# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dà nh cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyá»…n Thái Ngá»c Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. # Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:109 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:162 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thá»±c hiện bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được " "hòa trá»™n." #: advice.c:164 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thá»±c hiện bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n." #: advice.c:166 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thá»±c hiện bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n." #: advice.c:168 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thá»±c hiện bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n." #: advice.c:170 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thá»±c hiện bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n." #: advice.c:172 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc nà y không thể thá»±c hiện vá»›i %s bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được " "hòa trá»™n." #: advice.c:180 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sá»a chúng trong cây là m việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <táºp-tin>â€\n" "dà nh riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:188 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung Ä‘á»™t không thể giải quyết." #: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chÆ°a kết thúc việc hòa trá»™n (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:195 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trÆ°á»›c khi hòa trá»™n." #: advice.c:196 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trá»™n không hoà n tất." #: advice.c:202 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" "\n" " git switch -c <new-branch-name>\n" "\n" "Or undo this operation with:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " "false\n" "\n" msgstr "" "Chú ý: Ä‘ang chuyển sang “%sâ€.\n" "\n" "Bạn Ä‘ang ở tình trạng “detached HEADâ€. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thá» nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bá» bất kỳ lần chuyển\n" "giao nà o trong tình trạng nà y mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nà o\n" "bằng cách chuyển trở lại má»™t nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo má»™t nhánh má»›i để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể là m thế (ngay bây giá» hay sau nà y) bằng cách dùng tùy chá»n\n" "dòng lệnh -b. Và dụ:\n" "\n" " git checkout -c <tên-nhánh-má»›i>\n" "\n" "Hoà n lại thao tác nà y bằng:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Tắt hÆ°á»›ng dẫn nà y bằng cách đặt biến advice.detachedHead thà nh false\n" "\n" #: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc vá»›i \\" #: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chÆ°a có dấu nháy đóng" #: apply.c:69 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nháºn ra tùy chá»n vá» khoảng trắng “%sâ€" #: apply.c:85 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nháºn ra tùy chá»n bá» qua khoảng trắng “%sâ€" #: apply.c:135 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:137 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:140 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoà i má»™t kho chứa" #: apply.c:151 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoà i má»™t kho chứa" #: apply.c:154 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoà i má»™t kho chứa" #: apply.c:801 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chÃnh qui dấu vết thá»i gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:810 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hà nh biểu thức chÃnh quy trả vá» %d cho đầu và o: %s" #: apply.c:884 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên táºp tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:922 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhÆ°ng lại nháºn được %s trên dòng %d" #: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin má»›i không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:929 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên táºp tin cÅ© không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:934 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null†trên dòng %d" #: apply.c:963 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế Ä‘á»™ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1282 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1460 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1529 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1551 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên táºp tin khi gỡ bá» Ä‘i %d trong " "thà nh phần dẫn đầu tên của Ä‘Æ°á»ng dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1564 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên táºp tin (dòng %d)" #: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "táºp tin má»›i phụ thuá»™c và o ná»™i dung cÅ©" #: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "táºp tin đã xóa vẫn còn ná»™i dung" #: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá há»ng tại dòng %d" #: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "táºp tin má»›i %s phụ thuá»™c và o ná»™i dung cÅ©" #: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "táºp tin đã xóa %s vẫn còn ná»™i dung" #: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: táºp tin %s trở nên trống rá»—ng nhÆ°ng không bị xóa" #: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai há»ng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nháºn ra tại dòng %d" #: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ vá»›i “rác†tại dòng %d" #: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể Ä‘á»c liên kết má»m %s" #: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay Ä‘á»c %s" #: apply.c:2925 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%câ€" #: apply.c:3046 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thà nh công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3058 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Ná»™i dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3064 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi Ä‘ang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3086 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%sâ€" #: apply.c:3094 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply má»™t miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thà nh " "“%sâ€" #: apply.c:3141 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thà nh “%s†mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3151 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s†(%s), cái mà không khá»›p vá»›i các ná»™i dung hiện tại." #: apply.c:3159 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho má»™t “%s†trống rá»—ng nhÆ°ng nó lại không trống" #: apply.c:3177 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể Ä‘á»c postimage %s cần thiết cho “%sâ€" #: apply.c:3190 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%sâ€" #: apply.c:3196 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s†tạo ra kết quả không chÃnh xác (mong chá» %s, lại nháºn " "%s)" #: apply.c:3217 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lá»—i khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3340 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c %s" #: apply.c:3400 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "Ä‘á»c từ “%s†vượt ra ngoà i liên kết má»m" #: apply.c:3429 apply.c:3672 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3515 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3524 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khá»›p trong mục lục" #: apply.c:3559 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở vá» trên “3-way mergeâ€." #: apply.c:3562 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Äang trở lại hòa trá»™n “3-Ä‘Æ°á»ngâ€â€¦\n" #: apply.c:3578 apply.c:3582 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c ná»™i dung hiện hà nh của “%sâ€" #: apply.c:3594 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lá»—i khi quay trở lại để hòa trá»™n kiểu “three-wayâ€â€¦\n" #: apply.c:3608 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Äã áp dụng miếng vá %s vá»›i các xung Ä‘á»™t.\n" #: apply.c:3613 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Äã áp dụng miếng vá %s má»™t cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3639 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bá» miếng vá để lại ná»™i dung táºp tin" #: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 #: read-cache.c:1309 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn không hợp lệ “%sâ€" #: apply.c:3923 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trÆ°á»›c trong bảng mục lục" #: apply.c:3926 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thÆ° mục Ä‘ang là m việc" #: apply.c:3946 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế Ä‘á»™ má»›i (%o) của %s không khá»›p vá»›i chế Ä‘á»™ cÅ© (%o)" #: apply.c:3951 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế Ä‘á»™ má»›i (%o) của %s không khá»›p vá»›i chế Ä‘á»™ cÅ© (%o) của %s" #: apply.c:3971 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "táºp tin chịu tác Ä‘á»™ng “%s†vượt ra ngoà i liên kết má»m" #: apply.c:3975 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:3990 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Äang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4082 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-Ä‘un %s" #: apply.c:4089 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế Ä‘á»™ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4092 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lá»—i đối vá»›i Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€" #: apply.c:4101 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s và o chỉ mục tạm thá»i" #: apply.c:4111 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm và o %s" #: apply.c:4249 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bá» %s từ mục lục" #: apply.c:4283 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai há»ng cho mô-Ä‘un-con %s" #: apply.c:4289 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê vá» táºp tin %s má»›i hÆ¡n đã được tạo" #: apply.c:4297 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lÆ°u đằng sau†cho táºp tin được tạo má»›i hÆ¡n %s" #: apply.c:4303 apply.c:4448 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhá»› đệm cho %s" #: apply.c:4346 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi ghi và o “%sâ€" #: apply.c:4350 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "Ä‘ang đóng táºp tin “%sâ€" #: apply.c:4420 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi và o táºp tin “%s†chế Ä‘á»™ %o" #: apply.c:4518 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Äã áp dụng miếng vá %s má»™t cách sạch sẽ." #: apply.c:4526 msgid "internal error" msgstr "lá»—i ná»™i bá»™" #: apply.c:4529 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Äang áp dụng miếng vá %%s vá»›i %d lần từ chối…" #: apply.c:4540 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "Ä‘ang cắt ngắn tên táºp tin .rej thà nh %.*s.rej" #: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%sâ€" #: apply.c:4562 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhá»› #%d được áp dụng gá»n gà ng." #: apply.c:4566 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Äoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4676 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bá» qua Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€." #: apply.c:4684 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nháºn đầu và o" #: apply.c:4704 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin lÆ°u bảng mục lục" #: apply.c:4859 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%sâ€: %s" #: apply.c:4886 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lá»—i khoảng trắng" #: apply.c:4892 apply.c:4907 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lá»—i." #: apply.c:4900 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sá»a các lá»—i khoảng trắng." #: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" #: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 #: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 msgid "path" msgstr "Ä‘Æ°á»ng-dẫn" #: apply.c:4944 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khá»›p vá»›i Ä‘Æ°á»ng dẫn đã cho" #: apply.c:4947 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khá»›p vá»›i Ä‘Æ°á»ng dẫn đã cho" #: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:4950 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bá» <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ Ä‘Æ°á»ng dẫn diff cổ Ä‘iển" #: apply.c:4953 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lá» Ä‘i phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:4955 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng má»™t miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:4959 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm và o và xóa Ä‘i theo ký hiệu tháºp phân" #: apply.c:4961 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng má»™t miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu và o" #: apply.c:4963 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thÃch hợp không" #: apply.c:4965 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thÃch hợp vá»›i bảng mục lục hiện hà nh" #: apply.c:4967 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các táºp tin má»›i vá»›i “git add --intent-to-addâ€" #: apply.c:4969 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng má»™t miếng vá mà không Ä‘á»™ng chạm đến cây là m việc" #: apply.c:4971 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nháºn má»™t miếng vá mà không Ä‘á»™ng chạm đến cây là m việc" #: apply.c:4974 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thá»i áp dụng miếng vá (dùng vá»›i tùy chá»n --stat/--summary/--check)" #: apply.c:4976 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thá» hòa trá»™n kiểu three-way nếu việc vá không thể thá»±c hiện được" #: apply.c:4978 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dá»±ng bảng mục lục tạm thá»i trên cÆ¡ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các Ä‘Æ°á»ng dẫn bị ngăn cách bởi ký tá»± NULL" #: apply.c:4983 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có Ãt nhất <n> dòng ná»™i dung khá»›p" #: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 #: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 msgid "action" msgstr "hà nh Ä‘á»™ng" #: apply.c:4985 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy má»™t dòng má»›i hoặc bị sá»a đổi mà nó có lá»—i do khoảng trắng" #: apply.c:4988 apply.c:4991 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét ná»™i dung" #: apply.c:4994 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiá»u ngược" #: apply.c:4996 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vá»ng có Ãt nhất má»™t dòng ná»™i dung" #: apply.c:4998 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các táºp tin *.rej tÆ°Æ¡ng ứng" #: apply.c:5000 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhá»›" #: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 #: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:5003 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chÃnh xác thiếu dòng má»›i tại cuối táºp tin" #: apply.c:5006 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:5009 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> và o tất cả các tên táºp tin" #: archive.c:14 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các tùy chá»n>] <tree-ish> [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chá»n>] <tree-ish> [</" "Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không khá»›p vá»›i bất kỳ táºp tin nà o" #: archive.c:396 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nà o nhÆ° thế: %.*s" #: archive.c:401 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%sâ€" #: archive.c:414 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%sâ€" #: archive.c:426 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thÆ° mục là m việc hiện hà nh chÆ°a được theo dõi" #: archive.c:457 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:457 msgid "archive format" msgstr "định dạng lÆ°u trữ" #: archive.c:458 builtin/log.c:1580 msgid "prefix" msgstr "tiá»n_tố" #: archive.c:459 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiá»n tố và o từng Ä‘Æ°á»ng dẫn táºp tin trong kho lÆ°u" #: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 #: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 msgid "file" msgstr "táºp_tin" #: archive.c:461 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lÆ°u và o táºp tin nà y" #: archive.c:463 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "Ä‘á»c .gitattributes trong thÆ° mục là m việc" #: archive.c:464 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các táºp tin được lÆ°u trữ và o stderr (đầu ra lá»—i tiêu chuẩn)" #: archive.c:465 msgid "store only" msgstr "chỉ lÆ°u (không nén)" #: archive.c:466 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hÆ¡n" #: archive.c:474 msgid "compress better" msgstr "nén nhá» hÆ¡n" #: archive.c:477 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được há»— trợ" #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:480 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nháºn kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:482 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: archive.c:489 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chá»n không cần --remote" #: archive.c:491 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chá»n --exec chỉ có thể được dùng cùng vá»›i --remote" #: archive.c:493 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chá»n không cần --output" #: archive.c:515 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%sâ€" #: archive.c:522 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được há»— trợ cho định dạng “%sâ€: -%d" #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%sâ€" #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế Ä‘á»™ táºp tin lục không được há»— trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể Ä‘á»c %s" #: archive-tar.c:459 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bá»™ lá»c “%sâ€" #: archive-tar.c:462 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hÆ°á»›ng mô tả" #: archive-tar.c:469 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bá»™ lá»c “%s†đã báo cáo lá»—i" #: archive-zip.c:314 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" #: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn quá dà i (%d ký tá»±, SHA1: %s): %s" #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lá»—i giải nén (%d)" #: archive-zip.c:609 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thá»i gian là quá lá»›n cho hệ thống nà y: %<PRIuMAX>" #: attr.c:211 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuá»™c tÃnh hợp lệ" #: attr.c:368 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" #: attr.c:408 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuá»™c tÃnh của git\n" "Dùng “\\!†cho các chuá»—i văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:468 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Ná»™i dung được trÃch dẫn sai trong táºp tin “%sâ€: %s" #: bisect.c:678 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:733 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:758 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trá»™n trên %s là sai.\n" "Äiá»u đó có nghÄ©a là lá»—i đã được sá»a chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trá»™n trên %s là má»›i.\n" "Gần nhÆ° chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:768 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trá»™n trên %s là %s.\n" "Äiá»u đó có nghÄ©a là lần chuyển giao “%s†đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:776 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Má»™t số Ä‘iểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của Ä‘iểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể là m việc đúng đắn trong trÆ°á»ng hợp nà y.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các Ä‘iểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:789 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trá»™n trên cÆ¡ sở giữa %s và [%s] phải bị bá» qua.\n" "Do váºy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:822 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: ná»n hòa trá»™n cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:865 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần má»™t Ä‘iểm xét duyệt %s" #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo táºp tin “%sâ€" #: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin “%sâ€" #: bisect.c:958 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc Ä‘á»c tham chiếu bisect gặp lá»—i" #: bisect.c:977 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:985 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path parameters?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nà o.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu vá»›i các tham số Ä‘Æ°á»ng dẫn sai?\n" #: bisect.c:1004 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(Æ°á»›c chừng %d bÆ°á»›c)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1010 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d Ä‘iểm xét duyệt để kiểm sau %s nà y\n" #: blame.c:2697 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chá»n--contents và --reverse không được trá»™n và o nhau." #: blame.c:2711 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents vá»›i tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:2732 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sá» dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 #: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 #: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 #: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cà i đặt việc di chuyển qua các Ä‘iểm xét duyệt gặp lá»—i" #: blame.c:2759 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sá» dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng vá»›i chuá»—i cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:2770 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có Ä‘Æ°á»ng dẫn %s trong “%sâ€" #: blame.c:2781 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể Ä‘á»c blob %s cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€" #: branch.c:53 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sá»a nguyên nhân lá»—i bạn có lẻ cần thá» sá»a\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gá»i lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "ChÆ°a cà i đặt nhánh %s nhÆ° là thượng nguồn của nó." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s†từ “%s†bằng cách rebase." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s†từ “%sâ€." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi nhánh ná»™i bá»™ “%s†bằng cách rebase." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi nhánh ná»™i bá»™ “%sâ€." #: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s†bằng cách rebase." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%sâ€." #: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi tham chiếu ná»™i bá»™ “%s†bằng cách rebase." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s†cà i đặt để theo dõi tham chiếu ná»™i bá»™ “%sâ€." #: branch.c:119 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chÆ°a rõ rà ng cho tham chiếu %s" #: branch.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s†không phải là má»™t tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:208 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Äã có nhánh mang tên “%sâ€." #: branch.c:213 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buá»™c cáºp nháºt nhánh hiện hà nh." #: branch.c:233 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cà i đặt thông tin theo dõi; Ä‘iểm bắt đầu “%s†không phải là má»™t " "nhánh." #: branch.c:235 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s†không tồn tại" #: branch.c:237 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ†công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó vá».\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên má»™t nhánh ná»™i bá»™ má»›i cái mà \n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:281 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%sâ€." #: branch.c:301 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chÆ°a rõ rà ng: “%sâ€." #: branch.c:306 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%sâ€." #: branch.c:364 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s†đã được lấy ra tại “%s†rồi" #: branch.c:387 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây là m việc %s chÆ°a được cáºp nháºt" #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s†không giống nhÆ° táºp tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:64 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nháºn: %s%s (%d)" #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 #: builtin/commit.c:791 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%sâ€" #: bundle.c:143 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết nà y:" #: bundle.c:146 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần má»™t kho chứa để thẩm tra má»™t bundle" #: bundle.c:197 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:204 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toà n bá»™ lịch sá»." #: bundle.c:206 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu nà y:" #: bundle.c:272 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bá»™ mô tả bundle" #: bundle.c:279 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:290 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:332 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:381 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s†bị loại trừ bởi các tùy chá»n rev-list" #: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn: %s" #: bundle.c:468 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo má»™t bó dữ liệu trống rá»—ng." #: bundle.c:478 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%sâ€" #: bundle.c:503 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị mà u không hợp lệ: %.*s" #: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 #: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp %s" #: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là má»™t lần chuyển giao!" #: commit.c:192 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" "\n" "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" "to convert the grafts into replace refs.\n" "\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" msgstr "" "Việc há»— trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc háºu\n" "và sẽ bị xóa bỠở phiên bản Git tÆ°Æ¡ng lai.\n" "\n" "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" "để chuyển đổi các graft thà nh các tham chiếu thay thế.\n" "\n" "Tắt lá»i nhắn nà y bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" #: commit.c:1127 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: commit.c:1130 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: commit.c:1133 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: commit.c:1136 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có má»™t chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: commit.c:1390 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sá»a lá»i chú thÃch, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thà nh bảng mã mà dá»± án của bạn muốn dùng.\n" #: commit-graph.c:127 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhá»" #: commit-graph.c:192 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khá»›p chữ ký %X" #: commit-graph.c:199 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khá»›p phiên bản %X" #: commit-graph.c:206 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khá»›p phiên bản %X" #: commit-graph.c:229 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" msgstr "" "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; táºp tin có thể sẽ " "không hoà n thiện" #: commit-graph.c:240 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chá»— %08x%08x" #: commit-graph.c:283 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiá»u lần" #: commit-graph.c:347 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ há»a cÆ¡ sở" #: commit-graph.c:357 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xÃch đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khá»›p" #: commit-graph.c:404 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xÃch đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " "má»™t mã băm" #: commit-graph.c:430 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trà lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ nhÆ° đã " "bị há»ng" #: commit-graph.c:575 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" #: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%sâ€" #: commit-graph.c:1034 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Äang tải các lần chuyển giao chÆ°a biết trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1051 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rá»™ng các lần chuyển giao có thể tiếp cáºn được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" #: commit-graph.c:1070 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Äang dá»n dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1089 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Äang tÃnh toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1163 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Äang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" #: commit-graph.c:1176 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lá»—i thêm gói %s" #: commit-graph.c:1180 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lá»—i khi mở mục lục cho “%sâ€" #: commit-graph.c:1204 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Äang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" #: commit-graph.c:1238 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Äang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" #: commit-graph.c:1253 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Äang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1284 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Äang tìm các cạnh mở tá»™ng trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1332 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lá»—i khi ghi số đúng của mã đồ há»a cÆ¡ sở" #: commit-graph.c:1365 midx.c:811 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thÆ° mục dẫn đầu của “%sâ€" #: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%sâ€" #: commit-graph.c:1437 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Äang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" #: commit-graph.c:1478 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở táºp tin mắt xÃch đồ thị chuyển giao" #: commit-graph.c:1490 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lá»—i khi đổi tên táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1510 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lá»—i khi đổi tên táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thá»i" #: commit-graph.c:1621 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Äang quét các lần chuyển giao đã hòa trá»™n" #: commit-graph.c:1632 #, c-format msgid "unexpected duplicate commit id %s" msgstr "gặp mã số tÃch lần chuyển giao bị trùng lặp “%sâ€" #: commit-graph.c:1657 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Äang hòa trá»™n đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1844 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ há»a các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1855 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiá»u lần chuyển giao để ghi đồ thị" #: commit-graph.c:1945 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ nhÆ° là " "đã há»ng" #: commit-graph.c:1955 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tá»± OID không đúng: %s sau %s" #: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" #: commit-graph.c:1972 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1989 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Äang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2002 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lá»—i khi phân tÃch lần chuyển giao %s từ cÆ¡ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2009 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" #: commit-graph.c:2019 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dà i" #: commit-graph.c:2028 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" #: commit-graph.c:2041 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sá»›m" #: commit-graph.c:2046 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhÆ°ng không phải số không ở chá»— khác" #: commit-graph.c:2050 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhÆ°ng số không ở chá»— khác" #: commit-graph.c:2065 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" #: commit-graph.c:2071 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngà y chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bá»™ nhá»›" #: config.c:124 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" "\t%s\n" "from\n" "\t%s\n" "This might be due to circular includes." msgstr "" "vượt quá Ä‘á»™ sâu bao gồm tối Ä‘a (%d) trong khi bao gồm\n" "\t%s\n" "từ\n" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." #: config.c:140 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€" #: config.c:151 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các táºp tin" #: config.c:197 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các Ä‘iá»u kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các táºp tin" #: config.c:376 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa má»™t phần: %s" #: config.c:382 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ má»™t tên biến nà o: %s" #: config.c:406 sequencer.c:2463 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: config.c:412 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng má»›i): %s" #: config.c:448 config.c:460 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thá»±c: %s" #: config.c:495 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thá»±c trong %s" #: config.c:821 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "táºp tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:825 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong táºp tin %s" #: config.c:829 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu và o tiêu chuẩn" #: config.c:833 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-Ä‘un-con %s" #: config.c:837 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:841 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:978 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoà i phạm vi" #: config.c:978 msgid "invalid unit" msgstr "Ä‘Æ¡n vị không hợp lệ" #: config.c:979 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%sâ€: %s" #: config.c:998 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong blob %s: %s" #: config.c:1001 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong táºp tin %s: %s" #: config.c:1004 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong đầu và o tiêu chuẩn: %s" #: config.c:1007 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:1010 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:1013 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong %s: %s" #: config.c:1108 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lá»—i mở rá»™ng thÆ° mục ngÆ°á»i dùng trong: “%sâ€" #: config.c:1117 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s†dà nh cho “%s†không phải là dấu vết thá»i gian hợp lệ" #: config.c:1208 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiá»u dà i abbrev nằm ngoà i phạm vi: %d" #: config.c:1222 config.c:1233 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:1325 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có má»™t ký tá»±" #: config.c:1358 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế Ä‘á»™ không hợp lệ đối vá»›i việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1430 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" #: config.c:1456 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" #: config.c:1457 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là má»™t trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" #: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" #: config.c:1639 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%sâ€" #: config.c:1642 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s†không chỉ đến má»™t blob nà o cả" #: config.c:1659 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải Ä‘iểm xét duyệt “%sâ€" #: config.c:1689 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch cú pháp %s" #: config.c:1745 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tÃch cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2094 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lá»—i chÆ°a biết xảy ra trong khi Ä‘á»c các táºp tin cấu hình" #: config.c:2264 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%sâ€" #: config.c:2307 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%sâ€; dùng giá trị mặc định “keepâ€" #: config.c:2333 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d†phải nằm giữa 0 và 100" #: config.c:2379 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tÃch “%s†từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2381 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s†trong táºp tin “%s†tại dòng %d" #: config.c:2462 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%sâ€" #: config.c:2494 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có Ä‘a giá trị" #: config.c:2523 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lá»—i khi ghi táºp tin cấu hình “%sâ€" #: config.c:2775 config.c:3099 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa táºp tin cấu hình %s" #: config.c:2786 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "Ä‘ang mở “%sâ€" #: config.c:2821 builtin/config.c:328 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" #: config.c:2846 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "táºp tin cấu hình “%s†không hợp lệ" #: config.c:2859 config.c:3112 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lá»—i" #: config.c:2870 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%sâ€" #: config.c:2879 config.c:3117 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lá»—i" #: config.c:2964 config.c:3214 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi táºp tin cấu hình “%sâ€" #: config.c:2998 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s†thà nh “%sâ€" #: config.c:3000 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%sâ€" #: config.c:3090 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" #: config.c:3257 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%sâ€" #: connect.c:61 msgid "the remote end hung up upon initial contact" msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:63 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể Ä‘á»c từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyá»n truy cáºp\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connect.c:81 #, c-format msgid "server doesn't support '%s'" msgstr "máy chủ không há»— trợ “%sâ€" #: connect.c:103 #, c-format msgid "server doesn't support feature '%s'" msgstr "máy chủ không há»— trợ tÃnh năng “%sâ€" #: connect.c:114 msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên Ä‘Ä©a sau các capabilities" #: connect.c:233 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bá» qua capabilities sau dòng đầu tiên “%sâ€" #: connect.c:252 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lá»—i giao thức: không cần capabilities^{}" #: connect.c:273 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lá»—i giao thức: cần sha-1 shallow, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: connect.c:275 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở Ä‘iểm cuối khoác nên không thể được shallow" #: connect.c:313 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" #: connect.c:333 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lá»—i giao thức: không cần “%sâ€" #: connect.c:441 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả vá» của ls-refs không hợp lệ: %s" #: connect.c:445 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên Ä‘Ä©a sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:544 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s†chÆ°a được há»— trợ" #: connect.c:595 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" #: connect.c:635 connect.c:698 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Äang tìm kiếm %s … " #: connect.c:639 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " #: connect.c:643 connect.c:714 #, c-format msgid "" "done.\n" "Connecting to %s (port %s) ... " msgstr "" "xong.\n" "Äang kết nối đến %s (cổng %s) … " #: connect.c:665 connect.c:742 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" "%s" msgstr "" "không thể kết nối đến %s:\n" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " #: connect.c:671 connect.c:748 msgid "done." msgstr "hoà n tất." #: connect.c:702 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" #: connect.c:708 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" #: connect.c:845 connect.c:1171 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%sâ€" #: connect.c:847 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%sâ€" #: connect.c:857 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%sâ€" #: connect.c:924 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chÆ°a chỉ định Ä‘Æ°á»ng dẫn; xem'git help pull†để biết cú pháp url hợp lệ" #: connect.c:1119 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple†không há»— trợ -4" #: connect.c:1131 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple†không há»— trợ -6" #: connect.c:1148 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple†không há»— trợ đặt cổng" #: connect.c:1260 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên Ä‘Æ°á»ng dẫn lạ “%sâ€" #: connect.c:1307 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" #: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 msgid "Checking connectivity" msgstr "Äang kiểm tra kết nối" #: connected.c:98 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-listâ€" #: connected.c:118 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lá»—i khi ghi và o rev-list" #: connected.c:125 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lá»—i khi đóng đầu và o chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:193 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" #: convert.c:206 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Táºp tin sẽ có kiểu xuống dòng nhÆ° bản gốc trong thÆ° mục là m việc của bạn" #: convert.c:216 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: convert.c:218 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Táºp tin sẽ có kiểu xuống dòng nhÆ° bản gốc trong thÆ° mục là m việc của bạn" #: convert.c:279 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s†nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:286 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" "tree-encoding." msgstr "" "Táºp tin “%s†có chứa ký hiệu thứ tá»± byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s nhÆ° là " "bảng mã cây là m việc." #: convert.c:304 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buá»™c trong “%s†nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:306 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." msgstr "" "Táºp tin “%s†còn thiếu ký hiệu thứ tá»± byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuá»™c và o thứ tá»± byte) nhÆ° là bảng mã cây là m việc." #: convert.c:424 convert.c:495 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lá»—i khi mã hóa “%s†từ “%s†sang “%sâ€" #: convert.c:467 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s†từ %s thà nh %s và ngược trở lại không phải là cùng" #: convert.c:673 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bá»™ lá»c bên ngoà i “%sâ€" #: convert.c:693 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu và o cho bá»™ lá»c bên ngoà i “%sâ€" #: convert.c:700 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bá»™ lá»c bên ngoà i “%s†gặp lá»—i %d" #: convert.c:735 convert.c:738 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "Ä‘á»c từ bá»™ lá»c bên ngoà i “%s†gặp lá»—i" #: convert.c:741 convert.c:796 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi chạy bá»™ lá»c bên ngoà i “%sâ€" #: convert.c:844 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bá»™ lá»c thừa" #: convert.c:855 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên Ä‘Æ°á»ng dẫn quá dà i cho bá»™ lá»c bên ngoà i" #: convert.c:929 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " "been filtered" msgstr "" "bá»™ lá»c bên ngoà i “%s†không sẵn sà ng nữa mặc dù không phải tất cả các Ä‘Æ°á»ng " "dẫn đã được lá»c" #: convert.c:1228 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-là m-việc hợp lệ" #: convert.c:1398 convert.c:1432 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lá»—i khi xóa bá»™ lá»c “%sâ€" #: convert.c:1476 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bá»™ lá»c %s gặp lá»—i" #: date.c:137 msgid "in the future" msgstr "ở thá»i tÆ°Æ¡ng lai" #: date.c:143 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> second ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trÆ°á»›c" #: date.c:150 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> minute ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trÆ°á»›c" #: date.c:157 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> hour ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giá» trÆ°á»›c" #: date.c:164 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> day ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngà y trÆ°á»›c" #: date.c:170 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> week ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trÆ°á»›c" #: date.c:177 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trÆ°á»›c" #: date.c:188 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year" msgid_plural "%<PRIuMAX> years" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:191 #, c-format msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trÆ°á»›c" #: date.c:196 date.c:201 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trÆ°á»›c" #: delta-islands.c:272 msgid "Propagating island marks" msgstr "Äang lan truyá»n các đánh dấu island" #: delta-islands.c:290 #, c-format msgid "bad tree object %s" msgstr "đối tượng cây sai “%sâ€" #: delta-islands.c:334 #, c-format msgid "failed to load island regex for '%s': %s" msgstr "gặp lá»—i khi tải biểu thức chÃnh quy island cho “%sâ€: %s" #: delta-islands.c:390 #, c-format msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" msgstr "" "biểu thức chÃnh quy island từ cấu hình có quá nhiá»u nhóm chụp (tối Ä‘a=%d)" #: delta-islands.c:467 #, c-format msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Äã đánh dấu %d island, xong.\n" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c táºp-tin-thứ-tá»± “%sâ€" #: diffcore-rename.c:544 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Äang thá»±c hiện dò tìm đổi tên không chÃnh xác" #: diff-no-index.c:238 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" msgstr "git diff --no-index [<các tùy chá»n>] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn> </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>" #: diff-no-index.c:263 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" msgstr "" "Không phải là má»™t thÆ° mục git. Dùng --no-index để so sánh hai Ä‘Æ°á»ng dẫn bên " "ngoà i má»™t cây là m việc" #: diff.c:155 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lá»—i khi phân tÃch dirstat cắt bá» phần trăm “%sâ€\n" #: diff.c:160 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%sâ€\n" #: diff.c:296 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" msgstr "" "cà i đặt mà u đã di chuyển phải là má»™t trong “noâ€, “defaultâ€, “blocksâ€, " "“zebraâ€, “dimmed_zebraâ€, “plainâ€" #: diff.c:324 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" msgstr "" "không hiểu chế Ä‘á»™ color-moved-ws “%sâ€, các giá trị có thể là “ignore-space-" "changeâ€, “ignore-space-at-eolâ€, “ignore-all-spaceâ€, “allow-indentation-" "changeâ€" #: diff.c:332 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng vá»›i các chế " "Ä‘á»™ khoảng trắng khác" #: diff.c:405 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submoduleâ€: “%sâ€" #: diff.c:465 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lá»—i trong biến cấu hình “diff.dirstatâ€:\n" "%s" #: diff.c:4215 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần má»m diff ở bên ngoà i đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:4560 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4563 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chá»n -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4641 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chÃnh xác má»™t đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn" #: diff.c:4689 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%sâ€" #: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chá»n “%s†cần má»™t giá trị bằng số" #: diff.c:4726 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lá»—i khi phân tÃch đối số tùy chá»n --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:4811 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lá»›p thay đổi “%c†trong --diff-filter=%s" #: diff.c:4835 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" #: diff.c:4849 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%sâ€" #: diff.c:4899 diff.c:4905 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" #: diff.c:4917 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần má»™t ký tá»±, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: diff.c:4938 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" #: diff.c:4957 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế Ä‘á»™ “%s†không hợp lệ trong --color-moved-ws" #: diff.c:4997 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" msgstr "" "tùy chá»n diff-algorithm chấp nháºn \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" #: diff.c:5033 diff.c:5053 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" #: diff.c:5191 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch đối số tùy chá»n --submodule: “%sâ€" #: diff.c:5247 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" #: diff.c:5270 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chá»n định dạng khi xuất các khác biệt" #: diff.c:5272 diff.c:5278 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" #: diff.c:5275 builtin/log.c:172 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn má»i kết xuất từ diff" #: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 msgid "<n>" msgstr "<n>" #: diff.c:5281 diff.c:5284 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt vá»›i <n> dòng ngữ cảnh" #: diff.c:5286 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" #: diff.c:5289 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i “-p --rawâ€" #: diff.c:5293 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i “-p --statâ€" #: diff.c:5297 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuáºn tiện cho máy Ä‘á»c" #: diff.c:5300 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" #: diff.c:5302 diff.c:5310 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" #: diff.c:5303 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tÆ°Æ¡ng đối cho má»—i thÆ° mục con" #: diff.c:5307 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i --dirstat=cumulative" #: diff.c:5311 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i --dirstat=files,param1,param2…" #: diff.c:5315 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi Ä‘Æ°a ra các bá»™ tạo xung Ä‘á»™t hay lá»—i khoảng trắng" #: diff.c:5318 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tÃch nhÆ° là tạo, đổi tên và các thay đổi chế Ä‘á»™" #: diff.c:5321 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các táºp tin đổi" #: diff.c:5324 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên táºp tin và tình trạng của các táºp tin bị thay đổi" #: diff.c:5326 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rá»™ng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" #: diff.c:5327 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" #: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 msgid "<width>" msgstr "<rá»™ng>" #: diff.c:5330 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat vá»›i Ä‘á»™ rá»™ng đã cho" #: diff.c:5333 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat vá»›i tên Ä‘á»™ rá»™ng đã cho" #: diff.c:5336 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat vá»›i Ä‘á»™ rá»™ng đồ thị đã cho" #: diff.c:5338 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" #: diff.c:5339 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat vá»›i các dòng bị giá»›i hạn" #: diff.c:5342 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tÃch trong diffstat" #: diff.c:5345 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra má»™t khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" #: diff.c:5348 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" #: diff.c:5350 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô mà u" #: diff.c:5351 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" #: diff.c:5352 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" msgstr "" "tô sang các lá»—i vá» khoảng trắng trong các dòng “contextâ€, “old†và “new†" "trong khác biệt" #: diff.c:5355 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" msgstr "" "không munge tên Ä‘Æ°á»ng dẫn và sá» dụng NUL là m bá»™ phân tách trÆ°á»ng đầu ra " "trong --raw hay --numstat" #: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 msgid "<prefix>" msgstr "<tiá»n_tố>" #: diff.c:5359 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiá»n tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" #: diff.c:5362 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiá»n tố Ä‘Ãch đã cho thay cho \"b/\"" #: diff.c:5365 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo và o trÆ°á»›c má»™t tiá»n tố bổ sung cho má»—i dòng kết xuất" #: diff.c:5368 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiá»n tố nguồn hay Ä‘Ãch" #: diff.c:5371 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" #: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 msgid "<char>" msgstr "<ký_tá»±>" #: diff.c:5376 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định má»™t ký tá»± để biểu thị má»™t dòng được thêm má»›i thay cho “+â€" #: diff.c:5381 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định má»™t ký tá»± để biểu thị má»™t dòng đã cÅ© thay cho “-â€" #: diff.c:5386 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định má»™t ký tá»± để biểu thị má»™t ngữ cảnh thay cho “â€" #: diff.c:5389 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chá»n khác biệt đổi tên" #: diff.c:5390 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" #: diff.c:5391 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoà n thiện thà nh cặp của xóa và tạo" #: diff.c:5395 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" #: diff.c:5399 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bá» qua preimage (tiá»n ảnh??) cho các việc xóa" #: diff.c:5402 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" #: diff.c:5406 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các táºp tin không bị chỉnh sá»a nhÆ° là nguồn để tìm các bản sao" #: diff.c:5408 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" #: diff.c:5411 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dung các blob trống rống nhÆ° là nguồn đổi tên" #: diff.c:5413 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sá» của má»™t táºp tin ngoà i đổi tên" #: diff.c:5416 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của Ä‘Ãch đổi tên/bản sao vượt " "quá giá»›i hạn Ä‘Æ°a ra" #: diff.c:5418 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chá»n thuáºt toán khác biệt" #: diff.c:5420 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt Ãt nhất có thể" #: diff.c:5423 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" #: diff.c:5426 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" #: diff.c:5429 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lá» Ä‘i sá»± thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" #: diff.c:5432 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bá» qua ký tá»± vỠđầu dòng tại cuối dòng" #: diff.c:5435 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bá» qua các thay đổi cho toà n bá»™ các dòng là trống" #: diff.c:5438 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dá»… Ä‘á»c" #: diff.c:5441 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sá» dung thuáºt toán \"patience diff\"" #: diff.c:5445 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sá» dung thuáºt toán \"histogram diff\"" #: diff.c:5447 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuáºt toán>" #: diff.c:5448 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chá»n má»™t thuáºt toán khác biệt" #: diff.c:5450 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" #: diff.c:5451 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sá» dung thuáºt toán \"anchored diff\"" #: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 msgid "<mode>" msgstr "<chế Ä‘á»™>" #: diff.c:5454 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sá» dung <chế Ä‘á»™> để bá» giá»›i hạn các từ bị thay đổi" #: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" #: diff.c:5457 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" #: diff.c:5460 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tÆ°Æ¡ng Ä‘Æ°Æ¡ng vá»›i --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" #: diff.c:5463 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô mà u khác nhau" #: diff.c:5466 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "bá» qua khoảng trắng nhÆ° thế nà o trong --color-moved" #: diff.c:5469 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chá»n khác biệt khác" #: diff.c:5471 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thÆ° mục con, thá»± thi các thay đổi bên ngoà i và hiển thị các " "Ä‘Æ°á»ng dẫn liên quan" #: diff.c:5475 msgid "treat all files as text" msgstr "coi má»i táºp tin là dạng văn bản thÆ°á»ng" #: diff.c:5477 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu và o, đảo ngược khác biệt" #: diff.c:5479 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát vá»›i mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" #: diff.c:5481 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt má»i kết xuất của chÆ°Æ¡ng trình" #: diff.c:5483 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép má»™ bá»™ há»— trợ xuất khác biệt ở bên ngoà i được phép thá»±c thi" #: diff.c:5485 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bá»™ lá»c văn bản thông thÆ°á»ng bên ngoà i khi so sánh các táºp tin nhị " "phân" #: diff.c:5487 msgid "<when>" msgstr "<khi>" #: diff.c:5488 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bá» qua các thay đổi trong mô-Ä‘un-con trong khi tạo khác biệt" #: diff.c:5491 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" #: diff.c:5492 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô Ä‘un con được hiển thị" #: diff.c:5496 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N†từ bảng mục lục" #: diff.c:5499 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N†nhÆ° là có tháºt trong bảng mục lục" #: diff.c:5501 msgid "<string>" msgstr "<chuá»—i>" #: diff.c:5502 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuá»—i được chỉ ra" #: diff.c:5505 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chÃnh quy được chỉ ra" #: diff.c:5508 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong má»™t bá»™ các thay đổi vá»›i -S hay -G" #: diff.c:5511 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuá»—i> trong -S nhÆ° là biểu thức chÃnh qui POSIX có mở rá»™ng" #: diff.c:5514 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "Ä‘iá»u khiển thứ tá»± xuát hiện các táºp tin trong kết xuất" #: diff.c:5515 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" #: diff.c:5516 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" #: diff.c:5518 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" #: diff.c:5519 msgid "select files by diff type" msgstr "chá»n các táºp tin theo kiểu khác biệt" #: diff.c:5521 msgid "<file>" msgstr "<táºp_tin>" #: diff.c:5522 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra má»™t táºp tin cụ thể" #: diff.c:6177 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nháºn thấy đổi tên không chÃnh xác đã bị bá» qua bởi có quá nhiá»u táºp tin." #: diff.c:6180 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ Ä‘Æ°á»ng dẫn đã sá»a đổi bởi vì có quá nhiá»u táºp tin." #: diff.c:6183 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thà nh Ãt nhất là %d và thá» lại lệnh lần " "nữa." #: dir.c:537 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không khá»›p vá»›i bất kỳ táºp tin nà o mà git biết" #: dir.c:926 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s nhÆ° là má»™t táºp tin loại trừ" #: dir.c:1843 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thÆ° mục “%sâ€" #: dir.c:2085 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lá»—i khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:2209 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bá»™ nhá»› tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trà nà y" #: dir.c:3013 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "táºp tin ghi bảng mục lục bị há»ng trong kho %s" #: dir.c:3058 dir.c:3063 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thÆ° mục cho %s" #: dir.c:3092 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cÆ° thÆ° mục git từ “%s†sang “%sâ€" #: editor.c:73 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chá» trình biên soạn của bạn đóng táºp tin…%c" #: entry.c:178 msgid "Filtering content" msgstr "Ná»™i dung lá»c" #: entry.c:476 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê táºp tin “%sâ€" #: environment.c:150 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn không gian tên git \"%s\" sai" #: environment.c:332 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thà nh “%sâ€" #: exec-cmd.c:363 #, c-format msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiá»u tham số để chạy %s" #: fetch-object.c:17 msgid "Remote with no URL" msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" #: fetch-pack.c:151 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:154 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần má»™t gói đẩy sau danh sách shallow" #: fetch-pack.c:165 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhÆ°ng lại nháºn được má»™t gói flush" #: fetch-pack.c:185 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: fetch-pack.c:196 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:258 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lá»—i trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nà o: %s" #: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhÆ°ng lại nháºn được %s" #: fetch-pack.c:417 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nháºn %s %d - %s" #: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:465 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:477 progress.c:277 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:489 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nháºn %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:535 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Äánh dấu %s là đã hoà n thà nh" #: fetch-pack.c:744 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:783 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:791 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lá»—i giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:859 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:875 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lá»—i" #: fetch-pack.c:877 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lá»—i trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:908 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 #: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 #: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 #: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ há»— trợ %s" #: fetch-pack.c:915 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không há»— trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:975 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không há»— trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không há»— trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:984 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không há»— trợ --deepen" #: fetch-pack.c:1001 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nà o" #: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lá»—i." #: fetch-pack.c:1151 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không há»— trợ yêu cầu shallow" #: fetch-pack.c:1157 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ há»— trợ bá»™ lá»c" #: fetch-pack.c:1184 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:1202 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c phần đầu của Ä‘oạn %s" #: fetch-pack.c:1208 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%sâ€, nhÆ°ng lại nháºn “%sâ€" #: fetch-pack.c:1247 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nháºn: “%sâ€" #: fetch-pack.c:1252 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lá»—i khi xá» lý tÃn hiệu trả lá»i: %d" #: fetch-pack.c:1262 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần táºp tin gói để gá»i sau “readyâ€" #: fetch-pack.c:1264 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nà o để gá»i sau “readyâ€" #: fetch-pack.c:1306 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lá»—i xá» lý thông tin shallow: %d" #: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: fetch-pack.c:1358 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "không cần wanted-ref: “%sâ€" #: fetch-pack.c:1363 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lá»—i khi xá» lý wanted refs: %d" #: fetch-pack.c:1689 msgid "no matching remote head" msgstr "không khá»›p phần đầu máy chủ" #: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gá»i tất cả các đối tượng cần thiết" #: fetch-pack.c:1739 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nà o nhÆ° %s" #: fetch-pack.c:1742 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trÆ°á»›c %s" #: gpg-interface.c:321 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lá»—i khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:347 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo táºp tin tạm thá»i" #: gpg-interface.c:350 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi ghi chữ ký Ä‘Ãnh kèm và o “%sâ€" #: graph.c:97 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bá» qua mà u không hợp lệ “%.*s†trong log.graphColors" #: grep.c:2117 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%sâ€: không thể Ä‘á»c %s" #: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi lấy thống kê vỠ“%sâ€" #: grep.c:2145 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%sâ€: Ä‘á»c ngắn" #: help.c:23 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu má»™t vùng là m việc (xem thêm: git help tutorial)" #: help.c:24 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" msgstr "là m việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: help.c:25 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" msgstr "xem xét lịch sá» tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: help.c:26 msgid "grow, mark and tweak your common history" msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sá» chung của bạn" #: help.c:27 msgid "collaborate (see also: git help workflows)" msgstr "là m việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" #: help.c:31 msgid "Main Porcelain Commands" msgstr "Các lệnh Porcelain chÃnh" #: help.c:32 msgid "Ancillary Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" #: help.c:33 msgid "Ancillary Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bá»™ há»i thứ cấp" #: help.c:34 msgid "Interacting with Others" msgstr "TÆ°Æ¡ng tác vá»›i những cái khác" #: help.c:35 msgid "Low-level Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" #: help.c:36 msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bá»™ há»i ở mức thấp" #: help.c:37 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" msgstr "Lệnh/Äồng bá»™ kho ở mức thấp" #: help.c:38 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Há»— trợ ná»™i tại ở mức thấp" #: help.c:298 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thÆ° mục “%sâ€:" #: help.c:305 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ má»™t nÆ¡i khác trong $PATH của bạn" #: help.c:314 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sá» dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:363 git.c:98 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không há»— trợ liệt kê lệnh kiểu “%sâ€" #: help.c:403 msgid "The common Git guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn chung vá» Git là :" #: help.c:512 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help <lệnh>†để Ä‘á»c các đặc tả của lệnh con" #: help.c:517 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoà i" #: help.c:532 msgid "Command aliases" msgstr "Các bà danh lệnh" #: help.c:596 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s†trông nhÆ° là má»™t lệnh git, nhÆ°ng chúng tôi không\n" "thể thá»±c thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị há»ng?" #: help.c:655 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "á»i chà . Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nà o cả." #: help.c:677 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÃO: Bạn đã gá»i lệnh Git có tên “%sâ€, mà nó lại không có sẵn." #: help.c:682 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%sâ€." #: help.c:687 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%sâ€." #: help.c:695 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s†không phải là má»™t lệnh của git. Xem “git --helpâ€." #: help.c:699 msgid "" "\n" "The most similar command is" msgid_plural "" "\n" "The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là " #: help.c:714 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chá»n>]" #: help.c:782 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: help.c:786 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là má»™t trong số những cái nà y không?" #: ident.c:349 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@vÃ_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tà i khoản của bạn.\n" "Bá» tùy chá»n --global nếu chỉ định danh riêng cho kho nà y.\n" "\n" #: ident.c:379 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không Ä‘Æ°a ra địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» và auto-detection bị tắt" #: ident.c:384 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tá»± dò tìm địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» (nháºn “%sâ€)" #: ident.c:401 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chÆ°a chỉ ra tên và tá»±-Ä‘á»™ng-dò-tìm bị tắt" #: ident.c:407 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tá»± Ä‘á»™ng tên (đã nháºn “%sâ€)" #: ident.c:415 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rá»—ng (cho <%s>)" #: ident.c:421 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tá»± sau: %s" #: ident.c:436 builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngà y tháng không hợp lệ: %s" #: list-objects.c:129 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s†trong cây %s có nút cây, nhÆ°ng không phải là má»™t cây" #: list-objects.c:142 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s†trong cây %s có nút blob, nhÆ°ng không phải là má»™t blob" #: list-objects.c:378 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%sâ€" #: list-objects-filter-options.c:36 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiá»u đặc tả kiểu lá»c" #: list-objects-filter-options.c:58 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>â€" #: list-objects-filter-options.c:84 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc há»— trợ bá»™ lá»c sparse:Ä‘Æ°á»ng/dẫn đã bị bá»" #: list-objects-filter-options.c:94 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bá»™ lá»c không hợp lệ “%sâ€" #: list-objects-filter-options.c:158 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lockâ€: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ Ä‘ang chạy ở kho nà y, và dụ\n" "má»™t trình soạn thảo được mở bởi “git commitâ€. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng má»i tiến trình đã chấm dứt và sau đó thá» lại. Nếu vẫn lá»—i,\n" "má»™t tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thá»±c hiện ở kho nà y trÆ°á»›c đó:\n" "gõ bá» táºp tin má»™t cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:159 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lockâ€: %s" #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c bá»™ nhá»› đệm" #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 #: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 #: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" #: merge-recursive.c:322 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:345 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lá»—i đối vá»›i Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€; việc hòa trá»™n bị bãi bá»." #: merge-recursive.c:354 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lá»—i khi là m má»›i đối vá»›i Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€; việc hòa trá»™n bị " "bãi bá»." #: merge-recursive.c:437 msgid "error building trees" msgstr "gặp lá»—i khi xây dá»±ng cây" #: merge-recursive.c:863 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lá»—i khi tạo Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€%s" #: merge-recursive.c:874 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bá» %s để tạo chá»— (room) cho thÆ° mục con\n" #: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là má»™t xung Ä‘á»™t D/F?" #: merge-recursive.c:897 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€" #: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s “%sâ€" #: merge-recursive.c:941 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%sâ€" #: merge-recursive.c:965 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lá»—i khi mở “%sâ€: %s" #: merge-recursive.c:976 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lá»—i khi tạo liên kết má»m (symlink) “%sâ€: %s" #: merge-recursive.c:981 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải là m gì vá»›i %06o %s “%sâ€" #: merge-recursive.c:1177 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(không lấy ra được)" #: merge-recursive.c:1184 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(lần chuyển giao không hiện diện)" #: merge-recursive.c:1191 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(lần chuyển giao không theo sau ná»n-hòa-" "trá»™n)" #: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-Ä‘un-con “%s†đến lần chuyển giao sau đây:" #: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: merge-recursive.c:1237 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trá»™n)" #: merge-recursive.c:1241 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(không chuyển tiếp nhanh được)" #: merge-recursive.c:1242 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy má»™t giải pháp hòa trá»™n có thể cho mô-Ä‘un-con:\n" #: merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" "by using:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" "Nếu đây là đúng Ä‘Æ¡n giản thêm nó và o mục lục và dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "cái mà sẽ chấp nháºn gợi ý nà y.\n" #: merge-recursive.c:1254 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n mô-Ä‘un-con “%s†(thấy nhiá»u hòa trá»™n Ä‘a trùng)" #: merge-recursive.c:1327 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lá»—i khi thá»±c hiện trá»™n ná»™i bá»™" #: merge-recursive.c:1332 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s và o cÆ¡ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:1364 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tá»±-Ä‘á»™ng-hòa-trá»™n %s" #: merge-recursive.c:1387 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lá»—i: từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€; thay và o đó ghi và o " "%s." #: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ÄỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1464 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree." msgstr "" "XUNG ÄỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1471 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ÄỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1476 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree at %s." msgstr "" "XUNG ÄỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1511 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1511 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€" #: merge-recursive.c:1601 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€, ngay cả khi nó ở trên " "Ä‘Æ°á»ng." #: merge-recursive.c:1659 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ÄỘT (đổi-tên/thêm): Äổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" #: merge-recursive.c:1690 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là má»™t thÆ° mục trong %s thay và o đó thêm và o nhÆ° là %s" #: merge-recursive.c:1695 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng táºp tin không được theo dõi tại “%sâ€; thay và o đó Ä‘ang thêm " "thà nh %s" #: merge-recursive.c:1714 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ÄỘT (đổi-tên/đổi-tên): Äổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1719 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ÄỘT (đổi-tên/đổi-tên): Äổi tên %s->%s trong %s. Äổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " "getting a majority of the files." msgstr "" "XUNG ÄỘT: (thÆ° mục đổi tên chia tách): Không rõ rà ng để đặt địa Ä‘iểm %s bởi " "vì thÆ° mục %s đã bị đổi tên thà nh nhiá»u thÆ° mục khác, vá»›i không Ä‘Ãch đến " "nháºn má»™t phần nhiá»u của các táºp tin." #: merge-recursive.c:2067 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." msgstr "" "XUNG ÄỘT: (ngầm đổi tên thÆ° mục): Táºp tin/thÆ° mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thÆ° mục ngầm đặt (các) Ä‘Æ°á»ng dẫn sau ở đây: %s." #: merge-recursive.c:2077 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ÄỘT: (ngầm đổi tên thÆ° mục): Không thể ánh xạ má»™t Ä‘Æ°á»ng dẫn thà nh %s; " "các đổi tên thÆ° mục ngầm cố đặt các Ä‘Æ°á»ng dẫn ở đây: %s" #: merge-recursive.c:2169 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" ">%s in %s" msgstr "" "XUNG ÄỘT (đổi-tên/đổi-tên): Äổi tên thÆ° mục %s->%s trong %s. Äổi tên thÆ° mục " "%s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2413 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" "CẢNH BÃO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thà nh %s, bởi vì bản thân %s cÅ©ng " "bị đổi tên." #: merge-recursive.c:2938 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s" #: merge-recursive.c:2941 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là má»™t blob" #: merge-recursive.c:3005 msgid "modify" msgstr "sá»a đổi" #: merge-recursive.c:3005 msgid "modified" msgstr "đã sá»a" #: merge-recursive.c:3017 msgid "content" msgstr "ná»™i dung" #: merge-recursive.c:3021 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:3044 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Äã bá» qua %s (đã có sẵn lần hòa trá»™n nà y)" #: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 msgid "submodule" msgstr "mô-Ä‘un-con" #: merge-recursive.c:3067 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ÄỘT (%s): Xung Ä‘á»™t hòa trá»™n trong %s" #: merge-recursive.c:3097 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay và o đó thêm và o %s" #: merge-recursive.c:3179 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " "moving it to %s." msgstr "" "ÄÆ°á»ng dẫn đã được cáºp nháºt: %s được thêm và o trong %s bên trong má»™t thÆ° mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-recursive.c:3182 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ÄỘT (vị trà tệp): %s được thêm và o trong %s trong má»™t thÆ° mục đã được " "đổi tên thà nh %s, Ä‘oán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-recursive.c:3186 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " "%s; moving it to %s." msgstr "" "ÄÆ°á»ng dẫn đã được cáºp nháºt: %s được đổi tên thà nh %s trong %s, bên trong má»™t " "thÆ° mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-recursive.c:3189 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ÄỘT (vị trà tệp): %s được đổi tên thà nh %s trong %s, bên trong má»™t thÆ° " "mục đã được đổi tên thà nh %s, Ä‘oán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-recursive.c:3303 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Äang xóa %s" #: merge-recursive.c:3326 msgid "file/directory" msgstr "táºp-tin/thÆ°-mục" #: merge-recursive.c:3331 msgid "directory/file" msgstr "thÆ°-mục/táºp-tin" #: merge-recursive.c:3338 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ÄỘT (%s): Ở đây không có thÆ° mục nà o có tên %s trong %s. Thêm %s nhÆ° là " "%s" #: merge-recursive.c:3347 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:3356 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ÄỘT (thêm/thêm): Xung Ä‘á»™t hòa trá»™n trong %s" #: merge-recursive.c:3394 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" " %s" msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trá»™n:\n" " %s" #: merge-recursive.c:3405 msgid "Already up to date!" msgstr "Äã cáºp nháºt rồi!" #: merge-recursive.c:3414 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trá»™n các cây %s và %s gặp lá»—i" #: merge-recursive.c:3513 msgid "Merging:" msgstr "Äang trá»™n:" #: merge-recursive.c:3526 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:3565 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trá»™n không trả vá» lần chuyển giao nà o" #: merge-recursive.c:3631 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tÃch đối tượng “%sâ€" #: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." #: midx.c:69 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "táºp tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhá»" #: midx.c:85 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khá»›p chữ ký 0x%08x" #: midx.c:90 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nháºn ra phiên bản %d của multi-pack-index" #: midx.c:95 #, c-format msgid "hash version %u does not match" msgstr "phiên bản băm “%u†không khá»›p" #: midx.c:109 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù Ä‘oạn không hợp lệ (quá lá»›n)" #: midx.c:133 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sá»›m hÆ¡n bình thÆ°á»ng" #: midx.c:146 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" #: midx.c:148 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" #: midx.c:150 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" #: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" #: midx.c:166 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tá»±: “%s†trÆ°á»›c “%sâ€" #: midx.c:211 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" #: midx.c:261 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lÆ°u trữ má»™t khoảng bù 64-bÃt, nhÆ°ng off_t là quá nhá»" #: midx.c:289 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lá»—i chuẩn bị táºp tin gói từ multi-pack-index" #: midx.c:470 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi thêm táºp tin gói “%sâ€" #: midx.c:476 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi mở pack-index “%sâ€" #: midx.c:536 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lá»—i khi phân bổ đối tượng “%d†trong táºp tin gói" #: midx.c:865 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy táºp tin gói %s để mà xóa" #: midx.c:1036 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lá»—i khi xóa multi-pack-index tại %s" #: midx.c:1091 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Äang khóa cho các gói bị tham chiếu" #: midx.c:1106 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cÅ© sai thứ tá»±: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" #: midx.c:1110 msgid "Verifying OID order in MIDX" msgstr "Thẩm tra thứ tá»± OID trong MIDX" #: midx.c:1119 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cÅ© sai thứ tá»±: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" #: midx.c:1138 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Äang sắp xếp các đối tượng theo táºp tin gói" #: midx.c:1144 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Äang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" #: midx.c:1160 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lá»—i khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" #: midx.c:1166 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lá»—i khi tải pack-index cho táºp tin gói %s" #: midx.c:1175 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" #: midx.c:1350 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vá» các đối tượng gói" #: midx.c:1369 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoà n thiện các đối tượng gói" #: name-hash.c:532 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" #: name-hash.c:554 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" #: name-hash.c:560 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nháºp tuyến lazy_name: %s" #: notes-merge.c:277 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chÆ°a hoà n tất hòa trá»™n ghi chú trÆ°á»›c đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit†hay “git notes merge --abort†để " "chuyển giao hay bãi bá» lần hòa trá»™n trÆ°á»›c đây và bắt đầu má»™t hòa trá»™n ghi " "chú má»›i." #: notes-merge.c:284 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chÆ°a kết thúc việc hòa trá»™n ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:46 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chÆ°a được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:105 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%sâ€" #: notes-utils.c:115 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoà i refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. #: notes-utils.c:145 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%sâ€" #: object.c:54 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" #: object.c:174 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là má»™t %s, không phải là má»™t %s" #: object.c:234 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chÆ°a biết" #: object.c:247 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tÃch đối tượng: “%sâ€" #: object.c:267 object.c:278 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khá»›p %s" #: packfile.c:648 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trà tÆ°Æ¡ng đối trÆ°á»›c Ä‘iểm kết thúc của táºp tin gói (.idx há»ng à ?)" #: packfile.c:1899 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trà tÆ°Æ¡ng đối nằm trÆ°á»›c chỉ mục gói cho %s (mục lục bị há»ng à ?)" #: packfile.c:1903 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trà tÆ°Æ¡ng đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à ?)" #: parse-options.c:38 #, c-format msgid "%s requires a value" msgstr "“%s†yêu cầu má»™t giá trị" #: parse-options.c:73 #, c-format msgid "%s is incompatible with %s" msgstr "%s là xung khắc vá»›i %s" #: parse-options.c:78 #, c-format msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc vá»›i các cái khác" #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nháºn giá trị" #: parse-options.c:94 #, c-format msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" #: parse-options.c:219 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần má»™t giá trị dạng số không âm vá»›i má»™t háºu tố tùy chá»n k/m/g" #: parse-options.c:389 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chá»n chÆ°a rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" #: parse-options.c:423 parse-options.c:431 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (vá»›i hai dấu gạch ngang?)" #: parse-options.c:859 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chá»n “%sâ€" #: parse-options.c:861 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chá»n “%câ€" #: parse-options.c:863 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chá»n non-ascii trong chuá»—i: “%sâ€" #: parse-options.c:887 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:906 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. #: parse-options.c:912 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:915 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:954 msgid "-NUM" msgstr "-Sá»" #: parse-options.c:968 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bà danh của --%s" #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chá»n “%s†cần má»™t giá trị bằng số" #: parse-options-cb.c:41 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngà y tháng hết hạn dị hình “%sâ€" #: parse-options-cb.c:54 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chá»n “%s†cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%sâ€" #: path.c:897 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể là m %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:128 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tá»± thoát chuá»—i “\\†không được phép là ký tá»± cuối trong giá trị thuá»™c tÃnh" #: pathspec.c:146 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có má»™t đặc tả “attr:†là được phép." #: pathspec.c:149 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" #: pathspec.c:192 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuá»™c tÃnh không hợp lệ %s" #: pathspec.c:257 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cà i đặt đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “glob†và “noglob†toà n cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:264 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cà i đặt đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “literal†toà n cục là xung khắc vá»›i các cà i đặt đặc " "tả Ä‘Æ°á»ng dẫn toà n cục khác" #: pathspec.c:304 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiá»n tố†mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng đẫn" #: pathspec.c:325 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn không hợp lệ “%.*s†trong “%sâ€" #: pathspec.c:330 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)†tại cuối của số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn trong “%sâ€" #: pathspec.c:368 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "ChÆ°a viết mã cho số mà u nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%c†trong “%sâ€" #: pathspec.c:427 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal†và “glob†xung khắc nhau" #: pathspec.c:440 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s†ngoà i má»™t kho chứa" #: pathspec.c:514 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s†(mnemonic: “%câ€)" #: pathspec.c:524 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được há»— trợ bởi lệnh nà y: %s" #: pathspec.c:591 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†vượt ra ngoà i liên kết má»m" #: pkt-line.c:92 msgid "unable to write flush packet" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên Ä‘Ä©a" #: pkt-line.c:99 msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lá»—i khi ghi và o táºp tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bá»™ nhá»›" #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lá»—i giao thức: không thể là m được dòng dà i" #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lá»—i khi ghi gói có định dạng" #: pkt-line.c:196 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lá»—i khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối Ä‘a" #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 msgid "packet write failed" msgstr "gặp lá»—i khi ghi gói" #: pkt-line.c:295 msgid "read error" msgstr "lá»—i Ä‘á»c" #: pkt-line.c:303 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngá»" #: pkt-line.c:331 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lá»—i giao thức: ký tá»± chiá»u dà i dòng bị sai: %.4s" #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lá»—i giao thức: chiá»u dà i dòng bị sai %d" #: pkt-line.c:362 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lá»—i máy chủ: %s" #: preload-index.c:119 msgid "Refreshing index" msgstr "Là m má»›i bảng mục lục" #: preload-index.c:138 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" #: pretty.c:966 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tÃch định dạng --pretty" #: range-diff.c:70 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“log“" #: range-diff.c:72 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể Ä‘á»c kết xuất “logâ€" #: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tÃch lần chuyển giao “%sâ€" #: range-diff.c:117 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp phần đầu git “%.*sâ€" #: range-diff.c:274 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lá»—i khi tạo khác biệt" #: range-diff.c:506 range-diff.c:508 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tÃch nháºt ký cho “%sâ€" #: read-cache.c:680 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bà danh “%s†(“%s†đã có từ trÆ°á»›c trong bảng mục lục)" #: read-cache.c:696 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo má»™t blob rá»—ng trong cÆ¡ sở dữ liệu đối tượng" #: read-cache.c:718 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm táºp tin thông thÆ°á»ng, liên kết má»m hoặc git-directories" #: read-cache.c:723 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s†không có má»™t lần chuyển giao nà o được lấy ra" #: read-cache.c:775 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục táºp tin “%sâ€" #: read-cache.c:794 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s và o bảng mục lục" #: read-cache.c:805 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%sâ€" #: read-cache.c:1314 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là táºp tin và cÅ©ng chẳng phải là má»™t thÆ° mục" #: read-cache.c:1499 msgid "Refresh index" msgstr "Là m tÆ°Æ¡i má»›i bảng mục lục" #: read-cache.c:1613 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhÆ°ng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1623 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhÆ°ng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1679 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" #: read-cache.c:1682 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" #: read-cache.c:1691 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho táºp tin mục lục không đúng" #: read-cache.c:1721 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rá»™ng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" #: read-cache.c:1723 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i phần mở rá»™ng %.4s" #: read-cache.c:1760 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" #: read-cache.c:1776 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trÆ°á»ng tên sai sạng trong mục lục, gần Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€" #: read-cache.c:1833 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tá»± trong mục lục" #: read-cache.c:1836 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiá»u mục stage cho táºp tin hòa trá»™n “%sâ€" #: read-cache.c:1839 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tá»± cho “%sâ€" #: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 #: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 #: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 #: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 #: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 msgid "index file corrupt" msgstr "táºp tin ghi bảng mục lục bị há»ng" #: read-cache.c:2087 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2100 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nháºp tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2133 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở táºp tin mục lục gặp lá»—i" #: read-cache.c:2137 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" #: read-cache.c:2141 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: táºp tin mục lục nhá» hÆ¡n mong đợi" #: read-cache.c:2145 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ táºp tin mục lục" #: read-cache.c:2187 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2214 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nháºp tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2246 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể là m tÆ°Æ¡i má»›i mục lục đã chia sẻ “%sâ€" #: read-cache.c:2293 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị há»ng, cần %s trong %s, nhÆ°ng lại nháºn được %s" #: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%sâ€" #: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #: read-cache.c:3105 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thÆ° mục git: %s" #: read-cache.c:3117 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bá» liên kết (unlink): “%sâ€" #: read-cache.c:3142 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sá»a các bÃt phân quyá»n trên “%sâ€" #: read-cache.c:3291 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bá» stage #0" #: rebase-interactive.c:26 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nháºn ra cà i đặt %s cho tùy chá»n rebase.missingCommitsCheck. Nên bá» qua." #: rebase-interactive.c:35 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick <commit> = use commit\n" "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" ". create a merge commit using the original merge commit's\n" ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" "\n" "Các lệnh:\n" "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng sá»a lại phần chú thÃch\n" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng dừng lại để tu bổ (amend)\n" "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng meld và o lần chuyển giao kế " "trÆ°á»›c\n" "f, fixup <commit> = giống nhÆ° \"squash\", nhÆ°ng loại bá» chú thÃch nháºt ký " "của lần chuyển giao nà y\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vá»\n" "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau nà y bằng “git rebase --" "continueâ€)\n" "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng má»™t tên\n" "t, reset <label> = đặt lại HEAD thà nh má»™t nhãn\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <má»™t_dòng>]\n" ". tạo má»™t lần chuyển giao hòa trá»™n sá» dụng chú thÃch của lần chuyển\n" ". giao hòa trá»™n gốc (hoặc má»™t_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " "hòa\n" ". trá»™n gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thÃch của lần chuyển " "giao.\n" "\n" "Những dòng nà y có thể đảo ngược thứ tá»±; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dÆ°á»›i " "đáy.\n" #: rebase-interactive.c:56 #, c-format msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s và o %s (%d lệnh )" #: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" msgstr "" "\n" "Äừng xóa bất kỳ dòng nà o. Dùng “drop†má»™t cách rõ rà ng để xóa bá» má»™t lần " "chuyển giao.\n" #: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bá» má»™t dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ÄÓ SẼ MẤT.\n" #: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" "To continue rebase after editing, run:\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bạn Ä‘ang sá»a táºp tin todo của má»™t lần cải tổ tÆ°Æ¡ng tác Ä‘ang thá»±c hiện.\n" "Äể tiếp tục cải tổ sau khi sá»a, chạy:\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bá» má»i thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bá».\n" "\n" #: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rá»—ng là ghi chú" #: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 #: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%sâ€" #: rebase-interactive.c:108 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'." msgstr "không thể chép “%s†sang “%sâ€." #: rebase-interactive.c:173 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" "Dropped commits (newer to older):\n" msgstr "" "Cảnh báo: má»™t số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa má»™t cách tình cá».\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ má»›i đến cÅ©):\n" #: rebase-interactive.c:180 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" "\n" "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " "warnings.\n" "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" "\n" msgstr "" "Äể tránh thông báo nà y, dùng \"drop\" má»™t cách rõ rà ng để xóa bá» má»™t lần " "chuyển giao.\n" "\n" "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck†để thay đổi mức Ä‘á»™ của cảnh " "báo.\n" "Cánh ứng xá» có thể là : ignore, warn, error.\n" "\n" #: refs.c:262 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao hợp lệ nà o cả!" #: refs.c:667 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i tham chiếu má»m thừa %s" #: refs.c:669 ref-filter.c:2092 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i tham chiếu há»ng %s" #: refs.c:804 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s†để ghi: %s" #: refs.c:814 refs.c:865 #, c-format msgid "could not read ref '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c tham chiếu “%sâ€" #: refs.c:820 #, c-format msgid "ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu “%s†đã có từ trÆ°á»›c rồi" #: refs.c:825 #, c-format msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%sâ€" #: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 #: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi và o “%sâ€" #: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 #: builtin/rebase.c:1003 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s†để ghi" #: refs.c:867 #, c-format msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%sâ€" #: refs.c:998 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nháºt ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" #: refs.c:1004 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nháºt ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngá» trên %s" #: refs.c:1063 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nháºt ký cho %s trống rá»—ng" #: refs.c:1155 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cáºp nháºt tham chiếu vá»›i tên sai “%sâ€" #: refs.c:1231 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lá»—i cho ref “%sâ€: %s" #: refs.c:2012 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép Ä‘a cáºp nháºt cho tham chiếu “%sâ€" #: refs.c:2044 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cáºp nháºt tham chiếu bị cấm trong môi trÆ°á»ng kiểm tra" #: refs.c:2140 refs.c:2170 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s†sẵn có; không thể tạo “%sâ€" #: refs.c:2146 refs.c:2181 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xá» lý “%s†và “%s†cùng má»™t lúc" #: refs/files-backend.c:1234 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bá» tham chiếu: %s" #: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532 #: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bá» tham chiếu %s: %s" #: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bá» tham chiếu: %s" #: refspec.c:137 #, c-format msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%sâ€" #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 msgid "gone" msgstr "đã ra Ä‘i" #: ref-filter.c:43 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phÃa trÆ°á»›c %d" #: ref-filter.c:44 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" #: ref-filter.c:45 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trÆ°á»›c %d, sau %d" #: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" #: ref-filter.c:164 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nháºn ra mà u: %%(mà u:%s)" #: ref-filter.c:186 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" #: ref-filter.c:190 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" #: ref-filter.c:192 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn %%(%s): %s" #: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nháºn các đối số" #: ref-filter.c:269 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nháºn %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:277 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nháºn các đối số" #: ref-filter.c:289 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nháºn các đối số" #: ref-filter.c:298 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nháºn các đối số" #: ref-filter.c:320 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" #: ref-filter.c:349 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần ná»™i dung mang giá trị dÆ°Æ¡ng:lines=%s" #: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn %%(contents): %s" #: ref-filter.c:366 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần ná»™i dung mang giá trị dÆ°Æ¡ng:shot=%s" #: ref-filter.c:370 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:400 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" #: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trà không được thừa nháºn:%s" #: ref-filter.c:419 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiá»u rá»™ng không được thừa nháºn:%s" #: ref-filter.c:428 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn %%(align): %s" #: ref-filter.c:436 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị Ä‘á»™ rá»™ng dÆ°Æ¡ng vá»›i nguyên tá» %%(align)" #: ref-filter.c:454 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn %%(if): %s" #: ref-filter.c:556 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trÆ°á»ng dị hình: %.*s" #: ref-filter.c:583 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trÆ°á»ng: %.*s" #: ref-filter.c:587 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" msgstr "" "không phải là má»™t kho git, nhÆ°ng trÆ°á»ng “%.*s†yêu cầu truy cáºp và o dữ liệu " "đối tượng" #: ref-filter.c:711 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(if) được dùng mà không có nguyên tá» %%(then)" #: ref-filter.c:774 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(then) được dùng mà không có nguyên tá» %%(if)" #: ref-filter.c:776 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(then) được dùng nhiá»u hÆ¡n má»™t lần" #: ref-filter.c:778 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(then) được dùng sau %%(else)" #: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(else) được dùng mà không có nguyên tá» %%(if)" #: ref-filter.c:808 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(else) được dùng mà không có nguyên tá» %%(then)" #: ref-filter.c:810 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(else) được dùng nhiá»u hÆ¡n má»™t lần" #: ref-filter.c:825 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tá» %%(end) được dùng mà không có nguyên tá» tÆ°Æ¡ng ứng" #: ref-filter.c:882 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuá»—i định dạng dị hình %s" #: ref-filter.c:1485 #, c-format msgid "no branch, rebasing %s" msgstr "không nhánh, Ä‘ang cải tổ %s" #: ref-filter.c:1488 #, c-format msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" msgstr "không nhánh, Ä‘ang cải tổ HEAD %s đã tách rá»i" #: ref-filter.c:1491 #, c-format msgid "no branch, bisect started on %s" msgstr "không nhánh, di chuyển ná»a bÆ°á»›c được bắt đầu tại %s" #: ref-filter.c:1501 msgid "no branch" msgstr "không nhánh" #: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" #: ref-filter.c:1547 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lá»—i trên %s cho %s" #: ref-filter.c:1998 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%sâ€" #: ref-filter.c:2087 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i tham chiếu vá»›i tên há»ng %s" #: ref-filter.c:2382 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tá» %%(end)" #: ref-filter.c:2482 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --merged" msgstr "tùy chá»n “%s†là xung khắc vá»›i tùy chá»n --merged" #: ref-filter.c:2485 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" msgstr "tùy chá»n “%s†là xung khắc vá»›i tùy chá»n --no-merged" #: ref-filter.c:2495 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: ref-filter.c:2500 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chá»n “%s†phải chỉ đến má»™t lần chuyển giao" #: remote.c:363 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/â€: %s" #: remote.c:410 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã Ä‘Æ°a ra nhiá»u hÆ¡n má»™t gói nháºn vá», Ä‘ang sá» dụng cái đầu tiên" #: remote.c:418 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã Ä‘Æ°a ra nhiá»u hÆ¡n má»™t gói tải lên, Ä‘ang sá» dụng cái đầu tiên" #: remote.c:608 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy vá» cả %s và %s cho %s" #: remote.c:612 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thÆ°á»ng theo dõi %s, không phải %s" #: remote.c:616 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" #: remote.c:684 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s†của mẫu k có “*â€" #: remote.c:694 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s†của mẫu k có “*â€" #: remote.c:1000 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khá»›p bất kỳ cái gì" #: remote.c:1005 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khá»›p nhiá»u hÆ¡n má»™t" #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. #: remote.c:1020 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" "\n" "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" "\n" "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." msgstr "" "ÄÃch bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là \n" "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luáºn rằng ý của bạn là :\n" "\n" "- Tìm kiếm má»™t tham chiếu mà nó khá»›p “%s†bên phÃa máy chủ.\n" "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%sâ€)\n" " là má»™t tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm má»™t " "tiá»n tố\n" " refs/{heads,tags}/ tÆ°Æ¡ng ứng bên phÃa máy chủ.\n" "\n" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cÅ©ng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." #: remote.c:1040 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" "Did you mean to create a new branch by pushing to\n" "'%s:refs/heads/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn là má»™t đối tượng lần chuyển giao.\n" "Có phải ý bạn là má»™t tạo má»™t nhánh má»›i bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%sâ€?" #: remote.c:1045 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" "Did you mean to create a new tag by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn là má»™t đối tượng thẻ.\n" "Có phải ý bạn là má»™t tạo má»™t thẻ má»›i bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%sâ€?" #: remote.c:1050 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn là má»™t đối tượng cây.\n" "Có phải ý bạn là má»™t tạo má»™t cây má»›i bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%sâ€?" #: remote.c:1055 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn là má»™t đối tượng blob.\n" "Có phải ý bạn là má»™t tạo má»™t blob má»›i bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%sâ€?" #: remote.c:1091 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s†không thể được phân giải thà nh nhánh" #: remote.c:1102 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%sâ€: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" #: remote.c:1114 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khá»›p nhiá»u hÆ¡n má»™t" #: remote.c:1121 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nháºn từ hÆ¡n má»™t nguồn" #: remote.c:1624 remote.c:1725 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến má»™t nhánh nà o cả" #: remote.c:1633 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nà o nhÆ° thế: “%sâ€" #: remote.c:1636 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%sâ€" #: remote.c:1642 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s†không được lÆ°u lại nhÆ° là má»™t nhánh theo dõi máy chủ" #: remote.c:1657 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên Ä‘Ãch “%s†trên máy chủ “%s†không có nhánh theo dõi ná»™i bá»™" #: remote.c:1669 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s†không có máy chủ để đẩy lên" #: remote.c:1679 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s†không bao gồm “%sâ€" #: remote.c:1692 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có Ä‘Ãch (push.default là “nothingâ€)" #: remote.c:1714 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản†đến má»™t Ä‘Ãch Ä‘Æ¡n" #: remote.c:1840 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" #: remote.c:1853 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Äang bá» qua tham chiếu thú vị ná»™i bá»™ “%sâ€" #: remote.c:2016 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dá»±a trên cÆ¡ sở là “%sâ€, nhÆ°ng trên thượng nguồn không còn.\n" #: remote.c:2020 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sá»a)\n" #: remote.c:2023 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cáºp nháºt vá»›i “%sâ€.\n" #: remote.c:2027 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s†tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" #: remote.c:2030 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" #: remote.c:2034 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trÆ°á»›c “%s†%d lần chuyển giao.\n" #: remote.c:2040 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao ná»™i bá»™ của bạn)\n" #: remote.c:2043 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s†%d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" #: remote.c:2051 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cáºp nháºt nhánh ná»™i bá»™ của bạn)\n" #: remote.c:2054 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s†bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i má»—i lần.\n" #: remote.c:2064 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trá»™n nhánh trên máy chủ và o trong nhánh của " "bạn)\n" #: remote.c:2247 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tÃch tên đối tượng mong muốn “%sâ€" #: replace-object.c:21 #, c-format msgid "bad replace ref name: %s" msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" #: replace-object.c:30 #, c-format msgid "duplicate replace ref: %s" msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" #: replace-object.c:73 #, c-format msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "Ä‘á»™ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 msgid "corrupt MERGE_RR" msgstr "MERGE_RR sai há»ng" #: rerere.c:264 rerere.c:269 msgid "unable to write rerere record" msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" #: rerere.c:495 #, c-format msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" msgstr "gặp lá»—i Ä‘á»c khi Ä‘ang ghi “%s†(%s)" #: rerere.c:498 #, c-format msgid "failed to flush '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi đẩy dữ liệu “%s†lên Ä‘Ä©a" #: rerere.c:503 rerere.c:1039 #, c-format msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" msgstr "không thể phân tÃch các mảnh xung Ä‘á»™t trong “%sâ€" #: rerere.c:684 #, c-format msgid "failed utime() on '%s'" msgstr "gặp lá»—i utime() trên “%sâ€" #: rerere.c:694 #, c-format msgid "writing '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘ang ghi “%sâ€" #: rerere.c:714 #, c-format msgid "Staged '%s' using previous resolution." msgstr "Äã tạm cất “%s†sá» dụng cách phân giải kế trÆ°á»›c." #: rerere.c:753 #, c-format msgid "Recorded resolution for '%s'." msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%sâ€." #: rerere.c:788 #, c-format msgid "Resolved '%s' using previous resolution." msgstr "Äã phân giải giải “%s†sá» dụng cách giải quyết kế trÆ°á»›c." #: rerere.c:803 #, c-format msgid "cannot unlink stray '%s'" msgstr "không thể unlink stray “%sâ€" #: rerere.c:807 #, c-format msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%sâ€" #: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773 #: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thÆ° mục “%sâ€" #: rerere.c:1057 #, c-format msgid "failed to update conflicted state in '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi chạy cáºp nháºt trạng thái bị xung Ä‘á»™t trong “%sâ€" #: rerere.c:1068 rerere.c:1075 #, c-format msgid "no remembered resolution for '%s'" msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%sâ€" #: rerere.c:1077 #, c-format msgid "cannot unlink '%s'" msgstr "không thể unlink “%sâ€" #: rerere.c:1087 #, c-format msgid "Updated preimage for '%s'" msgstr "Äã cáºp nháºt preimage cho “%sâ€" #: rerere.c:1096 #, c-format msgid "Forgot resolution for '%s'\n" msgstr "Quên phân giải cho “%sâ€\n" #: rerere.c:1199 msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thÆ° mục rr-cache" #: revision.c:2507 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ nhÆ° bị há»ng" #: revision.c:2510 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s†không có má»™t lần chuyển giao nà o cả" #: revision.c:2710 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc vá»›i --bisect" #: revision.c:2714 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chÆ°a há»— trợ định dạng khác biệt nà o ngoà i -p và -s" #: run-command.c:763 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lá»—i khi mở “/dev/nullâ€" #: run-command.c:1269 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" #: run-command.c:1333 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." msgstr "" "Móc “%s†bị bá» qua bởi vì nó không thể đặt là thá»±c thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo nà y bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: send-pack.c:141 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi Ä‘á»c tình trạng giải nén gói trên máy chủ" #: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tÃch tình trạng unpack máy chủ: %s" #: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lá»—i unpack: %s" #: send-pack.c:306 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lá»—i khi ký chứng thá»±c đẩy" #: send-pack.c:420 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nháºn không há»— trợ đẩy --signed" #: send-pack.c:422 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" msgstr "" "đừng gá»i giấy chứng nháºn đẩy trÆ°á»›c khi kết thúc nháºn không há»— trợ đẩy --" "signed" #: send-pack.c:434 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nháºn không há»— trợ đẩy --atomic" #: send-pack.c:439 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nháºn không há»— trợ các tùy chá»n của lệnh push" #: sequencer.c:187 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế Ä‘á»™ dá»n dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%sâ€" #: sequencer.c:292 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỠ“%sâ€" #: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỠ“%sâ€" #: sequencer.c:321 msgid "revert" msgstr "hoà n nguyên" #: sequencer.c:323 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" #: sequencer.c:325 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" #: sequencer.c:327 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nháºn ra thao tác: %d" #: sequencer.c:385 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung Ä‘á»™t, đánh dấu Ä‘Æ°á»ng dẫn đã sá»a\n" "vá»›i lệnh “git add </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>†hoặc “git rm </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>â€" #: sequencer.c:388 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung Ä‘á»™t, đánh dấu Ä‘Æ°á»ng dẫn đã sá»a\n" "vá»›i lệnh “git add </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>†hoặc “git rm </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>â€\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commitâ€" #: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%sâ€" #: sequencer.c:408 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol và o “%sâ€" #: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 #: sequencer.c:3192 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi hoà n thà nh “%sâ€" #: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 #: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 #: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c “%sâ€" #: sequencer.c:462 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." #: sequencer.c:466 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xá» lý." #: sequencer.c:498 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế Ä‘á»™ dá»n dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. #: sequencer.c:632 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" #: sequencer.c:649 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cáºp nháºt cây bá»™ nhá»› đệm" #: sequencer.c:663 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" #: sequencer.c:743 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*sâ€" #: sequencer.c:754 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trÃch dẫn giá trị của “%sâ€" #: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 #: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s†để Ä‘á»c" #: sequencer.c:801 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME†đã sẵn Ä‘Æ°a ra rồi" #: sequencer.c:806 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL†đã sẵn Ä‘Æ°a ra rồi" #: sequencer.c:811 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE†đã sẵn Ä‘Æ°a ra rồi" #: sequencer.c:815 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%sâ€" #: sequencer.c:820 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAMEâ€" #: sequencer.c:822 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAILâ€" #: sequencer.c:824 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATEâ€" #: sequencer.c:884 #, c-format msgid "invalid date format '%s' in '%s'" msgstr "định dạng ngà y tháng không hợp lệ “%s†trong “%sâ€" #: sequencer.c:901 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "bạn có các thay đổi so vá»›i trong bệ phóng trong thÆ° mục là m việc của bạn.\n" "Nếu các thay đổi nà y là muốn squash và o lần chuyển giao kế trÆ°á»›c, chạy:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao má»›i, thì chạy:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "Trong cả hai trÆ°á»ng hợp, má»™t khi bạn là m xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:995 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1216 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg†bị lá»—i" #: sequencer.c:1223 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» của bạn được cấu hình má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng trên cÆ¡ " "sở\n" "tà i khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chÃnh " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu nà y bằng cách cà i đặt các thông tin " "trên\n" "má»™t cách rõ rà ng. Chạy lệnh sau đây là theo các hÆ°á»›ng dẫn trong bá»™ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sá»a táºp tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thá»±c hiện xong, bạn có thể sá»a chữa định danh được sá» dụng cho\n" "lần chuyển giao nà y vá»›i lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1236 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» của bạn được cấu hình má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng trên cÆ¡ " "sở\n" "tà i khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chÃnh " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu nà y bằng cách cà i đặt các thông tin " "trên má»™t cách rõ rà ng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thá»±c hiện xong, bạn có thể sá»a chữa định danh được sá» dụng cho lần " "chuyển giao nà y vá»›i lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1278 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao má»›i hÆ¡n đã được tạo" #: sequencer.c:1280 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tÃch cú pháp của đối tượng chuyển giao má»›i hÆ¡n đã được tạo" #: sequencer.c:1326 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" #: sequencer.c:1328 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rá»i khá»i HEAD" #: sequencer.c:1332 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: sequencer.c:1353 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tÃch HEAD" #: sequencer.c:1355 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là má»™t lần chuyển giao!" #: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tÃch commit (lần chuyển giao) HEAD" #: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tÃch tác giả của lần chuyển giao" #: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lá»—i khi ghi má»™t cây" #: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c phần chú thÃch (message) từ “%sâ€" #: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 #: builtin/merge.c:903 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lá»—i khi ghi đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:1526 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tÃch lần chuyển giao %s" #: sequencer.c:1531 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tÃch lần chuyển giao cha mẹ “%sâ€" #: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Äây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." #: sequencer.c:1672 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần má»™t HEAD để sá»a" #: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể Ä‘á»c HEAD" #: sequencer.c:1676 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể Ä‘á»c phần chú thÃch (message) của HEAD" #: sequencer.c:1682 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%sâ€" #: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ nhất:" #: sequencer.c:1697 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể Ä‘á»c phần chú thÃch (message) của %s" #: sequencer.c:1704 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ #%d:" #: sequencer.c:1710 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bá» qua:" #: sequencer.c:1798 msgid "your index file is unmerged." msgstr "táºp tin lÆ°u mục lục của bạn không được hòa trá»™n." #: sequencer.c:1805 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sá»a chữa lần chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1824 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là má»™t lần hòa trá»™n nhÆ°ng không Ä‘Æ°a ra tùy chá»n -m." #: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:1846 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. #: sequencer.c:1865 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tÃch lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:1930 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s†thà nh “%sâ€" #: sequencer.c:1985 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoà n nguyên %s… %s" #: sequencer.c:1986 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" #: sequencer.c:2045 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lá»—i Ä‘á»c bảng mục lục" #: sequencer.c:2052 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lá»—i khi là m tÆ°Æ¡i má»›i bảng mục lục" #: sequencer.c:2128 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nháºn các đối số: “%sâ€" #: sequencer.c:2137 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" #: sequencer.c:2174 #, c-format msgid "could not parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp “%.*sâ€" #: sequencer.c:2228 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" #: sequencer.c:2239 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s†thể mà không có lần chuyển giao kế trÆ°á»›c" #: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể Ä‘á»c “%sâ€." #: sequencer.c:2323 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "Ä‘ang hủy bá» thao tác cherry pick Ä‘ang thá»±c hiện" #: sequencer.c:2330 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "Ä‘ang hủy bá» các thao tác hoà n nguyên Ä‘ang thá»±c hiện" #: sequencer.c:2364 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sá»a lá»—i nà y bằng cách dùng “git rebase --edit-todoâ€." #: sequencer.c:2366 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:2371 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nà o được phân tÃch." #: sequencer.c:2382 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoà n nguyên." #: sequencer.c:2384 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thá»±c hiện việc hoà n nguyên trong khi Ä‘ang cherry-pick." #: sequencer.c:2466 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" #: sequencer.c:2553 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" #: sequencer.c:2569 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chá»n dị hình: “%sâ€" #: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rá»—ng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:2668 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoà n nguyên Ä‘ang được thá»±c hiện" #: sequencer.c:2670 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thá» \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:2673 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick†đang được thá»±c hiện" #: sequencer.c:2675 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thá» \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:2689 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thÆ° mục xếp dãy “%sâ€" #: sequencer.c:2704 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" #: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoà n nguyên trong tiến trình" #: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bá» từ má»™t nhánh mà nó còn chÆ°a được tạo ra" #: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%sâ€" #: sequencer.c:2800 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể Ä‘á»c “%sâ€: %s" #: sequencer.c:2801 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc táºp tin Ä‘á»™t xuất" #: sequencer.c:2807 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "táºp tin HEAD “pre-cherry-pick†đã lÆ°u “%s†bị há»ng" #: sequencer.c:2818 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển Ä‘i, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" #: sequencer.c:2859 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoà n nguyên nà o" #: sequencer.c:2867 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick Ä‘ang được thá»±c hiện" #: sequencer.c:2877 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lá»—i khi bá» qua đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:2884 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bá» qua cả" #: sequencer.c:2887 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" "try \"git %s --continue\"" msgstr "" "bạn đã sẵn sà ng chuyển giao chÆ°a?\n" "thá» \"git %s --continue\"" #: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cáºp nháºt %s" #: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể Ä‘á»c HEAD" #: sequencer.c:3066 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s†sang “%sâ€" #: sequencer.c:3074 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Once you are satisfied with your changes, run\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giá» bằng:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Má»™t khi đã hà i lòng vá»›i những thay đổi của mình, thì chạy:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3084 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" #: sequencer.c:3091 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trá»™n %.*s" #: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s†sang “%sâ€" #: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 #: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 msgid "could not read index" msgstr "không thể Ä‘á»c bảng mục lục" #: sequencer.c:3136 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" "%sYou can fix the problem, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thá»±c thi gặp lá»—i: %s\n" "%sBạn có thể sá»a các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3142 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và /hay cây là m việc\n" #: sequencer.c:3148 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thá»±c thi thà nh công: %s\n" "nhÆ°ng còn các thay đổi trong mục lục và /hoặc cây là m việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi nà y Ä‘i, rồi chạy\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3209 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*sâ€" #: sequencer.c:3263 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" #: sequencer.c:3268 msgid "writing squash-onto" msgstr "Ä‘ang ghi squash-onto" #: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lá»—i khi tìm cây của %s" #: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: sequencer.c:3351 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%sâ€" #: sequencer.c:3379 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trá»™n mà không có má»™t Ä‘iểm xét duyệt hiện tại" #: sequencer.c:3401 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tÃch “%.*sâ€" #: sequencer.c:3410 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trá»™n: “%.*sâ€" #: sequencer.c:3422 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trá»™n octopus không thể được thá»±c thi trên đỉnh của má»™t [new root]" #: sequencer.c:3437 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thÃch của lần chuyển giao của “%sâ€" #: sequencer.c:3590 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thá» hòa trá»™n “%.*sâ€" #: sequencer.c:3606 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" #: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Äã áp dụng autostash.\n" #: sequencer.c:3687 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thá» lÆ°u “%sâ€" #: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" msgstr "" "Ãp dụng autostash có hiệu quả trong các xung Ä‘á»™t.\n" "Các thay đổi của bạn an toà n trong stash (tạm cất Ä‘i).\n" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nà o.\n" #: sequencer.c:3751 #, c-format msgid "could not checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: sequencer.c:3765 #, c-format msgid "%s: not a valid OID" msgstr "%s không phải là má»™t OID hợp lệ" #: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rá»i HEAD" #: sequencer.c:3785 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" #: sequencer.c:3787 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" #: sequencer.c:3795 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" "\n" " %.*s\n" "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" "edit the todo list first:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Không thể thá»±c thi lệnh todo\n" "\n" " %.*s\n" "Nó đã được lên lịch lại: Äể sá»a lệnh trÆ°á»›c khi tiếp tục, vui lòng\n" "sá»a danh sách todo trÆ°á»›c:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3877 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" #: sequencer.c:3958 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:4003 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể Ä‘á»c orig-head" #: sequencer.c:4008 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể Ä‘á»c “ontoâ€." #: sequencer.c:4022 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cáºp nháºt HEAD thà nh %s" #: sequencer.c:4115 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: sequencer.c:4124 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bá» má»™t lần chuyển giao không tồn tại" #: sequencer.c:4126 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "táºp tin không hợp lệ: “%sâ€" #: sequencer.c:4128 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "ná»™i dung không hợp lệ: “%sâ€" #: sequencer.c:4131 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "\n" "Bạn có các thay đổi chÆ°a chuyển giao trong thÆ° mục là m việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trÆ°á»›c và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue†lần nữa." #: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi táºp tin: “%sâ€" #: sequencer.c:4220 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bá» CHERRY_PICK_HEAD" #: sequencer.c:4227 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: sequencer.c:4328 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick má»™t %s" #: sequencer.c:4332 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: Ä‘iểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:4367 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoà n nguyên má»™t lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:4810 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chá»n được không xá» lý" #: sequencer.c:4813 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lá»—i chuẩn bị Ä‘iểm hiệu chỉnh" #: sequencer.c:4971 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" msgstr "" "Bạn có thể sá»a nó bằng “git rebase --edit-todo†và sau đó chạy “git rebase --" "continueâ€.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bá» việc cải tổ bằng “git rebase --abortâ€.\n" #: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để là m" #: sequencer.c:5114 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bá» qua các lệnh cáºy (pick) không cần thiết" #: sequencer.c:5197 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." #: setup.c:123 #, c-format msgid "'%s' is outside repository" msgstr "“%s†ở ngoà i má»™t kho chứa" #: setup.c:173 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có Ä‘Æ°á»ng dẫn nà o nhÆ° thế ở trong cây là m việc.\n" "Dùng “git <lệnh> -- <Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…†để chỉ định Ä‘Æ°á»ng dẫn mà nó không tồn tại " "má»™t cách ná»™i bá»™." #: setup.c:186 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" msgstr "" "tham số chÆ°a rõ rà ng “%sâ€: chÆ°a biết Ä‘iểm xem xét hay Ä‘Æ°á»ng dẫn không trong " "cây là m việc.\n" "Dùng “--†để ngăn cách các Ä‘Æ°á»ng dẫn khá»i Ä‘iểm xem xét, nhÆ° thế nà y:\n" "“git <lệnh> [<Ä‘iểm xem xét>…] -- [<táºp tin>…]â€" #: setup.c:235 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chá»n “%s†phải trÆ°á»›c các đối số đầu tiên không có tùy chá»n" #: setup.c:254 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" msgstr "" "tham số chÆ°a rõ rà ng “%sâ€: cả Ä‘iểm xem xét và tên táºp tin.