#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.119.0_round2\n"
+"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-09-04 08:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-09-07 13:38+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:97
+#: advice.c:99
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:150
+#: advice.c:152
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:152
+#: advice.c:154
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:154
+#: advice.c:156
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:156
+#: advice.c:158
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:158
+#: advice.c:160
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:160
+#: advice.c:162
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
-#: advice.c:168
+#: advice.c:170
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:176
+#: advice.c:178
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:181 builtin/merge.c:1286
+#: advice.c:183 builtin/merge.c:1289
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:183
+#: advice.c:185
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:184
+#: advice.c:186
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:190
+#: advice.c:192
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
-#: apply.c:1306
+#: apply.c:1307
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
-#: apply.c:1478
+#: apply.c:1479
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: apply.c:1547
+#: apply.c:1548
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:1567
+#: apply.c:1568
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: apply.c:1580
+#: apply.c:1581
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: apply.c:1768
+#: apply.c:1769
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1770
+#: apply.c:1771
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1804
+#: apply.c:1805
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: apply.c:1841
+#: apply.c:1842
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1843
+#: apply.c:1844
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1846
+#: apply.c:1847
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: apply.c:1993
+#: apply.c:1994
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:2030
+#: apply.c:2031
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: apply.c:2190
+#: apply.c:2193
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2276
+#: apply.c:2279
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2280
+#: apply.c:2283
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2939
+#: apply.c:2942
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3060
+#: apply.c:3063
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3072
+#: apply.c:3075
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3078
+#: apply.c:3081
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3100
+#: apply.c:3103
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3108
+#: apply.c:3111
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3154
+#: apply.c:3158
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3164
+#: apply.c:3168
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3172
+#: apply.c:3176
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3190
+#: apply.c:3194
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3203
+#: apply.c:3207
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3209
+#: apply.c:3213
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3230
+#: apply.c:3234
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3352
+#: apply.c:3356
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 setup.c:278
+#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3412
+#: apply.c:3416
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3441 apply.c:3681
+#: apply.c:3445 apply.c:3688
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3524 apply.c:3696
+#: apply.c:3531 apply.c:3703
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3533 apply.c:3704
+#: apply.c:3540 apply.c:3711
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3568
+#: apply.c:3575
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3571
+#: apply.c:3578
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3587 apply.c:3591
+#: apply.c:3594 apply.c:3598
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3603
+#: apply.c:3610
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3617
+#: apply.c:3624
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3622
+#: apply.c:3629
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3648
+#: apply.c:3655
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3721
+#: apply.c:3728
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3723
+#: apply.c:3730
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3874 apply.c:3876
+#: apply.c:3881 apply.c:3883
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3932
+#: apply.c:3939
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3935
+#: apply.c:3942
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3955
+#: apply.c:3962
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3960
+#: apply.c:3967
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3980
+#: apply.c:3987
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3984
+#: apply.c:3991
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:3999
+#: apply.c:4006
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4091
+#: apply.c:4098
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4098
+#: apply.c:4105
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4101
+#: apply.c:4108
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4106 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:140
+#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: apply.c:4110
+#: apply.c:4117
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4120
+#: apply.c:4127
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4258
+#: apply.c:4265
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4292
+#: apply.c:4299
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4298
+#: apply.c:4305
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4306
+#: apply.c:4313
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4312 apply.c:4457
+#: apply.c:4319 apply.c:4464
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4355
+#: apply.c:4362
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4359
+#: apply.c:4366
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4429
+#: apply.c:4436
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4527
+#: apply.c:4534
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4535
+#: apply.c:4542
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4538
+#: apply.c:4545
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4549
+#: apply.c:4556
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4557 builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:1048
+#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4571
+#: apply.c:4578
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4575
+#: apply.c:4582
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4685
+#: apply.c:4692
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4693
+#: apply.c:4700
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4712
+#: apply.c:4719
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4849
+#: apply.c:4874
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4876
+#: apply.c:4901
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4882 apply.c:4897
+#: apply.c:4907 apply.c:4922
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4890
+#: apply.c:4915
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4906 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
+#: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4933 apply.c:4936 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
-#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:115 builtin/merge.c:260
-#: builtin/pull.c:198 builtin/submodule--helper.c:406
-#: builtin/submodule--helper.c:1355 builtin/submodule--helper.c:1358
-#: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732
-#: builtin/submodule--helper.c:1952 git-add--interactive.perl:197
+#: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212
+#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262
+#: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406
+#: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365
+#: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849
+#: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: apply.c:4934
+#: apply.c:4959
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4937
+#: apply.c:4962
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4939 builtin/am.c:2263
+#: apply.c:4964 builtin/am.c:2218
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4940
+#: apply.c:4965
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4943
+#: apply.c:4968
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4945
+#: apply.c:4970
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4974
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4951
+#: apply.c:4976
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4953
+#: apply.c:4978
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4955
+#: apply.c:4980
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4957
+#: apply.c:4982
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
-#: apply.c:4959
+#: apply.c:4984
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4961
+#: apply.c:4986
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4964
+#: apply.c:4989
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4966
+#: apply.c:4991
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4968
+#: apply.c:4993
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4971 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:516
+#: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4998
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4974 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
-#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
-#: builtin/pack-objects.c:3202
+#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
+#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
+#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4975
+#: apply.c:5000
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4978 apply.c:4981
+#: apply.c:5003 apply.c:5006
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4984
+#: apply.c:5009
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4986
+#: apply.c:5011
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4988
+#: apply.c:5013
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4990
+#: apply.c:5015
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4991 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
-#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:671
-#: builtin/log.c:1914 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
+#: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
+#: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698
+#: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127
+#: builtin/rebase--interactive.c:157
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4993
+#: apply.c:5018
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4996
+#: apply.c:5021
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4998 builtin/am.c:2251
+#: apply.c:5023 builtin/am.c:2206
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4999
+#: apply.c:5024
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:363 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:298
+#: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:446
+#: archive.c:453
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:446
+#: archive.c:453
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:447 builtin/log.c:1473
+#: archive.c:454 builtin/log.c:1536
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:448
+#: archive.c:455
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:449 builtin/blame.c:816 builtin/blame.c:817 builtin/config.c:126
-#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:873
-#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:552 builtin/ls-files.c:555
-#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:570 builtin/read-tree.c:119
-#: parse-options.h:165
+#: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
+#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884
+#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122
+#: parse-options.h:162
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:450 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:457 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:452
+#: archive.c:459
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:453
+#: archive.c:460
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:454
+#: archive.c:461
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:455
+#: archive.c:462
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:470
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:466
+#: archive.c:473
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:468 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
-#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1738
+#: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
+#: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:469 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:476 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:470 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
-#: builtin/notes.c:491
+#: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
+#: builtin/notes.c:496
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:471 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:478 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:478
+#: archive.c:485
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:480
+#: archive.c:487
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:482
+#: archive.c:489
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:504
+#: archive.c:511
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:511
+#: archive.c:518
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:344
+#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
-#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:361
+#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
-#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:352
+#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
#, c-format
msgid "cannot read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
-#: archive-zip.c:313
+#: archive-zip.c:314
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
-#: archive-zip.c:317
+#: archive-zip.c:318
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
-#: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:216 builtin/pack-objects.c:219
+#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: archive-zip.c:605
+#: archive-zip.c:609
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
-#: attr.c:218
+#: attr.c:212
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
-#: attr.c:415
+#: attr.c:409
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:467
+#: bisect.c:468
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:675
+#: bisect.c:676
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:729
+#: bisect.c:730
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:753
+#: bisect.c:754
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:758
+#: bisect.c:759
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:763
+#: bisect.c:764
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:771
+#: bisect.c:772
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:784
+#: bisect.c:785
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:817
+#: bisect.c:818
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:857
+#: bisect.c:858
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:876 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
+#: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:927 builtin/merge.c:137
+#: bisect.c:928 builtin/merge.c:138
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:957
+#: bisect.c:958
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:976
+#: bisect.c:977
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:984
+#: bisect.c:985
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:1003
+#: bisect.c:1004
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1009
+#: bisect.c:1010
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1784
+#: blame.c:1787
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1798
+#: blame.c:1801
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1819
+#: blame.c:1822
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1828 bundle.c:162 ref-filter.c:2154 sequencer.c:1874
-#: sequencer.c:3772 builtin/commit.c:994 builtin/log.c:372 builtin/log.c:926
-#: builtin/log.c:1381 builtin/log.c:1713 builtin/log.c:1963 builtin/merge.c:404
-#: builtin/pack-objects.c:3029 builtin/pack-objects.c:3044
+#: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963
+#: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932
+#: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406
+#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1846
+#: blame.c:1849
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1857
+#: blame.c:1860
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1868
+#: blame.c:1871
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:90 sequencer.c:2092 sequencer.c:2578 builtin/commit.c:768
+#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722
+#: builtin/commit.c:774
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:260
+#: bundle.c:267
+msgid "unable to dup bundle descriptor"
+msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
+
+#: bundle.c:274
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:271
+#: bundle.c:285
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:313
+#: bundle.c:327
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:362
+#: bundle.c:376
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:453 builtin/log.c:187 builtin/log.c:1618 builtin/shortlog.c:304
+#: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:461
+#: bundle.c:464
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:473
+#: bundle.c:474
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:501
+#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:48 sequencer.c:2384 builtin/am.c:422 builtin/am.c:466
-#: builtin/am.c:1438 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
+#: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414
+#: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376
#: builtin/replace.c:448
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:50
+#: commit.c:52
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:191
+#: commit.c:193
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-#: commit.c:1629
+#: commit.c:1115
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1118
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1121
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: commit.c:1124
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: commit.c:1378
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: commit-graph.c:83
+#: commit-graph.c:108
#, c-format
msgid "graph file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
-#: commit-graph.c:90
+#: commit-graph.c:115
#, c-format
msgid "graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
-#: commit-graph.c:97
+#: commit-graph.c:122
#, c-format
msgid "graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:104
+#: commit-graph.c:129
#, c-format
msgid "hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
-#: commit-graph.c:128
+#: commit-graph.c:153
#, c-format
msgid "improper chunk offset %08x%08x"
msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
-#: commit-graph.c:164
+#: commit-graph.c:189
#, c-format
msgid "chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
-#: commit-graph.c:261
+#: commit-graph.c:308
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:565 builtin/pack-objects.c:2568
+#: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:730
+#: commit-graph.c:651
+msgid "Annotating commits in commit graph"
+msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:691
+msgid "Computing commit graph generation numbers"
+msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852
+msgid "Finding commits for commit graph"
+msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:812
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:732
+#: commit-graph.c:814
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:773
+#: commit-graph.c:868
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:800
+#: commit-graph.c:895
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-#: commit-graph.c:806
+#: commit-graph.c:902 midx.c:769
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:904
+#: commit-graph.c:1002
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
+#: commit-graph.c:1046
+msgid "Verifying commits in commit graph"
+msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-#: config.c:378 sequencer.c:2206
+#: config.c:378 sequencer.c:2296
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1403
+#: config.c:1395
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
-#: config.c:1429
+#: config.c:1421
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
-#: config.c:1430
+#: config.c:1422
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-#: config.c:1489 builtin/pack-objects.c:3279
+#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1610
+#: config.c:1602
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
-#: config.c:1613
+#: config.c:1605
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
-#: config.c:1630
+#: config.c:1622
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
-#: config.c:1660
+#: config.c:1652
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
-#: config.c:1700
+#: config.c:1705
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2032
+#: config.c:2037
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2202
+#: config.c:2207
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2245
+#: config.c:2250
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:2271
+#: config.c:2276
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2296
+#: config.c:2322
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2298
+#: config.c:2324
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2379
+#: config.c:2405
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:2411
+#: config.c:2437
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2440
+#: config.c:2466
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2691 config.c:3015
+#: config.c:2717 config.c:3041
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-#: config.c:2702
+#: config.c:2728
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
-#: config.c:2737 builtin/config.c:324
+#: config.c:2763 builtin/config.c:327
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-#: config.c:2762
+#: config.c:2788
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-#: config.c:2775 config.c:3028
+#: config.c:2801 config.c:3054
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2786
+#: config.c:2812
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
-#: config.c:2795 config.c:3033
+#: config.c:2821 config.c:3059
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2880 config.c:3130
+#: config.c:2906 config.c:3156
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2914
+#: config.c:2940
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2916 builtin/remote.c:781
+#: config.c:2942 builtin/remote.c:782
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: config.c:3006
+#: config.c:3032
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3173
+#: config.c:3199
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
-#: connect.c:310 fetch-pack.c:183 builtin/archive.c:63
+#: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-#: connected.c:68 builtin/fsck.c:203 builtin/prune.c:146
+#: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
-#: convert.c:1402 convert.c:1436
+#: convert.c:1398 convert.c:1432
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
-#: convert.c:1480
+#: convert.c:1476
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
+#: delta-islands.c:268
+msgid "Propagating island marks"
+msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
+
+#: delta-islands.c:286
+#, c-format
+msgid "bad tree object %s"
+msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
+
+#: delta-islands.c:330
+#, c-format
+msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
+
+#: delta-islands.c:386
+#, c-format
+msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
+msgstr ""
+"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
+
+#: delta-islands.c:462
+#, c-format
+msgid "Marked %d islands, done.\n"
+msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
+
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:536
+#: diffcore-rename.c:544
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:4096
+#: diff.c:4140
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4427
+#: diff.c:4482
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4430
+#: diff.c:4485
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4508
+#: diff.c:4563
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4674
+#: diff.c:4729
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4688
+#: diff.c:4743
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5766
+#: diff.c:5823
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5769
+#: diff.c:5826
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5772
+#: diff.c:5829
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:569
+#: dir.c:576
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
-#: dir.c:958
+#: dir.c:965
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-#: dir.c:1873
+#: dir.c:1880
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: dir.c:2115
+#: dir.c:2122
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2239
+#: dir.c:2246
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: dir.c:3037
+#: dir.c:3047
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-#: dir.c:3082 dir.c:3087
+#: dir.c:3092 dir.c:3097
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3116
+#: dir.c:3126
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: editor.c:61
+#: editor.c:73
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
-#: entry.c:437
+#: entry.c:465
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
msgid "Remote with no URL"
msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
-#: fetch-pack.c:152
+#: fetch-pack.c:151
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:164
+#: fetch-pack.c:163
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:184
+#: fetch-pack.c:183
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:254
+#: fetch-pack.c:253
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:342 fetch-pack.c:1257
+#: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:348 fetch-pack.c:1263
+#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:350 fetch-pack.c:1265
+#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1268
+#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1270
+#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1273
+#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:399
+#: fetch-pack.c:404
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:416
+#: fetch-pack.c:421
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:447
+#: fetch-pack.c:452
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:459 progress.c:229
+#: fetch-pack.c:464 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:471
+#: fetch-pack.c:476
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:517
+#: fetch-pack.c:522
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1150
+#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:1004
+#: fetch-pack.c:1008
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1393
+#: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1145
+#: fetch-pack.c:1153
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-#: fetch-pack.c:1191
+#: fetch-pack.c:1199
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: fetch-pack.c:1197
+#: fetch-pack.c:1205
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: fetch-pack.c:1236
+#: fetch-pack.c:1244
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1241
+#: fetch-pack.c:1249
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-#: fetch-pack.c:1278
+#: fetch-pack.c:1259
+msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
+msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
+
+#: fetch-pack.c:1261
+msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
+msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
+
+#: fetch-pack.c:1298
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: fetch-pack.c:1294
+#: fetch-pack.c:1314
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:1304
+#: fetch-pack.c:1324
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1308
+#: fetch-pack.c:1328
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: fetch-pack.c:1603
+#: fetch-pack.c:1642
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1621 builtin/clone.c:664
+#: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: fetch-pack.c:1647
+#: fetch-pack.c:1686
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1650
+#: fetch-pack.c:1689
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:253
+#: gpg-interface.c:318
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:279
+#: gpg-interface.c:344
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:282
+#: gpg-interface.c:347
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:2115
+#: grep.c:2113
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2132 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
+#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2143
+#: grep.c:2141
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
-#: help.c:293
+#: help.c:296
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:300
+#: help.c:303
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:309
+#: help.c:312
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:358 git.c:90
+#: help.c:361 git.c:90
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
-#: help.c:405
+#: help.c:408
msgid "The common Git guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
-#: help.c:552
+#: help.c:517
+msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
+msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
+
+#: help.c:522
+msgid "External commands"
+msgstr "Các lệnh bên ngoài"
+
+#: help.c:530
+msgid "Command aliases"
+msgstr "Các bí danh lệnh"
+
+#: help.c:594
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:611
+#: help.c:653
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:633
+#: help.c:675
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: help.c:638
+#: help.c:680
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:643
+#: help.c:685
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:651
+#: help.c:693
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:655
+#: help.c:697
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:670
+#: help.c:712
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
-#: help.c:738
+#: help.c:780
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: help.c:742
+#: help.c:784
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: ident.c:342
+#: ident.c:345
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
-#: ident.c:366
+#: ident.c:369
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-#: ident.c:371
+#: ident.c:374
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
-#: ident.c:381
+#: ident.c:384
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-#: ident.c:387
+#: ident.c:390
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-#: ident.c:395
+#: ident.c:398
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-#: ident.c:401
+#: ident.c:404
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:416 builtin/commit.c:600
+#: ident.c:419 builtin/commit.c:606
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects-filter-options.c:36
+#: list-objects-filter-options.c:35
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: list-objects-filter-options.c:126
+#: list-objects-filter-options.c:58
+msgid "only 'tree:0' is supported"
+msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
+
+#: list-objects-filter-options.c:137
msgid "cannot change partial clone promisor remote"
msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: merge.c:40
+#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:105 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:380
-#: builtin/checkout.c:608 builtin/clone.c:763
+#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933
+#: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:303
+#: merge-recursive.c:323
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:325
+#: merge-recursive.c:345
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
-#: merge-recursive.c:333
+#: merge-recursive.c:353
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
msgstr ""
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
"bãi bỏ."
-#: merge-recursive.c:415
+#: merge-recursive.c:435
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:886
+#: merge-recursive.c:906
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:897
+#: merge-recursive.c:917
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:911 merge-recursive.c:930
+#: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:920
+#: merge-recursive.c:940
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:962 builtin/cat-file.c:39
+#: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:964
+#: merge-recursive.c:984
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:988
+#: merge-recursive.c:1008
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:999
+#: merge-recursive.c:1019
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:1004
+#: merge-recursive.c:1024
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:1191
+#: merge-recursive.c:1212
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
-#: merge-recursive.c:1198
+#: merge-recursive.c:1219
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
-#: merge-recursive.c:1205
+#: merge-recursive.c:1226
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
"trộn)"
-#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
+#: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
-#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
+#: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
-#: merge-recursive.c:1250
+#: merge-recursive.c:1271
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
-#: merge-recursive.c:1254
+#: merge-recursive.c:1275
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
-#: merge-recursive.c:1255
+#: merge-recursive.c:1276
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
-#: merge-recursive.c:1258
+#: merge-recursive.c:1279
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
-#: merge-recursive.c:1267
+#: merge-recursive.c:1288
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
-#: merge-recursive.c:1326
+#: merge-recursive.c:1358
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:1331
+#: merge-recursive.c:1363
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1363
+#: merge-recursive.c:1395
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1434
+#: merge-recursive.c:1416
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
"%s."
-#: merge-recursive.c:1501
+#: merge-recursive.c:1483
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1506
+#: merge-recursive.c:1488
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1513
+#: merge-recursive.c:1495
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1518
+#: merge-recursive.c:1500
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1552
+#: merge-recursive.c:1534
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1552
+#: merge-recursive.c:1534
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1606 merge-recursive.c:1762 merge-recursive.c:2394
-#: merge-recursive.c:3129
+#: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369
+#: merge-recursive.c:3124
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:1620
+#: merge-recursive.c:1602
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1625
+#: merge-recursive.c:1607
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
-#: merge-recursive.c:1651
+#: merge-recursive.c:1633
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1656
+#: merge-recursive.c:1638
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1720
+#: merge-recursive.c:1699
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1759
+#: merge-recursive.c:1734
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1771
+#: merge-recursive.c:1746
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
-#: merge-recursive.c:1977
+#: merge-recursive.c:1952
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
-#: merge-recursive.c:2009
+#: merge-recursive.c:1984
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
-#: merge-recursive.c:2019
+#: merge-recursive.c:1994
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
-#: merge-recursive.c:2111
+#: merge-recursive.c:2086
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:2356
+#: merge-recursive.c:2331
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên."
