interactive.c:35
4690msgid ""
4691"\n"
4692"Commands:\n"
4693"p, pick <commit> = use commit\n"
4694"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4695"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4696"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4697"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4698"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4699"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4700"d, drop <commit> = remove commit\n"
4701"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4702"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4703"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4704".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
4705".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4706".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4707"\n"
4708"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4709msgstr ""
4710"\n"
4711"Các lệnh:\n"
4712"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4713"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4714"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4715"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4716"trước\n"
4717"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4718"của lần chuyển giao này\n"
4719"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4720"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4721"continue”)\n"
4722"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4723"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4724"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4725"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4726".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4727".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4728"hòa\n"
4729".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4730"giao.\n"
4731"\n"
4732"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4733"đáy.\n"
4734
4735#: rebase-interactive.c:56
4736#, c-format
4737msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
4738msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
4739msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
4740
4741#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173
4742msgid ""
4743"\n"
4744"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4745msgstr ""
4746"\n"
4747"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4748"chuyển giao.\n"
4749
4750#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
4751msgid ""
4752"\n"
4753"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4754msgstr ""
4755"\n"
4756"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4757
4758#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816
4759msgid ""
4760"\n"
4761"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4762"To continue rebase after editing, run:\n"
4763"    git rebase --continue\n"
4764"\n"
4765msgstr ""
4766"\n"
4767"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4768"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4769"    git rebase --continue\n"
4770"\n"
4771
4772#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893
4773msgid ""
4774"\n"
4775"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4776"\n"
4777msgstr ""
4778"\n"
4779"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4780"\n"
4781
4782#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900
4783msgid "Note that empty commits are commented out"
4784msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4785
4786#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339
4787#: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
4788#, c-format
4789msgid "could not write '%s'"
4790msgstr "không thể ghi “%s”"
4791
4792#: rebase-interactive.c:108
4793#, c-format
4794msgid "could not copy '%s' to '%s'."
4795msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
4796
4797#: rebase-interactive.c:173
4798#, c-format
4799msgid ""
4800"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
4801"Dropped commits (newer to older):\n"
4802msgstr ""
4803"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
4804"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
4805
4806#: rebase-interactive.c:180
4807#, c-format
4808msgid ""
4809"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
4810"\n"
4811"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
4812"warnings.\n"
4813"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
4814"\n"
4815msgstr ""
4816"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4817"chuyển giao.\n"
4818"\n"
4819"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
4820"báo.\n"
4821"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
4822"\n"
4823
4824#: refs.c:192
4825#, c-format
4826msgid "%s does not point to a valid object!"
4827msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4828
4829#: refs.c:597
4830#, c-format
4831msgid "ignoring dangling symref %s"
4832msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4833
4834#: refs.c:599 ref-filter.c:1982
4835#, c-format
4836msgid "ignoring broken ref %s"
4837msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4838
4839#: refs.c:734
4840#, c-format
4841msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4842msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4843
4844#: refs.c:744 refs.c:795
4845#, c-format
4846msgid "could not read ref '%s'"
4847msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4848
4849#: refs.c:750
4850#, c-format
4851msgid "ref '%s' already exists"
4852msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4853
4854#: refs.c:755
4855#, c-format
4856msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4857msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4858
4859#: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805
4860#: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656
4861#, c-format
4862msgid "could not write to '%s'"
4863msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4864
4865#: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993
4866#, c-format
4867msgid "could not open '%s' for writing"
4868msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4869
4870#: refs.c:797
4871#, c-format
4872msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4873msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4874
4875#: refs.c:928
4876#, c-format
4877msgid "log for ref %s has gap after %s"
4878msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4879
4880#: refs.c:934
4881#, c-format
4882msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4883msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4884
4885#: refs.c:993
4886#, c-format
4887msgid "log for %s is empty"
4888msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4889
4890#: refs.c:1085
4891#, c-format
4892msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4893msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4894
4895#: refs.c:1161
4896#, c-format
4897msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4898msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4899
4900#: refs.c:1942
4901#, c-format
4902msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4903msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4904
4905#: refs.c:1974
4906msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4907msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4908
4909#: refs.c:2070 refs.c:2100
4910#, c-format
4911msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
4912msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
4913
4914#: refs.c:2076 refs.c:2111
4915#, c-format
4916msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
4917msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
4918
4919#: refs/files-backend.c:1234
4920#, c-format
4921msgid "could not remove reference %s"
4922msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
4923
4924#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
4925#: refs/packed-backend.c:1542
4926#, c-format
4927msgid "could not delete reference %s: %s"
4928msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
4929
4930#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
4931#, c-format
4932msgid "could not delete references: %s"
4933msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
4934
4935#: refspec.c:137
4936#, c-format
4937msgid "invalid refspec '%s'"
4938msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
4939
4940#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1907
4941msgid "gone"
4942msgstr "đã ra đi"
4943
4944#: ref-filter.c:40
4945#, c-format
4946msgid "ahead %d"
4947msgstr "phía trước %d"
4948
4949#: ref-filter.c:41
4950#, c-format
4951msgid "behind %d"
4952msgstr "đằng sau %d"
4953
4954#: ref-filter.c:42
4955#, c-format
4956msgid "ahead %d, behind %d"
4957msgstr "trước %d, sau %d"
4958
4959#: ref-filter.c:138
4960#, c-format
4961msgid "expected format: %%(color:<color>)"
4962msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
4963
4964#: ref-filter.c:140
4965#, c-format
4966msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
4967msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
4968
4969#: ref-filter.c:162
4970#, c-format
4971msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
4972msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4973
4974#: ref-filter.c:166
4975#, c-format
4976msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4977msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4978
4979#: ref-filter.c:168
4980#, c-format
4981msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4982msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4983
4984#: ref-filter.c:223
4985#, c-format
4986msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4987msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4988
4989#: ref-filter.c:245
4990#, c-format
4991msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
4992msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4993
4994#: ref-filter.c:253
4995#, c-format
4996msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
4997msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
4998
4999#: ref-filter.c:265
5000#, c-format
5001msgid "%%(body) does not take arguments"
5002msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5003
5004#: ref-filter.c:274
5005#, c-format
5006msgid "%%(subject) does not take arguments"
5007msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5008
5009#: ref-filter.c:296
5010#, c-format
5011msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5012msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5013
5014#: ref-filter.c:325
5015#, c-format
5016msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5017msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5018
5019#: ref-filter.c:327
5020#, c-format
5021msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5022msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5023
5024#: ref-filter.c:342
5025#, c-format
5026msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5027msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5028
5029#: ref-filter.c:346
5030#, c-format
5031msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5032msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5033
5034#: ref-filter.c:376
5035#, c-format
5036msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5037msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5038
5039#: ref-filter.c:388
5040#, c-format
5041msgid "unrecognized position:%s"
5042msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5043
5044#: ref-filter.c:395
5045#, c-format
5046msgid "unrecognized width:%s"
5047msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5048
5049#: ref-filter.c:404
5050#, c-format
5051msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5052msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5053
5054#: ref-filter.c:412
5055#, c-format
5056msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5057msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5058
5059#: ref-filter.c:430
5060#, c-format
5061msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5062msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5063
5064#: ref-filter.c:531
5065#, c-format
5066msgid "malformed field name: %.*s"
5067msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5068
5069#: ref-filter.c:558
5070#, c-format
5071msgid "unknown field name: %.*s"
5072msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5073
5074#: ref-filter.c:562
5075#, c-format
5076msgid ""
5077"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5078msgstr ""
5079"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5080"đối tượng"
5081
5082#: ref-filter.c:686
5083#, c-format
5084msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5085msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5086
5087#: ref-filter.c:749
5088#, c-format
5089msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5090msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5091
5092#: ref-filter.c:751
5093#, c-format
5094msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5095msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5096
5097#: ref-filter.c:753
5098#, c-format
5099msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5100msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5101
5102#: ref-filter.c:781
5103#, c-format
5104msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5105msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5106
5107#: ref-filter.c:783
5108#, c-format
5109msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5110msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5111
5112#: ref-filter.c:785
5113#, c-format
5114msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5115msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5116
5117#: ref-filter.c:800
5118#, c-format
5119msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5120msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5121
5122#: ref-filter.c:857
5123#, c-format
5124msgid "malformed format string %s"
5125msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5126
5127#: ref-filter.c:1453
5128#, c-format
5129msgid "(no branch, rebasing %s)"
5130msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
5131
5132#: ref-filter.c:1456
5133#, c-format
5134msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
5135msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
5136
5137#: ref-filter.c:1459
5138#, c-format
5139msgid "(no branch, bisect started on %s)"
5140msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
5141
5142#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5143#. detached at " in wt-status.c
5144#.
5145#: ref-filter.c:1467
5146#, c-format
5147msgid "(HEAD detached at %s)"
5148msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
5149
5150#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
5151#. detached from " in wt-status.c
5152#.
5153#: ref-filter.c:1474
5154#, c-format
5155msgid "(HEAD detached from %s)"
5156msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
5157
5158#: ref-filter.c:1478
5159msgid "(no branch)"
5160msgstr "(không nhánh)"
5161
5162#: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669
5163#, c-format
5164msgid "missing object %s for %s"
5165msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
5166
5167#: ref-filter.c:1522
5168#, c-format
5169msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
5170msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
5171
5172#: ref-filter.c:1888
5173#, c-format
5174msgid "malformed object at '%s'"
5175msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
5176
5177#: ref-filter.c:1977
5178#, c-format
5179msgid "ignoring ref with broken name %s"
5180msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
5181
5182#: ref-filter.c:2263
5183#, c-format
5184msgid "format: %%(end) atom missing"
5185msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
5186
5187#: ref-filter.c:2363
5188#, c-format
5189msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
5190msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
5191
5192#: ref-filter.c:2366
5193#, c-format
5194msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
5195msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
5196
5197#: ref-filter.c:2376
5198#, c-format
5199msgid "malformed object name %s"
5200msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
5201
5202#: ref-filter.c:2381
5203#, c-format
5204msgid "option `%s' must point to a commit"
5205msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
5206
5207#: remote.c:363
5208#, c-format
5209msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
5210msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
5211
5212#: remote.c:410
5213msgid "more than one receivepack given, using the first"
5214msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
5215
5216#: remote.c:418
5217msgid "more than one uploadpack given, using the first"
5218msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
5219
5220#: remote.c:608
5221#, c-format
5222msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
5223msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
5224
5225#: remote.c:612
5226#, c-format
5227msgid "%s usually tracks %s, not %s"
5228msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
5229
5230#: remote.c:616
5231#, c-format
5232msgid "%s tracks both %s and %s"
5233msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
5234
5235#: remote.c:684
5236#, c-format
5237msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
5238msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
5239
5240#: remote.c:694
5241#, c-format
5242msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
5243msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
5244
5245#: remote.c:1000
5246#, c-format
5247msgid "src refspec %s does not match any"
5248msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
5249
5250#: remote.c:1005
5251#, c-format
5252msgid "src refspec %s matches more than one"
5253msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
5254
5255#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
5256#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
5257#. the <src>.
5258#.
5259#: remote.c:1020
5260#, c-format
5261msgid ""
5262"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
5263"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
5264"\n"
5265"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
5266"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
5267"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
5268"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
5269"\n"
5270"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
5271msgstr ""
5272"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
5273"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
5274"\n"
5275"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
5276"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
5277"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
5278"tiền tố\n"
5279"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
5280"\n"
5281"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
5282"chiếu dạng đầy đủ."
5283
5284#: remote.c:1040
5285#, c-format
5286msgid ""
5287"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
5288"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
5289"'%s:refs/heads/%s'?"
5290msgstr ""
5291"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
5292"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
5293"“%s:refs/heads/%s”?"
5294
5295#: remote.c:1045
5296#, c-format
5297msgid ""
5298"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
5299"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
5300"'%s:refs/tags/%s'?"
5301msgstr ""
5302"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
5303"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
5304"“%s:refs/tags/%s”?"
5305
5306#: remote.c:1050
5307#, c-format
5308msgid ""
5309"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
5310"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
5311"'%s:refs/tags/%s'?"
5312msgstr ""
5313"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
5314"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
5315"“%s:refs/tags/%s”?"
5316
5317#: remote.c:1055
5318#, c-format
5319msgid ""
5320"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
5321"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
5322"'%s:refs/tags/%s'?"
5323msgstr ""
5324"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
5325"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
5326"“%s:refs/tags/%s”?"
5327
5328#: remote.c:1091
5329#, c-format
5330msgid "%s cannot be resolved to branch"
5331msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
5332
5333#: remote.c:1102
5334#, c-format
5335msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
5336msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
5337
5338#: remote.c:1114
5339#, c-format
5340msgid "dst refspec %s matches more than one"
5341msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
5342
5343#: remote.c:1121
5344#, c-format
5345msgid "dst ref %s receives from more than one src"
5346msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
5347
5348#: remote.c:1624 remote.c:1725
5349msgid "HEAD does not point to a branch"
5350msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
5351
5352#: remote.c:1633
5353#, c-format
5354msgid "no such branch: '%s'"
5355msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
5356
5357#: remote.c:1636
5358#, c-format
5359msgid "no upstream configured for branch '%s'"
5360msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
5361
5362#: remote.c:1642
5363#, c-format
5364msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
5365msgstr ""
5366"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
5367
5368#: remote.c:1657
5369#, c-format
5370msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
5371msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
5372
5373#: remote.c:1669
5374#, c-format
5375msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
5376msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
5377
5378#: remote.c:1679
5379#, c-format
5380msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
5381msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
5382
5383#: remote.c:1692
5384msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
5385msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
5386
5387#: remote.c:1714
5388msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
5389msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
5390
5391#: remote.c:1840
5392#, c-format
5393msgid "couldn't find remote ref %s"
5394msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
5395
5396#: remote.c:1853
5397#, c-format
5398msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
5399msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
5400
5401#: remote.c:2016
5402#, c-format
5403msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
5404msgstr ""
5405"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
5406
5407#: remote.c:2020
5408msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
5409msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
5410
5411#: remote.c:2023
5412#, c-format
5413msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
5414msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
5415
5416#: remote.c:2027
5417#, c-format
5418msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
5419msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
5420
5421#: remote.c:2030
5422#, c-format
5423msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
5424msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
5425
5426#: remote.c:2034
5427#, c-format
5428msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
5429msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
5430msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
5431
5432#: remote.c:2040
5433msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
5434msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
5435
5436#: remote.c:2043
5437#, c-format
5438msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
5439msgid_plural ""
5440"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
5441msgstr[0] ""
5442"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
5443"tiếp-nhanh.\n"
5444
5445#: remote.c:2051
5446msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
5447msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
5448
5449#: remote.c:2054
5450#, c-format
5451msgid ""
5452"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5453"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
5454msgid_plural ""
5455"Your branch and '%s' have diverged,\n"
5456"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
5457msgstr[0] ""
5458"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
5459"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
5460"tương ứng với mỗi lần.\n"
5461
5462#: remote.c:2064
5463msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
5464msgstr ""
5465"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
5466"bạn)\n"
5467
5468#: remote.c:2247
5469#, c-format
5470msgid "cannot parse expected object name '%s'"
5471msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
5472
5473#: replace-object.c:21
5474#, c-format
5475msgid "bad replace ref name: %s"
5476msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
5477
5478#: replace-object.c:30
5479#, c-format
5480msgid "duplicate replace ref: %s"
5481msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
5482
5483#: replace-object.c:73
5484#, c-format
5485msgid "replace depth too high for object %s"
5486msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
5487
5488#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
5489msgid "corrupt MERGE_RR"
5490msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
5491
5492#: rerere.c:264 rerere.c:269
5493msgid "unable to write rerere record"
5494msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
5495
5496#: rerere.c:495
5497#, c-format
5498msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
5499msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
5500
5501#: rerere.c:498
5502#, c-format
5503msgid "failed to flush '%s'"
5504msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
5505
5506#: rerere.c:503 rerere.c:1039
5507#, c-format
5508msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
5509msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
5510
5511#: rerere.c:684
5512#, c-format
5513msgid "failed utime() on '%s'"
5514msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5515
5516#: rerere.c:694
5517#, c-format
5518msgid "writing '%s' failed"
5519msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
5520
5521#: rerere.c:714
5522#, c-format
5523msgid "Staged '%s' using previous resolution."
5524msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
5525
5526#: rerere.c:753
5527#, c-format
5528msgid "Recorded resolution for '%s'."
5529msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
5530
5531#: rerere.c:788
5532#, c-format
5533msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
5534msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
5535
5536#: rerere.c:803
5537#, c-format
5538msgid "cannot unlink stray '%s'"
5539msgstr "không thể unlink stray “%s”"
5540
5541#: rerere.c:807
5542#, c-format
5543msgid "Recorded preimage for '%s'"
5544msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
5545
5546#: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750
5547#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427
5548#, c-format
5549msgid "could not create directory '%s'"
5550msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
5551
5552#: rerere.c:1057
5553#, c-format
5554msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
5555msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
5556
5557#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
5558#, c-format
5559msgid "no remembered resolution for '%s'"
5560msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
5561
5562#: rerere.c:1077
5563#, c-format
5564msgid "cannot unlink '%s'"
5565msgstr "không thể unlink “%s”"
5566
5567#: rerere.c:1087
5568#, c-format
5569msgid "Updated preimage for '%s'"
5570msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
5571
5572#: rerere.c:1096
5573#, c-format
5574msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
5575msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
5576
5577#: rerere.c:1199
5578msgid "unable to open rr-cache directory"
5579msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
5580
5581#: revision.c:2476
5582msgid "your current branch appears to be broken"
5583msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
5584
5585#: revision.c:2479
5586#, c-format
5587msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
5588msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
5589
5590#: revision.c:2679
5591msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
5592msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
5593
5594#: revision.c:2683
5595msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
5596msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
5597
5598#: run-command.c:763
5599msgid "open /dev/null failed"
5600msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
5601
5602#: run-command.c:1269
5603#, c-format
5604msgid "cannot create async thread: %s"
5605msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
5606
5607#: run-command.c:1333
5608#, c-format
5609msgid ""
5610"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
5611"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
5612msgstr ""
5613"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
5614"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
5615
5616#: send-pack.c:141
5617msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
5618msgstr ""
5619"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
5620
5621#: send-pack.c:143
5622#, c-format
5623msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
5624msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
5625
5626#: send-pack.c:145
5627#, c-format
5628msgid "remote unpack failed: %s"
5629msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
5630
5631#: send-pack.c:306
5632msgid "failed to sign the push certificate"
5633msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
5634
5635#: send-pack.c:420
5636msgid "the receiving end does not support --signed push"
5637msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
5638
5639#: send-pack.c:422
5640msgid ""
5641"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
5642"signed push"
5643msgstr ""
5644"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
5645"signed"
5646
5647#: send-pack.c:434
5648msgid "the receiving end does not support --atomic push"
5649msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
5650
5651#: send-pack.c:439
5652msgid "the receiving end does not support push options"
5653msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
5654
5655#: sequencer.c:187
5656#, c-format
5657msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
5658msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
5659
5660#: sequencer.c:292
5661#, c-format
5662msgid "could not delete '%s'"
5663msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
5664
5665#: sequencer.c:318
5666msgid "revert"
5667msgstr "hoàn nguyên"
5668
5669#: sequencer.c:320
5670msgid "cherry-pick"
5671msgstr "cherry-pick"
5672
5673#: sequencer.c:322
5674msgid "rebase -i"
5675msgstr "rebase -i"
5676
5677#: sequencer.c:324
5678#, c-format
5679msgid "unknown action: %d"
5680msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
5681
5682#: sequencer.c:382
5683msgid ""
5684"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5685"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
5686msgstr ""
5687"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5688"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
5689
5690#: sequencer.c:385
5691msgid ""
5692"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
5693"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
5694"and commit the result with 'git commit'"
5695msgstr ""
5696"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
5697"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
5698"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
5699
5700#: sequencer.c:398 sequencer.c:2801
5701#, c-format
5702msgid "could not lock '%s'"
5703msgstr "không thể khóa “%s”"
5704
5705#: sequencer.c:405
5706#, c-format
5707msgid "could not write eol to '%s'"
5708msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5709
5710#: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821
5711#: sequencer.c:3084
5712#, c-format
5713msgid "failed to finalize '%s'"
5714msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5715
5716#: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704
5717#: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760
5718#: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567
5719#, c-format
5720msgid "could not read '%s'"
5721msgstr "không thể đọc “%s”"
5722
5723#: sequencer.c:459
5724#, c-format
5725msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5726msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5727
5728#: sequencer.c:463
5729msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5730msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5731
5732#: sequencer.c:495
5733#, c-format
5734msgid "%s: fast-forward"
5735msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5736
5737#: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555
5738#, c-format
5739msgid "Invalid cleanup mode %s"
5740msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5741
5742#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5743#. "rebase -i".
5744#.
5745#: sequencer.c:629
5746#, c-format
5747msgid "%s: Unable to write new index file"
5748msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5749
5750#: sequencer.c:646
5751msgid "unable to update cache tree"
5752msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5753
5754#: sequencer.c:660
5755msgid "could not resolve HEAD commit"
5756msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5757
5758#: sequencer.c:740
5759#, c-format
5760msgid "no key present in '%.*s'"
5761msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5762
5763#: sequencer.c:751
5764#, c-format
5765msgid "unable to dequote value of '%s'"
5766msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5767
5768#: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
5769#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035
5770#, c-format
5771msgid "could not open '%s' for reading"
5772msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5773
5774#: sequencer.c:798
5775msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5776msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5777
5778#: sequencer.c:803
5779msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5780msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5781
5782#: sequencer.c:808
5783msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5784msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5785
5786#: sequencer.c:812
5787#, c-format
5788msgid "unknown variable '%s'"
5789msgstr "không hiểu biến “%s”"
5790
5791#: sequencer.c:817
5792msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5793msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5794
5795#: sequencer.c:819
5796msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5797msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5798
5799#: sequencer.c:821
5800msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5801msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5802
5803#: sequencer.c:881
5804#, c-format
5805msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5806msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5807
5808#: sequencer.c:898
5809#, c-format
5810msgid ""
5811"you have staged changes in your working tree\n"
5812"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5813"\n"
5814"  git commit --amend %s\n"
5815"\n"
5816"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5817"\n"
5818"  git commit %s\n"
5819"\n"
5820"In both cases, once you're done, continue with:\n"
5821"\n"
5822"  git rebase --continue\n"
5823msgstr ""
5824"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5825"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5826"\n"
5827"  git commit --amend %s\n"
5828"\n"
5829"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5830"\n"
5831"  git commit %s\n"
5832"\n"
5833"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5834"\n"
5835"  git rebase --continue\n"
5836
5837#: sequencer.c:992
5838msgid "writing root commit"
5839msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5840
5841#: sequencer.c:1213
5842msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5843msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5844
5845#: sequencer.c:1220
5846msgid ""
5847"Your name and email address were configured automatically based\n"
5848"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5849"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5850"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5851"your configuration file:\n"
5852"\n"
5853"    git config --global --edit\n"
5854"\n"
5855"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5856"\n"
5857"    git commit --amend --reset-author\n"
5858msgstr ""
5859"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5860"sở\n"
5861"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5862"xác không.\n"
5863"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5864"trên\n"
5865"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5866"thảo\n"
5867"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5868"\n"
5869"    git config --global --edit\n"
5870"\n"
5871"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5872"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5873"\n"
5874"    git commit --amend --reset-author\n"
5875
5876#: sequencer.c:1233
5877msgid ""
5878"Your name and email address were configured automatically based\n"
5879"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5880"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5881"\n"
5882"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5883"    git config --global user.email you@example.com\n"
5884"\n"
5885"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5886"\n"
5887"    git commit --amend --reset-author\n"
5888msgstr ""
5889"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5890"sở\n"
5891"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5892"xác không.\n"
5893"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5894"trên một cách rõ ràng:\n"
5895"\n"
5896"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5897"    git config --global user.email you@example.com\n"
5898"\n"
5899"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5900"chuyển giao này với lệnh:\n"
5901"\n"
5902"    git commit --amend --reset-author\n"
5903
5904#: sequencer.c:1275
5905msgid "couldn't look up newly created commit"
5906msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5907
5908#: sequencer.c:1277
5909msgid "could not parse newly created commit"
5910msgstr ""
5911"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5912
5913#: sequencer.c:1323
5914msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5915msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5916
5917#: sequencer.c:1325
5918msgid "detached HEAD"
5919msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5920
5921#: sequencer.c:1329
5922msgid " (root-commit)"
5923msgstr " (root-commit)"
5924
5925#: sequencer.c:1350
5926msgid "could not parse HEAD"
5927msgstr "không thể phân tích HEAD"
5928
5929#: sequencer.c:1352
5930#, c-format
5931msgid "HEAD %s is not a commit!"
5932msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
5933
5934#: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551
5935msgid "could not parse HEAD commit"
5936msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5937
5938#: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001
5939msgid "unable to parse commit author"
5940msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
5941
5942#: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688
5943msgid "git write-tree failed to write a tree"
5944msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5945
5946#: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496
5947#, c-format
5948msgid "unable to read commit message from '%s'"
5949msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
5950
5951#: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882
5952#: builtin/merge.c:906
5953msgid "failed to write commit object"
5954msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5955
5956#: sequencer.c:1523
5957#, c-format
5958msgid "could not parse commit %s"
5959msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
5960
5961#: sequencer.c:1528
5962#, c-format
5963msgid "could not parse parent commit %s"
5964msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
5965
5966#: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712
5967#, c-format
5968msgid "unknown command: %d"
5969msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5970
5971#: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684
5972#, c-format
5973msgid "This is a combination of %d commits."
5974msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
5975
5976#: sequencer.c:1669
5977msgid "need a HEAD to fixup"
5978msgstr "cần một HEAD để sửa"
5979
5980#: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111
5981msgid "could not read HEAD"
5982msgstr "không thể đọc HEAD"
5983
5984#: sequencer.c:1673
5985msgid "could not read HEAD's commit message"
5986msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
5987
5988#: sequencer.c:1679
5989#, c-format
5990msgid "cannot write '%s'"
5991msgstr "không thể ghi “%s”"
5992
5993#: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441
5994msgid "This is the 1st commit message:"
5995msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
5996
5997#: sequencer.c:1694
5998#, c-format
5999msgid "could not read commit message of %s"
6000msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6001
6002#: sequencer.c:1701
6003#, c-format
6004msgid "This is the commit message #%d:"
6005msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6006
6007#: sequencer.c:1707
6008#, c-format
6009msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6010msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6011
6012#: sequencer.c:1795
6013msgid "your index file is unmerged."
6014msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6015
6016#: sequencer.c:1802
6017msgid "cannot fixup root commit"
6018msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6019
6020#: sequencer.c:1821
6021#, c-format
6022msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6023msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6024
6025#: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837
6026#, c-format
6027msgid "commit %s does not have parent %d"
6028msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6029
6030#: sequencer.c:1843
6031#, c-format
6032msgid "cannot get commit message for %s"
6033msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6034
6035#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6036#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6037#: sequencer.c:1862
6038#, c-format
6039msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6040msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6041
6042#: sequencer.c:1927
6043#, c-format
6044msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6045msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6046
6047#: sequencer.c:1982
6048#, c-format
6049msgid "could not revert %s... %s"
6050msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6051
6052#: sequencer.c:1983
6053#, c-format
6054msgid "could not apply %s... %s"
6055msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6056
6057#: sequencer.c:2042
6058#, c-format
6059msgid "git %s: failed to read the index"
6060msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6061
6062#: sequencer.c:2049
6063#, c-format
6064msgid "git %s: failed to refresh the index"
6065msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6066
6067#: sequencer.c:2118
6068#, c-format
6069msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6070msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6071
6072#: sequencer.c:2127
6073#, c-format
6074msgid "missing arguments for %s"
6075msgstr "thiếu đối số cho %s"
6076
6077#: sequencer.c:2164
6078#, c-format
6079msgid "could not parse '%.*s'"
6080msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
6081
6082#: sequencer.c:2226
6083#, c-format
6084msgid "invalid line %d: %.*s"
6085msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6086
6087#: sequencer.c:2237
6088#, c-format
6089msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6090msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6091
6092#: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
6093#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
6094#, c-format
6095msgid "could not read '%s'."
6096msgstr "không thể đọc “%s”."
6097
6098#: sequencer.c:2360
6099msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6100msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6101
6102#: sequencer.c:2362
6103#, c-format
6104msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6105msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6106
6107#: sequencer.c:2367
6108msgid "no commits parsed."
6109msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6110
6111#: sequencer.c:2378
6112msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6113msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6114
6115#: sequencer.c:2380
6116msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6117msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6118
6119#: sequencer.c:2462
6120#, c-format
6121msgid "invalid value for %s: %s"
6122msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6123
6124#: sequencer.c:2549
6125msgid "unusable squash-onto"
6126msgstr "squash-onto không dùng được"
6127
6128#: sequencer.c:2565
6129#, c-format
6130msgid "malformed options sheet: '%s'"
6131msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6132
6133#: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227
6134msgid "empty commit set passed"
6135msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6136
6137#: sequencer.c:2656
6138msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
6139msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
6140
6141#: sequencer.c:2657
6142msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6143msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
6144
6145#: sequencer.c:2660
6146#, c-format
6147msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6148msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
6149
6150#: sequencer.c:2674
6151msgid "could not lock HEAD"
6152msgstr "không thể khóa HEAD"
6153
6154#: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979
6155msgid "no cherry-pick or revert in progress"
6156msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
6157
6158#: sequencer.c:2731
6159msgid "cannot resolve HEAD"
6160msgstr "không thể phân giải HEAD"
6161
6162#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768
6163msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
6164msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
6165
6166#: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732
6167#, c-format
6168msgid "cannot open '%s'"
6169msgstr "không mở được “%s”"
6170
6171#: sequencer.c:2756
6172#, c-format
6173msgid "cannot read '%s': %s"
6174msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
6175
6176#: sequencer.c:2757
6177msgid "unexpected end of file"
6178msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
6179
6180#: sequencer.c:2763
6181#, c-format
6182msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
6183msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
6184
6185#: sequencer.c:2774
6186msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
6187msgstr ""
6188"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
6189"bạn!"
6190
6191#: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894
6192#, c-format
6193msgid "could not update %s"
6194msgstr "không thể cập nhật %s"
6195
6196#: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874
6197msgid "cannot read HEAD"
6198msgstr "không thể đọc HEAD"
6199
6200#: sequencer.c:2958
6201#, c-format
6202msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
6203msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6204
6205#: sequencer.c:2966
6206#, c-format
6207msgid ""
6208"You can amend the commit now, with\n"
6209"\n"
6210"  git commit --amend %s\n"
6211"\n"
6212"Once you are satisfied with your changes, run\n"
6213"\n"
6214"  git rebase --continue\n"
6215msgstr ""
6216"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
6217"\n"
6218"  git commit --amend %s\n"
6219"\n"
6220"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
6221"\n"
6222"  git rebase --continue\n"
6223
6224#: sequencer.c:2976
6225#, c-format
6226msgid "Could not apply %s... %.*s"
6227msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
6228
6229#: sequencer.c:2983
6230#, c-format
6231msgid "Could not merge %.*s"
6232msgstr "Không hòa trộn %.*s"
6233
6234#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:639
6235#, c-format
6236msgid "could not copy '%s' to '%s'"
6237msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
6238
6239#: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580
6240#: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995
6241msgid "could not read index"
6242msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
6243
6244#: sequencer.c:3028
6245#, c-format
6246msgid ""
6247"execution failed: %s\n"
6248"%sYou can fix the problem, and then run\n"
6249"\n"
6250"  git rebase --continue\n"
6251"\n"
6252msgstr ""
6253"thực thi gặp lỗi: %s\n"
6254"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
6255"\n"
6256"  git rebase --continue\n"
6257"\n"
6258
6259#: sequencer.c:3034
6260msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
6261msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
6262
6263#: sequencer.c:3040
6264#, c-format
6265msgid ""
6266"execution succeeded: %s\n"
6267"but left changes to the index and/or the working tree\n"
6268"Commit or stash your changes, and then run\n"
6269"\n"
6270"  git rebase --continue\n"
6271"\n"
6272msgstr ""
6273"thực thi thành công: %s\n"
6274"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
6275"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
6276"\n"
6277"  git rebase --continue\n"
6278"\n"
6279
6280#: sequencer.c:3101
6281#, c-format
6282msgid "illegal label name: '%.*s'"
6283msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
6284
6285#: sequencer.c:3155
6286msgid "writing fake root commit"
6287msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
6288
6289#: sequencer.c:3160
6290msgid "writing squash-onto"
6291msgstr "đang ghi squash-onto"
6292
6293#: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850
6294#, c-format
6295msgid "failed to find tree of %s"
6296msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
6297
6298#: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863
6299msgid "could not write index"
6300msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
6301
6302#: sequencer.c:3243
6303#, c-format
6304msgid "could not resolve '%s'"
6305msgstr "không thể phân giải “%s”"
6306
6307#: sequencer.c:3271
6308msgid "cannot merge without a current revision"
6309msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
6310
6311#: sequencer.c:3293
6312#, c-format
6313msgid "unable to parse '%.*s'"
6314msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
6315
6316#: sequencer.c:3302
6317#, c-format
6318msgid "nothing to merge: '%.*s'"
6319msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
6320
6321#: sequencer.c:3314
6322msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
6323msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
6324
6325#: sequencer.c:3329
6326#, c-format
6327msgid "could not get commit message of '%s'"
6328msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
6329
6330#: sequencer.c:3478
6331#, c-format
6332msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
6333msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
6334
6335#: sequencer.c:3494
6336msgid "merge: Unable to write new index file"
6337msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6338
6339#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711
6340#, c-format
6341msgid "Applied autostash.\n"
6342msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
6343
6344#: sequencer.c:3574
6345#, c-format
6346msgid "cannot store %s"
6347msgstr "không thử lưu “%s”"
6348
6349#: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727
6350#, c-format
6351msgid ""
6352"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
6353"Your changes are safe in the stash.\n"
6354"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
6355msgstr ""
6356"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
6357"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
6358"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
6359"nào.\n"
6360
6361#: sequencer.c:3638
6362#, c-format
6363msgid "could not checkout %s"
6364msgstr "không thể lấy ra %s"
6365
6366#: sequencer.c:3652
6367#, c-format
6368msgid "%s: not a valid OID"
6369msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
6370
6371#: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724
6372msgid "could not detach HEAD"
6373msgstr "không thể tách rời HEAD"
6374
6375#: sequencer.c:3672
6376#, c-format
6377msgid "Stopped at HEAD\n"
6378msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
6379
6380#: sequencer.c:3674
6381#, c-format
6382msgid "Stopped at %s\n"
6383msgstr "Dừng lại ở %s\n"
6384
6385#: sequencer.c:3682
6386#, c-format
6387msgid ""
6388"Could not execute the todo command\n"
6389"\n"
6390"    %.*s\n"
6391"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
6392"edit the todo list first:\n"
6393"\n"
6394"    git rebase --edit-todo\n"
6395"    git rebase --continue\n"
6396msgstr ""
6397"Không thể thực thi lệnh todo\n"
6398"\n"
6399"    %.*s\n"
6400"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
6401"sửa danh sách todo trước:\n"
6402"\n"
6403"    git rebase --edit-todo\n"
6404"    git rebase --continue\n"
6405
6406#: sequencer.c:3759
6407#, c-format
6408msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
6409msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
6410
6411#: sequencer.c:3837
6412#, c-format
6413msgid "unknown command %d"
6414msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6415
6416#: sequencer.c:3882
6417msgid "could not read orig-head"
6418msgstr "không thể đọc orig-head"
6419
6420#: sequencer.c:3887
6421msgid "could not read 'onto'"
6422msgstr "không thể đọc “onto”."
6423
6424#: sequencer.c:3901
6425#, c-format
6426msgid "could not update HEAD to %s"
6427msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
6428
6429#: sequencer.c:3991
6430msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
6431msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
6432
6433#: sequencer.c:4000
6434msgid "cannot amend non-existing commit"
6435msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
6436
6437#: sequencer.c:4002
6438#, c-format
6439msgid "invalid file: '%s'"
6440msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
6441
6442#: sequencer.c:4004
6443#, c-format
6444msgid "invalid contents: '%s'"
6445msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
6446
6447#: sequencer.c:4007
6448msgid ""
6449"\n"
6450"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
6451"first and then run 'git rebase --continue' again."
6452msgstr ""
6453"\n"
6454"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
6455"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
6456
6457#: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081
6458#, c-format
6459msgid "could not write file: '%s'"
6460msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
6461
6462#: sequencer.c:4096
6463msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
6464msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
6465
6466#: sequencer.c:4103
6467msgid "could not commit staged changes."
6468msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
6469
6470#: sequencer.c:4204
6471#, c-format
6472msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
6473msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
6474
6475#: sequencer.c:4208
6476#, c-format
6477msgid "%s: bad revision"
6478msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
6479
6480#: sequencer.c:4243
6481msgid "can't revert as initial commit"
6482msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
6483
6484#: sequencer.c:4686
6485msgid "make_script: unhandled options"
6486msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
6487
6488#: sequencer.c:4689
6489msgid "make_script: error preparing revisions"
6490msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
6491
6492#: sequencer.c:4847
6493msgid ""
6494"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6495"continue'.\n"
6496"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6497msgstr ""
6498"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6499"continue”.\n"
6500"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6501
6502#: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976
6503msgid "nothing to do"
6504msgstr "không có gì để làm"
6505
6506#: sequencer.c:4990
6507msgid "could not skip unnecessary pick commands"
6508msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
6509
6510#: sequencer.c:5073
6511msgid "the script was already rearranged."
6512msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
6513
6514#: setup.c:123
6515#, c-format
6516msgid "'%s' is outside repository"
6517msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
6518
6519#: setup.c:173
6520#, c-format
6521msgid ""
6522"%s: no such path in the working tree.\n"
6523"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
6524msgstr ""
6525"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
6526"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
6527"một cách nội bộ."
6528
6529#: setup.c:186
6530#, c-format
6531msgid ""
6532"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
6533"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6534"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6535msgstr ""
6536"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
6537"cây làm việc.\n"
6538"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6539"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6540
6541#: setup.c:235
6542#, c-format
6543msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
6544msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
6545
6546#: setup.c:254
6547#, c-format
6548msgid ""
6549"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
6550"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
6551"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
6552msgstr ""
6553"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
6554"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
6555"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
6556
6557#: setup.c:390
6558msgid "unable to set up work tree using invalid config"
6559msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
6560
6561#: setup.c:394
6562msgid "this operation must be run in a work tree"
6563msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
6564
6565#: setup.c:540
6566#, c-format
6567msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
6568msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
6569
6570#: setup.c:548
6571msgid "unknown repository extensions found:"
6572msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
6573
6574#: setup.c:567
6575#, c-format
6576msgid "error opening '%s'"
6577msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6578
6579#: setup.c:569
6580#, c-format
6581msgid "too large to be a .git file: '%s'"
6582msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
6583
6584#: setup.c:571
6585#, c-format
6586msgid "error reading %s"
6587msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
6588
6589#: setup.c:573
6590#, c-format
6591msgid "invalid gitfile format: %s"
6592msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
6593
6594#: setup.c:575
6595#, c-format
6596msgid "no path in gitfile: %s"
6597msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
6598
6599#: setup.c:577
6600#, c-format
6601msgid "not a git repository: %s"
6602msgstr "không phải là kho git: %s"
6603
6604#: setup.c:676
6605#, c-format
6606msgid "'$%s' too big"
6607msgstr "“$%s” quá lớn"
6608
6609#: setup.c:690
6610#, c-format
6611msgid "not a git repository: '%s'"
6612msgstr "không phải là kho git: “%s”"
6613
6614#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
6615#, c-format
6616msgid "cannot chdir to '%s'"
6617msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
6618
6619#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
6620msgid "cannot come back to cwd"
6621msgstr "không thể quay lại cwd"
6622
6623#: setup.c:851
6624#, c-format
6625msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
6626msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
6627
6628#: setup.c:1083
6629msgid "Unable to read current working directory"
6630msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
6631
6632#: setup.c:1092 setup.c:1098
6633#, c-format
6634msgid "cannot change to '%s'"
6635msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
6636
6637#: setup.c:1103
6638#, c-format
6639msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
6640msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
6641
6642#: setup.c:1109
6643#, c-format
6644msgid ""
6645"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
6646"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
6647msgstr ""
6648"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
6649"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
6650"đặt)."
6651
6652#: setup.c:1220
6653#, c-format
6654msgid ""
6655"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
6656"The owner of files must always have read and write permissions."
6657msgstr ""
6658"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
6659"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
6660
6661#: setup.c:1264
6662msgid "open /dev/null or dup failed"
6663msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6664
6665#: setup.c:1279
6666msgid "fork failed"
6667msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6668
6669#: setup.c:1284
6670msgid "setsid failed"
6671msgstr "setsid gặp lỗi"
6672
6673#: sha1-file.c:453
6674#, c-format
6675msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6676msgstr ""
6677"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6678
6679#: sha1-file.c:504
6680#, c-format
6681msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6682msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6683
6684#: sha1-file.c:576
6685#, c-format
6686msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6687msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6688
6689#: sha1-file.c:583
6690#, c-format
6691msgid "unable to normalize object directory: %s"
6692msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6693
6694#: sha1-file.c:626
6695msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6696msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6697
6698#: sha1-file.c:644
6699msgid "unable to read alternates file"
6700msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6701
6702#: sha1-file.c:651
6703msgid "unable to move new alternates file into place"
6704msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6705
6706#: sha1-file.c:686
6707#, c-format
6708msgid "path '%s' does not exist"
6709msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6710
6711#: sha1-file.c:712
6712#, c-format
6713msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6714msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6715
6716#: sha1-file.c:718
6717#, c-format
6718msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6719msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6720
6721#: sha1-file.c:724
6722#, c-format
6723msgid "reference repository '%s' is shallow"
6724msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6725
6726#: sha1-file.c:732
6727#, c-format
6728msgid "reference repository '%s' is grafted"
6729msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6730
6731#: sha1-file.c:846
6732#, c-format
6733msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6734msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6735
6736#: sha1-file.c:871
6737msgid "mmap failed"
6738msgstr "mmap gặp lỗi"
6739
6740#: sha1-file.c:1035
6741#, c-format
6742msgid "object file %s is empty"
6743msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6744
6745#: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297
6746#, c-format
6747msgid "corrupt loose object '%s'"
6748msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6749
6750#: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301
6751#, c-format
6752msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6753msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6754
6755#: sha1-file.c:1203
6756msgid "invalid object type"
6757msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6758
6759#: sha1-file.c:1287
6760#, c-format
6761msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6762msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6763
6764#: sha1-file.c:1290
6765#, c-format
6766msgid "unable to unpack %s header"
6767msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6768
6769#: sha1-file.c:1296
6770#, c-format
6771msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6772msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6773
6774#: sha1-file.c:1299
6775#, c-format
6776msgid "unable to parse %s header"
6777msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6778
6779#: sha1-file.c:1490
6780#, c-format
6781msgid "failed to read object %s"
6782msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6783
6784#: sha1-file.c:1494
6785#, c-format
6786msgid "replacement %s not found for %s"
6787msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6788
6789#: sha1-file.c:1498
6790#, c-format
6791msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6792msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6793
6794#: sha1-file.c:1502
6795#, c-format
6796msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6797msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6798
6799#: sha1-file.c:1604
6800#, c-format
6801msgid "unable to write file %s"
6802msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6803
6804#: sha1-file.c:1611
6805#, c-format
6806msgid "unable to set permission to '%s'"
6807msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6808
6809#: sha1-file.c:1618
6810msgid "file write error"
6811msgstr "lỗi ghi tập tin"
6812
6813#: sha1-file.c:1637
6814msgid "error when closing loose object file"
6815msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6816
6817#: sha1-file.c:1702
6818#, c-format
6819msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6820msgstr ""
6821"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6822
6823#: sha1-file.c:1704
6824msgid "unable to create temporary file"
6825msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6826
6827#: sha1-file.c:1728
6828msgid "unable to write loose object file"
6829msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6830
6831#: sha1-file.c:1734
6832#, c-format
6833msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6834msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6835
6836#: sha1-file.c:1738
6837#, c-format
6838msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6839msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6840
6841#: sha1-file.c:1742
6842#, c-format
6843msgid "confused by unstable object source data for %s"
6844msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6845
6846#: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920
6847#, c-format
6848msgid "failed utime() on %s"
6849msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6850
6851#: sha1-file.c:1827
6852#, c-format
6853msgid "cannot read object for %s"
6854msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6855
6856#: sha1-file.c:1867
6857msgid "corrupt commit"
6858msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6859
6860#: sha1-file.c:1875
6861msgid "corrupt tag"
6862msgstr "thẻ sai hỏng"
6863
6864#: sha1-file.c:1974
6865#, c-format
6866msgid "read error while indexing %s"
6867msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6868
6869#: sha1-file.c:1977
6870#, c-format
6871msgid "short read while indexing %s"
6872msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6873
6874#: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059
6875#, c-format
6876msgid "%s: failed to insert into database"
6877msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
6878
6879#: sha1-file.c:2065
6880#, c-format
6881msgid "%s: unsupported file type"
6882msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
6883
6884#: sha1-file.c:2089
6885#, c-format
6886msgid "%s is not a valid object"
6887msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6888
6889#: sha1-file.c:2091
6890#, c-format
6891msgid "%s is not a valid '%s' object"
6892msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6893
6894#: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154
6895#, c-format
6896msgid "unable to open %s"
6897msgstr "không thể mở %s"
6898
6899#: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360
6900#, c-format
6901msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
6902msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
6903
6904#: sha1-file.c:2332
6905#, c-format
6906msgid "unable to mmap %s"
6907msgstr "không thể mmap %s"
6908
6909#: sha1-file.c:2337
6910#, c-format
6911msgid "unable to unpack header of %s"
6912msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
6913
6914#: sha1-file.c:2343
6915#, c-format
6916msgid "unable to parse header of %s"
6917msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6918
6919#: sha1-file.c:2354
6920#, c-format
6921msgid "unable to unpack contents of %s"
6922msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
6923
6924#: sha1-name.c:487
6925#, c-format
6926msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
6927msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
6928
6929#: sha1-name.c:498
6930msgid "The candidates are:"
6931msgstr "Các ứng cử là:"
6932
6933#: sha1-name.c:794
6934msgid ""
6935"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
6936"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
6937"may be created by mistake. For example,\n"
6938"\n"
6939"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
6940"\n"
6941"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
6942"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
6943"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
6944msgstr ""
6945"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
6946"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
6947"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
6948"\n"
6949"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
6950"\n"
6951"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
6952"tạo ra.\n"
6953"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
6954"này\n"
6955"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
6956
6957#: submodule.c:114 submodule.c:143
6958msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
6959msgstr ""
6960"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
6961"trước"
6962
6963#: submodule.c:118 submodule.c:147
6964#, c-format
6965msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
6966msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
6967
6968#: submodule.c:154
6969#, c-format
6970msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
6971msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
6972
6973#: submodule.c:165
6974msgid "staging updated .gitmodules failed"
6975msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
6976
6977#: submodule.c:327
6978#, c-format
6979msgid "in unpopulated submodule '%s'"
6980msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
6981
6982#: submodule.c:358
6983#, c-format
6984msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
6985msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
6986
6987#: submodule.c:910
6988#, c-format
6989msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
6990msgstr ""
6991"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
6992
6993#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988
6994msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
6995msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
6996
6997#: submodule.c:1481
6998#, c-format
6999msgid "Could not access submodule '%s'"
7000msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
7001
7002#: submodule.c:1651
7003#, c-format
7004msgid "'%s' not recognized as a git repository"
7005msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
7006
7007#: submodule.c:1789
7008#, c-format
7009msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
7010msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7011
7012#: submodule.c:1802
7013#, c-format
7014msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
7015msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
7016
7017#: submodule.c:1817
7018#, c-format
7019msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
7020msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
7021
7022#: submodule.c:1907
7023#, c-format
7024msgid "submodule '%s' has dirty index"
7025msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
7026
7027#: submodule.c:1959
7028#, c-format
7029msgid "Submodule '%s' could not be updated."
7030msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
7031
7032#: submodule.c:2008
7033#, c-format
7034msgid ""
7035"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
7036msgstr ""
7037"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
7038"được hỗ trợ"
7039
7040#: submodule.c:2020 submodule.c:2076
7041#, c-format
7042msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
7043msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
7044
7045#: submodule.c:2027
7046#, c-format
7047msgid ""
7048"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
7049"'%s' to\n"
7050"'%s'\n"
7051msgstr ""
7052"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
7053"“%s” sang\n"
7054"“%s”\n"
7055
7056#: submodule.c:2111
7057#, c-format
7058msgid "could not recurse into submodule '%s'"
7059msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
7060
7061#: submodule.c:2155
7062msgid "could not start ls-files in .."
7063msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
7064
7065#: submodule.c:2194
7066#, c-format
7067msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
7068msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
7069
7070#: submodule-config.c:232
7071#, c-format
7072msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
7073msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
7074
7075#: submodule-config.c:299
7076msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
7077msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
7078
7079#: submodule-config.c:397
7080#, c-format
7081msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
7082msgstr ""
7083"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
7084"lệnh: %s"
7085
7086#: submodule-config.c:486
7087#, c-format
7088msgid "invalid value for %s"
7089msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
7090
7091#: submodule-config.c:755
7092#, c-format
7093msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
7094msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
7095
7096#: trailer.c:238
7097#, c-format
7098msgid "running trailer command '%s' failed"
7099msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
7100
7101#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
7102#: trailer.c:557
7103#, c-format
7104msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
7105msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
7106
7107#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
7108#, c-format
7109msgid "more than one %s"
7110msgstr "nhiều hơn một %s"
7111
7112#: trailer.c:730
7113#, c-format
7114msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
7115msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
7116
7117#: trailer.c:750
7118#, c-format
7119msgid "could not read input file '%s'"
7120msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
7121
7122#: trailer.c:753
7123msgid "could not read from stdin"
7124msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7125
7126#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
7127#, c-format
7128msgid "could not stat %s"
7129msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
7130
7131#: trailer.c:1013
7132#, c-format
7133msgid "file %s is not a regular file"
7134msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7135
7136#: trailer.c:1015
7137#, c-format
7138msgid "file %s is not writable by user"
7139msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7140
7141#: trailer.c:1027
7142msgid "could not open temporary file"
7143msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7144
7145#: trailer.c:1067
7146#, c-format
7147msgid "could not rename temporary file to %s"
7148msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7149
7150#: transport.c:116
7151#, c-format
7152msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
7153msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
7154
7155#: transport.c:142
7156#, c-format
7157msgid "could not read bundle '%s'"
7158msgstr "không thể đọc bó “%s”"
7159
7160#: transport.c:208
7161#, c-format
7162msgid "transport: invalid depth option '%s'"
7163msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
7164
7165#: transport.c:259
7166msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
7167msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
7168
7169#: transport.c:260
7170msgid "server options require protocol version 2 or later"
7171msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
7172
7173#: transport.c:625
7174msgid "could not parse transport.color.* config"
7175msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
7176
7177#: transport.c:698
7178msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
7179msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
7180
7181#: transport.c:825
7182#, c-format
7183msgid "unknown value for config '%s': %s"
7184msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
7185
7186#: transport.c:891
7187#, c-format
7188msgid "transport '%s' not allowed"
7189msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
7190
7191#: transport.c:945
7192msgid "git-over-rsync is no longer supported"
7193msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
7194
7195#: transport.c:1040
7196#, c-format
7197msgid ""
7198"The following submodule paths contain changes that can\n"
7199"not be found on any remote:\n"
7200msgstr ""
7201"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
7202"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
7203
7204#: transport.c:1044
7205#, c-format
7206msgid ""
7207"\n"
7208"Please try\n"
7209"\n"
7210"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7211"\n"
7212"or cd to the path and use\n"
7213"\n"
7214"\tgit push\n"
7215"\n"
7216"to push them to a remote.\n"
7217"\n"
7218msgstr ""
7219"\n"
7220"Hãy thử\n"
7221"\n"
7222"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
7223"\n"
7224"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
7225"\n"
7226"\tgit push\n"
7227"\n"
7228"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
7229"\n"
7230
7231#: transport.c:1052
7232msgid "Aborting."
7233msgstr "Bãi bỏ."
