# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.11.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
+#: advice.c:114 builtin/merge.c:1185
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2274
+#: apply.c:2265
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2278
+#: apply.c:2269
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2931
+#: apply.c:2922
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3050
+#: apply.c:3041
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3062
+#: apply.c:3053
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3068
+#: apply.c:3059
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3090
+#: apply.c:3081
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3098
+#: apply.c:3089
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3144
+#: apply.c:3135
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3154
+#: apply.c:3145
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3162
+#: apply.c:3153
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3180
+#: apply.c:3171
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3193
+#: apply.c:3184
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3199
+#: apply.c:3190
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3220
+#: apply.c:3211
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3342
+#: apply.c:3333
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248
+#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3398
+#: apply.c:3389
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3427 apply.c:3667
+#: apply.c:3418 apply.c:3658
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3510 apply.c:3681
+#: apply.c:3501 apply.c:3672
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3519 apply.c:3689
+#: apply.c:3510 apply.c:3680
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3554
+#: apply.c:3545
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3557
+#: apply.c:3548
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3573 apply.c:3577
+#: apply.c:3564 apply.c:3568
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3589
+#: apply.c:3580
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3603
+#: apply.c:3594
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3608
+#: apply.c:3599
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3634
+#: apply.c:3625
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3706
+#: apply.c:3697
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3708
+#: apply.c:3699
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3859 apply.c:3861
+#: apply.c:3850 apply.c:3852
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3917
+#: apply.c:3908
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3920
+#: apply.c:3911
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3940
+#: apply.c:3931
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3945
+#: apply.c:3936
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3965
+#: apply.c:3956
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3969
+#: apply.c:3960
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:3984
+#: apply.c:3975
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4075
+#: apply.c:4066
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4082
+#: apply.c:4073
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4085
+#: apply.c:4076
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: apply.c:4094
+#: apply.c:4085
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4104
+#: apply.c:4095
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4242
+#: apply.c:4233
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4277
+#: apply.c:4268
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4283
+#: apply.c:4274
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4291
+#: apply.c:4282
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4297 apply.c:4441
+#: apply.c:4288 apply.c:4432
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4338
+#: apply.c:4329
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4342
+#: apply.c:4333
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4412
+#: apply.c:4403
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4510
+#: apply.c:4501
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4518
+#: apply.c:4509
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4521
+#: apply.c:4512
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4532
+#: apply.c:4523
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989
+#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4554
+#: apply.c:4545
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4558
+#: apply.c:4549
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4668
+#: apply.c:4659
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4676
+#: apply.c:4667
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4695
+#: apply.c:4686
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4833
+#: apply.c:4823
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4858
+#: apply.c:4850
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4864 apply.c:4879
+#: apply.c:4856 apply.c:4871
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4872
+#: apply.c:4864
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
+#: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
-#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
-#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407
-#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592
-#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947
+#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
+#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
+#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
+#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
+#: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
+#: git-add--interactive.perl:239
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: apply.c:4920
+#: apply.c:4912
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4923
+#: apply.c:4915
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286
+#: apply.c:4917 builtin/am.c:2285
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4926
+#: apply.c:4918
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4929
+#: apply.c:4921
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4931
+#: apply.c:4923
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4935
+#: apply.c:4927
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4937
+#: apply.c:4929
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4939
+#: apply.c:4931
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4941
+#: apply.c:4933
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4943
+#: apply.c:4935
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4945
+#: apply.c:4937
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4947
+#: apply.c:4939
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4941
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4951
+#: apply.c:4943
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505
+#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4956
+#: apply.c:4948
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265
+#: apply.c:4949 builtin/am.c:2264
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4958
+#: apply.c:4950
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4961 apply.c:4964
+#: apply.c:4953 apply.c:4956
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4967
+#: apply.c:4959
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4969
+#: apply.c:4961
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4971
+#: apply.c:4963
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4965
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593
-#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
+#: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
+#: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4976
+#: apply.c:4968
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4979
+#: apply.c:4971
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274
+#: apply.c:4973 builtin/am.c:2273
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4982
+#: apply.c:4974
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327
+#: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:417
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:417
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
+#: archive.c:418 builtin/log.c:1436
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:431
+#: archive.c:419
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603
-#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987
-#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101
-#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401
-#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
+#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60
+#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
+#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
+#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
+#: parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:421 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:435
+#: archive.c:423
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:424
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:437
+#: archive.c:425
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:426
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:446
+#: archive.c:434
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:449
+#: archive.c:437
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
-#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953
+#: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106
+#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:440 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
+#: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:442 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:461
+#: archive.c:449
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:451
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:465
+#: archive.c:453
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:487
+#: archive.c:475
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:482
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:263
+#: attr.c:212
+#, c-format
+msgid "%.*s is not a valid attribute name"
+msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
+
+#: attr.c:408
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:441
+#: bisect.c:444
#, c-format
msgid "Could not open file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-#: bisect.c:446
+#: bisect.c:449
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:655
+#: bisect.c:657
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:708
+#: bisect.c:710
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:732
+#: bisect.c:734
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:737
+#: bisect.c:739
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:742
+#: bisect.c:744
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:750
+#: bisect.c:752
#, c-format
msgid ""
-"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
+"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
-"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
+"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:763
+#: bisect.c:765
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:798
+#: bisect.c:800
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:849
+#: bisect.c:851
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
+#: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:917
+#: bisect.c:919
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:947
+#: bisect.c:949
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:967
+#: bisect.c:969
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:975
+#: bisect.c:977
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:994
+#: bisect.c:996
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
#. "(roughly %d steps)" translation
-#: bisect.c:998
+#: bisect.c:1000
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:363
+#: branch.c:364
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777
+#: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374
-#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
-#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
-#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321
+#: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
+#: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
+#: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:290
+#: color.c:300
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493
-#: builtin/am.c:2127
+#: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455
+#: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1514
+#: commit.c:1511
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:516
+#: config.c:191
+msgid "relative config include conditionals must come from files"
+msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
+
+#: config.c:711
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:520
+#: config.c:715
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:524
+#: config.c:719
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:528
+#: config.c:723
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:532
+#: config.c:727
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:536
+#: config.c:731
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:655
+#: config.c:859
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:655
+#: config.c:859
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:661
+#: config.c:865
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:666
+#: config.c:870
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:669
+#: config.c:873
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:672
+#: config.c:876
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:675
+#: config.c:879
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:678
+#: config.c:882
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:681
+#: config.c:885
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:768
+#: config.c:980
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:852 config.c:863
+#: config.c:1075 config.c:1086
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:978
+#: config.c:1203
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1312
+#: config.c:1359
+#, c-format
+msgid "bad pack compression level %d"
+msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
+
+#: config.c:1557
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1362
+#: config.c:1611
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:1716
+#: config.c:1970
+#, c-format
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+
+#: config.c:1991
+#, c-format
+msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
+msgstr ""
+"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
+
+#: config.c:2017
+#, c-format
+msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
+msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
+
+#: config.c:2028
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1718
+#: config.c:2030
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:1777
+#: config.c:2089
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2311
+#: config.c:2423 config.c:2648
+#, c-format
+msgid "fstat on %s failed"
+msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
+
+#: config.c:2541
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2313
+#: config.c:2543 builtin/remote.c:774
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
+#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:283
+#: diff.c:281
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:346
+#: diff.c:344
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3087
+#: diff.c:3102
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3412
+#: diff.c:3428
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:3502
+#: diff.c:3518
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3665
+#: diff.c:3681
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3679
+#: diff.c:3695
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:4700
+#: diff.c:4719
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:4703
+#: diff.c:4722
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:4706
+#: diff.c:4725
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:1866
+#: dir.c:1899
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1985
+#: dir.c:2018
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: fetch-pack.c:213
+#: dir.c:2776 dir.c:2781
+#, c-format
+msgid "could not create directories for %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
+
+#: dir.c:2806
+#, c-format
+msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
+
+#: entry.c:280
+#, c-format
+msgid "could not stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:249
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:225
+#: fetch-pack.c:261
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: fetch-pack.c:243
+#: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:281
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:295
+#: fetch-pack.c:333
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:381
+#: fetch-pack.c:419
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:387
+#: fetch-pack.c:425
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:389
+#: fetch-pack.c:427
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:392
+#: fetch-pack.c:430
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:394
+#: fetch-pack.c:432
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:397
+#: fetch-pack.c:435
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:436
+#: fetch-pack.c:474
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:450
+#: fetch-pack.c:488
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:483
+#: fetch-pack.c:521
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
+#: fetch-pack.c:531 progress.c:235
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:505
+#: fetch-pack.c:543
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:551
+#: fetch-pack.c:589
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:697
+#: fetch-pack.c:737
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:735
+#: fetch-pack.c:775
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:743
+#: fetch-pack.c:783
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:799
+#: fetch-pack.c:839
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:815
+#: fetch-pack.c:855
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:817
+#: fetch-pack.c:857
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:844
+#: fetch-pack.c:884
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:848
+#: fetch-pack.c:888
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:851
+#: fetch-pack.c:891
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: fetch-pack.c:857
+#: fetch-pack.c:897
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: fetch-pack.c:861
+#: fetch-pack.c:901
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: fetch-pack.c:865
+#: fetch-pack.c:905
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: fetch-pack.c:869
+#: fetch-pack.c:909
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:873
+#: fetch-pack.c:913
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:883
+#: fetch-pack.c:923
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:890
+#: fetch-pack.c:930
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:896
+#: fetch-pack.c:936
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:900
+#: fetch-pack.c:940
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:902
+#: fetch-pack.c:942
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:913
+#: fetch-pack.c:953
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:925
+#: fetch-pack.c:965
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1087
+#: fetch-pack.c:1127
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+#: fetch-pack.c:1149
+#, c-format
+msgid "no such remote ref %s"
+msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
+
+#: fetch-pack.c:1152
+#, c-format
+msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
+
#: gpg-interface.c:185
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: grep.c:1782
+#: graph.c:96
+#, c-format
+msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
+msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
+
+#: grep.c:1796
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
+#: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:1810
+#: grep.c:1824
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:203
+#: help.c:218
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:210
+#: help.c:225
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:241
+#: help.c:256
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:306
+#: help.c:321
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:361
+#: help.c:376
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:383
+#: help.c:398
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:388
+#: help.c:403
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-#: help.c:395
+#: help.c:410
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:399 help.c:465
+#: help.c:414 help.c:480
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:461
+#: help.c:476
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: ident.c:334
+#: ident.c:343
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
+#: ident.c:367
+msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
+
+#: ident.c:372
+#, c-format
+msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
+msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:382
+msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
+
+#: ident.c:388
+#, c-format
+msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
+msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:396
+#, c-format
+msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
+msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
+
+#: ident.c:402
+#, c-format
+msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
+msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
+
+#: ident.c:417 builtin/commit.c:611
+#, c-format
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+
#: lockfile.c:152
#, c-format
msgid ""
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
-#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
+#: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393
+#: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:231
+#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:301
+#: merge-recursive.c:303
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:720
+#: merge-recursive.c:727
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:731
+#: merge-recursive.c:738
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
+#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:754
+#: merge-recursive.c:761
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34
+#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:798
+#: merge-recursive.c:805
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:822
+#: merge-recursive.c:829
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:833
+#: merge-recursive.c:840
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:838
+#: merge-recursive.c:845
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:978
+#: merge-recursive.c:985
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:982
+#: merge-recursive.c:989
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
+#: merge-recursive.c:1092
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
+#: merge-recursive.c:1097
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree)."