\n" "Dùng “--†để ngăn cách các Ä‘Æ°á»ng dẫn khá»i Ä‘iểm xem xét, nhÆ° thế nà y:\n" "“git <lệnh> [<Ä‘iểm xem xét>…] -- [<táºp tin>…]â€" #: setup.c:390 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cà i đặt thÆ° mục là m việc sá» dụng cấu hình không hợp lệ" #: setup.c:394 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác nà y phải được thá»±c hiện trong thÆ° mục là m việc" #: setup.c:540 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhÆ°ng lại nháºn được %d" #: setup.c:548 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rá»™ng kho chÆ°a biết:" #: setup.c:567 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi mở “%sâ€" #: setup.c:569 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "táºp tin .git là quá lá»›n: “%sâ€" #: setup.c:571 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c %s" #: setup.c:573 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng táºp tin git không hợp lệ: %s" #: setup.c:575 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có Ä‘Æ°á»ng dẫn trong táºp tin git: %s" #: setup.c:577 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" #: setup.c:676 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s†quá lá»›n" #: setup.c:690 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%sâ€" #: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thÆ° mục) sang “%sâ€" #: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" #: setup.c:851 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lá»—i khi lấy thống kê vỠ“%*s%s%sâ€" #: setup.c:1083 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể Ä‘á»c thÆ° mục là m việc hiện hà nh" #: setup.c:1092 setup.c:1098 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%sâ€" #: setup.c:1103 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thÆ° mục cha mẹ nà o): %s" #: setup.c:1109 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nà o đến táºn Ä‘iểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống táºp tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chÆ°a " "đặt)." #: setup.c:1220 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" "gặp vấn Ä‘á» vá»›i giá trị chế Ä‘á»™ táºp tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "ngÆ°á»i sở hữu táºp tin phải luôn có quyá»n Ä‘á»c và ghi." #: setup.c:1264 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lá»—i khi mở “/dev/null†hay dup" #: setup.c:1279 msgid "fork failed" msgstr "gặp lá»—i khi rẽ nhánh tiến trình" #: setup.c:1284 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lá»—i" #: sha1-file.c:453 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thÆ° mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" #: sha1-file.c:504 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thÆ°á»ng hóa Ä‘Æ°á»ng dẫn đối tượng thay thế: “%sâ€" #: sha1-file.c:576 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: Ä‘ang bá» qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" #: sha1-file.c:583 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thÆ° mục đối tượng: “%sâ€" #: sha1-file.c:626 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen táºp tin khóa thay thế" #: sha1-file.c:644 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin thay thế" #: sha1-file.c:651 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển táºp tin thay thế và o chá»—" #: sha1-file.c:686 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không tồn tại" #: sha1-file.c:712 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s†nhÆ° là lấy ra liên kết vẫn chÆ°a được há»— trợ." #: sha1-file.c:718 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s†không phải là má»™t kho ná»™i bá»™." #: sha1-file.c:724 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s†là nông" #: sha1-file.c:732 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s†bị cấy ghép" #: sha1-file.c:792 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tÃch các tham chiếu thay thế: %s" #: sha1-file.c:944 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "Ä‘ang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giá»›i hạn %<PRIuMAX>" #: sha1-file.c:969 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lá»—i" #: sha1-file.c:1133 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "táºp tin đối tượng %s trống rá»—ng" #: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất há»ng “%sâ€" #: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%sâ€" #: sha1-file.c:1301 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" #: sha1-file.c:1385 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s vá»›i --allow-unknown-type" #: sha1-file.c:1388 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" #: sha1-file.c:1394 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tÃch phần đầu gói %s vá»›i --allow-unknown-type" #: sha1-file.c:1397 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tÃch phần đầu của “%sâ€" #: sha1-file.c:1588 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c đối tượng “%sâ€" #: sha1-file.c:1592 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" #: sha1-file.c:1596 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lÆ°u trong %s) bị há»ng" #: sha1-file.c:1600 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lÆ°u trong %s) bị há»ng" #: sha1-file.c:1703 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi táºp tin %s" #: sha1-file.c:1710 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyá»n thà nh “%sâ€" #: sha1-file.c:1717 msgid "file write error" msgstr "lá»—i ghi táºp tin" #: sha1-file.c:1736 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lá»—i trong khi đóng táºp tin đối tượng" #: sha1-file.c:1801 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyá»n để thêm má»™t đối tượng và o cÆ¡ sở dữ liệu kho chứa %s" #: sha1-file.c:1803 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo táºp tin tạm thá»i" #: sha1-file.c:1827 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi táºp tin đối tượng đã mất" #: sha1-file.c:1833 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng má»›i %s (%d)" #: sha1-file.c:1837 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lá»—i (%d)" #: sha1-file.c:1841 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chÆ°a rõ rà ng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" #: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lá»—i utime() trên “%sâ€" #: sha1-file.c:1926 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng cho %s" #: sha1-file.c:1966 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai há»ng" #: sha1-file.c:1974 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai há»ng" #: sha1-file.c:2073 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lá»—i Ä‘á»c khi đánh mục lục %s" #: sha1-file.c:2076 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không Ä‘á»c ngắn khi đánh mục lục %s" #: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lá»—i khi thêm và o cÆ¡ sở dữ liệu" #: sha1-file.c:2164 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu táºp tin không được há»— trợ" #: sha1-file.c:2188 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là má»™t đối tượng hợp lệ" #: sha1-file.c:2190 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là má»™t đối tượng “%s†hợp lệ" #: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khá»›p cho %s (cần %s)" #: sha1-file.c:2431 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" #: sha1-file.c:2436 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%sâ€" #: sha1-file.c:2442 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tÃch phần đầu của “%sâ€" #: sha1-file.c:2453 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói ná»™i dung của “%sâ€" #: sha1-name.c:490 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chÆ°a rõ rà ng" #: sha1-name.c:501 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cá» là :" #: sha1-name.c:800 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thÆ°á»ng không bao giá» tạo tham chiếu mà nó kết thúc vá»›i 40 ký tá»± hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bá» qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu nà y\n" "có lẽ được tạo ra bởi má»™t sai sót nà o đó. Và dụ,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "vá»›i \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rá»—ng và má»™t tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu nà y và có thể xóa chúng Ä‘i. Tắt lá»i nhắn " "nà y\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte #: strbuf.c:821 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second #: strbuf.c:823 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte #: strbuf.c:831 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second #: strbuf.c:833 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte #: strbuf.c:840 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second #: strbuf.c:842 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte #: strbuf.c:848 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second #: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" #: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chÆ°a hòa trá»™n, hãy giải quyết xung Ä‘á»™t trá»™n " "trÆ°á»›c" #: submodule.c:118 submodule.c:147 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nÆ¡i mà đưá»ng_dẫn=%s" #: submodule.c:154 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bá» mục .gitmodules dà nh cho %s" #: submodule.c:165 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lá»—i khi tổ chức .gitmodules đã cáºp nháºt" #: submodule.c:327 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "trong mô-Ä‘un-con không có gì “%sâ€" #: submodule.c:358 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Äặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†thì ở trong mô-Ä‘un-con “%.*sâ€" #: submodule.c:910 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-Ä‘un-con “%s†(%s) là má»™t %s, không phải là má»™t lần chuyển giao" #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lá»—i khi phân giải HEAD nhÆ° là má»™t tham chiếu hợp lệ." #: submodule.c:1481 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'" msgstr "Không thể truy cáºp mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:1651 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nháºn ra “%s†là má»™t kho git" #: submodule.c:1789 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status†trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:1802 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status†trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:1817 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:1907 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-Ä‘un-con “%s†có mục lục còn bẩn" #: submodule.c:1959 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-Ä‘un-con “%s†không thể được cáºp nháºt." #: submodule.c:2007 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-Ä‘un-con “%s†vá»›i nhiá»u hÆ¡n má»™t cây là m việc là chÆ°a " "được há»— trợ" #: submodule.c:2019 submodule.c:2074 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:2026 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" "'%s' to\n" "'%s'\n" msgstr "" "Di cÆ° thÆ° mục git của “%s%s†từ\n" "“%s†sang\n" "“%sâ€\n" #: submodule.c:2109 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy và o trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: submodule.c:2153 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vá» ls-files trong .." #: submodule.c:2192 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả vá» mã không nhÆ° mong đợi %d" #: submodule-config.c:232 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i tên mô-Ä‘un-con máºp má»: %s" #: submodule-config.c:299 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" #: submodule-config.c:397 #, c-format msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" msgstr "" "Ä‘ang bá» qua “%s†cái mà có thể được phiên dịch nhÆ° là má»™t tùy chá»n dòng " "lệnh: %s" #: submodule-config.c:486 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" #: submodule-config.c:755 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cáºp nháºt mục .gitmodules %s" #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s†gặp lá»—i" #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 #: trailer.c:557 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s†cho khóa “%sâ€" #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiá»u hÆ¡n má»™t %s" #: trailer.c:730 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rá»—ng trong phần thừa “%.*sâ€" #: trailer.c:750 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không Ä‘á»c được táºp tin đầu và o “%sâ€" #: trailer.c:753 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể Ä‘á»c từ đầu và o tiêu chuẩn" #: trailer.c:1011 wrapper.c:701 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vá» %s" #: trailer.c:1013 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là táºp tin bình thÆ°á»ng" #: trailer.c:1015 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "táºp tin %s ngÆ°á»i dùng không thể ghi được" #: trailer.c:1027 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo táºp tin tạm thá»i" #: trailer.c:1067 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên táºp tin tạm thá»i thà nh %s" #: transport.c:116 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s†thà nh “%s†của “%sâ€\n" #: transport.c:142 #, c-format msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c bó “%sâ€" #: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "váºn chuyển: tùy chá»n Ä‘á»™ sâu “%s†không hợp lệ" #: transport.c:259 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config†để có thêm thông tin" #: transport.c:260 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chá»n máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc má»›i hÆ¡n" #: transport.c:625 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp cấu hình transport.color.*" #: transport.c:698 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc há»— trợ giao thức v2 chÆ°a được thá»±c hiện" #: transport.c:825 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%sâ€: %s" #: transport.c:891 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phÆ°Æ¡ng thức váºn chuyển “%sâ€" #: transport.c:945 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được há»— trợ nữa" #: transport.c:1040 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" "not be found on any remote:\n" msgstr "" "Các Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà \n" "có thể được tìm thấy trên má»i máy phục vụ:\n" #: transport.c:1044 #, c-format msgid "" "\n" "Please try\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "or cd to the path and use\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "to push them to a remote.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hãy thá»\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "hoặc cd đến Ä‘Æ°á»ng dẫn và dùng\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" #: transport.c:1052 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bá»." #: transport.c:1193 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lá»—i khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-Ä‘un-con cần thiết" #: transport.c:1340 transport-helper.c:645 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức há»— trợ" #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bá»™ há»— trợ máy chủ gặp lá»—i" #: transport-helper.c:134 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bá»™ há»— trợ máy chủ cho “%sâ€" #: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bá»™ há»— trợ" #: transport-helper.c:201 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " "version of Git" msgstr "" "không hiểu capability bắt buá»™c %s; bá»™ há»— trợ máy chủ nà y gần nhÆ° chắc chắn " "là cần phiên bản Git má»›i hÆ¡n" #: transport-helper.c:207 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bá»™ há»— trợ máy chủ nà y cần phải thá»±c thi capability đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngá»: “%sâ€" #: transport-helper.c:403 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cÅ©ng khóa %s" #: transport-helper.c:481 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" #: transport-helper.c:504 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lá»—i trong khi chạy fast-import" #: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể Ä‘á»c tham chiếu %s" #: transport-helper.c:578 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" #: transport-helper.c:600 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức nà y không há»— trợ cà i đặt Ä‘Æ°á»ng dẫn dịch vụ máy chủ" #: transport-helper.c:602 msgid "invalid remote service path" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" #: transport-helper.c:648 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" #: transport-helper.c:720 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhÆ°ng bá»™ há»— trợ lại nói “%sâ€" #: transport-helper.c:773 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bá»™ há»— trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" #: transport-helper.c:834 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không há»— trợ dry-run" #: transport-helper.c:837 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không há»— trợ --signed" #: transport-helper.c:840 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không há»— trợ --signed=if-asked" #: transport-helper.c:847 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không há»— trợ “push-optionâ€" #: transport-helper.c:945 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không há»— trợ push; cần đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:950 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không há»— trợ “forceâ€" #: transport-helper.c:997 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" #: transport-helper.c:1002 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lá»—i trong khi chạy fast-export" #: transport-helper.c:1027 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" msgstr "" "Không có các tham chiếu trong phần chung và chÆ°a chỉ định; nên không là m gì " "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định má»™t nhánh nhÆ° “master†chẳng hạn.\n" #: transport-helper.c:1091 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" #: transport-helper.c:1244 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lá»—i" #: transport-helper.c:1271 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lá»—i" #: transport-helper.c:1320 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lá»—i" #: transport-helper.c:1324 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lá»—i khi gia nháºp: %s" #: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" #: transport-helper.c:1384 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xá» lý %s gặp lá»—i khi đợi" #: transport-helper.c:1388 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xá» lý %s gặp lá»—i" #: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" #: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" #: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế Ä‘á»™ dị hình trong Ä‘á» mục cây" #: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên táºp tin trống rá»—ng trong mục tin cây" #: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "táºp tin cây quá ngắn" #: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng Ä‘i trÆ°á»›c khi bạn " "chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trá»™n:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng Ä‘i trÆ°á»›c khi bạn hòa " "trá»™n." #: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trá»™n:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng Ä‘i trÆ°á»›c khi bạn %s." #: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" "Việc cáºp nháºt các thÆ° mục sau đây có thể là m mất các táºp tin chÆ°a theo dõi " "trong nó:\n" "%s" #: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi lệnh hòa " "trá»™n:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn hòa trá»™n." #: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi lệnh hòa " "trá»™n:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn %s." #: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bá» bởi %s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trá»™n:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn hòa trá»™n." #: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trá»™n:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:160 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bá» chúng trÆ°á»›c khi bạn %s." #: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s†đè lên “%sâ€. Không thể buá»™c." #: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cáºp nháºt checkout rải rác: các mục tin sau đây chÆ°a cáºp nháºt:\n" "%s" #: unpack-trees.c:175 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cáºp " "nháºt checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các táºp tin cây là m việc chÆ°a được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bá» bởi cáºp " "nháºt checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:179 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cáºp nháºt mô-Ä‘un-con:\n" "%s" #: unpack-trees.c:256 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bá»\n" #: unpack-trees.c:318 msgid "Updating files" msgstr "Äang cáºp nháºt các táºp tin" #: unpack-trees.c:350 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" "colliding group is in the working tree:\n" msgstr "" "các Ä‘Æ°á»ng dẫn sau đây có xung Ä‘á»™t(vd: các Ä‘Æ°á»ng dẫn phân biệt\n" "HOA/thÆ°á»ng trên má»™t hệ thống táºp tin không phân biệt HOA/thÆ°á»ng)\n" "và chỉ má»™t từ cùng má»™t nhóm xung Ä‘á»™t là trong cây là m việc hiện tại:\n" #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu háºu tố “://â€" #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuá»—i %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:215 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:â€" #: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "má»™t URL kiểu “file:†không được chứa cổng" #: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tá»± không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:371 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "Ä‘oạn Ä‘Æ°á»ng dẫn “..†không hợp lệ" #: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c “%sâ€" #: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s†tại cây là m việc chình không phải là thÆ° mục kho" #: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "táºp tin “%s†không chứa Ä‘Æ°á»ng dẫn tuyệt đối đến vị trà cây là m việc hiện" #: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" #: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s†không phải là táºp tin .git, mã lá»—i %d" #: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s†không chỉ ngược đến “%sâ€" #: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s†để Ä‘á»c và ghi" #: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cáºp “%sâ€" #: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thÆ° mục là m việc hiện hà nh" #: wt-status.c:158 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được hòa trá»™n:" #: wt-status.c:187 wt-status.c:219 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git restore --staged <táºp-tin>…\" để bá» ra khá»i bệ phóng)" #: wt-status.c:190 wt-status.c:222 #, c-format msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" msgstr "" " (dùng \"git restore --source=%s --staged <táºp-tin>…\" để bá» ra khá»i bệ " "phóng)" #: wt-status.c:193 wt-status.c:225 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <táºp-tin>…\" để bá» ra khá»i bệ phóng)" #: wt-status.c:197 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <táºp-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:199 wt-status.c:203 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <táºp-tin>…\" nhÆ° là má»™t cách thÃch hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:201 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <táºp-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:211 wt-status.c:1074 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:234 wt-status.c:1083 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chÆ°a được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:238 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <táºp-tin>…\" để cáºp nháºt những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:240 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <táºp-tin>…\" để cáºp nháºt những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:241 msgid "" " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git restore <táºp-tin>…\" để loại bá» các thay đổi trong thÆ° mục là m " "việc)" #: wt-status.c:243 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bá» các ná»™i dung chÆ°a được theo dõi hay đã sá»a " "chữa trong mô-Ä‘un-con)" #: wt-status.c:254 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <táºp-tin>…\" để thêm và o những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:268 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:270 msgid "added by us:" msgstr "được thêm và o bởi chúng ta:" #: wt-status.c:272 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa Ä‘i bởi há»:" #: wt-status.c:274 msgid "added by them:" msgstr "được thêm và o bởi há»:" #: wt-status.c:276 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:278 msgid "both added:" msgstr "được thêm và o bởi cả hai:" #: wt-status.c:280 msgid "both modified:" msgstr "bị sá»a bởi cả hai:" #: wt-status.c:290 msgid "new file:" msgstr "táºp tin má»›i:" #: wt-status.c:292 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:294 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:296 msgid "modified:" msgstr "đã sá»a:" #: wt-status.c:298 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:300 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:302 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:304 msgid "unmerged:" msgstr "chÆ°a hòa trá»™n:" #: wt-status.c:384 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao má»›i, " #: wt-status.c:386 msgid "modified content, " msgstr "ná»™i dung bị sá»a đổi, " #: wt-status.c:388 msgid "untracked content, " msgstr "ná»™i dung chÆ°a được theo dõi, " #: wt-status.c:906 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất Ä‘i Ä‘ang có %d mục" #: wt-status.c:938 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-Ä‘un-con đã bị thay đổi nhÆ°ng chÆ°a được cáºp nháºt:" #: wt-status.c:940 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-Ä‘un-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:1022 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." msgstr "" "Không sá»a hay xóa bá» Ä‘Æ°á»ng ở trên.\n" "Má»i thứ phÃa dÆ°á»›i sẽ được xóa bá»." #: wt-status.c:1114 #, c-format msgid "" "\n" "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" msgstr "" "\n" "Nó cần %.2f giây để tÃnh toán giá trị của trÆ°á»›c/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải Ä‘iá»u nà y.\n" #: wt-status.c:1144 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được hòa trá»™n." #: wt-status.c:1147 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:1149 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bá» việc hòa trá»™n)" #: wt-status.c:1153 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung Ä‘á»™t đã được giải quyết nhÆ°ng bạn vẫn Ä‘ang hòa trá»™n." #: wt-status.c:1156 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoà n tất việc hòa trá»™n)" #: wt-status.c:1165 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn Ä‘ang ở giữa của má»™t phiên “amâ€." #: wt-status.c:1168 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rá»—ng." #: wt-status.c:1172 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:1174 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bá» qua miếng vá nà y)" #: wt-status.c:1176 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1309 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." #: wt-status.c:1311 msgid "No commands done." msgstr "Không thá»±c hiện lệnh nà o." #: wt-status.c:1314 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thá»±c hiện cuối (%d lệnh được thá»±c thi):" #: wt-status.c:1325 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" #: wt-status.c:1330 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nà o còn lại." #: wt-status.c:1333 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần là m kế tiếp (%d lệnh còn lại):" #: wt-status.c:1341 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sá»a)" #: wt-status.c:1353 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc “rebase†nhánh “%s†trên “%sâ€." #: wt-status.c:1358 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc “rebase†(“cải tổâ€)." #: wt-status.c:1371 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1373 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ†\"git rebase --skip\" để bá» qua lần vá nà y)" #: wt-status.c:1375 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ†\"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1382 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1386 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc chia tách má»™t lần chuyển giao trong khi " "Ä‘ang “rebase†nhánh “%s†trên “%sâ€." #: wt-status.c:1391 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại Ä‘ang cắt đôi má»™t lần chuyển giao trong khi Ä‘ang thá»±c hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1394 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Má»™t khi thÆ° mục là m việc của bạn đã gá»n gà ng, chạy lệnh “cải tổ†\"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1398 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc sá»a chữa má»™t lần chuyển giao trong khi Ä‘ang " "rebase nhánh “%s†trên “%sâ€." #: wt-status.c:1403 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện Ä‘ang sá»a má»™t lần chuyển giao trong khi bạn thá»±c hiện rebase." #: wt-status.c:1406 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ†lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1408 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ†\"git rebase --continue\" má»™t khi bạn cảm thấy hà i " "lòng vá» những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1419 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại Ä‘ang được thá»±c hiện." #: wt-status.c:1422 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1429 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1432 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1435 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1437 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bá» thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1447 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoà n nguyên hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện." #: wt-status.c:1450 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện thao tác hoà n nguyên lần chuyển giao “%sâ€." #: wt-status.c:1456 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1459 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1462 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bá» thao tác hoà n nguyên)" #: wt-status.c:1474 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay Ä‘ang thá»±c hiện thao tác di chuyển ná»a bÆ°á»›c (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%sâ€." #: wt-status.c:1478 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện việc bisect (di chuyển ná»a bÆ°á»›c)." #: wt-status.c:1481 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1690 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1697 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế Ä‘á»™ tÆ°Æ¡ng tác Ä‘ang được thá»±c hiện; lên trên " #: wt-status.c:1699 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase Ä‘ang được thá»±c hiện: lên trên " #: wt-status.c:1709 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nà o cả." #: wt-status.c:1726 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1727 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chÆ°a chuyển giao" #: wt-status.c:1741 msgid "Untracked files" msgstr "Những táºp tin chÆ°a được theo dõi" #: wt-status.c:1743 msgid "Ignored files" msgstr "Những táºp tin bị lá» Ä‘i" #: wt-status.c:1747 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các táºp tin chÆ°a được theo dõi. “status -" "unoâ€\n" "có lẽ là m nó nhanh hÆ¡n, nhÆ°ng bạn phải cẩn tháºn đừng quên mình phải\n" "tá»± thêm các táºp tin má»›i (xem “git help statusâ€.." #: wt-status.c:1753 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những táºp tin chÆ°a được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1755 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chá»n -u để hiển thị các táºp tin chÆ°a được theo dõi)" #: wt-status.c:1761 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nà o" #: wt-status.c:1766 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nà o được thêm và o để chuyển giao (dùng \"git add\" và /hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1769 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nà o được thêm và o để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1772 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm và o lần chuyển giao nhÆ°ng có những táºp tin chÆ°a được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để Ä‘Æ°a và o theo dõi)\n" #: wt-status.c:1775 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm và o lần chuyển giao nhÆ°ng có những táºp tin chÆ°a được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1778 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các táºp tin và dùng \"git add\" để " "Ä‘Æ°a và o theo dõi)\n" #: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1784 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các táºp tin chÆ°a được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thÆ° mục là m việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1901 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thá»±c hiện lệnh chuyển giao nà o " #: wt-status.c:1905 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1936 msgid "different" msgstr "khác" #: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 msgid "ahead " msgstr "phÃa trÆ°á»›c " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" #: wt-status.c:2466 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: wt-status.c:2472 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm và o đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chÆ°a được chuyển giao." #: wt-status.c:2474 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chÆ°a được chuyển giao." #: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chá»n>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:84 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không nhÆ° mong đợi %c" #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 msgid "updating files failed" msgstr "cáºp nháºt táºp tin gặp lá»—i" #: builtin/add.c:99 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỠ“%sâ€\n" #: builtin/add.c:174 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "ÄÆ°a ra khá»i bệ phóng các thay đổi sau khi là m tÆ°Æ¡i má»›i lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể Ä‘á»c bảng mục lục" #: builtin/add.c:245 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s†để ghi." #: builtin/add.c:249 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:252 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lá»—i khi sá»a miếng vá" #: builtin/add.c:255 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #: builtin/add.c:257 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rá»—ng. Nên bá» qua." #: builtin/add.c:262 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%sâ€" #: builtin/add.c:270 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các Ä‘Æ°á»ng dẫn theo sau đây sẽ bị lá» Ä‘i bởi má»™t trong các táºp tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thá»" #: builtin/add.c:293 msgid "interactive picking" msgstr "sá»a bằng cách tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 msgid "select hunks interactively" msgstr "chá»n “hunks†theo kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/add.c:295 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sá»a diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:296 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các táºp tin bị bá» qua khác" #: builtin/add.c:297 msgid "update tracked files" msgstr "cáºp nháºt các táºp tin được theo dõi" #: builtin/add.c:298 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thÆ°á»ng hóa lại EOL của các táºp tin được theo dõi (ý là -u)" #: builtin/add.c:299 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sá»± việc mà đưá»ng dẫn sẽ được thêm và o sau" #: builtin/add.c:300 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các táºp tin có cÅ©ng nhÆ° không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:303 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lá» Ä‘i các Ä‘Æ°á»ng dẫn bị gỡ bá» trong cây thÆ° mục là m việc (giống vá»›i --no-all)" #: builtin/add.c:305 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ là m tÆ°Æ¡i má»›i bảng mục lục" #: builtin/add.c:306 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bá» qua những táºp tin mà nó không thể được thêm và o bởi vì gặp lá»—i" #: builtin/add.c:307 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - tháºm chà thiếu - táºp tin bị bá» qua trong quá trình chạy thá»" #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bÃt thi hà nh của các táºp tin được liệt kê" #: builtin/add.c:311 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm má»™t kho nhúng" #: builtin/add.c:326 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" "If you meant to add a submodule, use:\n" "\n" "\tgit submodule add <url> %s\n" "\n" "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" "index with:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "See \"git help submodule\" for more information." msgstr "" "Bạn vừa thêm má»™t kho git và o bên trong kho hiện tại của bạn.\n" "Các bản sao của kho ngoà i sẽ không chứa các ná»™i dung của\n" "kho nhúng và sẽ không biết là m thế nà o để lấy nó.\n" "Nếu ý bạn là thêm má»™t mô-Ä‘un-con, hãy chạy:\n" "\n" "\tgit submodule add <url> %s\n" "\n" "Nếu bạn đã thêm miếng vá nà y chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bá»\n" "nó khá»i mục lục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." #: builtin/add.c:354 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần má»™t kho git nhúng: %s" #: builtin/add.c:372 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sá» dụng tùy chá»n -f nếu bạn thá»±c sá»± muốn thêm chúng và o.\n" #: builtin/add.c:379 msgid "adding files failed" msgstr "thêm táºp tin gặp lá»—i" #: builtin/add.c:419 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:426 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chá»n --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng vá»›i --dry-run" #: builtin/add.c:430 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s†phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:445 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm và o.\n" #: builtin/add.c:446 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .†phải không?\n" #: builtin/am.c:348 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp văn lệnh tác giả" #: builtin/am.c:432 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s†bị xóa bởi móc applypatch-msg" #: builtin/am.c:474 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu và o dị hình: “%sâ€." #: builtin/am.c:512 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi sao chép ghi chú (note) từ “%s†tá»›i “%sâ€" #: builtin/am.c:538 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lá»—i" #: builtin/am.c:726 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp “%sâ€" #: builtin/am.c:791 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có má»™t sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng má»™t lúc" #: builtin/am.c:839 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thá»i gian không hợp lệ" #: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngà y tháng không hợp lệ" #: builtin/am.c:851 msgid "invalid timezone offset" msgstr "Ä‘á»™ lệch múi giá» không hợp lệ" #: builtin/am.c:944 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lá»—i." #: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thÆ° mục \"%s\" gặp lá»—i" #: builtin/am.c:954 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lá»—i khi chia nhá» các miếng vá." #: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u mục lục" #: builtin/am.c:1098 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc nà y, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1099 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bá» qua miếng vá nà y, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." #: builtin/am.c:1100 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Äể phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." #: builtin/am.c:1183 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gá»i vá»›i format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." #: builtin/am.c:1211 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rá»—ng." #: builtin/am.c:1277 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lá» không hợp lệ: %.*s" #: builtin/am.c:1299 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tÃch lần chuyển giao “%sâ€" #: builtin/am.c:1496 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở vá» trên “3-way mergeâ€." #: builtin/am.c:1498 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sá» dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại má»™t cây (tree) cÆ¡ sở…" #: builtin/am.c:1517 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sá»a miếng vá của mình bằng cách thủ công à ?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: builtin/am.c:1523 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Äang trở lại để vá cÆ¡ sở và “hòa trá»™n 3-Ä‘Æ°á»ngâ€â€¦" #: builtin/am.c:1549 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lá»—i khi trá»™n và o các thay đổi." #: builtin/am.c:1581 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng và o má»™t lịch sá» trống rá»—ng" #: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." #: builtin/am.c:1650 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là :" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. #: builtin/am.c:1660 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Ãp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sá»a [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nháºn tất " "cả [a]: " #: builtin/am.c:1710 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" #: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Ãp dụng: %.*s" #: builtin/am.c:1767 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:1773 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lá»—i khi vá tại %s %.*s" #: builtin/am.c:1777 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch†để xem miếng vá bị lá»—i" #: builtin/am.c:1821 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nà o - bạn đã quên sá» dụng lệnh “git add†à ?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cá» là có má»™t số thứ khác\n" "đã sẵn được Ä‘Æ°a và o vá»›i cùng ná»™i dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bá» qua miếng " "vá nà y." #: builtin/am.c:1828 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " "such.\n" "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" "Bạn vẫn có những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a hòa trá»™n trong chỉ mục của bạn.\n" "Bạn nên “git add†từng táºp tin vá»›i các xung Ä‘á»™t đã được giải quyết để đánh " "dấu chúng là thế.\n" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên má»™t táºp tin để chấp nháºn \"được xóa bởi há»" "\" cho nó." #: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 #: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tÃch đối tượng “%sâ€." #: builtin/am.c:1987 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lá»—i khi dá»n bảng mục lục" #: builtin/am.c:2031 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển Ä‘i kể từ lần “am†thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tá»›i ORIG_HEAD" #: builtin/am.c:2128 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" #: builtin/am.c:2164 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chá»n>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" #: builtin/am.c:2165 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chá»n>] (--continue | --skip | --abort)" #: builtin/am.c:2171 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/am.c:2173 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chá»n lịch sá» -- không-toán-tá»" #: builtin/am.c:2175 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trá»™n kiểu “3way†nếu cần" #: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 #: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/am.c:2178 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" #: builtin/am.c:2181 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thà nh utf8 (mặc định)" #: builtin/am.c:2183 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cá» -k cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2185 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cá» -b cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2187 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cá» -m cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2189 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cá» --keep-cr cho git-mailsplit vá»›i định dạng mbox" #: builtin/am.c:2192 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cá» --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuá»™c và o am.keepcr" #: builtin/am.c:2195 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt má»i thứ trÆ°á»›c dòng scissors" #: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 #: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 #: builtin/am.c:2224 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 #: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 #: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 #: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 #: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/am.c:2221 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" #: builtin/am.c:2227 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lá»i nhắn lá»—i khi xảy ra lá»—i vá nghiêm trá»ng" #: builtin/am.c:2229 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung Ä‘á»™t" #: builtin/am.c:2232 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i --continue" #: builtin/am.c:2235 msgid "skip the current patch" msgstr "bá» qua miếng vá hiện hà nh" #: builtin/am.c:2238 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bá» thao tác vá." #: builtin/am.c:2241 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bá» qua thao tác vá nhÆ°ng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." #: builtin/am.c:2244 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:2248 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối vá» ngà y chuyển giao" #: builtin/am.c:2250 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thá»i gian hiện tại cho ngà y tác giả" #: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 #: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 #: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" #: builtin/am.c:2256 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng ná»™i bá»™ cho git-rebase)" #: builtin/am.c:2274 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chá»n -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và \n" "nó sẽ được bá» Ä‘i. Xin đừng sá» dụng nó thêm nữa." #: builtin/am.c:2281 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lá»—i Ä‘á»c bảng mục lục" #: builtin/am.c:2296 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thÆ° mục rebase trÆ°á»›c %s không sẵn có nhÆ°ng mbox lại Ä‘Æ°a ra." #: builtin/am.c:2320 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thÆ° mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bá» nó Ä‘i." #: builtin/am.c:2326 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hà nh, chúng ta không phục hồi lại." #: builtin/am.c:2336 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế Ä‘á»™ tÆ°Æ¡ng tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các tùy chá»n>] [<miếng-vá>…]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo táºp tin kho (lÆ°u trữ, nén) “%sâ€" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hÆ°á»›ng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:61 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhÆ°ng lại nháºn được gói flush" #: builtin/archive.c:64 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:65 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lá»—i giao thức" #: builtin/archive.c:69 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần má»™t flush (đẩy dữ liệu lên Ä‘Ä©a)" #: builtin/bisect--helper.c:22 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:23 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" #: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" #: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " "<bad_term>" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" #: builtin/bisect--helper.c:27 msgid "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " "<bad_term>" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" #: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" #: builtin/bisect--helper.c:29 msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" #: builtin/bisect--helper.c:30 msgid "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/bisect--helper.c:86 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s†không phải má»™t thá»i hạn hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:90 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tÃch hợp “%s†nhÆ° là má»™t thá»i kỳ" #: builtin/bisect--helper.c:100 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghÄ©a của thá»i kỳ “%sâ€" #: builtin/bisect--helper.c:111 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thá»i kỳ khác nhau" #: builtin/bisect--helper.c:118 msgid "could not open the file BISECT_TERMS" msgstr "không thể mở táºp tin BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:155 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi Ä‘ang không bisect.\n" #: builtin/bisect--helper.c:163 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s†không phải má»™t lần chuyển giao hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:174 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%sâ€. Hãy thỠ“git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>â€." #: builtin/bisect--helper.c:215 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Äối số bisect_write sai: %s" #: builtin/bisect--helper.c:220 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của Ä‘iểm xét duyệt “%sâ€" #: builtin/bisect--helper.c:232 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở táºp tin “%sâ€" #: builtin/bisect--helper.c:258 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện Ä‘ang ở má»™t bisect %s/%s" #: builtin/bisect--helper.c:285 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi Ãt nhất má»™t Ä‘iểm %s và má»™t %s.\n" "Bạn có thể sá» dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." #: builtin/bisect--helper.c:289 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi Ãt nhất má»™t Ä‘iểm xét duyệt %s và má»™t %s.\n" "Bạn có thể sá» dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." #: builtin/bisect--helper.c:321 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thá»±c hiện việc bisect vá»›i má»™t lần chuyển giao %s" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. #: builtin/bisect--helper.c:329 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chÆ°a [Y/n]? " #: builtin/bisect--helper.c:376 msgid "no terms defined" msgstr "chÆ°a định nghÄ©a thá»i kỳ nà o" #: builtin/bisect--helper.c:379 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" "and %s for the new state.\n" msgstr "" "Bạn hiện tại Ä‘ang ở thá»i kỳ %s cho tình trạng cÅ©\n" "và %s cho tình trạng má»›i.\n" #: builtin/bisect--helper.c:389 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect termsâ€.\n" "Các tùy chá»n há»— trợ là : --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." #: builtin/bisect--helper.c:475 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chá»n không được thừa nháºn: “%sâ€" #: builtin/bisect--helper.c:479 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s†không có vẻ nhÆ° là má»™t Ä‘iểm xét duyệt hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:511 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần má»™t HEAD" #: builtin/bisect--helper.c:526 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s†ra gặp lá»—i. Hãy thá» \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." #: builtin/bisect--helper.c:547 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển ná»a bÆ°á»›c trên cây được cg-seek" #: builtin/bisect--helper.c:550 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu má»m kỳ lạ" #: builtin/bisect--helper.c:574 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%sâ€" #: builtin/bisect--helper.c:630 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thá»±c hiện “git bisect nextâ€" #: builtin/bisect--helper.c:632 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thá»i kỳ và o .git/BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:634 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dá»n dẹp tình trạng di chuyển ná»a bÆ°á»›c" #: builtin/bisect--helper.c:636 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho Ä‘iểm xem xét cần dùng" #: builtin/bisect--helper.c:638 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển ná»a bÆ°á»›c" #: builtin/bisect--helper.c:640 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển ná»a bÆ°á»›c trong BISECT_LOG" #: builtin/bisect--helper.c:642 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thá»i Ä‘iểm trong di chuyển ná»a bÆ°á»›c" #: builtin/bisect--helper.c:644 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thá»i Ä‘iểm xấu/tốt có tồn tại không" #: builtin/bisect--helper.c:646 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thá»i Ä‘iểm di chuyển ná»a bÆ°á»›c" #: builtin/bisect--helper.c:648 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển ná»a bÆ°á»›c" #: builtin/bisect--helper.c:650 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cáºp nháºt BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hà nh" #: builtin/bisect--helper.c:652 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nháºt ký cho BISECT_WRITE" #: builtin/bisect--helper.c:669 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" #: builtin/bisect--helper.c:673 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nháºn đối số" #: builtin/bisect--helper.c:680 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nháºn đối số cÅ©ng không nháºn lần chuyển giao" #: builtin/bisect--helper.c:684 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:690 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:702 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các tùy chá»n>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <táºp-tin>" #: builtin/blame.c:37 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tà i liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần má»™t mà u: %s" #: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng má»™t mà u" #: builtin/blame.c:730 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "mà u không hợp lệ “%s†trong color.blame.repeatedLines" #: builtin/blame.c:748 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "mà u không hợp lệ cho blame.coloring" #: builtin/blame.c:823 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy Ä‘iểm xét duyệt %s để mà bá» qua" #: builtin/blame.c:845 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame†nhÆ° là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:846 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giá»›i (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:847 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giá»›i hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:848 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức là m việc" #: builtin/blame.c:849 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buá»™c báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:850 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất Ä‘iểm số có các mục tin “blameâ€" #: builtin/blame.c:851 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên táºp tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:852 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:853 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sá»± tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:854 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain†vá»›i thông tin chuyển giao má»—i dòng" #: builtin/blame.c:855 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế Ä‘á»™ xuất ra vá»›i git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:856 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thá»i gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:857 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dà i (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:858 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thá»i gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:859 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thÆ° Ä‘iện tá» của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:860 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bá» qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 msgid "rev" msgstr "rev" #: builtin/blame.c:861 msgid "Ignore <rev> when blaming" msgstr "bá» qua <rev> khi blame" #: builtin/blame.c:862 msgid "Ignore revisions from <file>" msgstr "Bá» qua các Ä‘iểm xét duyệt từ <táºp tin>" #: builtin/blame.c:863 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dÆ° thừa mà u từ dòng trÆ°á»›c khác hẳn" #: builtin/blame.c:864 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng mà u theo tuổi" #: builtin/blame.c:871 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng má»™t phá»ng Ä‘oán thá» nghiệm để tăng cÆ°á»ng các diff" #: builtin/blame.c:873 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tà i nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hÆ¡n nữa" #: builtin/blame.c:874 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sá» dụng Ä‘iểm xét duyệt (revision) từ <táºp tin> thay vì gá»i “git-rev-listâ€" #: builtin/blame.c:875 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sá» dụng ná»™i dung của <táºp tin> nhÆ° là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 msgid "score" msgstr "Ä‘iểm số" #: builtin/blame.c:876 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua táºp tin" #: builtin/blame.c:877 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua táºp tin" #: builtin/blame.c:878 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:878 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xá» lý chỉ dòng vùng n,m, tÃnh từ 1" #: builtin/blame.c:929 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng vá»›i --incremental hay các định dạng porcelain" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the #. maximum display width for a relative timestamp in #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 #. months ago", which takes 22 places, is the longest #. among various forms of relative timestamps, but #. your language may need more or fewer display #. columns. #. #: builtin/blame.c:980 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trÆ°á»›c" #: builtin/blame.c:1087 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "táºp tin %s chỉ có %lu dòng" #: builtin/blame.c:1133 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<Ä‘iểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] (-m | -M) [<nhánh-cÅ©>] <nhánh-má»›i>" #: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] (-c | -C) [<nhánh-cÅ©>] <nhánh-má»›i>" #: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [<các tùy chá»n>] [-r | -a] [--format]" #: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "Ä‘ang xóa nhánh “%s†mà nó lại đã được hòa trá»™n và o\n" " “%sâ€, nhÆ°ng vẫn chÆ°a được hòa trá»™n và o HEAD." #: builtin/branch.c:158 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s†cái mà chÆ°a được hòa trá»™n và o\n" " “%sâ€, cho dù là nó đã được hòa trá»™n và o HEAD." #: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%sâ€" #: builtin/branch.c:176 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s†không được trá»™n má»™t cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thá»±c sá»± muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %sâ€." #: builtin/branch.c:189 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cáºp nháºt táºp tin cấu hình gặp lá»—i" #: builtin/branch.c:220 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chá»n -a vá»›i -d" #: builtin/branch.c:226 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:240 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s†đã được lấy ra tại “%sâ€" #: builtin/branch.c:255 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%sâ€." #: builtin/branch.c:256 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%sâ€." #: builtin/branch.c:271 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi Ä‘ang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%sâ€" #: builtin/branch.c:272 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi xóa bá» nhánh “%sâ€" #: builtin/branch.c:279 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Äã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:280 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s†đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tÃch chuá»—i định dạng" #: builtin/branch.c:460 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: builtin/branch.c:466 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoà i của refs/heads/" #: builtin/branch.c:481 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s Ä‘ang được cải tổ lại tại %s" #: builtin/branch.c:485 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s Ä‘ang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" #: builtin/branch.c:502 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hà nh trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:504 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hà nh trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:515 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%sâ€" #: builtin/branch.c:542 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lá»—i khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:544 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lá»—i khi sao chép nhánh" #: builtin/branch.c:548 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Äã tạo má»™t bản sao của nhánh khuyết danh “%sâ€" #: builtin/branch.c:551 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Äã đổi tên nhánh khuyết danh “%s†đi" #: builtin/branch.c:557 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thà nh %s, nhÆ°ng HEAD lại không được cáºp nháºt!" #: builtin/branch.c:566 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhÆ°ng cáºp nháºt táºp tin cấu hình gặp lá»—i" #: builtin/branch.c:568 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhÆ°ng cáºp nháºt táºp tin cấu hình gặp lá»—i" #: builtin/branch.c:584 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" msgstr "" "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c†sẽ được cắt bá».\n" #: builtin/branch.c:618 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chá»n chung" #: builtin/branch.c:620 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ Ä‘á», Ä‘Æ°a ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:621 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:622 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cà i đặt chế Ä‘á»™ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:624 msgid "do not use" msgstr "không dùng" #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" #: builtin/branch.c:626 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:627 msgid "Unset the upstream info" msgstr "BỠđặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:628 msgid "use colored output" msgstr "tô mà u kết xuất" #: builtin/branch.c:629 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-trackingâ€" #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:637 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hà nh Ä‘á»™ng git-branch:" #: builtin/branch.c:638 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking†và ná»™i bá»™" #: builtin/branch.c:640 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa má»™t toà n bá»™ nhánh đã hòa trá»™n" #: builtin/branch.c:641 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chÆ°a được hòa trá»™n)" #: builtin/branch.c:642 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên má»™t nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:643 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên má»™t nhánh ngay cả khi Ä‘Ãch đã có sẵn" #: builtin/branch.c:644 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép má»™t nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:645 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép má»™t nhánh ngay cả khi Ä‘Ãch đã có sẵn" #: builtin/branch.c:646 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:647 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hà nh" #: builtin/branch.c:648 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:650 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sá»a mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:651 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buá»™c tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:652 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trá»™n" #: builtin/branch.c:653 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trá»™n" #: builtin/branch.c:654 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cá»™t" #: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 #: builtin/tag.c:433 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/branch.c:658 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lá»c là phân biệt HOA thÆ°á»ng" #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dÆ°á»›i refs/heads!" #: builtin/branch.c:708 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chá»n --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:753 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể Ä‘Æ°a ra mô tả HEAD đã tách rá»i" #: builtin/branch.c:758 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sá»a mô tả cho nhiá»u hÆ¡n má»™t nhánh" #: builtin/branch.c:765 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chÆ°a chuyển giao trên nhánh “%sâ€." #: builtin/branch.c:768 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nà o có tên “%sâ€." #: builtin/branch.c:783 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiá»u nhánh dà nh cho thao tác sao chép" #: builtin/branch.c:792 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiá»u tham số cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:797 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiá»u tham số để đặt thượng nguồn má»›i" #: builtin/branch.c:801 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thà nh %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nà o cả." #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nà o nhÆ° thế “%sâ€" #: builtin/branch.c:808 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chÆ°a có nhánh “%sâ€" #: builtin/branch.c:821 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiá»u tham số để bỠđặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:825 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỠđặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến má»™t nhánh nà o cả." #: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s†không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:841 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" msgstr "" "Hai tùy chá»n -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch†không nháºn má»™t tên " "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" #: builtin/branch.c:845 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." msgstr "" "tùy chá»n --set-upstream đã không còn được há»— trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track†hoặc “--set-upstream-to†để thay thế." #: builtin/bundle.c:45 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s†tốt\n" #: builtin/bundle.c:58 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần má»™t kho chứa để có thể tạo má»™t bundle." #: builtin/bundle.c:62 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần má»™t kho chứa để có thể giải nén má»™t bundle." #: builtin/cat-file.c:594 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<Ä‘Æ°á»ng/dẫn>] <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:595 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" #: builtin/cat-file.c:616 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ má»™t tùy chá»n batch được chỉ ra" #: builtin/cat-file.c:634 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là má»™t trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:635 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:636 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kÃch thÆ°á»›c đối tượng" #: builtin/cat-file.c:638 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát vá»›i 0 khi không có lá»—i" #: builtin/cat-file.c:639 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in ná»™i dung đối tượng dạng dá»… Ä‘á»c" #: builtin/cat-file.c:641 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "vá»›i đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên ná»™i dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:643 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "vá»›i đối tượng blob, chạy lệnh filters trên ná»™i dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 msgid "blob" msgstr "blob" #: builtin/cat-file.c:645 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng má»™t Ä‘Æ°á»ng dẫn rõ rà ng cho --textconv/--filters" #: builtin/cat-file.c:647 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để là m việc vá»›i các đối tượng sai/há»ng" #: builtin/cat-file.c:648 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" #: builtin/cat-file.c:650 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và ná»™i dung của các đối tượng lấy từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:654 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin vỠđối tượng fed từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:658 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết má»m trong-cây (được dùng vá»›i --batch hay --batch-check)" #: builtin/cat-file.c:660 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị má»i đối tượng vá»›i --batch hay --batch-check" #: builtin/cat-file.c:662 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" #: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-Ä‘Æ°á»ng-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:14 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" #: builtin/check-attr.c:21 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuá»™c tÃnh đặt trên táºp tin" #: builtin/check-attr.c:22 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 msgid "read file names from stdin" msgstr "Ä‘á»c tên táºp tin từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi và o và ra bằng ký tá»± NULL" #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 #: builtin/worktree.c:507 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt Ä‘á»™ng" #: builtin/check-ignore.c:29 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những Ä‘Æ°á»ng dẫn đầu và o không khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/check-ignore.c:31 msgid "ignore index when checking" msgstr "bá» qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:160 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên Ä‘Æ°á»ng dẫn vá»›i --stdin" #: builtin/check-ignore.c:163 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý vá»›i --stdin" #: builtin/check-ignore.c:165 msgid "no path specified" msgstr "chÆ°a chỉ ra Ä‘Æ°á»ng dẫn" #: builtin/check-ignore.c:169 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ vá»›i tên Ä‘Æ°á»ng dẫn Ä‘Æ¡n" #: builtin/check-ignore.c:171 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chá»n --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chá»n --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng vá»›i --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." msgstr "git check-mailmap [<các tùy chá»n>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thá»i Ä‘á»c các danh bạ từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tÃch danh bạ: “%sâ€" #: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chÆ°a chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:131 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các tùy chá»n>] [--] [<táºp-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:148 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" #: builtin/checkout-index.c:164 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toà n bá»™ các táºp tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:165 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buá»™c ghi đè lên táºp tin đã sẵn có từ trÆ°á»›c" #: builtin/checkout-index.c:167 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những táºp tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:169 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các táºp tin má»›i" #: builtin/checkout-index.c:171 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cáºp nháºt thông tin thống kê trong táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i" #: builtin/checkout-index.c:175 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "Ä‘á»c danh sách Ä‘Æ°á»ng dẫn từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:177 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi ná»™i dung và o táºp tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 #: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 #: builtin/worktree.c:680 msgid "string" msgstr "chuá»—i" #: builtin/checkout-index.c:179 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các táºp tin, nối thêm <chuá»—i>" #: builtin/checkout-index.c:181 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các táºp tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:31 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các tùy chá»n>] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:32 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các tùy chá»n>] [<nhánh>] -- <táºp-tin>…" #: builtin/checkout.c:37 msgid "git switch [<options>] [<branch>]" msgstr "git switch [<các tùy chá»n>] [<nhánh>]" #: builtin/checkout.c:42 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." msgstr "git restore [<các tùy chá»n>] [--source=<nhánh>] <táºp tin>..." #: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:190 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€: không thể hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:274 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trá»™n cho “%sâ€" #: builtin/checkout.c:374 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Äã tạo lại %d xung Ä‘á»™t hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:379 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Äã cáºp nháºt Ä‘Æ°á»ng dẫn %d từ %s" #: builtin/checkout.c:386 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Äã cáºp nháºt Ä‘Æ°á»ng dẫn %d từ mục lục" #: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 #: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s†vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn cáºp nháºt" #: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s†vá»›i %s" #: builtin/checkout.c:429 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cáºp nháºt các Ä‘Æ°á»ng dẫn và chuyển đến nhánh “%s†cùng má»™t lúc." #: builtin/checkout.c:433 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" #: builtin/checkout.c:437 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s†khi không chỉ định “%sâ€" #: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sá» dụng vá»›i %s" #: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s†không được hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:679 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trÆ°á»›c đã" #: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" "%s" msgstr "" "không thể tiếp tục vá»›i các thay đổi đã được Ä‘Æ°a lên bệ phóng trong các dòng " "sau:\n" "%s" #: builtin/checkout.c:736 #, c-format msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" msgstr "" "các thay đổi đã Ä‘Æ°a lên bệ phóng trong các táºp tin sau đây có thể bị mất: %s" #: builtin/checkout.c:833 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thá»±c hiện reflog cho “%sâ€: %s\n" #: builtin/checkout.c:875 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giá» tại" #: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cáºp nháºt HEAD" #: builtin/checkout.c:883 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Äặt lại nhánh “%sâ€\n" #: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Äã sẵn sà ng trên “%sâ€\n" #: builtin/checkout.c:890 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Äã chuyển tá»›i và đặt lại nhánh “%sâ€\n" #: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Äã chuyển đến nhánh má»›i “%sâ€\n" #: builtin/checkout.c:894 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Äã chuyển đến nhánh “%sâ€\n" #: builtin/checkout.c:945 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiá»u hÆ¡n %d.