-#: merge-recursive.c:2762
+#: merge-recursive.c:2737
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:2777
+#: merge-recursive.c:2763
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:2784 merge-recursive.c:3132
+#: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:2941
+#: merge-recursive.c:2934
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:2944
+#: merge-recursive.c:2937
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:3013
+#: merge-recursive.c:3006
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:3013
+#: merge-recursive.c:3006
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:3024
+#: merge-recursive.c:3017
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:3031
+#: merge-recursive.c:3024
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:3076
+#: merge-recursive.c:3071
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:3098 git-submodule.sh:865
+#: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:3099
+#: merge-recursive.c:3094
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:3221
+#: merge-recursive.c:3216
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:3247
+#: merge-recursive.c:3242
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:3253
+#: merge-recursive.c:3248
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:3260
+#: merge-recursive.c:3255
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:3269
+#: merge-recursive.c:3264
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:3303
+#: merge-recursive.c:3300
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"hòa trộn:\n"
" %s"
-#: merge-recursive.c:3314
+#: merge-recursive.c:3311
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:3323
+#: merge-recursive.c:3320
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:3422
+#: merge-recursive.c:3419
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:3435
+#: merge-recursive.c:3432
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:3474
+#: merge-recursive.c:3471
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:3540
+#: merge-recursive.c:3537
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:3556 builtin/merge.c:689 builtin/merge.c:846
+#: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: notes-merge.c:274
+#: midx.c:65
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index file %s is too small"
+msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
+
+#: midx.c:81
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
+msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
+
+#: midx.c:86
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
+msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
+
+#: midx.c:91
+#, c-format
+msgid "hash version %u does not match"
+msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
+
+#: midx.c:105
+msgid "invalid chunk offset (too large)"
+msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
+
+#: midx.c:129
+msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
+msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
+
+#: midx.c:142
+msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
+
+#: midx.c:144
+msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
+
+#: midx.c:146
+msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
+
+#: midx.c:148
+msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
+
+#: midx.c:162
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
+msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
+
+#: midx.c:205
+#, c-format
+msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
+msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
+
+#: midx.c:246
+msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
+msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
+
+#: midx.c:271
+msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
+msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
+
+#: midx.c:407
+#, c-format
+msgid "failed to add packfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
+
+#: midx.c:413
+#, c-format
+msgid "failed to open pack-index '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
+
+#: midx.c:507
+#, c-format
+msgid "failed to locate object %d in packfile"
+msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
+
+#: midx.c:943
+#, c-format
+msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
+
+#: midx.c:981
+#, c-format
+msgid ""
+"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
+msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
+
+#: midx.c:992
+#, c-format
+msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
+msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
+
+#: midx.c:996
+msgid "Verifying object offsets"
+msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
+
+#: midx.c:1004
+#, c-format
+msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
+
+#: midx.c:1010
+#, c-format
+msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
+
+#: midx.c:1019
+#, c-format
+msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
+msgstr ""
+"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
+
+#: name-hash.c:532
+#, c-format
+msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
+
+#: name-hash.c:554
+#, c-format
+msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
+
+#: name-hash.c:560
+#, c-format
+msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
+
+#: notes-merge.c:275
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
-#: notes-merge.c:281
+#: notes-merge.c:282
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
msgid "sha1 mismatch %s"
msgstr "sha1 không khớp %s"
-#: packfile.c:563
+#: packfile.c:607
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1745
+#: packfile.c:1864
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1749
+#: packfile.c:1868
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: parse-options-cb.c:44
+#: parse-options-cb.c:37
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-#: parse-options-cb.c:112
+#: parse-options-cb.c:109
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:892
+#: path.c:894
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
+#: preload-index.c:118
+msgid "Refreshing index"
+msgstr "Làm mới bảng mục lục"
+
+#: preload-index.c:137
+#, c-format
+msgid "unable to create threaded lstat: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
+
#: pretty.c:962
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: range-diff.c:48
+#: range-diff.c:56
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
-#: range-diff.c:51
+#: range-diff.c:59
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: range-diff.c:66 sequencer.c:4540
+#: range-diff.c:74 sequencer.c:4764
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: range-diff.c:196
+#: range-diff.c:224
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: range-diff.c:421 range-diff.c:423
+#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
-#: read-cache.c:1579
+#: read-cache.c:1490
+msgid "Refresh index"
+msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: read-cache.c:1604
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1589
+#: read-cache.c:1614
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:2580 sequencer.c:4503 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1083
+#: read-cache.c:1792
+#, c-format
+msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
+msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
+
+#: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458
+#: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585
+#: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343
+#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144
+#: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+
+#: read-cache.c:2101
+#, c-format
+msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
+
+#: read-cache.c:2114
+#, c-format
+msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
+
+#: read-cache.c:2201
+#, c-format
+msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
+
+#: read-cache.c:2228
+#, c-format
+msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
+
+#: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:2653 sequencer.c:2113 sequencer.c:3374
+#: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:2666
+#: read-cache.c:3068
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:2678
+#: read-cache.c:3080
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+#: rebase-interactive.c:10
+msgid ""
+"\n"
+"Commands:\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
+"\n"
+"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
+"của lần chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
+"continue”)\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
+"\n"
+"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
+"đáy.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
+msgid ""
+"\n"
+"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
+msgid ""
+"\n"
+"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
+msgid ""
+"\n"
+"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
+"To continue rebase after editing, run:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
+"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
+msgid ""
+"\n"
+"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+"\n"
+
+#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
+msgid "Note that empty commits are commented out"
+msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
+
+#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186
+#: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
+
#: refs.c:192
#, c-format
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-#: refs.c:579
+#: refs.c:583
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-#: refs.c:581 ref-filter.c:2067
+#: refs.c:585 ref-filter.c:1951
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: refs.c:685
+#: refs.c:711
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-#: refs.c:695 refs.c:746
+#: refs.c:721 refs.c:772
#, c-format
msgid "could not read ref '%s'"
msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:701
+#: refs.c:727
#, c-format
msgid "ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-#: refs.c:706
+#: refs.c:732
#, c-format
msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-#: refs.c:714 sequencer.c:385 sequencer.c:2366 sequencer.c:2492
-#: sequencer.c:2506 sequencer.c:2733 sequencer.c:4501 sequencer.c:4564
+#: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636
+#: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788
#: wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: refs.c:741 sequencer.c:4499 sequencer.c:4558 wrapper.c:225 wrapper.c:395
-#: builtin/am.c:780
+#: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395
+#: builtin/am.c:728
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs.c:748
+#: refs.c:774
#, c-format
msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-#: refs.c:879
+#: refs.c:905
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: refs.c:885
+#: refs.c:911
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-#: refs.c:943
+#: refs.c:969
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-#: refs.c:1035
+#: refs.c:1061
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-#: refs.c:1111
+#: refs.c:1137
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-#: refs.c:1853
+#: refs.c:1911
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:1885
+#: refs.c:1943
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs.c:1981 refs.c:2011
+#: refs.c:2039 refs.c:2069
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-#: refs.c:1987 refs.c:2022
+#: refs.c:2045 refs.c:2080
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-#: refs/files-backend.c:1191
+#: refs/files-backend.c:1228
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1532
+#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
#: refs/packed-backend.c:1542
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1545
+#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: ref-filter.c:38 wt-status.c:1850
+#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: ref-filter.c:39
+#: ref-filter.c:40
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
-#: ref-filter.c:40
+#: ref-filter.c:41
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
-#: ref-filter.c:41
+#: ref-filter.c:42
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:137
+#: ref-filter.c:138
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:139
+#: ref-filter.c:140
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:161
+#: ref-filter.c:162
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:165
+#: ref-filter.c:166
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:167
+#: ref-filter.c:168
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:222
+#: ref-filter.c:223
#, c-format
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:234
+#: ref-filter.c:235
#, c-format
msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:246
+#: ref-filter.c:247
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:255
+#: ref-filter.c:256
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:275
+#: ref-filter.c:278
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:304
+#: ref-filter.c:307
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:306
+#: ref-filter.c:309
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:321
+#: ref-filter.c:324
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: ref-filter.c:325
+#: ref-filter.c:328
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:355
+#: ref-filter.c:358
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:367
+#: ref-filter.c:370
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:374
+#: ref-filter.c:377
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:383
+#: ref-filter.c:386
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:391
+#: ref-filter.c:394
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:409
+#: ref-filter.c:412
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: ref-filter.c:505
+#: ref-filter.c:508
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:532
+#: ref-filter.c:535
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:656
+#: ref-filter.c:539
+#, c-format
+msgid ""
+"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
+msgstr ""
+"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
+"đối tượng"
+
+#: ref-filter.c:663
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:719
+#: ref-filter.c:726
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:721
+#: ref-filter.c:728
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:723
+#: ref-filter.c:730
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:751
+#: ref-filter.c:758
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:753
+#: ref-filter.c:760
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:755
+#: ref-filter.c:762
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:770
+#: ref-filter.c:777
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:827
+#: ref-filter.c:834
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1416
+#: ref-filter.c:1424
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: ref-filter.c:1419
+#: ref-filter.c:1427
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
-#: ref-filter.c:1422
+#: ref-filter.c:1430
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached at " in wt-status.c
#.
-#: ref-filter.c:1430
+#: ref-filter.c:1438
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached from " in wt-status.c
#.
-#: ref-filter.c:1437
+#: ref-filter.c:1445
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: ref-filter.c:1441
+#: ref-filter.c:1449
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: ref-filter.c:1475 ref-filter.c:1623
+#: ref-filter.c:1483 ref-filter.c:1638
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1483
+#: ref-filter.c:1491
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1980
+#: ref-filter.c:1857
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:2062
+#: ref-filter.c:1946
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2340
+#: ref-filter.c:2232
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2444
+#: ref-filter.c:2338
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:606
+#: remote.c:607
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:610
+#: remote.c:611
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:614
+#: remote.c:615
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:622
+#: remote.c:623
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1536 remote.c:1637
+#: remote.c:1569 remote.c:1670
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1545
+#: remote.c:1578
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1548
+#: remote.c:1581
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1554
+#: remote.c:1587
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1569
+#: remote.c:1602
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1581
+#: remote.c:1614
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1591
+#: remote.c:1624
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1604
+#: remote.c:1637
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1626
+#: remote.c:1659
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:1951
+#: remote.c:1935
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:1955
+#: remote.c:1939
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:1958
+#: remote.c:1942
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:1962
+#: remote.c:1946
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: remote.c:1965
+#: remote.c:1949
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: remote.c:1969
+#: remote.c:1953
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:1975
+#: remote.c:1959
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1978
+#: remote.c:1962
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:1986
+#: remote.c:1970
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1989
+#: remote.c:1973
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:1999
+#: remote.c:1983
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: replace-object.c:20
+#: replace-object.c:21
#, c-format
msgid "bad replace ref name: %s"
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
-#: replace-object.c:29
+#: replace-object.c:30
#, c-format
msgid "duplicate replace ref: %s"
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
-#: replace-object.c:72
+#: replace-object.c:73
#, c-format
msgid "replace depth too high for object %s"
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
-#: revision.c:2305
-msgid "your current branch appears to be broken"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
+msgid "corrupt MERGE_RR"
+msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
+
+#: rerere.c:264 rerere.c:269
+msgid "unable to write rerere record"
+msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
-#: revision.c:2308
+#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3136 sequencer.c:3162
#, c-format
-msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+msgid "could not write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: revision.c:2505
-msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
-msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+#: rerere.c:495
+#, c-format
+msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
+msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
-#: run-command.c:728
-msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
+#: rerere.c:498
+#, c-format
+msgid "failed to flush '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
-#: run-command.c:1271
+#: rerere.c:503 rerere.c:1039
#, c-format
-msgid ""
-"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
-"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
-msgstr ""
-"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
-"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
+msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
+msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
-#: send-pack.c:142
-msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
+#: rerere.c:684
+#, c-format
+msgid "failed utime() on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
+
+#: rerere.c:694
+#, c-format
+msgid "writing '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
+
+#: rerere.c:714
+#, c-format
+msgid "Staged '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước"
+
+#: rerere.c:753
+#, c-format
+msgid "Recorded resolution for '%s'."
+msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
+
+#: rerere.c:788
+#, c-format
+msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
+
+#: rerere.c:803
+#, c-format
+msgid "cannot unlink stray '%s'"
+msgstr "không thể unlink stray “%s”"
+
+#: rerere.c:807
+#, c-format
+msgid "Recorded preimage for '%s'"
+msgstr "preimage đã được ghi lại cho “%s”"
+
+#: rerere.c:881 submodule.c:1763 builtin/submodule--helper.c:1413
+#: builtin/submodule--helper.c:1423
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: rerere.c:1057
+#, c-format
+msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
+
+#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
+#, c-format
+msgid "no remembered resolution for '%s'"
+msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
+
+#: rerere.c:1077
+#, c-format
+msgid "cannot unlink '%s'"
+msgstr "không thể unlink “%s”"
+
+#: rerere.c:1087
+#, c-format
+msgid "Updated preimage for '%s'"
+msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
+
+#: rerere.c:1096
+#, c-format
+msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
+msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
+
+#: rerere.c:1199
+msgid "unable to open rr-cache directory"
+msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
+
+#: revision.c:2324
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+
+#: revision.c:2327
+#, c-format
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+
+#: revision.c:2523
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+
+#: run-command.c:740
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
+
+#: run-command.c:1229
+#, c-format
+msgid "cannot create async thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
+
+#: run-command.c:1293
+#, c-format
+msgid ""
+"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
+"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
+msgstr ""
+"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
+"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
+
+#: send-pack.c:142
+msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:309
+#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:422
+#: send-pack.c:421
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:424
+#: send-pack.c:423
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:436
+#: send-pack.c:435
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:441
+#: send-pack.c:440
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:177
+#: sequencer.c:183
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: sequencer.c:278
+#: sequencer.c:287
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:304
+#: sequencer.c:313
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:306
+#: sequencer.c:315
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:308
+#: sequencer.c:317
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
-#: sequencer.c:310
+#: sequencer.c:319
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:367
+#: sequencer.c:376
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:370
+#: sequencer.c:379
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:383 sequencer.c:2488
+#: sequencer.c:392 sequencer.c:2632
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:390
+#: sequencer.c:399
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:395 sequencer.c:2371 sequencer.c:2494 sequencer.c:2508
-#: sequencer.c:2741
+#: sequencer.c:404 sequencer.c:2515 sequencer.c:2638 sequencer.c:2652
+#: sequencer.c:2885
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:418 sequencer.c:816 sequencer.c:1505 sequencer.c:2391
-#: sequencer.c:2723 sequencer.c:2827 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:740
-#: builtin/merge.c:1081
+#: sequencer.c:427 sequencer.c:921 sequencer.c:1594 sequencer.c:2535
+#: sequencer.c:2867 sequencer.c:2974 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:746
+#: builtin/merge.c:1084 builtin/rebase.c:152
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:444
+#: sequencer.c:453
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:448
+#: sequencer.c:457
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:477
+#: sequencer.c:486
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
-#: sequencer.c:566
+#: sequencer.c:575
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:582
+#: sequencer.c:591
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:595
+#: sequencer.c:604
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:723 sequencer.c:740
+#: sequencer.c:684
+#, c-format
+msgid "no key present in '%.*s'"
+msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:695
#, c-format
-msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
-msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
+msgid "unable to dequote value of '%s'"
+msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: sequencer.c:731
+#: sequencer.c:732 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:719
+#: builtin/am.c:811 builtin/merge.c:1081
#, c-format
-msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
-msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: sequencer.c:742
+msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
#: sequencer.c:747
+msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
+
+#: sequencer.c:752
+msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
+
+#: sequencer.c:756
+#, c-format
+msgid "unknown variable '%s'"
+msgstr "không hiểu biến “%s”"
+
+#: sequencer.c:761
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
+
+#: sequencer.c:763
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
+
+#: sequencer.c:765
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
+
+#: sequencer.c:825
#, c-format
msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
-#: sequencer.c:761
+#: sequencer.c:842
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:830
+#: sequencer.c:935
msgid "writing root commit"
msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1055
+#: sequencer.c:1142
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:1062
+#: sequencer.c:1149
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1075
+#: sequencer.c:1162
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1115
+#: sequencer.c:1202
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1117
+#: sequencer.c:1204
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1163
+#: sequencer.c:1250
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1165
+#: sequencer.c:1252
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1169
+#: sequencer.c:1256
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1190
+#: sequencer.c:1277
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1192
+#: sequencer.c:1279
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1196 builtin/commit.c:1528
+#: sequencer.c:1283 builtin/commit.c:1543
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1247 sequencer.c:1845
+#: sequencer.c:1334 sequencer.c:1934
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1257 builtin/am.c:1632 builtin/merge.c:675
+#: sequencer.c:1344 builtin/am.c:1585 builtin/merge.c:677
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1274 sequencer.c:1329
+#: sequencer.c:1361 sequencer.c:1416
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1296 builtin/am.c:1653 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:855
-#: builtin/merge.c:880
+#: sequencer.c:1383 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1646 builtin/merge.c:858
+#: builtin/merge.c:883
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1356
+#: sequencer.c:1443
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1361
+#: sequencer.c:1448
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1457 sequencer.c:1565
+#: sequencer.c:1546 sequencer.c:1654
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1512 sequencer.c:1537
+#: sequencer.c:1601 sequencer.c:1626
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1522 sequencer.c:4520
+#: sequencer.c:1611 sequencer.c:4744
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1524 sequencer.c:2768
+#: sequencer.c:1613 sequencer.c:2912
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1526
+#: sequencer.c:1615
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1532
+#: sequencer.c:1621
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1539 git-rebase--preserve-merges.sh:441
+#: sequencer.c:1628 git-rebase--preserve-merges.sh:441
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1547
+#: sequencer.c:1636
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:1554
+#: sequencer.c:1643
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1560
+#: sequencer.c:1649
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1643
+#: sequencer.c:1732
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:1650
+#: sequencer.c:1739
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1669
+#: sequencer.c:1758
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:1677
+#: sequencer.c:1766
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:1681
+#: sequencer.c:1770
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#: sequencer.c:1687
+#: sequencer.c:1776
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1706
+#: sequencer.c:1795
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1771
+#: sequencer.c:1860
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1826
+#: sequencer.c:1915
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1827
+#: sequencer.c:1916
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1885
+#: sequencer.c:1974
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1892
+#: sequencer.c:1981
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1972
+#: sequencer.c:2062
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:1981
+#: sequencer.c:2071
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:2040
+#: sequencer.c:2130
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:2048
+#: sequencer.c:2138
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:2096 sequencer.c:4277 sequencer.c:4333
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'."
-msgstr "không thể đọc “%s”."