+
+#: merge-recursive.c:1104
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
+#: merge-recursive.c:1109
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
+
#: merge-recursive.c:1143
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1531
+#: merge-recursive.c:1528
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1546
+#: merge-recursive.c:1543
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
+#: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1610
+#: merge-recursive.c:1607
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1613
+#: merge-recursive.c:1610
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1666
+#: merge-recursive.c:1679
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1666
+#: merge-recursive.c:1679
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1676
+#: merge-recursive.c:1689
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1683
+#: merge-recursive.c:1696
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1718
+#: merge-recursive.c:1732
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1732
+#: merge-recursive.c:1746
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924
+#: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1737
+#: merge-recursive.c:1751
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1831
+#: merge-recursive.c:1845
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1857
+#: merge-recursive.c:1871
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1863
+#: merge-recursive.c:1877
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1868
+#: merge-recursive.c:1883
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1877
+#: merge-recursive.c:1892
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1914
+#: merge-recursive.c:1929
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1923
+#: merge-recursive.c:1938
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2006
+#: merge-recursive.c:2021
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2019
+#: merge-recursive.c:2034
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2058
+#: merge-recursive.c:2073
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2121
+#: merge-recursive.c:2136
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
+#: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:242
+#: object.c:240
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:826
+#: path.c:810
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: pathspec.c:133
+#: pathspec.c:125
+msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
+msgstr ""
+"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
+
+#: pathspec.c:143
+msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
+msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
+
+#: pathspec.c:146
+msgid "attr spec must not be empty"
+msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
+
+#: pathspec.c:189
+#, c-format
+msgid "invalid attribute name %s"
+msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+
+#: pathspec.c:254
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:143
+#: pathspec.c:261
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: pathspec.c:177
+#: pathspec.c:301
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: pathspec.c:183
+#: pathspec.c:322
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: pathspec.c:187
+#: pathspec.c:327
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: pathspec.c:205
+#: pathspec.c:365
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: pathspec.c:230
+#: pathspec.c:421 pathspec.c:443
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+
+#: pathspec.c:483
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:241
+#: pathspec.c:496
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: pathspec.c:291
+#: pathspec.c:584
#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
+msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: pathspec.c:353
+#: pathspec.c:594
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:408
+#: pathspec.c:644
msgid ""
"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
"use . instead if you meant to match all paths"
"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#: pathspec.c:440
+#: pathspec.c:668
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:449
-msgid ""
-"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
-msgstr ""
-"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#: pretty.c:971
+#: pretty.c:982
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1315
+#: read-cache.c:1442
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1325
+#: read-cache.c:1452
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: refs.c:576 builtin/merge.c:840
+#: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: read-cache.c:2388
+#, c-format
+msgid "unable to open git dir: %s"
+msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
+
+#: read-cache.c:2400
+#, c-format
+msgid "unable to unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+
+#: refs.c:620 builtin/merge.c:844
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs/files-backend.c:2481
+#: refs.c:1667
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+
+#: refs/files-backend.c:1631
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:2484
+#: refs/files-backend.c:1634
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:2493
+#: refs/files-backend.c:1643
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:55
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
+
+#: ref-filter.c:36
+#, c-format
+msgid "ahead %d"
+msgstr "phía trước %d"
+
+#: ref-filter.c:37
+#, c-format
+msgid "behind %d"
+msgstr "đằng sau %d"
+
+#: ref-filter.c:38
+#, c-format
+msgid "ahead %d, behind %d"
+msgstr "trước %d, sau %d"
+
+#: ref-filter.c:104
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:57
+#: ref-filter.c:106
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:71
+#: ref-filter.c:120
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
+
+#: ref-filter.c:124
#, c-format
-msgid "unrecognized format: %%(%s)"
-msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:77
+#: ref-filter.c:126
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
+
+#: ref-filter.c:166
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:84
+#: ref-filter.c:173
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:101
+#: ref-filter.c:180
+#, c-format
+msgid "%%(trailers) does not take arguments"
+msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
+
+#: ref-filter.c:199
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:103
+#: ref-filter.c:201
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:113
+#: ref-filter.c:214
+#, c-format
+msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+
+#: ref-filter.c:218
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:135
+#: ref-filter.c:245
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:147
+#: ref-filter.c:257
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:151
+#: ref-filter.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:157
+#: ref-filter.c:267
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:161
+#: ref-filter.c:271
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:244
+#: ref-filter.c:286
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
+
+#: ref-filter.c:371
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:270
+#: ref-filter.c:397
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:372
+#: ref-filter.c:501
+#, c-format
+msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:561
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:563
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:565
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
+
+#: ref-filter.c:591
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:593
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:595
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:608
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:424
+#: ref-filter.c:663
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:878
-msgid ":strip= requires a positive integer argument"
-msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+#: ref-filter.c:1247
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+
+#: ref-filter.c:1250
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: ref-filter.c:883
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached at " in wt-status.c
+#: ref-filter.c:1256
#, c-format
-msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
-msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: ref-filter.c:1046
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached from " in wt-status.c
+#: ref-filter.c:1261
#, c-format
-msgid "unknown %.*s format %s"
-msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#: ref-filter.c:1265
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
-#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
+#: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
+#: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1311
+#: ref-filter.c:1692
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1373
+#: ref-filter.c:1759
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1378
+#: ref-filter.c:1764
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1633
+#: ref-filter.c:2028
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:1687
+#: ref-filter.c:2109
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:746
+#: remote.c:754
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:750
+#: remote.c:758
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:754
+#: remote.c:762
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:762
+#: remote.c:770
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1677 remote.c:1720
+#: remote.c:1685 remote.c:1787
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1686
+#: remote.c:1694
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1689
+#: remote.c:1697
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1695
+#: remote.c:1703
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1710
+#: remote.c:1718
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1725
+#: remote.c:1730
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1736
+#: remote.c:1741
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1749
+#: remote.c:1754
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1771
+#: remote.c:1776
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2073
+#: remote.c:2081
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2077
+#: remote.c:2085
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2080
+#: remote.c:2088
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2084
+#: remote.c:2092
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2090
+#: remote.c:2098
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2093
+#: remote.c:2101
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2101
+#: remote.c:2109
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2104
+#: remote.c:2112
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2114
+#: remote.c:2122
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:106
+#: run-command.c:125
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:108
+#: run-command.c:127
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: send-pack.c:297
+#: send-pack.c:150
+#, c-format
+msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
+msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
+
+#: send-pack.c:152
+#, c-format
+msgid "remote unpack failed: %s"
+msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
+
+#: send-pack.c:315
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:410
+#: send-pack.c:428
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:412
+#: send-pack.c:430
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:424
+#: send-pack.c:442
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:429
+#: send-pack.c:447
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:171
+#: sequencer.c:215
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:171
+#: sequencer.c:217
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:228
+#: sequencer.c:219
+msgid "rebase -i"
+msgstr "rebase -i"
+
+#: sequencer.c:221
+#, c-format
+msgid "Unknown action: %d"
+msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
+
+#: sequencer.c:278
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:231
+#: sequencer.c:281
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209
+#: sequencer.c:294 sequencer.c:1682
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214
+#: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:251
+#: sequencer.c:301
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216
+#: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032
+#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257
+#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:305
+#: sequencer.c:355
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:309
+#: sequencer.c:359
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:324
+#: sequencer.c:388
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:399
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
+#. * "rebase -i".
+#.
+#: sequencer.c:470
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:418
+#: sequencer.c:489
msgid "could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
-#: sequencer.c:438
+#: sequencer.c:509
msgid "unable to update cache tree\n"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:483
+#: sequencer.c:592
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:567
+#: sequencer.c:694
#, c-format
msgid "could not parse commit %s\n"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:572
+#: sequencer.c:699
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s\n"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:656
+#: sequencer.c:821
+#, c-format
+msgid ""
+"unexpected 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+
+#: sequencer.c:827
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+
+#: sequencer.c:833 sequencer.c:858
+#, c-format
+msgid "This is a combination of %d commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
+
+#: sequencer.c:842
+msgid "need a HEAD to fixup"
+msgstr "cần một HEAD để sửa"
+
+#: sequencer.c:844
+msgid "could not read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
+
+#: sequencer.c:846
+msgid "could not read HEAD's commit message"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
+
+#: sequencer.c:852
+#, c-format
+msgid "cannot write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
+
+#: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445
+msgid "This is the 1st commit message:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
+
+#: sequencer.c:869
+#, c-format
+msgid "could not read commit message of %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
+
+#: sequencer.c:876
+#, c-format
+msgid "This is the commit message #%d:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
+
+#: sequencer.c:881
+#, c-format
+msgid "The commit message #%d will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
+
+#: sequencer.c:886
+#, c-format
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
+
+#: sequencer.c:952
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:675
+#: sequencer.c:970
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:683
+#: sequencer.c:978
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:687
+#: sequencer.c:982
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
+#: sequencer.c:988
+#, c-format
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:700
+#: sequencer.c:1009
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:705
+#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827
#, c-format
-msgid "cannot get commit message for %s"
-msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+msgid "could not rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:797
+#: sequencer.c:1122
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:798
+#: sequencer.c:1123
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:833
+#: sequencer.c:1165
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:843
+#: sequencer.c:1175
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:850
+#: sequencer.c:1182
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:944
+#: sequencer.c:1303
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:950
-msgid "no commits parsed."
-msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: sequencer.c:1311
+#, c-format
+msgid "cannot '%s' without a previous commit"
+msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:966
+#: sequencer.c:1344
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:972
+#: sequencer.c:1356
+msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
+
+#: sequencer.c:1358
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:983
+#: sequencer.c:1363
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+
+#: sequencer.c:1374
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:985
+#: sequencer.c:1376
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1028
+#: sequencer.c:1439
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:1031
+#: sequencer.c:1442
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:1063
+#: sequencer.c:1499
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:1101
+#: sequencer.c:1537
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:1102
+#: sequencer.c:1538
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:1106
+#: sequencer.c:1541
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:1120
+#: sequencer.c:1555
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289
+#: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:1153
+#: sequencer.c:1613
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189
+#: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578
+#: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:1177
+#: sequencer.c:1637
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:1178
+#: sequencer.c:1638
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:1184
+#: sequencer.c:1644
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:1354
+#: sequencer.c:1655
+msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
+"bạn!"
+
+#: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080
+msgid "cannot read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
+
+#: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616
+#, c-format
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
+
+#: sequencer.c:1848
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:1853
+#, c-format
+msgid ""
+"execution failed: %s\n"
+"%sYou can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi gặp lỗi: %s\n"
+"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:1859
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
+
+#: sequencer.c:1865
+#, c-format
+msgid ""
+"execution succeeded: %s\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi thành công: %s\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169
+#, c-format
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: sequencer.c:1932
+#, c-format
+msgid "cannot store %s"
+msgstr "không thử lưu “%s”"
+
+#: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173
+#, c-format
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
+
+#: sequencer.c:2016
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
+
+#: sequencer.c:2058
+#, c-format
+msgid "unknown command %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
+
+#: sequencer.c:2088
+msgid "could not read orig-head"
+msgstr "không thể đọc orig-head"
+
+#: sequencer.c:2092
+msgid "could not read 'onto'"
+msgstr "không thể đọc “onto”."
+
+#: sequencer.c:2099
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: sequencer.c:2106
+#, c-format
+msgid "could not update HEAD to %s"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
+
+#: sequencer.c:2190
+msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2195
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:2204
+msgid "cannot amend non-existing commit"
+msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
+
+#: sequencer.c:2206
+#, c-format
+msgid "invalid file: '%s'"
+msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2208
+#, c-format
+msgid "invalid contents: '%s'"
+msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2211
+msgid ""
+"\n"
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
+"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
+
+#: sequencer.c:2221
+msgid "could not commit staged changes."
+msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2301
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1358
+#: sequencer.c:2305
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1391
+#: sequencer.c:2338
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: setup.c:160
+#: setup.c:165
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:173
+#: setup.c:178
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:223
+#: setup.c:228
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:468
+#: setup.c:475
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:476
+#: setup.c:483
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:762
+#: setup.c:776
#, c-format
msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
+#: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:845
+#: setup.c:1010
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:920
+#: setup.c:1022 setup.c:1028
+#, c-format
+msgid "Cannot change to '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+
+#: setup.c:1041
#, c-format
msgid ""
"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:927
-#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s/..'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
-
-#: setup.c:989
+#: setup.c:1106
#, c-format
msgid ""
"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:473
+#: sha1_file.c:559
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1_file.c:499
+#: sha1_file.c:585
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1_file.c:505
+#: sha1_file.c:591
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1_file.c:511
+#: sha1_file.c:597
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1_file.c:519
+#: sha1_file.c:605
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1_file.c:1159
+#: sha1_file.c:1245
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2592
+#: sha1_file.c:2721
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2596
+#: sha1_file.c:2725
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: sha1_name.c:407
+#: sha1_name.c:409
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1_name.c:418
+#: sha1_name.c:420
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1_name.c:578
+#: sha1_name.c:580
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:64 submodule.c:98
+#: submodule.c:67 submodule.c:101
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:68 submodule.c:102
+#: submodule.c:71 submodule.c:105
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:76
+#: submodule.c:79
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:109
+#: submodule.c:112
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:120
+#: submodule.c:123
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:158
+#: submodule.c:161
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: submodule-config.c:358
+#: submodule.c:1194
+#, c-format
+msgid "'%s' not recognized as a git repository"
+msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
+
+#: submodule.c:1332
+#, c-format
+msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1345
+#, c-format
+msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1421
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' has dirty index"
+msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
+
+#: submodule.c:1678
+#, c-format
+msgid ""
+"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
+msgstr ""
+"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
+"được hỗ trợ"
+
+#: submodule.c:1690 submodule.c:1746
+#, c-format
+msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
+msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:688
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: submodule.c:1697
+#, c-format
+msgid ""
+"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
+"'%s' to\n"
+"'%s'\n"
+msgstr ""
+"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
+"“%s” sang\n"
+"“%s”\n"
+
+#: submodule.c:1781
+#, c-format
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1825
+msgid "could not start ls-files in .."
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
+
+#: submodule.c:1845
+msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#: submodule.c:1864
+#, c-format
+msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
+msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
+
+#: submodule-config.c:380
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: trailer.c:238
+#: trailer.c:240
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537
-#: trailer.c:541
+#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
+#: trailer.c:543
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289
+#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:672
+#: trailer.c:702
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:695
+#: trailer.c:722
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:698
+#: trailer.c:725
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:929 builtin/am.c:44
+#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:931
+#: trailer.c:951
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:933
+#: trailer.c:953
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:945
+#: trailer.c:965
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:983
+#: trailer.c:1001
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:817
+#: transport.c:889
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:821
+#: transport.c:893
#, c-format
msgid ""
"\n"
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:829
+#: transport.c:901
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1075
+#: transport-helper.c:1080
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:64
+#: unpack-trees.c:104
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:66
+#: unpack-trees.c:106
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:69
+#: unpack-trees.c:109
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:71
+#: unpack-trees.c:111
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:74
+#: unpack-trees.c:114
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:76
+#: unpack-trees.c:116
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:81
+#: unpack-trees.c:121
#, c-format
msgid ""
-"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
+"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
-"nó:\n"
+"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
+"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:85
+#: unpack-trees.c:125
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:87
+#: unpack-trees.c:127
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:90
+#: unpack-trees.c:130
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:92
+#: unpack-trees.c:132
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:95
+#: unpack-trees.c:135
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:97
+#: unpack-trees.c:137
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:102
+#: unpack-trees.c:142
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:104
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:107
+#: unpack-trees.c:147
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:109
+#: unpack-trees.c:149
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:112
+#: unpack-trees.c:152
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:114
+#: unpack-trees.c:154
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:121
+#: unpack-trees.c:161
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:124
+#: unpack-trees.c:164
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:126
+#: unpack-trees.c:166
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:128
+#: unpack-trees.c:168
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:205
+#: unpack-trees.c:170
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update submodule:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"%s"
+
+#: unpack-trees.c:247
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:237
+#: unpack-trees.c:272
+#, c-format
+msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
+msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: unpack-trees.c:340
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: urlmatch.c:120
+#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:172
+#: urlmatch.c:215
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: urlmatch.c:189
+#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: urlmatch.c:199
+#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
+#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:322
+#: urlmatch.c:371
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:282
+#: worktree.c:285
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
-#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029
+#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757
+#: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
#: builtin/pull.c:341
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
+#: wrapper.c:581 wrapper.c:602
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:634
+#: wrapper.c:610
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wrapper.c:658
+#: wrapper.c:634
#, c-format
msgid "could not write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: wrapper.c:660
+#: wrapper.c:636
#, c-format
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:958
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
+#: wt-status.c:217 wt-status.c:967
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:818
+#: wt-status.c:831
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:820
+#: wt-status.c:833
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:901
+#: wt-status.c:914
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1013
+#: wt-status.c:1026
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1016
+#: wt-status.c:1029
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1018
+#: wt-status.c:1031
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1023
+#: wt-status.c:1036
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1026
+#: wt-status.c:1039
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1036
+#: wt-status.c:1049
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1039
+#: wt-status.c:1052
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1043
+#: wt-status.c:1056
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1045
+#: wt-status.c:1058
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1047
+#: wt-status.c:1060
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1172
+#: wt-status.c:1189
+msgid "git-rebase-todo is missing."
