# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.18.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2018-05-31 23:32+0800\n" "PO-Revision-Date: 2018-06-03 13:41+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:92 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:137 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:139 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:141 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:143 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:145 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:147 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." #: advice.c:155 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:163 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:168 builtin/merge.c:1249 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:170 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:171 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:177 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by performing another checkout.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" "\n" " git checkout -b \n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" "\n" " git checkout -b \n" "\n" #: apply.c:58 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:74 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:122 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:124 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:127 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:138 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:141 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:821 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:830 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:904 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:942 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:948 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:954 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:983 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1301 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1473 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1542 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1562 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1575 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1763 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1765 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1799 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1836 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1838 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1841 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1988 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2025 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2185 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2271 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2275 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2934 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3055 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3067 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3073 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3095 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3103 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" #: apply.c:3149 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3159 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3167 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3185 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3198 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3204 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3225 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3347 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3404 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3433 apply.c:3673 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3516 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3525 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3560 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: apply.c:3563 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3579 apply.c:3583 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3595 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3609 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3614 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3640 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3864 apply.c:3866 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3922 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3925 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3945 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3950 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:3970 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3974 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:3989 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4080 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4087 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4090 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: apply.c:4099 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4109 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4247 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4282 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4288 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4296 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4302 apply.c:4446 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4343 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4347 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4417 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4515 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4523 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4526 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4537 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4559 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4563 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4673 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4681 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: apply.c:4700 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4837 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4864 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4870 apply.c:4885 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4878 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198 #: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210 #: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584 #: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807 #: git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: apply.c:4922 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4925 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4927 builtin/am.c:2263 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:4928 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:4931 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:4933 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:4937 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:4939 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:4941 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:4943 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:4945 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4947 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4950 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:4952 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: apply.c:4954 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:4959 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" #: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 #: builtin/pack-objects.c:3177 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:4961 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:4964 apply.c:4967 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" #: apply.c:4970 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:4972 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: apply.c:4974 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:4976 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 #: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666 #: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:4979 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:4982 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:4984 builtin/am.c:2251 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:4985 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: archive.c:13 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] [<đường-dẫn>…]" #: archive.c:14 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:15 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] " "[<đường-dẫn>…]" #: archive.c:16 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:436 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:436 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:437 builtin/log.c:1462 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:438 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:439 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127 #: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869 #: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119 #: parse-options.h:165 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:440 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:442 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:443 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:444 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:445 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:453 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:456 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 #: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:459 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:461 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: archive.c:468 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" #: archive.c:470 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" #: archive.c:472 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:494 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:501 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: attr.c:218 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" #: attr.c:415 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:461 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:669 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:723 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:747 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:752 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:757 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:765 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:778 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:811 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:851 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:921 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:951 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:970 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:978 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path parameters?\n" msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:997 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1003 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: blame.c:1756 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: blame.c:1767 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:1787 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1860 #: sequencer.c:3631 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920 #: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:371 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: blame.c:1814 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:1825 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: blame.c:1836 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: branch.c:54 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:68 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:95 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:100 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:106 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:111 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." #: branch.c:120 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:157 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:190 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:209 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:214 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:234 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:236 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:238 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:281 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:301 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:306 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: branch.c:360 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" #: branch.c:383 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:62 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:88 sequencer.c:2080 sequencer.c:2557 builtin/commit.c:755 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:139 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:190 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:197 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:199 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:258 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:269 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:311 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:360 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:458 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:470 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:498 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit.c:43 sequencer.c:2363 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 #: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 #: builtin/replace.c:448 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:45 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: commit.c:182 msgid "" "Support for /info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" "\n" "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" "to convert the grafts into replace refs.\n" "\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" msgstr "" "Việc hỗ trợ cho /info/grafts đã lạc hậu\n" "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" "\n" "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" #: commit.c:1537 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" #: commit-graph.c:669 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" #: commit-graph.c:696 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" #: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: config.c:187 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:788 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:792 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" #: config.c:796 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" #: config.c:800 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" #: config.c:804 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:808 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:936 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" #: config.c:936 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:942 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:947 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" #: config.c:950 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:953 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: config.c:956 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:959 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:962 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:1057 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:1066 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" #: config.c:1171 config.c:1182 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:1307 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1473 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" #: config.c:1681 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2013 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:2200 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: config.c:2243 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" #: config.c:2269 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" #: config.c:2294 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2296 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:2402 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: config.c:2766 config.c:3019 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" #: config.c:2905 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" #: config.c:2907 builtin/remote.c:779 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: connect.c:60 msgid "The remote end hung up upon initial contact" msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:62 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: connected.c:78 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:98 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" #: connected.c:105 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:206 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory." msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." #: convert.c:216 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: convert.c:218 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory." msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." #: convert.c:279 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:286 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" "tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " "bảng mã cây làm việc." #: convert.c:304 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:306 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:424 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" #: convert.c:467 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" #: convert.c:1225 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " #: date.c:116 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" #: date.c:122 #, c-format msgid "% second ago" msgid_plural "% seconds ago" msgstr[0] "% giây trước" #: date.c:129 #, c-format msgid "% minute ago" msgid_plural "% minutes ago" msgstr[0] "% phút trước" #: date.c:136 #, c-format msgid "% hour ago" msgid_plural "% hours ago" msgstr[0] "% giờ trước" #: date.c:143 #, c-format msgid "% day ago" msgid_plural "% days ago" msgstr[0] "% ngày trước" #: date.c:149 #, c-format msgid "% week ago" msgid_plural "% weeks ago" msgstr[0] "% tuần trước" #: date.c:156 #, c-format msgid "% month ago" msgid_plural "% months ago" msgstr[0] "% tháng trước" #: date.c:167 #, c-format msgid "% year" msgid_plural "% years" msgstr[0] "% năm" #. TRANSLATORS: "%s" is " years" #: date.c:170 #, c-format msgid "%s, % month ago" msgid_plural "%s, % months ago" msgstr[0] "%s, % tháng trước" #: date.c:175 date.c:180 #, c-format msgid "% year ago" msgid_plural "% years