-
-#: sequencer.c:2119
+#: sequencer.c:2209
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:2121
+#: sequencer.c:2211
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:2126
+#: sequencer.c:2216
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:2137
+#: sequencer.c:2227
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:2139
+#: sequencer.c:2229
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:2209
+#: sequencer.c:2299
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2285
+#: sequencer.c:2380
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: sequencer.c:2301
+#: sequencer.c:2396
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:2335 sequencer.c:3775
+#: sequencer.c:2479 sequencer.c:4005
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:2343
+#: sequencer.c:2487
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2344
+#: sequencer.c:2488
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:2347
+#: sequencer.c:2491
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:2361
+#: sequencer.c:2505
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:2416 sequencer.c:3543
+#: sequencer.c:2560 sequencer.c:3761
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:2418
+#: sequencer.c:2562
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:2420 sequencer.c:2455
+#: sequencer.c:2564 sequencer.c:2599
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:2441 builtin/grep.c:721
+#: sequencer.c:2585 builtin/grep.c:721
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:2443
+#: sequencer.c:2587
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:2444
+#: sequencer.c:2588
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:2450
+#: sequencer.c:2594
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:2461
+#: sequencer.c:2605
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:2565 sequencer.c:3461
+#: sequencer.c:2709 sequencer.c:3679
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:2603 sequencer.c:3441
+#: sequencer.c:2747 sequencer.c:3659
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:2618
+#: sequencer.c:2762
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:2626
+#: sequencer.c:2770
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:2636
+#: sequencer.c:2780
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: sequencer.c:2643
+#: sequencer.c:2787
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:2654 sequencer.c:2658 builtin/difftool.c:640
+#: sequencer.c:2798 sequencer.c:2802 builtin/difftool.c:640
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:2680 sequencer.c:3095
+#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1019
+#: builtin/rebase.c:1372 builtin/rebase.c:1426
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2685
+#: sequencer.c:2829
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2691
+#: sequencer.c:2835
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:2697
+#: sequencer.c:2841
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2758
+#: sequencer.c:2902
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: sequencer.c:2810
+#: sequencer.c:2954
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: sequencer.c:2815
+#: sequencer.c:2959
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: sequencer.c:2850
+#: sequencer.c:2997 builtin/rebase.c:585 builtin/rebase.c:591
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-#: sequencer.c:2868
+#: sequencer.c:3015 builtin/rebase.c:604
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2895
+#: sequencer.c:3042
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: sequencer.c:2921
+#: sequencer.c:3068
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: sequencer.c:2943
+#: sequencer.c:3090
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: sequencer.c:2952
+#: sequencer.c:3099
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: sequencer.c:2964
+#: sequencer.c:3111
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: sequencer.c:2979
+#: sequencer.c:3126
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: sequencer.c:2989 sequencer.c:3015
-#, c-format
-msgid "could not write '%s'"
-msgstr "không thể ghi “%s”"
-
-#: sequencer.c:3127
+#: sequencer.c:3274
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: sequencer.c:3143
+#: sequencer.c:3290
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:3211
+#: sequencer.c:3358 builtin/rebase.c:268
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:3223
+#: sequencer.c:3370
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:3226 git-rebase.sh:188
+#: sequencer.c:3373 builtin/rebase.c:284
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:3257
+#: sequencer.c:3427
+#, c-format
+msgid "could not checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
+
+#: sequencer.c:3441
+#, c-format
+msgid "%s: not a valid OID"
+msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
+
+#: sequencer.c:3446 git-rebase--preserve-merges.sh:724
+msgid "could not detach HEAD"
+msgstr "không thể tách rời HEAD"
+
+#: sequencer.c:3461
+#, c-format
+msgid "Stopped at HEAD\n"
+msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:3463
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s\n"
+
+#: sequencer.c:3471
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3325
+#: sequencer.c:3543
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:3404
+#: sequencer.c:3622
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:3449
+#: sequencer.c:3667
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:3454 sequencer.c:4517
+#: sequencer.c:3672 sequencer.c:4741
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:3468
+#: sequencer.c:3686
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:3554
+#: sequencer.c:3772
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:3563
+#: sequencer.c:3781
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:3565
+#: sequencer.c:3783
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:3567
+#: sequencer.c:3785
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:3570
+#: sequencer.c:3788
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:3595 sequencer.c:3633
+#: sequencer.c:3824 sequencer.c:3862
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-#: sequencer.c:3648
+#: sequencer.c:3877
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:3655
+#: sequencer.c:3884
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:3752
+#: sequencer.c:3982
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:3756
+#: sequencer.c:3986
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:3791
+#: sequencer.c:4021
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:4238
+#: sequencer.c:4466
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:4241
+#: sequencer.c:4469
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:4281 sequencer.c:4337
+#: sequencer.c:4509 sequencer.c:4565 sequencer.c:4840
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: sequencer.c:4396
+#: sequencer.c:4620
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
-#: sequencer.c:4466
+#: sequencer.c:4690
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
-#: sequencer.c:4473
+#: sequencer.c:4697
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: sequencer.c:4486
+#: sequencer.c:4710
#, c-format
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-#: sequencer.c:4660
+#: sequencer.c:4848 sequencer.c:4886
+msgid "nothing to do"
+msgstr "không có gì để làm"
+
+#: sequencer.c:4852
+#, c-format
+msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
+msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
+
+#: sequencer.c:4864
+#, c-format
+msgid "could not copy '%s' to '%s'."
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
+
+#: sequencer.c:4868 sequencer.c:4897
+msgid "could not transform the todo list"
+msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
+
+#: sequencer.c:4900
+msgid "could not skip unnecessary pick commands"
+msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
+
+#: sequencer.c:4983
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: setup.c:503
+#: setup.c:527
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:511
+#: setup.c:535
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:530
+#: setup.c:554
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:532
+#: setup.c:556
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: setup.c:534
+#: setup.c:558
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: setup.c:536
+#: setup.c:560
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-#: setup.c:538
+#: setup.c:562
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: setup.c:540
+#: setup.c:564
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "Không phải là kho git: %s"
-#: setup.c:639
+#: setup.c:663
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: setup.c:653
+#: setup.c:677
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
+#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
+#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 setup.c:839
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:813
+#: setup.c:837
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:824
+#: setup.c:848
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1054
+#: setup.c:1078
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1066 setup.c:1072
+#: setup.c:1090 setup.c:1096
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1085
+#: setup.c:1109
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1168
+#: setup.c:1192
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: setup.c:1211
+#: setup.c:1235
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-#: setup.c:1226
+#: setup.c:1250
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: setup.c:1231
+#: setup.c:1255
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2206
+#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2215
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2210
+#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2219
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:899
+#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:918
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: sha1-file.c:1906
+#: sha1-file.c:1912
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:1909
+#: sha1-file.c:1915
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:1980 sha1-file.c:1989
+#: sha1-file.c:1988 sha1-file.c:1997
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: sha1-file.c:1995
+#: sha1-file.c:2003
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: sha1-file.c:2019
+#: sha1-file.c:2027
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2021
+#: sha1-file.c:2029
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2048 builtin/index-pack.c:158
+#: sha1-file.c:2056 builtin/index-pack.c:154
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: sha1-file.c:2217 sha1-file.c:2269
+#: sha1-file.c:2226 sha1-file.c:2278
#, c-format
msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)"
-#: sha1-file.c:2241
+#: sha1-file.c:2250
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
-#: sha1-file.c:2246
+#: sha1-file.c:2255
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2252
+#: sha1-file.c:2261
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2263
+#: sha1-file.c:2272
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
-#: sha1-name.c:444
+#: sha1-name.c:476
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1-name.c:455
+#: sha1-name.c:487
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1-name.c:699
+#: sha1-name.c:770
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:97 submodule.c:131
+#: submodule.c:116 submodule.c:145
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:101 submodule.c:135
+#: submodule.c:120 submodule.c:149
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:109
-#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-
-#: submodule.c:142
+#: submodule.c:156
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:153
+#: submodule.c:167
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:315
+#: submodule.c:329
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
-#: submodule.c:346
+#: submodule.c:360
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: submodule.c:839
+#: submodule.c:857
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:1071 builtin/branch.c:670 builtin/submodule--helper.c:1888
+#: submodule.c:1097 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1985
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: submodule.c:1377
+#: submodule.c:1404
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: submodule.c:1515
+#: submodule.c:1542
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1528
+#: submodule.c:1555
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1543
-#, c-format
-msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
-msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1633
+#: submodule.c:1648
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1685
+#: submodule.c:1700
#, c-format
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
-#: submodule.c:1734
+#: submodule.c:1747
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1746 submodule.c:1802
+#: submodule.c:1759 submodule.c:1815
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1750 builtin/submodule--helper.c:1406
-#: builtin/submodule--helper.c:1416
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#: submodule.c:1753
+#: submodule.c:1766
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1837
+#: submodule.c:1850
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1881
+#: submodule.c:1894
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:1920
+#: submodule.c:1933
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: submodule-config.c:231
+#: submodule-config.c:232
#, c-format
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
-#: submodule-config.c:295
+#: submodule-config.c:296
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: submodule-config.c:468
+#: submodule-config.c:390
+#, c-format
+msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
+"lệnh: %s"
+
+#: submodule-config.c:479
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
+#: submodule-config.c:754
+#, c-format
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+
#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:294
+#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:1008 builtin/am.c:47
+#: trailer.c:1011 builtin/am.c:47
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:1010
+#: trailer.c:1013
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:1012
+#: trailer.c:1015
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:1024
+#: trailer.c:1027
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:1064
+#: trailer.c:1067
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:586
+#: transport.c:616
msgid "could not parse transport.color.* config"
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
-#: transport.c:659
+#: transport.c:689
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
-#: transport.c:785
+#: transport.c:816
#, c-format
msgid "unknown value for config '%s': %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
-#: transport.c:851
+#: transport.c:882
#, c-format
msgid "transport '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
-#: transport.c:903
+#: transport.c:936
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
-#: transport.c:998
+#: transport.c:1031
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:1002
+#: transport.c:1035
#, c-format
msgid ""
"\n"
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:1010
+#: transport.c:1043
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport.c:1148
+#: transport.c:1182
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
-#: transport.c:1270 transport-helper.c:643
+#: transport.c:1315 transport-helper.c:643
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
-#: transport.c:1352
+#: transport.c:1419
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-#: transport-helper.c:1230
+#: transport-helper.c:1231
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1257
+#: transport-helper.c:1258
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1306
+#: transport-helper.c:1307
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1310
+#: transport-helper.c:1311
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-#: transport-helper.c:1329 transport-helper.c:1333
+#: transport-helper.c:1330 transport-helper.c:1334
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-#: transport-helper.c:1370
+#: transport-helper.c:1371
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-#: transport-helper.c:1374
+#: transport-helper.c:1375
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1392 transport-helper.c:1401
+#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1402
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+#: unpack-trees.c:368
+msgid ""
+"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
+"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
+"colliding group is in the working tree:\n"
+msgstr ""
+"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
+"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
+"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
+
#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
+#: worktree.c:249 builtin/am.c:2100
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:291
+#: worktree.c:295
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:302
+#: worktree.c:306
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:314
+#: worktree.c:318
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:320
+#: worktree.c:324
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:328
+#: worktree.c:332
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:321 builtin/am.c:771
-#: builtin/am.c:863 builtin/merge.c:1078
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
+#: wt-status.c:202 wt-status.c:1042
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
+#: wt-status.c:220 wt-status.c:1051
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:853
+#: wt-status.c:880
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:885
+#: wt-status.c:912
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:887
+#: wt-status.c:914
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:969
+#: wt-status.c:996
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1084
+#: wt-status.c:1097
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1087
+#: wt-status.c:1100
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1089
+#: wt-status.c:1102
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1094
+#: wt-status.c:1106
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1097
+#: wt-status.c:1109
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1107
+#: wt-status.c:1118
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1110
+#: wt-status.c:1121
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1114
+#: wt-status.c:1125
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1116
+#: wt-status.c:1127
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1118
+#: wt-status.c:1129
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1250
+#: wt-status.c:1260
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
-#: wt-status.c:1252
+#: wt-status.c:1262
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1255
+#: wt-status.c:1265
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1266
+#: wt-status.c:1276
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1271
+#: wt-status.c:1281
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1274
+#: wt-status.c:1284
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1282
+#: wt-status.c:1292
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1295
+#: wt-status.c:1304
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1300
+#: wt-status.c:1309
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1314
+#: wt-status.c:1322
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1316
+#: wt-status.c:1324
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1318
+#: wt-status.c:1326
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1324
+#: wt-status.c:1333
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1328
+#: wt-status.c:1337
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1333
+#: wt-status.c:1342
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1336
+#: wt-status.c:1345
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1340
+#: wt-status.c:1349
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1345
+#: wt-status.c:1354
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1348
+#: wt-status.c:1357
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1350
+#: wt-status.c:1359
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1360
+#: wt-status.c:1368
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1365
+#: wt-status.c:1373
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1368
+#: wt-status.c:1376
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1370
+#: wt-status.c:1378
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1379
+#: wt-status.c:1386
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1391
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1387
+#: wt-status.c:1394
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1389
+#: wt-status.c:1396
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1400
+#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1410
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1407
+#: wt-status.c:1413
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1604
+#: wt-status.c:1611
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1610
+#: wt-status.c:1618
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1612
+#: wt-status.c:1620
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1617
+#: wt-status.c:1625
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1619
+#: wt-status.c:1627
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1622
+#: wt-status.c:1630
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1642
+#: wt-status.c:1647
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1643
+#: wt-status.c:1648
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1657
+#: wt-status.c:1662
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1659
+#: wt-status.c:1664
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1663
+#: wt-status.c:1668
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1669
+#: wt-status.c:1674
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1671
+#: wt-status.c:1676
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1677
+#: wt-status.c:1682
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1682
+#: wt-status.c:1687
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1685
+#: wt-status.c:1690
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1688
+#: wt-status.c:1693
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1691
+#: wt-status.c:1696
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1694
+#: wt-status.c:1699
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
+#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1707
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1700
+#: wt-status.c:1705
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1704
+#: wt-status.c:1709
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1817
+#: wt-status.c:1822
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:1821
+#: wt-status.c:1826
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1852
+#: wt-status.c:1857
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
+#: wt-status.c:1859 wt-status.c:1867
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
+#: wt-status.c:1862 wt-status.c:1865
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2376
+#: wt-status.c:2374
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2382
+#: wt-status.c:2380
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2384
+#: wt-status.c:2382
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:443
-#, c-format
-msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-
#: builtin/add.c:24
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:279
+#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:284
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:893
+#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:895
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:906 builtin/fetch.c:134 builtin/mv.c:123
-#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
-#: builtin/remote.c:1344 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
+#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:123
+#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:213 builtin/push.c:557
+#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1144 builtin/reset.c:302
+#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1258 builtin/reset.c:305
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:973
+#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:990
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:282
-#: builtin/checkout.c:485 builtin/clean.c:953 builtin/commit.c:338
-#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:492 builtin/mv.c:144
-#: builtin/reset.c:241 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-
-#: builtin/am.c:415
+#: builtin/am.c:363
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:499
+#: builtin/am.c:447
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:540
+#: builtin/am.c:488
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:577
+#: builtin/am.c:525
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:603
+#: builtin/am.c:551
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:791
+#: builtin/am.c:739
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:856
+#: builtin/am.c:804
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:904
+#: builtin/am.c:852
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:909 builtin/am.c:921
+#: builtin/am.c:857 builtin/am.c:869
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:916
+#: builtin/am.c:864
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:1009
+#: builtin/am.c:957
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1014 builtin/clone.c:408
+#: builtin/am.c:962 builtin/clone.c:408
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1019
+#: builtin/am.c:967
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1149 builtin/commit.c:364
+#: builtin/am.c:1097 builtin/commit.c:369
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1163
+#: builtin/am.c:1111
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1164
+#: builtin/am.c:1112
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1165
+#: builtin/am.c:1113
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1272
+#: builtin/am.c:1196
+msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
+msgstr ""
+"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
+"bị mất."
+
+#: builtin/am.c:1224
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1338
+#: builtin/am.c:1290
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1360
+#: builtin/am.c:1312
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1556
+#: builtin/am.c:1508
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1558
+#: builtin/am.c:1510
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1577
+#: builtin/am.c:1529
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1583
+#: builtin/am.c:1535
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1608
+#: builtin/am.c:1561
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1640
+#: builtin/am.c:1593
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1686 builtin/am.c:1690
+#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1706
+#: builtin/am.c:1659
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1711
+#: builtin/am.c:1664
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1721
+#: builtin/am.c:1674
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1771
+#: builtin/am.c:1724
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1811 builtin/am.c:1879
+#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1832
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1828
+#: builtin/am.c:1781
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1834
+#: builtin/am.c:1787
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1838
+#: builtin/am.c:1791
msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1882
+#: builtin/am.c:1835
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1889
+#: builtin/am.c:1842
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
-#: builtin/reset.c:332
+#: builtin/am.c:1949 builtin/am.c:1953 builtin/am.c:1965 builtin/reset.c:328
+#: builtin/reset.c:336
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2048
+#: builtin/am.c:2001
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2083
+#: builtin/am.c:2036
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2174
+#: builtin/am.c:2129
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2210
+#: builtin/am.c:2165
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2211
+#: builtin/am.c:2166
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2217
+#: builtin/am.c:2172
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2219
+#: builtin/am.c:2174
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2221
+#: builtin/am.c:2176
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:485 builtin/prune-packed.c:58
-#: builtin/repack.c:299
+#: builtin/am.c:2177 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
+#: builtin/repack.c:306
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2224
+#: builtin/am.c:2179
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2227
+#: builtin/am.c:2182
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2229
+#: builtin/am.c:2184
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2231
+#: builtin/am.c:2186
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2188
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2235
+#: builtin/am.c:2190
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2238
+#: builtin/am.c:2193
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2241
+#: builtin/am.c:2196
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
-#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
-#: builtin/am.c:2270
+#: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207
+#: builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 builtin/am.c:2216 builtin/am.c:2219
+#: builtin/am.c:2225
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:670
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:857 builtin/merge.c:237
-#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:308
-#: builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 builtin/show-branch.c:650
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/tag.c:384 parse-options.h:144
-#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
+#: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239
+#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:854
+#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
+#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
+#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:420 builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2267
+#: builtin/am.c:2222
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2273
+#: builtin/am.c:2228
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2230
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2278
+#: builtin/am.c:2233
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2281
+#: builtin/am.c:2236
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2284
+#: builtin/am.c:2239
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2242
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2245
msgid "show the patch being applied."
