# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
-# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n"
+"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
+"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-#: advice.c:57
+#: advice.c:55
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
-msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
+msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#.
-#. * Message used both when 'git commit' fails and when
-#. * other commands doing a merge do.
-#.
-#: advice.c:87
+#: advice.c:85
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328
+#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:327
+#: archive.c:328
msgid "fmt"
-msgstr "fmt"
+msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:327
+#: archive.c:328
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:328 builtin/log.c:1193
+#: archive.c:329 builtin/log.c:1193
msgid "prefix"
-msgstr "tiền tố"
+msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:329
+#: archive.c:330
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264
-#: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
-#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
-#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
+#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258
+#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680
+#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
+#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
-#: archive.c:331 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:333
+#: archive.c:334
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:334
+#: archive.c:335
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:335
+#: archive.c:336
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:336
+#: archive.c:337
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:344
+#: archive.c:345
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:347
+#: archive.c:348
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
+#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:350 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
-msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
+msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
+#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:352 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-#: branch.c:82
+#: branch.c:83
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:83
+#: branch.c:84
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
-#: branch.c:87
+#: branch.c:88
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:88
+#: branch.c:89
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
-#: branch.c:92
+#: branch.c:94
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:93
+#: branch.c:95
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
-#: branch.c:97
+#: branch.c:99
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:98
+#: branch.c:100
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
-#: branch.c:118
-#, c-format
-msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
-msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
-
-#: branch.c:137
+#: branch.c:133
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
-msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:182
+#: branch.c:178
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: branch.c:187
+#: branch.c:183
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:195
+#: branch.c:191
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:215
+#: branch.c:211
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:217
+#: branch.c:213
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
-msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
+msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:219
+#: branch.c:215
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
-"Nếu bạn có ý định cải tổ công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
+"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:264
+#: branch.c:260
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:284
+#: branch.c:280
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:289
+#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:295
+#: branch.c:291
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
-#: branch.c:313
+#: branch.c:309
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
-#: bundle.c:36
+#: bundle.c:33
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:63
+#: bundle.c:60
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
+msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:89 builtin/commit.c:706
+#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:140
+#: bundle.c:138
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
+msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
-#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:364
+#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332
+#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: bundle.c:186
+#: bundle.c:184
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:191
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:195
+#: bundle.c:193
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
-#: bundle.c:294
+#: bundle.c:293
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
+#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:335
+#: bundle.c:334
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:380
+#: bundle.c:379
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:398
+#: bundle.c:395
msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:416
+#: bundle.c:413
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"
-#: bundle.c:419
+#: bundle.c:416
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:441
+#: bundle.c:438
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
-#: commit.c:53
+#: commit.c:54
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:55
+#: commit.c:56
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: connected.c:60
+#: connected.c:70
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:80
+#: connected.c:90
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
-#: connected.c:88
+#: connected.c:98
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"
+#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
-#: diff.c:112
+#: diffcore-order.c:24
+#, c-format
+msgid "failed to read orderfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
+
+#: diffcore-rename.c:517
+msgid "Performing inexact rename detection"
+msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
+
+#: diff.c:113
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:117
+#: diff.c:118
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:210
+#: diff.c:213
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:260
+#: diff.c:263
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3490
+#: diff.c:3495
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3504
+#: diff.c:3509
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
-#: grep.c:1695
+#: grep.c:1698
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1712
+#: grep.c:1715
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1723
+#: grep.c:1726
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
-#: help.c:210
+#: help.c:209
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:217
+#: help.c:216
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:233
+#: help.c:232
msgid "The most commonly used git commands are:"
-msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
+msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
-#: help.c:290
+#: help.c:289
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:347
+#: help.c:346
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:369
+#: help.c:368
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
+"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:374
+#: help.c:373
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
-#: help.c:381
+#: help.c:380
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:385 help.c:444
+#: help.c:384 help.c:443
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:440
+#: help.c:439
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
-#: builtin/clone.c:655
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558
+#: builtin/clone.c:661
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:206
+#: merge-recursive.c:208
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:269
+#: merge-recursive.c:271
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:673
+#: merge-recursive.c:675
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:684
+#: merge-recursive.c:686
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#. something else exists
-#. .. but not some other error (who really cares what?)