ago" msgstr[0] "% năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:535 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diff.c:74 #, c-format msgid "option '%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #: diff.c:152 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:157 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:281 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', " "'plain'" msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, " "“dimmed_zebra”, “plain”" #: diff.c:341 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:401 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:3823 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:4153 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4156 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4244 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:4410 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:4424 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: diff.c:5500 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." #: diff.c:5503 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." #: diff.c:5506 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." #: dir.c:1867 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" #: dir.c:2109 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:2233 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." #: dir.c:3075 dir.c:3080 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" #: dir.c:3109 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" #: editor.c:61 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" #: entry.c:177 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" #: entry.c:435 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: fetch-object.c:17 msgid "Remote with no URL" msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" #: fetch-pack.c:254 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:266 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" #: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: fetch-pack.c:286 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:338 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" #: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" #: fetch-pack.c:486 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" #: fetch-pack.c:500 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:533 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:543 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:555 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:601 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" #: fetch-pack.c:828 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:869 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:877 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:944 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:960 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" #: fetch-pack.c:962 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:989 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:993 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:996 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" #: fetch-pack.c:1002 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" #: fetch-pack.c:1006 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" #: fetch-pack.c:1010 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" #: fetch-pack.c:1014 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" #: fetch-pack.c:1018 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" #: fetch-pack.c:1028 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" #: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" #: fetch-pack.c:1042 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:1048 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:1052 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:1054 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" #: fetch-pack.c:1065 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" #: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1199 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" #: fetch-pack.c:1584 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" #: fetch-pack.c:1610 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" #: fetch-pack.c:1613 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" #: gpg-interface.c:185 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:210 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: gpg-interface.c:213 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: graph.c:97 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" #: grep.c:2020 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81 #: builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:2048 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:179 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:186 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:217 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:281 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:336 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:358 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." #: help.c:363 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:368 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:376 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:380 msgid "" "\n" "The most similar command is" msgid_plural "" "\n" "The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" #: help.c:395 msgid "git version []" msgstr "git version []" #: help.c:462 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: help.c:466 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: ident.c:342 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" #: ident.c:366 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" #: ident.c:371 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" #: ident.c:381 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" #: ident.c:387 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" #: ident.c:395 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" #: ident.c:401 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" #: ident.c:416 builtin/commit.c:587 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: list-objects-filter-options.c:36 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: list-objects-filter-options.c:126 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:159 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: merge.c:71 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378 #: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:298 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:320 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." #: merge-recursive.c:328 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." #: merge-recursive.c:410 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:881 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:892 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:915 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:959 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:983 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: merge-recursive.c:994 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" #: merge-recursive.c:999 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:1186 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" #: merge-recursive.c:1193 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" #: merge-recursive.c:1200 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" #: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" #: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến “%s”" #: merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" #: merge-recursive.c:1249 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" #: merge-recursive.c:1250 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" #: merge-recursive.c:1253 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" "by using:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" #: merge-recursive.c:1262 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" #: merge-recursive.c:1321 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:1326 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:1358 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1423 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." #: merge-recursive.c:1475 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1480 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1487 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1492 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1526 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1526 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368 #: merge-recursive.c:3086 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:1594 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1599 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" #: merge-recursive.c:1625 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1630 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1694 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:1733 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #: merge-recursive.c:1745 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." #: merge-recursive.c:1951 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " "getting a majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." #: merge-recursive.c:1983 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." #: merge-recursive.c:1993 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." #: merge-recursive.c:2085 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" ">%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2330 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." #: merge-recursive.c:2736 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" #: merge-recursive.c:2751 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" #: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:2914 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:2917 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:2986 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:2986 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:2997 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:3004 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:3046 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:3056 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:3178 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:3204 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:3210 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:3217 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:3226 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:3267 #, c-format msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" #: merge-recursive.c:3271 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:3280 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:3379 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:3392 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:3431 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:3495 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:658 builtin/merge.c:815 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: notes-merge.c:272 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." #: notes-merge.c:279 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:43 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:102 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:112 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. #: notes-utils.c:142 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: packfile.c:563 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" #: packfile.c:1742 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" #: packfile.c:1746 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" #: parse-options.c:621 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:640 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. #: parse-options.c:646 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:649 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:688 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: parse-options-cb.c:44 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" #: parse-options-cb.c:112 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: path.c:892 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:129 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" #: pathspec.c:147 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." #: pathspec.c:150 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" #: pathspec.c:193 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" #: pathspec.c:258 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:265 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:305 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:326 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:331 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:369 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:428 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:441 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" #: pathspec.c:515 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" #: pathspec.c:525 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:592 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pretty.c:962 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: read-cache.c:1500 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1510 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:2404 sequencer.c:4337 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1047 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" #: read-cache.c:2477 sequencer.c:2101 sequencer.c:3233 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: read-cache.c:2490 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" #: read-cache.c:2502 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" #: refs.c:732 sequencer.c:4333 sequencer.c:4392 wrapper.c:225 wrapper.c:395 #: builtin/am.c:779 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: refs.c:1880 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" #: refs/files-backend.c:1191 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" #: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531 #: refs/packed-backend.c:1541 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" #: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" #: ref-filter.c:36 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phía trước %d" #: ref-filter.c:37 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" #: ref-filter.c:38 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" #: ref-filter.c:121 #, c-format msgid "expected format: %%(color:)" msgstr "cần định dạng: %%(color:)" #: ref-filter.c:123 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" #: ref-filter.c:145 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" #: ref-filter.c:149 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" #: ref-filter.c:151 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" #: ref-filter.c:206 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:215 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:235 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" #: ref-filter.c:264 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" #: ref-filter.c:266 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" #: ref-filter.c:281 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" #: ref-filter.c:285 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:315 #, c-format msgid "expected format: %%(align:,)" msgstr "cần định dạng: %%(align:,)" #: ref-filter.c:327 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:334 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:343 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" #: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" #: ref-filter.c:369 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" #: ref-filter.c:464 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" #: ref-filter.c:491 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" #: ref-filter.c:608 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" #: ref-filter.c:671 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" #: ref-filter.c:673 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" #: ref-filter.c:675 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" #: ref-filter.c:703 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" #: ref-filter.c:705 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" #: ref-filter.c:707 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" #: ref-filter.c:722 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" #: ref-filter.c:779 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" #: ref-filter.c:1387 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" #: ref-filter.c:1390 #, c-format msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" #: ref-filter.c:1393 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached at " in wt-status.c #. #: ref-filter.c:1401 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached from " in wt-status.c #. #: ref-filter.c:1408 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" #: ref-filter.c:1412 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" #: ref-filter.c:1442 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" #: ref-filter.c:1445 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" #: ref-filter.c:1902 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: ref-filter.c:1984 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" #: ref-filter.c:1989 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" #: ref-filter.c:2261 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" #: ref-filter.c:2365 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: remote.c:605 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" #: remote.c:609 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" #: remote.c:613 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" #: remote.c:621 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: remote.c:1534 remote.c:1635 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: remote.c:1543 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" #: remote.c:1546 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" #: remote.c:1552 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" #: remote.c:1567 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" #: remote.c:1579 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" #: remote.c:1589 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" #: remote.c:1602 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" #: remote.c:1624 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" #: remote.c:1939 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" #: remote.c:1943 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" #: remote.c:1946 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" #: remote.c:1950 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" #: remote.c:1953 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" #: remote.c:1957 