\n" #: builtin/checkout.c:951 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rá»i bá» %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nà o của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgstr[0] "" "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra má»™t nhánh má»›i, đây có lẽ là \n" "má»™t thá»i Ä‘iểm thÃch hợp để là m thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch <tên_nhánh_má»›i> %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:1005 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lá»—i ná»™i bá»™ trong khi di chuyển qua các Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:1009 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trà trÆ°á»›c kia của HEAD là " #: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chÆ°a hỠđược sinh ra" #: builtin/checkout.c:1176 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần má»™t tham chiếu" #: builtin/checkout.c:1193 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần má»™t tham chiếu, nhÆ°ng lại Ä‘Æ°a ra %d." #: builtin/checkout.c:1230 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" msgstr "" "“%s†không thể là cả táºp tin ná»™i bá»™ và má»™t nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chá»n thêm --no-guess) để tránh lẫn lá»™n" #: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là má»™t cây:%s" #: builtin/checkout.c:1303 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần má»™t nhánh, nhÆ°ng lại nháºn được thẻ “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1305 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần má»™t nhánh, nhÆ°ng lại nháºn được nhánh máy phục vụ “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần má»™t nhánh, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1309 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần má»™t nhánh, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1325 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi Ä‘ang hòa trá»™n\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1329 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa má»™t phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1333 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1337 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1341 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoà n nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1345 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện việc chuyển nhánh trong khi Ä‘ang di chuyển ná»a " "bÆ°á»›c" #: builtin/checkout.c:1352 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các Ä‘Æ°á»ng dẫn không thể dùng cùng vá»›i các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s†không thể được sá» dụng vá»›i các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 #: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s†không thể được dùng vá»›i “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1380 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s†không thể nháºn <Ä‘iểm-đầu>" #: builtin/checkout.c:1388 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến má»™t thứ không phải là lần chuyển giao “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1395 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" #: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 #: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buá»™c báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/checkout.c:1438 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thá»±c hiện hòa trá»™n kiểu 3-way vá»›i nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1440 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung Ä‘á»™t kiểu (hòa trá»™n hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rá»i bá» HEAD tại lần chuyển giao theo tên" #: builtin/checkout.c:1453 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1455 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buá»™c lấy ra (bá» Ä‘i những thay đổi ná»™i bá»™)" #: builtin/checkout.c:1457 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-má»›i" #: builtin/checkout.c:1457 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha má»›i" #: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cáºp nháºt các táºp tin bị bá» qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1462 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây là m việc khác Ä‘ang giữ tham chiếu đã cho" #: builtin/checkout.c:1475 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:1478 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng há» cho các táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n" #: builtin/checkout.c:1482 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giá»›i hạn đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn thà nh chỉ các mục thÆ°a thá»›t" #: builtin/checkout.c:1533 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chá»n -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1536 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1573 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên má»™t nhánh" #: builtin/checkout.c:1578 msgid "missing branch name; try -b" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thá» -b" #: builtin/checkout.c:1611 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1623 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thÆ° mục muốn hồi phục" #: builtin/checkout.c:1631 msgid "invalid path specification" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1638 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s†không phải là má»™t lần chuyển giao và má»™t nhánh'%s†không thể được tạo " "từ đó" #: builtin/checkout.c:1642 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nháºn má»™t đối số Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€" #: builtin/checkout.c:1646 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc vá»›i nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/checkout.c:1666 #, c-format msgid "" "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" "\n" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" "\n" " git checkout --track origin/<name>\n" "\n" "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" "checkout.defaultRemote=origin in your config." msgstr "" "“%s†khá»›p hÆ¡n má»™t nhánh máy chủ được theo dõi.\n" "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ vá»›i má»™t tham chiếu khá»›p. Do đó chúng tôi cố " "để\n" "phân giải tham số nhÆ° là má»™t Ä‘Æ°á»ng dẫn, nhÆ°ng cÅ©ng gặp lá»—i!\n" "\n" "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, và dụ “originâ€,\n" "bạn có thể là m nhÆ° váºy bằng cách chỉ định đầy đủ tên vá»›i tùy chá»n --track:\n" "\n" " git checkout --track origin/<tên>\n" "\n" "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ má»™t <tên> má»™t náy chủ Æ°a thÃch\n" "chÆ°a rõ rà ng, và dụ máy chủ “originâ€, cân nhắc cà i đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." #: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 #: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 #: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1692 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout má»™t nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1694 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout má»™t nhánh" #: builtin/checkout.c:1695 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1697 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" msgstr "Ä‘oán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nà o-nhÆ°-váºy>' (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1698 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế Ä‘á»™ che phủ (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1734 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến má»™t nhánh má»›i" #: builtin/checkout.c:1736 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến má»™t nhánh" #: builtin/checkout.c:1738 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nà o-nhÆ°-váºy>\"" #: builtin/checkout.c:1740 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bá» các sá»a đổi địa phÆ°Æ¡ng" #: builtin/checkout.c:1772 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nà o" #: builtin/checkout.c:1774 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" #: builtin/checkout.c:1776 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây là m việc (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1778 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bá» qua những thứ chÆ°a hòa trá»™n: %s" #: builtin/checkout.c:1779 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế Ä‘á»™ che phủ" #: builtin/clean.c:28 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/Ä‘Æ°á»ng/" "dẫn>…" #: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Äang gỡ bá» %s\n" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bá» %s\n" #: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Äang bá» qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:35 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bá» qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:36 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lá»—i khi gỡ bá» %s" #: builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" #: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp vá» nhắc:\n" "1 - chá»n má»™t mục được đánh số\n" "foo - chá»n mục trên cÆ¡ sở tiá»n tố duy nhất\n" " - (để trống) không chá»n gì cả\n" #: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp vá» nhắc:\n" "1 - chá»n má»™t mục Ä‘Æ¡n\n" "3-5 - chá»n má»™t vùng\n" "2-3,6-9 - chá»n nhiá»u vùng\n" "foo - chá»n mục dá»±a trên tiá»n tố duy nhất\n" "-… - không chá»n các mục đã chỉ ra\n" "* - chá»n tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chá»n\n" #: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" #: builtin/clean.c:662 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lá»c các táºp tin đầu và o cần lá» Ä‘i>> " #: builtin/clean.c:699 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÃO: Không tìm thấy các mục được khá»›p bởi: %s" #: builtin/clean.c:720 msgid "Select items to delete" msgstr "Chá»n mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:761 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỠ“%s†[y/N]? " #: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: builtin/clean.c:794 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dá»n dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khá»i việc xóa\n" "select by numbers - chá»n các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nháºn trÆ°á»›c má»—i lần xóa (giống nhÆ° \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dá»n dẹp lại\n" "help - hiển thị chÃnh trợ giúp nà y\n" "? - trợ giúp dà nh cho chá»n bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 msgid "What now" msgstr "Giá» thì sao" #: builtin/clean.c:830 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bá» (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:846 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn táºp-tin nà o để dá»n dẹp, Ä‘ang thoát ra." #: builtin/clean.c:908 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các táºp tin đã gỡ bá»" #: builtin/clean.c:910 msgid "force" msgstr "ép buá»™c" #: builtin/clean.c:911 msgid "interactive cleaning" msgstr "dá»n bằng kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/clean.c:913 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bá» toà n bá»™ thÆ° mục" #: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 #: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:915 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> và o trong qui tắc bá» qua" #: builtin/clean.c:916 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thá»i gỡ bá» cả các táºp tin bị bá» qua" #: builtin/clean.c:918 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bá» những táºp tin bị bá» qua" #: builtin/clean.c:936 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clean.c:940 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thà nh true và không Ä‘Æ°a ra tùy chá»n -i, -n mà " "cÅ©ng không -f; từ chối lệnh dá»n dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:943 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không Ä‘Æ°a ra tùy chá»n -i, -n " "mà cÅ©ng không -f; từ chối lệnh dá»n dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:46 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chá»n>] [--] <kho> [<t.mục>]" #: builtin/clone.c:93 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo má»™t checkout" #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:98 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:100 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho ná»™i bá»™" #: builtin/clone.c:102 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sá» dụng liên kết cứng ná»™i bá»™, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:104 msgid "setup as shared repository" msgstr "cà i đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:107 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-Ä‘Æ°á»ng-dẫn" #: builtin/clone.c:107 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-Ä‘un-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:110 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-Ä‘un-con được nhân bản đồng thá»i" #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 msgid "template-directory" msgstr "thÆ°-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thÆ° mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 #: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 #: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 #: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:120 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin†để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:122 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:124 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 #: builtin/pull.c:226 msgid "depth" msgstr "Ä‘á»™-sâu" #: builtin/clone.c:126 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 msgid "time" msgstr "thá»i-gian" #: builtin/clone.c:128 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thá»i Ä‘iểm đã cho" #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 #: builtin/rebase.c:1395 msgid "revision" msgstr "Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "là m sâu hÆ¡n lịch sá» của bản sao shallow, bằng Ä‘iểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:132 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản má»™t nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:134 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nà o, và là m cho những lần lấy vá» sau không " "theo chúng nữa" #: builtin/clone.c:136 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "má»i mô-Ä‘un-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thÆ° mục dà nh riêng cho git và thÆ° mục là m việc" #: builtin/clone.c:139 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:140 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong má»™t kho chứa má»›i" #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chá»n để chuyển giao" #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 #: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 #: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" #: builtin/clone.c:149 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "má»i mô-Ä‘un-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" #: builtin/clone.c:285 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không Ä‘oán được thÆ° mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên má»™t thÆ° mục trên dòng lệnh" #: builtin/clone.c:338 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%sâ€: %s\n" #: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhÆ°ng lại không phải là má»™t thÆ° mục" #: builtin/clone.c:428 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi bắt đầu lặp qua “%sâ€" #: builtin/clone.c:453 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi bá» liên kết (unlink) “%sâ€" #: builtin/clone.c:458 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi tạo được liên kết má»m %s" #: builtin/clone.c:462 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi sao chép táºp tin và “%sâ€" #: builtin/clone.c:467 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi lặp qua “%sâ€" #: builtin/clone.c:492 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoà n tất.\n" #: builtin/clone.c:506 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thà nh công, nhÆ°ng checkout gặp lá»—i.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git statusâ€\n" "và thá» lấy ra vá»›i lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" #: builtin/clone.c:583 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:702 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cáºp nháºt %s" #: builtin/clone.c:752 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:783 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây là m việc" #: builtin/clone.c:833 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số và o táºp tin cấu hình" #: builtin/clone.c:896 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dá»n dẹp" #: builtin/clone.c:898 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bá» liên kết táºp tin thay thế tạm thá»i" #: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiá»u đối số." #: builtin/clone.c:942 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định má»™t kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chá»n --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:958 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chá»n --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:971 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s†chÆ°a tồn tại" #: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "Ä‘á»™ sâu %s không phải là má»™t số nguyên dÆ°Æ¡ng" #: builtin/clone.c:987 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn Ä‘Ãch “%s†đã có từ trÆ°á»›c và không phải là má»™t thÆ° mục rá»—ng." #: builtin/clone.c:997 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây là m việc “%s†đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 #: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thÆ° mục dẫn đầu của “%sâ€" #: builtin/clone.c:1017 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thÆ° mục là m việc dir “%sâ€" #: builtin/clone.c:1037 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Äang nhân bản thà nh kho chứa bare “%sâ€â€¦\n" #: builtin/clone.c:1039 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Äang nhân bản thà nh “%sâ€â€¦\n" #: builtin/clone.c:1063 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" msgstr "" "nhân bản --recursive không tÆ°Æ¡ng thÃch vá»›i cả hai --reference và --reference-" "if-able" #: builtin/clone.c:1124 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lá» Ä‘i khi nhân bản ná»™i bá»™; hãy sá» dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1126 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lá» Ä‘i khi nhân bản ná»™i bá»™; hãy sá» dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1128 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lá» Ä‘i khi nhân bản ná»™i bá»™; hãy sá» dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1130 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lá» Ä‘i khi nhân bản ná»™i bá»™; hãy sá» dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1133 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bá» qua --local" #: builtin/clone.c:1138 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lá» Ä‘i" #: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:1226 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình nhÆ° là đã nhân bản má»™t kho trống rá»—ng." #: builtin/column.c:10 msgid "git column [<options>]" msgstr "git column [<các tùy chá»n>]" #: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:30 msgid "Maximum width" msgstr "Äá»™ rá»™ng tối Ä‘a" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống và o bên trái" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng và o bên phải" #: builtin/column.c:33 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cá»™t" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit-tree.c:18 msgid "" "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " "<file>)...] <tree>" msgstr "" "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <táºp tin>)" "…] <cây>" #: builtin/commit-tree.c:31 #, c-format msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bá» qua" #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%sâ€" #: builtin/commit-tree.c:93 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lá»—i khi mở “%sâ€" #: builtin/commit-tree.c:96 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lá»—i khi Ä‘á»c “%sâ€" #: builtin/commit-tree.c:98 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lá»—i khi đóng “%sâ€" #: builtin/commit-tree.c:111 msgid "parent" msgstr "cha-mẹ" #: builtin/commit-tree.c:112 msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 #: builtin/tag.c:412 msgid "message" msgstr "chú thÃch" #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 msgid "commit message" msgstr "chú thÃch của lần chuyển giao" #: builtin/commit-tree.c:118 msgid "read commit log message from file" msgstr "Ä‘á»c chú thÃch nháºt ký lần chuyển giao từ táºp tin" #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 #: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit-tree.c:133 msgid "must give exactly one tree" msgstr "phải Ä‘Æ°a ra chÃnh xác má»™t cây" #: builtin/commit-tree.c:140 msgid "git commit-tree: failed to read" msgstr "git commit-tree: gặp lá»—i khi Ä‘á»c" #: builtin/commit.c:41 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các tùy chá»n>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:46 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các tùy chá»n>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:51 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổâ€) phần lá»›n các lần chuyển giao gần đây, nhÆ°ng " "là m nhÆ° thế\n" "có thể là m cho nó trở nên trống rá»—ng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bá» các lần chuyển giao má»™t cách hoà n toà n bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:56 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trÆ°á»›c hiện nay trống rá»—ng, có lẽ là bởi vì sá»± phân giải xung " "Ä‘á»™t.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nà o Ä‘i nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:63 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" #: builtin/commit.c:66 msgid "" "and then use:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "to resume cherry-picking the remaining commits.\n" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" msgstr "" "và sau đó dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bá» qua lần chuyển giao nà y thì dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" #: builtin/commit.c:315 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lá»—i khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:356 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thá»i" #: builtin/commit.c:362 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lá»—i khi thêm bằng cách tÆ°Æ¡ng" #: builtin/commit.c:376 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cáºp nháºt bảng mục lục tạm thá»i" #: builtin/commit.c:378 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lá»—i khi cáºp nháºt cây bá»™ nhá»› đệm" #: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i (new_index)" #: builtin/commit.c:455 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thá»±c hiện việc chuyển giao cục bá»™ trong khi Ä‘ang được hòa trá»™n." #: builtin/commit.c:457 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thá»±c hiện việc chuyển giao bá»™ pháºn trong khi Ä‘ang cherry-pick." #: builtin/commit.c:465 msgid "cannot read the index" msgstr "không Ä‘á»c được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:484 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục tạm thá»i" #: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s†thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s†có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:656 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chá»n má»™t ký tá»± ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(Ä‘ang Ä‘á»c thông Ä‘iệp nháºt ký từ đầu và o tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:708 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể Ä‘á»c nháºt ký từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:712 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không Ä‘á»c được tệp nháºt ký “%sâ€" #: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể Ä‘á»c SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:750 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể Ä‘á»c MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:810 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:829 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống vá»›i việc bạn Ä‘ang chuyển giao má»™t lần hòa trá»™n.\n" "Nếu không phải váºy, xin hãy gỡ bá» táºp tin\n" "\t%s\n" "và thá» lại.\n" #: builtin/commit.c:834 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống vá»›i việc bạn Ä‘ang chuyển giao má»™t lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải váºy, xin hãy gỡ bá» táºp tin\n" "\t%s\n" "và thá» lại.\n" #: builtin/commit.c:847 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua, nếu phần chú thÃch rá»—ng sẽ hủy bá» lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:855 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua; bạn có thể xóa chúng Ä‘i nếu muốn thế.\n" "Phần chú thÃch nà y nếu trống rá»—ng sẽ hủy bá» lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:872 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:880 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgà y tháng: %s" #: builtin/commit.c:887 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgÆ°á»i chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:905 msgid "Cannot read index" msgstr "Không Ä‘á»c được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:972 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lá»—i khi xây dá»±ng cây" #: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lá»i chú giải hoặc là dùng tùy chá»n -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:1030 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s†không phải là “Há» và tên <thÆ° Ä‘iện tá»l>†và không khá»›p bất kỳ " "tác giả nà o sẵn có" #: builtin/commit.c:1044 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế Ä‘á»™ bá» qua không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế Ä‘á»™ cho các táºp tin chÆ°a được theo dõi không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/commit.c:1102 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chá»n -long và -z không tÆ°Æ¡ng thÃch vá»›i nhau" #: builtin/commit.c:1146 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sá» dụng cả hai tùy chá»n --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1155 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ†cả." #: builtin/commit.c:1158 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình hòa trá»™n -- không thể thá»±c hiện việc “tu bổâ€." #: builtin/commit.c:1160 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn Ä‘ang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thá»±c hiện việc “tu " "bổâ€." #: builtin/commit.c:1163 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chá»n --squash và --fixup không thể sá» dụng cùng vá»›i nhau" #: builtin/commit.c:1173 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng má»™t trong số tùy chá»n trong số -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1175 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chá»n -m không thể được tổ hợp cùng vá»›i -c/-C/-F." #: builtin/commit.c:1183 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sá» dụng vá»›i tùy chá»n -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1200 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ má»™t trong các tùy chá»n --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sá» dụng." #: builtin/commit.c:1202 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không Ä‘Æ°á»ng dẫn vá»›i các tùy chá»n --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1208 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các Ä‘Æ°á»ng dẫn “%s …†vá»›i tùy chá»n -a không hợp lý" #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tÃch" #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1343 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin vá» tạm cất" #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tÃnh đầy đủ giá trị trÆ°á»›c/sau" #: builtin/commit.c:1347 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 #: builtin/worktree.c:651 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-Ä‘á»c" #: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dà i (mặc định)" #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 #: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 #: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 msgid "mode" msgstr "chế Ä‘á»™" #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các táºp tin chÆ°a được theo dõi dấu vết, các chế Ä‘á»™ tùy chá»n: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1360 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" msgstr "" "hiển thị các táºp tin bị bá» qua, các chế Ä‘á»™ tùy chá»n: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" #: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1363 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bá» qua các thay đổi trong mô-Ä‘un-con, tùy chá»n khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1365 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các táºp-tin chÆ°a được theo dõi trong các cá»™t" #: builtin/commit.c:1366 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" #: builtin/commit.c:1368 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tÆ°Æ¡ng tá»±" #: builtin/commit.c:1388 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không há»— trỡ tổ hợp các tham số các táºp tin bị bá» qua và không được theo dõi" #: builtin/commit.c:1493 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thà nh công" #: builtin/commit.c:1494 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sá»± khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1496 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chá»n ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 msgid "read message from file" msgstr "Ä‘á»c chú thÃch từ táºp tin" #: builtin/commit.c:1498 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1498 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 msgid "date" msgstr "ngà y tháng" #: builtin/commit.c:1499 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngà y tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 #: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/commit.c:1501 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhÆ°ng có cho sá»a chữa" #: builtin/commit.c:1502 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1503 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sá»a chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1504 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lá»i nhắn có định dạng tá»± Ä‘á»™ng nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1505 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nháºn tôi là tác giả (được dùng vá»›i tùy chá»n -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 #: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1507 msgid "use specified template file" msgstr "sá» dụng táºp tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1508 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buá»™c sá»a lần commit" #: builtin/commit.c:1510 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1515 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy ná»™i dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1516 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các táºp tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1517 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các táºp tin đã chỉ ra và o bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1518 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các táºp-tin bằng tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/commit.c:1519 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/commit.c:1520 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các táºp tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1521 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" #: builtin/commit.c:1522 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1535 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ†(amend) lần commit trÆ°á»›c" #: builtin/commit.c:1536 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1541 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại má»™t thay đổi trống rá»—ng" #: builtin/commit.c:1543 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi vá»›i lá»i nhắn trống rá»—ng" #: builtin/commit.c:1616 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Táºp tin MERGE_HEAD sai há»ng (%s)" #: builtin/commit.c:1623 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể Ä‘á»c MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1642 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể Ä‘á»c phần chú thÃch (message) của lần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1649 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bá» việc chuyển giao bởi vì phần chú thÃch của nó trống rá»—ng.\n" #: builtin/commit.c:1654 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Äang bá» qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thÃch " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1688 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cáºp nháºt, nhÆ°ng không thể ghi và o\n" "táºp tin new_index (bảng mục lục má»›i). Hãy kiểm tra xem Ä‘Ä©a\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch Ä‘Ä©a cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." #: builtin/commit-graph.c:11 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir </thÆ°/mục/đối/tượng>] [--shallow]" #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" "reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir </thÆ°/mục/đối/tượng>] [--append|--" "split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chá»n chia tách>" #: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 #: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 #: builtin/log.c:1584 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 #: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "ThÆ° mục đối tượng để lÆ°u đồ thị" #: builtin/commit-graph.c:57 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra táºp tin đỉnh" #: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%sâ€" #: builtin/commit-graph.c:164 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại má»i tham chiếu" #: builtin/commit-graph.c:166 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu và o tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" #: builtin/commit-graph.c:168 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/commit-graph.c:170 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm má»i lần chuyển giao đã sẵn có trongÆ°á»i táºp tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" #: builtin/commit-graph.c:172 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi má»™t táºp tin đồ há»a các lần chuyển giao lá»›n lên" #: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối Ä‘a của các lần chuyển giao trong má»™t đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cÆ¡-sở" #: builtin/commit-graph.c:176 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tá»· lệ tối Ä‘a giữa hai mức của má»™t đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" #: builtin/commit-graph.c:191 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sá» dụng hÆ¡n má»™t --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" #: builtin/config.c:11 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các tùy chá»n>]" #: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nháºn --type, %s" #: builtin/config.c:115 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ má»™t kiểu má»™t lần" #: builtin/config.c:124 msgid "Config file location" msgstr "Vị trà táºp tin cấu hình" #: builtin/config.c:125 msgid "use global config file" msgstr "dùng táºp tin cấu hình toà n cục" #: builtin/config.c:126 msgid "use system config file" msgstr "sá» dụng táºp tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:127 msgid "use repository config file" msgstr "dùng táºp tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:128 msgid "use per-worktree config file" msgstr "dùng táºp tin cấu hình per-worktree" #: builtin/config.c:129 msgid "use given config file" msgstr "sá» dụng táºp tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:130 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:130 msgid "read config from given blob object" msgstr "Ä‘á»c cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:131 msgid "Action" msgstr "Hà nh Ä‘á»™ng" #: builtin/config.c:132 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:133 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:134 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:135 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:136 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khá»›p mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:137 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến má»›i: tên giá-trị" #: builtin/config.c:138 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bá» biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:139 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bá» má»i cái khá»›p: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:140 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cÅ© tên-má»›i" #: builtin/config.c:141 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bá» phần: tên" #: builtin/config.c:142 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:143 msgid "open an editor" msgstr "mở má»™t trình biên soạn" #: builtin/config.c:144 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình mà u sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:145 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cà i đặt vá» mà u sắc: slot [stdout-là -tty]" #: builtin/config.c:146 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được Ä‘Æ°a kiểu nà y" #: builtin/config.c:148 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:149 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số tháºp phân" #: builtin/config.c:150 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:151 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đưá»ng dẫn (tên táºp tin hay thÆ° mục)" #: builtin/config.c:152 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là má»™t ngà y hết hạn" #: builtin/config.c:153 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:154 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị vá»›i byte NUL" #: builtin/config.c:155 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" #: builtin/config.c:156 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trá»ng kể cà các hÆ°á»›ng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:157 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (táºp tin, đầu và o tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" #: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 msgid "value" msgstr "giá trị" #: builtin/config.c:158 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "vá»›i --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" #: builtin/config.c:172 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" #: builtin/config.c:174 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" #: builtin/config.c:308 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" #: builtin/config.c:344 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lá»—i khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" #: builtin/config.c:401 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tÃch mà u “%sâ€" #: builtin/config.c:443 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tÃch giá trị mà u mặc định" #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thÆ° mục git" #: builtin/config.c:499 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được há»— trợ" #: builtin/config.c:502 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không há»— trợ ghi cấu hình các blob" #: builtin/config.c:587 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Äây là táºp tin cấu hình cho từng ngÆ°á»i dùng Git.\n" "[user]\n" "# Vui lòng sá»a lại cho thÃch hợp và bá» dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:611 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ má»™t táºp tin cấu hình má»™t lần" #: builtin/config.c:616 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong má»™t kho git" #: builtin/config.c:619 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong má»™t kho git" #: builtin/config.c:638 msgid "$HOME not set" msgstr "ChÆ°a đặt biến môi trÆ°á»ng HOME" #: builtin/config.c:658 msgid "" "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" "section in \"git help worktree\" for details" msgstr "" "--worktree không thể dùng vá»›i nhiá»u cây là m việc trừ khi cấu hình mở rá»™ng\n" "worktreeConfig được báºt. Vui lòng Ä‘á»c phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" #: builtin/config.c:688 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" #: builtin/config.c:693 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ má»™t thao tác má»—i lần" #: builtin/config.c:706 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" #: builtin/config.c:712 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" #: builtin/config.c:718 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" #: builtin/config.c:731 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin cấu hình “%sâ€" #: builtin/config.c:734 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lá»—i khi xá» lý các táºp tin cấu hình" #: builtin/config.c:744 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sá»a chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được há»— trợ" #: builtin/config.c:746 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sá»a chữa các blob là không được há»— trợ" #: builtin/config.c:760 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo táºp tin cấu hình “%sâ€" #: builtin/config.c:773 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." msgstr "" "không thể ghi đè nhiá»u giá trị vá»›i má»™t giá trị Ä‘Æ¡n\n" " Dùng má»™t biểu thức chÃnh quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có Ä‘oạn: %s" #: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kÃch cỡ theo định dạng dà nh cho ngÆ°á»i Ä‘á»c" #: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các tùy chá»n>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:28 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các tùy chá»n>] --dirty" #: builtin/describe.c:63 msgid "head" msgstr "phÃa trÆ°á»›c" #: builtin/describe.c:63 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" #: builtin/describe.c:63 msgid "annotated" msgstr "có diá»…n giải" #: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:277 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:279 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s†đã thá»±c sá»± ở đây “%s†rồi" #: builtin/describe.c:323 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nà o khá»›p chÃnh xác vá»›i “%sâ€" #: builtin/describe.c:325 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khá»›p đúng, Ä‘ang tìm kiếm mô tả\n" #: builtin/describe.c:379 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:405 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nà o được mô tả là “%sâ€.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thá» --tags." #: builtin/describe.c:409 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%sâ€.\n" "Hãy thá» --always, hoặc tạo má»™t số thẻ." #: builtin/describe.c:439 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:442 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiá»u hÆ¡n %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bá» Ä‘i tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:510 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:513 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:521 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là má»™t lần commit cÅ©ng không phải blob" #: builtin/describe.c:535 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trÆ°á»›c lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:536 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lá»—i trên đầu ra lá»—i chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:537 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:538 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotatedâ€" #: builtin/describe.c:539 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dà i" #: builtin/describe.c:540 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:543 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khá»›p chÃnh xác" #: builtin/describe.c:545 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi nhÆ° <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:547 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/describe.c:549 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt nhÆ° là fallback" #: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:553 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thÆ° mục là m việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:556 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thÆ° mục là m việc bị há»ng (mặc định \"-broken\")" #: builtin/describe.c:574 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc vá»›i tùy chá»n --abbrev=0" #: builtin/describe.c:603 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:654 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc vá»›i các tùy chá»n commit-ish" #: builtin/describe.c:656 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc vá»›i commit-ishes" #: builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%sâ€: không phải táºp tin bình thÆ°á»ng hay liên kết má»m" #: builtin/diff.c:235 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chá»n không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:350 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:394 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s†không hợp lệ." #: builtin/diff.c:403 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiá»u hÆ¡n hai đối tượng blob: “%sâ€" #: builtin/diff.c:408 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%sâ€." #: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các tùy chá»n>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" "Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/difftool.c:253 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lá»—i: %d" #: builtin/difftool.c:295 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể Ä‘á»c liên kết má»m %s" #: builtin/difftool.c:297 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không Ä‘á»c được táºp tin liên kết má»m %s" #: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s cho liên kết má»m %s" #: builtin/difftool.c:406 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c†và “--ccâ€) chÆ°a được há»— trợ trong\n" "chế Ä‘á»™ diff thÆ° mục(“-d†và “--dir-diffâ€)." #: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai táºp tin đã bị sá»a: “%s†và “%sâ€." #: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây là m việc ở bên trái." #: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các táºp tin tạm đã sẵn có trong “%sâ€." #: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dá»n dẹp hay phục hồi ở đây." #: builtin/difftool.c:689 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" #: builtin/difftool.c:691 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thá»±c hiện má»™t diff toà n thÆ° mục" #: builtin/difftool.c:693 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" #: builtin/difftool.c:698 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết má»m trong diff-thÆ°-mục" #: builtin/difftool.c:699 msgid "tool" msgstr "công cụ" #: builtin/difftool.c:700 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" #: builtin/difftool.c:702 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng vá»›i “--tool“" #: builtin/difftool.c:705 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" msgstr "" "là m cho “git-difftool†thoát khi gá»i công cụ diff trả vá» mã không phải số " "không" #: builtin/difftool.c:708 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định má»™t lệnh tùy ý để xem diff" #: builtin/difftool.c:709 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diffâ€" #: builtin/difftool.c:724 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây là m việc hoặc --no-index" #: builtin/difftool.c:731 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc vá»›i --no-index" #: builtin/difftool.c:734 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" #: builtin/difftool.c:742 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" #: builtin/difftool.c:749 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" #: builtin/env--helper.c:6 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chá»n> <env-var>" #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/env--helper.c:41 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay vá»" #: builtin/env--helper.c:43 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() là m mã thoát" #: builtin/env--helper.c:62 #, c-format msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" msgstr "" "tùy chá»n `--default' cần má»™t giá trị logic vá»›i `--type=bool`, không phải `%s`" #: builtin/env--helper.c:77 #, c-format msgid "" "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" "%s`" msgstr "" "tùy chá»n `--default' cần má»™t giá trị số nguyên dà i không dấu vá»›i `--" "type=ulong`, không phải `%s`" #: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:1124 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1126 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chá»n Ä‘iá»u khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:1129 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chá»n sá»± xá» lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lá»c ra" #: builtin/fast-export.c:1132 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chá»n bá»™ xá» lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo má»™t bá»™ mã thay thế" #: builtin/fast-export.c:1135 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Äổ các đánh dấu nà y và o táºp-tin" #: builtin/fast-export.c:1137 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nháºp và o đánh dấu từ táºp tin nà y" #: builtin/fast-export.c:1139 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Là m giả má»™t cái thẻ khi thẻ bị thiếu má»™t cái" #: builtin/fast-export.c:1141 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toà n bá»™ cây cho má»—i lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1143 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sá» dụng tÃnh năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:1144 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bá» qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:1146 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Ãp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1147 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fast-export.c:1149 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" #: builtin/fast-export.c:1151 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" #: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các tùy chá»n>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các tùy chá»n>] [<nhóm>" #: builtin/fetch.c:32 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chá»n>] [(<kho> | <nhóm>)…]" #: builtin/fetch.c:33 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chá»n>]" #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy vá» từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm và o .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:130 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buá»™c ghi đè lên tham chiếu ná»™i bá»™" #: builtin/fetch.c:132 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiá»u máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng vá»›i các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:136 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:138 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-Ä‘un-con được lấy đồng thá»i" #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking†không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:142 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ ná»™i bá»™ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:144 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "Ä‘iá»u khiển việc lấy vỠđệ quy trong các mô-Ä‘un-con" #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải vá»" #: builtin/fetch.c:150 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cáºp nháºt th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "là m sâu hÆ¡n lịch sá» của bản sao" #: builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "là m sâu hÆ¡n lịch sá» của kho bản sao shallow dá»±a trên thá»i gian" #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoà n toà n sang kho git" #: builtin/fetch.c:164 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái nà y cho kết xuất Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con" #: builtin/fetch.c:167 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-Ä‘un-con (có mức Æ°u tiên thấp hÆ¡n các táºp " "tin cấu hình config)" #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nháºn tham chiếu cáºp nháºt .git/shallow" #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy vá»" #: builtin/fetch.c:180 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cáºn được từ đối tượng nà y" #: builtin/fetch.c:183 msgid "run 'gc --auto' after fetching" msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy vá»" #: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cáºp-nháºt-bắt-buá»™c trên má»i nhánh đã cáºp nháºt" #: builtin/fetch.c:491 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:630 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" #: builtin/fetch.c:728 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:732 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cáºp nháºt]" #: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:746 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) vá» nhánh hiện hà nh" #: builtin/fetch.c:756 msgid "[tag update]" msgstr "[cáºp nháºt thẻ]" #: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 #: builtin/fetch.c:828 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cáºp nháºt tham chiếu ná»™i bá»™" #: builtin/fetch.c:761 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" #: builtin/fetch.c:783 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ má»›i]" #: builtin/fetch.c:786 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh má»›i]" #: builtin/fetch.c:789 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) má»›i]" #: builtin/fetch.c:828 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cáºp nháºt" #: builtin/fetch.c:833 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/fetch.c:854 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." msgstr "" "Việc lấy vá» thÆ°á»ng chỉ ra các nhánh buá»™c phải cáºp nháºt,\n" "nhÆ°ng lá»±a chá»n bị tắt. Äể kÃch hoạt lại, sá» dụng cá»\n" "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." #: builtin/fetch.c:858 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" " to avoid this check.\n" msgstr "" "Việc nà y cần %.2f giây để kiểm tra các cáºp nháºt ép buá»™c. Bạn có thể dùng\n" "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" "để tránh kiểm tra nà y.\n" #: builtin/fetch.c:888 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gá»i tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:909 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cáºp nháºt" #: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:1011 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "má»™t số tham chiếu ná»™i bá»™ không thể được cáºp nháºt; hãy thá» chạy\n" " “git remote prune %s†để bá» Ä‘i những nhánh cÅ©, hay bị xung Ä‘á»™t" #: builtin/fetch.c:1101 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thà nh không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1102 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thà nh không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1134 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:1158 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy và o trong nhánh hiện tại %s của má»™t kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:1177 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chá»n \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:1180 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chá»n \"%s\" bị bá» qua vá»›i %s\n" #: builtin/fetch.c:1484 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Äang lấy “%s†vá»\n" #: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s†vá»" #: builtin/fetch.c:1532 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialClone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng vá»›i máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialClone" #: builtin/fetch.c:1556 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "ChÆ°a chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những Ä‘iểm xét duyệt má»›i có thể được fetch (lấy vá»)." #: builtin/fetch.c:1593 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1644 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được há»— trợ" #: builtin/fetch.c:1646 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chá»n--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" #: builtin/fetch.c:1651 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chá»n --depth và --unshallow không thể sá» dụng cùng vá»›i nhau" #: builtin/fetch.c:1653 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoà n chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1669 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy vá» \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1671 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy vá» \"fetch --all\" không hợp lý vá»›i refspecs" #: builtin/fetch.c:1680 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ nhÆ° thế: %s" #: builtin/fetch.c:1687 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy vá» cả má»™t nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1703 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng vá»›i máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" #: builtin/fmt-merge-msg.c:18 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thÃch>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <táºp-" "tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nháºt ký vá»›i Ãt nhất <n> mục từ lệnh “shortlogâ€" #: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bà danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thÆ°á»ng> để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:680 msgid "file to read from" msgstr "táºp tin để Ä‘á»c dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các tùy chá»n>] [<mẫu>]" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" #: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" msgstr "" "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" "chuyển-giao>]]" #: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho hệ vá» (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trÃch dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khá»›p" #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439 msgid "respect format colors" msgstr "các mà u định dạng lÆ°u tâm" #: builtin/for-each-ref.c:42 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" #: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trá»™n" #: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trá»™n" #: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lá»—i trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> #: builtin/fsck.c:131 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" #: builtin/fsck.c:168 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" #: builtin/fsck.c:184 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" " to %7s %s" msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tá»›i %7s %s" #: builtin/fsck.c:295 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" #: builtin/fsck.c:321 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cáºn được %s %s" #: builtin/fsck.c:340 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" #: builtin/fsck.c:349 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" #: builtin/fsck.c:360 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoà n thà nh “%sâ€" #: builtin/fsck.c:377 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Äang kiểm tra %s" #: builtin/fsck.c:415 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Äang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" #: builtin/fsck.c:434 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Äang kiểm tra %s %s" #: builtin/fsck.c:438 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" #: builtin/fsck.c:447 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" #: builtin/fsck.c:455 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" #: builtin/fsck.c:484 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay há»ng" #: builtin/fsck.c:509 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:523 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Äang kiểm tra việc đổi tên của “%s†thà nh “%sâ€" #: builtin/fsck.c:557 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trá» sha1 không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:564 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là má»™t lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:619 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" #: builtin/fsck.c:634 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc há»ng: %s" #: builtin/fsck.c:647 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tÃch cú đối tượng: %s" #: builtin/fsck.c:667 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "táºp tin sha1 sai: %s" #: builtin/fsck.c:682 msgid "Checking object directory" msgstr "Äang kiểm tra thÆ° mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:685 msgid "Checking object directories" msgstr "Äang kiểm tra các thÆ° mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:700 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Äang lấy liên kết %s" #: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/fsck.c:712 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" #: builtin/fsck.c:718 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rá»i không chỉ và o đâu cả" #: builtin/fsck.c:722 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến má»™t nhánh chÆ°a sinh (%s)" #: builtin/fsck.c:734 msgid "Checking cache tree" msgstr "Äang kiểm tra cây nhá»› tạm" #: builtin/fsck.c:739 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trá» sha1 không hợp lệ trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:750 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:781 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chá»n>] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:787 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể Ä‘á»c được" #: builtin/fsck.c:788 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:789 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:790 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:791 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodesâ€" #: builtin/fsck.c:792 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes†(mặc định)" #: builtin/fsck.c:793 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cÅ©ng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:794 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:795 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hÆ¡n" #: builtin/fsck.c:797 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:799 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng Ä‘á»c được" #: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 msgid "Checking objects" msgstr "Äang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/fsck.c:887 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" #: builtin/fsck.c:899 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chá»n>]" #: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi lấy thông tin thống kê vá» táºp tin %s: %s" #: builtin/gc.c:126 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch “%s†giá trị “%sâ€" #: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c “%sâ€" #: builtin/gc.c:492 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" "and remove %s.