-#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
+#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:709
+#: merge-recursive.c:711
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:749
+#: merge-recursive.c:751
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:751
+#: merge-recursive.c:753
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:311
+#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:782
+#: merge-recursive.c:784
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:785
+#: merge-recursive.c:787
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:923
+#: merge-recursive.c:925
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:927
+#: merge-recursive.c:929
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:943
+#: merge-recursive.c:945
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
+#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
+#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1082
+#: merge-recursive.c:1084
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1082
+#: merge-recursive.c:1084
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1138
+#: merge-recursive.c:1140
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1160
+#: merge-recursive.c:1162
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1165
+#: merge-recursive.c:1167
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1219
+#: merge-recursive.c:1221
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1249
+#: merge-recursive.c:1251
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1448
+#: merge-recursive.c:1450
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1458
+#: merge-recursive.c:1460
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
+#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1514
+#: merge-recursive.c:1516
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1517
+#: merge-recursive.c:1519
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1565
+#: merge-recursive.c:1567
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1565
+#: merge-recursive.c:1567
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1575
+#: merge-recursive.c:1577
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1582
+#: merge-recursive.c:1584
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1616
+#: merge-recursive.c:1618
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1630
+#: merge-recursive.c:1632
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125
+#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1635
+#: merge-recursive.c:1637
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1725
+#: merge-recursive.c:1727
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1750
+#: merge-recursive.c:1752
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1756
+#: merge-recursive.c:1758
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"
-#: merge-recursive.c:1761
+#: merge-recursive.c:1763
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1771
+#: merge-recursive.c:1773
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1788
+#: merge-recursive.c:1790
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1807
+#: merge-recursive.c:1809
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1816
+#: merge-recursive.c:1818
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1846
+#: merge-recursive.c:1848
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1891
+#: merge-recursive.c:1893
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1904
+#: merge-recursive.c:1906
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1941
+#: merge-recursive.c:1943
msgid "merge returned no commit"
-msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
+msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:1998
+#: merge-recursive.c:2000
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
+#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: notes-utils.c:40
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
-"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
-"cây ghi chú"
+"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
+"chiếu"
#: notes-utils.c:81
#, c-format
#: notes-utils.c:91
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:202
+#: object.c:229
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:537
+#: parse-options.c:532
msgid "..."
msgstr "..."
-#: parse-options.c:555
+#: parse-options.c:550
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:559
+#: parse-options.c:554
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:562
+#: parse-options.c:557
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:596
+#: parse-options.c:591
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: pathspec.c:118
+#: pathspec.c:133
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:128
+#: pathspec.c:143
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: pathspec.c:158
+#: pathspec.c:177
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: pathspec.c:164
+#: pathspec.c:183
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: pathspec.c:168
+#: pathspec.c:187
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: pathspec.c:186
+#: pathspec.c:205
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: pathspec.c:211
+#: pathspec.c:230
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:222
+#: pathspec.c:241
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: pathspec.c:278
+#: pathspec.c:291
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#.
-#. * We may want to substitute "this command" with a command
-#. * name. E.g. when add--interactive dies when running
-#. * "checkout -p"
-#.
-#: pathspec.c:340
+#: pathspec.c:353
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:415
+#: pathspec.c:433
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: remote.c:1833
+#: pathspec.c:442
+msgid ""
+"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+msgstr ""
+"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
+
+#: progress.c:224
+msgid "done"
+msgstr "xong"
+
+#: read-cache.c:1238
+#, c-format
+msgid ""
+"index.version set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
+
+#: read-cache.c:1248
+#, c-format
+msgid ""
+"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
+
+#: remote.c:758
+#, c-format
+msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
+msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
+
+#: remote.c:762
+#, c-format
+msgid "%s usually tracks %s, not %s"
+msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
+
+#: remote.c:766
+#, c-format
+msgid "%s tracks both %s and %s"
+msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
+
+#: remote.c:774
+msgid "Internal error"
+msgstr "Lỗi nội bộ"
+
+#: remote.c:1948
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:1837
+#: remote.c:1952
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:1840
+#: remote.c:1955
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:1844
+#: remote.c:1959
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:1850
+#: remote.c:1965
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1853
+#: remote.c:1968
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
-"được fast-forward.\n"
+"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
+"forward.\n"
msgstr[1] ""
-"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
-"được fast-forward.\n"
+"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
+"forward.\n"
-#: remote.c:1861
+#: remote.c:1976
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1864
+#: remote.c:1979
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: remote.c:1874
+#: remote.c:1989
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
#: run-command.c:80
msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
#: run-command.c:82
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
-#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
+#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899
+#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
-#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
+#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789
+#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
-"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
+"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
+#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: sequencer.c:268
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
+msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:325
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:423
+#: sequencer.c:430
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:428
+#: sequencer.c:435
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:494
+#: sequencer.c:501
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:513
+#: sequencer.c:520
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
-"m."
+msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:521
+#: sequencer.c:528
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:525
+#: sequencer.c:532
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
-"một lần hòa trộn."
