# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.16.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-06-04 08:24+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-06-04 08:07+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+"X-Poedit-Basepath: ..\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:62
+#: advice.c:103
#, c-format
-msgid "hint: %.*s\n"
-msgstr "gợi ý: %.*s\n"
+msgid "%shint: %.*s%s\n"
+msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:90
+#: advice.c:156
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
+"hòa trộn."
-#: advice.c:92
+#: advice.c:158
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:94
+#: advice.c:160
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:96
+#: advice.c:162
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:98
+#: advice.c:164
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:100
+#: advice.c:166
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
+"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
-#: advice.c:108
+#: advice.c:174
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
-"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:116
+#: advice.c:182
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213
+#: advice.c:187 builtin/merge.c:1320
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:123
+#: advice.c:189
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:124
+#: advice.c:190
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:130
+#: advice.c:196
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
-#: apply.c:58
+#: alias.c:50
+msgid "cmdline ends with \\"
+msgstr "cmdline kết thúc với \\"
+
+#: alias.c:51
+msgid "unclosed quote"
+msgstr "chưa đóng trích dẫn"
+
+#: apply.c:63
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:74
+#: apply.c:79
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:122
+#: apply.c:129
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:124
+#: apply.c:131
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:127
+#: apply.c:134
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:138
+#: apply.c:145
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:141
+#: apply.c:148
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:821
+#: apply.c:829
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: apply.c:830
+#: apply.c:838
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: apply.c:904
+#: apply.c:912
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: apply.c:942
+#: apply.c:950
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: apply.c:948
+#: apply.c:956
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:949
+#: apply.c:957
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:954
+#: apply.c:962
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: apply.c:983
+#: apply.c:991
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
-#: apply.c:1301
+#: apply.c:1310
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
-#: apply.c:1473
+#: apply.c:1482
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: apply.c:1542
+#: apply.c:1551
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:1562
+#: apply.c:1571
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: apply.c:1575
+#: apply.c:1584
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: apply.c:1763
+#: apply.c:1772
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1765
+#: apply.c:1774
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1799
+#: apply.c:1808
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: apply.c:1836
+#: apply.c:1845
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1838
+#: apply.c:1847
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1841
+#: apply.c:1850
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: apply.c:1988
+#: apply.c:1997
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:2025
+#: apply.c:2034
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: apply.c:2185
+#: apply.c:2196
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2271
+#: apply.c:2282
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2275
+#: apply.c:2286
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2934
+#: apply.c:2945
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3055
+#: apply.c:3066
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3067
+#: apply.c:3078
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3073
+#: apply.c:3084
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3095
+#: apply.c:3106
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3103
+#: apply.c:3114
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3149
+#: apply.c:3161
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3159
+#: apply.c:3171
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3167
+#: apply.c:3179
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3185
+#: apply.c:3197
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3198
+#: apply.c:3210
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3204
+#: apply.c:3216
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3225
+#: apply.c:3237
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3347
+#: apply.c:3360
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
+#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3404
+#: apply.c:3420
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3433 apply.c:3673
+#: apply.c:3449 apply.c:3692
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3516 apply.c:3687
+#: apply.c:3535 apply.c:3707
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3525 apply.c:3695
+#: apply.c:3544 apply.c:3715
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3560
+#: apply.c:3579
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3563
+#: apply.c:3582
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3579 apply.c:3583
+#: apply.c:3598 apply.c:3602
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3595
+#: apply.c:3614
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3609
+#: apply.c:3628
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3614
+#: apply.c:3633
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3640
+#: apply.c:3659
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3712
+#: apply.c:3732
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3714
+#: apply.c:3734
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3864 apply.c:3866
+#: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856
+#: read-cache.c:1309
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3922
+#: apply.c:3943
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3925
+#: apply.c:3946
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3945
+#: apply.c:3966
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3950
+#: apply.c:3971
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3970
+#: apply.c:3991
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3974
+#: apply.c:3995
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:3989
+#: apply.c:4010
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4080
+#: apply.c:4102
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4087
+#: apply.c:4109
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4090
+#: apply.c:4112
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148
+#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: apply.c:4099
+#: apply.c:4121
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4109
+#: apply.c:4131
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4247
+#: apply.c:4269
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4282
+#: apply.c:4303
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4288
+#: apply.c:4309
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4296
+#: apply.c:4317
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4302 apply.c:4446
+#: apply.c:4323 apply.c:4468
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4343
+#: apply.c:4366
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4347
+#: apply.c:4370
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4417
+#: apply.c:4440
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4515
+#: apply.c:4538
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4523
+#: apply.c:4546
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4526
+#: apply.c:4549
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4537
+#: apply.c:4560
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011
+#: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4559
+#: apply.c:4582
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4563
+#: apply.c:4586
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "Ä\91oạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+msgstr "Ä\90oạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4673
+#: apply.c:4696
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
-msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
+msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4681
+#: apply.c:4704
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4700
+#: apply.c:4724
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4837
+#: apply.c:4879
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4864
+#: apply.c:4906
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4870 apply.c:4885
+#: apply.c:4912 apply.c:4927
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4878
+#: apply.c:4920
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
+#: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223
-#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193
-#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860
-#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230
-#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450
-#: git-add--interactive.perl:197
+#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271
+#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407
+#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
+#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852
+#: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: apply.c:4922
+#: apply.c:4964
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4925
+#: apply.c:4967
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229
+#: apply.c:4969 builtin/am.c:2219
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4928
+#: apply.c:4970
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4931
+#: apply.c:4973
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4933
+#: apply.c:4975
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4937
+#: apply.c:4979
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4939
+#: apply.c:4981
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4941
+#: apply.c:4983
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4943
+#: apply.c:4985
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4945
+#: apply.c:4987
+msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
+msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
+
+#: apply.c:4989
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4947
+#: apply.c:4991
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4994
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4951
+#: apply.c:4996
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4953
+#: apply.c:4998
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
+#: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4958
+#: apply.c:5003
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95
-#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
-#: builtin/pack-objects.c:3009
+#: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97
+#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
+#: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4960
+#: apply.c:5005
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4963 apply.c:4966
+#: apply.c:5008 apply.c:5011
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4969
+#: apply.c:5014
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4971
+#: apply.c:5016
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:5018
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4975
+#: apply.c:5020
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
-#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
-#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
+#: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
+#: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786
+#: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4978
+#: apply.c:5023
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4981
+#: apply.c:5026
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217
+#: apply.c:5028 builtin/am.c:2207
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4984
+#: apply.c:5029
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:14
+#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:15
+#: archive.c:16
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:16
+#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
+#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:396
+#, c-format
+msgid "no such ref: %.*s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
+
+#: archive.c:401
+#, c-format
+msgid "not a valid object name: %s"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: archive.c:414
+#, c-format
+msgid "not a tree object: %s"
+msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
+
+#: archive.c:424
+msgid "current working directory is untracked"
+msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
+
+#: archive.c:455
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:455
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:437 builtin/log.c:1459
+#: archive.c:456 builtin/log.c:1557
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:457
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62
-#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861
-#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
-#: parse-options.h:153
+#: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822
+#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091
+#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105
+#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412
+#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:459 builtin/archive.c:90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:442
+#: archive.c:461
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:443
+#: archive.c:462
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:444
+#: archive.c:463
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:445
+#: archive.c:464
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:453
+#: archive.c:472
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:456
+#: archive.c:475
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
-#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239
+#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
+#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:478 builtin/archive.c:92
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
+#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707
+#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:480 builtin/archive.c:94
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:468
+#: archive.c:487
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:470
+#: archive.c:489
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:472
+#: archive.c:491
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:513
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:501
+#: archive.c:520
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:218
+#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
+#, c-format
+msgid "cannot stream blob %s"
+msgstr "không thể stream blob “%s”"
+
+#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
+#, c-format
+msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
+msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
+
+#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
+#, c-format
+msgid "cannot read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: archive-tar.c:459
+#, c-format
+msgid "unable to start '%s' filter"
+msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
+
+#: archive-tar.c:462
+msgid "unable to redirect descriptor"
+msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
+
+#: archive-tar.c:469
+#, c-format
+msgid "'%s' filter reported error"
+msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
+
+#: archive-zip.c:314
+#, c-format
+msgid "path is not valid UTF-8: %s"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
+
+#: archive-zip.c:318
+#, c-format
+msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
+msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
+
+#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:226 builtin/pack-objects.c:229
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: archive-zip.c:609
+#, c-format
+msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
+msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
+
+#: attr.c:211
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
-#: attr.c:415
+#: attr.c:368
+#, c-format
+msgid "%s not allowed: %s:%d"
+msgstr "%s không được phép: %s:%d"
+
+#: attr.c:408
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:458
+#: bisect.c:468
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
-msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
+msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:666
+#: bisect.c:678
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:720
+#: bisect.c:733
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:744
+#: bisect.c:758
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:749
+#: bisect.c:763
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:754
+#: bisect.c:768
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:762
+#: bisect.c:776
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:775
+#: bisect.c:789
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:810
+#: bisect.c:822
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:862
+#: bisect.c:865
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
+#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:930
+#: bisect.c:928 builtin/merge.c:146
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:960
+#: bisect.c:958
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:979
+#: bisect.c:977
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:987
+#: bisect.c:985
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
-"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
+"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:1006
+#: bisect.c:1004
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1012
+#: bisect.c:1010
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1757
+#: blame.c:1794
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1768
+#: blame.c:1808
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1788
+#: blame.c:1829
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177
-#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918
-#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369
-#: builtin/shortlog.c:191
+#: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030
+#: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940
+#: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415
+#: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155
+#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1815
+#: blame.c:1856
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1826
+#: blame.c:1867
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1837
+#: blame.c:1878
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:280
+#: branch.c:281
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:300
+#: branch.c:301
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:305
+#: branch.c:306
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-#: bundle.c:34
+#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:62
+#: bundle.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637
-#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782
+#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916
+#: builtin/commit.c:788
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:140
+#: bundle.c:143
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:194
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:200
+#: bundle.c:201
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:202
+#: bundle.c:203
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:261
+#: bundle.c:269
+msgid "unable to dup bundle descriptor"
+msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
+
+#: bundle.c:276
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:272
+#: bundle.c:287
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:314
+#: bundle.c:329
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:363
+#: bundle.c:378
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296
+#: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:461
+#: bundle.c:465
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:473
+#: bundle.c:475
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:501
+#: bundle.c:500
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:301
+#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
-#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069
+#: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
+#: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:43
+#: commit.c:52
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1524
+#: commit.c:193
+msgid ""
+"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
+"and will be removed in a future Git version.\n"
+"\n"
+"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"to convert the grafts into replace refs.\n"
+"\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+msgstr ""
+"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
+"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
+"\n"
+"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
+"\n"
+"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+
+#: commit.c:1128
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1131
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1134
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: commit.c:1137
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: commit.c:1391
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
+#: commit-graph.c:105
+msgid "commit-graph file is too small"
+msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ"
+
+#: commit-graph.c:170
+#, c-format
+msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
+msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X"
+
+#: commit-graph.c:177
+#, c-format
+msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
+msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
+
+#: commit-graph.c:184
+#, c-format
+msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
+msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X"
+
+#: commit-graph.c:207
+msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
+msgstr ""
+"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện"
+
+#: commit-graph.c:218
+#, c-format
+msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
+msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
+
+#: commit-graph.c:255
+#, c-format
+msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
+msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần"
+
+#: commit-graph.c:390
+#, c-format
+msgid "could not find commit %s"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
+
+#: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649
+#, c-format
+msgid "unable to get type of object %s"
+msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
+
+#: commit-graph.c:765
+msgid "Loading known commits in commit graph"
+msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:781
+msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
+msgstr ""
+"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
+"chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:793
+msgid "Clearing commit marks in commit graph"
+msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:813
+msgid "Computing commit graph generation numbers"
+msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:930
+#, c-format
+msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
+msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
+msgstr[0] ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
+
+#: commit-graph.c:943
+#, c-format
+msgid "error adding pack %s"
+msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
+
+#: commit-graph.c:945
+#, c-format
+msgid "error opening index for %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
+
+#: commit-graph.c:959
+#, c-format
+msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
+msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
+msgstr[0] ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
+
+#: commit-graph.c:991
+msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
+msgstr ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
+"tượng đã đóng gói"
+
+#: commit-graph.c:1004
+msgid "Counting distinct commits in commit graph"
+msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1017
+#, c-format
+msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
+msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1026
+msgid "Finding extra edges in commit graph"
+msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1050
+msgid "too many commits to write graph"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
+
+#: commit-graph.c:1057 midx.c:819
+#, c-format
+msgid "unable to create leading directories of %s"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1097
+#, c-format
+msgid "Writing out commit graph in %d pass"
+msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
+msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
+
+#: commit-graph.c:1162
+msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
+msgstr ""
+"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
+
+#: commit-graph.c:1172
+#, c-format
+msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
+msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
+
+#: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197
+#, c-format
+msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
+msgstr ""
+"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
+
+#: commit-graph.c:1189
+#, c-format
+msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1206
+msgid "Verifying commits in commit graph"
+msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1219
+#, c-format
+msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
+"thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1226
+#, c-format
+msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
+msgstr ""
+"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s"
+
+#: commit-graph.c:1236
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
+msgstr ""
+"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
+
+#: commit-graph.c:1242
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
+msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s"
+
+#: commit-graph.c:1255
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
+msgstr ""
+"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt "
+"quá sớm"
+
+#: commit-graph.c:1260
+#, c-format
+msgid ""
+"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
+msgstr ""
+"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng "
+"không phải số không ở chỗ khác"
+
+#: commit-graph.c:1264
+#, c-format
+msgid ""
+"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
+msgstr ""
+"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
+"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
+
+#: commit-graph.c:1279
+#, c-format
+msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
+msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
+
+#: commit-graph.c:1285
+#, c-format
+msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
+msgstr ""
+"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là "
+"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
+
+#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:186
+#: config.c:123
+#, c-format
+msgid ""
+"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
+"\t%s\n"
+"from\n"
+"\t%s\n"
+"This might be due to circular includes."
+msgstr ""
+"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
+"\t%s\n"
+"từ\n"
+"\t%s\n"
+"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
+
+#: config.c:139
+#, c-format
+msgid "could not expand include path '%s'"
+msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
+
+#: config.c:150
+msgid "relative config includes must come from files"
+msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
+
+#: config.c:190
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:720
+#: config.c:348
+#, c-format
+msgid "key does not contain a section: %s"
+msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
+
+#: config.c:354
+#, c-format
+msgid "key does not contain variable name: %s"
+msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
+
+#: config.c:378 sequencer.c:2459
+#, c-format
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
+
+#: config.c:384
+#, c-format
+msgid "invalid key (newline): %s"
+msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
+
+#: config.c:420 config.c:432
+#, c-format
+msgid "bogus config parameter: %s"
+msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
+
+#: config.c:467
+#, c-format
+msgid "bogus format in %s"
+msgstr "định dạng không có thực trong %s"
+
+#: config.c:793
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:724
+#: config.c:797
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:728
+#: config.c:801
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:732
+#: config.c:805
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:736
+#: config.c:809
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:740
+#: config.c:813
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:868
+#: config.c:952
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:868
+#: config.c:952
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:874
+#: config.c:958
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:879
+#: config.c:963
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:882
+#: config.c:966
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:885
+#: config.c:969
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:888
+#: config.c:972
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:891
+#: config.c:975
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:894
+#: config.c:978
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:989
+#: config.c:1073
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:998
+#: config.c:1082
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: config.c:1094 config.c:1105
+#: config.c:1173
+#, c-format
+msgid "abbrev length out of range: %d"
+msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
+
+#: config.c:1187 config.c:1198
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1222
+#: config.c:1290
+msgid "core.commentChar should only be one character"
+msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
+
+#: config.c:1323
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1378
+#: config.c:1395
+#, c-format
+msgid "malformed value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
+
+#: config.c:1421
+#, c-format
+msgid "malformed value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
+
+#: config.c:1422
+msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
+msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
+
+#: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1574
+#: config.c:1604
+#, c-format
+msgid "unable to load config blob object '%s'"
+msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:1607
+#, c-format
+msgid "reference '%s' does not point to a blob"
+msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
+
+#: config.c:1624
+#, c-format
+msgid "unable to resolve config blob '%s'"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
+
+#: config.c:1654
+#, c-format
+msgid "failed to parse %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
+
+#: config.c:1710
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1906
+#: config.c:2059
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2093
+#: config.c:2229
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2136
+#: config.c:2272
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:2162
+#: config.c:2298
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2187
+#: config.c:2344
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2189
+#: config.c:2346
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2248
+#: config.c:2427
+#, c-format
+msgid "invalid section name '%s'"
+msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
+
+#: config.c:2459
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2591 config.c:2808
+#: config.c:2488
+#, c-format
+msgid "failed to write new configuration file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:2740 config.c:3064
+#, c-format
+msgid "could not lock config file %s"
+msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
+
+#: config.c:2751
+#, c-format
+msgid "opening %s"
+msgstr "đang mở “%s”"
+
+#: config.c:2786 builtin/config.c:328
+#, c-format
+msgid "invalid pattern: %s"
+msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
+
+#: config.c:2811
+#, c-format
+msgid "invalid config file %s"
+msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
+
+#: config.c:2824 config.c:3077
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2698
+#: config.c:2835
+#, c-format
+msgid "unable to mmap '%s'"
+msgstr "không thể mmap “%s”"
+
+#: config.c:2844 config.c:3082
+#, c-format
+msgid "chmod on %s failed"
+msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
+
+#: config.c:2929 config.c:3179
+#, c-format
+msgid "could not write config file %s"
+msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:2963
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2700 builtin/remote.c:776
+#: config.c:2965 builtin/remote.c:782
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: connect.c:52
-msgid "The remote end hung up upon initial contact"
-msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
+#: config.c:3055
+#, c-format
+msgid "invalid section name: %s"
+msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
+
+#: config.c:3222
+#, c-format
+msgid "missing value for '%s'"
+msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
+
+#: connect.c:61
+msgid "the remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-#: connect.c:54
+#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
-msgid "Checking connectivity"
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+#: connect.c:81
+#, c-format
+msgid "server doesn't support '%s'"
+msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
-#: connected.c:76
-msgid "Could not run 'git rev-list'"
-msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+#: connect.c:103
+#, c-format
+msgid "server doesn't support feature '%s'"
+msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
-#: connected.c:96
-msgid "failed write to rev-list"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
+#: connect.c:114
+msgid "expected flush after capabilities"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
-#: connected.c:103
-msgid "failed to close rev-list's stdin"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
+#: connect.c:233
+#, c-format
+msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
+msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
+
+#: connect.c:252
+msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
+msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
-#: convert.c:205
+#: connect.c:273
#, c-format
-msgid ""
-"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory."
-msgstr ""
-"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: convert.c:209
+#: connect.c:275
+msgid "repository on the other end cannot be shallow"
+msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
+
+#: connect.c:313
+msgid "invalid packet"
+msgstr "gói không hợp lệ"
+
+#: connect.c:333
#, c-format
-msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
-msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+msgid "protocol error: unexpected '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
-#: convert.c:215
+#: connect.c:441
#, c-format
-msgid ""
-"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory."
-msgstr ""
-"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+msgid "invalid ls-refs response: %s"
+msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
-#: convert.c:219
+#: connect.c:445
+msgid "expected flush after ref listing"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
+
+#: connect.c:544
#, c-format
-msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
-msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+msgid "protocol '%s' is not supported"
+msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
-#: date.c:116
-msgid "in the future"
-msgstr "ở thời tương lai"
+#: connect.c:595
+msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
+msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
-#: date.c:122
+#: connect.c:635 connect.c:698
#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> second ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
+msgid "Looking up %s ... "
+msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
-#: date.c:129
+#: connect.c:639
#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
+msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
+msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
+
+#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
+#: connect.c:643 connect.c:714
+#, c-format
+msgid ""
+"done.\n"
+"Connecting to %s (port %s) ... "
+msgstr ""
+"xong.\n"
+"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
+
+#: connect.c:665 connect.c:742
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to connect to %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể kết nối đến %s:\n"
+"%s"
+
+#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
+#: connect.c:671 connect.c:748
+msgid "done."
+msgstr "hoàn tất."
+
+#: connect.c:702
+#, c-format
+msgid "unable to look up %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
+
+#: connect.c:708
+#, c-format
+msgid "unknown port %s"
+msgstr "không hiểu cổng %s"
+
+#: connect.c:845 connect.c:1171
+#, c-format
+msgid "strange hostname '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
+
+#: connect.c:847
+#, c-format
+msgid "strange port '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
+
+#: connect.c:857
+#, c-format
+msgid "cannot start proxy %s"
+msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
+
+#: connect.c:924
+msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
+msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
+
+#: connect.c:1119
+msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
+
+#: connect.c:1131
+msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
+
+#: connect.c:1148
+msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
+
+#: connect.c:1260
+#, c-format
+msgid "strange pathname '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
+
+#: connect.c:1307
+msgid "unable to fork"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
+
+#: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43
+msgid "Checking connectivity"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+
+#: connected.c:97
+msgid "Could not run 'git rev-list'"
+msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+
+#: connected.c:117
+msgid "failed write to rev-list"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
+
+#: connected.c:124
+msgid "failed to close rev-list's stdin"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
+
+#: convert.c:193
+#, c-format
+msgid "illegal crlf_action %d"
+msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
+
+#: convert.c:206
+#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
+
+#: convert.c:208
+#, c-format
+msgid ""
+"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory"
+msgstr ""
+"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
+
+#: convert.c:216
+#, c-format
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+
+#: convert.c:218
+#, c-format
+msgid ""
+"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory"
+msgstr ""
+"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
+
+#: convert.c:279
+#, c-format
+msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:286
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
+"tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
+"bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:304
+#, c-format
+msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:306
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
+"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
+"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:424 convert.c:495
+#, c-format
+msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
+
+#: convert.c:467
+#, c-format
+msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
+msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
+
+#: convert.c:673
+#, c-format
+msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:693
+#, c-format
+msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
+msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:700
+#, c-format
+msgid "external filter '%s' failed %d"
+msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
+
+#: convert.c:735 convert.c:738
+#, c-format
+msgid "read from external filter '%s' failed"
+msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
+
+#: convert.c:741 convert.c:796
+#, c-format
+msgid "external filter '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:844
+msgid "unexpected filter type"
+msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
+
+#: convert.c:855
+msgid "path name too long for external filter"
+msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
+
+#: convert.c:929
+#, c-format
+msgid ""
+"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
+"been filtered"
+msgstr ""
+"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
+"dẫn đã được lọc"
+
+#: convert.c:1228
+msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
+msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
+
+#: convert.c:1398 convert.c:1432
+#, c-format
+msgid "%s: clean filter '%s' failed"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
+
+#: convert.c:1476
+#, c-format
+msgid "%s: smudge filter %s failed"
+msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
+
+#: date.c:137
+msgid "in the future"
+msgstr "ở thời tương lai"
+
+#: date.c:143
+#, c-format
+msgid "%<PRIuMAX> second ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
+
+#: date.c:150
+#, c-format
+msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
-#: date.c:136
+#: date.c:157
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
-#: date.c:143
+#: date.c:164
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
-#: date.c:149
+#: date.c:170
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
-#: date.c:156
+#: date.c:177
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:167
+#: date.c:188
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:170
+#: date.c:191
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:175 date.c:180
+#: date.c:196 date.c:201
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
+#: delta-islands.c:272
+msgid "Propagating island marks"
+msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
+
+#: delta-islands.c:290
+#, c-format
+msgid "bad tree object %s"
+msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
+
+#: delta-islands.c:334
+#, c-format
+msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
+
+#: delta-islands.c:390
+#, c-format
+msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
+msgstr ""
+"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
+
+#: delta-islands.c:466
+#, c-format
+msgid "Marked %d islands, done.\n"
+msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
+
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:535
+#: diffcore-rename.c:544
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:74
-#, c-format
-msgid "option '%s' requires a value"
-msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+#: diff-no-index.c:238
+msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
+msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>"
+
+#: diff-no-index.c:263
+msgid ""
+"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
+"tree"
+msgstr ""
+"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
+"ngoài một cây làm việc"
-#: diff.c:152
+#: diff.c:155
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:157
+#: diff.c:160
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:281
+#: diff.c:296
msgid ""
-"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
-"'plain'"
+"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
+"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
-"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
-"“dimmed_zebra”, “plain”"
+"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
+"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
-#: diff.c:341
+#: diff.c:324
+#, c-format
+msgid ""
+"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
+"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
+msgstr ""
+"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
+"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
+"change”"
+
+#: diff.c:332
+msgid ""
+"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
+"whitespace modes"
+msgstr ""
+"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
+"độ khoảng trắng khác"
+
+#: diff.c:405
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:401
+#: diff.c:465
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3799
+#: diff.c:4210
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4127
+#: diff.c:4555
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4215
+#: diff.c:4558
+msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:4636
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4381
+#: diff.c:4684
+#, c-format
+msgid "invalid --stat value: %s"
+msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
+
+#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217
+#: parse-options.c:199 parse-options.c:203
+#, c-format
+msgid "%s expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
+
+#: diff.c:4721
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4395
+#: diff.c:4806
#, c-format
-msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-
-#: diff.c:5446
-msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
-msgstr ""
-"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-
-#: diff.c:5449
-msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
-msgstr ""
-"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
+msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
+msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-#: diff.c:5452
+#: diff.c:4830
#, c-format
-msgid ""
-"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
-msgstr ""
-"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
-"nữa."
-
-#: dir.c:2100
-msgid "failed to get kernel name and information"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-
-#: dir.c:2219
-msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
-msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
+msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
+msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-#: dir.c:3002 dir.c:3007
+#: diff.c:4844
#, c-format
-msgid "could not create directories for %s"
-msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
+msgid "unable to resolve '%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: dir.c:3032
+#: diff.c:4894 diff.c:4900
#, c-format
-msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
+msgid "%s expects <n>/<m> form"
+msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-#: editor.c:61
+#: diff.c:4912
#, c-format
-msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
-msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
+msgid "%s expects a character, got '%s'"
+msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: entry.c:177
-msgid "Filtering content"
-msgstr "Nội dung lọc"
+#: diff.c:4933
+#, c-format
+msgid "bad --color-moved argument: %s"
+msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-#: entry.c:435
+#: diff.c:4952
#, c-format
-msgid "could not stat file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
+msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-#: fetch-pack.c:252
-msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
-msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
+#: diff.c:4992
+msgid ""
+"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
+"\"histogram\""
+msgstr ""
+"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
+"\"histogram\""
-#: fetch-pack.c:264
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: diff.c:5028 diff.c:5048
+#, c-format
+msgid "invalid argument to %s"
+msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
+#: diff.c:5186
#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: fetch-pack.c:284
+#: diff.c:5242
#, c-format
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
+msgid "bad --word-diff argument: %s"
+msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: fetch-pack.c:336
-msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
-msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
+#: diff.c:5265
+msgid "Diff output format options"
+msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: fetch-pack.c:422
-#, c-format
-msgid "invalid shallow line: %s"
-msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
+#: diff.c:5267 diff.c:5273
+msgid "generate patch"
+msgstr "tạo miếng vá"
-#: fetch-pack.c:428
-#, c-format
-msgid "invalid unshallow line: %s"
-msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
+#: diff.c:5270 builtin/log.c:167
+msgid "suppress diff output"
+msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: fetch-pack.c:430
-#, c-format
-msgid "object not found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
+#: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396
+msgid "<n>"
+msgstr "<n>"
-#: fetch-pack.c:433
-#, c-format
-msgid "error in object: %s"
-msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
+#: diff.c:5276 diff.c:5279
+msgid "generate diffs with <n> lines context"
+msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: fetch-pack.c:435
-#, c-format
-msgid "no shallow found: %s"
-msgstr "không tìm shallow nào: %s"
+#: diff.c:5281
+msgid "generate the diff in raw format"
+msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: fetch-pack.c:438
-#, c-format
-msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
-msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
+#: diff.c:5284
+msgid "synonym for '-p --raw'"
+msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: fetch-pack.c:477
-#, c-format
-msgid "got %s %d %s"
-msgstr "nhận %s %d - %s"
+#: diff.c:5288
+msgid "synonym for '-p --stat'"
+msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: fetch-pack.c:491
-#, c-format
-msgid "invalid commit %s"
-msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
+#: diff.c:5292
+msgid "machine friendly --stat"
+msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: fetch-pack.c:524
-msgid "giving up"
-msgstr "chá»\8bu thua"
+#: diff.c:5295
+msgid "output only the last line of --stat"
+msgstr "chá»\89 xuất những dòng cuá»\91i của --stat"
-#: fetch-pack.c:534 progress.c:229
-msgid "done"
-msgstr "xong"
+#: diff.c:5297 diff.c:5305
+msgid "<param1,param2>..."
+msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: fetch-pack.c:546
-#, c-format
-msgid "got %s (%d) %s"
-msgstr "nhận %s (%d) %s"
+#: diff.c:5298
+msgid ""
+"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
+msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: fetch-pack.c:592
-#, c-format
-msgid "Marking %s as complete"
-msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
+#: diff.c:5302
+msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
+msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: fetch-pack.c:777
-#, c-format
-msgid "already have %s (%s)"
-msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
+#: diff.c:5306
+msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
+msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: fetch-pack.c:815
-msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
-msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
+#: diff.c:5310
+msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
+msgstr ""
+"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: fetch-pack.c:823
-msgid "protocol error: bad pack header"
-msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
+#: diff.c:5313
+msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
+msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: fetch-pack.c:879
-#, c-format
-msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
-msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
+#: diff.c:5316
+msgid "show only names of changed files"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: fetch-pack.c:895
-#, c-format
-msgid "%s failed"
-msgstr "%s gặp lỗi"
+#: diff.c:5319
+msgid "show only names and status of changed files"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: fetch-pack.c:897
-msgid "error in sideband demultiplexer"
-msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
+#: diff.c:5321
+msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
+msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
-#: fetch-pack.c:924
-msgid "Server does not support shallow clients"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
+#: diff.c:5322
+msgid "generate diffstat"
+msgstr "tạo diffstat"
-#: fetch-pack.c:928
-msgid "Server supports multi_ack_detailed"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+#: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330
+msgid "<width>"
+msgstr "<rộng>"
-#: fetch-pack.c:931
-msgid "Server supports no-done"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+#: diff.c:5325
+msgid "generate diffstat with a given width"
+msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: fetch-pack.c:937
-msgid "Server supports multi_ack"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+#: diff.c:5328
+msgid "generate diffstat with a given name width"
+msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: fetch-pack.c:941
-msgid "Server supports side-band-64k"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+#: diff.c:5331
+msgid "generate diffstat with a given graph width"
+msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: fetch-pack.c:945
-msgid "Server supports side-band"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+#: diff.c:5333
+msgid "<count>"
+msgstr "<số_lượng>"
-#: fetch-pack.c:949
-msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+#: diff.c:5334
+msgid "generate diffstat with limited lines"
+msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: fetch-pack.c:953
-msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+#: diff.c:5337
+msgid "generate compact summary in diffstat"
+msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: fetch-pack.c:963
-msgid "Server supports ofs-delta"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+#: diff.c:5340
+msgid "output a binary diff that can be applied"
+msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: fetch-pack.c:970
-#, c-format
-msgid "Server version is %.*s"
-msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
+#: diff.c:5343
+msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
+msgstr ""
+"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
+"\""
-#: fetch-pack.c:976
-msgid "Server does not support --shallow-since"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
+#: diff.c:5345
+msgid "show colored diff"
+msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: fetch-pack.c:980
-msgid "Server does not support --shallow-exclude"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
+#: diff.c:5346
+msgid "<kind>"
+msgstr "<kind>"
-#: fetch-pack.c:982
-msgid "Server does not support --deepen"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
+#: diff.c:5347
+msgid ""
+"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
+"diff"
+msgstr ""
+"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
+"trong khác biệt"
-#: fetch-pack.c:993
-msgid "no common commits"
-msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
+#: diff.c:5350
+msgid ""
+"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
+"--numstat"
+msgstr ""
+"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
+"trong --raw hay --numstat"
-#: fetch-pack.c:1005
-msgid "git fetch-pack: fetch failed."
-msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
+#: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465
+msgid "<prefix>"
+msgstr "<tiền tố>"
-#: fetch-pack.c:1167
-msgid "no matching remote head"
-msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+#: diff.c:5354
+msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
+msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: fetch-pack.c:1189
-#, c-format
-msgid "no such remote ref %s"
-msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
+#: diff.c:5357
+msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
+msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-#: fetch-pack.c:1192
-#, c-format
-msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
+#: diff.c:5360
+msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
+msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: gpg-interface.c:181
-msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+#: diff.c:5363
+msgid "do not show any source or destination prefix"
+msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: gpg-interface.c:211
-msgid "could not create temporary file"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
+#: diff.c:5366
+msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
+msgstr ""
+"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
+"định"
-#: gpg-interface.c:214
-#, c-format
-msgid "failed writing detached signature to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
+#: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380
+msgid "<char>"
+msgstr "<ký_tự>"
-#: graph.c:97
-#, c-format
-msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
-msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
+#: diff.c:5371
+msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: grep.c:2017
-#, c-format
-msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
+#: diff.c:5376
+msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
-#, c-format
-msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
+#: diff.c:5381
+msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: grep.c:2045
-#, c-format
-msgid "'%s': short read"
-msgstr "“%s”: đọc ngắn"
+#: diff.c:5384
+msgid "Diff rename options"
+msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: help.c:179
-#, c-format
-msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
+#: diff.c:5385
+msgid "<n>[/<m>]"
+msgstr "<n>[/<m>]"
-#: help.c:186
-msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+#: diff.c:5386
+msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
+msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: help.c:217
-msgid "These are common Git commands used in various situations:"
-msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
+#: diff.c:5390
+msgid "detect renames"
+msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: help.c:281
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
-"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
-msgstr ""
-"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
-"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
+#: diff.c:5394
+msgid "omit the preimage for deletes"
+msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: help.c:336
-msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
+#: diff.c:5397
+msgid "detect copies"
+msgstr "dò bản sao"
-#: help.c:358
-#, c-format
-msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
-msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
+#: diff.c:5401
+msgid "use unmodified files as source to find copies"
+msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: help.c:363
-#, c-format
-msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
-msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
+#: diff.c:5403
+msgid "disable rename detection"
+msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: help.c:368
-#, c-format
-msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
-msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
+#: diff.c:5406
+msgid "use empty blobs as rename source"
+msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: help.c:376
-#, c-format
-msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
+#: diff.c:5408
+msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
+msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: help.c:380
+#: diff.c:5411
msgid ""
-"\n"
-"The most similar command is"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"The most similar commands are"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Những lệnh giống nhất là"
+"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
+"given limit"
+msgstr ""
+"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
+"quá giới hạn đưa ra"
-#: help.c:395
-msgid "git version [<options>]"
-msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
+#: diff.c:5413
+msgid "Diff algorithm options"
+msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: help.c:462
-#, c-format
-msgid "%s: %s - %s"
-msgstr "%s: %s - %s"
+#: diff.c:5415
+msgid "produce the smallest possible diff"
+msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: help.c:466
-msgid ""
-"\n"
-"Did you mean this?"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"Did you mean one of these?"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+#: diff.c:5418
+msgid "ignore whitespace when comparing lines"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: ident.c:342
-msgid ""
-"\n"
-"*** Please tell me who you are.\n"
-"\n"
-"Run\n"
-"\n"
-" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-"\n"
-"to set your account's default identity.\n"
-"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
-"\n"
-"Chạy\n"
-"\n"
-" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
-" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
-"\n"
-"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
-"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
-"\n"
+#: diff.c:5421
+msgid "ignore changes in amount of whitespace"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: ident.c:366
-msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
-msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
+#: diff.c:5424
+msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: ident.c:371
-#, c-format
-msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
-msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+#: diff.c:5427
+msgid "ignore carrier-return at the end of line"
+msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: ident.c:381
-msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
-msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
+#: diff.c:5430
+msgid "ignore changes whose lines are all blank"
+msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: ident.c:387
-#, c-format
-msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
-msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
+#: diff.c:5433
+msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
+msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: ident.c:395
-#, c-format
-msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
-msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
+#: diff.c:5436
+msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: ident.c:401
-#, c-format
-msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
-msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
+#: diff.c:5440
+msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+#: diff.c:5442
+msgid "<algorithm>"
+msgstr "<thuật toán>"
-#: list-objects-filter-options.c:30
-msgid "multiple object filter types cannot be combined"
-msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng"
+#: diff.c:5443
+msgid "choose a diff algorithm"
+msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68
-#, c-format
-msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
-msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+#: diff.c:5445
+msgid "<text>"
+msgstr "<văn bản>"
-#: lockfile.c:151
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
-"\n"
-"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
-"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
-"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
-"may have crashed in this repository earlier:\n"
-"remove the file manually to continue."
+#: diff.c:5446
+msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
+
+#: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460
+msgid "<mode>"
+msgstr "<chế độ>"
+
+#: diff.c:5449
+msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
-"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
-"\n"
-"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
-"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
-"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
-"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
-"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
+"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: lockfile.c:159
-#, c-format
-msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
-msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
+#: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499
+msgid "<regex>"
+msgstr "<regex>"
-#: merge.c:74
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
+#: diff.c:5452
+msgid "use <regex> to decide what a word is"
+msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379
-#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: diff.c:5455
+msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
+msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: merge-recursive.c:235
-msgid "(bad commit)\n"
-msgstr "(commit sai)\n"
+#: diff.c:5458
+msgid "moved lines of code are colored differently"
+msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
-#, c-format
-msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+#: diff.c:5461
+msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
+msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved"
-#: merge-recursive.c:329
-msgid "error building trees"
-msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: diff.c:5464
+msgid "Other diff options"
+msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: merge-recursive.c:752
-#, c-format
-msgid "failed to create path '%s'%s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
+#: diff.c:5466
+msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
+msgstr ""
+"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
+"đường dẫn liên quan"
-#: merge-recursive.c:763
-#, c-format
-msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
-msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
+#: diff.c:5470
+msgid "treat all files as text"
+msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
-msgid ": perhaps a D/F conflict?"
-msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
+#: diff.c:5472
+msgid "swap two inputs, reverse the diff"
+msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: merge-recursive.c:786
-#, c-format
-msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
+#: diff.c:5474
+msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
+msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s '%s'"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
+#: diff.c:5476
+msgid "disable all output of the program"
+msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: merge-recursive.c:830
-#, c-format
-msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+#: diff.c:5478
+msgid "allow an external diff helper to be executed"
+msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: merge-recursive.c:854
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
+#: diff.c:5480
+msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
+msgstr ""
+"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
+"phân"
-#: merge-recursive.c:865
-#, c-format
-msgid "failed to symlink '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
+#: diff.c:5482
+msgid "<when>"
+msgstr "<khi>"
-#: merge-recursive.c:870
-#, c-format
-msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
-msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
+#: diff.c:5483
+msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
+msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: merge-recursive.c:1010
-msgid "Failed to execute internal merge"
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
+#: diff.c:5486
+msgid "<format>"
+msgstr "<định dạng>"
-#: merge-recursive.c:1014
-#, c-format
-msgid "Unable to add %s to database"
-msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
+#: diff.c:5487
+msgid "specify how differences in submodules are shown"
+msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: merge-recursive.c:1117
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree)."
+#: diff.c:5491
+msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
+msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: merge-recursive.c:1122
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
-"left in tree."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
-"của %s còn lại trong cây (tree)."
+#: diff.c:5494
+msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
+msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: merge-recursive.c:1129
-#, c-format
+#: diff.c:5496
+msgid "<string>"
+msgstr "<chuỗi>"
+
+#: diff.c:5497
msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree at %s."
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"string"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree) tại %s."
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
+"chuỗi được chỉ ra"
-#: merge-recursive.c:1134
-#, c-format
+#: diff.c:5500
msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
-"left in tree at %s."
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"regex"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
-"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
+"thức chính quy được chỉ ra"
-#: merge-recursive.c:1168
-msgid "rename"
-msgstr "đổi tên"
+#: diff.c:5503
+msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
+msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: merge-recursive.c:1168
-msgid "renamed"
-msgstr "đã đổi tên"
+#: diff.c:5506
+msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
+msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: merge-recursive.c:1225
-#, c-format
-msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
-msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
+#: diff.c:5509
+msgid "control the order in which files appear in the output"
+msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: merge-recursive.c:1250
-#, c-format
+#: diff.c:5510
+msgid "<object-id>"
+msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
+
+#: diff.c:5511
msgid ""
-"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
-"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"object"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
-"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
+"tượng được chỉ ra"
-#: merge-recursive.c:1255
-msgid " (left unresolved)"
-msgstr " (cần giải quyết)"
+#: diff.c:5513
+msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
+msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: merge-recursive.c:1317
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
+#: diff.c:5514
+msgid "select files by diff type"
+msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: merge-recursive.c:1350
-#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+#: diff.c:5516
+msgid "<file>"
+msgstr "<tập_tin>"
-#: merge-recursive.c:1553
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
+#: diff.c:5517
+msgid "Output to a specific file"
+msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: merge-recursive.c:1568
-#, c-format
-msgid "Adding merged %s"
-msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+#: diff.c:6150
+msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
+msgstr ""
+"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
-#, c-format
-msgid "Adding as %s instead"
-msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+#: diff.c:6153
+msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
+msgstr ""
+"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: merge-recursive.c:1632
+#: diff.c:6156
#, c-format
-msgid "cannot read object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
+msgid ""
+"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
+msgstr ""
+"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
+"nữa."
-#: merge-recursive.c:1635
+#: dir.c:537
#, c-format
-msgid "object %s is not a blob"
-msgstr "Ä\91á»\91i tượng %s không phải là má»\99t blob"
+msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
+msgstr "Ä\91ặc tả Ä\91Æ°á»\9dng dẫn â\80\9c%sâ\80\9d không khá»\9bp vá»\9bi bất kỳ táºp tin nà o mà git biết"
-#: merge-recursive.c:1704
-msgid "modify"
-msgstr "sửa đổi"
+#: dir.c:926
+#, c-format
+msgid "cannot use %s as an exclude file"
+msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-#: merge-recursive.c:1704
-msgid "modified"
-msgstr "đã sửa"
+#: dir.c:1843
+#, c-format
+msgid "could not open directory '%s'"
+msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: merge-recursive.c:1714
-msgid "content"
-msgstr "nội dung"
+#: dir.c:2085
+msgid "failed to get kernel name and information"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: merge-recursive.c:1721
-msgid "add/add"
-msgstr "thêm/thêm"
+#: dir.c:2209
+msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
+msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-#: merge-recursive.c:1757
+#: dir.c:3013
#, c-format
-msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
-msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
+msgid "index file corrupt in repo %s"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-#: merge-recursive.c:1771
+#: dir.c:3058 dir.c:3063
#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-
-#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932
-msgid "submodule"
-msgstr "mô-đun-con"
+msgid "could not create directories for %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: merge-recursive.c:1776
+#: dir.c:3092
#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
-msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
+msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: merge-recursive.c:1870
+#: editor.c:73
#, c-format
-msgid "Removing %s"
-msgstr "Đang xóa %s"
-
-#: merge-recursive.c:1896
-msgid "file/directory"
-msgstr "tập-tin/thư-mục"
+msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
+msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
-#: merge-recursive.c:1902
-msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập-tin"
+#: entry.c:178
+msgid "Filtering content"
+msgstr "Nội dung lọc"
-#: merge-recursive.c:1909
+#: entry.c:476
#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
-"%s"
+msgid "could not stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: merge-recursive.c:1918
+#: environment.c:150
#, c-format
-msgid "Adding %s"
-msgstr "Thêm \"%s\""
+msgid "bad git namespace path \"%s\""
+msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
-#: merge-recursive.c:1958
+#: environment.c:332
#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
-
-#: merge-recursive.c:1962
-msgid "Already up to date!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi!"
+msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
+msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
-#: merge-recursive.c:1971
+#: exec-cmd.c:363
#, c-format
-msgid "merging of trees %s and %s failed"
-msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
+msgid "too many args to run %s"
+msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-#: merge-recursive.c:2068
-msgid "Merging:"
-msgstr "Đang trộn:"
+#: fetch-object.c:17
+msgid "Remote with no URL"
+msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
-#: merge-recursive.c:2081
-#, c-format
-msgid "found %u common ancestor:"
-msgid_plural "found %u common ancestors:"
-msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
+#: fetch-pack.c:151
+msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: merge-recursive.c:2120
-msgid "merge returned no commit"
-msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
+#: fetch-pack.c:154
+msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
-#: merge-recursive.c:2183
+#: fetch-pack.c:165
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
+
+#: fetch-pack.c:185
#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'"
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815
-msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+#: fetch-pack.c:196
+msgid "unable to write to remote"
+msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
-#: notes-merge.c:272
-#, c-format
-msgid ""
-"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
-"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
-"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
-msgstr ""
-"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
-"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
-"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
-"chú mới."
+#: fetch-pack.c:258
+msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
+msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: notes-merge.c:279
+#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271
#, c-format
-msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-
-#: notes-utils.c:42
-msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
-"chiếu"
+msgid "invalid shallow line: %s"
+msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: notes-utils.c:101
+#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277
#, c-format
-msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
+msgid "invalid unshallow line: %s"
+msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: notes-utils.c:111
+#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279
#, c-format
-msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+msgid "object not found: %s"
+msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
-#. the environment variable, the second %s is
-#. its value.
-#.
-#: notes-utils.c:141
+#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282
#, c-format
-msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
+msgid "error in object: %s"
+msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: object.c:239
+#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284
#, c-format
-msgid "unable to parse object: %s"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
+msgid "no shallow found: %s"
+msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: packfile.c:556
-msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
-msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
+#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288
+#, c-format
+msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
+msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: packfile.c:1683
+#: fetch-pack.c:417
#, c-format
-msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
-msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
+msgid "got %s %d %s"
+msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: packfile.c:1687
+#: fetch-pack.c:434
#, c-format
-msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
-msgstr ""
-"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
+msgid "invalid commit %s"
+msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: parse-options.c:573
-msgid "..."
-msgstr "…"
+#: fetch-pack.c:465
+msgid "giving up"
+msgstr "chịu thua"
+
+#: fetch-pack.c:477 progress.c:284
+msgid "done"
+msgstr "xong"
-#: parse-options.c:592
+#: fetch-pack.c:489
#, c-format
-msgid "usage: %s"
-msgstr "cách dùng: %s"
+msgid "got %s (%d) %s"
+msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation.
-#.
-#: parse-options.c:598
+#: fetch-pack.c:535
#, c-format
-msgid " or: %s"
-msgstr " hoặc: %s"
+msgid "Marking %s as complete"
+msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: parse-options.c:601
+#: fetch-pack.c:744
#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
+msgid "already have %s (%s)"
+msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: parse-options.c:640
-msgid "-NUM"
-msgstr "-SỐ"
+#: fetch-pack.c:783
+msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: parse-options-cb.c:108
+#: fetch-pack.c:791
+msgid "protocol error: bad pack header"
+msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
+
+#: fetch-pack.c:859
#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: path.c:891
+#: fetch-pack.c:875
#, c-format
-msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
+msgid "%s failed"
+msgstr "%s gặp lỗi"
-#: pathspec.c:129
-msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
-msgstr ""
-"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
+#: fetch-pack.c:877
+msgid "error in sideband demultiplexer"
+msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: pathspec.c:147
-msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
-msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
+#: fetch-pack.c:906
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: pathspec.c:150
-msgid "attr spec must not be empty"
-msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
+#: fetch-pack.c:910
+msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+
+#: fetch-pack.c:913
+msgid "Server supports no-done"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+
+#: fetch-pack.c:919
+msgid "Server supports multi_ack"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+
+#: fetch-pack.c:923
+msgid "Server supports side-band-64k"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+
+#: fetch-pack.c:927
+msgid "Server supports side-band"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#: fetch-pack.c:931
+msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:935
+msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:945
+msgid "Server supports ofs-delta"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: pathspec.c:193
+#: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144
+msgid "Server supports filter"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
+
+#: fetch-pack.c:959
#, c-format
-msgid "invalid attribute name %s"
-msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+msgid "Server version is %.*s"
+msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: pathspec.c:258
-msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
-msgstr ""
-"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
+#: fetch-pack.c:965
+msgid "Server does not support --shallow-since"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: pathspec.c:265
-msgid ""
-"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
-"pathspec settings"
-msgstr ""
-"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
-"tả đường dẫn toàn cục khác"
+#: fetch-pack.c:969
+msgid "Server does not support --shallow-exclude"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: pathspec.c:305
-msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
-msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
+#: fetch-pack.c:971
+msgid "Server does not support --deepen"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
+
+#: fetch-pack.c:988
+msgid "no common commits"
+msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
+
+#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449
+msgid "git fetch-pack: fetch failed."
+msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
+
+#: fetch-pack.c:1138
+msgid "Server does not support shallow requests"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
+
+#: fetch-pack.c:1171
+msgid "unable to write request to remote"
+msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-#: pathspec.c:326
+#: fetch-pack.c:1189
#, c-format
-msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
-msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
+msgid "error reading section header '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: pathspec.c:331
+#: fetch-pack.c:1195
#, c-format
-msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
-msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
+msgid "expected '%s', received '%s'"
+msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: pathspec.c:369
+#: fetch-pack.c:1234
#, c-format
-msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
-msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
+msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
+msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: pathspec.c:428
+#: fetch-pack.c:1239
#, c-format
-msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
-msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
+msgid "error processing acks: %d"
+msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
+
+#: fetch-pack.c:1249
+msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
+msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-#: pathspec.c:441
+#: fetch-pack.c:1251
+msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
+msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
+
+#: fetch-pack.c:1293
#, c-format
-msgid "%s: '%s' is outside repository"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
+msgid "error processing shallow info: %d"
+msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: pathspec.c:515
+#: fetch-pack.c:1340
#, c-format
-msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
-msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
+msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
+msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: pathspec.c:525
+#: fetch-pack.c:1345
#, c-format
-msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
-msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
+msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
+msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
-#: pathspec.c:592
+#: fetch-pack.c:1350
#, c-format
-msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "error processing wanted refs: %d"
+msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: pretty.c:962
-msgid "unable to parse --pretty format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+#: fetch-pack.c:1676
+msgid "no matching remote head"
+msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+
+#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: read-cache.c:1472
+#: fetch-pack.c:1726
#, c-format
-msgid ""
-"index.version set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+msgid "no such remote ref %s"
+msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: read-cache.c:1482
+#: fetch-pack.c:1729
#, c-format
-msgid ""
-"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
+msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
-"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
+#: gpg-interface.c:318
+msgid "gpg failed to sign the data"
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+
+#: gpg-interface.c:344
+msgid "could not create temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
+
+#: gpg-interface.c:347
#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
+msgid "failed writing detached signature to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096
+#: graph.c:97
#, c-format
-msgid "could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
+msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: read-cache.c:2455
+#: grep.c:2113
#, c-format
-msgid "unable to open git dir: %s"
-msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
+msgid "'%s': unable to read %s"
+msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: read-cache.c:2467
+#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
+#: builtin/rm.c:135
#, c-format
-msgid "unable to unlink: %s"
-msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+msgid "failed to stat '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: refs.c:706
+#: grep.c:2141
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "'%s': short read"
+msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: refs.c:1850
-msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
-msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+#: help.c:23
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-#: refs/files-backend.c:1189
-#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+#: help.c:24
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524
-#: refs/packed-backend.c:1534
-#, c-format
-msgid "could not delete reference %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+#: help.c:25
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537
-#, c-format
-msgid "could not delete references: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+#: help.c:26
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
+#: help.c:27
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-#: ref-filter.c:36
-#, c-format
-msgid "ahead %d"
-msgstr "phía trước %d"
+#: help.c:31
+msgid "Main Porcelain Commands"
+msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
-#: ref-filter.c:37
-#, c-format
-msgid "behind %d"
-msgstr "đằng sau %d"
+#: help.c:32
+msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
-#: ref-filter.c:38
-#, c-format
-msgid "ahead %d, behind %d"
-msgstr "trước %d, sau %d"
+#: help.c:33
+msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
-#: ref-filter.c:107
-#, c-format
-msgid "expected format: %%(color:<color>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
+#: help.c:34
+msgid "Interacting with Others"
+msgstr "Tương tác với những cái khác"
-#: ref-filter.c:109
-#, c-format
-msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
-msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
+#: help.c:35
+msgid "Low-level Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
-#: ref-filter.c:129
-#, c-format
-msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
-msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
+#: help.c:36
+msgid "Low-level Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
-#: ref-filter.c:133
-#, c-format
-msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
-msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
+#: help.c:37
+msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
+msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
-#: ref-filter.c:135
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
+#: help.c:38
+msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
+msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
-#: ref-filter.c:184
+#: help.c:298
#, c-format
-msgid "%%(body) does not take arguments"
-msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
+msgid "available git commands in '%s'"
+msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: ref-filter.c:191
-#, c-format
-msgid "%%(subject) does not take arguments"
-msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
+#: help.c:305
+msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
+msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: ref-filter.c:209
-#, c-format
-msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
+#: help.c:314
+msgid "These are common Git commands used in various situations:"
+msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: ref-filter.c:232
+#: help.c:363 git.c:97
#, c-format
-msgid "positive value expected contents:lines=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
+msgid "unsupported command listing type '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
-#: ref-filter.c:234
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
+#: help.c:403
+msgid "The common Git guides are:"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
-#: ref-filter.c:247
-#, c-format
-msgid "positive value expected objectname:short=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+#: help.c:512
+msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
+msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
-#: ref-filter.c:251
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
+#: help.c:517
+msgid "External commands"
+msgstr "Các lệnh bên ngoài"
-#: ref-filter.c:278
-#, c-format
-msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
+#: help.c:532
+msgid "Command aliases"
+msgstr "Các bí danh lệnh"
-#: ref-filter.c:290
+#: help.c:596
#, c-format
-msgid "unrecognized position:%s"
-msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
+msgid ""
+"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
+"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
+msgstr ""
+"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: ref-filter.c:294
-#, c-format
-msgid "unrecognized width:%s"
-msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
+#: help.c:655
+msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: ref-filter.c:300
+#: help.c:677
#, c-format
-msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
+msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
+msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: ref-filter.c:304
+#: help.c:682
#, c-format
-msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
-msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
+msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: ref-filter.c:319
+#: help.c:687
#, c-format
-msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
+msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: ref-filter.c:409
+#: help.c:695
#, c-format
-msgid "malformed field name: %.*s"
-msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
+msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: ref-filter.c:435
-#, c-format
-msgid "unknown field name: %.*s"
-msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
+#: help.c:699
+msgid ""
+"\n"
+"The most similar command is"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"The most similar commands are"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Những lệnh giống nhất là"
-#: ref-filter.c:547
-#, c-format
-msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+#: help.c:714
+msgid "git version [<options>]"
+msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
-#: ref-filter.c:607
+#: help.c:782
#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
-#: ref-filter.c:609
-#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used more than once"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
+#: help.c:786
+msgid ""
+"\n"
+"Did you mean this?"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"Did you mean one of these?"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: ref-filter.c:611
-#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
+#: ident.c:349
+msgid ""
+"\n"
+"*** Please tell me who you are.\n"
+"\n"
+"Run\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+"\n"
+"to set your account's default identity.\n"
+"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
+"\n"
+"Chạy\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
+"\n"
+"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
+"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
+"\n"
-#: ref-filter.c:637
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+#: ident.c:379
+msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-#: ref-filter.c:639
+#: ident.c:384
#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
+msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:401
+msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-#: ref-filter.c:641
+#: ident.c:407
#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used more than once"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
+msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
+msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-#: ref-filter.c:654
+#: ident.c:415
#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
+msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
+msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-#: ref-filter.c:709
+#: ident.c:421
#, c-format
-msgid "malformed format string %s"
-msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
+msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
+msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ref-filter.c:1313
+#: ident.c:436 builtin/commit.c:608
#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: ref-filter.c:1316
+#: list-objects.c:129
#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
+msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached at " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1324
+#: list-objects.c:142
#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached from " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1331
+#: list-objects.c:378
#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+msgid "unable to load root tree for commit %s"
+msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
-#: ref-filter.c:1335
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
+#: list-objects-filter-options.c:36
+msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
+msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519
-#, c-format
-msgid "missing object %s for %s"
-msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
+#: list-objects-filter-options.c:58
+msgid "expected 'tree:<depth>'"
+msgstr "cần “tree:<depth>”"
-#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522
-#, c-format
-msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
-msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
+#: list-objects-filter-options.c:84
+msgid "sparse:path filters support has been dropped"
+msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
-#: ref-filter.c:1822
-#, c-format
-msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
+#: list-objects-filter-options.c:158
+msgid "cannot change partial clone promisor remote"
+msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
-#: ref-filter.c:1889
+#: lockfile.c:151
#, c-format
-msgid "ignoring ref with broken name %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
+msgid ""
+"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
+"\n"
+"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
+"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
+"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
+"may have crashed in this repository earlier:\n"
+"remove the file manually to continue."
+msgstr ""
+"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
+"\n"
+"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
+"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
+"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
+"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
+"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-#: ref-filter.c:1894
+#: lockfile.c:159
#, c-format
-msgid "ignoring broken ref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
+msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
+msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: ref-filter.c:2156
-#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom missing"
-msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
+#: merge.c:41
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: ref-filter.c:2250
-#, c-format
-msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
+#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921
+#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773
+#: builtin/stash.c:264
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: merge-recursive.c:322
+msgid "(bad commit)\n"
+msgstr "(commit sai)\n"
-#: remote.c:780
+#: merge-recursive.c:345
#, c-format
-msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
-msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
+msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
-#: remote.c:784
+#: merge-recursive.c:354
#, c-format
-msgid "%s usually tracks %s, not %s"
-msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
+msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
+msgstr ""
+"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
+"bãi bỏ."
+
+#: merge-recursive.c:437
+msgid "error building trees"
+msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: remote.c:788
+#: merge-recursive.c:861
#, c-format
-msgid "%s tracks both %s and %s"
-msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
+msgid "failed to create path '%s'%s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: remote.c:796
-msgid "Internal error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
+#: merge-recursive.c:872
+#, c-format
+msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
+msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: remote.c:1711 remote.c:1813
-msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
+#: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905
+msgid ": perhaps a D/F conflict?"
+msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: remote.c:1720
+#: merge-recursive.c:895
#, c-format
-msgid "no such branch: '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
+msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: remote.c:1723
+#: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40
#, c-format
-msgid "no upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgid "cannot read object %s '%s'"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: remote.c:1729
+#: merge-recursive.c:939
#, c-format
-msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
-"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
+msgid "blob expected for %s '%s'"
+msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-#: remote.c:1744
+#: merge-recursive.c:963
#, c-format
-msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
-msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
+msgid "failed to open '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: remote.c:1756
+#: merge-recursive.c:974
#, c-format
-msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
-msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
+msgid "failed to symlink '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: remote.c:1767
+#: merge-recursive.c:979
#, c-format
-msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
-msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
+msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
+msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: remote.c:1780
-msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
-msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
+#: merge-recursive.c:1175
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
-#: remote.c:1802
-msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
-msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
+#: merge-recursive.c:1182
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
-#: remote.c:2106
+#: merge-recursive.c:1189
#, c-format
-msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
-"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-
-#: remote.c:2110
-msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
-msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
+"trộn)"
-#: remote.c:2113
+#: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209
#, c-format
-msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
-msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
+msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
-#: remote.c:2117
+#: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212
#, c-format
-msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
-msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
+msgid "Fast-forwarding submodule %s"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
-#: remote.c:2123
-msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
-msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
+#: merge-recursive.c:1235
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
+"theo sau hòa trộn)"
-#: remote.c:2126
+#: merge-recursive.c:1239
#, c-format
-msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
-"tiếp-nhanh.\n"
+msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
-#: remote.c:2134
-msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
-msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
+#: merge-recursive.c:1240
+msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
+msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
-#: remote.c:2137
+#: merge-recursive.c:1243
#, c-format
msgid ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
-"tương ứng với mỗi lần.\n"
-
-#: remote.c:2147
-msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+"If this is correct simply add it to the index for example\n"
+"by using:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"which will accept this suggestion.\n"
msgstr ""
-" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
-"bạn)\n"
+"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
+"bằng cách dùng:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
-#: revision.c:2268
-msgid "your current branch appears to be broken"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+#: merge-recursive.c:1252
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
+
+#: merge-recursive.c:1325
+msgid "Failed to execute internal merge"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: revision.c:2271
+#: merge-recursive.c:1330
#, c-format
-msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+msgid "Unable to add %s to database"
+msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: revision.c:2465
-msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
-msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+#: merge-recursive.c:1362
+#, c-format
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: run-command.c:645
-msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
+#: merge-recursive.c:1385
+#, c-format
+msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
+msgstr ""
+"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
+"%s."
-#: run-command.c:1188
+#: merge-recursive.c:1457
#, c-format
msgid ""
-"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
-"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree."
msgstr ""
-"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
-"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree)."
-#: send-pack.c:141
+#: merge-recursive.c:1462
#, c-format
-msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
-msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: send-pack.c:143
+#: merge-recursive.c:1469
#, c-format
-msgid "remote unpack failed: %s"
-msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-
-#: send-pack.c:306
-msgid "failed to sign the push certificate"
-msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-
-#: send-pack.c:419
-msgid "the receiving end does not support --signed push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: send-pack.c:421
+#: merge-recursive.c:1474
+#, c-format
msgid ""
-"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
-"signed push"
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree at %s."
msgstr ""
-"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
-"signed"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: send-pack.c:433
-msgid "the receiving end does not support --atomic push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
+#: merge-recursive.c:1509
+msgid "rename"
+msgstr "đổi tên"
-#: send-pack.c:438
-msgid "the receiving end does not support push options"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
+#: merge-recursive.c:1509
+msgid "renamed"
+msgstr "đã đổi tên"
-#: sequencer.c:218
-msgid "revert"
-msgstr "hoàn nguyên"
+#: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
+msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: sequencer.c:220
-msgid "cherry-pick"
-msgstr "cherry-pick"
+#: merge-recursive.c:1599
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
+msgstr ""
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
+"đường."