+msgstr "thiếu git-rebase-todo"
+
+#: wt-status.c:1191
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1175
+#: wt-status.c:1194
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1186
+#: wt-status.c:1205
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1191
+#: wt-status.c:1210
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1194
+#: wt-status.c:1213
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1202
+#: wt-status.c:1221
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1215
+#: wt-status.c:1234
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1220
+#: wt-status.c:1239
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1234
+#: wt-status.c:1253
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1236
+#: wt-status.c:1255
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1238
+#: wt-status.c:1257
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1263
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1248
+#: wt-status.c:1267
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1253
+#: wt-status.c:1272
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1256
+#: wt-status.c:1275
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1260
+#: wt-status.c:1279
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1265
+#: wt-status.c:1284
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1268
+#: wt-status.c:1287
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1270
+#: wt-status.c:1289
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1280
+#: wt-status.c:1299
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1285
+#: wt-status.c:1304
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1288
+#: wt-status.c:1307
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1290
+#: wt-status.c:1309
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1299
+#: wt-status.c:1318
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1304
+#: wt-status.c:1323
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1307
+#: wt-status.c:1326
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1328
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1320
+#: wt-status.c:1339
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1324
+#: wt-status.c:1343
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1327
+#: wt-status.c:1346
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1524
+#: wt-status.c:1543
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1530
+#: wt-status.c:1549
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1532
+#: wt-status.c:1551
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1537
+#: wt-status.c:1556
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1539
+#: wt-status.c:1558
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1542
+#: wt-status.c:1561
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1560
+#: wt-status.c:1579
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1574
+#: wt-status.c:1593
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1576
+#: wt-status.c:1595
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1580
+#: wt-status.c:1599
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1586
+#: wt-status.c:1605
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1588
+#: wt-status.c:1607
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1594
+#: wt-status.c:1613
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1599
+#: wt-status.c:1618
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1602
+#: wt-status.c:1621
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1605
+#: wt-status.c:1624
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1608
+#: wt-status.c:1627
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1611
+#: wt-status.c:1630
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619
+#: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1617
+#: wt-status.c:1636
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1621
+#: wt-status.c:1640
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1728
+#: wt-status.c:1749
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1732
+#: wt-status.c:1753
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1761
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
-
-#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771
+#: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769
+#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2270
+#: wt-status.c:2280
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2276
+#: wt-status.c:2286
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2278
+#: wt-status.c:2288
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
+#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840
+#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:230
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/add.c:232
msgid "Empty patch. Aborted."
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521
-#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
+#: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
-#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
-#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
+#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298
+#: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350
+#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
#: builtin/submodule--helper.c:244
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/am.c:414
+#: builtin/am.c:412
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:491
+#: builtin/am.c:489
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:532
+#: builtin/am.c:530
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:569
+#: builtin/am.c:567
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:595
+#: builtin/am.c:593
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:775
+#: builtin/am.c:777
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:840
+#: builtin/am.c:842
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:887
+#: builtin/am.c:889
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
+#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:895
+#: builtin/am.c:897
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:984
+#: builtin/am.c:986
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
+#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:993
+#: builtin/am.c:995
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
+#: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1176
+#: builtin/am.c:1178
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1177
+#: builtin/am.c:1179
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1178
+#: builtin/am.c:1180
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1316
+#: builtin/am.c:1315
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
+#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:1417
+#: builtin/am.c:1413
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1610
+#: builtin/am.c:1606
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1612
+#: builtin/am.c:1608
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1631
+#: builtin/am.c:1627
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1637
+#: builtin/am.c:1633
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1662
+#: builtin/am.c:1658
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628
+#: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1693
+#: builtin/am.c:1689
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798
-#: builtin/merge.c:823
+#: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
+#: builtin/merge.c:827
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
+#: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1759
+#: builtin/am.c:1755
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1764
+#: builtin/am.c:1760
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1774
+#: builtin/am.c:1770
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1824
+#: builtin/am.c:1820
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
+#: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1877
+#: builtin/am.c:1876
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1885
+#: builtin/am.c:1884
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1891
+#: builtin/am.c:1890
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1936
+#: builtin/am.c:1935
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1943
+#: builtin/am.c:1942
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"Did you forget to use 'git add'?"
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
+#: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308
#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2103
+#: builtin/am.c:2102
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2137
+#: builtin/am.c:2136
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2200
+#: builtin/am.c:2199
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2232
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2233
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2240
+#: builtin/am.c:2239
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2241
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2243
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:172
+#: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:178
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2247
+#: builtin/am.c:2246
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2249
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2251
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2253
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2255
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2258
+#: builtin/am.c:2257
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2261
+#: builtin/am.c:2260
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2263
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
-#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274
+#: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286
+#: builtin/am.c:2292
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
-#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
-#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
-#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340
+#: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
+#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
+#: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
-#: builtin/tag.c:372
+#: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
+#: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2289
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2295
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2298
+#: builtin/am.c:2297
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2301
+#: builtin/am.c:2300
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2304
+#: builtin/am.c:2303
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2307
+#: builtin/am.c:2306
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2311
+#: builtin/am.c:2310
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2313
+#: builtin/am.c:2312
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229
-#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
+#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
+#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2316
+#: builtin/am.c:2315
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2319
+#: builtin/am.c:2318
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2334
+#: builtin/am.c:2333
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2341
+#: builtin/am.c:2340
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2356
+#: builtin/am.c:2355
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2380
+#: builtin/am.c:2379
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2386
+#: builtin/am.c:2385
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:63
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:1781
+#: builtin/blame.c:1777
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
-#: builtin/blame.c:2577
+#: builtin/blame.c:2573
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2578
+#: builtin/blame.c:2574
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2579
+#: builtin/blame.c:2575
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2580
+#: builtin/blame.c:2576
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2581
+#: builtin/blame.c:2577
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:2582
+#: builtin/blame.c:2578
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2583
+#: builtin/blame.c:2579
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2584
+#: builtin/blame.c:2580
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2585
+#: builtin/blame.c:2581
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2586
+#: builtin/blame.c:2582
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2587
+#: builtin/blame.c:2583
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2588
+#: builtin/blame.c:2584
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2589
+#: builtin/blame.c:2585
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2590
+#: builtin/blame.c:2586
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2591
+#: builtin/blame.c:2587
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2592
+#: builtin/blame.c:2588
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2599
-msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs"
-msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff"
-
-#: builtin/blame.c:2600
-msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
-msgstr ""
-"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
+#: builtin/blame.c:2595
+msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:2602
+#: builtin/blame.c:2597
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2603
+#: builtin/blame.c:2598
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2604
+#: builtin/blame.c:2599
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606
+#: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2605
+#: builtin/blame.c:2600
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2606
+#: builtin/blame.c:2601
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2607
+#: builtin/blame.c:2602
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2607
+#: builtin/blame.c:2602
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:2654
+#: builtin/blame.c:2649
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2700
+#: builtin/blame.c:2697
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:2780
+#: builtin/blame.c:2777
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: builtin/blame.c:2800
+#: builtin/blame.c:2797
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2805
+#: builtin/blame.c:2802
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: builtin/blame.c:2832
+#: builtin/blame.c:2829
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: builtin/blame.c:2843
+#: builtin/blame.c:2840
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: builtin/blame.c:2854
+#: builtin/blame.c:2851
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-#: builtin/blame.c:2873
+#: builtin/blame.c:2870
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/branch.c:143
+#: builtin/branch.c:31
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+
+#: builtin/branch.c:144
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:147
+#: builtin/branch.c:148
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:161
+#: builtin/branch.c:162
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:165
+#: builtin/branch.c:166
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:178
+#: builtin/branch.c:179
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:206
+#: builtin/branch.c:210
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:212
+#: builtin/branch.c:216
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:226
+#: builtin/branch.c:230
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:241
+#: builtin/branch.c:245
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:242
+#: builtin/branch.c:246
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:257
+#: builtin/branch.c:261
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:258
+#: builtin/branch.c:262
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:265
+#: builtin/branch.c:269
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:266
+#: builtin/branch.c:270
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:312
-#, c-format
-msgid "[%s: gone]"
-msgstr "[%s: đã ra đi]"
-
-#: builtin/branch.c:317
-#, c-format
-msgid "[%s]"
-msgstr "[%s]"
-
-#: builtin/branch.c:322
-#, c-format
-msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:324
-#, c-format
-msgid "[behind %d]"
-msgstr "[đằng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:328
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d]"
-msgstr "[%s: phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:330
-#, c-format
-msgid "[ahead %d]"
-msgstr "[phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:333
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:336
-#, c-format
-msgid "[ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:349
-msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-
-#: builtin/branch.c:375
-#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:378
-#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached at " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:384
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached from " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:389
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:393
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
-
-#: builtin/branch.c:544
+#: builtin/branch.c:441
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:548
+#: builtin/branch.c:445
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:563
+#: builtin/branch.c:460
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:573
+#: builtin/branch.c:470
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:590
+#: builtin/branch.c:487
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:490
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:493
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:604
+#: builtin/branch.c:502
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:518
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:551
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:653
+#: builtin/branch.c:553
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:654
+#: builtin/branch.c:554
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:655
+#: builtin/branch.c:555
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:657
+#: builtin/branch.c:557
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:659
+#: builtin/branch.c:559
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:659
+#: builtin/branch.c:559
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:660
+#: builtin/branch.c:560
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:661
+#: builtin/branch.c:561
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:662
+#: builtin/branch.c:562
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
+#: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:668
+#: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567
+msgid "print only branches that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:570
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:669
+#: builtin/branch.c:571
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:671
+#: builtin/branch.c:573
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:672
+#: builtin/branch.c:574
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:673
+#: builtin/branch.c:575
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:674
+#: builtin/branch.c:576
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:675
+#: builtin/branch.c:577
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:676
+#: builtin/branch.c:578
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:678
+#: builtin/branch.c:580
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:679
+#: builtin/branch.c:581
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:680
+#: builtin/branch.c:582
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:681
+#: builtin/branch.c:583
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:682
+#: builtin/branch.c:584
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
+#: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
+#: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
+#: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
-#: builtin/tag.c:369
+#: builtin/tag.c:429
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:687
+#: builtin/branch.c:589
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:705
+#: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434
+msgid "sorting and filtering are case insensitive"
+msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
+
+#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433
+#: builtin/verify-tag.c:38
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+
+#: builtin/branch.c:611
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706
+#: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:729
+#: builtin/branch.c:638
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
+#: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:677
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:763
+#: builtin/branch.c:682
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:770
+#: builtin/branch.c:689
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:692
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:788
+#: builtin/branch.c:707
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:793
+#: builtin/branch.c:712
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:797
+#: builtin/branch.c:716
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:804
+#: builtin/branch.c:723
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:735
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:820
+#: builtin/branch.c:739
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:826
+#: builtin/branch.c:745
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:759
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:846
+#: builtin/branch.c:765
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:849
+#: builtin/branch.c:768
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:866
+#: builtin/branch.c:785
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/bundle.c:51
+#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/bundle.c:64
+#: builtin/bundle.c:58
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:68
+#: builtin/bundle.c:62
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923
+#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943
msgid "blob"
msgstr "blob"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598
-#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951
-#: builtin/worktree.c:469
+#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
+#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
+#: builtin/worktree.c:477
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:25
+#: builtin/checkout.c:27
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:26
+#: builtin/checkout.c:28
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:152
+#: builtin/checkout.c:171
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/checkout.c:215
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:213
+#: builtin/checkout.c:232
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/checkout.c:249
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
-#: builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275
+#: builtin/checkout.c:278
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
+#: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:287
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
+#: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:494
+#: builtin/checkout.c:513
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:624
+#: builtin/checkout.c:644
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:663
+#: builtin/checkout.c:685
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660
+#: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:671
+#: builtin/checkout.c:693
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:674
+#: builtin/checkout.c:696
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:678
+#: builtin/checkout.c:700
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069
+#: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:682
+#: builtin/checkout.c:704
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:733
+#: builtin/checkout.c:755
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:739
+#: builtin/checkout.c:761
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:758
+#: builtin/checkout.c:780
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:794
+#: builtin/checkout.c:816
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:798
+#: builtin/checkout.c:820
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064
+#: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:970
+#: builtin/checkout.c:991
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214
+#: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1039
+#: builtin/checkout.c:1060
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1078
+#: builtin/checkout.c:1099
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085
+#: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097
-#: builtin/checkout.c:1100
+#: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118
+#: builtin/checkout.c:1121
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1105
+#: builtin/checkout.c:1126
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
-#: builtin/worktree.c:326
+#: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
+#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:331
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1139
+#: builtin/checkout.c:1160
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1141
+#: builtin/checkout.c:1162
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1163
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1144
+#: builtin/checkout.c:1165
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1146
+#: builtin/checkout.c:1167
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1146
+#: builtin/checkout.c:1167
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1168
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1149
+#: builtin/checkout.c:1170
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1151
+#: builtin/checkout.c:1172
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1173
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231
+#: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
+#: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1155
+#: builtin/checkout.c:1176
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1158
+#: builtin/checkout.c:1179
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1160
+#: builtin/checkout.c:1181
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1162
+#: builtin/checkout.c:1183
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
-#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536
-#: builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119
+#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
+#: builtin/send-pack.c:172
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1194
+#: builtin/checkout.c:1224
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1211
+#: builtin/checkout.c:1241
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1216
+#: builtin/checkout.c:1246
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1252
+#: builtin/checkout.c:1282
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1259
+#: builtin/checkout.c:1289
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1264
+#: builtin/checkout.c:1294
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1268
+#: builtin/checkout.c:1298
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:291
+#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614
+#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
-" - (empty) select nothing"
+" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (để trống) không chọn gì cả"
+" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:295
+#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623
+#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
-" - (empty) finish selecting"
+" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
-" - (để trống) kết thúc việc chọn"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:511
-#, c-format
-msgid "Huh (%s)?"