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" #: remote.c:1963 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1966 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" #: remote.c:1974 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1977 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" #: remote.c:1987 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: revision.c:2289 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" #: revision.c:2292 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" #: revision.c:2489 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" #: run-command.c:728 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" #: run-command.c:1271 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: send-pack.c:141 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" #: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" #: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" #: send-pack.c:308 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" #: send-pack.c:421 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" #: send-pack.c:423 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" #: send-pack.c:435 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" #: send-pack.c:440 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" #: sequencer.c:174 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" #: sequencer.c:274 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" #: sequencer.c:300 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" #: sequencer.c:302 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" #: sequencer.c:304 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" #: sequencer.c:306 #, c-format msgid "Unknown action: %d" msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" #: sequencer.c:363 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:366 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:379 sequencer.c:2467 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" #: sequencer.c:381 sequencer.c:2345 sequencer.c:2471 sequencer.c:2485 #: sequencer.c:2693 sequencer.c:4335 sequencer.c:4398 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:386 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" #: sequencer.c:391 sequencer.c:2350 sequencer.c:2473 sequencer.c:2487 #: sequencer.c:2701 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" #: sequencer.c:414 sequencer.c:803 sequencer.c:1492 sequencer.c:2370 #: sequencer.c:2683 sequencer.c:2787 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727 #: builtin/merge.c:1045 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." #: sequencer.c:440 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." #: sequencer.c:444 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #: sequencer.c:473 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. #: sequencer.c:562 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:578 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: sequencer.c:591 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" #: sequencer.c:748 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:817 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1042 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" #: sequencer.c:1049 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên\n" "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" "lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1062 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1102 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1104 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1150 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" #: sequencer.c:1152 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: sequencer.c:1156 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: sequencer.c:1177 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" #: sequencer.c:1179 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" #: sequencer.c:1183 builtin/commit.c:1528 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: sequencer.c:1234 sequencer.c:1831 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" #: sequencer.c:1244 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:644 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: sequencer.c:1261 sequencer.c:1316 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" #: sequencer.c:1283 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:824 #: builtin/merge.c:849 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:1343 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" #: sequencer.c:1348 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" #: sequencer.c:1499 sequencer.c:1524 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." #: sequencer.c:1509 sequencer.c:4354 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" #: sequencer.c:1511 sequencer.c:2728 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:1513 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" #: sequencer.c:1519 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" #: sequencer.c:1526 git-rebase--interactive.sh:457 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" #: sequencer.c:1534 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" #: sequencer.c:1541 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" #: sequencer.c:1547 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" #: sequencer.c:1552 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:1630 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:1637 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1656 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." #: sequencer.c:1664 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:1668 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." #: sequencer.c:1674 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. #: sequencer.c:1693 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:1758 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" #: sequencer.c:1812 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" #: sequencer.c:1813 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" #: sequencer.c:1863 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:1873 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:1880 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:1960 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" #: sequencer.c:1969 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" #: sequencer.c:2028 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" #: sequencer.c:2036 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" #: sequencer.c:2084 sequencer.c:4137 sequencer.c:4172 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." #: sequencer.c:2107 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." #: sequencer.c:2109 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:2114 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." #: sequencer.c:2125 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." #: sequencer.c:2127 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." #: sequencer.c:2194 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: sequencer.c:2197 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" #: sequencer.c:2268 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" #: sequencer.c:2284 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" #: sequencer.c:2322 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" #: sequencer.c:2323 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" #: sequencer.c:2326 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" #: sequencer.c:2340 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" #: sequencer.c:2395 sequencer.c:3402 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" #: sequencer.c:2397 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:2399 sequencer.c:2434 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:2420 builtin/grep.c:720 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: sequencer.c:2422 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" #: sequencer.c:2423 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:2429 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:2440 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" #: sequencer.c:2544 sequencer.c:3320 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: sequencer.c:2582 sequencer.c:3300 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:2617 sequencer.c:2621 builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" #: sequencer.c:2640 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:2645 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" "%sYou can fix the problem, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi gặp lỗi: %s\n" "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:2651 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" #: sequencer.c:2657 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi thành công: %s\n" "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:2770 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" #: sequencer.c:2775 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" #: sequencer.c:2810 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" #: sequencer.c:2828 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: sequencer.c:2860 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" #: sequencer.c:2883 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: sequencer.c:2905 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" #: sequencer.c:2915 sequencer.c:2940 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" #: sequencer.c:3004 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" #: sequencer.c:3020 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:3087 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" #: sequencer.c:3099 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" #: sequencer.c:3102 git-rebase.sh:188 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" msgstr "" "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" #: sequencer.c:3133 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" "\n" " %.*s\n" "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" "edit the todo list first:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Không thể thực thi lệnh todo\n" "\n" " %.*s\n" "Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" "sửa danh sách todo trước:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3201 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" #: sequencer.c:3263 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:3308 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" #: sequencer.c:3313 sequencer.c:4351 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." #: sequencer.c:3327 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" #: sequencer.c:3413 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:3422 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" #: sequencer.c:3424 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:3426 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:3429 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "\n" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." #: sequencer.c:3454 sequencer.c:3492 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" #: sequencer.c:3507 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" #: sequencer.c:3514 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:3611 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:3615 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:3648 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:4097 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" #: sequencer.c:4100 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" #: sequencer.c:4141 sequencer.c:4176 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" #: sequencer.c:4235 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." #: sequencer.c:4301 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" "Dropped commits (newer to older):\n" msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" #: sequencer.c:4308 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" "\n" "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " "warnings.\n" "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" "\n" msgstr "" "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" "\n" "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " "báo.\n" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" #: sequencer.c:4320 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" msgstr "" "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" #: sequencer.c:4374 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: sequencer.c:4489 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." #: setup.c:123 #, c-format msgid "'%s' is outside repository" msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" #: setup.c:172 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" "Use 'git -- ...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" "Dùng “git -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." #: setup.c:185 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " "cây làm việc.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:234 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" #: setup.c:253 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:389 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ" #: setup.c:393 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" #: setup.c:503 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" #: setup.c:511 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" #: setup.c:530 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: setup.c:532 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" #: setup.c:534 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: setup.c:536 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" #: setup.c:538 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" #: setup.c:540 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "Không phải là kho git: %s" #: setup.c:639 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" #: setup.c:653 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" #: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" #: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" #: setup.c:813 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" #: setup.c:824 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" #: setup.c:1054 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" #: setup.c:1066 setup.c:1072 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" #: setup.c:1085 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." #: setup.c:1168 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." #: setup.c:1211 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" #: setup.c:1226 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: setup.c:1231 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" #: sha1-file.c:625 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" #: sha1-file.c:651 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." #: sha1-file.c:657 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: sha1-file.c:663 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: sha1-file.c:671 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: sha1-name.c:442 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" #: sha1-name.c:453 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" #: sha1-name.c:695 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #: submodule.c:97 submodule.c:131 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" #: submodule.c:101 submodule.c:135 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" #: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" #: submodule.c:142 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" #: submodule.c:153 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" #: submodule.c:315 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" #: submodule.c:346 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: submodule.c:837 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" #: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." #: submodule.c:1373 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" #: submodule.c:1511 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1524 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1617 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" #: submodule.c:1716 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" #: submodule.c:1728 submodule.c:1784 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1732 builtin/submodule--helper.c:1261 #: builtin/submodule--helper.c:1271 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" #: submodule.c:1735 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" "'%s' to\n" "'%s'\n" msgstr "" "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" "“%s” sang\n" "“%s”\n" #: submodule.c:1819 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1863 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." #: submodule.c:1902 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" #: submodule-config.c:230 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" #: submodule-config.c:294 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" #: submodule-config.c:467 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 #: trailer.c:557 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" #: trailer.c:730 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" #: trailer.c:750 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" #: trailer.c:753 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: trailer.c:1008 builtin/am.c:46 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" #: trailer.c:1010 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" #: trailer.c:1012 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" #: trailer.c:1024 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: trailer.c:1064 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" #: transport.c:116 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" #: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" #: transport.c:584 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" #: transport.c:996 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" "not be found on any remote:\n" msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" #: transport.c:1000 #, c-format msgid "" "\n" "Please try\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "or cd to the path and use\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "to push them to a remote.