-#: sequencer.c:222
-msgid "rebase -i"
-msgstr "rebase -i"
+#: merge-recursive.c:1657
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
-#: sequencer.c:224
+#: merge-recursive.c:1687
#, c-format
-msgid "Unknown action: %d"
-msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
+msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
+msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: sequencer.c:281
-msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
+#: merge-recursive.c:1692
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
+"thành %s"
-#: sequencer.c:284
+#: merge-recursive.c:1711
+#, c-format
msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
-"and commit the result with 'git commit'"
+"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
+"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
-"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
+"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718
-#, c-format
-msgid "could not lock '%s'"
-msgstr "không thể khóa “%s”"
+#: merge-recursive.c:1716
+msgid " (left unresolved)"
+msgstr " (cần giải quyết)"
-#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737
-#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656
+#: merge-recursive.c:1825
#, c-format
-msgid "could not write to '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào “%s”"
+msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: sequencer.c:304
+#: merge-recursive.c:2030
#, c-format
-msgid "could not write eol to '%s'"
-msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
+msgid ""
+"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
+"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
+"getting a majority of the files."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
+"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
+"nhận một phần nhiều của các tập tin."
-#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725
+#: merge-recursive.c:2062
#, c-format
-msgid "failed to finalize '%s'."
-msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
+"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
+"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
-#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259
-#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046
+#: merge-recursive.c:2072
#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
+"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
+"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
-#: sequencer.c:358
+#: merge-recursive.c:2164
#, c-format
-msgid "your local changes would be overwritten by %s."
-msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
+">%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
+"%s->%s trong %s"
-#: sequencer.c:362
-msgid "commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: merge-recursive.c:2408
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
+"renamed."
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
+"bị đổi tên."
-#: sequencer.c:391
+#: merge-recursive.c:2929
#, c-format
-msgid "%s: fast-forward"
-msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
+msgid "cannot read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
-#. "rebase -i".
-#.
-#: sequencer.c:477
+#: merge-recursive.c:2932
#, c-format
-msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+msgid "object %s is not a blob"
+msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: sequencer.c:496
-msgid "could not resolve HEAD commit"
-msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
+#: merge-recursive.c:2996
+msgid "modify"
+msgstr "sửa đổi"
-#: sequencer.c:516
-msgid "unable to update cache tree"
-msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+#: merge-recursive.c:2996
+msgid "modified"
+msgstr "đã sửa"
-#: sequencer.c:600
+#: merge-recursive.c:3008
+msgid "content"
+msgstr "nội dung"
+
+#: merge-recursive.c:3012
+msgid "add/add"
+msgstr "thêm/thêm"
+
+#: merge-recursive.c:3035
#, c-format
-msgid ""
-"you have staged changes in your working tree\n"
-"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
-"\n"
-" git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
-"\n"
-" git commit %s\n"
-"\n"
-"In both cases, once you're done, continue with:\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
-msgstr ""
-"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
-"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
-"\n"
-" git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
-"\n"
-" git commit %s\n"
-"\n"
-"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
+msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
+msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
+
+#: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937
+msgid "submodule"
+msgstr "mô-đun-con"
-#: sequencer.c:702
+#: merge-recursive.c:3058
#, c-format
-msgid "could not parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
+msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: sequencer.c:707
+#: merge-recursive.c:3088
#, c-format
-msgid "could not parse parent commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
+msgid "Adding as %s instead"
+msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: sequencer.c:836
+#: merge-recursive.c:3170
#, c-format
msgid ""
-"unexpected 1st line of squash message:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
+"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
+"moving it to %s."
msgstr ""
-"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
+"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
+"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-#: sequencer.c:842
+#: merge-recursive.c:3173
#, c-format
msgid ""
-"invalid 1st line of squash message:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
+"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
+"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
msgstr ""
-"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
+"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
+"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-#: sequencer.c:848 sequencer.c:873
+#: merge-recursive.c:3177
#, c-format
-msgid "This is a combination of %d commits."
-msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-
-#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748
-msgid "need a HEAD to fixup"
-msgstr "cần một HEAD để sửa"
-
-#: sequencer.c:859
-msgid "could not read HEAD"
-msgstr "không thể đọc HEAD"
-
-#: sequencer.c:861
-msgid "could not read HEAD's commit message"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
+msgid ""
+"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
+"%s; moving it to %s."
+msgstr ""
+"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
+"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-#: sequencer.c:867
+#: merge-recursive.c:3180
#, c-format
-msgid "cannot write '%s'"
-msgstr "không thể ghi “%s”"
-
-#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446
-msgid "This is the 1st commit message:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
+msgid ""
+"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
+"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
+"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-#: sequencer.c:884
+#: merge-recursive.c:3294
#, c-format
-msgid "could not read commit message of %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
+msgid "Removing %s"
+msgstr "Đang xóa %s"
-#: sequencer.c:891
-#, c-format
-msgid "This is the commit message #%d:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
+#: merge-recursive.c:3317
+msgid "file/directory"
+msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: sequencer.c:896
-#, c-format
-msgid "The commit message #%d will be skipped:"
-msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
+#: merge-recursive.c:3322
+msgid "directory/file"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: sequencer.c:901
+#: merge-recursive.c:3329
#, c-format
-msgid "unknown command: %d"
-msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-
-#: sequencer.c:967
-msgid "your index file is unmerged."
-msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
+"%s"
-#: sequencer.c:986
+#: merge-recursive.c:3338
#, c-format
-msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+msgid "Adding %s"
+msgstr "Thêm \"%s\""
-#: sequencer.c:994
+#: merge-recursive.c:3347
#, c-format
-msgid "commit %s does not have parent %d"
-msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: sequencer.c:998
+#: merge-recursive.c:3385
#, c-format
-msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+" %s"
msgstr ""
-"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-"hòa trộn."
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+" %s"
-#: sequencer.c:1004
-#, c-format
-msgid "cannot get commit message for %s"
-msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+#: merge-recursive.c:3396
+msgid "Already up to date!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
-#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1023
+#: merge-recursive.c:3405
#, c-format
-msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
+msgid "merging of trees %s and %s failed"
+msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867
-#, c-format
-msgid "could not rename '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
+#: merge-recursive.c:3504
+msgid "Merging:"
+msgstr "Đang trộn:"
-#: sequencer.c:1137
+#: merge-recursive.c:3517
#, c-format
-msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
+msgid "found %u common ancestor:"
+msgid_plural "found %u common ancestors:"
+msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: sequencer.c:1138
+#: merge-recursive.c:3556
+msgid "merge returned no commit"
+msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
+
+#: merge-recursive.c:3622
#, c-format
-msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
+msgid "Could not parse object '%s'"
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: sequencer.c:1180
-msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+#: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873
+msgid "Unable to write index."
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
-#: sequencer.c:1190
+#: midx.c:66
#, c-format
-msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+msgid "multi-pack-index file %s is too small"
+msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
-#: sequencer.c:1196
+#: midx.c:82
#, c-format
-msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
+msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
+msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
-#: sequencer.c:1270
+#: midx.c:87
#, c-format
-msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
-msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
+msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
+msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
-#: sequencer.c:1279
+#: midx.c:92
#, c-format
-msgid "missing arguments for %s"
-msgstr "thiếu đối số cho %s"
+msgid "hash version %u does not match"
+msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
-#: sequencer.c:1322
-#, c-format
-msgid "invalid line %d: %.*s"
-msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
+#: midx.c:106
+msgid "invalid chunk offset (too large)"
+msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
-#: sequencer.c:1330
-#, c-format
-msgid "cannot '%s' without a previous commit"
-msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
+#: midx.c:130
+msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
+msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
-#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642
-#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'."
-msgstr "không thể đọc “%s”."
+#: midx.c:143
+msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
-#: sequencer.c:1375
-msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
-msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
+#: midx.c:145
+msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
+
+#: midx.c:147
+msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
-#: sequencer.c:1377
+#: midx.c:149
+msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
+
+#: midx.c:163
#, c-format
-msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
-msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
+msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: sequencer.c:1382
-msgid "no commits parsed."
-msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: midx.c:208
+#, c-format
+msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
+msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: sequencer.c:1393
-msgid "cannot cherry-pick during a revert."
-msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
+#: midx.c:258
+msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
+msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: sequencer.c:1395
-msgid "cannot revert during a cherry-pick."
-msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
+#: midx.c:286
+msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
+msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: sequencer.c:1462
+#: midx.c:457
#, c-format
-msgid "invalid key: %s"
-msgstr "khóa không đúng: %s"
+msgid "failed to add packfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: sequencer.c:1465
+#: midx.c:463
#, c-format
-msgid "invalid value for %s: %s"
-msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
+msgid "failed to open pack-index '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: sequencer.c:1531
+#: midx.c:557
#, c-format
-msgid "malformed options sheet: '%s'"
-msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
+msgid "failed to locate object %d in packfile"
+msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: sequencer.c:1569
-msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
+#: midx.c:993
+#, c-format
+msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: sequencer.c:1570
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+#: midx.c:1048
+msgid "Looking for referenced packfiles"
+msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: sequencer.c:1573
+#: midx.c:1063
#, c-format
-msgid "could not create sequencer directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
+msgid ""
+"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
+msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: sequencer.c:1588
-msgid "could not lock HEAD"
-msgstr "không thể khóa HEAD"
+#: midx.c:1067
+msgid "Verifying OID order in MIDX"
+msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX"
-#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230
-msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
+#: midx.c:1076
+#, c-format
+msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
+msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: sequencer.c:1648
-msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
+#: midx.c:1095
+msgid "Sorting objects by packfile"
+msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685
-msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+#: midx.c:1101
+msgid "Verifying object offsets"
+msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713
+#: midx.c:1117
#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
+msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: sequencer.c:1673
+#: midx.c:1123
#, c-format
-msgid "cannot read '%s': %s"
-msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
+msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: sequencer.c:1674
-msgid "unexpected end of file"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-
-#: sequencer.c:1680
+#: midx.c:1132
#, c-format
-msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-
-#: sequencer.c:1691
-msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
+msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
-"bạn!"
+"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128
-msgid "cannot read HEAD"
-msgstr "không thể đọc HEAD"
+#: name-hash.c:531
+#, c-format
+msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
-#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639
+#: name-hash.c:553
#, c-format
-msgid "could not copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
+msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
-#: sequencer.c:1891
-msgid "could not read index"
-msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+#: name-hash.c:559
+#, c-format
+msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
-#: sequencer.c:1896
+#: notes-merge.c:277
#, c-format
msgid ""
-"execution failed: %s\n"
-"%sYou can fix the problem, and then run\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
+"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
+"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
+"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
-"thực thi gặp lỗi: %s\n"
-"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: sequencer.c:1902
-msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
-msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
+"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
+"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
+"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
+"chú mới."
-#: sequencer.c:1908
+#: notes-merge.c:284
#, c-format
-msgid ""
-"execution succeeded: %s\n"
-"but left changes to the index and/or the working tree\n"
-"Commit or stash your changes, and then run\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
+msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
+
+#: notes-utils.c:46
+msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
-"thực thi thành công: %s\n"
-"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
-"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
-"\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
+"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
+"chiếu"
-#: sequencer.c:1967
+#: notes-utils.c:105
#, c-format
-msgid "Applied autostash.\n"
-msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
+msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: sequencer.c:1979
+#: notes-utils.c:115
#, c-format
-msgid "cannot store %s"
-msgstr "không thử lưu “%s”"
+msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
+#. the environment variable, the second %s is
+#. its value.
+#.
+#: notes-utils.c:145
#, c-format
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
+msgid "Bad %s value: '%s'"
+msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: sequencer.c:2064
+#: object.c:54
#, c-format
-msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
-msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
+msgid "invalid object type \"%s\""
+msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
-#: sequencer.c:2106
+#: object.c:174
#, c-format
-msgid "unknown command %d"
-msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-
-#: sequencer.c:2136
-msgid "could not read orig-head"
-msgstr "không thể đọc orig-head"
-
-#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745
-msgid "could not read 'onto'"
-msgstr "không thể đọc “onto”."
+msgid "object %s is a %s, not a %s"
+msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
-#: sequencer.c:2148
+#: object.c:234
#, c-format
-msgid "could not update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
+msgid "object %s has unknown type id %d"
+msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
-#: sequencer.c:2155
+#: object.c:247
#, c-format
-msgid "could not update HEAD to %s"
-msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-
-#: sequencer.c:2239
-msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
-msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+msgid "unable to parse object: %s"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: sequencer.c:2244
-msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+#: object.c:267 object.c:278
+#, c-format
+msgid "hash mismatch %s"
+msgstr "mã băm không khớp %s"
-#: sequencer.c:2253
-msgid "cannot amend non-existing commit"
-msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
+#: packfile.c:617
+msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
+msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: sequencer.c:2255
+#: packfile.c:1868
#, c-format
-msgid "invalid file: '%s'"
-msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
+msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
+msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: sequencer.c:2257
+#: packfile.c:1872
#, c-format
-msgid "invalid contents: '%s'"
-msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-
-#: sequencer.c:2260
-msgid ""
-"\n"
-"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
-"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
-"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
+"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: sequencer.c:2270
-msgid "could not commit staged changes."
-msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
+#: parse-options.c:38
+#, c-format
+msgid "%s requires a value"
+msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
-#: sequencer.c:2350
+#: parse-options.c:73
#, c-format
-msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
-msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+msgid "%s is incompatible with %s"
+msgstr "%s là xung khắc với %s"
-#: sequencer.c:2354
+#: parse-options.c:78
#, c-format
-msgid "%s: bad revision"
-msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+msgid "%s : incompatible with something else"
+msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
-#: sequencer.c:2387
-msgid "can't revert as initial commit"
-msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
+#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319
+#, c-format
+msgid "%s takes no value"
+msgstr "%s k nhận giá trị"
-#: sequencer.c:2492
-msgid "make_script: unhandled options"
-msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
+#: parse-options.c:94
+#, c-format
+msgid "%s isn't available"
+msgstr "%s không sẵn có"
-#: sequencer.c:2495
-msgid "make_script: error preparing revisions"
-msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
+#: parse-options.c:219
+#, c-format
+msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
+msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
-#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564
+#: parse-options.c:389
#, c-format
-msgid "unusable todo list: '%s'"
-msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
+msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
+msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
-#: sequencer.c:2615
+#: parse-options.c:423 parse-options.c:431
#, c-format
-msgid ""
-"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
-msgstr ""
-"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
+msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
+msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
-#: sequencer.c:2695
+#: parse-options.c:859
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
-"Dropped commits (newer to older):\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
-"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
+msgid "unknown option `%s'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: sequencer.c:2702
+#: parse-options.c:861
#, c-format
-msgid ""
-"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
-"\n"
-"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
-"warnings.\n"
-"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-"\n"
-"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
-"báo.\n"
-"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
+msgid "unknown switch `%c'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-#: sequencer.c:2714
+#: parse-options.c:863
#, c-format
-msgid ""
-"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
-"continue'.\n"
-"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
-"continue”.\n"
-"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
+msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395
-#: builtin/am.c:779
+#: parse-options.c:887
+msgid "..."
+msgstr "…"
+
+#: parse-options.c:906
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách dùng: %s"
-#: sequencer.c:2775
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation.
+#.
+#: parse-options.c:912
#, c-format
-msgid "could not parse commit '%s'"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
-#: sequencer.c:2897
-msgid "the script was already rearranged."
-msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
+#: parse-options.c:915
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
+
+#: parse-options.c:954
+msgid "-NUM"
+msgstr "-SỐ"
-#: setup.c:171
+#: parse-options.c:968
#, c-format
-msgid ""
-"%s: no such path in the working tree.\n"
-"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
-msgstr ""
-"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
-"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
-"một cách nội bộ."
+msgid "alias of --%s"
+msgstr "bí danh của --%s"
-#: setup.c:184
+#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
#, c-format
-msgid ""
-"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
-"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
-"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
-msgstr ""
-"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
-"cây làm việc.\n"
-"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
-"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
+msgid "option `%s' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: setup.c:252
+#: parse-options-cb.c:41
#, c-format
-msgid ""
-"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
-"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
-"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
-msgstr ""
-"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
-"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
-"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
+msgid "malformed expiration date '%s'"
+msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-#: setup.c:501
+#: parse-options-cb.c:54
#, c-format
-msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
-msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
+msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
+msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-#: setup.c:509
-msgid "unknown repository extensions found:"
-msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
+#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: setup.c:811
+#: path.c:897
#, c-format
-msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
-msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
+msgid "Could not make %s writable by group"
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
+#: pathspec.c:128
+msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
+msgstr ""
+"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
-#: setup.c:1052
-msgid "Unable to read current working directory"
-msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
+#: pathspec.c:146
+msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
+msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
-#: setup.c:1064 setup.c:1070
-#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+#: pathspec.c:149
+msgid "attr spec must not be empty"
+msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
-#: setup.c:1083
+#: pathspec.c:192
#, c-format
-msgid ""
-"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
-"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
+msgid "invalid attribute name %s"
+msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+
+#: pathspec.c:257
+msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
-"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
-"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
-"đặt)."
+"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: setup.c:1167
-#, c-format
+#: pathspec.c:264
msgid ""
-"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
-"The owner of files must always have read and write permissions."
+"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
+"pathspec settings"
msgstr ""
-"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
-"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
+"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
+"tả đường dẫn toàn cục khác"
+
+#: pathspec.c:304
+msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
+msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: sha1_file.c:598
+#: pathspec.c:325
#, c-format
-msgid "path '%s' does not exist"
-msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
+msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
+msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: sha1_file.c:624
+#: pathspec.c:330
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
+msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: sha1_file.c:630
+#: pathspec.c:368
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
+msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: sha1_file.c:636
+#: pathspec.c:427
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
+msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: sha1_file.c:644
+#: pathspec.c:440
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+msgid "%s: '%s' is outside repository"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: sha1_name.c:422
+#: pathspec.c:514
#, c-format
-msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
-msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
+msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
+msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: sha1_name.c:433
-msgid "The candidates are:"
-msgstr "Các ứng cử là:"
+#: pathspec.c:524
+#, c-format
+msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
+msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: sha1_name.c:693
-msgid ""
-"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
-"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
-"may be created by mistake. For example,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
-"\n"
-"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
-"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
-"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
-msgstr ""
-"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
-"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
-"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
-"\n"
-"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
-"tạo ra.\n"
-"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
-"này\n"
-"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
+#: pathspec.c:591
+#, c-format
+msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: submodule.c:96 submodule.c:130
-msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
-"trước"
+#: pkt-line.c:92
+msgid "unable to write flush packet"
+msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
+
+#: pkt-line.c:99
+msgid "unable to write delim packet"
+msgstr "không thể ghi gói delim"
+
+#: pkt-line.c:106
+msgid "flush packet write failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
+
+#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
+msgid "protocol error: impossibly long line"
+msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
+
+#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
+msgid "packet write with format failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
-#: submodule.c:100 submodule.c:134
+#: pkt-line.c:196
+msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
+
+#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
+msgid "packet write failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
+
+#: pkt-line.c:295
+msgid "read error"
+msgstr "lỗi đọc"
+
+#: pkt-line.c:303
+msgid "the remote end hung up unexpectedly"
+msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
+
+#: pkt-line.c:331
#, c-format
-msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
+msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
+msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
-#: submodule.c:108
+#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+msgid "protocol error: bad line length %d"
+msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
-#: submodule.c:141
+#: pkt-line.c:362
#, c-format
-msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: submodule.c:152
-msgid "staging updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
+#: preload-index.c:119
+msgid "Refreshing index"
+msgstr "Làm mới bảng mục lục"
-#: submodule.c:312
+#: preload-index.c:138
#, c-format
-msgid "in unpopulated submodule '%s'"
-msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
+msgid "unable to create threaded lstat: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
+
+#: pretty.c:966
+msgid "unable to parse --pretty format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+
+#: range-diff.c:56
+msgid "could not start `log`"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
+
+#: range-diff.c:59
+msgid "could not read `log` output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: submodule.c:343
+#: range-diff.c:74 sequencer.c:4897
#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+msgid "could not parse commit '%s'"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: submodule.c:833
+#: range-diff.c:224
+msgid "failed to generate diff"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
+
+#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
#, c-format
-msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
+msgid "could not parse log for '%s'"
+msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
+
+#: read-cache.c:680
+#, c-format
+msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
msgstr ""
-"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
+"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
-#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387
-msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: read-cache.c:696
+msgid "cannot create an empty blob in the object database"
+msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: submodule.c:1370
+#: read-cache.c:718
#, c-format
-msgid "'%s' not recognized as a git repository"
-msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
+msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
+msgstr ""
+"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
-#: submodule.c:1508
+#: read-cache.c:723
#, c-format
-msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+msgid "'%s' does not have a commit checked out"
+msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: submodule.c:1521
+#: read-cache.c:775
#, c-format
-msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
-msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+msgid "unable to index file '%s'"
+msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
-#: submodule.c:1614
+#: read-cache.c:794
#, c-format
-msgid "submodule '%s' has dirty index"
-msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
+msgid "unable to add '%s' to index"
+msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
-#: submodule.c:1876
+#: read-cache.c:805
#, c-format
-msgid ""
-"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
-msgstr ""
-"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
-"được hỗ trợ"
+msgid "unable to stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
-#: submodule.c:1888 submodule.c:1944
+#: read-cache.c:1314
#, c-format
-msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
-msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
+msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
+msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
+
+#: read-cache.c:1499
+msgid "Refresh index"
+msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
-#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909
-#: builtin/submodule--helper.c:919
+#: read-cache.c:1613
#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+msgid ""
+"index.version set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: submodule.c:1895
+#: read-cache.c:1623
#, c-format
msgid ""
-"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
-"'%s' to\n"
-"'%s'\n"
+"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
msgstr ""
-"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
-"“%s” sang\n"
-"“%s”\n"
+"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: submodule.c:1979
+#: read-cache.c:1679
#, c-format
-msgid "could not recurse into submodule '%s'"
-msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
+msgid "bad signature 0x%08x"
+msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
-#: submodule.c:2023
-msgid "could not start ls-files in .."
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
+#: read-cache.c:1682
+#, c-format
+msgid "bad index version %d"
+msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
-#: submodule.c:2043
-msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
-msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+#: read-cache.c:1691
+msgid "bad index file sha1 signature"
+msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
-#: submodule.c:2062
+#: read-cache.c:1721
#, c-format
-msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
-msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
+msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
+msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
-#: submodule-config.c:263
-msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
-msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
+#: read-cache.c:1723
+#, c-format
+msgid "ignoring %.4s extension"
+msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
-#: submodule-config.c:436
+#: read-cache.c:1760
#, c-format
-msgid "invalid value for %s"
-msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
+msgid "unknown index entry format 0x%08x"
+msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
-#: trailer.c:238
+#: read-cache.c:1776
#, c-format
-msgid "running trailer command '%s' failed"
-msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
+msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
+msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
-#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
-#: trailer.c:557
+#: read-cache.c:1833
+msgid "unordered stage entries in index"
+msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
+
+#: read-cache.c:1836
#, c-format
-msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
-msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
+msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
+msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
-#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
+#: read-cache.c:1839
#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
+msgid "unordered stage entries for '%s'"
+msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
-#: trailer.c:730
+#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
+#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358
+#: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955
+#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498
+#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
+#: builtin/submodule--helper.c:330
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+
+#: read-cache.c:2087
#, c-format
-msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
-msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
+msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
-#: trailer.c:750
+#: read-cache.c:2100
#, c-format
-msgid "could not read input file '%s'"
-msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
+msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
-#: trailer.c:753
-msgid "could not read from stdin"
-msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: read-cache.c:2133
+#, c-format
+msgid "%s: index file open failed"
+msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
-#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
+#: read-cache.c:2137
#, c-format
-msgid "could not stat %s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
+msgid "%s: cannot stat the open index"
+msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
-#: trailer.c:1010
+#: read-cache.c:2141
#, c-format
-msgid "file %s is not a regular file"
-msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
+msgid "%s: index file smaller than expected"
+msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
-#: trailer.c:1012
+#: read-cache.c:2145
#, c-format
-msgid "file %s is not writable by user"
-msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
+msgid "%s: unable to map index file"
+msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
-#: trailer.c:1024
-msgid "could not open temporary file"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
+#: read-cache.c:2187
+#, c-format
+msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
-#: trailer.c:1064
+#: read-cache.c:2214
#, c-format
-msgid "could not rename temporary file to %s"
-msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
+msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
-#: transport.c:63
+#: read-cache.c:2246
#, c-format
-msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
-msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
+msgid "could not freshen shared index '%s'"
+msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
-#: transport.c:152
+#: read-cache.c:2293
#, c-format
-msgid "transport: invalid depth option '%s'"
-msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
+msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
+msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: read-cache.c:3105
+#, c-format
+msgid "unable to open git dir: %s"
+msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
+
+#: read-cache.c:3117
+#, c-format
+msgid "unable to unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+
+#: read-cache.c:3142
+#, c-format
+msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
+msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
+
+#: read-cache.c:3291
+#, c-format
+msgid "%s: cannot drop to stage #0"
+msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
-#: transport.c:904
+#: rebase-interactive.c:26
#, c-format
msgid ""
-"The following submodule paths contain changes that can\n"
-"not be found on any remote:\n"
+"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
-"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
-"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
+"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
+
+#: rebase-interactive.c:35
+msgid ""
+"\n"
+"Commands:\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
+"\n"
+"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
+"của lần chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
+"continue”)\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
+"\n"
+"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
+"đáy.\n"
-#: transport.c:908
+#: rebase-interactive.c:56
#, c-format
+msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
+msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
+
+#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173
msgid ""
"\n"
-"Please try\n"
+"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
+msgstr ""
"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177
+msgid ""
"\n"
-"or cd to the path and use\n"
+"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
+msgstr ""
"\n"
-"\tgit push\n"
+"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816
+msgid ""
"\n"
-"to push them to a remote.\n"
+"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
+"To continue rebase after editing, run:\n"
+" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Hãy thử\n"
+"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
+"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
+" git rebase --continue\n"
"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+
+#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893
+msgid ""
"\n"
-"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
+"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
-"\tgit push\n"
+msgstr ""
"\n"
-"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
+"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
-#: transport.c:916
-msgid "Aborting."
-msgstr "Bãi bỏ."
+#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900
+msgid "Note that empty commits are commented out"
+msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-#: transport-helper.c:1074
+#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339
+#: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235
#, c-format
-msgid "Could not read ref %s"
-msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
-
-#: tree-walk.c:31
-msgid "too-short tree object"
-msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-
-#: tree-walk.c:37
-msgid "malformed mode in tree entry"
-msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-
-#: tree-walk.c:41
-msgid "empty filename in tree entry"
-msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
+msgid "could not write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: tree-walk.c:114
-msgid "too-short tree file"
-msgstr "tập tin cây quá ngắn"
+#: rebase-interactive.c:108
+#, c-format
+msgid "could not copy '%s' to '%s'."
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
-#: unpack-trees.c:107
+#: rebase-interactive.c:173
#, c-format
msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
+"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
+"Dropped commits (newer to older):\n"
msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
-"chuyển nhánh."
+"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
+"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
-#: unpack-trees.c:109
+#: rebase-interactive.c:180
#, c-format
msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
-"%%s"
+"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
+"\n"
+"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
+"warnings.\n"
+"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
+"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+"\n"
+"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
+"báo.\n"
+"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
-#: unpack-trees.c:112
+#: refs.c:192
#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
-"trộn."
+msgid "%s does not point to a valid object!"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-#: unpack-trees.c:114
+#: refs.c:597
#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%s"
+msgid "ignoring dangling symref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-#: unpack-trees.c:117
+#: refs.c:599 ref-filter.c:1982
#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
+msgid "ignoring broken ref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: unpack-trees.c:119
+#: refs.c:734
#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%s"
+msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-#: unpack-trees.c:124
+#: refs.c:744 refs.c:795
#, c-format
-msgid ""
-"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
-"trong nó:\n"
-"%s"
+msgid "could not read ref '%s'"
+msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-#: unpack-trees.c:128
+#: refs.c:750
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
+msgid "ref '%s' already exists"
+msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-#: unpack-trees.c:130
+#: refs.c:755
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
+msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
+msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-#: unpack-trees.c:133
+#: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805
+#: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you merge."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
-"trộn:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: unpack-trees.c:135
+#: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
-"trộn:\n"
-"%%s"
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: unpack-trees.c:138
+#: refs.c:797
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you %s."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
+msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
+msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-#: unpack-trees.c:140
+#: refs.c:928
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
-"%%s"
+msgid "log for ref %s has gap after %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: unpack-trees.c:145
+#: refs.c:934
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by "
-"checkout:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
+msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-#: unpack-trees.c:147
+#: refs.c:993
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by "
-"checkout:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
+msgid "log for %s is empty"
+msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-#: unpack-trees.c:150
+#: refs.c:1085
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you merge."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
+msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
+msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-#: unpack-trees.c:152
+#: refs.c:1161
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%s"
+msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
+msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-#: unpack-trees.c:155
+#: refs.c:1942
#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you %s."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
+msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-#: unpack-trees.c:157
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%s"
+#: refs.c:1974
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: unpack-trees.c:164
+#: refs.c:2070 refs.c:2100
#, c-format
-msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
-msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
+msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
+msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-#: unpack-trees.c:167
+#: refs.c:2076 refs.c:2111
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
-"%s"
+msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
+msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-#: unpack-trees.c:169
+#: refs/files-backend.c:1234
#, c-format
-msgid ""
-"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
-"update:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
-"nhật checkout rải rác:\n"
-"%s"
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: unpack-trees.c:171
+#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532
+#: refs/packed-backend.c:1542
#, c-format
-msgid ""
-"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
-"update:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
-"nhật checkout rải rác:\n"
-"%s"
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: unpack-trees.c:173
+#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update submodule:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
-"%s"
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: unpack-trees.c:250
+#: refspec.c:137
#, c-format
-msgid "Aborting\n"
-msgstr "Bãi bỏ\n"
+msgid "invalid refspec '%s'"
+msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: unpack-trees.c:332
-msgid "Checking out files"
-msgstr "Ä\90ang lấy ra các táºp tin"
+#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909
+msgid "gone"
+msgstr "Ä\91ã ra Ä\91i"
-#: urlmatch.c:163
-msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
-msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
+#: ref-filter.c:40
+#, c-format
+msgid "ahead %d"
+msgstr "phía trước %d"
-#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
+#: ref-filter.c:41
#, c-format
-msgid "invalid %XX escape sequence"
-msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
+msgid "behind %d"
+msgstr "đằng sau %d"
-#: urlmatch.c:215
-msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
-msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
+#: ref-filter.c:42
+#, c-format
+msgid "ahead %d, behind %d"
+msgstr "trước %d, sau %d"
-#: urlmatch.c:232
-msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
-msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
+#: ref-filter.c:138
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(color:<color>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: urlmatch.c:247
-msgid "invalid characters in host name"
-msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
+#: ref-filter.c:140
+#, c-format
+msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
+msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
-msgid "invalid port number"
-msgstr "tên cổng không hợp lệ"
+#: ref-filter.c:162
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: urlmatch.c:371
-msgid "invalid '..' path segment"
-msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
+#: ref-filter.c:166
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: worktree.c:245
+#: ref-filter.c:168
#, c-format
-msgid "failed to read '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
+msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
+#: ref-filter.c:223
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading and writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
+msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
+msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
-#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
+#: ref-filter.c:245
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
+msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
+#: ref-filter.c:253
#, c-format
-msgid "unable to access '%s'"
-msgstr "không thể truy cập “%s”"
+msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
+msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
-#: wrapper.c:632
-msgid "unable to get current working directory"
-msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
+#: ref-filter.c:265
+#, c-format
+msgid "%%(body) does not take arguments"
+msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: wt-status.c:150
-msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
+#: ref-filter.c:274
+#, c-format
+msgid "%%(subject) does not take arguments"
+msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: ref-filter.c:296
#, c-format
-msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
-msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+#: ref-filter.c:325
+#, c-format
+msgid "positive value expected contents:lines=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: wt-status.c:183
-msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: ref-filter.c:327
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
-"cần được giải quyết)"
+#: ref-filter.c:342
+#, c-format
+msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: wt-status.c:187
-msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: ref-filter.c:346
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:984
-msgid "Changes to be committed:"
-msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
+#: ref-filter.c:376
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:993
-msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
+#: ref-filter.c:388
+#, c-format
+msgid "unrecognized position:%s"
+msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: wt-status.c:220
-msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
+#: ref-filter.c:395
+#, c-format
+msgid "unrecognized width:%s"
+msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: wt-status.c:222
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+#: ref-filter.c:404
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
+
+#: ref-filter.c:412
+#, c-format
+msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
+msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
+
+#: ref-filter.c:430
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
+
+#: ref-filter.c:531
+#, c-format
+msgid "malformed field name: %.*s"
+msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
+
+#: ref-filter.c:558
+#, c-format
+msgid "unknown field name: %.*s"
+msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: wt-status.c:223
+#: ref-filter.c:562
+#, c-format
msgid ""
-" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
-"làm việc)"
+"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
+"đối tượng"
-#: wt-status.c:225
-msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
-msgstr ""
-" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
-"chữa trong mô-đun-con)"
+#: ref-filter.c:686
+#, c-format
+msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: wt-status.c:237
+#: ref-filter.c:749
#, c-format
-msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
+msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: wt-status.c:252
-msgid "both deleted:"
-msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
+#: ref-filter.c:751
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: wt-status.c:254
-msgid "added by us:"
-msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
+#: ref-filter.c:753
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: wt-status.c:256
-msgid "deleted by them:"
-msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
+#: ref-filter.c:781
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: wt-status.c:258
-msgid "added by them:"
-msgstr "được thêm vào bởi họ:"
+#: ref-filter.c:783
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: wt-status.c:260
-msgid "deleted by us:"
-msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
+#: ref-filter.c:785
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: wt-status.c:262
-msgid "both added:"
-msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
+#: ref-filter.c:800
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: wt-status.c:264
-msgid "both modified:"
-msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
+#: ref-filter.c:857
+#, c-format
+msgid "malformed format string %s"
+msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: wt-status.c:274
-msgid "new file:"
-msgstr "tập tin mới:"
+#: ref-filter.c:1453
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: wt-status.c:276
-msgid "copied:"
-msgstr "đã chép:"
+#: ref-filter.c:1456
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
-#: wt-status.c:278
-msgid "deleted:"
-msgstr "đã xóa:"
+#: ref-filter.c:1459
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: wt-status.c:280
-msgid "modified:"
-msgstr "đã sửa:"
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached at " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1467
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: wt-status.c:282
-msgid "renamed:"
-msgstr "đã đổi tên:"
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached from " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1474
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: wt-status.c:284
-msgid "typechange:"
-msgstr "đổi-kiểu:"
+#: ref-filter.c:1478
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
-#: wt-status.c:286
-msgid "unknown:"
-msgstr "không hiểu:"
+#: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669
+#, c-format
+msgid "missing object %s for %s"
+msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: wt-status.c:288
-msgid "unmerged:"
-msgstr "chưa hòa trộn:"
+#: ref-filter.c:1522
+#, c-format
+msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
+msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: wt-status.c:370
-msgid "new commits, "
-msgstr "lần chuyển giao mới, "
+#: ref-filter.c:1888
+#, c-format
+msgid "malformed object at '%s'"
+msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: wt-status.c:372
-msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+#: ref-filter.c:1977
+#, c-format
+msgid "ignoring ref with broken name %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: wt-status.c:374
-msgid "untracked content, "
-msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
+#: ref-filter.c:2263
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom missing"
+msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: wt-status.c:824
+#: ref-filter.c:2363
#, c-format
-msgid "Your stash currently has %d entry"
-msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
-msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
+msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
+msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-#: wt-status.c:856
-msgid "Submodules changed but not updated:"
-msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+#: ref-filter.c:2366
+#, c-format
+msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
+msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-#: wt-status.c:858
-msgid "Submodule changes to be committed:"
-msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
+#: ref-filter.c:2376
+#, c-format
+msgid "malformed object name %s"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: wt-status.c:940
-msgid ""
-"Do not modify or remove the line above.\n"
-"Everything below it will be ignored."
-msgstr ""
-"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
-"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
+#: ref-filter.c:2381
+#, c-format
+msgid "option `%s' must point to a commit"
+msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
-#: wt-status.c:1053
-msgid "You have unmerged paths."
-msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
+#: remote.c:363
+#, c-format
+msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
+msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
-#: wt-status.c:1056
-msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
-msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
+#: remote.c:410
+msgid "more than one receivepack given, using the first"
+msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: wt-status.c:1058
-msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
-msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
+#: remote.c:418
+msgid "more than one uploadpack given, using the first"
+msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: wt-status.c:1063
-msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
-msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
+#: remote.c:608
+#, c-format
+msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
+msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: wt-status.c:1066
-msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
-msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
+#: remote.c:612
+#, c-format
+msgid "%s usually tracks %s, not %s"
+msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: wt-status.c:1076
-msgid "You are in the middle of an am session."
-msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
+#: remote.c:616
+#, c-format
+msgid "%s tracks both %s and %s"
+msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: wt-status.c:1079
-msgid "The current patch is empty."
-msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
+#: remote.c:684
+#, c-format
+msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
+msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
-#: wt-status.c:1083
-msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
+#: remote.c:694
+#, c-format
+msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
+msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
-#: wt-status.c:1085
-msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+#: remote.c:1000
+#, c-format
+msgid "src refspec %s does not match any"
+msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
-#: wt-status.c:1087
-msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
+#: remote.c:1005
+#, c-format
+msgid "src refspec %s matches more than one"
+msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
-#: wt-status.c:1219
-msgid "git-rebase-todo is missing."
-msgstr "thiếu git-rebase-todo"
+#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
+#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
+#. the <src>.
+#.
+#: remote.c:1020
+#, c-format
+msgid ""
+"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
+"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
+"\n"
+"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
+"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
+" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
+" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
+"\n"
+"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
+msgstr ""
+"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
+"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
+"\n"
+"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
+"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
+" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
+"tiền tố\n"
+" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
+"\n"
+"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
+"chiếu dạng đầy đủ."
-#: wt-status.c:1221
-msgid "No commands done."
-msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
+#: remote.c:1040
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
+"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
+"'%s:refs/heads/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/heads/%s”?"
-#: wt-status.c:1224
+#: remote.c:1045
#, c-format
-msgid "Last command done (%d command done):"
-msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
-msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
+"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: wt-status.c:1235
+#: remote.c:1050
#, c-format
-msgid " (see more in file %s)"
-msgstr " (xem thêm trong %s)"
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
+"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: wt-status.c:1240
-msgid "No commands remaining."
-msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
+#: remote.c:1055
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
+"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: wt-status.c:1243
+#: remote.c:1091
#, c-format
-msgid "Next command to do (%d remaining command):"
-msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
-msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+msgid "%s cannot be resolved to branch"
+msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
-#: wt-status.c:1251
-msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
-msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
+#: remote.c:1102
+#, c-format
+msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
+msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
-#: wt-status.c:1264
+#: remote.c:1114
#, c-format
-msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "dst refspec %s matches more than one"
+msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
-#: wt-status.c:1269
-msgid "You are currently rebasing."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
+#: remote.c:1121
+#, c-format
+msgid "dst ref %s receives from more than one src"
+msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-#: wt-status.c:1283
-msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1285
-msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-
-#: wt-status.c:1287
-msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
-msgstr ""
-" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
+#: remote.c:1624 remote.c:1725
+msgid "HEAD does not point to a branch"
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: wt-status.c:1293
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
-"continue\")"
+#: remote.c:1633
+#, c-format
+msgid "no such branch: '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: wt-status.c:1297
+#: remote.c:1636
#, c-format
-msgid ""
-"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
-"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "no upstream configured for branch '%s'"
+msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: wt-status.c:1302
-msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
+#: remote.c:1642
+#, c-format
+msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
-"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
-"rebase."
+"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: wt-status.c:1305
-msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
-"rebase --continue\")"
+#: remote.c:1657
+#, c-format
+msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
+msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: wt-status.c:1309
+#: remote.c:1669
#, c-format
-msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
-"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
+msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: wt-status.c:1314
-msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
-msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
+#: remote.c:1679
+#, c-format
+msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
+msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: wt-status.c:1317
-msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
-msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
+#: remote.c:1692
+msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
+msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: wt-status.c:1319
-msgid ""
-" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
-msgstr ""
-" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
-"lòng về những thay đổi của mình)"
+#: remote.c:1714
+msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
+msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: wt-status.c:1329
+#: remote.c:1840
#, c-format
-msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
+msgid "couldn't find remote ref %s"
+msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
-#: wt-status.c:1334
-msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
+#: remote.c:1853
+#, c-format
+msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
+msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
-#: wt-status.c:1337
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+#: remote.c:2016
+#, c-format
+msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
-"continue\")"
+"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: wt-status.c:1339
-msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
-msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
+#: remote.c:2020
+msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
+msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: wt-status.c:1348
+#: remote.c:2023
#, c-format
-msgid "You are currently reverting commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-
-#: wt-status.c:1353
-msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1356
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
-msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: wt-status.c:1358
-msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
-msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
+#: remote.c:2027
+#, c-format
+msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: wt-status.c:1369
+#: remote.c:2030
#, c-format
-msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
-"nhánh “%s”."
+msgid " (use \"%s\" for details)\n"
+msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: wt-status.c:1373
-msgid "You are currently bisecting."
-msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
+#: remote.c:2034
+#, c-format
+msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
+msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: wt-status.c:1376
-msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
+#: remote.c:2040
+msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
+msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: wt-status.c:1573
-msgid "On branch "
-msgstr "Trên nhánh "
+#: remote.c:2043
+#, c-format
+msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
+"tiếp-nhanh.\n"
-#: wt-status.c:1579
-msgid "interactive rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
+#: remote.c:2051
+msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
+msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: wt-status.c:1581
-msgid "rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
+#: remote.c:2054
+#, c-format
+msgid ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: wt-status.c:1586
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
+#: remote.c:2064
+msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+msgstr ""
+" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
+"bạn)\n"
-#: wt-status.c:1588
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
+#: remote.c:2247
+#, c-format
+msgid "cannot parse expected object name '%s'"
+msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
-#: wt-status.c:1591
-msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
+#: replace-object.c:21
+#, c-format
+msgid "bad replace ref name: %s"
+msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
-#: wt-status.c:1611
-msgid "Initial commit"
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
+#: replace-object.c:30
+#, c-format
+msgid "duplicate replace ref: %s"
+msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
-#: wt-status.c:1612
-msgid "No commits yet"
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
+#: replace-object.c:73
+#, c-format
+msgid "replace depth too high for object %s"
+msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
-#: wt-status.c:1626
-msgid "Untracked files"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
+#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
+msgid "corrupt MERGE_RR"
+msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
-#: wt-status.c:1628
-msgid "Ignored files"
-msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
+#: rerere.c:264 rerere.c:269
+msgid "unable to write rerere record"
+msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
-#: wt-status.c:1632
+#: rerere.c:495
#, c-format
-msgid ""
-"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
-"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
-"new files yourself (see 'git help status')."
-msgstr ""
-"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
-"uno”\n"
-"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
-"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
+msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
+msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
-#: wt-status.c:1638
+#: rerere.c:498
#, c-format
-msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
+msgid "failed to flush '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
-#: wt-status.c:1640
-msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-
-#: wt-status.c:1646
-msgid "No changes"
-msgstr "Không có thay đổi nào"
+#: rerere.c:503 rerere.c:1039
+#, c-format
+msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
+msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
-#: wt-status.c:1651
+#: rerere.c:684
#, c-format
-msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
-msgstr ""
-"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
-"\"git commit -a\")\n"
+msgid "failed utime() on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: wt-status.c:1654
+#: rerere.c:694
#, c-format
-msgid "no changes added to commit\n"
-msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
+msgid "writing '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
-#: wt-status.c:1657
+#: rerere.c:714
#, c-format
-msgid ""
-"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
-"track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+msgid "Staged '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
-#: wt-status.c:1660
+#: rerere.c:753
#, c-format
-msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện\n"
+msgid "Recorded resolution for '%s'."
+msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
-#: wt-status.c:1663
+#: rerere.c:788
#, c-format
-msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
-"đưa vào theo dõi)\n"
+msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
-#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671
+#: rerere.c:803
#, c-format
-msgid "nothing to commit\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
+msgid "cannot unlink stray '%s'"
+msgstr "không thể unlink stray “%s”"
-#: wt-status.c:1669
+#: rerere.c:807
#, c-format
-msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
+msgid "Recorded preimage for '%s'"
+msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-#: wt-status.c:1673
+#: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750
+#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427
#, c-format
-msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: wt-status.c:1785
-msgid "No commits yet on "
-msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
+#: rerere.c:1057
+#, c-format
+msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
-#: wt-status.c:1789
-msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "HEAD (không nhánh)"
+#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
+#, c-format
+msgid "no remembered resolution for '%s'"
+msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
-#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826
-msgid "behind "
-msgstr "đằng sau "
+#: rerere.c:1077
+#, c-format
+msgid "cannot unlink '%s'"
+msgstr "không thể unlink “%s”"
-#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824
-msgid "ahead "
-msgstr "phía trước "
+#: rerere.c:1087
+#, c-format
+msgid "Updated preimage for '%s'"
+msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
-#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2318
+#: rerere.c:1096
#, c-format
-msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
-msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
+msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
-#: wt-status.c:2324
-msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: rerere.c:1199
+msgid "unable to open rr-cache directory"
+msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
-#: wt-status.c:2326
-#, c-format
-msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: revision.c:2476
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
+#: revision.c:2479
#, c-format
-msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/add.c:24
-msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: revision.c:2679
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: builtin/add.c:83
-#, c-format
-msgid "unexpected diff status %c"
-msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
+#: revision.c:2683
+msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
+msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
-#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291
-msgid "updating files failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
+#: run-command.c:763
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: builtin/add.c:98
+#: run-command.c:1269
#, c-format
-msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
+msgid "cannot create async thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
-#: builtin/add.c:173
-msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
+#: run-command.c:1333
+#, c-format
+msgid ""
+"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
+"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
msgstr ""
-"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
+"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
-#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
-msgid "Could not read the index"
-msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+#: send-pack.c:141
+msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
+msgstr ""
+"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
-#: builtin/add.c:244
+#: send-pack.c:143
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-
-#: builtin/add.c:248
-msgid "Could not write patch"
-msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-
-#: builtin/add.c:251
-msgid "editing patch failed"
-msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
+msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: builtin/add.c:254
+#: send-pack.c:145
#, c-format
-msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgid "remote unpack failed: %s"
+msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: builtin/add.c:256
-msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
+#: send-pack.c:306
+msgid "failed to sign the push certificate"
+msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: builtin/add.c:261
-#, c-format
-msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
+#: send-pack.c:420
+msgid "the receiving end does not support --signed push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: builtin/add.c:271
-msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
+#: send-pack.c:422
+msgid ""
+"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
+"signed push"
msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
-
-#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
-#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
-msgid "dry run"
-msgstr "chạy thử"
-
-#: builtin/add.c:294
-msgid "interactive picking"
-msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-
-#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310
-msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-
-#: builtin/add.c:296
-msgid "edit current diff and apply"
-msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
+"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
+"signed"
-#: builtin/add.c:297
-msgid "allow adding otherwise ignored files"
-msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
+#: send-pack.c:434
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: builtin/add.c:298
-msgid "update tracked files"
-msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
+#: send-pack.c:439
+msgid "the receiving end does not support push options"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: builtin/add.c:299
-msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
-msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
+#: sequencer.c:187
+#, c-format
+msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
+msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/add.c:300
-msgid "record only the fact that the path will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
+#: sequencer.c:292
+#, c-format
+msgid "could not delete '%s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: builtin/add.c:301
-msgid "add changes from all tracked and untracked files"
-msgstr ""
-"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
-"vết"
+#: sequencer.c:318
+msgid "revert"
+msgstr "hoàn nguyên"
-#: builtin/add.c:304
-msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
-msgstr ""
-"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+#: sequencer.c:320
+msgid "cherry-pick"
+msgstr "cherry-pick"
-#: builtin/add.c:306
-msgid "don't add, only refresh the index"
-msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
+#: sequencer.c:322
+msgid "rebase -i"
+msgstr "rebase -i"
-#: builtin/add.c:307
-msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
-msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+#: sequencer.c:324
+#, c-format
+msgid "unknown action: %d"
+msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: builtin/add.c:308
-msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
+#: sequencer.c:382
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
-"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
-msgid "(+/-)x"
-msgstr "(+/-)x"
-
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
-msgid "override the executable bit of the listed files"
-msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-
-#: builtin/add.c:311
-msgid "warn when adding an embedded repository"
-msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: builtin/add.c:326
-#, c-format
+#: sequencer.c:385
msgid ""
-"You've added another git repository inside your current repository.\n"
-"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
-"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
-"If you meant to add a submodule, use:\n"
-"\n"
-"\tgit submodule add <url> %s\n"
-"\n"
-"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
-"index with:\n"
-"\n"
-"\tgit rm --cached %s\n"
-"\n"
-"See \"git help submodule\" for more information."
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
+"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
-"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
-"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
-"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
-"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
-"\n"
-"\tgit submodule add <url> %s\n"
-"\n"
-"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
-"nó khỏi mục lục bằng:\n"
-"\n"
-"\tgit rm --cached %s\n"
-"\n"
-"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: builtin/add.c:354
+#: sequencer.c:398 sequencer.c:2801
#, c-format
-msgid "adding embedded git repository: %s"
-msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
+msgid "could not lock '%s'"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: builtin/add.c:372
+#: sequencer.c:405
#, c-format
-msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-
-#: builtin/add.c:380
-msgid "adding files failed"
-msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-
-#: builtin/add.c:417
-msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-
-#: builtin/add.c:424
-msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
+msgid "could not write eol to '%s'"
+msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: builtin/add.c:428
+#: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821
+#: sequencer.c:3084
#, c-format
-msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
-msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
+msgid "failed to finalize '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: builtin/add.c:443
+#: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704
+#: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760
+#: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567
#, c-format
-msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
-msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/add.c:444
+#: sequencer.c:459
#, c-format
-msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-
-#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281
-#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350
-#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249
-#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+msgid "your local changes would be overwritten by %s."
+msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: builtin/am.c:414
-msgid "could not parse author script"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+#: sequencer.c:463
+msgid "commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: builtin/am.c:498
+#: sequencer.c:495
#, c-format
-msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
-msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+msgid "%s: fast-forward"
+msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/am.c:539
+#: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555
#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+msgid "Invalid cleanup mode %s"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/am.c:576
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
+#. "rebase -i".
+#.
+#: sequencer.c:629
#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+msgid "%s: Unable to write new index file"
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/am.c:602
-msgid "fseek failed"
-msgstr "fseek gặp lỗi"
+#: sequencer.c:646
+msgid "unable to update cache tree"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+
+#: sequencer.c:660
+msgid "could not resolve HEAD commit"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: builtin/am.c:790
+#: sequencer.c:740
#, c-format
-msgid "could not parse patch '%s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+msgid "no key present in '%.*s'"
+msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
-#: builtin/am.c:855
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+#: sequencer.c:751
+#, c-format
+msgid "unable to dequote value of '%s'"
+msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: builtin/am.c:903
-msgid "invalid timestamp"
-msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+#: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706
+#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
-msgid "invalid Date line"
-msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+#: sequencer.c:798
+msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: builtin/am.c:915
-msgid "invalid timezone offset"
-msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+#: sequencer.c:803
+msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: builtin/am.c:1008
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+#: sequencer.c:808
+msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402
+#: sequencer.c:812
#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+msgid "unknown variable '%s'"
+msgstr "không hiểu biến “%s”"
-#: builtin/am.c:1017
-msgid "Failed to split patches."
-msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+#: sequencer.c:817
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
-#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+#: sequencer.c:819
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
-#: builtin/am.c:1160
-#, c-format
-msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
-msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+#: sequencer.c:821
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
-#: builtin/am.c:1161
+#: sequencer.c:881
#, c-format
-msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
+msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
-#: builtin/am.c:1162
+#: sequencer.c:898
#, c-format
-msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
-msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-
-#: builtin/am.c:1269
-msgid "Patch is empty."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng."
+msgid ""
+"you have staged changes in your working tree\n"
+"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
+"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: builtin/am.c:1335
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %.*s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
+#: sequencer.c:992
+msgid "writing root commit"
+msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-#: builtin/am.c:1357
-#, c-format
-msgid "unable to parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+#: sequencer.c:1213
+msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
+msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1550
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-
-#: builtin/am.c:1552
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+#: sequencer.c:1220
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/am.c:1571
+#: sequencer.c:1233
msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/am.c:1577
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+#: sequencer.c:1275
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/am.c:1602
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+#: sequencer.c:1277
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+#: sequencer.c:1323
+msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
+msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1633
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+#: sequencer.c:1325
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825
-#: builtin/merge.c:850
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+#: sequencer.c:1329
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683
+#: sequencer.c:1350
+msgid "could not parse HEAD"
+msgstr "không thể phân tích HEAD"
+
+#: sequencer.c:1352
#, c-format
-msgid "cannot resume: %s does not exist."
-msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+msgid "HEAD %s is not a commit!"
+msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: builtin/am.c:1699
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+#: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/am.c:1704
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+#: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001
+msgid "unable to parse commit author"
+msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#.
-#: builtin/am.c:1714
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
-msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
-"cả [a]: "
+#: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1764
+#: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496
#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+msgid "unable to read commit message from '%s'"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
+
+#: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882
+#: builtin/merge.c:906
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876
+#: sequencer.c:1523
#, c-format
-msgid "Applying: %.*s"
-msgstr "Áp dụng: %.*s"
+msgid "could not parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: builtin/am.c:1820
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+#: sequencer.c:1528
+#, c-format
+msgid "could not parse parent commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: builtin/am.c:1828
+#: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712
#, c-format
-msgid "Patch failed at %s %.*s"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: builtin/am.c:1834
+#: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684
#, c-format
-msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+msgid "This is a combination of %d commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: builtin/am.c:1879
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
+#: sequencer.c:1669
+msgid "need a HEAD to fixup"
+msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: builtin/am.c:1886
-msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
-"such.\n"
-"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
-msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
-"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
-"dấu chúng là thế.\n"
-"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
-"\" cho nó."
+#: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111
+msgid "could not read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332
-#: builtin/reset.c:340
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+#: sequencer.c:1673
+msgid "could not read HEAD's commit message"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: builtin/am.c:2045
-msgid "failed to clean index"
-msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+#: sequencer.c:1679
+#, c-format
+msgid "cannot write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: builtin/am.c:2080
-msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+#: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441
+msgid "This is the 1st commit message:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: builtin/am.c:2143
+#: sequencer.c:1694
#, c-format
-msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+msgid "could not read commit message of %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: builtin/am.c:2176
-msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+#: sequencer.c:1701
+#, c-format
+msgid "This is the commit message #%d:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: builtin/am.c:2177
-msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+#: sequencer.c:1707
+#, c-format
+msgid "The commit message #%d will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: builtin/am.c:2183
-msgid "run interactively"
-msgstr "chạy kiểu tương tác"
+#: sequencer.c:1795
+msgid "your index file is unmerged."
+msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: builtin/am.c:2185
-msgid "historical option -- no-op"
-msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+#: sequencer.c:1802
+msgid "cannot fixup root commit"
+msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: builtin/am.c:2187
-msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
-msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+#: sequencer.c:1821
+#, c-format
+msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:180
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
+#: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837
+#, c-format
+msgid "commit %s does not have parent %d"
+msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: builtin/am.c:2190
-msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+#: sequencer.c:1843
+#, c-format
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: builtin/am.c:2193
-msgid "recode into utf8 (default)"
-msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
+#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
+#: sequencer.c:1862
+#, c-format
+msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: builtin/am.c:2195
-msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:1927
+#, c-format
+msgid "could not rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: builtin/am.c:2197
-msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:1982
+#, c-format
+msgid "could not revert %s... %s"
+msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: builtin/am.c:2199
-msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:1983
+#, c-format
+msgid "could not apply %s... %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: builtin/am.c:2201
-msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
-msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+#: sequencer.c:2042
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to read the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2204
-msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
-msgstr ""
-"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+#: sequencer.c:2049
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to refresh the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2207
-msgid "strip everything before a scissors line"
-msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+#: sequencer.c:2118
+#, c-format
+msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
+msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
-#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230
-#: builtin/am.c:2236
-msgid "pass it through git-apply"
-msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+#: sequencer.c:2127
+#, c-format
+msgid "missing arguments for %s"
+msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
-#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
-#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
-#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
-#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
-msgid "n"
-msgstr "n"
+#: sequencer.c:2164
+#, c-format
+msgid "could not parse '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
-#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
+#: sequencer.c:2226
+#, c-format
+msgid "invalid line %d: %.*s"
+msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: builtin/am.c:2233
-msgid "format the patch(es) are in"
-msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+#: sequencer.c:2237
+#, c-format
+msgid "cannot '%s' without a previous commit"
+msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: builtin/am.c:2239
-msgid "override error message when patch failure occurs"
-msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+#: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178
+#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: builtin/am.c:2241
-msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
-msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+#: sequencer.c:2360
+msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: builtin/am.c:2244
-msgid "synonyms for --continue"
-msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+#: sequencer.c:2362
+#, c-format
+msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
+msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: builtin/am.c:2247
-msgid "skip the current patch"
-msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+#: sequencer.c:2367
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: builtin/am.c:2250
-msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
-msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+#: sequencer.c:2378
+msgid "cannot cherry-pick during a revert."
+msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: builtin/am.c:2254
-msgid "lie about committer date"
-msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+#: sequencer.c:2380
+msgid "cannot revert during a cherry-pick."
+msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/am.c:2256
-msgid "use current timestamp for author date"
-msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+#: sequencer.c:2462
+#, c-format
+msgid "invalid value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236
-#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
+#: sequencer.c:2549
+msgid "unusable squash-onto"
+msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: builtin/am.c:2259
-msgid "GPG-sign commits"
-msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+#: sequencer.c:2565
+#, c-format
+msgid "malformed options sheet: '%s'"
+msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: builtin/am.c:2262
-msgid "(internal use for git-rebase)"
-msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+#: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227
+msgid "empty commit set passed"
+msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: builtin/am.c:2280
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+#: sequencer.c:2656
+msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
+msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: builtin/am.c:2287
-msgid "failed to read the index"
-msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+#: sequencer.c:2657
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: builtin/am.c:2302
+#: sequencer.c:2660
#, c-format
-msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+msgid "could not create sequencer directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: builtin/am.c:2326
-#, c-format
-msgid ""
-"Stray %s directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
-msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+#: sequencer.c:2674
+msgid "could not lock HEAD"
+msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: builtin/am.c:2332
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+#: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979
+msgid "no cherry-pick or revert in progress"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: builtin/apply.c:8
-msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+#: sequencer.c:2731
+msgid "cannot resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: builtin/archive.c:17
-#, c-format
-msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
+#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768
+msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
+msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: builtin/archive.c:20
-msgid "could not redirect output"
-msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
+#: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732
+#, c-format
+msgid "cannot open '%s'"
+msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/archive.c:37
-msgid "git archive: Remote with no URL"
-msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
+#: sequencer.c:2756
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s': %s"
+msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: builtin/archive.c:58
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: sequencer.c:2757
+msgid "unexpected end of file"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: builtin/archive.c:61
+#: sequencer.c:2763
#, c-format
-msgid "git archive: NACK %s"
-msgstr "git archive: NACK %s"
+msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
+msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: builtin/archive.c:64
-msgid "git archive: protocol error"
-msgstr "git archive: lỗi giao thức"
+#: sequencer.c:2774
+msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
+"bạn!"