-msgstr "Hả (%s)?"
+#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589
+#: git-add--interactive.perl:594
+#, c-format, perl-format
+msgid "Huh (%s)?\n"
+msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:653
+#: builtin/clean.c:659
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:690
+#: builtin/clean.c:696
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:711
+#: builtin/clean.c:717
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:752
+#: builtin/clean.c:758
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:777
-msgid "Bye."
-msgstr "Tạm biệt."
+#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660
+#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/clean.c:785
+#: builtin/clean.c:791
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:812
+#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:813
+#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:821
+#: builtin/clean.c:827
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:838
+#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:869
+#: builtin/clean.c:875
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:871
+#: builtin/clean.c:877
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:872
+#: builtin/clean.c:878
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:880
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725
-#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
+#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348
+#: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:882
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:883
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:885
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:897
+#: builtin/clean.c:903
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:901
+#: builtin/clean.c:907
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:904
+#: builtin/clean.c:910
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:65
+#: builtin/clone.c:80
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
+#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:70
+#: builtin/clone.c:85
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:72
+#: builtin/clone.c:87
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:74
+#: builtin/clone.c:89
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:76
+#: builtin/clone.c:91
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
+#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
+msgid "pathspec"
+msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
+
+#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:82
+#: builtin/clone.c:100
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
+#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602
-#: builtin/submodule--helper.c:954
+#: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642
+#: builtin/submodule--helper.c:983
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:108
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:110
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:112
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:96
+#: builtin/clone.c:114
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668
+#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006
#: builtin/pull.c:202
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:98
+#: builtin/clone.c:116
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848
+#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918
#: parse-options.h:142
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:118
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
+#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
-msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ"
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125
+msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:104
+#: builtin/clone.c:122
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:106
+#: builtin/clone.c:124
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
+#: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:109
+#: builtin/clone.c:127
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:110
+#: builtin/clone.c:128
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547
+#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549
+#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:250
+#: builtin/clone.c:268
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:303
+#: builtin/clone.c:321
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:375
+#: builtin/clone.c:393
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:383
+#: builtin/clone.c:401
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:397
+#: builtin/clone.c:415
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:419
+#: builtin/clone.c:437
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:423
+#: builtin/clone.c:441
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:448
+#: builtin/clone.c:466
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:460
+#: builtin/clone.c:478
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:537
+#: builtin/clone.c:555
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:632
+#: builtin/clone.c:650
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:648
+#: builtin/clone.c:666
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:697
+#: builtin/clone.c:715
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:728
+#: builtin/clone.c:746
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:768
+#: builtin/clone.c:786
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:831
+#: builtin/clone.c:849
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:833
+#: builtin/clone.c:851
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
+#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:870
+#: builtin/clone.c:888
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:883
+#: builtin/clone.c:901
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:886
+#: builtin/clone.c:904
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:899
+#: builtin/clone.c:917
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338
+#: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:915
+#: builtin/clone.c:933
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:925
+#: builtin/clone.c:943
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657
-#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
+#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
+#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:943
+#: builtin/clone.c:961
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:955
+#: builtin/clone.c:973
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:957
+#: builtin/clone.c:975
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:963
+#: builtin/clone.c:999
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1019
+#: builtin/clone.c:1055
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1021
+#: builtin/clone.c:1057
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1023
+#: builtin/clone.c:1059
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1026
+#: builtin/clone.c:1062
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1031
+#: builtin/clone.c:1067
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1035
+#: builtin/clone.c:1071
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
+#: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1101
+#: builtin/clone.c:1137
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:611
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-
#: builtin/commit.c:655
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286
+#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266
+#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327
+#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
#: builtin/commit.c:1212
-msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-
-#: builtin/commit.c:1214
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474
+#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1231
+#: builtin/commit.c:1229
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617
+#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1345
+#: builtin/commit.c:1343
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522
-#: builtin/worktree.c:440
+#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
+#: builtin/worktree.c:448
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629
+#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1357
+#: builtin/commit.c:1355
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1359
+#: builtin/commit.c:1357
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1361
+#: builtin/commit.c:1359
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1437
+#: builtin/commit.c:1435
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1439
+#: builtin/commit.c:1437
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1484
+#: builtin/commit.c:1482
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1487
+#: builtin/commit.c:1485
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1585
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351
+#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398
-#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349
+#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398
+#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
-#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79
+#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1596
+#: builtin/commit.c:1591
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1593
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354
+#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166
-#: builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166
+#: builtin/revert.c:112
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1609
+#: builtin/commit.c:1604
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1610
+#: builtin/commit.c:1605
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1611
+#: builtin/commit.c:1606
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1612
+#: builtin/commit.c:1607
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1613
+#: builtin/commit.c:1608
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1609
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1610
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1616
+#: builtin/commit.c:1611
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1627
+#: builtin/commit.c:1622
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1623
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1628
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1635
+#: builtin/commit.c:1630
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1664
+#: builtin/commit.c:1659
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1712
+#: builtin/commit.c:1707
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1719
+#: builtin/commit.c:1714
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1738
+#: builtin/commit.c:1733
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1749
+#: builtin/commit.c:1744
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1754
+#: builtin/commit.c:1749
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1802
+#: builtin/commit.c:1797
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:56
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:57
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:58
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:60
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:62
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:63
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:64
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:65
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:66
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:67
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:68
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:69
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:71
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:72
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:73
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:74
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:75
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:76
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:77
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:78
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:80
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:81
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:82
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:83
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:84
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:85
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:86
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:327
+#: builtin/config.c:328
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:471
+#: builtin/config.c:472
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:613
+#: builtin/config.c:615
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:625
+#: builtin/config.c:627
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:17
+#: builtin/describe.c:18
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/describe.c:18
+#: builtin/describe.c:19
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:217
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "head"
+msgstr "phía trước "
+
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "lightweight"
+msgstr "hạng nhẹ"
+
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "annotated"
+msgstr "có diễn giải"
+
+#: builtin/describe.c:250
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:221
+#: builtin/describe.c:254
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:223
+#: builtin/describe.c:256
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
+#: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:253
+#: builtin/describe.c:286
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/describe.c:303
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:272
+#: builtin/describe.c:305
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:319
+#: builtin/describe.c:352
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:346
+#: builtin/describe.c:379
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:350
+#: builtin/describe.c:383
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:371
+#: builtin/describe.c:413
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:374
+#: builtin/describe.c:416
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:396
+#: builtin/describe.c:438
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:397
+#: builtin/describe.c:439
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:398
+#: builtin/describe.c:440
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:399
+#: builtin/describe.c:441
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:400
+#: builtin/describe.c:442
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:401
+#: builtin/describe.c:443
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:446
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:448
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:408
+#: builtin/describe.c:450
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
+#: builtin/describe.c:452
+msgid "do not consider tags matching <pattern>"
+msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:412
-msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+#: builtin/describe.c:456
+msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+
+#: builtin/describe.c:459
+msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
+
+#: builtin/describe.c:477
+msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+
+#: builtin/describe.c:506
+msgid "No names found, cannot describe anything."
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+
+#: builtin/describe.c:549
+msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+
+#: builtin/describe.c:551
+msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+
+#: builtin/diff.c:83
+#, c-format
+msgid "'%s': not a regular file or symlink"
+msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+
+#: builtin/diff.c:234
+#, c-format
+msgid "invalid option: %s"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/diff.c:358
+msgid "Not a git repository"
+msgstr "Không phải là kho git"
+
+#: builtin/diff.c:401
+#, c-format
+msgid "invalid object '%s' given."
+msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+
+#: builtin/diff.c:410
+#, c-format
+msgid "more than two blobs given: '%s'"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+
+#: builtin/diff.c:417
+#, c-format
+msgid "unhandled object '%s' given."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:28
+msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
+"<đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/difftool.c:241
+#, c-format
+msgid "failed: %d"
+msgstr "gặp lỗi: %d"
+
+#: builtin/difftool.c:283
+#, c-format
+msgid "could not read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:285
+#, c-format
+msgid "could not read symlink file %s"
+msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:293
+#, c-format
+msgid "could not read object %s for symlink %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:395
+msgid ""
+"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
+"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
+msgstr ""
+"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
+"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
+
+#: builtin/difftool.c:609
+#, c-format
+msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
+msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:611
+msgid "working tree file has been left."
+msgstr "cây làm việc ở bên trái."
+
+#: builtin/difftool.c:622
+#, c-format
+msgid "temporary files exist in '%s'."
+msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:623
+msgid "you may want to cleanup or recover these."
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
+
+#: builtin/difftool.c:669
+msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
+msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
+
+#: builtin/difftool.c:671
+msgid "perform a full-directory diff"
+msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
+
+#: builtin/difftool.c:673
+msgid "do not prompt before launching a diff tool"
+msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/describe.c:430
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+#: builtin/difftool.c:679
+msgid "use symlinks in dir-diff mode"
+msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/describe.c:456
-msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+#: builtin/difftool.c:680
+msgid "<tool>"
+msgstr "<công_cụ>"
-#: builtin/describe.c:476
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+#: builtin/difftool.c:681
+msgid "use the specified diff tool"
+msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/diff.c:86
-#, c-format
-msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+#: builtin/difftool.c:683
+msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
+msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/diff.c:237
-#, c-format
-msgid "invalid option: %s"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+#: builtin/difftool.c:686
+msgid ""
+"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
+"code"
+msgstr ""
+"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
+"không"
-#: builtin/diff.c:361
-msgid "Not a git repository"
-msgstr "Không phải là kho git"
+#: builtin/difftool.c:688
+msgid "<command>"
+msgstr "<lệnh>"
-#: builtin/diff.c:404
-#, c-format
-msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+#: builtin/difftool.c:689
+msgid "specify a custom command for viewing diffs"
+msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/diff.c:413
-#, c-format
-msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+#: builtin/difftool.c:713
+msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
+msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/diff.c:420
-#, c-format
-msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+#: builtin/difftool.c:720
+msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
+msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
#: builtin/fast-export.c:25
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
+#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440
msgid "dir"
msgstr "tmục"
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:398
+#: builtin/fetch.c:395
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:514
+#: builtin/fetch.c:513
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:607
+#: builtin/fetch.c:606
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:611
+#: builtin/fetch.c:610
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704
+#: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:625
+#: builtin/fetch.c:624
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:634
+#: builtin/fetch.c:633
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684
-#: builtin/fetch.c:699
+#: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683
+#: builtin/fetch.c:698
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:654
+#: builtin/fetch.c:653
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:657
+#: builtin/fetch.c:656
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:660
+#: builtin/fetch.c:659
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:699
+#: builtin/fetch.c:698
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:704
+#: builtin/fetch.c:703
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:749
+#: builtin/fetch.c:748
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:769
+#: builtin/fetch.c:768
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952
+#: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:867
+#: builtin/fetch.c:866
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:922
+#: builtin/fetch.c:921
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:923
+#: builtin/fetch.c:922
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:955
+#: builtin/fetch.c:954
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020
+#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:979
+#: builtin/fetch.c:978
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:998
+#: builtin/fetch.c:997
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1001
+#: builtin/fetch.c:1000
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1077
+#: builtin/fetch.c:1076
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1237
+#: builtin/fetch.c:1236
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96
+#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1257
+#: builtin/fetch.c:1256
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1280
+#: builtin/fetch.c:1279
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1322
+#: builtin/fetch.c:1321
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1324
+#: builtin/fetch.c:1323
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1329
+#: builtin/fetch.c:1328
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1331
+#: builtin/fetch.c:1330
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1353
+#: builtin/fetch.c:1352
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1355
+#: builtin/fetch.c:1354
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1366
+#: builtin/fetch.c:1365
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1374
+#: builtin/fetch.c:1373
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
-msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
+msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
-msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
+msgstr ""
+"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
+"chuyển-giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:27
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-
#: builtin/for-each-ref.c:41
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:519
+#: builtin/for-each-ref.c:46
+msgid "print only refs which don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:554
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:588
+#: builtin/fsck.c:646
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:594
+#: builtin/fsck.c:652
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:595
+#: builtin/fsck.c:653
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:596
+#: builtin/fsck.c:654
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:597
+#: builtin/fsck.c:655
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:598
+#: builtin/fsck.c:656
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:599
+#: builtin/fsck.c:657
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:600
+#: builtin/fsck.c:658
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:601
+#: builtin/fsck.c:659
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:602
+#: builtin/fsck.c:660
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:604
+#: builtin/fsck.c:662
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:606
+#: builtin/fsck.c:664
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:665
+#: builtin/fsck.c:725
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:72
+#: builtin/gc.c:78
#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+msgid "Failed to fstat %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:139
+#: builtin/gc.c:310
#, c-format
-msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+msgid "Can't stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:290
+#: builtin/gc.c:319
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:327
+#: builtin/gc.c:358
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:329
+#: builtin/gc.c:360
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:330
+#: builtin/gc.c:361
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:331
+#: builtin/gc.c:362
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:373
+#: builtin/gc.c:379
+#, c-format
+msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:407
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:375
+#: builtin/gc.c:409
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:376
+#: builtin/gc.c:410
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:397
+#: builtin/gc.c:431
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:441
+#: builtin/gc.c:475
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/grep.c:23
+#: builtin/grep.c:25
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/grep.c:219
+#: builtin/grep.c:232
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:277
+#: builtin/grep.c:290
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488
+#: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:503
+#: builtin/grep.c:829
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:561
+#: builtin/grep.c:893
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:647
+#: builtin/grep.c:980
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:649
+#: builtin/grep.c:982
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:651
+#: builtin/grep.c:984
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:986
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:656
+#: builtin/grep.c:988
+msgid "recursively search in each submodule"
+msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
+
+#: builtin/grep.c:990
+msgid "basename"
+msgstr "tên cơ sở"
+
+#: builtin/grep.c:991
+msgid "prepend parent project's basename to output"
+msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
+
+#: builtin/grep.c:994
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:658
+#: builtin/grep.c:996
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:660
+#: builtin/grep.c:998
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:662
+#: builtin/grep.c:1000
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:664
+#: builtin/grep.c:1002
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:667
+#: builtin/grep.c:1005
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:669
+#: builtin/grep.c:1007
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:673
+#: builtin/grep.c:1011
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:676
+#: builtin/grep.c:1014
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:679
+#: builtin/grep.c:1017
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:682
+#: builtin/grep.c:1020
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:685
+#: builtin/grep.c:1023
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:1024
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:687
+#: builtin/grep.c:1025
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:689
+#: builtin/grep.c:1027
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:691
+#: builtin/grep.c:1029
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:693
+#: builtin/grep.c:1031
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:1034
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:698
+#: builtin/grep.c:1036
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:700
+#: builtin/grep.c:1038
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:701
+#: builtin/grep.c:1039
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:703
+#: builtin/grep.c:1041
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:705
+#: builtin/grep.c:1043
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:708
+#: builtin/grep.c:1046
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:711
+#: builtin/grep.c:1049
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:713
+#: builtin/grep.c:1051
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:1053
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:716
+#: builtin/grep.c:1054
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:719
+#: builtin/grep.c:1057
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:721
+#: builtin/grep.c:1059
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:724
+#: builtin/grep.c:1062
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:726
+#: builtin/grep.c:1064
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:728
+#: builtin/grep.c:1066
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:740
+#: builtin/grep.c:1078
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:742
+#: builtin/grep.c:1080
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:744
+#: builtin/grep.c:1082
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:748
+#: builtin/grep.c:1086
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:748
+#: builtin/grep.c:1086
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:751
+#: builtin/grep.c:1089
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:814
+#: builtin/grep.c:1153
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480
+#: builtin/grep.c:1189
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
+
+#: builtin/grep.c:1195
+#, c-format
+msgid "unable to resolve revision: %s"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
+
+#: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:876
+#: builtin/grep.c:1251
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:902
+#: builtin/grep.c:1274
+msgid "option not supported with --recurse-submodules."
+msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
+
+#: builtin/grep.c:1280
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:907
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
-msgstr ""
-"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
-"quan đến revs."
-
-#: builtin/grep.c:910
+#: builtin/grep.c:1286
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:918
+#: builtin/grep.c:1294
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:322
+#: builtin/index-pack.c:323
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:336
+#: builtin/index-pack.c:337
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:338
+#: builtin/index-pack.c:339
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:356
+#: builtin/index-pack.c:357
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:478
+#: builtin/index-pack.c:479
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:527
+#: builtin/index-pack.c:528
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:535
+#: builtin/index-pack.c:536
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:543
+#: builtin/index-pack.c:544
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:574
+#: builtin/index-pack.c:575
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:576
+#: builtin/index-pack.c:577
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:602
+#: builtin/index-pack.c:603
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
-#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820
+#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
+#: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166
-#: builtin/pack-objects.c:258
+#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164
+#: builtin/pack-objects.c:257
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:817
+#: builtin/index-pack.c:814
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object info %s"
+msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:822
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:831
+#: builtin/index-pack.c:836
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:845
+#: builtin/index-pack.c:850
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:848
+#: builtin/index-pack.c:853
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:850
+#: builtin/index-pack.c:855
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953
+#: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1123
+#: builtin/index-pack.c:1128
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1123
+#: builtin/index-pack.c:1128
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1155
+#: builtin/index-pack.c:1160
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1160
+#: builtin/index-pack.c:1165
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1163
+#: builtin/index-pack.c:1168
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1174
+#: builtin/index-pack.c:1179
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1197
+#: builtin/index-pack.c:1202
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1208
+#: builtin/index-pack.c:1213
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1250
+#: builtin/index-pack.c:1255
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1256
+#: builtin/index-pack.c:1261
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1268
+#: builtin/index-pack.c:1273
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1272
+#: builtin/index-pack.c:1277
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1296
+#: builtin/index-pack.c:1301
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1372
+#: builtin/index-pack.c:1377
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1396
+#: builtin/index-pack.c:1403
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1409
+#: builtin/index-pack.c:1415
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1417
+#: builtin/index-pack.c:1423
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1430
+#: builtin/index-pack.c:1433
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1474
+#: builtin/index-pack.c:1479
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681
+#: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1542
+#: builtin/index-pack.c:1547
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1544
+#: builtin/index-pack.c:1549
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1591
+#: builtin/index-pack.c:1596
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1598
+#: builtin/index-pack.c:1603
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1611
+#: builtin/index-pack.c:1616
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
-#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
+#: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701
+#: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1732
+#: builtin/index-pack.c:1737
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1740
+#: builtin/index-pack.c:1739
+msgid "--stdin requires a git repository"
+msgstr "--stdin cần một kho git"
+
+#: builtin/index-pack.c:1747
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:84
+#: builtin/log.c:89
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:139
+#: builtin/log.c:144
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:140
+#: builtin/log.c:145
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:141
+#: builtin/log.c:146
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:142
+#: builtin/log.c:147
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:145
+#: builtin/log.c:150
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:241
+#: builtin/log.c:246
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:486
+#: builtin/log.c:493
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
+#: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:618
+#: builtin/log.c:625
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:739
+#: builtin/log.c:746
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:839
+#: builtin/log.c:846
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:854
+#: builtin/log.c:861
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:868
+#: builtin/log.c:875
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:878
+#: builtin/log.c:885
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:984
+#: builtin/log.c:991
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1063
+#: builtin/log.c:1071
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1091
+#: builtin/log.c:1098
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1141
+#: builtin/log.c:1148
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
+#: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455
+#: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1263
+#: builtin/log.c:1270
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1267
+#: builtin/log.c:1274
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1287
+#: builtin/log.c:1294
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1298
+#: builtin/log.c:1305
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1302
+#: builtin/log.c:1309
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1351
+#: builtin/log.c:1358
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1408
+#: builtin/log.c:1415
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1411
+#: builtin/log.c:1418
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1415
+#: builtin/log.c:1422
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1417
+#: builtin/log.c:1424
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1419
+#: builtin/log.c:1426
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1420
+#: builtin/log.c:1427
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1421
+#: builtin/log.c:1428
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1423
+#: builtin/log.c:1430
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1425
+#: builtin/log.c:1432
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1427
+#: builtin/log.c:1434
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1430
+#: builtin/log.c:1437
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1433
+#: builtin/log.c:1440
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1436
+#: builtin/log.c:1443
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1439
+#: builtin/log.c:1446
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1448
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1450
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1452
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1454
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1448
+#: builtin/log.c:1455
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1449
+#: builtin/log.c:1456
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1457
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1459
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1454
+#: builtin/log.c:1461
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1462
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1457
+#: builtin/log.c:1464
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1458
+#: builtin/log.c:1465
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
+#: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1467
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1470
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1467
+#: builtin/log.c:1474
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1476
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1470
+#: builtin/log.c:1477
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1471
+#: builtin/log.c:1478
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1472
+#: builtin/log.c:1479
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1474
+#: builtin/log.c:1481
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1475
+#: builtin/log.c:1482
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1565
+#: builtin/log.c:1572
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1567
+#: builtin/log.c:1574
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1575
+#: builtin/log.c:1582
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1577
+#: builtin/log.c:1584
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1579
+#: builtin/log.c:1586
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1609
+#: builtin/log.c:1616
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1611
+#: builtin/log.c:1618
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1705
+#: builtin/log.c:1712
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1777
+#: builtin/log.c:1784
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1826
+#: builtin/log.c:1833
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1880
+#: builtin/log.c:1887
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:468
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:507
+#: builtin/ls-files.c:517
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:509
+#: builtin/ls-files.c:519
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:511
+#: builtin/ls-files.c:521
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:513
+#: builtin/ls-files.c:523
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:515
+#: builtin/ls-files.c:525
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:517
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:519
+#: builtin/ls-files.c:529
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:522
+#: builtin/ls-files.c:532
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:524
+#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:526
+#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:528
+#: builtin/ls-files.c:538
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:530
+#: builtin/ls-files.c:540
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:533
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:535
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:537
+#: builtin/ls-files.c:547
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:540
+#: builtin/ls-files.c:550
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:543
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:545
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:548
+#: builtin/ls-files.c:558
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:551
+#: builtin/ls-files.c:561
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:553
+#: builtin/ls-files.c:563
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:554
+#: builtin/ls-files.c:564
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:555
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:557
+#: builtin/ls-files.c:567
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/ls-remote.c:50
+#: builtin/ls-remote.c:52
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
+#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
-#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
+#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:56
+#: builtin/ls-remote.c:58
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/ls-remote.c:57
+#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/ls-remote.c:58
+#: builtin/ls-remote.c:60
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/ls-remote.c:60
+#: builtin/ls-remote.c:62
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:64
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:64
+#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:128
+#: builtin/ls-tree.c:126
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:130
+#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:132
+#: builtin/ls-tree.c:130
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:135
+#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:136
+#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
+#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:143
+#: builtin/ls-tree.c:141
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:145
+#: builtin/ls-tree.c:143
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
#: builtin/merge.c:47
-msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-
-#: builtin/merge.c:48
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:102
+#: builtin/merge.c:48
+msgid "git merge --continue"
+msgstr "git merge --continue"
+
+#: builtin/merge.c:103
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:139
+#: builtin/merge.c:140
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:140
+#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:145
+#: builtin/merge.c:146
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127
+#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130
+#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133
+#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136
+#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139
+#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142
+#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:209
+#: builtin/merge.c:210
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151
+#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158
+#: builtin/revert.c:108
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159
+#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163
+#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:221
+#: builtin/merge.c:222
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:225
+#: builtin/merge.c:226
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170
+#: builtin/merge.c:228
+msgid "continue the current in-progress merge"
+msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:255
+#: builtin/merge.c:258
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:260
+#: builtin/merge.c:263
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:265
+#: builtin/merge.c:268
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
+#: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:331
+#: builtin/merge.c:334
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:342
+#: builtin/merge.c:345
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:392
+#: builtin/merge.c:395
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:443
+#: builtin/merge.c:446
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:533
+#: builtin/merge.c:536
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:652
+#: builtin/merge.c:656
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:666
+#: builtin/merge.c:670
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:685
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:733
+#: builtin/merge.c:737
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:742
+#: builtin/merge.c:746
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:748
+#: builtin/merge.c:752
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:772
+#: builtin/merge.c:776
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:792
+#: builtin/merge.c:796
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:847
+#: builtin/merge.c:851
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:863
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-
-#: builtin/merge.c:904
+#: builtin/merge.c:890
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:906
+#: builtin/merge.c:892
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:908
+#: builtin/merge.c:894
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:913
+#: builtin/merge.c:899
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:960
+#: builtin/merge.c:946
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1034
+#: builtin/merge.c:1020
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: builtin/merge.c:1061
+#: builtin/merge.c:1047
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
+msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1095
+#: builtin/merge.c:1081
msgid "not something we can merge"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1162
+#: builtin/merge.c:1146
+msgid "--abort expects no arguments"
+msgstr "--abort không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1150
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1178
+#: builtin/merge.c:1162
+msgid "--continue expects no arguments"
+msgstr "--continue không nhận đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1166
+msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1182
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1185
+#: builtin/merge.c:1189
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1188
+#: builtin/merge.c:1192
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1197
+#: builtin/merge.c:1201
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1205
+#: builtin/merge.c:1209
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/merge.c:1226
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1224
+#: builtin/merge.c:1228
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1229
+#: builtin/merge.c:1233
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1231
+#: builtin/merge.c:1235
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1287
+#: builtin/merge.c:1269
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1290
+#: builtin/merge.c:1272
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1293
+#: builtin/merge.c:1275
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1296
+#: builtin/merge.c:1278
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1358
+#: builtin/merge.c:1340
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1367
+#: builtin/merge.c:1349
msgid "Already up-to-date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1377
+#: builtin/merge.c:1359
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1418
+#: builtin/merge.c:1400
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1425
+#: builtin/merge.c:1407
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1450
+#: builtin/merge.c:1432
msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1456
+#: builtin/merge.c:1438
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558
+#: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1483
+#: builtin/merge.c:1465
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1549
+#: builtin/merge.c:1531
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1551
+#: builtin/merge.c:1533
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1560
+#: builtin/merge.c:1542
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1572
+#: builtin/merge.c:1554
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-#: builtin/merge-file.c:33
+#: builtin/merge-file.c:32
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/merge-file.c:34
+#: builtin/merge-file.c:33
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-#: builtin/merge-file.c:35
+#: builtin/merge-file.c:34
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/merge-file.c:37
+#: builtin/merge-file.c:36
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-#: builtin/merge-file.c:39
+#: builtin/merge-file.c:38
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-#: builtin/merge-file.c:42
+#: builtin/merge-file.c:41
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-#: builtin/merge-file.c:43
+#: builtin/merge-file.c:42
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-#: builtin/merge-file.c:45
+#: builtin/merge-file.c:44
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-#: builtin/mv.c:15
+#: builtin/mv.c:16
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
-#: builtin/mv.c:70
+#: builtin/mv.c:82
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
+#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/mv.c:90
+#: builtin/mv.c:102
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-#: builtin/mv.c:112
+#: builtin/mv.c:124
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:113
+#: builtin/mv.c:125
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:155
+#: builtin/mv.c:167
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:166
+#: builtin/mv.c:178
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:170
+#: builtin/mv.c:182
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:173
+#: builtin/mv.c:185
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:176
+#: builtin/mv.c:188
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:185
+#: builtin/mv.c:197
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:210
+#: builtin/mv.c:222
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:213
+#: builtin/mv.c:225
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:221
+#: builtin/mv.c:233
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:224
+#: builtin/mv.c:236
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:227
+#: builtin/mv.c:239
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:229
+#: builtin/mv.c:241
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:236
+#: builtin/mv.c:248
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:257
+#: builtin/mv.c:269
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
+#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:257
+#: builtin/name-rev.c:289
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:258
+#: builtin/name-rev.c:290
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:291
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:311
+#: builtin/name-rev.c:346
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:347
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:314
+#: builtin/name-rev.c:349
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:316
+#: builtin/name-rev.c:351
+msgid "ignore refs matching <pattern>"
+msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:353
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:354
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:355
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:324
+#: builtin/name-rev.c:361
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
+#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
+#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
-#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
+#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
-#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
-#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
+#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651
+#: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:685
+#: builtin/notes.c:684
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:687
+#: builtin/notes.c:686
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:689
+#: builtin/notes.c:688
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-#: builtin/notes.c:709
+#: builtin/notes.c:708
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:711
+#: builtin/notes.c:710
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:713
+#: builtin/notes.c:712
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:726
+#: builtin/notes.c:725
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:729
+#: builtin/notes.c:728
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-#: builtin/notes.c:755
+#: builtin/notes.c:754
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:771
+#: builtin/notes.c:770
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:773
+#: builtin/notes.c:772
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:775
+#: builtin/notes.c:774
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:777
+#: builtin/notes.c:776
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:779
+#: builtin/notes.c:778
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:781
+#: builtin/notes.c:780