7234
7235#: transport.c:1193
7236msgid "failed to push all needed submodules"
7237msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
7238
7239#: transport.c:1326 transport-helper.c:645
7240msgid "operation not supported by protocol"
7241msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
7242
7243#: transport.c:1430
7244#, c-format
7245msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7246msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7247
7248#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
7249msgid "full write to remote helper failed"
7250msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
7251
7252#: transport-helper.c:134
7253#, c-format
7254msgid "unable to find remote helper for '%s'"
7255msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
7256
7257#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
7258msgid "can't dup helper output fd"
7259msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
7260
7261#: transport-helper.c:201
7262#, c-format
7263msgid ""
7264"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
7265"version of Git"
7266msgstr ""
7267"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
7268"là cần phiên bản Git mới hơn"
7269
7270#: transport-helper.c:207
7271msgid "this remote helper should implement refspec capability"
7272msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
7273
7274#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
7275#, c-format
7276msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
7277msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
7278
7279#: transport-helper.c:403
7280#, c-format
7281msgid "%s also locked %s"
7282msgstr "%s cũng khóa %s"
7283
7284#: transport-helper.c:481
7285msgid "couldn't run fast-import"
7286msgstr "không thể chạy fast-import"
7287
7288#: transport-helper.c:504
7289msgid "error while running fast-import"
7290msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
7291
7292#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099
7293#, c-format
7294msgid "could not read ref %s"
7295msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
7296
7297#: transport-helper.c:578
7298#, c-format
7299msgid "unknown response to connect: %s"
7300msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
7301
7302#: transport-helper.c:600
7303msgid "setting remote service path not supported by protocol"
7304msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
7305
7306#: transport-helper.c:602
7307msgid "invalid remote service path"
7308msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
7309
7310#: transport-helper.c:648
7311#, c-format
7312msgid "can't connect to subservice %s"
7313msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
7314
7315#: transport-helper.c:720
7316#, c-format
7317msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
7318msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
7319
7320#: transport-helper.c:773
7321#, c-format
7322msgid "helper reported unexpected status of %s"
7323msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
7324
7325#: transport-helper.c:834
7326#, c-format
7327msgid "helper %s does not support dry-run"
7328msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
7329
7330#: transport-helper.c:837
7331#, c-format
7332msgid "helper %s does not support --signed"
7333msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
7334
7335#: transport-helper.c:840
7336#, c-format
7337msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
7338msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
7339
7340#: transport-helper.c:847
7341#, c-format
7342msgid "helper %s does not support 'push-option'"
7343msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
7344
7345#: transport-helper.c:939
7346msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
7347msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
7348
7349#: transport-helper.c:944
7350#, c-format
7351msgid "helper %s does not support 'force'"
7352msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
7353
7354#: transport-helper.c:991
7355msgid "couldn't run fast-export"
7356msgstr "không thể chạy fast-export"
7357
7358#: transport-helper.c:996
7359msgid "error while running fast-export"
7360msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
7361
7362#: transport-helper.c:1021
7363#, c-format
7364msgid ""
7365"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
7366"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
7367msgstr ""
7368"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
7369"cả.\n"
7370"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
7371
7372#: transport-helper.c:1085
7373#, c-format
7374msgid "malformed response in ref list: %s"
7375msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
7376
7377#: transport-helper.c:1238
7378#, c-format
7379msgid "read(%s) failed"
7380msgstr "read(%s) gặp lỗi"
7381
7382#: transport-helper.c:1265
7383#, c-format
7384msgid "write(%s) failed"
7385msgstr "write(%s) gặp lỗi"
7386
7387#: transport-helper.c:1314
7388#, c-format
7389msgid "%s thread failed"
7390msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
7391
7392#: transport-helper.c:1318
7393#, c-format
7394msgid "%s thread failed to join: %s"
7395msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
7396
7397#: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341
7398#, c-format
7399msgid "can't start thread for copying data: %s"
7400msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
7401
7402#: transport-helper.c:1378
7403#, c-format
7404msgid "%s process failed to wait"
7405msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
7406
7407#: transport-helper.c:1382
7408#, c-format
7409msgid "%s process failed"
7410msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
7411
7412#: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409
7413msgid "can't start thread for copying data"
7414msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
7415
7416#: tree-walk.c:33
7417msgid "too-short tree object"
7418msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
7419
7420#: tree-walk.c:39
7421msgid "malformed mode in tree entry"
7422msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
7423
7424#: tree-walk.c:43
7425msgid "empty filename in tree entry"
7426msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
7427
7428#: tree-walk.c:116
7429msgid "too-short tree file"
7430msgstr "tập tin cây quá ngắn"
7431
7432#: unpack-trees.c:111
7433#, c-format
7434msgid ""
7435"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7436"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
7437msgstr ""
7438"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7439"checkout:\n"
7440"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
7441"chuyển nhánh."
7442
7443#: unpack-trees.c:113
7444#, c-format
7445msgid ""
7446"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
7447"%%s"
7448msgstr ""
7449"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7450"checkout:\n"
7451"%%s"
7452
7453#: unpack-trees.c:116
7454#, c-format
7455msgid ""
7456"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7457"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
7458msgstr ""
7459"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7460"hòa trộn:\n"
7461"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
7462"trộn."
7463
7464#: unpack-trees.c:118
7465#, c-format
7466msgid ""
7467"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
7468"%%s"
7469msgstr ""
7470"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7471"hòa trộn:\n"
7472"%%s"
7473
7474#: unpack-trees.c:121
7475#, c-format
7476msgid ""
7477"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7478"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
7479msgstr ""
7480"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7481"%s:\n"
7482"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
7483
7484#: unpack-trees.c:123
7485#, c-format
7486msgid ""
7487"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
7488"%%s"
7489msgstr ""
7490"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7491"%s:\n"
7492"%%s"
7493
7494#: unpack-trees.c:128
7495#, c-format
7496msgid ""
7497"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
7498"%s"
7499msgstr ""
7500"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
7501"trong nó:\n"
7502"%s"
7503
7504#: unpack-trees.c:132
7505#, c-format
7506msgid ""
7507"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7508"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7509msgstr ""
7510"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7511"checkout:\n"
7512"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7513
7514#: unpack-trees.c:134
7515#, c-format
7516msgid ""
7517"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
7518"%%s"
7519msgstr ""
7520"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
7521"checkout:\n"
7522"%%s"
7523
7524#: unpack-trees.c:137
7525#, c-format
7526msgid ""
7527"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7528"%%sPlease move or remove them before you merge."
7529msgstr ""
7530"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7531"trộn:\n"
7532"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7533
7534#: unpack-trees.c:139
7535#, c-format
7536msgid ""
7537"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
7538"%%s"
7539msgstr ""
7540"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
7541"trộn:\n"
7542"%%s"
7543
7544#: unpack-trees.c:142
7545#, c-format
7546msgid ""
7547"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7548"%%sPlease move or remove them before you %s."
7549msgstr ""
7550"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7551"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7552
7553#: unpack-trees.c:144
7554#, c-format
7555msgid ""
7556"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
7557"%%s"
7558msgstr ""
7559"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
7560"%%s"
7561
7562#: unpack-trees.c:150
7563#, c-format
7564msgid ""
7565"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7566"checkout:\n"
7567"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
7568msgstr ""
7569"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7570"checkout:\n"
7571"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
7572
7573#: unpack-trees.c:152
7574#, c-format
7575msgid ""
7576"The following untracked working tree files would be overwritten by "
7577"checkout:\n"
7578"%%s"
7579msgstr ""
7580"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7581"checkout:\n"
7582"%%s"
7583
7584#: unpack-trees.c:155
7585#, c-format
7586msgid ""
7587"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7588"%%sPlease move or remove them before you merge."
7589msgstr ""
7590"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7591"hòa trộn:\n"
7592"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
7593
7594#: unpack-trees.c:157
7595#, c-format
7596msgid ""
7597"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
7598"%%s"
7599msgstr ""
7600"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7601"hòa trộn:\n"
7602"%%s"
7603
7604#: unpack-trees.c:160
7605#, c-format
7606msgid ""
7607"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7608"%%sPlease move or remove them before you %s."
7609msgstr ""
7610"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7611"%s:\n"
7612"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
7613
7614#: unpack-trees.c:162
7615#, c-format
7616msgid ""
7617"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
7618"%%s"
7619msgstr ""
7620"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
7621"%s:\n"
7622"%%s"
7623
7624#: unpack-trees.c:170
7625#, c-format
7626msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
7627msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
7628
7629#: unpack-trees.c:173
7630#, c-format
7631msgid ""
7632"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
7633"%s"
7634msgstr ""
7635"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
7636"%s"
7637
7638#: unpack-trees.c:175
7639#, c-format
7640msgid ""
7641"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
7642"update:\n"
7643"%s"
7644msgstr ""
7645"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
7646"nhật checkout rải rác:\n"
7647"%s"
7648
7649#: unpack-trees.c:177
7650#, c-format
7651msgid ""
7652"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
7653"update:\n"
7654"%s"
7655msgstr ""
7656"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
7657"nhật checkout rải rác:\n"
7658"%s"
7659
7660#: unpack-trees.c:179
7661#, c-format
7662msgid ""
7663"Cannot update submodule:\n"
7664"%s"
7665msgstr ""
7666"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
7667"%s"
7668
7669#: unpack-trees.c:256
7670#, c-format
7671msgid "Aborting\n"
7672msgstr "Bãi bỏ\n"
7673
7674#: unpack-trees.c:318
7675msgid "Checking out files"
7676msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
7677
7678#: unpack-trees.c:350
7679msgid ""
7680"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7681"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7682"colliding group is in the working tree:\n"
7683msgstr ""
7684"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7685"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7686"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7687
7688#: urlmatch.c:163
7689msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7690msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7691
7692#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7693#, c-format
7694msgid "invalid %XX escape sequence"
7695msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7696
7697#: urlmatch.c:215
7698msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7699msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7700
7701#: urlmatch.c:232
7702msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7703msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7704
7705#: urlmatch.c:247
7706msgid "invalid characters in host name"
7707msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7708
7709#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7710msgid "invalid port number"
7711msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7712
7713#: urlmatch.c:371
7714msgid "invalid '..' path segment"
7715msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7716
7717#: worktree.c:255 builtin/am.c:2097
7718#, c-format
7719msgid "failed to read '%s'"
7720msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7721
7722#: worktree.c:301
7723#, c-format
7724msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7725msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7726
7727#: worktree.c:312
7728#, c-format
7729msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7730msgstr ""
7731"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7732
7733#: worktree.c:324
7734#, c-format
7735msgid "'%s' does not exist"
7736msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7737
7738#: worktree.c:330
7739#, c-format
7740msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7741msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7742
7743#: worktree.c:338
7744#, c-format
7745msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7746msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7747
7748#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7749#, c-format
7750msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7751msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7752
7753#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7754#, c-format
7755msgid "unable to access '%s'"
7756msgstr "không thể truy cập “%s”"
7757
7758#: wrapper.c:632
7759msgid "unable to get current working directory"
7760msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7761
7762#: wt-status.c:156
7763msgid "Unmerged paths:"
7764msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7765
7766#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
7767#, c-format
7768msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
7769msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7770
7771#: wt-status.c:185 wt-status.c:212
7772msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7773msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7774
7775#: wt-status.c:189
7776msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7777msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7778
7779#: wt-status.c:191 wt-status.c:195
7780msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7781msgstr ""
7782"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7783"cần được giải quyết)"
7784
7785#: wt-status.c:193
7786msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7787msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7788
7789#: wt-status.c:204 wt-status.c:1064
7790msgid "Changes to be committed:"
7791msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7792
7793#: wt-status.c:222 wt-status.c:1073
7794msgid "Changes not staged for commit:"
7795msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7796
7797#: wt-status.c:226
7798msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7799msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7800
7801#: wt-status.c:228
7802msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7803msgstr ""
7804"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7805
7806#: wt-status.c:229
7807msgid ""
7808"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
7809msgstr ""
7810"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
7811"làm việc)"
7812
7813#: wt-status.c:231
7814msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7815msgstr ""
7816"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7817"chữa trong mô-đun-con)"
7818
7819#: wt-status.c:243
7820#, c-format
7821msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7822msgstr ""
7823"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
7824
7825#: wt-status.c:258
7826msgid "both deleted:"
7827msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
7828
7829#: wt-status.c:260
7830msgid "added by us:"
7831msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
7832
7833#: wt-status.c:262
7834msgid "deleted by them:"
7835msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
7836
7837#: wt-status.c:264
7838msgid "added by them:"
7839msgstr "được thêm vào bởi họ:"
7840
7841#: wt-status.c:266
7842msgid "deleted by us:"
7843msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
7844
7845#: wt-status.c:268
7846msgid "both added:"
7847msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
7848
7849#: wt-status.c:270
7850msgid "both modified:"
7851msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
7852
7853#: wt-status.c:280
7854msgid "new file:"
7855msgstr "tập tin mới:"
7856
7857#: wt-status.c:282
7858msgid "copied:"
7859msgstr "đã chép:"
7860
7861#: wt-status.c:284
7862msgid "deleted:"
7863msgstr "đã xóa:"
7864
7865#: wt-status.c:286
7866msgid "modified:"
7867msgstr "đã sửa:"
7868
7869#: wt-status.c:288
7870msgid "renamed:"
7871msgstr "đã đổi tên:"
7872
7873#: wt-status.c:290
7874msgid "typechange:"
7875msgstr "đổi-kiểu:"
7876
7877#: wt-status.c:292
7878msgid "unknown:"
7879msgstr "không hiểu:"
7880
7881#: wt-status.c:294
7882msgid "unmerged:"
7883msgstr "chưa hòa trộn:"
7884
7885#: wt-status.c:374
7886msgid "new commits, "
7887msgstr "lần chuyển giao mới, "
7888
7889#: wt-status.c:376
7890msgid "modified content, "
7891msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
7892
7893#: wt-status.c:378
7894msgid "untracked content, "
7895msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
7896
7897#: wt-status.c:896
7898#, c-format
7899msgid "Your stash currently has %d entry"
7900msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
7901msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
7902
7903#: wt-status.c:928
7904msgid "Submodules changed but not updated:"
7905msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
7906
7907#: wt-status.c:930
7908msgid "Submodule changes to be committed:"
7909msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
7910
7911#: wt-status.c:1012
7912msgid ""
7913"Do not modify or remove the line above.\n"
7914"Everything below it will be ignored."
7915msgstr ""
7916"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
7917"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
7918
7919#: wt-status.c:1119
7920msgid "You have unmerged paths."
7921msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
7922
7923#: wt-status.c:1122
7924msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
7925msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
7926
7927#: wt-status.c:1124
7928msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
7929msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
7930
7931#: wt-status.c:1128
7932msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
7933msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
7934
7935#: wt-status.c:1131
7936msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
7937msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
7938
7939#: wt-status.c:1140
7940msgid "You are in the middle of an am session."
7941msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
7942
7943#: wt-status.c:1143
7944msgid "The current patch is empty."
7945msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
7946
7947#: wt-status.c:1147
7948msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
7949msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
7950
7951#: wt-status.c:1149
7952msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
7953msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
7954
7955#: wt-status.c:1151
7956msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
7957msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
7958
7959#: wt-status.c:1282
7960msgid "git-rebase-todo is missing."
7961msgstr "thiếu git-rebase-todo."
7962
7963#: wt-status.c:1284
7964msgid "No commands done."
7965msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
7966
7967#: wt-status.c:1287
7968#, c-format
7969msgid "Last command done (%d command done):"
7970msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
7971msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
7972
7973#: wt-status.c:1298
7974#, c-format
7975msgid "  (see more in file %s)"
7976msgstr "  (xem thêm trong %s)"
7977
7978#: wt-status.c:1303
7979msgid "No commands remaining."
7980msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
7981
7982#: wt-status.c:1306
7983#, c-format
7984msgid "Next command to do (%d remaining command):"
7985msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
7986msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
7987
7988#: wt-status.c:1314
7989msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
7990msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
7991
7992#: wt-status.c:1326
7993#, c-format
7994msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
7995msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
7996
7997#: wt-status.c:1331
7998msgid "You are currently rebasing."
7999msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
8000
8001#: wt-status.c:1344
8002msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
8003msgstr ""
8004"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
8005
8006#: wt-status.c:1346
8007msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
8008msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
8009
8010#: wt-status.c:1348
8011msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
8012msgstr ""
8013"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
8014
8015#: wt-status.c:1355
8016msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
8017msgstr ""
8018"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
8019"continue\")"
8020
8021#: wt-status.c:1359
8022#, c-format
8023msgid ""
8024"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8025msgstr ""
8026"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
8027"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
8028
8029#: wt-status.c:1364
8030msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
8031msgstr ""
8032"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
8033"rebase."
8034
8035#: wt-status.c:1367
8036msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
8037msgstr ""
8038"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
8039"rebase --continue\")"
8040
8041#: wt-status.c:1371
8042#, c-format
8043msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
8044msgstr ""
8045"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
8046"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
8047
8048#: wt-status.c:1376
8049msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
8050msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
8051
8052#: wt-status.c:1379
8053msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
8054msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
8055
8056#: wt-status.c:1381
8057msgid ""
8058"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
8059msgstr ""
8060"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
8061"lòng về những thay đổi của mình)"
8062
8063#: wt-status.c:1392
8064msgid "Cherry-pick currently in progress."
8065msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
8066
8067#: wt-status.c:1395
8068#, c-format
8069msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
8070msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
8071
8072#: wt-status.c:1402
8073msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
8074msgstr ""
8075"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
8076
8077#: wt-status.c:1405
8078msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
8079msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
8080
8081#: wt-status.c:1408
8082msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
8083msgstr ""
8084"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
8085"continue\")"
8086
8087#: wt-status.c:1410
8088msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
8089msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
8090
8091#: wt-status.c:1420
8092msgid "Revert currently in progress."
8093msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
8094
8095#: wt-status.c:1423
8096#, c-format
8097msgid "You are currently reverting commit %s."
8098msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
8099
8100#: wt-status.c:1429
8101msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
8102msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8103
8104#: wt-status.c:1432
8105msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
8106msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
8107
8108#: wt-status.c:1435
8109msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
8110msgstr ""
8111"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
8112
8113#: wt-status.c:1437
8114msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
8115msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
8116
8117#: wt-status.c:1447
8118#, c-format
8119msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
8120msgstr ""
8121"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
8122"nhánh “%s”."
8123
8124#: wt-status.c:1451
8125msgid "You are currently bisecting."
8126msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
8127
8128#: wt-status.c:1454
8129msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
8130msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
8131
8132#: wt-status.c:1663
8133msgid "On branch "
8134msgstr "Trên nhánh "
8135
8136#: wt-status.c:1670
8137msgid "interactive rebase in progress; onto "
8138msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
8139
8140#: wt-status.c:1672
8141msgid "rebase in progress; onto "
8142msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
8143
8144#: wt-status.c:1677
8145msgid "HEAD detached at "
8146msgstr "HEAD được tách rời tại "
8147
8148#: wt-status.c:1679
8149msgid "HEAD detached from "
8150msgstr "HEAD được tách rời từ "
8151
8152#: wt-status.c:1682
8153msgid "Not currently on any branch."
8154msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
8155
8156#: wt-status.c:1699
8157msgid "Initial commit"
8158msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
8159
8160#: wt-status.c:1700
8161msgid "No commits yet"
8162msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
8163
8164#: wt-status.c:1714
8165msgid "Untracked files"
8166msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
8167
8168#: wt-status.c:1716
8169msgid "Ignored files"
8170msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
8171
8172#: wt-status.c:1720
8173#, c-format
8174msgid ""
8175"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
8176"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
8177"new files yourself (see 'git help status')."
8178msgstr ""
8179"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
8180"uno”\n"
8181"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
8182"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
8183
8184#: wt-status.c:1726
8185#, c-format
8186msgid "Untracked files not listed%s"
8187msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
8188
8189#: wt-status.c:1728
8190msgid " (use -u option to show untracked files)"
8191msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
8192
8193#: wt-status.c:1734
8194msgid "No changes"
8195msgstr "Không có thay đổi nào"
8196
8197#: wt-status.c:1739
8198#, c-format
8199msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
8200msgstr ""
8201"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
8202"\"git commit -a\")\n"
8203
8204#: wt-status.c:1742
8205#, c-format
8206msgid "no changes added to commit\n"
8207msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
8208
8209#: wt-status.c:1745
8210#, c-format
8211msgid ""
8212"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
8213"track)\n"
8214msgstr ""
8215"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8216"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
8217
8218#: wt-status.c:1748
8219#, c-format
8220msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
8221msgstr ""
8222"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
8223"theo dõi hiện diện\n"
8224
8225#: wt-status.c:1751
8226#, c-format
8227msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
8228msgstr ""
8229"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
8230"đưa vào theo dõi)\n"
8231
8232#: wt-status.c:1754 wt-status.c:1759
8233#, c-format
8234msgid "nothing to commit\n"
8235msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
8236
8237#: wt-status.c:1757
8238#, c-format
8239msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
8240msgstr ""
8241"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
8242
8243#: wt-status.c:1761
8244#, c-format
8245msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
8246msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
8247
8248#: wt-status.c:1874
8249msgid "No commits yet on "
8250msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
8251
8252#: wt-status.c:1878
8253msgid "HEAD (no branch)"
8254msgstr "HEAD (không nhánh)"
8255
8256#: wt-status.c:1909
8257msgid "different"
8258msgstr "khác"
8259
8260#: wt-status.c:1911 wt-status.c:1919
8261msgid "behind "
8262msgstr "đằng sau "
8263
8264#: wt-status.c:1914 wt-status.c:1917
8265msgid "ahead "
8266msgstr "phía trước "
8267
8268#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
8269#: wt-status.c:2441
8270#, c-format
8271msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
8272msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8273
8274#: wt-status.c:2447
8275msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
8276msgstr ""
8277"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8278
8279#: wt-status.c:2449
8280#, c-format
8281msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
8282msgstr ""
8283"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8284
8285#: builtin/add.c:25
8286msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
8287msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
8288
8289#: builtin/add.c:84
8290#, c-format
8291msgid "unexpected diff status %c"
8292msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
8293
8294#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
8295msgid "updating files failed"
8296msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
8297
8298#: builtin/add.c:99
8299#, c-format
8300msgid "remove '%s'\n"
8301msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
8302
8303#: builtin/add.c:174
8304msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
8305msgstr ""
8306"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
8307
8308#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
8309msgid "Could not read the index"
8310msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
8311
8312#: builtin/add.c:245
8313#, c-format
8314msgid "Could not open '%s' for writing."
8315msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
8316
8317#: builtin/add.c:249
8318msgid "Could not write patch"
8319msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
8320
8321#: builtin/add.c:252
8322msgid "editing patch failed"
8323msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
8324
8325#: builtin/add.c:255
8326#, c-format
8327msgid "Could not stat '%s'"
8328msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8329
8330#: builtin/add.c:257
8331msgid "Empty patch. Aborted."
8332msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
8333
8334#: builtin/add.c:262
8335#, c-format
8336msgid "Could not apply '%s'"
8337msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
8338
8339#: builtin/add.c:270
8340msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
8341msgstr ""
8342"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
8343"của bạn:\n"
8344
8345#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
8346#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560
8347#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
8348msgid "dry run"
8349msgstr "chạy thử"
8350
8351#: builtin/add.c:293
8352msgid "interactive picking"
8353msgstr "sửa bằng cách tương tác"
8354
8355#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306
8356msgid "select hunks interactively"
8357msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
8358
8359#: builtin/add.c:295
8360msgid "edit current diff and apply"
8361msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
8362
8363#: builtin/add.c:296
8364msgid "allow adding otherwise ignored files"
8365msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
8366
8367#: builtin/add.c:297
8368msgid "update tracked files"
8369msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
8370
8371#: builtin/add.c:298
8372msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
8373msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
8374
8375#: builtin/add.c:299
8376msgid "record only the fact that the path will be added later"
8377msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
8378
8379#: builtin/add.c:300
8380msgid "add changes from all tracked and untracked files"
8381msgstr ""
8382"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
8383"vết"
8384
8385#: builtin/add.c:303
8386msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
8387msgstr ""
8388"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
8389
8390#: builtin/add.c:305
8391msgid "don't add, only refresh the index"
8392msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
8393
8394#: builtin/add.c:306
8395msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
8396msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
8397
8398#: builtin/add.c:307
8399msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
8400msgstr ""
8401"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
8402
8403#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
8404msgid "override the executable bit of the listed files"
8405msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8406
8407#: builtin/add.c:311
8408msgid "warn when adding an embedded repository"
8409msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
8410
8411#: builtin/add.c:326
8412#, c-format
8413msgid ""
8414"You've added another git repository inside your current repository.\n"
8415"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
8416"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
8417"If you meant to add a submodule, use:\n"
8418"\n"
8419"\tgit submodule add <url> %s\n"
8420"\n"
8421"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
8422"index with:\n"
8423"\n"
8424"\tgit rm --cached %s\n"
8425"\n"
8426"See \"git help submodule\" for more information."
8427msgstr ""
8428"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
8429"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
8430"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
8431"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
8432"\n"
8433"\tgit submodule add <url> %s\n"
8434"\n"
8435"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
8436"nó khỏi mục lục bằng:\n"
8437"\n"
8438"\tgit rm --cached %s\n"
8439"\n"
8440"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
8441
8442#: builtin/add.c:354
8443#, c-format
8444msgid "adding embedded git repository: %s"
8445msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
8446
8447#: builtin/add.c:372
8448#, c-format
8449msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
8450msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
8451
8452#: builtin/add.c:379
8453msgid "adding files failed"
8454msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
8455
8456#: builtin/add.c:419
8457msgid "-A and -u are mutually incompatible"
8458msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
8459
8460#: builtin/add.c:426
8461msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
8462msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
8463
8464#: builtin/add.c:430
8465#, c-format
8466msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
8467msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
8468
8469#: builtin/add.c:445
8470#, c-format
8471msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
8472msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
8473
8474#: builtin/add.c:446
8475#, c-format
8476msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
8477msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
8478
8479#: builtin/am.c:348
8480msgid "could not parse author script"
8481msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
8482
8483#: builtin/am.c:432
8484#, c-format
8485msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
8486msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
8487
8488#: builtin/am.c:474
8489#, c-format
8490msgid "Malformed input line: '%s'."
8491msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
8492
8493#: builtin/am.c:512
8494#, c-format
8495msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8496msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
8497
8498#: builtin/am.c:538
8499msgid "fseek failed"
8500msgstr "fseek gặp lỗi"
8501
8502#: builtin/am.c:726
8503#, c-format
8504msgid "could not parse patch '%s'"
8505msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8506
8507#: builtin/am.c:791
8508msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8509msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8510
8511#: builtin/am.c:839
8512msgid "invalid timestamp"
8513msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
8514
8515#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
8516msgid "invalid Date line"
8517msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
8518
8519#: builtin/am.c:851
8520msgid "invalid timezone offset"
8521msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
8522
8523#: builtin/am.c:944
8524msgid "Patch format detection failed."
8525msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8526
8527#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:412
8528#, c-format
8529msgid "failed to create directory '%s'"
8530msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
8531
8532#: builtin/am.c:954
8533msgid "Failed to split patches."
8534msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
8535
8536#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371
8537msgid "unable to write index file"
8538msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
8539
8540#: builtin/am.c:1098
8541#, c-format
8542msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
8543msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
8544
8545#: builtin/am.c:1099
8546#, c-format
8547msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
8548msgstr ""
8549"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
8550
8551#: builtin/am.c:1100
8552#, c-format
8553msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
8554msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
8555
8556#: builtin/am.c:1183
8557msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
8558msgstr ""
8559"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
8560"bị mất."
8561
8562#: builtin/am.c:1211
8563msgid "Patch is empty."
8564msgstr "Miếng vá trống rỗng."
8565
8566#: builtin/am.c:1277
8567#, c-format
8568msgid "invalid ident line: %.*s"
8569msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
8570
8571#: builtin/am.c:1299
8572#, c-format
8573msgid "unable to parse commit %s"
8574msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
8575
8576#: builtin/am.c:1495
8577msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8578msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8579
8580#: builtin/am.c:1497
8581msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8582msgstr ""
8583"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
8584
8585#: builtin/am.c:1516
8586msgid ""
8587"Did you hand edit your patch?\n"
8588"It does not apply to blobs recorded in its index."
8589msgstr ""
8590"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8591"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8592
8593#: builtin/am.c:1522
8594msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8595msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
8596
8597#: builtin/am.c:1548
8598msgid "Failed to merge in the changes."
8599msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8600
8601#: builtin/am.c:1580
8602msgid "applying to an empty history"
8603msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8604
8605#: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631
8606#, c-format
8607msgid "cannot resume: %s does not exist."
8608msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
8609
8610#: builtin/am.c:1647
8611msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8612msgstr ""
8613"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
8614
8615#: builtin/am.c:1652
8616msgid "Commit Body is:"
8617msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
8618
8619#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8620#. in your translation. The program will only accept English
8621#. input at this point.
8622#.
8623#: builtin/am.c:1662
8624msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
8625msgstr ""
8626"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
8627"cả [a]: "
8628
8629#: builtin/am.c:1712
8630#, c-format
8631msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
8632msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
8633
8634#: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820
8635#, c-format
8636msgid "Applying: %.*s"
8637msgstr "Áp dụng: %.*s"
8638
8639#: builtin/am.c:1769
8640msgid "No changes -- Patch already applied."
8641msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8642
8643#: builtin/am.c:1775
8644#, c-format
8645msgid "Patch failed at %s %.*s"
8646msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
8647
8648#: builtin/am.c:1779
8649msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
8650msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
8651
8652#: builtin/am.c:1823
8653msgid ""
8654"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8655"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8656"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8657msgstr ""
8658"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8659"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8660"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8661"vá này."
8662
8663#: builtin/am.c:1830
8664msgid ""
8665"You still have unmerged paths in your index.\n"
8666"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
8667"such.\n"
8668"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
8669msgstr ""
8670"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
8671"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
8672"dấu chúng là thế.\n"
8673"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
8674"\" cho nó."
8675
8676#: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329
8677#: builtin/reset.c:337
8678#, c-format
8679msgid "Could not parse object '%s'."
8680msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
8681
8682#: builtin/am.c:1989
8683msgid "failed to clean index"
8684msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
8685
8686#: builtin/am.c:2033
8687msgid ""
8688"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8689"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8690msgstr ""
8691"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8692"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8693
8694#: builtin/am.c:2130
8695#, c-format
8696msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8697msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8698
8699#: builtin/am.c:2166
8700msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8701msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8702
8703#: builtin/am.c:2167
8704msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8705msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8706
8707#: builtin/am.c:2173
8708msgid "run interactively"
8709msgstr "chạy kiểu tương tác"
8710
8711#: builtin/am.c:2175
8712msgid "historical option -- no-op"
8713msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8714
8715#: builtin/am.c:2177
8716msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8717msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8718
8719#: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
8720#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805
8721msgid "be quiet"
8722msgstr "im lặng"
8723
8724#: builtin/am.c:2180
8725msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8726msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8727
8728#: builtin/am.c:2183
8729msgid "recode into utf8 (default)"
8730msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8731
8732#: builtin/am.c:2185
8733msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8734msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8735
8736#: builtin/am.c:2187
8737msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8738msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8739
8740#: builtin/am.c:2189
8741msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8742msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8743
8744#: builtin/am.c:2191
8745msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8746msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8747
8748#: builtin/am.c:2194
8749msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8750msgstr ""
8751"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8752
8753#: builtin/am.c:2197
8754msgid "strip everything before a scissors line"
8755msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8756
8757#: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208
8758#: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220
8759#: builtin/am.c:2226
8760msgid "pass it through git-apply"
8761msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8762
8763#: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8764#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
8765#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
8766#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
8767#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:397
8768#: parse-options.h:140 parse-options.h:161 parse-options.h:303
8769msgid "n"
8770msgstr "n"
8771
8772#: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38
8773#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39
8774msgid "format"
8775msgstr "định dạng"
8776
8777#: builtin/am.c:2223
8778msgid "format the patch(es) are in"
8779msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8780
8781#: builtin/am.c:2229
8782msgid "override error message when patch failure occurs"
8783msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8784
8785#: builtin/am.c:2231
8786msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8787msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8788
8789#: builtin/am.c:2234
8790msgid "synonyms for --continue"
8791msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8792
8793#: builtin/am.c:2237
8794msgid "skip the current patch"
8795msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8796
8797#: builtin/am.c:2240
8798msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8799msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8800
8801#: builtin/am.c:2243
8802msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8803msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8804
8805#: builtin/am.c:2246
8806msgid "show the patch being applied."
8807msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8808
8809#: builtin/am.c:2250
8810msgid "lie about committer date"
8811msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8812
8813#: builtin/am.c:2252
8814msgid "use current timestamp for author date"
8815msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8816
8817#: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491
8818#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489
8819#: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412
8820msgid "key-id"
8821msgstr "mã-số-khóa"
8822
8823#: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454
8824msgid "GPG-sign commits"
8825msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
8826
8827#: builtin/am.c:2258
8828msgid "(internal use for git-rebase)"
8829msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
8830
8831#: builtin/am.c:2276
8832msgid ""
8833"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8834"it will be removed. Please do not use it anymore."
8835msgstr ""
8836"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8837"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8838
8839#: builtin/am.c:2283
8840msgid "failed to read the index"
8841msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8842
8843#: builtin/am.c:2298
8844#, c-format
8845msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
8846msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
8847
8848#: builtin/am.c:2322
8849#, c-format
8850msgid ""
8851"Stray %s directory found.\n"
8852"Use \"git am --abort\" to remove it."
8853msgstr ""
8854"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
8855"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
8856
8857#: builtin/am.c:2328
8858msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8859msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8860
8861#: builtin/apply.c:8
8862msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
8863msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
8864
8865#: builtin/archive.c:17
8866#, c-format
8867msgid "could not create archive file '%s'"
8868msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
8869
8870#: builtin/archive.c:20
8871msgid "could not redirect output"
8872msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
8873
8874#: builtin/archive.c:37
8875msgid "git archive: Remote with no URL"
8876msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
8877
8878#: builtin/archive.c:61
8879msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
8880msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
8881
8882#: builtin/archive.c:64
8883#, c-format
8884msgid "git archive: NACK %s"
8885msgstr "git archive: NACK %s"
8886
8887#: builtin/archive.c:65
8888msgid "git archive: protocol error"
8889msgstr "git archive: lỗi giao thức"
8890
8891#: builtin/archive.c:69
8892msgid "git archive: expected a flush"
8893msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
8894
8895#: builtin/bisect--helper.c:22
8896msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8897msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8898
8899#: builtin/bisect--helper.c:23
8900msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8901msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8902
8903#: builtin/bisect--helper.c:24
8904msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8905msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8906
8907#: builtin/bisect--helper.c:25
8908msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
8909msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
8910
8911#: builtin/bisect--helper.c:26
8912msgid ""
8913"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
8914"<bad_term>"
8915msgstr ""
8916"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
8917"<lúc_đúng>"
8918
8919#: builtin/bisect--helper.c:27
8920msgid ""
8921"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
8922"<bad_term>"
8923msgstr ""
8924"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
8925"<lúc_đúng>"
8926
8927#: builtin/bisect--helper.c:28
8928msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
8929msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
8930
8931#: builtin/bisect--helper.c:29
8932msgid ""
8933"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8934"term-new]"
8935msgstr ""
8936"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8937"term-new]"
8938
8939#: builtin/bisect--helper.c:30
8940msgid ""
8941"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8942"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
8943msgstr ""
8944"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8945"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
8946
8947#: builtin/bisect--helper.c:86
8948#, c-format
8949msgid "'%s' is not a valid term"
8950msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
8951
8952#: builtin/bisect--helper.c:90
8953#, c-format
8954msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
8955msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
8956
8957#: builtin/bisect--helper.c:100
8958#, c-format
8959msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
8960msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
8961
8962#: builtin/bisect--helper.c:111
8963msgid "please use two different terms"
8964msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
8965
8966#: builtin/bisect--helper.c:118
8967msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
8968msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
8969
8970#: builtin/bisect--helper.c:155
8971#, c-format
8972msgid "We are not bisecting.\n"
8973msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
8974
8975#: builtin/bisect--helper.c:163
8976#, c-format
8977msgid "'%s' is not a valid commit"
8978msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
8979
8980#: builtin/bisect--helper.c:174
8981#, c-format
8982msgid ""
8983"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
8984msgstr ""
8985"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
8986"chuyển-giao>”."
8987
8988#: builtin/bisect--helper.c:215
8989#, c-format
8990msgid "Bad bisect_write argument: %s"
8991msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
8992
8993#: builtin/bisect--helper.c:220
8994#, c-format
8995msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
8996msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
8997
8998#: builtin/bisect--helper.c:232
8999#, c-format
9000msgid "couldn't open the file '%s'"
9001msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
9002
9003#: builtin/bisect--helper.c:258
9004#, c-format
9005msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
9006msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
9007
9008#: builtin/bisect--helper.c:285
9009#, c-format
9010msgid ""
9011"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9012"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9013msgstr ""
9014"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
9015"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
9016
9017#: builtin/bisect--helper.c:289
9018#, c-format
9019msgid ""
9020"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9021"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
9022"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
9023msgstr ""
9024"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9025"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
9026"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
9027
9028#: builtin/bisect--helper.c:321
9029#, c-format
9030msgid "bisecting only with a %s commit"
9031msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
9032
9033#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9034#. translation. The program will only accept English input
9035#. at this point.
9036#.
9037#: builtin/bisect--helper.c:329
9038msgid "Are you sure [Y/n]? "
9039msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9040
9041#: builtin/bisect--helper.c:376
9042msgid "no terms defined"
9043msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
9044
9045#: builtin/bisect--helper.c:379
9046#, c-format
9047msgid ""
9048"Your current terms are %s for the old state\n"
9049"and %s for the new state.\n"
9050msgstr ""
9051"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
9052"và %s cho tình trạng mới.\n"
9053
9054#: builtin/bisect--helper.c:389
9055#, c-format
9056msgid ""
9057"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
9058"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
9059msgstr ""
9060"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
9061"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
9062
9063#: builtin/bisect--helper.c:475
9064#, c-format
9065msgid "unrecognized option: '%s'"
9066msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
9067
9068#: builtin/bisect--helper.c:479
9069#, c-format
9070msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
9071msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9072
9073#: builtin/bisect--helper.c:511
9074msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
9075msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
9076
9077#: builtin/bisect--helper.c:526
9078#, c-format
9079msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
9080msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
9081
9082#: builtin/bisect--helper.c:547
9083msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
9084msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
9085
9086#: builtin/bisect--helper.c:550
9087msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
9088msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
9089
9090#: builtin/bisect--helper.c:627
9091msgid "perform 'git bisect next'"
9092msgstr "thực hiện “git bisect next”"
9093
9094#: builtin/bisect--helper.c:629
9095msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
9096msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
9097
9098#: builtin/bisect--helper.c:631
9099msgid "cleanup the bisection state"
9100msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
9101
9102#: builtin/bisect--helper.c:633
9103msgid "check for expected revs"
9104msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
9105
9106#: builtin/bisect--helper.c:635
9107msgid "reset the bisection state"
9108msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
9109
9110#: builtin/bisect--helper.c:637
9111msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
9112msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
9113
9114#: builtin/bisect--helper.c:639
9115msgid "check and set terms in a bisection state"
9116msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
9117
9118#: builtin/bisect--helper.c:641
9119msgid "check whether bad or good terms exist"
9120msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
9121
9122#: builtin/bisect--helper.c:643
9123msgid "print out the bisect terms"
9124msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
9125
9126#: builtin/bisect--helper.c:645
9127msgid "start the bisect session"
9128msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
9129
9130#: builtin/bisect--helper.c:647
9131msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
9132msgstr ""
9133"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
9134
9135#: builtin/bisect--helper.c:649
9136msgid "no log for BISECT_WRITE"
9137msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
9138
9139#: builtin/bisect--helper.c:666
9140msgid "--write-terms requires two arguments"
9141msgstr "--write-terms cần hai tham số"
9142
9143#: builtin/bisect--helper.c:670
9144msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
9145msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
9146
9147#: builtin/bisect--helper.c:677
9148msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
9149msgstr ""
9150"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
9151
9152#: builtin/bisect--helper.c:681
9153msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
9154msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
9155
9156#: builtin/bisect--helper.c:687
9157msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
9158msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
9159
9160#: builtin/bisect--helper.c:693
9161msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
9162msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
9163
9164#: builtin/bisect--helper.c:699
9165msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
9166msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
9167
9168#: builtin/blame.c:32
9169msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
9170msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
9171
9172#: builtin/blame.c:37
9173msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
9174msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
9175
9176#: builtin/blame.c:407
9177#, c-format
9178msgid "expecting a color: %s"
9179msgstr "cần một màu: %s"
9180
9181#: builtin/blame.c:414
9182msgid "must end with a color"
9183msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
9184
9185#: builtin/blame.c:701
9186#, c-format
9187msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
9188msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
9189
9190#: builtin/blame.c:719
9191msgid "invalid value for blame.coloring"
9192msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
9193
9194#: builtin/blame.c:794
9195msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
9196msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
9197
9198#: builtin/blame.c:795
9199msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
9200msgstr ""
9201"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
9202
9203#: builtin/blame.c:796
9204msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
9205msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
9206
9207#: builtin/blame.c:797
9208msgid "Show work cost statistics"
9209msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
9210
9211#: builtin/blame.c:798
9212msgid "Force progress reporting"
9213msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9214
9215#: builtin/blame.c:799
9216msgid "Show output score for blame entries"
9217msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
9218
9219#: builtin/blame.c:800
9220msgid "Show original filename (Default: auto)"
9221msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
9222
9223#: builtin/blame.c:801
9224msgid "Show original linenumber (Default: off)"
9225msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
9226
9227#: builtin/blame.c:802
9228msgid "Show in a format designed for machine consumption"
9229msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
9230
9231#: builtin/blame.c:803
9232msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
9233msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
9234
9235#: builtin/blame.c:804
9236msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
9237msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
9238
9239#: builtin/blame.c:805
9240msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
9241msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
9242
9243#: builtin/blame.c:806
9244msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
9245msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
9246
9247#: builtin/blame.c:807
9248msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
9249msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
9250
9251#: builtin/blame.c:808
9252msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
9253msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
9254
9255#: builtin/blame.c:809
9256msgid "Ignore whitespace differences"
9257msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
9258
9259#: builtin/blame.c:810
9260msgid "color redundant metadata from previous line differently"
9261msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
9262
9263#: builtin/blame.c:811
9264msgid "color lines by age"
9265msgstr "các dòng màu theo tuổi"
9266
9267#: builtin/blame.c:818
9268msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
9269msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
9270
9271#: builtin/blame.c:820
9272msgid "Spend extra cycles to find better match"
9273msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
9274
9275#: builtin/blame.c:821
9276msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
9277msgstr ""
9278"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
9279
9280#: builtin/blame.c:822
9281msgid "Use <file>'s contents as the final image"
9282msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
9283
9284#: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824
9285msgid "score"
9286msgstr "điểm số"
9287
9288#: builtin/blame.c:823
9289msgid "Find line copies within and across files"
9290msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
9291
9292#: builtin/blame.c:824
9293msgid "Find line movements within and across files"
9294msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
9295
9296#: builtin/blame.c:825
9297msgid "n,m"
9298msgstr "n,m"
9299
9300#: builtin/blame.c:825
9301msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
9302msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
9303
9304#: builtin/blame.c:876
9305msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
9306msgstr ""
9307"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
9308
9309#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
9310#. maximum display width for a relative timestamp in
9311#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
9312#. months ago", which takes 22 places, is the longest
9313#. among various forms of relative timestamps, but
9314#. your language may need more or fewer display
9315#. columns.
9316#.
9317#: builtin/blame.c:927
9318msgid "4 years, 11 months ago"
9319msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
9320
9321#: builtin/blame.c:1031
9322#, c-format
9323msgid "file %s has only %lu line"
9324msgid_plural "file %s has only %lu lines"
9325msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
9326
9327#: builtin/blame.c:1077
9328msgid "Blaming lines"
9329msgstr "Các dòng blame"
9330
9331#: builtin/branch.c:29
9332msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9333msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
9334
9335#: builtin/branch.c:30
9336msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
9337msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
9338
9339#: builtin/branch.c:31
9340msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
9341msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
9342
9343#: builtin/branch.c:32
9344msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
9345msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9346
9347#: builtin/branch.c:33
9348msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
9349msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
9350
9351#: builtin/branch.c:34
9352msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
9353msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
9354
9355#: builtin/branch.c:35
9356msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
9357msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
9358
9359#: builtin/branch.c:151
9360#, c-format
9361msgid ""
9362"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
9363"         '%s', but not yet merged to HEAD."
9364msgstr ""
9365"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
9366"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
9367
9368#: builtin/branch.c:155
9369#, c-format
9370msgid ""
9371"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
9372"         '%s', even though it is merged to HEAD."
9373msgstr ""
9374"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
9375"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
9376
9377#: builtin/branch.c:169
9378#, c-format
9379msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
9380msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
9381
9382#: builtin/branch.c:173
9383#, c-format
9384msgid ""
9385"The branch '%s' is not fully merged.\n"
9386"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
9387msgstr ""
9388"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
9389"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
9390
9391#: builtin/branch.c:186
9392msgid "Update of config-file failed"
9393msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9394
9395#: builtin/branch.c:217
9396msgid "cannot use -a with -d"
9397msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
9398
9399#: builtin/branch.c:223
9400msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
9401msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
9402
9403#: builtin/branch.c:237
9404#, c-format
9405msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
9406msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
9407
9408#: builtin/branch.c:252
9409#, c-format
9410msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
9411msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
9412
9413#: builtin/branch.c:253
9414#, c-format
9415msgid "branch '%s' not found."
9416msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
9417
9418#: builtin/branch.c:268
9419#, c-format
9420msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
9421msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
9422
9423#: builtin/branch.c:269
9424#, c-format
9425msgid "Error deleting branch '%s'"
9426msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
9427
9428#: builtin/branch.c:276
9429#, c-format
9430msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
9431msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
9432
9433#: builtin/branch.c:277
9434#, c-format
9435msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
9436msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
9437
9438#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60
9439msgid "unable to parse format string"
9440msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
9441
9442#: builtin/branch.c:452
9443msgid "could not resolve HEAD"
9444msgstr "không thể phân giải HEAD"
9445
9446#: builtin/branch.c:458
9447#, c-format
9448msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
9449msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
9450
9451#: builtin/branch.c:473
9452#, c-format
9453msgid "Branch %s is being rebased at %s"
9454msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
9455
9456#: builtin/branch.c:477
9457#, c-format
9458msgid "Branch %s is being bisected at %s"
9459msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
9460
9461#: builtin/branch.c:494
9462msgid "cannot copy the current branch while not on any."
9463msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9464
9465#: builtin/branch.c:496
9466msgid "cannot rename the current branch while not on any."
9467msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
9468
9469#: builtin/branch.c:507
9470#, c-format
9471msgid "Invalid branch name: '%s'"
9472msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
9473
9474#: builtin/branch.c:534
9475msgid "Branch rename failed"
9476msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
9477
9478#: builtin/branch.c:536
9479msgid "Branch copy failed"
9480msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
9481
9482#: builtin/branch.c:540
9483#, c-format
9484msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
9485msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
9486
9487#: builtin/branch.c:543
9488#, c-format
9489msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
9490msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
9491
9492#: builtin/branch.c:549
9493#, c-format
9494msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
9495msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
9496
9497#: builtin/branch.c:558
9498msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
9499msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9500
9501#: builtin/branch.c:560
9502msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
9503msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
9504
9505#: builtin/branch.c:576
9506#, c-format
9507msgid ""
9508"Please edit the description for the branch\n"
9509"  %s\n"
9510"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
9511msgstr ""
9512"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
9513"  %s\n"
9514"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
9515
9516#: builtin/branch.c:610
9517msgid "Generic options"
9518msgstr "Tùy chọn chung"
9519
9520#: builtin/branch.c:612
9521msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
9522msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
9523
9524#: builtin/branch.c:613
9525msgid "suppress informational messages"
9526msgstr "không xuất các thông tin"
9527
9528#: builtin/branch.c:614
9529msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
9530msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
9531
9532#: builtin/branch.c:616
9533msgid "do not use"
9534msgstr "không dùng"
9535
9536#: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485
9537msgid "upstream"
9538msgstr "thượng nguồn"
9539
9540#: builtin/branch.c:618
9541msgid "change the upstream info"
9542msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
9543
9544#: builtin/branch.c:619
9545msgid "Unset the upstream info"
9546msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
9547
9548#: builtin/branch.c:620
9549msgid "use colored output"
9550msgstr "tô màu kết xuất"
9551
9552#: builtin/branch.c:621
9553msgid "act on remote-tracking branches"
9554msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
9555
9556#: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625
9557msgid "print only branches that contain the commit"
9558msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9559
9560#: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626
9561msgid "print only branches that don't contain the commit"
9562msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
9563
9564#: builtin/branch.c:629
9565msgid "Specific git-branch actions:"
9566msgstr "Hành động git-branch:"
9567
9568#: builtin/branch.c:630
9569msgid "list both remote-tracking and local branches"
9570msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
9571
9572#: builtin/branch.c:632
9573msgid "delete fully merged branch"
9574msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
9575
9576#: builtin/branch.c:633
9577msgid "delete branch (even if not merged)"
9578msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
9579
9580#: builtin/branch.c:634
9581msgid "move/rename a branch and its reflog"
9582msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
9583
9584#: builtin/branch.c:635
9585msgid "move/rename a branch, even if target exists"
9586msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9587
9588#: builtin/branch.c:636
9589msgid "copy a branch and its reflog"
9590msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
9591
9592#: builtin/branch.c:637
9593msgid "copy a branch, even if target exists"
9594msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
9595
9596#: builtin/branch.c:638
9597msgid "list branch names"
9598msgstr "liệt kê các tên nhánh"
9599
9600#: builtin/branch.c:639
9601msgid "show current branch name"
9602msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
9603
9604#: builtin/branch.c:640
9605msgid "create the branch's reflog"
9606msgstr "tạo reflog của nhánh"
9607
9608#: builtin/branch.c:642
9609msgid "edit the description for the branch"
9610msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
9611
9612#: builtin/branch.c:643
9613msgid "force creation, move/rename, deletion"
9614msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
9615
9616#: builtin/branch.c:644
9617msgid "print only branches that are merged"
9618msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
9619
9620#: builtin/branch.c:645
9621msgid "print only branches that are not merged"
9622msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
9623
9624#: builtin/branch.c:646
9625msgid "list branches in columns"
9626msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
9627
9628#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
9629#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
9630#: builtin/tag.c:427
9631msgid "object"
9632msgstr "đối tượng"
9633
9634#: builtin/branch.c:650
9635msgid "print only branches of the object"
9636msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
9637
9638#: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434
9639msgid "sorting and filtering are case insensitive"
9640msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
9641
9642#: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432
9643#: builtin/verify-tag.c:39
9644msgid "format to use for the output"
9645msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
9646
9647#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:751
9648msgid "HEAD not found below refs/heads!"
9649msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
9650
9651#: builtin/branch.c:700
9652msgid "--column and --verbose are incompatible"
9653msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
9654
9655#: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
9656msgid "branch name required"
9657msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
9658
9659#: builtin/branch.c:745
9660msgid "Cannot give description to detached HEAD"
9661msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
9662
9663#: builtin/branch.c:750
9664msgid "cannot edit description of more than one branch"
9665msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
9666
9667#: builtin/branch.c:757
9668#, c-format
9669msgid "No commit on branch '%s' yet."
9670msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
9671
9672#: builtin/branch.c:760
9673#, c-format
9674msgid "No branch named '%s'."
9675msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
9676
9677#: builtin/branch.c:775
9678msgid "too many branches for a copy operation"
9679msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
9680
9681#: builtin/branch.c:784
9682msgid "too many arguments for a rename operation"
9683msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
9684
9685#: builtin/branch.c:789
9686msgid "too many arguments to set new upstream"
9687msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
9688
9689#: builtin/branch.c:793
9690#, c-format
9691msgid ""
9692"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9693msgstr ""
9694"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9695"nào cả."
9696
9697#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819
9698#, c-format
9699msgid "no such branch '%s'"
9700msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9701
9702#: builtin/branch.c:800
9703#, c-format
9704msgid "branch '%s' does not exist"
9705msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9706
9707#: builtin/branch.c:813
9708msgid "too many arguments to unset upstream"
9709msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9710
9711#: builtin/branch.c:817
9712msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9713msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9714
9715#: builtin/branch.c:823
9716#, c-format
9717msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9718msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9719
9720#: builtin/branch.c:833
9721msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
9722msgstr ""
9723"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
9724"nhánh"
9725
9726#: builtin/branch.c:836
9727msgid ""
9728"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9729"'--set-upstream-to' instead."