+"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+"hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:538
+#: sequencer.c:545
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:542
+#: sequencer.c:549
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
+msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:628
+#: sequencer.c:635
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:629
+#: sequencer.c:636
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:665
+#: sequencer.c:672
msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:673
+#: sequencer.c:680
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:678
+#: sequencer.c:685
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:736
+#: sequencer.c:743
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:758
+#: sequencer.c:765
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:763
+#: sequencer.c:770
msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
+msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:776
+#: sequencer.c:783
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:780
+#: sequencer.c:787
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:787
+#: sequencer.c:794
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:815
+#: sequencer.c:824
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:818
+#: sequencer.c:827
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:830
+#: sequencer.c:839
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:851
+#: sequencer.c:860
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
+msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:852
+#: sequencer.c:861
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:856
+#: sequencer.c:865
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:872 sequencer.c:957
+#: sequencer.c:881 sequencer.c:966
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
+#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:893
+#: sequencer.c:902
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:895
+#: sequencer.c:904
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
+#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:920
+#: sequencer.c:929
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:921
+#: sequencer.c:930
msgid "unexpected end of file"
-msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:927
+#: sequencer.c:936
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:950
+#: sequencer.c:959
#, c-format
msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định dạng %s."
+msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1093
+#: sequencer.c:1104
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1096
+#: sequencer.c:1107
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1130
+#: sequencer.c:1141
msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
+msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1131
+#: sequencer.c:1142
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: sha1_name.c:440
+#: sha1_name.c:439
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1112
+#: sha1_name.c:1072
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1115
+#: sha1_name.c:1075
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1117
+#: sha1_name.c:1077
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1121
+#: sha1_name.c:1081
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
-"“remote-tracking”"
+"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#. Maybe the user already did that, don't error out here
#: submodule.c:76
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#. Maybe the user already did that, don't error out here
#: submodule.c:109
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:127
-msgid "could not find .gitmodules in index"
-msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
-
-#: submodule.c:133
-msgid "reading updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
-
-#: submodule.c:135
-msgid "unable to stat updated .gitmodules"
-msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
-
-#: submodule.c:139
-msgid "unable to remove .gitmodules from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
-
-#: submodule.c:141
-msgid "adding updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
-
-#: submodule.c:143
+#: submodule.c:120
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
+#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-#: submodule.c:1155
+#: submodule.c:1132
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
-msgstr "Không thể đặt cây thư mục làm việc “core.worktree” trong “%s”."
+msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
+
+#: unpack-trees.c:206
+msgid "Checking out files"
+msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
#: urlmatch.c:120
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
-msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ hay thiếu hậu tố “://”"
+msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
#, c-format
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: wt-status.c:146
+#: wt-status.c:150
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:173 wt-status.c:200
+#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:175 wt-status.c:202
+#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179
+#: wt-status.c:183
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:181 wt-status.c:185
+#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
-"là cần được giải quyết)"
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:194
+#: wt-status.c:198
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:212
+#: wt-status.c:216
msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr ""
-"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
+msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216
+#: wt-status.c:220
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
-"(commit))"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:218
+#: wt-status.c:222
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:219
+#: wt-status.c:223
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
-"việc)"
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
+"mục làm việc)"
-#: wt-status.c:221
+#: wt-status.c:225
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
-" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
-"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
+" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
+"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:233
+#: wt-status.c:237
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
-"(commit))"
-
-#: wt-status.c:250
-msgid "bug"
-msgstr "lỗi"
+" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:255
+#: wt-status.c:252
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:254
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:257
+#: wt-status.c:256
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:259
+#: wt-status.c:260
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:262
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:261
+#: wt-status.c:264
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:291
-msgid "new commits, "
-msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
+#: wt-status.c:266
+#, c-format
+msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
+msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-#: wt-status.c:293
-msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+#: wt-status.c:274
+msgid "new file:"
+msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:295
-msgid "untracked content, "
-msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
+#: wt-status.c:276
+msgid "copied:"
+msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:312
-#, c-format
-msgid "new file: %s"
-msgstr "tập tin mới: %s"
+#: wt-status.c:278
+msgid "deleted:"
+msgstr "đã xoá:"
-#: wt-status.c:315
-#, c-format
-msgid "copied: %s -> %s"
-msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
+#: wt-status.c:280
+msgid "modified:"
+msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:318
-#, c-format
-msgid "deleted: %s"
-msgstr "đã xóa: %s"
+#: wt-status.c:282
+msgid "renamed:"
+msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:321
-#, c-format
-msgid "modified: %s"
-msgstr "đã sửa đổi: %s"
+#: wt-status.c:284
+msgid "typechange:"
+msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:324
-#, c-format
-msgid "renamed: %s -> %s"
-msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
+#: wt-status.c:286
+msgid "unknown:"
+msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:327
-#, c-format
-msgid "typechange: %s"
-msgstr "đổi-kiểu: %s"
+#: wt-status.c:288
+msgid "unmerged:"
+msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:330
-#, c-format
-msgid "unknown: %s"
-msgstr "không hiểu: %s"
+#: wt-status.c:370
+msgid "new commits, "
+msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:333
-#, c-format
-msgid "unmerged: %s"
-msgstr "chưa hòa trộn: %s"
+#: wt-status.c:372
+msgid "modified content, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+
+#: wt-status.c:374
+msgid "untracked content, "
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:336
+#: wt-status.c:391
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
-msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
+msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:703
+#: wt-status.c:765
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:705
+#: wt-status.c:767
msgid "Submodule changes to be committed:"
-msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:848
+#: wt-status.c:846
+msgid ""
+"Do not touch the line above.\n"
+"Everything below will be removed."