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:783
+#: builtin/notes.c:782
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:794
+#: builtin/notes.c:793
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:799
+#: builtin/notes.c:798
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:823
+#: builtin/notes.c:822
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:860
+#: builtin/notes.c:859
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:862
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:865
+#: builtin/notes.c:864
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:887
+#: builtin/notes.c:886
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:899
+#: builtin/notes.c:898
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:902
+#: builtin/notes.c:901
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+#: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:941
+#: builtin/notes.c:940
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:983
+#: builtin/notes.c:982
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:984
+#: builtin/notes.c:983
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1019
+#: builtin/notes.c:1018
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182
+#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:768
+#: builtin/pack-objects.c:770
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:781
+#: builtin/pack-objects.c:783
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1070
+#: builtin/pack-objects.c:1063
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2346
+#: builtin/pack-objects.c:2426
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2759
+#: builtin/pack-objects.c:2829
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2763
+#: builtin/pack-objects.c:2833
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2793
+#: builtin/pack-objects.c:2863
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2795
+#: builtin/pack-objects.c:2865
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2797
+#: builtin/pack-objects.c:2867
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2800
+#: builtin/pack-objects.c:2870
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2801
+#: builtin/pack-objects.c:2871
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2802
+#: builtin/pack-objects.c:2872
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2805
+#: builtin/pack-objects.c:2875
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2807
+#: builtin/pack-objects.c:2877
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2809
+#: builtin/pack-objects.c:2879
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2811
+#: builtin/pack-objects.c:2881
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2813
+#: builtin/pack-objects.c:2883
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2815
+#: builtin/pack-objects.c:2885
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2817
+#: builtin/pack-objects.c:2887
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2819
+#: builtin/pack-objects.c:2889
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2821
+#: builtin/pack-objects.c:2891
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2823
+#: builtin/pack-objects.c:2893
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2825
+#: builtin/pack-objects.c:2895
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2827
+#: builtin/pack-objects.c:2897
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2829
+#: builtin/pack-objects.c:2899
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2832
+#: builtin/pack-objects.c:2902
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2835
+#: builtin/pack-objects.c:2905
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2838
+#: builtin/pack-objects.c:2908
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2841
+#: builtin/pack-objects.c:2911
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2843
+#: builtin/pack-objects.c:2913
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2845
+#: builtin/pack-objects.c:2915
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2847
+#: builtin/pack-objects.c:2917
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2849
+#: builtin/pack-objects.c:2919
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2852
+#: builtin/pack-objects.c:2922
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2854
+#: builtin/pack-objects.c:2924
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2856
+#: builtin/pack-objects.c:2926
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2858
+#: builtin/pack-objects.c:2928
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2860
+#: builtin/pack-objects.c:2930
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2862
+#: builtin/pack-objects.c:2932
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2864
+#: builtin/pack-objects.c:2934
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2993
+#: builtin/pack-objects.c:3061
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
+#: builtin/prune.c:106
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
+#: builtin/prune.c:109
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
+#: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:242
+#: builtin/push.c:245
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:249
+#: builtin/push.c:252
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:255
+#: builtin/push.c:258
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:261
+#: builtin/push.c:264
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:268
+#: builtin/push.c:271
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:271
+#: builtin/push.c:274
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:331
+#: builtin/push.c:334
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:335
+#: builtin/push.c:338
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:366
+#: builtin/push.c:369
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:367
+#: builtin/push.c:370
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:385
+#: builtin/push.c:388
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:386
+#: builtin/push.c:389
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:391
+#: builtin/push.c:394
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:392
+#: builtin/push.c:395
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:397
+#: builtin/push.c:400
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:515
+#: builtin/push.c:518
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:519
+#: builtin/push.c:522
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:523
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:529
+#: builtin/push.c:532
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
+#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
-#: builtin/send-pack.c:159
+#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159
+#: builtin/send-pack.c:160
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:534
+#: builtin/push.c:537
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:537
+#: builtin/push.c:540
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:539
+#: builtin/push.c:542
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:540
+#: builtin/push.c:543
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
+#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:546
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/push.c:546
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/push.c:560
+#: builtin/push.c:563
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:562
+#: builtin/push.c:565
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:579
+#: builtin/push.c:584
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-#: builtin/read-tree.c:37
+#: builtin/read-tree.c:40
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:110
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/read-tree.c:133
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:115
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:117
+#: builtin/read-tree.c:137
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:119
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:141
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:143
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:144
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:125
+#: builtin/read-tree.c:145
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:148
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:150
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:131
+#: builtin/read-tree.c:151
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:154
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:155
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:137
+#: builtin/read-tree.c:157
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:139
+#: builtin/read-tree.c:159
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/receive-pack.c:26
+#: builtin/rebase--helper.c:7
+msgid "git rebase--helper [<options>]"
+msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:19
+msgid "continue rebase"
+msgstr "tiếp tục cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:21
+msgid "abort rebase"
+msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#: builtin/receive-pack.c:27
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:793
+#: builtin/receive-pack.c:795
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
"the work tree to HEAD.\n"
"\n"
-"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n"
-"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
+"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
"other way.\n"
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
msgstr ""
-"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n"
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:813
+#: builtin/receive-pack.c:815
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1883
+#: builtin/receive-pack.c:1888
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1897
+#: builtin/receive-pack.c:1902
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
+#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:792
+#: builtin/remote.c:794
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:806
+#: builtin/remote.c:808
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:907
+#: builtin/remote.c:909
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:910
+#: builtin/remote.c:912
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:912
+#: builtin/remote.c:914
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:914
+#: builtin/remote.c:916
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:955
+#: builtin/remote.c:957
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:963
+#: builtin/remote.c:965
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:964
+#: builtin/remote.c:966
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/remote.c:969
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:970
+#: builtin/remote.c:972
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:973
+#: builtin/remote.c:975
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1016
+#: builtin/remote.c:1018
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1019
+#: builtin/remote.c:1021
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1023
+#: builtin/remote.c:1025
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1026
+#: builtin/remote.c:1028
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1029
+#: builtin/remote.c:1031
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1036
+#: builtin/remote.c:1038
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1039
+#: builtin/remote.c:1041
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1045
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1046
+#: builtin/remote.c:1048
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1114
+#: builtin/remote.c:1116
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1141
+#: builtin/remote.c:1143
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1142
+#: builtin/remote.c:1144
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
+#: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
#. the one in " Fetch URL: %s" translation
-#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
+#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
+#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1158
+#: builtin/remote.c:1160
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1160
+#: builtin/remote.c:1162
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1164
+#: builtin/remote.c:1166
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1176
+#: builtin/remote.c:1178
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
+#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1188
+#: builtin/remote.c:1190
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1196
+#: builtin/remote.c:1198
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1202
+#: builtin/remote.c:1204
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1223
+#: builtin/remote.c:1225
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1225
+#: builtin/remote.c:1227
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1240
+#: builtin/remote.c:1242
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1242
+#: builtin/remote.c:1244
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1252
+#: builtin/remote.c:1254
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1260
+#: builtin/remote.c:1262
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1262
+#: builtin/remote.c:1264
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1280
+#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1283
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1291
+#: builtin/remote.c:1293
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1292
+#: builtin/remote.c:1294
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1308
+#: builtin/remote.c:1310
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1311
+#: builtin/remote.c:1313
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1356
+#: builtin/remote.c:1358
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
+#: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1435
+#: builtin/remote.c:1437
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1442
+#: builtin/remote.c:1444
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1459
+#: builtin/remote.c:1461
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1461
+#: builtin/remote.c:1463
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1489
+#: builtin/remote.c:1491
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1515
+#: builtin/remote.c:1517
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1517
+#: builtin/remote.c:1519
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1519
+#: builtin/remote.c:1521
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1526
+#: builtin/remote.c:1528
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1567
+#: builtin/remote.c:1569
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1575
+#: builtin/remote.c:1577
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1577
+#: builtin/remote.c:1579
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1591
+#: builtin/remote.c:1593
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/remote.c:1622
+#: builtin/remote.c:1624
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:160
+#: builtin/repack.c:22
+msgid ""
+"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
+"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
+msgstr ""
+"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
+"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
+
+#: builtin/repack.c:166
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:162
+#: builtin/repack.c:168
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:171
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:173
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:169
+#: builtin/repack.c:175
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:171
+#: builtin/repack.c:177
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:174
+#: builtin/repack.c:180
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:176
+#: builtin/repack.c:182
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:183
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/repack.c:184
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:186
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:188
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
+#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:190
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:192
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:194
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:196
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:206
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:204
+#: builtin/repack.c:210
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
+#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:355
+#: builtin/replace.c:360
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:357
+#: builtin/replace.c:362
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:368
+#: builtin/replace.c:373
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:401
+#: builtin/replace.c:406
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:402
+#: builtin/replace.c:407
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/replace.c:413
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:432
+#: builtin/replace.c:437
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:433
+#: builtin/replace.c:438
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:434
+#: builtin/replace.c:439
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:435
+#: builtin/replace.c:440
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:436
+#: builtin/replace.c:441
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:437
+#: builtin/replace.c:442
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:443
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-parse.c:386
+#: builtin/rev-parse.c:393
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:391
+#: builtin/rev-parse.c:398
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:393
+#: builtin/rev-parse.c:400
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:396
+#: builtin/rev-parse.c:403
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:527
+#: builtin/rev-parse.c:534
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:71
+#: builtin/revert.c:89
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/revert.c:80
+#: builtin/revert.c:98
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:81
+#: builtin/revert.c:99
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:82
+#: builtin/revert.c:100
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:83
+#: builtin/revert.c:101
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
-#: builtin/revert.c:84
+#: builtin/revert.c:102
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:87
-msgid "parent number"
-msgstr "số của cha mẹ"
+#: builtin/revert.c:105
+msgid "parent-number"
+msgstr "số-cha-mẹ"
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "select mainline parent"
+msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
+
+#: builtin/revert.c:108
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:90
+#: builtin/revert.c:109
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/revert.c:91
+#: builtin/revert.c:110
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:100
+#: builtin/revert.c:119
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:102
+#: builtin/revert.c:121
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:122
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/revert.c:104
+#: builtin/revert.c:123
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:192
+#: builtin/revert.c:211
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:205
+#: builtin/revert.c:224
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
-#: builtin/rm.c:65
-msgid ""
-"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-"uses a .git directory:"
-msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-"use a .git directory:"
-msgstr[0] ""
-"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
-
-#: builtin/rm.c:71
-msgid ""
-"\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
-
-#: builtin/rm.c:230
+#: builtin/rm.c:205
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:235
+#: builtin/rm.c:210
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:239
+#: builtin/rm.c:214
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
+#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:251
+#: builtin/rm.c:224
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/rm.c:269
+#: builtin/rm.c:242
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:270
+#: builtin/rm.c:243
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:271
+#: builtin/rm.c:244
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:272
+#: builtin/rm.c:245
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:274
+#: builtin/rm.c:247
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:335
+#: builtin/rm.c:308
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:374
+#: builtin/rm.c:347
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+#: builtin/rm.c:370
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
#: builtin/send-pack.c:18
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:160
+#: builtin/send-pack.c:161
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:171
+#: builtin/send-pack.c:175
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:172
+#: builtin/send-pack.c:176
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:242
+#: builtin/shortlog.c:248
+msgid "Group by committer rather than author"
+msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
+
+#: builtin/shortlog.c:250
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:244
+#: builtin/shortlog.c:252
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:246
+#: builtin/shortlog.c:254
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:247
+#: builtin/shortlog.c:255
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:248
+#: builtin/shortlog.c:256
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:375
+#: builtin/show-branch.c:374
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/show-branch.c:541
+#: builtin/show-branch.c:536
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/show-branch.c:639
+#: builtin/show-branch.c:632
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:641
+#: builtin/show-branch.c:634
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:643
+#: builtin/show-branch.c:636
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:645
+#: builtin/show-branch.c:638
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:647
+#: builtin/show-branch.c:640
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:641
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:650
+#: builtin/show-branch.c:643
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:652
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:654
+#: builtin/show-branch.c:647
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:656
+#: builtin/show-branch.c:649
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:661
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:663
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:665
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:662
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:703
+#: builtin/show-branch.c:696
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
-#: builtin/show-branch.c:727
+#: builtin/show-branch.c:720
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:730
+#: builtin/show-branch.c:723
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:733
+#: builtin/show-branch.c:726
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/show-branch.c:737
+#: builtin/show-branch.c:730
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:829
+#: builtin/show-branch.c:814
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:833
+#: builtin/show-branch.c:818
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:836
+#: builtin/show-branch.c:821
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:165
+#: builtin/show-ref.c:159
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:166
+#: builtin/show-ref.c:160
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:167
+#: builtin/show-ref.c:161
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:174
+#: builtin/show-ref.c:168
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/show-ref.c:170
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:180
+#: builtin/show-ref.c:174
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/show-ref.c:176
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046
+#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055
+#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408
-#: builtin/submodule--helper.c:590
+#: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:287
+#: builtin/submodule--helper.c:310
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343
+#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:369
+#: builtin/submodule--helper.c:395
+#, c-format
+msgid ""
+"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"authoritative upstream."