9730msgstr ""
9731"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9732"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9733
9734#: builtin/bundle.c:45
9735#, c-format
9736msgid "%s is okay\n"
9737msgstr "“%s” tốt\n"
9738
9739#: builtin/bundle.c:58
9740msgid "Need a repository to create a bundle."
9741msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9742
9743#: builtin/bundle.c:62
9744msgid "Need a repository to unbundle."
9745msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9746
9747#: builtin/cat-file.c:593
9748msgid ""
9749"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9750"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9751msgstr ""
9752"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9753"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9754
9755#: builtin/cat-file.c:594
9756msgid ""
9757"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9758"filters]"
9759msgstr ""
9760"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9761"filters]"
9762
9763#: builtin/cat-file.c:615
9764msgid "only one batch option may be specified"
9765msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9766
9767#: builtin/cat-file.c:633
9768msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9769msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9770
9771#: builtin/cat-file.c:634
9772msgid "show object type"
9773msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9774
9775#: builtin/cat-file.c:635
9776msgid "show object size"
9777msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9778
9779#: builtin/cat-file.c:637
9780msgid "exit with zero when there's no error"
9781msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9782
9783#: builtin/cat-file.c:638
9784msgid "pretty-print object's content"
9785msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9786
9787#: builtin/cat-file.c:640
9788msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9789msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9790
9791#: builtin/cat-file.c:642
9792msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9793msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9794
9795#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936
9796msgid "blob"
9797msgstr "blob"
9798
9799#: builtin/cat-file.c:644
9800msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
9801msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
9802
9803#: builtin/cat-file.c:646
9804msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
9805msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
9806
9807#: builtin/cat-file.c:647
9808msgid "buffer --batch output"
9809msgstr "đệm kết xuất --batch"
9810
9811#: builtin/cat-file.c:649
9812msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
9813msgstr ""
9814"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
9815
9816#: builtin/cat-file.c:653
9817msgid "show info about objects fed from the standard input"
9818msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
9819
9820#: builtin/cat-file.c:657
9821msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
9822msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
9823
9824#: builtin/cat-file.c:659
9825msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
9826msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
9827
9828#: builtin/cat-file.c:661
9829msgid "do not order --batch-all-objects output"
9830msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
9831
9832#: builtin/check-attr.c:13
9833msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
9834msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
9835
9836#: builtin/check-attr.c:14
9837msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
9838msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
9839
9840#: builtin/check-attr.c:21
9841msgid "report all attributes set on file"
9842msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
9843
9844#: builtin/check-attr.c:22
9845msgid "use .gitattributes only from the index"
9846msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
9847
9848#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
9849msgid "read file names from stdin"
9850msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
9851
9852#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
9853msgid "terminate input and output records by a NUL character"
9854msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
9855
9856#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538
9857#: builtin/worktree.c:499
9858msgid "suppress progress reporting"
9859msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
9860
9861#: builtin/check-ignore.c:29
9862msgid "show non-matching input paths"
9863msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
9864
9865#: builtin/check-ignore.c:31
9866msgid "ignore index when checking"
9867msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
9868
9869#: builtin/check-ignore.c:160
9870msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
9871msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
9872
9873#: builtin/check-ignore.c:163
9874msgid "-z only makes sense with --stdin"
9875msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
9876
9877#: builtin/check-ignore.c:165
9878msgid "no path specified"
9879msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
9880
9881#: builtin/check-ignore.c:169
9882msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
9883msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
9884
9885#: builtin/check-ignore.c:171
9886msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
9887msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
9888
9889#: builtin/check-ignore.c:174
9890msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
9891msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
9892
9893#: builtin/check-mailmap.c:9
9894msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
9895msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
9896
9897#: builtin/check-mailmap.c:14
9898msgid "also read contacts from stdin"
9899msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
9900
9901#: builtin/check-mailmap.c:25
9902#, c-format
9903msgid "unable to parse contact: %s"
9904msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
9905
9906#: builtin/check-mailmap.c:48
9907msgid "no contacts specified"
9908msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
9909
9910#: builtin/checkout-index.c:131
9911msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
9912msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9913
9914#: builtin/checkout-index.c:148
9915msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
9916msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
9917
9918#: builtin/checkout-index.c:164
9919msgid "check out all files in the index"
9920msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
9921
9922#: builtin/checkout-index.c:165
9923msgid "force overwrite of existing files"
9924msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
9925
9926#: builtin/checkout-index.c:167
9927msgid "no warning for existing files and files not in index"
9928msgstr ""
9929"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
9930
9931#: builtin/checkout-index.c:169
9932msgid "don't checkout new files"
9933msgstr "không checkout các tập tin mới"
9934
9935#: builtin/checkout-index.c:171
9936msgid "update stat information in the index file"
9937msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
9938
9939#: builtin/checkout-index.c:175
9940msgid "read list of paths from the standard input"
9941msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
9942
9943#: builtin/checkout-index.c:177
9944msgid "write the content to temporary files"
9945msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
9946
9947#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
9948#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
9949#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856
9950#: builtin/worktree.c:672
9951msgid "string"
9952msgstr "chuỗi"
9953
9954#: builtin/checkout-index.c:179
9955msgid "when creating files, prepend <string>"
9956msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
9957
9958#: builtin/checkout-index.c:181
9959msgid "copy out the files from named stage"
9960msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
9961
9962#: builtin/checkout.c:32
9963msgid "git checkout [<options>] <branch>"
9964msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
9965
9966#: builtin/checkout.c:33
9967msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
9968msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
9969
9970#: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190
9971#, c-format
9972msgid "path '%s' does not have our version"
9973msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
9974
9975#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192
9976#, c-format
9977msgid "path '%s' does not have their version"
9978msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
9979
9980#: builtin/checkout.c:169
9981#, c-format
9982msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
9983msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
9984
9985#: builtin/checkout.c:219
9986#, c-format
9987msgid "path '%s' does not have necessary versions"
9988msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
9989
9990#: builtin/checkout.c:237
9991#, c-format
9992msgid "path '%s': cannot merge"
9993msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
9994
9995#: builtin/checkout.c:253
9996#, c-format
9997msgid "Unable to add merge result for '%s'"
9998msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
9999
10000#: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337
10001#: builtin/checkout.c:340
10002#, c-format
10003msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
10004msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
10005
10006#: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346
10007#, c-format
10008msgid "'%s' cannot be used with %s"
10009msgstr "không được dùng “%s” với %s"
10010
10011#: builtin/checkout.c:349
10012#, c-format
10013msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
10014msgstr ""
10015"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
10016
10017#: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403
10018#, c-format
10019msgid "path '%s' is unmerged"
10020msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
10021
10022#: builtin/checkout.c:442
10023#, c-format
10024msgid "Recreated %d merge conflict"
10025msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
10026msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
10027
10028#: builtin/checkout.c:447
10029#, c-format
10030msgid "Updated %d path from %s"
10031msgid_plural "Updated %d paths from %s"
10032msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
10033
10034#: builtin/checkout.c:454
10035#, c-format
10036msgid "Updated %d path from the index"
10037msgid_plural "Updated %d paths from the index"
10038msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
10039
10040#: builtin/checkout.c:695
10041msgid "you need to resolve your current index first"
10042msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
10043
10044#: builtin/checkout.c:744
10045#, c-format
10046msgid ""
10047"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
10048"%s"
10049msgstr ""
10050"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
10051"sau:\n"
10052"%s"
10053
10054#: builtin/checkout.c:751
10055#, c-format
10056msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
10057msgstr ""
10058"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
10059
10060#: builtin/checkout.c:848
10061#, c-format
10062msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
10063msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
10064
10065#: builtin/checkout.c:890
10066msgid "HEAD is now at"
10067msgstr "HEAD hiện giờ tại"
10068
10069#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:704
10070msgid "unable to update HEAD"
10071msgstr "không thể cập nhật HEAD"
10072
10073#: builtin/checkout.c:898
10074#, c-format
10075msgid "Reset branch '%s'\n"
10076msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
10077
10078#: builtin/checkout.c:901
10079#, c-format
10080msgid "Already on '%s'\n"
10081msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
10082
10083#: builtin/checkout.c:905
10084#, c-format
10085msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
10086msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
10087
10088#: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283
10089#, c-format
10090msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
10091msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
10092
10093#: builtin/checkout.c:909
10094#, c-format
10095msgid "Switched to branch '%s'\n"
10096msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
10097
10098#: builtin/checkout.c:960
10099#, c-format
10100msgid " ... and %d more.\n"
10101msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
10102
10103#: builtin/checkout.c:966
10104#, c-format
10105msgid ""
10106"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
10107"any of your branches:\n"
10108"\n"
10109"%s\n"
10110msgid_plural ""
10111"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
10112"any of your branches:\n"
10113"\n"
10114"%s\n"
10115msgstr[0] ""
10116"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
10117"đến\n"
10118"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
10119"\n"
10120"%s\n"
10121
10122#: builtin/checkout.c:985
10123#, c-format
10124msgid ""
10125"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
10126"to do so with:\n"
10127"\n"
10128" git branch <new-branch-name> %s\n"
10129"\n"
10130msgid_plural ""
10131"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
10132"to do so with:\n"
10133"\n"
10134" git branch <new-branch-name> %s\n"
10135"\n"
10136msgstr[0] ""
10137"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
10138"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
10139"\n"
10140" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
10141"\n"
10142
10143#: builtin/checkout.c:1017
10144msgid "internal error in revision walk"
10145msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
10146
10147#: builtin/checkout.c:1021
10148msgid "Previous HEAD position was"
10149msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
10150
10151#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278
10152msgid "You are on a branch yet to be born"
10153msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
10154
10155#: builtin/checkout.c:1173
10156#, c-format
10157msgid "only one reference expected, %d given."
10158msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
10159
10160#: builtin/checkout.c:1209
10161#, c-format
10162msgid ""
10163"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
10164"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
10165msgstr ""
10166"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
10167"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
10168
10169#: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448
10170#, c-format
10171msgid "invalid reference: %s"
10172msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
10173
10174#: builtin/checkout.c:1251
10175#, c-format
10176msgid "reference is not a tree: %s"
10177msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
10178
10179#: builtin/checkout.c:1292
10180msgid "paths cannot be used with switching branches"
10181msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
10182
10183#: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303
10184#, c-format
10185msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
10186msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
10187
10188#: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315
10189#: builtin/checkout.c:1318
10190#, c-format
10191msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
10192msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
10193
10194#: builtin/checkout.c:1323
10195#, c-format
10196msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
10197msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
10198
10199#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:121
10200#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
10201#: builtin/worktree.c:494
10202msgid "branch"
10203msgstr "nhánh"
10204
10205#: builtin/checkout.c:1357
10206msgid "create and checkout a new branch"
10207msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
10208
10209#: builtin/checkout.c:1359
10210msgid "create/reset and checkout a branch"
10211msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
10212
10213#: builtin/checkout.c:1360
10214msgid "create reflog for new branch"
10215msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
10216
10217#: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496
10218msgid "detach HEAD at named commit"
10219msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
10220
10221#: builtin/checkout.c:1362
10222msgid "set upstream info for new branch"
10223msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
10224
10225#: builtin/checkout.c:1364
10226msgid "new-branch"
10227msgstr "nhánh-mới"
10228
10229#: builtin/checkout.c:1364
10230msgid "new unparented branch"
10231msgstr "nhánh không cha mới"
10232
10233#: builtin/checkout.c:1366
10234msgid "checkout our version for unmerged files"
10235msgstr ""
10236"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10237
10238#: builtin/checkout.c:1369
10239msgid "checkout their version for unmerged files"
10240msgstr ""
10241"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
10242
10243#: builtin/checkout.c:1371
10244msgid "force checkout (throw away local modifications)"
10245msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
10246
10247#: builtin/checkout.c:1373
10248msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
10249msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
10250
10251#: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284
10252msgid "update ignored files (default)"
10253msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
10254
10255#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:309
10256msgid "style"
10257msgstr "kiểu"
10258
10259#: builtin/checkout.c:1378
10260msgid "conflict style (merge or diff3)"
10261msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
10262
10263#: builtin/checkout.c:1381
10264msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
10265msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
10266
10267#: builtin/checkout.c:1383
10268msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
10269msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
10270
10271#: builtin/checkout.c:1385
10272msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
10273msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
10274
10275#: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141
10276#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575
10277#: builtin/send-pack.c:174
10278msgid "force progress reporting"
10279msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10280
10281#: builtin/checkout.c:1390
10282msgid "use overlay mode (default)"
10283msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
10284
10285#: builtin/checkout.c:1422
10286msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
10287msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
10288
10289#: builtin/checkout.c:1425
10290msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
10291msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
10292
10293#: builtin/checkout.c:1442
10294msgid "--track needs a branch name"
10295msgstr "--track cần tên một nhánh"
10296
10297#: builtin/checkout.c:1447
10298msgid "missing branch name; try -b"
10299msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
10300
10301#: builtin/checkout.c:1484
10302msgid "invalid path specification"
10303msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
10304
10305#: builtin/checkout.c:1491
10306#, c-format
10307msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
10308msgstr ""
10309"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
10310"từ đó"
10311
10312#: builtin/checkout.c:1495
10313#, c-format
10314msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
10315msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
10316
10317#: builtin/checkout.c:1499
10318msgid ""
10319"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
10320"checking out of the index."
10321msgstr ""
10322"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
10323"checkout bảng mục lục (index)."
10324
10325#: builtin/checkout.c:1519
10326#, c-format
10327msgid ""
10328"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
10329"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
10330"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
10331"\n"
10332"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
10333"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
10334"\n"
10335"    git checkout --track origin/<name>\n"
10336"\n"
10337"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
10338"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
10339"checkout.defaultRemote=origin in your config."
10340msgstr ""
10341"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
10342"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
10343"để\n"
10344"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
10345"\n"
10346"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
10347"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
10348"\n"
10349"    git checkout --track origin/<tên>\n"
10350"\n"
10351"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
10352"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
10353"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
10354
10355#: builtin/clean.c:28
10356msgid ""
10357"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
10358msgstr ""
10359"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
10360
10361#: builtin/clean.c:32
10362#, c-format
10363msgid "Removing %s\n"
10364msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
10365
10366#: builtin/clean.c:33
10367#, c-format
10368msgid "Would remove %s\n"
10369msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
10370
10371#: builtin/clean.c:34
10372#, c-format
10373msgid "Skipping repository %s\n"
10374msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
10375
10376#: builtin/clean.c:35
10377#, c-format
10378msgid "Would skip repository %s\n"
10379msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
10380
10381#: builtin/clean.c:36
10382#, c-format
10383msgid "failed to remove %s"
10384msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
10385
10386#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
10387#, c-format
10388msgid ""
10389"Prompt help:\n"
10390"1          - select a numbered item\n"
10391"foo        - select item based on unique prefix\n"
10392"           - (empty) select nothing\n"
10393msgstr ""
10394"Trợ giúp về nhắc:\n"
10395"1          - chọn một mục được đánh số\n"
10396"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
10397"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
10398
10399#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
10400#, c-format
10401msgid ""
10402"Prompt help:\n"
10403"1          - select a single item\n"
10404"3-5        - select a range of items\n"
10405"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
10406"foo        - select item based on unique prefix\n"
10407"-...       - unselect specified items\n"
10408"*          - choose all items\n"
10409"           - (empty) finish selecting\n"
10410msgstr ""
10411"Trợ giúp về nhắc:\n"
10412"1          - chọn một mục đơn\n"
10413"3-5        - chọn một vùng\n"
10414"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
10415"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
10416"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
10417"*          - chọn tất\n"
10418"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
10419
10420#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
10421#: git-add--interactive.perl:559
10422#, c-format, perl-format
10423msgid "Huh (%s)?\n"
10424msgstr "Hả (%s)?\n"
10425
10426#: builtin/clean.c:661
10427#, c-format
10428msgid "Input ignore patterns>> "
10429msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
10430
10431#: builtin/clean.c:698
10432#, c-format
10433msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
10434msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
10435
10436#: builtin/clean.c:719
10437msgid "Select items to delete"
10438msgstr "Chọn mục muốn xóa"
10439
10440#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
10441#: builtin/clean.c:760
10442#, c-format
10443msgid "Remove %s [y/N]? "
10444msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
10445
10446#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
10447#, c-format
10448msgid "Bye.\n"
10449msgstr "Tạm biệt.\n"
10450
10451#: builtin/clean.c:793
10452msgid ""
10453"clean               - start cleaning\n"
10454"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
10455"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
10456"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
10457"quit                - stop cleaning\n"
10458"help                - this screen\n"
10459"?                   - help for prompt selection"
10460msgstr ""
10461"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
10462"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
10463"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
10464"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
10465"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
10466"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
10467"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
10468
10469#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
10470msgid "*** Commands ***"
10471msgstr "*** Lệnh ***"
10472
10473#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
10474msgid "What now"
10475msgstr "Giờ thì sao"
10476
10477#: builtin/clean.c:829
10478msgid "Would remove the following item:"
10479msgid_plural "Would remove the following items:"
10480msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
10481
10482#: builtin/clean.c:845
10483msgid "No more files to clean, exiting."
10484msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
10485
10486#: builtin/clean.c:907
10487msgid "do not print names of files removed"
10488msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
10489
10490#: builtin/clean.c:909
10491msgid "force"
10492msgstr "ép buộc"
10493
10494#: builtin/clean.c:910
10495msgid "interactive cleaning"
10496msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
10497
10498#: builtin/clean.c:912
10499msgid "remove whole directories"
10500msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
10501
10502#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
10503#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
10504#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
10505#: builtin/show-ref.c:178
10506msgid "pattern"
10507msgstr "mẫu"
10508
10509#: builtin/clean.c:914
10510msgid "add <pattern> to ignore rules"
10511msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
10512
10513#: builtin/clean.c:915
10514msgid "remove ignored files, too"
10515msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
10516
10517#: builtin/clean.c:917
10518msgid "remove only ignored files"
10519msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
10520
10521#: builtin/clean.c:935
10522msgid "-x and -X cannot be used together"
10523msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
10524
10525#: builtin/clean.c:939
10526msgid ""
10527"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
10528"clean"
10529msgstr ""
10530"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
10531"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10532
10533#: builtin/clean.c:942
10534msgid ""
10535"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
10536"refusing to clean"
10537msgstr ""
10538"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
10539"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
10540
10541#: builtin/clone.c:44
10542msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
10543msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
10544
10545#: builtin/clone.c:90
10546msgid "don't create a checkout"
10547msgstr "không tạo một checkout"
10548
10549#: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489
10550msgid "create a bare repository"
10551msgstr "tạo kho thuần"
10552
10553#: builtin/clone.c:95
10554msgid "create a mirror repository (implies bare)"
10555msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
10556
10557#: builtin/clone.c:97
10558msgid "to clone from a local repository"
10559msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
10560
10561#: builtin/clone.c:99
10562msgid "don't use local hardlinks, always copy"
10563msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
10564
10565#: builtin/clone.c:101
10566msgid "setup as shared repository"
10567msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
10568
10569#: builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:107
10570msgid "pathspec"
10571msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
10572
10573#: builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:107
10574msgid "initialize submodules in the clone"
10575msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
10576
10577#: builtin/clone.c:110
10578msgid "number of submodules cloned in parallel"
10579msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
10580
10581#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
10582msgid "template-directory"
10583msgstr "thư-mục-mẫu"
10584
10585#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
10586msgid "directory from which templates will be used"
10587msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
10588
10589#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1379
10590#: builtin/submodule--helper.c:1859
10591msgid "reference repository"
10592msgstr "kho tham chiếu"
10593
10594#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1381
10595#: builtin/submodule--helper.c:1861
10596msgid "use --reference only while cloning"
10597msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
10598
10599#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
10600#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
10601msgid "name"
10602msgstr "tên"
10603
10604#: builtin/clone.c:120
10605msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
10606msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
10607
10608#: builtin/clone.c:122
10609msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
10610msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
10611
10612#: builtin/clone.c:124
10613msgid "path to git-upload-pack on the remote"
10614msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
10615
10616#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
10617#: builtin/pull.c:225
10618msgid "depth"
10619msgstr "độ-sâu"
10620
10621#: builtin/clone.c:126
10622msgid "create a shallow clone of that depth"
10623msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
10624
10625#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
10626msgid "time"
10627msgstr "thời-gian"
10628
10629#: builtin/clone.c:128
10630msgid "create a shallow clone since a specific time"
10631msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
10632
10633#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
10634#: builtin/rebase.c:1389
10635msgid "revision"
10636msgstr "điểm xét duyệt"
10637
10638#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:147
10639msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
10640msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
10641
10642#: builtin/clone.c:132
10643msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
10644msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
10645
10646#: builtin/clone.c:134
10647msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
10648msgstr ""
10649"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
10650"theo chúng nữa"
10651
10652#: builtin/clone.c:136
10653msgid "any cloned submodules will be shallow"
10654msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
10655
10656#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
10657msgid "gitdir"
10658msgstr "gitdir"
10659
10660#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
10661msgid "separate git dir from working tree"
10662msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
10663
10664#: builtin/clone.c:139
10665msgid "key=value"
10666msgstr "khóa=giá_trị"
10667
10668#: builtin/clone.c:140
10669msgid "set config inside the new repository"
10670msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
10671
10672#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10673#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
10674msgid "server-specific"
10675msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10676
10677#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
10678#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
10679msgid "option to transmit"
10680msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10681
10682#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
10683#: builtin/push.c:586
10684msgid "use IPv4 addresses only"
10685msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
10686
10687#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
10688#: builtin/push.c:588
10689msgid "use IPv6 addresses only"
10690msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
10691
10692#: builtin/clone.c:283
10693msgid ""
10694"No directory name could be guessed.\n"
10695"Please specify a directory on the command line"
10696msgstr ""
10697"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
10698"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
10699
10700#: builtin/clone.c:336
10701#, c-format
10702msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
10703msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
10704
10705#: builtin/clone.c:408
10706#, c-format
10707msgid "failed to open '%s'"
10708msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
10709
10710#: builtin/clone.c:416
10711#, c-format
10712msgid "%s exists and is not a directory"
10713msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
10714
10715#: builtin/clone.c:430
10716#, c-format
10717msgid "failed to stat %s\n"
10718msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
10719
10720#: builtin/clone.c:447
10721#, c-format
10722msgid "failed to unlink '%s'"
10723msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10724
10725#: builtin/clone.c:452
10726#, c-format
10727msgid "failed to create link '%s'"
10728msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
10729
10730#: builtin/clone.c:456
10731#, c-format
10732msgid "failed to copy file to '%s'"
10733msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
10734
10735#: builtin/clone.c:482
10736#, c-format
10737msgid "done.\n"
10738msgstr "hoàn tất.\n"
10739
10740#: builtin/clone.c:496
10741msgid ""
10742"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
10743"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
10744"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
10745msgstr ""
10746"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
10747"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
10748"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
10749
10750#: builtin/clone.c:573
10751#, c-format
10752msgid "Could not find remote branch %s to clone."
10753msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
10754
10755#: builtin/clone.c:692
10756#, c-format
10757msgid "unable to update %s"
10758msgstr "không thể cập nhật %s"
10759
10760#: builtin/clone.c:742
10761msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
10762msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
10763
10764#: builtin/clone.c:773
10765msgid "unable to checkout working tree"
10766msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
10767
10768#: builtin/clone.c:818
10769msgid "unable to write parameters to config file"
10770msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
10771
10772#: builtin/clone.c:881
10773msgid "cannot repack to clean up"
10774msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
10775
10776#: builtin/clone.c:883
10777msgid "cannot unlink temporary alternates file"
10778msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
10779
10780#: builtin/clone.c:923 builtin/receive-pack.c:1952
10781msgid "Too many arguments."
10782msgstr "Có quá nhiều đối số."
10783
10784#: builtin/clone.c:927
10785msgid "You must specify a repository to clone."
10786msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
10787
10788#: builtin/clone.c:940
10789#, c-format
10790msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
10791msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
10792
10793#: builtin/clone.c:943
10794msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
10795msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
10796
10797#: builtin/clone.c:956
10798#, c-format
10799msgid "repository '%s' does not exist"
10800msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
10801
10802#: builtin/clone.c:962 builtin/fetch.c:1610
10803#, c-format
10804msgid "depth %s is not a positive number"
10805msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
10806
10807#: builtin/clone.c:972
10808#, c-format
10809msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
10810msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
10811
10812#: builtin/clone.c:982
10813#, c-format
10814msgid "working tree '%s' already exists."
10815msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
10816
10817#: builtin/clone.c:997 builtin/clone.c:1018 builtin/difftool.c:270
10818#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
10819#, c-format
10820msgid "could not create leading directories of '%s'"
10821msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
10822
10823#: builtin/clone.c:1002
10824#, c-format
10825msgid "could not create work tree dir '%s'"
10826msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
10827
10828#: builtin/clone.c:1022
10829#, c-format
10830msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
10831msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
10832
10833#: builtin/clone.c:1024
10834#, c-format
10835msgid "Cloning into '%s'...\n"
10836msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
10837
10838#: builtin/clone.c:1048
10839msgid ""
10840"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
10841"able"
10842msgstr ""
10843"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
10844"if-able"
10845
10846#: builtin/clone.c:1109
10847msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
10848msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10849
10850#: builtin/clone.c:1111
10851msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
10852msgstr ""
10853"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10854"thế."
10855
10856#: builtin/clone.c:1113
10857msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
10858msgstr ""
10859"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10860"thế."
10861
10862#: builtin/clone.c:1115
10863msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
10864msgstr ""
10865"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10866
10867#: builtin/clone.c:1118
10868msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
10869msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
10870
10871#: builtin/clone.c:1123
10872msgid "--local is ignored"
10873msgstr "--local bị lờ đi"
10874
10875#: builtin/clone.c:1200 builtin/clone.c:1208
10876#, c-format
10877msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
10878msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
10879
10880#: builtin/clone.c:1211
10881msgid "You appear to have cloned an empty repository."
10882msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
10883
10884#: builtin/column.c:10
10885msgid "git column [<options>]"
10886msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
10887
10888#: builtin/column.c:27
10889msgid "lookup config vars"
10890msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
10891
10892#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
10893msgid "layout to use"
10894msgstr "bố cục để dùng"
10895
10896#: builtin/column.c:30
10897msgid "Maximum width"
10898msgstr "Độ rộng tối đa"
10899
10900#: builtin/column.c:31
10901msgid "Padding space on left border"
10902msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
10903
10904#: builtin/column.c:32
10905msgid "Padding space on right border"
10906msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
10907
10908#: builtin/column.c:33
10909msgid "Padding space between columns"
10910msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
10911
10912#: builtin/column.c:51
10913msgid "--command must be the first argument"
10914msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
10915
10916#: builtin/commit-tree.c:18
10917msgid ""
10918"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
10919"<file>)...] <tree>"
10920msgstr ""
10921"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
10922"…] <cây>"
10923
10924#: builtin/commit-tree.c:31
10925#, c-format
10926msgid "duplicate parent %s ignored"
10927msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
10928
10929#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520
10930#, c-format
10931msgid "not a valid object name %s"
10932msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
10933
10934#: builtin/commit-tree.c:93
10935#, c-format
10936msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
10937msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
10938
10939#: builtin/commit-tree.c:96
10940#, c-format
10941msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
10942msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
10943
10944#: builtin/commit-tree.c:98
10945#, c-format
10946msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
10947msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
10948
10949#: builtin/commit-tree.c:111
10950msgid "parent"
10951msgstr "cha-mẹ"
10952
10953#: builtin/commit-tree.c:112
10954msgid "id of a parent commit object"
10955msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
10956
10957#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268
10958#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473
10959#: builtin/tag.c:406
10960msgid "message"
10961msgstr "chú thích"
10962
10963#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480
10964msgid "commit message"
10965msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
10966
10967#: builtin/commit-tree.c:118
10968msgid "read commit log message from file"
10969msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
10970
10971#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283
10972#: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117
10973msgid "GPG sign commit"
10974msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
10975
10976#: builtin/commit-tree.c:133
10977msgid "must give exactly one tree"
10978msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
10979
10980#: builtin/commit-tree.c:140
10981msgid "git commit-tree: failed to read"
10982msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
10983
10984#: builtin/commit.c:41
10985msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
10986msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10987
10988#: builtin/commit.c:46
10989msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
10990msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10991
10992#: builtin/commit.c:51
10993msgid ""
10994"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
10995"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
10996"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
10997msgstr ""
10998"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
10999"làm như thế\n"
11000"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
11001"--allow-empty,\n"
11002"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
11003"\"git reset HEAD^\".\n"
11004
11005#: builtin/commit.c:56
11006msgid ""
11007"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
11008"If you wish to commit it anyway, use:\n"
11009"\n"
11010"    git commit --allow-empty\n"
11011"\n"
11012msgstr ""
11013"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
11014"đột.\n"
11015"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
11016"\n"
11017"    git commit --allow-empty\n"
11018"\n"
11019
11020#: builtin/commit.c:63
11021msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
11022msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
11023
11024#: builtin/commit.c:66
11025msgid ""
11026"If you wish to skip this commit, use:\n"
11027"\n"
11028"    git reset\n"
11029"\n"
11030"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
11031"the remaining commits.\n"
11032msgstr ""
11033"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
11034"\n"
11035"    git reset\n"
11036"\n"
11037"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
11038"những lần chuyển giao còn lại.\n"
11039
11040#: builtin/commit.c:312
11041msgid "failed to unpack HEAD tree object"
11042msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
11043
11044#: builtin/commit.c:353
11045msgid "unable to create temporary index"
11046msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
11047
11048#: builtin/commit.c:359
11049msgid "interactive add failed"
11050msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
11051
11052#: builtin/commit.c:373
11053msgid "unable to update temporary index"
11054msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
11055
11056#: builtin/commit.c:375
11057msgid "Failed to update main cache tree"
11058msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
11059
11060#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
11061msgid "unable to write new_index file"
11062msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
11063
11064#: builtin/commit.c:452
11065msgid "cannot do a partial commit during a merge."
11066msgstr ""
11067"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
11068
11069#: builtin/commit.c:454
11070msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
11071msgstr ""
11072"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
11073
11074#: builtin/commit.c:462
11075msgid "cannot read the index"
11076msgstr "không đọc được bảng mục lục"
11077
11078#: builtin/commit.c:481
11079msgid "unable to write temporary index file"
11080msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
11081
11082#: builtin/commit.c:579
11083#, c-format
11084msgid "commit '%s' lacks author header"
11085msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
11086
11087#: builtin/commit.c:581
11088#, c-format
11089msgid "commit '%s' has malformed author line"
11090msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
11091
11092#: builtin/commit.c:600
11093msgid "malformed --author parameter"
11094msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
11095
11096#: builtin/commit.c:653
11097msgid ""
11098"unable to select a comment character that is not used\n"
11099"in the current commit message"
11100msgstr ""
11101"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
11102"trong phần ghi chú hiện tại"
11103
11104#: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069
11105#, c-format
11106msgid "could not lookup commit %s"
11107msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
11108
11109#: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319
11110#, c-format
11111msgid "(reading log message from standard input)\n"
11112msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
11113
11114#: builtin/commit.c:705
11115msgid "could not read log from standard input"
11116msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
11117
11118#: builtin/commit.c:709
11119#, c-format
11120msgid "could not read log file '%s'"
11121msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
11122
11123#: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756
11124msgid "could not read SQUASH_MSG"
11125msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
11126
11127#: builtin/commit.c:747
11128msgid "could not read MERGE_MSG"
11129msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
11130
11131#: builtin/commit.c:807
11132msgid "could not write commit template"
11133msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
11134
11135#: builtin/commit.c:826
11136#, c-format
11137msgid ""
11138"\n"
11139"It looks like you may be committing a merge.\n"
11140"If this is not correct, please remove the file\n"
11141"\t%s\n"
11142"and try again.\n"
11143msgstr ""
11144"\n"
11145"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
11146"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11147"\t%s\n"
11148"và thử lại.\n"
11149
11150#: builtin/commit.c:831
11151#, c-format
11152msgid ""
11153"\n"
11154"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
11155"If this is not correct, please remove the file\n"
11156"\t%s\n"
11157"and try again.\n"
11158msgstr ""
11159"\n"
11160"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
11161"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
11162"\t%s\n"
11163"và thử lại.\n"
11164
11165#: builtin/commit.c:844
11166#, c-format
11167msgid ""
11168"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11169"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
11170msgstr ""
11171"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11172"được\n"
11173"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
11174"chuyển giao.\n"
11175
11176#: builtin/commit.c:852
11177#, c-format
11178msgid ""
11179"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
11180"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
11181"An empty message aborts the commit.\n"
11182msgstr ""
11183"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
11184"được\n"
11185"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
11186"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
11187
11188#: builtin/commit.c:869
11189#, c-format
11190msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
11191msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
11192
11193#: builtin/commit.c:877
11194#, c-format
11195msgid "%sDate:      %s"
11196msgstr "%sNgày tháng:        %s"
11197
11198#: builtin/commit.c:884
11199#, c-format
11200msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
11201msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
11202
11203#: builtin/commit.c:902
11204msgid "Cannot read index"
11205msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
11206
11207#: builtin/commit.c:969
11208msgid "Error building trees"
11209msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
11210
11211#: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269
11212#, c-format
11213msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
11214msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
11215
11216#: builtin/commit.c:1027
11217#, c-format
11218msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
11219msgstr ""
11220"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
11221"tác giả nào sẵn có"
11222
11223#: builtin/commit.c:1041
11224#, c-format
11225msgid "Invalid ignored mode '%s'"
11226msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
11227
11228#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284
11229#, c-format
11230msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
11231msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
11232
11233#: builtin/commit.c:1097
11234msgid "--long and -z are incompatible"
11235msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
11236
11237#: builtin/commit.c:1130
11238msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
11239msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
11240
11241#: builtin/commit.c:1139
11242msgid "You have nothing to amend."
11243msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
11244
11245#: builtin/commit.c:1142
11246msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
11247msgstr ""
11248"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
11249
11250#: builtin/commit.c:1144
11251msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
11252msgstr ""
11253"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
11254"bổ”."
11255
11256#: builtin/commit.c:1147
11257msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
11258msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
11259
11260#: builtin/commit.c:1157
11261msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
11262msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
11263
11264#: builtin/commit.c:1159
11265msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
11266msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
11267
11268#: builtin/commit.c:1167
11269msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
11270msgstr ""
11271"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
11272
11273#: builtin/commit.c:1184
11274msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
11275msgstr ""
11276"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
11277"sử dụng."
11278
11279#: builtin/commit.c:1186
11280msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
11281msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
11282
11283#: builtin/commit.c:1192
11284#, c-format
11285msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
11286msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
11287
11288#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503
11289msgid "show status concisely"
11290msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
11291
11292#: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505
11293msgid "show branch information"
11294msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
11295
11296#: builtin/commit.c:1323
11297msgid "show stash information"
11298msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
11299
11300#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507
11301msgid "compute full ahead/behind values"
11302msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
11303
11304#: builtin/commit.c:1327
11305msgid "version"
11306msgstr "phiên bản"
11307
11308#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561
11309#: builtin/worktree.c:643
11310msgid "machine-readable output"
11311msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
11312
11313#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511
11314msgid "show status in long format (default)"
11315msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
11316
11317#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514
11318msgid "terminate entries with NUL"
11319msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
11320
11321#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
11322#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
11323#: parse-options.h:323
11324msgid "mode"
11325msgstr "chế độ"
11326
11327#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517
11328msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
11329msgstr ""
11330"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
11331"normal, no. (Mặc định: all)"
11332
11333#: builtin/commit.c:1340
11334msgid ""
11335"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
11336"traditional)"
11337msgstr ""
11338"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
11339"no. (Mặc định: traditional)"
11340
11341#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:178
11342msgid "when"
11343msgstr "khi"
11344
11345#: builtin/commit.c:1343
11346msgid ""
11347"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
11348"(Default: all)"
11349msgstr ""
11350"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
11351"(Mặc định: all)"
11352
11353#: builtin/commit.c:1345
11354msgid "list untracked files in columns"
11355msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
11356
11357#: builtin/commit.c:1346
11358msgid "do not detect renames"
11359msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
11360
11361#: builtin/commit.c:1348
11362msgid "detect renames, optionally set similarity index"
11363msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
11364
11365#: builtin/commit.c:1368
11366msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
11367msgstr ""
11368"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
11369
11370#: builtin/commit.c:1473
11371msgid "suppress summary after successful commit"
11372msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
11373
11374#: builtin/commit.c:1474
11375msgid "show diff in commit message template"
11376msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
11377
11378#: builtin/commit.c:1476
11379msgid "Commit message options"
11380msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
11381
11382#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408
11383msgid "read message from file"
11384msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
11385
11386#: builtin/commit.c:1478
11387msgid "author"
11388msgstr "tác giả"
11389
11390#: builtin/commit.c:1478
11391msgid "override author for commit"
11392msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
11393
11394#: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539
11395msgid "date"
11396msgstr "ngày tháng"
11397
11398#: builtin/commit.c:1479
11399msgid "override date for commit"
11400msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
11401
11402#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
11403#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:315 ref-filter.h:92
11404msgid "commit"
11405msgstr "lần_chuyển_giao"
11406
11407#: builtin/commit.c:1481
11408msgid "reuse and edit message from specified commit"
11409msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
11410
11411#: builtin/commit.c:1482
11412msgid "reuse message from specified commit"
11413msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
11414
11415#: builtin/commit.c:1483
11416msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
11417msgstr ""
11418"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
11419
11420#: builtin/commit.c:1484
11421msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
11422msgstr ""
11423"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
11424"ra"
11425
11426#: builtin/commit.c:1485
11427msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
11428msgstr ""
11429"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
11430
11431#: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285
11432#: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109
11433msgid "add Signed-off-by:"
11434msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
11435
11436#: builtin/commit.c:1487
11437msgid "use specified template file"
11438msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
11439
11440#: builtin/commit.c:1488
11441msgid "force edit of commit"
11442msgstr "ép buộc sửa lần commit"
11443
11444#: builtin/commit.c:1490
11445msgid "include status in commit message template"
11446msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
11447
11448#: builtin/commit.c:1495
11449msgid "Commit contents options"
11450msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
11451
11452#: builtin/commit.c:1496
11453msgid "commit all changed files"
11454msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
11455
11456#: builtin/commit.c:1497
11457msgid "add specified files to index for commit"
11458msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
11459
11460#: builtin/commit.c:1498
11461msgid "interactively add files"
11462msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
11463
11464#: builtin/commit.c:1499
11465msgid "interactively add changes"
11466msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
11467
11468#: builtin/commit.c:1500
11469msgid "commit only specified files"
11470msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
11471
11472#: builtin/commit.c:1501
11473msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
11474msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
11475
11476#: builtin/commit.c:1502
11477msgid "show what would be committed"
11478msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
11479
11480#: builtin/commit.c:1515
11481msgid "amend previous commit"
11482msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
11483
11484#: builtin/commit.c:1516
11485msgid "bypass post-rewrite hook"
11486msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
11487
11488#: builtin/commit.c:1521
11489msgid "ok to record an empty change"
11490msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
11491
11492#: builtin/commit.c:1523
11493msgid "ok to record a change with an empty message"
11494msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
11495
11496#: builtin/commit.c:1596
11497#, c-format
11498msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
11499msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
11500
11501#: builtin/commit.c:1603
11502msgid "could not read MERGE_MODE"
11503msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
11504
11505#: builtin/commit.c:1622
11506#, c-format
11507msgid "could not read commit message: %s"
11508msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
11509
11510#: builtin/commit.c:1629
11511#, c-format
11512msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
11513msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
11514
11515#: builtin/commit.c:1634
11516#, c-format
11517msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
11518msgstr ""
11519"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
11520"(message).\n"
11521
11522#: builtin/commit.c:1668
11523msgid ""
11524"repository has been updated, but unable to write\n"
11525"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
11526"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
11527msgstr ""
11528"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
11529"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
11530"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
11531"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
11532
11533#: builtin/commit-graph.c:10
11534msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11535msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
11536
11537#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
11538msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11539msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
11540
11541#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
11542msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11543msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
11544
11545#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
11546msgid ""
11547"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11548"stdin-packs|--stdin-commits]"
11549msgstr ""
11550"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
11551"stdin-packs|--stdin-commits]"
11552
11553#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89
11554#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153
11555#: builtin/log.c:1561
11556msgid "dir"
11557msgstr "tmục"
11558
11559#: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90
11560#: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206
11561msgid "The object directory to store the graph"
11562msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
11563
11564#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105
11565#, c-format
11566msgid "Could not open commit-graph '%s'"
11567msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
11568
11569#: builtin/commit-graph.c:150
11570msgid "start walk at all refs"
11571msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
11572
11573#: builtin/commit-graph.c:152
11574msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
11575msgstr ""
11576"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
11577"chuyển giao"
11578
11579#: builtin/commit-graph.c:154
11580msgid "start walk at commits listed by stdin"
11581msgstr ""
11582"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
11583
11584#: builtin/commit-graph.c:156
11585msgid "include all commits already in the commit-graph file"
11586msgstr ""
11587"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
11588
11589#: builtin/commit-graph.c:165
11590msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
11591msgstr ""
11592"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
11593
11594#: builtin/config.c:11
11595msgid "git config [<options>]"
11596msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
11597
11598#: builtin/config.c:103
11599#, c-format
11600msgid "unrecognized --type argument, %s"
11601msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
11602
11603#: builtin/config.c:115
11604msgid "only one type at a time"
11605msgstr "chỉ một kiểu một lần"
11606
11607#: builtin/config.c:124
11608msgid "Config file location"
11609msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
11610
11611#: builtin/config.c:125
11612msgid "use global config file"
11613msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
11614
11615#: builtin/config.c:126
11616msgid "use system config file"
11617msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
11618
11619#: builtin/config.c:127
11620msgid "use repository config file"
11621msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
11622
11623#: builtin/config.c:128
11624msgid "use per-worktree config file"
11625msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
11626
11627#: builtin/config.c:129
11628msgid "use given config file"
11629msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
11630
11631#: builtin/config.c:130
11632msgid "blob-id"
11633msgstr "blob-id"
11634
11635#: builtin/config.c:130
11636msgid "read config from given blob object"
11637msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
11638
11639#: builtin/config.c:131
11640msgid "Action"
11641msgstr "Hành động"
11642
11643#: builtin/config.c:132
11644msgid "get value: name [value-regex]"
11645msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
11646
11647#: builtin/config.c:133
11648msgid "get all values: key [value-regex]"
11649msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
11650
11651#: builtin/config.c:134
11652msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
11653msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
11654
11655#: builtin/config.c:135
11656msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
11657msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
11658
11659#: builtin/config.c:136
11660msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
11661msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
11662
11663#: builtin/config.c:137
11664msgid "add a new variable: name value"
11665msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
11666
11667#: builtin/config.c:138
11668msgid "remove a variable: name [value-regex]"
11669msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
11670
11671#: builtin/config.c:139
11672msgid "remove all matches: name [value-regex]"
11673msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
11674
11675#: builtin/config.c:140
11676msgid "rename section: old-name new-name"
11677msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
11678
11679#: builtin/config.c:141
11680msgid "remove a section: name"
11681msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
11682
11683#: builtin/config.c:142
11684msgid "list all"
11685msgstr "liệt kê tất"
11686
11687#: builtin/config.c:143
11688msgid "open an editor"
11689msgstr "mở một trình biên soạn"
11690
11691#: builtin/config.c:144
11692msgid "find the color configured: slot [default]"
11693msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
11694
11695#: builtin/config.c:145
11696msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
11697msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
11698
11699#: builtin/config.c:146
11700msgid "Type"
11701msgstr "Kiểu"
11702
11703#: builtin/config.c:147
11704msgid "value is given this type"
11705msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
11706
11707#: builtin/config.c:148
11708msgid "value is \"true\" or \"false\""
11709msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
11710
11711#: builtin/config.c:149
11712msgid "value is decimal number"
11713msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
11714
11715#: builtin/config.c:150
11716msgid "value is --bool or --int"
11717msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
11718
11719#: builtin/config.c:151
11720msgid "value is a path (file or directory name)"
11721msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
11722
11723#: builtin/config.c:152
11724msgid "value is an expiry date"
11725msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
11726
11727#: builtin/config.c:153
11728msgid "Other"
11729msgstr "Khác"
11730
11731#: builtin/config.c:154
11732msgid "terminate values with NUL byte"
11733msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
11734
11735#: builtin/config.c:155
11736msgid "show variable names only"
11737msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
11738
11739#: builtin/config.c:156
11740msgid "respect include directives on lookup"
11741msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
11742
11743#: builtin/config.c:157
11744msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
11745msgstr ""
11746"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
11747"lệnh)"
11748
11749#: builtin/config.c:158
11750msgid "value"
11751msgstr "giá trị"
11752
11753#: builtin/config.c:158
11754msgid "with --get, use default value when missing entry"
11755msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
11756
11757#: builtin/config.c:172
11758#, c-format
11759msgid "wrong number of arguments, should be %d"
11760msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
11761
11762#: builtin/config.c:174
11763#, c-format
11764msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
11765msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
11766
11767#: builtin/config.c:308
11768#, c-format
11769msgid "invalid key pattern: %s"
11770msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
11771
11772#: builtin/config.c:344
11773#, c-format
11774msgid "failed to format default config value: %s"
11775msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
11776
11777#: builtin/config.c:401
11778#, c-format
11779msgid "cannot parse color '%s'"
11780msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
11781
11782#: builtin/config.c:443
11783msgid "unable to parse default color value"
11784msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
11785
11786#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
11787msgid "not in a git directory"
11788msgstr "không trong thư mục git"
11789
11790#: builtin/config.c:499
11791msgid "writing to stdin is not supported"
11792msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11793
11794#: builtin/config.c:502
11795msgid "writing config blobs is not supported"
11796msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
11797
11798#: builtin/config.c:587
11799#, c-format
11800msgid ""
11801"# This is Git's per-user configuration file.\n"
11802"[user]\n"
11803"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
11804"#\tname = %s\n"
11805"#\temail = %s\n"
11806msgstr ""
11807"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
11808"[user]\n"
11809"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
11810"#\tname = %s\n"
11811"#\temail = %s\n"
11812
11813#: builtin/config.c:611
11814msgid "only one config file at a time"
11815msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
11816
11817#: builtin/config.c:616
11818msgid "--local can only be used inside a git repository"
11819msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11820
11821#: builtin/config.c:619
11822msgid "--blob can only be used inside a git repository"
11823msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11824
11825#: builtin/config.c:638
11826msgid "$HOME not set"
11827msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
11828
11829#: builtin/config.c:658
11830msgid ""
11831"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
11832"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11833"section in \"git help worktree\" for details"
11834msgstr ""
11835"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
11836"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11837"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
11838
11839#: builtin/config.c:688
11840msgid "--get-color and variable type are incoherent"
11841msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
11842
11843#: builtin/config.c:693
11844msgid "only one action at a time"
11845msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
11846
11847#: builtin/config.c:706
11848msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
11849msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
11850
11851#: builtin/config.c:712
11852msgid ""
11853"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
11854"list"
11855msgstr ""
11856"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
11857"list"
11858
11859#: builtin/config.c:718
11860msgid "--default is only applicable to --get"
11861msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
11862
11863#: builtin/config.c:731
11864#, c-format
11865msgid "unable to read config file '%s'"
11866msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
11867
11868#: builtin/config.c:734
11869msgid "error processing config file(s)"
11870msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
11871
11872#: builtin/config.c:744
11873msgid "editing stdin is not supported"
11874msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11875
11876#: builtin/config.c:746
11877msgid "editing blobs is not supported"
11878msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
11879
11880#: builtin/config.c:760
11881#, c-format
11882msgid "cannot create configuration file %s"
11883msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
11884
11885#: builtin/config.c:773
11886#, c-format
11887msgid ""
11888"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
11889"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
11890msgstr ""
11891"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
11892"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
11893
11894#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
11895#, c-format
11896msgid "no such section: %s"
11897msgstr "không có đoạn: %s"
11898
11899#: builtin/count-objects.c:90
11900msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11901msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11902
11903#: builtin/count-objects.c:100
11904msgid "print sizes in human readable format"
11905msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
11906
11907#: builtin/describe.c:27
11908msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
11909msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
11910
11911#: builtin/describe.c:28
11912msgid "git describe [<options>] --dirty"
11913msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
11914
11915#: builtin/describe.c:63
11916msgid "head"
11917msgstr "phía trước"
11918
11919#: builtin/describe.c:63
11920msgid "lightweight"
11921msgstr "hạng nhẹ"
11922
11923#: builtin/describe.c:63
11924msgid "annotated"
11925msgstr "có diễn giải"
11926
11927#: builtin/describe.c:273
11928#, c-format
11929msgid "annotated tag %s not available"
11930msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
11931
11932#: builtin/describe.c:277
11933#, c-format
11934msgid "annotated tag %s has no embedded name"
11935msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
11936
11937#: builtin/describe.c:279
11938#, c-format
11939msgid "tag '%s' is really '%s' here"
11940msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
11941
11942#: builtin/describe.c:323
11943#, c-format
11944msgid "no tag exactly matches '%s'"
11945msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
11946
11947#: builtin/describe.c:325
11948#, c-format
11949msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
11950msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
11951
11952#: builtin/describe.c:379
11953#, c-format
11954msgid "finished search at %s\n"
11955msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
11956
11957#: builtin/describe.c:405
11958#, c-format
11959msgid ""
11960"No annotated tags can describe '%s'.\n"
11961"However, there were unannotated tags: try --tags."
11962msgstr ""
11963"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
11964"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
11965
11966#: builtin/describe.c:409
11967#, c-format
11968msgid ""
11969"No tags can describe '%s'.\n"
11970"Try --always, or create some tags."
11971msgstr ""
11972"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
11973"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
11974
11975#: builtin/describe.c:439
11976#, c-format
11977msgid "traversed %lu commits\n"
11978msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
11979
11980#: builtin/describe.c:442
11981#, c-format
11982msgid ""
11983"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
11984"gave up search at %s\n"
11985msgstr ""
11986"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
11987"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
11988
11989#: builtin/describe.c:510
11990#, c-format
11991msgid "describe %s\n"
11992msgstr "mô tả %s\n"
11993
11994#: builtin/describe.c:513
11995#, c-format
11996msgid "Not a valid object name %s"
11997msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
11998
11999#: builtin/describe.c:521
12000#, c-format
12001msgid "%s is neither a commit nor blob"
12002msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
12003
12004#: builtin/describe.c:535
12005msgid "find the tag that comes after the commit"
12006msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
12007
12008#: builtin/describe.c:536
12009msgid "debug search strategy on stderr"
12010msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
12011
12012#: builtin/describe.c:537
12013msgid "use any ref"
12014msgstr "dùng ref bất kỳ"
12015
12016#: builtin/describe.c:538
12017msgid "use any tag, even unannotated"
12018msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
12019
12020#: builtin/describe.c:539
12021msgid "always use long format"
12022msgstr "luôn dùng định dạng dài"
12023
12024#: builtin/describe.c:540
12025msgid "only follow first parent"
12026msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
12027
12028#: builtin/describe.c:543
12029msgid "only output exact matches"
12030msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
12031
12032#: builtin/describe.c:545
12033msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
12034msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
12035
12036#: builtin/describe.c:547
12037msgid "only consider tags matching <pattern>"
12038msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
12039
12040#: builtin/describe.c:549
12041msgid "do not consider tags matching <pattern>"
12042msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
12043
12044#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426
12045msgid "show abbreviated commit object as fallback"
12046msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
12047
12048#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
12049msgid "mark"
12050msgstr "dấu"
12051
12052#: builtin/describe.c:553
12053msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
12054msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
12055
12056#: builtin/describe.c:556
12057msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
12058msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
12059
12060#: builtin/describe.c:574
12061msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
12062msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
12063
12064#: builtin/describe.c:603
12065msgid "No names found, cannot describe anything."
12066msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
12067
12068#: builtin/describe.c:654
12069msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
12070msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
12071
12072#: builtin/describe.c:656
12073msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
12074msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
12075
12076#: builtin/diff.c:84
12077#, c-format
12078msgid "'%s': not a regular file or symlink"
12079msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
12080
12081#: builtin/diff.c:235
12082#, c-format
12083msgid "invalid option: %s"
12084msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
12085
12086#: builtin/diff.c:350
12087msgid "Not a git repository"
12088msgstr "Không phải là kho git"
12089
12090#: builtin/diff.c:394
12091#, c-format
12092msgid "invalid object '%s' given."