\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn Ä‘á» sau đây. Vui lòng sá»a nguyên nhân\n" "táºn gốc và xóa bá» %s.\n" "Việc tá»± Ä‘á»™ng dá»n dẹp sẽ không thá»±c thi cho đến khi táºp tin được xóa bá».\n" "\n" "%s" #: builtin/gc.c:540 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bá» các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:542 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn tháºn hÆ¡n nữa (tăng thá»i gian chạy)" #: builtin/gc.c:543 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "báºt chế Ä‘á»™ auto-gc" #: builtin/gc.c:546 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buá»™c gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác Ä‘ang chạy" #: builtin/gc.c:549 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lá»›n nhất" #: builtin/gc.c:566 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch giá trị gc.logexpiry %s" #: builtin/gc.c:577 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lá»—i khi phân tÃch giá trị prune %s" #: builtin/gc.c:597 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tá»± Ä‘á»™ng đóng gói kho chứa trên ná»n hệ thống để tối Æ°u hóa hiệu suất là m " "việc.\n" #: builtin/gc.c:599 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tá»± Ä‘á»™ng đóng gói kho chứa để tối Æ°u hóa hiệu suất là m việc.\n" #: builtin/gc.c:600 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hÆ°á»›ng dẫn cụ thể vá» cách dá»n dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:640 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" msgstr "" "gc Ä‘ang được thá»±c hiện trên máy “%s†pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:695 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiá»u đối tượng tá»± do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune†" "để xóa bá» chúng Ä‘i." #: builtin/grep.c:29 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chá»n>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/grep.c:225 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lá»—i tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:279 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. TRANSLATORS: %s is the configuration #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 #: builtin/pack-objects.c:2728 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không há»— trợ Ä‘a tuyến, bá» qua %s" #: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể Ä‘á»c cây (%s)" #: builtin/grep.c:648 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thá»±c hiện lệnh grep (lá»c tìm) từ đối tượng thuá»™c kiểu %s" #: builtin/grep.c:714 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c†cần má»™t giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:813 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây là m việc" #: builtin/grep.c:815 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong ná»™i dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:817 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các táºp tin được và chÆ°a được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:819 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các táºp tin bị bá» qua được chỉ định thông qua “.gitignoreâ€" #: builtin/grep.c:821 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-Ä‘un-con" #: builtin/grep.c:824 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/grep.c:826 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thÆ°á»ng" #: builtin/grep.c:828 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khá»›p mẫu tại Ä‘Æ°á»ng ranh giá»›i từ" #: builtin/grep.c:830 msgid "process binary files as text" msgstr "xá» lý táºp tin nhị phân nhÆ° là dạng văn bản thÆ°á»ng" #: builtin/grep.c:832 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khá»›p mẫu trong các táºp tin nhị phân" #: builtin/grep.c:835 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xá» lý táºp tin nhị phân vá»›i các bá»™ lá»c “textconvâ€" #: builtin/grep.c:837 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thÆ° mục con (mặc định)" #: builtin/grep.c:839 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống Ãt nhất là mức <sâu>" #: builtin/grep.c:843 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chÃnh qui POSIX có mở rá»™ng" #: builtin/grep.c:846 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sá» dụng biểu thức chÃnh quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:849 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diá»…n dịch các mẫu nhÆ° là chuá»—i cố định" #: builtin/grep.c:852 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sá» dụng biểu thức chÃnh quy tÆ°Æ¡ng thÃch Perl" #: builtin/grep.c:855 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:856 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cá»™t của khá»›p vá»›i mẫu đầu tiên" #: builtin/grep.c:857 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên táºp tin" #: builtin/grep.c:858 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên táºp tin" #: builtin/grep.c:860 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên táºp tin tÆ°Æ¡ng đối vá»›i thÆ° mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:862 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên táºp tin thay vì những dòng khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/grep.c:864 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i --files-with-matches" #: builtin/grep.c:867 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những táºp tin không khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/grep.c:869 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL và o sau tên táºp tin" #: builtin/grep.c:872 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khá»›p vá»›i mẫu của má»™t dòng" #: builtin/grep.c:874 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khá»›p thay vì những dòng khá»›p vá»›i mẫu" #: builtin/grep.c:875 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khá»›p mẫu" #: builtin/grep.c:877 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khá»›p từ các táºp tin khác biệt" #: builtin/grep.c:879 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên táºp tin má»™t lần phÃa trên các lần khá»›p từ cùng má»™t táºp tin" #: builtin/grep.c:882 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng ná»™i dung phÃa trÆ°á»›c và sau các lần khá»›p" #: builtin/grep.c:885 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng ná»™i dung trÆ°á»›c khá»›p" #: builtin/grep.c:887 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng ná»™i dung sau khá»›p" #: builtin/grep.c:889 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình là m việc" #: builtin/grep.c:890 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C Sá»" #: builtin/grep.c:893 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hà m trÆ°á»›c các lần khá»›p" #: builtin/grep.c:895 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hà m bao quanh" #: builtin/grep.c:898 msgid "read patterns from file" msgstr "Ä‘á»c mẫu từ táºp-tin" #: builtin/grep.c:900 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" #: builtin/grep.c:902 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra vá»›i tùy chá»n -e" #: builtin/grep.c:914 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "Ä‘Æ°a ra gợi ý vá»›i trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:916 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khá»›p từ táºp tin mà nó khá»›p toà n bá»™ các mẫu" #: builtin/grep.c:918 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tÃch cú pháp cho biểu thức “grep†(tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:922 msgid "pager" msgstr "dà n trang" #: builtin/grep.c:922 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các táºp tin khá»›p trong trang giấy" #: builtin/grep.c:926 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gá»i grep(1) (bị bá» qua bởi lần dịch nà y)" #: builtin/grep.c:990 msgid "no pattern given" msgstr "chÆ°a chỉ ra mẫu" #: builtin/grep.c:1026 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sá» dụng cùng vá»›i revs" #: builtin/grep.c:1034 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải Ä‘iểm xét duyệt: %s" #: builtin/grep.c:1065 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chá»n không hợp lệ, bá» qua --threads" #: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không há»— trợ Ä‘a tuyến, bá» qua --threads" #: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/grep.c:1094 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ là m việc trên cây-là m-việc" #: builtin/grep.c:1117 msgid "option not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chá»n không được há»— trợ vá»›i --recurse-submodules" #: builtin/grep.c:1123 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sá» dụng vá»›i --no-index" #: builtin/grep.c:1129 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sá» dụng cho ná»™i dung lÆ°u dấu vết" #: builtin/grep.c:1137 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" #: builtin/hash-object.c:85 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<táºp-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <táºp-tin>…" #: builtin/hash-object.c:86 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:98 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng và o dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "read the object from stdin" msgstr "Ä‘á»c đối tượng từ đầu và o tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:103 msgid "store file as is without filters" msgstr "lÆ°u các táºp tin mà nó không có các bá»™ lá»c" #: builtin/hash-object.c:104 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo má»™t đối tượng há»ng để mà gỡ lá»—i Git" #: builtin/hash-object.c:105 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xá» lý táºp tin nhÆ° là nó Ä‘ang ở thÆ° mục nà y" #: builtin/help.c:46 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh ngÆ°á»i dùng có thể sá» dụng" #: builtin/help.c:47 msgid "exclude guides" msgstr "hÆ°á»›ng dẫn loại trừ" #: builtin/help.c:48 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hÆ°á»›ng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:49 msgid "print all configuration variable names" msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" #: builtin/help.c:51 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:52 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hÆ°á»›ng dẫn sá» dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:54 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:56 msgid "print command description" msgstr "hiển thị mô tả lệnh" #: builtin/help.c:61 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" #: builtin/help.c:77 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nháºn ra định dạng trợ giúp “%sâ€" #: builtin/help.c:104 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lá»—i khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:117 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lá»—i khi phân tÃch phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:125 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d†quá cÅ© (< 22)." #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi thá»±c thi “%sâ€" #: builtin/help.c:221 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." msgstr "" "“%sâ€: Ä‘Æ°á»ng dẫn không há»— trợ bá»™ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sá» dụng “man.<tool>.cmd†để thay thế." #: builtin/help.c:233 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." msgstr "" "“%sâ€: cmd (lệnh) há»— trợ bá»™ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sá» dụng “man.<tool>.path†để thay thế." #: builtin/help.c:350 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%sâ€: không rõ chÆ°Æ¡ng trình xem man." #: builtin/help.c:367 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp vá»›i yêu cầu" #: builtin/help.c:375 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp vá»›i yêu cầu" #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s†được đặt bà danh thà nh “%sâ€" #: builtin/help.c:448 git.c:365 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuá»—i alias.%s sai: %s" #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/help.c:491 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config†để có thêm thông tin" #: builtin/index-pack.c:185 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khá»›p tại %s" #: builtin/index-pack.c:205 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "không thể lấy vỠđối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhÆ°ng lại nháºn được %s" #: builtin/index-pack.c:258 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể Ä‘iá»n thêm và o %d byte" #: builtin/index-pack.c:268 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc táºp tin EOF quá sá»›m" #: builtin/index-pack.c:269 msgid "read error on input" msgstr "lá»—i Ä‘á»c ở đầu và o" #: builtin/index-pack.c:281 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sá» dụng nhiá»u hÆ¡n số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lá»›n so vá»›i định nghÄ©a hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối Ä‘a được phép" #: builtin/index-pack.c:312 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%sâ€" #: builtin/index-pack.c:326 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khá»›p" #: builtin/index-pack.c:328 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không há»— trợ phiên bản gói %<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:346 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" #: builtin/index-pack.c:466 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả vá» %d" #: builtin/index-pack.c:515 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "trà n giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cÆ¡ sở" #: builtin/index-pack.c:523 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cÆ¡ sở cho delta nằm ngoà i phạm vi" #: builtin/index-pack.c:531 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:562 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hà m pread cho táºp tin gói" #: builtin/index-pack.c:564 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "táºp tin gói bị kết thúc sá»›m, thiếu %<PRIuMAX> byte" #: builtin/index-pack.c:590 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sá»± mâu thuẫn xả nén nghiêm trá»ng" #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 #: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "Sá»° VA CHẠM SHA1 Äà XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157 #: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể Ä‘á»c %s" #: builtin/index-pack.c:801 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể Ä‘á»c thông tin đối tượng sẵn có %s" #: builtin/index-pack.c:809 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:823 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lá»—i fsck trong đối tượng đóng gói" #: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể vá»›i tá»›i được" #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lá»—i khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Äang nháºn vá» các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1152 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai há»ng (SHA1 không khá»›p)" #: builtin/index-pack.c:1157 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1160 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1172 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lá»™n xá»™n hÆ¡n cả Ä‘iên rồ khi chạy hà m parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1195 msgid "Resolving deltas" msgstr "Äang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1246 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lá»™n xá»™n hÆ¡n cả Ä‘iên rồ" #: builtin/index-pack.c:1252 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ vá»›i %d đối tượng ná»™i bá»™" #: builtin/index-pack.c:1264 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (Ä‘Ä©a há»ng?)" #: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chÆ°a được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1292 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng ná»™i bá»™ %s bị há»ng" #: builtin/index-pack.c:1402 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên táºp tin táºp tin gói “%s†không được kết thúc bằng Ä‘uôi “.packâ€" #: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s táºp tin “%sâ€" #: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng táºp tin được ghi %s “%sâ€" #: builtin/index-pack.c:1459 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lá»—i trong khi đóng táºp tin gói" #: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lÆ°u táºp tin gói" #: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lÆ°u trữ táºp tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở táºp tin gói đã sẵn có “%sâ€" #: builtin/index-pack.c:1595 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở táºp tin idx của gói cho “%sâ€" #: builtin/index-pack.c:1643 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1650 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiá»u dà i xÃch = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 #: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1777 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1779 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần má»™t kho git" #: builtin/index-pack.c:1785 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chá»n --verify mà không Ä‘Æ°a ra tên packfile" #: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lá»—i fsck trong các đối tượng gói" #: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vá» mẫu “%sâ€" #: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%sâ€" #: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%sâ€" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết má»m (symlink) “%s†“%sâ€" #: builtin/init-db.c:86 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s†sang “%sâ€" #: builtin/init-db.c:90 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "Ä‘ang lá» Ä‘i mẫu “%sâ€" #: builtin/init-db.c:121 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" #: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%sâ€: %s" #: builtin/init-db.c:334 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xá» lý (handle) táºp tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:337 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s và o %s" #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trÆ°á»›c rồi" #: builtin/init-db.c:413 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Äã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:414 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Äã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:418 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Äã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rá»—ng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:419 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Äã khởi tạo lại kho Git trống rá»—ng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:468 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thÆ°-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyá»n>]] [thÆ°-mục]" #: builtin/init-db.c:491 msgid "permissions" msgstr "các quyá»n" #: builtin/init-db.c:492 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiá»u ngÆ°á»i dùng" #: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thÆ° mục): %s" #: builtin/init-db.c:538 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thÆ° mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:559 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=<directory>)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thÆ°-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thÆ°-mục>)" #: builtin/init-db.c:587 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cáºp cây (tree) là m việc “%sâ€" #: builtin/interpret-trailers.c:16 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<táºp-tin>…]" #: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "edit files in place" msgstr "sá»a các táºp tin tại chá»—" #: builtin/interpret-trailers.c:96 msgid "trim empty trailers" msgstr "bá»™ dò vết cắt bá» phần trống rá»—ng" #: builtin/interpret-trailers.c:99 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần Ä‘uôi má»›i ở đâu" #: builtin/interpret-trailers.c:101 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần Ä‘uôi" #: builtin/interpret-trailers.c:103 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần Ä‘uôi" #: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần Ä‘uôi" #: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" #: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" #: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chá»n phân tÃch cú pháp" #: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "do not treat --- specially" msgstr "không coi --- là đặc biệt" #: builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bá»™ dò vết" #: builtin/interpret-trailers.c:112 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bá»™ dò vết cần thêm" #: builtin/interpret-trailers.c:123 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng vá»›i --only-input không hợp lý" #: builtin/interpret-trailers.c:133 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không Ä‘Æ°a ra táºp tin đầu và o để sá»a tại-chá»—" #: builtin/log.c:55 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chá»n>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/log.c:56 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chá»n>] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:109 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chá»n--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:173 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:174 msgid "Use mail map file" msgstr "Sá» dụng táºp tin ánh xạ thÆ°" #: builtin/log.c:176 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/log.c:178 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/log.c:179 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chá»n trang trÃ" #: builtin/log.c:182 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xá» lý chỉ dòng vùng n,m trong táºp tin, tÃnh từ 1" #: builtin/log.c:280 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:534 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai táºp tin" #: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s" #: builtin/log.c:668 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nháºn ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:791 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:908 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thÆ° mục kết xuất quá dà i" #: builtin/log.c:924 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở táºp tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:941 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chÃnh xác má»™t vùng" #: builtin/log.c:951 msgid "not a range" msgstr "không phải là má»™t vùng" #: builtin/log.c:1074 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter†cần cho định dạng thÆ°" #: builtin/log.c:1080 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lá»—i khi tạo các táºp tin cover-letter" #: builtin/log.c:1159 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to Ä‘iên rồ: %s" #: builtin/log.c:1186 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chá»n>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" #: builtin/log.c:1244 msgid "two output directories?" msgstr "hai thÆ° mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lá»—i khi phân giải “%s†nhÆ° là má»™t tham chiếu hợp lệ" #: builtin/log.c:1370 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy ná»n hòa trá»™n chÃnh xác" #: builtin/log.c:1374 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually" msgstr "" "gặp lá»—i khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao ná»n má»™t\n" "cách tá»± Ä‘á»™ng, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao ná»n bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" má»™t cách thủ công" #: builtin/log.c:1394 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lá»—i khi tìm ná»n hòa trá»™n chÃnh xác" #: builtin/log.c:1405 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao ná»n không là tổ tiên của danh sách Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1409 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao ná»n không được trong danh sách Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1462 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" #: builtin/log.c:1514 msgid "failed to infer range-diff ranges" msgstr "gặp lá»—i khi suy luáºn range-diff (vùng khác biệt)" #: builtin/log.c:1559 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả vá»›i miếng vá Ä‘Æ¡n" #: builtin/log.c:1562 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÃ] ngay cả vá»›i các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1566 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1568 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thÆ°" #: builtin/log.c:1570 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sá» dụng chá»—i dãy số dạng Ä‘Æ¡n giản cho tên táºp-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1571 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1572 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sá» dụng <sfx> thay cho “.patchâ€" #: builtin/log.c:1574 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" #: builtin/log.c:1576 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuá»—i nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1578 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÃ] thay cho [VÃ]" #: builtin/log.c:1581 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiá»n-tố>] thay cho [VÃ]" #: builtin/log.c:1584 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lÆ°u các táºp tin kết quả trong <t.mục>" #: builtin/log.c:1587 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÃ]" #: builtin/log.c:1590 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1592 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất má»i mã băm all-zero trong phần đầu From" #: builtin/log.c:1594 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khá»›p vá»›i má»™t lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1596 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1598 msgid "Messaging" msgstr "Lá»i nhắn" #: builtin/log.c:1599 msgid "header" msgstr "đầu Ä‘á» thÆ°" #: builtin/log.c:1600 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu Ä‘á» thÆ°" #: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 msgid "email" msgstr "thÆ° Ä‘iện tá»" #: builtin/log.c:1601 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu Ä‘á» thÆ°" #: builtin/log.c:1603 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu Ä‘á» thÆ°" #: builtin/log.c:1605 msgid "ident" msgstr "thụt lá»" #: builtin/log.c:1606 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Äịa chỉ gá»i†thà nh <thụ lá»> (hoặc thụt lá» ngÆ°á»i commit nếu bá» quên)" #: builtin/log.c:1608 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1609 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thÆ° đầu tiên để trả lá»i <message-id>" #: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 msgid "boundary" msgstr "ranh giá»›i" #: builtin/log.c:1611 msgid "attach the patch" msgstr "Ä‘Ãnh kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1614 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá là m ná»™i dung" #: builtin/log.c:1618 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lá»i nhắn, kiểu: “shallowâ€, “deepâ€" #: builtin/log.c:1620 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1621 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1622 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_ná»n" #: builtin/log.c:1623 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trÆ°á»›c hết đòi há»i thông tin cây tá»›i sê-ri miếng vá" #: builtin/log.c:1625 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ má»™t táºp tin" #: builtin/log.c:1626 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên táºp tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1628 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bá»™ Ä‘o tiến triển trong khi tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1630 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dá»±a trên <rev> trong các chữ bao bá»c hoặc miếng vá Ä‘Æ¡n" #: builtin/log.c:1633 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dá»±a trên <refspec> trong các chữ bao bá»c hoặc miếng vá " "Ä‘Æ¡n" #: builtin/log.c:1635 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tá»· lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" #: builtin/log.c:1710 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lá» không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1725 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" #: builtin/log.c:1727 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" #: builtin/log.c:1735 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1737 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1739 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1771 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thÆ° mục, chá»n cái nà o?" #: builtin/log.c:1860 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá Ä‘Æ¡n" #: builtin/log.c:1864 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" #: builtin/log.c:1865 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dá»±a trên v%d:" #: builtin/log.c:1871 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" #: builtin/log.c:1875 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá Ä‘Æ¡n" #: builtin/log.c:1883 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" #: builtin/log.c:1884 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dá»±a trên v%d:" #: builtin/log.c:1895 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể Ä‘á»c táºp tin chữ ký “%sâ€" #: builtin/log.c:1931 msgid "Generating patches" msgstr "Äang tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1975 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lá»—i khi tạo các táºp tin kết xuất" #: builtin/log.c:2034 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giá»›i-hạn>]]]" #: builtin/log.c:2088 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> má»™t " "cách thủ công.\n" #: builtin/ls-files.c:470 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các tùy chá»n>] [<táºp-tin>…]" #: builtin/ls-files.c:526 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nháºn dạng các trạng thái táºp tin vá»›i thẻ" #: builtin/ls-files.c:528 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thÆ°á»ng cho các táºp tin “assume unchanged†(giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:530 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thÆ°á»ng cho các táºp tin “fsmonitor cleanâ€" #: builtin/ls-files.c:532 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các táºp tin được nhá»› tạm và o đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:534 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các táºp tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:536 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các táºp tin đã bị sá»a đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:538 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các táºp tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:540 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các táºp tin bị bá» qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:543 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của ná»™i dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:545 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các táºp tin trên hệ thống táºp tin mà nó cần được gỡ bá»" #: builtin/ls-files.c:547 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thÆ° mục “khácâ€" #: builtin/ls-files.c:549 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các táºp tin" #: builtin/ls-files.c:551 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thÆ° mục rá»—ng" #: builtin/ls-files.c:554 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các táºp tin chÆ°a hòa trá»™n trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:556 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:558 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bá» qua những táºp tin khá»›p vá»›i má»™t mẫu" #: builtin/ls-files.c:561 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được Ä‘á»c từ <táºp tin>" #: builtin/ls-files.c:564 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "Ä‘á»c thêm các mẫu ngoại trừ má»—i thÆ° mục trong <táºp tin>" #: builtin/ls-files.c:566 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:570 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "là m cho kết xuất liên quan đến thÆ° mục ở mức cao nhất (gốc) của dá»± án" #: builtin/ls-files.c:573 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-Ä‘un con" #: builtin/ls-files.c:575 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <táºp tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xá» lý nó nhÆ° má»™t lá»—i" #: builtin/ls-files.c:576 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:577 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các Ä‘Æ°á»ng dẫn đã bị gỡ bá» kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:579 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lá»—i" #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<repository> [<refs>...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" #: builtin/ls-remote.c:59 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 msgid "exec" msgstr "thá»±c thi" #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:65 msgid "limit to tags" msgstr "giá»›i hạn tá»›i các thẻ" #: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to heads" msgstr "giá»›i hạn cho các đầu" #: builtin/ls-remote.c:67 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gá»t bá»)" #: builtin/ls-remote.c:69 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf và o trong tà i khoản" #: builtin/ls-remote.c:72 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát vá»›i mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nà o khá»›p" #: builtin/ls-remote.c:75 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dÆ°á»›i để thêm và o đối tượng được chỉ bởi nó" #: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các tùy chá»n>] <tree-ish> [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy và o các thÆ° mục con" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin vá»›i byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kÃch thÆ°á»›c đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên táºp tin" #: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên Ä‘Æ°á»ng dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thÆ° mục hiện hà nh (ngụ ý --full-name)" #: builtin/mailsplit.c:241 #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rá»—ng: “%sâ€" #: builtin/merge.c:55 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chá»n>] [<commit>…]" #: builtin/merge.c:56 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:57 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" #: builtin/merge.c:118 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m†yêu cầu má»™t giá trị" #: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chá»n “%s†yêu cầu má»™t giá trị" #: builtin/merge.c:187 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trá»™n “%sâ€.\n" #: builtin/merge.c:188 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sà ng là :" #: builtin/merge.c:193 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sà ng là :" #: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghÄ©a vá»›i --stat)" #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (Ãt nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo má»™t lần chuyển giao Ä‘Æ°on thay vì thá»±c hiện việc hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thá»±c hiện chuyển giao nếu hòa trá»™n thà nh công (mặc định)" #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 msgid "edit message before committing" msgstr "sá»a chú thÃch trÆ°á»›c khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:259 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bá» qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 #: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trá»™n sẽ dùng" #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 msgid "option=value" msgstr "tùy_chá»n=giá_trị" #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chá»n cho chiến lược hòa trá»™n đã chá»n" #: builtin/merge.c:271 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trá»™n ghi chú của lần chuyển giao (dà nh cho hòa trá»™n không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:278 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bá» quá trình hòa trá»™n hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện" #: builtin/merge.c:280 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhÆ°ng để lại bảng mục lục và cây là m việc" #: builtin/merge.c:282 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trá»™n hiện tại Ä‘ang thá»±c hiện" #: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trá»™n lịch sá» không liên quan" #: builtin/merge.c:290 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" #: builtin/merge.c:307 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:312 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lá»—i" #: builtin/merge.c:317 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là má»™t đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lá»—i" #: builtin/merge.c:386 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cáºp nháºt HEAD\n" #: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lá»i chú thÃch hòa trá»™n -- nên không cáºp nháºt HEAD\n" #: builtin/merge.c:498 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao nà o cả" #: builtin/merge.c:585 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuá»—i branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:708 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoà i hai head hòa trá»™n." #: builtin/merge.c:722 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chá»n cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:737 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:789 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể Ä‘á»c từ “%sâ€" #: builtin/merge.c:798 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chÆ°a hòa trá»™n các lần chuyển giao; sá» dụng lệnh “git commit†để hoà n tất " "việc hòa trá»™n.\n" #: builtin/merge.c:804 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" msgstr "" "Hãy nháºp và o các thông tin để giải thÃch tại sao sá»± hòa trá»™n nà y là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trá»™n thượng nguồn đã cáºp nháºt và o trong má»™t nhánh " "topic.\n" "\n" #: builtin/merge.c:809 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thÃch rá»—ng sẽ hủy bá» lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:812 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua, và nếu phần chú\n" "thÃch rá»—ng sẽ hủy bá» lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:853 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thÃch của lần commit (chuyển giao) bị trống rá»—ng." #: builtin/merge.c:872 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vá»i.\n" #: builtin/merge.c:933 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tá»± Ä‘á»™ng hòa trá»™n gặp lá»—i; hãy sá»a các xung Ä‘á»™t sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:972 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hà nh." #: builtin/merge.c:974 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hà nh." #: builtin/merge.c:976 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghÄ©a cho nhánh hiện hà nh." #: builtin/merge.c:981 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1038 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s†trong biến môi trÆ°á»ng “%sâ€" #: builtin/merge.c:1141 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là má»™t thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trá»™n trong %s: %s" #: builtin/merge.c:1175 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:1278 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nháºn các đối số" #: builtin/merge.c:1282 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trá»™n nà o được hủy bá» giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1291 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nháºn các đối số" #: builtin/merge.c:1304 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nháºn đối số" #: builtin/merge.c:1308 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trá»™n nà o Ä‘ang được xá» lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1324 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chÆ°a kết thúc việc hòa trá»™n (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." #: builtin/merge.c:1331 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chÆ°a kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trÆ°á»›c khi bạn có thể hòa trá»™n." #: builtin/merge.c:1334 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chÆ°a kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1348 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash vá»›i --no-ff." #: builtin/merge.c:1350 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash vá»›i --commit." #: builtin/merge.c:1366 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chÆ°a được đặt." #: builtin/merge.c:1383 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit và o má»™t head trống rá»—ng vẫn chÆ°a được há»— trợ" #: builtin/merge.c:1385 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong má»™t head trống rá»—ng" #: builtin/merge.c:1390 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trá»™n" #: builtin/merge.c:1392 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trá»™n má»™t cách đúng đắn má»™t lần chuyển giao và o má»™t head rá»—ng" #: builtin/merge.c:1471 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trá»™n lịch sá» không liên quan" #: builtin/merge.c:1480 msgid "Already up to date." msgstr "Äã cáºp nháºt rồi." #: builtin/merge.c:1490 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Äang cáºp nháºt %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1532 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Äang thá» hòa trá»™n kiểu “trivial in-indexâ€â€¦\n" #: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1564 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Äã cáºp nháºt rồi. Yeeah!" #: builtin/merge.c:1570 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thá»±c hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, Ä‘ang bá» qua." #: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Äang tua lại cây thà nh thá»i xa xÆ°a…\n" #: builtin/merge.c:1597 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Äang thá» chiến lược hòa trá»™n %s…\n" #: builtin/merge.c:1649 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trá»™n nà o được nắm giữ (handle) sá»± hòa trá»™n.\n" #: builtin/merge.c:1651 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trá»™n vá»›i chiến lược %s gặp lá»—i.\n" #: builtin/merge.c:1660 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sá» dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1672 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trá»™n tá»± Ä‘á»™ng đã trở nên tốt; bị dừng trÆ°á»›c khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" #: builtin/merge-base.c:36 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/merge-base.c:153 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà , tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:155 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trá»™n n-way Ä‘Æ¡n" #: builtin/merge-base.c:157 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev†mà nó không thể Ä‘á»c được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:159 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:161 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" #: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" msgstr "" "git merge-file [<các tùy chá»n>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <táºp-" "tin1> <táºp-tin-gốc> <táºp-tin2>" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "send results to standard output" msgstr "gá»i kết quả và o đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:36 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dá»±a trên diff3" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung Ä‘á»™t, sá» dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung Ä‘á»™t, sá» dụng phiên bản của há»" #: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung Ä‘á»™t, sá» dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:44 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung Ä‘á»™t, hãy sá» dụng kÃch thÆ°á»›c bá»™ tạo nà y" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo vá» các xung Ä‘á»™t xảy ra" #: builtin/merge-file.c:47 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho táºp-tin-1/táºp-tin-gốc/táºp-tin-2" #: builtin/merge-recursive.c:46 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chá»n %s" #: builtin/merge-recursive.c:52 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tÃch đối tượng “%sâ€" #: builtin/merge-recursive.c:56 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xá» lý nhiá»u hÆ¡n %d ná»n. Bá» qua %s." #: builtin/merge-recursive.c:64 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không xá» lý gì ngoà i hai head hòa trá»™n." #: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" #: builtin/merge-recursive.c:78 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Äang hòa trá»™n %s vá»›i %s\n" #: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:154 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu và o được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:156 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiá»u hÆ¡n má»™t cây" #: builtin/multi-pack-index.c:9 msgid "" "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --" "batch-size=<size>)" msgstr "" "git multi-pack-index [--object-dir=<thÆ°/mục>] (write|verify|expire|repack --" "batch-size=<cỡ>)" #: builtin/multi-pack-index.c:23 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thÆ° mục đối tượng có chứa má»™t bá»™ các táºp tin gói và cặp pack-index" #: builtin/multi-pack-index.c:25 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các táºp tin gói có kÃch cỡ nhá» hÆ¡n " "và o má»™t bó cái mà lá»›n hÆ¡n kÃch thÆ°á»›c nà y" #: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiá»u đối số" #: builtin/multi-pack-index.c:52 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" msgstr "tùy chá»n --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" #: builtin/multi-pack-index.c:61 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các tùy chá»n>] <nguồn>… <Ä‘Ãch>" #: builtin/mv.c:83 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "ThÆ° mục “%s†có ở trong chỉ mục mà không có mô-Ä‘un con?" #: builtin/mv.c:85 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy Ä‘Æ°a các thay đổi của bạn và o .gitmodules hay tạm cất chúng Ä‘i để xá» lý" #: builtin/mv.c:103 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:125 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buá»™c di chuyển hay đổi tên tháºm chà cả khi Ä‘Ãch đã tồn tại" #: builtin/mv.c:127 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bá» qua các lá»—i liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:169 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có Ä‘Ãch “%s†nhÆ°ng đây không phải là má»™t thÆ° mục" #: builtin/mv.c:180 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Äang kiểm tra việc đổi tên của “%s†thà nh “%sâ€\n" #: builtin/mv.c:184 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:187 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển má»™t thÆ° mục và o trong chÃnh nó được" #: builtin/mv.c:190 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thÆ° mục thông qua táºp tin" #: builtin/mv.c:199 msgid "source directory is empty" msgstr "thÆ° mục nguồn là trống rá»—ng" #: builtin/mv.c:224 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dÆ°á»›i sá»± quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:227 msgid "destination exists" msgstr "Ä‘Ãch đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:235 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "Ä‘ang ghi đè lên “%sâ€" #: builtin/mv.c:238 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:241 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "nhiá»u nguồn cho cùng má»™t Ä‘Ãch" #: builtin/mv.c:243 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thÆ° mục Ä‘Ãch không tồn tại" #: builtin/mv.c:250 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, Ä‘Ãch=%s" #: builtin/mv.c:271 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Äổi tên %s thà nh %s\n" #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi đổi tên “%sâ€" #: builtin/name-rev.c:352 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các tùy chá»n>] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:353 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các tùy chá»n>] --all" #: builtin/name-rev.c:354 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các tùy chá»n>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:411 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:412 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sá» dụng các tham chiếu khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/name-rev.c:416 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bá» qua các tham chiếu khá»›p vá»›i <mẫu>" #: builtin/name-rev.c:418 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể Ä‘á»c được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:419 msgid "read from stdin" msgstr "Ä‘á»c từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:420 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chÆ°a định nghÄ©a†(mặc định)" #: builtin/name-rev.c:426 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bá» tham chiếu các thẻ trong đầu và o (dùng ná»™i bá»™)" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lá»i-nhắn> | -F " "<táºp-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lá»i-nhắn> | -F " "<táºp-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:34 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:38 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" #: builtin/notes.c:39 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" #: builtin/notes.c:44 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các tùy chá»n>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các tùy chá»n>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các tùy chá»n>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:70 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các tùy chá»n>] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chá»n>]" #: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chá»n>]" #: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các tùy chá»n>]" #: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:97 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sá»a ghi chú cho đối tượng sau đây:" #: builtin/notes.c:150 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show†cho đối tượng “%sâ€" #: builtin/notes.c:154 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể Ä‘á»c kết xuất “showâ€" #: builtin/notes.c:162 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi hoà n thà nh “show†cho đối tượng “%sâ€" #: builtin/notes.c:197 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng ná»™i dung của ghi chú sá» dụng hoặc là tùy chá»n -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:206 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:208 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "ná»™i dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay Ä‘á»c “%sâ€" #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lá»—i khi phân giải “%s†nhÆ° là má»™t tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:265 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c đối tượng “%sâ€." #: builtin/notes.c:268 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể Ä‘á»c dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%sâ€." #: builtin/notes.c:309 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu và o dị hình: “%sâ€." #: builtin/notes.c:324 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi sao chép ghi chú (note) từ “%s†sang “%sâ€" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. #: builtin/notes.c:356 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoà i refs/notes/)" #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiá»u đối số" #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 msgid "note contents as a string" msgstr "ná»™i dung ghi chú (note) nằm trong má»™t chuá»—i" #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 msgid "note contents in a file" msgstr "ná»™i dung ghi chú (note) nằm trong má»™t táºp tin" #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhÆ°ng có sá»a chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lÆ°u trữ ghi chú trống rá»—ng" #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trÆ°á»›c" #: builtin/notes.c:448 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Äã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sá» dụng tùy chá»n “-f†để ghi đè lên các ghi chú cÅ©" #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Äang ghi đè lên ghi chú cÅ© cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Äang gỡ bá» ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:497 msgid "read objects from stdin" msgstr "Ä‘á»c các đối tượng từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:499 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:517 msgid "too few parameters" msgstr "quá Ãt đối số" #: builtin/notes.c:538 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Äã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sá» dụng tùy chá»n “-f†để ghi đè lên các ghi chú cÅ©" #: builtin/notes.c:550 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:603 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chá»n -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “editâ€.\n" "Xin hãy sá» dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-Câ€.\n" #: builtin/notes.c:698 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lá»—i khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:700 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lá»—i khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:702 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lá»—i khi gỡ bá» cây là m việc “git notes mergeâ€" #: builtin/notes.c:722 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:724 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:726 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tÃch cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:739 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lá»—i khi phân giải NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:742 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lá»—i khi hoà n thà nh hòa trá»™n ghi chú" #: builtin/notes.c:768 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trá»™n ghi chú %s" #: builtin/notes.c:784 msgid "General options" msgstr "Tùy chá»n chung" #: builtin/notes.c:786 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chá»n vá» hòa trá»™n" #: builtin/notes.c:788 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung Ä‘á»™t “notes†sá» dụng chiến lược đã Ä‘Æ°a ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:790 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chÆ°a được hòa trá»™n" #: builtin/notes.c:792 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trá»™n bởi các note chÆ°a hòa trá»™n của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:794 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bá» phân giải ghi chú (note) hòa trá»™n" #: builtin/notes.c:796 msgid "abort notes merge" msgstr "bá» qua hòa trá»™n các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:807 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trá»™n lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" #: builtin/notes.c:812 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trá»™n" #: builtin/notes.c:836 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" #: builtin/notes.c:873 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "má»™t ghi chú hòa trá»™n và o %s đã sẵn trong quá trình xá» lý tại %s" #: builtin/notes.c:876 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lá»—i khi lÆ°u liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" #: builtin/notes.c:878 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lá»—i khi hòa trá»™n các ghi chú tá»± Ä‘á»™ng. Sá»a các xung Ä‘á»™t nà y trong %s và " "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commitâ€, hoặc bãi bá» việc hòa " "trá»™n bằng “git notes merge --abortâ€.\n" #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lá»—i khi phân giải “%s†nhÆ° là má»™t tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:900 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Äối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:912 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bá» má»™t note chÆ°a từng tồn tại không phải là má»™t lá»—i" #: builtin/notes.c:915 msgid "read object names from the standard input" msgstr "Ä‘á»c tên đối tượng từ thiết bị nháºp chuẩn" #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bá», chỉ hiển thị" #: builtin/notes.c:955 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/notes.c:998 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:999 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes†từ <notes-ref>" #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:52 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chá»n…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:53 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chá»n…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:428 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai vá»›i %s" #: builtin/pack-objects.c:439 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai há»ng cho %s" #: builtin/pack-objects.c:570 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:781 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" #: builtin/pack-objects.c:794 #, c-format msgid "packfile is invalid: %s" msgstr "táºp tin gói không hợp lệ: %s" #: builtin/pack-objects.c:798 #, c-format msgid "unable to open packfile for reuse: %s" msgstr "không thể mở táºp tin gói để dùng lại: %s" #: builtin/pack-objects.c:802 msgid "unable to seek in reused packfile" msgstr "không thể di chuyển vị trà đá»c trong táºp tin gói dùng lại" #: builtin/pack-objects.c:813 msgid "unable to read from reused packfile" msgstr "không thể Ä‘á»c từ táºp tin gói dùng lại" #: builtin/pack-objects.c:841 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhá» bởi vì pack.packSizeLimit" #: builtin/pack-objects.c:854 msgid "Writing objects" msgstr "Äang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lá»—i khi lấy thông tin thống kê vá» %s" #: builtin/pack-objects.c:970 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" #: builtin/pack-objects.c:1166 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, nhÆ° váºy má»™t số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:1597 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cÆ¡ sở cho delta bị trà n trong gói cho %s" #: builtin/pack-objects.c:1606 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cÆ¡ sở cho delta nằm ngoà i phạm cho %s" #: builtin/pack-objects.c:1875 msgid "Counting objects" msgstr "Äang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2005 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kÃch cỡ của %s" #: builtin/pack-objects.c:2020 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tÃch phần đầu đối tượng của “%sâ€" #: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 #: builtin/pack-objects.c:2116 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể Ä‘á»c đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán vá» chiá»u dà i đối tượng (%<PRIuMAX> so vá»›i " "%<PRIuMAX>)" #: builtin/pack-objects.c:2130 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bá»™ nhá»›" #: builtin/pack-objects.c:2456 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tá»›i %d tuyến trình" #: builtin/pack-objects.c:2588 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cáºn được từ thẻ “%sâ€" #: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "Compressing objects" msgstr "Äang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2681 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn vá»›i số lượng delta" #: builtin/pack-objects.c:2762 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nháºn được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:2768 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng, nháºn được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:2866 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" #: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" #: builtin/pack-objects.c:2956 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" #: builtin/pack-objects.c:3041 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buá»™c mất đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3133 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải má»™t rev “%sâ€" #: builtin/pack-objects.c:3136 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "Ä‘iểm xem xét sai “%sâ€" #: builtin/pack-objects.c:3161 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng má»›i dùng" #: builtin/pack-objects.c:3214 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được há»— trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:3218 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%sâ€" #: builtin/pack-objects.c:3248 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bá»™ Ä‘o tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3250 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bá»™ Ä‘o tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3252 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bá»™ Ä‘o tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3255 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tÆ°Æ¡ng tá»± --all-progress khi bá»™ Ä‘o tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:3256 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:3257 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi táºp tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:3260 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcÃh thÆ°á»›c tối Ä‘a cho táºp tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:3262 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bá» qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:3264 msgid "ignore packed objects" msgstr "bá» qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3266 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giá»›i hạn cá»a sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3268 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giá»›i hạn cá»a sổ đóng gói theo bá»™ nhá»› cá»™ng thêm vá»›i giá»›i hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3270 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "Ä‘á»™ dà i tối Ä‘a của chuá»—i móc xÃch “delta†được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:3272 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3274 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:3278 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sá» dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khá»›p delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:3280 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rá»—ng" #: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "Ä‘á»c tham số “revision†từ thiết bị nháºp chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3284 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giá»›i hạn các đối tượng thà nh những cái mà chúng vẫn chÆ°a được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể Ä‘á»c được từ bất kỳ tham chiếu nà o" #: builtin/pack-objects.c:3290 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:3296 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3300 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể Ä‘á»c được" #: builtin/pack-objects.c:3302 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể Ä‘á»c được" #: builtin/pack-objects.c:3304 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khá»i gói) các đối tượng không thể Ä‘á»c được má»›i hÆ¡n <thá»i-gian>" #: builtin/pack-objects.c:3307 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "dung thuáºt toán “sparse reachabilityâ€" #: builtin/pack-objects.c:3309 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/pack-objects.c:3311 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy vá» nông (shallow)" #: builtin/pack-objects.c:3313 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bá» qua các gói mà nó có táºp tin .keep Ä‘i kèm" #: builtin/pack-objects.c:3315 msgid "ignore this pack" msgstr "bá» qua gói nà y" #: builtin/pack-objects.c:3317 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" #: builtin/pack-objects.c:3319 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “graftsâ€" #: builtin/pack-objects.c:3321 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc Ä‘á»™ đếm đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3323 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi má»™t mục lục ánh xạ cùng vá»›i mục lục gói" #: builtin/pack-objects.c:3327 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" #: builtin/pack-objects.c:3331 msgid "handling for missing objects" msgstr "xá» lý cho thiếu đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3334 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các táºp tin gói hứa hẹn" #: builtin/pack-objects.c:3336 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trá»ng island trong suốt quá trình nén “deltaâ€" #: builtin/pack-objects.c:3361 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xÃch delta %d là quá sâu, buá»™c dùng %d" #: builtin/pack-objects.c:3366 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" #: builtin/pack-objects.c:3420 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sá» dụng để xây dá»±ng má»™t gói để váºn chuyển" #: builtin/pack-objects.c:3422 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giá»›i hạn kÃch thÆ°á»›c tối thiểu của gói là 1 MiB" #: builtin/pack-objects.c:3427 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dá»±ng gói đánh mục lục được" #: builtin/pack-objects.c:3430 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" #: builtin/pack-objects.c:3436 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chá»n --filter mà không có --stdout" #: builtin/pack-objects.c:3497 msgid "Enumerating objects" msgstr "Äánh số các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3527 #, c-format msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các tùy chá»n>]" #: builtin/pack-refs.c:16 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói má»i thứ" #: builtin/pack-refs.c:17 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" #: builtin/prune-packed.c:9 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" #: builtin/prune-packed.c:42 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Äang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thá»i-gian>] [--] [<head>…]" #: builtin/prune.c:131 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/prune.c:134 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cÅ© hÆ¡n khoảng <thá»i gian>" #: builtin/prune.c:136 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" msgstr "giá»›i hạn giao đến các đối tượng nằm ngoà i các táºp tin gói hứa hẹn" #: builtin/prune.c:150 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bá»›t trong má»™t kho đối_tượng_vÄ©_đại" #: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: builtin/pull.c:88 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các tùy chá»n>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/pull.c:141 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "Ä‘iá»u khiển việc lấy vỠđệ quy của các mô-Ä‘un-con" #: builtin/pull.c:145 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chá»n liên quan đến hòa trá»™n" #: builtin/pull.c:148 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trá»™n" #: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/pull.c:185 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tá»± Ä‘á»™ng stash/stash pop tÆ°á»›c và sau tu bổ (rebase)" #: builtin/pull.c:201 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chá»n liên quan đến lệnh lấy vá»" #: builtin/pull.c:211 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buá»™c ghi đè lên nhánh ná»™i bá»™" #: builtin/pull.c:219 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-Ä‘un-con được đẩy lên đồng thá»i" #: builtin/pull.c:316 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" #: builtin/pull.c:433 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cá» nà o để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy vá»." #: builtin/pull.c:435 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cá» nà o để hòa trá»™n trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "vá»." #: builtin/pull.c:436 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." msgstr "" "Äại thể Ä‘iá»u nà y có nghÄ©a là bạn đã cung cấp đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn dạng dùng ký " "tá»±\n" "đại diện mà nó lại không khá»›p trên Ä‘iểm cuối máy phục vụ." #: builtin/pull.c:439 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" "a branch. Because this is not the default configured remote\n" "for your current branch, you must specify a branch on the command line." msgstr "" "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%sâ€, nhÆ°ng lại chÆ°a chỉ định\n" "nhánh nà o. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "má»™t nhánh trên dòng lệnh." #: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nà o cả." #: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nà o bạn muốn cải tổ lại." #: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nà o bạn muốn hòa trá»™n và o." #: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 #: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" #: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hà nh." #: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh nà y bạn có thể thá»±c hiện bằng lệnh:" #: builtin/pull.c:473 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" "from the remote, but no such ref was fetched." msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trá»™n vá»›i tham chiếu “%sâ€\n" "từ máy dịch vụ, nhÆ°ng không có nhánh nà o nhÆ° thế được lấy vá»." #: builtin/pull.c:581 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cáºp lần chuyển giao “%sâ€" #: builtin/pull.c:861 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bá» qua --verify-signatures khi rebase" #: builtin/pull.c:916 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chá»n --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng vá»›i --rebase." #: builtin/pull.c:924 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Äang cáºp nháºt má»™t nhánh chÆ°a được sinh ra vá»›i các thay đổi được thêm và o " "bảng mục lục." #: builtin/pull.c:928 msgid "pull with rebase" msgstr "pull vá»›i rebase" #: builtin/pull.c:929 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." #: builtin/pull.c:954 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" "fast-forwarding your working tree from\n" "commit %s." msgstr "" "fetch đã cáºp nháºt head nhánh hiện tại.\n" "Ä‘ang chuyển-tiếp-nhanh cây là m việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." #: builtin/pull.c:960 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" "After making sure that you saved anything precious from\n" "$ git diff %s\n" "output, run\n" "$ git reset --hard\n" "to recover." msgstr "" "Không thể chuyển tiếp nhanh cây là m việc của bạn.\n" "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại má»i thứ\n" "quý báu từ kết xuất của lệnh\n" "$ git diff %s\n" "chạy\n" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." #: builtin/pull.c:975 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trá»™n nhiá»u nhánh và o trong má»™t head trống rá»—ng." #: builtin/pull.c:979 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thá»±c hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiá»u nhánh." #: builtin/pull.c:986 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ vá»›i các thay đổi mô-Ä‘un-con được ghi lại má»™t cách cục bá»™" #: builtin/push.c:19 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các tùy chá»n>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" #: builtin/push.c:121 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nháºn các tên tham chiếu dạng thÆ°á»ng" #: builtin/push.c:167 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." msgstr "" "\n" "Äể chá»n má»—i tùy chá»n má»™t cách cố định, xem push.default trong “git help " "configâ€." #: builtin/push.c:170 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" "on the remote, use\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" "\n" " git push %s HEAD\n" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khá»›p\n" "vá»›i tên của nhánh hiện tại của bạn. Äể đẩy lên đến nhánh\n" "thượng nguồn trên máy chủ, sá» dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "Äể đẩy tá»›i nhánh cùng tên trên máy chủ, sá» dụng\n" "\n" " git push %s HEAD\n" "%s" #: builtin/push.c:185 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" "state now, use\n" "\n" " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" msgstr "" "Bạn hiện nay không ở má»™t nhánh.\n" "Äể đẩy lịch sá» lên trên trạng thái hiện hà nh (HEAD đã bị tách rá»i)\n" "ngay bây giá», sá» dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" #: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nà o.\n" "Äể push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ nà y là m thượng nguồn " "(upstream), sá» dụng\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" #: builtin/push.c:207 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiá»u nhánh thượng nguồn, từ chối push." #: builtin/push.c:210 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" "your current branch '%s', without telling me what to push\n" "to update which remote branch." msgstr "" "Bạn Ä‘ang push (đẩy lên) máy chủ “%sâ€, mà nó không phải là thượng nguồn " "(upstream) của\n" "nhánh hiện tại “%s†của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cáºp nháºt nhánh máy chủ nà o." #: builtin/push.c:269 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra má»™t refspecs nà o để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." #: builtin/push.c:276 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" "'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" "sau bá»™ pháºn tÆ°Æ¡ng ứng của máy chủ. Hòa trá»™n vá»›i các thay đổi từ máy chủ\n" "(v.d. \"git pull …\") trÆ°á»›c khi đẩy lên lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards†trong “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:282 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " "bá»™\n" "pháºn tÆ°Æ¡ng ứng của máy chủ. Checkou nhánh nà y và hòa trá»™n vá»›i các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull …â€) trÆ°á»›c khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards†trong “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:288 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy ná»™i bá»™ của mình. Lá»—i nà y thÆ°á»ng có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng má»™t tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trá»™n vá»›i các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull…â€) trÆ°á»›c khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards†trong “git push --help†để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:295 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trÆ°á»›c trên máy chủ." #: builtin/push.c:298 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" "without using the '--force' option.\n" msgstr "" "Không thể cáºp nháºt má»™t tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " "không\n" "phải là lần chuyển giao, hoặc cáºp nháºt má»™t tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sá» dụng tùy chá»n “--forceâ€.\n" #: builtin/push.c:359 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Äang đẩy lên %s\n" #: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi đẩy tá»›i má»™t số tham chiếu đến “%sâ€" #: builtin/push.c:398 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%sâ€" #: builtin/push.c:399 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " "repository using\n" "\n" " git remote add <name> <url>\n" "\n" "and then push using the remote name\n" "\n" " git push <name>\n" msgstr "" "ChÆ°a cấu hình Ä‘Ãch để đẩy lên.\n" "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình má»™t kho máy chủ sá» dụng\n" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" "\n" "và sau đó đẩy lên sá» dụng tên máy chủ\n" "\n" " git push <tên>\n" #: builtin/push.c:554 msgid "repository" msgstr "kho" #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:558 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" #: builtin/push.c:559 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng vá»›i --all hay --mirror)" #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buá»™c cáºp nháºt" #: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cÅ© của tham chiếu thì là giá-trị nà y" #: builtin/push.c:568 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "Ä‘iá»u khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-Ä‘un-con" #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 #: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chÆ°Æ¡ng trình nháºn gói" #: builtin/push.c:573 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" #: builtin/push.c:576 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bá»" #: builtin/push.c:578 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiá»n-đẩy (pre-push)" #: builtin/push.c:579 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhÆ°ng các thẻ lại thÃch hợp" #: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" #: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phÃa máy chủ" #: builtin/push.c:602 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc vá»›i các tùy chá»n --all, --mirror và --tags" #: builtin/push.c:604 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nà o" #: builtin/push.c:607 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:609 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng vá»›i đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn" #: builtin/push.c:613 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:615 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng vá»›i đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn" #: builtin/push.c:618 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" #: builtin/push.c:637 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chá»n push phải không có ký tá»± dòng má»›i" #: builtin/range-diff.c:8 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" msgstr "" "git range-diff [<các tùy chá»n>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:9 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chá»n>] <old-tip>…<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:10 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chá»n>] <base> <old-tip> <new-tip>" #: builtin/range-diff.c:21 msgid "Percentage by which creation is weighted" msgstr "Tá»· lệ phần trăm cái tạo là weighted" #: builtin/range-diff.c:23 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng mà u diff Ä‘Æ¡n giản" #: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50 #, c-format msgid "no .. in range: '%s'" msgstr "không có .. trong vùng: “%sâ€" #: builtin/range-diff.c:60 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số Ä‘Æ¡n phải là má»™t vùng đối xứng" #: builtin/range-diff.c:75 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" #: builtin/read-tree.c:41 msgid "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiá»n-" "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<táºp-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" #: builtin/read-tree.c:124 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả và o <táºp-tin>" #: builtin/read-tree.c:127 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ vá»›i bảng mục lục trống rá»—ng" #: builtin/read-tree.c:129 msgid "Merging" msgstr "Hòa trá»™n" #: builtin/read-tree.c:131 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thá»±c hiện má»™t hòa trá»™n thêm và o việc Ä‘á»c" #: builtin/read-tree.c:133 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trá»™n kiểu “3-way†nếu không có táºp tin mức hòa trá»™n nà o được yêu cầu" #: builtin/read-tree.c:135 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trá»™n 3-way trong sá»± hiện diện của “adds†và “removesâ€" #: builtin/read-tree.c:137 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống vá»›i -m, nhÆ°ng bá» qua các mục chÆ°a được hòa trá»™n" #: builtin/read-tree.c:138 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thÆ°-mục-con>/" #: builtin/read-tree.c:139 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "Ä‘á»c cây và o trong bảng mục lục dÆ°á»›i <thÆ°_mục_con>/" #: builtin/read-tree.c:142 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cáºp nháºt cây là m việc vá»›i kết quả hòa trá»™n" #: builtin/read-tree.c:144 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" #: builtin/read-tree.c:145 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các táºp tin rõ rà ng bị lá» Ä‘i được ghi đè" #: builtin/read-tree.c:148 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây là m việc sau hòa trá»™n" #: builtin/read-tree.c:149 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cáºp nháºt bảng mục lục hay cây là m việc" #: builtin/read-tree.c:151 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bá» qua áp dụng bá»™ lá»c lấy ra (checkout) thÆ°a thá»›t" #: builtin/read-tree.c:153 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lá»—i “unpack-treesâ€" #: builtin/read-tree.c:157 msgid "suppress feedback messages" msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" #: builtin/rebase.c:32 msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " "[<branch>]" msgstr "" "git rebase [-i] [các tùy chá»n] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " "[<upstream>] [<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:34 msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" msgstr "" "git rebase [-i] [các tùy chá»n] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " "[<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:36 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" #: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần là m không dùng được: “%sâ€" #: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 #, c-format msgid "could not write '%s'." msgstr "không thể ghi “%sâ€." #: builtin/rebase.c:252 msgid "no HEAD?" msgstr "không HEAD?" #: builtin/rebase.c:279 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thá»i" #: builtin/rebase.c:285 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/rebase.c:343 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:382 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cÆ¡ sá» phải được chỉ định vá»›i --upstream hoặc --onto" #: builtin/rebase.c:437 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chá»n>]" #: builtin/rebase.c:449 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rá»—ng" #: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nháºn chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/rebase.c:452 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trá»™n" #: builtin/rebase.c:454 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các Ä‘iểm nhánh nguyên bản của các anh em há»" #: builtin/rebase.c:456 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" #: builtin/rebase.c:457 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị má»™t diffstat của những thay đổi thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:461 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" #: builtin/rebase.c:463 msgid "skip commit" msgstr "bá» qua lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:464 msgid "edit the todo list" msgstr "sá»a danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:466 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hà nh" #: builtin/rebase.c:469 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:471 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:473 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:475 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" #: builtin/rebase.c:477 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thá»±c thi trong danh sách cần là m" #: builtin/rebase.c:478 msgid "onto" msgstr "lên trên" #: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict-revision" msgstr "Ä‘iểm-xét-duyệt-hạn-chế" #: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict revision" msgstr "Ä‘iểm xét duyệt hạn chế" #: builtin/rebase.c:483 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" #: builtin/rebase.c:484 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" #: builtin/rebase.c:486 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:488 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" #: builtin/rebase.c:488 msgid "head name" msgstr "tên đầu" #: builtin/rebase.c:493 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" #: builtin/rebase.c:494 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chá»n-chiến-lược" #: builtin/rebase.c:495 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chá»n chiến lược" #: builtin/rebase.c:496 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" #: builtin/rebase.c:497 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" #: builtin/rebase.c:498 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" #: builtin/rebase.c:498 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" #: builtin/rebase.c:499 msgid "cmd" msgstr "lệnh" #: builtin/rebase.c:499 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" #: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "láºp lịch lại má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng bất kỳ “exec“ bị lá»—i" #: builtin/rebase.c:518 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" #: builtin/rebase.c:534 #, c-format msgid "%s requires an interactive rebase" msgstr "%s cần má»™t cải tổ kiểu tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/rebase.c:586 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “ontoâ€: “%sâ€" #: builtin/rebase.c:601 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%sâ€" #: builtin/rebase.c:626 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "Ä‘ang bá» qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%sâ€" #: builtin/rebase.c:702 #, c-format msgid "Could not read '%s'" msgstr "Không thể Ä‘á»c “%sâ€" #: builtin/rebase.c:720 #, c-format msgid "Cannot store %s" msgstr "Không thể lÆ°u “%sâ€" #: builtin/rebase.c:827 msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm Ä‘iểm xét duyệt HEAD" #: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" "abort\"." msgstr "" "Giải quyết vấn Ä‘á» nà y thủ công, hãy Ä‘anh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_táºp_tin_xung_Ä‘á»™t>\", sau đó chạy \"git " "rebase --continue\".\n" "Bạn có thể bá» qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" "Äể bãi bá» và quay trở lại trạng thái trÆ°á»›c \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." #: builtin/rebase.c:1031 #, c-format msgid "" "\n" "git encountered an error while preparing the patches to replay\n" "these revisions:\n" "\n" " %s\n" "\n" "As a result, git cannot rebase them." msgstr "" "\n" "git chạm trán má»™t lá»—i trong khi Ä‘ang chuẩn bị các miếng vá để diá»…n lại\n" "những Ä‘iểm xét duyệt nà y:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." #: builtin/rebase.c:1318 #, c-format msgid "" "%s\n" "Please specify which branch you want to rebase against.\n" "See git-rebase(1) for details.\n" "\n" " git rebase '<branch>'\n" "\n" msgstr "" "%s\n" "Vui lòng chỉ định nhánh nà o bạn muốn cải tổ dá»±a và o.\n" "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" "\n" " git rebase “<nhánh>â€\n" "\n" #: builtin/rebase.c:1334 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" "\n" " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" "\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh nà y bạn có thể thá»±c hiện bằng " "lệnh:\n" "\n" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" #: builtin/rebase.c:1364 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thá»±c thi không thể chứa các ký tá»± dòng má»›i" #: builtin/rebase.c:1368 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thá»±c thi trống rá»—ng" #: builtin/rebase.c:1396 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ và o nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1398 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" #: builtin/rebase.c:1400 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" #: builtin/rebase.c:1406 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1409 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 msgid "passed to 'git am'" msgstr "chuyển cho “git amâ€" #: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git applyâ€" #: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" #: builtin/rebase.c:1428 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" #: builtin/rebase.c:1431 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bá» qua miếng vá hiện hà nh và tiếp tục" #: builtin/rebase.c:1433 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bá» và lấy ra nhánh nguyên thủy" #: builtin/rebase.c:1436 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bá» nhÆ°ng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" #: builtin/rebase.c:1437 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sá»a danh sách cần là m trong quá trình “rebase†(cải tổ) tÆ°Æ¡ng tác" #: builtin/rebase.c:1440 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trá»™n" #: builtin/rebase.c:1443 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trá»™n để cải tổ" #: builtin/rebase.c:1447 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để ngÆ°á»i dùng sá»a danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" #: builtin/rebase.c:1451 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(Äà LẠC HẬU) hay thá» tạo lại các hòa trá»™n thay vì bá» qua chúng" #: builtin/rebase.c:1455 msgid "preserve empty commits during rebase" msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rá»—ng trong suốt quá trình cải tổ" #: builtin/rebase.c:1457 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dÆ°á»›i -i" #: builtin/rebase.c:1463 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tá»± Ä‘á»™ng stash/stash pop trÆ°á»›c và sau" #: builtin/rebase.c:1465 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thá»±c thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sá»a được" #: builtin/rebase.c:1469 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nháºn cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/rebase.c:1472 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thá» cải tổ các hòa trá»™n thay vì bá» qua chúng" #: builtin/rebase.c:1475 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point†để định nghÄ©a lại thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1477 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trá»™n đã cho" #: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chá»n" #: builtin/rebase.c:1480 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trá»™n" #: builtin/rebase.c:1483 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" #: builtin/rebase.c:1500 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." msgstr "" "việc há»— trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config†để biết chi tiết." #: builtin/rebase.c:1506 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình nhÆ° Ä‘ang trong quá trình thá»±c hiện lệnh “git-amâ€. Không thể rebase." #: builtin/rebase.c:1547 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc háºu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." #: builtin/rebase.c:1551 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nà o phải không?" #: builtin/rebase.c:1555 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hà nh Ä‘á»™ng “--edit-todo†chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase†(sá»a lịch " "sá») tÆ°Æ¡ng tác." #: builtin/rebase.c:1578 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể Ä‘á»c HEAD" #: builtin/rebase.c:1590 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" msgstr "" "Bạn phải sá»a tất cả các lần hòa trá»™n xung Ä‘á»™t và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xá» lý sá» dụng lệnh git add" #: builtin/rebase.c:1609 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bá» các thay đổi cây-là m-việc" #: builtin/rebase.c:1628 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" #: builtin/rebase.c:1673 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" "case, please try\n" "\t%s\n" "If that is not the case, please\n" "\t%s\n" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there.\n" msgstr "" "Hình nhÆ° là ở đây sẵn có má»™t thÆ° mục %s, và \n" "Tôi tá»± há»i có phải bạn Ä‘ang ở giữa má»™t lệnh rebase khác. Nếu đúng là \n" "nhÆ° váºy, xin hãy thá»\n" "\t%s\n" "Nếu không phải thế, hãy thá»\n" "\t%s\n" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trÆ°á»ng hợp bạn vẫn\n" "có má»™t số thứ quý giá ở đây.\n" #: builtin/rebase.c:1694 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chá»n “%c†cần má»™t giá trị bằng số" #: builtin/rebase.c:1735 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế Ä‘á»™: %s" #: builtin/rebase.c:1757 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" #: builtin/rebase.c:1797 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" #: builtin/rebase.c:1809 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" msgstr "" "không thể tổ hợp các tùy chá»n am vá»›i các tùy chá»n tÆ°Æ¡ng tác hay hòa trá»™n" #: builtin/rebase.c:1828 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges†vá»›i “--rebase-mergesâ€" #: builtin/rebase.c:1832 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges†vá»›i “--reschedule-failed-execâ€" #: builtin/rebase.c:1838 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges†vá»›i “--strategy-optionâ€" #: builtin/rebase.c:1841 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges†vá»›i “--strategyâ€" #: builtin/rebase.c:1865 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/rebase.c:1871 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc má»›i" #: builtin/rebase.c:1889 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%sâ€: cần chÃnh xác má»™t cÆ¡ sở hòa trá»™n" #: builtin/rebase.c:1896 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến má»™t lần chuyển giao không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/rebase.c:1921 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trá»ng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s†nhÆ° thế" #: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 #: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nà o nhÆ° thế: %s" #: builtin/rebase.c:1940 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến má»™t Ä‘iểm xét duyệt" #: builtin/rebase.c:1981 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" #: builtin/rebase.c:1984 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%sâ€" #: builtin/rebase.c:1990 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thÆ° mục cho “%sâ€" #: builtin/rebase.c:1993 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Äã tạo autostash: %s\n" #: builtin/rebase.c:1996 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" #: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giá» tại %s" #: builtin/rebase.c:2013 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." #: builtin/rebase.c:2040 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tÃch cú pháp “%sâ€" #: builtin/rebase.c:2053 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" #: builtin/rebase.c:2064 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cáºp nháºt." #: builtin/rebase.c:2066 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cáºp nháºt rồi.\n" #: builtin/rebase.c:2074 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cáºp nháºt rồi, bị ép buá»™c rebase." #: builtin/rebase.c:2076 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cáºp nháºt rồi, lệnh rebase ép buá»™c.\n" #: builtin/rebase.c:2084 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." #: builtin/rebase.c:2091 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thà nh %s:\n" #: builtin/rebase.c:2094 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thà nh %s:\n" #: builtin/rebase.c:2119 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "TrÆ°á»›c tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" #: builtin/rebase.c:2128 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rá»i HEAD" #: builtin/rebase.c:2137 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" #: builtin/receive-pack.c:32 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thÆ°-mục-git>" #: builtin/receive-pack.c:832 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" "the work tree to HEAD.\n" "\n" "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" "its current branch; however, this is not recommended unless you\n" "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" "other way.\n" "\n" "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." msgstr "" "Theo mặc định, việc cáºp nháºt nhánh hiện tại trong má»™t kho không-thuần\n" "bị từ chối, bởi vì nó sẽ là m cho chỉ mục và cây là m việc mâu thuẫn vá»›i\n" "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard†để mà là m\n" "cho cây là m việc khá»›p vá»›i HEAD.\n" "\n" "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch†thà nh\n" "“ignore†hay “warn†trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên là m nhÆ° thế trừ phi bạn\n" "sắp đặt để cáºp nháºt cây là m việc của nó tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i cái mà bạn đẩy\n" "lên theo cách nà o đó.\n" "\n" "Äể chấm dứt lá»i nhắn nà y và vẫn giữ cách ứng xá» mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch†thà nh “refuseâ€." #: builtin/receive-pack.c:852 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" "\n" "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" "current branch, with or without a warning message.\n" "\n" "To squelch this message, you can set it to 'refuse'." msgstr "" "Theo mặc định, việc cáºp xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" "lệnh “git clone†tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" "ra bất kỳ táºp tin nà o, dẫn đến há»—n loạn\n" "\n" "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent†thà nh\n" "“warn†hay “ignore†trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" "\n" "Äể chấm dứt lá»i nhắn nà y, bạn hãy đặt nó thà nh “refuseâ€." #: builtin/receive-pack.c:1938 msgid "quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/receive-pack.c:1952 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thÆ° mục." #: builtin/reflog.c:17 msgid "" "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " "<refs>..." msgstr "" "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " "<các tham chiếu>…" #: builtin/reflog.c:22 msgid "" "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " "<refs>..." msgstr "" "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " "<các tham chiếu>…" #: builtin/reflog.c:25 msgid "git reflog exists <ref>" msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s†không phải là dấu thá»i gian hợp lệ" #: builtin/reflog.c:605 #, c-format msgid "Marking reachable objects..." msgstr "Äánh dấu các đối tượng tiếp cáºn được…" #: builtin/reflog.c:643 #, c-format msgid "%s points nowhere!" msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" #: builtin/reflog.c:695 msgid "no reflog specified to delete" msgstr "chÆ°a chỉ ra reflog để xóa" #: builtin/reflog.c:704 #, c-format msgid "not a reflog: %s" msgstr "không phải má»™t reflog: %s" #: builtin/reflog.c:709 #, c-format msgid "no reflog for '%s'" msgstr "không reflog cho “%sâ€" #: builtin/reflog.c:755 #, c-format msgid "invalid ref format: %s" msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/reflog.c:764 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" #: builtin/remote.c:16 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" #: builtin/remote.c:17 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cÅ©> <tên-má»›i>" #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:21 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" #: builtin/remote.c:22 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" #: builtin/remote.c:23 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" #: builtin/remote.c:24 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-má»›i> [<url-cÅ©>]" #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-má»›i>" #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" #: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các tùy chá»n>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:54 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các tùy chá»n>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các tùy chá»n>] <tên>" #: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các tùy chá»n>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Äang cáºp nháºt %s" #: builtin/remote.c:130 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sá» dụng tùy chá»n --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" #: builtin/remote.c:147 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" #: builtin/remote.c:163 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy vá» các nhánh từ máy chủ" #: builtin/remote.c:165 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nháºp và o tất cả các đối tượng thẻ và thà nh phần liên quan khi lấy vá»" #: builtin/remote.c:168 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy vá» bất kỳ thẻ nà o (--no-tags)" #: builtin/remote.c:170 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" #: builtin/remote.c:171 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" #: builtin/remote.c:173 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) nhÆ° là má»™t máy bản sao để push hay fetch từ đó" #: builtin/remote.c:185 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "Ä‘ang chỉ định má»™t nhánh master không hợp lý vá»›i tùy chá»n --mirror" #: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý vá»›i các “fetch mirrorâ€" #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s†không phải tên máy chủ hợp lệ" #: builtin/remote.c:238 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cà i đặt nhánh master “%sâ€" #: builtin/remote.c:344 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 msgid "(matching)" msgstr "(khá»›p)" #: builtin/remote.c:455 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 #, c-format msgid "No such remote: '%s'" msgstr "Không có máy chủ nà o nhÆ° váºy: “%sâ€" #: builtin/remote.c:646 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s†thà nh “%sâ€" #: builtin/remote.c:666 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" "Không cáºp nháºt “non-default fetch respecâ€\n" "\t%s\n" "\tXin hãy cáºp nháºt phần cấu hình má»™t cách thủ công nếu thấy cần thiết." #: builtin/remote.c:702 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi xóa “%sâ€" #: builtin/remote.c:736 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lá»—i khi tạo “%sâ€" #: builtin/remote.c:802 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" msgid_plural "" "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" "to delete them, use:" msgstr[0] "" "Chú ý: Má»™t số nhánh nằm ngoà i hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bá» " "Ä‘i;\n" "để xóa Ä‘i, sá» dụng:" #: builtin/remote.c:816 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bá» phần cấu hình “%sâ€" #: builtin/remote.c:917 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " má»›i (lần lấy vá» tiếp theo sẽ lÆ°u trong remotes/%s)" #: builtin/remote.c:920 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" #: builtin/remote.c:922 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cÅ© rÃch (dùng “git remote prune†để gỡ bá»)" #: builtin/remote.c:924 msgid " ???" msgstr " ???" #: builtin/remote.c:965 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ vá» phÃa > 1 nhánh" #: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thá»±c hiện rebase má»™t cách tÆ°Æ¡ng tác trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thá»±c hiện cải tổ (vá»›i các hòa trá»™n) má»™t cách tÆ°Æ¡ng tác lên trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:979 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thá»±c hiện rebase trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trá»™n vá»›i máy chủ %s" #: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trá»™n vá»›i máy chủ %s" #: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và vá»›i máy chủ %s\n" #: builtin/remote.c:1032 msgid "create" msgstr "tạo" #: builtin/remote.c:1035 msgid "delete" msgstr "xóa" #: builtin/remote.c:1039 msgid "up to date" msgstr "đã cáºp nháºt" #: builtin/remote.c:1042 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/remote.c:1045 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu ná»™i bá»™ đã cÅ©" #: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buá»™c thà nh %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1055 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thà nh %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buá»™c thà nh %s" #: builtin/remote.c:1062 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thà nh %s" #: builtin/remote.c:1130 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" #: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1158 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy vá»: %s" #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" #. TRANSLATORS: the colon ':' should align #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" #: builtin/remote.c:1177 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1179 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" #: builtin/remote.c:1183 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chÆ°a rõ rà ng, có lẽ là má»™t trong số sau):\n" #: builtin/remote.c:1195 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1207 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh ná»™i bá»™ đã được cấu hình cho lệnh “git pullâ€:" #: builtin/remote.c:1215 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs ná»™i bá»™ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git pushâ€" #: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu ná»™i bá»™ được cấu hình cho lệnh “git pushâ€%s:" #: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp vá»›i máy chủ" #: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" #: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" #: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiá»u nhánh HEAD máy chủ. Hãy chá»n rõ rà ng má»™t:" #: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bá» %s" #: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cà i đặt %s" #: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thà nh không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thà nh không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Äang xén bá»›t %s" #: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bá»›t] %s" #: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" #: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy vá»" #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nà o có tên “%sâ€" #: builtin/remote.c:1454 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" #: builtin/remote.c:1461 msgid "no remote specified" msgstr "chÆ°a chỉ ra máy chủ nà o" #: builtin/remote.c:1478 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" #: builtin/remote.c:1480 msgid "return all URLs" msgstr "trả vá» má»i URL" #: builtin/remote.c:1508 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nà o được cấu hình cho nhánh “%sâ€" #: builtin/remote.c:1534 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL†bằng tay" #: builtin/remote.c:1536 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" #: builtin/remote.c:1538 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" #: builtin/remote.c:1545 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" #: builtin/remote.c:1584 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cÅ© không hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL nhÆ° váºy: %s" #: builtin/remote.c:1594 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" #: builtin/remote.c:1610 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trÆ°á»›c má»™t lệnh-con" #: builtin/remote.c:1641 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chá»n>]" #: builtin/repack.c:27 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." msgstr "" "Gia tăng repack là không tÆ°Æ¡ng thÃch vá»›i chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." #: builtin/repack.c:190 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" #: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Äang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng tháºp lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." #: builtin/repack.c:246 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoà n tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" #: builtin/repack.c:284 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói má»i thứ trong má»™t gói Ä‘Æ¡n" #: builtin/repack.c:286 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống vá»›i -a, và chỉnh sá»a các đối tượng không Ä‘á»c được thiếu sót" #: builtin/repack.c:289 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bá» các gói dÆ° thừa, và chạy git-prune-packed" #: builtin/repack.c:291 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:293 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:295 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" #: builtin/repack.c:298 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:300 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" #: builtin/repack.c:302 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:303 msgid "approxidate" msgstr "ngà y Æ°á»›c tÃnh" #: builtin/repack.c:304 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "vá»›i -A, các đối tượng cÅ© hÆ¡n khoảng thá»i gian nà y thì không bị mất" #: builtin/repack.c:306 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "vá»›i -a, đóng gói lại các đối tượng không thể Ä‘á»c được" #: builtin/repack.c:308 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kÃch thÆ°á»›c cá»a sổ được dùng cho nén “deltaâ€" #: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315 msgid "bytes" msgstr "byte" #: builtin/repack.c:310 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống nhÆ° trên, nhÆ°ng giá»›i hạn kÃch thÆ°á»›c bá»™ nhá»› hay vì số lượng" #: builtin/repack.c:312 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giá»›i hạn Ä‘á»™ sâu tối Ä‘a của “deltaâ€" #: builtin/repack.c:314 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giá»›i hạn số lượng tối Ä‘a tuyến trình" #: builtin/repack.c:316 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kÃch thÆ°á»›c tối Ä‘a cho từng táºp tin gói" #: builtin/repack.c:318 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" #: builtin/repack.c:320 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói nà y" #: builtin/repack.c:330 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong má»™t kho đối_tượng_vÄ©_đại" #: builtin/repack.c:334 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" #: builtin/repack.c:417 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì má»›i để mà đóng gói." #: builtin/repack.c:478 #, c-format msgid "" "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" "WARNING: replace them with the new version of the\n" "WARNING: file. But the operation failed, and the\n" "WARNING: attempt to rename them back to their\n" "WARNING: original names also failed.\n" "WARNING: Please rename them in %s manually:\n" msgstr "" "CẢNH BÃO: Má»™t số gói Ä‘ang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" "CẢNH BÃO: đánh tiá»n tố old- và o tên của chúng, mục Ä‘Ãch là \n" "CẢNH BÃO: thay chúng bằng phiên bản má»›i của táºp\n" "CẢNH BÃO: tin. NhÆ°ng thao tác lại gặp lá»—i, và ná»—\n" "CẢNH BÃO: lá»±c để đổi ngược lại tên chúng cho đúng vá»›i tên\n" "CẢNH BÃO: nguyên gốc của nó cÅ©ng gặp lá»—i.\n" "CẢNH BÃO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" #: builtin/repack.c:526 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi gỡ bỠ“%sâ€" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" #: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" #: builtin/replace.c:24 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" #: builtin/replace.c:25 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" #: builtin/replace.c:26 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" #: builtin/replace.c:27 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" #: builtin/replace.c:90 #, c-format msgid "" "invalid replace format '%s'\n" "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" msgstr "" "định dạng thay thế không hợp lệ “%sâ€\n" "định dạng hợp lệ là “shortâ€, “medium†và “longâ€" #: builtin/replace.c:125 #, c-format msgid "replace ref '%s' not found" msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%sâ€" #: builtin/replace.c:141 #, c-format msgid "Deleted replace ref '%s'" msgstr "Äã xóa tham chiếu thay thế “%sâ€" #: builtin/replace.c:153 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref name" msgstr "“%s†không phải tên tham chiếu hợp lệ" #: builtin/replace.c:158 #, c-format msgid "replace ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu thay thế “%s†đã tồn tại rồi" #: builtin/replace.c:178 #, c-format msgid "" "Objects must be of the same type.\n" "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" "while '%s' points to a replacement object of type '%s'." msgstr "" "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" "“%s†chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%sâ€\n" "trong khi “%s†chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%sâ€." #: builtin/replace.c:229 #, c-format msgid "unable to open %s for writing" msgstr "không thể mở “%s†để ghi" #: builtin/replace.c:242 msgid "cat-file reported failure" msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lá»—i nghiêm trá»ng" #: builtin/replace.c:258 #, c-format msgid "unable to open %s for reading" msgstr "không thể mở “%s†để Ä‘á»c" #: builtin/replace.c:272 msgid "unable to spawn mktree" msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" #: builtin/replace.c:276 msgid "unable to read from mktree" msgstr "không thể Ä‘á»c từ mktree" #: builtin/replace.c:285 msgid "mktree reported failure" msgstr "mktree đã báo cáo gặp lá»—i nghiêm trá»ng" #: builtin/replace.c:289 msgid "mktree did not return an object name" msgstr "mktree đã không trả vá» má»™t tên đối tượng" #: builtin/replace.c:298 #, c-format msgid "unable to fstat %s" msgstr "không thể fstat %s" #: builtin/replace.c:303 msgid "unable to write object to database" msgstr "không thể ghi đối tượng và o cÆ¡ sở dữ liệu" #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422 #: builtin/replace.c:452 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%sâ€" #: builtin/replace.c:326 #, c-format msgid "unable to get object type for %s" msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" #: builtin/replace.c:342 msgid "editing object file failed" msgstr "việc sá»a táºp tin đối tượng gặp lá»—i" #: builtin/replace.c:351 #, c-format msgid "new object is the same as the old one: '%s'" msgstr "đối tượng má»›i là giống vá»›i cái cÅ©: “%sâ€" #: builtin/replace.c:383 #, c-format msgid "could not parse %s as a commit" msgstr "không thể phân tÃch %s nhÆ° là má»™t lần chuyển giao" #: builtin/replace.c:414 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trá»™n sai trong lần chuyển giao “%sâ€" #: builtin/replace.c:416 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trá»™n không đúng dạng ở lần chuyển giao “%sâ€" #: builtin/replace.c:428 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " "instead of --graft" msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s†có chứa thẻ hòa trá»™n “%s†cái mà bị loại bá»; dùng " "tùy chá»n --edit thay cho --graft" #: builtin/replace.c:467 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" msgstr "lần chuyển giao gốc “%s†có chữ ký GPG" #: builtin/replace.c:468 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bá» Ä‘i trong lần chuyển giao thay thế!" #: builtin/replace.c:478 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%sâ€" #: builtin/replace.c:486 #, c-format msgid "graft for '%s' unnecessary" msgstr "graft cho “%s†không cần thiết" #: builtin/replace.c:490 #, c-format msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" msgstr "lần chuyển giao má»›i là giống vá»›i cái cÅ©: “%sâ€" #: builtin/replace.c:525 #, c-format msgid "" "could not convert the following graft(s):\n" "%s" msgstr "" "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" "%s" #: builtin/replace.c:546 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" #: builtin/replace.c:547 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" #: builtin/replace.c:548 msgid "edit existing object" msgstr "sá»a đối tượng sẵn có" #: builtin/replace.c:549 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" #: builtin/replace.c:550 msgid "convert existing graft file" msgstr "chuyển đổi các táºp tin graft sẵn có" #: builtin/replace.c:551 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" #: builtin/replace.c:553 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các ná»™i dung cho --edit" #: builtin/replace.c:554 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng nà y" #: builtin/replace.c:567 msgid "--format cannot be used when not listing" msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" #: builtin/replace.c:575 msgid "-f only makes sense when writing a replacement" msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi má»™t cái thay thế" #: builtin/replace.c:579 msgid "--raw only makes sense with --edit" msgstr "--raw chỉ hợp lý vá»›i --edit" #: builtin/replace.c:585 msgid "-d needs at least one argument" msgstr "-d cần Ãt nhất má»™t tham số" #: builtin/replace.c:591 msgid "bad number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" #: builtin/replace.c:597 msgid "-e needs exactly one argument" msgstr "-e cần chÃnh các là má»™t đối số" #: builtin/replace.c:603 msgid "-g needs at least one argument" msgstr "-q cần Ãt nhất má»™t tham số" #: builtin/replace.c:609 msgid "--convert-graft-file takes no argument" msgstr "--convert-graft-file không nháºn đối số" #: builtin/replace.c:615 msgid "only one pattern can be given with -l" msgstr "chỉ má»™t mẫu được chỉ ra vá»›i tùy chá»n -l" #: builtin/rerere.c:13 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <Ä‘Æ°á»ng dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:60 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dá»n sạch các phân giải trong bản mục lục" #: builtin/rerere.c:79 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" msgstr "“git rerere forget†mà không có các Ä‘Æ°á»ng dẫn là đã lạc háºu" #: builtin/rerere.c:113 #, c-format msgid "unable to generate diff for '%s'" msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%sâ€" #: builtin/reset.c:32 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" #: builtin/reset.c:33 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…" #: builtin/reset.c:34 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/reset.c:40 msgid "mixed" msgstr "pha trá»™n" #: builtin/reset.c:40 msgid "soft" msgstr "má»m" #: builtin/reset.c:40 msgid "hard" msgstr "cứng" #: builtin/reset.c:40 msgid "merge" msgstr "hòa trá»™n" #: builtin/reset.c:40 msgid "keep" msgstr "giữ lại" #: builtin/reset.c:81 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nà o hợp lệ." #: builtin/reset.c:83 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lá»—i khi tìm cây của HEAD." #: builtin/reset.c:89 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lá»—i khi tìm cây của %s." #: builtin/reset.c:193 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thá»±c hiện má»™t %s reset ở giữa của quá trình hòa trá»™n." #: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589 #: builtin/stash.c:613 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "là m việc ở chế Ä‘á»™ im lặng, chỉ hiển thị khi có lá»—i" #: builtin/reset.c:295 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" #: builtin/reset.c:296 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây là m việc" #: builtin/reset.c:302 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhÆ°ng giữ lại các thay đổi ná»™i bá»™" #: builtin/reset.c:308 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những Ä‘Æ°á»ng dẫn thá»±c sá»± sẽ được thêm và o sau nà y" #: builtin/reset.c:326 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lá»—i khi phân giải “%s†nhÆ° là điểm xét duyệt hợp lệ." #: builtin/reset.c:334 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lá»—i khi phân giải “%s†nhÆ° là má»™t cây (tree) hợp lệ." #: builtin/reset.c:343 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc vá»›i --{hard,mixed,soft}" #: builtin/reset.c:353 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- </các/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>â€." #: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thá»±c hiện lệnh %s reset vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn." #: builtin/reset.c:370 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" #: builtin/reset.c:374 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" #: builtin/reset.c:395 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng sau khi reset:" #: builtin/reset.c:398 #, c-format msgid "" "\n" "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" "to make this the default.\n" msgstr "" "\n" "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chÆ°a Ä‘Æ°a lên bệ phóng sau khi đặt " "lại.\n" "Bạn có thể sá» dụng để tránh việc nà y. Äặt reset.quiet thà nh true trong\n" "cà i đặt config nếu bạn muốn thá»±c hiện nó nhÆ° là mặc định.\n" #: builtin/reset.c:408 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thà nh Ä‘iểm xét duyệt “%sâ€." #: builtin/reset.c:412 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi táºp tin lÆ°u bảng mục lục má»›i." #: builtin/rev-list.c:412 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" #: builtin/rev-list.c:473 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lá»c đối tượng yêu cầu --objects" #: builtin/rev-list.c:476 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%sâ€" #: builtin/rev-list.c:527 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không há»— trợ hiển thị các ghi chú" #: builtin/rev-list.c:530 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index vá»›i lá»c đối tượng" #: builtin/rev-parse.c:408 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chá»n>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:413 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--†chuyển sang là m tham số" #: builtin/rev-parse.c:415 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tÃch sau đối số đầu tiên không có tùy chá»n" #: builtin/rev-parse.c:418 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gáºy dà i" #: builtin/rev-parse.c:551 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" "git rev-parse --parseopt [<các tùy chá»n>] -- [<các đối số>…]\n" " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<Ä‘.số>…]\n" " hoặc: git rev-parse [<các tùy chá»n>] [<Ä‘.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin vá» cách dùng." #: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các tùy chá»n>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:25 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các tùy chá»n>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:31 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:72 #, c-format msgid "option `%s' expects a number greater than zero" msgstr "tùy chá»n “%s†cần má»™t giá trị bằng số lá»›n hÆ¡n không" #: builtin/revert.c:92 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sá» dụng vá»›i %s" #: builtin/revert.c:102 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoà n nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:103 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoà n nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:104 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoà n nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:105 msgid "skip current commit and continue" msgstr "bá» qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" #: builtin/revert.c:107 msgid "don't automatically commit" msgstr "đừng chuyển giao má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng" #: builtin/revert.c:108 msgid "edit the commit message" msgstr "sá»a lại chú thÃch cho lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:111 msgid "parent-number" msgstr "số-cha-mẹ" #: builtin/revert.c:112 msgid "select mainline parent" msgstr "chá»n cha mẹ luồng chÃnh" #: builtin/revert.c:114 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trá»™n" #: builtin/revert.c:116 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chá»n cho chiến lược hòa trá»™n" #: builtin/revert.c:125 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:127 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rá»—ng" #: builtin/revert.c:129 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dÆ° thừa, rá»—ng" #: builtin/revert.c:232 msgid "revert failed" msgstr "hoà n nguyên gặp lá»—i" #: builtin/revert.c:245 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lá»—i" #: builtin/rm.c:19 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các tùy chá»n>] [--] <táºp-tin>…" #: builtin/rm.c:207 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" "các táºp tin sau đây có khác biệt ná»™i dung đã Ä‘Æ°a lên bệ phóng\n" "từ cả táºp tin và cả HEAD:" #: builtin/rm.c:212 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng -f để buá»™c gỡ bá»)" #: builtin/rm.c:216 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các táºp tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng tùy chá»n --cached để giữ táºp tin, hoặc -f để ép buá»™c gỡ bá»)" #: builtin/rm.c:226 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những táºp tin sau đây có những thay đổi ná»™i bá»™:" #: builtin/rm.c:242 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các táºp tin đã gỡ bá»" #: builtin/rm.c:243 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bá» từ mục lục" #: builtin/rm.c:244 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cáºp nháºt" #: builtin/rm.c:245 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỠđệ qui" #: builtin/rm.c:247 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra vá»›i trạng thái khác không tháºm chà nếu không có gì khá»›p" #: builtin/rm.c:289 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "hãy Ä‘Æ°a các thay đổi của bạn và o .gitmodules hay tạm cất chúng Ä‘i để xá» lý" #: builtin/rm.c:307 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỠ“%s†má»™t cách đệ qui mà không có tùy chá»n -r" #: builtin/rm.c:346 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bá» %s" #: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " "[<ref>...]\n" " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." msgstr "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thÆ°/mục> [<các-tham-" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ rà ng là loại trừ lẫn nhau." #: builtin/send-pack.c:163 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" #: builtin/send-pack.c:177 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" #: builtin/send-pack.c:178 msgid "read refs from stdin" msgstr "Ä‘á»c tham chiếu từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/send-pack.c:179 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hÆ°á»›ng dẫn trên máy dịch vụ" #: builtin/shortlog.c:14 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git shortlog [<các tùy chá»n>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:15 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chá»n>]" #: builtin/shortlog.c:264 msgid "Group by committer rather than author" msgstr "Nhóm theo ngÆ°á»i chuyển giao thay vì tác giả" #: builtin/shortlog.c:266 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên má»—i tác giả" #: builtin/shortlog.c:268 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn má»i mô tả lần chuyển giao, chỉ Ä‘Æ°a ra số lượng lần chuyển giao" #: builtin/shortlog.c:270 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thÆ° Ä‘iện tá» cho từng tác giả" #: builtin/shortlog.c:271 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" #: builtin/shortlog.c:272 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dà i" #: builtin/shortlog.c:301 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiá»u tham số Ä‘Æ°a ra ngoà i kho chứa" #: builtin/show-branch.c:13 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" #: builtin/show-branch.c:17 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<ná»n>]] [--list] [<ref>]" #: builtin/show-branch.c:395 #, c-format msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "Ä‘ang bá» qua %s; không thể xá» lý nhiá»u hÆ¡n %d tham chiếu" #: builtin/show-branch.c:548 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nà o khá»›p vá»›i %s" #: builtin/show-branch.c:645 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và ná»™i bá»™" #: builtin/show-branch.c:647 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" #: builtin/show-branch.c:649 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "mà u “*!+-†tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i nhánh" #: builtin/show-branch.c:651 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" #: builtin/show-branch.c:653 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghÄ©a vá»›i more=-1" #: builtin/show-branch.c:654 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuá»—i đặt tên" #: builtin/show-branch.c:656 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hà nh" #: builtin/show-branch.c:658 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" #: builtin/show-branch.c:660 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị má»i cÆ¡ sở có thể dùng để hòa trá»™n" #: builtin/show-branch.c:662 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được Ä‘á»c bởi bất kỳ tham chiếu khác" #: builtin/show-branch.c:664 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tá»± tôpô" #: builtin/show-branch.c:667 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" #: builtin/show-branch.c:669 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trá»™n có thể Ä‘á»c được chỉ từ má»™t đầu mút" #: builtin/show-branch.c:671 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái há»c, bảo trì thứ tá»± ngà y nếu có thể" #: builtin/show-branch.c:674 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cÆ¡_sở>]" #: builtin/show-branch.c:675 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log†gần nhất kể từ ná»n (base)" #: builtin/show-branch.c:711 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tÆ°Æ¡ng thÃch vá»›i các tùy chá»n --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" #: builtin/show-branch.c:735 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" #: builtin/show-branch.c:738 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên má»™t nhánh" #: builtin/show-branch.c:741 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." #: builtin/show-branch.c:745 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nà o nhÆ° thế %s" #: builtin/show-branch.c:831 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xá» lý nhiá»u hÆ¡n %d Ä‘iểm xét duyệt." #: builtin/show-branch.c:835 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s†không phải tham chiếu hợp lệ." #: builtin/show-branch.c:838 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" #: builtin/show-ref.c:12 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" #: builtin/show-ref.c:13 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" #: builtin/show-ref.c:162 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng vá»›i đầu)" #: builtin/show-ref.c:163 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng vá»›i thẻ)" #: builtin/show-ref.c:164 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chÃnh xác, đòi há»i chÃnh xác Ä‘Æ°á»ng dẫn tham chiếu" #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lá»c ra" #: builtin/show-ref.c:171 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bá» tham chiếu các thẻ thà nh ra các ID đối tượng" #: builtin/show-ref.c:173 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sá» dụng <n> chữ số" #: builtin/show-ref.c:177 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng vá»›i --verify)" #: builtin/show-ref.c:179 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu và o tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho ná»™i " "bá»™" #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37 msgid "git stash list [<options>]" msgstr "git stash list [<các tùy chá»n>]" #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" msgstr "git stash show [<các tùy chá»n>] <stash>" #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:25 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67 msgid "git stash clear" msgstr "git stash clear" #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" " [--] [<pathspec>...]]" msgstr "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lá»i nhắn>]\n" " [--] [<đặc/tả/Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]]" #: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84 msgid "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" msgstr "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" #: builtin/stash.c:52 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:57 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:72 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" #: builtin/stash.c:127 #, c-format msgid "'%s' is not a stash-like commit" msgstr "“%s†không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất Ä‘i)" #: builtin/stash.c:147 #, c-format msgid "Too many revisions specified:%s" msgstr "Chỉ ra quá nhiá»u Ä‘iểm xét duyệt: %s" #: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nà o." #: builtin/stash.c:175 #, c-format msgid "%s is not a valid reference" msgstr "“%s†không phải má»™t tham chiếu hợp lệ" #: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear vá»›i các tham số là chÆ°a được thá»±c hiện (không nháºn đối số)" #: builtin/stash.c:403 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "không thể áp dụng má»™t stash ở giữa của quá trình hòa trá»™n" #: builtin/stash.c:414 #, c-format msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." #: builtin/stash.c:421 msgid "conflicts in index.Try without --index." msgstr "xung Ä‘á»™t trong bảng mục lục. Hãy thá» mà không dùng tùy chá»n --index." #: builtin/stash.c:427 msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" #: builtin/stash.c:434 msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các táºp tin chÆ°a theo dõi từ mục cất Ä‘i (stash)" #: builtin/stash.c:448 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Äang hòa trá»™n %s vá»›i %s" #: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bá» stash." #: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lá»—i Ä‘á»c bảng mục lục" #: builtin/stash.c:549 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Äã xóa %s (%s)" #: builtin/stash.c:552 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bá» mục stash" #: builtin/stash.c:577 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "â€%s†không phải tham chiếu đến stash" #: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trÆ°á»ng hợp bạn lại cần nó." #: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712 msgid "No branch name specified" msgstr "ChÆ°a chỉ ra tên của nhánh" #: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cáºp nháºt %s vá»›i %s" #: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 msgid "stash message" msgstr "phần chú thÃch cho stash" #: builtin/stash.c:818 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần má»™t đối số <lần chuyển giao>" #: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 msgid "No changes selected" msgstr "ChÆ°a có thay đổi nà o được chá»n" #: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chÆ°a còn có lần chuyển giao khởi tạo" #: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hà nh" #: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các táºp tin chÆ°a theo dõi" #: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 #: git-legacy-stash.sh:213 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-là m-việc hiện hà nh" #: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây là m việc hiện hà nh" #: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng má»™t lúc" #: builtin/stash.c:1285 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add †phải không?" #: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi ná»™i bá»™ nà o được ghi lại" #: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" #: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hà nh" #: builtin/stash.c:1327 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Äã ghi lại thÆ° mục là m việc và trạng thái mục lục %s" #: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bá» các thay đổi cây-là m-việc" #: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" #: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất Ä‘i ở chế Ä‘á»™ miếng vá" #: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 msgid "quiet mode" msgstr "chế Ä‘á»™ im lặng" #: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các táºp tin không được theo dõi trong stash" #: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các táºp tin bị bá» qua" #: builtin/stash.c:1555 #, c-format msgid "could not exec %s" msgstr "không thể thá»±c thi %s" #: builtin/stripspace.c:18 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" #: builtin/stripspace.c:19 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" #: builtin/stripspace.c:37 msgid "skip and remove all lines starting with comment character" msgstr "giữ và xóa bá» má»i dòng bắt đầu bằng ký tá»± ghi chú" #: builtin/stripspace.c:40 msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trÆ°á»›c ký tá»± ghi chú và ký tá»± khoảng trắng cho từng dòng" #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhÆ°ng lại nháºn được %s" #: builtin/submodule--helper.c:62 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nháºn tham số" #: builtin/submodule--helper.c:100 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bá» má»™t thà nh phần ra khá»i “%s†url" #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "Ä‘iểm neo thay thế cho các Ä‘Æ°á»ng dẫn tÆ°Æ¡ng đối" #: builtin/submodule--helper.c:413 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628 #: builtin/submodule--helper.c:651 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%s†trong .