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hãy thử\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" #: transport.c:1008 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." #: transport-helper.c:1087 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" #: tree-walk.c:31 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" #: tree-walk.c:37 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" #: tree-walk.c:41 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" #: tree-walk.c:113 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" #: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." #: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " "trong nó:\n" "%s" #: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:160 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." #: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" #: unpack-trees.c:175 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:179 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" #: unpack-trees.c:262 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" #: unpack-trees.c:344 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:215 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" #: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:371 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" #: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: worktree.c:291 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" #: worktree.c:302 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" #: worktree.c:314 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" #: worktree.c:320 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" #: worktree.c:328 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" #: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770 #: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1042 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" #: wt-status.c:154 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:181 wt-status.c:208 #, c-format msgid " (use \"git reset %s ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:183 wt-status.c:210 msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:187 msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:189 wt-status.c:193 msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:191 msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:202 wt-status.c:1015 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:220 wt-status.c:1024 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:224 msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add …\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:226 msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:227 msgid "" " (use \"git checkout -- ...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- …\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" #: wt-status.c:229 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:241 #, c-format msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s …\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:256 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:258 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:260 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:262 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:264 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:266 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:268 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:278 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" #: wt-status.c:280 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:282 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:284 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" #: wt-status.c:286 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:288 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:290 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:292 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" #: wt-status.c:372 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " #: wt-status.c:374 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:376 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:853 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" #: wt-status.c:885 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" #: wt-status.c:887 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:969 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." #: wt-status.c:1084 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:1087 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:1089 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1094 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:1097 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1107 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:1110 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:1114 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:1116 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:1118 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1250 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" #: wt-status.c:1252 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." #: wt-status.c:1255 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" #: wt-status.c:1266 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" #: wt-status.c:1271 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." #: wt-status.c:1274 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" #: wt-status.c:1282 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" #: wt-status.c:1295 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1300 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." #: wt-status.c:1314 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1316 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1318 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1324 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1328 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1333 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1336 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1340 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1345 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:1348 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1350 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1360 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1365 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1368 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1370 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1379 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:1384 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1387 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1389 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" #: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:1404 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." #: wt-status.c:1407 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1604 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1610 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " #: wt-status.c:1612 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " #: wt-status.c:1617 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " #: wt-status.c:1619 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " #: wt-status.c:1622 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1642 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1643 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" #: wt-status.c:1657 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1659 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1663 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1669 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1671 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1677 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1682 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1685 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1688 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1691 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1694 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1700 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1704 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1817 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" #: wt-status.c:1821 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1852 msgid "different" msgstr "khác" #: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" #: wt-status.c:2366 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: wt-status.c:2372 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: wt-status.c:2374 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:24 msgid "git add [] [--] ..." msgstr "git add [] [--] …" #: builtin/add.c:83 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:98 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:173 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:244 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:248 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:251 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" #: builtin/add.c:254 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/add.c:256 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." #: builtin/add.c:261 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" #: builtin/add.c:269 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557 #: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:292 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" #: builtin/add.c:294 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:295 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:296 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" #: builtin/add.c:297 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" #: builtin/add.c:298 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:299 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:302 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:304 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:305 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:306 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" #: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" #: builtin/add.c:309 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" #: builtin/add.c:324 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" "If you meant to add a submodule, use:\n" "\n" "\tgit submodule add %s\n" "\n" "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" "index with:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "See \"git help submodule\" for more information." msgstr "" "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" "\n" "\tgit submodule add %s\n" "\n" "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" "nó khỏi mục lục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." #: builtin/add.c:352 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" #: builtin/add.c:370 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:378 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:416 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:423 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:427 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:442 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:443 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280 #: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325 #: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241 #: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/am.c:414 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" #: builtin/am.c:498 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" #: builtin/am.c:539 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/am.c:576 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/am.c:602 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" #: builtin/am.c:790 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: builtin/am.c:855 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" #: builtin/am.c:903 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" #: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" #: builtin/am.c:915 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" #: builtin/am.c:1008 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." #: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/am.c:1018 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." #: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" #: builtin/am.c:1162 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1163 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." #: builtin/am.c:1164 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." #: builtin/am.c:1271 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." #: builtin/am.c:1337 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" #: builtin/am.c:1359 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: builtin/am.c:1554 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: builtin/am.c:1556 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" #: builtin/am.c:1575 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: builtin/am.c:1581 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: builtin/am.c:1606 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." #: builtin/am.c:1637 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" #: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." #: builtin/am.c:1703 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" #: builtin/am.c:1708 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. #: builtin/am.c:1718 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " #: builtin/am.c:1768 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" #: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" #: builtin/am.c:1824 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:1832 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" #: builtin/am.c:1838 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" #: builtin/am.c:1882 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." #: builtin/am.c:1889 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " "such.\n" "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " "dấu chúng là thế.\n" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." #: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 #: builtin/reset.c:332 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/am.c:2048 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" #: builtin/am.c:2083 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: builtin/am.c:2174 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" #: builtin/am.c:2210 msgid "git am [] [( | )...]" msgstr "git am [] [(|)…]" #: builtin/am.c:2211 msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" #: builtin/am.c:2217 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" #: builtin/am.c:2219 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" #: builtin/am.c:2221 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 #: builtin/repack.c:192 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/am.c:2224 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" #: builtin/am.c:2227 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" #: builtin/am.c:2229 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2231 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2233 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2235 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" #: builtin/am.c:2238 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" #: builtin/am.c:2241 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" #: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 #: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 #: builtin/am.c:2270 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:207 #: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201 #: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631 #: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144 #: parse-options.h:146 parse-options.h:258 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 #: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/am.c:2267 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" #: builtin/am.c:2273 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" #: builtin/am.c:2275 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" #: builtin/am.c:2278 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" #: builtin/am.c:2281 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" #: builtin/am.c:2284 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." #: builtin/am.c:2287 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." #: builtin/am.c:2290 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:2294 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" #: builtin/am.c:2296 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" #: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:238 #: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/am.c:2299 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" #: builtin/am.c:2302 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" #: builtin/am.c:2320 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." #: builtin/am.c:2327 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: builtin/am.c:2342 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." #: builtin/am.c:2366 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." #: builtin/am.c:2372 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [] [...]" msgstr "git apply [] […]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:68 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" #: builtin/bisect--helper.c:12 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:13 msgid "git bisect--helper --write-terms " msgstr "git bisect--helper --write-terms " #: builtin/bisect--helper.c:14 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" #: builtin/bisect--helper.c:46 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ." #: builtin/bisect--helper.c:50 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" #: builtin/bisect--helper.c:60 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:71 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" #: builtin/bisect--helper.c:78 msgid "could not open the file BISECT_TERMS" msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:120 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:122 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:124 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:126 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" #: builtin/bisect--helper.c:128 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" #: builtin/bisect--helper.c:143 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" #: builtin/bisect--helper.c:147 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" #: builtin/blame.c:29 msgid "git blame [] [] [] [--] " msgstr "git blame [] [] [] [--] " #: builtin/blame.c:34 msgid " are documented in git-rev-list(1)" msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:404 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" #: builtin/blame.c:411 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" #: builtin/blame.c:697 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" #: builtin/blame.c:715 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" #: builtin/blame.c:786 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:787 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:788 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:789 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:790 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:791 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:792 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:793 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:794 