12093msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
12094
12095#: builtin/diff.c:403
12096#, c-format
12097msgid "more than two blobs given: '%s'"
12098msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
12099
12100#: builtin/diff.c:408
12101#, c-format
12102msgid "unhandled object '%s' given."
12103msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
12104
12105#: builtin/difftool.c:31
12106msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
12107msgstr ""
12108"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
12109"<đường-dẫn>…]"
12110
12111#: builtin/difftool.c:259
12112#, c-format
12113msgid "failed: %d"
12114msgstr "gặp lỗi: %d"
12115
12116#: builtin/difftool.c:301
12117#, c-format
12118msgid "could not read symlink %s"
12119msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
12120
12121#: builtin/difftool.c:303
12122#, c-format
12123msgid "could not read symlink file %s"
12124msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
12125
12126#: builtin/difftool.c:311
12127#, c-format
12128msgid "could not read object %s for symlink %s"
12129msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
12130
12131#: builtin/difftool.c:412
12132msgid ""
12133"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
12134"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
12135msgstr ""
12136"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
12137"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
12138
12139#: builtin/difftool.c:632
12140#, c-format
12141msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
12142msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
12143
12144#: builtin/difftool.c:634
12145msgid "working tree file has been left."
12146msgstr "cây làm việc ở bên trái."
12147
12148#: builtin/difftool.c:645
12149#, c-format
12150msgid "temporary files exist in '%s'."
12151msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
12152
12153#: builtin/difftool.c:646
12154msgid "you may want to cleanup or recover these."
12155msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
12156
12157#: builtin/difftool.c:695
12158msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
12159msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
12160
12161#: builtin/difftool.c:697
12162msgid "perform a full-directory diff"
12163msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
12164
12165#: builtin/difftool.c:699
12166msgid "do not prompt before launching a diff tool"
12167msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
12168
12169#: builtin/difftool.c:704
12170msgid "use symlinks in dir-diff mode"
12171msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
12172
12173#: builtin/difftool.c:705
12174msgid "tool"
12175msgstr "công cụ"
12176
12177#: builtin/difftool.c:706
12178msgid "use the specified diff tool"
12179msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
12180
12181#: builtin/difftool.c:708
12182msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
12183msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
12184
12185#: builtin/difftool.c:711
12186msgid ""
12187"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
12188"code"
12189msgstr ""
12190"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
12191"không"
12192
12193#: builtin/difftool.c:714
12194msgid "specify a custom command for viewing diffs"
12195msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
12196
12197#: builtin/difftool.c:715
12198msgid "passed to `diff`"
12199msgstr "chuyển cho “diff”"
12200
12201#: builtin/difftool.c:730
12202msgid "difftool requires worktree or --no-index"
12203msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
12204
12205#: builtin/difftool.c:744
12206msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
12207msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
12208
12209#: builtin/difftool.c:751
12210msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
12211msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
12212
12213#: builtin/fast-export.c:29
12214msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
12215msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
12216
12217#: builtin/fast-export.c:1084
12218msgid "show progress after <n> objects"
12219msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
12220
12221#: builtin/fast-export.c:1086
12222msgid "select handling of signed tags"
12223msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
12224
12225#: builtin/fast-export.c:1089
12226msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
12227msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
12228
12229#: builtin/fast-export.c:1092
12230msgid "Dump marks to this file"
12231msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
12232
12233#: builtin/fast-export.c:1094
12234msgid "Import marks from this file"
12235msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
12236
12237#: builtin/fast-export.c:1096
12238msgid "Fake a tagger when tags lack one"
12239msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
12240
12241#: builtin/fast-export.c:1098
12242msgid "Output full tree for each commit"
12243msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
12244
12245#: builtin/fast-export.c:1100
12246msgid "Use the done feature to terminate the stream"
12247msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
12248
12249#: builtin/fast-export.c:1101
12250msgid "Skip output of blob data"
12251msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
12252
12253#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609
12254msgid "refspec"
12255msgstr "refspec"
12256
12257#: builtin/fast-export.c:1103
12258msgid "Apply refspec to exported refs"
12259msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
12260
12261#: builtin/fast-export.c:1104
12262msgid "anonymize output"
12263msgstr "kết xuất anonymize"
12264
12265#: builtin/fast-export.c:1106
12266msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
12267msgstr ""
12268"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
12269"tượng"
12270
12271#: builtin/fast-export.c:1108
12272msgid "Show original object ids of blobs/commits"
12273msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
12274
12275#: builtin/fetch.c:28
12276msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
12277msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
12278
12279#: builtin/fetch.c:29
12280msgid "git fetch [<options>] <group>"
12281msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
12282
12283#: builtin/fetch.c:30
12284msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
12285msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
12286
12287#: builtin/fetch.c:31
12288msgid "git fetch --all [<options>]"
12289msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
12290
12291#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202
12292msgid "fetch from all remotes"
12293msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
12294
12295#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205
12296msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
12297msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
12298
12299#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208
12300msgid "path to upload pack on remote end"
12301msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
12302
12303#: builtin/fetch.c:120
12304msgid "force overwrite of local reference"
12305msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
12306
12307#: builtin/fetch.c:122
12308msgid "fetch from multiple remotes"
12309msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
12310
12311#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212
12312msgid "fetch all tags and associated objects"
12313msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12314
12315#: builtin/fetch.c:126
12316msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
12317msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
12318
12319#: builtin/fetch.c:128
12320msgid "number of submodules fetched in parallel"
12321msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
12322
12323#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215
12324msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
12325msgstr ""
12326"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
12327"nữa"
12328
12329#: builtin/fetch.c:132
12330msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
12331msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
12332
12333#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139
12334msgid "on-demand"
12335msgstr "khi-cần"
12336
12337#: builtin/fetch.c:134
12338msgid "control recursive fetching of submodules"
12339msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
12340
12341#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223
12342msgid "keep downloaded pack"
12343msgstr "giữ lại gói đã tải về"
12344
12345#: builtin/fetch.c:140
12346msgid "allow updating of HEAD ref"
12347msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
12348
12349#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226
12350msgid "deepen history of shallow clone"
12351msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
12352
12353#: builtin/fetch.c:145
12354msgid "deepen history of shallow repository based on time"
12355msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
12356
12357#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229
12358msgid "convert to a complete repository"
12359msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
12360
12361#: builtin/fetch.c:154
12362msgid "prepend this to submodule path output"
12363msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
12364
12365#: builtin/fetch.c:157
12366msgid ""
12367"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
12368"files)"
12369msgstr ""
12370"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
12371"tin cấu hình config)"
12372
12373#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232
12374msgid "accept refs that update .git/shallow"
12375msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
12376
12377#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234
12378msgid "refmap"
12379msgstr "refmap"
12380
12381#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235
12382msgid "specify fetch refmap"
12383msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
12384
12385#: builtin/fetch.c:170
12386msgid "report that we have only objects reachable from this object"
12387msgstr ""
12388"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
12389
12390#: builtin/fetch.c:469
12391msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
12392msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
12393
12394#: builtin/fetch.c:608
12395#, c-format
12396msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
12397msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
12398
12399#: builtin/fetch.c:705
12400#, c-format
12401msgid "object %s not found"
12402msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
12403
12404#: builtin/fetch.c:709
12405msgid "[up to date]"
12406msgstr "[đã cập nhật]"
12407
12408#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
12409msgid "[rejected]"
12410msgstr "[Bị từ chối]"
12411
12412#: builtin/fetch.c:723
12413msgid "can't fetch in current branch"
12414msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
12415
12416#: builtin/fetch.c:733
12417msgid "[tag update]"
12418msgstr "[cập nhật thẻ]"
12419
12420#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
12421#: builtin/fetch.c:796
12422msgid "unable to update local ref"
12423msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
12424
12425#: builtin/fetch.c:738
12426msgid "would clobber existing tag"
12427msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
12428
12429#: builtin/fetch.c:760
12430msgid "[new tag]"
12431msgstr "[thẻ mới]"
12432
12433#: builtin/fetch.c:763
12434msgid "[new branch]"
12435msgstr "[nhánh mới]"
12436
12437#: builtin/fetch.c:766
12438msgid "[new ref]"
12439msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
12440
12441#: builtin/fetch.c:796
12442msgid "forced update"
12443msgstr "cưỡng bức cập nhật"
12444
12445#: builtin/fetch.c:801
12446msgid "non-fast-forward"
12447msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
12448
12449#: builtin/fetch.c:847
12450#, c-format
12451msgid "%s did not send all necessary objects\n"
12452msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
12453
12454#: builtin/fetch.c:868
12455#, c-format
12456msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
12457msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
12458
12459#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
12460#, c-format
12461msgid "From %.*s\n"
12462msgstr "Từ %.*s\n"
12463
12464#: builtin/fetch.c:970
12465#, c-format
12466msgid ""
12467"some local refs could not be updated; try running\n"
12468" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
12469msgstr ""
12470"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
12471" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
12472
12473#: builtin/fetch.c:1051
12474#, c-format
12475msgid "   (%s will become dangling)"
12476msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
12477
12478#: builtin/fetch.c:1052
12479#, c-format
12480msgid "   (%s has become dangling)"
12481msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
12482
12483#: builtin/fetch.c:1084
12484msgid "[deleted]"
12485msgstr "[đã xóa]"
12486
12487#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
12488msgid "(none)"
12489msgstr "(không)"
12490
12491#: builtin/fetch.c:1108
12492#, c-format
12493msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
12494msgstr ""
12495"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
12496"trần (bare)"
12497
12498#: builtin/fetch.c:1127
12499#, c-format
12500msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
12501msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
12502
12503#: builtin/fetch.c:1130
12504#, c-format
12505msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
12506msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
12507
12508#: builtin/fetch.c:1434
12509#, c-format
12510msgid "Fetching %s\n"
12511msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
12512
12513#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
12514#, c-format
12515msgid "Could not fetch %s"
12516msgstr "Không thể lấy“%s” về"
12517
12518#: builtin/fetch.c:1482
12519msgid ""
12520"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12521"partialClone"
12522msgstr ""
12523"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12524"partialClone"
12525
12526#: builtin/fetch.c:1506
12527msgid ""
12528"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
12529"remote name from which new revisions should be fetched."
12530msgstr ""
12531"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
12532"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
12533
12534#: builtin/fetch.c:1543
12535msgid "You need to specify a tag name."
12536msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
12537
12538#: builtin/fetch.c:1594
12539msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
12540msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
12541
12542#: builtin/fetch.c:1596
12543msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
12544msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
12545
12546#: builtin/fetch.c:1601
12547msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
12548msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
12549
12550#: builtin/fetch.c:1603
12551msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
12552msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
12553
12554#: builtin/fetch.c:1619
12555msgid "fetch --all does not take a repository argument"
12556msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
12557
12558#: builtin/fetch.c:1621
12559msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
12560msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
12561
12562#: builtin/fetch.c:1630
12563#, c-format
12564msgid "No such remote or remote group: %s"
12565msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
12566
12567#: builtin/fetch.c:1637
12568msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
12569msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
12570
12571#: builtin/fetch.c:1653
12572msgid ""
12573"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
12574"partialclone"
12575msgstr ""
12576"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
12577"partialclone"
12578
12579#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
12580msgid ""
12581"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
12582msgstr ""
12583"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
12584"tin>]"
12585
12586#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
12587msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
12588msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
12589
12590#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
12591msgid "alias for --log (deprecated)"
12592msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
12593
12594#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
12595msgid "text"
12596msgstr "văn bản"
12597
12598#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
12599msgid "use <text> as start of message"
12600msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
12601
12602#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
12603msgid "file to read from"
12604msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
12605
12606#: builtin/for-each-ref.c:10
12607msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
12608msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
12609
12610#: builtin/for-each-ref.c:11
12611msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
12612msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
12613
12614#: builtin/for-each-ref.c:12
12615msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
12616msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
12617
12618#: builtin/for-each-ref.c:13
12619msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
12620msgstr ""
12621"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
12622"chuyển-giao>]]"
12623
12624#: builtin/for-each-ref.c:28
12625msgid "quote placeholders suitably for shells"
12626msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
12627
12628#: builtin/for-each-ref.c:30
12629msgid "quote placeholders suitably for perl"
12630msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
12631
12632#: builtin/for-each-ref.c:32
12633msgid "quote placeholders suitably for python"
12634msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
12635
12636#: builtin/for-each-ref.c:34
12637msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
12638msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
12639
12640#: builtin/for-each-ref.c:37
12641msgid "show only <n> matched refs"
12642msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
12643
12644#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433
12645msgid "respect format colors"
12646msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
12647
12648#: builtin/for-each-ref.c:42
12649msgid "print only refs which points at the given object"
12650msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
12651
12652#: builtin/for-each-ref.c:44
12653msgid "print only refs that are merged"
12654msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
12655
12656#: builtin/for-each-ref.c:45
12657msgid "print only refs that are not merged"
12658msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
12659
12660#: builtin/for-each-ref.c:46
12661msgid "print only refs which contain the commit"
12662msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
12663
12664#: builtin/for-each-ref.c:47
12665msgid "print only refs which don't contain the commit"
12666msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
12667
12668#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
12669msgid "unknown"
12670msgstr "không hiểu"
12671
12672#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
12673#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
12674#, c-format
12675msgid "error in %s %s: %s"
12676msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
12677
12678#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
12679#: builtin/fsck.c:131
12680#, c-format
12681msgid "warning in %s %s: %s"
12682msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
12683
12684#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
12685#, c-format
12686msgid "broken link from %7s %s"
12687msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
12688
12689#: builtin/fsck.c:168
12690msgid "wrong object type in link"
12691msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
12692
12693#: builtin/fsck.c:184
12694#, c-format
12695msgid ""
12696"broken link from %7s %s\n"
12697"              to %7s %s"
12698msgstr ""
12699"liên kết gãy từ %7s %s \n"
12700"              tới %7s %s"
12701
12702#: builtin/fsck.c:295
12703#, c-format
12704msgid "missing %s %s"
12705msgstr "thiếu %s %s"
12706
12707#: builtin/fsck.c:321
12708#, c-format
12709msgid "unreachable %s %s"
12710msgstr "không tiếp cận được %s %s"
12711
12712#: builtin/fsck.c:340
12713#, c-format
12714msgid "dangling %s %s"
12715msgstr "dangling %s %s"
12716
12717#: builtin/fsck.c:349
12718msgid "could not create lost-found"
12719msgstr "không thể tạo lost-found"
12720
12721#: builtin/fsck.c:360
12722#, c-format
12723msgid "could not finish '%s'"
12724msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
12725
12726#: builtin/fsck.c:377
12727#, c-format
12728msgid "Checking %s"
12729msgstr "Đang kiểm tra %s"
12730
12731#: builtin/fsck.c:415
12732#, c-format
12733msgid "Checking connectivity (%d objects)"
12734msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
12735
12736#: builtin/fsck.c:434
12737#, c-format
12738msgid "Checking %s %s"
12739msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
12740
12741#: builtin/fsck.c:438
12742msgid "broken links"
12743msgstr "các liên kết bị gẫy"
12744
12745#: builtin/fsck.c:447
12746#, c-format
12747msgid "root %s"
12748msgstr "gốc %s"
12749
12750#: builtin/fsck.c:455
12751#, c-format
12752msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
12753msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
12754
12755#: builtin/fsck.c:484
12756#, c-format
12757msgid "%s: object corrupt or missing"
12758msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
12759
12760#: builtin/fsck.c:509
12761#, c-format
12762msgid "%s: invalid reflog entry %s"
12763msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
12764
12765#: builtin/fsck.c:523
12766#, c-format
12767msgid "Checking reflog %s->%s"
12768msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
12769
12770#: builtin/fsck.c:557
12771#, c-format
12772msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
12773msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
12774
12775#: builtin/fsck.c:564
12776#, c-format
12777msgid "%s: not a commit"
12778msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
12779
12780#: builtin/fsck.c:619
12781msgid "notice: No default references"
12782msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
12783
12784#: builtin/fsck.c:634
12785#, c-format
12786msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
12787msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
12788
12789#: builtin/fsck.c:647
12790#, c-format
12791msgid "%s: object could not be parsed: %s"
12792msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
12793
12794#: builtin/fsck.c:667
12795#, c-format
12796msgid "bad sha1 file: %s"
12797msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
12798
12799#: builtin/fsck.c:682
12800msgid "Checking object directory"
12801msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
12802
12803#: builtin/fsck.c:685
12804msgid "Checking object directories"
12805msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
12806
12807#: builtin/fsck.c:700
12808#, c-format
12809msgid "Checking %s link"
12810msgstr "Đang lấy liên kết %s"
12811
12812#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841
12813#, c-format
12814msgid "invalid %s"
12815msgstr "%s không hợp lệ"
12816
12817#: builtin/fsck.c:712
12818#, c-format
12819msgid "%s points to something strange (%s)"
12820msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
12821
12822#: builtin/fsck.c:718
12823#, c-format
12824msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
12825msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
12826
12827#: builtin/fsck.c:722
12828#, c-format
12829msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
12830msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
12831
12832#: builtin/fsck.c:734
12833msgid "Checking cache tree"
12834msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
12835
12836#: builtin/fsck.c:739
12837#, c-format
12838msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
12839msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
12840
12841#: builtin/fsck.c:750
12842msgid "non-tree in cache-tree"
12843msgstr "non-tree trong cache-tree"
12844
12845#: builtin/fsck.c:781
12846msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
12847msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
12848
12849#: builtin/fsck.c:787
12850msgid "show unreachable objects"
12851msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
12852
12853#: builtin/fsck.c:788
12854msgid "show dangling objects"
12855msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
12856
12857#: builtin/fsck.c:789
12858msgid "report tags"
12859msgstr "báo cáo các thẻ"
12860
12861#: builtin/fsck.c:790
12862msgid "report root nodes"
12863msgstr "báo cáo node gốc"
12864
12865#: builtin/fsck.c:791
12866msgid "make index objects head nodes"
12867msgstr "tạo “index objects head nodes”"
12868
12869#: builtin/fsck.c:792
12870msgid "make reflogs head nodes (default)"
12871msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
12872
12873#: builtin/fsck.c:793
12874msgid "also consider packs and alternate objects"
12875msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
12876
12877#: builtin/fsck.c:794
12878msgid "check only connectivity"
12879msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
12880
12881#: builtin/fsck.c:795
12882msgid "enable more strict checking"
12883msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
12884
12885#: builtin/fsck.c:797
12886msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
12887msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
12888
12889#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
12890msgid "show progress"
12891msgstr "hiển thị quá trình"
12892
12893#: builtin/fsck.c:799
12894msgid "show verbose names for reachable objects"
12895msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
12896
12897#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224
12898msgid "Checking objects"
12899msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
12900
12901#: builtin/fsck.c:887
12902#, c-format
12903msgid "%s: object missing"
12904msgstr "%s: thiếu đối tượng"
12905
12906#: builtin/fsck.c:899
12907#, c-format
12908msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
12909msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
12910
12911#: builtin/gc.c:34
12912msgid "git gc [<options>]"
12913msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
12914
12915#: builtin/gc.c:90
12916#, c-format
12917msgid "Failed to fstat %s: %s"
12918msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
12919
12920#: builtin/gc.c:126
12921#, c-format
12922msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
12923msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
12924
12925#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
12926#, c-format
12927msgid "cannot stat '%s'"
12928msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
12929
12930#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519
12931#, c-format
12932msgid "cannot read '%s'"
12933msgstr "không thể đọc “%s”"
12934
12935#: builtin/gc.c:492
12936#, c-format
12937msgid ""
12938"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
12939"and remove %s.\n"
12940"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
12941"\n"
12942"%s"
12943msgstr ""
12944"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
12945"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
12946"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
12947"\n"
12948"%s"
12949
12950#: builtin/gc.c:540
12951msgid "prune unreferenced objects"
12952msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
12953
12954#: builtin/gc.c:542
12955msgid "be more thorough (increased runtime)"
12956msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
12957
12958#: builtin/gc.c:543
12959msgid "enable auto-gc mode"
12960msgstr "bật chế độ auto-gc"
12961
12962#: builtin/gc.c:546
12963msgid "force running gc even if there may be another gc running"
12964msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
12965
12966#: builtin/gc.c:549
12967msgid "repack all other packs except the largest pack"
12968msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
12969
12970#: builtin/gc.c:566
12971#, c-format
12972msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
12973msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
12974
12975#: builtin/gc.c:577
12976#, c-format
12977msgid "failed to parse prune expiry value %s"
12978msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
12979
12980#: builtin/gc.c:597
12981#, c-format
12982msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
12983msgstr ""
12984"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
12985"việc.\n"
12986
12987#: builtin/gc.c:599
12988#, c-format
12989msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
12990msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12991
12992#: builtin/gc.c:600
12993#, c-format
12994msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
12995msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
12996
12997#: builtin/gc.c:640
12998#, c-format
12999msgid ""
13000"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
13001msgstr ""
13002"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
13003"phải thế)"
13004
13005#: builtin/gc.c:693
13006msgid ""
13007"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
13008msgstr ""
13009"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
13010"để xóa bỏ chúng đi."
13011
13012#: builtin/grep.c:29
13013msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
13014msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
13015
13016#: builtin/grep.c:225
13017#, c-format
13018msgid "grep: failed to create thread: %s"
13019msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
13020
13021#: builtin/grep.c:279
13022#, c-format
13023msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
13024msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
13025
13026#. TRANSLATORS: %s is the configuration
13027#. variable for tweaking threads, currently
13028#. grep.threads
13029#.
13030#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705
13031#: builtin/pack-objects.c:2720
13032#, c-format
13033msgid "no threads support, ignoring %s"
13034msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
13035
13036#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
13037#, c-format
13038msgid "unable to read tree (%s)"
13039msgstr "không thể đọc cây (%s)"
13040
13041#: builtin/grep.c:646
13042#, c-format
13043msgid "unable to grep from object of type %s"
13044msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
13045
13046#: builtin/grep.c:712
13047#, c-format
13048msgid "switch `%c' expects a numerical value"
13049msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
13050
13051#: builtin/grep.c:811
13052msgid "search in index instead of in the work tree"
13053msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
13054
13055#: builtin/grep.c:813
13056msgid "find in contents not managed by git"
13057msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
13058
13059#: builtin/grep.c:815
13060msgid "search in both tracked and untracked files"
13061msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
13062
13063#: builtin/grep.c:817
13064msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
13065msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
13066
13067#: builtin/grep.c:819
13068msgid "recursively search in each submodule"
13069msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
13070
13071#: builtin/grep.c:822
13072msgid "show non-matching lines"
13073msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
13074
13075#: builtin/grep.c:824
13076msgid "case insensitive matching"
13077msgstr "phân biệt HOA/thường"
13078
13079#: builtin/grep.c:826
13080msgid "match patterns only at word boundaries"
13081msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
13082
13083#: builtin/grep.c:828
13084msgid "process binary files as text"
13085msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
13086
13087#: builtin/grep.c:830
13088msgid "don't match patterns in binary files"
13089msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
13090
13091#: builtin/grep.c:833
13092msgid "process binary files with textconv filters"
13093msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
13094
13095#: builtin/grep.c:835
13096msgid "search in subdirectories (default)"
13097msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
13098
13099#: builtin/grep.c:837
13100msgid "descend at most <depth> levels"
13101msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
13102
13103#: builtin/grep.c:841
13104msgid "use extended POSIX regular expressions"
13105msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
13106
13107#: builtin/grep.c:844
13108msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
13109msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
13110
13111#: builtin/grep.c:847
13112msgid "interpret patterns as fixed strings"
13113msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
13114
13115#: builtin/grep.c:850
13116msgid "use Perl-compatible regular expressions"
13117msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
13118
13119#: builtin/grep.c:853
13120msgid "show line numbers"
13121msgstr "hiển thị số của dòng"
13122
13123#: builtin/grep.c:854
13124msgid "show column number of first match"
13125msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
13126
13127#: builtin/grep.c:855
13128msgid "don't show filenames"
13129msgstr "không hiển thị tên tập tin"
13130
13131#: builtin/grep.c:856
13132msgid "show filenames"
13133msgstr "hiển thị các tên tập tin"
13134
13135#: builtin/grep.c:858
13136msgid "show filenames relative to top directory"
13137msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
13138
13139#: builtin/grep.c:860
13140msgid "show only filenames instead of matching lines"
13141msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
13142
13143#: builtin/grep.c:862
13144msgid "synonym for --files-with-matches"
13145msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
13146
13147#: builtin/grep.c:865
13148msgid "show only the names of files without match"
13149msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
13150
13151#: builtin/grep.c:867
13152msgid "print NUL after filenames"
13153msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
13154
13155#: builtin/grep.c:870
13156msgid "show only matching parts of a line"
13157msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
13158
13159#: builtin/grep.c:872
13160msgid "show the number of matches instead of matching lines"
13161msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
13162
13163#: builtin/grep.c:873
13164msgid "highlight matches"
13165msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
13166
13167#: builtin/grep.c:875
13168msgid "print empty line between matches from different files"
13169msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
13170
13171#: builtin/grep.c:877
13172msgid "show filename only once above matches from same file"
13173msgstr ""
13174"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
13175
13176#: builtin/grep.c:880
13177msgid "show <n> context lines before and after matches"
13178msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
13179
13180#: builtin/grep.c:883
13181msgid "show <n> context lines before matches"
13182msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
13183
13184#: builtin/grep.c:885
13185msgid "show <n> context lines after matches"
13186msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
13187
13188#: builtin/grep.c:887
13189msgid "use <n> worker threads"
13190msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
13191
13192#: builtin/grep.c:888
13193msgid "shortcut for -C NUM"
13194msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
13195
13196#: builtin/grep.c:891
13197msgid "show a line with the function name before matches"
13198msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
13199
13200#: builtin/grep.c:893
13201msgid "show the surrounding function"
13202msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
13203
13204#: builtin/grep.c:896
13205msgid "read patterns from file"
13206msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
13207
13208#: builtin/grep.c:898
13209msgid "match <pattern>"
13210msgstr "match <mẫu>"
13211
13212#: builtin/grep.c:900
13213msgid "combine patterns specified with -e"
13214msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
13215
13216#: builtin/grep.c:912
13217msgid "indicate hit with exit status without output"
13218msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
13219
13220#: builtin/grep.c:914
13221msgid "show only matches from files that match all patterns"
13222msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
13223
13224#: builtin/grep.c:916
13225msgid "show parse tree for grep expression"
13226msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
13227
13228#: builtin/grep.c:920
13229msgid "pager"
13230msgstr "dàn trang"
13231
13232#: builtin/grep.c:920
13233msgid "show matching files in the pager"
13234msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
13235
13236#: builtin/grep.c:924
13237msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
13238msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
13239
13240#: builtin/grep.c:988
13241msgid "no pattern given"
13242msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
13243
13244#: builtin/grep.c:1024
13245msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
13246msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
13247
13248#: builtin/grep.c:1032
13249#, c-format
13250msgid "unable to resolve revision: %s"
13251msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
13252
13253#: builtin/grep.c:1063
13254msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
13255msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
13256
13257#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403
13258msgid "no threads support, ignoring --threads"
13259msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
13260
13261#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717
13262#, c-format
13263msgid "invalid number of threads specified (%d)"
13264msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
13265
13266#: builtin/grep.c:1092
13267msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
13268msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
13269
13270#: builtin/grep.c:1115
13271msgid "option not supported with --recurse-submodules"
13272msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
13273
13274#: builtin/grep.c:1121
13275msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
13276msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
13277
13278#: builtin/grep.c:1127
13279msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
13280msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
13281
13282#: builtin/grep.c:1135
13283msgid "both --cached and trees are given"
13284msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
13285
13286#: builtin/hash-object.c:85
13287msgid ""
13288"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
13289"[--] <file>..."
13290msgstr ""
13291"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
13292"[--] <tập-tin>…"
13293
13294#: builtin/hash-object.c:86
13295msgid "git hash-object  --stdin-paths"
13296msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
13297
13298#: builtin/hash-object.c:98
13299msgid "type"
13300msgstr "kiểu"
13301
13302#: builtin/hash-object.c:98
13303msgid "object type"
13304msgstr "kiểu đối tượng"
13305
13306#: builtin/hash-object.c:99
13307msgid "write the object into the object database"
13308msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
13309
13310#: builtin/hash-object.c:101
13311msgid "read the object from stdin"
13312msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
13313
13314#: builtin/hash-object.c:103
13315msgid "store file as is without filters"
13316msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
13317
13318#: builtin/hash-object.c:104
13319msgid ""
13320"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
13321msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
13322
13323#: builtin/hash-object.c:105
13324msgid "process file as it were from this path"
13325msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
13326
13327#: builtin/help.c:46
13328msgid "print all available commands"
13329msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
13330
13331#: builtin/help.c:47
13332msgid "exclude guides"
13333msgstr "hướng dẫn loại trừ"
13334
13335#: builtin/help.c:48
13336msgid "print list of useful guides"
13337msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
13338
13339#: builtin/help.c:49
13340msgid "print all configuration variable names"
13341msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
13342
13343#: builtin/help.c:51
13344msgid "show man page"
13345msgstr "hiển thị trang man"
13346
13347#: builtin/help.c:52
13348msgid "show manual in web browser"
13349msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
13350
13351#: builtin/help.c:54
13352msgid "show info page"
13353msgstr "hiện trang info"
13354
13355#: builtin/help.c:56
13356msgid "print command description"
13357msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
13358
13359#: builtin/help.c:61
13360msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
13361msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
13362
13363#: builtin/help.c:77
13364#, c-format
13365msgid "unrecognized help format '%s'"
13366msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
13367
13368#: builtin/help.c:104
13369msgid "Failed to start emacsclient."
13370msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
13371
13372#: builtin/help.c:117
13373msgid "Failed to parse emacsclient version."
13374msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
13375
13376#: builtin/help.c:125
13377#, c-format
13378msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
13379msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
13380
13381#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
13382#, c-format
13383msgid "failed to exec '%s'"
13384msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
13385
13386#: builtin/help.c:221
13387#, c-format
13388msgid ""
13389"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
13390"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
13391msgstr ""
13392"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13393"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
13394
13395#: builtin/help.c:233
13396#, c-format
13397msgid ""
13398"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
13399"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
13400msgstr ""
13401"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
13402"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
13403
13404#: builtin/help.c:350
13405#, c-format
13406msgid "'%s': unknown man viewer."
13407msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
13408
13409#: builtin/help.c:367
13410msgid "no man viewer handled the request"
13411msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
13412
13413#: builtin/help.c:375
13414msgid "no info viewer handled the request"
13415msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
13416
13417#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335
13418#, c-format
13419msgid "'%s' is aliased to '%s'"
13420msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
13421
13422#: builtin/help.c:448 git.c:364
13423#, c-format
13424msgid "bad alias.%s string: %s"
13425msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
13426
13427#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
13428#, c-format
13429msgid "usage: %s%s"
13430msgstr "cách dùng: %s%s"
13431
13432#: builtin/help.c:491
13433msgid "'git help config' for more information"
13434msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
13435
13436#: builtin/index-pack.c:184
13437#, c-format
13438msgid "object type mismatch at %s"
13439msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
13440
13441#: builtin/index-pack.c:204
13442#, c-format
13443msgid "did not receive expected object %s"
13444msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
13445
13446#: builtin/index-pack.c:207
13447#, c-format
13448msgid "object %s: expected type %s, found %s"
13449msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
13450
13451#: builtin/index-pack.c:257
13452#, c-format
13453msgid "cannot fill %d byte"
13454msgid_plural "cannot fill %d bytes"
13455msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
13456
13457#: builtin/index-pack.c:267
13458msgid "early EOF"
13459msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
13460
13461#: builtin/index-pack.c:268
13462msgid "read error on input"
13463msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
13464
13465#: builtin/index-pack.c:280
13466msgid "used more bytes than were available"
13467msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
13468
13469#: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600
13470msgid "pack too large for current definition of off_t"
13471msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
13472
13473#: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94
13474msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13475msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13476
13477#: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250
13478#, c-format
13479msgid "unable to create '%s'"
13480msgstr "không thể tạo “%s”"
13481
13482#: builtin/index-pack.c:311
13483#, c-format
13484msgid "cannot open packfile '%s'"
13485msgstr "không thể mở packfile “%s”"
13486
13487#: builtin/index-pack.c:325
13488msgid "pack signature mismatch"
13489msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
13490
13491#: builtin/index-pack.c:327
13492#, c-format
13493msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
13494msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
13495
13496#: builtin/index-pack.c:345
13497#, c-format
13498msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
13499msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
13500
13501#: builtin/index-pack.c:465
13502#, c-format
13503msgid "inflate returned %d"
13504msgstr "xả nén trả về %d"
13505
13506#: builtin/index-pack.c:514
13507msgid "offset value overflow for delta base object"
13508msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
13509
13510#: builtin/index-pack.c:522
13511msgid "delta base offset is out of bound"
13512msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
13513
13514#: builtin/index-pack.c:530
13515#, c-format
13516msgid "unknown object type %d"
13517msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
13518
13519#: builtin/index-pack.c:561
13520msgid "cannot pread pack file"
13521msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
13522
13523#: builtin/index-pack.c:563
13524#, c-format
13525msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
13526msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
13527msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
13528
13529#: builtin/index-pack.c:589
13530msgid "serious inflate inconsistency"
13531msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
13532
13533#: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763
13534#: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811
13535#, c-format
13536msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
13537msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
13538
13539#: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153
13540#: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
13541#, c-format
13542msgid "unable to read %s"
13543msgstr "không thể đọc %s"
13544
13545#: builtin/index-pack.c:800
13546#, c-format
13547msgid "cannot read existing object info %s"
13548msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
13549
13550#: builtin/index-pack.c:808
13551#, c-format
13552msgid "cannot read existing object %s"
13553msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
13554
13555#: builtin/index-pack.c:822
13556#, c-format
13557msgid "invalid blob object %s"
13558msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
13559
13560#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844
13561msgid "fsck error in packed object"
13562msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
13563
13564#: builtin/index-pack.c:846
13565#, c-format
13566msgid "Not all child objects of %s are reachable"
13567msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
13568
13569#: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949
13570msgid "failed to apply delta"
13571msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
13572
13573#: builtin/index-pack.c:1117
13574msgid "Receiving objects"
13575msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
13576
13577#: builtin/index-pack.c:1117
13578msgid "Indexing objects"
13579msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
13580
13581#: builtin/index-pack.c:1151
13582msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
13583msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
13584
13585#: builtin/index-pack.c:1156
13586msgid "cannot fstat packfile"
13587msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
13588
13589#: builtin/index-pack.c:1159
13590msgid "pack has junk at the end"
13591msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
13592
13593#: builtin/index-pack.c:1171
13594msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
13595msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
13596
13597#: builtin/index-pack.c:1194
13598msgid "Resolving deltas"
13599msgstr "Đang phân giải các delta"
13600
13601#: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489
13602#, c-format
13603msgid "unable to create thread: %s"
13604msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
13605
13606#: builtin/index-pack.c:1245
13607msgid "confusion beyond insanity"
13608msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
13609
13610#: builtin/index-pack.c:1251
13611#, c-format
13612msgid "completed with %d local object"
13613msgid_plural "completed with %d local objects"
13614msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
13615
13616#: builtin/index-pack.c:1263
13617#, c-format
13618msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
13619msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
13620
13621#: builtin/index-pack.c:1267
13622#, c-format
13623msgid "pack has %d unresolved delta"
13624msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
13625msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
13626
13627#: builtin/index-pack.c:1291
13628#, c-format
13629msgid "unable to deflate appended object (%d)"
13630msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
13631
13632#: builtin/index-pack.c:1368
13633#, c-format
13634msgid "local object %s is corrupt"
13635msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
13636
13637#: builtin/index-pack.c:1382
13638#, c-format
13639msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
13640msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
13641
13642#: builtin/index-pack.c:1407
13643#, c-format
13644msgid "cannot write %s file '%s'"
13645msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
13646
13647#: builtin/index-pack.c:1415
13648#, c-format
13649msgid "cannot close written %s file '%s'"
13650msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
13651
13652#: builtin/index-pack.c:1439
13653msgid "error while closing pack file"
13654msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
13655
13656#: builtin/index-pack.c:1453
13657msgid "cannot store pack file"
13658msgstr "không thể lưu tập tin gói"
13659
13660#: builtin/index-pack.c:1461
13661msgid "cannot store index file"
13662msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
13663
13664#: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728
13665#, c-format
13666msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
13667msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
13668
13669#: builtin/index-pack.c:1573
13670#, c-format
13671msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
13672msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
13673
13674#: builtin/index-pack.c:1575
13675#, c-format
13676msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
13677msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
13678
13679#: builtin/index-pack.c:1623
13680#, c-format
13681msgid "non delta: %d object"
13682msgid_plural "non delta: %d objects"
13683msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
13684
13685#: builtin/index-pack.c:1630
13686#, c-format
13687msgid "chain length = %d: %lu object"
13688msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
13689msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
13690
13691#: builtin/index-pack.c:1667
13692msgid "Cannot come back to cwd"
13693msgstr "Không thể quay lại cwd"
13694
13695#: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719
13696#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739
13697#, c-format
13698msgid "bad %s"
13699msgstr "%s sai"
13700
13701#: builtin/index-pack.c:1755
13702msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
13703msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
13704
13705#: builtin/index-pack.c:1757
13706msgid "--stdin requires a git repository"
13707msgstr "--stdin cần một kho git"
13708
13709#: builtin/index-pack.c:1763
13710msgid "--verify with no packfile name given"
13711msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
13712
13713#: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580
13714msgid "fsck error in pack objects"
13715msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
13716
13717#: builtin/init-db.c:61
13718#, c-format
13719msgid "cannot stat template '%s'"
13720msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
13721
13722#: builtin/init-db.c:66
13723#, c-format
13724msgid "cannot opendir '%s'"
13725msgstr "không thể opendir() “%s”"
13726
13727#: builtin/init-db.c:78
13728#, c-format
13729msgid "cannot readlink '%s'"
13730msgstr "không thể readlink “%s”"
13731
13732#: builtin/init-db.c:80
13733#, c-format
13734msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
13735msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
13736
13737#: builtin/init-db.c:86
13738#, c-format
13739msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
13740msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
13741
13742#: builtin/init-db.c:90
13743#, c-format
13744msgid "ignoring template %s"
13745msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
13746
13747#: builtin/init-db.c:121
13748#, c-format
13749msgid "templates not found in %s"
13750msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
13751
13752#: builtin/init-db.c:136
13753#, c-format
13754msgid "not copying templates from '%s': %s"
13755msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
13756
13757#: builtin/init-db.c:334
13758#, c-format
13759msgid "unable to handle file type %d"
13760msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
13761
13762#: builtin/init-db.c:337
13763#, c-format
13764msgid "unable to move %s to %s"
13765msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
13766
13767#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
13768#, c-format
13769msgid "%s already exists"
13770msgstr "%s đã có từ trước rồi"
13771
13772#: builtin/init-db.c:413
13773#, c-format
13774msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
13775msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
13776
13777#: builtin/init-db.c:414
13778#, c-format
13779msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
13780msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
13781
13782#: builtin/init-db.c:418
13783#, c-format
13784msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
13785msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13786
13787#: builtin/init-db.c:419
13788#, c-format
13789msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
13790msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13791
13792#: builtin/init-db.c:468
13793msgid ""
13794"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
13795"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
13796msgstr ""
13797"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
13798"quyền>]] [thư-mục]"
13799
13800#: builtin/init-db.c:491
13801msgid "permissions"
13802msgstr "các quyền"
13803
13804#: builtin/init-db.c:492
13805msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
13806msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
13807
13808#: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531
13809#, c-format
13810msgid "cannot mkdir %s"
13811msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
13812
13813#: builtin/init-db.c:535
13814#, c-format
13815msgid "cannot chdir to %s"
13816msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
13817
13818#: builtin/init-db.c:556
13819#, c-format
13820msgid ""
13821"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
13822"dir=<directory>)"
13823msgstr ""
13824"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
13825"dir=<thư-mục>)"
13826
13827#: builtin/init-db.c:584
13828#, c-format
13829msgid "Cannot access work tree '%s'"
13830msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
13831
13832#: builtin/interpret-trailers.c:15
13833msgid ""
13834"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13835"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
13836msgstr ""
13837"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13838"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
13839
13840#: builtin/interpret-trailers.c:94
13841msgid "edit files in place"
13842msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
13843
13844#: builtin/interpret-trailers.c:95
13845msgid "trim empty trailers"
13846msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
13847
13848#: builtin/interpret-trailers.c:98
13849msgid "where to place the new trailer"
13850msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
13851
13852#: builtin/interpret-trailers.c:100
13853msgid "action if trailer already exists"
13854msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
13855
13856#: builtin/interpret-trailers.c:102
13857msgid "action if trailer is missing"
13858msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
13859
13860#: builtin/interpret-trailers.c:104
13861msgid "output only the trailers"
13862msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
13863
13864#: builtin/interpret-trailers.c:105
13865msgid "do not apply config rules"
13866msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
13867
13868#: builtin/interpret-trailers.c:106
13869msgid "join whitespace-continued values"
13870msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
13871
13872#: builtin/interpret-trailers.c:107
13873msgid "set parsing options"
13874msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
13875
13876#: builtin/interpret-trailers.c:109
13877msgid "do not treat --- specially"
13878msgstr "không coi --- là đặc biệt"
13879
13880#: builtin/interpret-trailers.c:110
13881msgid "trailer"
13882msgstr "bộ dò vết"
13883
13884#: builtin/interpret-trailers.c:111
13885msgid "trailer(s) to add"
13886msgstr "bộ dò vết cần thêm"
13887
13888#: builtin/interpret-trailers.c:120
13889msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
13890msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
13891
13892#: builtin/interpret-trailers.c:130
13893msgid "no input file given for in-place editing"
13894msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
13895
13896#: builtin/log.c:55
13897msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13898msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
13899
13900#: builtin/log.c:56
13901msgid "git show [<options>] <object>..."
13902msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
13903
13904#: builtin/log.c:104
13905#, c-format
13906msgid "invalid --decorate option: %s"
13907msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
13908
13909#: builtin/log.c:168
13910msgid "show source"
13911msgstr "hiển thị mã nguồn"
13912
13913#: builtin/log.c:169
13914msgid "Use mail map file"
13915msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
13916
13917#: builtin/log.c:171
13918msgid "only decorate refs that match <pattern>"
13919msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13920
13921#: builtin/log.c:173
13922msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
13923msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13924
13925#: builtin/log.c:174
13926msgid "decorate options"
13927msgstr "các tùy chọn trang trí"
13928
13929#: builtin/log.c:177
13930msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
13931msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
13932
13933#: builtin/log.c:275
13934#, c-format
13935msgid "Final output: %d %s\n"
13936msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
13937
13938#: builtin/log.c:529
13939#, c-format
13940msgid "git show %s: bad file"
13941msgstr "git show %s: sai tập tin"
13942
13943#: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638
13944#, c-format
13945msgid "could not read object %s"
13946msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
13947
13948#: builtin/log.c:663
13949#, c-format
13950msgid "unknown type: %d"
13951msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
13952
13953#: builtin/log.c:784
13954msgid "format.headers without value"
13955msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
13956
13957#: builtin/log.c:885
13958msgid "name of output directory is too long"
13959msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
13960
13961#: builtin/log.c:901
13962#, c-format
13963msgid "cannot open patch file %s"
13964msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
13965
13966#: builtin/log.c:918
13967msgid "need exactly one range"
13968msgstr "cần chính xác một vùng"
13969
13970#: builtin/log.c:928
13971msgid "not a range"
13972msgstr "không phải là một vùng"
13973
13974#: builtin/log.c:1051
13975msgid "cover letter needs email format"
13976msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
13977
13978#: builtin/log.c:1057
13979msgid "failed to create cover-letter file"
13980msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
13981
13982#: builtin/log.c:1136
13983#, c-format
13984msgid "insane in-reply-to: %s"
13985msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
13986
13987#: builtin/log.c:1163
13988msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
13989msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
13990
13991#: builtin/log.c:1221
13992msgid "two output directories?"
13993msgstr "hai thư mục kết xuất?"
13994
13995#: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090
13996#, c-format
13997msgid "unknown commit %s"
13998msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
13999
14000#: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
14001#: builtin/replace.c:210
14002#, c-format
14003msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
14004msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
14005
14006#: builtin/log.c:1347
14007msgid "could not find exact merge base"
14008msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
14009
14010#: builtin/log.c:1351
14011msgid ""
14012"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
14013"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
14014"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
14015msgstr ""
14016"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
14017"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
14018"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
14019"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
14020
14021#: builtin/log.c:1371
14022msgid "failed to find exact merge base"
14023msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
14024
14025#: builtin/log.c:1382
14026msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
14027msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
14028
14029#: builtin/log.c:1386
14030msgid "base commit shouldn't be in revision list"
14031msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
14032
14033#: builtin/log.c:1439
14034msgid "cannot get patch id"
14035msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
14036
14037#: builtin/log.c:1491
14038msgid "failed to infer range-diff ranges"
14039msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
14040
14041#: builtin/log.c:1536
14042msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
14043msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
14044
14045#: builtin/log.c:1539
14046msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
14047msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
14048
14049#: builtin/log.c:1543
14050msgid "print patches to standard out"
14051msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
14052
14053#: builtin/log.c:1545
14054msgid "generate a cover letter"
14055msgstr "tạo bì thư"
14056
14057#: builtin/log.c:1547
14058msgid "use simple number sequence for output file names"
14059msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
14060
14061#: builtin/log.c:1548
14062msgid "sfx"
14063msgstr "sfx"
14064
14065#: builtin/log.c:1549
14066msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
14067msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
14068
14069#: builtin/log.c:1551
14070msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
14071msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
14072
14073#: builtin/log.c:1553
14074msgid "mark the series as Nth re-roll"
14075msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
14076
14077#: builtin/log.c:1555
14078msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
14079msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
14080
14081#: builtin/log.c:1558
14082msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
14083msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
14084
14085#: builtin/log.c:1561
14086msgid "store resulting files in <dir>"
14087msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
14088
14089#: builtin/log.c:1564
14090msgid "don't strip/add [PATCH]"
14091msgstr "không strip/add [VÁ]"
14092
14093#: builtin/log.c:1567
14094msgid "don't output binary diffs"
14095msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
14096
14097#: builtin/log.c:1569
14098msgid "output all-zero hash in From header"
14099msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
14100
14101#: builtin/log.c:1571
14102msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
14103msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
14104
14105#: builtin/log.c:1573
14106msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
14107msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
14108
14109#: builtin/log.c:1575
14110msgid "Messaging"
14111msgstr "Lời nhắn"
14112
14113#: builtin/log.c:1576
14114msgid "header"
14115msgstr "đầu đề thư"
14116
14117#: builtin/log.c:1577
14118msgid "add email header"
14119msgstr "thêm đầu đề thư"
14120
14121#: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580
14122msgid "email"
14123msgstr "thư điện tử"
14124
14125#: builtin/log.c:1578
14126msgid "add To: header"
14127msgstr "thêm To: đầu đề thư"
14128
14129#: builtin/log.c:1580
14130msgid "add Cc: header"
14131msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
14132
14133#: builtin/log.c:1582
14134msgid "ident"
14135msgstr "thụt lề"
14136
14137#: builtin/log.c:1583
14138msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
14139msgstr ""
14140"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
14141
14142#: builtin/log.c:1585
14143msgid "message-id"
14144msgstr "message-id"
14145
14146#: builtin/log.c:1586
14147msgid "make first mail a reply to <message-id>"
14148msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
14149
14150#: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590
14151msgid "boundary"
14152msgstr "ranh giới"
14153
14154#: builtin/log.c:1588
14155msgid "attach the patch"
14156msgstr "đính kèm miếng vá"
14157
14158#: builtin/log.c:1591
14159msgid "inline the patch"
14160msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
14161
14162#: builtin/log.c:1595
14163msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
14164msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
14165
14166#: builtin/log.c:1597
14167msgid "signature"
14168msgstr "chữ ký"
14169
14170#: builtin/log.c:1598
14171msgid "add a signature"
14172msgstr "thêm chữ ký"
14173
14174#: builtin/log.c:1599
14175msgid "base-commit"
14176msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
14177
14178#: builtin/log.c:1600
14179msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
14180msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
14181
14182#: builtin/log.c:1602
14183msgid "add a signature from a file"
14184msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
14185
14186#: builtin/log.c:1603
14187msgid "don't print the patch filenames"
14188msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
14189
14190#: builtin/log.c:1605
14191msgid "show progress while generating patches"
14192msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
14193
14194#: builtin/log.c:1606
14195msgid "rev"
14196msgstr "rev"
14197
14198#: builtin/log.c:1607
14199msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
14200msgstr ""
14201"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
14202
14203#: builtin/log.c:1610
14204msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
14205msgstr ""
14206"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
14207"đơn"
14208
14209#: builtin/log.c:1612
14210msgid "percentage by which creation is weighted"
14211msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
14212
14213#: builtin/log.c:1687
14214#, c-format
14215msgid "invalid ident line: %s"
14216msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
14217
14218#: builtin/log.c:1702
14219msgid "-n and -k are mutually exclusive"
14220msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
14221
14222#: builtin/log.c:1704
14223msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
14224msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
14225
14226#: builtin/log.c:1712
14227msgid "--name-only does not make sense"
14228msgstr "--name-only không hợp lý"
14229
14230#: builtin/log.c:1714
14231msgid "--name-status does not make sense"
14232msgstr "--name-status không hợp lý"
14233
14234#: builtin/log.c:1716
14235msgid "--check does not make sense"
14236msgstr "--check không hợp lý"
14237
14238#: builtin/log.c:1748
14239msgid "standard output, or directory, which one?"