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:2294
+#: builtin/am.c:2249
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2251
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:271
-#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:400
+#: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273
+#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:898 builtin/rebase--interactive.c:183
+#: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2299
+#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:184
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2302
+#: builtin/am.c:2257
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2320
+#: builtin/am.c:2275
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2327
+#: builtin/am.c:2282
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2342
+#: builtin/am.c:2297
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2366
+#: builtin/am.c:2321
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2372
+#: builtin/am.c:2327
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
msgid "invalid value for blame.coloring"
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
-#: builtin/blame.c:789
+#: builtin/blame.c:793
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:790
+#: builtin/blame.c:794
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:791
+#: builtin/blame.c:795
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:792
+#: builtin/blame.c:796
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:793
+#: builtin/blame.c:797
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:794
+#: builtin/blame.c:798
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:795
+#: builtin/blame.c:799
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:796
+#: builtin/blame.c:800
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:797
+#: builtin/blame.c:801
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:798
+#: builtin/blame.c:802
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:799
+#: builtin/blame.c:803
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:800
+#: builtin/blame.c:804
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:801
+#: builtin/blame.c:805
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:802
+#: builtin/blame.c:806
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:803
+#: builtin/blame.c:807
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:804
+#: builtin/blame.c:808
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:805
+#: builtin/blame.c:809
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
-#: builtin/blame.c:806
+#: builtin/blame.c:810
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
-#: builtin/blame.c:813
+#: builtin/blame.c:817
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:815
+#: builtin/blame.c:819
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:816
+#: builtin/blame.c:820
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:817
+#: builtin/blame.c:821
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:818 builtin/blame.c:819
+#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:818
+#: builtin/blame.c:822
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:819
+#: builtin/blame.c:823
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:820
+#: builtin/blame.c:824
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:820
+#: builtin/blame.c:824
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:869
+#: builtin/blame.c:873
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:920
+#: builtin/blame.c:924
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:1007
+#: builtin/blame.c:1011
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:1053
+#: builtin/blame.c:1057
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
-#: builtin/branch.c:28
+#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:29
+#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:30
+#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/branch.c:31
+#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:32
+#: builtin/branch.c:33
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:33
+#: builtin/branch.c:34
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/branch.c:34
+#: builtin/branch.c:35
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:602
+#: builtin/branch.c:594
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:604
+#: builtin/branch.c:596
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:605
+#: builtin/branch.c:597
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:606
+#: builtin/branch.c:598
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:608
+#: builtin/branch.c:600
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:610
+#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:180
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:610
+#: builtin/branch.c:602
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:611
+#: builtin/branch.c:603
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:612
+#: builtin/branch.c:604
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:613
+#: builtin/branch.c:605
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:615 builtin/branch.c:617
+#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:616 builtin/branch.c:618
+#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:621
+#: builtin/branch.c:613
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:622
+#: builtin/branch.c:614
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:624
+#: builtin/branch.c:616
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:625
+#: builtin/branch.c:617
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:626
+#: builtin/branch.c:618
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:627
+#: builtin/branch.c:619
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:628
+#: builtin/branch.c:620
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:629
+#: builtin/branch.c:621
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:630
+#: builtin/branch.c:622
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:631
+#: builtin/branch.c:623
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:634
-msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
-msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
-
-#: builtin/branch.c:639
+#: builtin/branch.c:625
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:626
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:641
+#: builtin/branch.c:627
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:642
+#: builtin/branch.c:628
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:629
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:644 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
-#: builtin/tag.c:413
+#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
+#: builtin/tag.c:415
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:645 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
-#: builtin/tag.c:414
+#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
+#: builtin/tag.c:416
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:410
-#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:573 builtin/notes.c:576
-#: builtin/tag.c:416
+#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
+#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:581
+#: builtin/tag.c:418
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:648
+#: builtin/branch.c:634
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:423
+#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:421
+#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:739
+#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:739
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:697
+#: builtin/branch.c:683
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:717 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
+#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:745
+#: builtin/branch.c:725
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:750
+#: builtin/branch.c:730
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:760
+#: builtin/branch.c:740
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:775
+#: builtin/branch.c:755
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:784
+#: builtin/branch.c:764
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:789
+#: builtin/branch.c:769
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:793
+#: builtin/branch.c:773
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:834
+#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:798
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:800
+#: builtin/branch.c:780
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:812
+#: builtin/branch.c:792
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:796
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:822
+#: builtin/branch.c:802
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:837
+#: builtin/branch.c:812
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:815
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:577
+#: builtin/cat-file.c:587
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:578
+#: builtin/cat-file.c:588
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:615
+#: builtin/cat-file.c:609
+msgid "only one batch option may be specified"
+msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
+
+#: builtin/cat-file.c:627
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:616
+#: builtin/cat-file.c:628
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:617
+#: builtin/cat-file.c:629
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:619
+#: builtin/cat-file.c:631
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:620
+#: builtin/cat-file.c:632
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:622
+#: builtin/cat-file.c:634
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:624
+#: builtin/cat-file.c:636
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:625 git-submodule.sh:864
+#: builtin/cat-file.c:637 git-submodule.sh:857
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:626
+#: builtin/cat-file.c:638
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:628
+#: builtin/cat-file.c:640
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:629
+#: builtin/cat-file.c:641
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:631
+#: builtin/cat-file.c:643
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:634
+#: builtin/cat-file.c:647
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:637
+#: builtin/cat-file.c:651
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:639
+#: builtin/cat-file.c:653
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/cat-file.c:641
+#: builtin/cat-file.c:655
msgid "do not order --batch-all-objects output"
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1120 builtin/gc.c:503
-#: builtin/worktree.c:447
+#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1234 builtin/gc.c:517
+#: builtin/worktree.c:495
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:143
+#: builtin/checkout-index.c:145
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/checkout-index.c:159
+#: builtin/checkout-index.c:161
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:160
+#: builtin/checkout-index.c:162
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:162
+#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:164
+#: builtin/checkout-index.c:166
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:166
+#: builtin/checkout-index.c:168
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:170
+#: builtin/checkout-index.c:172
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:172
+#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:1361 builtin/submodule--helper.c:1364
-#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1736
-#: builtin/worktree.c:620
+#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:1368 builtin/submodule--helper.c:1371
+#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1853
+#: builtin/worktree.c:668
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:174
+#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:176
+#: builtin/checkout-index.c:178
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:29
+#: builtin/checkout.c:31
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:30
+#: builtin/checkout.c:32
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
+#: builtin/checkout.c:144 builtin/checkout.c:177
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173
+#: builtin/checkout.c:146 builtin/checkout.c:179
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:156
+#: builtin/checkout.c:162
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:200
+#: builtin/checkout.c:206
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:217
+#: builtin/checkout.c:224
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:233
+#: builtin/checkout.c:240
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261
-#: builtin/checkout.c:264
+#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270
+#: builtin/checkout.c:274 builtin/checkout.c:277
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:273
+#: builtin/checkout.c:280
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
+#: builtin/checkout.c:349 builtin/checkout.c:356
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:508
+#: builtin/checkout.c:608
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:645
+#: builtin/checkout.c:745
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:686
+#: builtin/checkout.c:786
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:690 builtin/clone.c:692
+#: builtin/checkout.c:790 builtin/clone.c:692
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:694
+#: builtin/checkout.c:794
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:697
+#: builtin/checkout.c:797
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:701
+#: builtin/checkout.c:801
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:703 builtin/checkout.c:1052
+#: builtin/checkout.c:803 builtin/checkout.c:1166
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:705
+#: builtin/checkout.c:805
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:756
+#: builtin/checkout.c:856
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:762
+#: builtin/checkout.c:862
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:781
+#: builtin/checkout.c:881
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:813
+#: builtin/checkout.c:913
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:817
+#: builtin/checkout.c:917
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:845 builtin/checkout.c:1047
+#: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1161
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:952
+#: builtin/checkout.c:1066
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:993 builtin/worktree.c:241 builtin/worktree.c:396
+#: builtin/checkout.c:1107 builtin/worktree.c:289 builtin/worktree.c:444
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1022
+#: builtin/checkout.c:1136
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1061
+#: builtin/checkout.c:1175
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1064 builtin/checkout.c:1068
+#: builtin/checkout.c:1178 builtin/checkout.c:1182
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1072 builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1080
-#: builtin/checkout.c:1083
+#: builtin/checkout.c:1186 builtin/checkout.c:1189 builtin/checkout.c:1194
+#: builtin/checkout.c:1197
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1088
+#: builtin/checkout.c:1202
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1121 builtin/checkout.c:1123 builtin/clone.c:119
-#: builtin/remote.c:168 builtin/remote.c:170 builtin/worktree.c:440
-#: builtin/worktree.c:442
+#: builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1237 builtin/clone.c:119
+#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:488
+#: builtin/worktree.c:490
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1122
+#: builtin/checkout.c:1236
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1124
+#: builtin/checkout.c:1238
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1125
+#: builtin/checkout.c:1239
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1126 builtin/worktree.c:444
+#: builtin/checkout.c:1240 builtin/worktree.c:492
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1127
+#: builtin/checkout.c:1241
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1129
+#: builtin/checkout.c:1243
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1129
+#: builtin/checkout.c:1243
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1131
+#: builtin/checkout.c:1245
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1134
+#: builtin/checkout.c:1248
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1136
+#: builtin/checkout.c:1250
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1138
+#: builtin/checkout.c:1252
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1140 builtin/merge.c:273
+#: builtin/checkout.c:1254 builtin/merge.c:275
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1142 builtin/log.c:1510 parse-options.h:264
+#: builtin/checkout.c:1256 builtin/log.c:1573 parse-options.h:274
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1257
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1146
+#: builtin/checkout.c:1260
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1148
+#: builtin/checkout.c:1262
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1264
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1154 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:138
-#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
+#: builtin/checkout.c:1268 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:141
+#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:129 builtin/push.c:572
#: builtin/send-pack.c:174
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1184
+#: builtin/checkout.c:1298
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1201
+#: builtin/checkout.c:1315
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1206
+#: builtin/checkout.c:1320
msgid "missing branch name; try -b"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1243
+#: builtin/checkout.c:1357
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1250
+#: builtin/checkout.c:1364
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1254
+#: builtin/checkout.c:1368
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1258
+#: builtin/checkout.c:1372
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/checkout.c:1278
+#: builtin/checkout.c:1392
#, c-format
msgid ""
"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:579
+#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:579
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:588
+#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:588
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:554
+#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:554
#: git-add--interactive.perl:559
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:659
+#: builtin/clean.c:660
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:696
+#: builtin/clean.c:697
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:717
+#: builtin/clean.c:718
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:758
+#: builtin/clean.c:759
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1717
+#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1717
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/clean.c:791
+#: builtin/clean.c:792
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1793
+#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1793
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1790
+#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1790
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:827
+#: builtin/clean.c:828
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:843
+#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:905
+#: builtin/clean.c:906
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:907
+#: builtin/clean.c:908
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:908
+#: builtin/clean.c:909
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:910
+#: builtin/clean.c:911
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:911 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
-#: builtin/grep.c:875 builtin/log.c:161 builtin/log.c:163
-#: builtin/ls-files.c:549 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
-#: builtin/show-ref.c:177
+#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547
+#: builtin/grep.c:886 builtin/log.c:166 builtin/log.c:168
+#: builtin/ls-files.c:556 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
+#: builtin/show-ref.c:178
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:912
+#: builtin/clean.c:913
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:913
+#: builtin/clean.c:914
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:915
+#: builtin/clean.c:916
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:933
+#: builtin/clean.c:934
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:937
+#: builtin/clean.c:938
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:940
+#: builtin/clean.c:941
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:480
+#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:481
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
+#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:478
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478
+#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:479
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1368
-#: builtin/submodule--helper.c:1739
+#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1375
+#: builtin/submodule--helper.c:1856
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1370
-#: builtin/submodule--helper.c:1741
+#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1377
+#: builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
-#: builtin/pack-objects.c:3191 builtin/repack.c:320
+#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
+#: builtin/pack-objects.c:3301 builtin/repack.c:329
msgid "name"
msgstr "tên"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:139 builtin/grep.c:814
-#: builtin/pull.c:216
+#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:825
+#: builtin/pull.c:217
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:141 builtin/pack-objects.c:3182
-#: parse-options.h:154
+#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
+#: builtin/rebase.c:831
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:144
+#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:147
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:487
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487
+#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:488
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:229
+#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:230
#: builtin/push.c:583
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:232
+#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:233
#: builtin/push.c:585
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+#: builtin/clone.c:443
+#, c-format
+msgid "failed to unlink '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
+
#: builtin/clone.c:448
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:760
+#: builtin/clone.c:761
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:805
+#: builtin/clone.c:806
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:868
+#: builtin/clone.c:869
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:870
+#: builtin/clone.c:871
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:910 builtin/receive-pack.c:1935
+#: builtin/clone.c:911 builtin/receive-pack.c:1941
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:914
+#: builtin/clone.c:915
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:927
+#: builtin/clone.c:928
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:930
+#: builtin/clone.c:931
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:943
+#: builtin/clone.c:944
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:949 builtin/fetch.c:1512
+#: builtin/clone.c:950 builtin/fetch.c:1606
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:959
+#: builtin/clone.c:960
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:969
+#: builtin/clone.c:970
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:984 builtin/clone.c:1005 builtin/difftool.c:271
-#: builtin/worktree.c:247 builtin/worktree.c:277
+#: builtin/clone.c:985 builtin/clone.c:1006 builtin/difftool.c:271
+#: builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:325
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:989
+#: builtin/clone.c:990
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:1009
+#: builtin/clone.c:1010
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1011
+#: builtin/clone.c:1012
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1035
+#: builtin/clone.c:1036
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1096
+#: builtin/clone.c:1097
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1098
+#: builtin/clone.c:1099
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1100
+#: builtin/clone.c:1101
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1102
+#: builtin/clone.c:1103
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1105
+#: builtin/clone.c:1106
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1110
+#: builtin/clone.c:1111
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1180 builtin/clone.c:1188
+#: builtin/clone.c:1181 builtin/clone.c:1189
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1191
+#: builtin/clone.c:1192
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:38
+#: builtin/commit.c:40
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:43
+#: builtin/commit.c:45
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:48
+#: builtin/commit.c:50
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:53
+#: builtin/commit.c:55
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:60
+#: builtin/commit.c:62
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:63
+#: builtin/commit.c:65
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:306
+#: builtin/commit.c:311
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:347
+#: builtin/commit.c:352
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:353
+#: builtin/commit.c:358
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:366
+#: builtin/commit.c:371
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:368
+#: builtin/commit.c:373
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:462
+#: builtin/commit.c:398 builtin/commit.c:421 builtin/commit.c:467
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:445
+#: builtin/commit.c:450
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:447
+#: builtin/commit.c:452
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:455
+#: builtin/commit.c:460
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:474
+#: builtin/commit.c:479
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:571
+#: builtin/commit.c:577
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:573
+#: builtin/commit.c:579
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:592
+#: builtin/commit.c:598
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:644
+#: builtin/commit.c:650
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:681 builtin/commit.c:714 builtin/commit.c:1042
+#: builtin/commit.c:687 builtin/commit.c:720 builtin/commit.c:1049
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:693 builtin/shortlog.c:317
+#: builtin/commit.c:699 builtin/shortlog.c:317
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:695
+#: builtin/commit.c:701
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:699
+#: builtin/commit.c:705
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:728 builtin/commit.c:736
+#: builtin/commit.c:734 builtin/commit.c:742
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:733
+#: builtin/commit.c:739
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:787
+#: builtin/commit.c:793
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:805
+#: builtin/commit.c:811
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:810
+#: builtin/commit.c:816
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:823
+#: builtin/commit.c:829
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:831
+#: builtin/commit.c:837
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:848
+#: builtin/commit.c:854
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:856
+#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:863
+#: builtin/commit.c:869
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:880
+#: builtin/commit.c:887
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:946
+#: builtin/commit.c:953
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:258
+#: builtin/commit.c:967 builtin/tag.c:258
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1004
+#: builtin/commit.c:1011
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1018
+#: builtin/commit.c:1025
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1032 builtin/commit.c:1269
+#: builtin/commit.c:1039 builtin/commit.c:1276
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1070
+#: builtin/commit.c:1077
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1103
+#: builtin/commit.c:1110
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1112
+#: builtin/commit.c:1119
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1115
+#: builtin/commit.c:1122
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1117
+#: builtin/commit.c:1124
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1120
+#: builtin/commit.c:1127
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1130
+#: builtin/commit.c:1137
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1132
+#: builtin/commit.c:1139
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1140
+#: builtin/commit.c:1147
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1157
+#: builtin/commit.c:1164
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1159
+#: builtin/commit.c:1166
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1173 builtin/tag.c:544
+#: builtin/commit.c:1180 builtin/tag.c:546
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1178
+#: builtin/commit.c:1185
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
+#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1495
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
+#: builtin/commit.c:1313 builtin/commit.c:1497
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1307
+#: builtin/commit.c:1315
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
+#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1499
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1311
+#: builtin/commit.c:1319
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
-#: builtin/worktree.c:591
+#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1501 builtin/push.c:558
+#: builtin/worktree.c:639
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
+#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1503
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
-#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/tag.c:398
+#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509
+#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:910
+#: builtin/tag.c:400
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1324
+#: builtin/commit.c:1332
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
+#: builtin/commit.c:1334 parse-options.h:164
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1327
+#: builtin/commit.c:1335
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1329
+#: builtin/commit.c:1337
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1330
+#: builtin/commit.c:1338
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1332
+#: builtin/commit.c:1340
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1352
+#: builtin/commit.c:1360
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1450
+#: builtin/commit.c:1465
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1451
+#: builtin/commit.c:1466
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1453
+#: builtin/commit.c:1468
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1454 builtin/merge.c:261 builtin/tag.c:395
+#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:263 builtin/tag.c:397
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1455
+#: builtin/commit.c:1470
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1455
+#: builtin/commit.c:1470
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:504
+#: builtin/commit.c:1471 builtin/gc.c:518
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1456
+#: builtin/commit.c:1471
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:257 builtin/notes.c:404
-#: builtin/notes.c:567 builtin/tag.c:393
+#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:259 builtin/notes.c:409
+#: builtin/notes.c:572 builtin/tag.c:395
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1457
+#: builtin/commit.c:1472
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
-#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1473 builtin/commit.c:1474 builtin/commit.c:1475
+#: builtin/commit.c:1476 ref-filter.h:92 parse-options.h:280
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1458
+#: builtin/commit.c:1473
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1459
+#: builtin/commit.c:1474
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1460
+#: builtin/commit.c:1475
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1461
+#: builtin/commit.c:1476
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1462
+#: builtin/commit.c:1477
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1457 builtin/merge.c:274
-#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:106
+#: builtin/commit.c:1478 builtin/log.c:1520 builtin/merge.c:276
+#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:106
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1464
+#: builtin/commit.c:1479
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1465
+#: builtin/commit.c:1480
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1466
+#: builtin/commit.c:1481
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:399
+#: builtin/commit.c:1481 builtin/tag.c:401
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1467
+#: builtin/commit.c:1482
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:184
+#: builtin/commit.c:1484 builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:185
#: builtin/revert.c:114
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1472
+#: builtin/commit.c:1487
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1473
+#: builtin/commit.c:1488
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1474
+#: builtin/commit.c:1489
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1475
+#: builtin/commit.c:1490
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1476
+#: builtin/commit.c:1491
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1477
+#: builtin/commit.c:1492
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1478
+#: builtin/commit.c:1493
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1479
+#: builtin/commit.c:1494
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1507
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1498
+#: builtin/commit.c:1513
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1515
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1588
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1580
+#: builtin/commit.c:1595
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1614
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1610
+#: builtin/commit.c:1625
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1630
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1665
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
"stdin-packs|--stdin-commits]"
-#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:77
-#: builtin/commit-graph.c:131 builtin/commit-graph.c:184 builtin/fetch.c:150
-#: builtin/log.c:1477
+#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
+#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
+#: builtin/log.c:1540
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:78
-#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:185
+#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
+#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
msgid "The object directory to store the graph"
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
-#: builtin/commit-graph.c:134
+#: builtin/commit-graph.c:135
msgid "start walk at all refs"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
-#: builtin/commit-graph.c:136
+#: builtin/commit-graph.c:137
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr ""
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
"chuyển giao"
-#: builtin/commit-graph.c:138
+#: builtin/commit-graph.c:139
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr ""
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit-graph.c:140
+#: builtin/commit-graph.c:141
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr ""
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
-#: builtin/commit-graph.c:149
+#: builtin/commit-graph.c:150
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
msgstr ""
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
-#: builtin/config.c:10
+#: builtin/config.c:11
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:101
+#: builtin/config.c:103
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
-#: builtin/config.c:113
+#: builtin/config.c:115
msgid "only one type at a time"
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
-#: builtin/config.c:122
+#: builtin/config.c:124
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:123
+#: builtin/config.c:125
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:124
+#: builtin/config.c:126
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:125
+#: builtin/config.c:127
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:126
+#: builtin/config.c:128
+msgid "use per-worktree config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
+
+#: builtin/config.c:129
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:127
+#: builtin/config.c:130
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:127
+#: builtin/config.c:130
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:128
+#: builtin/config.c:131
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:129
+#: builtin/config.c:132
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:130
+#: builtin/config.c:133
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:131
+#: builtin/config.c:134
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:132
+#: builtin/config.c:135
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:133
+#: builtin/config.c:136
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:134
+#: builtin/config.c:137
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:135
+#: builtin/config.c:138
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:136
+#: builtin/config.c:139
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:137
+#: builtin/config.c:140
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:138
+#: builtin/config.c:141
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:139
+#: builtin/config.c:142
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:140
+#: builtin/config.c:143
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:141
+#: builtin/config.c:144
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:142
+#: builtin/config.c:145
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:143
+#: builtin/config.c:146
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:144
+#: builtin/config.c:147
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
-#: builtin/config.c:145
+#: builtin/config.c:148
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:146
+#: builtin/config.c:149
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:147
+#: builtin/config.c:150
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:148
+#: builtin/config.c:151
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:149
+#: builtin/config.c:152
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
-#: builtin/config.c:150
+#: builtin/config.c:153
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:151
+#: builtin/config.c:154
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:152
+#: builtin/config.c:155
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:153
+#: builtin/config.c:156
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:154
+#: builtin/config.c:157
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:155
+#: builtin/config.c:158
msgid "value"
msgstr "giá trị"
-#: builtin/config.c:155
+#: builtin/config.c:158
msgid "with --get, use default value when missing entry"
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
-#: builtin/config.c:168
+#: builtin/config.c:171
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
-#: builtin/config.c:170
+#: builtin/config.c:173
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
-#: builtin/config.c:304
+#: builtin/config.c:307
#, c-format
msgid "invalid key pattern: %s"
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
-#: builtin/config.c:340
+#: builtin/config.c:343
#, c-format
msgid "failed to format default config value: %s"
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
-#: builtin/config.c:397
+#: builtin/config.c:400
#, c-format
msgid "cannot parse color '%s'"
msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
-#: builtin/config.c:439
+#: builtin/config.c:442
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:492 builtin/config.c:724
+#: builtin/config.c:495 builtin/config.c:741
msgid "not in a git directory"
msgstr "không trong thư mục git"
-#: builtin/config.c:495
+#: builtin/config.c:498
msgid "writing to stdin is not supported"
msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:498
+#: builtin/config.c:501
msgid "writing config blobs is not supported"
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
-#: builtin/config.c:583
+#: builtin/config.c:586
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:606
+#: builtin/config.c:610
msgid "only one config file at a time"
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
-#: builtin/config.c:611
+#: builtin/config.c:615
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:614
+#: builtin/config.c:618
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:633
+#: builtin/config.c:637
msgid "$HOME not set"
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
-#: builtin/config.c:670
+#: builtin/config.c:657
+msgid ""
+"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
+"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"section in \"git help worktree\" for details"
+msgstr ""
+"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
+"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
+
+#: builtin/config.c:687
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
-#: builtin/config.c:675
+#: builtin/config.c:692
msgid "only one action at a time"
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
-#: builtin/config.c:688
+#: builtin/config.c:705
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
-#: builtin/config.c:694
+#: builtin/config.c:711
msgid ""
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
"list"
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
"list"
-#: builtin/config.c:700
+#: builtin/config.c:717
msgid "--default is only applicable to --get"
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
-#: builtin/config.c:713
+#: builtin/config.c:730
#, c-format
msgid "unable to read config file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:716
+#: builtin/config.c:733
msgid "error processing config file(s)"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:726
+#: builtin/config.c:743
msgid "editing stdin is not supported"
msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:728
+#: builtin/config.c:745
msgid "editing blobs is not supported"
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:742
+#: builtin/config.c:759
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:755
+#: builtin/config.c:772