+msgstr ""
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"sở hữu chính nó."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:406
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:373
+#: builtin/submodule--helper.c:410
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:383
+#: builtin/submodule--helper.c:420
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:390
+#: builtin/submodule--helper.c:427
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:409
+#: builtin/submodule--helper.c:443
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:414
+#: builtin/submodule--helper.c:448
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:435
+#: builtin/submodule--helper.c:476
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:441
+#: builtin/submodule--helper.c:482
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527
+#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:563
+#: builtin/submodule--helper.c:604
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:570
+#: builtin/submodule--helper.c:611
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:593
+#: builtin/submodule--helper.c:633
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:596
+#: builtin/submodule--helper.c:636
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:599
+#: builtin/submodule--helper.c:639
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:605
+#: builtin/submodule--helper.c:645
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964
+#: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:613
+#: builtin/submodule--helper.c:653
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:644
+#: builtin/submodule--helper.c:684
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:660
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:665
-#, c-format
-msgid "could not close file %s"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:672
+#: builtin/submodule--helper.c:699
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:726
+#: builtin/submodule--helper.c:764
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:730
+#: builtin/submodule--helper.c:768
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:756
+#: builtin/submodule--helper.c:793
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:777
+#: builtin/submodule--helper.c:814
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:913
+#: builtin/submodule--helper.c:942
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:924
+#: builtin/submodule--helper.c:953
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:945
+#: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:948
+#: builtin/submodule--helper.c:977
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:952
+#: builtin/submodule--helper.c:981
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:956
+#: builtin/submodule--helper.c:985
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:959
+#: builtin/submodule--helper.c:988
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:961
+#: builtin/submodule--helper.c:990
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:962
+#: builtin/submodule--helper.c:991
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:969
+#: builtin/submodule--helper.c:998
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:979
+#: builtin/submodule--helper.c:1008
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1050
+#: builtin/submodule--helper.c:1079
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1100
+#: builtin/submodule--helper.c:1163
+msgid "recurse into submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1169
+msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1226
msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1107
+#: builtin/submodule--helper.c:1233
+#, c-format
+msgid "%s doesn't support --super-prefix"
+msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1239
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
#: builtin/tag.c:25
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
+"points-at <object>]\n"
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
-"tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
+"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:27
-msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
-
-#: builtin/tag.c:81
-#, c-format
-msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
+msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:86
+#: builtin/tag.c:83
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:101
+#: builtin/tag.c:99
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:117
+#: builtin/tag.c:128
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:121
+#: builtin/tag.c:132
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:199
+#: builtin/tag.c:210
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:201
+#: builtin/tag.c:212
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:226
+#: builtin/tag.c:236
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:239
-msgid "tag header too big."
-msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-
-#: builtin/tag.c:275
+#: builtin/tag.c:282
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:281
+#: builtin/tag.c:289
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:339
+#: builtin/tag.c:397
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:341
+#: builtin/tag.c:399
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:343
+#: builtin/tag.c:401
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:344
+#: builtin/tag.c:402
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:346
+#: builtin/tag.c:404
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:348
+#: builtin/tag.c:406
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:350
+#: builtin/tag.c:408
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:352
+#: builtin/tag.c:410
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:356
+#: builtin/tag.c:414
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:357
+#: builtin/tag.c:415
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:360
+#: builtin/tag.c:418
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:361
+#: builtin/tag.c:419
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
+#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:364
+#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
+msgid "print only tags that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/tag.c:424
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:365
+#: builtin/tag.c:425
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:370
+#: builtin/tag.c:430
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:399
+#: builtin/tag.c:469
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:419
-msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:491
+msgid "-n option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:421
-msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:493
+msgid "--contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:423
-msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:495
+msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:425
-msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
-msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:497
+msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+
+#: builtin/tag.c:499
+msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
+msgstr ""
+"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:433
+#: builtin/tag.c:510
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:452
+#: builtin/tag.c:529
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:458
+#: builtin/tag.c:535
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:463
+#: builtin/tag.c:540
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:491
+#: builtin/tag.c:570
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
+#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/update-index.c:133
+#: builtin/update-index.c:135
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
-#: builtin/update-index.c:145
+#: builtin/update-index.c:149
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/update-index.c:158
+#: builtin/update-index.c:162
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/update-index.c:171
+#: builtin/update-index.c:175
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/update-index.c:182
+#: builtin/update-index.c:186
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
-#: builtin/update-index.c:193
+#: builtin/update-index.c:197
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/update-index.c:206
+#: builtin/update-index.c:210
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/update-index.c:213
+#: builtin/update-index.c:217
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:564
+#: builtin/update-index.c:568
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:919
+#: builtin/update-index.c:923
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:922
+#: builtin/update-index.c:926
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:925
+#: builtin/update-index.c:929
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:927
+#: builtin/update-index.c:931
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:929
+#: builtin/update-index.c:933
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:931
+#: builtin/update-index.c:935
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:934
+#: builtin/update-index.c:938
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:938
+#: builtin/update-index.c:942
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:946
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:943
+#: builtin/update-index.c:947
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:952
+#: builtin/update-index.c:956
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:955
+#: builtin/update-index.c:959
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:958
+#: builtin/update-index.c:962
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:961
+#: builtin/update-index.c:965
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:964
+#: builtin/update-index.c:968
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:966
+#: builtin/update-index.c:970
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:968
+#: builtin/update-index.c:972
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:970
+#: builtin/update-index.c:974
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:974
+#: builtin/update-index.c:978
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:978
+#: builtin/update-index.c:982
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:982
+#: builtin/update-index.c:986
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:986
+#: builtin/update-index.c:990
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:989
+#: builtin/update-index.c:993
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:991
+#: builtin/update-index.c:995
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:995
+#: builtin/update-index.c:999
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:997
+#: builtin/update-index.c:1001
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:999
+#: builtin/update-index.c:1003
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1001
+#: builtin/update-index.c:1005
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1003
+#: builtin/update-index.c:1007
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1119
+#: builtin/update-index.c:1107
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
+"enable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1116
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
+"disable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn tắt chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1127
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1123
+#: builtin/update-index.c:1131
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1131
+#: builtin/update-index.c:1139
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1135
+#: builtin/update-index.c:1143
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
+#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
+#: builtin/verify-tag.c:18
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:34
+#: builtin/verify-tag.c:36
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:42
+#: builtin/worktree.c:43
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:48
+#: builtin/worktree.c:49
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:53
+#: builtin/worktree.c:54
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:64
+#: builtin/worktree.c:65
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:80
+#: builtin/worktree.c:81
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
+#: builtin/worktree.c:128
+msgid "report pruned working trees"
+msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
+
+#: builtin/worktree.c:130
+msgid "expire working trees older than <time>"
+msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+
#: builtin/worktree.c:204
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:236
+#: builtin/worktree.c:235
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:272
+#: builtin/worktree.c:274
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:323
+#: builtin/worktree.c:328
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:325
+#: builtin/worktree.c:330
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:327
+#: builtin/worktree.c:332
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:334
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:337
+#: builtin/worktree.c:335
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:343
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:470
+#: builtin/worktree.c:478
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
+#: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
+#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:489
+#: builtin/worktree.c:497
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:491
+#: builtin/worktree.c:499
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:519
+#: builtin/worktree.c:527
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: upload-pack.c:1028
+#: upload-pack.c:1040
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: upload-pack.c:1030
+#: upload-pack.c:1042
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: upload-pack.c:1032
+#: upload-pack.c:1044
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: upload-pack.c:1034
+#: upload-pack.c:1046
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:342
+#: http.c:336
+#, c-format
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+
+#: http.c:357
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:351
+#: http.c:366
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+#: http.c:1766
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to update url base from redirection:\n"
+" asked for: %s\n"
+" redirect: %s"
+msgstr ""
+"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
+" hỏi cho: %s\n"
+" chuyển hướng: %s"
+
+#: remote-curl.c:323
+#, c-format
+msgid "redirecting to %s"
+msgstr "chuyển hướng đến %s"
+
#: common-cmds.h:9
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:56
+#: git-rebase.sh:58
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
+#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:167
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#: git-rebase.sh:170
+#: git-rebase.sh:172
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:171
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
-
-#: git-rebase.sh:210
+#: git-rebase.sh:212
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:215
+#: git-rebase.sh:217
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:356
+#: git-rebase.sh:358
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:367
+#: git-rebase.sh:369
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:374
+#: git-rebase.sh:376
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:377
+#: git-rebase.sh:379
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:414
+#: git-rebase.sh:419
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:465
+#: git-rebase.sh:470
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:489
+#: git-rebase.sh:494
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
+#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:501
+#: git-rebase.sh:506
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:524
+#: git-rebase.sh:529
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:557
+#: git-rebase.sh:562
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:562
+#: git-rebase.sh:567
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:566
+#: git-rebase.sh:571
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:586
+#: git-rebase.sh:591
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-rebase.sh:595
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:601
+#: git-rebase.sh:606
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:610
+#: git-rebase.sh:615
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:620
+#: git-rebase.sh:625
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-#: git-stash.sh:50
+#: git-stash.sh:53
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-#: git-stash.sh:73
+#: git-stash.sh:94
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: git-stash.sh:88
+#: git-stash.sh:109
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: git-stash.sh:103
+#: git-stash.sh:124
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+#: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:140
+#: git-stash.sh:161
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: git-stash.sh:143
+#: git-stash.sh:164
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:156
+#: git-stash.sh:177
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:188
+#: git-stash.sh:209
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:238
+#: git-stash.sh:265
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:251
+#: git-stash.sh:278
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-#: git-stash.sh:259
+#: git-stash.sh:286
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:263
+#: git-stash.sh:291
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:267
+#: git-stash.sh:295
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:268
+#: git-stash.sh:296
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:285
+#: git-stash.sh:323
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:403
+#: git-stash.sh:471
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:416
+#: git-stash.sh:484
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:423
+#: git-stash.sh:491
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:438
+#: git-stash.sh:506
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:466
+#: git-stash.sh:534
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:477
+#: git-stash.sh:545
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:485
+#: git-stash.sh:553
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:489
+#: git-stash.sh:557
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:497
+#: git-stash.sh:565
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:499
+#: git-stash.sh:567
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:508
+#: git-stash.sh:576
msgid "Could not restore untracked files from stash"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
-#: git-stash.sh:533
+#: git-stash.sh:601
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:548
+#: git-stash.sh:616
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:562
+#: git-stash.sh:630
msgid "The stash is kept in case you need it again."
msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:571
+#: git-stash.sh:639
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:572
+#: git-stash.sh:640
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:580
+#: git-stash.sh:648
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:652
+#: git-stash.sh:727
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:184
+#: git-submodule.sh:181
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:194
+#: git-submodule.sh:191
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:211
+#: git-submodule.sh:210
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:215
+#: git-submodule.sh:213
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
+msgstr ""
+"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
+"con"
+
+#: git-submodule.sh:218
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:233
+#: git-submodule.sh:236
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:235
+#: git-submodule.sh:238
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:243
+#: git-submodule.sh:246
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:245
+#: git-submodule.sh:248
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:251
+#: git-submodule.sh:254
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:263
+#: git-submodule.sh:266
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:268
+#: git-submodule.sh:271
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:277
+#: git-submodule.sh:280
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:324
+#: git-submodule.sh:341
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:344
+#: git-submodule.sh:361
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:415
+#: git-submodule.sh:432
#, sh-format
msgid "pathspec and --all are incompatible"
msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: git-submodule.sh:420
+#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:440
+#: git-submodule.sh:457
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:448
+#: git-submodule.sh:465
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:451
+#: git-submodule.sh:468
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:452
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:455
+#: git-submodule.sh:472
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:464
+#: git-submodule.sh:481
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:617
+#: git-submodule.sh:637
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:627
+#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:632
+#: git-submodule.sh:652
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:650
+#: git-submodule.sh:670
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:656
+#: git-submodule.sh:676
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:663
+#: git-submodule.sh:683
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:664
+#: git-submodule.sh:684
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:668
+#: git-submodule.sh:688
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:669
+#: git-submodule.sh:689
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:674
+#: git-submodule.sh:694
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:675
+#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:680
+#: git-submodule.sh:700
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:681
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:712
+#: git-submodule.sh:732
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:820
+#: git-submodule.sh:840
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:872
+#: git-submodule.sh:892
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:892
+#: git-submodule.sh:912
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:895
+#: git-submodule.sh:915
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:898
+#: git-submodule.sh:918
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1045
+#: git-submodule.sh:1064
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1112
+#: git-submodule.sh:1136
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:131
+#: git-rebase--interactive.sh:140
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--interactive.sh:147
+#: git-rebase--interactive.sh:156
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:162
+#: git-rebase--interactive.sh:171
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:166
+#: git-rebase--interactive.sh:175
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:202
+#: git-rebase--interactive.sh:211
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:227
+#: git-rebase--interactive.sh:236
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:266
+#: git-rebase--interactive.sh:275
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:308
+#: git-rebase--interactive.sh:317
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:360
+#: git-rebase--interactive.sh:369
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:362
+#: git-rebase--interactive.sh:371
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--interactive.sh:380
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:376
+#: git-rebase--interactive.sh:385
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:390
+#: git-rebase--interactive.sh:399
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:398
+#: git-rebase--interactive.sh:407
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:407
+#: git-rebase--interactive.sh:416
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:412
+#: git-rebase--interactive.sh:421
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:423
+#: git-rebase--interactive.sh:432
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:431
+#: git-rebase--interactive.sh:441
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:434
+#: git-rebase--interactive.sh:444
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:435
-msgid "This is the 1st commit message:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
-#: git-rebase--interactive.sh:521
+#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
+#: git-rebase--interactive.sh:531
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:549
+#: git-rebase--interactive.sh:559
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:564
+#: git-rebase--interactive.sh:574
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:579
+#: git-rebase--interactive.sh:589
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:621
+#: git-rebase--interactive.sh:631
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:629
+#: git-rebase--interactive.sh:639
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:631
+#: git-rebase--interactive.sh:641
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:633
+#: git-rebase--interactive.sh:643
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:646
+#: git-rebase--interactive.sh:656
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:657
+#: git-rebase--interactive.sh:667
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:658
+#: git-rebase--interactive.sh:668
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:693
+#: git-rebase--interactive.sh:703
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:740
+#: git-rebase--interactive.sh:750
msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: git-rebase--interactive.sh:898
+#: git-rebase--interactive.sh:908
#, sh-format
msgid ""
"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
"sau đây:\n"
" - $line"
-#: git-rebase--interactive.sh:931
+#: git-rebase--interactive.sh:941
#, sh-format
msgid ""
"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
" - $line"
-#: git-rebase--interactive.sh:970
+#: git-rebase--interactive.sh:980
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1008
+#: git-rebase--interactive.sh:1018
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Dropped commits (newer to older):"
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
-#: git-rebase--interactive.sh:1016
+#: git-rebase--interactive.sh:1026
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"\n"
"báo.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
-#: git-rebase--interactive.sh:1027
+#: git-rebase--interactive.sh:1037
#, sh-format
msgid ""
"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
"Nên bỏ qua."