14240msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
14241
14242#: builtin/log.c:1837
14243msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
14244msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
14245
14246#: builtin/log.c:1841
14247msgid "Interdiff:"
14248msgstr "Interdiff:"
14249
14250#: builtin/log.c:1842
14251#, c-format
14252msgid "Interdiff against v%d:"
14253msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
14254
14255#: builtin/log.c:1848
14256msgid "--creation-factor requires --range-diff"
14257msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
14258
14259#: builtin/log.c:1852
14260msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
14261msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
14262
14263#: builtin/log.c:1860
14264msgid "Range-diff:"
14265msgstr "Range-diff:"
14266
14267#: builtin/log.c:1861
14268#, c-format
14269msgid "Range-diff against v%d:"
14270msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
14271
14272#: builtin/log.c:1872
14273#, c-format
14274msgid "unable to read signature file '%s'"
14275msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
14276
14277#: builtin/log.c:1908
14278msgid "Generating patches"
14279msgstr "Đang tạo các miếng vá"
14280
14281#: builtin/log.c:1952
14282msgid "failed to create output files"
14283msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
14284
14285#: builtin/log.c:2011
14286msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
14287msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
14288
14289#: builtin/log.c:2065
14290#, c-format
14291msgid ""
14292"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
14293msgstr ""
14294"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
14295"cách thủ công.\n"
14296
14297#: builtin/ls-files.c:470
14298msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
14299msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
14300
14301#: builtin/ls-files.c:526
14302msgid "identify the file status with tags"
14303msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
14304
14305#: builtin/ls-files.c:528
14306msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
14307msgstr ""
14308"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
14309"thay đổi)"
14310
14311#: builtin/ls-files.c:530
14312msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
14313msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
14314
14315#: builtin/ls-files.c:532
14316msgid "show cached files in the output (default)"
14317msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
14318
14319#: builtin/ls-files.c:534
14320msgid "show deleted files in the output"
14321msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
14322
14323#: builtin/ls-files.c:536
14324msgid "show modified files in the output"
14325msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
14326
14327#: builtin/ls-files.c:538
14328msgid "show other files in the output"
14329msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
14330
14331#: builtin/ls-files.c:540
14332msgid "show ignored files in the output"
14333msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
14334
14335#: builtin/ls-files.c:543
14336msgid "show staged contents' object name in the output"
14337msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
14338
14339#: builtin/ls-files.c:545
14340msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
14341msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
14342
14343#: builtin/ls-files.c:547
14344msgid "show 'other' directories' names only"
14345msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
14346
14347#: builtin/ls-files.c:549
14348msgid "show line endings of files"
14349msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
14350
14351#: builtin/ls-files.c:551
14352msgid "don't show empty directories"
14353msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
14354
14355#: builtin/ls-files.c:554
14356msgid "show unmerged files in the output"
14357msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
14358
14359#: builtin/ls-files.c:556
14360msgid "show resolve-undo information"
14361msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
14362
14363#: builtin/ls-files.c:558
14364msgid "skip files matching pattern"
14365msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
14366
14367#: builtin/ls-files.c:561
14368msgid "exclude patterns are read from <file>"
14369msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
14370
14371#: builtin/ls-files.c:564
14372msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
14373msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
14374
14375#: builtin/ls-files.c:566
14376msgid "add the standard git exclusions"
14377msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
14378
14379#: builtin/ls-files.c:570
14380msgid "make the output relative to the project top directory"
14381msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
14382
14383#: builtin/ls-files.c:573
14384msgid "recurse through submodules"
14385msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
14386
14387#: builtin/ls-files.c:575
14388msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
14389msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
14390
14391#: builtin/ls-files.c:576
14392msgid "tree-ish"
14393msgstr "tree-ish"
14394
14395#: builtin/ls-files.c:577
14396msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
14397msgstr ""
14398"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
14399
14400#: builtin/ls-files.c:579
14401msgid "show debugging data"
14402msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
14403
14404#: builtin/ls-remote.c:9
14405msgid ""
14406"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14407"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14408"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
14409msgstr ""
14410"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
14411"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
14412"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
14413
14414#: builtin/ls-remote.c:59
14415msgid "do not print remote URL"
14416msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
14417
14418#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458
14419msgid "exec"
14420msgstr "thực thi"
14421
14422#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
14423msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
14424msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
14425
14426#: builtin/ls-remote.c:65
14427msgid "limit to tags"
14428msgstr "giới hạn tới các thẻ"
14429
14430#: builtin/ls-remote.c:66
14431msgid "limit to heads"
14432msgstr "giới hạn cho các đầu"
14433
14434#: builtin/ls-remote.c:67
14435msgid "do not show peeled tags"
14436msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
14437
14438#: builtin/ls-remote.c:69
14439msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
14440msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
14441
14442#: builtin/ls-remote.c:72
14443msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
14444msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
14445
14446#: builtin/ls-remote.c:75
14447msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
14448msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
14449
14450#: builtin/ls-tree.c:30
14451msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
14452msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
14453
14454#: builtin/ls-tree.c:128
14455msgid "only show trees"
14456msgstr "chỉ hiển thị các tree"
14457
14458#: builtin/ls-tree.c:130
14459msgid "recurse into subtrees"
14460msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
14461
14462#: builtin/ls-tree.c:132
14463msgid "show trees when recursing"
14464msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
14465
14466#: builtin/ls-tree.c:135
14467msgid "terminate entries with NUL byte"
14468msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
14469
14470#: builtin/ls-tree.c:136
14471msgid "include object size"
14472msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
14473
14474#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
14475msgid "list only filenames"
14476msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
14477
14478#: builtin/ls-tree.c:143
14479msgid "use full path names"
14480msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
14481
14482#: builtin/ls-tree.c:145
14483msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
14484msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
14485
14486#: builtin/mailsplit.c:241
14487#, c-format
14488msgid "empty mbox: '%s'"
14489msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
14490
14491#: builtin/merge.c:54
14492msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
14493msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
14494
14495#: builtin/merge.c:55
14496msgid "git merge --abort"
14497msgstr "git merge --abort"
14498
14499#: builtin/merge.c:56
14500msgid "git merge --continue"
14501msgstr "git merge --continue"
14502
14503#: builtin/merge.c:116
14504msgid "switch `m' requires a value"
14505msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
14506
14507#: builtin/merge.c:139
14508#, c-format
14509msgid "option `%s' requires a value"
14510msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
14511
14512#: builtin/merge.c:185
14513#, c-format
14514msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
14515msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
14516
14517#: builtin/merge.c:186
14518#, c-format
14519msgid "Available strategies are:"
14520msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
14521
14522#: builtin/merge.c:191
14523#, c-format
14524msgid "Available custom strategies are:"
14525msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
14526
14527#: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150
14528msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
14529msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
14530
14531#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153
14532msgid "show a diffstat at the end of the merge"
14533msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
14534
14535#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156
14536msgid "(synonym to --stat)"
14537msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
14538
14539#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159
14540msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
14541msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
14542
14543#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165
14544msgid "create a single commit instead of doing a merge"
14545msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
14546
14547#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168
14548msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
14549msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
14550
14551#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171
14552msgid "edit message before committing"
14553msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
14554
14555#: builtin/merge.c:257
14556msgid "allow fast-forward (default)"
14557msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
14558
14559#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178
14560msgid "abort if fast-forward is not possible"
14561msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
14562
14563#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181
14564msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
14565msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
14566
14567#: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185
14568#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113
14569msgid "strategy"
14570msgstr "chiến lược"
14571
14572#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186
14573msgid "merge strategy to use"
14574msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
14575
14576#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189
14577msgid "option=value"
14578msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
14579
14580#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190
14581msgid "option for selected merge strategy"
14582msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
14583
14584#: builtin/merge.c:269
14585msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
14586msgstr ""
14587"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
14588"nhanh)"
14589
14590#: builtin/merge.c:276
14591msgid "abort the current in-progress merge"
14592msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14593
14594#: builtin/merge.c:278
14595msgid "continue the current in-progress merge"
14596msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
14597
14598#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197
14599msgid "allow merging unrelated histories"
14600msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
14601
14602#: builtin/merge.c:286
14603msgid "verify commit-msg hook"
14604msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
14605
14606#: builtin/merge.c:311
14607msgid "could not run stash."
14608msgstr "không thể chạy stash."
14609
14610#: builtin/merge.c:316
14611msgid "stash failed"
14612msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
14613
14614#: builtin/merge.c:321
14615#, c-format
14616msgid "not a valid object: %s"
14617msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
14618
14619#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
14620msgid "read-tree failed"
14621msgstr "read-tree gặp lỗi"
14622
14623#: builtin/merge.c:390
14624msgid " (nothing to squash)"
14625msgstr " (không có gì để squash)"
14626
14627#: builtin/merge.c:401
14628#, c-format
14629msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
14630msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
14631
14632#: builtin/merge.c:451
14633#, c-format
14634msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
14635msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
14636
14637#: builtin/merge.c:502
14638#, c-format
14639msgid "'%s' does not point to a commit"
14640msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14641
14642#: builtin/merge.c:589
14643#, c-format
14644msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
14645msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
14646
14647#: builtin/merge.c:712
14648msgid "Not handling anything other than two heads merge."
14649msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
14650
14651#: builtin/merge.c:726
14652#, c-format
14653msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
14654msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
14655
14656#: builtin/merge.c:741
14657#, c-format
14658msgid "unable to write %s"
14659msgstr "không thể ghi %s"
14660
14661#: builtin/merge.c:793
14662#, c-format
14663msgid "Could not read from '%s'"
14664msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
14665
14666#: builtin/merge.c:802
14667#, c-format
14668msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
14669msgstr ""
14670"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
14671"việc hòa trộn.\n"
14672
14673#: builtin/merge.c:808
14674msgid ""
14675"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
14676"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
14677"\n"
14678msgstr ""
14679"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
14680"thiết,\n"
14681"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
14682"topic.\n"
14683"\n"
14684
14685#: builtin/merge.c:813
14686msgid "An empty message aborts the commit.\n"
14687msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14688
14689#: builtin/merge.c:816
14690#, c-format
14691msgid ""
14692"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
14693"the commit.\n"
14694msgstr ""
14695"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
14696"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
14697
14698#: builtin/merge.c:857
14699msgid "Empty commit message."
14700msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
14701
14702#: builtin/merge.c:876
14703#, c-format
14704msgid "Wonderful.\n"
14705msgstr "Tuyệt vời.\n"
14706
14707#: builtin/merge.c:936
14708#, c-format
14709msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
14710msgstr ""
14711"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
14712"quả.\n"
14713
14714#: builtin/merge.c:975
14715msgid "No current branch."
14716msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
14717
14718#: builtin/merge.c:977
14719msgid "No remote for the current branch."
14720msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
14721
14722#: builtin/merge.c:979
14723msgid "No default upstream defined for the current branch."
14724msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
14725
14726#: builtin/merge.c:984
14727#, c-format
14728msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
14729msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
14730
14731#: builtin/merge.c:1041
14732#, c-format
14733msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
14734msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
14735
14736#: builtin/merge.c:1144
14737#, c-format
14738msgid "not something we can merge in %s: %s"
14739msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
14740
14741#: builtin/merge.c:1178
14742msgid "not something we can merge"
14743msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14744
14745#: builtin/merge.c:1281
14746msgid "--abort expects no arguments"
14747msgstr "--abort không nhận các đối số"
14748
14749#: builtin/merge.c:1285
14750msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
14751msgstr ""
14752"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14753
14754#: builtin/merge.c:1297
14755msgid "--continue expects no arguments"
14756msgstr "--continue không nhận đối số"
14757
14758#: builtin/merge.c:1301
14759msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
14760msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
14761
14762#: builtin/merge.c:1317
14763msgid ""
14764"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
14765"Please, commit your changes before you merge."
14766msgstr ""
14767"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14768"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14769
14770#: builtin/merge.c:1324
14771msgid ""
14772"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
14773"Please, commit your changes before you merge."
14774msgstr ""
14775"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
14776"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14777
14778#: builtin/merge.c:1327
14779msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
14780msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
14781
14782#: builtin/merge.c:1341
14783msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
14784msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
14785
14786#: builtin/merge.c:1349
14787msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
14788msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
14789
14790#: builtin/merge.c:1366
14791msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
14792msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
14793
14794#: builtin/merge.c:1368
14795msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
14796msgstr ""
14797"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
14798
14799#: builtin/merge.c:1373
14800#, c-format
14801msgid "%s - not something we can merge"
14802msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14803
14804#: builtin/merge.c:1375
14805msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
14806msgstr ""
14807"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
14808
14809#: builtin/merge.c:1454
14810msgid "refusing to merge unrelated histories"
14811msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
14812
14813#: builtin/merge.c:1463
14814msgid "Already up to date."
14815msgstr "Đã cập nhật rồi."
14816
14817#: builtin/merge.c:1473
14818#, c-format
14819msgid "Updating %s..%s\n"
14820msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
14821
14822#: builtin/merge.c:1515
14823#, c-format
14824msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
14825msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
14826
14827#: builtin/merge.c:1522
14828#, c-format
14829msgid "Nope.\n"
14830msgstr "Không.\n"
14831
14832#: builtin/merge.c:1547
14833msgid "Already up to date. Yeeah!"
14834msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
14835
14836#: builtin/merge.c:1553
14837msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
14838msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
14839
14840#: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655
14841#, c-format
14842msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
14843msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
14844
14845#: builtin/merge.c:1580
14846#, c-format
14847msgid "Trying merge strategy %s...\n"
14848msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
14849
14850#: builtin/merge.c:1646
14851#, c-format
14852msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
14853msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
14854
14855#: builtin/merge.c:1648
14856#, c-format
14857msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
14858msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
14859
14860#: builtin/merge.c:1657
14861#, c-format
14862msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
14863msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
14864
14865#: builtin/merge.c:1669
14866#, c-format
14867msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
14868msgstr ""
14869"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
14870"cầu\n"
14871
14872#: builtin/merge-base.c:32
14873msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
14874msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
14875
14876#: builtin/merge-base.c:33
14877msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
14878msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
14879
14880#: builtin/merge-base.c:34
14881msgid "git merge-base --independent <commit>..."
14882msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
14883
14884#: builtin/merge-base.c:35
14885msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
14886msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
14887
14888#: builtin/merge-base.c:36
14889msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
14890msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
14891
14892#: builtin/merge-base.c:153
14893msgid "output all common ancestors"
14894msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
14895
14896#: builtin/merge-base.c:155
14897msgid "find ancestors for a single n-way merge"
14898msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
14899
14900#: builtin/merge-base.c:157
14901msgid "list revs not reachable from others"
14902msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
14903
14904#: builtin/merge-base.c:159
14905msgid "is the first one ancestor of the other?"
14906msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
14907
14908#: builtin/merge-base.c:161
14909msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
14910msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
14911
14912#: builtin/merge-file.c:9
14913msgid ""
14914"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
14915"<orig-file> <file2>"
14916msgstr ""
14917"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
14918"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
14919
14920#: builtin/merge-file.c:35
14921msgid "send results to standard output"
14922msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
14923
14924#: builtin/merge-file.c:36
14925msgid "use a diff3 based merge"
14926msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
14927
14928#: builtin/merge-file.c:37
14929msgid "for conflicts, use our version"
14930msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
14931
14932#: builtin/merge-file.c:39
14933msgid "for conflicts, use their version"
14934msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
14935
14936#: builtin/merge-file.c:41
14937msgid "for conflicts, use a union version"
14938msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
14939
14940#: builtin/merge-file.c:44
14941msgid "for conflicts, use this marker size"
14942msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
14943
14944#: builtin/merge-file.c:45
14945msgid "do not warn about conflicts"
14946msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
14947
14948#: builtin/merge-file.c:47
14949msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
14950msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
14951
14952#: builtin/merge-recursive.c:46
14953#, c-format
14954msgid "unknown option %s"
14955msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
14956
14957#: builtin/merge-recursive.c:52
14958#, c-format
14959msgid "could not parse object '%s'"
14960msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
14961
14962#: builtin/merge-recursive.c:56
14963#, c-format
14964msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
14965msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
14966msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
14967
14968#: builtin/merge-recursive.c:64
14969msgid "not handling anything other than two heads merge."
14970msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
14971
14972#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
14973#, c-format
14974msgid "could not resolve ref '%s'"
14975msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
14976
14977#: builtin/merge-recursive.c:78
14978#, c-format
14979msgid "Merging %s with %s\n"
14980msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
14981
14982#: builtin/mktree.c:66
14983msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14984msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14985
14986#: builtin/mktree.c:154
14987msgid "input is NUL terminated"
14988msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
14989
14990#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
14991msgid "allow missing objects"
14992msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
14993
14994#: builtin/mktree.c:156
14995msgid "allow creation of more than one tree"
14996msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
14997
14998#: builtin/multi-pack-index.c:9
14999msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
15000msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
15001
15002#: builtin/multi-pack-index.c:22
15003msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
15004msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
15005
15006#: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67
15007msgid "too many arguments"
15008msgstr "có quá nhiều đối số"
15009
15010#: builtin/multi-pack-index.c:51
15011#, c-format
15012msgid "unrecognized verb: %s"
15013msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
15014
15015#: builtin/mv.c:18
15016msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
15017msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
15018
15019#: builtin/mv.c:83
15020#, c-format
15021msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
15022msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
15023
15024#: builtin/mv.c:85
15025msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
15026msgstr ""
15027"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
15028
15029#: builtin/mv.c:103
15030#, c-format
15031msgid "%.*s is in index"
15032msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
15033
15034#: builtin/mv.c:125
15035msgid "force move/rename even if target exists"
15036msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
15037
15038#: builtin/mv.c:127
15039msgid "skip move/rename errors"
15040msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
15041
15042#: builtin/mv.c:169
15043#, c-format
15044msgid "destination '%s' is not a directory"
15045msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
15046
15047#: builtin/mv.c:180
15048#, c-format
15049msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
15050msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
15051
15052#: builtin/mv.c:184
15053msgid "bad source"
15054msgstr "nguồn sai"
15055
15056#: builtin/mv.c:187
15057msgid "can not move directory into itself"
15058msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
15059
15060#: builtin/mv.c:190
15061msgid "cannot move directory over file"
15062msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
15063
15064#: builtin/mv.c:199
15065msgid "source directory is empty"
15066msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
15067
15068#: builtin/mv.c:224
15069msgid "not under version control"
15070msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
15071
15072#: builtin/mv.c:227
15073msgid "destination exists"
15074msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
15075
15076#: builtin/mv.c:235
15077#, c-format
15078msgid "overwriting '%s'"
15079msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
15080
15081#: builtin/mv.c:238
15082msgid "Cannot overwrite"
15083msgstr "Không thể ghi đè"
15084
15085#: builtin/mv.c:241
15086msgid "multiple sources for the same target"
15087msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
15088
15089#: builtin/mv.c:243
15090msgid "destination directory does not exist"
15091msgstr "thư mục đích không tồn tại"
15092
15093#: builtin/mv.c:250
15094#, c-format
15095msgid "%s, source=%s, destination=%s"
15096msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
15097
15098#: builtin/mv.c:271
15099#, c-format
15100msgid "Renaming %s to %s\n"
15101msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
15102
15103#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516
15104#, c-format
15105msgid "renaming '%s' failed"
15106msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
15107
15108#: builtin/name-rev.c:355
15109msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
15110msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
15111
15112#: builtin/name-rev.c:356
15113msgid "git name-rev [<options>] --all"
15114msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
15115
15116#: builtin/name-rev.c:357
15117msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
15118msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
15119
15120#: builtin/name-rev.c:415
15121msgid "print only names (no SHA-1)"
15122msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
15123
15124#: builtin/name-rev.c:416
15125msgid "only use tags to name the commits"
15126msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
15127
15128#: builtin/name-rev.c:418
15129msgid "only use refs matching <pattern>"
15130msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15131
15132#: builtin/name-rev.c:420
15133msgid "ignore refs matching <pattern>"
15134msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15135
15136#: builtin/name-rev.c:422
15137msgid "list all commits reachable from all refs"
15138msgstr ""
15139"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
15140
15141#: builtin/name-rev.c:423
15142msgid "read from stdin"
15143msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
15144
15145#: builtin/name-rev.c:424
15146msgid "allow to print `undefined` names (default)"
15147msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
15148
15149#: builtin/name-rev.c:430
15150msgid "dereference tags in the input (internal use)"
15151msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
15152
15153#: builtin/notes.c:28
15154msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
15155msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
15156
15157#: builtin/notes.c:29
15158msgid ""
15159"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
15160"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
15161msgstr ""
15162"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15163"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15164
15165#: builtin/notes.c:30
15166msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
15167msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15168
15169#: builtin/notes.c:31
15170msgid ""
15171"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
15172"(-c | -C) <object>] [<object>]"
15173msgstr ""
15174"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
15175"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
15176
15177#: builtin/notes.c:32
15178msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
15179msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
15180
15181#: builtin/notes.c:33
15182msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
15183msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
15184
15185#: builtin/notes.c:34
15186msgid ""
15187"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
15188msgstr ""
15189"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
15190
15191#: builtin/notes.c:35
15192msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
15193msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
15194
15195#: builtin/notes.c:36
15196msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
15197msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
15198
15199#: builtin/notes.c:37
15200msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
15201msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
15202
15203#: builtin/notes.c:38
15204msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15205msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
15206
15207#: builtin/notes.c:39
15208msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15209msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
15210
15211#: builtin/notes.c:44
15212msgid "git notes [list [<object>]]"
15213msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
15214
15215#: builtin/notes.c:49
15216msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
15217msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15218
15219#: builtin/notes.c:54
15220msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
15221msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
15222
15223#: builtin/notes.c:55
15224msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
15225msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
15226
15227#: builtin/notes.c:60
15228msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
15229msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
15230
15231#: builtin/notes.c:65
15232msgid "git notes edit [<object>]"
15233msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
15234
15235#: builtin/notes.c:70
15236msgid "git notes show [<object>]"
15237msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
15238
15239#: builtin/notes.c:75
15240msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
15241msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
15242
15243#: builtin/notes.c:76
15244msgid "git notes merge --commit [<options>]"
15245msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
15246
15247#: builtin/notes.c:77
15248msgid "git notes merge --abort [<options>]"
15249msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
15250
15251#: builtin/notes.c:82
15252msgid "git notes remove [<object>]"
15253msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
15254
15255#: builtin/notes.c:87
15256msgid "git notes prune [<options>]"
15257msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
15258
15259#: builtin/notes.c:92
15260msgid "git notes get-ref"
15261msgstr "git notes get-ref"
15262
15263#: builtin/notes.c:97
15264msgid "Write/edit the notes for the following object:"
15265msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
15266
15267#: builtin/notes.c:150
15268#, c-format
15269msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
15270msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
15271
15272#: builtin/notes.c:154
15273msgid "could not read 'show' output"
15274msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
15275
15276#: builtin/notes.c:162
15277#, c-format
15278msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
15279msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
15280
15281#: builtin/notes.c:197
15282msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
15283msgstr ""
15284"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
15285
15286#: builtin/notes.c:206
15287msgid "unable to write note object"
15288msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
15289
15290#: builtin/notes.c:208
15291#, c-format
15292msgid "the note contents have been left in %s"
15293msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
15294
15295#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522
15296#, c-format
15297msgid "could not open or read '%s'"
15298msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
15299
15300#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
15301#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
15302#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
15303#, c-format
15304msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
15305msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15306
15307#: builtin/notes.c:265
15308#, c-format
15309msgid "failed to read object '%s'."
15310msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
15311
15312#: builtin/notes.c:268
15313#, c-format
15314msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
15315msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
15316
15317#: builtin/notes.c:309
15318#, c-format
15319msgid "malformed input line: '%s'."
15320msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
15321
15322#: builtin/notes.c:324
15323#, c-format
15324msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
15325msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
15326
15327#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
15328#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
15329#.
15330#: builtin/notes.c:356
15331#, c-format
15332msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
15333msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
15334
15335#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
15336#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
15337#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
15338msgid "too many parameters"
15339msgstr "quá nhiều đối số"
15340
15341#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
15342#, c-format
15343msgid "no note found for object %s."
15344msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
15345
15346#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
15347msgid "note contents as a string"
15348msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
15349
15350#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
15351msgid "note contents in a file"
15352msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
15353
15354#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
15355msgid "reuse and edit specified note object"
15356msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
15357
15358#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
15359msgid "reuse specified note object"
15360msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
15361
15362#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
15363msgid "allow storing empty note"
15364msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
15365
15366#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
15367msgid "replace existing notes"
15368msgstr "thay thế ghi chú trước"
15369
15370#: builtin/notes.c:448
15371#, c-format
15372msgid ""
15373"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15374"existing notes"
15375msgstr ""
15376"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
15377"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15378
15379#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
15380#, c-format
15381msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
15382msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
15383
15384#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
15385#, c-format
15386msgid "Removing note for object %s\n"
15387msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
15388
15389#: builtin/notes.c:497
15390msgid "read objects from stdin"
15391msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
15392
15393#: builtin/notes.c:499
15394msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
15395msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
15396
15397#: builtin/notes.c:517
15398msgid "too few parameters"
15399msgstr "quá ít đối số"
15400
15401#: builtin/notes.c:538
15402#, c-format
15403msgid ""
15404"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
15405"existing notes"
15406msgstr ""
15407"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
15408"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
15409
15410#: builtin/notes.c:550
15411#, c-format
15412msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
15413msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
15414
15415#: builtin/notes.c:603
15416#, c-format
15417msgid ""
15418"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
15419"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
15420msgstr ""
15421"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
15422"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
15423
15424#: builtin/notes.c:698
15425msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15426msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15427
15428#: builtin/notes.c:700
15429msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
15430msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
15431
15432#: builtin/notes.c:702
15433msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
15434msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
15435
15436#: builtin/notes.c:722
15437msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
15438msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
15439
15440#: builtin/notes.c:724
15441msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15442msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15443
15444#: builtin/notes.c:726
15445msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
15446msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
15447
15448#: builtin/notes.c:739
15449msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
15450msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
15451
15452#: builtin/notes.c:742
15453msgid "failed to finalize notes merge"
15454msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
15455
15456#: builtin/notes.c:768
15457#, c-format
15458msgid "unknown notes merge strategy %s"
15459msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
15460
15461#: builtin/notes.c:784
15462msgid "General options"
15463msgstr "Tùy chọn chung"
15464
15465#: builtin/notes.c:786
15466msgid "Merge options"
15467msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
15468
15469#: builtin/notes.c:788
15470msgid ""
15471"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
15472"cat_sort_uniq)"
15473msgstr ""
15474"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
15475"theirs/union/cat_sort_uniq)"
15476
15477#: builtin/notes.c:790
15478msgid "Committing unmerged notes"
15479msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
15480
15481#: builtin/notes.c:792
15482msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
15483msgstr ""
15484"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
15485"giao"
15486
15487#: builtin/notes.c:794
15488msgid "Aborting notes merge resolution"
15489msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
15490
15491#: builtin/notes.c:796
15492msgid "abort notes merge"
15493msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
15494
15495#: builtin/notes.c:807
15496msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
15497msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
15498
15499#: builtin/notes.c:812
15500msgid "must specify a notes ref to merge"
15501msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
15502
15503#: builtin/notes.c:836
15504#, c-format
15505msgid "unknown -s/--strategy: %s"
15506msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
15507
15508#: builtin/notes.c:873
15509#, c-format
15510msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
15511msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
15512
15513#: builtin/notes.c:876
15514#, c-format
15515msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
15516msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
15517
15518#: builtin/notes.c:878
15519#, c-format
15520msgid ""
15521"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
15522"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
15523"abort'.\n"
15524msgstr ""
15525"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
15526"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
15527"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
15528
15529#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535
15530#, c-format
15531msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
15532msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
15533
15534#: builtin/notes.c:900
15535#, c-format
15536msgid "Object %s has no note\n"
15537msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
15538
15539#: builtin/notes.c:912
15540msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
15541msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
15542
15543#: builtin/notes.c:915
15544msgid "read object names from the standard input"
15545msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
15546
15547#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
15548msgid "do not remove, show only"
15549msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
15550
15551#: builtin/notes.c:955
15552msgid "report pruned notes"
15553msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15554
15555#: builtin/notes.c:998
15556msgid "notes-ref"
15557msgstr "notes-ref"
15558
15559#: builtin/notes.c:999
15560msgid "use notes from <notes-ref>"
15561msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
15562
15563#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611
15564#, c-format
15565msgid "unknown subcommand: %s"
15566msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
15567
15568#: builtin/pack-objects.c:52
15569msgid ""
15570"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
15571msgstr ""
15572"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
15573"<danh-sách-đối-tượng>]"
15574
15575#: builtin/pack-objects.c:53
15576msgid ""
15577"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
15578msgstr ""
15579"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
15580"sách-đối-tượng>]"
15581
15582#: builtin/pack-objects.c:424
15583#, c-format
15584msgid "bad packed object CRC for %s"
15585msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
15586
15587#: builtin/pack-objects.c:435
15588#, c-format
15589msgid "corrupt packed object for %s"
15590msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
15591
15592#: builtin/pack-objects.c:566
15593#, c-format
15594msgid "recursive delta detected for object %s"
15595msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
15596
15597#: builtin/pack-objects.c:777
15598#, c-format
15599msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
15600msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
15601
15602#: builtin/pack-objects.c:790
15603#, c-format
15604msgid "packfile is invalid: %s"
15605msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
15606
15607#: builtin/pack-objects.c:794
15608#, c-format
15609msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
15610msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
15611
15612#: builtin/pack-objects.c:798
15613msgid "unable to seek in reused packfile"
15614msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
15615
15616#: builtin/pack-objects.c:809
15617msgid "unable to read from reused packfile"
15618msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
15619
15620#: builtin/pack-objects.c:837
15621msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
15622msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
15623
15624#: builtin/pack-objects.c:850
15625msgid "Writing objects"
15626msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
15627
15628#: builtin/pack-objects.c:912 builtin/update-index.c:89
15629#, c-format
15630msgid "failed to stat %s"
15631msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
15632
15633#: builtin/pack-objects.c:965
15634#, c-format
15635msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
15636msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
15637
15638#: builtin/pack-objects.c:1161
15639msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
15640msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
15641
15642#: builtin/pack-objects.c:1589
15643#, c-format
15644msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
15645msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
15646
15647#: builtin/pack-objects.c:1598
15648#, c-format
15649msgid "delta base offset out of bound for %s"
15650msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
15651
15652#: builtin/pack-objects.c:1867
15653msgid "Counting objects"
15654msgstr "Đang đếm các đối tượng"
15655
15656#: builtin/pack-objects.c:1997
15657#, c-format
15658msgid "unable to get size of %s"
15659msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
15660
15661#: builtin/pack-objects.c:2012
15662#, c-format
15663msgid "unable to parse object header of %s"
15664msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
15665
15666#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098
15667#: builtin/pack-objects.c:2108
15668#, c-format
15669msgid "object %s cannot be read"
15670msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15671
15672#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112
15673#, c-format
15674msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
15675msgstr ""
15676"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
15677"%<PRIuMAX>)"
15678
15679#: builtin/pack-objects.c:2122
15680msgid "suboptimal pack - out of memory"
15681msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
15682
15683#: builtin/pack-objects.c:2448
15684#, c-format
15685msgid "Delta compression using up to %d threads"
15686msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
15687
15688#: builtin/pack-objects.c:2580
15689#, c-format
15690msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
15691msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
15692
15693#: builtin/pack-objects.c:2667
15694msgid "Compressing objects"
15695msgstr "Đang nén các đối tượng"
15696
15697#: builtin/pack-objects.c:2673
15698msgid "inconsistency with delta count"
15699msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
15700
15701#: builtin/pack-objects.c:2754
15702#, c-format
15703msgid ""
15704"expected edge object ID, got garbage:\n"
15705" %s"
15706msgstr ""
15707"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
15708" %s"
15709
15710#: builtin/pack-objects.c:2760
15711#, c-format
15712msgid ""
15713"expected object ID, got garbage:\n"
15714" %s"
15715msgstr ""
15716"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
15717" %s"
15718
15719#: builtin/pack-objects.c:2858
15720msgid "invalid value for --missing"
15721msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
15722
15723#: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025
15724msgid "cannot open pack index"
15725msgstr "không thể mở mục lục của gói"
15726
15727#: builtin/pack-objects.c:2948
15728#, c-format
15729msgid "loose object at %s could not be examined"
15730msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
15731
15732#: builtin/pack-objects.c:3033
15733msgid "unable to force loose object"
15734msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
15735
15736#: builtin/pack-objects.c:3125
15737#, c-format
15738msgid "not a rev '%s'"
15739msgstr "không phải một rev “%s”"
15740
15741#: builtin/pack-objects.c:3128
15742#, c-format
15743msgid "bad revision '%s'"
15744msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
15745
15746#: builtin/pack-objects.c:3153
15747msgid "unable to add recent objects"
15748msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
15749
15750#: builtin/pack-objects.c:3206
15751#, c-format
15752msgid "unsupported index version %s"
15753msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
15754
15755#: builtin/pack-objects.c:3210
15756#, c-format
15757msgid "bad index version '%s'"
15758msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
15759
15760#: builtin/pack-objects.c:3240
15761msgid "do not show progress meter"
15762msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
15763
15764#: builtin/pack-objects.c:3242
15765msgid "show progress meter"
15766msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
15767
15768#: builtin/pack-objects.c:3244
15769msgid "show progress meter during object writing phase"
15770msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
15771
15772#: builtin/pack-objects.c:3247
15773msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
15774msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
15775
15776#: builtin/pack-objects.c:3248
15777msgid "<version>[,<offset>]"
15778msgstr "<phiên bản>[,offset]"
15779
15780#: builtin/pack-objects.c:3249
15781msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
15782msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
15783
15784#: builtin/pack-objects.c:3252
15785msgid "maximum size of each output pack file"
15786msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
15787
15788#: builtin/pack-objects.c:3254
15789msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
15790msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
15791
15792#: builtin/pack-objects.c:3256
15793msgid "ignore packed objects"
15794msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
15795
15796#: builtin/pack-objects.c:3258
15797msgid "limit pack window by objects"
15798msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
15799
15800#: builtin/pack-objects.c:3260
15801msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
15802msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
15803
15804#: builtin/pack-objects.c:3262
15805msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
15806msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
15807
15808#: builtin/pack-objects.c:3264
15809msgid "reuse existing deltas"
15810msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
15811
15812#: builtin/pack-objects.c:3266
15813msgid "reuse existing objects"
15814msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
15815
15816#: builtin/pack-objects.c:3268
15817msgid "use OFS_DELTA objects"
15818msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
15819
15820#: builtin/pack-objects.c:3270
15821msgid "use threads when searching for best delta matches"
15822msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
15823
15824#: builtin/pack-objects.c:3272
15825msgid "do not create an empty pack output"
15826msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
15827
15828#: builtin/pack-objects.c:3274
15829msgid "read revision arguments from standard input"
15830msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
15831
15832#: builtin/pack-objects.c:3276
15833msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
15834msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
15835
15836#: builtin/pack-objects.c:3279
15837msgid "include objects reachable from any reference"
15838msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
15839
15840#: builtin/pack-objects.c:3282
15841msgid "include objects referred by reflog entries"
15842msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
15843
15844#: builtin/pack-objects.c:3285
15845msgid "include objects referred to by the index"
15846msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
15847
15848#: builtin/pack-objects.c:3288
15849msgid "output pack to stdout"
15850msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
15851
15852#: builtin/pack-objects.c:3290
15853msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
15854msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
15855
15856#: builtin/pack-objects.c:3292
15857msgid "keep unreachable objects"
15858msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
15859
15860#: builtin/pack-objects.c:3294
15861msgid "pack loose unreachable objects"
15862msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
15863
15864#: builtin/pack-objects.c:3296
15865msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
15866msgstr ""
15867"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
15868
15869#: builtin/pack-objects.c:3299
15870msgid "use the sparse reachability algorithm"
15871msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
15872
15873#: builtin/pack-objects.c:3301
15874msgid "create thin packs"
15875msgstr "tạo gói nhẹ"
15876
15877#: builtin/pack-objects.c:3303
15878msgid "create packs suitable for shallow fetches"
15879msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
15880
15881#: builtin/pack-objects.c:3305
15882msgid "ignore packs that have companion .keep file"
15883msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
15884
15885#: builtin/pack-objects.c:3307
15886msgid "ignore this pack"
15887msgstr "bỏ qua gói này"
15888
15889#: builtin/pack-objects.c:3309
15890msgid "pack compression level"
15891msgstr "mức nén gói"
15892
15893#: builtin/pack-objects.c:3311
15894msgid "do not hide commits by grafts"
15895msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
15896
15897#: builtin/pack-objects.c:3313
15898msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
15899msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
15900
15901#: builtin/pack-objects.c:3315
15902msgid "write a bitmap index together with the pack index"
15903msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
15904
15905#: builtin/pack-objects.c:3318
15906msgid "handling for missing objects"
15907msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
15908
15909#: builtin/pack-objects.c:3321
15910msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
15911msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
15912
15913#: builtin/pack-objects.c:3323
15914msgid "respect islands during delta compression"
15915msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
15916
15917#: builtin/pack-objects.c:3348
15918#, c-format
15919msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
15920msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
15921
15922#: builtin/pack-objects.c:3353
15923#, c-format
15924msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
15925msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
15926
15927#: builtin/pack-objects.c:3407
15928msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
15929msgstr ""
15930"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
15931
15932#: builtin/pack-objects.c:3409
15933msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
15934msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
15935
15936#: builtin/pack-objects.c:3414
15937msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
15938msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
15939
15940#: builtin/pack-objects.c:3417
15941msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
15942msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
15943
15944#: builtin/pack-objects.c:3423
15945msgid "cannot use --filter without --stdout"
15946msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
15947
15948#: builtin/pack-objects.c:3484
15949msgid "Enumerating objects"
15950msgstr "Đánh số các đối tượng"
15951
15952#: builtin/pack-objects.c:3514
15953#, c-format
15954msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15955msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15956
15957#: builtin/pack-refs.c:7
15958msgid "git pack-refs [<options>]"
15959msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
15960
15961#: builtin/pack-refs.c:15
15962msgid "pack everything"
15963msgstr "đóng gói mọi thứ"
15964
15965#: builtin/pack-refs.c:16
15966msgid "prune loose refs (default)"
15967msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
15968
15969#: builtin/prune-packed.c:9
15970msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15971msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15972
15973#: builtin/prune-packed.c:42
15974msgid "Removing duplicate objects"
15975msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
15976
15977#: builtin/prune.c:12
15978msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
15979msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
15980
15981#: builtin/prune.c:131
15982msgid "report pruned objects"
15983msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15984
15985#: builtin/prune.c:134
15986msgid "expire objects older than <time>"
15987msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15988
15989#: builtin/prune.c:136
15990msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
15991msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
15992
15993#: builtin/prune.c:150
15994msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
15995msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
15996
15997#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
15998#, c-format
15999msgid "Invalid value for %s: %s"
16000msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
16001
16002#: builtin/pull.c:88
16003msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16004msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16005
16006#: builtin/pull.c:140
16007msgid "control for recursive fetching of submodules"
16008msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
16009
16010#: builtin/pull.c:144
16011msgid "Options related to merging"
16012msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
16013
16014#: builtin/pull.c:147
16015msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
16016msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
16017
16018#: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125
16019msgid "allow fast-forward"
16020msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
16021
16022#: builtin/pull.c:184
16023msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
16024msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
16025
16026#: builtin/pull.c:200
16027msgid "Options related to fetching"
16028msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
16029
16030#: builtin/pull.c:210
16031msgid "force overwrite of local branch"
16032msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
16033
16034#: builtin/pull.c:218
16035msgid "number of submodules pulled in parallel"
16036msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
16037
16038#: builtin/pull.c:313
16039#, c-format
16040msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
16041msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
16042
16043#: builtin/pull.c:430
16044msgid ""
16045"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
16046"fetched."
16047msgstr ""
16048"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
16049"lấy về."
16050
16051#: builtin/pull.c:432
16052msgid ""
16053"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
16054msgstr ""
16055"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
16056"về."
16057
16058#: builtin/pull.c:433
16059msgid ""
16060"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
16061"matches on the remote end."
16062msgstr ""
16063"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
16064"tự\n"
16065"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
16066
16067#: builtin/pull.c:436
16068#, c-format
16069msgid ""
16070"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
16071"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
16072"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
16073msgstr ""
16074"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
16075"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
16076"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
16077"một nhánh trên dòng lệnh."
16078
16079#: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73
16080msgid "You are not currently on a branch."
16081msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
16082
16083#: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79
16084msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
16085msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
16086
16087#: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82
16088msgid "Please specify which branch you want to merge with."
16089msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
16090
16091#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461
16092msgid "See git-pull(1) for details."
16093msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
16094
16095#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463
16096#: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64
16097msgid "<remote>"
16098msgstr "<máy chủ>"
16099
16100#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468
16101#: git-parse-remote.sh:65
16102msgid "<branch>"
16103msgstr "<nhánh>"
16104
16105#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75
16106msgid "There is no tracking information for the current branch."
16107msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
16108
16109#: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95
16110msgid ""
16111"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
16112msgstr ""
16113"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
16114
16115#: builtin/pull.c:470
16116#, c-format
16117msgid ""
16118"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
16119"from the remote, but no such ref was fetched."
16120msgstr ""
16121"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
16122"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
16123
16124#: builtin/pull.c:574
16125#, c-format
16126msgid "unable to access commit %s"
16127msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
16128
16129#: builtin/pull.c:854
16130msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
16131msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
16132
16133#: builtin/pull.c:909
16134msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
16135msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
16136
16137#: builtin/pull.c:917
16138msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
16139msgstr ""
16140"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
16141"bảng mục lục."
16142
16143#: builtin/pull.c:921
16144msgid "pull with rebase"
16145msgstr "pull với rebase"
16146
16147#: builtin/pull.c:922
16148msgid "please commit or stash them."
16149msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16150
16151#: builtin/pull.c:947
16152#, c-format
16153msgid ""
16154"fetch updated the current branch head.\n"
16155"fast-forwarding your working tree from\n"
16156"commit %s."
16157msgstr ""
16158"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
16159"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
16160"lần chuyển giaot %s."
16161
16162#: builtin/pull.c:953
16163#, c-format
16164msgid ""
16165"Cannot fast-forward your working tree.\n"
16166"After making sure that you saved anything precious from\n"
16167"$ git diff %s\n"
16168"output, run\n"
16169"$ git reset --hard\n"
16170"to recover."
16171msgstr ""
16172"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
16173"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
16174"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
16175"$ git diff %s\n"
16176"chạy\n"
16177"$ git reset --hard\n"
16178"để khôi phục lại."
16179
16180#: builtin/pull.c:968
16181msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
16182msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
16183
16184#: builtin/pull.c:972
16185msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
16186msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
16187
16188#: builtin/pull.c:979
16189msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
16190msgstr ""
16191"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
16192
16193#: builtin/push.c:19
16194msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
16195msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
16196
16197#: builtin/push.c:111
16198msgid "tag shorthand without <tag>"
16199msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
16200
16201#: builtin/push.c:121
16202msgid "--delete only accepts plain target ref names"
16203msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
16204
16205#: builtin/push.c:167
16206msgid ""
16207"\n"
16208"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
16209msgstr ""
16210"\n"
16211"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
16212"config”."
16213
16214#: builtin/push.c:170
16215#, c-format
16216msgid ""
16217"The upstream branch of your current branch does not match\n"
16218"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
16219"on the remote, use\n"
16220"\n"
16221"    git push %s HEAD:%s\n"
16222"\n"
16223"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
16224"\n"
16225"    git push %s HEAD\n"
16226"%s"
16227msgstr ""
16228"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
16229"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
16230"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
16231"\n"
16232"    git push %s HEAD:%s\n"
16233"\n"
16234"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
16235"\n"
16236"    git push %s HEAD\n"
16237"%s"
16238
16239#: builtin/push.c:185
16240#, c-format
16241msgid ""
16242"You are not currently on a branch.\n"
16243"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
16244"state now, use\n"
16245"\n"
16246"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
16247msgstr ""
16248"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
16249"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
16250"ngay bây giờ, sử dụng\n"
16251"\n"
16252"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
16253
16254#: builtin/push.c:199
16255#, c-format
16256msgid ""
16257"The current branch %s has no upstream branch.\n"
16258"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
16259"\n"
16260"    git push --set-upstream %s %s\n"
16261msgstr ""
16262"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
16263"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
16264"(upstream), sử dụng\n"
16265"\n"
16266"    git push --set-upstream %s %s\n"
16267
16268#: builtin/push.c:207
16269#, c-format
16270msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
16271msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
16272
16273#: builtin/push.c:210
16274#, c-format
16275msgid ""
16276"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
16277"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
16278"to update which remote branch."
16279msgstr ""
16280"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
16281"(upstream) của\n"
16282"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
16283"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
16284
16285#: builtin/push.c:269
16286msgid ""
16287"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
16288msgstr ""
16289"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
16290"là gì cả\"."
16291
16292#: builtin/push.c:276
16293msgid ""
16294"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
16295"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
16296"'git pull ...') before pushing again.\n"
16297"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16298msgstr ""
16299"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
16300"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
16301"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
16302"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16303"tiết."
16304
16305#: builtin/push.c:282
16306msgid ""
16307"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16308"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
16309"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
16310"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16311msgstr ""
16312"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
16313"bộ\n"
16314"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
16315"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16316"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16317"tiết."
16318
16319#: builtin/push.c:288
16320msgid ""
16321"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
16322"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
16323"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
16324"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
16325"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
16326msgstr ""
16327"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
16328"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
16329"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
16330"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
16331"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
16332"tiết."
16333
16334#: builtin/push.c:295
16335msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
16336msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
16337
16338#: builtin/push.c:298
16339msgid ""
16340"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
16341"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
16342"without using the '--force' option.\n"
16343msgstr ""
16344"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
16345"không\n"
16346"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
16347"đối tượng\n"
16348"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
16349
16350#: builtin/push.c:359
16351#, c-format
16352msgid "Pushing to %s\n"
16353msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
16354
16355#: builtin/push.c:364
16356#, c-format
16357msgid "failed to push some refs to '%s'"
16358msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
16359
16360#: builtin/push.c:398
16361#, c-format
16362msgid "bad repository '%s'"
16363msgstr "repository (kho) sai “%s”"
16364
16365#: builtin/push.c:399
16366msgid ""
16367"No configured push destination.\n"
16368"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
16369"repository using\n"
16370"\n"
16371"    git remote add <name> <url>\n"
16372"\n"
16373"and then push using the remote name\n"
16374"\n"
16375"    git push <name>\n"
16376msgstr ""
16377"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
16378"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
16379"\n"
16380"    git remote add <tên> <url>\n"
16381"\n"
16382"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
16383"\n"
16384"    git push <tên>\n"
16385
16386#: builtin/push.c:554
16387msgid "repository"
16388msgstr "kho"
16389
16390#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
16391msgid "push all refs"
16392msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
16393
16394#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
16395msgid "mirror all refs"
16396msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
16397
16398#: builtin/push.c:558
16399msgid "delete refs"
16400msgstr "xóa các tham chiếu"
16401
16402#: builtin/push.c:559
16403msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
16404msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
16405
16406#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
16407msgid "force updates"
16408msgstr "ép buộc cập nhật"
16409
16410#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
16411msgid "<refname>:<expect>"
16412msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
16413
16414#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
16415msgid "require old value of ref to be at this value"
16416msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
16417
16418#: builtin/push.c:568
16419msgid "control recursive pushing of submodules"
16420msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
16421
16422#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
16423msgid "use thin pack"
16424msgstr "tạo gói nhẹ"
16425
16426#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
16427#: builtin/send-pack.c:162
16428msgid "receive pack program"
16429msgstr "chương trình nhận gói"
16430
16431#: builtin/push.c:573
16432msgid "set upstream for git pull/status"
16433msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
16434
16435#: builtin/push.c:576
16436msgid "prune locally removed refs"
16437msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
16438
16439#: builtin/push.c:578
16440msgid "bypass pre-push hook"
16441msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
16442
16443#: builtin/push.c:579
16444msgid "push missing but relevant tags"
16445msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
16446
16447#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
16448msgid "GPG sign the push"
16449msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
16450
16451#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
16452msgid "request atomic transaction on remote side"
16453msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
16454
16455#: builtin/push.c:602
16456msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
16457msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
16458
16459#: builtin/push.c:604
16460msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
16461msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
16462
16463#: builtin/push.c:607
16464msgid "--all and --tags are incompatible"
16465msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
16466
16467#: builtin/push.c:609
16468msgid "--all can't be combined with refspecs"
16469msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16470
16471#: builtin/push.c:613
16472msgid "--mirror and --tags are incompatible"
16473msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
16474
16475#: builtin/push.c:615
16476msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
16477msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
16478
16479#: builtin/push.c:618
16480msgid "--all and --mirror are incompatible"
16481msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
16482
16483#: builtin/push.c:637
16484msgid "push options must not have new line characters"
16485msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
16486
16487#: builtin/range-diff.c:8
16488msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16489msgstr ""
16490"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
16491
16492#: builtin/range-diff.c:9
16493msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
16494msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
16495
16496#: builtin/range-diff.c:10
16497msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16498msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
16499
16500#: builtin/range-diff.c:21
16501msgid "Percentage by which creation is weighted"
16502msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
16503
16504#: builtin/range-diff.c:23
16505msgid "use simple diff colors"
16506msgstr "dùng màu diff đơn giản"
16507
16508#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
16509#, c-format
16510msgid "no .. in range: '%s'"
16511msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
16512
16513#: builtin/range-diff.c:60
16514msgid "single arg format must be symmetric range"
16515msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
16516
16517#: builtin/range-diff.c:75
16518msgid "need two commit ranges"
16519msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
16520
16521#: builtin/read-tree.c:41
16522msgid ""
16523"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
16524"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
16525"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
16526msgstr ""
16527"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
16528"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
16529"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
16530"ish3>]])"
16531
16532#: builtin/read-tree.c:124
16533msgid "write resulting index to <file>"
16534msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
16535
16536#: builtin/read-tree.c:127
16537msgid "only empty the index"
16538msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
16539
16540#: builtin/read-tree.c:129
16541msgid "Merging"
16542msgstr "Hòa trộn"
16543
16544#: builtin/read-tree.c:131
16545msgid "perform a merge in addition to a read"
16546msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
16547
16548#: builtin/read-tree.c:133
16549msgid "3-way merge if no file level merging required"
16550msgstr ""
16551"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
16552
16553#: builtin/read-tree.c:135
16554msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
16555msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
16556
16557#: builtin/read-tree.c:137
16558msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
16559msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
16560
16561#: builtin/read-tree.c:138
16562msgid "<subdirectory>/"
16563msgstr "<thư-mục-con>/"
16564
16565#: builtin/read-tree.c:139
16566msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
16567msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
16568
16569#: builtin/read-tree.c:142
16570msgid "update working tree with merge result"
16571msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
16572
16573#: builtin/read-tree.c:144
16574msgid "gitignore"
16575msgstr "gitignore"
16576
16577#: builtin/read-tree.c:145
16578msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
16579msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
16580
16581#: builtin/read-tree.c:148
16582msgid "don't check the working tree after merging"
16583msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
16584
16585#: builtin/read-tree.c:149
16586msgid "don't update the index or the work tree"
16587msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
16588
16589#: builtin/read-tree.c:151
16590msgid "skip applying sparse checkout filter"
16591msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
16592
16593#: builtin/read-tree.c:153
16594msgid "debug unpack-trees"
16595msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
16596
16597#: builtin/read-tree.c:157
16598msgid "suppress feedback messages"
16599msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
16600
16601#: builtin/rebase.c:32
16602msgid ""
16603"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
16604"[<branch>]"
16605msgstr ""
16606"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
16607"[<upstream>] [<nhánh>]"
16608
16609#: builtin/rebase.c:34
16610msgid ""
16611"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
16612msgstr ""
16613"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
16614"[<nhánh>]"
16615
16616#: builtin/rebase.c:36
16617msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16618msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
16619
16620#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
16621#, c-format
16622msgid "unusable todo list: '%s'"
16623msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
16624
16625#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
16626#, c-format
16627msgid "could not write '%s'."
16628msgstr "không thể ghi “%s”."
16629
16630#: builtin/rebase.c:252
16631msgid "no HEAD?"
16632msgstr "không HEAD?"
16633
16634#: builtin/rebase.c:279
16635#, c-format
16636msgid "could not create temporary %s"
16637msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
16638
16639#: builtin/rebase.c:285
16640msgid "could not mark as interactive"
16641msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
16642
16643#: builtin/rebase.c:343
16644msgid "could not generate todo list"
16645msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
16646
16647#: builtin/rebase.c:382
16648msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
16649msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
16650
16651#: builtin/rebase.c:437
16652msgid "git rebase--interactive [<options>]"
16653msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
16654
16655#: builtin/rebase.c:449
16656msgid "keep empty commits"
16657msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
16658
16659#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127
16660msgid "allow commits with empty messages"
16661msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
16662
16663#: builtin/rebase.c:452
16664msgid "rebase merge commits"
16665msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
16666
16667#: builtin/rebase.c:454
16668msgid "keep original branch points of cousins"
16669msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
16670
16671#: builtin/rebase.c:456
16672msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
16673msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
16674
16675#: builtin/rebase.c:457
16676msgid "sign commits"
16677msgstr "ký các lần chuyển giao"
16678
16679#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397
16680msgid "display a diffstat of what changed upstream"
16681msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16682
16683#: builtin/rebase.c:461
16684msgid "continue rebase"
16685msgstr "tiếp tục cải tổ"
16686
16687#: builtin/rebase.c:463
16688msgid "skip commit"
16689msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
16690
16691#: builtin/rebase.c:464
16692msgid "edit the todo list"
16693msgstr "sửa danh sách cần làm"
16694
16695#: builtin/rebase.c:466
16696msgid "show the current patch"
16697msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
16698
16699#: builtin/rebase.c:469
16700msgid "shorten commit ids in the todo list"
16701msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16702
16703#: builtin/rebase.c:471
16704msgid "expand commit ids in the todo list"
16705msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16706
16707#: builtin/rebase.c:473
16708msgid "check the todo list"
16709msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
16710
16711#: builtin/rebase.c:475
16712msgid "rearrange fixup/squash lines"
16713msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
16714
16715#: builtin/rebase.c:477
16716msgid "insert exec commands in todo list"
16717msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
16718
16719#: builtin/rebase.c:478
16720msgid "onto"
16721msgstr "lên trên"
16722
16723#: builtin/rebase.c:481
16724msgid "restrict-revision"
16725msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
16726
16727#: builtin/rebase.c:481
16728msgid "restrict revision"
16729msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
16730
16731#: builtin/rebase.c:483
16732msgid "squash-onto"
16733msgstr "squash-lên-trên"
16734
16735#: builtin/rebase.c:484
16736msgid "squash onto"
16737msgstr "squash lên trên"
16738
16739#: builtin/rebase.c:486
16740msgid "the upstream commit"
16741msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
16742
16743#: builtin/rebase.c:488
16744msgid "head-name"
16745msgstr "tên-đầu"
16746
16747#: builtin/rebase.c:488
16748msgid "head name"
16749msgstr "tên đầu"
16750
16751#: builtin/rebase.c:493
16752msgid "rebase strategy"
16753msgstr "chiến lược cải tổ"
16754
16755#: builtin/rebase.c:494
16756msgid "strategy-opts"
16757msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
16758
16759#: builtin/rebase.c:495
16760msgid "strategy options"
16761msgstr "các tùy chọn chiến lược"
16762
16763#: builtin/rebase.c:496
16764msgid "switch-to"
16765msgstr "chuyển-đến"
16766
16767#: builtin/rebase.c:497
16768msgid "the branch or commit to checkout"
16769msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
16770
16771#: builtin/rebase.c:498
16772msgid "onto-name"
16773msgstr "onto-name"
16774
16775#: builtin/rebase.c:498
16776msgid "onto name"
16777msgstr "tên lên trên"
16778
16779#: builtin/rebase.c:499
16780msgid "cmd"
16781msgstr "lệnh"
16782
16783#: builtin/rebase.c:499
16784msgid "the command to run"
16785msgstr "lệnh muốn chạy"
16786
16787#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480
16788msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
16789msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
16790
16791#: builtin/rebase.c:518
16792msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
16793msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
16794
16795#: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787
16796#, c-format
16797msgid "%s requires an interactive rebase"
16798msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
16799
16800#: builtin/rebase.c:586
16801#, c-format
16802msgid "could not get 'onto': '%s'"
16803msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
16804
16805#: builtin/rebase.c:601
16806#, c-format
16807msgid "invalid orig-head: '%s'"
16808msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
16809
16810#: builtin/rebase.c:626
16811#, c-format
16812msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
16813msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
16814
16815#: builtin/rebase.c:702
16816#, c-format
16817msgid "Could not read '%s'"
16818msgstr "Không thể đọc “%s”"
16819
16820#: builtin/rebase.c:720
16821#, c-format
16822msgid "Cannot store %s"
16823msgstr "Không thể lưu “%s”"
16824
16825#: builtin/rebase.c:817
16826msgid "could not determine HEAD revision"
16827msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
16828
16829#: builtin/rebase.c:940
16830msgid ""
16831"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
16832"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
16833"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
16834"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
16835"abort\"."