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:795 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:796 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:797 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:798 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:799 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:800 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:801 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:802 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" #: builtin/blame.c:803 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" #: builtin/blame.c:810 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" #: builtin/blame.c:812 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:813 msgid "Use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:814 msgid "Use 's contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:815 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:816 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:817 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:817 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #: builtin/blame.c:866 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the #. maximum display width for a relative timestamp in #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 #. months ago", which takes 22 places, is the longest #. among various forms of relative timestamps, but #. your language may need more or fewer display #. columns. #. #: builtin/blame.c:917 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/blame.c:1003 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" #: builtin/blame.c:1049 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [] [-l] [-f] []" msgstr "git branch [] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " #: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [] (-c | -C) [] " msgstr "git branch [] (-c | -C) [] " #: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" #: builtin/branch.c:146 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:150 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:164 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" #: builtin/branch.c:168 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:181 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:212 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:218 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:232 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" #: builtin/branch.c:247 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:248 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:263 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:264 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:271 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:272 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" #: builtin/branch.c:453 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" #: builtin/branch.c:457 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" #: builtin/branch.c:474 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:476 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:487 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" #: builtin/branch.c:514 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:516 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" #: builtin/branch.c:520 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" #: builtin/branch.c:523 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:529 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:538 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:540 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:556 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" msgstr "" "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" #: builtin/branch.c:589 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:591 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:592 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:593 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:595 msgid "do not use" msgstr "không dùng" #: builtin/branch.c:597 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" #: builtin/branch.c:597 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:598 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:599 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:600 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:608 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:609 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:611 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:612 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:613 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:614 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:615 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:616 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:617 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:618 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:620 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:621 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:622 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" #: builtin/branch.c:623 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" #: builtin/branch.c:624 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 #: builtin/tag.c:412 msgid "key" msgstr "khóa" #: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 #: builtin/tag.c:413 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574 #: builtin/tag.c:415 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/branch.c:629 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" #: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" #: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:678 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:721 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:726 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:733 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:736 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:751 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" #: builtin/branch.c:760 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:765 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:769 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." #: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:776 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:788 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:792 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:798 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:813 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" #: builtin/branch.c:816 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." #: builtin/bundle.c:45 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:58 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:62 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/cat-file.c:525 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv | --filters) [--path=] " msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:526 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" #: builtin/cat-file.c:563 msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr " là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:564 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:565 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:567 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:568 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:570 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:572 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894 msgid "blob" msgstr "blob" #: builtin/cat-file.c:574 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" #: builtin/cat-file.c:576 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" #: builtin/cat-file.c:577 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" #: builtin/cat-file.c:579 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:582 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:585 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" #: builtin/cat-file.c:587 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:21 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:28 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" #: builtin/check-ignore.c:30 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:159 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:162 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:164 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:170 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:173 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [] ..." msgstr "git check-mailmap [] …" #: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" #: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:128 msgid "git checkout-index [] [--] [...]" msgstr "git checkout-index [] [--] […]" #: builtin/checkout-index.c:143 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" #: builtin/checkout-index.c:159 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:160 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:162 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:164 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:166 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:170 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:172 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219 #: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591 #: builtin/worktree.c:610 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:174 msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " #: builtin/checkout-index.c:176 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:27 msgid "git checkout [] " msgstr "git checkout [] " #: builtin/checkout.c:28 msgid "git checkout [] [] -- ..." msgstr "git checkout [] [] -- …" #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:154 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:198 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:215 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 #: builtin/checkout.c:262 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:271 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:506 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:643 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" #: builtin/checkout.c:684 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" #: builtin/checkout.c:692 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:695 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:699 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:703 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:754 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" #: builtin/checkout.c:760 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:779 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgstr[0] "" "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:811 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:815 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #: builtin/checkout.c:947 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." #: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1016 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1055 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074 #: builtin/checkout.c:1077 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1082 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118 #: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433 #: builtin/worktree.c:435 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1115 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1117 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1118 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" #: builtin/checkout.c:1120 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1122 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" #: builtin/checkout.c:1122 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" #: builtin/checkout.c:1123 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1125 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1127 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1129 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:240 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1134 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1137 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1139 msgid "second guess 'git checkout '" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout \"" #: builtin/checkout.c:1141 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" #: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149 #: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/checkout.c:1175 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1192 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1197 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1233 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1240 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" #: builtin/checkout.c:1244 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1248 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/clean.c:26 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" #: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554 #: git-add--interactive.perl:559 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" #: builtin/clean.c:664 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:701 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" #: builtin/clean.c:722 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:763 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " #: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: builtin/clean.c:796 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: builtin/clean.c:832 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:848 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." #: builtin/clean.c:910 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:912 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:913 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" #: builtin/clean.c:915 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535 #: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399 #: builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:917 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:918 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:920 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:938 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clean.c:942 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:945 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:42 msgid "git clone [] [--] []" msgstr "git clone [] [--] []" #: builtin/clone.c:87 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:92 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:94 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:96 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:98 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" #: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:107 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223 #: builtin/submodule--helper.c:1594 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225 #: builtin/submodule--helper.c:1596 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 #: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:117 msgid "use instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:119 msgid "checkout instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:121 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813 #: builtin/pull.c:216 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" #: builtin/clone.c:123 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157 #: parse-options.h:154 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/clone.c:125 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" #: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:129 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:131 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" #: builtin/clone.c:133 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" #: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:136 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:137 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229 #: builtin/push.c:583 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232 #: builtin/push.c:585 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" #: builtin/clone.c:278 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" #: builtin/clone.c:331 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" #: builtin/clone.c:403 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:425 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" #: builtin/clone.c:447 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:451 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" #: builtin/clone.c:477 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:491 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" #: builtin/clone.c:568 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:663 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: builtin/clone.c:679 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: builtin/clone.c:728 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:758 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:803 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" #: builtin/clone.c:866 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" #: builtin/clone.c:868 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" #: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:911 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:924 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:927 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:940 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #: builtin/clone.c:956 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:966 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270 #: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:986 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" #: builtin/clone.c:1006 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1008 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1032 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" #: builtin/clone.c:1093 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1095 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1097 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1099 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1102 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" #: builtin/clone.c:1107 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" #: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:1180 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:10 msgid "git column []" msgstr "git column []" #: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:30 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:33 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:37 msgid "git commit [] [--] ..." msgstr "git commit [] [--] …" #: builtin/commit.c:42 msgid "git status [] [--] ..." msgstr "git status [] [--] …" #: builtin/commit.c:47 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " "làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:52 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:59 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" #: builtin/commit.c:62 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" "the remaining commits.