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/config.c:829 builtin/config.c:840
+#: builtin/config.c:846 builtin/config.c:857
#, c-format
msgid "no such section: %s"
msgstr "không có đoạn: %s"
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:508
+#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:513
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1024
+#: builtin/fast-export.c:1024 builtin/log.c:1588
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:27
+#: builtin/fetch.c:28
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:28
+#: builtin/fetch.c:29
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:29
+#: builtin/fetch.c:30
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:30
+#: builtin/fetch.c:31
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:193
+#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:194
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:196
+#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:197
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:199
+#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:200
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:201
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+#: builtin/fetch.c:120
+msgid "force overwrite of local reference"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:119
+#: builtin/fetch.c:122
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:203
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:204
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:123
+#: builtin/fetch.c:126
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:125
+#: builtin/fetch.c:128
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206
+#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:207
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:129
+#: builtin/fetch.c:132
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:130 builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:131
+#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:132
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:131
+#: builtin/fetch.c:134
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:215
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:137
+#: builtin/fetch.c:140
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:140 builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:217
+#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:218
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:142
+#: builtin/fetch.c:145
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:220
+#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:221
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:151
+#: builtin/fetch.c:154
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:154
+#: builtin/fetch.c:157
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:223
+#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:224
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:225
+#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:226
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:226
+#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:227
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
+#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:172
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
+#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
#: builtin/send-pack.c:173
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/fetch.c:167
+#: builtin/fetch.c:170
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-#: builtin/fetch.c:418
+#: builtin/fetch.c:470
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:552
+#: builtin/fetch.c:609
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:645
+#: builtin/fetch.c:702
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:649
+#: builtin/fetch.c:706
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:662 builtin/fetch.c:744
+#: builtin/fetch.c:719 builtin/fetch.c:735 builtin/fetch.c:807
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:663
+#: builtin/fetch.c:720
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:672
+#: builtin/fetch.c:730
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:673 builtin/fetch.c:708 builtin/fetch.c:724
-#: builtin/fetch.c:739
+#: builtin/fetch.c:731 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:787
+#: builtin/fetch.c:802
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:694
+#: builtin/fetch.c:735
+msgid "would clobber existing tag"
+msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
+
+#: builtin/fetch.c:757
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:697
+#: builtin/fetch.c:760
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:700
+#: builtin/fetch.c:763
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:739
+#: builtin/fetch.c:802
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:744
+#: builtin/fetch.c:807
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:790
+#: builtin/fetch.c:853
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:811
+#: builtin/fetch.c:874
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:900 builtin/fetch.c:1011
+#: builtin/fetch.c:963 builtin/fetch.c:1085
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:911
+#: builtin/fetch.c:974
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:981
+#: builtin/fetch.c:1055
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:982
+#: builtin/fetch.c:1056
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1014
+#: builtin/fetch.c:1088
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:1015 builtin/remote.c:1035
+#: builtin/fetch.c:1089 builtin/remote.c:1036
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1038
+#: builtin/fetch.c:1112
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1057
+#: builtin/fetch.c:1131
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1060
+#: builtin/fetch.c:1134
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1339
+#: builtin/fetch.c:1433
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1341 builtin/remote.c:99
+#: builtin/fetch.c:1435 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1387 builtin/fetch.c:1555
+#: builtin/fetch.c:1481 builtin/fetch.c:1649
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
"partialClone"
-#: builtin/fetch.c:1410
+#: builtin/fetch.c:1504
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1447
+#: builtin/fetch.c:1541
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1496
+#: builtin/fetch.c:1590
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1498
+#: builtin/fetch.c:1592
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1503
+#: builtin/fetch.c:1597
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1505
+#: builtin/fetch.c:1599
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1521
+#: builtin/fetch.c:1615
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1523
+#: builtin/fetch.c:1617
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1532
+#: builtin/fetch.c:1626
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1539
+#: builtin/fetch.c:1633
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:17
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:422
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:574
+#: builtin/fsck.c:598
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:666
+#: builtin/fsck.c:693
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:672
+#: builtin/fsck.c:699
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:673
+#: builtin/fsck.c:700
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:674
+#: builtin/fsck.c:701
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:675
+#: builtin/fsck.c:702
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:676
+#: builtin/fsck.c:703
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:677
+#: builtin/fsck.c:704
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:678
+#: builtin/fsck.c:705
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:679
+#: builtin/fsck.c:706
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:680
+#: builtin/fsck.c:707
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:682
+#: builtin/fsck.c:709
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:683 builtin/prune.c:110
+#: builtin/fsck.c:710 builtin/prune.c:110
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:684
+#: builtin/fsck.c:711
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:750
+#: builtin/fsck.c:776
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:455
+#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
#, c-format
-msgid "Can't stat %s"
+msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:464
+#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:477
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:505
+#: builtin/gc.c:519
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:507
+#: builtin/gc.c:521
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:508
+#: builtin/gc.c:522
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:511
+#: builtin/gc.c:525
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:514
+#: builtin/gc.c:528
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
-#: builtin/gc.c:531
+#: builtin/gc.c:545
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/gc.c:542
+#: builtin/gc.c:556
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-#: builtin/gc.c:562
+#: builtin/gc.c:576
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:564
+#: builtin/gc.c:578
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:565
+#: builtin/gc.c:579
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:601
+#: builtin/gc.c:619
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:652
+#: builtin/gc.c:670
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/grep.c:226
+#: builtin/grep.c:224
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:284
+#: builtin/grep.c:278
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1536 builtin/index-pack.c:1728
-#: builtin/pack-objects.c:2636
+#: builtin/grep.c:286 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
+#: builtin/pack-objects.c:2719
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
+#: builtin/grep.c:458 builtin/grep.c:579 builtin/grep.c:620
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:638
+#: builtin/grep.c:635
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:701
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:791
+#: builtin/grep.c:800
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:793
+#: builtin/grep.c:802
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:795
+#: builtin/grep.c:804
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:797
+#: builtin/grep.c:806
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:799
+#: builtin/grep.c:808
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:802
+#: builtin/grep.c:811
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:804
+#: builtin/grep.c:813
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:806
+#: builtin/grep.c:815
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:808
+#: builtin/grep.c:817
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:810
+#: builtin/grep.c:819
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:813
+#: builtin/grep.c:822
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:815
+#: builtin/grep.c:824
+msgid "search in subdirectories (default)"
+msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
+
+#: builtin/grep.c:826
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:819
+#: builtin/grep.c:830
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:822
+#: builtin/grep.c:833
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:836
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:828
+#: builtin/grep.c:839
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:831
+#: builtin/grep.c:842
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:832
+#: builtin/grep.c:843
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
-#: builtin/grep.c:833
+#: builtin/grep.c:844
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:834
+#: builtin/grep.c:845
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:847
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:838
+#: builtin/grep.c:849
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:840
+#: builtin/grep.c:851
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:843
+#: builtin/grep.c:854
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:845
+#: builtin/grep.c:856
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:848
+#: builtin/grep.c:859
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
-#: builtin/grep.c:850
+#: builtin/grep.c:861
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:851
+#: builtin/grep.c:862
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:853
+#: builtin/grep.c:864
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:855
+#: builtin/grep.c:866
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:858
+#: builtin/grep.c:869
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:861
+#: builtin/grep.c:872
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:863
+#: builtin/grep.c:874
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:865
+#: builtin/grep.c:876
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:877
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:869
+#: builtin/grep.c:880
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:871
+#: builtin/grep.c:882
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:874
+#: builtin/grep.c:885
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:876
+#: builtin/grep.c:887
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:878
+#: builtin/grep.c:889
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:890
+#: builtin/grep.c:901
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:892
+#: builtin/grep.c:903
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:894
+#: builtin/grep.c:905
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:898
+#: builtin/grep.c:909
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:898
+#: builtin/grep.c:909
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:902
+#: builtin/grep.c:913
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:966
+#: builtin/grep.c:977
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-#: builtin/grep.c:1002
+#: builtin/grep.c:1013
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:1009
+#: builtin/grep.c:1020
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1044 builtin/index-pack.c:1532 builtin/pack-objects.c:2632
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+#: builtin/grep.c:1051
+msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
+msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1049 builtin/pack-objects.c:3286
+#: builtin/grep.c:1054 builtin/pack-objects.c:3397
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1073
+#: builtin/grep.c:1057 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2716
+#, c-format
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+
+#: builtin/grep.c:1080
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1096
+#: builtin/grep.c:1103
msgid "option not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-#: builtin/grep.c:1102
+#: builtin/grep.c:1109
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-#: builtin/grep.c:1108
+#: builtin/grep.c:1115
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-#: builtin/grep.c:1116
+#: builtin/grep.c:1123
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:418
+#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:322
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:445 builtin/help.c:475
+#: builtin/help.c:444
+#, c-format
+msgid "bad alias.%s string: %s"
+msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
+
+#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:459
+#: builtin/help.c:487
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
-#: builtin/index-pack.c:208
+#: builtin/index-pack.c:184
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:228
+#: builtin/index-pack.c:204
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:231
+#: builtin/index-pack.c:207
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:273
+#: builtin/index-pack.c:249
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:283
+#: builtin/index-pack.c:259
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:284
+#: builtin/index-pack.c:260
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:296
+#: builtin/index-pack.c:272
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:303 builtin/pack-objects.c:590
+#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:598
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:94
+#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:321
+#: builtin/index-pack.c:297
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:327
+#: builtin/index-pack.c:303
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:341
+#: builtin/index-pack.c:317
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:343
+#: builtin/index-pack.c:319
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:361
+#: builtin/index-pack.c:337
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:482
+#: builtin/index-pack.c:457
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:531
+#: builtin/index-pack.c:506
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:539
+#: builtin/index-pack.c:514
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:547
+#: builtin/index-pack.c:522
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:578
+#: builtin/index-pack.c:553
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:580
+#: builtin/index-pack.c:555
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:606
+#: builtin/index-pack.c:581
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
-#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
+#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
+#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:143
-#: builtin/pack-objects.c:203 builtin/pack-objects.c:297
+#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:151
+#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:305
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:817
+#: builtin/index-pack.c:792
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:825
+#: builtin/index-pack.c:800
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:839
+#: builtin/index-pack.c:814
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:861
+#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:858
+#: builtin/index-pack.c:833
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:863
+#: builtin/index-pack.c:838
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:935 builtin/index-pack.c:966
+#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1136
+#: builtin/index-pack.c:1109
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1136
+#: builtin/index-pack.c:1109
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1170
+#: builtin/index-pack.c:1143
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1175
+#: builtin/index-pack.c:1148
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1178
+#: builtin/index-pack.c:1151
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1190
+#: builtin/index-pack.c:1163
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1213
+#: builtin/index-pack.c:1186
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1224 builtin/pack-objects.c:2407
+#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2492
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1266
+#: builtin/index-pack.c:1237
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1272
+#: builtin/index-pack.c:1243
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1284
+#: builtin/index-pack.c:1255
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1288
+#: builtin/index-pack.c:1259
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1312
+#: builtin/index-pack.c:1283
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1389
+#: builtin/index-pack.c:1360
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1403
+#: builtin/index-pack.c:1374
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1428
+#: builtin/index-pack.c:1399
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1436
+#: builtin/index-pack.c:1407
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1460
+#: builtin/index-pack.c:1431
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1474
+#: builtin/index-pack.c:1445
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1482
+#: builtin/index-pack.c:1453
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/pack-objects.c:2645
+#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2727
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1595
+#: builtin/index-pack.c:1565
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1597
+#: builtin/index-pack.c:1567
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1645
+#: builtin/index-pack.c:1615
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1652
+#: builtin/index-pack.c:1622
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1689
+#: builtin/index-pack.c:1659
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1740 builtin/index-pack.c:1743
-#: builtin/index-pack.c:1759 builtin/index-pack.c:1763
+#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
+#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1779
+#: builtin/index-pack.c:1747
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1781
+#: builtin/index-pack.c:1749
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1787
+#: builtin/index-pack.c:1755
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:580
+#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
-#: builtin/init-db.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:459
+#: builtin/init-db.c:460
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:482
+#: builtin/init-db.c:483
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:483
+#: builtin/init-db.c:484
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:517 builtin/init-db.c:522
+#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:526
+#: builtin/init-db.c:527
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:547
+#: builtin/init-db.c:548
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:575
+#: builtin/init-db.c:576
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/interpret-trailers.c:92
+#: builtin/interpret-trailers.c:94
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-#: builtin/interpret-trailers.c:93
+#: builtin/interpret-trailers.c:95
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-#: builtin/interpret-trailers.c:96
+#: builtin/interpret-trailers.c:98
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-#: builtin/interpret-trailers.c:98
+#: builtin/interpret-trailers.c:100
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:100
+#: builtin/interpret-trailers.c:102
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:102
+#: builtin/interpret-trailers.c:104
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:103
+#: builtin/interpret-trailers.c:105
msgid "do not apply config rules"
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
-#: builtin/interpret-trailers.c:104
+#: builtin/interpret-trailers.c:106
msgid "join whitespace-continued values"
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:105
+#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "set parsing options"
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:107
+#: builtin/interpret-trailers.c:109
+msgid "do not treat --- specially"
+msgstr "không coi --- là đặc biệt"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:110
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/interpret-trailers.c:108
+#: builtin/interpret-trailers.c:111
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/interpret-trailers.c:117
+#: builtin/interpret-trailers.c:120
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
-#: builtin/interpret-trailers.c:127
+#: builtin/interpret-trailers.c:130
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:51
+#: builtin/log.c:54
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:52
+#: builtin/log.c:55
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:96
+#: builtin/log.c:99
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:157
+#: builtin/log.c:162
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:158
+#: builtin/log.c:163
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:159
+#: builtin/log.c:164
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:161
+#: builtin/log.c:166
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:163
+#: builtin/log.c:168
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:164
+#: builtin/log.c:169
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:167
+#: builtin/log.c:172
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:265
+#: builtin/log.c:270
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:516
+#: builtin/log.c:522
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:531 builtin/log.c:625
+#: builtin/log.c:537 builtin/log.c:631
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:649
+#: builtin/log.c:655
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:770
+#: builtin/log.c:776
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:871
+#: builtin/log.c:877
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:887
+#: builtin/log.c:893
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:904
+#: builtin/log.c:910
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:914
+#: builtin/log.c:920
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:1020
+#: builtin/log.c:1043
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1101
+#: builtin/log.c:1119
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1128
+#: builtin/log.c:1146
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1178
+#: builtin/log.c:1204
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1285 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:1947 builtin/log.c:1959
+#: builtin/log.c:1311 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2068
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1295 builtin/notes.c:889 builtin/tag.c:524
+#: builtin/log.c:1321 builtin/notes.c:894 builtin/tag.c:526
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1300
+#: builtin/log.c:1326
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1304
+#: builtin/log.c:1330
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1324
+#: builtin/log.c:1350
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1335
+#: builtin/log.c:1361
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1339
+#: builtin/log.c:1365
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1392
+#: builtin/log.c:1418
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1470
+msgid "failed to infer range-diff ranges"
+msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
+
+#: builtin/log.c:1515
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1518
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1459
+#: builtin/log.c:1522
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1461
+#: builtin/log.c:1524
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1526
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1464
+#: builtin/log.c:1527
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1465
+#: builtin/log.c:1528
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1467
+#: builtin/log.c:1530
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1532
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1471
+#: builtin/log.c:1534
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1474
+#: builtin/log.c:1537
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1477
+#: builtin/log.c:1540
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1480
+#: builtin/log.c:1543
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1483
+#: builtin/log.c:1546
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1485
+#: builtin/log.c:1548
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1487
+#: builtin/log.c:1550
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1489
+#: builtin/log.c:1552
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1491
+#: builtin/log.c:1554
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1492
+#: builtin/log.c:1555
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1493
+#: builtin/log.c:1556
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1494 builtin/log.c:1496
+#: builtin/log.c:1557 builtin/log.c:1559
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1494
+#: builtin/log.c:1557
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1496
+#: builtin/log.c:1559
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1498
+#: builtin/log.c:1561
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1499
+#: builtin/log.c:1562
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1501
+#: builtin/log.c:1564
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1502
+#: builtin/log.c:1565
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1503 builtin/log.c:1506
+#: builtin/log.c:1566 builtin/log.c:1569
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1504
+#: builtin/log.c:1567
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1507
+#: builtin/log.c:1570
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1511
+#: builtin/log.c:1574
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1513
+#: builtin/log.c:1576
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1514
+#: builtin/log.c:1577
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1515
+#: builtin/log.c:1578
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1516
+#: builtin/log.c:1579
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1518
+#: builtin/log.c:1581
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1519
+#: builtin/log.c:1582
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1521
+#: builtin/log.c:1584
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1596
+#: builtin/log.c:1585
+msgid "rev"
+msgstr "rev"
+
+#: builtin/log.c:1586
+msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1589
+msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
+"đơn"
+
+#: builtin/log.c:1591
+msgid "percentage by which creation is weighted"
+msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
+
+#: builtin/log.c:1666
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1611
+#: builtin/log.c:1681
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1613
+#: builtin/log.c:1683
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1621
+#: builtin/log.c:1691
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1623
+#: builtin/log.c:1693
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1625
+#: builtin/log.c:1695
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1657
+#: builtin/log.c:1727
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1659
+#: builtin/log.c:1729
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1752
+#: builtin/log.c:1816
+msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1820
+msgid "Interdiff:"
+msgstr "Interdiff:"
+
+#: builtin/log.c:1821
+#, c-format
+msgid "Interdiff against v%d:"
+msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
+
+#: builtin/log.c:1827
+msgid "--creation-factor requires --range-diff"
+msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
+
+#: builtin/log.c:1831
+msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1839
+msgid "Range-diff:"
+msgstr "Range-diff:"
+
+#: builtin/log.c:1840
+#, c-format
+msgid "Range-diff against v%d:"
+msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
+
+#: builtin/log.c:1851
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1785
+#: builtin/log.c:1887
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1829
+#: builtin/log.c:1931
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1880
+#: builtin/log.c:1989
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1934
+#: builtin/log.c:2043
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:518
+#: builtin/ls-files.c:525
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:520
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:522
+#: builtin/ls-files.c:529
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-#: builtin/ls-files.c:524
+#: builtin/ls-files.c:531
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:526
+#: builtin/ls-files.c:533
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:528
+#: builtin/ls-files.c:535
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:530
+#: builtin/ls-files.c:537
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:532
+#: builtin/ls-files.c:539
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:535
+#: builtin/ls-files.c:542
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:537
+#: builtin/ls-files.c:544
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:539
+#: builtin/ls-files.c:546
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:541
+#: builtin/ls-files.c:548
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:543
+#: builtin/ls-files.c:550
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:546
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:548
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:550
+#: builtin/ls-files.c:557
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:553
+#: builtin/ls-files.c:560
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:556
+#: builtin/ls-files.c:563
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:558
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:561
+#: builtin/ls-files.c:569
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:564
+#: builtin/ls-files.c:572
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:566
+#: builtin/ls-files.c:574
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:567
+#: builtin/ls-files.c:575
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:568
+#: builtin/ls-files.c:576
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:570
+#: builtin/ls-files.c:578
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:903
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:51
+#: builtin/merge.c:52
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:52
+#: builtin/merge.c:53
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:53
+#: builtin/merge.c:54
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:110
+#: builtin/merge.c:111
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:176
+#: builtin/merge.c:177
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:177
+#: builtin/merge.c:178
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:182
+#: builtin/merge.c:183
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:142
+#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:143
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:145
+#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:146
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:148
+#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:149
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:151
+#: builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:152
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:157
+#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:158
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:160
+#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:161
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:163
+#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:164
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:246
+#: builtin/merge.c:248
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:169
+#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:170
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:173
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:253 builtin/notes.c:779 builtin/pull.c:176
-#: builtin/revert.c:110
+#: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177
+#: builtin/rebase.c:916 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:177
+#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:178
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:180
+#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:181
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:181
+#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:258
+#: builtin/merge.c:260
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:265
+#: builtin/merge.c:267
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:267
+#: builtin/merge.c:269
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:188
+#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:189
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:275
+#: builtin/merge.c:277
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-#: builtin/merge.c:300
+#: builtin/merge.c:302
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:305
+#: builtin/merge.c:307
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:310
+#: builtin/merge.c:312
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:332 builtin/merge.c:349
+#: builtin/merge.c:334 builtin/merge.c:351
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:379
+#: builtin/merge.c:381
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:390
+#: builtin/merge.c:392
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:440
+#: builtin/merge.c:442
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:491
+#: builtin/merge.c:493
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:578
+#: builtin/merge.c:580
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:699
+#: builtin/merge.c:701
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:713
+#: builtin/merge.c:715
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:728
+#: builtin/merge.c:730
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:779
+#: builtin/merge.c:782
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:788
+#: builtin/merge.c:791
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:794
+#: builtin/merge.c:797
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:830
+#: builtin/merge.c:833
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:849
+#: builtin/merge.c:852
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:902
+#: builtin/merge.c:905
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:941
+#: builtin/merge.c:944
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:943
+#: builtin/merge.c:946
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:945
+#: builtin/merge.c:948
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:950
+#: builtin/merge.c:953
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1007
+#: builtin/merge.c:1010
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1110
+#: builtin/merge.c:1113
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1144
+#: builtin/merge.c:1147
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1247
+#: builtin/merge.c:1250
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1251
+#: builtin/merge.c:1254
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1263
+#: builtin/merge.c:1266
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1267
+#: builtin/merge.c:1270
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1283
+#: builtin/merge.c:1286
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1290
+#: builtin/merge.c:1293
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1293
+#: builtin/merge.c:1296
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1302
+#: builtin/merge.c:1305
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1310
+#: builtin/merge.c:1313
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1327
+#: builtin/merge.c:1330
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1329
+#: builtin/merge.c:1332
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1334
+#: builtin/merge.c:1337
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1336
+#: builtin/merge.c:1339
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1370
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1373
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1376
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-
-#: builtin/merge.c:1379
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-
-#: builtin/merge.c:1438
+#: builtin/merge.c:1421
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1447
+#: builtin/merge.c:1430
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1457
+#: builtin/merge.c:1440
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1498
+#: builtin/merge.c:1482
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1505
+#: builtin/merge.c:1489
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1530
+#: builtin/merge.c:1514
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1536
+#: builtin/merge.c:1520
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1559 builtin/merge.c:1638
+#: builtin/merge.c:1543 builtin/merge.c:1622
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1563
+#: builtin/merge.c:1547
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1629
+#: builtin/merge.c:1613
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1631
+#: builtin/merge.c:1615
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1640
+#: builtin/merge.c:1624
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1652
+#: builtin/merge.c:1636
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:31
+#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:32
+#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:33
+#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:34
+#: builtin/merge-base.c:35
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/merge-base.c:35
+#: builtin/merge-base.c:36
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/merge-base.c:221
+#: builtin/merge-base.c:153
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:223
+#: builtin/merge-base.c:155
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:225
+#: builtin/merge-base.c:157
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:227
+#: builtin/merge-base.c:159
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/merge-base.c:229
+#: builtin/merge-base.c:161
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-#: builtin/merge-file.c:33
+#: builtin/merge-file.c:35
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/merge-file.c:34
+#: builtin/merge-file.c:36
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-#: builtin/merge-file.c:35
+#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/merge-file.c:37
+#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-#: builtin/merge-file.c:39
+#: builtin/merge-file.c:41
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-#: builtin/merge-file.c:42
+#: builtin/merge-file.c:44
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-#: builtin/merge-file.c:43
+#: builtin/merge-file.c:45
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-#: builtin/merge-file.c:45
+#: builtin/merge-file.c:47
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+#: builtin/multi-pack-index.c:8
+msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
+msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:21
+msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
+msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:39
+msgid "too many arguments"
+msgstr "có quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:48
+#, c-format
+msgid "unrecognized verb: %s"
+msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
+
#: builtin/mv.c:17
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:716 builtin/repack.c:494
+#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:508
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:511
+#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:257 builtin/notes.c:308 builtin/notes.c:310
-#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:433 builtin/notes.c:519
-#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:602 builtin/notes.c:664
+#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
+#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:524
+#: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:607 builtin/notes.c:669
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:260
+#: builtin/notes.c:265
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:264
+#: builtin/notes.c:268
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:304
+#: builtin/notes.c:309
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:319
+#: builtin/notes.c:324
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
#.
