msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.3.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-01-13 14:05+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-01-13 14:20+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:259
+#: color.c:260
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
#: merge-recursive.c:1763
msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập tin"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
#: merge-recursive.c:1768
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:288
+#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
"của bạn:\n"
#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1370
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:332
+#: builtin/cat-file.c:328
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:333
+#: builtin/cat-file.c:329
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:370
+#: builtin/cat-file.c:366
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:371
+#: builtin/cat-file.c:367
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:372
+#: builtin/cat-file.c:368
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:374
+#: builtin/cat-file.c:370
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:375
+#: builtin/cat-file.c:371
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:377
+#: builtin/cat-file.c:373
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:379
+#: builtin/cat-file.c:375
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:382
+#: builtin/cat-file.c:378
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/checkout.c:1086
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
#: builtin/clone.c:329
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
#: builtin/clone.c:343
#, c-format
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
#: builtin/clone.c:481
#, c-format
#: builtin/commit.c:1727
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
#: builtin/commit.c:1738
#, c-format
#: builtin/describe.c:406
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
#: builtin/describe.c:408
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1058
+#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
-#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
+#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "unable to parse format"
msgstr "không thể phân tích định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1057
+#: builtin/for-each-ref.c:1064
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1072
+#: builtin/for-each-ref.c:1079
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1074
+#: builtin/for-each-ref.c:1081
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1076
+#: builtin/for-each-ref.c:1083
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1078
+#: builtin/for-each-ref.c:1085
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1081
+#: builtin/for-each-ref.c:1088
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438
+#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1082
+#: builtin/for-each-ref.c:1089
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1083
+#: builtin/for-each-ref.c:1090
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1084
+#: builtin/for-each-ref.c:1091
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
#: builtin/log.c:41
-msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]\n"
+msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/log.c:42
-msgid " or: git show [options] <object>..."
-msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…"
+msgid "git show [options] <object>..."
+msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…"
#: builtin/log.c:81
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1619
+#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:233
+#: builtin/remote.c:235
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:333
+#: builtin/remote.c:335
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
+#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:446
+#: builtin/remote.c:448
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
+#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:793 builtin/remote.c:893
+#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:651
+#: builtin/remote.c:653
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:845
+#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:672
+#: builtin/remote.c:674
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:678
+#: builtin/remote.c:680
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:689
+#: builtin/remote.c:691
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:711
+#: builtin/remote.c:713
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:745
+#: builtin/remote.c:747
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:764
+#: builtin/remote.c:766
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:831
+#: builtin/remote.c:833
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:946
+#: builtin/remote.c:948
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:949
+#: builtin/remote.c:951
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:951
+#: builtin/remote.c:953
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:953
+#: builtin/remote.c:955
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:994
+#: builtin/remote.c:996
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:1001
+#: builtin/remote.c:1003
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1004
+#: builtin/remote.c:1006
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1005
+#: builtin/remote.c:1007
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1007
+#: builtin/remote.c:1009
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1008
+#: builtin/remote.c:1010
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1054
+#: builtin/remote.c:1056
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1057
+#: builtin/remote.c:1059
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1061
+#: builtin/remote.c:1063
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1064
+#: builtin/remote.c:1066
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
-#: builtin/remote.c:1067
+#: builtin/remote.c:1069
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1074
+#: builtin/remote.c:1076
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1077
+#: builtin/remote.c:1079
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1081
+#: builtin/remote.c:1083
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1084
+#: builtin/remote.c:1086
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1152
+#: builtin/remote.c:1154
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1179
+#: builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1180
+#: builtin/remote.c:1182
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1332
+#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1190 builtin/remote.c:1192
+#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1194 builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198
+#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1200
+#: builtin/remote.c:1202
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1212
+#: builtin/remote.c:1214
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1215 builtin/remote.c:1242
+#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1224
+#: builtin/remote.c:1226
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1232
+#: builtin/remote.c:1234
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1239
+#: builtin/remote.c:1241
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1260
+#: builtin/remote.c:1262
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1262
+#: builtin/remote.c:1264
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1277
+#: builtin/remote.c:1279
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1279
+#: builtin/remote.c:1281
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1289
+#: builtin/remote.c:1291
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1297
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1299
+#: builtin/remote.c:1301
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1317
+#: builtin/remote.c:1319
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1320
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1328
+#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1329
+#: builtin/remote.c:1331
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1352
+#: builtin/remote.c:1354
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1355
+#: builtin/remote.c:1357
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1400
+#: builtin/remote.c:1402
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1466 builtin/remote.c:1540
+#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1486
+#: builtin/remote.c:1488
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1493
+#: builtin/remote.c:1495
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1515
+#: builtin/remote.c:1517
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1517
+#: builtin/remote.c:1519
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1519
+#: builtin/remote.c:1521
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1526
+#: builtin/remote.c:1528
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1566
+#: builtin/remote.c:1568
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1574
+#: builtin/remote.c:1576
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1576
+#: builtin/remote.c:1578
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1590
+#: builtin/remote.c:1592
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)...]"
+"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)…]"
+"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:10
+#: builtin/show-branch.c:13
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:660
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:660
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:671
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:673
+#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:675
+#: builtin/show-branch.c:678
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:681
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:679
+#: builtin/show-branch.c:682
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: git.c:17
+#: git.c:14
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"