16836msgstr ""
16837"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
16838"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
16839"rebase --continue\".\n"
16840"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
16841"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
16842"--abort\"."
16843
16844#: builtin/rebase.c:1021
16845#, c-format
16846msgid ""
16847"\n"
16848"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
16849"these revisions:\n"
16850"\n"
16851"    %s\n"
16852"\n"
16853"As a result, git cannot rebase them."
16854msgstr ""
16855"\n"
16856"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
16857"những điểm xét duyệt này:\n"
16858"\n"
16859"    %s\n"
16860"\n"
16861"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
16862
16863#: builtin/rebase.c:1313
16864#, c-format
16865msgid ""
16866"%s\n"
16867"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
16868"See git-rebase(1) for details.\n"
16869"\n"
16870"    git rebase '<branch>'\n"
16871"\n"
16872msgstr ""
16873"%s\n"
16874"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
16875"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
16876"\n"
16877"    git rebase “<nhánh>”\n"
16878"\n"
16879
16880#: builtin/rebase.c:1329
16881#, c-format
16882msgid ""
16883"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
16884"\n"
16885"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
16886"\n"
16887msgstr ""
16888"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
16889"lệnh:\n"
16890"\n"
16891"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
16892"\n"
16893
16894#: builtin/rebase.c:1359
16895msgid "exec commands cannot contain newlines"
16896msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
16897
16898#: builtin/rebase.c:1363
16899msgid "empty exec command"
16900msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
16901
16902#: builtin/rebase.c:1390
16903msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
16904msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
16905
16906#: builtin/rebase.c:1392
16907msgid "allow pre-rebase hook to run"
16908msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
16909
16910#: builtin/rebase.c:1394
16911msgid "be quiet. implies --no-stat"
16912msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
16913
16914#: builtin/rebase.c:1400
16915msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
16916msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
16917
16918#: builtin/rebase.c:1403
16919msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
16920msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
16921
16922#: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411
16923msgid "passed to 'git am'"
16924msgstr "chuyển cho “git am”"
16925
16926#: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415
16927msgid "passed to 'git apply'"
16928msgstr "chuyển cho “git apply”"
16929
16930#: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420
16931msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
16932msgstr ""
16933"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
16934
16935#: builtin/rebase.c:1422
16936msgid "continue"
16937msgstr "tiếp tục"
16938
16939#: builtin/rebase.c:1425
16940msgid "skip current patch and continue"
16941msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
16942
16943#: builtin/rebase.c:1427
16944msgid "abort and check out the original branch"
16945msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
16946
16947#: builtin/rebase.c:1430
16948msgid "abort but keep HEAD where it is"
16949msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
16950
16951#: builtin/rebase.c:1431
16952msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
16953msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
16954
16955#: builtin/rebase.c:1434
16956msgid "show the patch file being applied or merged"
16957msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
16958
16959#: builtin/rebase.c:1437
16960msgid "use merging strategies to rebase"
16961msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
16962
16963#: builtin/rebase.c:1441
16964msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
16965msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
16966
16967#: builtin/rebase.c:1445
16968msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
16969msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16970
16971#: builtin/rebase.c:1449
16972msgid "preserve empty commits during rebase"
16973msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
16974
16975#: builtin/rebase.c:1451
16976msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
16977msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
16978
16979#: builtin/rebase.c:1457
16980msgid "automatically stash/stash pop before and after"
16981msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
16982
16983#: builtin/rebase.c:1459
16984msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
16985msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
16986
16987#: builtin/rebase.c:1463
16988msgid "allow rebasing commits with empty messages"
16989msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
16990
16991#: builtin/rebase.c:1466
16992msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
16993msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16994
16995#: builtin/rebase.c:1469
16996msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
16997msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
16998
16999#: builtin/rebase.c:1471
17000msgid "use the given merge strategy"
17001msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
17002
17003#: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114
17004msgid "option"
17005msgstr "tùy chọn"
17006
17007#: builtin/rebase.c:1474
17008msgid "pass the argument through to the merge strategy"
17009msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
17010
17011#: builtin/rebase.c:1477
17012msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
17013msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
17014
17015#: builtin/rebase.c:1498
17016msgid ""
17017"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
17018"See its entry in 'git help config' for details."
17019msgstr ""
17020"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
17021"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
17022
17023#: builtin/rebase.c:1504
17024msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
17025msgstr ""
17026"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
17027
17028#: builtin/rebase.c:1545
17029msgid ""
17030"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
17031msgstr ""
17032"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
17033"thế."
17034
17035#: builtin/rebase.c:1549
17036msgid "No rebase in progress?"
17037msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
17038
17039#: builtin/rebase.c:1553
17040msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
17041msgstr ""
17042"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
17043"sử) tương tác."
17044
17045#: builtin/rebase.c:1576
17046msgid "Cannot read HEAD"
17047msgstr "Không thể đọc HEAD"
17048
17049#: builtin/rebase.c:1588
17050msgid ""
17051"You must edit all merge conflicts and then\n"
17052"mark them as resolved using git add"
17053msgstr ""
17054"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
17055"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
17056
17057#: builtin/rebase.c:1607
17058msgid "could not discard worktree changes"
17059msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
17060
17061#: builtin/rebase.c:1626
17062#, c-format
17063msgid "could not move back to %s"
17064msgstr "không thể quay trở lại %s"
17065
17066#: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369
17067#, c-format
17068msgid "could not remove '%s'"
17069msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
17070
17071#: builtin/rebase.c:1663
17072#, c-format
17073msgid ""
17074"It seems that there is already a %s directory, and\n"
17075"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
17076"case, please try\n"
17077"\t%s\n"
17078"If that is not the case, please\n"
17079"\t%s\n"
17080"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
17081"valuable there.\n"
17082msgstr ""
17083"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
17084"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
17085"như vậy, xin hãy thử\n"
17086"\t%s\n"
17087"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
17088"\t%s\n"
17089"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
17090"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
17091
17092#: builtin/rebase.c:1684
17093msgid "switch `C' expects a numerical value"
17094msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
17095
17096#: builtin/rebase.c:1725
17097#, c-format
17098msgid "Unknown mode: %s"
17099msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
17100
17101#: builtin/rebase.c:1747
17102msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
17103msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
17104
17105#: builtin/rebase.c:1796
17106msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
17107msgstr ""
17108"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
17109
17110#: builtin/rebase.c:1815
17111msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
17112msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
17113
17114#: builtin/rebase.c:1819
17115msgid ""
17116"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
17117msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
17118
17119#: builtin/rebase.c:1825
17120msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
17121msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
17122
17123#: builtin/rebase.c:1828
17124msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
17125msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
17126
17127#: builtin/rebase.c:1852
17128#, c-format
17129msgid "invalid upstream '%s'"
17130msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
17131
17132#: builtin/rebase.c:1858
17133msgid "Could not create new root commit"
17134msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
17135
17136#: builtin/rebase.c:1876
17137#, c-format
17138msgid "'%s': need exactly one merge base"
17139msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
17140
17141#: builtin/rebase.c:1883
17142#, c-format
17143msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
17144msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
17145
17146#: builtin/rebase.c:1908
17147#, c-format
17148msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
17149msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
17150
17151#: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38
17152#: builtin/submodule--helper.c:1933
17153#, c-format
17154msgid "No such ref: %s"
17155msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
17156
17157#: builtin/rebase.c:1927
17158msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
17159msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
17160
17161#: builtin/rebase.c:1968
17162msgid "Cannot autostash"
17163msgstr "Không thể autostash"
17164
17165#: builtin/rebase.c:1971
17166#, c-format
17167msgid "Unexpected stash response: '%s'"
17168msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
17169
17170#: builtin/rebase.c:1977
17171#, c-format
17172msgid "Could not create directory for '%s'"
17173msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
17174
17175#: builtin/rebase.c:1980
17176#, c-format
17177msgid "Created autostash: %s\n"
17178msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
17179
17180#: builtin/rebase.c:1983
17181msgid "could not reset --hard"
17182msgstr "không thể reset --hard"
17183
17184#: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114
17185#, c-format
17186msgid "HEAD is now at %s"
17187msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
17188
17189#: builtin/rebase.c:2000
17190msgid "Please commit or stash them."
17191msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17192
17193#: builtin/rebase.c:2027
17194#, c-format
17195msgid "could not parse '%s'"
17196msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
17197
17198#: builtin/rebase.c:2040
17199#, c-format
17200msgid "could not switch to %s"
17201msgstr "không thể chuyển đến %s"
17202
17203#: builtin/rebase.c:2051
17204msgid "HEAD is up to date."
17205msgstr "HEAD đã cập nhật."
17206
17207#: builtin/rebase.c:2053
17208#, c-format
17209msgid "Current branch %s is up to date.\n"
17210msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
17211
17212#: builtin/rebase.c:2061
17213msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
17214msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
17215
17216#: builtin/rebase.c:2063
17217#, c-format
17218msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
17219msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
17220
17221#: builtin/rebase.c:2071
17222msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
17223msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
17224
17225#: builtin/rebase.c:2078
17226#, c-format
17227msgid "Changes to %s:\n"
17228msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
17229
17230#: builtin/rebase.c:2081
17231#, c-format
17232msgid "Changes from %s to %s:\n"
17233msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
17234
17235#: builtin/rebase.c:2106
17236#, c-format
17237msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
17238msgstr ""
17239"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
17240
17241#: builtin/rebase.c:2115
17242msgid "Could not detach HEAD"
17243msgstr "Không thể tách rời HEAD"
17244
17245#: builtin/rebase.c:2124
17246#, c-format
17247msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
17248msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
17249
17250#: builtin/receive-pack.c:33
17251msgid "git receive-pack <git-dir>"
17252msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
17253
17254#: builtin/receive-pack.c:833
17255msgid ""
17256"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
17257"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
17258"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
17259"the work tree to HEAD.\n"
17260"\n"
17261"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
17262"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
17263"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
17264"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
17265"other way.\n"
17266"\n"
17267"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
17268"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
17269msgstr ""
17270"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
17271"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
17272"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
17273"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
17274"\n"
17275"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
17276"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
17277"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
17278"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
17279"lên theo cách nào đó.\n"
17280"\n"
17281"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
17282"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
17283
17284#: builtin/receive-pack.c:853
17285msgid ""
17286"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
17287"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
17288"\n"
17289"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
17290"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
17291"current branch, with or without a warning message.\n"
17292"\n"
17293"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
17294msgstr ""
17295"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
17296"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
17297"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
17298"\n"
17299"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
17300"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
17301"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
17302"\n"
17303"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
17304
17305#: builtin/receive-pack.c:1940
17306msgid "quiet"
17307msgstr "im lặng"
17308
17309#: builtin/receive-pack.c:1954
17310msgid "You must specify a directory."
17311msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
17312
17313#: builtin/reflog.c:17
17314msgid ""
17315"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17316"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17317"<refs>..."
17318msgstr ""
17319"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
17320"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
17321"<các tham chiếu>…"
17322
17323#: builtin/reflog.c:22
17324msgid ""
17325"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17326"<refs>..."
17327msgstr ""
17328"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
17329"<các tham chiếu>…"
17330
17331#: builtin/reflog.c:25
17332msgid "git reflog exists <ref>"
17333msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
17334
17335#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
17336#, c-format
17337msgid "'%s' is not a valid timestamp"
17338msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
17339
17340#: builtin/reflog.c:605
17341#, c-format
17342msgid "Marking reachable objects..."
17343msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
17344
17345#: builtin/reflog.c:643
17346#, c-format
17347msgid "%s points nowhere!"
17348msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
17349
17350#: builtin/reflog.c:695
17351msgid "no reflog specified to delete"
17352msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
17353
17354#: builtin/reflog.c:704
17355#, c-format
17356msgid "not a reflog: %s"
17357msgstr "không phải một reflog: %s"
17358
17359#: builtin/reflog.c:709
17360#, c-format
17361msgid "no reflog for '%s'"
17362msgstr "không reflog cho “%s”"
17363
17364#: builtin/reflog.c:755
17365#, c-format
17366msgid "invalid ref format: %s"
17367msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
17368
17369#: builtin/reflog.c:764
17370msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17371msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
17372
17373#: builtin/remote.c:16
17374msgid "git remote [-v | --verbose]"
17375msgstr "git remote [-v | --verbose]"
17376
17377#: builtin/remote.c:17
17378msgid ""
17379"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
17380"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
17381msgstr ""
17382"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
17383"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
17384
17385#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
17386msgid "git remote rename <old> <new>"
17387msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
17388
17389#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
17390msgid "git remote remove <name>"
17391msgstr "git remote remove <tên>"
17392
17393#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
17394msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
17395msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17396
17397#: builtin/remote.c:21
17398msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
17399msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
17400
17401#: builtin/remote.c:22
17402msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
17403msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
17404
17405#: builtin/remote.c:23
17406msgid ""
17407"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
17408msgstr ""
17409"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
17410
17411#: builtin/remote.c:24
17412msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
17413msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
17414
17415#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
17416msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
17417msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
17418
17419#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
17420msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
17421msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
17422
17423#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
17424msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
17425msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
17426
17427#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
17428msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
17429msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
17430
17431#: builtin/remote.c:33
17432msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
17433msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
17434
17435#: builtin/remote.c:53
17436msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
17437msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
17438
17439#: builtin/remote.c:54
17440msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
17441msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
17442
17443#: builtin/remote.c:59
17444msgid "git remote show [<options>] <name>"
17445msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17446
17447#: builtin/remote.c:64
17448msgid "git remote prune [<options>] <name>"
17449msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
17450
17451#: builtin/remote.c:69
17452msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
17453msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
17454
17455#: builtin/remote.c:98
17456#, c-format
17457msgid "Updating %s"
17458msgstr "Đang cập nhật %s"
17459
17460#: builtin/remote.c:130
17461msgid ""
17462"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
17463"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
17464msgstr ""
17465"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
17466"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
17467
17468#: builtin/remote.c:147
17469#, c-format
17470msgid "unknown mirror argument: %s"
17471msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
17472
17473#: builtin/remote.c:163
17474msgid "fetch the remote branches"
17475msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
17476
17477#: builtin/remote.c:165
17478msgid "import all tags and associated objects when fetching"
17479msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
17480
17481#: builtin/remote.c:168
17482msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
17483msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
17484
17485#: builtin/remote.c:170
17486msgid "branch(es) to track"
17487msgstr "các nhánh để theo dõi"
17488
17489#: builtin/remote.c:171
17490msgid "master branch"
17491msgstr "nhánh master"
17492
17493#: builtin/remote.c:173
17494msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
17495msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
17496
17497#: builtin/remote.c:185
17498msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
17499msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
17500
17501#: builtin/remote.c:187
17502msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
17503msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
17504
17505#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
17506#, c-format
17507msgid "remote %s already exists."
17508msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
17509
17510#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
17511#, c-format
17512msgid "'%s' is not a valid remote name"
17513msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
17514
17515#: builtin/remote.c:238
17516#, c-format
17517msgid "Could not setup master '%s'"
17518msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
17519
17520#: builtin/remote.c:344
17521#, c-format
17522msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
17523msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
17524
17525#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
17526msgid "(matching)"
17527msgstr "(khớp)"
17528
17529#: builtin/remote.c:455
17530msgid "(delete)"
17531msgstr "(xóa)"
17532
17533#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
17534#, c-format
17535msgid "No such remote: '%s'"
17536msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
17537
17538#: builtin/remote.c:646
17539#, c-format
17540msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
17541msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
17542
17543#: builtin/remote.c:666
17544#, c-format
17545msgid ""
17546"Not updating non-default fetch refspec\n"
17547"\t%s\n"
17548"\tPlease update the configuration manually if necessary."
17549msgstr ""
17550"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
17551"\t%s\n"
17552"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
17553
17554#: builtin/remote.c:702
17555#, c-format
17556msgid "deleting '%s' failed"
17557msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
17558
17559#: builtin/remote.c:736
17560#, c-format
17561msgid "creating '%s' failed"
17562msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
17563
17564#: builtin/remote.c:802
17565msgid ""
17566"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
17567"to delete it, use:"
17568msgid_plural ""
17569"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
17570"to delete them, use:"
17571msgstr[0] ""
17572"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
17573"đi;\n"
17574"để xóa đi, sử dụng:"
17575
17576#: builtin/remote.c:816
17577#, c-format
17578msgid "Could not remove config section '%s'"
17579msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
17580
17581#: builtin/remote.c:917
17582#, c-format
17583msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
17584msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
17585
17586#: builtin/remote.c:920
17587msgid " tracked"
17588msgstr " được theo dõi"
17589
17590#: builtin/remote.c:922
17591msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
17592msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
17593
17594#: builtin/remote.c:924
17595msgid " ???"
17596msgstr " ???"
17597
17598#: builtin/remote.c:965
17599#, c-format
17600msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
17601msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
17602
17603#: builtin/remote.c:974
17604#, c-format
17605msgid "rebases interactively onto remote %s"
17606msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
17607
17608#: builtin/remote.c:976
17609#, c-format
17610msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
17611msgstr ""
17612"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
17613
17614#: builtin/remote.c:979
17615#, c-format
17616msgid "rebases onto remote %s"
17617msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
17618
17619#: builtin/remote.c:983
17620#, c-format
17621msgid " merges with remote %s"
17622msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
17623
17624#: builtin/remote.c:986
17625#, c-format
17626msgid "merges with remote %s"
17627msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
17628
17629#: builtin/remote.c:989
17630#, c-format
17631msgid "%-*s    and with remote %s\n"
17632msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
17633
17634#: builtin/remote.c:1032
17635msgid "create"
17636msgstr "tạo"
17637
17638#: builtin/remote.c:1035
17639msgid "delete"
17640msgstr "xóa"
17641
17642#: builtin/remote.c:1039
17643msgid "up to date"
17644msgstr "đã cập nhật"
17645
17646#: builtin/remote.c:1042
17647msgid "fast-forwardable"
17648msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
17649
17650#: builtin/remote.c:1045
17651msgid "local out of date"
17652msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
17653
17654#: builtin/remote.c:1052
17655#, c-format
17656msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
17657msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
17658
17659#: builtin/remote.c:1055
17660#, c-format
17661msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
17662msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
17663
17664#: builtin/remote.c:1059
17665#, c-format
17666msgid "    %-*s forces to %s"
17667msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
17668
17669#: builtin/remote.c:1062
17670#, c-format
17671msgid "    %-*s pushes to %s"
17672msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
17673
17674#: builtin/remote.c:1130
17675msgid "do not query remotes"
17676msgstr "không truy vấn các máy chủ"
17677
17678#: builtin/remote.c:1157
17679#, c-format
17680msgid "* remote %s"
17681msgstr "* máy chủ %s"
17682
17683#: builtin/remote.c:1158
17684#, c-format
17685msgid "  Fetch URL: %s"
17686msgstr "  URL để lấy về: %s"
17687
17688#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
17689msgid "(no URL)"
17690msgstr "(không có URL)"
17691
17692#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
17693#. with the one in " Fetch URL: %s"
17694#. translation.
17695#.
17696#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
17697#, c-format
17698msgid "  Push  URL: %s"
17699msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
17700
17701#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
17702#, c-format
17703msgid "  HEAD branch: %s"
17704msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
17705
17706#: builtin/remote.c:1177
17707msgid "(not queried)"
17708msgstr "(không yêu cầu)"
17709
17710#: builtin/remote.c:1179
17711msgid "(unknown)"
17712msgstr "(không hiểu)"
17713
17714#: builtin/remote.c:1183
17715#, c-format
17716msgid ""
17717"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
17718msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
17719
17720#: builtin/remote.c:1195
17721#, c-format
17722msgid "  Remote branch:%s"
17723msgid_plural "  Remote branches:%s"
17724msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
17725
17726#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
17727msgid " (status not queried)"
17728msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
17729
17730#: builtin/remote.c:1207
17731msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
17732msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
17733msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
17734
17735#: builtin/remote.c:1215
17736msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
17737msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
17738
17739#: builtin/remote.c:1221
17740#, c-format
17741msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
17742msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
17743msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
17744
17745#: builtin/remote.c:1242
17746msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
17747msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
17748
17749#: builtin/remote.c:1244
17750msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
17751msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
17752
17753#: builtin/remote.c:1259
17754msgid "Cannot determine remote HEAD"
17755msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
17756
17757#: builtin/remote.c:1261
17758msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
17759msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
17760
17761#: builtin/remote.c:1271
17762#, c-format
17763msgid "Could not delete %s"
17764msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
17765
17766#: builtin/remote.c:1279
17767#, c-format
17768msgid "Not a valid ref: %s"
17769msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
17770
17771#: builtin/remote.c:1281
17772#, c-format
17773msgid "Could not setup %s"
17774msgstr "Không thể cài đặt %s"
17775
17776#: builtin/remote.c:1299
17777#, c-format
17778msgid " %s will become dangling!"
17779msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17780
17781#: builtin/remote.c:1300
17782#, c-format
17783msgid " %s has become dangling!"
17784msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
17785
17786#: builtin/remote.c:1310
17787#, c-format
17788msgid "Pruning %s"
17789msgstr "Đang xén bớt %s"
17790
17791#: builtin/remote.c:1311
17792#, c-format
17793msgid "URL: %s"
17794msgstr "URL: %s"
17795
17796#: builtin/remote.c:1327
17797#, c-format
17798msgid " * [would prune] %s"
17799msgstr " * [nên xén bớt] %s"
17800
17801#: builtin/remote.c:1330
17802#, c-format
17803msgid " * [pruned] %s"
17804msgstr " * [đã bị xén] %s"
17805
17806#: builtin/remote.c:1375
17807msgid "prune remotes after fetching"
17808msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
17809
17810#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
17811#, c-format
17812msgid "No such remote '%s'"
17813msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
17814
17815#: builtin/remote.c:1454
17816msgid "add branch"
17817msgstr "thêm nhánh"
17818
17819#: builtin/remote.c:1461
17820msgid "no remote specified"
17821msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
17822
17823#: builtin/remote.c:1478
17824msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
17825msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
17826
17827#: builtin/remote.c:1480
17828msgid "return all URLs"
17829msgstr "trả về mọi URL"
17830
17831#: builtin/remote.c:1508
17832#, c-format
17833msgid "no URLs configured for remote '%s'"
17834msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
17835
17836#: builtin/remote.c:1534
17837msgid "manipulate push URLs"
17838msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
17839
17840#: builtin/remote.c:1536
17841msgid "add URL"
17842msgstr "thêm URL"
17843
17844#: builtin/remote.c:1538
17845msgid "delete URLs"
17846msgstr "xóa URLs"
17847
17848#: builtin/remote.c:1545
17849msgid "--add --delete doesn't make sense"
17850msgstr "--add --delete không hợp lý"
17851
17852#: builtin/remote.c:1584
17853#, c-format
17854msgid "Invalid old URL pattern: %s"
17855msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
17856
17857#: builtin/remote.c:1592
17858#, c-format
17859msgid "No such URL found: %s"
17860msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
17861
17862#: builtin/remote.c:1594
17863msgid "Will not delete all non-push URLs"
17864msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
17865
17866#: builtin/remote.c:1610
17867msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
17868msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
17869
17870#: builtin/remote.c:1641
17871#, c-format
17872msgid "Unknown subcommand: %s"
17873msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
17874
17875#: builtin/repack.c:22
17876msgid "git repack [<options>]"
17877msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
17878
17879#: builtin/repack.c:27
17880msgid ""
17881"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
17882"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
17883msgstr ""
17884"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
17885"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
17886
17887#: builtin/repack.c:200
17888msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
17889msgstr ""
17890"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
17891"tượng hứa hẹn"
17892
17893#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414
17894msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
17895msgstr ""
17896"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
17897"objects."
17898
17899#: builtin/repack.c:256
17900msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
17901msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
17902
17903#: builtin/repack.c:294
17904msgid "pack everything in a single pack"
17905msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
17906
17907#: builtin/repack.c:296
17908msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
17909msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
17910
17911#: builtin/repack.c:299
17912msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
17913msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
17914
17915#: builtin/repack.c:301
17916msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
17917msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
17918
17919#: builtin/repack.c:303
17920msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
17921msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
17922
17923#: builtin/repack.c:305
17924msgid "do not run git-update-server-info"
17925msgstr "không chạy git-update-server-info"
17926
17927#: builtin/repack.c:308
17928msgid "pass --local to git-pack-objects"
17929msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
17930
17931#: builtin/repack.c:310
17932msgid "write bitmap index"
17933msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
17934
17935#: builtin/repack.c:312
17936msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
17937msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
17938
17939#: builtin/repack.c:313
17940msgid "approxidate"
17941msgstr "ngày ước tính"
17942
17943#: builtin/repack.c:314
17944msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
17945msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
17946
17947#: builtin/repack.c:316
17948msgid "with -a, repack unreachable objects"
17949msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
17950
17951#: builtin/repack.c:318
17952msgid "size of the window used for delta compression"
17953msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
17954
17955#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
17956msgid "bytes"
17957msgstr "byte"
17958
17959#: builtin/repack.c:320
17960msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
17961msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
17962
17963#: builtin/repack.c:322
17964msgid "limits the maximum delta depth"
17965msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
17966
17967#: builtin/repack.c:324
17968msgid "limits the maximum number of threads"
17969msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
17970
17971#: builtin/repack.c:326
17972msgid "maximum size of each packfile"
17973msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
17974
17975#: builtin/repack.c:328
17976msgid "repack objects in packs marked with .keep"
17977msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
17978
17979#: builtin/repack.c:330
17980msgid "do not repack this pack"
17981msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
17982
17983#: builtin/repack.c:340
17984msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
17985msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17986
17987#: builtin/repack.c:344
17988msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
17989msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
17990
17991#: builtin/repack.c:423
17992msgid "Nothing new to pack."
17993msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
17994
17995#: builtin/repack.c:484
17996#, c-format
17997msgid ""
17998"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
17999"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
18000"WARNING: replace them with the new version of the\n"
18001"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
18002"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
18003"WARNING: original names also failed.\n"
18004"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
18005msgstr ""
18006"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
18007"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
18008"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
18009"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
18010"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
18011"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
18012"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
18013
18014#: builtin/repack.c:532
18015#, c-format
18016msgid "failed to remove '%s'"
18017msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
18018
18019#: builtin/replace.c:22
18020msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
18021msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
18022
18023#: builtin/replace.c:23
18024msgid "git replace [-f] --edit <object>"
18025msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
18026
18027#: builtin/replace.c:24
18028msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
18029msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
18030
18031#: builtin/replace.c:25
18032msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
18033msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
18034
18035#: builtin/replace.c:26
18036msgid "git replace -d <object>..."
18037msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
18038
18039#: builtin/replace.c:27
18040msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
18041msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
18042
18043#: builtin/replace.c:90
18044#, c-format
18045msgid ""
18046"invalid replace format '%s'\n"
18047"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
18048msgstr ""
18049"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
18050"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
18051
18052#: builtin/replace.c:125
18053#, c-format
18054msgid "replace ref '%s' not found"
18055msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
18056
18057#: builtin/replace.c:141
18058#, c-format
18059msgid "Deleted replace ref '%s'"
18060msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
18061
18062#: builtin/replace.c:153
18063#, c-format
18064msgid "'%s' is not a valid ref name"
18065msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
18066
18067#: builtin/replace.c:158
18068#, c-format
18069msgid "replace ref '%s' already exists"
18070msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
18071
18072#: builtin/replace.c:178
18073#, c-format
18074msgid ""
18075"Objects must be of the same type.\n"
18076"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
18077"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
18078msgstr ""
18079"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
18080"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
18081"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
18082
18083#: builtin/replace.c:229
18084#, c-format
18085msgid "unable to open %s for writing"
18086msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
18087
18088#: builtin/replace.c:242
18089msgid "cat-file reported failure"
18090msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18091
18092#: builtin/replace.c:258
18093#, c-format
18094msgid "unable to open %s for reading"
18095msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
18096
18097#: builtin/replace.c:272
18098msgid "unable to spawn mktree"
18099msgstr "không thể spawn mktree"
18100
18101#: builtin/replace.c:276
18102msgid "unable to read from mktree"
18103msgstr "không thể đọc từ mktree"
18104
18105#: builtin/replace.c:285
18106msgid "mktree reported failure"
18107msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
18108
18109#: builtin/replace.c:289
18110msgid "mktree did not return an object name"
18111msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
18112
18113#: builtin/replace.c:298
18114#, c-format
18115msgid "unable to fstat %s"
18116msgstr "không thể fstat %s"
18117
18118#: builtin/replace.c:303
18119msgid "unable to write object to database"
18120msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
18121
18122#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
18123#: builtin/replace.c:452
18124#, c-format
18125msgid "not a valid object name: '%s'"
18126msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
18127
18128#: builtin/replace.c:326
18129#, c-format
18130msgid "unable to get object type for %s"
18131msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
18132
18133#: builtin/replace.c:342
18134msgid "editing object file failed"
18135msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
18136
18137#: builtin/replace.c:351
18138#, c-format
18139msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
18140msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
18141
18142#: builtin/replace.c:383
18143#, c-format
18144msgid "could not parse %s as a commit"
18145msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
18146
18147#: builtin/replace.c:414
18148#, c-format
18149msgid "bad mergetag in commit '%s'"
18150msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
18151
18152#: builtin/replace.c:416
18153#, c-format
18154msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
18155msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
18156
18157#: builtin/replace.c:428
18158#, c-format
18159msgid ""
18160"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
18161"instead of --graft"
18162msgstr ""
18163"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
18164"tùy chọn --edit thay cho --graft"
18165
18166#: builtin/replace.c:467
18167#, c-format
18168msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
18169msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
18170
18171#: builtin/replace.c:468
18172msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
18173msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
18174
18175#: builtin/replace.c:478
18176#, c-format
18177msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
18178msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
18179
18180#: builtin/replace.c:486
18181#, c-format
18182msgid "graft for '%s' unnecessary"
18183msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
18184
18185#: builtin/replace.c:490
18186#, c-format
18187msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
18188msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
18189
18190#: builtin/replace.c:525
18191#, c-format
18192msgid ""
18193"could not convert the following graft(s):\n"
18194"%s"
18195msgstr ""
18196"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
18197"%s"
18198
18199#: builtin/replace.c:546
18200msgid "list replace refs"
18201msgstr "liệt kê các refs thay thế"
18202
18203#: builtin/replace.c:547
18204msgid "delete replace refs"
18205msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
18206
18207#: builtin/replace.c:548
18208msgid "edit existing object"
18209msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
18210
18211#: builtin/replace.c:549
18212msgid "change a commit's parents"
18213msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
18214
18215#: builtin/replace.c:550
18216msgid "convert existing graft file"
18217msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
18218
18219#: builtin/replace.c:551
18220msgid "replace the ref if it exists"
18221msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
18222
18223#: builtin/replace.c:553
18224msgid "do not pretty-print contents for --edit"
18225msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
18226
18227#: builtin/replace.c:554
18228msgid "use this format"
18229msgstr "dùng định dạng này"
18230
18231#: builtin/replace.c:567
18232msgid "--format cannot be used when not listing"
18233msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
18234
18235#: builtin/replace.c:575
18236msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
18237msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
18238
18239#: builtin/replace.c:579
18240msgid "--raw only makes sense with --edit"
18241msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
18242
18243#: builtin/replace.c:585
18244msgid "-d needs at least one argument"
18245msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
18246
18247#: builtin/replace.c:591
18248msgid "bad number of arguments"
18249msgstr "số đối số không đúng"
18250
18251#: builtin/replace.c:597
18252msgid "-e needs exactly one argument"
18253msgstr "-e cần chính các là một đối số"
18254
18255#: builtin/replace.c:603
18256msgid "-g needs at least one argument"
18257msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
18258
18259#: builtin/replace.c:609
18260msgid "--convert-graft-file takes no argument"
18261msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
18262
18263#: builtin/replace.c:615
18264msgid "only one pattern can be given with -l"
18265msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
18266
18267#: builtin/rerere.c:13
18268msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
18269msgstr ""
18270"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
18271
18272#: builtin/rerere.c:60
18273msgid "register clean resolutions in index"
18274msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
18275
18276#: builtin/rerere.c:79
18277msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
18278msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
18279
18280#: builtin/rerere.c:113
18281#, c-format
18282msgid "unable to generate diff for '%s'"
18283msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
18284
18285#: builtin/reset.c:32
18286msgid ""
18287"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18288msgstr ""
18289"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
18290
18291#: builtin/reset.c:33
18292msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
18293msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
18294
18295#: builtin/reset.c:34
18296msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
18297msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
18298
18299#: builtin/reset.c:40
18300msgid "mixed"
18301msgstr "pha trộn"
18302
18303#: builtin/reset.c:40
18304msgid "soft"
18305msgstr "mềm"
18306
18307#: builtin/reset.c:40
18308msgid "hard"
18309msgstr "cứng"
18310
18311#: builtin/reset.c:40
18312msgid "merge"
18313msgstr "hòa trộn"
18314
18315#: builtin/reset.c:40
18316msgid "keep"
18317msgstr "giữ lại"
18318
18319#: builtin/reset.c:81
18320msgid "You do not have a valid HEAD."
18321msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
18322
18323#: builtin/reset.c:83
18324msgid "Failed to find tree of HEAD."
18325msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
18326
18327#: builtin/reset.c:89
18328#, c-format
18329msgid "Failed to find tree of %s."
18330msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
18331
18332#: builtin/reset.c:193
18333#, c-format
18334msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
18335msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
18336
18337#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
18338#: builtin/stash.c:613
18339msgid "be quiet, only report errors"
18340msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
18341
18342#: builtin/reset.c:295
18343msgid "reset HEAD and index"
18344msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
18345
18346#: builtin/reset.c:296
18347msgid "reset only HEAD"
18348msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
18349
18350#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
18351msgid "reset HEAD, index and working tree"
18352msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
18353
18354#: builtin/reset.c:302
18355msgid "reset HEAD but keep local changes"
18356msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
18357
18358#: builtin/reset.c:308
18359msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
18360msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
18361
18362#: builtin/reset.c:326
18363#, c-format
18364msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
18365msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
18366
18367#: builtin/reset.c:334
18368#, c-format
18369msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
18370msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
18371
18372#: builtin/reset.c:343
18373msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
18374msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
18375
18376#: builtin/reset.c:353
18377msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
18378msgstr ""
18379"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
18380"reset -- <đường_dẫn>”."
18381
18382#: builtin/reset.c:355
18383#, c-format
18384msgid "Cannot do %s reset with paths."
18385msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
18386
18387#: builtin/reset.c:370
18388#, c-format
18389msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
18390msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
18391
18392#: builtin/reset.c:374
18393msgid "-N can only be used with --mixed"
18394msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
18395
18396#: builtin/reset.c:395
18397msgid "Unstaged changes after reset:"
18398msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
18399
18400#: builtin/reset.c:398
18401#, c-format
18402msgid ""
18403"\n"
18404"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
18405"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
18406"to make this the default.\n"
18407msgstr ""
18408"\n"
18409"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
18410"lại.\n"
18411"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
18412"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
18413
18414#: builtin/reset.c:408
18415#, c-format
18416msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
18417msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
18418
18419#: builtin/reset.c:412
18420msgid "Could not write new index file."
18421msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
18422
18423#: builtin/rev-list.c:405
18424msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
18425msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
18426
18427#: builtin/rev-list.c:466
18428msgid "object filtering requires --objects"
18429msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
18430
18431#: builtin/rev-list.c:469
18432#, c-format
18433msgid "invalid sparse value '%s'"
18434msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
18435
18436#: builtin/rev-list.c:510
18437msgid "rev-list does not support display of notes"
18438msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
18439
18440#: builtin/rev-list.c:513
18441msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
18442msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
18443
18444#: builtin/rev-parse.c:408
18445msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
18446msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
18447
18448#: builtin/rev-parse.c:413
18449msgid "keep the `--` passed as an arg"
18450msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
18451
18452#: builtin/rev-parse.c:415
18453msgid "stop parsing after the first non-option argument"
18454msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
18455
18456#: builtin/rev-parse.c:418
18457msgid "output in stuck long form"
18458msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
18459
18460#: builtin/rev-parse.c:551
18461msgid ""
18462"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
18463"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
18464"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
18465"\n"
18466"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
18467msgstr ""
18468"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
18469"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
18470"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
18471"\n"
18472"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
18473
18474#: builtin/revert.c:24
18475msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
18476msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18477
18478#: builtin/revert.c:25
18479msgid "git revert <subcommand>"
18480msgstr "git revert <lệnh-con>"
18481
18482#: builtin/revert.c:30
18483msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
18484msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
18485
18486#: builtin/revert.c:31
18487msgid "git cherry-pick <subcommand>"
18488msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
18489
18490#: builtin/revert.c:72
18491#, c-format
18492msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
18493msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
18494
18495#: builtin/revert.c:92
18496#, c-format
18497msgid "%s: %s cannot be used with %s"
18498msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
18499
18500#: builtin/revert.c:102
18501msgid "end revert or cherry-pick sequence"
18502msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18503
18504#: builtin/revert.c:103
18505msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
18506msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18507
18508#: builtin/revert.c:104
18509msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
18510msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
18511
18512#: builtin/revert.c:106
18513msgid "don't automatically commit"
18514msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
18515
18516#: builtin/revert.c:107
18517msgid "edit the commit message"
18518msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
18519
18520#: builtin/revert.c:110
18521msgid "parent-number"
18522msgstr "số-cha-mẹ"
18523
18524#: builtin/revert.c:111
18525msgid "select mainline parent"
18526msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
18527
18528#: builtin/revert.c:113
18529msgid "merge strategy"
18530msgstr "chiến lược hòa trộn"
18531
18532#: builtin/revert.c:115
18533msgid "option for merge strategy"
18534msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
18535
18536#: builtin/revert.c:124
18537msgid "append commit name"
18538msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
18539
18540#: builtin/revert.c:126
18541msgid "preserve initially empty commits"
18542msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
18543
18544#: builtin/revert.c:128
18545msgid "keep redundant, empty commits"
18546msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
18547
18548#: builtin/revert.c:227
18549msgid "revert failed"
18550msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
18551
18552#: builtin/revert.c:240
18553msgid "cherry-pick failed"
18554msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
18555
18556#: builtin/rm.c:19
18557msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
18558msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
18559
18560#: builtin/rm.c:207
18561msgid ""
18562"the following file has staged content different from both the\n"
18563"file and the HEAD:"
18564msgid_plural ""
18565"the following files have staged content different from both the\n"
18566"file and the HEAD:"
18567msgstr[0] ""
18568"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
18569"từ cả tập tin và cả HEAD:"
18570
18571#: builtin/rm.c:212
18572msgid ""
18573"\n"
18574"(use -f to force removal)"
18575msgstr ""
18576"\n"
18577"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
18578
18579#: builtin/rm.c:216
18580msgid "the following file has changes staged in the index:"
18581msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
18582msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
18583
18584#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
18585msgid ""
18586"\n"
18587"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18588msgstr ""
18589"\n"
18590"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18591
18592#: builtin/rm.c:226
18593msgid "the following file has local modifications:"
18594msgid_plural "the following files have local modifications:"
18595msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
18596
18597#: builtin/rm.c:242
18598msgid "do not list removed files"
18599msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
18600
18601#: builtin/rm.c:243
18602msgid "only remove from the index"
18603msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
18604
18605#: builtin/rm.c:244
18606msgid "override the up-to-date check"
18607msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
18608
18609#: builtin/rm.c:245
18610msgid "allow recursive removal"
18611msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
18612
18613#: builtin/rm.c:247
18614msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
18615msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
18616
18617#: builtin/rm.c:289
18618msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18619msgstr ""
18620"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18621
18622#: builtin/rm.c:307
18623#, c-format
18624msgid "not removing '%s' recursively without -r"
18625msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
18626
18627#: builtin/rm.c:346
18628#, c-format
18629msgid "git rm: unable to remove %s"
18630msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
18631
18632#: builtin/send-pack.c:20
18633msgid ""
18634"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18635"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
18636"[<ref>...]\n"
18637"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
18638msgstr ""
18639"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
18640"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
18641"chiếu>…]\n"
18642"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
18643
18644#: builtin/send-pack.c:163
18645msgid "remote name"
18646msgstr "tên máy dịch vụ"
18647
18648#: builtin/send-pack.c:177
18649msgid "use stateless RPC protocol"
18650msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
18651
18652#: builtin/send-pack.c:178
18653msgid "read refs from stdin"
18654msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
18655
18656#: builtin/send-pack.c:179
18657msgid "print status from remote helper"
18658msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
18659
18660#: builtin/shortlog.c:14
18661msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
18662msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
18663
18664#: builtin/shortlog.c:15
18665msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
18666msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
18667
18668#: builtin/shortlog.c:264
18669msgid "Group by committer rather than author"
18670msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
18671
18672#: builtin/shortlog.c:266
18673msgid "sort output according to the number of commits per author"
18674msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
18675
18676#: builtin/shortlog.c:268
18677msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
18678msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
18679
18680#: builtin/shortlog.c:270
18681msgid "Show the email address of each author"
18682msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
18683
18684#: builtin/shortlog.c:271
18685msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18686msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
18687
18688#: builtin/shortlog.c:272
18689msgid "Linewrap output"
18690msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
18691
18692#: builtin/shortlog.c:301
18693msgid "too many arguments given outside repository"
18694msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
18695
18696#: builtin/show-branch.c:13
18697msgid ""
18698"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18699"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
18700"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18701"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
18702msgstr ""
18703"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
18704"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
18705"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
18706"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
18707
18708#: builtin/show-branch.c:17
18709msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
18710msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
18711
18712#: builtin/show-branch.c:395
18713#, c-format
18714msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
18715msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
18716msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
18717
18718#: builtin/show-branch.c:549
18719#, c-format
18720msgid "no matching refs with %s"
18721msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
18722
18723#: builtin/show-branch.c:646
18724msgid "show remote-tracking and local branches"
18725msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
18726
18727#: builtin/show-branch.c:648
18728msgid "show remote-tracking branches"
18729msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
18730
18731#: builtin/show-branch.c:650
18732msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
18733msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
18734
18735#: builtin/show-branch.c:652
18736msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
18737msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
18738
18739#: builtin/show-branch.c:654
18740msgid "synonym to more=-1"
18741msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
18742
18743#: builtin/show-branch.c:655
18744msgid "suppress naming strings"
18745msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
18746
18747#: builtin/show-branch.c:657
18748msgid "include the current branch"
18749msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
18750
18751#: builtin/show-branch.c:659
18752msgid "name commits with their object names"
18753msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
18754
18755#: builtin/show-branch.c:661
18756msgid "show possible merge bases"
18757msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
18758
18759#: builtin/show-branch.c:663
18760msgid "show refs unreachable from any other ref"
18761msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
18762
18763#: builtin/show-branch.c:665
18764msgid "show commits in topological order"
18765msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
18766
18767#: builtin/show-branch.c:668
18768msgid "show only commits not on the first branch"
18769msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
18770
18771#: builtin/show-branch.c:670
18772msgid "show merges reachable from only one tip"
18773msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
18774
18775#: builtin/show-branch.c:672
18776msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
18777msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
18778
18779#: builtin/show-branch.c:675
18780msgid "<n>[,<base>]"
18781msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
18782
18783#: builtin/show-branch.c:676
18784msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
18785msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
18786
18787#: builtin/show-branch.c:712
18788msgid ""
18789"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
18790msgstr ""
18791"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
18792"independent hay --merge-base"
18793
18794#: builtin/show-branch.c:736
18795msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
18796msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
18797
18798#: builtin/show-branch.c:739
18799msgid "--reflog option needs one branch name"
18800msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
18801
18802#: builtin/show-branch.c:742
18803#, c-format
18804msgid "only %d entry can be shown at one time."
18805msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
18806msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
18807
18808#: builtin/show-branch.c:746
18809#, c-format
18810msgid "no such ref %s"
18811msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
18812
18813#: builtin/show-branch.c:832
18814#, c-format
18815msgid "cannot handle more than %d rev."
18816msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
18817msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
18818
18819#: builtin/show-branch.c:836
18820#, c-format
18821msgid "'%s' is not a valid ref."
18822msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
18823
18824#: builtin/show-branch.c:839
18825#, c-format
18826msgid "cannot find commit %s (%s)"
18827msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
18828
18829#: builtin/show-ref.c:11
18830msgid ""
18831"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18832"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
18833msgstr ""
18834"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18835"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
18836
18837#: builtin/show-ref.c:12
18838msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
18839msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
18840
18841#: builtin/show-ref.c:161
18842msgid "only show tags (can be combined with heads)"
18843msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
18844
18845#: builtin/show-ref.c:162
18846msgid "only show heads (can be combined with tags)"
18847msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
18848
18849#: builtin/show-ref.c:163
18850msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
18851msgstr ""
18852"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
18853
18854#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
18855msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
18856msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
18857
18858#: builtin/show-ref.c:170
18859msgid "dereference tags into object IDs"
18860msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
18861
18862#: builtin/show-ref.c:172
18863msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
18864msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
18865
18866#: builtin/show-ref.c:176
18867msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
18868msgstr ""
18869"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
18870
18871#: builtin/show-ref.c:178
18872msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
18873msgstr ""
18874"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
18875"bộ"
18876
18877#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
18878msgid "git stash list [<options>]"
18879msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]"
18880
18881#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
18882msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
18883msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>"
18884
18885#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
18886msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18887msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
18888
18889#: builtin/stash.c:25
18890msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18891msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18892
18893#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
18894msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
18895msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
18896
18897#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
18898msgid "git stash clear"
18899msgstr "git stash clear"
18900
18901#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
18902msgid ""
18903"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18904"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
18905"          [--] [<pathspec>...]]"
18906msgstr ""
18907"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18908"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
18909"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
18910
18911#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
18912msgid ""
18913"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18914"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
18915msgstr ""
18916"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
18917"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
18918
18919#: builtin/stash.c:52
18920msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18921msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18922
18923#: builtin/stash.c:57
18924msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18925msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
18926
18927#: builtin/stash.c:72
18928msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
18929msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
18930
18931#: builtin/stash.c:127
18932#, c-format
18933msgid "'%s' is not a stash-like commit"
18934msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
18935
18936#: builtin/stash.c:147
18937#, c-format
18938msgid "Too many revisions specified:%s"
18939msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
18940
18941#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
18942msgid "No stash entries found."
18943msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
18944
18945#: builtin/stash.c:175
18946#, c-format
18947msgid "%s is not a valid reference"
18948msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
18949
18950#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
18951msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
18952msgstr ""
18953"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
18954
18955#: builtin/stash.c:403
18956msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
18957msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
18958
18959#: builtin/stash.c:414
18960#, c-format
18961msgid "could not generate diff %s^!."
18962msgstr "không thể tạo diff %s^!."
18963
18964#: builtin/stash.c:421
18965msgid "conflicts in index.Try without --index."
18966msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
18967
18968#: builtin/stash.c:427
18969msgid "could not save index tree"
18970msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
18971
18972#: builtin/stash.c:434
18973msgid "could not restore untracked files from stash"
18974msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
18975
18976#: builtin/stash.c:448
18977#, c-format
18978msgid "Merging %s with %s"
18979msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
18980
18981#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
18982msgid "Index was not unstashed."
18983msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
18984
18985#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
18986msgid "attempt to recreate the index"
18987msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
18988
18989#: builtin/stash.c:549
18990#, c-format
18991msgid "Dropped %s (%s)"
18992msgstr "Đã xóa %s (%s)"
18993
18994#: builtin/stash.c:552
18995#, c-format
18996msgid "%s: Could not drop stash entry"
18997msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
18998
18999#: builtin/stash.c:577
19000#, c-format
19001msgid "'%s' is not a stash reference"
19002msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
19003
19004#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
19005msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
19006msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
19007
19008#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
19009msgid "No branch name specified"
19010msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
19011
19012#: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826
19013#, c-format
19014msgid "Cannot update %s with %s"
19015msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
19016
19017#: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510
19018msgid "stash message"
19019msgstr "phần chú thích cho stash"
19020
19021#: builtin/stash.c:817
19022msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
19023msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
19024
19025#: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217
19026msgid "No changes selected"
19027msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
19028
19029#: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150
19030msgid "You do not have the initial commit yet"
19031msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
19032
19033#: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165
19034msgid "Cannot save the current index state"
19035msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
19036
19037#: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180
19038msgid "Cannot save the untracked files"
19039msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
19040
19041#: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200
19042#: git-legacy-stash.sh:213
19043msgid "Cannot save the current worktree state"
19044msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
19045
19046#: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233
19047msgid "Cannot record working tree state"
19048msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
19049
19050#: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337
19051msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
19052msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
19053
19054#: builtin/stash.c:1284
19055msgid "Did you forget to 'git add'?"
19056msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
19057
19058#: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345
19059msgid "No local changes to save"
19060msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
19061
19062#: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350
19063msgid "Cannot initialize stash"
19064msgstr "Không thể khởi tạo stash"
19065
19066#: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354
19067msgid "Cannot save the current status"
19068msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
19069
19070#: builtin/stash.c:1326
19071#, c-format
19072msgid "Saved working directory and index state %s"
19073msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
19074
19075#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384
19076msgid "Cannot remove worktree changes"
19077msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
19078
19079#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501
19080msgid "keep index"
19081msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
19082
19083#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503
19084msgid "stash in patch mode"
19085msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
19086
19087#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
19088msgid "quiet mode"
19089msgstr "chế độ im lặng"
19090
19091#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
19092msgid "include untracked files in stash"
19093msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
19094
19095#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508
19096msgid "include ignore files"
19097msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
19098
19099#: builtin/stash.c:1568
19100#, c-format
19101msgid "could not exec %s"
19102msgstr "không thể thực thi %s"
19103
19104#: builtin/stripspace.c:18
19105msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19106msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
19107
19108#: builtin/stripspace.c:19
19109msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19110msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
19111
19112#: builtin/stripspace.c:37
19113msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
19114msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
19115
19116#: builtin/stripspace.c:40
19117msgid "prepend comment character and space to each line"
19118msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
19119
19120#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942
19121#, c-format
19122msgid "Expecting a full ref name, got %s"
19123msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
19124
19125#: builtin/submodule--helper.c:62
19126msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
19127msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
19128
19129#: builtin/submodule--helper.c:100
19130#, c-format
19131msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19132msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
19133
19134#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
19135msgid "alternative anchor for relative paths"
19136msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
19137
19138#: builtin/submodule--helper.c:413
19139msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
19140msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19141
19142#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
19143#: builtin/submodule--helper.c:650
19144#, c-format
19145msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
19146msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
19147
19148#: builtin/submodule--helper.c:522
19149#, c-format
19150msgid "Entering '%s'\n"
19151msgstr "Đang vào “%s”\n"
19152
19153#: builtin/submodule--helper.c:525
19154#, c-format
19155msgid ""
19156"run_command returned non-zero status for %s\n"
19157"."