\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" #: builtin/commit.c:293 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:334 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:340 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" #: builtin/commit.c:353 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:355 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:432 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." #: builtin/commit.c:434 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." #: builtin/commit.c:442 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:461 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:558 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:560 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:579 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:631 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:682 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:686 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:720 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:774 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:792 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:797 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:810 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:818 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:835 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:843 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" #: builtin/commit.c:850 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:867 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:933 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:991 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #: builtin/commit.c:1005 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1057 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1090 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1099 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." #: builtin/commit.c:1102 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1104 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." #: builtin/commit.c:1107 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1117 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" #: builtin/commit.c:1119 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." #: builtin/commit.c:1127 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1144 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1146 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #: builtin/commit.c:1165 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." #: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1307 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" #: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" #: builtin/commit.c:1311 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558 #: builtin/worktree.c:581 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494 #: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1324 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" #: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1327 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1329 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1330 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" #: builtin/commit.c:1332 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" #: builtin/commit.c:1352 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" #: builtin/commit.c:1450 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1451 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1453 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1455 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1455 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1456 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:227 builtin/notes.c:402 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392 msgid "message" msgstr "chú thích" #: builtin/commit.c:1457 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460 #: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/commit.c:1458 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1459 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1460 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1461 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1462 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:241 #: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1464 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1465 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1466 msgid "default" msgstr "mặc định" #: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: builtin/commit.c:1467 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:239 builtin/pull.c:184 #: builtin/revert.c:113 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit.c:1472 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1473 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1474 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1475 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1476 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1477 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1478 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" #: builtin/commit.c:1479 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1492 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1493 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1498 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1500 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1573 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1580 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1599 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1610 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1615 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1650 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." #: builtin/commit-graph.c:9 msgid "git commit-graph [--object-dir ]" msgstr "git commit-graph [--object-dir ]" #: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16 msgid "git commit-graph read [--object-dir ]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir ]" #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--stdin-packs|--" "stdin-commits]" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--stdin-packs|--" "stdin-commits]" #: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92 #: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93 #: builtin/commit-graph.c:148 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" #: builtin/commit-graph.c:95 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" #: builtin/commit-graph.c:97 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit-graph.c:99 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" #: builtin/commit-graph.c:108 msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs" msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs" #: builtin/config.c:10 msgid "git config []" msgstr "git config []" #: builtin/config.c:101 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" #: builtin/config.c:123 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:124 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" #: builtin/config.c:125 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:126 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:127 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:128 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:128 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:129 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:130 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:131 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:132 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:133 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:134 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:135 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:136 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:137 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:138 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:139 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" #: builtin/config.c:140 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:141 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:142 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:143 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:144 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:145 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" #: builtin/config.c:146 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:147 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:148 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:149 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:150 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" #: builtin/config.c:151 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:152 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:153 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" #: builtin/config.c:154 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:155 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" #: builtin/config.c:156 msgid "value" msgstr "giá trị" #: builtin/config.c:156 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" #: builtin/config.c:332 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" #: builtin/config.c:431 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" #: builtin/config.c:575 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" "[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:603 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:606 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:735 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:748 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." #: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:22 msgid "git describe [] [...]" msgstr "git describe [] *" #: builtin/describe.c:23 msgid "git describe [] --dirty" msgstr "git describe [] --dirty" #: builtin/describe.c:57 msgid "head" msgstr "phía trước " #: builtin/describe.c:57 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" #: builtin/describe.c:57 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" #: builtin/describe.c:267 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:271 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:317 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:319 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" #: builtin/describe.c:366 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:392 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:396 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:426 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:429 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:497 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:508 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" #: builtin/describe.c:522 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:523 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:524 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:525 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:526 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:527 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:530 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:532 msgid "consider most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:534 msgid "only consider tags matching " msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:536 msgid "do not consider tags matching " msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:540 msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:543 msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" #: builtin/describe.c:561 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:590 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:640 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" #: builtin/describe.c:642 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" #: builtin/diff.c:83 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" #: builtin/diff.c:234 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:356 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:399 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:408 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:413 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/difftool.c:29 msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" msgstr "" "git difftool [] [ []] [--] " "<đường-dẫn>…]" #: builtin/difftool.c:259 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" #: builtin/difftool.c:301 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:303 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:311 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:412 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." #: builtin/difftool.c:632 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." #: builtin/difftool.c:634 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." #: builtin/difftool.c:645 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." #: builtin/difftool.c:646 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " #: builtin/difftool.c:695 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" #: builtin/difftool.c:697 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" #: builtin/difftool.c:699 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" #: builtin/difftool.c:705 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" #: builtin/difftool.c:706 msgid "" msgstr "" #: builtin/difftool.c:707 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" #: builtin/difftool.c:709 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" #: builtin/difftool.c:712 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" #: builtin/difftool.c:714 msgid "" msgstr "" #: builtin/difftool.c:715 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" #: builtin/difftool.c:739 msgid "no given for --tool=" msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" #: builtin/difftool.c:746 msgid "no given for --extcmd=" msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" #: builtin/fast-export.c:27 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:1000 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1002 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:1005 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:1008 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:1010 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:1012 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:1014 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1016 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:1017 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:1018 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:1019 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1020 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fetch.c:26 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ […]]" #: builtin/fetch.c:27 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" #: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" #: builtin/fetch.c:29 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" #: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/fetch.c:130 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:134 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:136 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:140 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" #: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:142 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:148 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:153 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:162 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:165 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" #: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" #: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" #: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 #: builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" #: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" #: builtin/fetch.c:442 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:560 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" #: builtin/fetch.c:653 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:657 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:671 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" #: builtin/fetch.c:680 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730 #: builtin/fetch.c:745 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:700 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:703 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:706 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:745 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:750 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/fetch.c:795 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:815 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:914 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:969 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:970 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1002 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:1026 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:1045 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:1048 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:1287 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" #: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" #: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." "partialClone" #: builtin/fetch.c:1358 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:1395 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1444 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" #: builtin/fetch.c:1446 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" #: builtin/fetch.c:1451 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:1453 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1469 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1471 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:1480 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1487 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:15 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:666 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:669 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:673 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [] []" msgstr "git for-each-ref [] []" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at ]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) []]" msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) []]" #: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" msgstr "" "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" #: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" #: builtin/for-each-ref.c:43 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" #: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/for-each-ref.c:48 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:569 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:661 msgid "git fsck [] [...]" msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:667 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:668 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:669 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:670 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:671 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:672 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" #: builtin/fsck.c:673 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:674 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:675 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:677 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:679 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" #: builtin/fsck.c:745 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/gc.c:33 msgid "git gc []" msgstr "git gc []" #: builtin/gc.c:88 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" #: builtin/gc.c:452 #, c-format msgid "Can't stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/gc.c:461 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" "and remove %s.