-#: builtin/notes.c:351
+#: builtin/notes.c:356
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:426 builtin/notes.c:502
-#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:657
-#: builtin/notes.c:807 builtin/notes.c:954 builtin/notes.c:975
+#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:507
+#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:662
+#: builtin/notes.c:812 builtin/notes.c:959 builtin/notes.c:980
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:670
+#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:675
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
+#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:573
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
+#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:576
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
+#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
+#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:582
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:580
+#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:585
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:489
+#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:494
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:443
+#: builtin/notes.c:448
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:458 builtin/notes.c:537
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:542
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:469 builtin/notes.c:629 builtin/notes.c:894
+#: builtin/notes.c:474 builtin/notes.c:634 builtin/notes.c:899
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:495
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:492
+#: builtin/notes.c:497
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:510
+#: builtin/notes.c:515
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:531
+#: builtin/notes.c:536
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:543
+#: builtin/notes.c:548
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:595
+#: builtin/notes.c:600
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:690
+#: builtin/notes.c:695
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:692
+#: builtin/notes.c:697
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:694
+#: builtin/notes.c:699
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-#: builtin/notes.c:714
+#: builtin/notes.c:719
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:716
+#: builtin/notes.c:721
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:718
+#: builtin/notes.c:723
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:731
+#: builtin/notes.c:736
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:734
+#: builtin/notes.c:739
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-#: builtin/notes.c:760
+#: builtin/notes.c:765
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:776
+#: builtin/notes.c:781
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:778
+#: builtin/notes.c:783
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:780
+#: builtin/notes.c:785
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:782
+#: builtin/notes.c:787
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:784
+#: builtin/notes.c:789
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:786
+#: builtin/notes.c:791
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:788
+#: builtin/notes.c:793
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:799
+#: builtin/notes.c:804
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:804
+#: builtin/notes.c:809
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:828
+#: builtin/notes.c:833
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:865
+#: builtin/notes.c:870
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:868
+#: builtin/notes.c:873
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:870
+#: builtin/notes.c:875
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:892
+#: builtin/notes.c:897
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:904
+#: builtin/notes.c:909
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:907
+#: builtin/notes.c:912
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:945 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:152
+#: builtin/notes.c:950 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:164
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:946
+#: builtin/notes.c:951
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:988
+#: builtin/notes.c:993
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:989
+#: builtin/notes.c:994
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1024
+#: builtin/notes.c:1029
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:48
+#: builtin/pack-objects.c:51
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:49
+#: builtin/pack-objects.c:52
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:414
+#: builtin/pack-objects.c:422
#, c-format
msgid "bad packed object CRC for %s"
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
-#: builtin/pack-objects.c:425
+#: builtin/pack-objects.c:433
#, c-format
msgid "corrupt packed object for %s"
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:556
+#: builtin/pack-objects.c:564
#, c-format
msgid "recursive delta detected for object %s"
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:756
+#: builtin/pack-objects.c:775
#, c-format
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:769
+#: builtin/pack-objects.c:788
#, c-format
msgid "packfile is invalid: %s"
msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:773
+#: builtin/pack-objects.c:792
#, c-format
msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:777
+#: builtin/pack-objects.c:796
msgid "unable to seek in reused packfile"
msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
-#: builtin/pack-objects.c:788
+#: builtin/pack-objects.c:807
msgid "unable to read from reused packfile"
msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
-#: builtin/pack-objects.c:816
+#: builtin/pack-objects.c:835
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:829
+#: builtin/pack-objects.c:848
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:891 builtin/update-index.c:88
+#: builtin/pack-objects.c:910 builtin/update-index.c:88
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/pack-objects.c:944
+#: builtin/pack-objects.c:963
#, c-format
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:1112
+#: builtin/pack-objects.c:1157
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:1489
+#: builtin/pack-objects.c:1585
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1498
+#: builtin/pack-objects.c:1594
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1771
+#: builtin/pack-objects.c:1863
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1913
+#: builtin/pack-objects.c:1998
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1928
+#: builtin/pack-objects.c:2013
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:1995 builtin/pack-objects.c:2011
-#: builtin/pack-objects.c:2021
+#: builtin/pack-objects.c:2083 builtin/pack-objects.c:2099
+#: builtin/pack-objects.c:2109
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1998 builtin/pack-objects.c:2025
+#: builtin/pack-objects.c:2086 builtin/pack-objects.c:2113
#, c-format
-msgid "object %s inconsistent object length (%lu vs %lu)"
-msgstr "đối tượng %s mâu thuẫn chiều dài đối tượng (%lu so với %lu)"
+msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
+msgstr ""
+"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
+"%<PRIuMAX>)"
-#: builtin/pack-objects.c:2035
+#: builtin/pack-objects.c:2123
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-#: builtin/pack-objects.c:2366
+#: builtin/pack-objects.c:2451
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2502
+#: builtin/pack-objects.c:2583
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2586
+#: builtin/pack-objects.c:2670
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2592
+#: builtin/pack-objects.c:2676
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
+#: builtin/pack-objects.c:2753
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2677
+#: builtin/pack-objects.c:2759
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2757
+#: builtin/pack-objects.c:2857
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:2816 builtin/pack-objects.c:2924
+#: builtin/pack-objects.c:2916 builtin/pack-objects.c:3024
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2847
+#: builtin/pack-objects.c:2947
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/pack-objects.c:2932
+#: builtin/pack-objects.c:3032
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3019
+#: builtin/pack-objects.c:3122
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3022
+#: builtin/pack-objects.c:3125
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3042
+#: builtin/pack-objects.c:3150
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:3092
+#: builtin/pack-objects.c:3203
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:3096
+#: builtin/pack-objects.c:3207
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3127
+#: builtin/pack-objects.c:3237
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:3129
+#: builtin/pack-objects.c:3239
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:3131
+#: builtin/pack-objects.c:3241
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3134
+#: builtin/pack-objects.c:3244
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:3135
+#: builtin/pack-objects.c:3245
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:3136
+#: builtin/pack-objects.c:3246
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:3139
+#: builtin/pack-objects.c:3249
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:3141
+#: builtin/pack-objects.c:3251
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:3143
+#: builtin/pack-objects.c:3253
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3145
+#: builtin/pack-objects.c:3255
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3147
+#: builtin/pack-objects.c:3257
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3149
+#: builtin/pack-objects.c:3259
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:3151
+#: builtin/pack-objects.c:3261
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3153
+#: builtin/pack-objects.c:3263
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3155
+#: builtin/pack-objects.c:3265
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:3157
+#: builtin/pack-objects.c:3267
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:3159
+#: builtin/pack-objects.c:3269
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:3161
+#: builtin/pack-objects.c:3271
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3163
+#: builtin/pack-objects.c:3273
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3166
+#: builtin/pack-objects.c:3276
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:3169
+#: builtin/pack-objects.c:3279
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:3172
+#: builtin/pack-objects.c:3282
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:3175
+#: builtin/pack-objects.c:3285
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3177
+#: builtin/pack-objects.c:3287
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3179
+#: builtin/pack-objects.c:3289
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3181
+#: builtin/pack-objects.c:3291
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3183
+#: builtin/pack-objects.c:3293
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:3186
+#: builtin/pack-objects.c:3296
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:3188
+#: builtin/pack-objects.c:3298
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:3190
+#: builtin/pack-objects.c:3300
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3192
+#: builtin/pack-objects.c:3302
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
-#: builtin/pack-objects.c:3194
+#: builtin/pack-objects.c:3304
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3196
+#: builtin/pack-objects.c:3306
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3198
+#: builtin/pack-objects.c:3308
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3200
+#: builtin/pack-objects.c:3310
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3203
+#: builtin/pack-objects.c:3313
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3206
+#: builtin/pack-objects.c:3316
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/pack-objects.c:3230
+#: builtin/pack-objects.c:3318
+msgid "respect islands during delta compression"
+msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3342
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3235
+#: builtin/pack-objects.c:3347
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3291
+#: builtin/pack-objects.c:3401
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-#: builtin/pack-objects.c:3293
+#: builtin/pack-objects.c:3403
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-#: builtin/pack-objects.c:3298
+#: builtin/pack-objects.c:3408
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/pack-objects.c:3301
+#: builtin/pack-objects.c:3411
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-#: builtin/pack-objects.c:3307
+#: builtin/pack-objects.c:3417
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-#: builtin/pack-objects.c:3363
+#: builtin/pack-objects.c:3476
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3382
+#: builtin/pack-objects.c:3495
#, c-format
msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
-msgstr "Tá»\8fng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
+msgstr "Tá»\95ng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
#: builtin/pack-refs.c:7
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/prune.c:128
+#: builtin/prune.c:129
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
+#: builtin/pull.c:60 builtin/pull.c:62
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: builtin/pull.c:81
+#: builtin/pull.c:82
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:132
+#: builtin/pull.c:133
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/pull.c:136
+#: builtin/pull.c:137
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:139
+#: builtin/pull.c:140
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:122
+#: builtin/pull.c:167 builtin/rebase--interactive.c:147 builtin/revert.c:122
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:175
+#: builtin/pull.c:176
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:191
+#: builtin/pull.c:192
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:209
+#: builtin/pull.c:202
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+
+#: builtin/pull.c:210
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:304
+#: builtin/pull.c:305
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:420
+#: builtin/pull.c:421
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:422
+#: builtin/pull.c:423
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:423
+#: builtin/pull.c:424
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:426
+#: builtin/pull.c:427
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:432 builtin/rebase.c:761 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:434 builtin/pull.c:449 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
+#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
-#: git-parse-remote.sh:64
+#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:454
+#: builtin/rebase.c:767 git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:576
-#: git-parse-remote.sh:65
+#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:459
+#: git-legacy-rebase.sh:556 git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:447 builtin/rebase.c:759 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:460
+#: builtin/pull.c:461
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:829
+#: builtin/pull.c:565
+#, c-format
+msgid "unable to access commit %s"
+msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/pull.c:843
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:877
+#: builtin/pull.c:891
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:885
+#: builtin/pull.c:899
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:888
+#: builtin/pull.c:902
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:889
+#: builtin/pull.c:903
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:914
+#: builtin/pull.c:928
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:919
+#: builtin/pull.c:934
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:934
+#: builtin/pull.c:949
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:938
+#: builtin/pull.c:953
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:945
+#: builtin/pull.c:960
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
+" git push %s HEAD\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
-"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
+"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
-"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
+" git push %s HEAD\n"
"%s"
#: builtin/push.c:183
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
-#: builtin/range-diff.c:26
+#: builtin/range-diff.c:21
msgid "Percentage by which creation is weighted"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
-#: builtin/range-diff.c:28
+#: builtin/range-diff.c:23
msgid "use simple diff colors"
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
-#: builtin/range-diff.c:75 builtin/range-diff.c:79
+#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
#, c-format
msgid "no .. in range: '%s'"
msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
-#: builtin/range-diff.c:89
+#: builtin/range-diff.c:75
msgid "single arg format must be symmetric range"
msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
-#: builtin/range-diff.c:104
+#: builtin/range-diff.c:90
msgid "need two commit ranges"
msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:120
+#: builtin/read-tree.c:123
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:126
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:125
+#: builtin/read-tree.c:128
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:127
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:129
+#: builtin/read-tree.c:132
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:131
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:133
+#: builtin/read-tree.c:136
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:137
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:138
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:138
+#: builtin/read-tree.c:141
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:140
+#: builtin/read-tree.c:143
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:141
+#: builtin/read-tree.c:144
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:144
+#: builtin/read-tree.c:147
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:145
+#: builtin/read-tree.c:148
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:147
+#: builtin/read-tree.c:150
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:149
+#: builtin/read-tree.c:152
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/rebase--helper.c:8
-msgid "git rebase--helper [<options>]"
-msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/rebase.c:29
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
+"[<branch>]"
+msgstr ""
+"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
+"[<upstream>] [<nhánh>]"
+
+#: builtin/rebase.c:31
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
+msgstr ""
+"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
+"[<nhánh>]"
+
+#: builtin/rebase.c:33
+msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
+msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
+
+#: builtin/rebase.c:119
+#, c-format
+msgid "%s requires an interactive rebase"
+msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
+
+#: builtin/rebase.c:171
+#, c-format
+msgid "could not get 'onto': '%s'"
+msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:186
+#, c-format
+msgid "invalid orig-head: '%s'"
+msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:214
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
+msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:259
+#, c-format
+msgid "Could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:277
+#, c-format
+msgid "Cannot store %s"
+msgstr "Không thể lưu “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:337
+msgid ""
+"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
+"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
+"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
+"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
+"abort\"."
+msgstr ""
+"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
+"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
+"rebase --continue\".\n"
+"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
+"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
+"--abort\"."
+
+#: builtin/rebase.c:561
+msgid "could not determine HEAD revision"
+msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:753
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
+"See git-rebase(1) for details.\n"
+"\n"
+" git rebase '<branch>'\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
+"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+" git rebase “<nhánh>”\n"
+"\n"
+
+#: builtin/rebase.c:769
+#, c-format
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
+"lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/rebase.c:832
+msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
+msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn."
+
+#: builtin/rebase.c:834
+msgid "allow pre-rebase hook to run"
+msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
+
+#: builtin/rebase.c:836
+msgid "be quiet. implies --no-stat"
+msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
+
+#: builtin/rebase.c:839
+msgid "display a diffstat of what changed upstream"
+msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:842
+msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
+msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:845
+msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase.c:847 builtin/rebase.c:851 builtin/rebase.c:853
+msgid "passed to 'git am'"
+msgstr "chuyển cho “git am”"
+
+#: builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:857
+msgid "passed to 'git apply'"
+msgstr "chuyển cho “git apply”"
+
+#: builtin/rebase.c:859 builtin/rebase.c:862
+msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
+msgstr ""
+"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
+
+#: builtin/rebase.c:864
+msgid "continue"
+msgstr "tiếp tục"
+
+#: builtin/rebase.c:867
+msgid "skip current patch and continue"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
+
+#: builtin/rebase.c:869
+msgid "abort and check out the original branch"
+msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
+
+#: builtin/rebase.c:872
+msgid "abort but keep HEAD where it is"
+msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
+
+#: builtin/rebase.c:873
+msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
+msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
+
+#: builtin/rebase.c:876
+msgid "show the patch file being applied or merged"
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:879
+msgid "use merging strategies to rebase"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:883
+msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
+msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:887
+msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
+msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
+
+#: builtin/rebase.c:891
+msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
+msgstr ""
+"cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
+
+#: builtin/rebase.c:894
+msgid "preserve empty commits during rebase"
+msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:896
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-#: builtin/rebase--helper.c:24
+#: builtin/rebase.c:902
+msgid "automatically stash/stash pop before and after"
+msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
+
+#: builtin/rebase.c:904
+msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
+msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
+
+#: builtin/rebase.c:908
+msgid "allow rebasing commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/rebase.c:911
+msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
+msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
+
+#: builtin/rebase.c:914
+msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
+msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:916
+msgid "use the given merge strategy"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
+
+#: builtin/rebase.c:918 builtin/revert.c:111
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#: builtin/rebase.c:919
+msgid "pass the argument through to the merge strategy"
+msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:922
+msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
+msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
+
+#: builtin/rebase.c:938
+#, c-format
+msgid "could not exec %s"
+msgstr "không thể thực thi %s"
+
+#: builtin/rebase.c:956 git-legacy-rebase.sh:213
+msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:997 git-legacy-rebase.sh:395
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
+
+#: builtin/rebase.c:1001 git-legacy-rebase.sh:406
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
+
+#: builtin/rebase.c:1015 git-legacy-rebase.sh:413
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:1028 git-legacy-rebase.sh:416
+msgid ""
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
+msgstr ""
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
+
+#: builtin/rebase.c:1047
+msgid "could not discard worktree changes"
+msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+
+#: builtin/rebase.c:1066
+#, c-format
+msgid "could not move back to %s"
+msgstr "không thể quay trở lại %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1077 builtin/rm.c:368
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1103
+#, c-format
+msgid ""
+"It seems that there is already a %s directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t%s\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t%s\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there.\n"
+msgstr ""
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1124
+msgid "switch `C' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
+
+#: builtin/rebase.c:1161
+#, c-format
+msgid "Unknown mode: %s"
+msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1183
+msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
+msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
+
+#: builtin/rebase.c:1226
+#, c-format
+msgid ""
+"error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-"
+"merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am options "
+"(%s)"
+msgstr ""
+"lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
+"rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy "
+"chọn am (%s)"
+
+#: builtin/rebase.c:1231
+#, c-format
+msgid ""
+"error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) "
+"with am options (%s)"
+msgstr ""
+"lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
+"strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
+
+#: builtin/rebase.c:1251 git-legacy-rebase.sh:536
+msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
+msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
+
+#: builtin/rebase.c:1256 git-legacy-rebase.sh:542
+msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
+msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
+
+#: builtin/rebase.c:1259 git-legacy-rebase.sh:544
+msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
+msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
+
+#: builtin/rebase.c:1283
+#, c-format
+msgid "invalid upstream '%s'"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1289
+msgid "Could not create new root commit"
+msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
+
+#: builtin/rebase.c:1307
+#, c-format
+msgid "'%s': need exactly one merge base"
+msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:1314
+#, c-format
+msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1339
+#, c-format
+msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
+
+#: builtin/rebase.c:1347 builtin/submodule--helper.c:37
+#: builtin/submodule--helper.c:1930
+#, c-format
+msgid "No such ref: %s"
+msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1359
+msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
+msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/rebase.c:1399 git-legacy-rebase.sh:665
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
+
+#: builtin/rebase.c:1402
+#, c-format
+msgid "Unexpected stash response: '%s'"
+msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1408
+#, c-format
+msgid "Could not create directory for '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1411
+#, c-format
+msgid "Created autostash: %s\n"
+msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1414
+msgid "could not reset --hard"
+msgstr "không thể reset --hard"
+
+#: builtin/rebase.c:1415 builtin/reset.c:113
+#, c-format
+msgid "HEAD is now at %s"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1431 git-legacy-rebase.sh:674
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/rebase.c:1458
+#, c-format
+msgid "could not parse '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1470
+#, c-format
+msgid "could not switch to %s"
+msgstr "không thể chuyển đến %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1481 git-legacy-rebase.sh:697
+#, sh-format
+msgid "HEAD is up to date."