19158msgstr ""
19159"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
19160"."
19161
19162#: builtin/submodule--helper.c:546
19163#, c-format
19164msgid ""
19165"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
19166"submodules of %s\n"
19167"."
19168msgstr ""
19169"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
19170"con lồng nhau của %s\n"
19171"."
19172
19173#: builtin/submodule--helper.c:562
19174msgid "Suppress output of entering each submodule command"
19175msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
19176
19177#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
19178msgid "Recurse into nested submodules"
19179msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
19180
19181#: builtin/submodule--helper.c:569
19182msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
19183msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
19184
19185#: builtin/submodule--helper.c:596
19186#, c-format
19187msgid ""
19188"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
19189"authoritative upstream."
19190msgstr ""
19191"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
19192"sở hữu chính nó."
19193
19194#: builtin/submodule--helper.c:664
19195#, c-format
19196msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
19197msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19198
19199#: builtin/submodule--helper.c:668
19200#, c-format
19201msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
19202msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19203
19204#: builtin/submodule--helper.c:678
19205#, c-format
19206msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
19207msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
19208
19209#: builtin/submodule--helper.c:685
19210#, c-format
19211msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
19212msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19213
19214#: builtin/submodule--helper.c:707
19215msgid "Suppress output for initializing a submodule"
19216msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
19217
19218#: builtin/submodule--helper.c:712
19219msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
19220msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
19221
19222#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
19223#, c-format
19224msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
19225msgstr ""
19226"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
19227"“%s”"
19228
19229#: builtin/submodule--helper.c:823
19230#, c-format
19231msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
19232msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
19233
19234#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
19235#, c-format
19236msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
19237msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
19238
19239#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
19240msgid "Suppress submodule status output"
19241msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
19242
19243#: builtin/submodule--helper.c:875
19244msgid ""
19245"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
19246"HEAD"
19247msgstr ""
19248"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
19249"đun-con"
19250
19251#: builtin/submodule--helper.c:876
19252msgid "recurse into nested submodules"
19253msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
19254
19255#: builtin/submodule--helper.c:881
19256msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
19257msgstr ""
19258"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
19259
19260#: builtin/submodule--helper.c:905
19261msgid "git submodule--helper name <path>"
19262msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
19263
19264#: builtin/submodule--helper.c:969
19265#, c-format
19266msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
19267msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
19268
19269#: builtin/submodule--helper.c:975
19270#, c-format
19271msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
19272msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19273
19274#: builtin/submodule--helper.c:989
19275#, c-format
19276msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
19277msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
19278
19279#: builtin/submodule--helper.c:1000
19280#, c-format
19281msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
19282msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
19283
19284#: builtin/submodule--helper.c:1047
19285msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
19286msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
19287
19288#: builtin/submodule--helper.c:1054
19289msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
19290msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
19291
19292#: builtin/submodule--helper.c:1108
19293#, c-format
19294msgid ""
19295"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
19296"really want to remove it including all of its history)"
19297msgstr ""
19298"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
19299"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
19300
19301#: builtin/submodule--helper.c:1120
19302#, c-format
19303msgid ""
19304"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
19305"them"
19306msgstr ""
19307"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
19308"bỏ chúng đi"
19309
19310#: builtin/submodule--helper.c:1128
19311#, c-format
19312msgid "Cleared directory '%s'\n"
19313msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
19314
19315#: builtin/submodule--helper.c:1130
19316#, c-format
19317msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
19318msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
19319
19320#: builtin/submodule--helper.c:1141
19321#, c-format
19322msgid "could not create empty submodule directory %s"
19323msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
19324
19325#: builtin/submodule--helper.c:1157
19326#, c-format
19327msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
19328msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
19329
19330#: builtin/submodule--helper.c:1186
19331msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
19332msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
19333
19334#: builtin/submodule--helper.c:1187
19335msgid "Unregister all submodules"
19336msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
19337
19338#: builtin/submodule--helper.c:1192
19339msgid ""
19340"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
19341msgstr ""
19342"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
19343
19344#: builtin/submodule--helper.c:1206
19345msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
19346msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
19347
19348#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
19349#, c-format
19350msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
19351msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
19352
19353#: builtin/submodule--helper.c:1340
19354#, c-format
19355msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
19356msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
19357
19358#: builtin/submodule--helper.c:1347
19359#, c-format
19360msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
19361msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
19362
19363#: builtin/submodule--helper.c:1370
19364msgid "where the new submodule will be cloned to"
19365msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
19366
19367#: builtin/submodule--helper.c:1373
19368msgid "name of the new submodule"
19369msgstr "tên của mô-đun-con mới"
19370
19371#: builtin/submodule--helper.c:1376
19372msgid "url where to clone the submodule from"
19373msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
19374
19375#: builtin/submodule--helper.c:1384
19376msgid "depth for shallow clones"
19377msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
19378
19379#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871
19380msgid "force cloning progress"
19381msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
19382
19383#: builtin/submodule--helper.c:1392
19384msgid ""
19385"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
19386"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
19387msgstr ""
19388"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
19389"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
19390
19391#: builtin/submodule--helper.c:1423
19392#, c-format
19393msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
19394msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
19395
19396#: builtin/submodule--helper.c:1437
19397#, c-format
19398msgid "could not get submodule directory for '%s'"
19399msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
19400
19401#: builtin/submodule--helper.c:1473
19402#, c-format
19403msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
19404msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19405
19406#: builtin/submodule--helper.c:1477
19407#, c-format
19408msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
19409msgstr ""
19410"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
19411
19412#: builtin/submodule--helper.c:1570
19413#, c-format
19414msgid "Submodule path '%s' not initialized"
19415msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
19416
19417#: builtin/submodule--helper.c:1574
19418msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
19419msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
19420
19421#: builtin/submodule--helper.c:1604
19422#, c-format
19423msgid "Skipping unmerged submodule %s"
19424msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
19425
19426#: builtin/submodule--helper.c:1633
19427#, c-format
19428msgid "Skipping submodule '%s'"
19429msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
19430
19431#: builtin/submodule--helper.c:1777
19432#, c-format
19433msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
19434msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
19435
19436#: builtin/submodule--helper.c:1788
19437#, c-format
19438msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
19439msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
19440
19441#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092
19442msgid "path into the working tree"
19443msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
19444
19445#: builtin/submodule--helper.c:1853
19446msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
19447msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
19448
19449#: builtin/submodule--helper.c:1857
19450msgid "rebase, merge, checkout or none"
19451msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
19452
19453#: builtin/submodule--helper.c:1863
19454msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
19455msgstr ""
19456"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
19457
19458#: builtin/submodule--helper.c:1866
19459msgid "parallel jobs"
19460msgstr "công việc đồng thời"
19461
19462#: builtin/submodule--helper.c:1868
19463msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
19464msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
19465
19466#: builtin/submodule--helper.c:1869
19467msgid "don't print cloning progress"
19468msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
19469
19470#: builtin/submodule--helper.c:1876
19471msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
19472msgstr ""
19473"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
19474
19475#: builtin/submodule--helper.c:1889
19476msgid "bad value for update parameter"
19477msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
19478
19479#: builtin/submodule--helper.c:1937
19480#, c-format
19481msgid ""
19482"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
19483"the superproject is not on any branch"
19484msgstr ""
19485"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
19486"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
19487
19488#: builtin/submodule--helper.c:2060
19489#, c-format
19490msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
19491msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
19492
19493#: builtin/submodule--helper.c:2093
19494msgid "recurse into submodules"
19495msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
19496
19497#: builtin/submodule--helper.c:2099
19498msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
19499msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
19500
19501#: builtin/submodule--helper.c:2156
19502msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
19503msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
19504
19505#: builtin/submodule--helper.c:2159
19506msgid "unset the config in the .gitmodules file"
19507msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
19508
19509#: builtin/submodule--helper.c:2164
19510msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
19511msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
19512
19513#: builtin/submodule--helper.c:2165
19514msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
19515msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
19516
19517#: builtin/submodule--helper.c:2166
19518msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
19519msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
19520
19521#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
19522#, sh-format
19523msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
19524msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
19525
19526#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685
19527#, c-format
19528msgid "%s doesn't support --super-prefix"
19529msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
19530
19531#: builtin/submodule--helper.c:2241
19532#, c-format
19533msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
19534msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
19535
19536#: builtin/symbolic-ref.c:8
19537msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
19538msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
19539
19540#: builtin/symbolic-ref.c:9
19541msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
19542msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
19543
19544#: builtin/symbolic-ref.c:40
19545msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
19546msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
19547
19548#: builtin/symbolic-ref.c:41
19549msgid "delete symbolic ref"
19550msgstr "xóa tham chiếu mềm"
19551
19552#: builtin/symbolic-ref.c:42
19553msgid "shorten ref output"
19554msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
19555
19556#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19557msgid "reason"
19558msgstr "lý do"
19559
19560#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
19561msgid "reason of the update"
19562msgstr "lý do cập nhật"
19563
19564#: builtin/tag.c:25
19565msgid ""
19566"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
19567"\t\t<tagname> [<head>]"
19568msgstr ""
19569"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
19570"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
19571
19572#: builtin/tag.c:27
19573msgid "git tag -d <tagname>..."
19574msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
19575
19576#: builtin/tag.c:28
19577msgid ""
19578"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
19579"points-at <object>]\n"
19580"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
19581msgstr ""
19582"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
19583"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
19584"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
19585
19586#: builtin/tag.c:30
19587msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
19588msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
19589
19590#: builtin/tag.c:88
19591#, c-format
19592msgid "tag '%s' not found."
19593msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
19594
19595#: builtin/tag.c:104
19596#, c-format
19597msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
19598msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
19599
19600#: builtin/tag.c:134
19601#, c-format
19602msgid ""
19603"\n"
19604"Write a message for tag:\n"
19605"  %s\n"
19606"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
19607msgstr ""
19608"\n"
19609"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19610"  %s\n"
19611"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
19612
19613#: builtin/tag.c:138
19614#, c-format
19615msgid ""
19616"\n"
19617"Write a message for tag:\n"
19618"  %s\n"
19619"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
19620"want to.\n"
19621msgstr ""
19622"\n"
19623"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
19624"  %s\n"
19625"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
19626"nếu muốn.\n"
19627
19628#: builtin/tag.c:192
19629msgid "unable to sign the tag"
19630msgstr "không thể ký thẻ"
19631
19632#: builtin/tag.c:194
19633msgid "unable to write tag file"
19634msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
19635
19636#: builtin/tag.c:210
19637#, c-format
19638msgid ""
19639"You have created a nested tag. The object referred to by your new is\n"
19640"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
19641"\n"
19642"\tgit tag -f %s %s^{}"
19643msgstr ""
19644"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến mới của bạn là\n"
19645"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
19646"\n"
19647"git tag -f %s %s ^ {}"
19648
19649#: builtin/tag.c:226
19650msgid "bad object type."
19651msgstr "kiểu đối tượng sai."
19652
19653#: builtin/tag.c:278
19654msgid "no tag message?"
19655msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
19656
19657#: builtin/tag.c:285
19658#, c-format
19659msgid "The tag message has been left in %s\n"
19660msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
19661
19662#: builtin/tag.c:396
19663msgid "list tag names"
19664msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
19665
19666#: builtin/tag.c:398
19667msgid "print <n> lines of each tag message"
19668msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
19669
19670#: builtin/tag.c:400
19671msgid "delete tags"
19672msgstr "xóa thẻ"
19673
19674#: builtin/tag.c:401
19675msgid "verify tags"
19676msgstr "thẩm tra thẻ"
19677
19678#: builtin/tag.c:403
19679msgid "Tag creation options"
19680msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
19681
19682#: builtin/tag.c:405
19683msgid "annotated tag, needs a message"
19684msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
19685
19686#: builtin/tag.c:407
19687msgid "tag message"
19688msgstr "phần chú thích cho thẻ"
19689
19690#: builtin/tag.c:409
19691msgid "force edit of tag message"
19692msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
19693
19694#: builtin/tag.c:410
19695msgid "annotated and GPG-signed tag"
19696msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
19697
19698#: builtin/tag.c:413
19699msgid "use another key to sign the tag"
19700msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
19701
19702#: builtin/tag.c:414
19703msgid "replace the tag if exists"
19704msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
19705
19706#: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369
19707msgid "create a reflog"
19708msgstr "tạo một reflog"
19709
19710#: builtin/tag.c:417
19711msgid "Tag listing options"
19712msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
19713
19714#: builtin/tag.c:418
19715msgid "show tag list in columns"
19716msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
19717
19718#: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421
19719msgid "print only tags that contain the commit"
19720msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
19721
19722#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
19723msgid "print only tags that don't contain the commit"
19724msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
19725
19726#: builtin/tag.c:423
19727msgid "print only tags that are merged"
19728msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
19729
19730#: builtin/tag.c:424
19731msgid "print only tags that are not merged"
19732msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
19733
19734#: builtin/tag.c:428
19735msgid "print only tags of the object"
19736msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
19737
19738#: builtin/tag.c:472
19739msgid "--column and -n are incompatible"
19740msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
19741
19742#: builtin/tag.c:494
19743msgid "-n option is only allowed in list mode"
19744msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19745
19746#: builtin/tag.c:496
19747msgid "--contains option is only allowed in list mode"
19748msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19749
19750#: builtin/tag.c:498
19751msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
19752msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19753
19754#: builtin/tag.c:500
19755msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
19756msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19757
19758#: builtin/tag.c:502
19759msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
19760msgstr ""
19761"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
19762
19763#: builtin/tag.c:513
19764msgid "only one -F or -m option is allowed."
19765msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
19766
19767#: builtin/tag.c:532
19768msgid "too many params"
19769msgstr "quá nhiều đối số"
19770
19771#: builtin/tag.c:538
19772#, c-format
19773msgid "'%s' is not a valid tag name."
19774msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
19775
19776#: builtin/tag.c:543
19777#, c-format
19778msgid "tag '%s' already exists"
19779msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
19780
19781#: builtin/tag.c:574
19782#, c-format
19783msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
19784msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
19785
19786#: builtin/unpack-objects.c:500
19787msgid "Unpacking objects"
19788msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
19789
19790#: builtin/update-index.c:83
19791#, c-format
19792msgid "failed to create directory %s"
19793msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
19794
19795#: builtin/update-index.c:99
19796#, c-format
19797msgid "failed to create file %s"
19798msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
19799
19800#: builtin/update-index.c:107
19801#, c-format
19802msgid "failed to delete file %s"
19803msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
19804
19805#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
19806#, c-format
19807msgid "failed to delete directory %s"
19808msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
19809
19810#: builtin/update-index.c:139
19811#, c-format
19812msgid "Testing mtime in '%s' "
19813msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
19814
19815#: builtin/update-index.c:153
19816msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
19817msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
19818
19819#: builtin/update-index.c:166
19820msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
19821msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
19822
19823#: builtin/update-index.c:179
19824msgid "directory stat info changes after updating a file"
19825msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
19826
19827#: builtin/update-index.c:190
19828msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
19829msgstr ""
19830"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
19831"mục con"
19832
19833#: builtin/update-index.c:201
19834msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
19835msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
19836
19837#: builtin/update-index.c:214
19838msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
19839msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
19840
19841#: builtin/update-index.c:221
19842msgid " OK"
19843msgstr " Đồng ý"
19844
19845#: builtin/update-index.c:589
19846msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
19847msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
19848
19849#: builtin/update-index.c:971
19850msgid "continue refresh even when index needs update"
19851msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
19852
19853#: builtin/update-index.c:974
19854msgid "refresh: ignore submodules"
19855msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
19856
19857#: builtin/update-index.c:977
19858msgid "do not ignore new files"
19859msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
19860
19861#: builtin/update-index.c:979
19862msgid "let files replace directories and vice-versa"
19863msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
19864
19865#: builtin/update-index.c:981
19866msgid "notice files missing from worktree"
19867msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19868
19869#: builtin/update-index.c:983
19870msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
19871msgstr ""
19872"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
19873
19874#: builtin/update-index.c:986
19875msgid "refresh stat information"
19876msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
19877
19878#: builtin/update-index.c:990
19879msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
19880msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
19881
19882#: builtin/update-index.c:994
19883msgid "<mode>,<object>,<path>"
19884msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
19885
19886#: builtin/update-index.c:995
19887msgid "add the specified entry to the index"
19888msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
19889
19890#: builtin/update-index.c:1005
19891msgid "mark files as \"not changing\""
19892msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
19893
19894#: builtin/update-index.c:1008
19895msgid "clear assumed-unchanged bit"
19896msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
19897
19898#: builtin/update-index.c:1011
19899msgid "mark files as \"index-only\""
19900msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
19901
19902#: builtin/update-index.c:1014
19903msgid "clear skip-worktree bit"
19904msgstr "xóa bít skip-worktree"
19905
19906#: builtin/update-index.c:1017
19907msgid "add to index only; do not add content to object database"
19908msgstr ""
19909"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
19910
19911#: builtin/update-index.c:1019
19912msgid "remove named paths even if present in worktree"
19913msgstr ""
19914"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
19915"làm việc"
19916
19917#: builtin/update-index.c:1021
19918msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
19919msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
19920
19921#: builtin/update-index.c:1023
19922msgid "read list of paths to be updated from standard input"
19923msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
19924
19925#: builtin/update-index.c:1027
19926msgid "add entries from standard input to the index"
19927msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
19928
19929#: builtin/update-index.c:1031
19930msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
19931msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
19932
19933#: builtin/update-index.c:1035
19934msgid "only update entries that differ from HEAD"
19935msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
19936
19937#: builtin/update-index.c:1039
19938msgid "ignore files missing from worktree"
19939msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
19940
19941#: builtin/update-index.c:1042
19942msgid "report actions to standard output"
19943msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
19944
19945#: builtin/update-index.c:1044
19946msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
19947msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
19948
19949#: builtin/update-index.c:1048
19950msgid "write index in this format"
19951msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
19952
19953#: builtin/update-index.c:1050
19954msgid "enable or disable split index"
19955msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
19956
19957#: builtin/update-index.c:1052
19958msgid "enable/disable untracked cache"
19959msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
19960
19961#: builtin/update-index.c:1054
19962msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
19963msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
19964
19965#: builtin/update-index.c:1056
19966msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
19967msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
19968
19969#: builtin/update-index.c:1058
19970msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
19971msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
19972
19973#: builtin/update-index.c:1060
19974msgid "enable or disable file system monitor"
19975msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
19976
19977#: builtin/update-index.c:1062
19978msgid "mark files as fsmonitor valid"
19979msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
19980
19981#: builtin/update-index.c:1065
19982msgid "clear fsmonitor valid bit"
19983msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
19984
19985#: builtin/update-index.c:1168
19986msgid ""
19987"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
19988"enable split index"
19989msgstr ""
19990"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
19991"muốn bật chia tách mục lục"
19992
19993#: builtin/update-index.c:1177
19994msgid ""
19995"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
19996"disable split index"
19997msgstr ""
19998"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
19999"muốn tắt chia tách mục lục"
20000
20001#: builtin/update-index.c:1188
20002msgid ""
20003"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
20004"to disable the untracked cache"
20005msgstr ""
20006"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
20007"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
20008
20009#: builtin/update-index.c:1192
20010msgid "Untracked cache disabled"
20011msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
20012
20013#: builtin/update-index.c:1200
20014msgid ""
20015"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
20016"to enable the untracked cache"
20017msgstr ""
20018"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
20019"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
20020
20021#: builtin/update-index.c:1204
20022#, c-format
20023msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
20024msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
20025
20026#: builtin/update-index.c:1212
20027msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
20028msgstr ""
20029"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20030"thống tập tin"
20031
20032#: builtin/update-index.c:1216
20033msgid "fsmonitor enabled"
20034msgstr "fsmonitor được bật"
20035
20036#: builtin/update-index.c:1219
20037msgid ""
20038"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
20039msgstr ""
20040"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
20041"thống tập tin"
20042
20043#: builtin/update-index.c:1223
20044msgid "fsmonitor disabled"
20045msgstr "fsmonitor bị tắt"
20046
20047#: builtin/update-ref.c:10
20048msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
20049msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
20050
20051#: builtin/update-ref.c:11
20052msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
20053msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
20054
20055#: builtin/update-ref.c:12
20056msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
20057msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
20058
20059#: builtin/update-ref.c:364
20060msgid "delete the reference"
20061msgstr "xóa tham chiếu"
20062
20063#: builtin/update-ref.c:366
20064msgid "update <refname> not the one it points to"
20065msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
20066
20067#: builtin/update-ref.c:367
20068msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
20069msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
20070
20071#: builtin/update-ref.c:368
20072msgid "read updates from stdin"
20073msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
20074
20075#: builtin/update-server-info.c:7
20076msgid "git update-server-info [--force]"
20077msgstr "git update-server-info [--force]"
20078
20079#: builtin/update-server-info.c:15
20080msgid "update the info files from scratch"
20081msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
20082
20083#: builtin/upload-pack.c:11
20084msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
20085msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20086
20087#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
20088msgid "quit after a single request/response exchange"
20089msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
20090
20091#: builtin/upload-pack.c:25
20092msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
20093msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
20094
20095#: builtin/upload-pack.c:27
20096msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
20097msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
20098
20099#: builtin/upload-pack.c:29
20100msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
20101msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
20102
20103#: builtin/verify-commit.c:20
20104msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
20105msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
20106
20107#: builtin/verify-commit.c:76
20108msgid "print commit contents"
20109msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
20110
20111#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
20112msgid "print raw gpg status output"
20113msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
20114
20115#: builtin/verify-pack.c:55
20116msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
20117msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
20118
20119#: builtin/verify-pack.c:65
20120msgid "verbose"
20121msgstr "chi tiết"
20122
20123#: builtin/verify-pack.c:67
20124msgid "show statistics only"
20125msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
20126
20127#: builtin/verify-tag.c:19
20128msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
20129msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
20130
20131#: builtin/verify-tag.c:37
20132msgid "print tag contents"
20133msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
20134
20135#: builtin/worktree.c:18
20136msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
20137msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
20138
20139#: builtin/worktree.c:19
20140msgid "git worktree list [<options>]"
20141msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
20142
20143#: builtin/worktree.c:20
20144msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
20145msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
20146
20147#: builtin/worktree.c:21
20148msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
20149msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
20150
20151#: builtin/worktree.c:22
20152msgid "git worktree prune [<options>]"
20153msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
20154
20155#: builtin/worktree.c:23
20156msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
20157msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
20158
20159#: builtin/worktree.c:24
20160msgid "git worktree unlock <path>"
20161msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
20162
20163#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891
20164#, c-format
20165msgid "failed to delete '%s'"
20166msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20167
20168#: builtin/worktree.c:80
20169#, c-format
20170msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
20171msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
20172
20173#: builtin/worktree.c:86
20174#, c-format
20175msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
20176msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
20177
20178#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
20179#, c-format
20180msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
20181msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
20182
20183#: builtin/worktree.c:110
20184#, c-format
20185msgid ""
20186"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
20187"%<PRIuMAX>)"
20188msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
20189
20190#: builtin/worktree.c:118
20191#, c-format
20192msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
20193msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
20194
20195#: builtin/worktree.c:127
20196#, c-format
20197msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
20198msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
20199
20200#: builtin/worktree.c:166
20201msgid "report pruned working trees"
20202msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
20203
20204#: builtin/worktree.c:168
20205msgid "expire working trees older than <time>"
20206msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
20207
20208#: builtin/worktree.c:235
20209#, c-format
20210msgid "'%s' already exists"
20211msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
20212
20213#: builtin/worktree.c:252
20214#, c-format
20215msgid "unable to re-add worktree '%s'"
20216msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
20217
20218#: builtin/worktree.c:257
20219#, c-format
20220msgid ""
20221"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
20222"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
20223msgstr ""
20224"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
20225"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
20226
20227#: builtin/worktree.c:259
20228#, c-format
20229msgid ""
20230"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
20231"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
20232msgstr ""
20233"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
20234"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
20235
20236#: builtin/worktree.c:302
20237#, c-format
20238msgid "could not create directory of '%s'"
20239msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
20240
20241#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
20242#, c-format
20243msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
20244msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
20245
20246#: builtin/worktree.c:434
20247#, c-format
20248msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
20249msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
20250
20251#: builtin/worktree.c:443
20252#, c-format
20253msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
20254msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
20255
20256#: builtin/worktree.c:449
20257#, c-format
20258msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
20259msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
20260
20261#: builtin/worktree.c:490
20262msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
20263msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
20264
20265#: builtin/worktree.c:493
20266msgid "create a new branch"
20267msgstr "tạo nhánh mới"
20268
20269#: builtin/worktree.c:495
20270msgid "create or reset a branch"
20271msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
20272
20273#: builtin/worktree.c:497
20274msgid "populate the new working tree"
20275msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
20276
20277#: builtin/worktree.c:498
20278msgid "keep the new working tree locked"
20279msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
20280
20281#: builtin/worktree.c:501
20282msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
20283msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
20284
20285#: builtin/worktree.c:504
20286msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
20287msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
20288
20289#: builtin/worktree.c:512
20290msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
20291msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
20292
20293#: builtin/worktree.c:573
20294msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
20295msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
20296
20297#: builtin/worktree.c:673
20298msgid "reason for locking"
20299msgstr "lý do khóa"
20300
20301#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
20302#: builtin/worktree.c:919
20303#, c-format
20304msgid "'%s' is not a working tree"
20305msgstr "%s không phải là cây làm việc"
20306
20307#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
20308msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
20309msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
20310
20311#: builtin/worktree.c:692
20312#, c-format
20313msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
20314msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
20315
20316#: builtin/worktree.c:694
20317#, c-format
20318msgid "'%s' is already locked"
20319msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
20320
20321#: builtin/worktree.c:722
20322#, c-format
20323msgid "'%s' is not locked"
20324msgstr "“%s” chưa bị khóa"
20325
20326#: builtin/worktree.c:763
20327msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
20328msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
20329
20330#: builtin/worktree.c:771
20331msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
20332msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20333
20334#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
20335#, c-format
20336msgid "'%s' is a main working tree"
20337msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
20338
20339#: builtin/worktree.c:799
20340#, c-format
20341msgid "could not figure out destination name from '%s'"
20342msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
20343
20344#: builtin/worktree.c:805
20345#, c-format
20346msgid "target '%s' already exists"
20347msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
20348
20349#: builtin/worktree.c:813
20350#, c-format
20351msgid ""
20352"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
20353"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20354msgstr ""
20355"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20356"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20357
20358#: builtin/worktree.c:815
20359msgid ""
20360"cannot move a locked working tree;\n"
20361"use 'move -f -f' to override or unlock first"
20362msgstr ""
20363"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20364"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20365
20366#: builtin/worktree.c:818
20367#, c-format
20368msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
20369msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
20370
20371#: builtin/worktree.c:823
20372#, c-format
20373msgid "failed to move '%s' to '%s'"
20374msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
20375
20376#: builtin/worktree.c:871
20377#, c-format
20378msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
20379msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
20380
20381#: builtin/worktree.c:875
20382#, c-format
20383msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
20384msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
20385
20386#: builtin/worktree.c:880
20387#, c-format
20388msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
20389msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
20390
20391#: builtin/worktree.c:903
20392msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
20393msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
20394
20395#: builtin/worktree.c:926
20396#, c-format
20397msgid ""
20398"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
20399"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20400msgstr ""
20401"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
20402"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20403
20404#: builtin/worktree.c:928
20405msgid ""
20406"cannot remove a locked working tree;\n"
20407"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
20408msgstr ""
20409"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
20410"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
20411
20412#: builtin/worktree.c:931
20413#, c-format
20414msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
20415msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
20416
20417#: builtin/write-tree.c:15
20418msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
20419msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
20420
20421#: builtin/write-tree.c:28
20422msgid "<prefix>/"
20423msgstr "<tiền tố>/"
20424
20425#: builtin/write-tree.c:29
20426msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
20427msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
20428
20429#: builtin/write-tree.c:31
20430msgid "only useful for debugging"
20431msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
20432
20433#: credential-cache--daemon.c:223
20434#, c-format
20435msgid ""
20436"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
20437"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
20438"\n"
20439"\tchmod 0700 %s"
20440msgstr ""
20441"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
20442"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
20443"\n"
20444"\tchmod 0700 %s"
20445
20446#: credential-cache--daemon.c:272
20447msgid "print debugging messages to stderr"
20448msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
20449
20450#: t/helper/test-reach.c:152
20451#, c-format
20452msgid "commit %s is not marked reachable"
20453msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
20454
20455#: t/helper/test-reach.c:162
20456msgid "too many commits marked reachable"
20457msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
20458
20459#: t/helper/test-serve-v2.c:7
20460msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
20461msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]"
20462
20463#: t/helper/test-serve-v2.c:19
20464msgid "exit immediately after advertising capabilities"
20465msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
20466
20467#: git.c:27
20468msgid ""
20469"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
20470"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
20471"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20472"bare]\n"
20473"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
20474"           <command> [<args>]"
20475msgstr ""
20476"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
20477"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
20478"path]\n"
20479"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
20480"bare]\n"
20481"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
20482"namespace=<tên>]\n"
20483"           <lệnh> [<các tham số>]"
20484
20485#: git.c:34
20486msgid ""
20487"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
20488"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
20489"to read about a specific subcommand or concept."
20490msgstr ""
20491"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
20492"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
20493"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
20494
20495#: git.c:185
20496#, c-format
20497msgid "no directory given for --git-dir\n"
20498msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
20499
20500#: git.c:199
20501#, c-format
20502msgid "no namespace given for --namespace\n"
20503msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
20504
20505#: git.c:213
20506#, c-format
20507msgid "no directory given for --work-tree\n"
20508msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
20509
20510#: git.c:227
20511#, c-format
20512msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
20513msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
20514
20515#: git.c:249
20516#, c-format
20517msgid "-c expects a configuration string\n"
20518msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
20519
20520#: git.c:287
20521#, c-format
20522msgid "no directory given for -C\n"
20523msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
20524
20525#: git.c:313
20526#, c-format
20527msgid "unknown option: %s\n"
20528msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
20529
20530#: git.c:359
20531#, c-format
20532msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
20533msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
20534
20535#: git.c:368
20536#, c-format
20537msgid ""
20538"alias '%s' changes environment variables.\n"
20539"You can use '!git' in the alias to do this"
20540msgstr ""
20541"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
20542"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
20543
20544#: git.c:376
20545#, c-format
20546msgid "empty alias for %s"
20547msgstr "làm trống bí danh cho %s"
20548
20549#: git.c:379
20550#, c-format
20551msgid "recursive alias: %s"
20552msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
20553
20554#: git.c:459
20555msgid "write failure on standard output"
20556msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
20557
20558#: git.c:461
20559msgid "unknown write failure on standard output"
20560msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
20561
20562#: git.c:463
20563msgid "close failed on standard output"
20564msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
20565
20566#: git.c:797
20567#, c-format
20568msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
20569msgstr ""
20570"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
20571
20572#: git.c:847
20573#, c-format
20574msgid "cannot handle %s as a builtin"
20575msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
20576
20577#: git.c:860
20578#, c-format
20579msgid ""
20580"usage: %s\n"
20581"\n"
20582msgstr ""
20583"cách dùng: %s\n"
20584"\n"
20585
20586#: git.c:880
20587#, c-format
20588msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
20589msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
20590
20591#: git.c:892
20592#, c-format
20593msgid "failed to run command '%s': %s\n"
20594msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
20595
20596#: http.c:378
20597#, c-format
20598msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
20599msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
20600
20601#: http.c:399
20602msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
20603msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
20604
20605#: http.c:408
20606msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
20607msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20608
20609#: http.c:876
20610msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
20611msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
20612
20613#: http.c:949
20614msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
20615msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
20616
20617#: http.c:1085
20618#, c-format
20619msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
20620msgstr ""
20621"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
20622"sau:"
20623
20624#: http.c:1092
20625#, c-format
20626msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
20627msgstr ""
20628"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
20629"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
20630
20631#: http.c:1096
20632#, c-format
20633msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
20634msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
20635
20636#: http.c:1965
20637#, c-format
20638msgid ""
20639"unable to update url base from redirection:\n"
20640"  asked for: %s\n"
20641"   redirect: %s"
20642msgstr ""
20643"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
20644"      hỏi cho: %s\n"
20645" chuyển hướng: %s"
20646
20647#: remote-curl.c:157
20648#, c-format
20649msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
20650msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
20651
20652#: remote-curl.c:254
20653#, c-format
20654msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
20655msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
20656
20657#: remote-curl.c:355
20658msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
20659msgstr ""
20660"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
20661"flush"
20662
20663#: remote-curl.c:386
20664#, c-format
20665msgid "invalid server response; got '%s'"
20666msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
20667
20668#: remote-curl.c:446
20669#, c-format
20670msgid "repository '%s' not found"
20671msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
20672
20673#: remote-curl.c:450
20674#, c-format
20675msgid "Authentication failed for '%s'"
20676msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
20677
20678#: remote-curl.c:454
20679#, c-format
20680msgid "unable to access '%s': %s"
20681msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
20682
20683#: remote-curl.c:460
20684#, c-format
20685msgid "redirecting to %s"
20686msgstr "chuyển hướng đến %s"
20687
20688#: remote-curl.c:584
20689msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
20690msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
20691
20692#: remote-curl.c:664
20693msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
20694msgstr "không thể tua lại dữ liệu rpc - thử tăng http. postBuffer"
20695
20696#: remote-curl.c:724
20697#, c-format
20698msgid "RPC failed; %s"
20699msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
20700
20701#: remote-curl.c:764
20702msgid "cannot handle pushes this big"
20703msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
20704
20705#: remote-curl.c:879
20706#, c-format
20707msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
20708msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
20709
20710#: remote-curl.c:883
20711#, c-format
20712msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
20713msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
20714
20715#: remote-curl.c:1014
20716msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
20717msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
20718
20719#: remote-curl.c:1028
20720msgid "fetch failed."
20721msgstr "lấy về gặp lỗi."
20722
20723#: remote-curl.c:1076
20724msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
20725msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
20726
20727#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
20728#, c-format
20729msgid "protocol error: expected sha/ref, got %s'"
20730msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được %s”"
20731
20732#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
20733#, c-format
20734msgid "http transport does not support %s"
20735msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
20736
20737#: remote-curl.c:1174
20738msgid "git-http-push failed"
20739msgstr "git-http-push gặp lỗi"
20740
20741#: remote-curl.c:1360
20742msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
20743msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
20744
20745#: remote-curl.c:1392
20746msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
20747msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
20748
20749#: remote-curl.c:1399
20750msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
20751msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
20752
20753#: remote-curl.c:1439
20754#, c-format
20755msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
20756msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
20757
20758#: list-objects-filter-options.h:63
20759msgid "args"
20760msgstr "các_tham_số"
20761
20762#: list-objects-filter-options.h:64
20763msgid "object filtering"
20764msgstr "lọc đối tượng"
20765
20766#: parse-options.h:169
20767msgid "expiry-date"
20768msgstr "ngày hết hạn"
20769
20770#: parse-options.h:183
20771msgid "no-op (backward compatibility)"
20772msgstr "no-op (tương thích ngược)"
20773
20774#: parse-options.h:296
20775msgid "be more verbose"
20776msgstr "chi tiết hơn nữa"
20777
20778#: parse-options.h:298
20779msgid "be more quiet"
20780msgstr "im lặng hơn nữa"
20781
20782#: parse-options.h:304
20783msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
20784msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
20785
20786#: parse-options.h:323
20787msgid "how to strip spaces and #comments from message"
20788msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
20789
20790#: ref-filter.h:101
20791msgid "key"
20792msgstr "khóa"
20793
20794#: ref-filter.h:101
20795msgid "field name to sort on"
20796msgstr "tên trường cần sắp xếp"
20797
20798#: rerere.h:44
20799msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20800msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20801
20802#: command-list.h:50
20803msgid "Add file contents to the index"
20804msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
20805
20806#: command-list.h:51
20807msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
20808msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
20809
20810#: command-list.h:52
20811msgid "Annotate file lines with commit information"
20812msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
20813
20814#: command-list.h:53
20815msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
20816msgstr ""
20817"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
20818
20819#: command-list.h:54
20820msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
20821msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
20822
20823#: command-list.h:55
20824msgid "Create an archive of files from a named tree"
20825msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
20826
20827#: command-list.h:56
20828msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
20829msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
20830
20831#: command-list.h:57
20832msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
20833msgstr ""
20834"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
20835"tin"
20836
20837#: command-list.h:58
20838msgid "List, create, or delete branches"
20839msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
20840
20841#: command-list.h:59
20842msgid "Move objects and refs by archive"
20843msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
20844
20845#: command-list.h:60
20846msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
20847msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
20848
20849#: command-list.h:61
20850msgid "Display gitattributes information"
20851msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
20852
20853#: command-list.h:62
20854msgid "Debug gitignore / exclude files"
20855msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
20856
20857#: command-list.h:63
20858msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
20859msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
20860
20861#: command-list.h:64
20862msgid "Switch branches or restore working tree files"
20863msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
20864
20865#: command-list.h:65
20866msgid "Copy files from the index to the working tree"
20867msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
20868
20869#: command-list.h:66
20870msgid "Ensures that a reference name is well formed"
20871msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
20872
20873#: command-list.h:67
20874msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
20875msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
20876
20877#: command-list.h:68
20878msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
20879msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
20880
20881#: command-list.h:69
20882msgid "Graphical alternative to git-commit"
20883msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
20884
20885#: command-list.h:70
20886msgid "Remove untracked files from the working tree"
20887msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
20888
20889#: command-list.h:71
20890msgid "Clone a repository into a new directory"
20891msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
20892
20893#: command-list.h:72
20894msgid "Display data in columns"
20895msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
20896
20897#: command-list.h:73
20898msgid "Record changes to the repository"
20899msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
20900
20901#: command-list.h:74
20902msgid "Write and verify Git commit-graph files"
20903msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
20904
20905#: command-list.h:75
20906msgid "Create a new commit object"
20907msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
20908
20909#: command-list.h:76
20910msgid "Get and set repository or global options"
20911msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
20912
20913#: command-list.h:77
20914msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
20915msgstr ""
20916"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
20917
20918#: command-list.h:78
20919msgid "Retrieve and store user credentials"
20920msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
20921
20922#: command-list.h:79
20923msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
20924msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
20925
20926#: command-list.h:80
20927msgid "Helper to store credentials on disk"
20928msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
20929
20930#: command-list.h:81
20931msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
20932msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
20933
20934#: command-list.h:82
20935msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
20936msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
20937
20938#: command-list.h:83
20939msgid "A CVS server emulator for Git"
20940msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
20941
20942#: command-list.h:84
20943msgid "A really simple server for Git repositories"
20944msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
20945
20946#: command-list.h:85
20947msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
20948msgstr ""
20949"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
20950"tham chiếu sẵn có"
20951
20952#: command-list.h:86
20953msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
20954msgstr ""
20955"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
20956"và cây làm việc, v.v.."
20957
20958#: command-list.h:87
20959msgid "Compares files in the working tree and the index"
20960msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
20961
20962#: command-list.h:88
20963msgid "Compare a tree to the working tree or index"
20964msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
20965
20966#: command-list.h:89
20967msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
20968msgstr ""
20969"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
20970
20971#: command-list.h:90
20972msgid "Show changes using common diff tools"
20973msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
20974
20975#: command-list.h:91
20976msgid "Git data exporter"
20977msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
20978
20979#: command-list.h:92
20980msgid "Backend for fast Git data importers"
20981msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
20982
20983#: command-list.h:93
20984msgid "Download objects and refs from another repository"
20985msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
20986
20987#: command-list.h:94
20988msgid "Receive missing objects from another repository"
20989msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
20990
20991#: command-list.h:95
20992msgid "Rewrite branches"
20993msgstr "Những nhánh ghi lại"
20994
20995#: command-list.h:96
20996msgid "Produce a merge commit message"
20997msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
20998
20999#: command-list.h:97
21000msgid "Output information on each ref"
21001msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
21002
21003#: command-list.h:98
21004msgid "Prepare patches for e-mail submission"
21005msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
21006
21007#: command-list.h:99
21008msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
21009msgstr ""
21010"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
21011"liệu"
21012
21013#: command-list.h:100
21014msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
21015msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
21016
21017#: command-list.h:101
21018msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
21019msgstr ""
21020"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
21021
21022#: command-list.h:102
21023msgid "Print lines matching a pattern"
21024msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
21025
21026#: command-list.h:103
21027msgid "A portable graphical interface to Git"
21028msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
21029
21030#: command-list.h:104
21031msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
21032msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
21033
21034#: command-list.h:105
21035msgid "Display help information about Git"
21036msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
21037
21038#: command-list.h:106
21039msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
21040msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
21041
21042#: command-list.h:107
21043msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
21044msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
21045
21046#: command-list.h:108
21047msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
21048msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
21049
21050#: command-list.h:109
21051msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
21052msgstr ""
21053"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
21054
21055#: command-list.h:110
21056msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
21057msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
21058
21059#: command-list.h:111
21060msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
21061msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
21062
21063#: command-list.h:112
21064msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
21065msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
21066
21067#: command-list.h:113
21068msgid "Add or parse structured information in commit messages"
21069msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
21070
21071#: command-list.h:114
21072msgid "The Git repository browser"
21073msgstr "Bộ duyện kho Git"
21074
21075#: command-list.h:115
21076msgid "Show commit logs"
21077msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
21078
21079#: command-list.h:116
21080msgid "Show information about files in the index and the working tree"
21081msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
21082
21083#: command-list.h:117
21084msgid "List references in a remote repository"
21085msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
21086
21087#: command-list.h:118
21088msgid "List the contents of a tree object"
21089msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
21090
21091#: command-list.h:119
21092msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
21093msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
21094
21095#: command-list.h:120
21096msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
21097msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
21098
21099#: command-list.h:121
21100msgid "Join two or more development histories together"
21101msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
21102
21103#: command-list.h:122
21104msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
21105msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
21106
21107#: command-list.h:123
21108msgid "Run a three-way file merge"
21109msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
21110
21111#: command-list.h:124
21112msgid "Run a merge for files needing merging"
21113msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
21114
21115#: command-list.h:125
21116msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
21117msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
21118
21119#: command-list.h:126
21120msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
21121msgstr ""
21122"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
21123"trộn"
21124
21125#: command-list.h:127
21126msgid "Show three-way merge without touching index"
21127msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
21128
21129#: command-list.h:128
21130msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
21131msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
21132
21133#: command-list.h:129
21134msgid "Creates a tag object"
21135msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
21136
21137#: command-list.h:130
21138msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
21139msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
21140
21141#: command-list.h:131
21142msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
21143msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
21144
21145#: command-list.h:132
21146msgid "Find symbolic names for given revs"
21147msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
21148
21149#: command-list.h:133
21150msgid "Add or inspect object notes"
21151msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
21152
21153#: command-list.h:134
21154msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
21155msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
21156
21157#: command-list.h:135
21158msgid "Create a packed archive of objects"
21159msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
21160
21161#: command-list.h:136
21162msgid "Find redundant pack files"
21163msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
21164
21165#: command-list.h:137
21166msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
21167msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
21168
21169#: command-list.h:138
21170msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
21171msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
21172
21173#: command-list.h:139
21174msgid "Compute unique ID for a patch"
21175msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
21176
21177#: command-list.h:140
21178msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
21179msgstr ""
21180"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
21181
21182#: command-list.h:141
21183msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
21184msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
21185
21186#: command-list.h:142
21187msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
21188msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
21189
21190#: command-list.h:143
21191msgid "Update remote refs along with associated objects"
21192msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
21193
21194#: command-list.h:144
21195msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
21196msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
21197
21198#: command-list.h:145
21199msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
21200msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
21201
21202#: command-list.h:146
21203msgid "Reads tree information into the index"
21204msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
21205
21206#: command-list.h:147
21207msgid "Reapply commits on top of another base tip"
21208msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
21209
21210#: command-list.h:148
21211msgid "Receive what is pushed into the repository"
21212msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
21213
21214#: command-list.h:149
21215msgid "Manage reflog information"
21216msgstr "Quản lý thông tin reflog"
21217
21218#: command-list.h:150
21219msgid "Manage set of tracked repositories"
21220msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
21221
21222#: command-list.h:151
21223msgid "Pack unpacked objects in a repository"
21224msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
21225
21226#: command-list.h:152
21227msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
21228msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
21229
21230#: command-list.h:153
21231msgid "Generates a summary of pending changes"
21232msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
21233
21234#: command-list.h:154
21235msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
21236msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
21237
21238#: command-list.h:155
21239msgid "Reset current HEAD to the specified state"
21240msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
21241
21242#: command-list.h:156
21243msgid "Revert some existing commits"
21244msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
21245
21246#: command-list.h:157
21247msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
21248msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
21249
21250#: command-list.h:158
21251msgid "Pick out and massage parameters"
21252msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
21253
21254#: command-list.h:159
21255msgid "Remove files from the working tree and from the index"
21256msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
21257
21258#: command-list.h:160
21259msgid "Send a collection of patches as emails"
21260msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
21261
21262#: command-list.h:161
21263msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
21264msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
21265
21266#: command-list.h:162
21267msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
21268msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
21269
21270#: command-list.h:163
21271msgid "Summarize 'git log' output"
21272msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
21273
21274#: command-list.h:164
21275msgid "Show various types of objects"
21276msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
21277
21278#: command-list.h:165
21279msgid "Show branches and their commits"
21280msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
21281
21282#: command-list.h:166
21283msgid "Show packed archive index"
21284msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
21285
21286#: command-list.h:167
21287msgid "List references in a local repository"
21288msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
21289
21290#: command-list.h:168
21291msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
21292msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
21293
21294#: command-list.h:169
21295msgid "Common Git shell script setup code"
21296msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
21297
21298#: command-list.h:170
21299msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
21300msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
21301
21302#: command-list.h:171
21303msgid "Add file contents to the staging area"
21304msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
21305
21306#: command-list.h:172
21307msgid "Show the working tree status"
21308msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
21309
21310#: command-list.h:173
21311msgid "Remove unnecessary whitespace"
21312msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
21313
21314#: command-list.h:174
21315msgid "Initialize, update or inspect submodules"
21316msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
21317
21318#: command-list.h:175
21319msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
21320msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
21321
21322#: command-list.h:176
21323msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
21324msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
21325
21326#: command-list.h:177
21327msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
21328msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
21329
21330#: command-list.h:178
21331msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
21332msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
21333
21334#: command-list.h:179
21335msgid "Unpack objects from a packed archive"
21336msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
21337
21338#: command-list.h:180
21339msgid "Register file contents in the working tree to the index"
21340msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
21341
21342#: command-list.h:181
21343msgid "Update the object name stored in a ref safely"
21344msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
21345
21346#: command-list.h:182
21347msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
21348msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
21349
21350#: command-list.h:183
21351msgid "Send archive back to git-archive"
21352msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
21353
21354#: command-list.h:184
21355msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
21356msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
21357
21358#: command-list.h:185
21359msgid "Show a Git logical variable"
21360msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
21361
21362#: command-list.h:186
21363msgid "Check the GPG signature of commits"
21364msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
21365
21366#: command-list.h:187
21367msgid "Validate packed Git archive files"
21368msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
21369
21370#: command-list.h:188
21371msgid "Check the GPG signature of tags"
21372msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
21373
21374#: command-list.h:189
21375msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
21376msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
21377
21378#: command-list.h:190
21379msgid "Show logs with difference each commit introduces"
21380msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
21381
21382#: command-list.h:191
21383msgid "Manage multiple working trees"
21384msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
21385
21386#: command-list.h:192
21387msgid "Create a tree object from the current index"
21388msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
21389
21390#: command-list.h:193
21391msgid "Defining attributes per path"
21392msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
21393
21394#: command-list.h:194
21395msgid "Git command-line interface and conventions"
21396msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
21397
21398#: command-list.h:195
21399msgid "A Git core tutorial for developers"
21400msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
21401
21402#: command-list.h:196
21403msgid "Git for CVS users"
21404msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
21405
21406#: command-list.h:197
21407msgid "Tweaking diff output"
21408msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
21409
21410#: command-list.h:198
21411msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
21412msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
21413
21414#: command-list.h:199
21415msgid "A Git Glossary"
21416msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
21417
21418#: command-list.h:200
21419msgid "Hooks used by Git"
21420msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
21421
21422#: command-list.h:201
21423msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
21424msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
21425
21426#: command-list.h:202
21427msgid "Defining submodule properties"
21428msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
21429
21430#: command-list.h:203
21431msgid "Git namespaces"
21432msgstr "Không gian tên Git"
21433
21434#: command-list.h:204
21435msgid "Git Repository Layout"
21436msgstr "Bố cục kho Git"
21437
21438#: command-list.h:205
21439msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
21440msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
21441
21442#: command-list.h:206
21443msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
21444msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
21445
21446#: command-list.h:207
21447msgid "A tutorial introduction to Git"
21448msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
21449
21450#: command-list.h:208
21451msgid "An overview of recommended workflows with Git"
21452msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
21453
21454#: git-bisect.sh:54
21455msgid "You need to start by \"git bisect start\""
21456msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
21457
21458#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
21459#. translation. The program will only accept English input
21460#. at this point.
21461#: git-bisect.sh:60
21462msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
21463msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
21464
21465#: git-bisect.sh:101
21466#, sh-format
21467msgid "Bad rev input: $arg"
21468msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
21469
21470#: git-bisect.sh:121
21471#, sh-format
21472msgid "Bad rev input: $bisected_head"
21473msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
21474
21475#: git-bisect.sh:130
21476#, sh-format
21477msgid "Bad rev input: $rev"
21478msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
21479
21480#: git-bisect.sh:139
21481#, sh-format
21482msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
21483msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
21484
21485#: git-bisect.sh:209
21486msgid "No logfile given"
21487msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
21488
21489#: git-bisect.sh:210
21490#, sh-format
21491msgid "cannot read $file for replaying"
21492msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
21493
21494#: git-bisect.sh:232
21495msgid "?? what are you talking about?"
21496msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
21497
21498#: git-bisect.sh:241
21499msgid "bisect run failed: no command provided."
21500msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
21501
21502#: git-bisect.sh:246
21503#, sh-format
21504msgid "running $command"
21505msgstr "đang chạy lệnh $command"
21506
21507#: git-bisect.sh:253
21508#, sh-format
21509msgid ""
21510"bisect run failed:\n"
21511"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
21512msgstr ""
21513"chạy bisect gặp lỗi:\n"
21514"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
21515
21516#: git-bisect.sh:279
21517msgid "bisect run cannot continue any more"
21518msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
21519
21520#: git-bisect.sh:285
21521#, sh-format
21522msgid ""
21523"bisect run failed:\n"
21524"'bisect_state $state' exited with error code $res"
21525msgstr ""
21526"chạy bisect gặp lỗi:\n"
21527"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
21528
21529#: git-bisect.sh:292
21530msgid "bisect run success"
21531msgstr "bisect chạy thành công"
21532
21533#: git-bisect.sh:300
21534msgid "We are not bisecting."
21535msgstr "Chúng tôi không bisect."
21536
21537#: git-merge-octopus.sh:46
21538msgid ""
21539"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
21540"merge"
21541msgstr ""
21542"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
21543"lệnh hòa trộn"
21544
21545#: git-merge-octopus.sh:61
21546msgid "Automated merge did not work."
21547msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
21548
21549#: git-merge-octopus.sh:62
21550msgid "Should not be doing an octopus."