\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" "tận gốc và xóa bỏ %s.\n" "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" "\n" "%s" #: builtin/gc.c:502 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:504 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:505 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:508 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" #: builtin/gc.c:511 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" #: builtin/gc.c:528 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" #: builtin/gc.c:539 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" #: builtin/gc.c:559 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" #: builtin/gc.c:561 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #: builtin/gc.c:562 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:598 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:645 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:28 msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:226 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:284 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. TRANSLATORS: %s is the configuration #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. #: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1531 builtin/index-pack.c:1723 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:638 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:703 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:790 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:792 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:794 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:796 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:798 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" #: builtin/grep.c:801 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:803 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: builtin/grep.c:805 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:807 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:809 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:812 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" #: builtin/grep.c:814 msgid "descend at most levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " #: builtin/grep.c:818 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:821 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:824 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:827 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:830 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:831 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:832 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:834 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:836 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:838 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:841 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:843 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:846 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:847 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" #: builtin/grep.c:849 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:851 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:854 msgid "show context lines before and after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:857 msgid "show context lines before matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:859 msgid "show context lines after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:861 msgid "use worker threads" msgstr "dùng tuyến trình làm việc" #: builtin/grep.c:862 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" #: builtin/grep.c:865 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:867 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:870 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:872 msgid "match " msgstr "match " #: builtin/grep.c:874 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:886 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:888 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:890 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:894 msgid "pager" msgstr "dàn trang" #: builtin/grep.c:894 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:898 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:962 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." #: builtin/grep.c:994 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" #: builtin/grep.c:1001 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" #: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1527 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/grep.c:1041 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" #: builtin/grep.c:1065 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:1088 msgid "option not supported with --recurse-submodules." msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." #: builtin/grep.c:1094 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." #: builtin/grep.c:1100 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." #: builtin/grep.c:1108 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:83 msgid "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] ..." msgstr "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] …" #: builtin/hash-object.c:84 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:96 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/hash-object.c:96 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:97 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:102 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" #: builtin/hash-object.c:103 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:43 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:44 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" #: builtin/help.c:45 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:46 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:47 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:49 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:55 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" #: builtin/help.c:67 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:94 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:107 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:115 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" #: builtin/help.c:211 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:223 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." #: builtin/help.c:340 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:357 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:365 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:407 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" #: builtin/help.c:408 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" #: builtin/help.c:409 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" #: builtin/help.c:410 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: builtin/help.c:411 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" #: builtin/help.c:412 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" #: builtin/help.c:413 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" #: builtin/help.c:414 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: builtin/help.c:426 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" #: builtin/help.c:444 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/index-pack.c:158 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:228 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:231 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #: builtin/index-pack.c:273 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:283 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" #: builtin/index-pack.c:284 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:296 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:303 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" #: builtin/index-pack.c:321 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:327 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:341 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" #: builtin/index-pack.c:343 #, c-format msgid "pack version % unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" #: builtin/index-pack.c:361 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" #: builtin/index-pack.c:482 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:531 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:539 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:547 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:578 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:580 #, c-format msgid "premature end of pack file, % byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" #: builtin/index-pack.c:606 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780 #: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198 #: builtin/pack-objects.c:292 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:817 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" #: builtin/index-pack.c:825 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:839 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" #: builtin/index-pack.c:857 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/index-pack.c:862 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1135 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1135 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1169 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1174 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1177 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1189 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1212 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1223 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1265 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1271 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1283 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1287 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1311 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1402 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" #: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" #: builtin/index-pack.c:1459 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1521 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%" msgstr "sai pack.indexversion=%" #: builtin/index-pack.c:1590 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1592 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1640 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1647 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1684 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1738 #: builtin/index-pack.c:1754 builtin/index-pack.c:1758 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1774 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1776 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" #: builtin/index-pack.c:1782 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/index-pack.c:1832 builtin/unpack-objects.c:578 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" #: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" #: builtin/init-db.c:77 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:79 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:85 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" #: builtin/init-db.c:89 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:120 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:135 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" #: builtin/init-db.c:328 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:331 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:404 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:405 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:409 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:410 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:458 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" "shared[=]] []" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:481 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:482 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:525 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:546 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=)" #: builtin/init-db.c:574 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])...] [...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])…] […]" #: builtin/interpret-trailers.c:92 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" #: builtin/interpret-trailers.c:93 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" #: builtin/interpret-trailers.c:96 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" #: builtin/interpret-trailers.c:98 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:100 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:102 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:103 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" #: builtin/interpret-trailers.c:104 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" #: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" #: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" #: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/interpret-trailers.c:117 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" #: builtin/interpret-trailers.c:127 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" #: builtin/log.c:48 msgid "git log [] [] [[--] ...]" msgstr "git log [] [] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:49 msgid "git show [] ..." msgstr "git show [] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:93 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:153 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: builtin/log.c:154 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:155 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:157 msgid "only decorate refs that match " msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " #: builtin/log.c:159 msgid "do not decorate refs that match " msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " #: builtin/log.c:160 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:163 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" #: builtin/log.c:259 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:510 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" #: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:643 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:764 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:865 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:881 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:898 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." #: builtin/log.c:908 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." #: builtin/log.c:1014 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:1095 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1122 msgid "git format-patch [] [ | ]" msgstr "git format-patch [] [ | ]" #: builtin/log.c:1172 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/log.c:1294 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." #: builtin/log.c:1298 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" "Or you could specify base commit by --base= manually." msgstr "" "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=\" một cách thủ công." #: builtin/log.c:1318 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." #: builtin/log.c:1329 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1333 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1382 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" #: builtin/log.c:1441 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1444 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1448 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1450 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1452 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1453 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1454 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1456 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" #: builtin/log.c:1458 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1460 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1463 msgid "Use [] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1466 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " #: builtin/log.c:1469 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1472 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1474 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" #: builtin/log.c:1476 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1478 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1480 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1481 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1482 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1483 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1485 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1487 msgid "ident" msgstr "thụt lề" #: builtin/log.c:1488 msgid "set From address to (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" #: builtin/log.c:1490 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1491 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " #: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1493 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1496 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1500 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1502 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1503 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1504 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" #: builtin/log.c:1505 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" #: builtin/log.c:1507 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" #: builtin/log.c:1508 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1510 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1585 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1600 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." #: builtin/log.c:1602 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." #: builtin/log.c:1610 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1612 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1614 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1646 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1648 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #: builtin/log.c:1741 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" #: builtin/log.c:1773 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1817 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:1867 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" #: builtin/log.c:1921 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " "cách thủ công.