+msgstr "HEAD đã cập nhật."
+
+#: builtin/rebase.c:1483
+#, c-format
+msgid "Current branch %s is up to date.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1491 git-legacy-rebase.sh:707
+#, sh-format
+msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
+msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:1493
+#, c-format
+msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1501 git-legacy-rebase.sh:208
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:1508
+#, c-format
+msgid "Changes to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1511
+#, c-format
+msgid "Changes from %s to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1536
+#, c-format
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
+msgstr ""
+"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1543
+msgid "Could not detach HEAD"
+msgstr "Không thể tách rời HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:1552
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:24
+msgid "no HEAD?"
+msgstr "không HEAD?"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:51
+#, c-format
+msgid "could not create temporary %s"
+msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:57
+msgid "could not mark as interactive"
+msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:101
+#, c-format
+msgid "could not open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:114
+msgid "could not generate todo list"
+msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:129
+msgid "git rebase--interactive [<options>]"
+msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:148
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:124
+#: builtin/rebase--interactive.c:150 builtin/revert.c:124
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase--helper.c:27
+#: builtin/rebase--interactive.c:151
msgid "rebase merge commits"
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/rebase--helper.c:29
+#: builtin/rebase--interactive.c:153
msgid "keep original branch points of cousins"
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-#: builtin/rebase--helper.c:30
+#: builtin/rebase--interactive.c:155
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:156
+msgid "sign commits"
+msgstr "ký các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:158
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:32
-msgid "abort rebase"
-msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+#: builtin/rebase--interactive.c:160
+msgid "skip commit"
+msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:161
+msgid "edit the todo list"
+msgstr "sửa danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:35
-msgid "make rebase script"
-msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+#: builtin/rebase--interactive.c:163
+msgid "show the current patch"
+msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-#: builtin/rebase--helper.c:37
+#: builtin/rebase--interactive.c:166
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:39
+#: builtin/rebase--interactive.c:168
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:41
+#: builtin/rebase--interactive.c:170
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:43
-msgid "skip unnecessary picks"
-msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-
-#: builtin/rebase--helper.c:45
+#: builtin/rebase--interactive.c:172
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase--helper.c:47
+#: builtin/rebase--interactive.c:174
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:68
+#: builtin/rebase--interactive.c:175
+msgid "onto"
+msgstr "lên trên"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:177
+msgid "restrict-revision"
+msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:177
+msgid "restrict revision"
+msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:178
+msgid "squash-onto"
+msgstr "squash-lên-trên"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:179
+msgid "squash onto"
+msgstr "squash lên trên"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:181
+msgid "the upstream commit"
+msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:182
+msgid "head-name"
+msgstr "tên-đầu"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:182
+msgid "head name"
+msgstr "tên đầu"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:187
+msgid "rebase strategy"
+msgstr "chiến lược cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:188
+msgid "strategy-opts"
+msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:189
+msgid "strategy options"
+msgstr "các tùy chọn chiến lược"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:190
+msgid "switch-to"
+msgstr "chuyển-đến"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:191
+msgid "the branch or commit to checkout"
+msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:192
+msgid "onto-name"
+msgstr "onto-name"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:192
+msgid "onto name"
+msgstr "tên lên trên"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:193
+msgid "cmd"
+msgstr "lệnh"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:193
+msgid "the command to run"
+msgstr "lệnh muốn chạy"
+
+#: builtin/rebase--interactive.c:220
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-#: builtin/receive-pack.c:32
+#: builtin/rebase--interactive.c:226
+msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
+msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
+
+#: builtin/receive-pack.c:33
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1923
+#: builtin/receive-pack.c:1929
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1937
+#: builtin/receive-pack.c:1943
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:536 builtin/reflog.c:541
+#: builtin/reflog.c:563 builtin/reflog.c:568
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:15
+#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:16
+#: builtin/remote.c:17
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:37
+#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:42
+#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:47
+#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:20
+#: builtin/remote.c:21
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:21
+#: builtin/remote.c:22
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:22
+#: builtin/remote.c:23
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/remote.c:23
+#: builtin/remote.c:24
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:73
+#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
+#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
+#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
+#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:32
+#: builtin/remote.c:33
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:52
+#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:53
+#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:58
+#: builtin/remote.c:59
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:63
+#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:68
+#: builtin/remote.c:69
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:97
+#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:129
+#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:146
+#: builtin/remote.c:147
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:162
+#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:164
+#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:167
+#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:169
+#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:172
+#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:184
+#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:186
+#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:635
+#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:639
+#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:237
+#: builtin/remote.c:238
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:343
+#: builtin/remote.c:344
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
+#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:454
+#: builtin/remote.c:455
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:628 builtin/remote.c:764 builtin/remote.c:863
+#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
#, c-format
-msgid "No such remote: %s"
-msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+msgid "No such remote: '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
-#: builtin/remote.c:645
+#: builtin/remote.c:646
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:665
+#: builtin/remote.c:666
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:701
+#: builtin/remote.c:702
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:735
+#: builtin/remote.c:736
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:801
+#: builtin/remote.c:802
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:815
+#: builtin/remote.c:816
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:916
+#: builtin/remote.c:917
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:919
+#: builtin/remote.c:920
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:921
+#: builtin/remote.c:922
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:923
+#: builtin/remote.c:924
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:964
+#: builtin/remote.c:965
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:973
+#: builtin/remote.c:974
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:975
+#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:978
+#: builtin/remote.c:979
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:982
+#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:985
+#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:988
+#: builtin/remote.c:989
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1031
+#: builtin/remote.c:1032
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1034
+#: builtin/remote.c:1035
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1038
+#: builtin/remote.c:1039
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1041
+#: builtin/remote.c:1042
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1044
+#: builtin/remote.c:1045
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1051
+#: builtin/remote.c:1052
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1054
+#: builtin/remote.c:1055
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1058
+#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1061
+#: builtin/remote.c:1062
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1129
+#: builtin/remote.c:1130
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1156
+#: builtin/remote.c:1157
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1157
+#: builtin/remote.c:1158
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1313
+#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
-#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
+#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
+#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1176
+#: builtin/remote.c:1177
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1178
+#: builtin/remote.c:1179
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1182
+#: builtin/remote.c:1183
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1194
+#: builtin/remote.c:1195
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1223
+#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1206
+#: builtin/remote.c:1207
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1214
+#: builtin/remote.c:1215
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1220
+#: builtin/remote.c:1221
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1241
+#: builtin/remote.c:1242
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1243
+#: builtin/remote.c:1244
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1258
+#: builtin/remote.c:1259
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1260
+#: builtin/remote.c:1261
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1270
+#: builtin/remote.c:1271
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1278
+#: builtin/remote.c:1279
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1280
+#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1299
+#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1309
+#: builtin/remote.c:1310
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1310
+#: builtin/remote.c:1311
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1326
+#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1329
+#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1374
+#: builtin/remote.c:1375
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1437 builtin/remote.c:1491 builtin/remote.c:1559
+#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1453
+#: builtin/remote.c:1454
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1460
+#: builtin/remote.c:1461
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1477
+#: builtin/remote.c:1478
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1479
+#: builtin/remote.c:1480
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1507
+#: builtin/remote.c:1508
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1533
+#: builtin/remote.c:1534
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1535
+#: builtin/remote.c:1536
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1537
+#: builtin/remote.c:1538
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1544
+#: builtin/remote.c:1545
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1583
+#: builtin/remote.c:1584
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1591
+#: builtin/remote.c:1592
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1593
+#: builtin/remote.c:1594
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1609
+#: builtin/remote.c:1610
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/remote.c:1640
+#: builtin/remote.c:1641
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/repack.c:20
+#: builtin/repack.c:22
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:25
+#: builtin/repack.c:27
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:287
+#: builtin/repack.c:294
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:289
+#: builtin/repack.c:296
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:292
+#: builtin/repack.c:299
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:294
+#: builtin/repack.c:301
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:296
+#: builtin/repack.c:303
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:298
+#: builtin/repack.c:305
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:301
+#: builtin/repack.c:308
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:303
+#: builtin/repack.c:310
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:304
+#: builtin/repack.c:312
+msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:313
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:305
+#: builtin/repack.c:314
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:307
+#: builtin/repack.c:316
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:309
+#: builtin/repack.c:318
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316
+#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:311
+#: builtin/repack.c:320
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:313
+#: builtin/repack.c:322
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:315
+#: builtin/repack.c:324
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:317
+#: builtin/repack.c:326
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:319
+#: builtin/repack.c:328
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:321
+#: builtin/repack.c:330
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/repack.c:331
+#: builtin/repack.c:340
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:335
+#: builtin/repack.c:344
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:510 builtin/worktree.c:140
+#: builtin/repack.c:527
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:57 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
+#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:514
+#: builtin/replace.c:515
#, c-format
msgid ""
"could not convert the following graft(s):\n"
"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
"%s"
-#: builtin/replace.c:535
+#: builtin/replace.c:536
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:536
+#: builtin/replace.c:537
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:537
+#: builtin/replace.c:538
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:538
+#: builtin/replace.c:539
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:539
+#: builtin/replace.c:540
msgid "convert existing graft file"
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
-#: builtin/replace.c:540
+#: builtin/replace.c:541
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:542
+#: builtin/replace.c:543
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:543
+#: builtin/replace.c:544
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
-#: builtin/replace.c:556
+#: builtin/replace.c:557
msgid "--format cannot be used when not listing"
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
-#: builtin/replace.c:564
+#: builtin/replace.c:565
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
-#: builtin/replace.c:568
+#: builtin/replace.c:569
msgid "--raw only makes sense with --edit"
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
-#: builtin/replace.c:574
+#: builtin/replace.c:575
msgid "-d needs at least one argument"
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/replace.c:580
+#: builtin/replace.c:581
msgid "bad number of arguments"
msgstr "số đối số không đúng"
-#: builtin/replace.c:586
+#: builtin/replace.c:587
msgid "-e needs exactly one argument"
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
-#: builtin/replace.c:592
+#: builtin/replace.c:593
msgid "-g needs at least one argument"
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/replace.c:598
+#: builtin/replace.c:599
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
-#: builtin/replace.c:604
+#: builtin/replace.c:605
msgid "only one pattern can be given with -l"
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/rerere.c:59
+#: builtin/rerere.c:60
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:29
+#: builtin/rerere.c:79
+msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
+msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
+
+#: builtin/rerere.c:111
+#, c-format
+msgid "unable to generate diff for '%s'"
+msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
+
+#: builtin/reset.c:31
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:30
+#: builtin/reset.c:32
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:31
+#: builtin/reset.c:33
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:39
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:39
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:39
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:39
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:39
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:78
+#: builtin/reset.c:80
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:80
+#: builtin/reset.c:82
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:86
+#: builtin/reset.c:88
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:111
-#, c-format
-msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-
-#: builtin/reset.c:189
+#: builtin/reset.c:192
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:289
+#: builtin/reset.c:292
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:291
+#: builtin/reset.c:294
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:292
+#: builtin/reset.c:295
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
+#: builtin/reset.c:297 builtin/reset.c:299
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:298
+#: builtin/reset.c:301
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:307
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:321
+#: builtin/reset.c:325
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:329
+#: builtin/reset.c:333
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:338
+#: builtin/reset.c:342
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:351
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:349
+#: builtin/reset.c:353
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:359
+#: builtin/reset.c:363
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:363
+#: builtin/reset.c:367
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:380
+#: builtin/reset.c:387
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:386
+#: builtin/reset.c:390
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
+"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
+"to make this the default.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
+"lại.\n"
+"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
+"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
+
+#: builtin/reset.c:400
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:390
+#: builtin/reset.c:404
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:399
+#: builtin/rev-list.c:403
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-#: builtin/rev-list.c:457
+#: builtin/rev-list.c:461
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/rev-list.c:460
+#: builtin/rev-list.c:464
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rev-list.c:501
+#: builtin/rev-list.c:505
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-list.c:504
+#: builtin/rev-list.c:508
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-#: builtin/rev-parse.c:406
+#: builtin/rev-parse.c:407
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:411
+#: builtin/rev-parse.c:412
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:413
+#: builtin/rev-parse.c:414
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:416
+#: builtin/rev-parse.c:417
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:549
+#: builtin/rev-parse.c:550
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:111
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
-
#: builtin/revert.c:112
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/rm.c:368
-#, c-format
-msgid "could not remove '%s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-
#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/show-branch.c:645
+#: builtin/show-branch.c:646
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:647
+#: builtin/show-branch.c:648
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:650
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:654
+#: builtin/show-branch.c:655
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:656
+#: builtin/show-branch.c:657
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:659
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:660
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:667
+#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:670
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:671
+#: builtin/show-branch.c:672
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:674
+#: builtin/show-branch.c:675
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:675
+#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:711
+#: builtin/show-branch.c:712
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
-#: builtin/show-branch.c:735
+#: builtin/show-branch.c:736
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:738
+#: builtin/show-branch.c:739
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:741
+#: builtin/show-branch.c:742
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/show-branch.c:745
+#: builtin/show-branch.c:746
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:829
+#: builtin/show-branch.c:830
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:833
+#: builtin/show-branch.c:834
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:836
+#: builtin/show-branch.c:837
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:160
+#: builtin/show-ref.c:161
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:161
+#: builtin/show-ref.c:162
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:162
+#: builtin/show-ref.c:163
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:165 builtin/show-ref.c:167
+#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:169
+#: builtin/show-ref.c:170
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:171
+#: builtin/show-ref.c:172
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:175
+#: builtin/show-ref.c:176
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:177
+#: builtin/show-ref.c:178
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1833
-#, c-format
-msgid "No such ref: %s"
-msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1842
+#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1939
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1356
+#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1363
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:606
-#: builtin/submodule--helper.c:629
+#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:626
+#: builtin/submodule--helper.c:649
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1040
+#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1048
msgid "Recurse into nested submodules"
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
-#: builtin/submodule--helper.c:644
+#: builtin/submodule--helper.c:595
#, c-format
msgid ""
-"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"authoritative upstream."