21551msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
21552
21553#: git-merge-octopus.sh:73
21554#, sh-format
21555msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
21556msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
21557
21558#: git-merge-octopus.sh:77
21559#, sh-format
21560msgid "Already up to date with $pretty_name"
21561msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
21562
21563#: git-merge-octopus.sh:89
21564#, sh-format
21565msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
21566msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
21567
21568#: git-merge-octopus.sh:97
21569#, sh-format
21570msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
21571msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
21572
21573#: git-merge-octopus.sh:102
21574msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
21575msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
21576
21577#: git-legacy-stash.sh:220
21578msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
21579msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
21580
21581#: git-legacy-stash.sh:271
21582#, sh-format
21583msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
21584msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
21585
21586#: git-legacy-stash.sh:323
21587#, sh-format
21588msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
21589msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
21590
21591#: git-legacy-stash.sh:355
21592#, sh-format
21593msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
21594msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
21595
21596#: git-legacy-stash.sh:535
21597#, sh-format
21598msgid "unknown option: $opt"
21599msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
21600
21601#: git-legacy-stash.sh:555
21602#, sh-format
21603msgid "Too many revisions specified: $REV"
21604msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
21605
21606#: git-legacy-stash.sh:570
21607#, sh-format
21608msgid "$reference is not a valid reference"
21609msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
21610
21611#: git-legacy-stash.sh:598
21612#, sh-format
21613msgid "'$args' is not a stash-like commit"
21614msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
21615
21616#: git-legacy-stash.sh:609
21617#, sh-format
21618msgid "'$args' is not a stash reference"
21619msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
21620
21621#: git-legacy-stash.sh:617
21622msgid "unable to refresh index"
21623msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
21624
21625#: git-legacy-stash.sh:621
21626msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
21627msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
21628
21629#: git-legacy-stash.sh:629
21630msgid "Conflicts in index. Try without --index."
21631msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
21632
21633#: git-legacy-stash.sh:631
21634msgid "Could not save index tree"
21635msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
21636
21637#: git-legacy-stash.sh:640
21638msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
21639msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
21640
21641#: git-legacy-stash.sh:665
21642msgid "Cannot unstage modified files"
21643msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
21644
21645#: git-legacy-stash.sh:703
21646#, sh-format
21647msgid "Dropped ${REV} ($s)"
21648msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
21649
21650#: git-legacy-stash.sh:704
21651#, sh-format
21652msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
21653msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
21654
21655#: git-legacy-stash.sh:791
21656msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
21657msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
21658
21659#: git-submodule.sh:200
21660msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
21661msgstr ""
21662"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
21663"việc"
21664
21665#: git-submodule.sh:210
21666#, sh-format
21667msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
21668msgstr ""
21669"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
21670
21671#: git-submodule.sh:229
21672#, sh-format
21673msgid "'$sm_path' already exists in the index"
21674msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
21675
21676#: git-submodule.sh:232
21677#, sh-format
21678msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
21679msgstr ""
21680"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
21681"con"
21682
21683#: git-submodule.sh:239
21684#, sh-format
21685msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
21686msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
21687
21688#: git-submodule.sh:245
21689#, sh-format
21690msgid ""
21691"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
21692"$sm_path\n"
21693"Use -f if you really want to add it."
21694msgstr ""
21695"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
21696"của bạn:\n"
21697"$sm_path\n"
21698"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
21699
21700#: git-submodule.sh:268
21701#, sh-format
21702msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
21703msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
21704
21705#: git-submodule.sh:270
21706#, sh-format
21707msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
21708msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
21709
21710#: git-submodule.sh:278
21711#, sh-format
21712msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
21713msgstr ""
21714"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
21715
21716#: git-submodule.sh:280
21717#, sh-format
21718msgid ""
21719"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
21720"  $realrepo\n"
21721"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
21722"repo\n"
21723"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
21724"option."
21725msgstr ""
21726"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
21727"  $realrepo\n"
21728"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
21729"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
21730"chọn “--name”."
21731
21732#: git-submodule.sh:286
21733#, sh-format
21734msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
21735msgstr ""
21736"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
21737
21738#: git-submodule.sh:298
21739#, sh-format
21740msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
21741msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
21742
21743#: git-submodule.sh:303
21744#, sh-format
21745msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
21746msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
21747
21748#: git-submodule.sh:312
21749#, sh-format
21750msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
21751msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
21752
21753#: git-submodule.sh:573
21754#, sh-format
21755msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
21756msgstr ""
21757"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
21758"“$displaypath”"
21759
21760#: git-submodule.sh:583
21761#, sh-format
21762msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
21763msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21764
21765#: git-submodule.sh:588
21766#, sh-format
21767msgid ""
21768"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
21769"'$sm_path'"
21770msgstr ""
21771"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
21772"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
21773
21774#: git-submodule.sh:606
21775#, sh-format
21776msgid ""
21777"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
21778"$sha1:"
21779msgstr ""
21780"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
21781"tiếp $sha1:"
21782
21783#: git-submodule.sh:612
21784#, sh-format
21785msgid ""
21786"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
21787"Direct fetching of that commit failed."
21788msgstr ""
21789"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
21790"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
21791
21792#: git-submodule.sh:619
21793#, sh-format
21794msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21795msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21796
21797#: git-submodule.sh:620
21798#, sh-format
21799msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
21800msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
21801
21802#: git-submodule.sh:624
21803#, sh-format
21804msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21805msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21806
21807#: git-submodule.sh:625
21808#, sh-format
21809msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
21810msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
21811
21812#: git-submodule.sh:630
21813#, sh-format
21814msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
21815msgstr ""
21816"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21817
21818#: git-submodule.sh:631
21819#, sh-format
21820msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
21821msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
21822
21823#: git-submodule.sh:636
21824#, sh-format
21825msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
21826msgstr ""
21827"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
21828"“$displaypath”"
21829
21830#: git-submodule.sh:637
21831#, sh-format
21832msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
21833msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
21834
21835#: git-submodule.sh:668
21836#, sh-format
21837msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
21838msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
21839
21840#: git-submodule.sh:830
21841msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
21842msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
21843
21844#: git-submodule.sh:882
21845#, sh-format
21846msgid "unexpected mode $mod_dst"
21847msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
21848
21849#: git-submodule.sh:902
21850#, sh-format
21851msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
21852msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
21853
21854#: git-submodule.sh:905
21855#, sh-format
21856msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
21857msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
21858
21859#: git-submodule.sh:908
21860#, sh-format
21861msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
21862msgstr ""
21863"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
21864"$sha1_dst"
21865
21866#: git-parse-remote.sh:89
21867#, sh-format
21868msgid "See git-${cmd}(1) for details."
21869msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
21870
21871#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
21872#, sh-format
21873msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
21874msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
21875
21876#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
21877msgid ""
21878"\n"
21879"Commands:\n"
21880"p, pick <commit> = use commit\n"
21881"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
21882"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
21883"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
21884"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
21885"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
21886"d, drop <commit> = remove commit\n"
21887"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
21888"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
21889"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
21890".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
21891".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
21892".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
21893"\n"
21894"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
21895msgstr ""
21896"\n"
21897"Các lệnh:\n"
21898"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
21899"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
21900"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
21901"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
21902"trước\n"
21903"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
21904"chuyển giao này\n"
21905"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
21906"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
21907"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
21908"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
21909"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
21910".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
21911".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
21912"hòa\n"
21913".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
21914"giao.\n"
21915"\n"
21916"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
21917"đáy.\n"
21918
21919#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
21920#, sh-format
21921msgid ""
21922"You can amend the commit now, with\n"
21923"\n"
21924"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21925"\n"
21926"Once you are satisfied with your changes, run\n"
21927"\n"
21928"\tgit rebase --continue"
21929msgstr ""
21930"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
21931"\n"
21932"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21933"\n"
21934"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
21935"\n"
21936"\tgit rebase --continue"
21937
21938#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
21939#, sh-format
21940msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
21941msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
21942
21943#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
21944#, sh-format
21945msgid "Invalid commit name: $sha1"
21946msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
21947
21948#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
21949msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
21950msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
21951
21952#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
21953#, sh-format
21954msgid "Fast-forward to $sha1"
21955msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21956
21957#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
21958#, sh-format
21959msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
21960msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
21961
21962#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
21963#, sh-format
21964msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
21965msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
21966
21967#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
21968#, sh-format
21969msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
21970msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
21971
21972#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
21973#, sh-format
21974msgid "Error redoing merge $sha1"
21975msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
21976
21977#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
21978#, sh-format
21979msgid "Could not pick $sha1"
21980msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
21981
21982#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
21983#, sh-format
21984msgid "This is the commit message #${n}:"
21985msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
21986
21987#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
21988#, sh-format
21989msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
21990msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
21991
21992#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
21993#, sh-format
21994msgid "This is a combination of $count commit."
21995msgid_plural "This is a combination of $count commits."
21996msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
21997
21998#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
21999#, sh-format
22000msgid "Cannot write $fixup_msg"
22001msgstr "Không thể $fixup_msg"
22002
22003#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
22004msgid "This is a combination of 2 commits."
22005msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
22006
22007#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
22008#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
22009#, sh-format
22010msgid "Could not apply $sha1... $rest"
22011msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
22012
22013#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
22014#, sh-format
22015msgid ""
22016"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
22017"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
22018"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
22019"before\n"
22020"you are able to reword the commit."
22021msgstr ""
22022"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
22023"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
22024"móc pre-commit\n"
22025"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
22026"này\n"
22027"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
22028
22029#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
22030#, sh-format
22031msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
22032msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
22033
22034#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
22035#, sh-format
22036msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
22037msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
22038
22039#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
22040#, sh-format
22041msgid "Executing: $rest"
22042msgstr "Thực thi: $rest"
22043
22044#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
22045#, sh-format
22046msgid "Execution failed: $rest"
22047msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
22048
22049#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
22050msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
22051msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
22052
22053#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
22054msgid ""
22055"You can fix the problem, and then run\n"
22056"\n"
22057"\tgit rebase --continue"
22058msgstr ""
22059"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
22060"\n"
22061"\tgit rebase --continue"
22062
22063#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
22064#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
22065#, sh-format
22066msgid ""
22067"Execution succeeded: $rest\n"
22068"but left changes to the index and/or the working tree\n"
22069"Commit or stash your changes, and then run\n"
22070"\n"
22071"\tgit rebase --continue"
22072msgstr ""
22073"Thực thi thành công: $rest\n"
22074"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
22075"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
22076"\n"
22077"\tgit rebase --continue"
22078
22079#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
22080#, sh-format
22081msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
22082msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
22083
22084#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
22085msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
22086msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
22087
22088#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
22089#, sh-format
22090msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
22091msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
22092
22093#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
22094msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
22095msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
22096
22097#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
22098#, sh-format
22099msgid ""
22100"You have staged changes in your working tree.\n"
22101"If these changes are meant to be\n"
22102"squashed into the previous commit, run:\n"
22103"\n"
22104"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22105"\n"
22106"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
22107"\n"
22108"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22109"\n"
22110"In both cases, once you're done, continue with:\n"
22111"\n"
22112"  git rebase --continue\n"
22113msgstr ""
22114"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
22115"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
22116"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
22117"\n"
22118"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
22119"\n"
22120"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
22121"\n"
22122"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
22123"\n"
22124"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
22125"\n"
22126"  git rebase --continue\n"
22127
22128#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
22129msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
22130msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
22131
22132#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
22133msgid ""
22134"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
22135"first and then run 'git rebase --continue' again."
22136msgstr ""
22137"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
22138"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
22139"nữa."
22140
22141#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
22142msgid "Could not commit staged changes."
22143msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
22144
22145#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
22146msgid "Could not execute editor"
22147msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
22148
22149#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
22150#, sh-format
22151msgid "Could not checkout $switch_to"
22152msgstr "Không thể checkout $switch_to"
22153
22154#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
22155msgid "No HEAD?"
22156msgstr "Không HEAD?"
22157
22158#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
22159#, sh-format
22160msgid "Could not create temporary $state_dir"
22161msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
22162
22163#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
22164msgid "Could not mark as interactive"
22165msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
22166
22167#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
22168#, sh-format
22169msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
22170msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
22171msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
22172
22173#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
22174msgid "Could not init rewritten commits"
22175msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
22176
22177#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
22178#, sh-format
22179msgid "usage: $dashless $USAGE"
22180msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22181
22182#: git-sh-setup.sh:191
22183#, sh-format
22184msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22185msgstr ""
22186"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
22187"làm việc"
22188
22189#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
22190#, sh-format
22191msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22192msgstr ""
22193"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
22194
22195#: git-sh-setup.sh:221
22196msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
22197msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22198
22199#: git-sh-setup.sh:224
22200msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22201msgstr ""
22202"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22203
22204#: git-sh-setup.sh:227
22205msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
22206msgstr ""
22207"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22208
22209#: git-sh-setup.sh:230
22210#, sh-format
22211msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22212msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22213
22214#: git-sh-setup.sh:243
22215msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
22216msgstr ""
22217"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22218
22219#: git-sh-setup.sh:246
22220msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
22221msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
22222
22223#: git-sh-setup.sh:249
22224#, sh-format
22225msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22226msgstr ""
22227"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22228"giao."
22229
22230#: git-sh-setup.sh:253
22231msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22232msgstr ""
22233"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22234
22235#: git-sh-setup.sh:373
22236msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22237msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22238
22239#: git-sh-setup.sh:378
22240msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22241msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22242
22243#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
22244#: git-add--interactive.perl:196
22245#, perl-format
22246msgid "%12s %12s %s"
22247msgstr "%12s %12s %s"
22248
22249#: git-add--interactive.perl:197
22250msgid "staged"
22251msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
22252
22253#: git-add--interactive.perl:197
22254msgid "unstaged"
22255msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
22256
22257#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
22258msgid "binary"
22259msgstr "nhị phân"
22260
22261#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
22262msgid "nothing"
22263msgstr "không có gì"
22264
22265#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
22266msgid "unchanged"
22267msgstr "không thay đổi"
22268
22269#: git-add--interactive.perl:609
22270#, perl-format
22271msgid "added %d path\n"
22272msgid_plural "added %d paths\n"
22273msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
22274
22275#: git-add--interactive.perl:612
22276#, perl-format
22277msgid "updated %d path\n"
22278msgid_plural "updated %d paths\n"
22279msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
22280
22281#: git-add--interactive.perl:615
22282#, perl-format
22283msgid "reverted %d path\n"
22284msgid_plural "reverted %d paths\n"
22285msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
22286
22287#: git-add--interactive.perl:618
22288#, perl-format
22289msgid "touched %d path\n"
22290msgid_plural "touched %d paths\n"
22291msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
22292
22293#: git-add--interactive.perl:627
22294msgid "Update"
22295msgstr "Cập nhật"
22296
22297#: git-add--interactive.perl:639
22298msgid "Revert"
22299msgstr "Hoàn nguyên"
22300
22301#: git-add--interactive.perl:662
22302#, perl-format
22303msgid "note: %s is untracked now.\n"
22304msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
22305
22306#: git-add--interactive.perl:673
22307msgid "Add untracked"
22308msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
22309
22310#: git-add--interactive.perl:679
22311msgid "No untracked files.\n"
22312msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
22313
22314#: git-add--interactive.perl:1033
22315msgid ""
22316"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22317"marked for staging."
22318msgstr ""
22319"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22320"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
22321
22322#: git-add--interactive.perl:1036
22323msgid ""
22324"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22325"marked for stashing."
22326msgstr ""
22327"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22328"được đánh dấu để tạm cất."
22329
22330#: git-add--interactive.perl:1039
22331msgid ""
22332"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22333"marked for unstaging."
22334msgstr ""
22335"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22336"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
22337
22338#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
22339msgid ""
22340"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22341"marked for applying."
22342msgstr ""
22343"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22344"được đánh dấu để áp dụng."
22345
22346#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
22347msgid ""
22348"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22349"marked for discarding."
22350msgstr ""
22351"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22352"được đánh dấu để loại bỏ."
22353
22354#: git-add--interactive.perl:1085
22355#, perl-format
22356msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
22357msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
22358
22359#: git-add--interactive.perl:1086
22360msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
22361msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
22362
22363#: git-add--interactive.perl:1092
22364#, perl-format
22365msgid ""
22366"---\n"
22367"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
22368"To remove '%s' lines, delete them.\n"
22369"Lines starting with %s will be removed.\n"
22370msgstr ""
22371"---\n"
22372"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
22373"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
22374"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
22375
22376#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
22377#: git-add--interactive.perl:1100
22378msgid ""
22379"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
22380"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
22381"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
22382msgstr ""
22383"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
22384"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
22385"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
22386
22387#: git-add--interactive.perl:1114
22388#, perl-format
22389msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
22390msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
22391
22392#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
22393#. The program will only accept that input
22394#. at this point.
22395#. Consider translating (saying "no" discards!) as
22396#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
22397#. of the word "no" does not start with n.
22398#: git-add--interactive.perl:1213
22399msgid ""
22400"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
22401msgstr ""
22402"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
22403"bỏ!) [y/n]? "
22404
22405#: git-add--interactive.perl:1222
22406msgid ""
22407"y - stage this hunk\n"
22408"n - do not stage this hunk\n"
22409"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
22410"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
22411"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
22412msgstr ""
22413"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22414"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
22415"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22416"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22417"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
22418"tin"
22419
22420#: git-add--interactive.perl:1228
22421msgid ""
22422"y - stash this hunk\n"
22423"n - do not stash this hunk\n"
22424"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
22425"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
22426"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
22427msgstr ""
22428"y - tạm cất hunk này\n"
22429"n - đừng tạm cất hunk này\n"
22430"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22431"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22432"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
22433
22434#: git-add--interactive.perl:1234
22435msgid ""
22436"y - unstage this hunk\n"
22437"n - do not unstage this hunk\n"
22438"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
22439"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
22440"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
22441msgstr ""
22442"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22443"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
22444"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
22445"lại\n"
22446"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22447"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
22448"tập tin"
22449
22450#: git-add--interactive.perl:1240
22451msgid ""
22452"y - apply this hunk to index\n"
22453"n - do not apply this hunk to index\n"
22454"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22455"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22456"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22457msgstr ""
22458"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22459"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
22460"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22461"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22462"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22463
22464#: git-add--interactive.perl:1246
22465msgid ""
22466"y - discard this hunk from worktree\n"
22467"n - do not discard this hunk from worktree\n"
22468"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22469"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22470"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22471msgstr ""
22472"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
22473"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
22474"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22475"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22476"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22477
22478#: git-add--interactive.perl:1252
22479msgid ""
22480"y - discard this hunk from index and worktree\n"
22481"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
22482"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
22483"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
22484"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
22485msgstr ""
22486"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22487"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
22488"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22489"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22490"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22491
22492#: git-add--interactive.perl:1258
22493msgid ""
22494"y - apply this hunk to index and worktree\n"
22495"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
22496"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
22497"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
22498"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
22499msgstr ""
22500"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
22501"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
22502"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
22503"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
22504"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
22505
22506#: git-add--interactive.perl:1273
22507msgid ""
22508"g - select a hunk to go to\n"
22509"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
22510"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
22511"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
22512"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
22513"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
22514"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
22515"e - manually edit the current hunk\n"
22516"? - print help\n"
22517msgstr ""
22518"g - chọn một hunk muốn tới\n"
22519"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
22520"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
22521"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
22522"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
22523"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
22524"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
22525"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
22526"? - in trợ giúp\n"
22527
22528#: git-add--interactive.perl:1304
22529msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
22530msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
22531
22532#: git-add--interactive.perl:1305
22533msgid "Apply them to the worktree anyway? "
22534msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
22535
22536#: git-add--interactive.perl:1308
22537msgid "Nothing was applied.\n"
22538msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
22539
22540#: git-add--interactive.perl:1319
22541#, perl-format
22542msgid "ignoring unmerged: %s\n"
22543msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
22544
22545#: git-add--interactive.perl:1328
22546msgid "Only binary files changed.\n"
22547msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
22548
22549#: git-add--interactive.perl:1330
22550msgid "No changes.\n"
22551msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
22552
22553#: git-add--interactive.perl:1338
22554msgid "Patch update"
22555msgstr "Cập nhật miếng vá"
22556
22557#: git-add--interactive.perl:1390
22558#, perl-format
22559msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22560msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22561
22562#: git-add--interactive.perl:1391
22563#, perl-format
22564msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22565msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22566
22567#: git-add--interactive.perl:1392
22568#, perl-format
22569msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22570msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22571
22572#: git-add--interactive.perl:1395
22573#, perl-format
22574msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22575msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
22576
22577#: git-add--interactive.perl:1396
22578#, perl-format
22579msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22580msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
22581
22582#: git-add--interactive.perl:1397
22583#, perl-format
22584msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22585msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22586
22587#: git-add--interactive.perl:1400
22588#, perl-format
22589msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
22590msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22591
22592#: git-add--interactive.perl:1401
22593#, perl-format
22594msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
22595msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
22596
22597#: git-add--interactive.perl:1402
22598#, perl-format
22599msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
22600msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
22601
22602#: git-add--interactive.perl:1405
22603#, perl-format
22604msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22605msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22606
22607#: git-add--interactive.perl:1406
22608#, perl-format
22609msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22610msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22611
22612#: git-add--interactive.perl:1407
22613#, perl-format
22614msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
22615msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
22616
22617#: git-add--interactive.perl:1410
22618#, perl-format
22619msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22620msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22621
22622#: git-add--interactive.perl:1411
22623#, perl-format
22624msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22625msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22626
22627#: git-add--interactive.perl:1412
22628#, perl-format
22629msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22630msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22631
22632#: git-add--interactive.perl:1415
22633#, perl-format
22634msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22635msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22636
22637#: git-add--interactive.perl:1416
22638#, perl-format
22639msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22640msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22641
22642#: git-add--interactive.perl:1417
22643#, perl-format
22644msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22645msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22646
22647#: git-add--interactive.perl:1420
22648#, perl-format
22649msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22650msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22651
22652#: git-add--interactive.perl:1421
22653#, perl-format
22654msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22655msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22656
22657#: git-add--interactive.perl:1422
22658#, perl-format
22659msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
22660msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
22661
22662#: git-add--interactive.perl:1522
22663msgid "No other hunks to goto\n"
22664msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
22665
22666#: git-add--interactive.perl:1529
22667msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
22668msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
22669
22670#: git-add--interactive.perl:1531
22671msgid "go to which hunk? "
22672msgstr "nhảy đến hunk nào? "
22673
22674#: git-add--interactive.perl:1540
22675#, perl-format
22676msgid "Invalid number: '%s'\n"
22677msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
22678
22679#: git-add--interactive.perl:1545
22680#, perl-format
22681msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
22682msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
22683msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
22684
22685#: git-add--interactive.perl:1571
22686msgid "No other hunks to search\n"
22687msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
22688
22689#: git-add--interactive.perl:1575
22690msgid "search for regex? "
22691msgstr "tìm kiếm cho regex? "
22692
22693#: git-add--interactive.perl:1588
22694#, perl-format
22695msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
22696msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
22697
22698#: git-add--interactive.perl:1598
22699msgid "No hunk matches the given pattern\n"
22700msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
22701
22702#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
22703msgid "No previous hunk\n"
22704msgstr "Không có hunk kế trước\n"
22705
22706#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
22707msgid "No next hunk\n"
22708msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
22709
22710#: git-add--interactive.perl:1644
22711msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
22712msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
22713
22714#: git-add--interactive.perl:1650
22715#, perl-format
22716msgid "Split into %d hunk.\n"
22717msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
22718msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
22719
22720#: git-add--interactive.perl:1660
22721msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
22722msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
22723
22724#: git-add--interactive.perl:1706
22725msgid "Review diff"
22726msgstr "Xem xét lại diff"
22727
22728#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
22729#. 'status', 'update', 'revert', etc.
22730#: git-add--interactive.perl:1725
22731msgid ""
22732"status        - show paths with changes\n"
22733"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
22734"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
22735"patch         - pick hunks and update selectively\n"
22736"diff          - view diff between HEAD and index\n"
22737"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
22738"changes\n"
22739msgstr ""
22740"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
22741"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
22742"đặt lên bệ phóng\n"
22743"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
22744"phiên bản HEAD\n"
22745"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
22746"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
22747"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
22748"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
22749
22750#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
22751#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
22752#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
22753msgid "missing --"
22754msgstr "thiếu --"
22755
22756#: git-add--interactive.perl:1763
22757#, perl-format
22758msgid "unknown --patch mode: %s"
22759msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
22760
22761#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
22762#, perl-format
22763msgid "invalid argument %s, expecting --"
22764msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
22765
22766#: git-send-email.perl:138
22767msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22768msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
22769
22770#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
22771msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22772msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22773
22774#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
22775msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22776msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
22777
22778#: git-send-email.perl:302
22779#, perl-format
22780msgid ""
22781"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22782msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
22783
22784#: git-send-email.perl:307
22785#, perl-format
22786msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22787msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
22788
22789#: git-send-email.perl:326
22790msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22791msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
22792
22793#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656
22794msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22795msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
22796
22797#: git-send-email.perl:398
22798msgid ""
22799"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22800"configuration option)\n"
22801msgstr ""
22802"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
22803"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22804
22805#: git-send-email.perl:470
22806#, perl-format
22807msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22808msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
22809
22810#: git-send-email.perl:501
22811#, perl-format
22812msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22813msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
22814
22815#: git-send-email.perl:529
22816#, perl-format
22817msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22818msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
22819
22820#: git-send-email.perl:531
22821#, perl-format
22822msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22823msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
22824
22825#: git-send-email.perl:533
22826#, perl-format
22827msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
22828msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
22829
22830#: git-send-email.perl:538
22831#, perl-format
22832msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
22833msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
22834
22835#: git-send-email.perl:622
22836#, perl-format
22837msgid ""
22838"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
22839"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
22840"\n"
22841"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
22842"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
22843msgstr ""
22844"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
22845"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
22846"\n"
22847"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
22848"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
22849
22850#: git-send-email.perl:643
22851#, perl-format
22852msgid "Failed to opendir %s: %s"
22853msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
22854
22855#: git-send-email.perl:667
22856#, perl-format
22857msgid ""
22858"fatal: %s: %s\n"
22859"warning: no patches were sent\n"
22860msgstr ""
22861"nghiêm trọng: %s: %s\n"
22862"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
22863
22864#: git-send-email.perl:678
22865msgid ""
22866"\n"
22867"No patch files specified!\n"
22868"\n"
22869msgstr ""
22870"\n"
22871"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
22872"\n"
22873
22874#: git-send-email.perl:691
22875#, perl-format
22876msgid "No subject line in %s?"
22877msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
22878
22879#: git-send-email.perl:701
22880#, perl-format
22881msgid "Failed to open for writing %s: %s"
22882msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
22883
22884#: git-send-email.perl:712
22885msgid ""
22886"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
22887"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
22888"for the patch you are writing.\n"
22889"\n"
22890"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
22891msgstr ""
22892"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
22893"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
22894"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
22895"\n"
22896"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
22897
22898#: git-send-email.perl:736
22899#, perl-format
22900msgid "Failed to open %s: %s"
22901msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
22902
22903#: git-send-email.perl:753
22904#, perl-format
22905msgid "Failed to open %s.final: %s"
22906msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
22907
22908#: git-send-email.perl:796
22909msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
22910msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
22911
22912#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
22913#: git-send-email.perl:831
22914#, perl-format
22915msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
22916msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
22917
22918#: git-send-email.perl:886
22919msgid ""
22920"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
22921"Encoding.\n"
22922msgstr ""
22923"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
22924"Encoding.\n"
22925
22926#: git-send-email.perl:891
22927msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
22928msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
22929
22930#: git-send-email.perl:899
22931#, perl-format
22932msgid ""
22933"Refusing to send because the patch\n"
22934"\t%s\n"
22935"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
22936"want to send.\n"
22937msgstr ""
22938"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
22939"\t%s\n"
22940"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
22941"muốn gửi.\n"
22942
22943#: git-send-email.perl:918
22944msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
22945msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
22946
22947#: git-send-email.perl:936
22948#, perl-format
22949msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
22950msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
22951
22952#: git-send-email.perl:948
22953msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
22954msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
22955
22956#: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014
22957#, perl-format
22958msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
22959msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
22960
22961#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
22962#. translation. The program will only accept English input
22963#. at this point.
22964#: git-send-email.perl:1018
22965msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
22966msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
22967
22968#: git-send-email.perl:1335
22969#, perl-format
22970msgid "CA path \"%s\" does not exist"
22971msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
22972
22973#: git-send-email.perl:1418
22974msgid ""
22975"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
22976"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
22977"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
22978"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
22979"    configuration setting.\n"
22980"\n"
22981"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
22982"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
22983"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
22984"\n"
22985msgstr ""
22986"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
22987"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
22988"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
22989"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
22990"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
22991"\n"
22992"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
22993"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
22994"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
22995"\n"
22996
22997#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
22998#. translation. The program will only accept English input
22999#. at this point.
23000#: git-send-email.perl:1433
23001msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23002msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
23003
23004#: git-send-email.perl:1436
23005msgid "Send this email reply required"
23006msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
23007
23008#: git-send-email.perl:1464
23009msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23010msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
23011
23012#: git-send-email.perl:1511
23013#, perl-format
23014msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23015msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23016
23017#: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520
23018#, perl-format
23019msgid "STARTTLS failed! %s"
23020msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23021
23022#: git-send-email.perl:1529
23023msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23024msgstr ""
23025"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
23026"debug."
23027
23028#: git-send-email.perl:1547
23029#, perl-format
23030msgid "Failed to send %s\n"
23031msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23032
23033#: git-send-email.perl:1550
23034#, perl-format
23035msgid "Dry-Sent %s\n"
23036msgstr "Thử gửi %s\n"
23037
23038#: git-send-email.perl:1550
23039#, perl-format
23040msgid "Sent %s\n"
23041msgstr "Gửi %s\n"
23042
23043#: git-send-email.perl:1552
23044msgid "Dry-OK. Log says:\n"
23045msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23046
23047#: git-send-email.perl:1552
23048msgid "OK. Log says:\n"
23049msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
23050
23051#: git-send-email.perl:1564
23052msgid "Result: "
23053msgstr "Kết quả: "
23054
23055#: git-send-email.perl:1567
23056msgid "Result: OK\n"
23057msgstr "Kết quả: Tốt\n"
23058
23059#: git-send-email.perl:1585
23060#, perl-format
23061msgid "can't open file %s"
23062msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
23063
23064#: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652
23065#, perl-format
23066msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23067msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23068
23069#: git-send-email.perl:1638
23070#, perl-format
23071msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23072msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
23073
23074#: git-send-email.perl:1691
23075#, perl-format
23076msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23077msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23078
23079#: git-send-email.perl:1726
23080#, perl-format
23081msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23082msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
23083
23084#: git-send-email.perl:1837
23085#, perl-format
23086msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23087msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
23088
23089#: git-send-email.perl:1844
23090#, perl-format
23091msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23092msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
23093
23094#: git-send-email.perl:1848
23095#, perl-format
23096msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23097msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
23098
23099#: git-send-email.perl:1878
23100msgid "cannot send message as 7bit"
23101msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
23102
23103#: git-send-email.perl:1886
23104msgid "invalid transfer encoding"
23105msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23106
23107#: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989
23108#, perl-format
23109msgid "unable to open %s: %s\n"
23110msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23111
23112#: git-send-email.perl:1930
23113#, perl-format
23114msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
23115msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
23116
23117#: git-send-email.perl:1947
23118#, perl-format
23119msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23120msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
23121
23122#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23123#: git-send-email.perl:1951
23124#, perl-format
23125msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23126msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
23127
23128#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
23129#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
23130
23131#~ msgid "option '%s' requires a value"
23132#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
23133
23134#~ msgid "could not transform the todo list"
23135#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
23136
23137#~ msgid "default"
23138#~ msgstr "mặc định"
23139
23140#~ msgid "Could not create directory '%s'"
23141#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
23142
23143#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
23144#~ msgstr ""
23145#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
23146
23147#~ msgid "could not open %s"
23148#~ msgstr "không thể mở %s"
23149
23150#~ msgid "Could not move back to $head_name"
23151#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
23152
23153#~ msgid ""
23154#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
23155#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
23156#~ "case, please try\n"
23157#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23158#~ "If that is not the case, please\n"
23159#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23160#~ "and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
23161#~ "valuable there."
23162#~ msgstr ""
23163#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
23164#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
23165#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
23166#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
23167#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
23168#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
23169#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
23170#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
23171
23172#~ msgid ""
23173#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
23174#~ msgstr ""
23175#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
23176#~ "tác hay hòa trộn"
23177
23178#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
23179#~ msgstr ""
23180#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
23181
23182#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
23183#~ msgstr ""
23184#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
23185#~ "merges”"
23186
23187#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
23188#~ msgstr ""
23189#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
23190#~ "option”"
23191
23192#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
23193#~ msgstr ""
23194#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
23195
23196#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
23197#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
23198
23199#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
23200#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
23201
23202#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
23203#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
23204
23205#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
23206#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
23207
23208#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
23209#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
23210
23211#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
23212#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
23213
23214#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
23215#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
23216
23217#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
23218#~ msgstr ""
23219#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
23220
23221#~ msgid "Changes to $onto:"
23222#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
23223
23224#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
23225#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
23226
23227#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
23228#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
23229
23230#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
23231#~ msgstr ""
23232#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
23233
23234#, fuzzy
23235#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
23236#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
23237
23238#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
23239#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
23240
23241#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
23242#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
23243
23244#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
23245#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
23246
23247#~ msgid "Adding merged %s"
23248#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
23249
23250#~ msgid "Internal error"
23251#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
23252
23253#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
23254#~ msgstr ""
23255#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
23256#~ "hòa trộn."
23257
23258#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
23259#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
23260
23261#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
23262#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
23263
23264#~ msgid ""
23265#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
23266#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
23267#~ "options (%s)"
23268#~ msgstr ""
23269#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
23270#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
23271#~ "tùy chọn am (%s)"
23272
23273#~ msgid ""
23274#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
23275#~ "option) with am options (%s)"
23276#~ msgstr ""
23277#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
23278#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
23279
23280#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
23281#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
23282
23283#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
23284#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
23285
23286#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
23287#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
23288
23289#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
23290#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
23291
23292#~ msgid "Can't stat %s"
23293#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
23294
23295#~ msgid "abort rebase"
23296#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
23297
23298#~ msgid "make rebase script"
23299#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
23300
23301#~ msgid "No such remote: %s"
23302#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
23303
23304#~ msgid "cannot move a locked working tree"
23305#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
23306
23307#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
23308#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
23309
23310#~ msgid "Applied autostash."
23311#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
23312
23313#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
23314#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23315
23316#~ msgid ""
23317#~ "\n"
23318#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
23319#~ "\n"
23320#~ "\t"
23321#~ msgstr ""
23322#~ "\n"
23323#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
23324#~ "\n"
23325#~ "\t"
23326
23327#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
23328#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
23329
23330#~ msgid "push|fetch"
23331#~ msgstr "push|fetch"
23332
23333#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
23334#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
23335
23336#~ msgid "(+/-)x"
23337#~ msgstr "(+/-)x"
23338
23339#~ msgid "<command>"
23340#~ msgstr "<lệnh>"
23341
23342#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
23343#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
23344
23345#~ msgid "Entering '$displaypath'"
23346#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
23347
23348#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
23349#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
23350
23351#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
23352#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
23353
23354#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
23355#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
23356
23357#~ msgid ""
23358#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
23359#~ "\n"
23360#~ "\t%.*s"
23361#~ msgstr ""
23362#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
23363#~ "\n"
23364#~ "\t%.*s"
23365
23366#~ msgid ""
23367#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
23368#~ "\n"
23369#~ "\t%.*s"
23370#~ msgstr ""
23371#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
23372#~ "\n"
23373#~ "\t%.*s"
23374
23375#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
23376#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
23377
23378#~ msgid "Error in object"
23379#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
23380
23381#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
23382#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
23383
23384#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
23385#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
23386
23387#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
23388#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
23389
23390#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
23391#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
23392
23393#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
23394#~ msgstr ""
23395#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
23396
23397#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
23398#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
23399
23400#~ msgid ""
23401#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
23402#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
23403#~ msgstr ""
23404#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
23405#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
23406
23407#~ msgid "could not truncate '%s'"
23408#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
23409
23410#~ msgid "could not close %s"
23411#~ msgstr "không thể đóng %s"
23412
23413#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
23414#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
23415
23416#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
23417#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
23418
23419#~ msgid "Don't know how to clone %s"
23420#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
23421
23422#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
23423#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
23424
23425#~ msgid "'$term' is not a valid term"
23426#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
23427
23428#~ msgid ""
23429#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
23430#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
23431#~ msgstr ""
23432#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
23433#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
23434#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
23435
23436#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
23437#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23438
23439#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
23440#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
23441
23442#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
23443#~ msgstr ""
23444#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
23445
23446#~ msgid "change upstream info"
23447#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
23448
23449#~ msgid ""
23450#~ "\n"
23451#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
23452#~ "\n"
23453#~ msgstr ""
23454#~ "\n"
23455#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
23456#~ "\n"
23457
23458#~ msgid "basename"
23459#~ msgstr "tên cơ sở"
23460
23461#~ msgid ""
23462#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
23463#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
23464#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
23465#~ "abort\"."
23466#~ msgstr ""
23467#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
23468#~ "\".\n"
23469#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
23470#~ "skip\".\n"
23471#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
23472#~ "\"git rebase --abort\"."
23473
23474#~ msgid ""
23475#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
23476#~ " - $line"
23477#~ msgstr ""
23478#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
23479#~ "dòng sau đây:\n"
23480#~ " - $line"
23481
23482#~ msgid ""
23483#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
23484#~ " - $line"
23485#~ msgstr ""
23486#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
23487#~ " - $line"
23488
23489#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
23490#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
23491
23492#~ msgid "%"
23493#~ msgid_plural "%"
23494#~ msgstr[0] "%"
23495
23496#~ msgid "%s, %"
23497#~ msgid_plural "%s, %"
23498#~ msgstr[0] "%s, %"
23499
23500#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
23501#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
23502
23503#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
23504#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
23505
23506#~ msgid "Initial commit on "
23507#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
23508
23509#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
23510#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
23511
23512#~ msgid ""
23513#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
23514#~ "Did you forget to use 'git add'?"
23515#~ msgstr ""
23516#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
23517#~ "mình.\n"
23518#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
23519
23520#~ msgid ""
23521#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
23522#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
23523#~ msgstr ""
23524#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
23525#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
23526#~ "chuyển giao?"
23527
23528#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
23529#~ msgstr ""
23530#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
23531#~ "coi là --only những đường dẫn"
23532
23533#~ msgid "default mode for recursion"
23534#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
23535
23536#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
23537#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
23538
23539#~ msgid "tag: tagging "
23540#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
23541
23542#~ msgid "commit object"
23543#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
23544
23545#~ msgid "tree object"
23546#~ msgstr "đối tượng cây"
23547
23548#~ msgid "blob object"
23549#~ msgstr "đối tượng blob"
23550
23551#~ msgid ""
23552#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
23553#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
23554#~ msgstr ""
23555#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
23556#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
23557
23558#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
23559#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
23560
23561#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
23562#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
23563
23564#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
23565#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
23566
23567#~ msgid "[%s: gone]"
23568#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
23569
23570#~ msgid "[%s]"
23571#~ msgstr "[%s]"
23572
23573#~ msgid "[%s: behind %d]"
23574#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
23575
23576#~ msgid "[%s: ahead %d]"
23577#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
23578
23579#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
23580#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
23581
23582#~ msgid " **** invalid ref ****"
23583#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
23584
23585#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
23586#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
23587
23588#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
23589#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
23590
23591#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
23592#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
23593
23594#~ msgid "tag header too big."
23595#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
23596
23597#~ msgid ""
23598#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23599#~ "marked for discarding"
23600#~ msgstr ""
23601#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23602#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
23603
23604#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
23605#~ msgstr ""
23606#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
23607
23608#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
23609#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
23610
23611#~ msgid ""
23612#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
23613#~ "uses a .git directory:"
23614#~ msgid_plural ""
23615#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
23616#~ "use a .git directory:"
23617#~ msgstr[0] ""
23618#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
23619#~ "dùng một thư mục .git:"
23620
23621#~ msgid ""
23622#~ "\n"
23623#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23624#~ "history)"
23625#~ msgstr ""
23626#~ "\n"
23627#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
23628#~ "của chúng)"
23629
23630#~ msgid "Error wrapping up %s."
23631#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
23632
23633#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
23634#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
23635
23636#~ msgid "Cannot revert during another revert."
23637#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
23638
23639#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
23640#~ msgstr ""
23641#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
23642
23643#~ msgid "Could not parse line %d."
23644#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
23645
23646#~ msgid "Could not open %s"
23647#~ msgstr "Không thể mở %s"
23648
23649#~ msgid "Could not format %s."
23650#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
23651
23652#~ msgid "%s: %s"
23653#~ msgstr "%s: %s"
23654
23655#~ msgid "You need to set your committer info first"
23656#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
23657
23658#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
23659#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
23660
23661#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
23662#~ msgstr ""
23663#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
23664
23665#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
23666#~ msgstr ""
23667#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
23668#~ "sai"
23669
23670#~ msgid ""
23671#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
23672#~ msgstr ""
23673#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
23674#~ "đơn vị không hợp lệ"
23675
23676#~ msgid ""
23677#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
23678#~ msgstr ""
23679#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
23680#~ "đơn vị không hợp lệ"
23681
23682#~ msgid ""
23683#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
23684#~ msgstr ""
23685#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
23686#~ "không hợp lệ"
23687
23688#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
23689#~ msgstr ""
23690#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
23691#~ "lệ"
23692
23693#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
23694#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
23695
23696#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
23697#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
23698
23699#~ msgid "This is the 4th commit message:"
23700#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
23701
23702#~ msgid "This is the 5th commit message:"
23703#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
23704
23705#~ msgid "This is the 6th commit message:"
23706#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
23707
23708#~ msgid "This is the 7th commit message:"
23709#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
23710
23711#~ msgid "This is the 8th commit message:"
23712#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
23713
23714#~ msgid "This is the 9th commit message:"
23715#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
23716
23717#~ msgid "This is the 10th commit message:"
23718#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
23719
23720#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
23721#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23722
23723#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
23724#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23725
23726#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
23727#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23728
23729#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
23730#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
23731
23732#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
23733#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
23734
23735#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
23736#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
23737
23738#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
23739#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
23740
23741#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
23742#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
23743
23744#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
23745#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
23746
23747#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
23748#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
23749
23750#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
23751#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
23752
23753#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
23754#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
23755
23756#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
23757#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
23758
23759#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
23760#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
23761
23762#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
23763#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23764
23765#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
23766#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23767
23768#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
23769#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23770
23771#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
23772#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
23773
23774#~ msgid "could not run gpg."
23775#~ msgstr "không thể chạy gpg."
23776
23777#~ msgid "gpg did not accept the data"
23778#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
23779
23780#~ msgid "unsupported object type in the tree"
23781#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
23782
23783#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
23784#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
23785
23786#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
23787#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
23788
23789#~ msgid "Cannot %s during a %s"
23790#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
23791
23792#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
23793#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
23794
23795#~ msgid "could not open %s for writing"
23796#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
23797
23798#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
23799#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
23800
23801#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
23802#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
23803
23804#~ msgid "could not write branch description template"
23805#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
23806
23807#~ msgid "corrupt index file"
23808#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
23809
23810#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
23811#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
23812
23813#~ msgid "Checking connectivity... "
23814#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
23815
23816#~ msgid "  (unable to update local ref)"
23817#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
23818
23819#~ msgid "Reinitialized existing"
23820#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
23821
23822#~ msgid "Initialized empty"
23823#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
23824
23825#~ msgid " shared"
23826#~ msgstr " đã chia sẻ"
23827
23828#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
23829#~ msgstr ""
23830#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
23831
23832#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
23833#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
23834
23835#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
23836#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
23837
23838#~ msgid "   and with remote"
23839#~ msgstr "   và với máy chủ"
23840
23841#~ msgid "removing '%s' failed"
23842#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
23843
23844#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
23845#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
23846
23847#~ msgid ""
23848#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
23849#~ "from"
23850#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
23851
23852#~ msgid ""
23853#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23854#~ "repo"
23855#~ msgstr ""
23856#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
23857#~ "đúng"
23858
23859#~ msgid ""
23860#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23861#~ "option."
23862#~ msgstr ""
23863#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
23864#~ "name”."
23865
23866#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
23867#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
23868
23869#~ msgid ""
23870#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
23871#~ "history)"
23872#~ msgstr ""
23873#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
23874#~ "chúng)"
23875
23876#~ msgid "'%s': %s"
23877#~ msgstr "“%s”: %s"
23878
23879#~ msgid "    git branch -d %s\n"
23880#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
23881
23882#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
23883#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
23884
23885#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
23886#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23887
23888#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
23889#~ msgstr ""
23890#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
23891#~ "để xử lý"
23892
23893#~ msgid "failed to remove: %s"
23894#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
23895
23896#~ msgid ""
23897#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
23898#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
23899#~ msgstr ""
23900#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
23901#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
23902
23903#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
23904#~ msgstr ""
23905#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
23906
23907#~ msgid "improper format entered align:%s"
23908#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
23909
23910#~ msgid ""
23911#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
23912#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
23913#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
23914#~ "\n"
23915#~ "  git config --global push.default matching\n"
23916#~ "\n"
23917#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
23918#~ "\n"
23919#~ "  git config --global push.default simple\n"
23920#~ "\n"
23921#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
23922#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
23923#~ "\n"
23924#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
23925#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
23926#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
23927#~ "\n"
23928#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
23929#~ "information.\n"
23930#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
23931#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
23932#~ msgstr ""
23933#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
23934#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
23935#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
23936#~ "\n"
23937#~ "  git config --global push.default matching\n"
23938#~ "\n"
23939#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
23940#~ "lệnh:\n"
23941#~ "\n"
23942#~ "  git config --global push.default simple\n"
23943#~ "\n"
23944#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
23945#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
23946#~ "\n"
23947#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
23948#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
23949#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
23950#~ "\n"
23951#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
23952#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
23953#~ "tự\n"
23954#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
23955
23956#~ msgid "Could not append '%s'"
23957#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
23958
23959#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
23960#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
23961
23962#~ msgid "no such user"
23963#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
23964
23965#~ msgid "Missing author: %s"
23966#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
23967
23968#~ msgid "Testing "
23969#~ msgstr "Đang thử"
23970
23971#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
23972#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
23973
23974#~ msgid "print only merged branches"
23975#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
23976
23977#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
23978#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
23979
23980#~ msgid "show usage"
23981#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
23982
23983#~ msgid "insanely long template name %s"
23984#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
23985
23986#~ msgid "insanely long symlink %s"
23987#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
23988
23989#~ msgid "insanely long template path %s"
23990#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
23991
23992#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
23993#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
23994
23995#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
23996#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
23997
23998#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
23999#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
24000
24001#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
24002#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
24003
24004#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
24005#~ msgstr ""
24006#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
24007
24008#~ msgid "false|true|preserve"
24009#~ msgstr "false|true|preserve"
24010
24011#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
24012#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
24013
24014#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
24015#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
24016
24017#~ msgid "option %s does not accept negative form"
24018#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
24019
24020#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
24021#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
24022
24023#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
24024#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
24025
24026#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
24027#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
24028
24029#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
24030#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
24031
24032#~ msgid ""
24033#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
24034#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
24035#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
24036#~ msgstr ""
24037#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
24038#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
24039#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
24040#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
24041#~ "--abort\"."
24042
24043#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
24044#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
24045
24046#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
24047#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
24048
24049#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
24050#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
24051
24052#~ msgid ""
24053#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
24054#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
24055#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
24056#~ msgstr ""
24057#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
24058#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
24059#~ "tin>”\n"
24060#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
24061#~ "giao."
24062
24063#~ msgid "no branch specified"
24064#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
24065
24066#~ msgid "prune .git/worktrees"
24067#~ msgstr "xén .git/worktrees"
24068
24069#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
24070#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
24071
24072#~ msgid "No such branch: '%s'"
24073#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
24074
24075#~ msgid "Could not create git link %s"
24076#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
24077
24078#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
24079#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
24080
24081#~ msgid "(detached from %s)"
24082#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
24083
24084#~ msgid "No existing author found with '%s'"
24085#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
24086
24087#~ msgid "search also in ignored files"
24088#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
24089
24090#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
24091#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
24092
24093#~ msgid "no files added"
24094#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
24095
24096#~ msgid "slot"
24097#~ msgstr "khe"
24098
24099#~ msgid "check"
24100#~ msgstr "kiểm tra"
24101
24102#~ msgid "Failed to lock ref for update"
24103#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
24104
24105#~ msgid "Failed to write ref"
24106#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
24107
24108#~ msgid "commit has empty message"
24109#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
24110
24111#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
24112#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
24113
24114#~ msgid "cannot update HEAD ref"
24115#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
24116
24117#~ msgid "Failed to chdir: %s"
24118#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
24119
24120#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
24121#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
24122
24123#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
24124#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
24125
24126#~ msgid "key id"
24127#~ msgstr "id của khóa"
24128
24129#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
24130#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
24131
24132#~ msgid "bug"
24133#~ msgstr "lỗi"
24134
24135#~ msgid ", behind "
24136#~ msgstr ", đằng sau "
24137
24138#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
24139#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
24140
24141#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
24142#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
24143
24144#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
24145#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
24146
24147#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
24148#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
24149
24150#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
24151#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
24152
24153#~ msgid ""
24154#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
24155#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
24156#~ "anymore.\n"
24157#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
24158#~ "\n"
24159#~ "  git add %s :/\n"
24160#~ "  (or git add %s :/)\n"
24161#~ "\n"
24162#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
24163#~ "\n"
24164#~ "  git add %s .\n"
24165#~ "  (or git add %s .)\n"
24166#~ "\n"
24167#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
24168#~ "directory.\n"
24169#~ msgstr ""
24170#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
24171#~ "từ\n"
24172#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
24173#~ "thế nữa.\n"
24174#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
24175#~ "\n"
24176#~ "  git add %s :/\n"
24177#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
24178#~ "\n"
24179#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
24180#~ "\n"
24181#~ "  git add %s .\n"
24182#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
24183#~ "\n"
24184#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
24185
24186#~ msgid ""
24187#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
24188#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
24189#~ "removed.\n"
24190#~ "Paths like '%s' that are\n"
24191#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
24192#~ "\n"
24193#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
24194#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
24195#~ "\n"
24196#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
24197#~ "\n"
24198#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
24199#~ msgstr ""
24200#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
24201#~ "removal”,\n"
24202#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
24203#~ "dẫn mà\n"
24204#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
24205#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
24206#~ "Git.\n"
24207#~ "\n"
24208#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
24209#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
24210#~ "\n"
24211#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
24212#~ "\n"
24213#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
24214#~ "của bạn.\n"
24215
24216#~ msgid ""
24217#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
24218#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
24219#~ msgstr ""
24220#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
24221#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
24222#~ "thêm chi tiết.\n"
24223
24224#~ msgid ""
24225#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
24226#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
24227#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
24228#~ "variable\n"
24229#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
24230#~ msgstr ""
24231#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
24232#~ "bộ\n"
24233#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
24234#~ "lẽ muốn\n"
24235#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
24236#~ "default”\n"
24237#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
24238#~ "thôi."
24239
24240#~ msgid "copied:     %s -> %s"
24241#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
24242
24243#~ msgid "deleted:    %s"
24244#~ msgstr "đã xóa:        %s"
24245
24246#~ msgid "modified:   %s"
24247#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
24248
24249#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
24250#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
24251
24252#~ msgid "unmerged:   %s"
24253#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
24254
24255#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
24256#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
24257
24258#~ msgid ""
24259#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
24260#~ msgstr ""
24261#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
24262#~ "untracked."
24263
24264#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
24265#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
24266
24267#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
24268#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
24269
24270#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
24271#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
24272
24273#~ msgid ""
24274#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
24275#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
24276#~ msgstr ""
24277#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
24278#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
24279
24280#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
24281#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
24282
24283#~ msgid "show the HEAD reference"
24284#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
24285
24286#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
24287#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24288
24289#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
24290#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
24291
24292#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
24293#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
24294
24295#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
24296#~ msgstr ""
24297#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
24298
24299#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
24300#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
24301
24302#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
24303#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
24304
24305#~ msgid "use any ref in .git/refs"
24306#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
24307
24308#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
24309#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
24310
24311#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
24312#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
24313
24314#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
24315#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
24316
24317#~ msgid "oops"
24318#~ msgstr "ôi?"
24319
24320#~ msgid "Not removing %s\n"
24321#~ msgstr "Không xóa %s\n"
24322
24323#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
24324#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
24325
24326#~ msgid " %d file changed"
24327#~ msgid_plural " %d files changed"
24328#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
24329
24330#~ msgid ", %d insertion(+)"
24331#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
24332#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
24333
24334#~ msgid ", %d deletion(-)"
24335#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
24336#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
24337
24338#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
24339#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
24340
24341#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
24342#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
24343
24344#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
24345#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24346
24347#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
24348#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
24349
24350#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
24351#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
24352
24353#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
24354#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
24355
24356#~ msgid ""
24357#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
24358#~ msgstr ""
24359#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
24360#~ "đổi các nhánh."
24361
24362#~ msgid "diff setup failed"
24363#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
24364
24365#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
24366#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
24367
24368#~ msgid "diff_setup_done failed"
24369#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
24370
24371#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
24372#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
24373
24374#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
24375#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
24376
24377#~ msgid "--"
24378#~ msgstr "--"
24379
24380#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
24381#~ msgstr ""
24382#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"