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:522 #, c-format msgid "Entering '%s'\n" msgstr "Äang và o “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:525 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status for %s\n" "." msgstr "" "run_command trả vá» trạng thái khác không cho %s\n" "." #: builtin/submodule--helper.c:547 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " "submodules of %s\n" "." msgstr "" "run_command trả vá» trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-Ä‘un-" "con lồng nhau của %s\n" "." #: builtin/submodule--helper.c:563 msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Äệ quy và o trong các mô-Ä‘un-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:570 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" #: builtin/submodule--helper.c:597 #, c-format msgid "" "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " "authoritative upstream." msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%sâ€. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyá»n " "sở hữu chÃnh nó." #: builtin/submodule--helper.c:665 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi đăng ký url cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:669 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-Ä‘un-con “%s†(%s) được đăng ký cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:679 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế Ä‘á»™ lệnh cáºp nháºt được gợi ý cho mô-Ä‘un-con “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:686 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lá»—i khi đăng ký chế Ä‘á»™ cáºp nháºt cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:708 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo má»™t mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:713 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chá»n>] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>]" #: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-Ä‘un-con trong .gitmodules cho Ä‘Æ°á»ng dẫn " "“%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:824 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi đệ quy và o trong mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lÆ°u trong mục lục thay cho cái được lÆ°u trong HEAD mô-" "Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:877 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy và o trong mô-Ä‘un-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:882 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:906 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>" #: builtin/submodule--helper.c:970 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-Ä‘un-con đồng bá»™ hóa cho “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:976 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi đăng ký url cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:990 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi lấy máy chủ mặc định cho mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1001 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi cáºp nháºt cho mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1048 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bá»™ url mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:1055 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>]" #: builtin/submodule--helper.c:1109 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " "really want to remove it including all of its history)" msgstr "" "Cây là m việc mô-Ä‘un-con “%s†có chứa thÆ° mục .git (dùng “rm -rf†nếu bạn " "thá»±c sá»± muốn gỡ bá» nó cùng vá»›i toà n bá»™ lịch sá» của chúng)" #: builtin/submodule--helper.c:1121 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " "them" msgstr "" "Cây là m việc mô-Ä‘un-con “%s†chứa các thay đổi ná»™i bá»™; hãy dùng “-f†để loại " "bá» chúng Ä‘i" #: builtin/submodule--helper.c:1129 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Äã xóa thÆ° mục “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:1131 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bá» cây là m việc mô-Ä‘un-con “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:1142 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thÆ° mục mô-Ä‘un-con rá»—ng “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1158 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-Ä‘un-con “%s†(%s) được đăng ký cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “%sâ€\n" #: builtin/submodule--helper.c:1187 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc của mô-Ä‘un-con ngay cả khi nó có thay đổi ná»™i bá»™" #: builtin/submodule--helper.c:1188 msgid "Unregister all submodules" msgstr "BỠđăng ký tất cả các trong mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:1193 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]]" #: builtin/submodule--helper.c:1207 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all†nếu bạn thá»±c sá»± muốn hủy khởi tạo má»i mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-Ä‘un-con “%s†không thể thêm thay thế: %s" #: builtin/submodule--helper.c:1341 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s†cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nháºn" #: builtin/submodule--helper.c:1348 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s†cho submodule.alternateLocation không được thừa nháºn" #: builtin/submodule--helper.c:1371 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-Ä‘un-con má»›i và o chá»— nà o" #: builtin/submodule--helper.c:1374 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-Ä‘un-con má»›i" #: builtin/submodule--helper.c:1377 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nÆ¡i mà nhân bản mô-Ä‘un-con từ đó" #: builtin/submodule--helper.c:1385 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiá»u sâu lịch sá» khi tạo bản sao" #: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buá»™c tiến trình nhân bản" #: builtin/submodule--helper.c:1393 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:1424 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s†và o Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%s†gặp lá»—i" #: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thÆ° mục mô-Ä‘un-con cho “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1474 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế Ä‘á»™ cáºp nháºt “%s†không hợp lệ cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1478 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế Ä‘á»™ cáºp nháºt “%s†không hợp lệ được cấu hình cho Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1571 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “%s†chÆ°a được khởi tạo" #: builtin/submodule--helper.c:1575 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" #: builtin/submodule--helper.c:1605 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bá» qua các mô-Ä‘un-con chÆ°a được hòa trá»™n %s" #: builtin/submodule--helper.c:1634 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bá» qua mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:1778 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lá»—i khi nhân bản “%sâ€. Thá» lại lịch trình" #: builtin/submodule--helper.c:1789 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lá»—i khi nhân bản “%s†lần thứ hai nên bãi bá»" #: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 msgid "path into the working tree" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến cây là m việc" #: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn đến cây là m việc, chéo biên giá»›i mô-Ä‘un-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không là m gì cả" #: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo má»™t bản sao nông được cắt ngắn thà nh số lượng Ä‘iểm xét duyệt đã cho" #: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thá»i" #: builtin/submodule--helper.c:1869 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" #: builtin/submodule--helper.c:1870 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" #: builtin/submodule--helper.c:1877 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cáºp nháºt bị sai" #: builtin/submodule--helper.c:1938 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " "the superproject is not on any branch" msgstr "" "Nhánh mô-Ä‘un-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dá»± án, nhÆ°ng siêu " "dá»± án lại không trên bất kỳ nhánh nà o" #: builtin/submodule--helper.c:2061 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-Ä‘un-con “%sâ€" #: builtin/submodule--helper.c:2094 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy và o trong mô-Ä‘un-con" #: builtin/submodule--helper.c:2100 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chá»n>] [</Ä‘Æ°á»ng/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:2156 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chá»n nếu nó là an toà n để ghi và o táºp tin .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:2159 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỠđặt cấu hình trong táºp tin .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:2164 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" #: builtin/submodule--helper.c:2165 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" #: builtin/submodule--helper.c:2166 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" #: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171 #, sh-format msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng táºp tin .gitmodules có trong cây là m việc" #: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không há»— trợ --super-prefix" #: builtin/submodule--helper.c:2241 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s†không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" #: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chá»n>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:9 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" #: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "chặn các thông tin lá»—i cho các tham chiếu “không-má»m†(bị tách ra)" #: builtin/symbolic-ref.c:41 msgid "delete symbolic ref" msgstr "xóa tham chiếu má»m" #: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "shorten ref output" msgstr "là m ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason" msgstr "lý do" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cáºp nháºt" #: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" "\t\t<tagname> [<head>]" msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <táºp-tin>]\n" "\t\t<tên-thẻ> [<head>]" #: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:28 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:30 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:89 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%sâ€." #: builtin/tag.c:105 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s†(từng là %s)\n" #: builtin/tag.c:135 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c†sẽ được bá» qua.\n" #: builtin/tag.c:139 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " "want to.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c†sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng Ä‘i " "nếu muốn.\n" #: builtin/tag.c:198 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" #: builtin/tag.c:200 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi và o táºp tin lÆ°u thẻ" #: builtin/tag.c:216 #, c-format msgid "" "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" msgstr "" "Bạn đã tạo má»™t thẻ lồng nhau. Äối tượng được chỉ đến thẻ má»›i của bạn là \n" "đã là má»™t thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỠđến, sá» dụng:\n" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" #: builtin/tag.c:232 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." #: builtin/tag.c:284 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thÃch gì cho cho thẻ à ?" #: builtin/tag.c:291 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Ná»™i dung ghi chú còn lại %s\n" #: builtin/tag.c:402 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" #: builtin/tag.c:404 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho má»—i ghi chú" #: builtin/tag.c:406 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" #: builtin/tag.c:407 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" #: builtin/tag.c:409 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chá»n tạo thẻ" #: builtin/tag.c:411 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần má»™t lá»i ghi chú" #: builtin/tag.c:413 msgid "tag message" msgstr "phần chú thÃch cho thẻ" #: builtin/tag.c:415 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buá»™c sá»a thẻ lần commit" #: builtin/tag.c:416 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" #: builtin/tag.c:419 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" #: builtin/tag.c:420 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trÆ°á»›c" #: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo má»™t reflog" #: builtin/tag.c:423 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chá»n liệt kê thẻ" #: builtin/tag.c:424 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cá»™t" #: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/tag.c:429 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trá»™n" #: builtin/tag.c:430 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trá»™n" #: builtin/tag.c:434 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" #: builtin/tag.c:482 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" #: builtin/tag.c:504 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chá»n -n chỉ cho phép dùng trong chế Ä‘á»™ liệt kê" #: builtin/tag.c:506 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chá»n --contains chỉ cho phép dùng trong chế Ä‘á»™ liệt kê" #: builtin/tag.c:508 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chá»n --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế Ä‘á»™ liệt kê" #: builtin/tag.c:510 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chá»n --points-at chỉ cho phép dùng trong chế Ä‘á»™ liệt kê" #: builtin/tag.c:512 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chá»n --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế Ä‘á»™ liệt kê" #: builtin/tag.c:523 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có má»™t tùy chá»n -F hoặc -m là được phép." #: builtin/tag.c:542 msgid "too many params" msgstr "quá nhiá»u đối số" #: builtin/tag.c:548 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s†không phải thẻ hợp lệ." #: builtin/tag.c:553 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "thẻ “%s†đã tồn tại rồi" #: builtin/tag.c:584 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Äã cáºp nháºt thẻ “%s†(trÆ°á»›c là %s)\n" #: builtin/unpack-objects.c:500 msgid "Unpacking objects" msgstr "Äang giải nén các đối tượng" #: builtin/update-index.c:83 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thÆ° mục \"%s\" gặp lá»—i" #: builtin/update-index.c:99 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lá»—i khi tạo táºp tin %s" #: builtin/update-index.c:107 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lá»—i khi xóa táºp tin %s" #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lá»—i khi xóa thÆ° mục %s" #: builtin/update-index.c:139 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Äang kiểm thá» mtime trong “%s†" #: builtin/update-index.c:153 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thÆ° mục không thay đổi sau khi thêm táºp tin má»›i" #: builtin/update-index.c:166 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thÆ° mục không thay đổi sau khi thêm thÆ° mục má»›i" #: builtin/update-index.c:179 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thÆ° mục thay đổi sau khi cáºp nháºt táºp tin" #: builtin/update-index.c:190 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thÆ° mục thay đổi sau khi thêm táºp tin má»›i và o trong thÆ° " "mục con" #: builtin/update-index.c:201 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thÆ° mục không thay đổi sau khi xóa táºp tin" #: builtin/update-index.c:214 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thÆ° mục không thay đổi sau khi xóa thÆ° mục" #: builtin/update-index.c:221 msgid " OK" msgstr " Äồng ý" #: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các tùy chá»n>] [--] [<táºp-tin>…]" #: builtin/update-index.c:971 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục là m má»›i ngay cả khi bảng mục lục cần được cáºp nháºt" #: builtin/update-index.c:974 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lá» Ä‘i mô-Ä‘un-con" #: builtin/update-index.c:977 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bá» qua các táºp tin má»›i tạo" #: builtin/update-index.c:979 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các táºp tin thay thế các thÆ° mục và “vice-versaâ€" #: builtin/update-index.c:981 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các táºp-tin thiếu trong thÆ°-mục là m việc" #: builtin/update-index.c:983 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "là m tÆ°Æ¡i má»›i tháºm chà khi bảng mục lục chứa các mục tin chÆ°a được hòa trá»™n" #: builtin/update-index.c:986 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" #: builtin/update-index.c:990 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhÆ°ng bá» qua các cà i đặt “assume-unchangedâ€" #: builtin/update-index.c:994 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_Ä‘á»™>,<đối_tượng>,<Ä‘Æ°á»ng_dẫn>" #: builtin/update-index.c:995 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các táºp tin đã chỉ ra và o bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1005 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "đánh dấu các táºp tin là \"không thay đổi\"" #: builtin/update-index.c:1008 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bÃt assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" #: builtin/update-index.c:1011 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các táºp tin là “chỉ-Ä‘á»câ€" #: builtin/update-index.c:1014 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bÃt skip-worktree" #: builtin/update-index.c:1017 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm và o bảng mục lục; không thêm ná»™i dung và o cÆ¡ sở dữ liệu đối tượng" #: builtin/update-index.c:1019 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bá» các Ä‘Æ°á»ng dẫn được đặt tên tháºm chà cả khi nó hiện diện trong thÆ° mục " "là m việc" #: builtin/update-index.c:1021 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "vá»›i tùy chá»n --stdin: các dòng đầu và o được chấm dứt bởi ký tá»± null" #: builtin/update-index.c:1023 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "Ä‘á»c danh sách Ä‘Æ°á»ng dẫn cần cáºp nháºt từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/update-index.c:1027 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể Ä‘á»c các mục từ đầu và o tiêu chuẩn và o bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1031 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các Ä‘Æ°á»ng dẫn được liệt kê" #: builtin/update-index.c:1035 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cáºp nháºt các mục tin mà nó khác biệt so vá»›i HEAD" #: builtin/update-index.c:1039 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bá» qua các táºp-tin thiếu trong thÆ°-mục là m việc" #: builtin/update-index.c:1042 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" #: builtin/update-index.c:1044 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelainsâ€) quên các xung Ä‘á»™t chÆ°a được giải quyết đã ghi" #: builtin/update-index.c:1048 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng nà y" #: builtin/update-index.c:1050 msgid "enable or disable split index" msgstr "báºt/tắt chia cắt bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1052 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "báºt/tắt bá»™ đệm không theo vết" #: builtin/update-index.c:1054 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống táºp tin có há»— trợ đệm không theo dõi hay không" #: builtin/update-index.c:1056 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "báºt bá»™ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống táºp tin" #: builtin/update-index.c:1058 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cá» là có thay đổi" #: builtin/update-index.c:1060 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "báºt/tắt theo dõi hệ thống táºp tin" #: builtin/update-index.c:1062 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các táºp tin là hợp lệ fsmonitor" #: builtin/update-index.c:1065 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bÃt hợp lệ fsmonitor" #: builtin/update-index.c:1168 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bá» hay thay đổi nó, nếu bạn thá»±c sá»± " "muốn báºt chia tách mục lục" #: builtin/update-index.c:1177 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bá» hay thay đổi nó, nếu bạn thá»±c sá»± " "muốn tắt chia tách mục lục" #: builtin/update-index.c:1188 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bá» hay thay đổi nó, nếu bạn thá»±c " "sá»± muốn tắt bá»™ đệm chÆ°a theo dõi" #: builtin/update-index.c:1192 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhá»› đệm không theo vết bị tắt" #: builtin/update-index.c:1200 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bá» hay thay đổi nó, nếu bạn thá»±c sá»± " "muốn báºt bá»™ đệm chÆ°a theo dõi" #: builtin/update-index.c:1204 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhá»› đệm không theo vết được báºt cho “%sâ€" #: builtin/update-index.c:1212 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chÆ°a được đặt; đặt nó nếu bạn thá»±c sá»± muốn báºt theo dõi hệ " "thống táºp tin" #: builtin/update-index.c:1216 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được báºt" #: builtin/update-index.c:1219 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỠđặt nó nếu bạn thá»±c sá»± muốn báºt theo dõi hệ " "thống táºp tin" #: builtin/update-index.c:1223 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" #: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các tùy chá»n>] -d <refname> [<biến-cÅ©>]" #: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các tùy chá»n>] <refname> <biến-má»›i> [<biến-cÅ©>]" #: builtin/update-ref.c:12 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các tùy chá»n>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" #: builtin/update-ref.c:366 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cáºp nháºt <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tá»›i" #: builtin/update-ref.c:367 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu và o tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/update-ref.c:368 msgid "read updates from stdin" msgstr "Ä‘á»c cáºp nháºt từ đầu và o tiêu chuẩn" #: builtin/update-server-info.c:7 msgid "git update-server-info [--force]" msgstr "git update-server-info [--force]" #: builtin/update-server-info.c:15 msgid "update the info files from scratch" msgstr "cáºp nháºt các táºp tin thông tin từ Ä‘iểm xuất phát" #: builtin/upload-pack.c:11 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các tùy chá»n>] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>" #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi má»™t trao đổi yêu cầu hay trả lá»i Ä‘Æ¡n" #: builtin/upload-pack.c:25 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" #: builtin/upload-pack.c:27 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thá» <thÆ°_mục>/.git/ nếu <thÆ°_mục> không phải là thÆ° mục Git" #: builtin/upload-pack.c:29 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyá»n thông sau <n> giây không hoạt Ä‘á»™ng" #: builtin/verify-commit.c:19 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/verify-commit.c:68 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị ná»™i dung của lần chuyển giao" #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" #: builtin/verify-pack.c:55 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:65 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/verify-pack.c:67 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:18 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" #: builtin/verify-tag.c:36 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị ná»™i dung của thẻ" #: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chá»n>] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn> [<commit-ish>]" #: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chá»n>]" #: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chá»n>] </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>" #: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </Ä‘Æ°á»ng/dẫn/má»›i>" #: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chá»n>]" #: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chá»n>] <worktree>" #: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </Ä‘Æ°á»ng/dẫn>" #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi xóa “%sâ€" #: builtin/worktree.c:80 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: không phải là thÆ° mục hợp lệ" #: builtin/worktree.c:86 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: không có táºp tin gitdir" #: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: không thể Ä‘á»c táºp tin gitdir (%s)" #: builtin/worktree.c:110 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: Ä‘á»c ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, Ä‘á»c %<PRIuMAX>)" #: builtin/worktree.c:118 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: táºp tin gitdir không hợp lệ" #: builtin/worktree.c:127 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bá» cây là m việc/%s: táºp tin gitdir chỉ đến vị trà không tồn tại" #: builtin/worktree.c:166 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây là m việc đã prune" #: builtin/worktree.c:168 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây là m việc hết hạn cÅ© hÆ¡n khoảng <thá»i gian>" #: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s†đã có từ trÆ°á»›c rồi" #: builtin/worktree.c:252 #, c-format msgid "unable to re-add worktree '%s'" msgstr "không thể thêm-lại cây “%sâ€" #: builtin/worktree.c:257 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s†bị mất nhÆ°ng cây là m việc bị khóa;\n" "dùng “add -f -f†để ghi đè, hoặc “unlock†và “prune†hay “remove†để xóa" #: builtin/worktree.c:259 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s†bị mất nhÆ°ng cây là m việc đã được đăng ký;\n" "dùng “add -f†để ghi đè, hoặc “prune†hay “remove†để xóa" #: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thÆ° mục của “%sâ€" #: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Äang chuẩn bị cây là m việc (nhánh má»›i “%sâ€)" #: builtin/worktree.c:442 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Äang chuẩn bị cây là m việc (Ä‘ang cà i đặt nhánh “%sâ€, trÆ°á»›c đây tại %s)" #: builtin/worktree.c:451 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Äang chuẩn bị cây là m việc (Ä‘ang lấy ra “%sâ€)" #: builtin/worktree.c:457 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Äang chuẩn bị cây là m việc (HEAD đã tách rá»i “%sâ€)" #: builtin/worktree.c:498 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây là m việc khác" #: builtin/worktree.c:501 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh má»›i" #: builtin/worktree.c:503 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại má»™t nhánh" #: builtin/worktree.c:505 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây là m việc má»›i" #: builtin/worktree.c:506 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây là m việc má»›i bị khóa" #: builtin/worktree.c:509 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cà i đặt chế Ä‘á»™ theo dõi (xem git-branch(1))" #: builtin/worktree.c:512 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khá»›p tên tên nhánh má»›i vá»›i má»™t nhánh theo dõi máy chủ" #: builtin/worktree.c:520 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chá»n -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" #: builtin/worktree.c:581 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu má»™t nhánh má»›i được tạo" #: builtin/worktree.c:681 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" #: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 #: builtin/worktree.c:927 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây là m việc" #: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thÆ° mục là m việc chÃnh không thể khóa hay bá» khóa được" #: builtin/worktree.c:700 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s†đã được khóa rồi, lý do: %s" #: builtin/worktree.c:702 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s†đã được khóa rồi" #: builtin/worktree.c:730 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s†chÆ°a bị khóa" #: builtin/worktree.c:771 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây là m việc có chứa mô-Ä‘un-con không thể di chuyển hay xóa bá»" #: builtin/worktree.c:779 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buá»™c ngay cả khi cây là m việc Ä‘ang bẩn hay bị khóa" #: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s†là cây là m việc chÃnh" #: builtin/worktree.c:807 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác há»a ra tên Ä‘Ãch đến “%sâ€" #: builtin/worktree.c:813 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "Ä‘Ãch “%s†đã tồn tại rồi" #: builtin/worktree.c:821 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể di chuyển má»™t cây-là m-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f†để ghi đè hoặc mở khóa trÆ°á»›c đã" #: builtin/worktree.c:823 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể di chuyển má»™t cây-là m-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f†để ghi đè hoặc mở khóa trÆ°á»›c đã" #: builtin/worktree.c:826 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lá»—i, không thể di chuyển má»™t cây-là m-việc: %s" #: builtin/worktree.c:831 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi chuyển “%s†sang “%sâ€" #: builtin/worktree.c:879 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lá»—i khi chạy “git status†và o “%sâ€" #: builtin/worktree.c:883 #, c-format msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" msgstr "“%s†đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" #: builtin/worktree.c:888 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lá»—i khi chạy “git status†trong “%sâ€, mã %d" #: builtin/worktree.c:911 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buá»™c di chuyển tháºm chà cả khi cây là m việc Ä‘ang bẩn hay bị khóa" #: builtin/worktree.c:934 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể xóa bá» má»™t cây-là m-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f†để ghi đè hoặc mở khóa trÆ°á»›c đã" #: builtin/worktree.c:936 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể xóa bá» má»™t cây-là m-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f†để ghi đè hoặc mở khóa trÆ°á»›c đã" #: builtin/worktree.c:939 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lá»—i, không thể gỡ bá» má»™t cây-là m-việc: %s" #: builtin/write-tree.c:15 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiá»n-tố>/]" #: builtin/write-tree.c:28 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiá»n tố>/" #: builtin/write-tree.c:29 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiá»n tố> thÆ° mục con" #: builtin/write-tree.c:31 msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu Ãch khi cần gỡ lá»—i" #: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" msgstr "" "Quyá»n hạn trên thÆ° mục gói mạng của bạn không chÃnh xác; ngÆ°á»i dùng\n" "khác có lẽ có thể Ä‘á»c được chứng thÆ° được lÆ°u đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" #: credential-cache--daemon.c:272 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lá»—i ra đầu ra lá»—i tiêu chuẩn" #: t/helper/test-reach.c:152 #, c-format msgid "commit %s is not marked reachable" msgstr "lần chuyển giao %s chÆ°a được đánh dấu là tiếp cáºn được" #: t/helper/test-reach.c:162 msgid "too many commits marked reachable" msgstr "có quá nhiá»u lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cáºn được" #: t/helper/test-serve-v2.c:7 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chá»n>]" #: t/helper/test-serve-v2.c:19 msgid "exit immediately after advertising capabilities" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" #: git.c:27 msgid "" "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" " <command> [<args>]" msgstr "" "git [--version] [--help] [-C </Ä‘Æ°á»ng/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" " [--exec-path[=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" "path]\n" " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn/>] [--work-tree=</Ä‘Æ°á»ng/dẫn/>] [--" "namespace=<tên>]\n" " <lệnh> [<các tham số>]" #: git.c:34 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" "to read about a specific subcommand or concept.\n" "See 'git help git' for an overview of the system." msgstr "" "“git help -a†và “git help -g†liệt kê các câu lệnh con sẵn có và má»™t số\n" "hÆ°á»›ng dẫn vá» khái niệm. Xem “git help <lệnh>†hay “git help <khái-niệm>â€\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." #: git.c:186 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chÆ°a chỉ ra thÆ° mục cho --git-dir\n" #: git.c:200 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra không gian là m việc cho --namespace\n" #: git.c:214 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra cây là m việc cho --work-tree\n" #: git.c:228 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra tiá»n tố cho --super-prefix\n" #: git.c:250 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần má»™t chuá»—i cấu hình\n" #: git.c:288 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a ra thÆ° mục cho -C\n" #: git.c:314 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chá»n: %s\n" #: git.c:360 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bà danh “%sâ€: “%sâ€" #: git.c:369 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" "You can use '!git' in the alias to do this" msgstr "" "bà danh “%s†thay đổi biến môi trÆ°á»ng.\n" "Bạn có thể sá» dụng “!git†trong đặt bà danh để là m việc nà y" #: git.c:377 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "là m trống bà danh cho %s" #: git.c:380 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bà danh: %s" #: git.c:460 msgid "write failure on standard output" msgstr "lá»—i ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:462 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lá»—i nghiêm trá»ng chÆ°a biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:464 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lá»—i khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:793 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bà danh quẩn tròn: biểu thức của “%s†không có Ä‘iểm kết:%s" #: git.c:843 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xá» lý %s nhÆ° là má»™t phần bổ sung" #: git.c:856 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" "\n" msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" #: git.c:876 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lá»—i khi khai triển bà danh “%sâ€; “%s†không phải là lệnh git\n" #: git.c:888 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lá»—i khi chạy lệnh “%sâ€: %s\n" #: http.c:378 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thà nh mặc định là %d" #: http.c:399 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Äiá»u khiển giao quyá»n không được há»— trợ vá»›i cURL < 7.22.0" #: http.c:408 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được há»— trợ vá»›i cURL < 7.44.0" #: http.c:876 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được há»— trợ vá»›i cURL < 7.44.0" #: http.c:949 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" msgstr "Các hạn chế giao thức không được há»— trợ vá»›i cURL < 7.19.4" #: http.c:1085 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không há»— trợ ứng dụng SSL chạy phÃa sau “%sâ€. Há»— trợ ứng dụng SSL chạy phÃa " "sau:" #: http.c:1092 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phÃa sau “%sâ€: cURL được biên dịch không có " "sá»± há»— trợ ứng dụng chạy phÃa sau SSL" #: http.c:1096 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%sâ€: đã đặt rồi" #: http.c:1965 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" " asked for: %s\n" " redirect: %s" msgstr "" "không thể cáºp nháºt dá»±a trên cÆ¡ sở url từ chuyển hÆ°á»›ng:\n" " há»i cho: %s\n" " chuyển hÆ°á»›ng: %s" #: remote-curl.c:157 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trÃch dẫn trong giá trị push-option :“%sâ€" #: remote-curl.c:254 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là má»™t kho git?" #: remote-curl.c:355 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhÆ°ng lại nháºn được gói " "flush" #: remote-curl.c:386 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả vá» của máy phục vụ không hợp lệ; nháºn được %s" #: remote-curl.c:446 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%sâ€" #: remote-curl.c:450 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thá»±c gặp lá»—i cho “%sâ€" #: remote-curl.c:454 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cáºp “%sâ€: %s" #: remote-curl.c:460 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hÆ°á»›ng đến %s" #: remote-curl.c:584 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" #: remote-curl.c:664 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thá» tăng http.postBuffer" #: remote-curl.c:724 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lá»—i; %s" #: remote-curl.c:764 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xá» lý đẩy cái lá»›n nà y" #: remote-curl.c:879 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lá»—i khi giải nén của zlib %d" #: remote-curl.c:883 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lá»—i ở cuối %d" #: remote-curl.c:1014 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ váºn chuyển http không há»— trợ khả năng nông" #: remote-curl.c:1028 msgid "fetch failed." msgstr "lấy vá» gặp lá»—i." #: remote-curl.c:1076 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy vá» bằng sha1 thông qua smart http" #: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lá»—i giao thức: cần sha/ref, nhÆ°ng lại nháºn được “%sâ€" #: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "váºn chuyển http không há»— trợ %s" #: remote-curl.c:1174 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lá»—i" #: remote-curl.c:1360 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" #: remote-curl.c:1392 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lá»—i khi Ä‘á»c luồng dữ liệu lệnh từ git" #: remote-curl.c:1399 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho ná»™i bá»™" #: remote-curl.c:1439 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s†từ git" #: list-objects-filter-options.h:61 msgid "args" msgstr "các_tham_số" #: list-objects-filter-options.h:62 msgid "object filtering" msgstr "lá»c đối tượng" #: parse-options.h:170 msgid "expiry-date" msgstr "ngà y hết hạn" #: parse-options.h:184 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tÆ°Æ¡ng thÃch ngược)" #: parse-options.h:305 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hÆ¡n nữa" #: parse-options.h:307 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hÆ¡n nữa" #: parse-options.h:313 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sá» dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" #: parse-options.h:332 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "là m thế nà o để cắt bá» khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: ref-filter.h:101 msgid "key" msgstr "khóa" #: ref-filter.h:101 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trÆ°á»ng cần sắp xếp" #: rerere.h:44 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cáºp nháºt bảng mục lục vá»›i phân giải xung Ä‘á»™t dùng lại nếu được" #: wt-status.h:67 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rá»i tại " #: wt-status.h:68 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rá»i từ " #: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm ná»™i dung táºp tin và o bảng mục lục" #: command-list.h:51 msgid "Apply a series of patches from a mailbox" msgstr "Ãp dụng má»™t chuá»—i các miếng và từ má»™t mailbox" #: command-list.h:52 msgid "Annotate file lines with commit information" msgstr "Các dòng diá»…n giải táºp tin vá»›i thông tin chuyển giao" #: command-list.h:53 msgid "Apply a patch to files and/or to the index" msgstr "" "Ãp dụng má»™t miếng vá cho các táºp tin đã chỉ ra và /hoặc và o bảng mục lục" #: command-list.h:54 msgid "Import a GNU Arch repository into Git" msgstr "Nháºp má»™t kho GNU Arch và o má»™t kho Git" #: command-list.h:55 msgid "Create an archive of files from a named tree" msgstr "Tạo má»™t kho nén các táºp tin từ cây là m việc có tên" #: command-list.h:56 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nà o Ä‘Æ°a ra lá»—i" #: command-list.h:57 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" msgstr "" "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sá»a đổi cuối cho từng dòng của má»™t táºp " "tin" #: command-list.h:58 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" #: command-list.h:59 msgid "Move objects and refs by archive" msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lÆ°u" #: command-list.h:60 msgid "Provide content or type and size information for repository objects" msgstr "Cung cấp ná»™i dung hoặc thông tin vá» kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" #: command-list.h:61 msgid "Display gitattributes information" msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" #: command-list.h:62 msgid "Debug gitignore / exclude files" msgstr "Gỡ lá»—i các táºp tin gitignore / exclude" #: command-list.h:63 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» của các liên hệ dạng chuẩn hóa" #: command-list.h:64 msgid "Switch branches or restore working tree files" msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các táºp tin cây là m việc" #: command-list.h:65 msgid "Copy files from the index to the working tree" msgstr "Sao chép các táºp tin từ mục lục ra cây là m việc" #: command-list.h:66 msgid "Ensures that a reference name is well formed" msgstr "Äảm bảo rằng má»™t tên tham chiếu ở dạng thức tốt" #: command-list.h:67 msgid "Find commits yet to be applied to upstream" msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chÆ°a được áp dụng lên thượng nguồn" #: command-list.h:68 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" msgstr "Ãp dụng các thay đổi được Ä‘Æ°a ra bởi má»™t số lần chuyển giao sẵn có" #: command-list.h:69 msgid "Graphical alternative to git-commit" msgstr "TÆ°Æ¡ng tác đồ há»a vá»›i git-commit" #: command-list.h:70 msgid "Remove untracked files from the working tree" msgstr "Gỡ bá» các táºp tin không được theo dõi từ cây là m việc" #: command-list.h:71 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản má»™t kho chứa đến má»™t thÆ° mục má»›i" #: command-list.h:72 msgid "Display data in columns" msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cá»™t" #: command-list.h:73 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi và o kho chứa" #: command-list.h:74 msgid "Write and verify Git commit-graph files" msgstr "Ghi và thẩm tra các táºp tin đồ há»a các lần chuyển giao Git" #: command-list.h:75 msgid "Create a new commit object" msgstr "Tạo má»™t đối tượng chuyển giao" #: command-list.h:76 msgid "Get and set repository or global options" msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chá»n toà n cục" #: command-list.h:77 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" msgstr "" "Äếm số lượng đối tượng chÆ°a được đóng gói và mức tiêu dùng Ä‘Ä©a của chúng" #: command-list.h:78 msgid "Retrieve and store user credentials" msgstr "Nháºn và lÆ°u chứng nháºn của ngÆ°á»i dùng" #: command-list.h:79 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" msgstr "Bá»™ há»— trợ để lÆ°u máºt khẩu tạm thá»i trong bá»™ nhá»›" #: command-list.h:80 msgid "Helper to store credentials on disk" msgstr "Bá»™ há»— trợ để lÆ°u chứng nháºn và o Ä‘Ä©a" #: command-list.h:81 msgid "Export a single commit to a CVS checkout" msgstr "Xuất má»™t lần chuyển giao thà nh má»™t lần lấy ra CVS" #: command-list.h:82 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khá»i ngÆ°á»i khác yêu SCM để ghét" #: command-list.h:83 msgid "A CVS server emulator for Git" msgstr "Má»™t bá»™ mô phá»ng máy dịch vụ CVS cho Git" #: command-list.h:84 msgid "A really simple server for Git repositories" msgstr "Má»™t máy phục vụ thá»±c sá»± Ä‘Æ¡n giản dà nh cho kho Git" #: command-list.h:85 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" msgstr "" "ÄÆ°a ra má»™t đối tượng dá»±a trên má»™t tên ở dạng con ngÆ°á»i Ä‘á»c được trên má»™t " "tham chiếu sẵn có" #: command-list.h:86 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa má»™t lần chuyển giao " "và cây là m việc, v.v.." #: command-list.h:87 msgid "Compares files in the working tree and the index" msgstr "So sánh các táºp tin trong cây là m việc và bảng mục lục" #: command-list.h:88 msgid "Compare a tree to the working tree or index" msgstr "So sánh các cây trong cây là m việc hoặc bảng mục lục" #: command-list.h:89 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" msgstr "" "So sánh ná»™i dung và chế Ä‘á»™ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" #: command-list.h:90 msgid "Show changes using common diff tools" msgstr "Hiển thị các thay đổi sá» dụng các công cụ diff chung" #: command-list.h:91 msgid "Git data exporter" msgstr "Bá»™ xuất dữ liệu Git" #: command-list.h:92 msgid "Backend for fast Git data importers" msgstr "Ứng dụng chạy phÃa sau cho bá»™ nháºp nhanh dữ liệu Git" #: command-list.h:93 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải vá» các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" #: command-list.h:94 msgid "Receive missing objects from another repository" msgstr "Tải vá» các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" #: command-list.h:95 msgid "Rewrite branches" msgstr "Những nhánh ghi lại" #: command-list.h:96 msgid "Produce a merge commit message" msgstr "Sản sinh má»™t ghi chú lần chuyển giao hòa trá»™n" #: command-list.h:97 msgid "Output information on each ref" msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" #: command-list.h:98 msgid "Prepare patches for e-mail submission" msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gá»i qua thÆ° Ä‘iện tá»" #: command-list.h:99 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" msgstr "" "Thẩm tra lại tÃnh kết nối và tÃnh hiệu lá»±c cảu các đối tượng trong cÆ¡ sở dữ " "liệu" #: command-list.h:100 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" msgstr "Dá»n dẹp các táºp tin không cần thiết và tối Æ°u kho ná»™i bá»™" #: command-list.h:101 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" msgstr "" "Rút trÃch mã số lần chuyển giao từ má»™t kho nén đã được tạo bởi git-archive" #: command-list.h:102 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khá»›p vá»›i má»™t mẫu" #: command-list.h:103 msgid "A portable graphical interface to Git" msgstr "Má»™t giao diện đồ há»a khả chuyển cho Git" #: command-list.h:104 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" msgstr "TÃnh toán ID đối tượng và tùy chá»n là tạo má»™t blob từ má»™t táºp tin" #: command-list.h:105 msgid "Display help information about Git" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp vá» Git" #: command-list.h:106 msgid "Server side implementation of Git over HTTP" msgstr "Thi hà nh phÃa máy chủ của Git qua HTTP" #: command-list.h:107 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" msgstr "Tải vá» từ má»™t kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" #: command-list.h:108 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" msgstr "Äẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" #: command-list.h:109 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" msgstr "" "Gá»i má»™t bá»™ sÆ°u táºp các miếng vá từ đầu và o tiêu chuẩn đến má»™t thÆ° mục IMAP" #: command-list.h:110 msgid "Build pack index file for an existing packed archive" msgstr "Xây dá»±ng táºp tin mục lục gói cho má»™t kho nén đã đóng gói sẵn có" #: command-list.h:111 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo má»™t kho git má»›i hay khởi tạo lại má»™t kho đã tồn tại từ trÆ°á»›c" #: command-list.h:112 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" msgstr "Duyệt ngay kho là m việc của bạn trong gitweb" #: command-list.h:113 msgid "Add or parse structured information in commit messages" msgstr "Thêm hay phân tÃch thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" #: command-list.h:114 msgid "The Git repository browser" msgstr "Bá»™ duyện kho Git" #: command-list.h:115 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nháºt ký các lần chuyển giao" #: command-list.h:116 msgid "Show information about files in the index and the working tree" msgstr "Hiển thị thông tin vá» các táºp tin trong bảng mục lục và cây là m việc" #: command-list.h:117 msgid "List references in a remote repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong má»™t kho chứa trên mạng" #: command-list.h:118 msgid "List the contents of a tree object" msgstr "Liệt kê ná»™i dung của đối tượng cây" #: command-list.h:119 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" msgstr "TrÃch xuất miếng và và nguồn tác giả từ má»™t thÆ° Ä‘iện tá» Ä‘Æ¡n" #: command-list.h:120 msgid "Simple UNIX mbox splitter program" msgstr "ChÆ°Æ¡ng trình phân tách UNIX mbox Ä‘Æ¡n giản" #: command-list.h:121 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiá»u hÆ¡n lịch sá» của các nhà phát triển" #: command-list.h:122 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trá»™n" #: command-list.h:123 msgid "Run a three-way file merge" msgstr "Chạy má»™t hòa trá»™n táºp tin “3-Ä‘Æ°á»ngâ€" #: command-list.h:124 msgid "Run a merge for files needing merging" msgstr "Chạy má»™t hòa trá»™n cho các táºp tin cần hòa trá»™n" #: command-list.h:125 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" msgstr "Má»™t chÆ°Æ¡ng trình há»— trợ tiêu chuẩn dùng vá»›i git-merge-index" #: command-list.h:126 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" msgstr "" "Chạy công cụ phân giải xung Ä‘á»™t hòa trá»™n để mà giải quyết các xung Ä‘á»™t hòa " "trá»™n" #: command-list.h:127 msgid "Show three-way merge without touching index" msgstr "Hiển thị hòa trá»™n ba-Ä‘Æ°á»ng mà không đụng chạm đến mục lục" #: command-list.h:128 msgid "Write and verify multi-pack-indexes" msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" #: command-list.h:129 msgid "Creates a tag object" msgstr "Tạo má»™t đối tượng thẻ" #: command-list.h:130 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" msgstr "Xây dá»±ng má»™t tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" #: command-list.h:131 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên má»™t táºp tin, thÆ° mục hoặc liên kết má»m" #: command-list.h:132 msgid "Find symbolic names for given revs" msgstr "Tìm các tên liên kết má»m cho Ä‘iểm xét đã cho" #: command-list.h:133 msgid "Add or inspect object notes" msgstr "Thêm hoặc Ä‘iá»u tra đối tượng ghi chú" #: command-list.h:134 msgid "Import from and submit to Perforce repositories" msgstr "Nháºp và o từ và gá»i đến các kho cần thiết" #: command-list.h:135 msgid "Create a packed archive of objects" msgstr "Tạo má»™t kho lÆ°u được đóng gói cho các đối" #: command-list.h:136 msgid "Find redundant pack files" msgstr "Tìm các táºp tin gói dÆ° thừa" #: command-list.h:137 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" msgstr "Äóng gói các phần đầu và thẻ để truy cáºp kho hiệu quả hÆ¡n" #: command-list.h:138 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" msgstr "Các thủ tục để giúp phân tÃch các tham số truy cáºp kho chứa trên mạng" #: command-list.h:139 msgid "Compute unique ID for a patch" msgstr "TÃnh toán ID duy nhất cho má»™t miếng vá" #: command-list.h:140 msgid "Prune all unreachable objects from the object database" msgstr "" "Xén bá»›t tất các các đối tượng không tiếp cáºn được từ cÆ¡ sở dữ liệu đối tượng" #: command-list.h:141 msgid "Remove extra objects that are already in pack files" msgstr "Xóa bá» các đối tượng mở rá»™ng cái mà đã sẵn có trong các táºp tin gói" #: command-list.h:142 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy vá» và hợp nhất vá»›i kho khác hay má»™t nhánh ná»™i bá»™" #: command-list.h:143 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cáºp nháºt th.chiếu máy chủ cùng vá»›i các đối tượng liên quan đến nó" #: command-list.h:144 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" msgstr "Ấp dụng má»™t bá»™ miếng vá quilt và o trong nhánh hiện hà nh" #: command-list.h:145 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của má»™t nhánh)" #: command-list.h:146 msgid "Reads tree information into the index" msgstr "Äá»c thông tin cây và o trong mục lục" #: command-list.h:147 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cÆ¡ sở khác" #: command-list.h:148 msgid "Receive what is pushed into the repository" msgstr "Nháºn cái mà được đẩy và o trong kho" #: command-list.h:149 msgid "Manage reflog information" msgstr "Quản lý thông tin reflog" #: command-list.h:150 msgid "Manage set of tracked repositories" msgstr "Quản lý táºp hợp các kho chứa đã được theo dõi" #: command-list.h:151 msgid "Pack unpacked objects in a repository" msgstr "Äóng gói các đối tượng chÆ°a đóng gói ở má»™t kho chứa" #: command-list.h:152 msgid "Create, list, delete refs to replace objects" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" #: command-list.h:153 msgid "Generates a summary of pending changes" msgstr "Tạo ra má»™t tóm tắt các thay đổi còn treo" #: command-list.h:154 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trá»™n bị xung Ä‘á»™t" #: command-list.h:155 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Äặt lại HEAD hiện hà nh thà nh trạng thái đã cho" #: command-list.h:156 msgid "Restore working tree files" msgstr "Hoà n nguyên các táºp tin cây là m việc" #: command-list.h:157 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoà n lại má»™t số lần chuyển giao sẵn có" #: command-list.h:158 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tá»± tôpô đảo ngược" #: command-list.h:159 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cáºy ra và xá» lý các tham số" #: command-list.h:160 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bá» các táºp tin từ cây là m việc và từ bảng mục lục" #: command-list.h:161 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gá»i má»™t táºp hợp của các miếng vá ở dạng thÆ° Ä‘iện tá»" #: command-list.h:162 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Äẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" #: command-list.h:163 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỠđăng nháºp có hạn chế cho truy cáºp SSH chỉ-Git" #: command-list.h:164 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log†dạng tóm tắt" #: command-list.h:165 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" #: command-list.h:166 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" #: command-list.h:167 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" #: command-list.h:168 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong má»™t kho ná»™i bá»™" #: command-list.h:169 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cà i đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vá»" #: command-list.h:170 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cà i đặt văn lệnh hệ vá» Git chung" #: command-list.h:171 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất Ä‘i các thay đổi trong má»™t thÆ° mục là m việc bẩn" #: command-list.h:172 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm ná»™i dung táºp tin và o vùng bệ phóng" #: command-list.h:173 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây là m việc" #: command-list.h:174 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bá» các khoảng trắng không cần thiết" #: command-list.h:175 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cáºp nháºt hay Ä‘iá»u tra các mô-Ä‘un-con" #: command-list.h:176 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hÆ°á»›ng giữ hai kho Subversion và Git" #: command-list.h:177 msgid "Switch branches" msgstr "Các nhánh chuyển" #: command-list.h:178 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Äá»c, sá»a và xóa tham chiếu má»m" #: command-list.h:179 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thá»±c má»™t đối tượng thẻ được ký bằng GPG" #: command-list.h:180 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo má»™t táºp tin tạm vá»›i ná»™i dung của blob" #: command-list.h:181 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khá»i má»™t kho lÆ°u đã đóng gói" #: command-list.h:182 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Äăng ký ná»™i dung táºp tin từ cây là m việc đến bảng mục lục" #: command-list.h:183 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cáºp nháºt tên đối tượng được lÆ°u trong má»™t tham chiếu má»™t cách an toà n" #: command-list.h:184 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cáºp nháºt táºp tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" #: command-list.h:185 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gá»i trở lại kho lÆ°u đến git-archive" #: command-list.h:186 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gá»i trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" #: command-list.h:187 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị má»™t biến Git luáºn lý" #: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" #: command-list.h:189 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các táºp tin kho (lÆ°u trữ, nén) Git đã được đóng gói" #: command-list.h:190 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" #: command-list.h:191 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên ná»n web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" #: command-list.h:192 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nháºt ký vá»›i từng lần chuyển giao khác nhau Ä‘Æ°a ra" #: command-list.h:193 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiá»u cây là m việc" #: command-list.h:194 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo má»™t đối tượng cây từ đầu và o tiêu chuẩn stdin hiện tại" #: command-list.h:195 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Äịnh nghÄ©a các thuá»™c tÃnh cho má»—i Ä‘Æ°á»ng dẫn" #: command-list.h:196 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy Æ°á»›c" #: command-list.h:197 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "HÆ°á»›ng dẫn Git cÆ¡ bản cho nhà phát triển" #: command-list.h:198 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dà nh cho những ngÆ°á»i dùng CVS" #: command-list.h:199 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" #: command-list.h:200 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Má»™t táºp hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hà ng ngà y" #: command-list.h:201 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuáºt ngữ chuyên môn Git" #: command-list.h:202 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sá» dụng bởi Git" #: command-list.h:203 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các táºp tin không cần theo dõi" #: command-list.h:204 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Äịnh nghÄ©a thuá»™c tÃnh mô-Ä‘un-con" #: command-list.h:205 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" #: command-list.h:206 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" #: command-list.h:207 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định Ä‘iểm xét duyệt và vùng cho Git" #: command-list.h:208 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "HÆ°á»›ng dẫn cách dùng Git: phần hai" #: command-list.h:209 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "HÆ°á»›ng dẫn cách dùng Git" #: command-list.h:210 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan vá» luồng công việc khuyến nghị nên dùng vá»›i Git" #: git-bisect.sh:54 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-bisect.sh:60 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thá»±c hiện Ä‘iá»u nà y cho bạn không [Y/n]? " #: git-bisect.sh:101 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Äầu và o rev sai: $arg" #: git-bisect.sh:121 #, sh-format msgid "Bad rev input: $bisected_head" msgstr "Äầu và o rev sai: $bisected_head" #: git-bisect.sh:130 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Äầu và o rev sai: $rev" #: git-bisect.sh:139 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD†có thể lấy chỉ má»™t đối số." #: git-bisect.sh:209 msgid "No logfile given" msgstr "ChÆ°a chỉ ra táºp tin ghi nháºt ký" #: git-bisect.sh:210 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể Ä‘á»c $file để thao diá»…n lại" #: git-bisect.sh:232 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn Ä‘ang nói gì thế?" #: git-bisect.sh:241 msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lá»—i: không Ä‘Æ°a ra lệnh." #: git-bisect.sh:246 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "Ä‘ang chạy lệnh $command" #: git-bisect.sh:253 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" msgstr "" "chạy bisect gặp lá»—i:\n" "mã trả vá» $res từ lệnh “$command†là < 0 hoặc >= 128" #: git-bisect.sh:279 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" #: git-bisect.sh:285 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "'bisect_state $state' exited with error code $res" msgstr "" "chạy bisect gặp lá»—i:\n" "â€bisect_state $state†đã thoát ra vá»›i mã lá»—i $res" #: git-bisect.sh:292 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thà nh công" #: git-bisect.sh:300 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " "merge" msgstr "" "Lá»—i: Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn vá»›i các táºp tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " "lệnh hòa trá»™n" #: git-merge-octopus.sh:61 msgid "Automated merge did not work." msgstr "Hòa trá»™n má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng không là m việc." #: git-merge-octopus.sh:62 msgid "Should not be doing an octopus." msgstr "Không thể thá»±c hiện má»™t octopus." #: git-merge-octopus.sh:73 #, sh-format msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung vá»›i $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:77 #, sh-format msgid "Already up to date with $pretty_name" msgstr "Äã cáºp nháºt vá»›i $pretty_name rồi" #: git-merge-octopus.sh:89 #, sh-format msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:97 #, sh-format msgid "Trying simple merge with $pretty_name" msgstr "Äang thá» hòa trá»™n Ä‘Æ¡n giản vá»›i $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:102 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trá»™n Ä‘Æ¡n giản không là m việc, thá» hòa trá»™n tá»± Ä‘á»™ng." #: git-legacy-stash.sh:220 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bá» bảng mục lục tạm thá»i (không thể xảy ra)" #: git-legacy-stash.sh:271 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cáºp nháºt $ref_stash vá»›i $w_commit" #: git-legacy-stash.sh:323 #, sh-format msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" msgstr "lá»—i: không hiểu tùy chá»n cho “stash pushâ€: $option" #: git-legacy-stash.sh:355 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Äã ghi lại thÆ° mục là m việc và trạng thái mục lục $stash_msg" #: git-legacy-stash.sh:535 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chá»n: $opt" #: git-legacy-stash.sh:555 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiá»u Ä‘iểm xét duyệt: $REV" #: git-legacy-stash.sh:570 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-legacy-stash.sh:598 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args†không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất Ä‘i)" #: git-legacy-stash.sh:609 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "â€$args†không phải tham chiếu đến stash" #: git-legacy-stash.sh:617 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể là m tÆ°Æ¡i má»›i bảng mục lục" #: git-legacy-stash.sh:621 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng má»™t stash ở giữa của quá trình hòa trá»™n" #: git-legacy-stash.sh:629 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung Ä‘á»™t trong bảng mục lục. Hãy thá» mà không dùng tùy chá»n --index." #: git-legacy-stash.sh:631 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" #: git-legacy-stash.sh:640 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các táºp tin chÆ°a theo dõi từ mục cất Ä‘i (stash)" #: git-legacy-stash.sh:665 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bá» ra khá»i bệ phóng các táºp tin đã được sá»a chữa" #: git-legacy-stash.sh:703 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Äã xóa ${REV} ($s)" #: git-legacy-stash.sh:704 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bá» mục stash" #: git-legacy-stash.sh:791 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Äể phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" #: git-submodule.sh:200 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "ÄÆ°á»ng dẫn tÆ°Æ¡ng đối chỉ có thể dùng từ thÆ° mục ở mức cao nhất của cây là m " "việc" #: git-submodule.sh:210 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo†phải là đưá»ng dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" #: git-submodule.sh:229 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "â€$sm_path†thá»±c sá»± đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" #: git-submodule.sh:232 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "â€$sm_path†thá»±c sá»± đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là má»™t mô-Ä‘un-" "con" #: git-submodule.sh:239 #, sh-format msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" msgstr "“$sm_path†không có lần chuyển giao nà o được lấy ra" #: git-submodule.sh:245 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" "$sm_path\n" "Use -f if you really want to add it." msgstr "" "Các Ä‘Æ°á»ng dẫn theo sau đây sẽ bị lá» Ä‘i bởi má»™t trong các táºp tin .gitignore " "của bạn:\n" "$sm_path\n" "Sá» dụng -f nếu bạn thá»±c sá»± muốn thêm nó và o." #: git-submodule.sh:268 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Äang thêm repo có sẵn tại “$sm_path†và o bảng mục lục" #: git-submodule.sh:270 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "â€$sm_path†đã tồn tại từ trÆ°á»›c và không phải là má»™t kho git hợp lệ" #: git-submodule.sh:278 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "ThÆ° mục git cho “$sm_name†được tìm thấy má»™t cách cục bá»™ vá»›i các máy chủ:" #: git-submodule.sh:280 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" " $realrepo\n" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " "repo\n" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " "option." msgstr "" "Nếu bạn muốn sá» dụng lại thÆ° mục ná»™i bá»™ nà y thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" " $realrepo\n" "dùng tùy chá»n “--forceâ€. Nếu thÆ° mục git ná»™i bá»™ không phải là má»™t kho đúng\n" "hoặc là bạn không chắc chắn Ä‘iá»u đó nghÄ©a là gì thì chá»n tên khác vá»›i tùy " "chá»n “--nameâ€." #: git-submodule.sh:286 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sá»± hoạt Ä‘á»™ng của thÆ° mục git ná»™i bá»™ cho mô-Ä‘un-con “$sm_nameâ€." #: git-submodule.sh:298 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #: git-submodule.sh:303 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lá»—i khi thêm mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #: git-submodule.sh:312 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lá»—i khi đăng ký vá»›i hệ thống mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy Ä‘iểm xét duyệt hiện hà nh trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con " "“$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:583 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #: git-submodule.sh:588 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " "'$sm_path'" msgstr "" "Không thể tìm thấy Ä‘iểm xét duyệt hiện hà nh ${remote_name}/${branch} trong " "Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #: git-submodule.sh:606 #, sh-format msgid "" "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " "$sha1:" msgstr "" "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€; thá» lấy vá» trá»±c " "tiếp $sha1:" #: git-submodule.sh:612 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " "Direct fetching of that commit failed." msgstr "" "Äã lấy vá» từ Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un con “$displaypathâ€, nhÆ°ng nó không chứa $sha1. " "Lấy vá» theo định hÆ°á»›ng của lần chuyển giao đó gặp lá»—i." #: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: đã checkout “$sha1â€" #: git-submodule.sh:624 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:625 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: được rebase và o trong “$sha1â€" #: git-submodule.sh:630 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trá»™n (merge) “$sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:631 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: được hòa trá»™n và o “$sha1â€" #: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thá»±c hiện không thà nh công lệnh “$command $sha1†trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con " "“$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:637 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€: “$command $sha1â€" #: git-submodule.sh:668 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€" #: git-submodule.sh:830 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chá»n --cached không thể dùng cùng vá»›i tùy chá»n --files" #: git-submodule.sh:882 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế Ä‘á»™ không nhÆ° mong chá» $mod_dst" #: git-submodule.sh:902 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" #: git-submodule.sh:905 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" #: git-submodule.sh:908 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" #: git-parse-remote.sh:89 #, sh-format msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #: git-rebase--preserve-merges.sh:109 msgid "Applied autostash." msgstr "Äã áp dụng autostash." #: git-rebase--preserve-merges.sh:112 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lÆ°u $stash_sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:191 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Äang rebase ($new_count/$total)" #: git-rebase--preserve-merges.sh:207 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick <commit> = use commit\n" "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" ". create a merge commit using the original merge commit's\n" ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" "\n" "Các lệnh:\n" "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng sá»a lại phần chú thÃch\n" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng dừng lại để tu bổ (amend)\n" "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhÆ°ng meld và o lần chuyển giao kế " "trÆ°á»›c\n" "f, fixup <commit> = giống nhÆ° \"squash\", nhÆ°ng loại bá» chú thÃch của lần " "chuyển giao nà y\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vá»\n" "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng má»™t tên\n" "t, reset <label> = đặt lại HEAD thà nh má»™t nhãn\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <má»™t_dòng>]\n" ". tạo má»™t lần chuyển giao hòa trá»™n sá» dụng chú thÃch của lần chuyển\n" ". giao hòa trá»™n gốc (hoặc má»™t_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " "hòa\n" ". trá»™n gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thÃch của lần chuyển " "giao.