\n" #: builtin/ls-files.c:468 msgid "git ls-files [] [...]" msgstr "git ls-files [] […]" #: builtin/ls-files.c:517 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:519 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:521 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" #: builtin/ls-files.c:523 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:525 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:527 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:529 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:531 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:534 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:536 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:538 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:540 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" #: builtin/ls-files.c:542 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:545 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:547 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:549 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:552 msgid "exclude patterns are read from " msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " #: builtin/ls-files.c:555 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " #: builtin/ls-files.c:557 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:560 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:563 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" #: builtin/ls-files.c:565 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:566 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:567 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:569 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ [...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ […]]" #: builtin/ls-remote.c:59 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 msgid "exec" msgstr "thực thi" #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:65 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" #: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" #: builtin/ls-remote.c:67 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" #: builtin/ls-remote.c:69 msgid "take url..insteadOf into account" msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" #: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" #: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" #: builtin/ls-tree.c:29 msgid "git ls-tree [] [...]" msgstr "git ls-tree [] [<đường-dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:127 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:129 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:131 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:134 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:142 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:144 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/mailsplit.c:241 #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" #: builtin/merge.c:50 msgid "git merge [] [...]" msgstr "git merge [] […]" #: builtin/merge.c:51 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:52 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" #: builtin/merge.c:109 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:146 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:147 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:152 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:148 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:151 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:157 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:160 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:163 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:216 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:169 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176 #: builtin/revert.c:109 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:177 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:180 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:181 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:228 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:232 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:234 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:188 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:242 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" #: builtin/merge.c:267 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:272 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:277 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:299 builtin/merge.c:316 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:346 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:357 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:407 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:457 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/merge.c:547 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:668 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge.c:682 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:697 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:748 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:757 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:763 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:799 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:818 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" #: builtin/merge.c:871 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:910 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" #: builtin/merge.c:912 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:914 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:919 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:972 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" #: builtin/merge.c:1074 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" #: builtin/merge.c:1108 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1210 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" #: builtin/merge.c:1214 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1226 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" #: builtin/merge.c:1230 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1246 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1253 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1256 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1265 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1273 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." #: builtin/merge.c:1290 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1292 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" #: builtin/merge.c:1297 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1299 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" #: builtin/merge.c:1333 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1336 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1339 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: builtin/merge.c:1342 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: builtin/merge.c:1401 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:1410 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." #: builtin/merge.c:1420 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1461 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" #: builtin/merge.c:1468 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1493 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" #: builtin/merge.c:1499 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" #: builtin/merge.c:1526 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" #: builtin/merge.c:1592 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1594 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1603 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1615 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a | --all] ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] …" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --independent ..." msgstr "git merge-base --independent …" #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " #: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --fork-point []" msgstr "git merge-base --fork-point []" #: builtin/merge-base.c:220 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:222 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:224 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:226 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:228 msgid "find where forked from reflog of " msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " #: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " " " msgstr "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/merge-recursive.c:45 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" #: builtin/merge-recursive.c:51 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" #: builtin/merge-recursive.c:55 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" #: builtin/merge-recursive.c:63 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" #: builtin/merge-recursive.c:77 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" #: builtin/mktree.c:65 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:153 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:155 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:17 msgid "git mv [] ... " msgstr "git mv [] … <đích>" #: builtin/mv.c:82 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" #: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/mv.c:102 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:124 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:126 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:168 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" #: builtin/mv.c:179 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:183 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:186 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:189 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:198 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:223 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:226 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:234 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:237 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:240 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:242 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" #: builtin/mv.c:249 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:270 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:338 msgid "git name-rev [] ..." msgstr "git name-rev [] …" #: builtin/name-rev.c:339 msgid "git name-rev [] --all" msgstr "git name-rev [] --all" #: builtin/name-rev.c:340 msgid "git name-rev [] --stdin" msgstr "git name-rev [] --stdin" #: builtin/name-rev.c:395 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:396 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:398 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " #: builtin/name-rev.c:400 msgid "ignore refs matching " msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " #: builtin/name-rev.c:402 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:403 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:404 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" #: builtin/name-rev.c:410 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:27 msgid "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " "| (-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " "(-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:31 msgid "git notes [--ref ] show []" msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref ] remove [...]" msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref ] get-ref" msgstr "git notes [--ref ] get-ref" #: builtin/notes.c:42 msgid "git notes [list []]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:47 msgid "git notes add [] []" msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:53 msgid "git notes copy --stdin [ ]..." msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:58 msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:63 msgid "git notes edit []" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:68 msgid "git notes show []" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge [] " msgstr "git notes merge [] " #: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --commit []" msgstr "git notes merge --commit []" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge --abort []" msgstr "git notes merge --abort []" #: builtin/notes.c:80 msgid "git notes remove []" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:85 msgid "git notes prune []" msgstr "git notes prune []" #: builtin/notes.c:90 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:95 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" #: builtin/notes.c:148 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:152 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:160 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:195 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:204 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:206 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517 #: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:258 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:262 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:302 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:317 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. #: builtin/notes.c:349 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655 #: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:441 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:488 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:490 msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:508 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:529 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:541 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:593 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:688 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:690 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:692 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" #: builtin/notes.c:712 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:714 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:716 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:729 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:732 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" #: builtin/notes.c:758 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" #: builtin/notes.c:774 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:776 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:778 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:780 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:782 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:784 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:786 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:797 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" #: builtin/notes.c:802 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" #: builtin/notes.c:826 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" #: builtin/notes.c:863 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" #: builtin/notes.c:866 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" #: builtin/notes.c:868 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" #: builtin/notes.c:890 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:902 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:905 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" #: builtin/notes.c:944 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/notes.c:986 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:987 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " #: builtin/notes.c:1022 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:48 msgid "" "git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< | < " "]" #: builtin/pack-objects.c:49 msgid "" "git pack-objects [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] [< | < ]" #: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: builtin/pack-objects.c:810 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" #: builtin/pack-objects.c:823 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:1106 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:1765 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:1895 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: builtin/pack-objects.c:1910 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2564 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2735 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" #: builtin/pack-objects.c:3067 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:3071 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3102 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3104 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3106 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3109 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:3110 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:3111 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:3114 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:3116 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:3118 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3120 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3122 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3124 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:3126 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3128 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3130 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:3132 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:3134 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:3136 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3138 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3141 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:3144 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:3147 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:3150 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3152 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3154 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3156 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3158 msgid "unpack unreachable objects newer than