-#: git-rebase--interactive.sh:1044
+#: git-rebase--interactive.sh:1054
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue'."
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
"continue”."
-#: git-rebase--interactive.sh:1045
+#: git-rebase--interactive.sh:1055
msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-#: git-rebase--interactive.sh:1069
+#: git-rebase--interactive.sh:1083
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1074
+#: git-rebase--interactive.sh:1088
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1091
+#: git-rebase--interactive.sh:1105
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:1096
+#: git-rebase--interactive.sh:1110
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
+#: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:1129
+#: git-rebase--interactive.sh:1147
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295
+#: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:1150
+#: git-rebase--interactive.sh:1168
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:1155
+#: git-rebase--interactive.sh:1173
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:1156
+#: git-rebase--interactive.sh:1174
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:1158
+#: git-rebase--interactive.sh:1176
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173
+#: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-rebase--interactive.sh:1273
+#: git-rebase--interactive.sh:1291
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:1278
+#: git-rebase--interactive.sh:1296
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1285
+#: git-rebase--interactive.sh:1303
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
+#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
+#: git-add--interactive.perl:238
+#, perl-format
+msgid "%12s %12s %s"
+msgstr "%12s %12s %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "staged"
+msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "unstaged"
+msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313
+msgid "binary"
+msgstr "nhị phân"
+
+#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351
+msgid "nothing"
+msgstr "không có gì"
+
+#: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348
+msgid "unchanged"
+msgstr "không thay đổi"
+
+#: git-add--interactive.perl:644
+#, perl-format
+msgid "added %d path\n"
+msgid_plural "added %d paths\n"
+msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:647
+#, perl-format
+msgid "updated %d path\n"
+msgid_plural "updated %d paths\n"
+msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:650
+#, perl-format
+msgid "reverted %d path\n"
+msgid_plural "reverted %d paths\n"
+msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:653
+#, perl-format
+msgid "touched %d path\n"
+msgid_plural "touched %d paths\n"
+msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:662
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: git-add--interactive.perl:674
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: git-add--interactive.perl:697
+#, perl-format
+msgid "note: %s is untracked now.\n"
+msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:708
+msgid "Add untracked"
+msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
+
+#: git-add--interactive.perl:714
+msgid "No untracked files.\n"
+msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1030
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for staging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1033
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for stashing."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để tạm cất."
+
+#: git-add--interactive.perl:1036
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for unstaging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for applying."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để áp dụng."
+
+#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for discarding."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để loại bỏ."
+
+#: git-add--interactive.perl:1058
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1059
+msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
+msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1065
+#, perl-format
+msgid ""
+"---\n"
+"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
+"To remove '%s' lines, delete them.\n"
+"Lines starting with %s will be removed.\n"
+msgstr ""
+"---\n"
+"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
+"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
+"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
+#: git-add--interactive.perl:1073
+msgid ""
+"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
+"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
+"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
+"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
+"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1087
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
+
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input
+#. at this point.
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#: git-add--interactive.perl:1178
+msgid ""
+"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
+msgstr ""
+"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
+"bỏ!) [y/n]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1187
+msgid ""
+"y - stage this hunk\n"
+"n - do not stage this hunk\n"
+"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1193
+msgid ""
+"y - stash this hunk\n"
+"n - do not stash this hunk\n"
+"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - tạm cất hunk này\n"
+"n - đừng tạm cất hunk này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1199
+msgid ""
+"y - unstage this hunk\n"
+"n - do not unstage this hunk\n"
+"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"lại\n"
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1205
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index\n"
+"n - do not apply this hunk to index\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1211
+msgid ""
+"y - discard this hunk from worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1217
+msgid ""
+"y - discard this hunk from index and worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1223
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index and worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1232
+msgid ""
+"g - select a hunk to go to\n"
+"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
+"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
+"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
+"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
+"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
+"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
+"e - manually edit the current hunk\n"
+"? - print help\n"
+msgstr ""
+"g - chọn một hunk muốn tới\n"
+"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
+"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
+"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
+"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
+"? - in trợ giúp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1263
+msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
+msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1264
+msgid "Apply them to the worktree anyway? "
+msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1267
+msgid "Nothing was applied.\n"
+msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1278
+#, perl-format
+msgid "ignoring unmerged: %s\n"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1287
+msgid "Only binary files changed.\n"
+msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1289
+msgid "No changes.\n"
+msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1297
+msgid "Patch update"
+msgstr "Cập nhật miếng vá"
+
+#: git-add--interactive.perl:1349
+#, perl-format
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1350
+#, perl-format
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1351
+#, perl-format
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1354
+#, perl-format
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1355
+#, perl-format
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1356
+#, perl-format
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1359
+#, perl-format
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1360
+#, perl-format
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1361
+#, perl-format
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1364
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1365
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1366
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1369
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1370
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1371
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1374
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1375
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1376
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1379
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr ""
+"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1380
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1381
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1484
+msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1486
+msgid "go to which hunk? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+
+#: git-add--interactive.perl:1495
+#, perl-format
+msgid "Invalid number: '%s'\n"
+msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1500
+#, perl-format
+msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
+msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1526
+msgid "search for regex? "
+msgstr "tìm kiếm cho regex? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1539
+#, perl-format
+msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
+msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1549
+msgid "No hunk matches the given pattern\n"
+msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583
+msgid "No previous hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế trước\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589
+msgid "No next hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1597
+#, perl-format
+msgid "Split into %d hunk.\n"
+msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
+msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1649
+msgid "Review diff"
+msgstr "Xem xét lại diff"
+
+#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
+#. 'status', 'update', 'revert', etc.
+#: git-add--interactive.perl:1668
+msgid ""
+"status - show paths with changes\n"
+"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
+"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
+"patch - pick hunks and update selectively\n"
+"diff - view diff between HEAD and index\n"
+"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
+"changes\n"
+msgstr ""
+"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
+"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
+"đặt lên bệ phóng\n"
+"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
+"phiên bản HEAD\n"
+"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
+"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
+"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
+"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690
+#: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700
+#: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710
+msgid "missing --"
+msgstr "thiếu --"
+
+#: git-add--interactive.perl:1706
+#, perl-format
+msgid "unknown --patch mode: %s"
+msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718
+#, perl-format
+msgid "invalid argument %s, expecting --"
+msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
+
+#: git-send-email.perl:121
+msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
+msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
+
+#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
+msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
+msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
+
+#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
+msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
+msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
+
+#: git-send-email.perl:282
+#, perl-format
+msgid ""
+"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
+msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
+
+#: git-send-email.perl:287
+#, perl-format
+msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
+msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
+
+#: git-send-email.perl:305
+msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
+msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
+
+#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
+msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
+msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
+
+#: git-send-email.perl:437
+#, perl-format
+msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:466
+#, perl-format
+msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:498
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:500
+#, perl-format
+msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:502
+#, perl-format
+msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:507
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:589
+#, perl-format
+msgid ""
+"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
+"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
+"\n"
+" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
+" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
+"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
+"\n"
+" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
+" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
+
+#: git-send-email.perl:610
+#, perl-format
+msgid "Failed to opendir %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
+
+#: git-send-email.perl:634
+#, perl-format
+msgid ""
+"fatal: %s: %s\n"
+"warning: no patches were sent\n"
+msgstr ""
+"nghiêm trọng: %s: %s\n"
+"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
+
+#: git-send-email.perl:645
+msgid ""
+"\n"
+"No patch files specified!\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
+"\n"
+
+#: git-send-email.perl:658
+#, perl-format
+msgid "No subject line in %s?"
+msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
+
+#: git-send-email.perl:668
+#, perl-format
+msgid "Failed to open for writing %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: git-send-email.perl:678
+msgid ""
+"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
+"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
+"for the patch you are writing.\n"
+"\n"
+"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
+msgstr ""
+"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
+"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
+"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
+"\n"
+"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
+
+#: git-send-email.perl:701
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
+
+#: git-send-email.perl:704
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
+
+#: git-send-email.perl:739
+msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+
+#: git-send-email.perl:748
+msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
+msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
+
+#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
+#: git-send-email.perl:780
+#, perl-format
+msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
+msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
+
+#: git-send-email.perl:809
+msgid ""
+"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
+msgstr ""
+"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
+
+#: git-send-email.perl:814
+msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
+msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
+
+#: git-send-email.perl:822
+#, perl-format
+msgid ""
+"Refusing to send because the patch\n"
+"\t%s\n"
+"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
+"want to send.\n"
+msgstr ""
+"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
+"\t%s\n"
+"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
+"muốn gửi.\n"
+
+#: git-send-email.perl:841
+msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
+msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
+
+#: git-send-email.perl:859
+#, perl-format
+msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
+msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
+
+#: git-send-email.perl:871
+msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
+msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
+
+#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
+#, perl-format
+msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
+msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:933
+msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
+msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
+
+#: git-send-email.perl:1234
+#, perl-format
+msgid "CA path \"%s\" does not exist"
+msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
+
+#: git-send-email.perl:1309
+msgid ""
+" The Cc list above has been expanded by additional\n"
+" addresses found in the patch commit message. By default\n"
+" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
+" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
+" configuration setting.\n"
+"\n"
+" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
+" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
+" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
+" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
+" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
+" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
+" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
+"\n"
+" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
+" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
+" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
+"\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:1324
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+
+#: git-send-email.perl:1327
+msgid "Send this email reply required"
+msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
+
+#: git-send-email.perl:1353
+msgid "The required SMTP server is not properly defined."
+msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
+
+#: git-send-email.perl:1397
+#, perl-format
+msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1403
+msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
+msgstr ""
+"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
+"debug."
+
+#: git-send-email.perl:1421
+#, perl-format
+msgid "Failed to send %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Dry-Sent %s\n"
+msgstr "Thử gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Sent %s\n"
+msgstr "Gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "Dry-OK. Log says:\n"
+msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "OK. Log says:\n"
+msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1438
+msgid "Result: "
+msgstr "Kết quả: "
+
+#: git-send-email.perl:1441
+msgid "Result: OK\n"
+msgstr "Kết quả: Tốt\n"
+
+#: git-send-email.perl:1454
+#, perl-format
+msgid "can't open file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1507
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1555
+#, perl-format
+msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1578
+#, perl-format
+msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1676
+#, perl-format
+msgid "(%s) Could not execute '%s'"
+msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1683
+#, perl-format
+msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
+msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1687
+#, perl-format
+msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
+msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1714
+msgid "cannot send message as 7bit"
+msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
+
+#: git-send-email.perl:1722
+msgid "invalid transfer encoding"
+msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
+
+#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
+#, perl-format
+msgid "unable to open %s: %s\n"
+msgstr "không thể mở %s: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1744
+#, perl-format
+msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
+msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
+
+#: git-send-email.perl:1760
+#, perl-format
+msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
+msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
+
+#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
+#: git-send-email.perl:1764
+#, perl-format
+msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+
+#~ msgid "tag: tagging "
+#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
+
+#~ msgid "object of unknown type"
+#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
+
+#~ msgid "commit object"
+#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
+
+#~ msgid "tree object"
+#~ msgstr "đối tượng cây"
+
+#~ msgid "blob object"
+#~ msgstr "đối tượng blob"
+
+#~ msgid "other tag object"
+#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
+
+#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
+#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+
+#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
+#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+
+#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
+#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+
+#~ msgid "unknown %.*s format %s"
+#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+
+#~ msgid "[%s: gone]"
+#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
+
+#~ msgid "[%s]"
+#~ msgstr "[%s]"
+
+#~ msgid "[%s: behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d]"
+#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+
+#~ msgid " **** invalid ref ****"
+#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
+
+#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
+#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+
+#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+
+#~ msgid "'%s' is not a commit"
+#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
+
+#~ msgid "cannot open file '%s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#~ msgid "could not close file %s"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+
+#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
+#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+
+#~ msgid "tag header too big."
+#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+#~ "marked for discarding"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
+
+#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
+#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+#~ "uses a .git directory:"
+#~ msgid_plural ""
+#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
+#~ "use a .git directory:"
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+#~ "dùng một thư mục .git:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
+#~ "của chúng)"
+
#~ msgid "Could not write to %s"
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#~ msgid "read of %s failed"
-#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-
#~ msgid "could not write branch description template"
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
#~ msgid "unable to access '%s': %s"
#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
-
-#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#~ msgid "cannot tell cwd"
-#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
-#~ msgid "Would not remove %s\n"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
-
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-#~ msgid " 0 files changed"
-#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"