msgstr ""
-"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:655
+#: builtin/submodule--helper.c:663
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:659
+#: builtin/submodule--helper.c:667
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:669
+#: builtin/submodule--helper.c:677
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:676
+#: builtin/submodule--helper.c:684
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:698
+#: builtin/submodule--helper.c:706
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:703
+#: builtin/submodule--helper.c:711
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:775 builtin/submodule--helper.c:901
+#: builtin/submodule--helper.c:783 builtin/submodule--helper.c:909
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:814
+#: builtin/submodule--helper.c:822
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:841 builtin/submodule--helper.c:1010
+#: builtin/submodule--helper.c:849 builtin/submodule--helper.c:1018
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:865 builtin/submodule--helper.c:1176
+#: builtin/submodule--helper.c:873 builtin/submodule--helper.c:1182
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:866
+#: builtin/submodule--helper.c:874
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:867
+#: builtin/submodule--helper.c:875
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:872
+#: builtin/submodule--helper.c:880
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:896
+#: builtin/submodule--helper.c:904
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:960
+#: builtin/submodule--helper.c:968
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:966
+#: builtin/submodule--helper.c:974
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:980
+#: builtin/submodule--helper.c:988
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:991
+#: builtin/submodule--helper.c:999
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1038
+#: builtin/submodule--helper.c:1046
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1045
+#: builtin/submodule--helper.c:1053
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1099
+#: builtin/submodule--helper.c:1107
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-#: builtin/submodule--helper.c:1111
+#: builtin/submodule--helper.c:1119
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1119
+#: builtin/submodule--helper.c:1127
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1121
+#: builtin/submodule--helper.c:1129
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1132
+#: builtin/submodule--helper.c:1138
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1148
+#: builtin/submodule--helper.c:1154
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1177
+#: builtin/submodule--helper.c:1183
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1178
+#: builtin/submodule--helper.c:1184
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1183
+#: builtin/submodule--helper.c:1189
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1197
+#: builtin/submodule--helper.c:1203
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1290 builtin/submodule--helper.c:1293
+#: builtin/submodule--helper.c:1297 builtin/submodule--helper.c:1300
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1329
+#: builtin/submodule--helper.c:1336
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1336
+#: builtin/submodule--helper.c:1343
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1359
+#: builtin/submodule--helper.c:1366
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1362
+#: builtin/submodule--helper.c:1369
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:1365
+#: builtin/submodule--helper.c:1372
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:1373
+#: builtin/submodule--helper.c:1380
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:1376 builtin/submodule--helper.c:1751
+#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1868
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1381
+#: builtin/submodule--helper.c:1388
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1412
+#: builtin/submodule--helper.c:1419
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1426
+#: builtin/submodule--helper.c:1433
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1492
+#: builtin/submodule--helper.c:1469
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
+msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1473
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
+msgstr ""
+"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1566
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:1496
+#: builtin/submodule--helper.c:1570
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1525
+#: builtin/submodule--helper.c:1600
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1554
+#: builtin/submodule--helper.c:1629
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1689
+#: builtin/submodule--helper.c:1773
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1700
+#: builtin/submodule--helper.c:1784
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1730 builtin/submodule--helper.c:1953
+#: builtin/submodule--helper.c:1847 builtin/submodule--helper.c:2089
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1733
+#: builtin/submodule--helper.c:1850
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1737
+#: builtin/submodule--helper.c:1854
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1743
+#: builtin/submodule--helper.c:1860
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1746
+#: builtin/submodule--helper.c:1863
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1748
+#: builtin/submodule--helper.c:1865
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1749
+#: builtin/submodule--helper.c:1866
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1756
+#: builtin/submodule--helper.c:1873
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1769
+#: builtin/submodule--helper.c:1886
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1837
+#: builtin/submodule--helper.c:1934
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1954
+#: builtin/submodule--helper.c:2057
+#, c-format
+msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2090
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1960
+#: builtin/submodule--helper.c:2096
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2071
+#: builtin/submodule--helper.c:2152
+msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
+msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2157
+msgid "git submodule--helper config name [value]"
+msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2158
+msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
+msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2175 git-submodule.sh:169
+#, sh-format
+msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
+msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2225
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:2077
+#: builtin/submodule--helper.c:2231
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:383
+#: builtin/tag.c:385
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:385
+#: builtin/tag.c:387
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:387
+#: builtin/tag.c:389
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:388
+#: builtin/tag.c:390
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:390
+#: builtin/tag.c:392
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:392
+#: builtin/tag.c:394
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:394
+#: builtin/tag.c:396
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:396
+#: builtin/tag.c:398
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-#: builtin/tag.c:397
+#: builtin/tag.c:399
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:401
+#: builtin/tag.c:403
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:402
+#: builtin/tag.c:404
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:403 builtin/update-ref.c:369
+#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:405
+#: builtin/tag.c:407
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:406
+#: builtin/tag.c:408
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:408 builtin/tag.c:410
+#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:411
+#: builtin/tag.c:413
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:412
+#: builtin/tag.c:414
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:417
+#: builtin/tag.c:419
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:461
+#: builtin/tag.c:463
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:483
+#: builtin/tag.c:485
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:485
+#: builtin/tag.c:487
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:487
+#: builtin/tag.c:489
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:489
+#: builtin/tag.c:491
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:491
+#: builtin/tag.c:493
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:502
+#: builtin/tag.c:504
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:521
+#: builtin/tag.c:523
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:527
+#: builtin/tag.c:529
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:532
+#: builtin/tag.c:534
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:563
+#: builtin/tag.c:565
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:944
+#: builtin/update-index.c:961
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:947
+#: builtin/update-index.c:964
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:950
+#: builtin/update-index.c:967
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:952
+#: builtin/update-index.c:969
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:954
+#: builtin/update-index.c:971
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:956
+#: builtin/update-index.c:973
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:959
+#: builtin/update-index.c:976
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:963
+#: builtin/update-index.c:980
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:967
+#: builtin/update-index.c:984
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:968
+#: builtin/update-index.c:985
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:977
+#: builtin/update-index.c:994
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:980
+#: builtin/update-index.c:997
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:983
+#: builtin/update-index.c:1000
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:986
+#: builtin/update-index.c:1003
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:989
+#: builtin/update-index.c:1006
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:991
+#: builtin/update-index.c:1008
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:993
+#: builtin/update-index.c:1010
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:995
+#: builtin/update-index.c:1012
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:999
+#: builtin/update-index.c:1016
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1003
+#: builtin/update-index.c:1020
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:1007
+#: builtin/update-index.c:1024
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:1011
+#: builtin/update-index.c:1028
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:1014
+#: builtin/update-index.c:1031
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:1016
+#: builtin/update-index.c:1033
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:1020
+#: builtin/update-index.c:1037
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:1022
+#: builtin/update-index.c:1039
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1024
+#: builtin/update-index.c:1041
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1026
+#: builtin/update-index.c:1043
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1028
+#: builtin/update-index.c:1045
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1030
+#: builtin/update-index.c:1047
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
-#: builtin/update-index.c:1032
+#: builtin/update-index.c:1049
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1034
+#: builtin/update-index.c:1051
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1037
+#: builtin/update-index.c:1054
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1136
+#: builtin/update-index.c:1153
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1145
+#: builtin/update-index.c:1162
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1156
+#: builtin/update-index.c:1173
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1160
+#: builtin/update-index.c:1177
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1168
+#: builtin/update-index.c:1185
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1172
+#: builtin/update-index.c:1189
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/update-index.c:1180
+#: builtin/update-index.c:1197
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1184
+#: builtin/update-index.c:1201
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
-#: builtin/update-index.c:1187
+#: builtin/update-index.c:1204
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1191
+#: builtin/update-index.c:1208
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:59
+#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:871
+#, c-format
+msgid "failed to delete '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:79
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:65
+#: builtin/worktree.c:85
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:70 builtin/worktree.c:79
+#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:89
+#: builtin/worktree.c:109
#, c-format
msgid ""
"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
"%<PRIuMAX>)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-#: builtin/worktree.c:97
+#: builtin/worktree.c:117
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:106
+#: builtin/worktree.c:126
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:153
+#: builtin/worktree.c:165
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/worktree.c:155
+#: builtin/worktree.c:167
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:230
+#: builtin/worktree.c:234
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:261
+#: builtin/worktree.c:251
+#, c-format
+msgid "unable to re-add worktree '%s'"
+msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:256
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
+"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
+"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
+
+#: builtin/worktree.c:258
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
+"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
+"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
+
+#: builtin/worktree.c:309
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:380 builtin/worktree.c:386
+#: builtin/worktree.c:428 builtin/worktree.c:434
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:382
+#: builtin/worktree.c:430
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-#: builtin/worktree.c:391
+#: builtin/worktree.c:439
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:397
+#: builtin/worktree.c:445
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:438
+#: builtin/worktree.c:486
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:441
+#: builtin/worktree.c:489
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:443
+#: builtin/worktree.c:491
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:445
+#: builtin/worktree.c:493
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:446
+#: builtin/worktree.c:494
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:449
+#: builtin/worktree.c:497
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:452
+#: builtin/worktree.c:500
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:460
+#: builtin/worktree.c:508
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:521
+#: builtin/worktree.c:569
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:621
+#: builtin/worktree.c:669
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:633 builtin/worktree.c:666 builtin/worktree.c:720
-#: builtin/worktree.c:860
+#: builtin/worktree.c:681 builtin/worktree.c:714 builtin/worktree.c:772
+#: builtin/worktree.c:899
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:635 builtin/worktree.c:668
+#: builtin/worktree.c:683 builtin/worktree.c:716
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:640
+#: builtin/worktree.c:688
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:642
+#: builtin/worktree.c:690
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:670
+#: builtin/worktree.c:718
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:695
+#: builtin/worktree.c:743
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:722 builtin/worktree.c:862
+#: builtin/worktree.c:751
+msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:901
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:727
+#: builtin/worktree.c:779
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:733
+#: builtin/worktree.c:785
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/worktree.c:740
+#: builtin/worktree.c:793
#, c-format
-msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
-msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+msgid ""
+"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:742
-msgid "cannot move a locked working tree"
-msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:795
+msgid ""
+"cannot move a locked working tree;\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:745
+#: builtin/worktree.c:798
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:750
+#: builtin/worktree.c:803
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:798
+#: builtin/worktree.c:851
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:802
+#: builtin/worktree.c:855
#, c-format
msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:807
+#: builtin/worktree.c:860
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:818 builtin/worktree.c:832
-#, c-format
-msgid "failed to delete '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:844
-msgid "force removing even if the worktree is dirty"
-msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
+#: builtin/worktree.c:883
+msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:866
+#: builtin/worktree.c:906
#, c-format
-msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:868
-msgid "cannot remove a locked working tree"
-msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:908
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree;\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:871
+#: builtin/worktree.c:911
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: t/helper/test-reach.c:152
+#, c-format
+msgid "commit %s is not marked reachable"
+msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
+
+#: t/helper/test-reach.c:162
+msgid "too many commits marked reachable"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
+
#: git.c:27
msgid ""
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
#: git.c:275
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
-msgstr ""
-"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-"\n"
+msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
#: git.c:300
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: git.c:770
+#: git.c:719
+#, c-format
+msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
+msgstr ""
+"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
+
+#: git.c:802
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:782
+#: git.c:814
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-#: http.c:348
+#: http.c:374
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
-msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
-#: http.c:369
+#: http.c:395
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:378
+#: http.c:404
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1854
+#: http.c:837
+msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+
+#: http.c:910
+msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
+msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
+
+#: http.c:1046
+#, c-format
+msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
+"sau:"
+
+#: http.c:1053
+#, c-format
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
+msgstr ""
+"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
+"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
+
+#: http.c:1057
+#, c-format
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
+msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
+
+#: http.c:1921
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: list-objects-filter-options.h:59
+#: list-objects-filter-options.h:60
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
-#: list-objects-filter-options.h:60
+#: list-objects-filter-options.h:61
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
-#: parse-options.h:157
+#: parse-options.h:154
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:172
+#: parse-options.h:169
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:251
+#: parse-options.h:261
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:253
+#: parse-options.h:263
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:259
+#: parse-options.h:269
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
#: command-list.h:54
-msgid "Import an Arch repository into Git"
-msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
+msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
+msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
#: command-list.h:55
msgid "Create an archive of files from a named tree"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
#: command-list.h:74
-msgid "Write and verify Git commit graph files"
-msgstr "Ghi và thẩm tra các táºp tin Ä\91á»\93 há»\8da các lá»\81n chuyá»\83n giao git"
+msgid "Write and verify Git commit-graph files"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các táºp tin Ä\91á»\93 há»\8da các lần chuyá»\83n giao Git"
#: command-list.h:75
msgid "Create a new commit object"
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
#: command-list.h:128
+msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
+
+#: command-list.h:129
msgid "Creates a tag object"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
-#: command-list.h:129
+#: command-list.h:130
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-#: command-list.h:130
+#: command-list.h:131
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: command-list.h:131
+#: command-list.h:132
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-#: command-list.h:132
+#: command-list.h:133
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-#: command-list.h:133
+#: command-list.h:134
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-#: command-list.h:134
+#: command-list.h:135
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-#: command-list.h:135
+#: command-list.h:136
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-#: command-list.h:136
+#: command-list.h:137
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-#: command-list.h:137
+#: command-list.h:138
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-#: command-list.h:138
+#: command-list.h:139
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-#: command-list.h:139
+#: command-list.h:140
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: command-list.h:140
+#: command-list.h:141
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-#: command-list.h:141
+#: command-list.h:142
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: command-list.h:142
+#: command-list.h:143
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: command-list.h:143
+#: command-list.h:144
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-#: command-list.h:144
+#: command-list.h:145
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-#: command-list.h:145
+#: command-list.h:146
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-#: command-list.h:146
+#: command-list.h:147
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: command-list.h:147
+#: command-list.h:148
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-#: command-list.h:148
+#: command-list.h:149
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-#: command-list.h:149
+#: command-list.h:150
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-#: command-list.h:150
+#: command-list.h:151
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-#: command-list.h:151
+#: command-list.h:152
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-#: command-list.h:152
+#: command-list.h:153
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-#: command-list.h:153
+#: command-list.h:154
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-#: command-list.h:154
+#: command-list.h:155
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: command-list.h:155
+#: command-list.h:156
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: command-list.h:156
+#: command-list.h:157
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: command-list.h:157
+#: command-list.h:158
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: command-list.h:158
+#: command-list.h:159
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: command-list.h:159
+#: command-list.h:160
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: command-list.h:160
+#: command-list.h:161
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:161
+#: command-list.h:162
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: command-list.h:162
+#: command-list.h:163
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: command-list.h:163
+#: command-list.h:164
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: command-list.h:164
+#: command-list.h:165
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: command-list.h:165
+#: command-list.h:166
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: command-list.h:166
+#: command-list.h:167
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: command-list.h:167
+#: command-list.h:168
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-#: command-list.h:168
+#: command-list.h:169
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-#: command-list.h:169
+#: command-list.h:170
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-#: command-list.h:170
+#: command-list.h:171
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-#: command-list.h:171
+#: command-list.h:172
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: command-list.h:172
+#: command-list.h:173
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: command-list.h:173
+#: command-list.h:174
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: command-list.h:174
+#: command-list.h:175
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-#: command-list.h:175
+#: command-list.h:176
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-#: command-list.h:176
+#: command-list.h:177
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: command-list.h:177
+#: command-list.h:178
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: command-list.h:178
+#: command-list.h:179
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: command-list.h:179
+#: command-list.h:180
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: command-list.h:180
+#: command-list.h:181
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: command-list.h:181
+#: command-list.h:182
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: command-list.h:182
+#: command-list.h:183
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
-#: command-list.h:183
+#: command-list.h:184
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
-#: command-list.h:184
+#: command-list.h:185
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: command-list.h:185
+#: command-list.h:186
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: command-list.h:186
+#: command-list.h:187
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: command-list.h:187
+#: command-list.h:188
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: command-list.h:188
+#: command-list.h:189
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-#: command-list.h:189
+#: command-list.h:190
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: command-list.h:190
+#: command-list.h:191
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: command-list.h:191
+#: command-list.h:192
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: command-list.h:192
+#: command-list.h:193
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: command-list.h:193
+#: command-list.h:194
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: command-list.h:194
+#: command-list.h:195
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: command-list.h:195
+#: command-list.h:196
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: command-list.h:196
+#: command-list.h:197
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: command-list.h:197
+#: command-list.h:198
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: command-list.h:198
+#: command-list.h:199
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: command-list.h:199
+#: command-list.h:200
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: command-list.h:200
+#: command-list.h:201
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: command-list.h:201
+#: command-list.h:202
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: command-list.h:202
+#: command-list.h:203
msgid "Git namespaces"
msgstr "không gian tên Git"
-#: command-list.h:203
+#: command-list.h:204
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
-#: command-list.h:204
+#: command-list.h:205
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: command-list.h:205
+#: command-list.h:206
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-#: command-list.h:206
+#: command-list.h:207
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-#: command-list.h:207
+#: command-list.h:208
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: rerere.h:40
+#: rerere.h:44
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:61
-msgid ""
-"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
-"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
-"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
-"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
-"abort\"."
-msgstr ""
-"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
-"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
-"rebase --continue\".\n"
-"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
-"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
-"--abort\"."
-
-#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:454
+#: git-legacy-rebase.sh:434
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:184
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#: git-rebase.sh:187
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
-#: git-rebase.sh:236
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-
-#: git-rebase.sh:241
-msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-
-#: git-rebase.sh:415
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-
-#: git-rebase.sh:426
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
-
-#: git-rebase.sh:433
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
-
-#: git-rebase.sh:436
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-
-#: git-rebase.sh:480
+#: git-legacy-rebase.sh:460
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:545
+#: git-legacy-rebase.sh:525
msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
-#: git-rebase.sh:556
-msgid "error: cannot combine '--preserve_merges' with '--rebase-merges'"
-msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”"
-
-#: git-rebase.sh:562
-msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy-option'"
-msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”"
-
-#: git-rebase.sh:564
-msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy'"
-msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy”"
-
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-legacy-rebase.sh:570
#, sh-format
msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-#: git-rebase.sh:614
+#: git-legacy-rebase.sh:594
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:617 git-rebase.sh:621
+#: git-legacy-rebase.sh:597 git-legacy-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:626
+#: git-legacy-rebase.sh:606
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:652
+#: git-legacy-rebase.sh:632
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-#: git-rebase.sh:685
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
-
-#: git-rebase.sh:690
+#: git-legacy-rebase.sh:670
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:694
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-
-#: git-rebase.sh:717
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date."
-msgstr "HEAD đã cập nhật."
-
-#: git-rebase.sh:719
+#: git-legacy-rebase.sh:699
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:727
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
-msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-
-#: git-rebase.sh:729
+#: git-legacy-rebase.sh:709
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:741
+#: git-legacy-rebase.sh:723
+#, sh-format
+msgid "Changes to $onto:"
+msgstr "Thay đổi thành $onto:"
+
+#: git-legacy-rebase.sh:725
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:750
+#: git-legacy-rebase.sh:736
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:760
+#: git-legacy-rebase.sh:746
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:188
+#: git-submodule.sh:198
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:198
+#: git-submodule.sh:208
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:217
+#: git-submodule.sh:227
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:220
+#: git-submodule.sh:230
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:226
+#: git-submodule.sh:236
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:249
+#: git-submodule.sh:259
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:251
+#: git-submodule.sh:261
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:259
+#: git-submodule.sh:269
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:261
+#: git-submodule.sh:271
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:277
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:279
+#: git-submodule.sh:289
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:284
+#: git-submodule.sh:294
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:293
+#: git-submodule.sh:303
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:565
+#: git-submodule.sh:563
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:575
+#: git-submodule.sh:573
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:580
+#: git-submodule.sh:578
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:603
+#: git-submodule.sh:596
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:609
+#: git-submodule.sh:602
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:616
+#: git-submodule.sh:609
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:617
+#: git-submodule.sh:610
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:621
+#: git-submodule.sh:614
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:615
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:627
+#: git-submodule.sh:620
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:628
+#: git-submodule.sh:621
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:633
+#: git-submodule.sh:626
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:634
+#: git-submodule.sh:627
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:665
+#: git-submodule.sh:658
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:761
+#: git-submodule.sh:754
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:813
+#: git-submodule.sh:806
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:833
+#: git-submodule.sh:826
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:836
+#: git-submodule.sh:829
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:839
+#: git-submodule.sh:832
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:43
-msgid ""
-"\n"
-"Commands:\n"
-"p, pick <commit> = use commit\n"
-"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"d, drop <commit> = remove commit\n"
-"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
-"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
-". create a merge commit using the original merge commit's\n"
-". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
-". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
-"\n"
-"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các lệnh:\n"
-"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
-"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
-"trước\n"
-"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
-"của lần chuyển giao này\n"
-"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
-"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
-"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
-". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
-". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
-"hòa\n"
-". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
-"giao.\n"
-"\n"
-"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
-"đáy.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:64 git-rebase--preserve-merges.sh:173
-msgid ""
-"\n"
-"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
-msgid ""
-"\n"
-"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:108 git-rebase--preserve-merges.sh:724
-msgid "could not detach HEAD"
-msgstr "không thể tách rời HEAD"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:147 git-rebase--preserve-merges.sh:816
-msgid ""
-"\n"
-"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
-"To continue rebase after editing, run:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
-"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:155 git-rebase--interactive.sh:241
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
-msgid "Could not execute editor"
-msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:176 git-rebase--preserve-merges.sh:845
-#, sh-format
-msgid "Could not checkout $switch_to"
-msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:183 git-rebase--preserve-merges.sh:852
-msgid "No HEAD?"
-msgstr "Không HEAD?"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:184 git-rebase--preserve-merges.sh:853
-#, sh-format
-msgid "Could not create temporary $state_dir"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:187 git-rebase--preserve-merges.sh:856
-msgid "Could not mark as interactive"
-msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:219 git-rebase--preserve-merges.sh:888
-#, sh-format
-msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
-msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
-msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:224
-msgid ""
-"\n"
-"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-"\n"
-"\t"
-msgstr ""
-"\n"
-"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-"\n"
-"\t"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:231 git-rebase--preserve-merges.sh:900
-msgid "Note that empty commits are commented out"
-msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:280
-msgid "Could not generate todo list"
-msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
-
#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:893
-msgid ""
-"\n"
-"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-"\n"
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
+msgid "Could not execute editor"
+msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
+#, sh-format
+msgid "Could not checkout $switch_to"
+msgstr "Không thể checkout $switch_to"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
+msgid "No HEAD?"
+msgstr "Không HEAD?"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
+#, sh-format
+msgid "Could not create temporary $state_dir"
+msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
+msgid "Could not mark as interactive"
+msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
+#, sh-format
+msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
+msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
msgid "Could not init rewritten commits"
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:130
+#: git-send-email.perl:138
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
+#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
+#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:294
+#: git-send-email.perl:302
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:299
+#: git-send-email.perl:307
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:317
+#: git-send-email.perl:326
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
+#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:386
+#: git-send-email.perl:398
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-#: git-send-email.perl:456
+#: git-send-email.perl:468
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:485
+#: git-send-email.perl:497
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:513
+#: git-send-email.perl:525
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:515
+#: git-send-email.perl:527
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:517
+#: git-send-email.perl:529
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:522
+#: git-send-email.perl:534
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:604
+#: git-send-email.perl:616
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:625
+#: git-send-email.perl:637
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:649
+#: git-send-email.perl:661
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:660
+#: git-send-email.perl:672
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:673
+#: git-send-email.perl:685
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:683
+#: git-send-email.perl:695
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:694
+#: git-send-email.perl:706
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:718
+#: git-send-email.perl:730
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:735
+#: git-send-email.perl:747
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:778
+#: git-send-email.perl:790
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:813
+#: git-send-email.perl:825
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:868
+#: git-send-email.perl:880
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:873
+#: git-send-email.perl:885
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:881
+#: git-send-email.perl:893
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:900
+#: git-send-email.perl:912
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:918
+#: git-send-email.perl:930
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:930
+#: git-send-email.perl:942
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
+#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1000
+#: git-send-email.perl:1012
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1317
+#: git-send-email.perl:1329
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1400
+#: git-send-email.perl:1412
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1415
+#: git-send-email.perl:1427
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1418
+#: git-send-email.perl:1430
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1446
+#: git-send-email.perl:1458
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1493
+#: git-send-email.perl:1505
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
+#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1511
+#: git-send-email.perl:1523
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1529
+#: git-send-email.perl:1541
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1532
+#: git-send-email.perl:1544
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1532
+#: git-send-email.perl:1544
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1534
+#: git-send-email.perl:1546
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1534
+#: git-send-email.perl:1546
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1546
+#: git-send-email.perl:1558
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1549
+#: git-send-email.perl:1561
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1567
+#: git-send-email.perl:1579
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1614 git-send-email.perl:1634
+#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1620
+#: git-send-email.perl:1632
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1673
+#: git-send-email.perl:1685
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1698
+#: git-send-email.perl:1720
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1809
+#: git-send-email.perl:1831
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1816
+#: git-send-email.perl:1838
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1820
+#: git-send-email.perl:1842
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1850
+#: git-send-email.perl:1872
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1858
+#: git-send-email.perl:1880
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1899 git-send-email.perl:1951 git-send-email.perl:1961
+#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1902
+#: git-send-email.perl:1924
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1919
+#: git-send-email.perl:1941
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1923
+#: git-send-email.perl:1945
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
+#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
+
+#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
+#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
+
+#~ msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
+#~ msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
+
+#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
+#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
+
+#~ msgid "Can't stat %s"
+#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#~ msgid "abort rebase"
+#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#~ msgid "make rebase script"
+#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+
+#~ msgid "No such remote: %s"
+#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#~ msgid "cannot move a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid "Applied autostash."
+#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
+#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
#~ msgid "could not finish '%s'"
#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
-#~ msgid "could not write to %s"
-#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
-
#~ msgid "could not close %s"
#~ msgstr "không thể đóng %s"