\n" "\n" "Những dòng nà y có thể đảo ngược thứ tá»±; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dÆ°á»›i " "đáy.\n" #: git-rebase--preserve-merges.sh:270 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" "\n" "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Once you are satisfied with your changes, run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giá» bằng:\n" "\n" "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Má»™t khi đã hà i lòng vá»›i những thay đổi của mình, thì chạy:\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #: git-rebase--preserve-merges.sh:295 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" #: git-rebase--preserve-merges.sh:334 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:364 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" #: git-rebase--preserve-merges.sh:415 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:417 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:426 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" #: git-rebase--preserve-merges.sh:431 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trá»™n: $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:449 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lá»—i khi hoà n lại bÆ°á»›c hòa trá»™n $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:458 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:467 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ #${n}:" #: git-rebase--preserve-merges.sh:472 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bá» qua:" #: git-rebase--preserve-merges.sh:483 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Äây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:492 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" #: git-rebase--preserve-merges.sh:495 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Äây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:611 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " "before\n" "you are able to reword the commit." msgstr "" "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thà nh công\n" "Việc nà y có thể là do má»™t ghi chú cho lần chuyển giao là trống rá»—ng, hoặc " "móc pre-commit\n" "gặp lá»—i. Nếu là móc pre-commit bị lá»—i, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " "nà y\n" "trÆ°á»›c khi bạn có thể là m việc lại vá»›i lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:626 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:641 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style†thể mà không có lần chuyển giao kế trÆ°á»›c" #: git-rebase--preserve-merges.sh:683 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thá»±c thi: $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:691 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thá»±c thi gặp lá»—i: $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:693 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và /hay cây là m việc" #: git-rebase--preserve-merges.sh:695 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Bạn có thể sá»a các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổâ€:\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user #: git-rebase--preserve-merges.sh:708 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Thá»±c thi thà nh công: $rest\n" "nhÆ°ng còn các thay đổi trong mục lục và /hoặc cây là m việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi nà y Ä‘i, rồi chạy\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #: git-rebase--preserve-merges.sh:719 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chÆ°a biết: $command $sha1 $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:720 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sá»a lá»—i nà y bằng cách dùng “git rebase --edit-todoâ€." #: git-rebase--preserve-merges.sh:755 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cà i tổ và cáºp nháºt $head_name má»™t cách thà nh công." #: git-rebase--preserve-merges.sh:812 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bá» CHERRY_PICK_HEAD" #: git-rebase--preserve-merges.sh:817 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" "If these changes are meant to be\n" "squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Bạn có các thay đổi so vá»›i trong bệ phóng trong\n" "thÆ° mục là m việc của bạn. Nếu các thay đổi nà y là muốn\n" "squash và o lần chuyển giao kế trÆ°á»›c, chạy:\n" "\n" " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao má»›i, thì chạy:\n" "\n" " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Trong cả hai trÆ°á»ng hợp, má»™t khi bạn là m xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lá»—i khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" #: git-rebase--preserve-merges.sh:839 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "Bạn có các thay đổi chÆ°a chuyển giao trong thÆ° mục là m việc.\n" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue†lần " "nữa." #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thá»±c thi trình biên soạn" #: git-rebase--preserve-merges.sh:900 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" #: git-rebase--preserve-merges.sh:907 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" #: git-rebase--preserve-merges.sh:908 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thÆ° mục tạm thá»i $state_dir" #: git-rebase--preserve-merges.sh:911 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tÆ°Æ¡ng tác" #: git-rebase--preserve-merges.sh:943 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions và o $shortonto (các lệnh $todocount)" #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 #, sh-format msgid "usage: $dashless $USAGE" msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" #: git-sh-setup.sh:191 #, sh-format msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" msgstr "" "Không thể chuyển thÆ° mục (chdir) sang $cdup, thÆ° mục ở mức cao nhất của cây " "là m việc" #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207 #, sh-format msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." msgstr "" "lá»—i nghiêm trá»ng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thÆ° mục là m việc." #: git-sh-setup.sh:221 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:224 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:227 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể pull vá»›i cải tổ: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:230 #, sh-format msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chÆ°a được Ä‘Æ°a lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:243 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chÆ°a được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:246 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." msgstr "Không thể pull vá»›i cải tổ: Bạn có các thay đổi chÆ°a được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:249 #, sh-format msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chÆ°a được chuyển " "giao." #: git-sh-setup.sh:253 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Thêm và o đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chÆ°a được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:373 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." msgstr "Bạn cần chạy lệnh nà y từ thÆ° mục ở mức cao nhất của cây là m việc." #: git-sh-setup.sh:378 msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm Ä‘Æ°á»ng dẫn tuyệt đối của thÆ° mục git" #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu #: git-add--interactive.perl:210 #, perl-format msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" #: git-add--interactive.perl:211 msgid "staged" msgstr "đã Ä‘Æ°a lên bệ phóng" #: git-add--interactive.perl:211 msgid "unstaged" msgstr "chÆ°a Ä‘Æ°a lên bệ phóng" #: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292 msgid "binary" msgstr "nhị phân" #: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" #: git-add--interactive.perl:623 #, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d Ä‘Æ°á»ng dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:626 #, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cáºp nháºt %d Ä‘Æ°á»ng dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:629 #, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoà n nguyên %d Ä‘Æ°á»ng dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:632 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d Ä‘Æ°á»ng dẫn đã touch (chạm)\n" #: git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cáºp nháºt" #: git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoà n nguyên" #: git-add--interactive.perl:676 #, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giỠđã bá» theo dõi.\n" #: git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chÆ°a được theo dõi" #: git-add--interactive.perl:693 msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có táºp tin nà o chÆ°a được theo dõi.\n" #: git-add--interactive.perl:1051 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." #: git-add--interactive.perl:1054 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." #: git-add--interactive.perl:1057 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" "được đánh dấu để bá» chuyển lên bệ phóng." #: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069 #: git-add--interactive.perl:1075 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." #: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066 #: git-add--interactive.perl:1072 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" "được đánh dấu để loại bá»." #: git-add--interactive.perl:1109 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lá»—i khi táºp tin sá»a khúc để ghi: %s" #: git-add--interactive.perl:1110 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế Ä‘á»™ sá»a khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hÆ°á»›ng dẫn sá» dụng nhanh.\n" #: git-add--interactive.perl:1116 #, perl-format msgid "" "---\n" "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%s' lines, delete them.\n" "Lines starting with %s will be removed.\n" msgstr "" "---\n" "Äể gỡ bá» các dòng “%sâ€, là m chúng thà nh những dòng “ “ (ná»™i dung).\n" "Äể xóa bá» dòng “%sâ€, xóa chúng Ä‘i.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bá».\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. #: git-add--interactive.perl:1124 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có má»™t cÆ¡ há»™i\n" "để sá»a lần nữa. Nếu má»i dòng của khúc bị xóa bá», thế thì những\n" "sá»a dổi sẽ bị loại bá», và khúc vẫn giữ nguyên.\n" #: git-add--interactive.perl:1138 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lá»—i khi mở táºp tin khúc để Ä‘á»c: %s" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #: git-add--interactive.perl:1237 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sá»a của bạn không được áp dụng. Sá»a lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bá»!) [y/n]? " #: git-add--interactive.perl:1246 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - Ä‘Æ°a lên bệ phóng khúc nà y\n" "n - đừng Ä‘Æ°a lên bệ phóng khúc nà y\n" "q - thoát; đừng Ä‘Æ°a lên bệ phóng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - Ä‘Æ°a lên bệ phóng khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng Ä‘Æ°a lên bệ phóng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại trong táºp " "tin" #: git-add--interactive.perl:1252 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - tạm cất khúc nà y\n" "n - đừng tạm cất khúc nà y\n" "q - thoát; đừng tạm cất khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - tạm cất khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng tạm cất khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1258 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng khúc nà y\n" "n - đừng Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng khúc nà y\n" "q - thoát; đừng Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn " "lại\n" "a - Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng Ä‘Æ°a ra khá»i bệ phóng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại trong " "táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1264 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc nà y và o mục lục\n" "n - đừng áp dụng khúc nà y và o mục lục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - áp dụng khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o sau nà y trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - loại bá» khúc nà y khá»i cây là m việc\n" "n - đừng loại bá» khúc khá»i cây là m việc\n" "q - thoát; đừng loại bá» khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - loại bá» khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng loại bá» khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o sau nà y trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1276 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - loại bá» khúc nà y khá»i mục lục và cây là m việc\n" "n - đừng loại bá» khúc khá»i mục lục và cây là m việc\n" "q - thoát; đừng loại bá» khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - loại bá» khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng loại bá» khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o sau nà y trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1282 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc nà y và o mục lục và cây là m việc\n" "n - đừng áp dụng khúc và o mục lục và cây là m việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - áp dụng khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o sau nà y trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1294 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc nà y và o cây là m việc\n" "n - đừng áp dụng khúc và o cây là m việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o còn lại\n" "a - áp dụng khúc nà y và tất cả các khúc sau nà y trong táºp tin\n" "d - đừng áp dụng khúc nà y cÅ©ng nhÆ° bất kỳ cái nà o sau nà y trong táºp tin" #: git-add--interactive.perl:1309 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "g - chá»n má»™t khúc muốn tá»›i\n" "/ - tìm má»™t khúc khá»›p vá»›i biểu thức chÃnh quy Ä‘Æ°a ra\n" "j - để lại khúc nà y là chÆ°a quyết định, xem khúc chÆ°a quyết định kế\n" "J - để lại khúc nà y là chÆ°a quyết định, xem khúc kế\n" "k - để lại khúc nà y là chÆ°a quyết định, xem khúc chÆ°a quyết định kế trÆ°á»›c\n" "K - để lại khúc nà y là chÆ°a quyết định, xem khúc kế trÆ°á»›c\n" "s - chia khúc hiện tại thà nh các khúc nhá» hÆ¡n\n" "e - sá»a bằng tay khúc hiện hà nh\n" "? - in trợ giúp\n" #: git-add--interactive.perl:1340 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các khúc đã chá»n không được áp dụng và o bảng mục lục!\n" #: git-add--interactive.perl:1341 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây là m việc? " #: git-add--interactive.perl:1344 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Äã không áp dụng gì cả.\n" #: git-add--interactive.perl:1355 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bá» qua những thứ chÆ°a hòa trá»™n: %s\n" #: git-add--interactive.perl:1364 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các táºp tin nhị phân là thay đổi.\n" #: git-add--interactive.perl:1366 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nà o.\n" #: git-add--interactive.perl:1374 msgid "Patch update" msgstr "Cáºp nháºt miếng vá" #: git-add--interactive.perl:1426 #, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế Ä‘á»™ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1427 #, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khá»i bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1428 #, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "ÄÆ°a lên bệ phóng khúc nà y [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1431 #, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế Ä‘á»™ tạm cất Ä‘i [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1432 #, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1433 #, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc nà y [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1436 #, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế Ä‘á»™ bá» ra khá»i bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1437 #, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bá» việc bá» ra khá»i bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1438 #, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bá» ra khá»i bệ phóng khúc nà y [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1441 #, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng thay đổi chế Ä‘á»™ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1442 #, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng việc xóa và o mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1443 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ão dụng khúc nà y và o mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461 #, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» các thay đổi chế Ä‘á»™ từ cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462 #, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» việc xóa khá»i cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463 #, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» khúc nà y khá»i cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1451 #, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» thay đổi chế Ä‘á»™ từ mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1452 #, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» việc xóa khá»i mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1453 #, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bá» khúc nà y khá»i mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1456 #, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng thay đổi chế Ä‘á»™ cho mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1457 #, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng việc xóa và o mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1458 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng khúc nà y và o mục lục và cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1466 #, perl-format msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng thay đổi chế Ä‘á»™ cho cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1467 #, perl-format msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng việc xóa cho cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1468 #, perl-format msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Ãp dụng khúc nà y và o cây là m việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1568 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn khúc nà o để mà nhảy đến\n" #: git-add--interactive.perl:1575 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nà o (<ret> để xem thêm)? " #: git-add--interactive.perl:1577 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nà o? " #: git-add--interactive.perl:1586 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%sâ€\n" #: git-add--interactive.perl:1591 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" #: git-add--interactive.perl:1617 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn khúc nà o để mà tìm kiếm\n" #: git-add--interactive.perl:1621 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chÃnh quy? " #: git-add--interactive.perl:1634 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Äịnh dạng tìm kiếm của biểu thức chÃnh quy không đúng %s: %s\n" #: git-add--interactive.perl:1644 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy khúc nà o khá»›p mẫu đã cho\n" #: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có khúc kế trÆ°á»›c\n" #: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" #: git-add--interactive.perl:1690 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhá» khúc nà y\n" #: git-add--interactive.perl:1696 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhá» thà nh %d khúc.\n" #: git-add--interactive.perl:1706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sá»a khúc nà y\n" #: git-add--interactive.perl:1752 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. #: git-add--interactive.perl:1771 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" "patch - pick hunks and update selectively\n" "diff - view diff between HEAD and index\n" "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " "changes\n" msgstr "" "status - hiển thị các Ä‘Æ°á»ng dẫn vá»›i các thay đổi\n" "update - đặt trạng thái cây là m việc thà nh táºp hợp các thay đổi đã " "đặt lên bệ phóng\n" "revert - hoà n nguyên táºp hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " "phiên bản HEAD\n" "patch - cáºy các khúc và cáºp nháºt có lá»±a chá»n\n" "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" "add untracked - thêm ná»™i dung các các táºp tin chÆ°a theo dõi và táºp hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" #: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793 #: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803 #: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813 #: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" #: git-add--interactive.perl:1819 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế Ä‘á»™ --patch: %s" #: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" #: git-send-email.perl:138 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giá» ná»™i bá»™ khác biệt vá»›i GMT bởi khoảng thá»i gian không-phút\n" #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thá»i gian ná»™i bá»™ lá»›n hÆ¡n hoặc bằng 24 giá»\n" #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bá» má»i thứ" #: git-send-email.perl:310 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s†có chÆ°a má»™t phiên bản trung gian của thÆ° bạn đã soạn.\n" #: git-send-email.perl:315 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final†chứa thÆ° Ä‘iện tỠđã soạn thảo.\n" #: git-send-email.perl:408 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc vá»›i các tùy chá»n khác\n" #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoà i má»™t kho chứa\n" #: git-send-email.perl:484 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" msgstr "" "“batch-size†và “relogin†phải được chỉ định cùng vá»›i nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chá»n cấu hình)\n" #: git-send-email.perl:497 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trÆ°á»ng --suppress-cc: “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:528 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cà i đặt --confirm: “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:556 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bà danh sendmail vá»›i dấu trÃch dẫn không được há»— trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:558 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được há»— trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:560 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hÆ°á»›ng “/file“ hay “|pipe“ không được há»— trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:565 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nháºn ra được: %s\n" #: git-send-email.perl:649 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" "to produce patches for. Please disambiguate by...\n" "\n" " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" msgstr "" "Táºp tin “%s†đã có sẵn nhÆ°ng nó có lẽ cÅ©ng là chuẩn bị của\n" "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng là m rõ ý bằng…\n" "\n" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là má»™t táºp tin; hoặc\n" " * ÄÆ°a ra tùy chá»n --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" #: git-send-email.perl:670 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi mở thÆ° mục “%sâ€: %s" #: git-send-email.perl:694 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" "warning: no patches were sent\n" msgstr "" "nghiêm trá»ng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nà o được gá»i Ä‘i\n" #: git-send-email.perl:705 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" "\n" msgstr "" "\n" "ChÆ°a chỉ định các táºp tin miếng vá!\n" "\n" #: git-send-email.perl:718 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ Ä‘á» trong %s?" #: git-send-email.perl:728 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi mở “%s†để ghi: %s" #: git-send-email.perl:739 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" "for the patch you are writing.\n" "\n" "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" msgstr "" "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bá».\n" "Cân nhắc bao gồm má»™t thống kê diff toà n thể hay bảng ná»™i dung\n" "cho miếng vá mà bạn Ä‘ang viết.\n" "\n" "Xóa ná»™i dung phần thân nếu bạn không muốn gá»i tóm tắt.\n" #: git-send-email.perl:763 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi mở “%sâ€: %s" #: git-send-email.perl:780 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lá»—i khi mở %s.final: %s" #: git-send-email.perl:823 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "ThÆ° tổng thể là trống rá»—ng, nên bá» qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. #: git-send-email.perl:858 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " #: git-send-email.perl:913 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" msgstr "" "Các trÆ°á»ng sau đây là 8bit, nhÆ°ng không khai báo má»™t Content-Transfer-" "Encoding.\n" #: git-send-email.perl:918 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nà o tôi nên khai báo [UTF-8]? " #: git-send-email.perl:926 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" "\t%s\n" "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " "want to send.\n" msgstr "" "Từ chối gá»i bởi vì miếng vá\n" "\t%s\n" "có chủ đỠở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***â€. Dùng --force nếu bạn thá»±c sá»± " "muốn gá»i.\n" #: git-send-email.perl:945 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tá»›i ngÆ°á»i mà thÆ° được gá»i (nếu có)?" #: git-send-email.perl:963 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trá»ng: bà danh “%s†được khai triển thà nh chÃnh nó\n" #: git-send-email.perl:975 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng nhÆ° là In-Reply-To cho thÆ° đầu tiên (nếu có)? " #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lá»—i: không thể rút trÃch má»™t địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-send-email.perl:1045 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Là m gì vá»›i địa chỉ nà y? (thoát[q]|xóa[d]|sá»a[e]): " #: git-send-email.perl:1362 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn CA “%s†không tồn tại" #: git-send-email.perl:1445 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" " configuration setting.\n" "\n" " For additional information, run 'git send-email --help'.\n" " To retain the current behavior, but squelch this message,\n" " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" "\n" msgstr "" " Danh sách Cc ở trên được diá»…n giải bằng các địa chỉ phụ\n" " thêm tìm thấy trong lá»i ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trÆ°á»›c khi gá»i bất cứ khi\n" " nà o Ä‘iá»u nà y xảy ra. Cách hà nh xá» nà y được Ä‘iá»u khiển bởi cà i\n" " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" "\n" " Äể biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --helpâ€.\n" " Äể giữ lại cách hà nh xá» hiện nay, là m hết lá»i nhắn nà y,\n" " chạy “git config --global sendemail.confirm autoâ€.\n" "\n" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-send-email.perl:1460 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gá»i thÆ° nà y chứ? ([y]có|[n]không|[e]sá»a|[q]thoát|[a]tất): " #: git-send-email.perl:1463 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gá»i thÆ° nà y trả lá»i yêu cầu" #: git-send-email.perl:1491 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chÆ°a được định nghÄ©a má»™t cách thÃch hợp." #: git-send-email.perl:1538 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không há»— trợ STARTTLS! %s" #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lá»—i! %s" #: git-send-email.perl:1556 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP má»™t cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." #: git-send-email.perl:1574 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lá»—i khi gá»i %s\n" #: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thá» gá»i %s\n" #: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gá»i %s\n" #: git-send-email.perl:1579 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nháºt ký nói rằng:\n" #: git-send-email.perl:1579 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nháºt ký nói rằng:\n" #: git-send-email.perl:1591 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " #: git-send-email.perl:1594 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" #: git-send-email.perl:1612 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở táºp tin “%sâ€" #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:1665 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Äang thêm to: %s từ dòng “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:1718 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:1753 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:1864 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thá»±c thi “%sâ€" #: git-send-email.perl:1871 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Äang thêm %s: %s từ: “%sâ€\n" #: git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lá»—i khi đóng Ä‘Æ°á»ng ống đến “%sâ€" #: git-send-email.perl:1905 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gá»i thÆ° dạng 7 bÃt" #: git-send-email.perl:1913 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyá»n không hợp lệ" #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" #: git-send-email.perl:1957 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dà i hÆ¡n 998 ký tá»±" #: git-send-email.perl:1974 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bá» qua %s vá»›i háºu tố sao lÆ°u dá»± phòng “%sâ€.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. #: git-send-email.perl:1978 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thá»±c sá»± muốn gá»i %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "" #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " #~ "check has been disabled." #~ msgstr "" #~ "Lấy vá» bình thÆ°á»ng cho biết các các nhánh nà o buá»™c phải cáºp nháºt, nhÆ°ng " #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." #~ msgid "" #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" #~ msgstr "" #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " #~ "nà y.\n" #~ msgid "" #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" #~ "\n" #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" #~ "log.mailmap configuration value to true.\n" #~ "\n" #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further " #~ "information." #~ msgstr "" #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong má»™t\n" #~ "phát hà nh sắp tá»›i. Äể chấm dứt thông báo nà y và duy trì hà nh xá»\n" #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thà nh false.\n" #~ "\n" #~ "Äể là m chấm dứt thông báo nà y và áp cách hà nh xá» má»›i, hãy đặt\n" #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" #~ "\n" #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ multi_ack_detailed" #~ msgid "Server supports no-done" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ no-done" #~ msgid "Server supports multi_ack" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ multi_ack" #~ msgid "Server supports side-band-64k" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ side-band-64k" #~ msgid "Server supports side-band" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ side-band" #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ allow-tip-sha1-in-want" #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ allow-reachable-sha1-in-want" #~ msgid "Server supports ofs-delta" #~ msgstr "Máy chủ há»— trợ ofs-delta" #~ msgid "(HEAD detached at %s)" #~ msgstr "(HEAD được tách rá»i tại %s)" #~ msgid "(HEAD detached from %s)" #~ msgstr "(HEAD được tách rá»i từ %s)" #~ msgid "Checking out files" #~ msgstr "Äang lấy ra các táºp tin" #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." #~ msgstr "" #~ "không thể được tÆ°Æ¡ng tác mà không có stdin kết nối vá»›i má»™t thiết bị cuối." #~ msgid "failed to open '%s'" #~ msgstr "gặp lá»—i khi mở “%sâ€" #~ msgid "failed to stat %s\n" #~ msgstr "gặp lá»—i khi lấy thông tin thống kê vá» %s\n" #~ msgid "" #~ "If you wish to skip this commit, use:\n" #~ "\n" #~ " git reset\n" #~ "\n" #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" #~ "the remaining commits.\n" #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn bá» qua lần chuyển giao nà y thì dùng:\n" #~ "\n" #~ " git reset\n" #~ "\n" #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" #~ msgid "unrecognized verb: %s" #~ msgstr "verb không được thừa nháºn: %s" #~ msgid "hash version %X does not match version %X" #~ msgstr "phiên bản băm “%X†không có phiên bản khá»›p %X" #~ msgid "option '%s' requires a value" #~ msgstr "tùy chá»n “%s†yêu cầu má»™t giá trị" #~ msgid "could not transform the todo list" #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần là m" #~ msgid "default" #~ msgstr "mặc định" #~ msgid "Could not create directory '%s'" #~ msgstr "Không thể tạo thÆ° mục “%sâ€" #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" #~ msgstr "" #~ "cho phép rerere cáºp nháºt bảng mục lục vá»›i các xung Ä‘á»™t đã được giải quyết" #~ msgid "could not open %s" #~ msgstr "không thể mở %s" #~ msgid "Could not move back to $head_name" #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" #~ msgid "" #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" #~ "case, please try\n" #~ "\t$cmd_live_rebase\n" #~ "If that is not the case, please\n" #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" #~ "valuable there." #~ msgstr "" #~ "Hình nhÆ° là ở đây sẵn có má»™t thÆ° mục $state_dir_base, và \n" #~ "Tôi tá»± há»i có phải bạn Ä‘ang ở giữa má»™t lệnh rebase khác. Nếu đúng là \n" #~ "nhÆ° váºy, xin hãy thá»\n" #~ "\t$cmd_live_rebase\n" #~ "Nếu không phải thế, hãy thá»\n" #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trÆ°á»ng hợp bạn vẫn\n" #~ "có má»™t số thứ quý giá ở đây." #~ msgid "" #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" #~ msgstr "" #~ "lá»—i nghiêm trá»ng: không thể tổ hợp các tùy chá»n am vá»›i các tùy chá»n tÆ°Æ¡ng " #~ "tác hay hòa trá»™n" #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" #~ msgstr "" #~ "lá»—i nghiêm trá»ng: không thể kết hợp “--signoff†vá»›i “--preserve-mergesâ€" #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" #~ msgstr "" #~ "lá»—i nghiêm trá»ng: không thể kết hợp “--preserve-merges†vá»›i “--rebase-" #~ "mergesâ€" #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" #~ msgstr "" #~ "lá»—i nghiêm trá»ng: không thể kết hợp “--rebase-merges†vá»›i “--strategy-" #~ "optionâ€" #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" #~ msgstr "" #~ "lá»—i nghiêm trá»ng: không thể kết hợp “--rebase-merges†vá»›i “--strategyâ€" #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'" #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_nameâ€" #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiá»u hÆ¡n má»™t ná»n móng hòa trá»™n" #~ msgid "$onto_name: there is no merge base" #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có ná»n móng hòa trá»™n nà o" #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" #~ msgstr "Không chỉ đến má»™t lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" #~ msgstr "nghiêm trá»ng: không có nhánh nhÆ° thế: “$branch_nameâ€" #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev" #~ msgstr "Äã tạo autostash: $stash_abbrev" #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date." #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cáºp nháºt rồi." #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." #~ msgstr "" #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cáºp nháºt rồi, lệnh rebase ép buá»™c." #~ msgid "Changes to $onto:" #~ msgstr "Thay đổi thà nh $onto:" #~ msgid "Changes from $mb to $onto:" #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thà nh $onto:" #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thà nh $onto_name." #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." #~ msgstr "" #~ "TrÆ°á»›c tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" #~ msgstr "bá» qua chế Ä‘á»™ color-moved-ws chÆ°a biết “%sâ€" #~ msgid "only 'tree:0' is supported" #~ msgstr "chỉ “tree:0†là được há»— trợ" #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" #~ msgstr "Äang đổi tên %s thà nh %s thay vì %s thà nh %s" #~ msgid "Adding merged %s" #~ msgstr "Thêm hòa trá»™n %s" #~ msgid "Internal error" #~ msgstr "Lá»—i ná»™i bá»™" #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." #~ msgstr "" #~ "luồng chÃnh đã được chỉ ra nhÆ°ng lần chuyển giao %s không phải là má»™t lần " #~ "hòa trá»™n." #~ msgid "unable to write sha1 filename %s" #~ msgstr "không thể ghi và o tên táºp tin sha1 %s" #~ msgid "cannot read sha1_file for %s" #~ msgstr "không thể Ä‘á»c sha1_file cho %s" #~ msgid "" #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " #~ "options (%s)" #~ msgstr "" #~ "lá»—i: không thể tổ hợp các tùy chá»n tÆ°Æ¡ng tác (--interactive, --exec, --" #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) vá»›i các " #~ "tùy chá»n am (%s)" #~ msgid "" #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" #~ "option) with am options (%s)" #~ msgstr "" #~ "lá»—i: không thể kết hợp các tùy chá»n hòa trá»™n (--merge, --strategy, --" #~ "strategy-option) vá»›i má»™t tùy chá»n am (%s)" #~ msgid "unrecognised option: '$arg'" #~ msgstr "không công nháºn tùy chá»n: “$argâ€" #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" #~ msgstr "â€$invalid†không phải là lần chuyển giao hợp lệ" #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" #~ msgstr "không thể phân tÃch “%s†(Ä‘ang tìm kiếm cho “%sâ€)" #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" #~ msgstr "đồng nghÄ©a đã lạc háºu cho --create-reflog" #~ msgid "Can't stat %s" #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê vỠ“%sâ€" #~ msgid "abort rebase" #~ msgstr "bãi bá» việc cải tổ" #~ msgid "make rebase script" #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" #~ msgid "No such remote: %s" #~ msgstr "Không có máy chủ nà o nhÆ° thế: %s" #~ msgid "cannot move a locked working tree" #~ msgstr "không thể di chuyển má»™t cây-là m-việc bị khóa" #~ msgid "cannot remove a locked working tree" #~ msgstr "không thể gỡ bá» má»™t cây-là m-việc bị khóa" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" #~ "\n" #~ "\t" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bá» má»i thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bá».\n" #~ "\n" #~ "\t" #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" #~ msgstr "không thể phân tÃch “%s†(tìm kiếm cho “%sâ€" #~ msgid "push|fetch" #~ msgstr "push|fetch" #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trá»™n (bẩn: %s)" #~ msgid "(+/-)x" #~ msgstr "(+/-)x" #~ msgid "<command>" #~ msgstr "<lệnh>" #~ msgid "w[,i1[,i2]]" #~ msgstr "w[,i1[,i2]]" #~ msgid "Entering '$displaypath'" #~ msgstr "Äang và o “$displaypathâ€" #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypathâ€; script trả vá» trạng thái khác không." #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" #~ msgstr "Má»—i ngà y há»c 20 lệnh Git hay hÆ¡n" #~ msgid "Could not open '%s' for writing" #~ msgstr "Không thể mở “%s†để ghi" #~ msgid "" #~ "unexpected 1st line of squash message:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgstr "" #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgid "" #~ "invalid 1st line of squash message:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgstr "" #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" #~ msgstr "Lá»–I: trả vá» chuá»—i Ä‘Æ°á»ng dẫn không khá»›p cwd?" #~ msgid "Error in object" #~ msgstr "Lá»—i trong đối tượng" #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhÆ°ng lại nháºn được EOF" #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" #~ msgstr "biểu thức đặc tả bá»™ lá»c “%s†không hợp lệ" #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lá»—i thì được tìm thấy trong: %s" #~ msgid "pathspec and --all are incompatible" #~ msgstr "đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn và --all xung khắc nhau" #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" #~ msgstr "" #~ "Mô-Ä‘un-con “$name†($url) được bỠđăng ký cho Ä‘Æ°á»ng dẫn “$displaypathâ€" #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" #~ msgstr "Các trÆ°á»ng To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bá» qua\n" #~ msgid "" #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " #~ "please use . instead if you meant to match all paths" #~ msgstr "" #~ "chuá»—i rá»—ng là m đặc tả Ä‘Æ°á»ng dẫn không hợp lệ ở lần phát hà nh kế tiếp. Vui " #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khá»›p má»i Ä‘Æ°á»ng dẫn" #~ msgid "could not truncate '%s'" #~ msgstr "không thể cắt cụt “%sâ€" #~ msgid "could not close %s" #~ msgstr "không thể đóng %s" #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" #~ msgstr "Äã chép nhánh khuyết danh “%s†đi" #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD†thủ công" #~ msgid "Don't know how to clone %s" #~ msgstr "Không biết là m cách nà o để nhân bản (clone) %s" #~ msgid "Don't know how to fetch from %s" #~ msgstr "Không biết là m cách nà o để lấy vá» từ %s" #~ msgid "'$term' is not a valid term" #~ msgstr "“$term†không phải là thá»i kỳ hợp lệ" #~ msgid "" #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" #~ msgstr "" #~ "lá»—i: không hiểu tùy chá»n cho “stash saveâ€: $option\n" #~ " Äể có thể dùng lá»i chú thÃch có chứa -- ở đầu,\n" #~ " dùng git stash save -- \"$option\"" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€" #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" #~ msgstr "%%(trailers) không nháºn các đối số" #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" #~ msgstr "" #~ "chiến lược cáºp nháºt mô-Ä‘un-con không được há»— trợ cho mô-Ä‘un-con “%sâ€" #~ msgid "change upstream info" #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nếu bạn muốn “%s†theo dõi “%sâ€, thá»±c hiện lệnh sau:\n" #~ "\n" #~ msgid "basename" #~ msgstr "tên cÆ¡ sở" #~ msgid "" #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" #~ "abort\"." #~ msgstr "" #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn Ä‘á» nà y hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" #~ "\".\n" #~ "Nếu bạn có ý định bá» qua miếng vá, thay và o đó bạn chạy \"git rebase --" #~ "skip\".\n" #~ "Äể phục hồi lại thà nh nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " #~ "\"git rebase --abort\"." #~ msgid "" #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" #~ " - $line" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là má»™t lần chuyển giao trong " #~ "dòng sau đây:\n" #~ " - $line" #~ msgid "" #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" #~ " - $line" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: lệnh không nháºn ra trong dòng sau đây:\n" #~ " - $line" #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bá» lần cải tổ vá»›i lệnh “git rebase --abortâ€." #~ msgid "%" #~ msgid_plural "%" #~ msgstr[0] "%" #~ msgid "%s, %" #~ msgid_plural "%s, %" #~ msgstr[0] "%s, %" #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." #~ msgstr "trong %0.1f giây má»™t cách tá»± Ä‘á»™ng…" #~ msgid "dup2(%d,%d) failed" #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lá»—i" #~ msgid "Initial commit on " #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" #~ msgstr "Miếng vá trống rá»—ng. Quá trình chia nhá» miếng vá có lá»—i?" #~ msgid "" #~ "You still have unmerged paths in your index.\n" #~ "Did you forget to use 'git add'?" #~ msgstr "" #~ "Bạn vẫn có những Ä‘Æ°á»ng dẫn chÆ°a được hòa trá»™n trong bảng mục lục của " #~ "mình.\n" #~ "Bạn đã quên sá» dụng lệnh “git add†à ?" #~ msgid "" #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" #~ msgstr "" #~ "Không thể cáºp nháºt và chuyển thà nh nhánh “%s†cùng lúc\n" #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s†cái mà không thể được phân giải nhÆ° là lần " #~ "chuyển giao?" #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." #~ msgstr "" #~ "Những Ä‘Æ°á»ng dẫn rõ rà ng được chỉ ra không có tùy chá»n -i cÅ©ng không -o; " #~ "coi là --only những Ä‘Æ°á»ng dẫn" #~ msgid "default mode for recursion" #~ msgstr "chế Ä‘á»™ mặc định cho đệ qui" #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gá»i vá»›i má»™t lệnh con" #~ msgid "tag: tagging " #~ msgstr "thẻ: Ä‘ang đánh thẻ" #~ msgid "commit object" #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" #~ msgid "tree object" #~ msgstr "đối tượng cây" #~ msgid "blob object" #~ msgstr "đối tượng blob" #~ msgid "" #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" #~ msgstr "" #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/†hoặc là “.â€?" #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" #~ msgstr "không nháºn ra định dạng: %%(%s)" #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" #~ msgstr ":strip= cần má»™t đối số nguyên dÆ°Æ¡ng" #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" #~ msgstr "tham chiếu “%s†không có %ld thà nh phần để mà :strip" #~ msgid "[%s: gone]" #~ msgstr "[%s: đã ra Ä‘i]" #~ msgid "[%s]" #~ msgstr "[%s]" #~ msgid "[%s: behind %d]" #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" #~ msgid "[%s: ahead %d]" #~ msgstr "[%s: phÃa trÆ°á»›c %d]" #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" #~ msgstr "[%s: trÆ°á»›c %d, sau %d]" #~ msgid " **** invalid ref ****" #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" #~ msgid "insanely long object directory %.*s" #~ msgstr "thÆ° mục đối tượng dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %.*s" #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chá»n>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" #~ msgid "tag name too long: %.*s..." #~ msgstr "tên thẻ quá dà i: %.*s…" #~ msgid "tag header too big." #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lá»›n." #~ msgid "" #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" #~ "marked for discarding" #~ msgstr "" #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sá»a sẽ ngay láºp tức\n" #~ "được đánh dấu để loại bá»" #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" #~ msgstr "" #~ "Dùng má»™t phá»ng Ä‘oán dá»±a trên dòng trắng thá» nghiệm để tăng cÆ°á»ng các diff" #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." #~ msgstr "Giá»i… “tu bổ†cái cuối vá»›i bảng mục lục bẩn." #~ msgid "" #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" #~ "uses a .git directory:" #~ msgid_plural "" #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" #~ "use a .git directory:" #~ msgstr[0] "" #~ "các mô-Ä‘un-con sau đây (hay má»™t trong số mô-Ä‘un-con bên trong của nó)\n" #~ "dùng má»™t thÆ° mục .git:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " #~ "history)" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thá»±c sá»± muốn gỡ bá» nó cùng vá»›i tất cả lịch sá» " #~ "của chúng)" #~ msgid "Error wrapping up %s." #~ msgstr "Lá»—i bao bá»c %s." #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." #~ msgstr "Các thay đổi ná»™i bá»™ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #~ msgid "Cannot revert during another revert." #~ msgstr "Không thể hoà n nguyên trong khi có hoà n nguyên khác." #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." #~ msgstr "" #~ "Không thể thá»±c hiện việc cherry-pick trong khi khi Ä‘ang cherry-pick khác." #~ msgid "Could not parse line %d." #~ msgstr "Không phân tÃch được dòng %d." #~ msgid "Could not open %s" #~ msgstr "Không thể mở %s" #~ msgid "Could not format %s." #~ msgstr "Không thể định dạng “%sâ€." #~ msgid "%s: %s" #~ msgstr "%s: %s" #~ msgid "You need to set your committer info first" #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin vá» ngÆ°á»i chuyển giao mã nguồn trÆ°á»›c đã" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%sâ€: Ä‘Æ¡n vị sai" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong blob %s: Ä‘Æ¡n vị sai" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong táºp tin %s: Ä‘Æ¡n vị " #~ "sai" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong đầu và o tiêu chuẩn: " #~ "Ä‘Æ¡n vị không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong submodule-blob %s: " #~ "Ä‘Æ¡n vị không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong dòng lệnh %s: Ä‘Æ¡n vị " #~ "không hợp lệ" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s†cho “%s†trong %s: Ä‘Æ¡n vị không hợp " #~ "lệ" #~ msgid "This is the 2nd commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 2:" #~ msgid "This is the 3rd commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 3:" #~ msgid "This is the 4th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 4:" #~ msgid "This is the 5th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 5:" #~ msgid "This is the 6th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 6:" #~ msgid "This is the 7th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 7:" #~ msgid "This is the 8th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 8:" #~ msgid "This is the 9th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 9:" #~ msgid "This is the 10th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 10:" #~ msgid "This is the ${n}th commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}st commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" #~ msgstr "Äây là chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thÃch cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bá» qua:" #~ msgid "could not run gpg." #~ msgstr "không thể chạy gpg." #~ msgid "gpg did not accept the data" #~ msgstr "gpg đã không chấp nháºn dữ liệu" #~ msgid "unsupported object type in the tree" #~ msgstr "kiểu đối tượng không được há»— trợ trong cây (tree)" #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." #~ msgstr "Việc hòa trá»™n há»ng nghiêm trá»ng, không nên để xảy ra." #~ msgid "Unprocessed path??? %s" #~ msgstr "ÄÆ°á»ng dẫn chÆ°a được xá» lý??? %s" #~ msgid "Cannot %s during a %s" #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" #~ msgstr "Không thể cherry-pick và o má»™t đầu (head) trống rá»—ng" #~ msgid "could not open %s for writing" #~ msgstr "không thể mở %s để ghi" #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" #~ msgstr "lá»—i: không thể tiếp nháºn trạng thái chÆ°a hòa trá»™n %x" #~ msgid "bug: unhandled diff status %c" #~ msgstr "lá»—i: không thể tiếp nháºn trạng thái lệnh diff %c" #~ msgid "could not write branch description template" #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" #~ msgid "corrupt index file" #~ msgstr "táºp tin ghi bảng mục lục bị há»ng" #~ msgid "detach the HEAD at named commit" #~ msgstr "rá»i bá» HEAD tại lần chuyển giao danh nghÄ©a" #~ msgid "Checking connectivity... " #~ msgstr "Äang kiểm tra kết nối… " #~ msgid " (unable to update local ref)" #~ msgstr " (không thể cáºp nháºt tham chiếu ná»™i bá»™)" #~ msgid "Reinitialized existing" #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" #~ msgid "Initialized empty" #~ msgstr "Khởi tạo trống rá»—ng" #~ msgid " shared" #~ msgstr " đã chia sẻ" #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" #~ msgstr "" #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #~ msgid "Writing SQUASH_MSG" #~ msgstr "Äang ghi SQUASH_MSG" #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" #~ msgstr "Hoà n thà nh SQUASH_MSG" #~ msgid " and with remote" #~ msgstr " và vá»›i máy chủ" #~ msgid "removing '%s' failed" #~ msgstr "gặp lá»—i khi xóa bỠ“%sâ€" #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." #~ msgstr "Hãy gá»i lệnhl “bisect_state†vá»›i Ãt nhất má»™t đối số." #~ msgid "" #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " #~ "from" #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thÆ° mục git ná»™i bá»™ nà y thay vì nhân bản từ nó" #~ msgid "" #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " #~ "repo" #~ msgstr "" #~ "dùng tùy chá»n “--forceâ€. Nếu thÆ° mục git ná»™i bá»™ không phải là repo (kho) " #~ "đúng" #~ msgid "" #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " #~ "option." #~ msgstr "" #~ "hay bạn không chắc chắn Ä‘iá»u đó có nghÄ©a gì chá»n tên khác vá»›i tùy chá»n “--" #~ "nameâ€." #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" #~ msgstr "Cây là m việc mô-Ä‘un-con “$displaypath†có chứa thÆ° mục .git" #~ msgid "" #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " #~ "history)" #~ msgstr "" #~ "(dùng “rm -rf†nếu bạn thá»±c sá»± muốn gỡ bá» nó cùng vá»›i tất cả lịch sá» của " #~ "chúng)" #~ msgid "'%s': %s" #~ msgstr "“%sâ€: %s" #~ msgid " git branch -d %s\n" #~ msgstr " git branch -d %s\n" #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #~ msgid "cannot open %s: %s\n" #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" #~ msgstr "" #~ "Vui lòng Ä‘Æ°a các thay đổi của bạn và o “.gitmodules†hay tạm cất chúng Ä‘i " #~ "để xá» lý" #~ msgid "failed to remove: %s" #~ msgstr "gặp lá»—i khi gỡ bá»: %s" #~ msgid "" #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" #~ "Maybe you want to use 'update --init'?" #~ msgstr "" #~ "ÄÆ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypath†chÆ°a được khởi tạo.\n" #~ "Có lẽ bạn muốn sá» dụng lệnh “update --initâ€?" #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" #~ msgstr "" #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao ná»™i bá»™ tá»›i head thượng nguồn đã cáºp nháºt" #~ msgid "improper format entered align:%s" #~ msgstr "định dạng không đúng chá»— căn chỉnh:%s" #~ msgid "" #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default matching\n" #~ "\n" #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default simple\n" #~ "\n" #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" #~ "\n" #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" #~ "\n" #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " #~ "information.\n" #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" #~ msgstr "" #~ "biến push.default chÆ°a được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching†thà nh “simpleâ€.\n" #~ "Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và duy trì cách xá» lý cÅ©, hãy chạy lệnh:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default matching\n" #~ "\n" #~ "Äể không hiển thị nhắc nhở nà y và áp dụng cách ứng xá» má»›i, hãy chạy " #~ "lệnh:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default simple\n" #~ "\n" #~ "Khi push.default được đặt thà nh “matchingâ€, git sẽ đẩy các nhánh ná»™i bá»™\n" #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" #~ "\n" #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xỠ“simpleâ€,\n" #~ "cái nà y chỉ đẩy những nhánh hiện hà nh lên các nhánh tÆ°Æ¡ng ứng\n" #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull†dùng để cáºp nháºt nhánh hiện tại.\n" #~ "\n" #~ "Xem “git help config†và tìm đến “push.default†để có thêm thông tin.\n" #~ "(chế Ä‘á»™ “simple†được bắt đầu sá» dụng từ Git 1.7.11. Sá» dụng chế Ä‘á»™ tÆ°Æ¡ng " #~ "tá»±\n" #~ "“current†thay vì “simple†nếu bạn thỉnh thoảng phải sá» dụng bản Git cÅ©)" #~ msgid "Could not append '%s'" #~ msgstr "Không thể nối thêm “%sâ€" #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" #~ msgstr "không tìm thấy ngÆ°á»i dùng hiện tại trong táºp tin passwd: %s" #~ msgid "no such user" #~ msgstr "không có ngÆ°á»i dùng nhÆ° váºy" #~ msgid "Missing author: %s" #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" #~ msgid "Testing " #~ msgstr "Äang thá»" #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" #~ msgstr "nhánh “%s†không chỉ đến má»™t lần chuyển giao nà o cả" #~ msgid "print only merged branches" #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trá»™n" #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" #~ msgstr "đã Ä‘Æ°a ra --dissociate, nhÆ°ng ở đây lại không có --reference" #~ msgid "show usage" #~ msgstr "hiển thị cách dùng" #~ msgid "insanely long template name %s" #~ msgstr "tên mẫu dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" #~ msgid "insanely long symlink %s" #~ msgstr "liên kết má»m dà i má»™t cách Ä‘iên rồ %s" #~ msgid "insanely long template path %s" #~ msgstr "Ä‘Æ°á»ng dẫn mẫu “%s†dà i má»™t cách Ä‘iên rồ" #~ msgid "unsupported sort specification '%s'" #~ msgstr "không há»— trợ đặc tả sắp xếp “%sâ€" #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" #~ msgstr "không há»— trợ đặc tả sắp xếp “%s†trong biến “%sâ€" #~ msgid "switch 'points-at' requires an object" #~ msgstr "chuyển đến “points-at†yêu cần má»™t đối tượng" #~ msgid "--sort and -n are incompatible" #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" #~ msgstr "" #~ "Gitdir “$a†là bá»™ pháºn của Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$b†hoặc \"vice versa\"" #~ msgid "false|true|preserve" #~ msgstr "false|true|preserve" #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" #~ msgstr "Lá»–I: mở lại táºp tin khóa mà nó lại Ä‘ang được mở" #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" #~ msgstr "Lá»–I: mở lại táºp tin khóa mà nó đã được chuyển giao" #~ msgid "option %s does not accept negative form" #~ msgstr "tùy chá»n %s không chấp nháºn dạng thức âm" #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" #~ msgstr "không thể phân tÃch giá trị “%s†cho tùy chá»n %s" #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." #~ msgstr "Äịnh dạng miếng vá $patch_format không được há»— trợ." #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" #~ msgstr "Xin hãy rõ rà ng. --skip hay --abort?" #~ msgid "" #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." #~ msgstr "" #~ "Miếng vá trống rá»—ng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" #~ "Nếu bạn thÃch bá» qua miếng vá nà y, hãy chạy lệnh sau để thay thế " #~ "\"$cmdline --skip\".\n" #~ "Äể phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " #~ "--abort\"." #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» hợp lệ." #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" #~ msgstr "Äang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" #~ msgid "" #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." #~ msgstr "" #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những táºp tin chÆ°a được hòa trá»™n.\n" #~ "Xin hãy sá»a chữa chúng trÆ°á»›c, và sau đó sá» dụng lệnh “git add/rm <táºp-" #~ "tin>â€\n" #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo má»™t lần chuyển " #~ "giao." #~ msgid "no branch specified" #~ msgstr "chÆ°a chỉ ra tên của nhánh" #~ msgid "prune .git/worktrees" #~ msgstr "xén .git/worktrees" #~ msgid "The most commonly used git commands are:" #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là :" #~ msgid "No such branch: '%s'" #~ msgstr "Không có nhánh nà o nhÆ° thế: “%sâ€" #~ msgid "Could not create git link %s" #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%sâ€" #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%sâ€" #~ msgid "(detached from %s)" #~ msgstr "(được tách rá»i từ %s)" #~ msgid "No existing author found with '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn vá»›i “%sâ€" #~ msgid "search also in ignored files" #~ msgstr "tìm cả trong các táºp tin đã bị lá» Ä‘i" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #~ msgid "no files added" #~ msgstr "chÆ°a có táºp tin nà o được thêm và o" #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" #~ msgid "check" #~ msgstr "kiểm tra" #~ msgid "Failed to lock ref for update" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi khóa tham chiếu để cáºp nháºt" #~ msgid "Failed to write ref" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi ghi tham chiếu" #~ msgid "commit has empty message" #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rá»—ng" #~ msgid "cannot lock HEAD ref" #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cáºp nháºt ref (tham chiếu) HEAD" #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lá»—i vá»›i lệnh chdir: %s" #~ msgid "%s: cannot lock the ref" #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" #~ msgid "key id" #~ msgstr "id của khóa" #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" #~ msgstr "Việc theo dõi chÆ°a được cà i đặt: tên quá dà i: %s" #~ msgid "bug" #~ msgstr "lá»—i" #~ msgid ", behind " #~ msgstr ", đằng sau " #~ msgid "could not find .gitmodules in index" #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" #~ msgid "reading updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c cáºp nháºt .gitmodules" #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cáºp nháºt" #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" #~ msgstr "không thể gỡ bá» .gitmodules từ mục lục" #~ msgid "adding updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lá»—i khi thêm .gitmodules đã cáºp nháºt" #~ msgid "" #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " #~ "anymore.\n" #~ "To add content for the whole tree, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (or git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (or git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " #~ "directory.\n" #~ msgstr "" #~ "Cách ứng xá» của lệnh “git add %s (hay %s)†khi không có tham số Ä‘Æ°á»ng dẫn " #~ "từ\n" #~ "thÆ°-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sá» dụng nhÆ° " #~ "thế nữa.\n" #~ "Äể thêm ná»™i dung cho toà n bá»™ cây, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (hoặc git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "Äể hạn chế lệnh cho thÆ°-mục hiện tại, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (hoặc git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "Vá»›i phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thÆ°-mục hiện tại.\n" #~ msgid "" #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " #~ "removed.\n" #~ "Paths like '%s' that are\n" #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" #~ "\n" #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" #~ msgstr "" #~ "Bạn chạy “git add†mà không có “-A (--all)†cÅ©ng không “--ignore-" #~ "removalâ€,\n" #~ "cách ứng xá» của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các Ä‘Æ°á»ng " #~ "dẫn mà \n" #~ "bạn đã gỡ bá». Các Ä‘Æ°á»ng dẫn nhÆ° là “%s†cái mà \n" #~ "bị gỡ bá» từ cây là m việc của bạn thì bị bá» qua vá»›i phiên bản nà y của " #~ "Git.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>â€, cái hiện tại là mặc định,\n" #~ " bá» qua các Ä‘Æ°á»ng dẫn bạn đã gỡ bá» từ cây là m việc của bạn.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --all <pathspec>†sẽ đồng thá»i giúp bạn ghi lại việc dá»i Ä‘i.\n" #~ "\n" #~ "Chạy “git status†để kiểm tra các Ä‘Æ°á»ng dẫn bạn đã gỡ bá» từ cây là m việc " #~ "của bạn.\n" #~ msgid "" #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" #~ msgstr "" #~ "Tá»± Ä‘á»™ng đóng gói kho chứa để tối Æ°u hóa hiệu suất là m việc.\n" #~ "chạy lệnh \"git gc\" má»™t cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " #~ "thêm chi tiết.\n" #~ msgid "" #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " #~ "variable\n" #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." #~ msgstr "" #~ "Việc cáºp nháºt bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " #~ "bá»™\n" #~ "pháºn tÆ°Æ¡ng ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " #~ "lẽ muốn\n" #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt ná»™i dung cho biến cấu hình “push." #~ "defaultâ€\n" #~ "thà nh “simpleâ€, “current†hoặc “upstream†để chỉ push nhánh hiện hà nh mà " #~ "thôi." #~ msgid "copied: %s -> %s" #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #~ msgid "deleted: %s" #~ msgstr "đã xóa: %s" #~ msgid "modified: %s" #~ msgstr "đã sá»a đổi: %s" #~ msgid "renamed: %s -> %s" #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" #~ msgid "unmerged: %s" #~ msgstr "chÆ°a hòa trá»™n: %s" #~ msgid "input paths are terminated by a null character" #~ msgstr "các Ä‘Æ°á»ng dẫn được ngăn cách bởi ký tá»± null" #~ msgid "" #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." #~ msgstr "" #~ "Bãi bá». Cân nhắc dùng má»™t trong hai tùy chá»n --force và --include-" #~ "untracked." #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" #~ msgstr " (sá»a các xung Ä‘á»™t và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" #~ msgstr " (khi tất cả các xung Ä‘á»™t đã sá»a xong: chạy lệnh \"git commit\")" #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" #~ msgstr "đã chỉ ra nhiá»u hÆ¡n %d cây (tree): “%sâ€" #~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" #~ msgstr "" #~ "“%s†có các thay đổi được lÆ°u trạng thái trong bảng mục lục\n" #~ "(dùng tùy chá»n --cached để giữ táºp tin, hoặc -f để ép buá»™c gỡ bá»)" #~ msgid "show commits where no parent comes before its children" #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nÆ¡i mà cha mẹ đến trÆ°á»›c con của nó" #~ msgid "show the HEAD reference" #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy và o trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€" #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các táºp tin chÆ°a được theo dõi. “status -unoâ€" #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" #~ msgstr "" #~ "có thể là m nó nhanh lên, nhÆ°ng bạn phải cẩn trá»ng đừng quên thêm nó và o" #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." #~ msgstr "táºp tin má»›i của chÃnh bạn (xem “git help statusâ€.." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" #~ msgid "use any ref in .git/refs" #~ msgstr "sá» dụng bất kỳ ref nà o trong .git/refs" #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" #~ msgstr "sá» dụng bất kỳ thẻ nà o trong .git/refs/tags" #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" #~ msgstr "gặp lá»—i khi đóng Ä‘Æ°á»ng ống cho lệnh “show†cho đối tượng “%sâ€" #~ msgid "You do not have a valid HEAD" #~ msgstr "Bạn không có HEAD nà o hợp lệ" #~ msgid "oops" #~ msgstr "ôi?" #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d táºp tin thay đổi" #~ msgid ", %d insertion(+)" #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" #~ msgid ", %d deletion(-)" #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sá» dụng vá»›i tùy chá»n -b/-B/--orphan" #~ msgid "--detach cannot be used with -t" #~ msgstr "--detach không thể được sá» dụng vá»›i tùy chá»n -t" #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chá»n --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" #~ msgid "--orphan cannot be used with -t" #~ msgstr "--orphan không thể được sá» dụng vá»›i tùy chá»n -t" #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" #~ msgstr "git checkout: hai tùy chá»n -f và -m xung khắc nhau" #~ msgid "" #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." #~ msgstr "" #~ "git checkout: việc cáºp nháºt các Ä‘Æ°á»ng dẫn là xung khắc vá»›i việc chuyển " #~ "đổi các nhánh." #~ msgid "diff setup failed" #~ msgstr "cà i đặt diff gặp lá»—i" #~ msgid "merge-recursive: disk full?" #~ msgstr "merge-recursive: Ä‘Ä©a bị đầy?" #~ msgid "diff_setup_done failed" #~ msgstr "diff_setup_done gặp lá»—i" #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" #~ msgid "'%s': not a documentation directory." #~ msgstr "â€%sâ€: không phải là má»™t thÆ° mục tà i liệu." #~ msgid "--" #~ msgstr "--" #~ msgid "Could not extract email from committer identity." #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trÃch địa chỉ thÆ° Ä‘iện tá» từ định danh ngÆ°á»i chuyển giao"