-#: builtin/archive.c:68
-msgid "git archive: expected a flush"
-msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
+#: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/bisect--helper.c:12
-msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+#: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874
+msgid "cannot read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: builtin/bisect--helper.c:13
-msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
+#: sequencer.c:2958
+#, c-format
+msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:14
-msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
+#: sequencer.c:2966
+#, c-format
+msgid ""
+"You can amend the commit now, with\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Once you are satisfied with your changes, run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:46
+#: sequencer.c:2976
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid term"
-msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
+msgid "Could not apply %s... %.*s"
+msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: builtin/bisect--helper.c:50
+#: sequencer.c:2983
#, c-format
-msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
-msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
+msgid "Could not merge %.*s"
+msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: builtin/bisect--helper.c:60
+#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633
#, c-format
-msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
-msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:71
-msgid "please use two different terms"
-msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
+#: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580
+#: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/bisect--helper.c:78
-msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
-msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
+#: sequencer.c:3028
+#, c-format
+msgid ""
+"execution failed: %s\n"
+"%sYou can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi gặp lỗi: %s\n"
+"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:120
-msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+#: sequencer.c:3034
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:122
-msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
-msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
+#: sequencer.c:3040
+#, c-format
+msgid ""
+"execution succeeded: %s\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi thành công: %s\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:124
-msgid "cleanup the bisection state"
-msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
+#: sequencer.c:3101
+#, c-format
+msgid "illegal label name: '%.*s'"
+msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:126
-msgid "check for expected revs"
-msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
+#: sequencer.c:3155
+msgid "writing fake root commit"
+msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: builtin/bisect--helper.c:128
-msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
-msgstr ""
-"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
+#: sequencer.c:3160
+msgid "writing squash-onto"
+msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: builtin/bisect--helper.c:143
-msgid "--write-terms requires two arguments"
-msgstr "--write-terms cần hai tham số"
+#: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850
+#, c-format
+msgid "failed to find tree of %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-#: builtin/bisect--helper.c:147
-msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
-msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
+#: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863
+msgid "could not write index"
+msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
-#: builtin/blame.c:27
-msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
+#: sequencer.c:3243
+#, c-format
+msgid "could not resolve '%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: builtin/blame.c:32
-msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
+#: sequencer.c:3271
+msgid "cannot merge without a current revision"
+msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: builtin/blame.c:668
-msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
-msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+#: sequencer.c:3293
+#, c-format
+msgid "unable to parse '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: builtin/blame.c:669
-msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
-msgstr ""
-"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3302
+#, c-format
+msgid "nothing to merge: '%.*s'"
+msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: builtin/blame.c:670
-msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
-msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3314
+msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
+msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: builtin/blame.c:671
-msgid "Show work cost statistics"
-msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
+#: sequencer.c:3329
+#, c-format
+msgid "could not get commit message of '%s'"
+msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: builtin/blame.c:672
-msgid "Force progress reporting"
-msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+#: sequencer.c:3478
+#, c-format
+msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
+msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: builtin/blame.c:673
-msgid "Show output score for blame entries"
-msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
+#: sequencer.c:3494
+msgid "merge: Unable to write new index file"
+msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/blame.c:674
-msgid "Show original filename (Default: auto)"
-msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
+#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711
+#, c-format
+msgid "Applied autostash.\n"
+msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: builtin/blame.c:675
-msgid "Show original linenumber (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3574
+#, c-format
+msgid "cannot store %s"
+msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: builtin/blame.c:676
-msgid "Show in a format designed for machine consumption"
-msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
+#: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727
+#, c-format
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
-#: builtin/blame.c:677
-msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
-msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+#: sequencer.c:3638
+#, c-format
+msgid "could not checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/blame.c:678
-msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3652
+#, c-format
+msgid "%s: not a valid OID"
+msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-#: builtin/blame.c:679
-msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724
+msgid "could not detach HEAD"
+msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/blame.c:680
-msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:681
-msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
-msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3672
+#, c-format
+msgid "Stopped at HEAD\n"
+msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-#: builtin/blame.c:682
-msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
+#: sequencer.c:3674
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-#: builtin/blame.c:683
-msgid "Ignore whitespace differences"
-msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
+#: sequencer.c:3682
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not execute the todo command\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
+"edit the todo list first:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Không thể thực thi lệnh todo\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
+"sửa danh sách todo trước:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: builtin/blame.c:690
-msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
-msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
+#: sequencer.c:3759
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: builtin/blame.c:692
-msgid "Spend extra cycles to find better match"
-msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
+#: sequencer.c:3837
+#, c-format
+msgid "unknown command %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: builtin/blame.c:693
-msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
-msgstr ""
-"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
+#: sequencer.c:3882
+msgid "could not read orig-head"
+msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: builtin/blame.c:694
-msgid "Use <file>'s contents as the final image"
-msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
+#: sequencer.c:3887
+msgid "could not read 'onto'"
+msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
-msgid "score"
-msgstr "điểm số"
+#: sequencer.c:3901
+#, c-format
+msgid "could not update HEAD to %s"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: builtin/blame.c:695
-msgid "Find line copies within and across files"
-msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: sequencer.c:3991
+msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: builtin/blame.c:696
-msgid "Find line movements within and across files"
-msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: sequencer.c:4000
+msgid "cannot amend non-existing commit"
+msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: builtin/blame.c:697
-msgid "n,m"
-msgstr "n,m"
+#: sequencer.c:4002
+#, c-format
+msgid "invalid file: '%s'"
+msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/blame.c:697
-msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#: sequencer.c:4004
+#, c-format
+msgid "invalid contents: '%s'"
+msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/blame.c:744
-msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+#: sequencer.c:4007
+msgid ""
+"\n"
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
-"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
+"\n"
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
+"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
-#. maximum display width for a relative timestamp in
-#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
-#. months ago", which takes 22 places, is the longest
-#. among various forms of relative timestamps, but
-#. your language may need more or fewer display
-#. columns.
-#.
-#: builtin/blame.c:795
-msgid "4 years, 11 months ago"
-msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+#: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081
+#, c-format
+msgid "could not write file: '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
+
+#: sequencer.c:4096
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:4103
+msgid "could not commit staged changes."
+msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: builtin/blame.c:882
+#: sequencer.c:4204
#, c-format
-msgid "file %s has only %lu line"
-msgid_plural "file %s has only %lu lines"
-msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: builtin/blame.c:928
-msgid "Blaming lines"
-msgstr "Các dòng blame"
+#: sequencer.c:4208
+#, c-format
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+#: sequencer.c:4243
+msgid "can't revert as initial commit"
+msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/branch.c:28
-msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+#: sequencer.c:4686
+msgid "make_script: unhandled options"
+msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: builtin/branch.c:29
-msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+#: sequencer.c:4689
+msgid "make_script: error preparing revisions"
+msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: builtin/branch.c:30
-msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+#: sequencer.c:4847
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'.\n"
+"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”.\n"
+"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-#: builtin/branch.c:31
-msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+#: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976
+msgid "nothing to do"
+msgstr "không có gì để làm"
-#: builtin/branch.c:32
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+#: sequencer.c:4990
+msgid "could not skip unnecessary pick commands"
+msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: builtin/branch.c:33
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+#: sequencer.c:5073
+msgid "the script was already rearranged."
+msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
+
+#: setup.c:123
+#, c-format
+msgid "'%s' is outside repository"
+msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/branch.c:146
+#: setup.c:173
#, c-format
msgid ""
-"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
-" '%s', but not yet merged to HEAD."
+"%s: no such path in the working tree.\n"
+"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
msgstr ""
-"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
+"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
+"một cách nội bộ."
-#: builtin/branch.c:150
+#: setup.c:186
#, c-format
msgid ""
-"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
-" '%s', even though it is merged to HEAD."
+"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
-"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
+"cây làm việc.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/branch.c:164
+#: setup.c:235
#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
+msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
+msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/branch.c:168
+#: setup.c:254
#, c-format
msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
-"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-
-#: builtin/branch.c:181
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/branch.c:212
-msgid "cannot use -a with -d"
-msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
+#: setup.c:390
+msgid "unable to set up work tree using invalid config"
+msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:218
-msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
+#: setup.c:394
+msgid "this operation must be run in a work tree"
+msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: builtin/branch.c:232
+#: setup.c:540
#, c-format
-msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
-msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
+msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
+msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: builtin/branch.c:247
-#, c-format
-msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
+#: setup.c:548
+msgid "unknown repository extensions found:"
+msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: builtin/branch.c:248
+#: setup.c:567
#, c-format
-msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
+msgid "error opening '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/branch.c:263
+#: setup.c:569
#, c-format
-msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
+msgid "too large to be a .git file: '%s'"
+msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: builtin/branch.c:264
+#: setup.c:571
#, c-format
-msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
+msgid "error reading %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: builtin/branch.c:271
+#: setup.c:573
#, c-format
-msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Ä\90ã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
+msgid "invalid gitfile format: %s"
+msgstr "Ä\91á»\8bnh dạng táºp tin git không hợp lá»\87: %s"
-#: builtin/branch.c:272
+#: setup.c:575
#, c-format
-msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
+msgid "no path in gitfile: %s"
+msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
-msgid "unable to parse format string"
-msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
+#: setup.c:577
+#, c-format
+msgid "not a git repository: %s"
+msgstr "không phải là kho git: %s"
-#: builtin/branch.c:450
+#: setup.c:676
#, c-format
-msgid "Branch %s is being rebased at %s"
-msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
+msgid "'$%s' too big"
+msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: builtin/branch.c:454
+#: setup.c:690
#, c-format
-msgid "Branch %s is being bisected at %s"
-msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
+msgid "not a git repository: '%s'"
+msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: builtin/branch.c:471
-msgid "cannot copy the current branch while not on any."
-msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to '%s'"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: builtin/branch.c:473
-msgid "cannot rename the current branch while not on any."
-msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837
+msgid "cannot come back to cwd"
+msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: builtin/branch.c:484
+#: setup.c:851
#, c-format
-msgid "Invalid branch name: '%s'"
-msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
+msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: builtin/branch.c:511
-msgid "Branch rename failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+#: setup.c:1083
+msgid "Unable to read current working directory"
+msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/branch.c:513
-msgid "Branch copy failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
+#: setup.c:1092 setup.c:1098
+#, c-format
+msgid "cannot change to '%s'"
+msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: builtin/branch.c:517
+#: setup.c:1103
#, c-format
-msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
-msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
+msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: builtin/branch.c:520
+#: setup.c:1109
#, c-format
-msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
-msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
+msgid ""
+"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
+"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
+msgstr ""
+"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
+"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
+"đặt)."
-#: builtin/branch.c:526
+#: setup.c:1220
#, c-format
-msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+msgid ""
+"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
+"The owner of files must always have read and write permissions."
+msgstr ""
+"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
+"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: builtin/branch.c:535
-msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: setup.c:1264
+msgid "open /dev/null or dup failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-#: builtin/branch.c:537
-msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: setup.c:1279
+msgid "fork failed"
+msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: builtin/branch.c:553
+#: setup.c:1284
+msgid "setsid failed"
+msgstr "setsid gặp lỗi"
+
+#: sha1-file.c:453
#, c-format
-msgid ""
-"Please edit the description for the branch\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
+msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
-"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
+"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
-#: builtin/branch.c:586
-msgid "Generic options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: sha1-file.c:504
+#, c-format
+msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
+msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
-#: builtin/branch.c:588
-msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
-msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
+#: sha1-file.c:576
+#, c-format
+msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
+msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
-#: builtin/branch.c:589
-msgid "suppress informational messages"
-msgstr "không xuất các thông tin"
+#: sha1-file.c:583
+#, c-format
+msgid "unable to normalize object directory: %s"
+msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
-#: builtin/branch.c:590
-msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
+#: sha1-file.c:626
+msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
+msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
-#: builtin/branch.c:592
-msgid "do not use"
-msgstr "không dùng"
+#: sha1-file.c:644
+msgid "unable to read alternates file"
+msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
-#: builtin/branch.c:594
-msgid "upstream"
-msgstr "thượng nguồn"
+#: sha1-file.c:651
+msgid "unable to move new alternates file into place"
+msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
-#: builtin/branch.c:594
-msgid "change the upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+#: sha1-file.c:686
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: builtin/branch.c:595
-msgid "Unset the upstream info"
-msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
+#: sha1-file.c:712
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: builtin/branch.c:596
-msgid "use colored output"
-msgstr "tô màu kết xuất"
+#: sha1-file.c:718
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/branch.c:597
-msgid "act on remote-tracking branches"
-msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
+#: sha1-file.c:724
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
-msgid "print only branches that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: sha1-file.c:732
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
-msgid "print only branches that don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
+#: sha1-file.c:846
+#, c-format
+msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
+msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-#: builtin/branch.c:605
-msgid "Specific git-branch actions:"
-msgstr "Hành động git-branch:"
+#: sha1-file.c:871
+msgid "mmap failed"
+msgstr "mmap gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:606
-msgid "list both remote-tracking and local branches"
-msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
+#: sha1-file.c:1035
+#, c-format
+msgid "object file %s is empty"
+msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: builtin/branch.c:608
-msgid "delete fully merged branch"
-msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
+#: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297
+#, c-format
+msgid "corrupt loose object '%s'"
+msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: builtin/branch.c:609
-msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+#: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301
+#, c-format
+msgid "garbage at end of loose object '%s'"
+msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-#: builtin/branch.c:610
-msgid "move/rename a branch and its reflog"
-msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
+#: sha1-file.c:1203
+msgid "invalid object type"
+msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:611
-msgid "move/rename a branch, even if target exists"
-msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+#: sha1-file.c:1287
+#, c-format
+msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
+msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: builtin/branch.c:612
-msgid "copy a branch and its reflog"
-msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
+#: sha1-file.c:1290
+#, c-format
+msgid "unable to unpack %s header"
+msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-#: builtin/branch.c:613
-msgid "copy a branch, even if target exists"
-msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+#: sha1-file.c:1296
+#, c-format
+msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: builtin/branch.c:614
-msgid "list branch names"
-msgstr "liệt kê các tên nhánh"
+#: sha1-file.c:1299
+#, c-format
+msgid "unable to parse %s header"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: builtin/branch.c:615
-msgid "create the branch's reflog"
-msgstr "tạo reflog của nhánh"
+#: sha1-file.c:1490
+#, c-format
+msgid "failed to read object %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-#: builtin/branch.c:617
-msgid "edit the description for the branch"
-msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
+#: sha1-file.c:1494
+#, c-format
+msgid "replacement %s not found for %s"
+msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-#: builtin/branch.c:618
-msgid "force creation, move/rename, deletion"
-msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
+#: sha1-file.c:1498
+#, c-format
+msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
+msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: builtin/branch.c:619
-msgid "print only branches that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
+#: sha1-file.c:1502
+#, c-format
+msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
+msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: builtin/branch.c:620
-msgid "print only branches that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
+#: sha1-file.c:1604
+#, c-format
+msgid "unable to write file %s"
+msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-#: builtin/branch.c:621
-msgid "list branches in columns"
-msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
+#: sha1-file.c:1611
+#, c-format
+msgid "unable to set permission to '%s'"
+msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
+#: sha1-file.c:1618
+msgid "file write error"
+msgstr "lỗi ghi tập tin"
-#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+#: sha1-file.c:1637
+msgid "error when closing loose object file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
-#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
-#: builtin/tag.c:408
-msgid "object"
-msgstr "đối tượng"
+#: sha1-file.c:1702
+#, c-format
+msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
+msgstr ""
+"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-#: builtin/branch.c:626
-msgid "print only branches of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
+#: sha1-file.c:1704
+msgid "unable to create temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
-msgid "sorting and filtering are case insensitive"
-msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
+#: sha1-file.c:1728
+msgid "unable to write loose object file"
+msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
-#: builtin/verify-tag.c:39
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+#: sha1-file.c:1734
+#, c-format
+msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730
-msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+#: sha1-file.c:1738
+#, c-format
+msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
+msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-#: builtin/branch.c:675
-msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
+#: sha1-file.c:1742
+#, c-format
+msgid "confused by unstable object source data for %s"
+msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
-msgid "branch name required"
-msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
+#: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920
+#, c-format
+msgid "failed utime() on %s"
+msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: builtin/branch.c:718
-msgid "Cannot give description to detached HEAD"
-msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+#: sha1-file.c:1827
+#, c-format
+msgid "cannot read object for %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-#: builtin/branch.c:723
-msgid "cannot edit description of more than one branch"
-msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+#: sha1-file.c:1867
+msgid "corrupt commit"
+msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-#: builtin/branch.c:730
-#, c-format
-msgid "No commit on branch '%s' yet."
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+#: sha1-file.c:1875
+msgid "corrupt tag"
+msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: builtin/branch.c:733
+#: sha1-file.c:1974
#, c-format
-msgid "No branch named '%s'."
-msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:748
-msgid "too many branches for a copy operation"
-msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
+msgid "read error while indexing %s"
+msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: builtin/branch.c:757
-msgid "too many arguments for a rename operation"
-msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
+#: sha1-file.c:1977
+#, c-format
+msgid "short read while indexing %s"
+msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: builtin/branch.c:762
-msgid "too many arguments to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
+#: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059
+#, c-format
+msgid "%s: failed to insert into database"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: builtin/branch.c:766
+#: sha1-file.c:2065
#, c-format
-msgid ""
-"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
-msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
-"nào cả."
+msgid "%s: unsupported file type"
+msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
+#: sha1-file.c:2089
#, c-format
-msgid "no such branch '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+msgid "%s is not a valid object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:773
+#: sha1-file.c:2091
#, c-format
-msgid "branch '%s' does not exist"
-msgstr "chưa có nhánh “%s”"
+msgid "%s is not a valid '%s' object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/branch.c:785
-msgid "too many arguments to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
+#: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/branch.c:789
-msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
+#: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360
+#, c-format
+msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
+msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-#: builtin/branch.c:795
+#: sha1-file.c:2332
#, c-format
-msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
+msgid "unable to mmap %s"
+msgstr "không thể mmap %s"
-#: builtin/branch.c:810
-msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
-msgstr ""
-"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
-"nhánh"
+#: sha1-file.c:2337
+#, c-format
+msgid "unable to unpack header of %s"
+msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: builtin/branch.c:813
-msgid ""
-"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
-"'--set-upstream-to' instead."
-msgstr ""
-"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
-"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
+#: sha1-file.c:2343
+#, c-format
+msgid "unable to parse header of %s"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: builtin/bundle.c:45
+#: sha1-file.c:2354
#, c-format
-msgid "%s is okay\n"
-msgstr "“%s” tốt\n"
+msgid "unable to unpack contents of %s"
+msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
-#: builtin/bundle.c:58
-msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
+#: sha1-name.c:490
+#, c-format
+msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
+msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: builtin/bundle.c:62
-msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
+#: sha1-name.c:501
+msgid "The candidates are:"
+msgstr "Các ứng cử là:"
-#: builtin/cat-file.c:521
+#: sha1-name.c:800
msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
-"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
+"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
+"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
+"may be created by mistake. For example,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
+"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
+"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
-"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
+"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
+"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
+"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
+"\n"
+"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
+"tạo ra.\n"
+"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
+"này\n"
+"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: builtin/cat-file.c:522
-msgid ""
-"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
-"filters]"
+#: submodule.c:114 submodule.c:143
+msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
-"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
-"filters]"
+"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
+"trước"
-#: builtin/cat-file.c:559
-msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
-msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
+#: submodule.c:118 submodule.c:147
+#, c-format
+msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
+msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: builtin/cat-file.c:560
-msgid "show object type"
-msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
+#: submodule.c:154
+#, c-format
+msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: builtin/cat-file.c:561
-msgid "show object size"
-msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
+#: submodule.c:165
+msgid "staging updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: builtin/cat-file.c:563
-msgid "exit with zero when there's no error"
-msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
+#: submodule.c:327
+#, c-format
+msgid "in unpopulated submodule '%s'"
+msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:564
-msgid "pretty-print object's content"
-msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
+#: submodule.c:358
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: builtin/cat-file.c:566
-msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
+#: submodule.c:910
+#, c-format
+msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
+msgstr ""
+"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: builtin/cat-file.c:568
-msgid "for blob objects, run filters on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
+#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988
+msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
+#: submodule.c:1481
+#, c-format
+msgid "Could not access submodule '%s'"
+msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:570
-msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
-msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
+#: submodule.c:1651
+#, c-format
+msgid "'%s' not recognized as a git repository"
+msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: builtin/cat-file.c:572
-msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
-msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
+#: submodule.c:1789
+#, c-format
+msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:573
-msgid "buffer --batch output"
-msgstr "đệm kết xuất --batch"
+#: submodule.c:1802
+#, c-format
+msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:575
-msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
+#: submodule.c:1817
+#, c-format
+msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
+msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1907
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' has dirty index"
+msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
+
+#: submodule.c:1959
+#, c-format
+msgid "Submodule '%s' could not be updated."
+msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
+
+#: submodule.c:2008
+#, c-format
+msgid ""
+"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
msgstr ""
-"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
+"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
+"được hỗ trợ"
-#: builtin/cat-file.c:578
-msgid "show info about objects fed from the standard input"
-msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: submodule.c:2020 submodule.c:2076
+#, c-format
+msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
+msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:581
-msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
-msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+#: submodule.c:2027
+#, c-format
+msgid ""
+"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
+"'%s' to\n"
+"'%s'\n"
+msgstr ""
+"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
+"“%s” sang\n"
+"“%s”\n"
-#: builtin/cat-file.c:583
-msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
-msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+#: submodule.c:2111
+#, c-format
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
+#: submodule.c:2155
+msgid "could not start ls-files in .."
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: builtin/check-attr.c:13
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
-msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
+#: submodule.c:2194
+#, c-format
+msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
+msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: builtin/check-attr.c:20
-msgid "report all attributes set on file"
-msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
+#: submodule-config.c:232
+#, c-format
+msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
+msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
-#: builtin/check-attr.c:21
-msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
+#: submodule-config.c:299
+msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
+msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
-msgid "read file names from stdin"
-msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: submodule-config.c:397
+#, c-format
+msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
+"lệnh: %s"
-#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
-msgid "terminate input and output records by a NUL character"
-msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
+#: submodule-config.c:486
+#, c-format
+msgid "invalid value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358
-msgid "suppress progress reporting"
-msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+#: submodule-config.c:755
+#, c-format
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: builtin/check-ignore.c:28
-msgid "show non-matching input paths"
-msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+#: trailer.c:238
+#, c-format
+msgid "running trailer command '%s' failed"
+msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/check-ignore.c:30
-msgid "ignore index when checking"
-msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
+#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
+#: trailer.c:557
+#, c-format
+msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
+msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: builtin/check-ignore.c:158
-msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
-msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
+#, c-format
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: builtin/check-ignore.c:161
-msgid "-z only makes sense with --stdin"
-msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
+#: trailer.c:730
+#, c-format
+msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
+msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: builtin/check-ignore.c:163
-msgid "no path specified"
-msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
+#: trailer.c:750
+#, c-format
+msgid "could not read input file '%s'"
+msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: builtin/check-ignore.c:167
-msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
-msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
+#: trailer.c:753
+msgid "could not read from stdin"
+msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-ignore.c:169
-msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
-msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
+#, c-format
+msgid "could not stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/check-ignore.c:172
-msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
-msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+#: trailer.c:1013
+#, c-format
+msgid "file %s is not a regular file"
+msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: builtin/check-mailmap.c:9
-msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+#: trailer.c:1015
+#, c-format
+msgid "file %s is not writable by user"
+msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: builtin/check-mailmap.c:14
-msgid "also read contacts from stdin"
-msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: trailer.c:1027
+msgid "could not open temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: builtin/check-mailmap.c:25
+#: trailer.c:1067
#, c-format
-msgid "unable to parse contact: %s"
-msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+msgid "could not rename temporary file to %s"
+msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: builtin/check-mailmap.c:48
-msgid "no contacts specified"
-msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+#: transport.c:116
+#, c-format
+msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
+msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: builtin/checkout-index.c:128
-msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: transport.c:142
+#, c-format
+msgid "could not read bundle '%s'"
+msgstr "không thể đọc bó “%s”"
-#: builtin/checkout-index.c:143
-msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
-msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
+#: transport.c:208
+#, c-format
+msgid "transport: invalid depth option '%s'"
+msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: builtin/checkout-index.c:159
-msgid "check out all files in the index"
-msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
+#: transport.c:259
+msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
+msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
-#: builtin/checkout-index.c:160
-msgid "force overwrite of existing files"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
+#: transport.c:260
+msgid "server options require protocol version 2 or later"
+msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
-#: builtin/checkout-index.c:162
-msgid "no warning for existing files and files not in index"
-msgstr ""
-"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
+#: transport.c:625
+msgid "could not parse transport.color.* config"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
-#: builtin/checkout-index.c:164
-msgid "don't checkout new files"
-msgstr "không checkout các tập tin mới"
+#: transport.c:698
+msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
+msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
-#: builtin/checkout-index.c:166
-msgid "update stat information in the index file"
-msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: transport.c:825
+#, c-format
+msgid "unknown value for config '%s': %s"
+msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
-#: builtin/checkout-index.c:170
-msgid "read list of paths from the standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: transport.c:891
+#, c-format
+msgid "transport '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
-#: builtin/checkout-index.c:172
-msgid "write the content to temporary files"
-msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
+#: transport.c:945
+msgid "git-over-rsync is no longer supported"
+msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
-#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869
-#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237
-#: builtin/worktree.c:552
-msgid "string"
-msgstr "chuỗi"
+#: transport.c:1040
+#, c-format
+msgid ""
+"The following submodule paths contain changes that can\n"
+"not be found on any remote:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
+"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: builtin/checkout-index.c:174
-msgid "when creating files, prepend <string>"
-msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
+#: transport.c:1044
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Please try\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"or cd to the path and use\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"to push them to a remote.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy thử\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
+"\n"
-#: builtin/checkout-index.c:176
-msgid "copy out the files from named stage"
-msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
+#: transport.c:1052
+msgid "Aborting."
+msgstr "Bãi bỏ."
-#: builtin/checkout.c:27
-msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+#: transport.c:1193
+msgid "failed to push all needed submodules"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:28
-msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+#: transport.c:1326 transport-helper.c:645
+msgid "operation not supported by protocol"
+msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: transport.c:1430
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have our version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
+msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
+msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have their version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
+#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
+msgid "full write to remote helper failed"
+msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:154
+#: transport-helper.c:134
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
+msgid "unable to find remote helper for '%s'"
+msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:198
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
+#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559
+msgid "can't dup helper output fd"
+msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
-#: builtin/checkout.c:215
+#: transport-helper.c:201
#, c-format
-msgid "path '%s': cannot merge"
-msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
+msgid ""
+"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
+"version of Git"
+msgstr ""
+"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
+"là cần phiên bản Git mới hơn"
-#: builtin/checkout.c:232
-#, c-format
-msgid "Unable to add merge result for '%s'"
-msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
+#: transport-helper.c:207
+msgid "this remote helper should implement refspec capability"
+msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
-#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260
-#: builtin/checkout.c:263
+#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
+msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
+msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
-#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269
+#: transport-helper.c:403
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "không được dùng “%s” với %s"
+msgid "%s also locked %s"
+msgstr "%s cũng khóa %s"
-#: builtin/checkout.c:272
-#, c-format
-msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
+#: transport-helper.c:481
+msgid "couldn't run fast-import"
+msgstr "không thể chạy fast-import"
-#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348
-#, c-format
-msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+#: transport-helper.c:504
+msgid "error while running fast-import"
+msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
-#: builtin/checkout.c:506
-msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099
+#, c-format
+msgid "could not read ref %s"
+msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
-#: builtin/checkout.c:637
+#: transport-helper.c:578
#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
+msgid "unknown response to connect: %s"
+msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
-#: builtin/checkout.c:678
-msgid "HEAD is now at"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại"
+#: transport-helper.c:600
+msgid "setting remote service path not supported by protocol"
+msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
-#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684
-msgid "unable to update HEAD"
-msgstr "không thể cập nhật HEAD"
+#: transport-helper.c:602
+msgid "invalid remote service path"
+msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:686
+#: transport-helper.c:648
#, c-format
-msgid "Reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
+msgid "can't connect to subservice %s"
+msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
-#: builtin/checkout.c:689
+#: transport-helper.c:720
#, c-format
-msgid "Already on '%s'\n"
-msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
+msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
+msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
-#: builtin/checkout.c:693
+#: transport-helper.c:773
#, c-format
-msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
+msgid "helper reported unexpected status of %s"
+msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
-#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051
+#: transport-helper.c:834
#, c-format
-msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
+msgid "helper %s does not support dry-run"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
-#: builtin/checkout.c:697
+#: transport-helper.c:837
#, c-format
-msgid "Switched to branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
+msgid "helper %s does not support --signed"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
-#: builtin/checkout.c:748
+#: transport-helper.c:840
#, c-format
-msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
+msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
-#: builtin/checkout.c:754
+#: transport-helper.c:847
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgid_plural ""
-"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgstr[0] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
+msgid "helper %s does not support 'push-option'"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
-#: builtin/checkout.c:773
-#, c-format
-msgid ""
-"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgid_plural ""
-"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgstr[0] ""
-"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
-"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
-"\n"
+#: transport-helper.c:939
+msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
+msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
-#: builtin/checkout.c:814
-msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
+#: transport-helper.c:944
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support 'force'"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
-#: builtin/checkout.c:818
-msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
+#: transport-helper.c:991
+msgid "couldn't run fast-export"
+msgstr "không thể chạy fast-export"
-#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046
-msgid "You are on a branch yet to be born"
-msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
+#: transport-helper.c:996
+msgid "error while running fast-export"
+msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-#: builtin/checkout.c:952
+#: transport-helper.c:1021
#, c-format
-msgid "only one reference expected, %d given."
-msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
+msgid ""
+"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
+"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
+msgstr ""
+"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
+"cả.\n"
+"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
-#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247
+#: transport-helper.c:1085
#, c-format
-msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
+msgid "malformed response in ref list: %s"
+msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: transport-helper.c:1238
#, c-format
-msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-
-#: builtin/checkout.c:1060
-msgid "paths cannot be used with switching branches"
-msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
+msgid "read(%s) failed"
+msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067
+#: transport-helper.c:1265
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
+msgid "write(%s) failed"
+msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079
-#: builtin/checkout.c:1082
+#: transport-helper.c:1314
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
-msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
+msgid "%s thread failed"
+msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1087
+#: transport-helper.c:1318
#, c-format
-msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
+msgid "%s thread failed to join: %s"
+msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114
-#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369
-#: builtin/worktree.c:371
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
+#: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341
+#, c-format
+msgid "can't start thread for copying data: %s"
+msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-#: builtin/checkout.c:1120
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+#: transport-helper.c:1378
+#, c-format
+msgid "%s process failed to wait"
+msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-#: builtin/checkout.c:1122
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+#: transport-helper.c:1382
+#, c-format
+msgid "%s process failed"
+msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:1123
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+#: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409
+msgid "can't start thread for copying data"
+msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
-#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373
-msgid "detach HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
+#: tree-walk.c:33
+msgid "too-short tree object"
+msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-#: builtin/checkout.c:1125
-msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
+#: tree-walk.c:39
+msgid "malformed mode in tree entry"
+msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-#: builtin/checkout.c:1127
-msgid "new-branch"
-msgstr "nhánh-mới"
+#: tree-walk.c:43
+msgid "empty filename in tree entry"
+msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: builtin/checkout.c:1127
-msgid "new unparented branch"
-msgstr "nhánh không cha mới"
+#: tree-walk.c:116
+msgid "too-short tree file"
+msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: builtin/checkout.c:1128
-msgid "checkout our version for unmerged files"
+#: unpack-trees.c:111
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
+"chuyển nhánh."
-#: builtin/checkout.c:1130
-msgid "checkout their version for unmerged files"
+#: unpack-trees.c:113
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:1132
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-
-#: builtin/checkout.c:1133
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/checkout.c:1136
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-
-#: builtin/checkout.c:1139
-msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-
-#: builtin/checkout.c:1141
-msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
-msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-
-#: builtin/checkout.c:1143
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-
-#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137
-#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
-#: builtin/send-pack.c:173
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-
-#: builtin/checkout.c:1177
-msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/checkout.c:1194
-msgid "--track needs a branch name"
-msgstr "--track cần tên một nhánh"
-
-#: builtin/checkout.c:1199
-msgid "Missing branch name; try -b"
-msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-
-#: builtin/checkout.c:1235
-msgid "invalid path specification"
-msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/checkout.c:1242
+#: unpack-trees.c:116
#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
msgstr ""
-"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
-"từ đó"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
+"trộn."
-#: builtin/checkout.c:1246
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
-msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
-msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1250
msgid ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
-"checking out of the index."
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
-"checkout bảng mục lục (index)."
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:26
+#: unpack-trees.c:121
+#, c-format
msgid ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: builtin/clean.c:30
+#: unpack-trees.c:123
#, c-format
-msgid "Removing %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:31
+#: unpack-trees.c:128
#, c-format
-msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+msgid ""
+"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
+"trong nó:\n"
+"%s"
-#: builtin/clean.c:32
+#: unpack-trees.c:132
#, c-format
-msgid "Skipping repository %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/clean.c:33
+#: unpack-trees.c:134
#, c-format
-msgid "Would skip repository %s\n"
-msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:34
+#: unpack-trees.c:137
#, c-format
-msgid "failed to remove %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a numbered item\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-" - (empty) select nothing\n"
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục được đánh số\n"
-"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (để trống) không chọn gì cả\n"
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
+#: unpack-trees.c:142
#, c-format
msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a single item\n"
-"3-5 - select a range of items\n"
-"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-"-... - unselect specified items\n"
-"* - choose all items\n"
-" - (empty) finish selecting\n"
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục đơn\n"
-"3-5 - chọn một vùng\n"
-"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
-"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
-"* - chọn tất\n"
-" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
-#: git-add--interactive.perl:552
-#, c-format, perl-format
-msgid "Huh (%s)?\n"
-msgstr "Hả (%s)?\n"
+#: unpack-trees.c:144
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:664
+#: unpack-trees.c:150
#, c-format
-msgid "Input ignore patterns>> "
-msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/clean.c:701
+#: unpack-trees.c:152
#, c-format
-msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
-msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:722
-msgid "Select items to delete"
-msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+#: unpack-trees.c:155
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:763
+#: unpack-trees.c:157
#, c-format
-msgid "Remove %s [y/N]? "
-msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616
+#: unpack-trees.c:160
#, c-format
-msgid "Bye.\n"
-msgstr "Tạm biệt.\n"
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/clean.c:796
+#: unpack-trees.c:162
+#, c-format
msgid ""
-"clean - start cleaning\n"
-"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
-"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
-"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
-"quit - stop cleaning\n"
-"help - this screen\n"
-"? - help for prompt selection"
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
-"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
-"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
-"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
-"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
-"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
-"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692
-msgid "*** Commands ***"
-msgstr "*** Lệnh ***"
+#: unpack-trees.c:170
+#, c-format
+msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
+msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689
-msgid "What now"
-msgstr "Giờ thì sao"
+#: unpack-trees.c:173
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
+"%s"
-#: builtin/clean.c:832
-msgid "Would remove the following item:"
-msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
+#: unpack-trees.c:175
+#, c-format
+msgid ""
+"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/clean.c:848
-msgid "No more files to clean, exiting."
-msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+#: unpack-trees.c:177
+#, c-format
+msgid ""
+"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/clean.c:910
-msgid "do not print names of files removed"
-msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: unpack-trees.c:179
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update submodule:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"%s"
-#: builtin/clean.c:912
-msgid "force"
-msgstr "ép buộc"
+#: unpack-trees.c:256
+#, c-format
+msgid "Aborting\n"
+msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: builtin/clean.c:913
-msgid "interactive cleaning"
-msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
+#: unpack-trees.c:318
+msgid "Checking out files"
+msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: builtin/clean.c:915
-msgid "remove whole directories"
-msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
+#: unpack-trees.c:350
+msgid ""
+"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
+"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
+"colliding group is in the working tree:\n"
+msgstr ""
+"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
+"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
+"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
-#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532
-#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157
-#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
-#: builtin/show-ref.c:176
-msgid "pattern"
-msgstr "mẫu"
+#: urlmatch.c:163
+msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
+msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-#: builtin/clean.c:917
-msgid "add <pattern> to ignore rules"
-msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
+#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
+#, c-format
+msgid "invalid %XX escape sequence"
+msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: builtin/clean.c:918
-msgid "remove ignored files, too"
-msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
+#: urlmatch.c:215
+msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
+msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: builtin/clean.c:920
-msgid "remove only ignored files"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
+#: urlmatch.c:232
+msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
+msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: builtin/clean.c:938
-msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
+#: urlmatch.c:247
+msgid "invalid characters in host name"
+msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: builtin/clean.c:942
-msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
-"clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
-"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
+msgid "invalid port number"
+msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-#: builtin/clean.c:945
-msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
-"refusing to clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
-"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+#: urlmatch.c:371
+msgid "invalid '..' path segment"
+msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: builtin/clone.c:39
-msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+#: worktree.c:255 builtin/am.c:2097
+#, c-format
+msgid "failed to read '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: builtin/clone.c:83
-msgid "don't create a checkout"
-msgstr "không tạo một checkout"
+#: worktree.c:301
+#, c-format
+msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
+msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
-msgid "create a bare repository"
-msgstr "tạo kho thuần"
+#: worktree.c:312
+#, c-format
+msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
+msgstr ""
+"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: builtin/clone.c:88
-msgid "create a mirror repository (implies bare)"
-msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
+#: worktree.c:324
+#, c-format
+msgid "'%s' does not exist"
+msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: builtin/clone.c:90
-msgid "to clone from a local repository"
-msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
+#: worktree.c:330
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
+msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: builtin/clone.c:92
-msgid "don't use local hardlinks, always copy"
-msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
+#: worktree.c:338
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point back to '%s'"
+msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
-#: builtin/clone.c:94
-msgid "setup as shared repository"
-msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading and writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
-msgid "pathspec"
-msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
+#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s'"
+msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
-msgid "initialize submodules in the clone"
-msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
+#: wrapper.c:632
+msgid "unable to get current working directory"
+msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/clone.c:103
-msgid "number of submodules cloned in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
+#: wt-status.c:156
+msgid "Unmerged paths:"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
-msgid "template-directory"
-msgstr "thư-mục-mẫu"
+#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
+#, c-format
+msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
-msgid "directory from which templates will be used"
-msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
+#: wt-status.c:185 wt-status.c:212
+msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873
-#: builtin/submodule--helper.c:1240
-msgid "reference repository"
-msgstr "kho tham chiếu"
+#: wt-status.c:189
+msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/clone.c:111
-msgid "use --reference only while cloning"
-msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+#: wt-status.c:191 wt-status.c:195
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+"cần được giải quyết)"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
-msgid "name"
-msgstr "tên"
+#: wt-status.c:193
+msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/clone.c:113
-msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
-msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
+#: wt-status.c:204 wt-status.c:1064
+msgid "Changes to be committed:"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: builtin/clone.c:115
-msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
-msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
+#: wt-status.c:222 wt-status.c:1073
+msgid "Changes not staged for commit:"
+msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: builtin/clone.c:117
-msgid "path to git-upload-pack on the remote"
-msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
+#: wt-status.c:226
+msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806
-#: builtin/pull.c:211
-msgid "depth"
-msgstr "độ-sâu"
+#: wt-status.c:228
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: builtin/clone.c:119
-msgid "create a shallow clone of that depth"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
+#: wt-status.c:229
+msgid ""
+" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
+"làm việc)"
-#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991
-#: parse-options.h:142
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
+#: wt-status.c:231
+msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
+msgstr ""
+" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
+"chữa trong mô-đun-con)"
-#: builtin/clone.c:121
-msgid "create a shallow clone since a specific time"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
+#: wt-status.c:243
+#, c-format
+msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142
-msgid "revision"
-msgstr "điểm xét duyệt"
+#: wt-status.c:258
+msgid "both deleted:"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143
-msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
+#: wt-status.c:260
+msgid "added by us:"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: builtin/clone.c:125
-msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
-msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+#: wt-status.c:262
+msgid "deleted by them:"
+msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: builtin/clone.c:127
-msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
-msgstr ""
-"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
-"theo chúng nữa"
+#: wt-status.c:264
+msgid "added by them:"
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: builtin/clone.c:129
-msgid "any cloned submodules will be shallow"
-msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
+#: wt-status.c:266
+msgid "deleted by us:"
+msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
-msgid "gitdir"
-msgstr "gitdir"
+#: wt-status.c:268
+msgid "both added:"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
-msgid "separate git dir from working tree"
-msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
+#: wt-status.c:270
+msgid "both modified:"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: builtin/clone.c:132
-msgid "key=value"
-msgstr "khóa=giá_trị"
+#: wt-status.c:280
+msgid "new file:"
+msgstr "tập tin mới:"
-#: builtin/clone.c:133
-msgid "set config inside the new repository"
-msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
+#: wt-status.c:282
+msgid "copied:"
+msgstr "đã chép:"
-#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224
-#: builtin/push.c:567
-msgid "use IPv4 addresses only"
-msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
+#: wt-status.c:284
+msgid "deleted:"
+msgstr "đã xóa:"
-#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
-#: builtin/push.c:569
-msgid "use IPv6 addresses only"
-msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
+#: wt-status.c:286
+msgid "modified:"
+msgstr "đã sửa:"
-#: builtin/clone.c:273
-msgid ""
-"No directory name could be guessed.\n"
-"Please specify a directory on the command line"
-msgstr ""
-"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
-"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
+#: wt-status.c:288
+msgid "renamed:"
+msgstr "đã đổi tên:"
-#: builtin/clone.c:326
-#, c-format
-msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
-msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
+#: wt-status.c:290
+msgid "typechange:"
+msgstr "đổi-kiểu:"
-#: builtin/clone.c:398
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+#: wt-status.c:292
+msgid "unknown:"
+msgstr "không hiểu:"
-#: builtin/clone.c:406
-#, c-format
-msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
+#: wt-status.c:294
+msgid "unmerged:"
+msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: builtin/clone.c:420
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+#: wt-status.c:374
+msgid "new commits, "
+msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: builtin/clone.c:442
-#, c-format
-msgid "failed to create link '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
+#: wt-status.c:376
+msgid "modified content, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: builtin/clone.c:446
-#, c-format
-msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
+#: wt-status.c:378
+msgid "untracked content, "
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: builtin/clone.c:472
+#: wt-status.c:896
#, c-format
-msgid "done.\n"
-msgstr "hoàn tất.\n"
+msgid "Your stash currently has %d entry"
+msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
+msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
+
+#: wt-status.c:928
+msgid "Submodules changed but not updated:"
+msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: builtin/clone.c:484
+#: wt-status.c:930
+msgid "Submodule changes to be committed:"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
+
+#: wt-status.c:1012
msgid ""
-"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
-"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+"Do not modify or remove the line above.\n"
+"Everything below it will be ignored."
msgstr ""
-"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
-"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-
-#: builtin/clone.c:561
-#, c-format
-msgid "Could not find remote branch %s to clone."
-msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
+"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
+"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: builtin/clone.c:656
-msgid "remote did not send all necessary objects"
-msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+#: wt-status.c:1119
+msgid "You have unmerged paths."
+msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: builtin/clone.c:672
-#, c-format
-msgid "unable to update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
+#: wt-status.c:1122
+msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
+msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: builtin/clone.c:721
-msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
+#: wt-status.c:1124
+msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
+msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: builtin/clone.c:751
-msgid "unable to checkout working tree"
-msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+#: wt-status.c:1128
+msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
+msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: builtin/clone.c:796
-msgid "unable to write parameters to config file"
-msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
+#: wt-status.c:1131
+msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
+msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: builtin/clone.c:859
-msgid "cannot repack to clean up"
-msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+#: wt-status.c:1140
+msgid "You are in the middle of an am session."
+msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: builtin/clone.c:861
-msgid "cannot unlink temporary alternates file"
-msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+#: wt-status.c:1143
+msgid "The current patch is empty."
+msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945
-msgid "Too many arguments."
-msgstr "Có quá nhiều đối số."
+#: wt-status.c:1147
+msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: builtin/clone.c:898
-msgid "You must specify a repository to clone."
-msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
+#: wt-status.c:1149
+msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: builtin/clone.c:911
-#, c-format
-msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
+#: wt-status.c:1151
+msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/clone.c:914
-msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+#: wt-status.c:1284
+msgid "git-rebase-todo is missing."
+msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: builtin/clone.c:927
-#, c-format
-msgid "repository '%s' does not exist"
-msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
+#: wt-status.c:1286
+msgid "No commands done."
+msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358
+#: wt-status.c:1289
#, c-format
-msgid "depth %s is not a positive number"
-msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
+msgid "Last command done (%d command done):"
+msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
+msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: builtin/clone.c:943
+#: wt-status.c:1300
#, c-format
-msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+msgid " (see more in file %s)"
+msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: builtin/clone.c:953
-#, c-format
-msgid "working tree '%s' already exists."
-msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
+#: wt-status.c:1305
+msgid "No commands remaining."
+msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
-#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283
+#: wt-status.c:1308
#, c-format
-msgid "could not create leading directories of '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+msgid "Next command to do (%d remaining command):"
+msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
+msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: builtin/clone.c:971
-#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'"
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
+#: wt-status.c:1316
+msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: builtin/clone.c:983
+#: wt-status.c:1328
#, c-format
-msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
+msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/clone.c:985
-#, c-format
-msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
+#: wt-status.c:1333
+msgid "You are currently rebasing."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: builtin/clone.c:1009
-msgid ""
-"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
-"able"
+#: wt-status.c:1346
+msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
-"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
-"if-able"
-
-#: builtin/clone.c:1071
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: builtin/clone.c:1073
-msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+#: wt-status.c:1348
+msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+
+#: wt-status.c:1350
+msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
-"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
-"thế."
+" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/clone.c:1075
-msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+#: wt-status.c:1357
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
-"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
-"thế."
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
+"continue\")"
-#: builtin/clone.c:1078
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+#: wt-status.c:1361
+#, c-format
+msgid ""
+"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
+"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/clone.c:1083
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
+#: wt-status.c:1366
+msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
+"rebase."
+
+#: wt-status.c:1369
+msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
+"rebase --continue\")"
-#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147
+#: wt-status.c:1373
#, c-format
-msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
+msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
+"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/clone.c:1150
-msgid "You appear to have cloned an empty repository."
-msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+#: wt-status.c:1378
+msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
+msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: builtin/column.c:10
-msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+#: wt-status.c:1381
+msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
+msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: builtin/column.c:27
-msgid "lookup config vars"
-msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
+#: wt-status.c:1383
+msgid ""
+" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
+msgstr ""
+" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
+"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
-msgid "layout to use"
-msgstr "bố cục để dùng"
+#: wt-status.c:1394
+msgid "Cherry-pick currently in progress."
+msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: builtin/column.c:30
-msgid "Maximum width"
-msgstr "Độ rộng tối đa"
+#: wt-status.c:1397
+#, c-format
+msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: builtin/column.c:31
-msgid "Padding space on left border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
+#: wt-status.c:1404
+msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: builtin/column.c:32
-msgid "Padding space on right border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
+#: wt-status.c:1407
+msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
+msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: builtin/column.c:33
-msgid "Padding space between columns"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
+#: wt-status.c:1410
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
+"continue\")"
-#: builtin/column.c:52
-msgid "--command must be the first argument"
-msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+#: wt-status.c:1412
+msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: builtin/commit.c:39
-msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: wt-status.c:1422
+msgid "Revert currently in progress."
+msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: builtin/commit.c:44
-msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: wt-status.c:1425
+#, c-format
+msgid "You are currently reverting commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: builtin/commit.c:49
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+#: wt-status.c:1431
+msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/commit.c:62
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+#: wt-status.c:1434
+msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
+msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: builtin/commit.c:74
-msgid ""
-"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
-"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
-"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
+#: wt-status.c:1437
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
-"làm như thế\n"
-"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
-"--allow-empty,\n"
-"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
-"\"git reset HEAD^\".\n"
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/commit.c:79
-msgid ""
-"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
-"If you wish to commit it anyway, use:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
+#: wt-status.c:1439
+msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
+
+#: wt-status.c:1449
+#, c-format
+msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
-"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
-"đột.\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
+"nhánh “%s”."
-#: builtin/commit.c:86
-msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+#: wt-status.c:1453
+msgid "You are currently bisecting."
+msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: builtin/commit.c:89
-msgid ""
-"If you wish to skip this commit, use:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-"the remaining commits.\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-"những lần chuyển giao còn lại.\n"
+#: wt-status.c:1456
+msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/commit.c:318
-msgid "failed to unpack HEAD tree object"
-msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
+#: wt-status.c:1665
+msgid "On branch "
+msgstr "Trên nhánh "
-#: builtin/commit.c:359
-msgid "unable to create temporary index"
-msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
+#: wt-status.c:1672
+msgid "interactive rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: builtin/commit.c:365
-msgid "interactive add failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
+#: wt-status.c:1674
+msgid "rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: builtin/commit.c:378
-msgid "unable to update temporary index"
-msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
+#: wt-status.c:1679
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: builtin/commit.c:380
-msgid "Failed to update main cache tree"
-msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+#: wt-status.c:1681
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
-msgid "unable to write new_index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
+#: wt-status.c:1684
+msgid "Not currently on any branch."
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/commit.c:461
-msgid "cannot do a partial commit during a merge."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
+#: wt-status.c:1701
+msgid "Initial commit"
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/commit.c:463
-msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
+#: wt-status.c:1702
+msgid "No commits yet"
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:471
-msgid "cannot read the index"
-msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+#: wt-status.c:1716
+msgid "Untracked files"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:490
-msgid "unable to write temporary index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
+#: wt-status.c:1718
+msgid "Ignored files"
+msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
+
+#: wt-status.c:1722
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
+msgstr ""
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
+
+#: wt-status.c:1728
+#, c-format
+msgid "Untracked files not listed%s"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
+
+#: wt-status.c:1730
+msgid " (use -u option to show untracked files)"
+msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
+
+#: wt-status.c:1736
+msgid "No changes"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
+
+#: wt-status.c:1741
+#, c-format
+msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
+msgstr ""
+"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
+"\"git commit -a\")\n"
+
+#: wt-status.c:1744
+#, c-format
+msgid "no changes added to commit\n"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
+
+#: wt-status.c:1747
+#, c-format
+msgid ""
+"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
+"track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+
+#: wt-status.c:1750
+#, c-format
+msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện\n"
+
+#: wt-status.c:1753
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
+"đưa vào theo dõi)\n"
+
+#: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761
+#, c-format
+msgid "nothing to commit\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
+
+#: wt-status.c:1759
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
+
+#: wt-status.c:1763
+#, c-format
+msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
+
+#: wt-status.c:1876
+msgid "No commits yet on "
+msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
+
+#: wt-status.c:1880
+msgid "HEAD (no branch)"
+msgstr "HEAD (không nhánh)"
+
+#: wt-status.c:1911
+msgid "different"
+msgstr "khác"
+
+#: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921
+msgid "behind "
+msgstr "đằng sau "
+
+#: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919
+msgid "ahead "
+msgstr "phía trước "
+
+#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
+#: wt-status.c:2443
+#, c-format
+msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: wt-status.c:2449
+msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: wt-status.c:2451
+#, c-format
+msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: builtin/add.c:25
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+
+#: builtin/add.c:84
+#, c-format
+msgid "unexpected diff status %c"
+msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
+
+#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
+msgid "updating files failed"
+msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:99
+#, c-format
+msgid "remove '%s'\n"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
+
+#: builtin/add.c:174
+msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
+msgstr ""
+"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+
+#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
+msgid "Could not read the index"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/add.c:245
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing."
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
+
+#: builtin/add.c:249
+msgid "Could not write patch"
+msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:252
+msgid "editing patch failed"
+msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:255
+#, c-format
+msgid "Could not stat '%s'"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: builtin/add.c:257
+msgid "Empty patch. Aborted."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
+
+#: builtin/add.c:262
+#, c-format
+msgid "Could not apply '%s'"
+msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
+
+#: builtin/add.c:270
+msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
+
+#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560
+#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
+msgid "dry run"
+msgstr "chạy thử"
+
+#: builtin/add.c:293
+msgid "interactive picking"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+
+#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306
+msgid "select hunks interactively"
+msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
+
+#: builtin/add.c:295
+msgid "edit current diff and apply"
+msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
+
+#: builtin/add.c:296
+msgid "allow adding otherwise ignored files"
+msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
+
+#: builtin/add.c:297
+msgid "update tracked files"
+msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
+
+#: builtin/add.c:298
+msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
+msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
+
+#: builtin/add.c:299
+msgid "record only the fact that the path will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
+
+#: builtin/add.c:300
+msgid "add changes from all tracked and untracked files"
+msgstr ""
+"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
+"vết"
+
+#: builtin/add.c:303
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+
+#: builtin/add.c:305
+msgid "don't add, only refresh the index"
+msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: builtin/add.c:306
+msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
+msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:307
+msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
+msgstr ""
+"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
+
+#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001
+msgid "override the executable bit of the listed files"
+msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
+
+#: builtin/add.c:311
+msgid "warn when adding an embedded repository"
+msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
+
+#: builtin/add.c:326
+#, c-format
+msgid ""
+"You've added another git repository inside your current repository.\n"
+"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
+"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
+"If you meant to add a submodule, use:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
+"index with:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"See \"git help submodule\" for more information."
+msgstr ""
+"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
+"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
+"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
+"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
+"nó khỏi mục lục bằng:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/add.c:354
+#, c-format
+msgid "adding embedded git repository: %s"
+msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
+
+#: builtin/add.c:372
+#, c-format
+msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+
+#: builtin/add.c:379
+msgid "adding files failed"
+msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:419
+msgid "-A and -u are mutually incompatible"
+msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
+
+#: builtin/add.c:426
+msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
+msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
+
+#: builtin/add.c:430
+#, c-format
+msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
+msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
+
+#: builtin/add.c:445
+#, c-format
+msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
+msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
+
+#: builtin/add.c:446
+#, c-format
+msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
+
+#: builtin/am.c:348
+msgid "could not parse author script"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+
+#: builtin/am.c:432
+#, c-format
+msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
+msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+
+#: builtin/am.c:474
+#, c-format
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/am.c:512
+#, c-format
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+
+#: builtin/am.c:538
+msgid "fseek failed"
+msgstr "fseek gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:726
+#, c-format
+msgid "could not parse patch '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+
+#: builtin/am.c:791
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+
+#: builtin/am.c:839
+msgid "invalid timestamp"
+msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856
+msgid "invalid Date line"
+msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:851
+msgid "invalid timezone offset"
+msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:944
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+
+#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409
+#, c-format
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:954
+msgid "Failed to split patches."
+msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+
+#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+
+#: builtin/am.c:1098
+#, c-format
+msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
+msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+
+#: builtin/am.c:1099
+#, c-format
+msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+
+#: builtin/am.c:1100
+#, c-format
+msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
+msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
+
+#: builtin/am.c:1183
+msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
+msgstr ""
+"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
+"bị mất."
+
+#: builtin/am.c:1211
+msgid "Patch is empty."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng."
+
+#: builtin/am.c:1277
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %.*s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1299
+#, c-format
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/am.c:1495
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: builtin/am.c:1497
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+
+#: builtin/am.c:1516
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+
+#: builtin/am.c:1522
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+
+#: builtin/am.c:1548
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+
+#: builtin/am.c:1580
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+
+#: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631
+#, c-format
+msgid "cannot resume: %s does not exist."
+msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+
+#: builtin/am.c:1647
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+msgstr ""
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
+
+#: builtin/am.c:1652
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#.
+#: builtin/am.c:1662
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
+msgstr ""
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
+"cả [a]: "
+
+#: builtin/am.c:1712
+#, c-format
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
+msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+
+#: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820
+#, c-format
+msgid "Applying: %.*s"
+msgstr "Áp dụng: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1769
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:1775
+#, c-format
+msgid "Patch failed at %s %.*s"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1779
+msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
+msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
+
+#: builtin/am.c:1823
+msgid ""
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
+msgstr ""
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
+
+#: builtin/am.c:1830
+msgid ""
+"You still have unmerged paths in your index.\n"
+"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
+"such.\n"
+"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
+msgstr ""
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
+"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
+"dấu chúng là thế.\n"
+"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
+"\" cho nó."
+
+#: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329
+#: builtin/reset.c:337
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/am.c:1989
+msgid "failed to clean index"
+msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2033
+msgid ""
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+
+#: builtin/am.c:2130
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+
+#: builtin/am.c:2166
+msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+
+#: builtin/am.c:2167
+msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+
+#: builtin/am.c:2173
+msgid "run interactively"
+msgstr "chạy kiểu tương tác"
+
+#: builtin/am.c:2175
+msgid "historical option -- no-op"
+msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+
+#: builtin/am.c:2177
+msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
+msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+
+#: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
+#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/am.c:2180
+msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2183
+msgid "recode into utf8 (default)"
+msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+
+#: builtin/am.c:2185
+msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2187
+msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2189
+msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2191
+msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
+msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+
+#: builtin/am.c:2194
+msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
+msgstr ""
+"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+
+#: builtin/am.c:2197
+msgid "strip everything before a scissors line"
+msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+
+#: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208
+#: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220
+#: builtin/am.c:2226
+msgid "pass it through git-apply"
+msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+
+#: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247
+#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412
+#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
+#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397
+#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311
+msgid "n"
+msgstr "n"
+
+#: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
+
+#: builtin/am.c:2223
+msgid "format the patch(es) are in"
+msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+
+#: builtin/am.c:2229
+msgid "override error message when patch failure occurs"
+msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+
+#: builtin/am.c:2231
+msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
+msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+
+#: builtin/am.c:2234
+msgid "synonyms for --continue"
+msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+
+#: builtin/am.c:2237
+msgid "skip the current patch"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+
+#: builtin/am.c:2240
+msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
+msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+
+#: builtin/am.c:2243
+msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
+msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
+
+#: builtin/am.c:2246
+msgid "show the patch being applied."
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:2250
+msgid "lie about committer date"
+msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2252
+msgid "use current timestamp for author date"
+msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+
+#: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491
+#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489
+#: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
+
+#: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454
+msgid "GPG-sign commits"
+msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
+
+#: builtin/am.c:2258
+msgid "(internal use for git-rebase)"
+msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+
+#: builtin/am.c:2276
+msgid ""
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
+msgstr ""
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+
+#: builtin/am.c:2283
+msgid "failed to read the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2298
+#, c-format
+msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+
+#: builtin/am.c:2322
+#, c-format
+msgid ""
+"Stray %s directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+
+#: builtin/am.c:2328
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+
+#: builtin/apply.c:8
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+
+#: builtin/archive.c:17
+#, c-format
+msgid "could not create archive file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
+
+#: builtin/archive.c:20
+msgid "could not redirect output"
+msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
+
+#: builtin/archive.c:37
+msgid "git archive: Remote with no URL"
+msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#: builtin/archive.c:61
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
+
+#: builtin/archive.c:64
+#, c-format
+msgid "git archive: NACK %s"
+msgstr "git archive: NACK %s"
+
+#: builtin/archive.c:65
+msgid "git archive: protocol error"
+msgstr "git archive: lỗi giao thức"
+
+#: builtin/archive.c:69
+msgid "git archive: expected a flush"
+msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:22
+msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:23
+msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
+msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:24
+msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:25
+msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:26
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
+"<bad_term>"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
+"<lúc_đúng>"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:27
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
+"<bad_term>"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
+"<lúc_đúng>"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:28
+msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:29
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
+"term-new]"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
+"term-new]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:30
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
+"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
+"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:86
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid term"
+msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:90
+#, c-format
+msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
+msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:100
+#, c-format
+msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
+msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:111
+msgid "please use two different terms"
+msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:118
+msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
+msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:155
+#, c-format
+msgid "We are not bisecting.\n"
+msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:163
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid commit"
+msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:174
+#, c-format
+msgid ""
+"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
+msgstr ""
+"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
+"chuyển-giao>”."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:215
+#, c-format
+msgid "Bad bisect_write argument: %s"
+msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:220
+#, c-format
+msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
+msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:232
+#, c-format
+msgid "couldn't open the file '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:258
+#, c-format
+msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:285
+#, c-format
+msgid ""
+"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
+"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
+"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:289
+#, c-format
+msgid ""
+"You need to start by \"git bisect start\".\n"
+"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
+"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
+msgstr ""
+"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
+"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:321
+#, c-format
+msgid "bisecting only with a %s commit"
+msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#.
+#: builtin/bisect--helper.c:329
+msgid "Are you sure [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+
+#: builtin/bisect--helper.c:376
+msgid "no terms defined"
+msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:379
+#, c-format
+msgid ""
+"Your current terms are %s for the old state\n"
+"and %s for the new state.\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
+"và %s cho tình trạng mới.\n"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:389
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
+"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
+msgstr ""
+"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
+"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:475
+#, c-format
+msgid "unrecognized option: '%s'"
+msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:479
+#, c-format
+msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
+msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:511
+msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
+msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:526
+#, c-format
+msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
+msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:547
+msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:550
+msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
+msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:627
+msgid "perform 'git bisect next'"
+msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:629
+msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
+msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:631
+msgid "cleanup the bisection state"
+msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:633
+msgid "check for expected revs"
+msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:635
+msgid "reset the bisection state"
+msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:637
+msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
+msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:639
+msgid "check and set terms in a bisection state"
+msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:641
+msgid "check whether bad or good terms exist"
+msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:643
+msgid "print out the bisect terms"
+msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:645
+msgid "start the bisect session"
+msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:647
+msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+msgstr ""
+"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:649
+msgid "no log for BISECT_WRITE"
+msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:666
+msgid "--write-terms requires two arguments"
+msgstr "--write-terms cần hai tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:670
+msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
+msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:677
+msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
+msgstr ""
+"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:681
+msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
+msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:687
+msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
+msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:693
+msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
+msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:699
+msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
+msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
+
+#: builtin/blame.c:32
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
+
+#: builtin/blame.c:37
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
+
+#: builtin/blame.c:407
+#, c-format
+msgid "expecting a color: %s"
+msgstr "cần một màu: %s"
+
+#: builtin/blame.c:414
+msgid "must end with a color"
+msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
+
+#: builtin/blame.c:701
+#, c-format
+msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
+msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
+
+#: builtin/blame.c:719
+msgid "invalid value for blame.coloring"
+msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
+
+#: builtin/blame.c:794
+msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
+msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+
+#: builtin/blame.c:795
+msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
+msgstr ""
+"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:796
+msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
+msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:797
+msgid "Show work cost statistics"
+msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
+
+#: builtin/blame.c:798
+msgid "Force progress reporting"
+msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+
+#: builtin/blame.c:799
+msgid "Show output score for blame entries"
+msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
+
+#: builtin/blame.c:800
+msgid "Show original filename (Default: auto)"
+msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
+
+#: builtin/blame.c:801
+msgid "Show original linenumber (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:802
+msgid "Show in a format designed for machine consumption"
+msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
+
+#: builtin/blame.c:803
+msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
+msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+
+#: builtin/blame.c:804
+msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:805
+msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:806
+msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:807
+msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
+msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:808
+msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:809
+msgid "Ignore whitespace differences"
+msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
+
+#: builtin/blame.c:810
+msgid "color redundant metadata from previous line differently"
+msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
+
+#: builtin/blame.c:811
+msgid "color lines by age"
+msgstr "các dòng màu theo tuổi"
+
+#: builtin/blame.c:818
+msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#: builtin/blame.c:820
+msgid "Spend extra cycles to find better match"
+msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
+
+#: builtin/blame.c:821
+msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
+msgstr ""
+"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
+
+#: builtin/blame.c:822
+msgid "Use <file>'s contents as the final image"
+msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
+
+#: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824
+msgid "score"
+msgstr "điểm số"
+
+#: builtin/blame.c:823
+msgid "Find line copies within and across files"
+msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
+
+#: builtin/blame.c:824
+msgid "Find line movements within and across files"
+msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
+
+#: builtin/blame.c:825
+msgid "n,m"
+msgstr "n,m"
+
+#: builtin/blame.c:825
+msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+
+#: builtin/blame.c:876
+msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+msgstr ""
+"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
+#. maximum display width for a relative timestamp in
+#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
+#. months ago", which takes 22 places, is the longest
+#. among various forms of relative timestamps, but
+#. your language may need more or fewer display
+#. columns.
+#.
+#: builtin/blame.c:927
+msgid "4 years, 11 months ago"
+msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+
+#: builtin/blame.c:1031
+#, c-format
+msgid "file %s has only %lu line"
+msgid_plural "file %s has only %lu lines"
+msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
+
+#: builtin/blame.c:1077
+msgid "Blaming lines"
+msgstr "Các dòng blame"
+
+#: builtin/branch.c:29
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+
+#: builtin/branch.c:30
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+
+#: builtin/branch.c:31
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+
+#: builtin/branch.c:32
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+
+#: builtin/branch.c:33
+msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+
+#: builtin/branch.c:34
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+
+#: builtin/branch.c:35
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+
+#: builtin/branch.c:151
+#, c-format
+msgid ""
+"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
+" '%s', but not yet merged to HEAD."
+msgstr ""
+"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+
+#: builtin/branch.c:155
+#, c-format
+msgid ""
+"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
+" '%s', even though it is merged to HEAD."
+msgstr ""
+"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+
+#: builtin/branch.c:169
+#, c-format
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:173
+#, c-format
+msgid ""
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
+
+#: builtin/branch.c:186
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:217
+msgid "cannot use -a with -d"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
+
+#: builtin/branch.c:223
+msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
+
+#: builtin/branch.c:237
+#, c-format
+msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
+msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:252
+#, c-format
+msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:253
+#, c-format
+msgid "branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:268
+#, c-format
+msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:269
+#, c-format
+msgid "Error deleting branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:276
+#, c-format
+msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
+
+#: builtin/branch.c:277
+#, c-format
+msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
+
+#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60
+msgid "unable to parse format string"
+msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
+
+#: builtin/branch.c:452
+msgid "could not resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#: builtin/branch.c:458
+#, c-format
+msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
+msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
+
+#: builtin/branch.c:473
+#, c-format
+msgid "Branch %s is being rebased at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
+
+#: builtin/branch.c:477
+#, c-format
+msgid "Branch %s is being bisected at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
+
+#: builtin/branch.c:494
+msgid "cannot copy the current branch while not on any."
+msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+
+#: builtin/branch.c:496
+msgid "cannot rename the current branch while not on any."
+msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+
+#: builtin/branch.c:507
+#, c-format
+msgid "Invalid branch name: '%s'"
+msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:534
+msgid "Branch rename failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:536
+msgid "Branch copy failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:540
+#, c-format
+msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
+msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:543
+#, c-format
+msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
+msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
+
+#: builtin/branch.c:549
+#, c-format
+msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+
+#: builtin/branch.c:558
+msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:560
+msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:576
+#, c-format
+msgid ""
+"Please edit the description for the branch\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
+msgstr ""
+"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
+
+#: builtin/branch.c:610
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#: builtin/branch.c:612
+msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
+msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:613
+msgid "suppress informational messages"
+msgstr "không xuất các thông tin"
+
+#: builtin/branch.c:614
+msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
+
+#: builtin/branch.c:616
+msgid "do not use"
+msgstr "không dùng"
+
+#: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485
+msgid "upstream"
+msgstr "thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:618
+msgid "change the upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:619
+msgid "Unset the upstream info"
+msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:620
+msgid "use colored output"
+msgstr "tô màu kết xuất"
+
+#: builtin/branch.c:621
+msgid "act on remote-tracking branches"
+msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
+
+#: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625
+msgid "print only branches that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626
+msgid "print only branches that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:629
+msgid "Specific git-branch actions:"
+msgstr "Hành động git-branch:"
+
+#: builtin/branch.c:630
+msgid "list both remote-tracking and local branches"
+msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
+
+#: builtin/branch.c:632
+msgid "delete fully merged branch"
+msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:633
+msgid "delete branch (even if not merged)"
+msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+
+#: builtin/branch.c:634
+msgid "move/rename a branch and its reflog"
+msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
+
+#: builtin/branch.c:635
+msgid "move/rename a branch, even if target exists"
+msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+
+#: builtin/branch.c:636
+msgid "copy a branch and its reflog"
+msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
+
+#: builtin/branch.c:637
+msgid "copy a branch, even if target exists"
+msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+
+#: builtin/branch.c:638
+msgid "list branch names"
+msgstr "liệt kê các tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:639
+msgid "show current branch name"
+msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/branch.c:640
+msgid "create the branch's reflog"
+msgstr "tạo reflog của nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:642
+msgid "edit the description for the branch"
+msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:643
+msgid "force creation, move/rename, deletion"
+msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
+
+#: builtin/branch.c:644
+msgid "print only branches that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:645
+msgid "print only branches that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:646
+msgid "list branches in columns"
+msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
+
+#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
+#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
+#: builtin/tag.c:427
+msgid "object"
+msgstr "đối tượng"
+
+#: builtin/branch.c:650
+msgid "print only branches of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
+
+#: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434
+msgid "sorting and filtering are case insensitive"
+msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
+
+#: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432
+#: builtin/verify-tag.c:39
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+
+#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748
+msgid "HEAD not found below refs/heads!"
+msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+
+#: builtin/branch.c:700
+msgid "--column and --verbose are incompatible"
+msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
+
+#: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778
+msgid "branch name required"
+msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:745
+msgid "Cannot give description to detached HEAD"
+msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+
+#: builtin/branch.c:750
+msgid "cannot edit description of more than one branch"
+msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:757
+#, c-format
+msgid "No commit on branch '%s' yet."
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:760
+#, c-format
+msgid "No branch named '%s'."
+msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:775
+msgid "too many branches for a copy operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
+
+#: builtin/branch.c:784
+msgid "too many arguments for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
+
+#: builtin/branch.c:789
+msgid "too many arguments to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
+
+#: builtin/branch.c:793
+#, c-format
+msgid ""
+"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
+msgstr ""
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
+"nào cả."
+
+#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819
+#, c-format
+msgid "no such branch '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:800
+#, c-format
+msgid "branch '%s' does not exist"
+msgstr "chưa có nhánh “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:813
+msgid "too many arguments to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:817
+msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
+msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
+
+#: builtin/branch.c:823
+#, c-format
+msgid "Branch '%s' has no upstream information"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:833
+msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+msgstr ""
+"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
+"nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:836
+msgid ""
+"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
+"'--set-upstream-to' instead."
+msgstr ""
+"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
+"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
+
+#: builtin/bundle.c:45
+#, c-format
+msgid "%s is okay\n"
+msgstr "“%s” tốt\n"
+
+#: builtin/bundle.c:58
+msgid "Need a repository to create a bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
+
+#: builtin/bundle.c:62
+msgid "Need a repository to unbundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
+
+#: builtin/cat-file.c:593
+msgid ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
+msgstr ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
+
+#: builtin/cat-file.c:594
+msgid ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
+msgstr ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
+
+#: builtin/cat-file.c:615
+msgid "only one batch option may be specified"
+msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
+
+#: builtin/cat-file.c:633
+msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
+msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
+
+#: builtin/cat-file.c:634
+msgid "show object type"
+msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:635
+msgid "show object size"
+msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:637
+msgid "exit with zero when there's no error"
+msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
+
+#: builtin/cat-file.c:638
+msgid "pretty-print object's content"
+msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
+
+#: builtin/cat-file.c:640
+msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:642
+msgid "for blob objects, run filters on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
+
+#: builtin/cat-file.c:644
+msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
+msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
+
+#: builtin/cat-file.c:646
+msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
+msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
+
+#: builtin/cat-file.c:647
+msgid "buffer --batch output"
+msgstr "đệm kết xuất --batch"
+
+#: builtin/cat-file.c:649
+msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
+msgstr ""
+"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/cat-file.c:653
+msgid "show info about objects fed from the standard input"
+msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/cat-file.c:657
+msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
+msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+
+#: builtin/cat-file.c:659
+msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
+msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+
+#: builtin/cat-file.c:661
+msgid "do not order --batch-all-objects output"
+msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
+
+#: builtin/check-attr.c:13
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
+
+#: builtin/check-attr.c:14
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
+msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
+
+#: builtin/check-attr.c:21
+msgid "report all attributes set on file"
+msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
+
+#: builtin/check-attr.c:22
+msgid "use .gitattributes only from the index"
+msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
+
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
+msgid "read file names from stdin"
+msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
+msgid "terminate input and output records by a NUL character"
+msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
+
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538
+#: builtin/worktree.c:499
+msgid "suppress progress reporting"
+msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+
+#: builtin/check-ignore.c:29
+msgid "show non-matching input paths"
+msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/check-ignore.c:31
+msgid "ignore index when checking"
+msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
+
+#: builtin/check-ignore.c:160
+msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
+msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:163
+msgid "-z only makes sense with --stdin"
+msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:165
+msgid "no path specified"
+msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:169
+msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
+msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:171
+msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
+msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+
+#: builtin/check-ignore.c:174
+msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
+msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:9
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:14
+msgid "also read contacts from stdin"
+msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:25
+#, c-format
+msgid "unable to parse contact: %s"
+msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:48
+msgid "no contacts specified"
+msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+
+#: builtin/checkout-index.c:131
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/checkout-index.c:148
+msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
+msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
+
+#: builtin/checkout-index.c:164
+msgid "check out all files in the index"
+msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout-index.c:165
+msgid "force overwrite of existing files"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
+
+#: builtin/checkout-index.c:167
+msgid "no warning for existing files and files not in index"
+msgstr ""
+"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout-index.c:169
+msgid "don't checkout new files"
+msgstr "không checkout các tập tin mới"
+
+#: builtin/checkout-index.c:171
+msgid "update stat information in the index file"
+msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: builtin/checkout-index.c:175
+msgid "read list of paths from the standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/checkout-index.c:177
+msgid "write the content to temporary files"
+msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
+
+#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
+#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856
+#: builtin/worktree.c:672
+msgid "string"
+msgstr "chuỗi"
+
+#: builtin/checkout-index.c:179
+msgid "when creating files, prepend <string>"
+msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
+
+#: builtin/checkout-index.c:181
+msgid "copy out the files from named stage"
+msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
+
+#: builtin/checkout.c:32
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+
+#: builtin/checkout.c:33
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+
+#: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have our version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have their version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
+
+#: builtin/checkout.c:169
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
+
+#: builtin/checkout.c:219
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
+
+#: builtin/checkout.c:237
+#, c-format
+msgid "path '%s': cannot merge"
+msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:253
+#, c-format
+msgid "Unable to add merge result for '%s'"
+msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337
+#: builtin/checkout.c:340
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
+msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
+
+#: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with %s"
+msgstr "không được dùng “%s” với %s"
+
+#: builtin/checkout.c:349
+#, c-format
+msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
+
+#: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403
+#, c-format
+msgid "path '%s' is unmerged"
+msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:442
+#, c-format
+msgid "Recreated %d merge conflict"
+msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
+msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:447
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from %s"
+msgid_plural "Updated %d paths from %s"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
+
+#: builtin/checkout.c:454
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from the index"
+msgid_plural "Updated %d paths from the index"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
+
+#: builtin/checkout.c:695
+msgid "you need to resolve your current index first"
+msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+
+#: builtin/checkout.c:744
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
+"sau:\n"
+"%s"
+
+#: builtin/checkout.c:751
+#, c-format
+msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
+msgstr ""
+"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s"
+
+#: builtin/checkout.c:848
+#, c-format
+msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
+
+#: builtin/checkout.c:890
+msgid "HEAD is now at"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại"
+
+#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701
+msgid "unable to update HEAD"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD"
+
+#: builtin/checkout.c:898
+#, c-format
+msgid "Reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:901
+#, c-format
+msgid "Already on '%s'\n"
+msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:905
+#, c-format
+msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283
+#, c-format
+msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:909
+#, c-format
+msgid "Switched to branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:960
+#, c-format
+msgid " ... and %d more.\n"
+msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
+
+#: builtin/checkout.c:966
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgid_plural ""
+"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr[0] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
+"đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+
+#: builtin/checkout.c:985
+#, c-format
+msgid ""
+"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgid_plural ""
+"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/checkout.c:1017
+msgid "internal error in revision walk"
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/checkout.c:1021
+msgid "Previous HEAD position was"
+msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
+
+#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278
+msgid "You are on a branch yet to be born"
+msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
+
+#: builtin/checkout.c:1173
+#, c-format
+msgid "only one reference expected, %d given."
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
+
+#: builtin/checkout.c:1209
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
+"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
+msgstr ""
+"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
+"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448
+#, c-format
+msgid "invalid reference: %s"
+msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/checkout.c:1251
+#, c-format
+msgid "reference is not a tree: %s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
+
+#: builtin/checkout.c:1292
+msgid "paths cannot be used with switching branches"
+msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
+
+#: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
+
+#: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315
+#: builtin/checkout.c:1318
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
+msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1323
+#, c-format
+msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118
+#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492
+#: builtin/worktree.c:494
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1357
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1359
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1360
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496
+msgid "detach HEAD at named commit"
+msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
+
+#: builtin/checkout.c:1362
+msgid "set upstream info for new branch"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1364
+msgid "new-branch"
+msgstr "nhánh-mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1364
+msgid "new unparented branch"
+msgstr "nhánh không cha mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1366
+msgid "checkout our version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1369
+msgid "checkout their version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1371
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+
+#: builtin/checkout.c:1373
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/checkout.c:1378
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
+
+#: builtin/checkout.c:1381
+msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
+msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
+
+#: builtin/checkout.c:1383
+msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+
+#: builtin/checkout.c:1385
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+
+#: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141
+#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575
+#: builtin/send-pack.c:174
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+
+#: builtin/checkout.c:1390
+msgid "use overlay mode (default)"
+msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1422
+msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/checkout.c:1425
+msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
+msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/checkout.c:1442
+msgid "--track needs a branch name"
+msgstr "--track cần tên một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1447
+msgid "missing branch name; try -b"
+msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+
+#: builtin/checkout.c:1484
+msgid "invalid path specification"
+msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
+
+#: builtin/checkout.c:1491
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
+msgstr ""
+"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
+"từ đó"
+
+#: builtin/checkout.c:1495
+#, c-format
+msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
+msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1499
+msgid ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
+"checking out of the index."
+msgstr ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
+"checkout bảng mục lục (index)."
+
+#: builtin/checkout.c:1519
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
+"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
+"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
+"\n"
+"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
+"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
+"\n"
+" git checkout --track origin/<name>\n"
+"\n"
+"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
+"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
+"checkout.defaultRemote=origin in your config."
+msgstr ""
+"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
+"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
+"để\n"
+"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
+"\n"
+"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
+"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
+"\n"
+" git checkout --track origin/<tên>\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
+"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
+"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
+
+#: builtin/clean.c:28
+msgid ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+msgstr ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+
+#: builtin/clean.c:32
+#, c-format
+msgid "Removing %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:33
+#, c-format
+msgid "Would remove %s\n"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:34
+#, c-format
+msgid "Skipping repository %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:35
+#, c-format
+msgid "Would skip repository %s\n"
+msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:36
+#, c-format
+msgid "failed to remove %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+
+#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
+#, c-format
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a numbered item\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+" - (empty) select nothing\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục được đánh số\n"
+"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
+" - (để trống) không chọn gì cả\n"
+
+#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
+#, c-format
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a single item\n"
+"3-5 - select a range of items\n"
+"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+"-... - unselect specified items\n"
+"* - choose all items\n"
+" - (empty) finish selecting\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục đơn\n"
+"3-5 - chọn một vùng\n"
+"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
+"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"* - chọn tất\n"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
+
+#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
+#: git-add--interactive.perl:559
+#, c-format, perl-format
+msgid "Huh (%s)?\n"
+msgstr "Hả (%s)?\n"
+
+#: builtin/clean.c:661
+#, c-format
+msgid "Input ignore patterns>> "
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
+
+#: builtin/clean.c:698
+#, c-format
+msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+
+#: builtin/clean.c:719
+msgid "Select items to delete"
+msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
+#: builtin/clean.c:760
+#, c-format
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
+
+#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
+#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
+
+#: builtin/clean.c:793
+msgid ""
+"clean - start cleaning\n"
+"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
+"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
+"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
+"quit - stop cleaning\n"
+"help - this screen\n"
+"? - help for prompt selection"
+msgstr ""
+"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
+"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
+"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
+"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
+"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
+"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
+"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
+
+#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
+
+#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
+
+#: builtin/clean.c:829
+msgid "Would remove the following item:"
+msgid_plural "Would remove the following items:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
+
+#: builtin/clean.c:845
+msgid "No more files to clean, exiting."
+msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+
+#: builtin/clean.c:907
+msgid "do not print names of files removed"
+msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
+
+#: builtin/clean.c:909
+msgid "force"
+msgstr "ép buộc"
+
+#: builtin/clean.c:910
+msgid "interactive cleaning"
+msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
+
+#: builtin/clean.c:912
+msgid "remove whole directories"
+msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
+
+#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
+#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173
+#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419
+#: builtin/show-ref.c:179
+msgid "pattern"
+msgstr "mẫu"
+
+#: builtin/clean.c:914
+msgid "add <pattern> to ignore rules"
+msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:915
+msgid "remove ignored files, too"
+msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:917
+msgid "remove only ignored files"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:935
+msgid "-x and -X cannot be used together"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
+
+#: builtin/clean.c:939
+msgid ""
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
+"clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+
+#: builtin/clean.c:942
+msgid ""
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
+"refusing to clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
+"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+
+#: builtin/clone.c:44
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+
+#: builtin/clone.c:90
+msgid "don't create a checkout"
+msgstr "không tạo một checkout"
+
+#: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489
+msgid "create a bare repository"
+msgstr "tạo kho thuần"
+
+#: builtin/clone.c:95
+msgid "create a mirror repository (implies bare)"
+msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
+
+#: builtin/clone.c:97
+msgid "to clone from a local repository"
+msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
+
+#: builtin/clone.c:99
+msgid "don't use local hardlinks, always copy"
+msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
+
+#: builtin/clone.c:101
+msgid "setup as shared repository"
+msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
+
+#: builtin/clone.c:104
+msgid "pathspec"
+msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
+
+#: builtin/clone.c:104
+msgid "initialize submodules in the clone"
+msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
+
+#: builtin/clone.c:107
+msgid "number of submodules cloned in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
+
+#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486
+msgid "template-directory"
+msgstr "thư-mục-mẫu"
+
+#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487
+msgid "directory from which templates will be used"
+msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
+
+#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379
+#: builtin/submodule--helper.c:1859
+msgid "reference repository"
+msgstr "kho tham chiếu"
+
+#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381
+#: builtin/submodule--helper.c:1861
+msgid "use --reference only while cloning"
+msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+
+#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
+#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329
+msgid "name"
+msgstr "tên"
+
+#: builtin/clone.c:117
+msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
+msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
+
+#: builtin/clone.c:119
+msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
+msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
+
+#: builtin/clone.c:121
+msgid "path to git-upload-pack on the remote"
+msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
+#: builtin/pull.c:225
+msgid "depth"
+msgstr "độ-sâu"
+
+#: builtin/clone.c:123
+msgid "create a shallow clone of that depth"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
+
+#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
+
+#: builtin/clone.c:125
+msgid "create a shallow clone since a specific time"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
+
+#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
+#: builtin/rebase.c:1389
+msgid "revision"
+msgstr "điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147
+msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
+
+#: builtin/clone.c:129
+msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
+msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+
+#: builtin/clone.c:131
+msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
+msgstr ""
+"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
+"theo chúng nữa"
+
+#: builtin/clone.c:133
+msgid "any cloned submodules will be shallow"
+msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
+
+#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495
+msgid "gitdir"
+msgstr "gitdir"
+
+#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496
+msgid "separate git dir from working tree"
+msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
+
+#: builtin/clone.c:136
+msgid "key=value"
+msgstr "khóa=giá_trị"
+
+#: builtin/clone.c:137
+msgid "set config inside the new repository"
+msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
+
+#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172
+msgid "server-specific"
+msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+
+#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173
+msgid "option to transmit"
+msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+
+#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238
+#: builtin/push.c:586
+msgid "use IPv4 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
+
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241
+#: builtin/push.c:588
+msgid "use IPv6 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
+
+#: builtin/clone.c:280
+msgid ""
+"No directory name could be guessed.\n"
+"Please specify a directory on the command line"
+msgstr ""
+"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
+"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
+
+#: builtin/clone.c:333
+#, c-format
+msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
+msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
+
+#: builtin/clone.c:405
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:413
+#, c-format
+msgid "%s exists and is not a directory"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/clone.c:427
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+
+#: builtin/clone.c:444
+#, c-format
+msgid "failed to unlink '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:449
+#, c-format
+msgid "failed to create link '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/clone.c:453
+#, c-format
+msgid "failed to copy file to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:479
+#, c-format
+msgid "done.\n"
+msgstr "hoàn tất.\n"
+
+#: builtin/clone.c:493
+msgid ""
+"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
+"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
+"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+msgstr ""
+"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
+"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+
+#: builtin/clone.c:570
+#, c-format
+msgid "Could not find remote branch %s to clone."
+msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
+
+#: builtin/clone.c:689
+#, c-format
+msgid "unable to update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: builtin/clone.c:739
+msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
+
+#: builtin/clone.c:770
+msgid "unable to checkout working tree"
+msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+
+#: builtin/clone.c:815
+msgid "unable to write parameters to config file"
+msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
+
+#: builtin/clone.c:878
+msgid "cannot repack to clean up"
+msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+
+#: builtin/clone.c:880
+msgid "cannot unlink temporary alternates file"
+msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+
+#: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952
+msgid "Too many arguments."
+msgstr "Có quá nhiều đối số."
+
+#: builtin/clone.c:924
+msgid "You must specify a repository to clone."
+msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
+
+#: builtin/clone.c:937
+#, c-format
+msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
+
+#: builtin/clone.c:940
+msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+
+#: builtin/clone.c:953
+#, c-format
+msgid "repository '%s' does not exist"
+msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
+
+#: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610
+#, c-format
+msgid "depth %s is not a positive number"
+msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
+
+#: builtin/clone.c:969
+#, c-format
+msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
+msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+
+#: builtin/clone.c:979
+#, c-format
+msgid "working tree '%s' already exists."
+msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
+
+#: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264
+#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328
+#, c-format
+msgid "could not create leading directories of '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:999
+#, c-format
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:1019
+#, c-format
+msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
+
+#: builtin/clone.c:1021
+#, c-format
+msgid "Cloning into '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
+
+#: builtin/clone.c:1045
+msgid ""
+"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
+"able"
+msgstr ""
+"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
+"if-able"
+
+#: builtin/clone.c:1106
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:1108
+msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1110
+msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1112
+msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:1115
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+
+#: builtin/clone.c:1120
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
+
+#: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205
+#, c-format
+msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
+
+#: builtin/clone.c:1208
+msgid "You appear to have cloned an empty repository."
+msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+
+#: builtin/column.c:10
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/column.c:27
+msgid "lookup config vars"
+msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
+
+#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
+msgid "layout to use"
+msgstr "bố cục để dùng"
+
+#: builtin/column.c:30
+msgid "Maximum width"
+msgstr "Độ rộng tối đa"
+
+#: builtin/column.c:31
+msgid "Padding space on left border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
+
+#: builtin/column.c:32
+msgid "Padding space on right border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
+
+#: builtin/column.c:33
+msgid "Padding space between columns"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
+
+#: builtin/column.c:51
+msgid "--command must be the first argument"
+msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+
+#: builtin/commit-tree.c:18
+msgid ""
+"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
+"<file>)...] <tree>"
+msgstr ""
+"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
+"…] <cây>"
+
+#: builtin/commit-tree.c:31
+#, c-format
+msgid "duplicate parent %s ignored"
+msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
+
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520
+#, c-format
+msgid "not a valid object name %s"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:93
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:96
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:98
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:111
+msgid "parent"
+msgstr "cha-mẹ"
+
+#: builtin/commit-tree.c:112
+msgid "id of a parent commit object"
+msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
+
+#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473
+#: builtin/tag.c:406
+msgid "message"
+msgstr "chú thích"
+
+#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480
+msgid "commit message"
+msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-tree.c:118
+msgid "read commit log message from file"
+msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
+
+#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283
+#: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117
+msgid "GPG sign commit"
+msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
+
+#: builtin/commit-tree.c:133
+msgid "must give exactly one tree"
+msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
+
+#: builtin/commit-tree.c:140
+msgid "git commit-tree: failed to read"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
+
+#: builtin/commit.c:41
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+
+#: builtin/commit.c:46
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+
+#: builtin/commit.c:51
+msgid ""
+"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
+"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
+"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
+msgstr ""
+"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
+"làm như thế\n"
+"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
+"--allow-empty,\n"
+"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
+"\"git reset HEAD^\".\n"
+
+#: builtin/commit.c:56
+msgid ""
+"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
+"If you wish to commit it anyway, use:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
+"đột.\n"
+"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+
+#: builtin/commit.c:63
+msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+
+#: builtin/commit.c:66
+msgid ""
+"If you wish to skip this commit, use:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+"the remaining commits.\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+"những lần chuyển giao còn lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:312
+msgid "failed to unpack HEAD tree object"
+msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
+
+#: builtin/commit.c:353
+msgid "unable to create temporary index"
+msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:359
+msgid "interactive add failed"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
+
+#: builtin/commit.c:373
+msgid "unable to update temporary index"
+msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:375
+msgid "Failed to update main cache tree"
+msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+
+#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
+msgid "unable to write new_index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
+
+#: builtin/commit.c:452
+msgid "cannot do a partial commit during a merge."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
+
+#: builtin/commit.c:454
+msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
+
+#: builtin/commit.c:462
+msgid "cannot read the index"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:481
+msgid "unable to write temporary index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:579
+#, c-format
+msgid "commit '%s' lacks author header"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
+
+#: builtin/commit.c:581
+#, c-format
+msgid "commit '%s' has malformed author line"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+
+#: builtin/commit.c:600
+msgid "malformed --author parameter"
+msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
+
+#: builtin/commit.c:653
+msgid ""
+"unable to select a comment character that is not used\n"
+"in the current commit message"
+msgstr ""
+"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
+"trong phần ghi chú hiện tại"
+
+#: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069
+#, c-format
+msgid "could not lookup commit %s"
+msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
+
+#: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319
+#, c-format
+msgid "(reading log message from standard input)\n"
+msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
+
+#: builtin/commit.c:705
+msgid "could not read log from standard input"
+msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit.c:709
+#, c-format
+msgid "could not read log file '%s'"
+msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756
+msgid "could not read SQUASH_MSG"
+msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
+
+#: builtin/commit.c:747
+msgid "could not read MERGE_MSG"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
+
+#: builtin/commit.c:807
+msgid "could not write commit template"
+msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:826
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a merge.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:831
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:844
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
+"chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/commit.c:852
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
+"An empty message aborts the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/commit.c:869
+#, c-format
+msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
+
+#: builtin/commit.c:877
+#, c-format
+msgid "%sDate: %s"
+msgstr "%sNgày tháng: %s"
+
+#: builtin/commit.c:884
+#, c-format
+msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
+
+#: builtin/commit.c:902
+msgid "Cannot read index"
+msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:969
+msgid "Error building trees"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+
+#: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269
+#, c-format
+msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
+msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
+
+#: builtin/commit.c:1027
+#, c-format
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
+
+#: builtin/commit.c:1041
+#, c-format
+msgid "Invalid ignored mode '%s'"
+msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284
+#, c-format
+msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:1097
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1130
+msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
+msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
+
+#: builtin/commit.c:1139
+msgid "You have nothing to amend."
+msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
+
+#: builtin/commit.c:1142
+msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
+
+#: builtin/commit.c:1144
+msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
+"bổ”."
+
+#: builtin/commit.c:1147
+msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
+msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1157
+msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
+msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
+
+#: builtin/commit.c:1159
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
+
+#: builtin/commit.c:1167
+msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
+msgstr ""
+"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
+
+#: builtin/commit.c:1184
+msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
+"sử dụng."
+
+#: builtin/commit.c:1186
+msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+
+#: builtin/commit.c:1192
+#, c-format
+msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
+msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
+
+#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503
+msgid "show status concisely"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
+
+#: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505
+msgid "show branch information"
+msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
+
+#: builtin/commit.c:1323
+msgid "show stash information"
+msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
+
+#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507
+msgid "compute full ahead/behind values"
+msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
+
+#: builtin/commit.c:1327
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
+
+#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561
+#: builtin/worktree.c:643
+msgid "machine-readable output"
+msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
+
+#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511
+msgid "show status in long format (default)"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+
+#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514
+msgid "terminate entries with NUL"
+msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
+
+#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517
+#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465
+#: parse-options.h:331
+msgid "mode"
+msgstr "chế độ"
+
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517
+msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
+msgstr ""
+"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
+"normal, no. (Mặc định: all)"
+
+#: builtin/commit.c:1340
+msgid ""
+"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
+"traditional)"
+msgstr ""
+"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
+"no. (Mặc định: traditional)"
+
+#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179
+msgid "when"
+msgstr "khi"
+
+#: builtin/commit.c:1343
+msgid ""
+"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
+"(Default: all)"
+msgstr ""
+"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
+"(Mặc định: all)"
+
+#: builtin/commit.c:1345
+msgid "list untracked files in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
+
+#: builtin/commit.c:1346
+msgid "do not detect renames"
+msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
+
+#: builtin/commit.c:1348
+msgid "detect renames, optionally set similarity index"
+msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
+
+#: builtin/commit.c:1368
+msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
+msgstr ""
+"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
+
+#: builtin/commit.c:1473
+msgid "suppress summary after successful commit"
+msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
+
+#: builtin/commit.c:1474
+msgid "show diff in commit message template"
+msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1476
+msgid "Commit message options"
+msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
+
+#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408
+msgid "read message from file"
+msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
+
+#: builtin/commit.c:1478
+msgid "author"
+msgstr "tác giả"
+
+#: builtin/commit.c:1478
+msgid "override author for commit"
+msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
+
+#: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539
+msgid "date"
+msgstr "ngày tháng"
+
+#: builtin/commit.c:1479
+msgid "override date for commit"
+msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483
+#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92
+msgid "commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao"
+
+#: builtin/commit.c:1481
+msgid "reuse and edit message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+
+#: builtin/commit.c:1482
+msgid "reuse message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
+
+#: builtin/commit.c:1483
+msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
+msgstr ""
+"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
+
+#: builtin/commit.c:1484
+msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
+msgstr ""
+"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
+"ra"
+
+#: builtin/commit.c:1485
+msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
+
+#: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285
+#: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109
+msgid "add Signed-off-by:"
+msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
+
+#: builtin/commit.c:1487
+msgid "use specified template file"
+msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
+
+#: builtin/commit.c:1488
+msgid "force edit of commit"
+msgstr "ép buộc sửa lần commit"
+
+#: builtin/commit.c:1490
+msgid "include status in commit message template"
+msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1495
+msgid "Commit contents options"
+msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
+
+#: builtin/commit.c:1496
+msgid "commit all changed files"
+msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
+
+#: builtin/commit.c:1497
+msgid "add specified files to index for commit"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1498
+msgid "interactively add files"
+msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
+
+#: builtin/commit.c:1499
+msgid "interactively add changes"
+msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
+
+#: builtin/commit.c:1500
+msgid "commit only specified files"
+msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
+
+#: builtin/commit.c:1501
+msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
+msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
+
+#: builtin/commit.c:1502
+msgid "show what would be committed"
+msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1515
+msgid "amend previous commit"
+msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
+
+#: builtin/commit.c:1516
+msgid "bypass post-rewrite hook"
+msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+
+#: builtin/commit.c:1521
+msgid "ok to record an empty change"
+msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1523
+msgid "ok to record a change with an empty message"
+msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1596
+#, c-format
+msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
+msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
+
+#: builtin/commit.c:1603
+msgid "could not read MERGE_MODE"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+
+#: builtin/commit.c:1622
+#, c-format
+msgid "could not read commit message: %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
+
+#: builtin/commit.c:1629
+#, c-format
+msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
+msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+
+#: builtin/commit.c:1634
+#, c-format
+msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
+msgstr ""
+"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
+"(message).\n"
+
+#: builtin/commit.c:1668
+msgid ""
+"repository has been updated, but unable to write\n"
+"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
+"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
+msgstr ""
+"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
+"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
+"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+
+#: builtin/commit-graph.c:10
+msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
+msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
+msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
+msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
+msgid ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
+"stdin-packs|--stdin-commits]"
+msgstr ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
+"stdin-packs|--stdin-commits]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89
+#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153
+#: builtin/log.c:1561
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
+
+#: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90
+#: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206
+msgid "The object directory to store the graph"
+msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
+
+#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105
+#, c-format
+msgid "Could not open commit-graph '%s'"
+msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/commit-graph.c:150
+msgid "start walk at all refs"
+msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
+
+#: builtin/commit-graph.c:152
+msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
+msgstr ""
+"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
+"chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:154
+msgid "start walk at commits listed by stdin"
+msgstr ""
+"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit-graph.c:156
+msgid "include all commits already in the commit-graph file"
+msgstr ""
+"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:165
+msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
+msgstr ""
+"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
+
+#: builtin/config.c:11
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/config.c:103
+#, c-format
+msgid "unrecognized --type argument, %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
+
+#: builtin/config.c:115
+msgid "only one type at a time"
+msgstr "chỉ một kiểu một lần"
+
+#: builtin/config.c:124
+msgid "Config file location"
+msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
+
+#: builtin/config.c:125
+msgid "use global config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
+
+#: builtin/config.c:126
+msgid "use system config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
+
+#: builtin/config.c:127
+msgid "use repository config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
+
+#: builtin/config.c:128
+msgid "use per-worktree config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
+
+#: builtin/config.c:129
+msgid "use given config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
+
+#: builtin/config.c:130
+msgid "blob-id"
+msgstr "blob-id"
+
+#: builtin/config.c:130
+msgid "read config from given blob object"
+msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+
+#: builtin/config.c:131
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: builtin/config.c:132
+msgid "get value: name [value-regex]"
+msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:133
+msgid "get all values: key [value-regex]"
+msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:134
+msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
+msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:135
+msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
+msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
+
+#: builtin/config.c:136
+msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
+msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
+
+#: builtin/config.c:137
+msgid "add a new variable: name value"
+msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
+
+#: builtin/config.c:138
+msgid "remove a variable: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:139
+msgid "remove all matches: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:140
+msgid "rename section: old-name new-name"
+msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
+
+#: builtin/config.c:141
+msgid "remove a section: name"
+msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
+
+#: builtin/config.c:142
+msgid "list all"
+msgstr "liệt kê tất"
+
+#: builtin/config.c:143
+msgid "open an editor"
+msgstr "mở một trình biên soạn"
+
+#: builtin/config.c:144
+msgid "find the color configured: slot [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
+
+#: builtin/config.c:145
+msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
+
+#: builtin/config.c:146
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: builtin/config.c:147
+msgid "value is given this type"
+msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
+
+#: builtin/config.c:148
+msgid "value is \"true\" or \"false\""
+msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
+
+#: builtin/config.c:149
+msgid "value is decimal number"
+msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
+
+#: builtin/config.c:150
+msgid "value is --bool or --int"
+msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
+
+#: builtin/config.c:151
+msgid "value is a path (file or directory name)"
+msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
+
+#: builtin/config.c:152
+msgid "value is an expiry date"
+msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
+
+#: builtin/config.c:153
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: builtin/config.c:154
+msgid "terminate values with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
+
+#: builtin/config.c:155
+msgid "show variable names only"
+msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
+
+#: builtin/config.c:156
+msgid "respect include directives on lookup"
+msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
+
+#: builtin/config.c:157
+msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
+msgstr ""
+"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
+"lệnh)"
+
+#: builtin/config.c:158
+msgid "value"
+msgstr "giá trị"
+
+#: builtin/config.c:158
+msgid "with --get, use default value when missing entry"
+msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
+
+#: builtin/config.c:172
+#, c-format
+msgid "wrong number of arguments, should be %d"
+msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
+
+#: builtin/config.c:174
+#, c-format
+msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
+msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
+
+#: builtin/config.c:308
+#, c-format
+msgid "invalid key pattern: %s"
+msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/config.c:344
+#, c-format
+msgid "failed to format default config value: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
+
+#: builtin/config.c:401
+#, c-format
+msgid "cannot parse color '%s'"
+msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
+
+#: builtin/config.c:443
+msgid "unable to parse default color value"
+msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+
+#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
+msgid "not in a git directory"
+msgstr "không trong thư mục git"
+
+#: builtin/config.c:499
+msgid "writing to stdin is not supported"
+msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:502
+msgid "writing config blobs is not supported"
+msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
+
+#: builtin/config.c:587
+#, c-format
+msgid ""
+"# This is Git's per-user configuration file.\n"
+"[user]\n"
+"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+msgstr ""
+"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
+"[user]\n"
+"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+
+#: builtin/config.c:611
+msgid "only one config file at a time"
+msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
+
+#: builtin/config.c:616
+msgid "--local can only be used inside a git repository"
+msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:619
+msgid "--blob can only be used inside a git repository"
+msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:638
+msgid "$HOME not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
+
+#: builtin/config.c:658
+msgid ""
+"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
+"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"section in \"git help worktree\" for details"
+msgstr ""
+"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
+"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
+
+#: builtin/config.c:688
+msgid "--get-color and variable type are incoherent"
+msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
+
+#: builtin/config.c:693
+msgid "only one action at a time"
+msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
+
+#: builtin/config.c:706
+msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
+msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
+
+#: builtin/config.c:712
+msgid ""
+"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
+"list"
+msgstr ""
+"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
+"list"
+
+#: builtin/config.c:718
+msgid "--default is only applicable to --get"
+msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
+
+#: builtin/config.c:731
+#, c-format
+msgid "unable to read config file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/config.c:734
+msgid "error processing config file(s)"
+msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
+
+#: builtin/config.c:744
+msgid "editing stdin is not supported"
+msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:746
+msgid "editing blobs is not supported"
+msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:760
+#, c-format
+msgid "cannot create configuration file %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/config.c:773
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
+" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
+msgstr ""
+"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
+" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
+
+#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
+#, c-format
+msgid "no such section: %s"
+msgstr "không có đoạn: %s"
+
+#: builtin/count-objects.c:90
+msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+
+#: builtin/count-objects.c:100
+msgid "print sizes in human readable format"
+msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+
+#: builtin/describe.c:27
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+
+#: builtin/describe.c:28
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+
+#: builtin/describe.c:63
+msgid "head"
+msgstr "phía trước"
+
+#: builtin/describe.c:63
+msgid "lightweight"
+msgstr "hạng nhẹ"
+
+#: builtin/describe.c:63
+msgid "annotated"
+msgstr "có diễn giải"
+
+#: builtin/describe.c:273
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s not available"
+msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
+
+#: builtin/describe.c:277
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s has no embedded name"
+msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+
+#: builtin/describe.c:279
+#, c-format
+msgid "tag '%s' is really '%s' here"
+msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+
+#: builtin/describe.c:323
+#, c-format
+msgid "no tag exactly matches '%s'"
+msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
+
+#: builtin/describe.c:325
+#, c-format
+msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
+msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
+
+#: builtin/describe.c:379
+#, c-format
+msgid "finished search at %s\n"
+msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:405
+#, c-format
+msgid ""
+"No annotated tags can describe '%s'.\n"
+"However, there were unannotated tags: try --tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
+"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
+
+#: builtin/describe.c:409
+#, c-format
+msgid ""
+"No tags can describe '%s'.\n"
+"Try --always, or create some tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
+
+#: builtin/describe.c:439
+#, c-format
+msgid "traversed %lu commits\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
+
+#: builtin/describe.c:442
+#, c-format
+msgid ""
+"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
+"gave up search at %s\n"
+msgstr ""
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
+"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:510
+#, c-format
+msgid "describe %s\n"
+msgstr "mô tả %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:513
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
+
+#: builtin/describe.c:521
+#, c-format
+msgid "%s is neither a commit nor blob"
+msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
+
+#: builtin/describe.c:535
+msgid "find the tag that comes after the commit"
+msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
+
+#: builtin/describe.c:536
+msgid "debug search strategy on stderr"
+msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+
+#: builtin/describe.c:537
+msgid "use any ref"
+msgstr "dùng ref bất kỳ"
+
+#: builtin/describe.c:538
+msgid "use any tag, even unannotated"
+msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
+
+#: builtin/describe.c:539
+msgid "always use long format"
+msgstr "luôn dùng định dạng dài"
+
+#: builtin/describe.c:540
+msgid "only follow first parent"
+msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+
+#: builtin/describe.c:543
+msgid "only output exact matches"
+msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
+
+#: builtin/describe.c:545
+msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+
+#: builtin/describe.c:547
+msgid "only consider tags matching <pattern>"
+msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:549
+msgid "do not consider tags matching <pattern>"
+msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426
+msgid "show abbreviated commit object as fallback"
+msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+
+#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
+msgid "mark"
+msgstr "dấu"
+
+#: builtin/describe.c:553
+msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+
+#: builtin/describe.c:556
+msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
+
+#: builtin/describe.c:574
+msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+
+#: builtin/describe.c:603
+msgid "No names found, cannot describe anything."
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+
+#: builtin/describe.c:654
+msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+
+#: builtin/describe.c:656
+msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+
+#: builtin/diff.c:84
+#, c-format
+msgid "'%s': not a regular file or symlink"
+msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+
+#: builtin/diff.c:235
+#, c-format
+msgid "invalid option: %s"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/diff.c:350
+msgid "Not a git repository"
+msgstr "Không phải là kho git"
+
+#: builtin/diff.c:394
+#, c-format
+msgid "invalid object '%s' given."
+msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+
+#: builtin/diff.c:403
+#, c-format
+msgid "more than two blobs given: '%s'"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+
+#: builtin/diff.c:408
+#, c-format
+msgid "unhandled object '%s' given."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:30
+msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
+"<đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/difftool.c:253
+#, c-format
+msgid "failed: %d"
+msgstr "gặp lỗi: %d"
+
+#: builtin/difftool.c:295
+#, c-format
+msgid "could not read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:297
+#, c-format
+msgid "could not read symlink file %s"
+msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:305
+#, c-format
+msgid "could not read object %s for symlink %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:406
+msgid ""
+"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
+"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
+msgstr ""
+"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
+"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
+
+#: builtin/difftool.c:626
+#, c-format
+msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
+msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:628
+msgid "working tree file has been left."
+msgstr "cây làm việc ở bên trái."
+
+#: builtin/difftool.c:639
+#, c-format
+msgid "temporary files exist in '%s'."
+msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:640
+msgid "you may want to cleanup or recover these."
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
+
+#: builtin/difftool.c:689
+msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
+msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
+
+#: builtin/difftool.c:691
+msgid "perform a full-directory diff"
+msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
+
+#: builtin/difftool.c:693
+msgid "do not prompt before launching a diff tool"
+msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
+
+#: builtin/difftool.c:698
+msgid "use symlinks in dir-diff mode"
+msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
+
+#: builtin/difftool.c:699
+msgid "tool"
+msgstr "công cụ"
+
+#: builtin/difftool.c:700
+msgid "use the specified diff tool"
+msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
+
+#: builtin/difftool.c:702
+msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
+msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
+
+#: builtin/difftool.c:705
+msgid ""
+"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
+"code"
+msgstr ""
+"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
+"không"
+
+#: builtin/difftool.c:708
+msgid "specify a custom command for viewing diffs"
+msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
+
+#: builtin/difftool.c:709
+msgid "passed to `diff`"
+msgstr "chuyển cho “diff”"
+
+#: builtin/difftool.c:724
+msgid "difftool requires worktree or --no-index"
+msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
+
+#: builtin/difftool.c:731
+msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
+msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
+
+#: builtin/difftool.c:734
+msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
+msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/difftool.c:742
+msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
+msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
+
+#: builtin/difftool.c:749
+msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
+msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
+
+#: builtin/fast-export.c:29
+msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
+msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
+
+#: builtin/fast-export.c:1084
+msgid "show progress after <n> objects"
+msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
+
+#: builtin/fast-export.c:1086
+msgid "select handling of signed tags"
+msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
+
+#: builtin/fast-export.c:1089
+msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
+msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
+
+#: builtin/fast-export.c:1092
+msgid "Dump marks to this file"
+msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
+
+#: builtin/fast-export.c:1094
+msgid "Import marks from this file"
+msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+
+#: builtin/fast-export.c:1096
+msgid "Fake a tagger when tags lack one"
+msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
+
+#: builtin/fast-export.c:1098
+msgid "Output full tree for each commit"
+msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fast-export.c:1100
+msgid "Use the done feature to terminate the stream"
+msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
+
+#: builtin/fast-export.c:1101
+msgid "Skip output of blob data"
+msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+
+#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609
+msgid "refspec"
+msgstr "refspec"
+
+#: builtin/fast-export.c:1103
+msgid "Apply refspec to exported refs"
+msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+
+#: builtin/fast-export.c:1104
+msgid "anonymize output"
+msgstr "kết xuất anonymize"
+
+#: builtin/fast-export.c:1106
+msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
+msgstr ""
+"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
+"tượng"
+
+#: builtin/fast-export.c:1108
+msgid "Show original object ids of blobs/commits"
+msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
+
+#: builtin/fetch.c:28
+msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/fetch.c:29
+msgid "git fetch [<options>] <group>"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+
+#: builtin/fetch.c:30
+msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+
+#: builtin/fetch.c:31
+msgid "git fetch --all [<options>]"
+msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202
+msgid "fetch from all remotes"
+msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
+
+#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205
+msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
+msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
+
+#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208
+msgid "path to upload pack on remote end"
+msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
+
+#: builtin/fetch.c:120
+msgid "force overwrite of local reference"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
+
+#: builtin/fetch.c:122
+msgid "fetch from multiple remotes"
+msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212
+msgid "fetch all tags and associated objects"
+msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+
+#: builtin/fetch.c:126
+msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
+msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
+
+#: builtin/fetch.c:128
+msgid "number of submodules fetched in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
+
+#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215
+msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+msgstr ""
+"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
+"nữa"
+
+#: builtin/fetch.c:132
+msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
+msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
+
+#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139
+msgid "on-demand"
+msgstr "khi-cần"
+
+#: builtin/fetch.c:134
+msgid "control recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
+
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223
+msgid "keep downloaded pack"
+msgstr "giữ lại gói đã tải về"
+
+#: builtin/fetch.c:140
+msgid "allow updating of HEAD ref"
+msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
+
+#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226
+msgid "deepen history of shallow clone"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
+
+#: builtin/fetch.c:145
+msgid "deepen history of shallow repository based on time"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
+
+#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229
+msgid "convert to a complete repository"
+msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+
+#: builtin/fetch.c:154
+msgid "prepend this to submodule path output"
+msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
+
+#: builtin/fetch.c:157
+msgid ""
+"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
+"files)"
+msgstr ""
+"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
+"tin cấu hình config)"
+
+#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232
+msgid "accept refs that update .git/shallow"
+msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
+
+#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234
+msgid "refmap"
+msgstr "refmap"
+
+#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235
+msgid "specify fetch refmap"
+msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:170
+msgid "report that we have only objects reachable from this object"
+msgstr ""
+"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
+
+#: builtin/fetch.c:469
+msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
+msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+
+#: builtin/fetch.c:608
+#, c-format
+msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
+msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/fetch.c:705
+#, c-format
+msgid "object %s not found"
+msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
+
+#: builtin/fetch.c:709
+msgid "[up to date]"
+msgstr "[đã cập nhật]"
+
+#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
+msgid "[rejected]"
+msgstr "[Bị từ chối]"
+
+#: builtin/fetch.c:723
+msgid "can't fetch in current branch"
+msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/fetch.c:733
+msgid "[tag update]"
+msgstr "[cập nhật thẻ]"
+
+#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
+#: builtin/fetch.c:796
+msgid "unable to update local ref"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
+
+#: builtin/fetch.c:738
+msgid "would clobber existing tag"
+msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
+
+#: builtin/fetch.c:760
+msgid "[new tag]"
+msgstr "[thẻ mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:763
+msgid "[new branch]"
+msgstr "[nhánh mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:766
+msgid "[new ref]"
+msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:796
+msgid "forced update"
+msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:801
+msgid "non-fast-forward"
+msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/fetch.c:847
+#, c-format
+msgid "%s did not send all necessary objects\n"
+msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
+
+#: builtin/fetch.c:868
+#, c-format
+msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
+msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
+#, c-format
+msgid "From %.*s\n"
+msgstr "Từ %.*s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:970
+#, c-format
+msgid ""
+"some local refs could not be updated; try running\n"
+" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
+msgstr ""
+"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
+
+#: builtin/fetch.c:1051
+#, c-format
+msgid " (%s will become dangling)"
+msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
+
+#: builtin/fetch.c:1052
+#, c-format
+msgid " (%s has become dangling)"
+msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
+
+#: builtin/fetch.c:1084
+msgid "[deleted]"
+msgstr "[đã xóa]"
+
+#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#: builtin/fetch.c:1108
+#, c-format
+msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
+msgstr ""
+"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
+"trần (bare)"
+
+#: builtin/fetch.c:1127
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+
+#: builtin/fetch.c:1130
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:1434
+#, c-format
+msgid "Fetching %s\n"
+msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
+
+#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
+#, c-format
+msgid "Could not fetch %s"
+msgstr "Không thể lấy“%s” về"
+
+#: builtin/fetch.c:1482
+msgid ""
+"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
+"partialClone"
+msgstr ""
+"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
+"partialClone"
+
+#: builtin/fetch.c:1506
+msgid ""
+"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
+"remote name from which new revisions should be fetched."
+msgstr ""
+"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+
+#: builtin/fetch.c:1543
+msgid "You need to specify a tag name."
+msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+
+#: builtin/fetch.c:1594
+msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/fetch.c:1596
+msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:1601
+msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:1603
+msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
+msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+
+#: builtin/fetch.c:1619
+msgid "fetch --all does not take a repository argument"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
+
+#: builtin/fetch.c:1621
+msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
+
+#: builtin/fetch.c:1630
+#, c-format
+msgid "No such remote or remote group: %s"
+msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+
+#: builtin/fetch.c:1637
+msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
+msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+
+#: builtin/fetch.c:1653
+msgid ""
+"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
+"partialclone"
+msgstr ""
+"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
+"partialclone"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
+msgstr ""
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
+msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
+msgid "alias for --log (deprecated)"
+msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
+msgid "text"
+msgstr "văn bản"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
+msgid "use <text> as start of message"
+msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
+msgid "file to read from"
+msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:10
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:11
+msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
+msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:12
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
+msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:13
+msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
+msgstr ""
+"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
+"chuyển-giao>]]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:28
+msgid "quote placeholders suitably for shells"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:30
+msgid "quote placeholders suitably for perl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:32
+msgid "quote placeholders suitably for python"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:34
+msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:37
+msgid "show only <n> matched refs"
+msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433
+msgid "respect format colors"
+msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:42
+msgid "print only refs which points at the given object"
+msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:44
+msgid "print only refs that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:45
+msgid "print only refs that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:46
+msgid "print only refs which contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:47
+msgid "print only refs which don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
+msgid "unknown"
+msgstr "không hiểu"
+
+#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
+#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
+#, c-format
+msgid "error in %s %s: %s"
+msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
+
+#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
+#: builtin/fsck.c:131
+#, c-format
+msgid "warning in %s %s: %s"
+msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
+#, c-format
+msgid "broken link from %7s %s"
+msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:168
+msgid "wrong object type in link"
+msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
+
+#: builtin/fsck.c:184
+#, c-format
+msgid ""
+"broken link from %7s %s\n"
+" to %7s %s"
+msgstr ""
+"liên kết gãy từ %7s %s \n"
+" tới %7s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:295
+#, c-format
+msgid "missing %s %s"
+msgstr "thiếu %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:321
+#, c-format
+msgid "unreachable %s %s"
+msgstr "không tiếp cận được %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:340
+#, c-format
+msgid "dangling %s %s"
+msgstr "dangling %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:349
+msgid "could not create lost-found"
+msgstr "không thể tạo lost-found"
+
+#: builtin/fsck.c:360
+#, c-format
+msgid "could not finish '%s'"
+msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
+
+#: builtin/fsck.c:377
+#, c-format
+msgid "Checking %s"
+msgstr "Đang kiểm tra %s"
+
+#: builtin/fsck.c:415
+#, c-format
+msgid "Checking connectivity (%d objects)"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
+
+#: builtin/fsck.c:434
+#, c-format
+msgid "Checking %s %s"
+msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:438
+msgid "broken links"
+msgstr "các liên kết bị gẫy"
+
+#: builtin/fsck.c:447
+#, c-format
+msgid "root %s"
+msgstr "gốc %s"
+
+#: builtin/fsck.c:455
+#, c-format
+msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
+msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
+
+#: builtin/fsck.c:484
+#, c-format
+msgid "%s: object corrupt or missing"
+msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
+
+#: builtin/fsck.c:509
+#, c-format
+msgid "%s: invalid reflog entry %s"
+msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/fsck.c:523
+#, c-format
+msgid "Checking reflog %s->%s"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
+
+#: builtin/fsck.c:557
+#, c-format
+msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
+msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/fsck.c:564
+#, c-format
+msgid "%s: not a commit"
+msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:619
+msgid "notice: No default references"
+msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
+
+#: builtin/fsck.c:634
+#, c-format
+msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
+msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:647
+#, c-format
+msgid "%s: object could not be parsed: %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:667
+#, c-format
+msgid "bad sha1 file: %s"
+msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:682
+msgid "Checking object directory"
+msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:685
+msgid "Checking object directories"
+msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:700
+#, c-format
+msgid "Checking %s link"
+msgstr "Đang lấy liên kết %s"
+
+#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841
+#, c-format
+msgid "invalid %s"
+msgstr "%s không hợp lệ"
+
+#: builtin/fsck.c:712
+#, c-format
+msgid "%s points to something strange (%s)"
+msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
+
+#: builtin/fsck.c:718
+#, c-format
+msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
+msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
+
+#: builtin/fsck.c:722
+#, c-format
+msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
+msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
+
+#: builtin/fsck.c:734
+msgid "Checking cache tree"
+msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
+
+#: builtin/fsck.c:739
+#, c-format
+msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
+msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
+
+#: builtin/fsck.c:750
+msgid "non-tree in cache-tree"
+msgstr "non-tree trong cache-tree"
+
+#: builtin/fsck.c:781
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+
+#: builtin/fsck.c:787
+msgid "show unreachable objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/fsck.c:788
+msgid "show dangling objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
+
+#: builtin/fsck.c:789
+msgid "report tags"
+msgstr "báo cáo các thẻ"
+
+#: builtin/fsck.c:790
+msgid "report root nodes"
+msgstr "báo cáo node gốc"
+
+#: builtin/fsck.c:791
+msgid "make index objects head nodes"
+msgstr "tạo “index objects head nodes”"
+
+#: builtin/fsck.c:792
+msgid "make reflogs head nodes (default)"
+msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
+
+#: builtin/fsck.c:793
+msgid "also consider packs and alternate objects"
+msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
+
+#: builtin/fsck.c:794
+msgid "check only connectivity"
+msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+
+#: builtin/fsck.c:795
+msgid "enable more strict checking"
+msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
+
+#: builtin/fsck.c:797
+msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
+msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
+
+#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132
+msgid "show progress"
+msgstr "hiển thị quá trình"
+
+#: builtin/fsck.c:799
+msgid "show verbose names for reachable objects"
+msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
+
+#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224
+msgid "Checking objects"
+msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:887
+#, c-format
+msgid "%s: object missing"
+msgstr "%s: thiếu đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:899
+#, c-format
+msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
+msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:34
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/gc.c:90
+#, c-format
+msgid "Failed to fstat %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
+
+#: builtin/gc.c:126
+#, c-format
+msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55
+#, c-format
+msgid "cannot stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:492
+#, c-format
+msgid ""
+"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
+"and remove %s.\n"
+"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
+"\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
+"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
+"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
+"\n"
+"%s"
+
+#: builtin/gc.c:540
+msgid "prune unreferenced objects"
+msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
+
+#: builtin/gc.c:542
+msgid "be more thorough (increased runtime)"
+msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
+
+#: builtin/gc.c:543
+msgid "enable auto-gc mode"
+msgstr "bật chế độ auto-gc"
+
+#: builtin/gc.c:546
+msgid "force running gc even if there may be another gc running"
+msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
+
+#: builtin/gc.c:549
+msgid "repack all other packs except the largest pack"
+msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
+
+#: builtin/gc.c:566
+#, c-format
+msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:577
+#, c-format
+msgid "failed to parse prune expiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
+
+#: builtin/gc.c:597
+#, c-format
+msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
+msgstr ""
+"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
+"việc.\n"
+
+#: builtin/gc.c:599
+#, c-format
+msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+
+#: builtin/gc.c:600
+#, c-format
+msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
+msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
+
+#: builtin/gc.c:640
+#, c-format
+msgid ""
+"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
+msgstr ""
+"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
+"phải thế)"
+
+#: builtin/gc.c:693
+msgid ""
+"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
+msgstr ""
+"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
+"để xóa bỏ chúng đi."
+
+#: builtin/grep.c:29
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/grep.c:225
+#, c-format
+msgid "grep: failed to create thread: %s"
+msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
+
+#: builtin/grep.c:279
+#, c-format
+msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
+msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
+
+#. TRANSLATORS: %s is the configuration
+#. variable for tweaking threads, currently
+#. grep.threads
+#.
+#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705
+#: builtin/pack-objects.c:2720
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+
+#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
+#, c-format
+msgid "unable to read tree (%s)"
+msgstr "không thể đọc cây (%s)"
+
+#: builtin/grep.c:646
+#, c-format
+msgid "unable to grep from object of type %s"
+msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
+
+#: builtin/grep.c:712
+#, c-format
+msgid "switch `%c' expects a numerical value"
+msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
+
+#: builtin/grep.c:811
+msgid "search in index instead of in the work tree"
+msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
+
+#: builtin/grep.c:813
+msgid "find in contents not managed by git"
+msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
+
+#: builtin/grep.c:815
+msgid "search in both tracked and untracked files"
+msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
+
+#: builtin/grep.c:817
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
+
+#: builtin/grep.c:819
+msgid "recursively search in each submodule"
+msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
+
+#: builtin/grep.c:822
+msgid "show non-matching lines"
+msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:824
+msgid "case insensitive matching"
+msgstr "phân biệt HOA/thường"
+
+#: builtin/grep.c:826
+msgid "match patterns only at word boundaries"
+msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
+
+#: builtin/grep.c:828
+msgid "process binary files as text"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
+
+#: builtin/grep.c:830
+msgid "don't match patterns in binary files"
+msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
+
+#: builtin/grep.c:833
+msgid "process binary files with textconv filters"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
+
+#: builtin/grep.c:835
+msgid "search in subdirectories (default)"
+msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
+
+#: builtin/grep.c:837
+msgid "descend at most <depth> levels"
+msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
+
+#: builtin/grep.c:841
+msgid "use extended POSIX regular expressions"
+msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+
+#: builtin/grep.c:844
+msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
+
+#: builtin/grep.c:847
+msgid "interpret patterns as fixed strings"
+msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
+
+#: builtin/grep.c:850
+msgid "use Perl-compatible regular expressions"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
+
+#: builtin/grep.c:853
+msgid "show line numbers"
+msgstr "hiển thị số của dòng"
+
+#: builtin/grep.c:854
+msgid "show column number of first match"
+msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
+
+#: builtin/grep.c:855
+msgid "don't show filenames"
+msgstr "không hiển thị tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:856
+msgid "show filenames"
+msgstr "hiển thị các tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:858
+msgid "show filenames relative to top directory"
+msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
+
+#: builtin/grep.c:860
+msgid "show only filenames instead of matching lines"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:862
+msgid "synonym for --files-with-matches"
+msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
+
+#: builtin/grep.c:865
+msgid "show only the names of files without match"
+msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:867
+msgid "print NUL after filenames"
+msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:870
+msgid "show only matching parts of a line"
+msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
+
+#: builtin/grep.c:872
+msgid "show the number of matches instead of matching lines"
+msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:873
+msgid "highlight matches"
+msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:875
+msgid "print empty line between matches from different files"
+msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
+
+#: builtin/grep.c:877
+msgid "show filename only once above matches from same file"
+msgstr ""
+"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:880
+msgid "show <n> context lines before and after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
+
+#: builtin/grep.c:883
+msgid "show <n> context lines before matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
+
+#: builtin/grep.c:885
+msgid "show <n> context lines after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
+
+#: builtin/grep.c:887
+msgid "use <n> worker threads"
+msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
+
+#: builtin/grep.c:888
+msgid "shortcut for -C NUM"
+msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
+
+#: builtin/grep.c:891
+msgid "show a line with the function name before matches"
+msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
+
+#: builtin/grep.c:893
+msgid "show the surrounding function"
+msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
+
+#: builtin/grep.c:896
+msgid "read patterns from file"
+msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
+
+#: builtin/grep.c:898
+msgid "match <pattern>"
+msgstr "match <mẫu>"
+
+#: builtin/grep.c:900
+msgid "combine patterns specified with -e"
+msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
+
+#: builtin/grep.c:912
+msgid "indicate hit with exit status without output"
+msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
+
+#: builtin/grep.c:914
+msgid "show only matches from files that match all patterns"
+msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:916
+msgid "show parse tree for grep expression"
+msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+
+#: builtin/grep.c:920
+msgid "pager"
+msgstr "dàn trang"
+
+#: builtin/grep.c:920
+msgid "show matching files in the pager"
+msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
+
+#: builtin/grep.c:924
+msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
+msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
+
+#: builtin/grep.c:988
+msgid "no pattern given"
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:1024
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
+
+#: builtin/grep.c:1032
+#, c-format
+msgid "unable to resolve revision: %s"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
+
+#: builtin/grep.c:1063
+msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
+msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
+
+#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403
+msgid "no threads support, ignoring --threads"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
+
+#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717
+#, c-format
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+
+#: builtin/grep.c:1092
+msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
+msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
+
+#: builtin/grep.c:1115
+msgid "option not supported with --recurse-submodules"
+msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
+
+#: builtin/grep.c:1121
+msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
+
+#: builtin/grep.c:1127
+msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
+
+#: builtin/grep.c:1135
+msgid "both --cached and trees are given"
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
+
+#: builtin/hash-object.c:85
+msgid ""
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
+msgstr ""
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>…"
+
+#: builtin/hash-object.c:86
+msgid "git hash-object --stdin-paths"
+msgstr "git hash-object --stdin-paths"
+
+#: builtin/hash-object.c:98
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/hash-object.c:98
+msgid "object type"
+msgstr "kiểu đối tượng"
+
+#: builtin/hash-object.c:99
+msgid "write the object into the object database"
+msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
+
+#: builtin/hash-object.c:101
+msgid "read the object from stdin"
+msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
+
+#: builtin/hash-object.c:103
+msgid "store file as is without filters"
+msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
+
+#: builtin/hash-object.c:104
+msgid ""
+"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
+msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
+
+#: builtin/hash-object.c:105
+msgid "process file as it were from this path"
+msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
+
+#: builtin/help.c:46
+msgid "print all available commands"
+msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
+
+#: builtin/help.c:47
+msgid "exclude guides"
+msgstr "hướng dẫn loại trừ"
+
+#: builtin/help.c:48
+msgid "print list of useful guides"
+msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+
+#: builtin/help.c:49
+msgid "print all configuration variable names"
+msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
+
+#: builtin/help.c:51
+msgid "show man page"
+msgstr "hiển thị trang man"
+
+#: builtin/help.c:52
+msgid "show manual in web browser"
+msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
+
+#: builtin/help.c:54
+msgid "show info page"
+msgstr "hiện trang info"
+
+#: builtin/help.c:56
+msgid "print command description"
+msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
+
+#: builtin/help.c:61
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
+
+#: builtin/help.c:77
+#, c-format
+msgid "unrecognized help format '%s'"
+msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
+
+#: builtin/help.c:104
+msgid "Failed to start emacsclient."
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
+
+#: builtin/help.c:117
+msgid "Failed to parse emacsclient version."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
+
+#: builtin/help.c:125
+#, c-format
+msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
+msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
+
+#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
+#, c-format
+msgid "failed to exec '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
+
+#: builtin/help.c:221
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
+msgstr ""
+"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
+
+#: builtin/help.c:233
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
+msgstr ""
+"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
+
+#: builtin/help.c:350
+#, c-format
+msgid "'%s': unknown man viewer."
+msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
+
+#: builtin/help.c:367
+msgid "no man viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
+
+#: builtin/help.c:375
+msgid "no info viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
+
+#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335
+#, c-format
+msgid "'%s' is aliased to '%s'"
+msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
+
+#: builtin/help.c:448 git.c:364
+#, c-format
+msgid "bad alias.%s string: %s"
+msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
+
+#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
+
+#: builtin/help.c:491
+msgid "'git help config' for more information"
+msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
+
+#: builtin/index-pack.c:184
+#, c-format
+msgid "object type mismatch at %s"
+msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:204
+#, c-format
+msgid "did not receive expected object %s"
+msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:207
+#, c-format
+msgid "object %s: expected type %s, found %s"
+msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:257
+#, c-format
+msgid "cannot fill %d byte"
+msgid_plural "cannot fill %d bytes"
+msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
+
+#: builtin/index-pack.c:267
+msgid "early EOF"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
+
+#: builtin/index-pack.c:268
+msgid "read error on input"
+msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
+
+#: builtin/index-pack.c:280
+msgid "used more bytes than were available"
+msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
+
+#: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600
+msgid "pack too large for current definition of off_t"
+msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+
+#: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94
+msgid "pack exceeds maximum allowed size"
+msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
+
+#: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:311
+#, c-format
+msgid "cannot open packfile '%s'"
+msgstr "không thể mở packfile “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:325
+msgid "pack signature mismatch"
+msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
+
+#: builtin/index-pack.c:327
+#, c-format
+msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
+
+#: builtin/index-pack.c:345
+#, c-format
+msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
+msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:465
+#, c-format
+msgid "inflate returned %d"
+msgstr "xả nén trả về %d"
+
+#: builtin/index-pack.c:514
+msgid "offset value overflow for delta base object"
+msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+
+#: builtin/index-pack.c:522
+msgid "delta base offset is out of bound"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
+
+#: builtin/index-pack.c:530
+#, c-format
+msgid "unknown object type %d"
+msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
+
+#: builtin/index-pack.c:561
+msgid "cannot pread pack file"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:563
+#, c-format
+msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
+msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
+msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
+
+#: builtin/index-pack.c:589
+msgid "serious inflate inconsistency"
+msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
+
+#: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763
+#: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811
+#, c-format
+msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
+msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
+
+#: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153
+#: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307
+#, c-format
+msgid "unable to read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:800
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object info %s"
+msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:808
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:822
+#, c-format
+msgid "invalid blob object %s"
+msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844
+msgid "fsck error in packed object"
+msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:846
+#, c-format
+msgid "Not all child objects of %s are reachable"
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
+
+#: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949
+msgid "failed to apply delta"
+msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
+
+#: builtin/index-pack.c:1117
+msgid "Receiving objects"
+msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1117
+msgid "Indexing objects"
+msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
+
+#: builtin/index-pack.c:1151
+msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
+msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1156
+msgid "cannot fstat packfile"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
+
+#: builtin/index-pack.c:1159
+msgid "pack has junk at the end"
+msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
+
+#: builtin/index-pack.c:1171
+msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
+
+#: builtin/index-pack.c:1194
+msgid "Resolving deltas"
+msgstr "Đang phân giải các delta"
+
+#: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489
+#, c-format
+msgid "unable to create thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:1245
+msgid "confusion beyond insanity"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
+
+#: builtin/index-pack.c:1251
+#, c-format
+msgid "completed with %d local object"
+msgid_plural "completed with %d local objects"
+msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
+
+#: builtin/index-pack.c:1263
+#, c-format
+msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
+msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1267
+#, c-format
+msgid "pack has %d unresolved delta"
+msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
+msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
+
+#: builtin/index-pack.c:1291
+#, c-format
+msgid "unable to deflate appended object (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1368
+#, c-format
+msgid "local object %s is corrupt"
+msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1382
+#, c-format
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1407
+#, c-format
+msgid "cannot write %s file '%s'"
+msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1415
+#, c-format
+msgid "cannot close written %s file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1439
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:1453
+msgid "cannot store pack file"
+msgstr "không thể lưu tập tin gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:1461
+msgid "cannot store index file"
+msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
+
+#: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728
+#, c-format
+msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
+msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
+
+#: builtin/index-pack.c:1573
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1575
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1623
+#, c-format
+msgid "non delta: %d object"
+msgid_plural "non delta: %d objects"
+msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1630
+#, c-format
+msgid "chain length = %d: %lu object"
+msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
+msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1667
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
+
+#: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719
+#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739
+#, c-format
+msgid "bad %s"
+msgstr "%s sai"
+
+#: builtin/index-pack.c:1755
+msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
+msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
+
+#: builtin/index-pack.c:1757
+msgid "--stdin requires a git repository"
+msgstr "--stdin cần một kho git"
+
+#: builtin/index-pack.c:1763
+msgid "--verify with no packfile name given"
+msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+
+#: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580
+msgid "fsck error in pack objects"
+msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
+
+#: builtin/init-db.c:61
+#, c-format
+msgid "cannot stat template '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:66
+#, c-format
+msgid "cannot opendir '%s'"
+msgstr "không thể opendir() “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:78
+#, c-format
+msgid "cannot readlink '%s'"
+msgstr "không thể readlink “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:80
+#, c-format
+msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:86
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:90
+#, c-format
+msgid "ignoring template %s"
+msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:121
+#, c-format
+msgid "templates not found in %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
+
+#: builtin/init-db.c:136
+#, c-format
+msgid "not copying templates from '%s': %s"
+msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
+
+#: builtin/init-db.c:334
+#, c-format
+msgid "unable to handle file type %d"
+msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
+
+#: builtin/init-db.c:337
+#, c-format
+msgid "unable to move %s to %s"
+msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
+
+#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
+#, c-format
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+
+#: builtin/init-db.c:413
+#, c-format
+msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:414
+#, c-format
+msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:418
+#, c-format
+msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:419
+#, c-format
+msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:468
+msgid ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
+"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
+msgstr ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
+"quyền>]] [thư-mục]"
+
+#: builtin/init-db.c:491
+msgid "permissions"
+msgstr "các quyền"
+
+#: builtin/init-db.c:492
+msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
+msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+
+#: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531
+#, c-format
+msgid "cannot mkdir %s"
+msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+
+#: builtin/init-db.c:535
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to %s"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+
+#: builtin/init-db.c:556
+#, c-format
+msgid ""
+"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
+"dir=<directory>)"
+msgstr ""
+"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
+"dir=<thư-mục>)"
+
+#: builtin/init-db.c:584
+#, c-format
+msgid "Cannot access work tree '%s'"
+msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:15
+msgid ""
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
+msgstr ""
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:94
+msgid "edit files in place"
+msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:95
+msgid "trim empty trailers"
+msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:98
+msgid "where to place the new trailer"
+msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-#: builtin/commit.c:587
-#, c-format
-msgid "commit '%s' lacks author header"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
+#: builtin/interpret-trailers.c:100
+msgid "action if trailer already exists"
+msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-#: builtin/commit.c:589
-#, c-format
-msgid "commit '%s' has malformed author line"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+#: builtin/interpret-trailers.c:102
+msgid "action if trailer is missing"
+msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-#: builtin/commit.c:608
-msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
+#: builtin/interpret-trailers.c:104
+msgid "output only the trailers"
+msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-#: builtin/commit.c:660
-msgid ""
-"unable to select a comment character that is not used\n"
-"in the current commit message"
-msgstr ""
-"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
-"trong phần ghi chú hiện tại"
+#: builtin/interpret-trailers.c:105
+msgid "do not apply config rules"
+msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
-#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114
-#, c-format
-msgid "could not lookup commit %s"
-msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
+#: builtin/interpret-trailers.c:106
+msgid "join whitespace-continued values"
+msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
-#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
-#, c-format
-msgid "(reading log message from standard input)\n"
-msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
+#: builtin/interpret-trailers.c:107
+msgid "set parsing options"
+msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
-#: builtin/commit.c:711
-msgid "could not read log from standard input"
-msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/interpret-trailers.c:109
+msgid "do not treat --- specially"
+msgstr "không coi --- là đặc biệt"
-#: builtin/commit.c:715
-#, c-format
-msgid "could not read log file '%s'"
-msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
+#: builtin/interpret-trailers.c:110
+msgid "trailer"
+msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
-msgid "could not read SQUASH_MSG"
-msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
+#: builtin/interpret-trailers.c:111
+msgid "trailer(s) to add"
+msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/commit.c:747
-msgid "could not read MERGE_MSG"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
+#: builtin/interpret-trailers.c:120
+msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
+msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:801
-msgid "could not write commit template"
-msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
+#: builtin/interpret-trailers.c:130
+msgid "no input file given for in-place editing"
+msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/commit.c:819
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a merge.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
+#: builtin/log.c:55
+msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/commit.c:824
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
+#: builtin/log.c:56
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/commit.c:837
+#: builtin/log.c:104
#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
-"chuyển giao.\n"
+msgid "invalid --decorate option: %s"
+msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:844
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
-"An empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
-"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+#: builtin/log.c:168
+msgid "show source"
+msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/commit.c:861
-#, c-format
-msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
+#: builtin/log.c:169
+msgid "Use mail map file"
+msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/commit.c:869
-#, c-format
-msgid "%sDate: %s"
-msgstr "%sNgày tháng: %s"
+#: builtin/log.c:171
+msgid "only decorate refs that match <pattern>"
+msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/commit.c:876
-#, c-format
-msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
+#: builtin/log.c:173
+msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
+msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/commit.c:893
-msgid "Cannot read index"
-msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
+#: builtin/log.c:174
+msgid "decorate options"
+msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/commit.c:959
-msgid "Error building trees"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: builtin/log.c:177
+msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252
+#: builtin/log.c:275
#, c-format
-msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
-msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
+msgid "Final output: %d %s\n"
+msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/commit.c:1076
+#: builtin/log.c:529
#, c-format
-msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
-msgstr ""
-"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
-"tác giả nào sẵn có"
+msgid "git show %s: bad file"
+msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/commit.c:1090
+#: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638
#, c-format
-msgid "Invalid ignored mode '%s'"
-msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
+msgid "could not read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349
+#: builtin/log.c:663
#, c-format
-msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
+msgid "unknown type: %d"
+msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/commit.c:1142
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+#: builtin/log.c:784
+msgid "format.headers without value"
+msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/commit.c:1172
-msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
-msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
+#: builtin/log.c:885
+msgid "name of output directory is too long"
+msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/commit.c:1181
-msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
+#: builtin/log.c:901
+#, c-format
+msgid "cannot open patch file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/commit.c:1184
-msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
+#: builtin/log.c:918
+msgid "need exactly one range"
+msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/commit.c:1186
-msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
-"bổ”."
+#: builtin/log.c:928
+msgid "not a range"
+msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/commit.c:1189
-msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
+#: builtin/log.c:1051
+msgid "cover letter needs email format"
+msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/commit.c:1199
-msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
+#: builtin/log.c:1057
+msgid "failed to create cover-letter file"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/commit.c:1201
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+#: builtin/log.c:1136
+#, c-format
+msgid "insane in-reply-to: %s"
+msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/commit.c:1209
-msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
-msgstr ""
-"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
+#: builtin/log.c:1163
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/commit.c:1226
-msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
-"sử dụng."
+#: builtin/log.c:1221
+msgid "two output directories?"
+msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/commit.c:1228
-msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+#: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090
+#, c-format
+msgid "unknown commit %s"
+msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535
+#: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/replace.c:210
#, c-format
-msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/commit.c:1245
-msgid "Paths with -a does not make sense."
-msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
+#: builtin/log.c:1347
+msgid "could not find exact merge base"
+msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648
-msgid "show status concisely"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
+#: builtin/log.c:1351
+msgid ""
+"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
+"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
+"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
+"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
+"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
+"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650
-msgid "show branch information"
-msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
+#: builtin/log.c:1371
+msgid "failed to find exact merge base"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/commit.c:1367
-msgid "show stash information"
-msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
+#: builtin/log.c:1382
+msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/commit.c:1369
-msgid "version"
-msgstr "phiên bản"
+#: builtin/log.c:1386
+msgid "base commit shouldn't be in revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542
-#: builtin/worktree.c:523
-msgid "machine-readable output"
-msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
+#: builtin/log.c:1439
+msgid "cannot get patch id"
+msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654
-msgid "show status in long format (default)"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+#: builtin/log.c:1491
+msgid "failed to infer range-diff ranges"
+msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
-#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657
-msgid "terminate entries with NUL"
-msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
+#: builtin/log.c:1536
+msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
+msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660
-#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
-msgid "mode"
-msgstr "chế độ"
+#: builtin/log.c:1539
+msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
+msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660
-msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
-"normal, no. (Mặc định: all)"
+#: builtin/log.c:1543
+msgid "print patches to standard out"
+msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1382
-msgid ""
-"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
-"traditional)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
-"no. (Mặc định: traditional)"
+#: builtin/log.c:1545
+msgid "generate a cover letter"
+msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155
-msgid "when"
-msgstr "khi"
+#: builtin/log.c:1547
+msgid "use simple number sequence for output file names"
+msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/commit.c:1385
-msgid ""
-"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
-"(Default: all)"
-msgstr ""
-"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
-"(Mặc định: all)"
+#: builtin/log.c:1548
+msgid "sfx"
+msgstr "sfx"
+
+#: builtin/log.c:1549
+msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
+msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+
+#: builtin/log.c:1551
+msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
+msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/commit.c:1387
-msgid "list untracked files in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
+#: builtin/log.c:1553
+msgid "mark the series as Nth re-roll"
+msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/commit.c:1406
-msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
-msgstr ""
-"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
+#: builtin/log.c:1555
+msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/commit.c:1469
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/log.c:1558
+msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/commit.c:1471
-msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/log.c:1561
+msgid "store resulting files in <dir>"
+msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/commit.c:1516
-msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
-msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1564
+msgid "don't strip/add [PATCH]"
+msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/commit.c:1518
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+#: builtin/log.c:1567
+msgid "don't output binary diffs"
+msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/commit.c:1521
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
+#: builtin/log.c:1569
+msgid "output all-zero hash in From header"
+msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/commit.c:1618
-msgid "suppress summary after successful commit"
-msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
+#: builtin/log.c:1571
+msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
+msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:1619
-msgid "show diff in commit message template"
-msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1573
+msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
+msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/commit.c:1621
-msgid "Commit message options"
-msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
+#: builtin/log.c:1575
+msgid "Messaging"
+msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388
-msgid "read message from file"
-msgstr "Ä\91á»\8dc chú thÃch từ táºp tin"
+#: builtin/log.c:1576
+msgid "header"
+msgstr "Ä\91ầu Ä\91á»\81 thÆ°"
-#: builtin/commit.c:1623
-msgid "author"
-msgstr "tác giả"
+#: builtin/log.c:1577
+msgid "add email header"
+msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/commit.c:1623
-msgid "override author for commit"
-msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
+#: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580
+msgid "email"
+msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359
-msgid "date"
-msgstr "ngày tháng"
+#: builtin/log.c:1578
+msgid "add To: header"
+msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/commit.c:1624
-msgid "override date for commit"
-msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1580
+msgid "add Cc: header"
+msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
-msgid "message"
-msgstr "chú thích"
+#: builtin/log.c:1582
+msgid "ident"
+msgstr "thụt lề"
-#: builtin/commit.c:1625
-msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1583
+msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+msgstr ""
+"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628
-#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
-msgid "commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao"
+#: builtin/log.c:1585
+msgid "message-id"
+msgstr "message-id"
-#: builtin/commit.c:1626
-msgid "reuse and edit message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+#: builtin/log.c:1586
+msgid "make first mail a reply to <message-id>"
+msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/commit.c:1627
-msgid "reuse message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
+#: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590
+msgid "boundary"
+msgstr "ranh giới"
-#: builtin/commit.c:1628
-msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
-msgstr ""
-"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
+#: builtin/log.c:1588
+msgid "attach the patch"
+msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/commit.c:1629
-msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
-msgstr ""
-"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
-"ra"
+#: builtin/log.c:1591
+msgid "inline the patch"
+msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/commit.c:1630
-msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
+#: builtin/log.c:1595
+msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
+msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239
-#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
-msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
+#: builtin/log.c:1597
+msgid "signature"
+msgstr "chữ ký"
-#: builtin/commit.c:1632
-msgid "use specified template file"
-msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
+#: builtin/log.c:1598
+msgid "add a signature"
+msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/commit.c:1633
-msgid "force edit of commit"
-msgstr "ép buộc sửa lần commit"
+#: builtin/log.c:1599
+msgid "base-commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/commit.c:1634
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
+#: builtin/log.c:1600
+msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
+msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391
-msgid "how to strip spaces and #comments from message"
-msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
+#: builtin/log.c:1602
+msgid "add a signature from a file"
+msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/commit.c:1635
-msgid "include status in commit message template"
-msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1603
+msgid "don't print the patch filenames"
+msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179
-#: builtin/revert.c:113
-msgid "GPG sign commit"
-msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
+#: builtin/log.c:1605
+msgid "show progress while generating patches"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/commit.c:1640
-msgid "Commit contents options"
-msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
+#: builtin/log.c:1606
+msgid "rev"
+msgstr "rev"
-#: builtin/commit.c:1641
-msgid "commit all changed files"
-msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
+#: builtin/log.c:1607
+msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/commit.c:1642
-msgid "add specified files to index for commit"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1610
+msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
+"đơn"
-#: builtin/commit.c:1643
-msgid "interactively add files"
-msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
+#: builtin/log.c:1612
+msgid "percentage by which creation is weighted"
+msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-#: builtin/commit.c:1644
-msgid "interactively add changes"
-msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
+#: builtin/log.c:1687
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:1645
-msgid "commit only specified files"
-msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
+#: builtin/log.c:1702
+msgid "-n and -k are mutually exclusive"
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/commit.c:1646
-msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
-msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
+#: builtin/log.c:1704
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/commit.c:1647
-msgid "show what would be committed"
-msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
+#: builtin/log.c:1712
+msgid "--name-only does not make sense"
+msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1658
-msgid "amend previous commit"
-msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
+#: builtin/log.c:1714
+msgid "--name-status does not make sense"
+msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1659
-msgid "bypass post-rewrite hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+#: builtin/log.c:1716
+msgid "--check does not make sense"
+msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1664
-msgid "ok to record an empty change"
-msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+#: builtin/log.c:1748
+msgid "standard output, or directory, which one?"
+msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/commit.c:1666
-msgid "ok to record a change with an empty message"
-msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+#: builtin/log.c:1837
+msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-#: builtin/commit.c:1696
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+#: builtin/log.c:1841
+msgid "Interdiff:"
+msgstr "Interdiff:"
-#: builtin/commit.c:1741
+#: builtin/log.c:1842
#, c-format
-msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
-msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
+msgid "Interdiff against v%d:"
+msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-#: builtin/commit.c:1748
-msgid "could not read MERGE_MODE"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+#: builtin/log.c:1848
+msgid "--creation-factor requires --range-diff"
+msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-#: builtin/commit.c:1767
-#, c-format
-msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
+#: builtin/log.c:1852
+msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/commit.c:1778
+#: builtin/log.c:1860
+msgid "Range-diff:"
+msgstr "Range-diff:"
+
+#: builtin/log.c:1861
#, c-format
-msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+msgid "Range-diff against v%d:"
+msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/commit.c:1783
+#: builtin/log.c:1872
#, c-format
-msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
-msgstr ""
-"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
-"(message).\n"
+msgid "unable to read signature file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:1831
-msgid ""
-"Repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
-msgstr ""
-"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
-"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+#: builtin/log.c:1908
+msgid "Generating patches"
+msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/config.c:10
-msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/log.c:1952
+msgid "failed to create output files"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/config.c:58
-msgid "Config file location"
-msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
+#: builtin/log.c:2011
+msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/config.c:59
-msgid "use global config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
+#: builtin/log.c:2065
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
+"cách thủ công.\n"
-#: builtin/config.c:60
-msgid "use system config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
+#: builtin/ls-files.c:470
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/config.c:61
-msgid "use repository config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
+#: builtin/ls-files.c:526
+msgid "identify the file status with tags"
+msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/config.c:62
-msgid "use given config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
+#: builtin/ls-files.c:528
+msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+msgstr ""
+"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
+"thay đổi)"
-#: builtin/config.c:63
-msgid "blob-id"
-msgstr "blob-id"
+#: builtin/ls-files.c:530
+msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
+msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-#: builtin/config.c:63
-msgid "read config from given blob object"
-msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+#: builtin/ls-files.c:532
+msgid "show cached files in the output (default)"
+msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/config.c:64
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
+#: builtin/ls-files.c:534
+msgid "show deleted files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/config.c:65
-msgid "get value: name [value-regex]"
-msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+#: builtin/ls-files.c:536
+msgid "show modified files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/config.c:66
-msgid "get all values: key [value-regex]"
-msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
+#: builtin/ls-files.c:538
+msgid "show other files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/config.c:67
-msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
-msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
+#: builtin/ls-files.c:540
+msgid "show ignored files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:543
+msgid "show staged contents' object name in the output"
+msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/config.c:68
-msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
-msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
+#: builtin/ls-files.c:545
+msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
+msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/config.c:69
-msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
-msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
+#: builtin/ls-files.c:547
+msgid "show 'other' directories' names only"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/config.c:70
-msgid "add a new variable: name value"
-msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
+#: builtin/ls-files.c:549
+msgid "show line endings of files"
+msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/config.c:71
-msgid "remove a variable: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
+#: builtin/ls-files.c:551
+msgid "don't show empty directories"
+msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/config.c:72
-msgid "remove all matches: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
+#: builtin/ls-files.c:554
+msgid "show unmerged files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/config.c:73
-msgid "rename section: old-name new-name"
-msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
+#: builtin/ls-files.c:556
+msgid "show resolve-undo information"
+msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/config.c:74
-msgid "remove a section: name"
-msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
+#: builtin/ls-files.c:558
+msgid "skip files matching pattern"
+msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/config.c:75
-msgid "list all"
-msgstr "liệt kê tất"
+#: builtin/ls-files.c:561
+msgid "exclude patterns are read from <file>"
+msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/config.c:76
-msgid "open an editor"
-msgstr "mở một trình biên soạn"
+#: builtin/ls-files.c:564
+msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
+msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/config.c:77
-msgid "find the color configured: slot [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
+#: builtin/ls-files.c:566
+msgid "add the standard git exclusions"
+msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/config.c:78
-msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
+#: builtin/ls-files.c:570
+msgid "make the output relative to the project top directory"
+msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/config.c:79
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: builtin/ls-files.c:573
+msgid "recurse through submodules"
+msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/config.c:80
-msgid "value is \"true\" or \"false\""
-msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
+#: builtin/ls-files.c:575
+msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
+msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/config.c:81
-msgid "value is decimal number"
-msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
+#: builtin/ls-files.c:576
+msgid "tree-ish"
+msgstr "tree-ish"
-#: builtin/config.c:82
-msgid "value is --bool or --int"
-msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
+#: builtin/ls-files.c:577
+msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
+msgstr ""
+"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/config.c:83
-msgid "value is a path (file or directory name)"
-msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
+#: builtin/ls-files.c:579
+msgid "show debugging data"
+msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
-#: builtin/config.c:84
-msgid "value is an expiry date"
-msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
+#: builtin/ls-remote.c:9
+msgid ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
+msgstr ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/config.c:85
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
+#: builtin/ls-remote.c:59
+msgid "do not print remote URL"
+msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/config.c:86
-msgid "terminate values with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458
+msgid "exec"
+msgstr "thực thi"
-#: builtin/config.c:87
-msgid "show variable names only"
-msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
+#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
+msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
+msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/config.c:88
-msgid "respect include directives on lookup"
-msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
+#: builtin/ls-remote.c:65
+msgid "limit to tags"
+msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/config.c:89
-msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
-msgstr ""
-"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
-"lệnh)"
+#: builtin/ls-remote.c:66
+msgid "limit to heads"
+msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/config.c:335
-msgid "unable to parse default color value"
-msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+#: builtin/ls-remote.c:67
+msgid "do not show peeled tags"
+msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/config.c:479
-#, c-format
-msgid ""
-"# This is Git's per-user configuration file.\n"
-"[user]\n"
-"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
-msgstr ""
-"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
-"[user]\n"
-"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
+#: builtin/ls-remote.c:69
+msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
+msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/config.c:507
-msgid "--local can only be used inside a git repository"
-msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+#: builtin/ls-remote.c:72
+msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
+msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/config.c:632
-#, c-format
-msgid "cannot create configuration file %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
+#: builtin/ls-remote.c:75
+msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
+msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
-#: builtin/config.c:645
-#, c-format
-msgid ""
-"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
-" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
-msgstr ""
-"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
-" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
+#: builtin/ls-tree.c:30
+msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/count-objects.c:88
-msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+#: builtin/ls-tree.c:128
+msgid "only show trees"
+msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/count-objects.c:98
-msgid "print sizes in human readable format"
-msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+#: builtin/ls-tree.c:130
+msgid "recurse into subtrees"
+msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/describe.c:22
-msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+#: builtin/ls-tree.c:132
+msgid "show trees when recursing"
+msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/describe.c:23
-msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+#: builtin/ls-tree.c:135
+msgid "terminate entries with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/describe.c:57
-msgid "head"
-msgstr "phía trước "
+#: builtin/ls-tree.c:136
+msgid "include object size"
+msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/describe.c:57
-msgid "lightweight"
-msgstr "hạng nhẹ"
+#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
+msgid "list only filenames"
+msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/describe.c:57
-msgid "annotated"
-msgstr "có diễn giải"
+#: builtin/ls-tree.c:143
+msgid "use full path names"
+msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/describe.c:267
-#, c-format
-msgid "annotated tag %s not available"
-msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
+#: builtin/ls-tree.c:145
+msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
+msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-#: builtin/describe.c:271
+#: builtin/mailsplit.c:241
#, c-format
-msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+msgid "empty mbox: '%s'"
+msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/describe.c:273
-#, c-format
-msgid "tag '%s' is really '%s' here"
-msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+#: builtin/merge.c:54
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/describe.c:314
-#, c-format
-msgid "no tag exactly matches '%s'"
-msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
+#: builtin/merge.c:55
+msgid "git merge --abort"
+msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/describe.c:316
-#, c-format
-msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
-msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
+#: builtin/merge.c:56
+msgid "git merge --continue"
+msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/describe.c:363
-#, c-format
-msgid "finished search at %s\n"
-msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
+#: builtin/merge.c:116
+msgid "switch `m' requires a value"
+msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/describe.c:389
+#: builtin/merge.c:139
#, c-format
-msgid ""
-"No annotated tags can describe '%s'.\n"
-"However, there were unannotated tags: try --tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
-"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
+msgid "option `%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/describe.c:393
+#: builtin/merge.c:185
#, c-format
-msgid ""
-"No tags can describe '%s'.\n"
-"Try --always, or create some tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
+msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/describe.c:423
+#: builtin/merge.c:186
#, c-format
-msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
+msgid "Available strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/describe.c:426
+#: builtin/merge.c:191
#, c-format
-msgid ""
-"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
-"gave up search at %s\n"
-msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
-"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+msgid "Available custom strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/describe.c:494
-#, c-format
-msgid "describe %s\n"
-msgstr "mô tả %s\n"
+#: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150
+msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500
-#, c-format
-msgid "Not a valid object name %s"
-msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
+#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153
+msgid "show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:505
-#, c-format
-msgid "%s is neither a commit nor blob"
-msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
+#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156
+msgid "(synonym to --stat)"
+msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/describe.c:519
-msgid "find the tag that comes after the commit"
-msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
+#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159
+msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
+msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:520
-msgid "debug search strategy on stderr"
-msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165
+msgid "create a single commit instead of doing a merge"
+msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/describe.c:521
-msgid "use any ref"
-msgstr "dùng ref bất kỳ"
+#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168
+msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
+msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/describe.c:522
-msgid "use any tag, even unannotated"
-msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
+#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171
+msgid "edit message before committing"
+msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:523
-msgid "always use long format"
-msgstr "luôn dùng định dạng dài"
+#: builtin/merge.c:257
+msgid "allow fast-forward (default)"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/describe.c:524
-msgid "only follow first parent"
-msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178
+msgid "abort if fast-forward is not possible"
+msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/describe.c:527
-msgid "only output exact matches"
-msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
+#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181
+msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/describe.c:529
-msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+#: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185
+#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113
+msgid "strategy"
+msgstr "chiến lược"
-#: builtin/describe.c:531
-msgid "only consider tags matching <pattern>"
-msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186
+msgid "merge strategy to use"
+msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/describe.c:533
-msgid "do not consider tags matching <pattern>"
-msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
+#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189
+msgid "option=value"
+msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406
-msgid "show abbreviated commit object as fallback"
-msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190
+msgid "option for selected merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539
-msgid "mark"
-msgstr "dấu"
+#: builtin/merge.c:269
+msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
+msgstr ""
+"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
+"nhanh)"
-#: builtin/describe.c:537
-msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+#: builtin/merge.c:276
+msgid "abort the current in-progress merge"
+msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/describe.c:540
-msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
+#: builtin/merge.c:278
+msgid "continue the current in-progress merge"
+msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/describe.c:558
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197
+msgid "allow merging unrelated histories"
+msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/describe.c:587
-msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+#: builtin/merge.c:286
+msgid "verify commit-msg hook"
+msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-#: builtin/describe.c:637
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+#: builtin/merge.c:311
+msgid "could not run stash."
+msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/describe.c:639
-msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+#: builtin/merge.c:316
+msgid "stash failed"
+msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/diff.c:83
+#: builtin/merge.c:321
#, c-format
-msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+msgid "not a valid object: %s"
+msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:234
-#, c-format
-msgid "invalid option: %s"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
+msgid "read-tree failed"
+msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/diff.c:356
-msgid "Not a git repository"
-msgstr "Không phải là kho git"
+#: builtin/merge.c:390
+msgid " (nothing to squash)"
+msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/diff.c:399
+#: builtin/merge.c:401
#, c-format
-msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/diff.c:408
+#: builtin/merge.c:451
#, c-format
-msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/diff.c:413
+#: builtin/merge.c:502
#, c-format
-msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+msgid "'%s' does not point to a commit"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/difftool.c:29
-msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
-"<đường-dẫn>…]"
+#: builtin/merge.c:589
+#, c-format
+msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
+msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+
+#: builtin/merge.c:712
+msgid "Not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/difftool.c:259
+#: builtin/merge.c:726
#, c-format
-msgid "failed: %d"
-msgstr "gặp lỗi: %d"
+msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/difftool.c:301
+#: builtin/merge.c:741
#, c-format
-msgid "could not read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+msgid "unable to write %s"
+msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/difftool.c:303
+#: builtin/merge.c:793
#, c-format
-msgid "could not read symlink file %s"
-msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
+msgid "Could not read from '%s'"
+msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/difftool.c:311
+#: builtin/merge.c:802
#, c-format
-msgid "could not read object %s for symlink %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
+msgstr ""
+"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
+"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/difftool.c:412
+#: builtin/merge.c:808
msgid ""
-"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
-"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
+"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
+"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
+"\n"
msgstr ""
-"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
-"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
+"thiết,\n"
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"topic.\n"
+"\n"
-#: builtin/difftool.c:632
+#: builtin/merge.c:813
+msgid "An empty message aborts the commit.\n"
+msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/merge.c:816
#, c-format
-msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
-msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
+msgid ""
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"the commit.\n"
+msgstr ""
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
+"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/difftool.c:634
-msgid "working tree file has been left."
-msgstr "cây làm việc ở bên trái."
+#: builtin/merge.c:857
+msgid "Empty commit message."
+msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/difftool.c:645
+#: builtin/merge.c:876
#, c-format
-msgid "temporary files exist in '%s'."
-msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
+msgid "Wonderful.\n"
+msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/difftool.c:646
-msgid "you may want to cleanup or recover these."
-msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
+#: builtin/merge.c:936
+#, c-format
+msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
+msgstr ""
+"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
+"quả.\n"
-#: builtin/difftool.c:695
-msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
-msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
+#: builtin/merge.c:975
+msgid "No current branch."
+msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/difftool.c:697
-msgid "perform a full-directory diff"
-msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
+#: builtin/merge.c:977
+msgid "No remote for the current branch."
+msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/difftool.c:699
-msgid "do not prompt before launching a diff tool"
-msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
+#: builtin/merge.c:979
+msgid "No default upstream defined for the current branch."
+msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/difftool.c:705
-msgid "use symlinks in dir-diff mode"
-msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
+#: builtin/merge.c:984
+#, c-format
+msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
+msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/difftool.c:706
-msgid "<tool>"
-msgstr "<công_cụ>"
+#: builtin/merge.c:1041
+#, c-format
+msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
+msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/difftool.c:707
-msgid "use the specified diff tool"
-msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
+#: builtin/merge.c:1144
+#, c-format
+msgid "not something we can merge in %s: %s"
+msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/difftool.c:709
-msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
-msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
+#: builtin/merge.c:1178
+msgid "not something we can merge"
+msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1281
+msgid "--abort expects no arguments"
+msgstr "--abort không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1285
+msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr ""
+"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1297
+msgid "--continue expects no arguments"
+msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/difftool.c:712
+#: builtin/merge.c:1301
+msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1317
msgid ""
-"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
-"code"
+"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
-"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
-"không"
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/difftool.c:714
-msgid "<command>"
-msgstr "<lệnh>"
+#: builtin/merge.c:1324
+msgid ""
+"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/difftool.c:715
-msgid "specify a custom command for viewing diffs"
-msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
+#: builtin/merge.c:1327
+msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/difftool.c:739
-msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
-msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
+#: builtin/merge.c:1341
+msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/difftool.c:746
-msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
-msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
+#: builtin/merge.c:1349
+msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
+msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/fast-export.c:26
-msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
-msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
+#: builtin/merge.c:1366
+msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
+msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/fast-export.c:998
-msgid "show progress after <n> objects"
-msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
+#: builtin/merge.c:1368
+msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
+msgstr ""
+"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/fast-export.c:1000
-msgid "select handling of signed tags"
-msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
+#: builtin/merge.c:1373
+#, c-format
+msgid "%s - not something we can merge"
+msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/fast-export.c:1003
-msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
-msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
+#: builtin/merge.c:1375
+msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/fast-export.c:1006
-msgid "Dump marks to this file"
-msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
+#: builtin/merge.c:1454
+msgid "refusing to merge unrelated histories"
+msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/fast-export.c:1008
-msgid "Import marks from this file"
-msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+#: builtin/merge.c:1463
+msgid "Already up to date."
+msgstr "Đã cập nhật rồi."
+
+#: builtin/merge.c:1473
+#, c-format
+msgid "Updating %s..%s\n"
+msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1515
+#, c-format
+msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/fast-export.c:1010
-msgid "Fake a tagger when tags lack one"
-msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
+#: builtin/merge.c:1522
+#, c-format
+msgid "Nope.\n"
+msgstr "Không.\n"
-#: builtin/fast-export.c:1012
-msgid "Output full tree for each commit"
-msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
+#: builtin/merge.c:1547
+msgid "Already up to date. Yeeah!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/fast-export.c:1014
-msgid "Use the done feature to terminate the stream"
-msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
+#: builtin/merge.c:1553
+msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
+msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/fast-export.c:1015
-msgid "Skip output of blob data"
-msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+#: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655
+#, c-format
+msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/fast-export.c:1016
-msgid "refspec"
-msgstr "refspec"
+#: builtin/merge.c:1580
+#, c-format
+msgid "Trying merge strategy %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/fast-export.c:1017
-msgid "Apply refspec to exported refs"
-msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+#: builtin/merge.c:1646
+#, c-format
+msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
+msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/fast-export.c:1018
-msgid "anonymize output"
-msgstr "kết xuất anonymize"
+#: builtin/merge.c:1648
+#, c-format
+msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
+msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/fetch.c:24
-msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/merge.c:1657
+#, c-format
+msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
+msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/fetch.c:25
-msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+#: builtin/merge.c:1669
+#, c-format
+msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
+"cầu\n"
-#: builtin/fetch.c:26
-msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+#: builtin/merge-base.c:32
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/fetch.c:27
-msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/merge-base.c:33
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188
-msgid "fetch from all remotes"
-msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
+#: builtin/merge-base.c:34
+msgid "git merge-base --independent <commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191
-msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
-msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
+#: builtin/merge-base.c:35
+msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194
-msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
+#: builtin/merge-base.c:36
+msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
+msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+#: builtin/merge-base.c:153
+msgid "output all common ancestors"
+msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/fetch.c:120
-msgid "fetch from multiple remotes"
-msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+#: builtin/merge-base.c:155
+msgid "find ancestors for a single n-way merge"
+msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198
-msgid "fetch all tags and associated objects"
-msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: builtin/merge-base.c:157
+msgid "list revs not reachable from others"
+msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/fetch.c:124
-msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
-msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
+#: builtin/merge-base.c:159
+msgid "is the first one ancestor of the other?"
+msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/fetch.c:126
-msgid "number of submodules fetched in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
+#: builtin/merge-base.c:161
+msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
+msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
-#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
-msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+#: builtin/merge-file.c:9
+msgid ""
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
-"nữa"
-
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126
-msgid "on-demand"
-msgstr "khi-cần"
-
-#: builtin/fetch.c:130
-msgid "control recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209
-msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ lại gói đã tải về"
+#: builtin/merge-file.c:35
+msgid "send results to standard output"
+msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/fetch.c:136
-msgid "allow updating of HEAD ref"
-msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
+#: builtin/merge-file.c:36
+msgid "use a diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212
-msgid "deepen history of shallow clone"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
+#: builtin/merge-file.c:37
+msgid "for conflicts, use our version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/fetch.c:141
-msgid "deepen history of shallow repository based on time"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
+#: builtin/merge-file.c:39
+msgid "for conflicts, use their version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215
-msgid "convert to a complete repository"
-msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+#: builtin/merge-file.c:41
+msgid "for conflicts, use a union version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
+#: builtin/merge-file.c:44
+msgid "for conflicts, use this marker size"
+msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-#: builtin/fetch.c:150
-msgid "prepend this to submodule path output"
-msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
+#: builtin/merge-file.c:45
+msgid "do not warn about conflicts"
+msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-#: builtin/fetch.c:153
-msgid ""
-"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
-"files)"
-msgstr ""
-"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
-"tin cấu hình config)"
+#: builtin/merge-file.c:47
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
+msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
-#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218
-msgid "accept refs that update .git/shallow"
-msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
+#: builtin/merge-recursive.c:46
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
-#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220
-msgid "refmap"
-msgstr "refmap"
+#: builtin/merge-recursive.c:52
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221
-msgid "specify fetch refmap"
-msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+#: builtin/merge-recursive.c:56
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
-#: builtin/fetch.c:417
-msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+#: builtin/merge-recursive.c:64
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/fetch.c:535
+#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
#, c-format
-msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
-msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
-#: builtin/fetch.c:628
+#: builtin/merge-recursive.c:78
#, c-format
-msgid "object %s not found"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-
-#: builtin/fetch.c:632
-msgid "[up to date]"
-msgstr "[đã cập nhật]"
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725
-msgid "[rejected]"
-msgstr "[Bị từ chối]"
+#: builtin/mktree.c:66
+msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-#: builtin/fetch.c:646
-msgid "can't fetch in current branch"
-msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
+#: builtin/mktree.c:154
+msgid "input is NUL terminated"
+msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/fetch.c:655
-msgid "[tag update]"
-msgstr "[cập nhật thẻ]"
+#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
+msgid "allow missing objects"
+msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705
-#: builtin/fetch.c:720
-msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
+#: builtin/mktree.c:156
+msgid "allow creation of more than one tree"
+msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-#: builtin/fetch.c:675
-msgid "[new tag]"
-msgstr "[thẻ mới]"
+#: builtin/multi-pack-index.c:9
+msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
+msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
-#: builtin/fetch.c:678
-msgid "[new branch]"
-msgstr "[nhánh mới]"
+#: builtin/multi-pack-index.c:22
+msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
+msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
-#: builtin/fetch.c:681
-msgid "[new ref]"
-msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+#: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67
+msgid "too many arguments"
+msgstr "có quá nhiều đối số"
-#: builtin/fetch.c:720
-msgid "forced update"
-msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+#: builtin/multi-pack-index.c:51
+#, c-format
+msgid "unrecognized verb: %s"
+msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
-#: builtin/fetch.c:725
-msgid "non-fast-forward"
-msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/mv.c:18
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
-#: builtin/fetch.c:770
+#: builtin/mv.c:83
#, c-format
-msgid "%s did not send all necessary objects\n"
-msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
+msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
+
+#: builtin/mv.c:85
+msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/fetch.c:790
+#: builtin/mv.c:103
#, c-format
-msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
-msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
+msgid "%.*s is in index"
+msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974
+#: builtin/mv.c:125
+msgid "force move/rename even if target exists"
+msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:127
+msgid "skip move/rename errors"
+msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+
+#: builtin/mv.c:169
#, c-format
-msgid "From %.*s\n"
-msgstr "Từ %.*s\n"
+msgid "destination '%s' is not a directory"
+msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/fetch.c:889
+#: builtin/mv.c:180
#, c-format
-msgid ""
-"some local refs could not be updated; try running\n"
-" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
-msgstr ""
-"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
-" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
+msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+
+#: builtin/mv.c:184
+msgid "bad source"
+msgstr "nguồn sai"
+
+#: builtin/mv.c:187
+msgid "can not move directory into itself"
+msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+
+#: builtin/mv.c:190
+msgid "cannot move directory over file"
+msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+
+#: builtin/mv.c:199
+msgid "source directory is empty"
+msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+
+#: builtin/mv.c:224
+msgid "not under version control"
+msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+
+#: builtin/mv.c:227
+msgid "destination exists"
+msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/fetch.c:944
+#: builtin/mv.c:235
#, c-format
-msgid " (%s will become dangling)"
-msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
+msgid "overwriting '%s'"
+msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/fetch.c:945
-#, c-format
-msgid " (%s has become dangling)"
-msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
+#: builtin/mv.c:238
+msgid "Cannot overwrite"
+msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/fetch.c:977
-msgid "[deleted]"
-msgstr "[đã xóa]"
+#: builtin/mv.c:241
+msgid "multiple sources for the same target"
+msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
+#: builtin/mv.c:243
+msgid "destination directory does not exist"
+msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/fetch.c:1001
+#: builtin/mv.c:250
#, c-format
-msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
-msgstr ""
-"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
-"trần (bare)"
+msgid "%s, source=%s, destination=%s"
+msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/fetch.c:1020
+#: builtin/mv.c:271
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+msgid "Renaming %s to %s\n"
+msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1023
+#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+msgid "renaming '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/fetch.c:1256
-#, c-format
-msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
+#: builtin/name-rev.c:355
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97
-#, c-format
-msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể “%s” về"
+#: builtin/name-rev.c:356
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/fetch.c:1276
-msgid ""
-"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
-"remote name from which new revisions should be fetched."
-msgstr ""
-"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
-"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+#: builtin/name-rev.c:357
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/fetch.c:1299
-msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+#: builtin/name-rev.c:415
+msgid "print only names (no SHA-1)"
+msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/fetch.c:1342
-msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
-msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
+#: builtin/name-rev.c:416
+msgid "only use tags to name the commits"
+msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/fetch.c:1344
-msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/name-rev.c:418
+msgid "only use refs matching <pattern>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/fetch.c:1349
-msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
-msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+#: builtin/name-rev.c:420
+msgid "ignore refs matching <pattern>"
+msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/fetch.c:1351
-msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
-msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+#: builtin/name-rev.c:422
+msgid "list all commits reachable from all refs"
+msgstr ""
+"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/fetch.c:1364
-msgid "fetch --all does not take a repository argument"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
+#: builtin/name-rev.c:423
+msgid "read from stdin"
+msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/fetch.c:1366
-msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
+#: builtin/name-rev.c:424
+msgid "allow to print `undefined` names (default)"
+msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/fetch.c:1377
-#, c-format
-msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+#: builtin/name-rev.c:430
+msgid "dereference tags in the input (internal use)"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:1385
-msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+#: builtin/notes.c:28
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
+#: builtin/notes.c:29
msgid ""
-"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
-"tin>]"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
-msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
-msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
-msgid "alias for --log (deprecated)"
-msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
-msgid "text"
-msgstr "văn bản"
+#: builtin/notes.c:30
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
-msgid "use <text> as start of message"
-msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
+#: builtin/notes.c:31
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"(-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
-msgid "file to read from"
-msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+#: builtin/notes.c:32
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:10
-msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+#: builtin/notes.c:33
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
-msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
+#: builtin/notes.c:34
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
-msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
+#: builtin/notes.c:35
+msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/for-each-ref.c:13
-msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
-msgstr ""
-"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
-"chuyển-giao>]]"
+#: builtin/notes.c:36
+msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/for-each-ref.c:28
-msgid "quote placeholders suitably for shells"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
+#: builtin/notes.c:37
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/for-each-ref.c:30
-msgid "quote placeholders suitably for perl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
+#: builtin/notes.c:38
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
-#: builtin/for-each-ref.c:32
-msgid "quote placeholders suitably for python"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
+#: builtin/notes.c:39
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-#: builtin/for-each-ref.c:34
-msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
+#: builtin/notes.c:44
+msgid "git notes [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/for-each-ref.c:37
-msgid "show only <n> matched refs"
-msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
+#: builtin/notes.c:49
+msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
-msgid "respect format colors"
-msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
+#: builtin/notes.c:54
+msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
-msgid "print only refs which points at the given object"
-msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
+#: builtin/notes.c:55
+msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
-msgid "print only refs that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
+#: builtin/notes.c:60
+msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:46
-msgid "print only refs that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
+#: builtin/notes.c:65
+msgid "git notes edit [<object>]"
+msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:47
-msgid "print only refs which contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: builtin/notes.c:70
+msgid "git notes show [<object>]"
+msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:48
-msgid "print only refs which don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+#: builtin/notes.c:75
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
-#: builtin/fsck.c:543
-msgid "Checking object directories"
-msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
+#: builtin/notes.c:76
+msgid "git notes merge --commit [<options>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fsck.c:635
-msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/notes.c:77
+msgid "git notes merge --abort [<options>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fsck.c:641
-msgid "show unreachable objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/notes.c:82
+msgid "git notes remove [<object>]"
+msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/fsck.c:642
-msgid "show dangling objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
+#: builtin/notes.c:87
+msgid "git notes prune [<options>]"
+msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fsck.c:643
-msgid "report tags"
-msgstr "báo cáo các thẻ"
+#: builtin/notes.c:92
+msgid "git notes get-ref"
+msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/fsck.c:644
-msgid "report root nodes"
-msgstr "báo cáo node gốc"
+#: builtin/notes.c:97
+msgid "Write/edit the notes for the following object:"
+msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-#: builtin/fsck.c:645
-msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “index objects head nodes”"
+#: builtin/notes.c:150
+#, c-format
+msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
+msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/fsck.c:646
-msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
+#: builtin/notes.c:154
+msgid "could not read 'show' output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/fsck.c:647
-msgid "also consider packs and alternate objects"
-msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
+#: builtin/notes.c:162
+#, c-format
+msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/fsck.c:648
-msgid "check only connectivity"
-msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+#: builtin/notes.c:197
+msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
+msgstr ""
+"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/fsck.c:649
-msgid "enable more strict checking"
-msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
+#: builtin/notes.c:206
+msgid "unable to write note object"
+msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/fsck.c:651
-msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
-msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
+#: builtin/notes.c:208
+#, c-format
+msgid "the note contents have been left in %s"
+msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
-msgid "show progress"
-msgstr "hiển thị quá trình"
+#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522
+#, c-format
+msgid "could not open or read '%s'"
+msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/fsck.c:653
-msgid "show verbose names for reachable objects"
-msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
+#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
+#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
+#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
+#, c-format
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/fsck.c:714
-msgid "Checking objects"
-msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
+#: builtin/notes.c:265
+#, c-format
+msgid "failed to read object '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/gc.c:27
-msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/notes.c:268
+#, c-format
+msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/gc.c:80
+#: builtin/notes.c:309
#, c-format
-msgid "Failed to fstat %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
+msgid "malformed input line: '%s'."
+msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/gc.c:312
+#: builtin/notes.c:324
#, c-format
-msgid "Can't stat %s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
-#: builtin/gc.c:321
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
+#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#.
+#: builtin/notes.c:356
#, c-format
-msgid ""
-"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
-"and remove %s.\n"
-"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
-"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
-"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
-"\n"
-"%s"
+msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: builtin/gc.c:360
-msgid "prune unreferenced objects"
-msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
+#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
+#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
+#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
+msgid "too many parameters"
+msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/gc.c:362
-msgid "be more thorough (increased runtime)"
-msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
+#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
+#, c-format
+msgid "no note found for object %s."
+msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/gc.c:363
-msgid "enable auto-gc mode"
-msgstr "bật chế độ auto-gc"
+#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
+msgid "note contents as a string"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/gc.c:364
-msgid "force running gc even if there may be another gc running"
-msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
+#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
+msgid "note contents in a file"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/gc.c:381
-#, c-format
-msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
+msgid "reuse and edit specified note object"
+msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/gc.c:409
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
-msgstr ""
-"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
-"việc.\n"
+#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
+msgid "reuse specified note object"
+msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/gc.c:411
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
+msgid "allow storing empty note"
+msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/gc.c:412
-#, c-format
-msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
-msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
+#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
+msgid "replace existing notes"
+msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/gc.c:437
+#: builtin/notes.c:448
#, c-format
msgid ""
-"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
-msgstr ""
-"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
-"phải thế)"
-
-#: builtin/gc.c:481
-msgid ""
-"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
+"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
msgstr ""
-"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
-"để xóa bỏ chúng đi."
-
-#: builtin/grep.c:27
-msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
+"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/grep.c:226
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
#, c-format
-msgid "grep: failed to create thread: %s"
-msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
+msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
+msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/grep.c:284
+#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
-msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#. TRANSLATORS: %s is the configuration
-#. variable for tweaking threads, currently
-#. grep.threads
-#.
-#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+#: builtin/notes.c:497
+msgid "read objects from stdin"
+msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615
-#, c-format
-msgid "unable to read tree (%s)"
-msgstr "không thể đọc cây (%s)"
+#: builtin/notes.c:499
+msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
+msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/grep.c:630
-#, c-format
-msgid "unable to grep from object of type %s"
-msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
+#: builtin/notes.c:517
+msgid "too few parameters"
+msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/notes.c:538
#, c-format
-msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-
-#: builtin/grep.c:783
-msgid "search in index instead of in the work tree"
-msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
+msgid ""
+"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
+"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/grep.c:785
-msgid "find in contents not managed by git"
-msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
+#: builtin/notes.c:550
+#, c-format
+msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/grep.c:787
-msgid "search in both tracked and untracked files"
-msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
+#: builtin/notes.c:603
+#, c-format
+msgid ""
+"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
+"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
+"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/grep.c:789
-msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
-msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
+#: builtin/notes.c:698
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/grep.c:791
-msgid "recursively search in each submodule"
-msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
+#: builtin/notes.c:700
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/grep.c:794
-msgid "show non-matching lines"
-msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+#: builtin/notes.c:702
+msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-#: builtin/grep.c:796
-msgid "case insensitive matching"
-msgstr "phân biệt HOA/thường"
+#: builtin/notes.c:722
+msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/grep.c:798
-msgid "match patterns only at word boundaries"
-msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
+#: builtin/notes.c:724
+msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/grep.c:800
-msgid "process binary files as text"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
+#: builtin/notes.c:726
+msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/grep.c:802
-msgid "don't match patterns in binary files"
-msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
+#: builtin/notes.c:739
+msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/grep.c:805
-msgid "process binary files with textconv filters"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
+#: builtin/notes.c:742
+msgid "failed to finalize notes merge"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-#: builtin/grep.c:807
-msgid "descend at most <depth> levels"
-msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
+#: builtin/notes.c:768
+#, c-format
+msgid "unknown notes merge strategy %s"
+msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/grep.c:811
-msgid "use extended POSIX regular expressions"
-msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+#: builtin/notes.c:784
+msgid "General options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/grep.c:814
-msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
+#: builtin/notes.c:786
+msgid "Merge options"
+msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/grep.c:817
-msgid "interpret patterns as fixed strings"
-msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
+#: builtin/notes.c:788
+msgid ""
+"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
+"cat_sort_uniq)"
+msgstr ""
+"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
+"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/grep.c:820
-msgid "use Perl-compatible regular expressions"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
+#: builtin/notes.c:790
+msgid "Committing unmerged notes"
+msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/grep.c:823
-msgid "show line numbers"
-msgstr "hiển thị số của dòng"
+#: builtin/notes.c:792
+msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
+msgstr ""
+"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
+"giao"
-#: builtin/grep.c:824
-msgid "don't show filenames"
-msgstr "không hiển thị tên tập tin"
+#: builtin/notes.c:794
+msgid "Aborting notes merge resolution"
+msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/grep.c:825
-msgid "show filenames"
-msgstr "hiển thị các tên tập tin"
+#: builtin/notes.c:796
+msgid "abort notes merge"
+msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/grep.c:827
-msgid "show filenames relative to top directory"
-msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
+#: builtin/notes.c:807
+msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
+msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/grep.c:829
-msgid "show only filenames instead of matching lines"
-msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/notes.c:812
+msgid "must specify a notes ref to merge"
+msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/grep.c:831
-msgid "synonym for --files-with-matches"
-msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
+#: builtin/notes.c:836
+#, c-format
+msgid "unknown -s/--strategy: %s"
+msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/grep.c:834
-msgid "show only the names of files without match"
-msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
+#: builtin/notes.c:873
+#, c-format
+msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/grep.c:836
-msgid "print NUL after filenames"
-msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
+#: builtin/notes.c:876
+#, c-format
+msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/grep.c:838
-msgid "show the number of matches instead of matching lines"
-msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/notes.c:878
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
+"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
+"abort'.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
+"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
+"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/grep.c:839
-msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
+#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/grep.c:841
-msgid "print empty line between matches from different files"
-msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
+#: builtin/notes.c:900
+#, c-format
+msgid "Object %s has no note\n"
+msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/grep.c:843
-msgid "show filename only once above matches from same file"
-msgstr ""
-"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
+#: builtin/notes.c:912
+msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
+msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/grep.c:846
-msgid "show <n> context lines before and after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
+#: builtin/notes.c:915
+msgid "read object names from the standard input"
+msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/grep.c:849
-msgid "show <n> context lines before matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
+#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165
+msgid "do not remove, show only"
+msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/grep.c:851
-msgid "show <n> context lines after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
+#: builtin/notes.c:955
+msgid "report pruned notes"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/grep.c:853
-msgid "use <n> worker threads"
-msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
+#: builtin/notes.c:998
+msgid "notes-ref"
+msgstr "notes-ref"
-#: builtin/grep.c:854
-msgid "shortcut for -C NUM"
-msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
+#: builtin/notes.c:999
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/grep.c:857
-msgid "show a line with the function name before matches"
-msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
+#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611
+#, c-format
+msgid "unknown subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/grep.c:859
-msgid "show the surrounding function"
-msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
+#: builtin/pack-objects.c:52
+msgid ""
+"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/grep.c:862
-msgid "read patterns from file"
-msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
+#: builtin/pack-objects.c:53
+msgid ""
+"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/grep.c:864
-msgid "match <pattern>"
-msgstr "match <mẫu>"
+#: builtin/pack-objects.c:424
+#, c-format
+msgid "bad packed object CRC for %s"
+msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
-#: builtin/grep.c:866
-msgid "combine patterns specified with -e"
-msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
+#: builtin/pack-objects.c:435
+#, c-format
+msgid "corrupt packed object for %s"
+msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
-#: builtin/grep.c:878
-msgid "indicate hit with exit status without output"
-msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
+#: builtin/pack-objects.c:566
+#, c-format
+msgid "recursive delta detected for object %s"
+msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-#: builtin/grep.c:880
-msgid "show only matches from files that match all patterns"
-msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
+#: builtin/pack-objects.c:777
+#, c-format
+msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
+msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
-#: builtin/grep.c:882
-msgid "show parse tree for grep expression"
-msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+#: builtin/pack-objects.c:790
+#, c-format
+msgid "packfile is invalid: %s"
+msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
-#: builtin/grep.c:886
-msgid "pager"
-msgstr "dàn trang"
+#: builtin/pack-objects.c:794
+#, c-format
+msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
+msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
-#: builtin/grep.c:886
-msgid "show matching files in the pager"
-msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
+#: builtin/pack-objects.c:798
+msgid "unable to seek in reused packfile"
+msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
-#: builtin/grep.c:889
-msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
-msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
+#: builtin/pack-objects.c:809
+msgid "unable to read from reused packfile"
+msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
-#: builtin/grep.c:952
-msgid "no pattern given."
-msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
+#: builtin/pack-objects.c:837
+msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
+msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/grep.c:984
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
-msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
+#: builtin/pack-objects.c:850
+msgid "Writing objects"
+msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/grep.c:991
+#: builtin/pack-objects.c:912 builtin/update-index.c:89
#, c-format
-msgid "unable to resolve revision: %s"
-msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491
+#: builtin/pack-objects.c:965
#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
+msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
-#: builtin/grep.c:1031
-msgid "no threads support, ignoring --threads"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
+#: builtin/pack-objects.c:1161
+msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
+msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/grep.c:1055
-msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
-msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
+#: builtin/pack-objects.c:1589
+#, c-format
+msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-#: builtin/grep.c:1078
-msgid "option not supported with --recurse-submodules."
-msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
+#: builtin/pack-objects.c:1598
+#, c-format
+msgid "delta base offset out of bound for %s"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-#: builtin/grep.c:1084
-msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
-msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
+#: builtin/pack-objects.c:1867
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-#: builtin/grep.c:1090
-msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
-msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
+#: builtin/pack-objects.c:1997
+#, c-format
+msgid "unable to get size of %s"
+msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: builtin/grep.c:1098
-msgid "both --cached and trees are given."
-msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
+#: builtin/pack-objects.c:2012
+#, c-format
+msgid "unable to parse object header of %s"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-#: builtin/hash-object.c:82
-msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <file>..."
-msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>…"
+#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098
+#: builtin/pack-objects.c:2108
+#, c-format
+msgid "object %s cannot be read"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/hash-object.c:83
-msgid "git hash-object --stdin-paths"
-msgstr "git hash-object --stdin-paths"
+#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112
+#, c-format
+msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
+msgstr ""
+"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
+"%<PRIuMAX>)"
-#: builtin/hash-object.c:95
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
+#: builtin/pack-objects.c:2122
+msgid "suboptimal pack - out of memory"
+msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-#: builtin/hash-object.c:95
-msgid "object type"
-msgstr "kiểu đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:2448
+#, c-format
+msgid "Delta compression using up to %d threads"
+msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-#: builtin/hash-object.c:96
-msgid "write the object into the object database"
-msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:2580
+#, c-format
+msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
+msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-#: builtin/hash-object.c:98
-msgid "read the object from stdin"
-msgstr "Ä\91á»\8dc Ä\91á»\91i tượng từ Ä\91ầu và o tiêu chuẩn stdin"
+#: builtin/pack-objects.c:2667
+msgid "Compressing objects"
+msgstr "Ä\90ang nén các Ä\91á»\91i tượng"
-#: builtin/hash-object.c:100
-msgid "store file as is without filters"
-msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
+#: builtin/pack-objects.c:2673
+msgid "inconsistency with delta count"
+msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-#: builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/pack-objects.c:2754
+#, c-format
msgid ""
-"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
-msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-
-#: builtin/hash-object.c:102
-msgid "process file as it were from this path"
-msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-
-#: builtin/help.c:43
-msgid "print all available commands"
-msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-
-#: builtin/help.c:44
-msgid "exclude guides"
-msgstr "hướng dẫn loại trừ"
+"expected edge object ID, got garbage:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
+" %s"
-#: builtin/help.c:45
-msgid "print list of useful guides"
-msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+#: builtin/pack-objects.c:2760
+#, c-format
+msgid ""
+"expected object ID, got garbage:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
+" %s"
-#: builtin/help.c:46
-msgid "show man page"
-msgstr "hiển thị trang man"
+#: builtin/pack-objects.c:2858
+msgid "invalid value for --missing"
+msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/help.c:47
-msgid "show manual in web browser"
-msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
+#: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025
+msgid "cannot open pack index"
+msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-#: builtin/help.c:49
-msgid "show info page"
-msgstr "hiện trang info"
+#: builtin/pack-objects.c:2948
+#, c-format
+msgid "loose object at %s could not be examined"
+msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/help.c:55
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
+#: builtin/pack-objects.c:3033
+msgid "unable to force loose object"
+msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-#: builtin/help.c:67
+#: builtin/pack-objects.c:3125
#, c-format
-msgid "unrecognized help format '%s'"
-msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
+msgid "not a rev '%s'"
+msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/help.c:94
-msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
+#: builtin/pack-objects.c:3128
+#, c-format
+msgid "bad revision '%s'"
+msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/help.c:107
-msgid "Failed to parse emacsclient version."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
+#: builtin/pack-objects.c:3153
+msgid "unable to add recent objects"
+msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/help.c:115
+#: builtin/pack-objects.c:3206
#, c-format
-msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
-msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
+msgid "unsupported index version %s"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
+#: builtin/pack-objects.c:3210
#, c-format
-msgid "failed to exec '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
+msgid "bad index version '%s'"
+msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/help.c:211
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
-msgstr ""
-"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
+#: builtin/pack-objects.c:3240
+msgid "do not show progress meter"
+msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/help.c:223
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
-msgstr ""
-"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
+#: builtin/pack-objects.c:3242
+msgid "show progress meter"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/help.c:340
-#, c-format
-msgid "'%s': unknown man viewer."
-msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
+#: builtin/pack-objects.c:3244
+msgid "show progress meter during object writing phase"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/help.c:357
-msgid "no man viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
+#: builtin/pack-objects.c:3247
+msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
+msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/help.c:365
-msgid "no info viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
+#: builtin/pack-objects.c:3248
+msgid "<version>[,<offset>]"
+msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/help.c:407
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+#: builtin/pack-objects.c:3249
+msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
+msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/help.c:408
-msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+#: builtin/pack-objects.c:3252
+msgid "maximum size of each output pack file"
+msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/help.c:409
-msgid "A Git glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+#: builtin/pack-objects.c:3254
+msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/help.c:410
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
+#: builtin/pack-objects.c:3256
+msgid "ignore packed objects"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/help.c:411
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
+#: builtin/pack-objects.c:3258
+msgid "limit pack window by objects"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/help.c:412
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+#: builtin/pack-objects.c:3260
+msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/help.c:413
-msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
+#: builtin/pack-objects.c:3262
+msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
+msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/help.c:414
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
+#: builtin/pack-objects.c:3264
+msgid "reuse existing deltas"
+msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/help.c:426
-msgid "The common Git guides are:\n"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
+#: builtin/pack-objects.c:3266
+msgid "reuse existing objects"
+msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/help.c:444
-#, c-format
-msgid "'%s' is aliased to '%s'"
-msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
+#: builtin/pack-objects.c:3268
+msgid "use OFS_DELTA objects"
+msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
-#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
+#: builtin/pack-objects.c:3270
+msgid "use threads when searching for best delta matches"
+msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/index-pack.c:156
-#, c-format
-msgid "unable to open %s"
-msgstr "không thể mở %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3272
+msgid "do not create an empty pack output"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3274
+msgid "read revision arguments from standard input"
+msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/index-pack.c:206
-#, c-format
-msgid "object type mismatch at %s"
-msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3276
+msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
+msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:226
-#, c-format
-msgid "did not receive expected object %s"
-msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3279
+msgid "include objects reachable from any reference"
+msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/index-pack.c:229
-#, c-format
-msgid "object %s: expected type %s, found %s"
-msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3282
+msgid "include objects referred by reflog entries"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/index-pack.c:271
-#, c-format
-msgid "cannot fill %d byte"
-msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
+#: builtin/pack-objects.c:3285
+msgid "include objects referred to by the index"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:281
-msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
+#: builtin/pack-objects.c:3288
+msgid "output pack to stdout"
+msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/index-pack.c:282
-msgid "read error on input"
-msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
+#: builtin/pack-objects.c:3290
+msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
+msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:294
-msgid "used more bytes than were available"
-msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
+#: builtin/pack-objects.c:3292
+msgid "keep unreachable objects"
+msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/index-pack.c:301
-msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+#: builtin/pack-objects.c:3294
+msgid "pack loose unreachable objects"
+msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
-msgid "pack exceeds maximum allowed size"
-msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
+#: builtin/pack-objects.c:3296
+msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+msgstr ""
+"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/index-pack.c:319
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+#: builtin/pack-objects.c:3299
+msgid "use the sparse reachability algorithm"
+msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
-#: builtin/index-pack.c:325
-#, c-format
-msgid "cannot open packfile '%s'"
-msgstr "không thể mở packfile “%s”"
+#: builtin/pack-objects.c:3301
+msgid "create thin packs"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/index-pack.c:339
-msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
+#: builtin/pack-objects.c:3303
+msgid "create packs suitable for shallow fetches"
+msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/index-pack.c:341
-#, c-format
-msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
+#: builtin/pack-objects.c:3305
+msgid "ignore packs that have companion .keep file"
+msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/index-pack.c:359
-#, c-format
-msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
-msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3307
+msgid "ignore this pack"
+msgstr "bỏ qua gói này"
-#: builtin/index-pack.c:480
-#, c-format
-msgid "inflate returned %d"
-msgstr "xả nén trả về %d"
+#: builtin/pack-objects.c:3309
+msgid "pack compression level"
+msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/index-pack.c:529
-msgid "offset value overflow for delta base object"
-msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+#: builtin/pack-objects.c:3311
+msgid "do not hide commits by grafts"
+msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/index-pack.c:537
-msgid "delta base offset is out of bound"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
+#: builtin/pack-objects.c:3313
+msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
+msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:545
-#, c-format
-msgid "unknown object type %d"
-msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
+#: builtin/pack-objects.c:3315
+msgid "write a bitmap index together with the pack index"
+msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/index-pack.c:576
-msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
+#: builtin/pack-objects.c:3318
+msgid "handling for missing objects"
+msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:578
-#, c-format
-msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
-msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
+#: builtin/pack-objects.c:3321
+msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
+msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/index-pack.c:604
-msgid "serious inflate inconsistency"
-msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
+#: builtin/pack-objects.c:3323
+msgid "respect islands during delta compression"
+msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
-#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
+#: builtin/pack-objects.c:3348
#, c-format
-msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
-msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
+msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
+msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179
-#: builtin/pack-objects.c:273
+#: builtin/pack-objects.c:3353
#, c-format
-msgid "unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
+msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
+msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-#: builtin/index-pack.c:815
-#, c-format
-msgid "cannot read existing object info %s"
-msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3407
+msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
+msgstr ""
+"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-#: builtin/index-pack.c:823
-#, c-format
-msgid "cannot read existing object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3409
+msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
+msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-#: builtin/index-pack.c:837
-#, c-format
-msgid "invalid blob object %s"
-msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
+#: builtin/pack-objects.c:3414
+msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
+msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/index-pack.c:852
-#, c-format
-msgid "invalid %s"
-msgstr "%s không hợp lệ"
+#: builtin/pack-objects.c:3417
+msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
+msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3423
+msgid "cannot use --filter without --stdout"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-#: builtin/index-pack.c:855
-msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:3484
+msgid "Enumerating objects"
+msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:857
+#: builtin/pack-objects.c:3514
#, c-format
-msgid "Not all child objects of %s are reachable"
-msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
+msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
+msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
-#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
-msgid "failed to apply delta"
-msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
+#: builtin/pack-refs.c:8
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/index-pack.c:1131
-msgid "Receiving objects"
-msgstr "Ä\90ang nháºn vá»\81 các Ä\91á»\91i tượng"
+#: builtin/pack-refs.c:16
+msgid "pack everything"
+msgstr "Ä\91óng gói má»\8di thứ"
-#: builtin/index-pack.c:1131
-msgid "Indexing objects"
-msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
+#: builtin/pack-refs.c:17
+msgid "prune loose refs (default)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
-#: builtin/index-pack.c:1165
-msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+#: builtin/prune-packed.c:9
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/index-pack.c:1170
-msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
+#: builtin/prune-packed.c:42
+msgid "Removing duplicate objects"
+msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
-#: builtin/index-pack.c:1173
-msgid "pack has junk at the end"
-msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
+#: builtin/prune.c:12
+msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/index-pack.c:1185
-msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
+#: builtin/prune.c:131
+msgid "report pruned objects"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/index-pack.c:1208
-msgid "Resolving deltas"
-msgstr "Đang phân giải các delta"
+#: builtin/prune.c:134
+msgid "expire objects older than <time>"
+msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/index-pack.c:1219
-#, c-format
-msgid "unable to create thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
+#: builtin/prune.c:136
+msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
+msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/index-pack.c:1261
-msgid "confusion beyond insanity"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
+#: builtin/prune.c:150
+msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68
#, c-format
-msgid "completed with %d local object"
-msgid_plural "completed with %d local objects"
-msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1279
-#, c-format
-msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
-msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
+#: builtin/pull.c:88
+msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/index-pack.c:1283
-#, c-format
-msgid "pack has %d unresolved delta"
-msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
+#: builtin/pull.c:140
+msgid "control for recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/index-pack.c:1307
-#, c-format
-msgid "unable to deflate appended object (%d)"
-msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
+#: builtin/pull.c:144
+msgid "Options related to merging"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/index-pack.c:1383
-#, c-format
-msgid "local object %s is corrupt"
-msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
+#: builtin/pull.c:147
+msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
+msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/index-pack.c:1409
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+#: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/index-pack.c:1421
-#, c-format
-msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+#: builtin/pull.c:184
+msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
+msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/index-pack.c:1429
-#, c-format
-msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+#: builtin/pull.c:200
+msgid "Options related to fetching"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/index-pack.c:1439
-msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin gói"
+#: builtin/pull.c:210
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1447
-msgid "cannot store index file"
-msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
+#: builtin/pull.c:218
+msgid "number of submodules pulled in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/index-pack.c:1485
+#: builtin/pull.c:313
#, c-format
-msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
-msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
+msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1553
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
+#: builtin/pull.c:430
+msgid ""
+"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
+"fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
+"lấy về."
-#: builtin/index-pack.c:1555
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
+#: builtin/pull.c:432
+msgid ""
+"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
+"về."
-#: builtin/index-pack.c:1603
-#, c-format
-msgid "non delta: %d object"
-msgid_plural "non delta: %d objects"
-msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+#: builtin/pull.c:433
+msgid ""
+"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
+"matches on the remote end."
+msgstr ""
+"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
+"tự\n"
+"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/index-pack.c:1610
+#: builtin/pull.c:436
#, c-format
-msgid "chain length = %d: %lu object"
-msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
-msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+msgid ""
+"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
+"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
+"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+msgstr ""
+"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
+"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
+"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
+"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/index-pack.c:1623
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+#: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73
+msgid "You are not currently on a branch."
+msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703
-#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723
-#, c-format
-msgid "bad %s"
-msgstr "%s sai"
+#: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79
+msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+
+#: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82
+msgid "Please specify which branch you want to merge with."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+
+#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461
+msgid "See git-pull(1) for details."
+msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/index-pack.c:1739
-msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
+#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463
+#: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64
+msgid "<remote>"
+msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/index-pack.c:1741
-msgid "--stdin requires a git repository"
-msgstr "--stdin cần một kho git"
+#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468
+#: git-parse-remote.sh:65
+msgid "<branch>"
+msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/index-pack.c:1749
-msgid "--verify with no packfile name given"
-msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75
+msgid "There is no tracking information for the current branch."
+msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/init-db.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+#: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/init-db.c:61
+#: builtin/pull.c:470
#, c-format
-msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
+msgid ""
+"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
+"from the remote, but no such ref was fetched."
+msgstr ""
+"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
+"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/init-db.c:66
+#: builtin/pull.c:574
#, c-format
-msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không thể opendir() “%s”"
+msgid "unable to access commit %s"
+msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/init-db.c:77
-#, c-format
-msgid "cannot readlink '%s'"
-msgstr "không thể readlink “%s”"
+#: builtin/pull.c:854
+msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
+msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/init-db.c:79
-#, c-format
-msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
+#: builtin/pull.c:909
+msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
+msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/init-db.c:85
-#, c-format
-msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
+#: builtin/pull.c:917
+msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
+msgstr ""
+"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục."
-#: builtin/init-db.c:89
-#, c-format
-msgid "ignoring template %s"
-msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
+#: builtin/pull.c:921
+msgid "pull with rebase"
+msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/init-db.c:120
-#, c-format
-msgid "templates not found %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+#: builtin/pull.c:922
+msgid "please commit or stash them."
+msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/init-db.c:135
+#: builtin/pull.c:947
#, c-format
-msgid "not copying templates from '%s': %s"
-msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
+msgid ""
+"fetch updated the current branch head.\n"
+"fast-forwarding your working tree from\n"
+"commit %s."
+msgstr ""
+"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
+"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/init-db.c:328
+#: builtin/pull.c:953
#, c-format
-msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
+msgid ""
+"Cannot fast-forward your working tree.\n"
+"After making sure that you saved anything precious from\n"
+"$ git diff %s\n"
+"output, run\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"to recover."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
+"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
+"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
+"$ git diff %s\n"
+"chạy\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"để khôi phục lại."
-#: builtin/init-db.c:331
-#, c-format
-msgid "unable to move %s to %s"
-msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
+#: builtin/pull.c:968
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
-#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+#: builtin/pull.c:972
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/init-db.c:404
-#, c-format
-msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
+#: builtin/pull.c:979
+msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
+msgstr ""
+"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
-#: builtin/init-db.c:405
-#, c-format
-msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
+#: builtin/push.c:19
+msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/init-db.c:409
-#, c-format
-msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
+#: builtin/push.c:111
+msgid "tag shorthand without <tag>"
+msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/init-db.c:410
-#, c-format
-msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
+#: builtin/push.c:121
+msgid "--delete only accepts plain target ref names"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/init-db.c:458
+#: builtin/push.c:167
msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
+"\n"
+"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
-"quyền>]] [thư-mục]"
-
-#: builtin/init-db.c:481
-msgid "permissions"
-msgstr "các quyền"
-
-#: builtin/init-db.c:482
-msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
-msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+"\n"
+"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
+"config”."
-#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
+#: builtin/push.c:170
#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+msgid ""
+"The upstream branch of your current branch does not match\n"
+"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
+"on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
+"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD\n"
+"%s"
-#: builtin/init-db.c:525
+#: builtin/push.c:185
#, c-format
-msgid "cannot chdir to %s"
-msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+msgid ""
+"You are not currently on a branch.\n"
+"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
+"state now, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
+"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"ngay bây giờ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/init-db.c:546
+#: builtin/push.c:199
#, c-format
msgid ""
-"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
-"dir=<directory>)"
+"The current branch %s has no upstream branch.\n"
+"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
-"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
-"dir=<thư-mục>)"
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
+"(upstream), sử dụng\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/init-db.c:574
+#: builtin/push.c:207
#, c-format
-msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/interpret-trailers.c:15
+#: builtin/push.c:210
+#, c-format
msgid ""
-"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
-"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
+"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
+"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
+"to update which remote branch."
msgstr ""
-"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
-"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:92
-msgid "edit files in place"
-msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:93
-msgid "trim empty trailers"
-msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:96
-msgid "where to place the new trailer"
-msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:98
-msgid "action if trailer already exists"
-msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:100
-msgid "action if trailer is missing"
-msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:102
-msgid "output only the trailers"
-msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:103
-msgid "do not apply config rules"
-msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
+"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
+"(upstream) của\n"
+"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
+"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/interpret-trailers.c:104
-msgid "join whitespace-continued values"
-msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
+#: builtin/push.c:269
+msgid ""
+"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
+msgstr ""
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
+"là gì cả\"."
-#: builtin/interpret-trailers.c:105
-msgid "set parsing options"
-msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
+#: builtin/push.c:276
+msgid ""
+"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
+"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
+"'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
+"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
+"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
-#: builtin/interpret-trailers.c:107
-msgid "trailer"
-msgstr "bộ dò vết"
+#: builtin/push.c:282
+msgid ""
+"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
+"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
+"bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
-#: builtin/interpret-trailers.c:108
-msgid "trailer(s) to add"
-msgstr "bộ dò vết cần thêm"
+#: builtin/push.c:288
+msgid ""
+"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
+"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
+"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
+"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
+"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
-#: builtin/interpret-trailers.c:117
-msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
-msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
+#: builtin/push.c:295
+msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
+msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/interpret-trailers.c:127
-msgid "no input file given for in-place editing"
-msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
+#: builtin/push.c:298
+msgid ""
+"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
+"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
+"without using the '--force' option.\n"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
+"không\n"
+"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
+"đối tượng\n"
+"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/log.c:46
-msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+#: builtin/push.c:359
+#, c-format
+msgid "Pushing to %s\n"
+msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/log.c:47
-msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+#: builtin/push.c:364
+#, c-format
+msgid "failed to push some refs to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/log.c:91
+#: builtin/push.c:398
#, c-format
-msgid "invalid --decorate option: %s"
-msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+msgid "bad repository '%s'"
+msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/log.c:151
-msgid "suppress diff output"
-msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+#: builtin/push.c:399
+msgid ""
+"No configured push destination.\n"
+"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
+"repository using\n"
+"\n"
+" git remote add <name> <url>\n"
+"\n"
+"and then push using the remote name\n"
+"\n"
+" git push <name>\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
-#: builtin/log.c:152
-msgid "show source"
-msgstr "hiển thị mã nguồn"
+#: builtin/push.c:554
+msgid "repository"
+msgstr "kho"
-#: builtin/log.c:153
-msgid "Use mail map file"
-msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
+msgid "push all refs"
+msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/log.c:155
-msgid "only decorate refs that match <pattern>"
-msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
+msgid "mirror all refs"
+msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/log.c:157
-msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
-msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/push.c:558
+msgid "delete refs"
+msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/log.c:158
-msgid "decorate options"
-msgstr "các tùy chọn trang trí"
+#: builtin/push.c:559
+msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
+msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/log.c:161
-msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
+msgid "force updates"
+msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/log.c:257
-#, c-format
-msgid "Final output: %d %s\n"
-msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
+#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
+msgid "<refname>:<expect>"
+msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
-#: builtin/log.c:508
-#, c-format
-msgid "git show %s: bad file"
-msgstr "git show %s: sai tập tin"
+#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
+msgid "require old value of ref to be at this value"
+msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617
-#, c-format
-msgid "Could not read object %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+#: builtin/push.c:568
+msgid "control recursive pushing of submodules"
+msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/log.c:641
-#, c-format
-msgid "Unknown type: %d"
-msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
+msgid "use thin pack"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/log.c:762
-msgid "format.headers without value"
-msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
+#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/send-pack.c:162
+msgid "receive pack program"
+msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/log.c:863
-msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+#: builtin/push.c:573
+msgid "set upstream for git pull/status"
+msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/log.c:879
-#, c-format
-msgid "Cannot open patch file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+#: builtin/push.c:576
+msgid "prune locally removed refs"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/log.c:896
-msgid "Need exactly one range."
-msgstr "Cần chính xác một vùng."
+#: builtin/push.c:578
+msgid "bypass pre-push hook"
+msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/log.c:906
-msgid "Not a range."
-msgstr "Không phải là một vùng."
+#: builtin/push.c:579
+msgid "push missing but relevant tags"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/log.c:1012
-msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
+#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
+msgid "GPG sign the push"
+msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/log.c:1092
-#, c-format
-msgid "insane in-reply-to: %s"
-msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
+#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/log.c:1119
-msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+#: builtin/push.c:602
+msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
+msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/log.c:1169
-msgid "Two output directories?"
-msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+#: builtin/push.c:604
+msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941
-#, c-format
-msgid "Unknown commit %s"
-msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
+#: builtin/push.c:607
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: builtin/push.c:609
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/log.c:1291
-msgid "Could not find exact merge base."
-msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
+#: builtin/push.c:613
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1295
-msgid ""
-"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
-"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
-"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
-"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
-"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
-"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
+#: builtin/push.c:615
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/log.c:1315
-msgid "Failed to find exact merge base"
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
+#: builtin/push.c:618
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1326
-msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
-msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
+#: builtin/push.c:637
+msgid "push options must not have new line characters"
+msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-#: builtin/log.c:1330
-msgid "base commit shouldn't be in revision list"
-msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
+#: builtin/range-diff.c:8
+msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
+msgstr ""
+"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
-#: builtin/log.c:1379
-msgid "cannot get patch id"
-msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
+#: builtin/range-diff.c:9
+msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
-#: builtin/log.c:1438
-msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
-msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
+#: builtin/range-diff.c:10
+msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
-#: builtin/log.c:1441
-msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
-msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
+#: builtin/range-diff.c:21
+msgid "Percentage by which creation is weighted"
+msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
-#: builtin/log.c:1445
-msgid "print patches to standard out"
-msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
+#: builtin/range-diff.c:23
+msgid "use simple diff colors"
+msgstr "dùng màu diff đơn giản"
-#: builtin/log.c:1447
-msgid "generate a cover letter"
-msgstr "tạo bì thư"
+#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50
+#, c-format
+msgid "no .. in range: '%s'"
+msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
-#: builtin/log.c:1449
-msgid "use simple number sequence for output file names"
-msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
+#: builtin/range-diff.c:60
+msgid "single arg format must be symmetric range"
+msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
-#: builtin/log.c:1450
-msgid "sfx"
-msgstr "sfx"
+#: builtin/range-diff.c:75
+msgid "need two commit ranges"
+msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
-#: builtin/log.c:1451
-msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
-msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+#: builtin/read-tree.c:41
+msgid ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
+"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
+"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
+msgstr ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
+"ish3>]])"
-#: builtin/log.c:1453
-msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
-msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
+#: builtin/read-tree.c:124
+msgid "write resulting index to <file>"
+msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/log.c:1455
-msgid "mark the series as Nth re-roll"
-msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+#: builtin/read-tree.c:127
+msgid "only empty the index"
+msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/log.c:1457
-msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
+#: builtin/read-tree.c:129
+msgid "Merging"
+msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/log.c:1460
-msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
+#: builtin/read-tree.c:131
+msgid "perform a merge in addition to a read"
+msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/log.c:1463
-msgid "store resulting files in <dir>"
-msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+#: builtin/read-tree.c:133
+msgid "3-way merge if no file level merging required"
+msgstr ""
+"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
-#: builtin/log.c:1466
-msgid "don't strip/add [PATCH]"
-msgstr "không strip/add [VÁ]"
+#: builtin/read-tree.c:135
+msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
+msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/log.c:1469
-msgid "don't output binary diffs"
-msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+#: builtin/read-tree.c:137
+msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
+msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/log.c:1471
-msgid "output all-zero hash in From header"
-msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
+#: builtin/read-tree.c:138
+msgid "<subdirectory>/"
+msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/log.c:1473
-msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
-msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+#: builtin/read-tree.c:139
+msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
+msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/log.c:1475
-msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
-msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+#: builtin/read-tree.c:142
+msgid "update working tree with merge result"
+msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/log.c:1477
-msgid "Messaging"
-msgstr "Lời nhắn"
+#: builtin/read-tree.c:144
+msgid "gitignore"
+msgstr "gitignore"
-#: builtin/log.c:1478
-msgid "header"
-msgstr "đầu đề thư"
+#: builtin/read-tree.c:145
+msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
+msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/log.c:1479
-msgid "add email header"
-msgstr "thêm đầu đề thư"
+#: builtin/read-tree.c:148
+msgid "don't check the working tree after merging"
+msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482
-msgid "email"
-msgstr "thư điện tử"
+#: builtin/read-tree.c:149
+msgid "don't update the index or the work tree"
+msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/log.c:1480
-msgid "add To: header"
-msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+#: builtin/read-tree.c:151
+msgid "skip applying sparse checkout filter"
+msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/log.c:1482
-msgid "add Cc: header"
-msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+#: builtin/read-tree.c:153
+msgid "debug unpack-trees"
+msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/log.c:1484
-msgid "ident"
-msgstr "thụt lề"
+#: builtin/read-tree.c:157
+msgid "suppress feedback messages"
+msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
-#: builtin/log.c:1485
-msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+#: builtin/rebase.c:32
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
+"[<branch>]"
msgstr ""
-"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
+"[<upstream>] [<nhánh>]"
-#: builtin/log.c:1487
-msgid "message-id"
-msgstr "message-id"
+#: builtin/rebase.c:34
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
+msgstr ""
+"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
+"[<nhánh>]"
-#: builtin/log.c:1488
-msgid "make first mail a reply to <message-id>"
-msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+#: builtin/rebase.c:36
+msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
+msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
-#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492
-msgid "boundary"
-msgstr "ranh giới"
+#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209
+#, c-format
+msgid "unusable todo list: '%s'"
+msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: builtin/log.c:1490
-msgid "attach the patch"
-msgstr "đính kèm miếng vá"
+#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217
+#, c-format
+msgid "could not write '%s'."
+msgstr "không thể ghi “%s”."
-#: builtin/log.c:1493
-msgid "inline the patch"
-msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+#: builtin/rebase.c:252
+msgid "no HEAD?"
+msgstr "không HEAD?"
-#: builtin/log.c:1497
-msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
-msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+#: builtin/rebase.c:279
+#, c-format
+msgid "could not create temporary %s"
+msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
-#: builtin/log.c:1499
-msgid "signature"
-msgstr "chữ ký"
+#: builtin/rebase.c:285
+msgid "could not mark as interactive"
+msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
-#: builtin/log.c:1500
-msgid "add a signature"
-msgstr "thêm chữ ký"
+#: builtin/rebase.c:343
+msgid "could not generate todo list"
+msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
-#: builtin/log.c:1501
-msgid "base-commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
+#: builtin/rebase.c:382
+msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
+msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
-#: builtin/log.c:1502
-msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
-msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
+#: builtin/rebase.c:437
+msgid "git rebase--interactive [<options>]"
+msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/log.c:1504
-msgid "add a signature from a file"
-msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+#: builtin/rebase.c:449
+msgid "keep empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#: builtin/log.c:1505
-msgid "don't print the patch filenames"
-msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/log.c:1507
-msgid "show progress while generating patches"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
+#: builtin/rebase.c:452
+msgid "rebase merge commits"
+msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/log.c:1582
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+#: builtin/rebase.c:454
+msgid "keep original branch points of cousins"
+msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-#: builtin/log.c:1597
-msgid "-n and -k are mutually exclusive."
-msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+#: builtin/rebase.c:456
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
-#: builtin/log.c:1599
-msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/rebase.c:457
+msgid "sign commits"
+msgstr "ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/log.c:1607
-msgid "--name-only does not make sense"
-msgstr "--name-only không hợp lý"
+#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397
+msgid "display a diffstat of what changed upstream"
+msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1609
-msgid "--name-status does not make sense"
-msgstr "--name-status không hợp lý"
+#: builtin/rebase.c:461
+msgid "continue rebase"
+msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/log.c:1611
-msgid "--check does not make sense"
-msgstr "--check không hợp lý"
+#: builtin/rebase.c:463
+msgid "skip commit"
+msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-#: builtin/log.c:1641
-msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+#: builtin/rebase.c:464
+msgid "edit the todo list"
+msgstr "sửa danh sách cần làm"
-#: builtin/log.c:1643
-#, c-format
-msgid "Could not create directory '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+#: builtin/rebase.c:466
+msgid "show the current patch"
+msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-#: builtin/log.c:1736
-#, c-format
-msgid "unable to read signature file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+#: builtin/rebase.c:469
+msgid "shorten commit ids in the todo list"
+msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/log.c:1768
-msgid "Generating patches"
-msgstr "Đang tạo các miếng vá"
+#: builtin/rebase.c:471
+msgid "expand commit ids in the todo list"
+msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/log.c:1812
-msgid "Failed to create output files"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:473
+msgid "check the todo list"
+msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/log.c:1862
-msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
+#: builtin/rebase.c:475
+msgid "rearrange fixup/squash lines"
+msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/log.c:1916
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
-"cách thủ công.\n"
+#: builtin/rebase.c:477
+msgid "insert exec commands in todo list"
+msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/ls-files.c:468
-msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+#: builtin/rebase.c:478
+msgid "onto"
+msgstr "lên trên"
-#: builtin/ls-files.c:517
-msgid "identify the file status with tags"
-msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+#: builtin/rebase.c:481
+msgid "restrict-revision"
+msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
-#: builtin/ls-files.c:519
-msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
-msgstr ""
-"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
-"thay đổi)"
+#: builtin/rebase.c:481
+msgid "restrict revision"
+msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
-#: builtin/ls-files.c:521
-msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
-msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
+#: builtin/rebase.c:483
+msgid "squash-onto"
+msgstr "squash-lên-trên"
-#: builtin/ls-files.c:523
-msgid "show cached files in the output (default)"
-msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
+#: builtin/rebase.c:484
+msgid "squash onto"
+msgstr "squash lên trên"
-#: builtin/ls-files.c:525
-msgid "show deleted files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:486
+msgid "the upstream commit"
+msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/ls-files.c:527
-msgid "show modified files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:488
+msgid "head-name"
+msgstr "tên-đầu"
-#: builtin/ls-files.c:529
-msgid "show other files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:488
+msgid "head name"
+msgstr "tên đầu"
-#: builtin/ls-files.c:531
-msgid "show ignored files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:493
+msgid "rebase strategy"
+msgstr "chiến lược cải tổ"
-#: builtin/ls-files.c:534
-msgid "show staged contents' object name in the output"
-msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:494
+msgid "strategy-opts"
+msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
-#: builtin/ls-files.c:536
-msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
-msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+#: builtin/rebase.c:495
+msgid "strategy options"
+msgstr "các tùy chọn chiến lược"
-#: builtin/ls-files.c:538
-msgid "show 'other' directories' names only"
-msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+#: builtin/rebase.c:496
+msgid "switch-to"
+msgstr "chuyển-đến"
-#: builtin/ls-files.c:540
-msgid "show line endings of files"
-msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
+#: builtin/rebase.c:497
+msgid "the branch or commit to checkout"
+msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
-#: builtin/ls-files.c:542
-msgid "don't show empty directories"
-msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+#: builtin/rebase.c:498
+msgid "onto-name"
+msgstr "onto-name"
-#: builtin/ls-files.c:545
-msgid "show unmerged files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+#: builtin/rebase.c:498
+msgid "onto name"
+msgstr "tên lên trên"
-#: builtin/ls-files.c:547
-msgid "show resolve-undo information"
-msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+#: builtin/rebase.c:499
+msgid "cmd"
+msgstr "lệnh"
-#: builtin/ls-files.c:549
-msgid "skip files matching pattern"
-msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+#: builtin/rebase.c:499
+msgid "the command to run"
+msgstr "lệnh muốn chạy"
-#: builtin/ls-files.c:552
-msgid "exclude patterns are read from <file>"
-msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480
+msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
+msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:555
-msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
-msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+#: builtin/rebase.c:518
+msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
+msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-#: builtin/ls-files.c:557
-msgid "add the standard git exclusions"
-msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+#: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787
+#, c-format
+msgid "%s requires an interactive rebase"
+msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
-#: builtin/ls-files.c:560
-msgid "make the output relative to the project top directory"
-msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+#: builtin/rebase.c:586
+#, c-format
+msgid "could not get 'onto': '%s'"
+msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
-#: builtin/ls-files.c:563
-msgid "recurse through submodules"
-msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
+#: builtin/rebase.c:601
+#, c-format
+msgid "invalid orig-head: '%s'"
+msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/ls-files.c:565
-msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
-msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+#: builtin/rebase.c:626
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
+msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/ls-files.c:566
-msgid "tree-ish"
-msgstr "tree-ish"
+#: builtin/rebase.c:702
+#, c-format
+msgid "Could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”"
-#: builtin/ls-files.c:567
-msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
-msgstr ""
-"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+#: builtin/rebase.c:720
+#, c-format
+msgid "Cannot store %s"
+msgstr "Không thể lưu “%s”"
-#: builtin/ls-files.c:569
-msgid "show debugging data"
-msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+#: builtin/rebase.c:817
+msgid "could not determine HEAD revision"
+msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-#: builtin/ls-remote.c:7
+#: builtin/rebase.c:940
msgid ""
-"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
-" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
-" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
+"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
+"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
+"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
+"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
+"abort\"."
msgstr ""
-"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
-" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
-" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-
-#: builtin/ls-remote.c:52
-msgid "do not print remote URL"
-msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
-msgid "exec"
-msgstr "thực thi"
-
-#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
-msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
-msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:58
-msgid "limit to tags"
-msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:59
-msgid "limit to heads"
-msgstr "giới hạn cho các đầu"
+"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
+"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
+"rebase --continue\".\n"
+"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
+"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
+"--abort\"."
-#: builtin/ls-remote.c:60
-msgid "do not show peeled tags"
-msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
+#: builtin/rebase.c:1021
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
+"these revisions:\n"
+"\n"
+" %s\n"
+"\n"
+"As a result, git cannot rebase them."
+msgstr ""
+"\n"
+"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
+"những điểm xét duyệt này:\n"
+"\n"
+" %s\n"
+"\n"
+"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
-#: builtin/ls-remote.c:62
-msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
-msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
+#: builtin/rebase.c:1313
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
+"See git-rebase(1) for details.\n"
+"\n"
+" git rebase '<branch>'\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
+"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+" git rebase “<nhánh>”\n"
+"\n"
-#: builtin/ls-remote.c:64
-msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
-msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
+#: builtin/rebase.c:1329
+#, c-format
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
+"lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
+"\n"
-#: builtin/ls-remote.c:66
-msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
-msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
+#: builtin/rebase.c:1359
+msgid "exec commands cannot contain newlines"
+msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
-#: builtin/ls-tree.c:29
-msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+#: builtin/rebase.c:1363
+msgid "empty exec command"
+msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
-#: builtin/ls-tree.c:127
-msgid "only show trees"
-msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+#: builtin/rebase.c:1390
+msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
+msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
-#: builtin/ls-tree.c:129
-msgid "recurse into subtrees"
-msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+#: builtin/rebase.c:1392
+msgid "allow pre-rebase hook to run"
+msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
-#: builtin/ls-tree.c:131
-msgid "show trees when recursing"
-msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+#: builtin/rebase.c:1394
+msgid "be quiet. implies --no-stat"
+msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
-#: builtin/ls-tree.c:134
-msgid "terminate entries with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
+#: builtin/rebase.c:1400
+msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
+msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/ls-tree.c:135
-msgid "include object size"
-msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+#: builtin/rebase.c:1403
+msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
-#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
-msgid "list only filenames"
-msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+#: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411
+msgid "passed to 'git am'"
+msgstr "chuyển cho “git am”"
-#: builtin/ls-tree.c:142
-msgid "use full path names"
-msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+#: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415
+msgid "passed to 'git apply'"
+msgstr "chuyển cho “git apply”"
-#: builtin/ls-tree.c:144
-msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
-msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+#: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420
+msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
+msgstr ""
+"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
-#: builtin/mailsplit.c:241
-#, c-format
-msgid "empty mbox: '%s'"
-msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
+#: builtin/rebase.c:1422
+msgid "continue"
+msgstr "tiếp tục"
-#: builtin/merge.c:48
-msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+#: builtin/rebase.c:1425
+msgid "skip current patch and continue"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
-#: builtin/merge.c:49
-msgid "git merge --abort"
-msgstr "git merge --abort"
+#: builtin/rebase.c:1427
+msgid "abort and check out the original branch"
+msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
-#: builtin/merge.c:50
-msgid "git merge --continue"
-msgstr "git merge --continue"
+#: builtin/rebase.c:1430
+msgid "abort but keep HEAD where it is"
+msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
-#: builtin/merge.c:107
-msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+#: builtin/rebase.c:1431
+msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
+msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
-#: builtin/merge.c:144
-#, c-format
-msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+#: builtin/rebase.c:1434
+msgid "show the patch file being applied or merged"
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:145
-#, c-format
-msgid "Available strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+#: builtin/rebase.c:1437
+msgid "use merging strategies to rebase"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
-#: builtin/merge.c:150
-#, c-format
-msgid "Available custom strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+#: builtin/rebase.c:1441
+msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
+msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
-#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
-msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+#: builtin/rebase.c:1445
+msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
+msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140
-msgid "show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+#: builtin/rebase.c:1449
+msgid "preserve empty commits during rebase"
+msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143
-msgid "(synonym to --stat)"
-msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
+#: builtin/rebase.c:1451
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
-msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
-msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
+#: builtin/rebase.c:1457
+msgid "automatically stash/stash pop before and after"
+msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
-#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152
-msgid "create a single commit instead of doing a merge"
-msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+#: builtin/rebase.c:1459
+msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
+msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155
-msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
-msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
+#: builtin/rebase.c:1463
+msgid "allow rebasing commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
-msgid "edit message before committing"
-msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
+#: builtin/rebase.c:1466
+msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
+msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/merge.c:214
-msgid "allow fast-forward (default)"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
+#: builtin/rebase.c:1469
+msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
+msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164
-msgid "abort if fast-forward is not possible"
-msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
+#: builtin/rebase.c:1471
+msgid "use the given merge strategy"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
-#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167
-msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+#: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
-#: builtin/revert.c:109
-msgid "strategy"
-msgstr "chiến lược"
+#: builtin/rebase.c:1474
+msgid "pass the argument through to the merge strategy"
+msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
-msgid "merge strategy to use"
-msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+#: builtin/rebase.c:1477
+msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
+msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
-#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175
-msgid "option=value"
-msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+#: builtin/rebase.c:1498
+msgid ""
+"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
+"See its entry in 'git help config' for details."
+msgstr ""
+"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
+"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176
-msgid "option for selected merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+#: builtin/rebase.c:1504
+msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: builtin/merge.c:226
-msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
+#: builtin/rebase.c:1545
+msgid ""
+"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
msgstr ""
-"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
-"nhanh)"
+"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
+"thế."
-#: builtin/merge.c:230
-msgid "abort the current in-progress merge"
-msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+#: builtin/rebase.c:1549
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/merge.c:232
-msgid "continue the current in-progress merge"
-msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+#: builtin/rebase.c:1553
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
-#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183
-msgid "allow merging unrelated histories"
-msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
+#: builtin/rebase.c:1576
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/merge.c:240
-msgid "verify commit-msg hook"
-msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
+#: builtin/rebase.c:1588
+msgid ""
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
+msgstr ""
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/merge.c:265
-msgid "could not run stash."
-msgstr "không thể chạy stash."
+#: builtin/rebase.c:1607
+msgid "could not discard worktree changes"
+msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/merge.c:270
-msgid "stash failed"
-msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
+#: builtin/rebase.c:1626
+#, c-format
+msgid "could not move back to %s"
+msgstr "không thể quay trở lại %s"
-#: builtin/merge.c:275
+#: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369
#, c-format
-msgid "not a valid object: %s"
-msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
-msgid "read-tree failed"
-msgstr "read-tree gặp lỗi"
+#: builtin/rebase.c:1663
+#, c-format
+msgid ""
+"It seems that there is already a %s directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t%s\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t%s\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there.\n"
+msgstr ""
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-#: builtin/merge.c:344
-msgid " (nothing to squash)"
-msgstr " (không có gì để squash)"
+#: builtin/rebase.c:1684
+msgid "switch `C' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/merge.c:355
+#: builtin/rebase.c:1725
#, c-format
-msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+msgid "Unknown mode: %s"
+msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1747
+msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
+msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
+
+#: builtin/rebase.c:1796
+msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
+msgstr ""
+"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:1815
+msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
+msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
+
+#: builtin/rebase.c:1819
+msgid ""
+"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
+msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
+
+#: builtin/rebase.c:1825
+msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
+msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
-#: builtin/merge.c:405
+#: builtin/rebase.c:1828
+msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
+msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
+
+#: builtin/rebase.c:1852
#, c-format
-msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
+msgid "invalid upstream '%s'"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1858
+msgid "Could not create new root commit"
+msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
-#: builtin/merge.c:455
+#: builtin/rebase.c:1876
#, c-format
-msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+msgid "'%s': need exactly one merge base"
+msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:545
+#: builtin/rebase.c:1883
#, c-format
-msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
-msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/merge.c:667
-msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+#: builtin/rebase.c:1908
+#, c-format
+msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38
+#: builtin/submodule--helper.c:1933
#, c-format
-msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+msgid "No such ref: %s"
+msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1927
+msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
+msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/rebase.c:1968
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
-#: builtin/merge.c:696
+#: builtin/rebase.c:1971
#, c-format
-msgid "unable to write %s"
-msgstr "không thể ghi %s"
+msgid "Unexpected stash response: '%s'"
+msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-#: builtin/merge.c:748
+#: builtin/rebase.c:1977
#, c-format
-msgid "Could not read from '%s'"
-msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+msgid "Could not create directory for '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-#: builtin/merge.c:757
+#: builtin/rebase.c:1980
#, c-format
-msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
-msgstr ""
-"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
-"việc hòa trộn.\n"
+msgid "Created autostash: %s\n"
+msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-#: builtin/merge.c:763
+#: builtin/rebase.c:1983
+msgid "could not reset --hard"
+msgstr "không thể reset --hard"
+
+#: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114
#, c-format
-msgid ""
-"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
-"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
-"\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
-"the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
-"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
-"topic.\n"
-"\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
-"rỗng\n"
-"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+msgid "HEAD is now at %s"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/merge.c:799
-msgid "Empty commit message."
-msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+#: builtin/rebase.c:2000
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/merge.c:819
+#: builtin/rebase.c:2027
#, c-format
-msgid "Wonderful.\n"
-msgstr "Tuyệt vời.\n"
+msgid "could not parse '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/merge.c:872
+#: builtin/rebase.c:2040
#, c-format
-msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
-msgstr ""
-"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
-"quả.\n"
+msgid "could not switch to %s"
+msgstr "không thể chuyển đến %s"
-#: builtin/merge.c:911
-msgid "No current branch."
-msgstr "không phải nhánh hiện hành"
+#: builtin/rebase.c:2051
+msgid "HEAD is up to date."
+msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: builtin/merge.c:913
-msgid "No remote for the current branch."
-msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/rebase.c:2053
+#, c-format
+msgid "Current branch %s is up to date.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
-#: builtin/merge.c:915
-msgid "No default upstream defined for the current branch."
-msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/rebase.c:2061
+msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
+msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: builtin/merge.c:920
+#: builtin/rebase.c:2063
#, c-format
-msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
-msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
+msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
-#: builtin/merge.c:973
-#, c-format
-msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
-msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
+#: builtin/rebase.c:2071
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/merge.c:1075
+#: builtin/rebase.c:2078
#, c-format
-msgid "not something we can merge in %s: %s"
-msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-
-#: builtin/merge.c:1109
-msgid "not something we can merge"
-msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgid "Changes to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
-#: builtin/merge.c:1174
-msgid "--abort expects no arguments"
-msgstr "--abort không nhận các đối số"
+#: builtin/rebase.c:2081
+#, c-format
+msgid "Changes from %s to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
-#: builtin/merge.c:1178
-msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
+#: builtin/rebase.c:2106
+#, c-format
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
-"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
-#: builtin/merge.c:1190
-msgid "--continue expects no arguments"
-msgstr "--continue không nhận đối số"
+#: builtin/rebase.c:2115
+msgid "Could not detach HEAD"
+msgstr "Không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/merge.c:1194
-msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+#: builtin/rebase.c:2124
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
+
+#: builtin/receive-pack.c:33
+msgid "git receive-pack <git-dir>"
+msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/merge.c:1210
+#: builtin/receive-pack.c:833
msgid ""
-"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
+"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
+"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
+"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
+"the work tree to HEAD.\n"
+"\n"
+"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
+"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
+"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
+"other way.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
+"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
+"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
+"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
+"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
+"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
+"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
+"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
+"lên theo cách nào đó.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
+"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/merge.c:1217
+#: builtin/receive-pack.c:853
msgid ""
-"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
+"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
+"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
+"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
+"current branch, with or without a warning message.\n"
+"\n"
+"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-
-#: builtin/merge.c:1220
-msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-
-#: builtin/merge.c:1229
-msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-
-#: builtin/merge.c:1237
-msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-
-#: builtin/merge.c:1254
-msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
-msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
+"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
+"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
+"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
+"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/merge.c:1256
-msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
-msgstr ""
-"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+#: builtin/receive-pack.c:1940
+msgid "quiet"
+msgstr "im lặng"
-#: builtin/merge.c:1261
-#, c-format
-msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
+#: builtin/receive-pack.c:1954
+msgid "You must specify a directory."
+msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/merge.c:1263
-msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+#: builtin/reflog.c:17
+msgid ""
+"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
+"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
+"<refs>..."
msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
+"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
+"<các tham chiếu>…"
-#: builtin/merge.c:1297
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+#: builtin/reflog.c:22
+msgid ""
+"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
+"<refs>..."
msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1300
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1303
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-
-#: builtin/merge.c:1306
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-
-#: builtin/merge.c:1368
-msgid "refusing to merge unrelated histories"
-msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
+"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
+"<các tham chiếu>…"
-#: builtin/merge.c:1377
-msgid "Already up to date."
-msgstr "Đã cập nhật rồi."
+#: builtin/reflog.c:25
+msgid "git reflog exists <ref>"
+msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
-#: builtin/merge.c:1387
+#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
#, c-format
-msgid "Updating %s..%s\n"
-msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+msgid "'%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/merge.c:1428
+#: builtin/reflog.c:605
#, c-format
-msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
+msgid "Marking reachable objects..."
+msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
-#: builtin/merge.c:1435
+#: builtin/reflog.c:643
#, c-format
-msgid "Nope.\n"
-msgstr "Không.\n"
+msgid "%s points nowhere!"
+msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
-#: builtin/merge.c:1460
-msgid "Already up to date. Yeeah!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-
-#: builtin/merge.c:1466
-msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
+#: builtin/reflog.c:695
+msgid "no reflog specified to delete"
+msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
-#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568
+#: builtin/reflog.c:704
#, c-format
-msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
+msgid "not a reflog: %s"
+msgstr "không phải một reflog: %s"
-#: builtin/merge.c:1493
+#: builtin/reflog.c:709
#, c-format
-msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
+msgid "no reflog for '%s'"
+msgstr "không reflog cho “%s”"
-#: builtin/merge.c:1559
+#: builtin/reflog.c:755
#, c-format
-msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
-msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+msgid "invalid ref format: %s"
+msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:1561
-#, c-format
-msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
-msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+#: builtin/reflog.c:764
+msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
+msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
-#: builtin/merge.c:1570
-#, c-format
-msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
-msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+#: builtin/remote.c:16
+msgid "git remote [-v | --verbose]"
+msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/merge.c:1582
-#, c-format
-msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
+#: builtin/remote.c:17
+msgid ""
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
-"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
-"cầu\n"
-
-#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:31
-msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:32
-msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:33
-msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-
-#: builtin/merge-base.c:34
-msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
-msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/merge-base.c:220
-msgid "output all common ancestors"
-msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
+msgid "git remote rename <old> <new>"
+msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/merge-base.c:222
-msgid "find ancestors for a single n-way merge"
-msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
+msgid "git remote remove <name>"
+msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/merge-base.c:224
-msgid "list revs not reachable from others"
-msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
+msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/merge-base.c:226
-msgid "is the first one ancestor of the other?"
-msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+#: builtin/remote.c:21
+msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
+msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/merge-base.c:228
-msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
-msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+#: builtin/remote.c:22
+msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
+msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/merge-file.c:9
+#: builtin/remote.c:23
msgid ""
-"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
-"<orig-file> <file2>"
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
-"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
-"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-
-#: builtin/merge-file.c:33
-msgid "send results to standard output"
-msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/merge-file.c:34
-msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-
-#: builtin/merge-file.c:35
-msgid "for conflicts, use our version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-
-#: builtin/merge-file.c:37
-msgid "for conflicts, use their version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-
-#: builtin/merge-file.c:39
-msgid "for conflicts, use a union version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-
-#: builtin/merge-file.c:42
-msgid "for conflicts, use this marker size"
-msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-
-#: builtin/merge-file.c:43
-msgid "do not warn about conflicts"
-msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-
-#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
-msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/merge-recursive.c:45
-#, c-format
-msgid "unknown option %s"
-msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+#: builtin/remote.c:24
+msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/merge-recursive.c:51
-#, c-format
-msgid "could not parse object '%s'"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
+msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
+msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/merge-recursive.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
-msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
+msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
+msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/merge-recursive.c:63
-msgid "not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
+msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
+msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
-#, c-format
-msgid "could not resolve ref '%s'"
-msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
+msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
+msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/merge-recursive.c:77
-#, c-format
-msgid "Merging %s with %s\n"
-msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+#: builtin/remote.c:33
+msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
+msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/mktree.c:65
-msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+#: builtin/remote.c:53
+msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/mktree.c:153
-msgid "input is NUL terminated"
-msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+#: builtin/remote.c:54
+msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
-msgid "allow missing objects"
-msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+#: builtin/remote.c:59
+msgid "git remote show [<options>] <name>"
+msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/mktree.c:155
-msgid "allow creation of more than one tree"
-msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+#: builtin/remote.c:64
+msgid "git remote prune [<options>] <name>"
+msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/mv.c:17
-msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+#: builtin/remote.c:69
+msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/mv.c:83
+#: builtin/remote.c:98
#, c-format
-msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
+msgid "Updating %s"
+msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
-msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+#: builtin/remote.c:130
+msgid ""
+"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
+"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
-"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
+"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/mv.c:103
+#: builtin/remote.c:147
#, c-format
-msgid "%.*s is in index"
-msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+msgid "unknown mirror argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/mv.c:125
-msgid "force move/rename even if target exists"
-msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+#: builtin/remote.c:163
+msgid "fetch the remote branches"
+msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/mv.c:126
-msgid "skip move/rename errors"
-msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+#: builtin/remote.c:165
+msgid "import all tags and associated objects when fetching"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/mv.c:167
-#, c-format
-msgid "destination '%s' is not a directory"
-msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+#: builtin/remote.c:168
+msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/mv.c:178
-#, c-format
-msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
-msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+#: builtin/remote.c:170
+msgid "branch(es) to track"
+msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/mv.c:182
-msgid "bad source"
-msgstr "nguồn sai"
+#: builtin/remote.c:171
+msgid "master branch"
+msgstr "nhánh master"
-#: builtin/mv.c:185
-msgid "can not move directory into itself"
-msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+#: builtin/remote.c:173
+msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
+msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/mv.c:188
-msgid "cannot move directory over file"
-msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+#: builtin/remote.c:185
+msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
+msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/mv.c:197
-msgid "source directory is empty"
-msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+#: builtin/remote.c:187
+msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/mv.c:222
-msgid "not under version control"
-msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
+#, c-format
+msgid "remote %s already exists."
+msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/mv.c:225
-msgid "destination exists"
-msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid remote name"
+msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/mv.c:233
+#: builtin/remote.c:238
#, c-format
-msgid "overwriting '%s'"
-msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+msgid "Could not setup master '%s'"
+msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/mv.c:236
-msgid "Cannot overwrite"
-msgstr "Không thể ghi đè"
+#: builtin/remote.c:344
+#, c-format
+msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
+msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/mv.c:239
-msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
+msgid "(matching)"
+msgstr "(khớp)"
-#: builtin/mv.c:241
-msgid "destination directory does not exist"
-msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+#: builtin/remote.c:455
+msgid "(delete)"
+msgstr "(xóa)"
-#: builtin/mv.c:248
+#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
#, c-format
-msgid "%s, source=%s, destination=%s"
-msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+msgid "No such remote: '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
-#: builtin/mv.c:269
+#: builtin/remote.c:646
#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s\n"
-msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
+msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
+#: builtin/remote.c:666
#, c-format
-msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-
-#: builtin/name-rev.c:338
-msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-
-#: builtin/name-rev.c:339
-msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+msgid ""
+"Not updating non-default fetch refspec\n"
+"\t%s\n"
+"\tPlease update the configuration manually if necessary."
+msgstr ""
+"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
+"\t%s\n"
+"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/name-rev.c:340
-msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+#: builtin/remote.c:702
+#, c-format
+msgid "deleting '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:395
-msgid "print only names (no SHA-1)"
-msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+#: builtin/remote.c:736
+#, c-format
+msgid "creating '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:396
-msgid "only use tags to name the commits"
-msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+#: builtin/remote.c:802
+msgid ""
+"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
+"to delete it, use:"
+msgid_plural ""
+"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
+"to delete them, use:"
+msgstr[0] ""
+"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
+"đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/name-rev.c:398
-msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/remote.c:816
+#, c-format
+msgid "Could not remove config section '%s'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:400
-msgid "ignore refs matching <pattern>"
-msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/remote.c:917
+#, c-format
+msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
+msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/name-rev.c:402
-msgid "list all commits reachable from all refs"
-msgstr ""
-"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/remote.c:920
+msgid " tracked"
+msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/name-rev.c:403
-msgid "read from stdin"
-msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/remote.c:922
+msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
+msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/name-rev.c:404
-msgid "allow to print `undefined` names (default)"
-msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
+#: builtin/remote.c:924
+msgid " ???"
+msgstr " ???"
-#: builtin/name-rev.c:410
-msgid "dereference tags in the input (internal use)"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+#: builtin/remote.c:965
+#, c-format
+msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/notes.c:26
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+#: builtin/remote.c:974
+#, c-format
+msgid "rebases interactively onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:27
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
-"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
+#: builtin/remote.c:976
+#, c-format
+msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:28
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/remote.c:979
+#, c-format
+msgid "rebases onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:29
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
-"(-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/remote.c:983
+#, c-format
+msgid " merges with remote %s"
+msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:30
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/remote.c:986
+#, c-format
+msgid "merges with remote %s"
+msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:31
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+#: builtin/remote.c:989
+#, c-format
+msgid "%-*s and with remote %s\n"
+msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/notes.c:32
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
+#: builtin/remote.c:1032
+msgid "create"
+msgstr "tạo"
-#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+#: builtin/remote.c:1035
+msgid "delete"
+msgstr "xóa"
-#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+#: builtin/remote.c:1039
+msgid "up to date"
+msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/remote.c:1042
+msgid "fast-forwardable"
+msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/notes.c:36
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
+#: builtin/remote.c:1045
+msgid "local out of date"
+msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/notes.c:37
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+#: builtin/remote.c:1052
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/notes.c:42
-msgid "git notes [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+#: builtin/remote.c:1055
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/notes.c:47
-msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/remote.c:1059
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %s"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/notes.c:52
-msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/remote.c:1062
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %s"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/notes.c:53
-msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
+#: builtin/remote.c:1130
+msgid "do not query remotes"
+msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/notes.c:58
-msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/remote.c:1157
+#, c-format
+msgid "* remote %s"
+msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/notes.c:63
-msgid "git notes edit [<object>]"
-msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+#: builtin/remote.c:1158
+#, c-format
+msgid " Fetch URL: %s"
+msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/notes.c:68
-msgid "git notes show [<object>]"
-msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
+msgid "(no URL)"
+msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/notes.c:73
-msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
+#. with the one in " Fetch URL: %s"
+#. translation.
+#.
+#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
+#, c-format
+msgid " Push URL: %s"
+msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/notes.c:74
-msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
+#, c-format
+msgid " HEAD branch: %s"
+msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/notes.c:75
-msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/remote.c:1177
+msgid "(not queried)"
+msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/notes.c:80
-msgid "git notes remove [<object>]"
-msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+#: builtin/remote.c:1179
+msgid "(unknown)"
+msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/notes.c:85
-msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/remote.c:1183
+#, c-format
+msgid ""
+" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
+msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/notes.c:90
-msgid "git notes get-ref"
-msgstr "git notes get-ref"
+#: builtin/remote.c:1195
+#, c-format
+msgid " Remote branch:%s"
+msgid_plural " Remote branches:%s"
+msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/notes.c:95
-msgid "Write/edit the notes for the following object:"
-msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
+#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
+msgid " (status not queried)"
+msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/notes.c:148
-#, c-format
-msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
-msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+#: builtin/remote.c:1207
+msgid " Local branch configured for 'git pull':"
+msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
+msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/notes.c:152
-msgid "could not read 'show' output"
-msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+#: builtin/remote.c:1215
+msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
+msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/notes.c:160
+#: builtin/remote.c:1221
#, c-format
-msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
+msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
+msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+
+#: builtin/remote.c:1242
+msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
+msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/notes.c:195
-msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
-msgstr ""
-"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+#: builtin/remote.c:1244
+msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
+msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/notes.c:204
-msgid "unable to write note object"
-msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+#: builtin/remote.c:1259
+msgid "Cannot determine remote HEAD"
+msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/notes.c:206
+#: builtin/remote.c:1261
+msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
+msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+
+#: builtin/remote.c:1271
#, c-format
-msgid "the note contents have been left in %s"
-msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
+msgid "Could not delete %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
+#: builtin/remote.c:1279
#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
+msgid "Not a valid ref: %s"
+msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
+#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
-msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+msgid "Could not setup %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
-#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
-#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
-msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+msgid " %s will become dangling!"
+msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/notes.c:258
+#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
-msgid "failed to read object '%s'."
-msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+msgid " %s has become dangling!"
+msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/notes.c:262
+#: builtin/remote.c:1310
#, c-format
-msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
+msgid "Pruning %s"
+msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/notes.c:302
+#: builtin/remote.c:1311
#, c-format
-msgid "malformed input line: '%s'."
-msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+msgid "URL: %s"
+msgstr "URL: %s"
-#: builtin/notes.c:317
+#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
-msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
+msgid " * [would prune] %s"
+msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
-#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
-#.
-#: builtin/notes.c:349
+#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
-msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+msgid " * [pruned] %s"
+msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
-#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
-#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
-msgid "too many parameters"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: builtin/remote.c:1375
+msgid "prune remotes after fetching"
+msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
+#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
#, c-format
-msgid "no note found for object %s."
-msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+msgid "No such remote '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
-msgid "note contents as a string"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+#: builtin/remote.c:1454
+msgid "add branch"
+msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
-msgid "note contents in a file"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+#: builtin/remote.c:1461
+msgid "no remote specified"
+msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
-msgid "reuse and edit specified note object"
-msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+#: builtin/remote.c:1478
+msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
+msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
-msgid "reuse specified note object"
-msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+#: builtin/remote.c:1480
+msgid "return all URLs"
+msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
-msgid "allow storing empty note"
-msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+#: builtin/remote.c:1508
+#, c-format
+msgid "no URLs configured for remote '%s'"
+msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
-msgid "replace existing notes"
-msgstr "thay thế ghi chú trước"
+#: builtin/remote.c:1534
+msgid "manipulate push URLs"
+msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/notes.c:441
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
-"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+#: builtin/remote.c:1536
+msgid "add URL"
+msgstr "thêm URL"
-#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
-#, c-format
-msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
-msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
+#: builtin/remote.c:1538
+msgid "delete URLs"
+msgstr "xóa URLs"
+
+#: builtin/remote.c:1545
+msgid "--add --delete doesn't make sense"
+msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
+#: builtin/remote.c:1584
#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+msgid "Invalid old URL pattern: %s"
+msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/notes.c:488
-msgid "read objects from stdin"
-msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/remote.c:1592
+#, c-format
+msgid "No such URL found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/notes.c:490
-msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
-msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+#: builtin/remote.c:1594
+msgid "Will not delete all non-push URLs"
+msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/notes.c:508
-msgid "too few parameters"
-msgstr "quá ít đối số"
+#: builtin/remote.c:1610
+msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
+msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/notes.c:529
+#: builtin/remote.c:1641
#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/repack.c:22
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/repack.c:27
msgid ""
-"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
+"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
+"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
msgstr ""
-"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
-"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
+"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/notes.c:541
-#, c-format
-msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+#: builtin/repack.c:200
+msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
+msgstr ""
+"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
+"tượng hứa hẹn"
-#: builtin/notes.c:593
-#, c-format
-msgid ""
-"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
-"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
+#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414
+msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
-"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
-"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
+"objects."
-#: builtin/notes.c:688
-msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+#: builtin/repack.c:256
+msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
+msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-#: builtin/notes.c:690
-msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
+#: builtin/repack.c:294
+msgid "pack everything in a single pack"
+msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/notes.c:692
-msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
+#: builtin/repack.c:296
+msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
+msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/notes.c:712
-msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+#: builtin/repack.c:299
+msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
+msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/notes.c:714
-msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+#: builtin/repack.c:301
+msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/notes.c:716
-msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
-msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+#: builtin/repack.c:303
+msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/notes.c:729
-msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
+#: builtin/repack.c:305
+msgid "do not run git-update-server-info"
+msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/notes.c:732
-msgid "failed to finalize notes merge"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
+#: builtin/repack.c:308
+msgid "pass --local to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/notes.c:758
-#, c-format
-msgid "unknown notes merge strategy %s"
-msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
+#: builtin/repack.c:310
+msgid "write bitmap index"
+msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/notes.c:774
-msgid "General options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: builtin/repack.c:312
+msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-#: builtin/notes.c:776
-msgid "Merge options"
-msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+#: builtin/repack.c:313
+msgid "approxidate"
+msgstr "ngày ước tính"
+
+#: builtin/repack.c:314
+msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
+msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+
+#: builtin/repack.c:316
+msgid "with -a, repack unreachable objects"
+msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/repack.c:318
+msgid "size of the window used for delta compression"
+msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#: builtin/repack.c:320
+msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
+msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+
+#: builtin/repack.c:322
+msgid "limits the maximum delta depth"
+msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:324
+msgid "limits the maximum number of threads"
+msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
+
+#: builtin/repack.c:326
+msgid "maximum size of each packfile"
+msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+
+#: builtin/repack.c:328
+msgid "repack objects in packs marked with .keep"
+msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+
+#: builtin/repack.c:330
+msgid "do not repack this pack"
+msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/notes.c:778
+#: builtin/repack.c:340
+msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/repack.c:344
+msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
+msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
+
+#: builtin/repack.c:423
+msgid "Nothing new to pack."
+msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
+
+#: builtin/repack.c:484
+#, c-format
msgid ""
-"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
-"cat_sort_uniq)"
+"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
+"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
+"WARNING: replace them with the new version of the\n"
+"WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
+"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
+"WARNING: original names also failed.\n"
+"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
msgstr ""
-"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
-"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
+"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
+"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
+"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
+"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
+"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
+"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
-#: builtin/notes.c:780
-msgid "Committing unmerged notes"
-msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+#: builtin/repack.c:532
+#, c-format
+msgid "failed to remove '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/notes.c:782
-msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
-msgstr ""
-"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
-"giao"
+#: builtin/replace.c:22
+msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
+msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/notes.c:784
-msgid "Aborting notes merge resolution"
-msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+#: builtin/replace.c:23
+msgid "git replace [-f] --edit <object>"
+msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-#: builtin/notes.c:786
-msgid "abort notes merge"
-msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+#: builtin/replace.c:24
+msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+
+#: builtin/replace.c:25
+msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
+msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
+
+#: builtin/replace.c:26
+msgid "git replace -d <object>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/notes.c:797
-msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
-msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
+#: builtin/replace.c:27
+msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
+msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/notes.c:802
-msgid "must specify a notes ref to merge"
-msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
+#: builtin/replace.c:90
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid replace format '%s'\n"
+"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
+msgstr ""
+"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
+"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
-#: builtin/notes.c:826
+#: builtin/replace.c:125
#, c-format
-msgid "unknown -s/--strategy: %s"
-msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
+msgid "replace ref '%s' not found"
+msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/replace.c:141
#, c-format
-msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+msgid "Deleted replace ref '%s'"
+msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
-#: builtin/notes.c:866
+#: builtin/replace.c:153
#, c-format
-msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
-msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
+msgid "'%s' is not a valid ref name"
+msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
+
+#: builtin/replace.c:158
+#, c-format
+msgid "replace ref '%s' already exists"
+msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/notes.c:868
+#: builtin/replace.c:178
#, c-format
msgid ""
-"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
-"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
-"abort'.\n"
+"Objects must be of the same type.\n"
+"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
+"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
-"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
-"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
+"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
+"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
+"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
-#: builtin/notes.c:890
+#: builtin/replace.c:229
#, c-format
-msgid "Object %s has no note\n"
-msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
+msgid "unable to open %s for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: builtin/notes.c:902
-msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
-msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+#: builtin/replace.c:242
+msgid "cat-file reported failure"
+msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
-#: builtin/notes.c:905
-msgid "read object names from the standard input"
-msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/replace.c:258
+#, c-format
+msgid "unable to open %s for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158
-msgid "do not remove, show only"
-msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+#: builtin/replace.c:272
+msgid "unable to spawn mktree"
+msgstr "không thể spawn mktree"
-#: builtin/notes.c:944
-msgid "report pruned notes"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+#: builtin/replace.c:276
+msgid "unable to read from mktree"
+msgstr "không thể đọc từ mktree"
-#: builtin/notes.c:986
-msgid "notes-ref"
-msgstr "notes-ref"
+#: builtin/replace.c:285
+msgid "mktree reported failure"
+msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
-#: builtin/notes.c:987
-msgid "use notes from <notes-ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
+#: builtin/replace.c:289
+msgid "mktree did not return an object name"
+msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
-#: builtin/notes.c:1022
+#: builtin/replace.c:298
#, c-format
-msgid "unknown subcommand: %s"
-msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:33
-msgid ""
-"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
-"<danh-sách-đối-tượng>]"
+msgid "unable to fstat %s"
+msgstr "không thể fstat %s"
-#: builtin/pack-objects.c:34
-msgid ""
-"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
-"sách-đối-tượng>]"
+#: builtin/replace.c:303
+msgid "unable to write object to database"
+msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
-#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195
+#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422
+#: builtin/replace.c:452
#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-
-#: builtin/pack-objects.c:788
-msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
-msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-
-#: builtin/pack-objects.c:801
-msgid "Writing objects"
-msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1081
-msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
-msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+msgid "not a valid object name: '%s'"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2451
-msgid "Compressing objects"
-msgstr "Đang nén các đối tượng"
+#: builtin/replace.c:326
+#, c-format
+msgid "unable to get object type for %s"
+msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2599
-msgid "invalid value for --missing"
-msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
+#: builtin/replace.c:342
+msgid "editing object file failed"
+msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
-#: builtin/pack-objects.c:2902
+#: builtin/replace.c:351
#, c-format
-msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
+msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2906
+#: builtin/replace.c:383
#, c-format
-msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+msgid "could not parse %s as a commit"
+msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
-#: builtin/pack-objects.c:2936
-msgid "do not show progress meter"
-msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/replace.c:414
+#, c-format
+msgid "bad mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2938
-msgid "show progress meter"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/replace.c:416
+#, c-format
+msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2940
-msgid "show progress meter during object writing phase"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+#: builtin/replace.c:428
+#, c-format
+msgid ""
+"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
+"instead of --graft"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
+"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/pack-objects.c:2943
-msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
-msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+#: builtin/replace.c:467
+#, c-format
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
-#: builtin/pack-objects.c:2944
-msgid "version[,offset]"
-msgstr "phiên bản[,offset]"
+#: builtin/replace.c:468
+msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
+msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/pack-objects.c:2945
-msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
-msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+#: builtin/replace.c:478
+#, c-format
+msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
+msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2948
-msgid "maximum size of each output pack file"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+#: builtin/replace.c:486
+#, c-format
+msgid "graft for '%s' unnecessary"
+msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
-#: builtin/pack-objects.c:2950
-msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+#: builtin/replace.c:490
+#, c-format
+msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
+msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2952
-msgid "ignore packed objects"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+#: builtin/replace.c:525
+#, c-format
+msgid ""
+"could not convert the following graft(s):\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
+"%s"
-#: builtin/pack-objects.c:2954
-msgid "limit pack window by objects"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+#: builtin/replace.c:546
+msgid "list replace refs"
+msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2956
-msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+#: builtin/replace.c:547
+msgid "delete replace refs"
+msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2958
-msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
-msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+#: builtin/replace.c:548
+msgid "edit existing object"
+msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2960
-msgid "reuse existing deltas"
-msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+#: builtin/replace.c:549
+msgid "change a commit's parents"
+msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/pack-objects.c:2962
-msgid "reuse existing objects"
-msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+#: builtin/replace.c:550
+msgid "convert existing graft file"
+msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2964
-msgid "use OFS_DELTA objects"
-msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+#: builtin/replace.c:551
+msgid "replace the ref if it exists"
+msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2966
-msgid "use threads when searching for best delta matches"
-msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+#: builtin/replace.c:553
+msgid "do not pretty-print contents for --edit"
+msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/pack-objects.c:2968
-msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+#: builtin/replace.c:554
+msgid "use this format"
+msgstr "dùng định dạng này"
-#: builtin/pack-objects.c:2970
-msgid "read revision arguments from standard input"
-msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/replace.c:567
+msgid "--format cannot be used when not listing"
+msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
-#: builtin/pack-objects.c:2972
-msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
-msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+#: builtin/replace.c:575
+msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
+msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2975
-msgid "include objects reachable from any reference"
-msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/replace.c:579
+msgid "--raw only makes sense with --edit"
+msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
-#: builtin/pack-objects.c:2978
-msgid "include objects referred by reflog entries"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+#: builtin/replace.c:585
+msgid "-d needs at least one argument"
+msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/pack-objects.c:2981
-msgid "include objects referred to by the index"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+#: builtin/replace.c:591
+msgid "bad number of arguments"
+msgstr "số đối số không đúng"
-#: builtin/pack-objects.c:2984
-msgid "output pack to stdout"
-msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+#: builtin/replace.c:597
+msgid "-e needs exactly one argument"
+msgstr "-e cần chính các là một đối số"
-#: builtin/pack-objects.c:2986
-msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
-msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+#: builtin/replace.c:603
+msgid "-g needs at least one argument"
+msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/pack-objects.c:2988
-msgid "keep unreachable objects"
-msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/replace.c:609
+msgid "--convert-graft-file takes no argument"
+msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
-#: builtin/pack-objects.c:2990
-msgid "pack loose unreachable objects"
-msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/replace.c:615
+msgid "only one pattern can be given with -l"
+msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
-#: builtin/pack-objects.c:2992
-msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+#: builtin/rerere.c:13
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
-"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2995
-msgid "create thin packs"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/pack-objects.c:2997
-msgid "create packs suitable for shallow fetches"
-msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+#: builtin/rerere.c:60
+msgid "register clean resolutions in index"
+msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2999
-msgid "ignore packs that have companion .keep file"
-msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+#: builtin/rerere.c:79
+msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
+msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
-#: builtin/pack-objects.c:3001
-msgid "pack compression level"
-msgstr "mức nén gói"
+#: builtin/rerere.c:113
+#, c-format
+msgid "unable to generate diff for '%s'"
+msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3003
-msgid "do not hide commits by grafts"
-msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+#: builtin/reset.c:32
+msgid ""
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+msgstr ""
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/pack-objects.c:3005
-msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
-msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/pack-objects.c:3007
-msgid "write a bitmap index together with the pack index"
-msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/pack-objects.c:3010
-msgid "handling for missing objects"
-msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
+#: builtin/reset.c:40
+msgid "mixed"
+msgstr "pha trộn"
-#: builtin/pack-objects.c:3144
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+#: builtin/reset.c:40
+msgid "soft"
+msgstr "mềm"
-#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/reset.c:40
+msgid "hard"
+msgstr "cứng"
-#: builtin/pack-refs.c:14
-msgid "pack everything"
-msgstr "đóng gói mọi thứ"
+#: builtin/reset.c:40
+msgid "merge"
+msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/pack-refs.c:15
-msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
+#: builtin/reset.c:40
+msgid "keep"
+msgstr "giữ lại"
-#: builtin/prune-packed.c:8
-msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+#: builtin/reset.c:81
+msgid "You do not have a valid HEAD."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/prune-packed.c:41
-msgid "Removing duplicate objects"
-msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+#: builtin/reset.c:83
+msgid "Failed to find tree of HEAD."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/prune.c:11
-msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
+#: builtin/reset.c:89
+#, c-format
+msgid "Failed to find tree of %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/prune.c:106
-msgid "report pruned objects"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+#: builtin/reset.c:193
+#, c-format
+msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
+msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/prune.c:109
-msgid "expire objects older than <time>"
-msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589
+#: builtin/stash.c:613
+msgid "be quiet, only report errors"
+msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/prune.c:123
-msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/reset.c:295
+msgid "reset HEAD and index"
+msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
-#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+#: builtin/reset.c:296
+msgid "reset only HEAD"
+msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/pull.c:76
-msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
+msgid "reset HEAD, index and working tree"
+msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/pull.c:127
-msgid "control for recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
+#: builtin/reset.c:302
+msgid "reset HEAD but keep local changes"
+msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/pull.c:131
-msgid "Options related to merging"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+#: builtin/reset.c:308
+msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/pull.c:134
-msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
-msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+#: builtin/reset.c:326
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/reset.c:334
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/pull.c:170
-msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
-msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
+#: builtin/reset.c:343
+msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
+msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/pull.c:186
-msgid "Options related to fetching"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+#: builtin/reset.c:353
+msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
+msgstr ""
+"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
+"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/pull.c:204
-msgid "number of submodules pulled in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
+#: builtin/reset.c:355
+#, c-format
+msgid "Cannot do %s reset with paths."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/pull.c:299
+#: builtin/reset.c:370
#, c-format
-msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
+msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/pull.c:415
-msgid ""
-"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
-"fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
-"lấy về."
+#: builtin/reset.c:374
+msgid "-N can only be used with --mixed"
+msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/pull.c:417
-msgid ""
-"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
-"về."
+#: builtin/reset.c:395
+msgid "Unstaged changes after reset:"
+msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/pull.c:418
+#: builtin/reset.c:398
+#, c-format
msgid ""
-"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
-"matches on the remote end."
+"\n"
+"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
+"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
+"to make this the default.\n"
msgstr ""
-"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
-"tự\n"
-"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+"\n"
+"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
+"lại.\n"
+"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
+"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
-#: builtin/pull.c:421
+#: builtin/reset.c:408
#, c-format
-msgid ""
-"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
-"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
-"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
-msgstr ""
-"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
-"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
-"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
-"một nhánh trên dòng lệnh."
+msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
-msgid "You are not currently on a branch."
-msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+#: builtin/reset.c:412
+msgid "Could not write new index file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
-msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+#: builtin/rev-list.c:405
+msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
+msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
-msgid "Please specify which branch you want to merge with."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+#: builtin/rev-list.c:466
+msgid "object filtering requires --objects"
+msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
-msgid "See git-pull(1) for details."
-msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+#: builtin/rev-list.c:469
+#, c-format
+msgid "invalid sparse value '%s'"
+msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
-#: git-parse-remote.sh:64
-msgid "<remote>"
-msgstr "<máy chủ>"
+#: builtin/rev-list.c:510
+msgid "rev-list does not support display of notes"
+msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466
-#: git-parse-remote.sh:65
-msgid "<branch>"
-msgstr "<nhánh>"
+#: builtin/rev-list.c:513
+msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
+msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
-msgid "There is no tracking information for the current branch."
-msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/rev-parse.c:408
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
-msgid ""
-"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
+#: builtin/rev-parse.c:413
+msgid "keep the `--` passed as an arg"
+msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/pull.c:455
-#, c-format
+#: builtin/rev-parse.c:415
+msgid "stop parsing after the first non-option argument"
+msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
+#: builtin/rev-parse.c:418
+msgid "output in stuck long form"
+msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+
+#: builtin/rev-parse.c:551
msgid ""
-"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
-"from the remote, but no such ref was fetched."
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
+" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
+"\n"
+"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
-"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-
-#: builtin/pull.c:817
-msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
-msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
+"\n"
+"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-#: builtin/pull.c:865
-msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
-msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
+#: builtin/revert.c:24
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/pull.c:873
-msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
-msgstr ""
-"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục."
+#: builtin/revert.c:25
+msgid "git revert <subcommand>"
+msgstr "git revert <lệnh-con>"
-#: builtin/pull.c:876
-msgid "pull with rebase"
-msgstr "pull với rebase"
+#: builtin/revert.c:30
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/pull.c:877
-msgid "please commit or stash them."
-msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+#: builtin/revert.c:31
+msgid "git cherry-pick <subcommand>"
+msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/pull.c:902
+#: builtin/revert.c:72
#, c-format
-msgid ""
-"fetch updated the current branch head.\n"
-"fast-forwarding your working tree from\n"
-"commit %s."
-msgstr ""
-"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
-"lần chuyển giaot %s."
+msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
-#: builtin/pull.c:907
+#: builtin/revert.c:92
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot fast-forward your working tree.\n"
-"After making sure that you saved anything precious from\n"
-"$ git diff %s\n"
-"output, run\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"to recover."
-msgstr ""
-"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
-"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
-"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
-"$ git diff %s\n"
-"chạy\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"để khôi phục lại."
+msgid "%s: %s cannot be used with %s"
+msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/pull.c:922
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+#: builtin/revert.c:102
+msgid "end revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/pull.c:926
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+#: builtin/revert.c:103
+msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/pull.c:933
-msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
-msgstr ""
-"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
+#: builtin/revert.c:104
+msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/push.c:17
-msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "don't automatically commit"
+msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
-#: builtin/push.c:92
-msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
+#: builtin/revert.c:107
+msgid "edit the commit message"
+msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/push.c:102
-msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
+#: builtin/revert.c:110
+msgid "parent-number"
+msgstr "số-cha-mẹ"
-#: builtin/push.c:146
-msgid ""
-"\n"
-"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
-msgstr ""
-"\n"
-"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
-"config”."
+#: builtin/revert.c:111
+msgid "select mainline parent"
+msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-#: builtin/push.c:149
-#, c-format
+#: builtin/revert.c:113
+msgid "merge strategy"
+msgstr "chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:115
+msgid "option for merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:124
+msgid "append commit name"
+msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
+
+#: builtin/revert.c:126
+msgid "preserve initially empty commits"
+msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+
+#: builtin/revert.c:128
+msgid "keep redundant, empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
+
+#: builtin/revert.c:227
+msgid "revert failed"
+msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
+
+#: builtin/revert.c:240
+msgid "cherry-pick failed"
+msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+
+#: builtin/rm.c:19
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+
+#: builtin/rm.c:207
msgid ""
-"The upstream branch of your current branch does not match\n"
-"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
-"on the remote, use\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
-"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
-"trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
+"the following file has staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgid_plural ""
+"the following files have staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgstr[0] ""
+"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
+"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/push.c:164
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:212
msgid ""
-"You are not currently on a branch.\n"
-"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
-"state now, use\n"
"\n"
-" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
+"(use -f to force removal)"
msgstr ""
-"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
-"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
-" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/push.c:178
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:216
+msgid "the following file has changes staged in the index:"
+msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
+msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+
+#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
msgid ""
-"The current branch %s has no upstream branch.\n"
-"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
+"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
-"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
-
-#: builtin/push.c:186
-#, c-format
-msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
+"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/push.c:189
-#, c-format
-msgid ""
-"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
-"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
-"to update which remote branch."
-msgstr ""
-"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
-"(upstream) của\n"
-"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
-"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+#: builtin/rm.c:226
+msgid "the following file has local modifications:"
+msgid_plural "the following files have local modifications:"
+msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/push.c:248
-msgid ""
-"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
-msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
-"là gì cả\"."
+#: builtin/rm.c:242
+msgid "do not list removed files"
+msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:255
-msgid ""
-"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
-"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
-"'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
-"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:243
+msgid "only remove from the index"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/push.c:261
-msgid ""
-"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
-"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
-"bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:244
+msgid "override the up-to-date check"
+msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/push.c:267
-msgid ""
-"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
-"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
-"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
-"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
-"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
-"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:245
+msgid "allow recursive removal"
+msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/push.c:274
-msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
-msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+#: builtin/rm.c:247
+msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
+msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/push.c:277
-msgid ""
-"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
-"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
-"without using the '--force' option.\n"
+#: builtin/rm.c:289
+msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
-"không\n"
-"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
-"đối tượng\n"
-"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-
-#: builtin/push.c:337
-#, c-format
-msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
+"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/push.c:341
+#: builtin/rm.c:307
#, c-format
-msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
+msgid "not removing '%s' recursively without -r"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/push.c:372
+#: builtin/rm.c:346
#, c-format
-msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+msgid "git rm: unable to remove %s"
+msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/push.c:373
+#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
-"No configured push destination.\n"
-"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
-"repository using\n"
-"\n"
-" git remote add <name> <url>\n"
-"\n"
-"and then push using the remote name\n"
-"\n"
-" git push <name>\n"
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
+"[<ref>...]\n"
+" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
-"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
-"\n"
-" git remote add <tên> <url>\n"
-"\n"
-"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
-"\n"
-" git push <tên>\n"
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
+"chiếu>…]\n"
+" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/push.c:391
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+#: builtin/send-pack.c:163
+msgid "remote name"
+msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/push.c:392
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+#: builtin/send-pack.c:177
+msgid "use stateless RPC protocol"
+msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/push.c:397
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+#: builtin/send-pack.c:178
+msgid "read refs from stdin"
+msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/push.c:398
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+#: builtin/send-pack.c:179
+msgid "print status from remote helper"
+msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-#: builtin/push.c:403
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+#: builtin/shortlog.c:14
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/push.c:535
-msgid "repository"
-msgstr "kho"
+#: builtin/shortlog.c:15
+msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
+msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
-msgid "push all refs"
-msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/shortlog.c:264
+msgid "Group by committer rather than author"
+msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
-msgid "mirror all refs"
-msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/shortlog.c:266
+msgid "sort output according to the number of commits per author"
+msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/push.c:539
-msgid "delete refs"
-msgstr "xóa các tham chiếu"
+#: builtin/shortlog.c:268
+msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
+msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/push.c:540
-msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
-msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
+#: builtin/shortlog.c:270
+msgid "Show the email address of each author"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
-msgid "force updates"
-msgstr "ép buộc cập nhật"
+#: builtin/shortlog.c:271
+msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
+msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
-#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
-msgid "refname>:<expect"
-msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+#: builtin/shortlog.c:272
+msgid "Linewrap output"
+msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
-msgid "require old value of ref to be at this value"
-msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+#: builtin/shortlog.c:301
+msgid "too many arguments given outside repository"
+msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
-#: builtin/push.c:549
-msgid "control recursive pushing of submodules"
-msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+#: builtin/show-branch.c:13
+msgid ""
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
+msgstr ""
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
-msgid "use thin pack"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+#: builtin/show-branch.c:17
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
-#: builtin/send-pack.c:161
-msgid "receive pack program"
-msgstr "chương trình nhận gói"
+#: builtin/show-branch.c:395
+#, c-format
+msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
+msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
+msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/push.c:554
-msgid "set upstream for git pull/status"
-msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
+#: builtin/show-branch.c:549
+#, c-format
+msgid "no matching refs with %s"
+msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/push.c:557
-msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
+#: builtin/show-branch.c:646
+msgid "show remote-tracking and local branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/push.c:559
-msgid "bypass pre-push hook"
-msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
+#: builtin/show-branch.c:648
+msgid "show remote-tracking branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/push.c:560
-msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
+#: builtin/show-branch.c:650
+msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
+msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
-msgid "GPG sign the push"
-msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+#: builtin/show-branch.c:652
+msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
+msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
-msgid "request atomic transaction on remote side"
-msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+#: builtin/show-branch.c:654
+msgid "synonym to more=-1"
+msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
+
+#: builtin/show-branch.c:655
+msgid "suppress naming strings"
+msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
-msgid "server-specific"
-msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+#: builtin/show-branch.c:657
+msgid "include the current branch"
+msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
-msgid "option to transmit"
-msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+#: builtin/show-branch.c:659
+msgid "name commits with their object names"
+msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/push.c:583
-msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+#: builtin/show-branch.c:661
+msgid "show possible merge bases"
+msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/push.c:585
-msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/show-branch.c:663
+msgid "show refs unreachable from any other ref"
+msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/push.c:604
-msgid "push options must not have new line characters"
-msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
+#: builtin/show-branch.c:665
+msgid "show commits in topological order"
+msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/read-tree.c:40
-msgid ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
-"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
-"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
-msgstr ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
-"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
-"ish3>]])"
+#: builtin/show-branch.c:668
+msgid "show only commits not on the first branch"
+msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/read-tree.c:121
-msgid "write resulting index to <file>"
-msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
+#: builtin/show-branch.c:670
+msgid "show merges reachable from only one tip"
+msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/read-tree.c:124
-msgid "only empty the index"
-msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
+#: builtin/show-branch.c:672
+msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
+msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/read-tree.c:126
-msgid "Merging"
-msgstr "Hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:675
+msgid "<n>[,<base>]"
+msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/read-tree.c:128
-msgid "perform a merge in addition to a read"
-msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+#: builtin/show-branch.c:676
+msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
+msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/read-tree.c:130
-msgid "3-way merge if no file level merging required"
+#: builtin/show-branch.c:712
+msgid ""
+"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
-"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
+"independent hay --merge-base"
-#: builtin/read-tree.c:132
-msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
-msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+#: builtin/show-branch.c:736
+msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
+msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/read-tree.c:134
-msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
-msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:739
+msgid "--reflog option needs one branch name"
+msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/read-tree.c:135
-msgid "<subdirectory>/"
-msgstr "<thư-mục-con>/"
+#: builtin/show-branch.c:742
+#, c-format
+msgid "only %d entry can be shown at one time."
+msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
+msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/read-tree.c:136
-msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
-msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+#: builtin/show-branch.c:746
+#, c-format
+msgid "no such ref %s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/read-tree.c:139
-msgid "update working tree with merge result"
-msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:832
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d rev."
+msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/read-tree.c:141
-msgid "gitignore"
-msgstr "gitignore"
+#: builtin/show-branch.c:836
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid ref."
+msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/read-tree.c:142
-msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
-msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+#: builtin/show-branch.c:839
+#, c-format
+msgid "cannot find commit %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-#: builtin/read-tree.c:145
-msgid "don't check the working tree after merging"
-msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+#: builtin/show-ref.c:12
+msgid ""
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
-#: builtin/read-tree.c:146
-msgid "don't update the index or the work tree"
-msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+#: builtin/show-ref.c:13
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/read-tree.c:148
-msgid "skip applying sparse checkout filter"
-msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+#: builtin/show-ref.c:162
+msgid "only show tags (can be combined with heads)"
+msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/read-tree.c:150
-msgid "debug unpack-trees"
-msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+#: builtin/show-ref.c:163
+msgid "only show heads (can be combined with tags)"
+msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/rebase--helper.c:8
-msgid "git rebase--helper [<options>]"
-msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/show-ref.c:164
+msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
+msgstr ""
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/rebase--helper.c:24
-msgid "keep empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
+msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
+msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/rebase--helper.c:25
-msgid "continue rebase"
-msgstr "tiếp tục cải tổ"
+#: builtin/show-ref.c:171
+msgid "dereference tags into object IDs"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/rebase--helper.c:27
-msgid "abort rebase"
-msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+#: builtin/show-ref.c:173
+msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
+msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/rebase--helper.c:30
-msgid "make rebase script"
-msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+#: builtin/show-ref.c:177
+msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
+msgstr ""
+"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/rebase--helper.c:32
-msgid "shorten commit ids in the todo list"
-msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
+#: builtin/show-ref.c:179
+msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
+msgstr ""
+"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
+"bộ"
-#: builtin/rebase--helper.c:34
-msgid "expand commit ids in the todo list"
-msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
+#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37
+msgid "git stash list [<options>]"
+msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/rebase--helper.c:36
-msgid "check the todo list"
-msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
+#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42
+msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
+msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>"
-#: builtin/rebase--helper.c:38
-msgid "skip unnecessary picks"
-msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
+#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47
+msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
-#: builtin/rebase--helper.c:40
-msgid "rearrange fixup/squash lines"
-msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
+#: builtin/stash.c:25
+msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-#: builtin/rebase--helper.c:42
-msgid "insert exec commands in todo list"
-msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
+#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62
+msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
+msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
-#: builtin/receive-pack.c:30
-msgid "git receive-pack <git-dir>"
-msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
+#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67
+msgid "git stash clear"
+msgstr "git stash clear"
-#: builtin/receive-pack.c:840
+#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77
msgid ""
-"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
-"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
-"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
-"the work tree to HEAD.\n"
-"\n"
-"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
-"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
-"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
-"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
-"other way.\n"
-"\n"
-"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
-"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
+" [--] [<pathspec>...]]"
msgstr ""
-"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
-"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
-"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
-"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
-"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
-"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
-"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
-"lên theo cách nào đó.\n"
-"\n"
-"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
-"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
+" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/receive-pack.c:860
+#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84
msgid ""
-"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
-"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
-"\n"
-"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
-"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
-"current branch, with or without a warning message.\n"
-"\n"
-"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
+"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
msgstr ""
-"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
-"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
-"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
-"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
-"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
-"\n"
-"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-
-#: builtin/receive-pack.c:1933
-msgid "quiet"
-msgstr "im lặng"
-
-#: builtin/receive-pack.c:1947
-msgid "You must specify a directory."
-msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-
-#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
-#: builtin/remote.c:13
-msgid "git remote [-v | --verbose]"
-msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+#: builtin/stash.c:52
+msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-#: builtin/remote.c:14
-msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
-msgstr ""
-"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+#: builtin/stash.c:57
+msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
-msgid "git remote rename <old> <new>"
-msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+#: builtin/stash.c:72
+msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
+msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
-msgid "git remote remove <name>"
-msgstr "git remote remove <tên>"
+#: builtin/stash.c:127
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a stash-like commit"
+msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+#: builtin/stash.c:147
+#, c-format
+msgid "Too many revisions specified:%s"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/remote.c:18
-msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
-msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548
+msgid "No stash entries found."
+msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-#: builtin/remote.c:19
-msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
-msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+#: builtin/stash.c:175
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid reference"
+msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:20
-msgid ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
+#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75
+msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-
-#: builtin/remote.c:21
-msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
-msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
-msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
-msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
-msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
-msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
-msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+#: builtin/stash.c:403
+msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
+msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
-msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
-msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+#: builtin/stash.c:414
+#, c-format
+msgid "could not generate diff %s^!."
+msgstr "không thể tạo diff %s^!."
-#: builtin/remote.c:30
-msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+#: builtin/stash.c:421
+msgid "conflicts in index.Try without --index."
+msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: builtin/remote.c:50
-msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/stash.c:427
+msgid "could not save index tree"
+msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: builtin/remote.c:51
-msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/stash.c:434
+msgid "could not restore untracked files from stash"
+msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: builtin/remote.c:56
-msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/stash.c:448
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
-#: builtin/remote.c:61
-msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680
+msgid "Index was not unstashed."
+msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: builtin/remote.c:66
-msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615
+msgid "attempt to recreate the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/remote.c:95
+#: builtin/stash.c:549
#, c-format
-msgid "Updating %s"
-msgstr "Đang cập nhật %s"
+msgid "Dropped %s (%s)"
+msgstr "Đã xóa %s (%s)"
-#: builtin/remote.c:127
-msgid ""
-"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
-"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
-msgstr ""
-"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
-"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+#: builtin/stash.c:552
+#, c-format
+msgid "%s: Could not drop stash entry"
+msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: builtin/remote.c:144
+#: builtin/stash.c:577
#, c-format
-msgid "unknown mirror argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
+msgid "'%s' is not a stash reference"
+msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/remote.c:160
-msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
+#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694
+msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
+msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/remote.c:162
-msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
+#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712
+msgid "No branch name specified"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/remote.c:165
-msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+#: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826
+#, c-format
+msgid "Cannot update %s with %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-#: builtin/remote.c:167
-msgid "branch(es) to track"
-msgstr "các nhánh để theo dõi"
+#: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510
+msgid "stash message"
+msgstr "phần chú thích cho stash"
-#: builtin/remote.c:168
-msgid "master branch"
-msgstr "nhánh master"
+#: builtin/stash.c:817
+msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
+msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-#: builtin/remote.c:169
-msgid "push|fetch"
-msgstr "push|fetch"
+#: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217
+msgid "No changes selected"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/remote.c:170
-msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
-msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+#: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150
+msgid "You do not have the initial commit yet"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/remote.c:182
-msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
-msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+#: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165
+msgid "Cannot save the current index state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/remote.c:184
-msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+#: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
-#, c-format
-msgid "remote %s already exists."
-msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
+#: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200
+#: git-legacy-stash.sh:213
+msgid "Cannot save the current worktree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+#: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233
+msgid "Cannot record working tree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/remote.c:235
-#, c-format
-msgid "Could not setup master '%s'"
-msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+#: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-#: builtin/remote.c:337
-#, c-format
-msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
-msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+#: builtin/stash.c:1284
+msgid "Did you forget to 'git add'?"
+msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
-msgid "(matching)"
-msgstr "(khớp)"
+#: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345
+msgid "No local changes to save"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/remote.c:450
-msgid "(delete)"
-msgstr "(xóa)"
+#: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350
+msgid "Cannot initialize stash"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
-#, c-format
-msgid "No such remote: %s"
-msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+#: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354
+msgid "Cannot save the current status"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/remote.c:641
+#: builtin/stash.c:1326
#, c-format
-msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+msgid "Saved working directory and index state %s"
+msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-#: builtin/remote.c:661
-#, c-format
-msgid ""
-"Not updating non-default fetch refspec\n"
-"\t%s\n"
-"\tPlease update the configuration manually if necessary."
-msgstr ""
-"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
-"\t%s\n"
-"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384
+msgid "Cannot remove worktree changes"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/remote.c:697
-#, c-format
-msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501
+msgid "keep index"
+msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-#: builtin/remote.c:731
-#, c-format
-msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
+#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503
+msgid "stash in patch mode"
+msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-#: builtin/remote.c:796
-msgid ""
-"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
-"to delete it, use:"
-msgid_plural ""
-"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
-"to delete them, use:"
-msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
-"đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
+#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504
+msgid "quiet mode"
+msgstr "chế độ im lặng"
-#: builtin/remote.c:810
-#, c-format
-msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
+#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506
+msgid "include untracked files in stash"
+msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/remote.c:911
+#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508
+msgid "include ignore files"
+msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/stash.c:1568
#, c-format
-msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
-msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+msgid "could not exec %s"
+msgstr "không thể thực thi %s"
-#: builtin/remote.c:914
-msgid " tracked"
-msgstr " được theo dõi"
+#: builtin/stripspace.c:18
+msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-#: builtin/remote.c:916
-msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
-msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+#: builtin/stripspace.c:19
+msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/remote.c:918
-msgid " ???"
-msgstr " ???"
+#: builtin/stripspace.c:37
+msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
+msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/remote.c:959
-#, c-format
-msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
+#: builtin/stripspace.c:40
+msgid "prepend comment character and space to each line"
+msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942
#, c-format
-msgid "rebases interactively onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
+msgid "Expecting a full ref name, got %s"
+msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/remote.c:968
-#, c-format
-msgid "rebases onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:62
+msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
+msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
-#: builtin/remote.c:971
+#: builtin/submodule--helper.c:100
#, c-format
-msgid " merges with remote %s"
-msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
+msgid "cannot strip one component off url '%s'"
+msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/remote.c:974
+#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
+msgid "alternative anchor for relative paths"
+msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:413
+msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
+#: builtin/submodule--helper.c:650
#, c-format
-msgid "merges with remote %s"
-msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
+msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/remote.c:977
+#: builtin/submodule--helper.c:522
#, c-format
-msgid "%-*s and with remote %s\n"
-msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
+msgid "Entering '%s'\n"
+msgstr "Đang vào “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1020
-msgid "create"
-msgstr "tạo"
+#: builtin/submodule--helper.c:525
+#, c-format
+msgid ""
+"run_command returned non-zero status for %s\n"
+"."
+msgstr ""
+"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
+"."
-#: builtin/remote.c:1023
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
+#: builtin/submodule--helper.c:546
+#, c-format
+msgid ""
+"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
+"submodules of %s\n"
+"."
+msgstr ""
+"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
+"con lồng nhau của %s\n"
+"."
-#: builtin/remote.c:1027
-msgid "up to date"
-msgstr "đã cập nhật"
+#: builtin/submodule--helper.c:562
+msgid "Suppress output of entering each submodule command"
+msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1030
-msgid "fast-forwardable"
-msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
+msgid "Recurse into nested submodules"
+msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/remote.c:1033
-msgid "local out of date"
-msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+#: builtin/submodule--helper.c:569
+msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
+msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
-#: builtin/remote.c:1040
+#: builtin/submodule--helper.c:596
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+msgid ""
+"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"authoritative upstream."
+msgstr ""
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
+"sở hữu chính nó."
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/submodule--helper.c:664
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
+msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1047
+#: builtin/submodule--helper.c:668
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %s"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1050
+#: builtin/submodule--helper.c:678
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %s"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-
-#: builtin/remote.c:1118
-msgid "do not query remotes"
-msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
+msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1145
+#: builtin/submodule--helper.c:685
#, c-format
-msgid "* remote %s"
-msgstr "* máy chủ %s"
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1146
-#, c-format
-msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy về: %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:707
+msgid "Suppress output for initializing a submodule"
+msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
-msgid "(no URL)"
-msgstr "(không có URL)"
+#: builtin/submodule--helper.c:712
+msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
-#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
-#. with the one in " Fetch URL: %s"
-#. translation.
-#.
-#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
+#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
#, c-format
-msgid " Push URL: %s"
-msgstr " URL để đẩy lên: %s"
+msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+msgstr ""
+"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"“%s”"
-#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
+#: builtin/submodule--helper.c:823
#, c-format
-msgid " HEAD branch: %s"
-msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1165
-msgid "(not queried)"
-msgstr "(không yêu cầu)"
+#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
+#, c-format
+msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1167
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không hiểu)"
+#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
+msgid "Suppress submodule status output"
+msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1171
-#, c-format
+#: builtin/submodule--helper.c:875
msgid ""
-" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
-msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
+"HEAD"
+msgstr ""
+"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
+"đun-con"
-#: builtin/remote.c:1183
-#, c-format
-msgid " Remote branch:%s"
-msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+#: builtin/submodule--helper.c:876
+msgid "recurse into nested submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
-msgid " (status not queried)"
-msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+#: builtin/submodule--helper.c:881
+msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:1195
-msgid " Local branch configured for 'git pull':"
-msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+#: builtin/submodule--helper.c:905
+msgid "git submodule--helper name <path>"
+msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/remote.c:1203
-msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
-msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+#: builtin/submodule--helper.c:969
+#, c-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
+msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1209
+#: builtin/submodule--helper.c:975
#, c-format
-msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
-msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1230
-msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
-msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:989
+#, c-format
+msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1232
-msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
-msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+#: builtin/submodule--helper.c:1000
+#, c-format
+msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1247
-msgid "Cannot determine remote HEAD"
-msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+#: builtin/submodule--helper.c:1047
+msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
+msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:1249
-msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
-msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+#: builtin/submodule--helper.c:1054
+msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/remote.c:1259
+#: builtin/submodule--helper.c:1108
#, c-format
-msgid "Could not delete %s"
-msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
+"really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
+"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-#: builtin/remote.c:1267
+#: builtin/submodule--helper.c:1120
#, c-format
-msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
+"them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
+"bỏ chúng đi"
-#: builtin/remote.c:1269
+#: builtin/submodule--helper.c:1128
#, c-format
-msgid "Could not setup %s"
-msgstr "Không thể cài đặt %s"
+msgid "Cleared directory '%s'\n"
+msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1287
+#: builtin/submodule--helper.c:1130
#, c-format
-msgid " %s will become dangling!"
-msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1288
+#: builtin/submodule--helper.c:1141
#, c-format
-msgid " %s has become dangling!"
-msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+msgid "could not create empty submodule directory %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/submodule--helper.c:1157
#, c-format
-msgid "Pruning %s"
-msgstr "Đang xén bớt %s"
+msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:1299
+#: builtin/submodule--helper.c:1186
+msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1187
+msgid "Unregister all submodules"
+msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1192
+msgid ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
+msgstr ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1206
+msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
+msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
+msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/remote.c:1315
+#: builtin/submodule--helper.c:1340
#, c-format
-msgid " * [would prune] %s"
-msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/submodule--helper.c:1347
#, c-format
-msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " * [đã bị xén] %s"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/remote.c:1363
-msgid "prune remotes after fetching"
-msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+#: builtin/submodule--helper.c:1370
+msgid "where the new submodule will be cloned to"
+msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
-#, c-format
-msgid "No such remote '%s'"
-msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+#: builtin/submodule--helper.c:1373
+msgid "name of the new submodule"
+msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/remote.c:1442
-msgid "add branch"
-msgstr "thêm nhánh"
+#: builtin/submodule--helper.c:1376
+msgid "url where to clone the submodule from"
+msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/remote.c:1449
-msgid "no remote specified"
-msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+#: builtin/submodule--helper.c:1384
+msgid "depth for shallow clones"
+msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/remote.c:1466
-msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
-msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871
+msgid "force cloning progress"
+msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/remote.c:1468
-msgid "return all URLs"
-msgstr "trả về mọi URL"
+#: builtin/submodule--helper.c:1392
+msgid ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
+"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
+msgstr ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
+"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:1496
+#: builtin/submodule--helper.c:1423
#, c-format
-msgid "no URLs configured for remote '%s'"
-msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:1522
-msgid "manipulate push URLs"
-msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
+msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
+msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/remote.c:1524
-msgid "add URL"
-msgstr "thêm URL"
+#: builtin/submodule--helper.c:1437
+#, c-format
+msgid "could not get submodule directory for '%s'"
+msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/remote.c:1526
-msgid "delete URLs"
-msgstr "xóa URLs"
+#: builtin/submodule--helper.c:1473
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
+msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1533
-msgid "--add --delete doesn't make sense"
-msgstr "--add --delete không hợp lý"
+#: builtin/submodule--helper.c:1477
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
+msgstr ""
+"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1572
+#: builtin/submodule--helper.c:1570
#, c-format
-msgid "Invalid old URL pattern: %s"
-msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+msgid "Submodule path '%s' not initialized"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1574
+msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
+msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/remote.c:1580
+#: builtin/submodule--helper.c:1604
#, c-format
-msgid "No such URL found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+msgid "Skipping unmerged submodule %s"
+msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/remote.c:1582
-msgid "Will not delete all non-push URLs"
-msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+#: builtin/submodule--helper.c:1633
+#, c-format
+msgid "Skipping submodule '%s'"
+msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:1598
-msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
-msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+#: builtin/submodule--helper.c:1777
+#, c-format
+msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/remote.c:1629
+#: builtin/submodule--helper.c:1788
#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/repack.c:18
-msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092
+msgid "path into the working tree"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/repack.c:23
-msgid ""
-"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
-"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
+#: builtin/submodule--helper.c:1853
+msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1857
+msgid "rebase, merge, checkout or none"
+msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1863
+msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
-"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
-"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
+"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/repack.c:168
-msgid "pack everything in a single pack"
-msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+#: builtin/submodule--helper.c:1866
+msgid "parallel jobs"
+msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/repack.c:170
-msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
-msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+#: builtin/submodule--helper.c:1868
+msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
+msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/repack.c:173
-msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
-msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+#: builtin/submodule--helper.c:1869
+msgid "don't print cloning progress"
+msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/repack.c:175
-msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+#: builtin/submodule--helper.c:1876
+msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/repack.c:177
-msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+#: builtin/submodule--helper.c:1889
+msgid "bad value for update parameter"
+msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/repack.c:179
-msgid "do not run git-update-server-info"
-msgstr "không chạy git-update-server-info"
+#: builtin/submodule--helper.c:1937
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
+"the superproject is not on any branch"
+msgstr ""
+"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
+"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/repack.c:182
-msgid "pass --local to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+#: builtin/submodule--helper.c:2060
+#, c-format
+msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/repack.c:184
-msgid "write bitmap index"
-msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+#: builtin/submodule--helper.c:2093
+msgid "recurse into submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/repack.c:185
-msgid "approxidate"
-msgstr "ngày ước tính"
+#: builtin/submodule--helper.c:2099
+msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/repack.c:186
-msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
-msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+#: builtin/submodule--helper.c:2156
+msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
+msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
-#: builtin/repack.c:188
-msgid "with -a, repack unreachable objects"
-msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/submodule--helper.c:2159
+msgid "unset the config in the .gitmodules file"
+msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
-#: builtin/repack.c:190
-msgid "size of the window used for delta compression"
-msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+#: builtin/submodule--helper.c:2164
+msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
+msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
-#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
-msgid "bytes"
-msgstr "byte"
+#: builtin/submodule--helper.c:2165
+msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
+msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
-#: builtin/repack.c:192
-msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
-msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+#: builtin/submodule--helper.c:2166
+msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
+msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
-#: builtin/repack.c:194
-msgid "limits the maximum delta depth"
-msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171
+#, sh-format
+msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
+msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-#: builtin/repack.c:196
-msgid "limits the maximum number of threads"
-msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
+#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685
+#, c-format
+msgid "%s doesn't support --super-prefix"
+msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/repack.c:198
-msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+#: builtin/submodule--helper.c:2241
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
+msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-#: builtin/repack.c:200
-msgid "repack objects in packs marked with .keep"
-msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-#: builtin/repack.c:210
-msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/symbolic-ref.c:9
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-#: builtin/repack.c:214
-msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
-msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
+#: builtin/symbolic-ref.c:40
+msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
+msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146
-#, c-format
-msgid "failed to remove '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
+msgid "delete symbolic ref"
+msgstr "xóa tham chiếu mềm"
-#: builtin/replace.c:20
-msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
-msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
+msgid "shorten ref output"
+msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/replace.c:21
-msgid "git replace [-f] --edit <object>"
-msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
+msgid "reason"
+msgstr "lý do"
-#: builtin/replace.c:22
-msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
-msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
+msgid "reason of the update"
+msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/replace.c:23
-msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
+#: builtin/tag.c:25
+msgid ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
+"\t\t<tagname> [<head>]"
+msgstr ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
+"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
-#: builtin/replace.c:24
-msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
-msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
+#: builtin/tag.c:27
+msgid "git tag -d <tagname>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+
+#: builtin/tag.c:28
+msgid ""
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
+"points-at <object>]\n"
+"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
+"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+
+#: builtin/tag.c:30
+msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
+msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
+#: builtin/tag.c:88
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'"
-msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+msgid "tag '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/replace.c:361
+#: builtin/tag.c:104
#, c-format
-msgid "bad mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/replace.c:363
+#: builtin/tag.c:134
#, c-format
-msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+msgid ""
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/replace.c:374
+#: builtin/tag.c:138
#, c-format
msgid ""
-"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
-"instead of --graft"
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
+"want to.\n"
msgstr ""
-"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
-"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
+"nếu muốn.\n"
-#: builtin/replace.c:407
-#, c-format
-msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
-msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+#: builtin/tag.c:192
+msgid "unable to sign the tag"
+msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/replace.c:408
-msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
-msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+#: builtin/tag.c:194
+msgid "unable to write tag file"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/replace.c:414
+#: builtin/tag.c:210
#, c-format
-msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
-msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+msgid ""
+"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
+"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
+"\n"
+"\tgit tag -f %s %s^{}"
+msgstr ""
+"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
+"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
+"\n"
+"\tgit tag -f %s %s^{}"
-#: builtin/replace.c:438
-msgid "list replace refs"
-msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+#: builtin/tag.c:226
+msgid "bad object type."
+msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/replace.c:439
-msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+#: builtin/tag.c:278
+msgid "no tag message?"
+msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/replace.c:440
-msgid "edit existing object"
-msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+#: builtin/tag.c:285
+#, c-format
+msgid "The tag message has been left in %s\n"
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/replace.c:441
-msgid "change a commit's parents"
-msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+#: builtin/tag.c:396
+msgid "list tag names"
+msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/replace.c:442
-msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+#: builtin/tag.c:398
+msgid "print <n> lines of each tag message"
+msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/replace.c:443
-msgid "do not pretty-print contents for --edit"
-msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+#: builtin/tag.c:400
+msgid "delete tags"
+msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/replace.c:444
-msgid "use this format"
-msgstr "dùng định dạng này"
+#: builtin/tag.c:401
+msgid "verify tags"
+msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/rerere.c:13
-msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
-msgstr ""
-"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
+#: builtin/tag.c:403
+msgid "Tag creation options"
+msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/rerere.c:59
-msgid "register clean resolutions in index"
-msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
+#: builtin/tag.c:405
+msgid "annotated tag, needs a message"
+msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/reset.c:29
-msgid ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-msgstr ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+#: builtin/tag.c:407
+msgid "tag message"
+msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/reset.c:30
-msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
+#: builtin/tag.c:409
+msgid "force edit of tag message"
+msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-#: builtin/reset.c:31
-msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+#: builtin/tag.c:410
+msgid "annotated and GPG-signed tag"
+msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/reset.c:37
-msgid "mixed"
-msgstr "pha trộn"
+#: builtin/tag.c:413
+msgid "use another key to sign the tag"
+msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/reset.c:37
-msgid "soft"
-msgstr "mềm"
+#: builtin/tag.c:414
+msgid "replace the tag if exists"
+msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/reset.c:37
-msgid "hard"
-msgstr "cứng"
+#: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369
+msgid "create a reflog"
+msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/reset.c:37
-msgid "merge"
-msgstr "hòa trộn"
+#: builtin/tag.c:417
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/reset.c:37
-msgid "keep"
-msgstr "giữ lại"
+#: builtin/tag.c:418
+msgid "show tag list in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/reset.c:78
-msgid "You do not have a valid HEAD."
-msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+#: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421
+msgid "print only tags that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/reset.c:80
-msgid "Failed to find tree of HEAD."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
+#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
+msgid "print only tags that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/reset.c:86
-#, c-format
-msgid "Failed to find tree of %s."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
+#: builtin/tag.c:423
+msgid "print only tags that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:113
-#, c-format
-msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+#: builtin/tag.c:424
+msgid "print only tags that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:197
-#, c-format
-msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
-msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+#: builtin/tag.c:428
+msgid "print only tags of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/reset.c:297
-msgid "be quiet, only report errors"
-msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+#: builtin/tag.c:472
+msgid "--column and -n are incompatible"
+msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/reset.c:299
-msgid "reset HEAD and index"
-msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+#: builtin/tag.c:494
+msgid "-n option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/reset.c:300
-msgid "reset only HEAD"
-msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+#: builtin/tag.c:496
+msgid "--contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
-msgid "reset HEAD, index and working tree"
-msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+#: builtin/tag.c:498
+msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/reset.c:306
-msgid "reset HEAD but keep local changes"
-msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+#: builtin/tag.c:500
+msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/reset.c:312
-msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+#: builtin/tag.c:502
+msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
+msgstr ""
+"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+
+#: builtin/tag.c:513
+msgid "only one -F or -m option is allowed."
+msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+
+#: builtin/tag.c:532
+msgid "too many params"
+msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/reset.c:329
+#: builtin/tag.c:538
#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+msgid "'%s' is not a valid tag name."
+msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:337
+#: builtin/tag.c:543
#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+msgid "tag '%s' already exists"
+msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/reset.c:346
-msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+#: builtin/tag.c:574
+#, c-format
+msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/reset.c:355
-msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
-msgstr ""
-"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
-"reset -- <đường_dẫn>”."
+#: builtin/unpack-objects.c:500
+msgid "Unpacking objects"
+msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/reset.c:357
+#: builtin/update-index.c:83
#, c-format
-msgid "Cannot do %s reset with paths."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+msgid "failed to create directory %s"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/reset.c:367
+#: builtin/update-index.c:99
#, c-format
-msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
+msgid "failed to create file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/reset.c:371
-msgid "-N can only be used with --mixed"
-msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
+#: builtin/update-index.c:107
+#, c-format
+msgid "failed to delete file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/reset.c:388
-msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
+#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
+#, c-format
+msgid "failed to delete directory %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/reset.c:394
+#: builtin/update-index.c:139
#, c-format
-msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
+msgid "Testing mtime in '%s' "
+msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
-#: builtin/reset.c:398
-msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+#: builtin/update-index.c:153
+msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
+
+#: builtin/update-index.c:166
+msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
+
+#: builtin/update-index.c:179
+msgid "directory stat info changes after updating a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
+
+#: builtin/update-index.c:190
+msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+msgstr ""
+"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
+"mục con"
+
+#: builtin/update-index.c:201
+msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
+
+#: builtin/update-index.c:214
+msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
+
+#: builtin/update-index.c:221
+msgid " OK"
+msgstr " Đồng ý"
+
+#: builtin/update-index.c:589
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/update-index.c:971
+msgid "continue refresh even when index needs update"
+msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+
+#: builtin/update-index.c:974
+msgid "refresh: ignore submodules"
+msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+
+#: builtin/update-index.c:977
+msgid "do not ignore new files"
+msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/rev-list.c:399
-msgid "object filtering requires --objects"
-msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
+#: builtin/update-index.c:979
+msgid "let files replace directories and vice-versa"
+msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/rev-list.c:402
-#, c-format
-msgid "invalid sparse value '%s'"
-msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
+#: builtin/update-index.c:981
+msgid "notice files missing from worktree"
+msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/rev-list.c:442
-msgid "rev-list does not support display of notes"
-msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+#: builtin/update-index.c:983
+msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
+msgstr ""
+"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/rev-list.c:445
-msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
-msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
+#: builtin/update-index.c:986
+msgid "refresh stat information"
+msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/rev-parse.c:402
-msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+#: builtin/update-index.c:990
+msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
+msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/rev-parse.c:407
-msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
+#: builtin/update-index.c:994
+msgid "<mode>,<object>,<path>"
+msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/rev-parse.c:409
-msgid "stop parsing after the first non-option argument"
-msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+#: builtin/update-index.c:995
+msgid "add the specified entry to the index"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/rev-parse.c:412
-msgid "output in stuck long form"
-msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+#: builtin/update-index.c:1005
+msgid "mark files as \"not changing\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/rev-parse.c:545
-msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
-" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
-"\n"
-"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
-msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
-"\n"
-"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
+#: builtin/update-index.c:1008
+msgid "clear assumed-unchanged bit"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/revert.c:23
-msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/update-index.c:1011
+msgid "mark files as \"index-only\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/revert.c:24
-msgid "git revert <subcommand>"
-msgstr "git revert <lệnh-con>"
+#: builtin/update-index.c:1014
+msgid "clear skip-worktree bit"
+msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/revert.c:29
-msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/update-index.c:1017
+msgid "add to index only; do not add content to object database"
+msgstr ""
+"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/revert.c:30
-msgid "git cherry-pick <subcommand>"
-msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
+#: builtin/update-index.c:1019
+msgid "remove named paths even if present in worktree"
+msgstr ""
+"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
+"làm việc"
-#: builtin/revert.c:90
-#, c-format
-msgid "%s: %s cannot be used with %s"
-msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
+#: builtin/update-index.c:1021
+msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
+msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/revert.c:99
-msgid "end revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/update-index.c:1023
+msgid "read list of paths to be updated from standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/revert.c:100
-msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/update-index.c:1027
+msgid "add entries from standard input to the index"
+msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/revert.c:101
-msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/update-index.c:1031
+msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
+msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/revert.c:102
-msgid "don't automatically commit"
-msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
+#: builtin/update-index.c:1035
+msgid "only update entries that differ from HEAD"
+msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/revert.c:103
-msgid "edit the commit message"
-msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
+#: builtin/update-index.c:1039
+msgid "ignore files missing from worktree"
+msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/revert.c:106
-msgid "parent-number"
-msgstr "số-cha-mẹ"
+#: builtin/update-index.c:1042
+msgid "report actions to standard output"
+msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/revert.c:107
-msgid "select mainline parent"
-msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
+#: builtin/update-index.c:1044
+msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
+msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/revert.c:109
-msgid "merge strategy"
-msgstr "chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/update-index.c:1048
+msgid "write index in this format"
+msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/revert.c:110
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
+#: builtin/update-index.c:1050
+msgid "enable or disable split index"
+msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/revert.c:111
-msgid "option for merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/update-index.c:1052
+msgid "enable/disable untracked cache"
+msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/revert.c:120
-msgid "append commit name"
-msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
+#: builtin/update-index.c:1054
+msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
+msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/revert.c:122
-msgid "preserve initially empty commits"
-msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+#: builtin/update-index.c:1056
+msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
+msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/revert.c:123
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+#: builtin/update-index.c:1058
+msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
+msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
-#: builtin/revert.c:124
-msgid "keep redundant, empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
+#: builtin/update-index.c:1060
+msgid "enable or disable file system monitor"
+msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
-#: builtin/revert.c:214
-msgid "revert failed"
-msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
+#: builtin/update-index.c:1062
+msgid "mark files as fsmonitor valid"
+msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/revert.c:227
-msgid "cherry-pick failed"
-msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+#: builtin/update-index.c:1065
+msgid "clear fsmonitor valid bit"
+msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/rm.c:18
-msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+#: builtin/update-index.c:1168
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
+"enable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật chia tách mục lục"
-#: builtin/rm.c:206
+#: builtin/update-index.c:1177
msgid ""
-"the following file has staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgid_plural ""
-"the following files have staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgstr[0] ""
-"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
-"từ cả tập tin và cả HEAD:"
+"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
+"disable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn tắt chia tách mục lục"
-#: builtin/rm.c:211
+#: builtin/update-index.c:1188
msgid ""
-"\n"
-"(use -f to force removal)"
+"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
+"to disable the untracked cache"
msgstr ""
-"\n"
-"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
+"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
+"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/rm.c:215
-msgid "the following file has changes staged in the index:"
-msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+#: builtin/update-index.c:1192
+msgid "Untracked cache disabled"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
+#: builtin/update-index.c:1200
msgid ""
-"\n"
-"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
+"to enable the untracked cache"
msgstr ""
-"\n"
-"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/rm.c:225
-msgid "the following file has local modifications:"
-msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+#: builtin/update-index.c:1204
+#, c-format
+msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/rm.c:243
-msgid "do not list removed files"
-msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: builtin/update-index.c:1212
+msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
+msgstr ""
+"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
+"thống tập tin"
-#: builtin/rm.c:244
-msgid "only remove from the index"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
+#: builtin/update-index.c:1216
+msgid "fsmonitor enabled"
+msgstr "fsmonitor được bật"
-#: builtin/rm.c:245
-msgid "override the up-to-date check"
-msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
+#: builtin/update-index.c:1219
+msgid ""
+"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
+msgstr ""
+"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
+"thống tập tin"
-#: builtin/rm.c:246
-msgid "allow recursive removal"
-msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
+#: builtin/update-index.c:1223
+msgid "fsmonitor disabled"
+msgstr "fsmonitor bị tắt"
-#: builtin/rm.c:248
-msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
-msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
+#: builtin/update-ref.c:10
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/rm.c:307
-#, c-format
-msgid "not removing '%s' recursively without -r"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
+#: builtin/update-ref.c:11
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/rm.c:346
-#, c-format
-msgid "git rm: unable to remove %s"
-msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+#: builtin/update-ref.c:12
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/rm.c:369
-#, c-format
-msgid "could not remove '%s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+#: builtin/update-ref.c:364
+msgid "delete the reference"
+msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/send-pack.c:19
-msgid ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
-"[<ref>...]\n"
-" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
-msgstr ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
-"chiếu>…]\n"
-" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
+#: builtin/update-ref.c:366
+msgid "update <refname> not the one it points to"
+msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/send-pack.c:162
-msgid "remote name"
-msgstr "tên máy dịch vụ"
+#: builtin/update-ref.c:367
+msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/send-pack.c:176
-msgid "use stateless RPC protocol"
-msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
+#: builtin/update-ref.c:368
+msgid "read updates from stdin"
+msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:177
-msgid "read refs from stdin"
-msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/update-server-info.c:7
+msgid "git update-server-info [--force]"
+msgstr "git update-server-info [--force]"
-#: builtin/send-pack.c:178
-msgid "print status from remote helper"
-msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+#: builtin/update-server-info.c:15
+msgid "update the info files from scratch"
+msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/shortlog.c:14
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+#: builtin/upload-pack.c:11
+msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
+msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/shortlog.c:263
-msgid "Group by committer rather than author"
-msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
+#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
+msgid "quit after a single request/response exchange"
+msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: builtin/shortlog.c:265
-msgid "sort output according to the number of commits per author"
-msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
+#: builtin/upload-pack.c:25
+msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: builtin/shortlog.c:267
-msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
-msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
+#: builtin/upload-pack.c:27
+msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
+msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: builtin/shortlog.c:269
-msgid "Show the email address of each author"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
+#: builtin/upload-pack.c:29
+msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
+msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-#: builtin/shortlog.c:270
-msgid "w[,i1[,i2]]"
-msgstr "w[,i1[,i2]]"
+#: builtin/verify-commit.c:20
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/shortlog.c:271
-msgid "Linewrap output"
-msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
+#: builtin/verify-commit.c:76
+msgid "print commit contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/show-branch.c:12
-msgid ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
-msgstr ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
+#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
+msgid "print raw gpg status output"
+msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/show-branch.c:16
-msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+#: builtin/verify-pack.c:55
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/show-branch.c:376
-#, c-format
-msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
-msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
-msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
+#: builtin/verify-pack.c:65
+msgid "verbose"
+msgstr "chi tiết"
-#: builtin/show-branch.c:530
-#, c-format
-msgid "no matching refs with %s"
-msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
+#: builtin/verify-pack.c:67
+msgid "show statistics only"
+msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/show-branch.c:626
-msgid "show remote-tracking and local branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
+#: builtin/verify-tag.c:19
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/show-branch.c:628
-msgid "show remote-tracking branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
+#: builtin/verify-tag.c:37
+msgid "print tag contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/show-branch.c:630
-msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
-msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
+#: builtin/worktree.c:18
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
-#: builtin/show-branch.c:632
-msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
-msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
+#: builtin/worktree.c:19
+msgid "git worktree list [<options>]"
+msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/show-branch.c:634
-msgid "synonym to more=-1"
-msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
+#: builtin/worktree.c:20
+msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
+msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/show-branch.c:635
-msgid "suppress naming strings"
-msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
+#: builtin/worktree.c:21
+msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
+msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
-#: builtin/show-branch.c:637
-msgid "include the current branch"
-msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
+#: builtin/worktree.c:22
+msgid "git worktree prune [<options>]"
+msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/show-branch.c:639
-msgid "name commits with their object names"
-msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
+#: builtin/worktree.c:23
+msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
+msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
-#: builtin/show-branch.c:641
-msgid "show possible merge bases"
-msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
+#: builtin/worktree.c:24
+msgid "git worktree unlock <path>"
+msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/show-branch.c:643
-msgid "show refs unreachable from any other ref"
-msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
+#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891
+#, c-format
+msgid "failed to delete '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/show-branch.c:645
-msgid "show commits in topological order"
-msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
+#: builtin/worktree.c:80
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:648
-msgid "show only commits not on the first branch"
-msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
+#: builtin/worktree.c:86
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/show-branch.c:650
-msgid "show merges reachable from only one tip"
-msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
+#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/show-branch.c:652
-msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
-msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
+#: builtin/worktree.c:110
+#, c-format
+msgid ""
+"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
+"%<PRIuMAX>)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-#: builtin/show-branch.c:655
-msgid "<n>[,<base>]"
-msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
+#: builtin/worktree.c:118
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:656
-msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
-msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+#: builtin/worktree.c:127
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/show-branch.c:690
-msgid ""
-"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
-msgstr ""
-"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
-"independent hay --merge-base"
+#: builtin/worktree.c:166
+msgid "report pruned working trees"
+msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/show-branch.c:714
-msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
-msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
+#: builtin/worktree.c:168
+msgid "expire working trees older than <time>"
+msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/show-branch.c:717
-msgid "--reflog option needs one branch name"
-msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
+#: builtin/worktree.c:235
+#, c-format
+msgid "'%s' already exists"
+msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/show-branch.c:720
+#: builtin/worktree.c:252
#, c-format
-msgid "only %d entry can be shown at one time."
-msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
-msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
+msgid "unable to re-add worktree '%s'"
+msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
-#: builtin/show-branch.c:724
+#: builtin/worktree.c:257
#, c-format
-msgid "no such ref %s"
-msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
+msgid ""
+"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
+"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
+"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
-#: builtin/show-branch.c:808
+#: builtin/worktree.c:259
#, c-format
-msgid "cannot handle more than %d rev."
-msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
+msgid ""
+"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
+"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
+"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
-#: builtin/show-branch.c:812
+#: builtin/worktree.c:302
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid ref."
-msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
+msgid "could not create directory of '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/show-branch.c:815
+#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
#, c-format
-msgid "cannot find commit %s (%s)"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
+msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-#: builtin/show-ref.c:10
-msgid ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
-msgstr ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
+#: builtin/worktree.c:434
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
+#: builtin/worktree.c:443
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/show-ref.c:159
-msgid "only show tags (can be combined with heads)"
-msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
+#: builtin/worktree.c:449
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-#: builtin/show-ref.c:160
-msgid "only show heads (can be combined with tags)"
-msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
+#: builtin/worktree.c:490
+msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
+msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/show-ref.c:161
-msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
-msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
+#: builtin/worktree.c:493
+msgid "create a new branch"
+msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
-msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
-msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
+#: builtin/worktree.c:495
+msgid "create or reset a branch"
+msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/show-ref.c:168
-msgid "dereference tags into object IDs"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
+#: builtin/worktree.c:497
+msgid "populate the new working tree"
+msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/show-ref.c:170
-msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
-msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
+#: builtin/worktree.c:498
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/show-ref.c:174
-msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
-msgstr ""
-"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
+#: builtin/worktree.c:501
+msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/show-ref.c:176
-msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
-msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
-"bộ"
+#: builtin/worktree.c:504
+msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
+msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/stripspace.c:18
-msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+#: builtin/worktree.c:512
+msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/stripspace.c:19
-msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+#: builtin/worktree.c:573
+msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
+msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/stripspace.c:36
-msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
-msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
+#: builtin/worktree.c:673
+msgid "reason for locking"
+msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/stripspace.c:39
-msgid "prepend comment character and space to each line"
-msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
+#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
+#: builtin/worktree.c:919
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a working tree"
+msgstr "%s không phải là cây làm việc"
+
+#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
+msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
+msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332
+#: builtin/worktree.c:692
#, c-format
-msgid "No such ref: %s"
-msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
+msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341
+#: builtin/worktree.c:694
#, c-format
-msgid "Expecting a full ref name, got %s"
-msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
+msgid "'%s' is already locked"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/submodule--helper.c:81
+#: builtin/worktree.c:722
#, c-format
-msgid "cannot strip one component off url '%s'"
-msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
+msgid "'%s' is not locked"
+msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861
-msgid "alternative anchor for relative paths"
-msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
+#: builtin/worktree.c:763
+msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
+msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:375
-msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+#: builtin/worktree.c:771
+msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449
+#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
#, c-format
-msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
-msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
+msgid "'%s' is a main working tree"
+msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
+
+#: builtin/worktree.c:799
+#, c-format
+msgid "could not figure out destination name from '%s'"
+msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:464
+#: builtin/worktree.c:805
+#, c-format
+msgid "target '%s' already exists"
+msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
+
+#: builtin/worktree.c:813
#, c-format
msgid ""
-"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
-"authoritative upstream."
+"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
-"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
-"sở hữu chính nó."
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/submodule--helper.c:475
+#: builtin/worktree.c:815
+msgid ""
+"cannot move a locked working tree;\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
+
+#: builtin/worktree.c:818
#, c-format
-msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:479
+#: builtin/worktree.c:823
#, c-format
-msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
-msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
+msgid "failed to move '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:489
+#: builtin/worktree.c:871
#, c-format
-msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
-msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
+msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:496
+#: builtin/worktree.c:875
#, c-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
+msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
-#: builtin/submodule--helper.c:518
-msgid "Suppress output for initializing a submodule"
-msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
+#: builtin/worktree.c:880
+#, c-format
+msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/submodule--helper.c:523
-msgid "git submodule--helper init [<path>]"
-msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
+#: builtin/worktree.c:903
+msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713
+#: builtin/worktree.c:926
#, c-format
-msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
-"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
-"“%s”"
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/submodule--helper.c:626
-#, c-format
-msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
-msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
+#: builtin/worktree.c:928
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree;\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/submodule--helper.c:653
+#: builtin/worktree.c:931
#, c-format
-msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
+msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:677
-msgid "Suppress submodule status output"
-msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:678
-msgid ""
-"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
-"HEAD"
-msgstr ""
-"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
-"đun-con"
+#: builtin/write-tree.c:15
+msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
+msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/submodule--helper.c:679
-msgid "recurse into nested submodules"
-msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
+#: builtin/write-tree.c:28
+msgid "<prefix>/"
+msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/submodule--helper.c:684
-msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
+#: builtin/write-tree.c:29
+msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
+msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-#: builtin/submodule--helper.c:708
-msgid "git submodule--helper name <path>"
-msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
+#: builtin/write-tree.c:31
+msgid "only useful for debugging"
+msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799
+#: credential-cache--daemon.c:223
#, c-format
-msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
-msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
+msgid ""
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+msgstr ""
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:835
-#, c-format
-msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
-msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
+#: credential-cache--daemon.c:272
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: builtin/submodule--helper.c:842
+#: t/helper/test-reach.c:152
#, c-format
-msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
-msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:864
-msgid "where the new submodule will be cloned to"
-msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
+msgid "commit %s is not marked reachable"
+msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
-#: builtin/submodule--helper.c:867
-msgid "name of the new submodule"
-msgstr "tên của mô-đun-con mới"
+#: t/helper/test-reach.c:162
+msgid "too many commits marked reachable"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
-#: builtin/submodule--helper.c:870
-msgid "url where to clone the submodule from"
-msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
+#: t/helper/test-serve-v2.c:7
+msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
+msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:876
-msgid "depth for shallow clones"
-msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
+#: t/helper/test-serve-v2.c:19
+msgid "exit immediately after advertising capabilities"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
-#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250
-msgid "force cloning progress"
-msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
+#: git.c:27
+msgid ""
+"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
+" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
+" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
+" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
+" <command> [<args>]"
+msgstr ""
+"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
+" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
+"path]\n"
+" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
+" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
+"namespace=<tên>]\n"
+" <lệnh> [<các tham số>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:884
+#: git.c:34
msgid ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
-"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
+"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
+"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
+"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
-"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
+"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
+"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: builtin/submodule--helper.c:915
+#: git.c:185
#, c-format
-msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
-msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+msgid "no directory given for --git-dir\n"
+msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:930
+#: git.c:199
#, c-format
-msgid "could not get submodule directory for '%s'"
-msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
+msgid "no namespace given for --namespace\n"
+msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:995
+#: git.c:213
#, c-format
-msgid "Submodule path '%s' not initialized"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:999
-msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
-msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
+msgid "no directory given for --work-tree\n"
+msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1028
+#: git.c:227
#, c-format
-msgid "Skipping unmerged submodule %s"
-msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
+msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
+msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1057
+#: git.c:249
#, c-format
-msgid "Skipping submodule '%s'"
-msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
+msgid "-c expects a configuration string\n"
+msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1190
+#: git.c:287
#, c-format
-msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
+msgid "no directory given for -C\n"
+msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1201
+#: git.c:313
#, c-format
-msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451
-msgid "path into the working tree"
-msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1234
-msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
-msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1238
-msgid "rebase, merge, checkout or none"
-msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1242
-msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1245
-msgid "parallel jobs"
-msgstr "công việc đồng thời"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1247
-msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
-msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1248
-msgid "don't print cloning progress"
-msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1255
-msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+msgid "unknown option: %s\n"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1268
-msgid "bad value for update parameter"
-msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
+#: git.c:359
+#, c-format
+msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
+msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1336
+#: git.c:368
#, c-format
msgid ""
-"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
-"the superproject is not on any branch"
+"alias '%s' changes environment variables.\n"
+"You can use '!git' in the alias to do this"
msgstr ""
-"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
-"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1452
-msgid "recurse into submodules"
-msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
+"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
+"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
-#: builtin/submodule--helper.c:1458
-msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1517
+#: git.c:376
#, c-format
-msgid "%s doesn't support --super-prefix"
-msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
+msgid "empty alias for %s"
+msgstr "làm trống bí danh cho %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1523
+#: git.c:379
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
-msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:9
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:40
-msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:41
-msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu mềm"
+msgid "recursive alias: %s"
+msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-#: builtin/symbolic-ref.c:42
-msgid "shorten ref output"
-msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
+#: git.c:459
+msgid "write failure on standard output"
+msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason"
-msgstr "lý do"
+#: git.c:461
+msgid "unknown write failure on standard output"
+msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason of the update"
-msgstr "lý do cập nhật"
+#: git.c:463
+msgid "close failed on standard output"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/tag.c:24
-msgid ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
-"[<head>]"
+#: git.c:797
+#, c-format
+msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
-"[<head>]"
+"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-#: builtin/tag.c:25
-msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+#: git.c:847
+#, c-format
+msgid "cannot handle %s as a builtin"
+msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-#: builtin/tag.c:26
+#: git.c:860
+#, c-format
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
-"points-at <object>]\n"
-"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+"usage: %s\n"
+"\n"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
-"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"cách dùng: %s\n"
+"\n"
-#: builtin/tag.c:28
-msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
-msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
+#: git.c:880
+#, c-format
+msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
+msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: builtin/tag.c:86
+#: git.c:892
#, c-format
-msgid "tag '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
+msgid "failed to run command '%s': %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-#: builtin/tag.c:102
+#: http.c:378
#, c-format
-msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
+
+#: http.c:399
+msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
+msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
+
+#: http.c:408
+msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: builtin/tag.c:131
+#: http.c:876
+msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+
+#: http.c:949
+msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
+msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
+
+#: http.c:1085
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
+"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
+"sau:"
-#: builtin/tag.c:135
+#: http.c:1092
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
-"want to.\n"
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
-"nếu muốn.\n"
-
-#: builtin/tag.c:189
-msgid "unable to sign the tag"
-msgstr "không thể ký thẻ"
+"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
+"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
-#: builtin/tag.c:191
-msgid "unable to write tag file"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
+#: http.c:1096
+#, c-format
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
+msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
-#: builtin/tag.c:215
-msgid "bad object type."
-msgstr "kiểu đối tượng sai."
+#: http.c:1965
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to update url base from redirection:\n"
+" asked for: %s\n"
+" redirect: %s"
+msgstr ""
+"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
+" hỏi cho: %s\n"
+" chuyển hướng: %s"
-#: builtin/tag.c:261
-msgid "no tag message?"
-msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
+#: remote-curl.c:157
+#, c-format
+msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
+msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
-#: builtin/tag.c:268
+#: remote-curl.c:254
#, c-format
-msgid "The tag message has been left in %s\n"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
+msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
+msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
-#: builtin/tag.c:376
-msgid "list tag names"
-msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
+#: remote-curl.c:355
+msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
+msgstr ""
+"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
+"flush"
-#: builtin/tag.c:378
-msgid "print <n> lines of each tag message"
-msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
+#: remote-curl.c:386
+#, c-format
+msgid "invalid server response; got '%s'"
+msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
-#: builtin/tag.c:380
-msgid "delete tags"
-msgstr "xóa thẻ"
+#: remote-curl.c:446
+#, c-format
+msgid "repository '%s' not found"
+msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
-#: builtin/tag.c:381
-msgid "verify tags"
-msgstr "thẩm tra thẻ"
+#: remote-curl.c:450
+#, c-format
+msgid "Authentication failed for '%s'"
+msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
-#: builtin/tag.c:383
-msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
+#: remote-curl.c:454
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s': %s"
+msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: builtin/tag.c:385
-msgid "annotated tag, needs a message"
-msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
+#: remote-curl.c:460
+#, c-format
+msgid "redirecting to %s"
+msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: builtin/tag.c:387
-msgid "tag message"
-msgstr "phần chú thích cho thẻ"
+#: remote-curl.c:584
+msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
+msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
-#: builtin/tag.c:389
-msgid "annotated and GPG-signed tag"
-msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
+#: remote-curl.c:664
+msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
+msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
-#: builtin/tag.c:393
-msgid "use another key to sign the tag"
-msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
+#: remote-curl.c:724
+#, c-format
+msgid "RPC failed; %s"
+msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
-#: builtin/tag.c:394
-msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
+#: remote-curl.c:764
+msgid "cannot handle pushes this big"
+msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
-#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
-msgid "create a reflog"
-msgstr "tạo một reflog"
+#: remote-curl.c:879
+#, c-format
+msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
+msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
-#: builtin/tag.c:397
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+#: remote-curl.c:883
+#, c-format
+msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
+msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
-#: builtin/tag.c:398
-msgid "show tag list in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
+#: remote-curl.c:1014
+msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
+msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
-#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
-msgid "print only tags that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: remote-curl.c:1028
+msgid "fetch failed."
+msgstr "lấy về gặp lỗi."
-#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
-msgid "print only tags that don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
+#: remote-curl.c:1076
+msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
+msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
-#: builtin/tag.c:403
-msgid "print only tags that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
+#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126
+#, c-format
+msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/tag.c:404
-msgid "print only tags that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
+#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252
+#, c-format
+msgid "http transport does not support %s"
+msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
-#: builtin/tag.c:409
-msgid "print only tags of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
+#: remote-curl.c:1174
+msgid "git-http-push failed"
+msgstr "git-http-push gặp lỗi"
-#: builtin/tag.c:453
-msgid "--column and -n are incompatible"
-msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
+#: remote-curl.c:1360
+msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
+msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
-#: builtin/tag.c:475
-msgid "-n option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+#: remote-curl.c:1392
+msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
+msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
-#: builtin/tag.c:477
-msgid "--contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+#: remote-curl.c:1399
+msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
+msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
-#: builtin/tag.c:479
-msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+#: remote-curl.c:1439
+#, c-format
+msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
+msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
-#: builtin/tag.c:481
-msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+#: list-objects-filter-options.h:61
+msgid "args"
+msgstr "các_tham_số"
-#: builtin/tag.c:483
-msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
-msgstr ""
-"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+#: list-objects-filter-options.h:62
+msgid "object filtering"
+msgstr "lọc đối tượng"
-#: builtin/tag.c:494
-msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+#: parse-options.h:170
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: builtin/tag.c:513
-msgid "too many params"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: parse-options.h:184
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: builtin/tag.c:519
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid tag name."
-msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
+#: parse-options.h:304
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: builtin/tag.c:524
-#, c-format
-msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
+#: parse-options.h:306
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: builtin/tag.c:554
-#, c-format
-msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
+#: parse-options.h:312
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: builtin/unpack-objects.c:494
-msgid "Unpacking objects"
-msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
+#: parse-options.h:331
+msgid "how to strip spaces and #comments from message"
+msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/update-index.c:82
-#, c-format
-msgid "failed to create directory %s"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+#: ref-filter.h:101
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
-#: builtin/update-index.c:88
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
+#: ref-filter.h:101
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/update-index.c:98
-#, c-format
-msgid "failed to create file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
+#: rerere.h:44
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: builtin/update-index.c:106
-#, c-format
-msgid "failed to delete file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
+#: command-list.h:50
+msgid "Add file contents to the index"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
-#, c-format
-msgid "failed to delete directory %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
+#: command-list.h:51
+msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
+msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
-#: builtin/update-index.c:138
-#, c-format
-msgid "Testing mtime in '%s' "
-msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
+#: command-list.h:52
+msgid "Annotate file lines with commit information"
+msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
-#: builtin/update-index.c:152
-msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
+#: command-list.h:53
+msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
+msgstr ""
+"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:165
-msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
+#: command-list.h:54
+msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
+msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
-#: builtin/update-index.c:178
-msgid "directory stat info changes after updating a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
+#: command-list.h:55
+msgid "Create an archive of files from a named tree"
+msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
-#: builtin/update-index.c:189
-msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+#: command-list.h:56
+msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
+
+#: command-list.h:57
+msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
msgstr ""
-"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
-"mục con"
+"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
+"tin"
-#: builtin/update-index.c:200
-msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
+#: command-list.h:58
+msgid "List, create, or delete branches"
+msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: builtin/update-index.c:213
-msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
+#: command-list.h:59
+msgid "Move objects and refs by archive"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
-#: builtin/update-index.c:220
-msgid " OK"
-msgstr " Đồng ý"
+#: command-list.h:60
+msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
+msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
-#: builtin/update-index.c:579
-msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: command-list.h:61
+msgid "Display gitattributes information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
-#: builtin/update-index.c:936
-msgid "continue refresh even when index needs update"
-msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+#: command-list.h:62
+msgid "Debug gitignore / exclude files"
+msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
-#: builtin/update-index.c:939
-msgid "refresh: ignore submodules"
-msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+#: command-list.h:63
+msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
+msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
-#: builtin/update-index.c:942
-msgid "do not ignore new files"
-msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
+#: command-list.h:64
+msgid "Switch branches or restore working tree files"
+msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: builtin/update-index.c:944
-msgid "let files replace directories and vice-versa"
-msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
+#: command-list.h:65
+msgid "Copy files from the index to the working tree"
+msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
-#: builtin/update-index.c:946
-msgid "notice files missing from worktree"
-msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: command-list.h:66
+msgid "Ensures that a reference name is well formed"
+msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
-#: builtin/update-index.c:948
-msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
-msgstr ""
-"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
+#: command-list.h:67
+msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
+msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
-#: builtin/update-index.c:951
-msgid "refresh stat information"
-msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
+#: command-list.h:68
+msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: builtin/update-index.c:955
-msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
-msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
+#: command-list.h:69
+msgid "Graphical alternative to git-commit"
+msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
-#: builtin/update-index.c:959
-msgid "<mode>,<object>,<path>"
-msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
+#: command-list.h:70
+msgid "Remove untracked files from the working tree"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
-#: builtin/update-index.c:960
-msgid "add the specified entry to the index"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
+#: command-list.h:71
+msgid "Clone a repository into a new directory"
+msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: builtin/update-index.c:969
-msgid "mark files as \"not changing\""
-msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+#: command-list.h:72
+msgid "Display data in columns"
+msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
-#: builtin/update-index.c:972
-msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
+#: command-list.h:73
+msgid "Record changes to the repository"
+msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: builtin/update-index.c:975
-msgid "mark files as \"index-only\""
-msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
+#: command-list.h:74
+msgid "Write and verify Git commit-graph files"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
-#: builtin/update-index.c:978
-msgid "clear skip-worktree bit"
-msgstr "xóa bít skip-worktree"
+#: command-list.h:75
+msgid "Create a new commit object"
+msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/update-index.c:981
-msgid "add to index only; do not add content to object database"
-msgstr ""
-"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
+#: command-list.h:76
+msgid "Get and set repository or global options"
+msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
-#: builtin/update-index.c:983
-msgid "remove named paths even if present in worktree"
+#: command-list.h:77
+msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
msgstr ""
-"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
-"làm việc"
+"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
-#: builtin/update-index.c:985
-msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
-msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
+#: command-list.h:78
+msgid "Retrieve and store user credentials"
+msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
-#: builtin/update-index.c:987
-msgid "read list of paths to be updated from standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: command-list.h:79
+msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
-#: builtin/update-index.c:991
-msgid "add entries from standard input to the index"
-msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
+#: command-list.h:80
+msgid "Helper to store credentials on disk"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
-#: builtin/update-index.c:995
-msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
-msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
+#: command-list.h:81
+msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
+msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
-#: builtin/update-index.c:999
-msgid "only update entries that differ from HEAD"
-msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
+#: command-list.h:82
+msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
+msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
-#: builtin/update-index.c:1003
-msgid "ignore files missing from worktree"
-msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: command-list.h:83
+msgid "A CVS server emulator for Git"
+msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
-#: builtin/update-index.c:1006
-msgid "report actions to standard output"
-msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
+#: command-list.h:84
+msgid "A really simple server for Git repositories"
+msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
-#: builtin/update-index.c:1008
-msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
-msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
+#: command-list.h:85
+msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
+msgstr ""
+"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
+"tham chiếu sẵn có"
-#: builtin/update-index.c:1012
-msgid "write index in this format"
-msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+#: command-list.h:86
+msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
+msgstr ""
+"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
+"và cây làm việc, v.v.."
-#: builtin/update-index.c:1014
-msgid "enable or disable split index"
-msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+#: command-list.h:87
+msgid "Compares files in the working tree and the index"
+msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1016
-msgid "enable/disable untracked cache"
-msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
+#: command-list.h:88
+msgid "Compare a tree to the working tree or index"
+msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1018
-msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
-msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
+#: command-list.h:89
+msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
+msgstr ""
+"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
-#: builtin/update-index.c:1020
-msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
-msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
+#: command-list.h:90
+msgid "Show changes using common diff tools"
+msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
-#: builtin/update-index.c:1022
-msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
-msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
+#: command-list.h:91
+msgid "Git data exporter"
+msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
-#: builtin/update-index.c:1024
-msgid "enable or disable file system monitor"
-msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
+#: command-list.h:92
+msgid "Backend for fast Git data importers"
+msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
-#: builtin/update-index.c:1026
-msgid "mark files as fsmonitor valid"
-msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
+#: command-list.h:93
+msgid "Download objects and refs from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: builtin/update-index.c:1029
-msgid "clear fsmonitor valid bit"
-msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
+#: command-list.h:94
+msgid "Receive missing objects from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
-#: builtin/update-index.c:1127
-msgid ""
-"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
-"enable split index"
-msgstr ""
-"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn bật chia tách mục lục"
+#: command-list.h:95
+msgid "Rewrite branches"
+msgstr "Những nhánh ghi lại"
+
+#: command-list.h:96
+msgid "Produce a merge commit message"
+msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
+
+#: command-list.h:97
+msgid "Output information on each ref"
+msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
-#: builtin/update-index.c:1136
-msgid ""
-"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
-"disable split index"
-msgstr ""
-"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn tắt chia tách mục lục"
+#: command-list.h:98
+msgid "Prepare patches for e-mail submission"
+msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
-#: builtin/update-index.c:1147
-msgid ""
-"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
-"to disable the untracked cache"
+#: command-list.h:99
+msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
-"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
-"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
+"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
+"liệu"
-#: builtin/update-index.c:1151
-msgid "Untracked cache disabled"
-msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
+#: command-list.h:100
+msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
+msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
-#: builtin/update-index.c:1159
-msgid ""
-"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
-"to enable the untracked cache"
+#: command-list.h:101
+msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
-"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
+"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
-#: builtin/update-index.c:1163
-#, c-format
-msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
-msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
+#: command-list.h:102
+msgid "Print lines matching a pattern"
+msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: builtin/update-index.c:1171
-msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
-msgstr ""
-"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
-"thống tập tin"
+#: command-list.h:103
+msgid "A portable graphical interface to Git"
+msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
-#: builtin/update-index.c:1175
-msgid "fsmonitor enabled"
-msgstr "fsmonitor được bật"
+#: command-list.h:104
+msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
+msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1178
-msgid ""
-"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
-msgstr ""
-"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
-"thống tập tin"
+#: command-list.h:105
+msgid "Display help information about Git"
+msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
-#: builtin/update-index.c:1182
-msgid "fsmonitor disabled"
-msgstr "fsmonitor bị tắt"
+#: command-list.h:106
+msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
+msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
-#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+#: command-list.h:107
+msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
+msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
-#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+#: command-list.h:108
+msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
-#: builtin/update-ref.c:12
-msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
+#: command-list.h:109
+msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
+msgstr ""
+"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
-#: builtin/update-ref.c:363
-msgid "delete the reference"
-msgstr "xóa tham chiếu"
+#: command-list.h:110
+msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
+msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
-#: builtin/update-ref.c:365
-msgid "update <refname> not the one it points to"
-msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
+#: command-list.h:111
+msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
+msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: builtin/update-ref.c:366
-msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
+#: command-list.h:112
+msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
+msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
-#: builtin/update-ref.c:367
-msgid "read updates from stdin"
-msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: command-list.h:113
+msgid "Add or parse structured information in commit messages"
+msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
-#: builtin/update-server-info.c:7
-msgid "git update-server-info [--force]"
-msgstr "git update-server-info [--force]"
+#: command-list.h:114
+msgid "The Git repository browser"
+msgstr "Bộ duyện kho Git"
-#: builtin/update-server-info.c:15
-msgid "update the info files from scratch"
-msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
+#: command-list.h:115
+msgid "Show commit logs"
+msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:18
-msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
+#: command-list.h:116
+msgid "Show information about files in the index and the working tree"
+msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/verify-commit.c:73
-msgid "print commit contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+#: command-list.h:117
+msgid "List references in a remote repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
-#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
-msgid "print raw gpg status output"
-msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
+#: command-list.h:118
+msgid "List the contents of a tree object"
+msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
-#: builtin/verify-pack.c:55
-msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
+#: command-list.h:119
+msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
+msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
-#: builtin/verify-pack.c:65
-msgid "verbose"
-msgstr "chi tiết"
+#: command-list.h:120
+msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
+msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
-#: builtin/verify-pack.c:67
-msgid "show statistics only"
-msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
+#: command-list.h:121
+msgid "Join two or more development histories together"
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: builtin/verify-tag.c:19
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
+#: command-list.h:122
+msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
+msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
-#: builtin/verify-tag.c:37
-msgid "print tag contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
+#: command-list.h:123
+msgid "Run a three-way file merge"
+msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
-#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
+#: command-list.h:124
+msgid "Run a merge for files needing merging"
+msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
-#: builtin/worktree.c:18
-msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+#: command-list.h:125
+msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
+msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
-#: builtin/worktree.c:19
-msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
-msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+#: command-list.h:126
+msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
+msgstr ""
+"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
+"trộn"
-#: builtin/worktree.c:20
-msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: command-list.h:127
+msgid "Show three-way merge without touching index"
+msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
-#: builtin/worktree.c:21
-msgid "git worktree unlock <path>"
-msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
+#: command-list.h:128
+msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
-#: builtin/worktree.c:58
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
+#: command-list.h:129
+msgid "Creates a tag object"
+msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
-#: builtin/worktree.c:64
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
+#: command-list.h:130
+msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
+msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
+#: command-list.h:131
+msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
+msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: builtin/worktree.c:88
-#, c-format
-msgid ""
-"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
-"%<PRIuMAX>)"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
+#: command-list.h:132
+msgid "Find symbolic names for given revs"
+msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-#: builtin/worktree.c:96
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
+#: command-list.h:133
+msgid "Add or inspect object notes"
+msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-#: builtin/worktree.c:112
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
+#: command-list.h:134
+msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
+msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-#: builtin/worktree.c:159
-msgid "report pruned working trees"
-msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
+#: command-list.h:135
+msgid "Create a packed archive of objects"
+msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-#: builtin/worktree.c:161
-msgid "expire working trees older than <time>"
-msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+#: command-list.h:136
+msgid "Find redundant pack files"
+msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-#: builtin/worktree.c:236
-#, c-format
-msgid "'%s' already exists"
-msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
+#: command-list.h:137
+msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
+msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-#: builtin/worktree.c:267
-#, c-format
-msgid "could not create directory of '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
+#: command-list.h:138
+msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
+msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-#: builtin/worktree.c:306
-#, c-format
-msgid "Preparing %s (identifier %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+#: command-list.h:139
+msgid "Compute unique ID for a patch"
+msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-#: builtin/worktree.c:368
-msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
-msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
+#: command-list.h:140
+msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
+msgstr ""
+"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/worktree.c:370
-msgid "create a new branch"
-msgstr "tạo nhánh mới"
+#: command-list.h:141
+msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
+msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-#: builtin/worktree.c:372
-msgid "create or reset a branch"
-msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
+#: command-list.h:142
+msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
+msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: builtin/worktree.c:374
-msgid "populate the new working tree"
-msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
+#: command-list.h:143
+msgid "Update remote refs along with associated objects"
+msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/worktree.c:375
-msgid "keep the new working tree locked"
-msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
+#: command-list.h:144
+msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
+msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-#: builtin/worktree.c:377
-msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
+#: command-list.h:145
+msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
+msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-#: builtin/worktree.c:380
-msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
-msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
+#: command-list.h:146
+msgid "Reads tree information into the index"
+msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-#: builtin/worktree.c:388
-msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
+#: command-list.h:147
+msgid "Reapply commits on top of another base tip"
+msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: builtin/worktree.c:453
-msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
-msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
+#: command-list.h:148
+msgid "Receive what is pushed into the repository"
+msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-#: builtin/worktree.c:553
-msgid "reason for locking"
-msgstr "lý do khóa"
+#: command-list.h:149
+msgid "Manage reflog information"
+msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a working tree"
-msgstr "%s không phải là cây làm việc"
+#: command-list.h:150
+msgid "Manage set of tracked repositories"
+msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600
-msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
-msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
+#: command-list.h:151
+msgid "Pack unpacked objects in a repository"
+msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-#: builtin/worktree.c:572
-#, c-format
-msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
-msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
+#: command-list.h:152
+msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-#: builtin/worktree.c:574
-#, c-format
-msgid "'%s' is already locked"
-msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
+#: command-list.h:153
+msgid "Generates a summary of pending changes"
+msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-#: builtin/worktree.c:602
-#, c-format
-msgid "'%s' is not locked"
-msgstr "“%s” chưa bị khóa"
+#: command-list.h:154
+msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
+msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-#: builtin/write-tree.c:14
-msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
-msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
+#: command-list.h:155
+msgid "Reset current HEAD to the specified state"
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: builtin/write-tree.c:27
-msgid "<prefix>/"
-msgstr "<tiền tố>/"
+#: command-list.h:156
+msgid "Revert some existing commits"
+msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: builtin/write-tree.c:28
-msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
-msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
+#: command-list.h:157
+msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
+msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: builtin/write-tree.c:31
-msgid "only useful for debugging"
-msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
+#: command-list.h:158
+msgid "Pick out and massage parameters"
+msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: upload-pack.c:24
-msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
-msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+#: command-list.h:159
+msgid "Remove files from the working tree and from the index"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: upload-pack.c:1041
-msgid "quit after a single request/response exchange"
-msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
+#: command-list.h:160
+msgid "Send a collection of patches as emails"
+msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: upload-pack.c:1043
-msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
-msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
+#: command-list.h:161
+msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-#: upload-pack.c:1045
-msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
-msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
+#: command-list.h:162
+msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
+msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: upload-pack.c:1047
-msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
-msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+#: command-list.h:163
+msgid "Summarize 'git log' output"
+msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: credential-cache--daemon.c:222
-#, c-format
-msgid ""
-"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
-"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
-msgstr ""
-"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
-"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
+#: command-list.h:164
+msgid "Show various types of objects"
+msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: credential-cache--daemon.c:271
-msgid "print debugging messages to stderr"
-msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: command-list.h:165
+msgid "Show branches and their commits"
+msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: git.c:15
-msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
-"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept."
-msgstr ""
-"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
-"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+#: command-list.h:166
+msgid "Show packed archive index"
+msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: http.c:339
-#, c-format
-msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
-msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+#: command-list.h:167
+msgid "List references in a local repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: http.c:360
-msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
-msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
+#: command-list.h:168
+msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
+msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-#: http.c:369
-msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
-msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+#: command-list.h:169
+msgid "Common Git shell script setup code"
+msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-#: http.c:1791
-#, c-format
-msgid ""
-"unable to update url base from redirection:\n"
-" asked for: %s\n"
-" redirect: %s"
-msgstr ""
-"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
-" hỏi cho: %s\n"
-" chuyển hướng: %s"
+#: command-list.h:170
+msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
+msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-#: remote-curl.c:324
-#, c-format
-msgid "redirecting to %s"
-msgstr "chuyển hướng đến %s"
+#: command-list.h:171
+msgid "Add file contents to the staging area"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-#: list-objects-filter-options.h:54
-msgid "args"
-msgstr "các_tham_số"
+#: command-list.h:172
+msgid "Show the working tree status"
+msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: list-objects-filter-options.h:55
-msgid "object filtering"
-msgstr "lọc đối tượng"
+#: command-list.h:173
+msgid "Remove unnecessary whitespace"
+msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: common-cmds.h:9
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+#: command-list.h:174
+msgid "Initialize, update or inspect submodules"
+msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: common-cmds.h:10
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+#: command-list.h:175
+msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
+msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
+
+#: command-list.h:176
+msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
+msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
+
+#: command-list.h:177
+msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+
+#: command-list.h:178
+msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
+msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: common-cmds.h:11
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+#: command-list.h:179
+msgid "Unpack objects from a packed archive"
+msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: common-cmds.h:12
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+#: command-list.h:180
+msgid "Register file contents in the working tree to the index"
+msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:13
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+#: command-list.h:181
+msgid "Update the object name stored in a ref safely"
+msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: common-cmds.h:17
-msgid "Add file contents to the index"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
+#: command-list.h:182
+msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
+msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: common-cmds.h:18
-msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
+#: command-list.h:183
+msgid "Send archive back to git-archive"
+msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
-#: common-cmds.h:19
-msgid "List, create, or delete branches"
-msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
+#: command-list.h:184
+msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
+msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
-#: common-cmds.h:20
-msgid "Switch branches or restore working tree files"
-msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
+#: command-list.h:185
+msgid "Show a Git logical variable"
+msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: common-cmds.h:21
-msgid "Clone a repository into a new directory"
-msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
+#: command-list.h:186
+msgid "Check the GPG signature of commits"
+msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: common-cmds.h:22
-msgid "Record changes to the repository"
-msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
+#: command-list.h:187
+msgid "Validate packed Git archive files"
+msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: common-cmds.h:23
-msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
-msgstr ""
-"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
-"làm việc, v.v.."
+#: command-list.h:188
+msgid "Check the GPG signature of tags"
+msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: common-cmds.h:24
-msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
+#: command-list.h:189
+msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
+msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-#: common-cmds.h:25
-msgid "Print lines matching a pattern"
-msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
+#: command-list.h:190
+msgid "Show logs with difference each commit introduces"
+msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: common-cmds.h:26
-msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
+#: command-list.h:191
+msgid "Manage multiple working trees"
+msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: common-cmds.h:27
-msgid "Show commit logs"
-msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
+#: command-list.h:192
+msgid "Create a tree object from the current index"
+msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: common-cmds.h:28
-msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
+#: command-list.h:193
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: common-cmds.h:29
-msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
+#: command-list.h:194
+msgid "Git command-line interface and conventions"
+msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: common-cmds.h:30
-msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
-msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
+#: command-list.h:195
+msgid "A Git core tutorial for developers"
+msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: common-cmds.h:31
-msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: command-list.h:196
+msgid "Git for CVS users"
+msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: common-cmds.h:32
-msgid "Reapply commits on top of another base tip"
-msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
+#: command-list.h:197
+msgid "Tweaking diff output"
+msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: common-cmds.h:33
-msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
+#: command-list.h:198
+msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
+msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: common-cmds.h:34
-msgid "Remove files from the working tree and from the index"
-msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
+#: command-list.h:199
+msgid "A Git Glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: common-cmds.h:35
-msgid "Show various types of objects"
-msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
+#: command-list.h:200
+msgid "Hooks used by Git"
+msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: common-cmds.h:36
-msgid "Show the working tree status"
-msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
+#: command-list.h:201
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: common-cmds.h:37
-msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+#: command-list.h:202
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: parse-options.h:145
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: command-list.h:203
+msgid "Git namespaces"
+msgstr "Không gian tên Git"
-#: parse-options.h:160
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: command-list.h:204
+msgid "Git Repository Layout"
+msgstr "Bố cục kho Git"
-#: parse-options.h:238
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: command-list.h:205
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: parse-options.h:240
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: command-list.h:206
+msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-#: parse-options.h:246
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#: command-list.h:207
+msgid "A tutorial introduction to Git"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-#: rerere.h:40
-msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
-msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+#: command-list.h:208
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
#: git-bisect.sh:54
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:121
-#, sh-format
-msgid "unrecognised option: '$arg'"
-msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-
-#: git-bisect.sh:125
-#, sh-format
-msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-
-#: git-bisect.sh:154
-msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-
-#: git-bisect.sh:167
-#, sh-format
-msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
-msgstr ""
-"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
-"\"."
-
-#: git-bisect.sh:177
-msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-
-#: git-bisect.sh:181
-msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-
-#: git-bisect.sh:233
-#, sh-format
-msgid "Bad bisect_write argument: $state"
-msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-
-#: git-bisect.sh:246
+#: git-bisect.sh:101
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:265
+#: git-bisect.sh:121
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-#: git-bisect.sh:274
+#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:283
+#: git-bisect.sh:139
#, sh-format
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: git-bisect.sh:306
-#, sh-format
-msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-bisect.sh:312
-msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-
-#: git-bisect.sh:324
-#, sh-format
-msgid ""
-"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
-msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"cái đó.)"
-
-#: git-bisect.sh:327
-#, sh-format
-msgid ""
-"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
-msgstr ""
-"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
-"$bad_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"chúng.)"
-
-#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
-msgid "We are not bisecting."
-msgstr "Chúng tôi không bisect."
-
-#: git-bisect.sh:405
-#, sh-format
-msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-
-#: git-bisect.sh:414
-#, sh-format
-msgid ""
-"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
-"Try 'git bisect reset <commit>'."
-msgstr ""
-"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
-"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-
-#: git-bisect.sh:422
+#: git-bisect.sh:209
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:423
+#: git-bisect.sh:210
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:444
+#: git-bisect.sh:232
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:453
+#: git-bisect.sh:241
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
-#: git-bisect.sh:458
+#: git-bisect.sh:246
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:465
+#: git-bisect.sh:253
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:491
+#: git-bisect.sh:279
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:497
+#: git-bisect.sh:285
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:504
+#: git-bisect.sh:292
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-bisect.sh:533
-#, sh-format
-msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
-msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
-
-#: git-bisect.sh:567
-msgid "no terms defined"
-msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
-
-#: git-bisect.sh:584
-#, sh-format
-msgid ""
-"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
-"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
-msgstr ""
-"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
-"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+#: git-bisect.sh:300
+msgid "We are not bisecting."
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:58
-msgid ""
-"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
-"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
-"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
-"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
-"abort\"."
-msgstr ""
-"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
-"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
-"rebase --continue\".\n"
-"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
-"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
-"--abort\"."
-
-#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
-#, sh-format
-msgid "Could not move back to $head_name"
-msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-
-#: git-rebase.sh:171
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#: git-rebase.sh:174
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
-#: git-rebase.sh:214
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-
-#: git-rebase.sh:219
-msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-
-#: git-rebase.sh:363
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-
-#: git-rebase.sh:374
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
-
-#: git-rebase.sh:381
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
-
-#: git-rebase.sh:384
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-
-#: git-rebase.sh:424
-#, sh-format
-msgid ""
-"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
-"case, please try\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"If that is not the case, please\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
-"valuable there."
-msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-"như vậy, xin hãy thử\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây."
-
-#: git-rebase.sh:480
-#, sh-format
-msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
-msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-
-#: git-rebase.sh:504
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-
-#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there is no merge base"
-msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-
-#: git-rebase.sh:516
-#, sh-format
-msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-
-#: git-rebase.sh:542
-#, sh-format
-msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
-msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-
-#: git-rebase.sh:575
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
-
-#: git-rebase.sh:580
-#, sh-format
-msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-
-#: git-rebase.sh:584
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-
-#: git-rebase.sh:607
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date."
-msgstr "HEAD đã cập nhật."
-
-#: git-rebase.sh:609
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-
-#: git-rebase.sh:617
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
-msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-
-#: git-rebase.sh:619
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-
-#: git-rebase.sh:631
-#, sh-format
-msgid "Changes from $mb to $onto:"
-msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-
-#: git-rebase.sh:640
-msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-
-#: git-rebase.sh:650
-#, sh-format
-msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-
-#: git-stash.sh:61
-msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
-"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-
-#: git-stash.sh:108
-msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-
-#: git-stash.sh:123
-msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:138
-msgid "Cannot save the untracked files"
-msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-
-#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
-msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:175
-msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-
-#: git-stash.sh:178
+#: git-legacy-stash.sh:220
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:191
-msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:229
+#: git-legacy-stash.sh:271
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-#: git-stash.sh:281
+#: git-legacy-stash.sh:323
#, sh-format
msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-#: git-stash.sh:295
-msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
-msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-
-#: git-stash.sh:303
-msgid "No local changes to save"
-msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-
-#: git-stash.sh:308
-msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-
-#: git-stash.sh:312
-msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:313
+#: git-legacy-stash.sh:355
#, sh-format
-msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
-msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-
-#: git-stash.sh:341
-msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
+msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:489
+#: git-legacy-stash.sh:535
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:502
-msgid "No stash entries found."
-msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-
-#: git-stash.sh:509
+#: git-legacy-stash.sh:555
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:524
+#: git-legacy-stash.sh:570
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:552
+#: git-legacy-stash.sh:598
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:563
+#: git-legacy-stash.sh:609
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:571
+#: git-legacy-stash.sh:617
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:575
+#: git-legacy-stash.sh:621
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:583
+#: git-legacy-stash.sh:629
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:585
+#: git-legacy-stash.sh:631
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:594
+#: git-legacy-stash.sh:640
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: git-stash.sh:619
+#: git-legacy-stash.sh:665
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:634
-msgid "Index was not unstashed."
-msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-
-#: git-stash.sh:648
-msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
-msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-
-#: git-stash.sh:657
+#: git-legacy-stash.sh:703
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:658
+#: git-legacy-stash.sh:704
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:666
-msgid "No branch name specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-
-#: git-stash.sh:745
+#: git-legacy-stash.sh:791
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:181
+#: git-submodule.sh:200
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:191
+#: git-submodule.sh:210
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:210
+#: git-submodule.sh:229
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:213
+#: git-submodule.sh:232
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:219
+#: git-submodule.sh:239
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
+msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
+
+#: git-submodule.sh:245
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:237
+#: git-submodule.sh:268
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:239
+#: git-submodule.sh:270
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:247
+#: git-submodule.sh:278
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:249
+#: git-submodule.sh:280
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:255
+#: git-submodule.sh:286
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:298
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:272
+#: git-submodule.sh:303
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:281
+#: git-submodule.sh:312
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:342
-#, sh-format
-msgid "Entering '$displaypath'"
-msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:362
-#, sh-format
-msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
-msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-
-#: git-submodule.sh:433
-#, sh-format
-msgid "pathspec and --all are incompatible"
-msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-
-#: git-submodule.sh:438
-#, sh-format
-msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-
-#: git-submodule.sh:458
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
-
-#: git-submodule.sh:466
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
-"discard them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
-"f” để loại bỏ chúng đi"
-
-#: git-submodule.sh:469
-#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$displaypath'"
-msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:470
-#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:473
-#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:482
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:637
+#: git-submodule.sh:573
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:647
+#: git-submodule.sh:583
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:652
+#: git-submodule.sh:588
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:606
#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+msgid ""
+"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
+"$sha1:"
+msgstr ""
+"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
+"tiếp $sha1:"
-#: git-submodule.sh:676
+#: git-submodule.sh:612
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:683
+#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:684
+#: git-submodule.sh:620
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:688
+#: git-submodule.sh:624
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:689
+#: git-submodule.sh:625
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:694
+#: git-submodule.sh:630
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:631
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:700
+#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:637
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:732
+#: git-submodule.sh:668
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:828
+#: git-submodule.sh:830
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:880
+#: git-submodule.sh:882
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:900
+#: git-submodule.sh:902
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:903
+#: git-submodule.sh:905
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:906
+#: git-submodule.sh:908
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1077
-#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-
#: git-parse-remote.sh:89
#, sh-format
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:140
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--interactive.sh:156
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
-"p, pick = use commit\n"
-"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"d, drop = remove commit\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
-" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
-" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
-" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
-"giao này\n"
-" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
+"chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:171
-msgid ""
-"\n"
-"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:175
-msgid ""
-"\n"
-"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:211
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:236
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:275
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:317
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:369
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:380
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:385
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:400
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:408
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:417
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:422
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:433
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:442
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:445
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
-#: git-rebase--interactive.sh:532
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:560
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:575
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:590
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:632
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:640
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:642
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:644
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:657
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:668
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:669
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:704
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:728
-msgid "could not detach HEAD"
-msgstr "không thể tách rời HEAD"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:763
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:768
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:785
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:790
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:827
-msgid ""
-"\n"
-"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
-"To continue rebase after editing, run:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
-"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:848
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:853
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:854
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:856
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871
-msgid "Could not init rewritten commits"
-msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:897
-msgid "Could not generate todo list"
-msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:973
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:978
-msgid ""
-"\n"
-"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:985
-msgid "Note that empty commits are commented out"
-msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
+msgid "Could not init rewritten commits"
+msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
-#: git-sh-setup.sh:190
+#: git-sh-setup.sh:191
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
"làm việc"
-#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
+#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:220
+#: git-sh-setup.sh:221
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:223
+#: git-sh-setup.sh:224
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:226
+#: git-sh-setup.sh:227
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:229
+#: git-sh-setup.sh:230
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:242
+#: git-sh-setup.sh:243
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:245
+#: git-sh-setup.sh:246
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:248
+#: git-sh-setup.sh:249
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
-#: git-sh-setup.sh:252
+#: git-sh-setup.sh:253
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:372
+#: git-sh-setup.sh:373
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:377
+#: git-sh-setup.sh:378
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
+#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
-#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
+#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
+#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
-#: git-add--interactive.perl:602
+#: git-add--interactive.perl:609
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:605
+#: git-add--interactive.perl:612
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:608
+#: git-add--interactive.perl:615
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:611
+#: git-add--interactive.perl:618
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:620
+#: git-add--interactive.perl:627
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: git-add--interactive.perl:632
+#: git-add--interactive.perl:639
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: git-add--interactive.perl:655
+#: git-add--interactive.perl:662
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:666
+#: git-add--interactive.perl:673
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-#: git-add--interactive.perl:672
+#: git-add--interactive.perl:679
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:985
+#: git-add--interactive.perl:1033
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:988
+#: git-add--interactive.perl:1036
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:991
+#: git-add--interactive.perl:1039
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
+#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
+#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1013
+#: git-add--interactive.perl:1085
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1014
+#: git-add--interactive.perl:1086
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1020
+#: git-add--interactive.perl:1092
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1028
+#: git-add--interactive.perl:1100
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1042
+#: git-add--interactive.perl:1114
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1134
+#: git-add--interactive.perl:1213
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-add--interactive.perl:1143
+#: git-add--interactive.perl:1222
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1149
+#: git-add--interactive.perl:1228
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1155
+#: git-add--interactive.perl:1234
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1161
+#: git-add--interactive.perl:1240
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1167
+#: git-add--interactive.perl:1246
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1173
+#: git-add--interactive.perl:1252
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1179
+#: git-add--interactive.perl:1258
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1188
+#: git-add--interactive.perl:1273
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1219
+#: git-add--interactive.perl:1304
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1220
+#: git-add--interactive.perl:1305
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: git-add--interactive.perl:1223
+#: git-add--interactive.perl:1308
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1234
+#: git-add--interactive.perl:1319
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1243
+#: git-add--interactive.perl:1328
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1245
+#: git-add--interactive.perl:1330
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1253
+#: git-add--interactive.perl:1338
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: git-add--interactive.perl:1305
+#: git-add--interactive.perl:1390
#, perl-format
-msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1306
+#: git-add--interactive.perl:1391
#, perl-format
-msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1307
+#: git-add--interactive.perl:1392
#, perl-format
-msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1310
+#: git-add--interactive.perl:1395
#, perl-format
-msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1311
+#: git-add--interactive.perl:1396
#, perl-format
-msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1312
+#: git-add--interactive.perl:1397
#, perl-format
-msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1315
+#: git-add--interactive.perl:1400
#, perl-format
-msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1316
+#: git-add--interactive.perl:1401
#, perl-format
-msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1317
+#: git-add--interactive.perl:1402
#, perl-format
-msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1320
+#: git-add--interactive.perl:1405
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1321
+#: git-add--interactive.perl:1406
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1322
+#: git-add--interactive.perl:1407
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1325
+#: git-add--interactive.perl:1410
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1326
+#: git-add--interactive.perl:1411
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1327
+#: git-add--interactive.perl:1412
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1330
+#: git-add--interactive.perl:1415
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1331
+#: git-add--interactive.perl:1416
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1332
+#: git-add--interactive.perl:1417
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1335
+#: git-add--interactive.perl:1420
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr ""
-"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1336
+#: git-add--interactive.perl:1421
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1337
+#: git-add--interactive.perl:1422
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1440
+#: git-add--interactive.perl:1522
+msgid "No other hunks to goto\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1529
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: git-add--interactive.perl:1442
+#: git-add--interactive.perl:1531
msgid "go to which hunk? "
-msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+msgstr "nhảy đến hunk nào? "
-#: git-add--interactive.perl:1451
+#: git-add--interactive.perl:1540
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1456
+#: git-add--interactive.perl:1545
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
-#: git-add--interactive.perl:1482
+#: git-add--interactive.perl:1571
+msgid "No other hunks to search\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1575
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-#: git-add--interactive.perl:1495
+#: git-add--interactive.perl:1588
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1505
+#: git-add--interactive.perl:1598
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
+#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
+#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1553
+#: git-add--interactive.perl:1644
+msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1650
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1605
+#: git-add--interactive.perl:1660
+msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1706
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1624
+#: git-add--interactive.perl:1725
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
-#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
-#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
+#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
+#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
+#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1662
+#: git-add--interactive.perl:1763
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
+#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:126
+#: git-send-email.perl:138
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
+#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
+#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:290
+#: git-send-email.perl:302
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:295
+#: git-send-email.perl:307
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:313
+#: git-send-email.perl:326
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
+#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:447
+#: git-send-email.perl:398
+msgid ""
+"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
+"configuration option)\n"
+msgstr ""
+"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
+"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
+
+#: git-send-email.perl:470
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:476
+#: git-send-email.perl:501
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:504
+#: git-send-email.perl:529
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:506
+#: git-send-email.perl:531
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:508
+#: git-send-email.perl:533
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:513
+#: git-send-email.perl:538
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:595
+#: git-send-email.perl:622
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:616
+#: git-send-email.perl:643
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:640
+#: git-send-email.perl:667
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:651
+#: git-send-email.perl:678
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:664
+#: git-send-email.perl:691
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:674
+#: git-send-email.perl:701
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:684
+#: git-send-email.perl:712
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:707
-#, perl-format
-msgid "Failed to open %s.final: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-
-#: git-send-email.perl:710
+#: git-send-email.perl:736
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:745
-msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
-msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+#: git-send-email.perl:753
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:754
+#: git-send-email.perl:796
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:786
+#: git-send-email.perl:831
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:815
+#: git-send-email.perl:886
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:820
+#: git-send-email.perl:891
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:828
+#: git-send-email.perl:899
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:847
+#: git-send-email.perl:918
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:865
+#: git-send-email.perl:936
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:877
+#: git-send-email.perl:948
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937
+#: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:941
+#: git-send-email.perl:1018
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1262
+#: git-send-email.perl:1335
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
-msgstr "Ä\91ường dẫn CA “%s” không tồn tại"
+msgstr "Ä\90ường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1337
+#: git-send-email.perl:1418
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
"\n"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1352
-msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
-msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+#: git-send-email.perl:1433
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1355
+#: git-send-email.perl:1436
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1381
+#: git-send-email.perl:1464
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1428
+#: git-send-email.perl:1511
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437
+#: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1447
+#: git-send-email.perl:1529
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1465
+#: git-send-email.perl:1547
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1550
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1550
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1552
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1552
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1482
+#: git-send-email.perl:1564
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1485
+#: git-send-email.perl:1567
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1498
+#: git-send-email.perl:1585
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565
+#: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1551
+#: git-send-email.perl:1638
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1599
+#: git-send-email.perl:1691
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1624
+#: git-send-email.perl:1726
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1730
+#: git-send-email.perl:1837
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1737
+#: git-send-email.perl:1844
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1741
+#: git-send-email.perl:1848
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1768
+#: git-send-email.perl:1878
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1776
+#: git-send-email.perl:1886
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875
+#: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1817
+#: git-send-email.perl:1930
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1833
+#: git-send-email.perl:1947
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1837
+#: git-send-email.perl:1951
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
-msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+
+#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
+#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
+
+#~ msgid "option '%s' requires a value"
+#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#~ msgid "could not transform the todo list"
+#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
+
+#~ msgid "default"
+#~ msgstr "mặc định"
+
+#~ msgid "Could not create directory '%s'"
+#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
+#~ msgstr ""
+#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
+
+#~ msgid "could not open %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s"
+
+#~ msgid "Could not move back to $head_name"
+#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
+
+#~ msgid ""
+#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
+#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+#~ "case, please try\n"
+#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
+#~ "If that is not the case, please\n"
+#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+#~ "valuable there."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
+#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
+#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
+#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
+
+#~ msgid ""
+#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
+#~ "tác hay hòa trộn"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
+#~ "merges”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
+#~ "option”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
+
+#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
+#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
+
+#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
+#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
+
+#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
+#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
+
+#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
+#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
+
+#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
+#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
+
+#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+
+#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
+#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
+
+#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
+
+#~ msgid "Changes to $onto:"
+#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
+
+#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
+#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
+
+#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
+#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
+
+#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
+#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
+
+#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
+#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
+
+#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
+#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
+
+#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
+#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+
+#~ msgid "Adding merged %s"
+#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+
+#~ msgid "Internal error"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
+
+#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
+#~ msgstr ""
+#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+#~ "hòa trộn."
+
+#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
+#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
+
+#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
+#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
+#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
+#~ "options (%s)"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
+#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
+#~ "tùy chọn am (%s)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
+#~ "option) with am options (%s)"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
+#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
+
+#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
+#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
+
+#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
+#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
+
+#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
+#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
+
+#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
+#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
+
+#~ msgid "Can't stat %s"
+#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#~ msgid "abort rebase"
+#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#~ msgid "make rebase script"
+#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+
+#~ msgid "No such remote: %s"
+#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#~ msgid "cannot move a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid "Applied autostash."
+#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
+#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+
+#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
+#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
+
+#~ msgid "push|fetch"
+#~ msgstr "push|fetch"
+
+#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
+#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
+
+#~ msgid "(+/-)x"
+#~ msgstr "(+/-)x"
+
+#~ msgid "<command>"
+#~ msgstr "<lệnh>"
+
+#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
+#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
+
+#~ msgid "Entering '$displaypath'"
+#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
+
+#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
+#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
+
+#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+
+#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
+#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#~ msgid "Error in object"
+#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+
+#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
+#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+
+#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+
+#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
+#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
+
+#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+
+#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
#~ msgid ""
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
#~ msgid "could not truncate '%s'"
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
-#~ msgid "could not finish '%s'"
-#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
-
-#~ msgid "could not write to %s"
-#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
-
#~ msgid "could not close %s"
#~ msgstr "không thể đóng %s"
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#~ msgid "show ignored files"
-#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-
-#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
-#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
#~ msgid "basename"
#~ msgstr "tên cơ sở"
-#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
-#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
-
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
#~ msgid_plural "%s, %"
#~ msgstr[0] "%s, %"
-#~ msgid "Could not open file '%s'"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
#~ msgid "tag: tagging "
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-#~ msgid "object of unknown type"
-#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
-
#~ msgid "commit object"
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
#~ msgid "blob object"
#~ msgstr "đối tượng blob"
-#~ msgid "other tag object"
-#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
-
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-#~ msgid "unknown %.*s format %s"
-#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
-
#~ msgid "[%s: gone]"
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-#~ msgid "cannot open file '%s'"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#~ msgid "could not close file %s"
-#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
#~ msgid "Could not open %s"
#~ msgstr "Không thể mở %s"
-#~ msgid "Could not read %s."
-#~ msgstr "Không thể đọc %s."
-
#~ msgid "Could not format %s."
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
#~ msgid "%s: %s"
#~ msgstr "%s: %s"
-#~ msgid "cannot open %s: %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
-
#~ msgid "You need to set your committer info first"
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#~ msgid "Error wrapping up %s"
-#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
#~ msgid "removing '%s' failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#~ msgid "program error"
-#~ msgstr "lỗi chương trình"
-
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
#~ msgid "'%s': %s"
#~ msgstr "“%s”: %s"
-#~ msgid "unable to access '%s': %s"
-#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
#~ "để xử lý"
-#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
-#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-
#~ msgid "failed to remove: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
-#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-
#~ msgid ""
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
#~ msgid "improper format entered align:%s"
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
-#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-
#~ msgid ""
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
-#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#~ msgid "some refs could not be read"
-#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-
#~ msgid "print only merged branches"
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
#~ msgid "insanely long template path %s"
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-#~ msgid "insane git directory %s"
-#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-
#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#~ msgid "sort tags"
-#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
-
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
-#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
-
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#~ msgid "%s: cannot update the ref"
-#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
-#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
-#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
-
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
-#~ msgid "bad object %s"
-#~ msgstr "đối tượng sai %s"
-
-#~ msgid "bogus committer info %s"
-#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-
-#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
-#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
-
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
-#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
-#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
-
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"