+msgstr ""
+"Không động đến đường ở trên.\n"
+"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
+
+#: wt-status.c:937
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:851
+#: wt-status.c:940
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
-msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
+msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:854
+#: wt-status.c:943
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:857
+#: wt-status.c:946
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:867
+#: wt-status.c:956
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:870
+#: wt-status.c:959
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:874
+#: wt-status.c:963
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:876
+#: wt-status.c:965
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:878
+#: wt-status.c:967
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:938 wt-status.c:955
+#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:943 wt-status.c:960
+#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049
msgid "You are currently rebasing."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:946
+#: wt-status.c:1035
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:948
+#: wt-status.c:1037
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:950
+#: wt-status.c:1039
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
+msgstr ""
+" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:1052
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
+"continue\")"
-#: wt-status.c:967
+#: wt-status.c:1056
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
-"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
+"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:972
+#: wt-status.c:1061
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:975
+#: wt-status.c:1064
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
-" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
-"\")"
+" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
+"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:979
+#: wt-status.c:1068
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
-"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
+"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:984
+#: wt-status.c:1073
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:987
+#: wt-status.c:1076
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
+msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:989
+#: wt-status.c:1078
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
-" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
-"thay đổi của mình)"
+" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
+"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:999
+#: wt-status.c:1088
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1004
+#: wt-status.c:1093
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1007
+#: wt-status.c:1096
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1009
+#: wt-status.c:1098
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1018
+#: wt-status.c:1107
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1023
+#: wt-status.c:1112
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1026
+#: wt-status.c:1115
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1028
+#: wt-status.c:1117
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:1039
+#: wt-status.c:1128
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1043
+#: wt-status.c:1132
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1046
+#: wt-status.c:1135
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1221
+#: wt-status.c:1310
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1228
+#: wt-status.c:1317
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1235
+#: wt-status.c:1324
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1237
+#: wt-status.c:1326
msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ"
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1329
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1257
+#: wt-status.c:1346
msgid "Initial commit"
-msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1271
+#: wt-status.c:1360
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1273
+#: wt-status.c:1362
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1277
+#: wt-status.c:1366
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1283
+#: wt-status.c:1372
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1285
+#: wt-status.c:1374
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1291
+#: wt-status.c:1380
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1296
+#: wt-status.c:1385
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
-"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
-"commit -a\")\n"
+"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
+"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1299
+#: wt-status.c:1388
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
-msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1302
+#: wt-status.c:1391
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
-"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1305
+#: wt-status.c:1394
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
-"không được theo dấu vết hiện diện\n"
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1308
+#: wt-status.c:1397
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
-" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
-"dõi dấu vết)\n"
+"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
+"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1311 wt-status.c:1316
+#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1314
+#: wt-status.c:1403
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
-"vết)\n"
+"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1318
+#: wt-status.c:1407
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1427
+#: wt-status.c:1516
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1433
+#: wt-status.c:1522
msgid "Initial commit on "
-msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1463
+#: wt-status.c:1554
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1465
+#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1468 wt-status.c:1471
-msgid "ahead "
-msgstr "phía trước "
-
-#: wt-status.c:1473
-msgid ", behind "
-msgstr ", đằng sau "
-
-#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:350
+#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:20
+#: builtin/add.c:21
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#.
-#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
-#. * commands, we should default to being tree-wide, but
-#. * this is not the original behavior and can't be
-#. * changed until users trained themselves not to type
-#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
-#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
-#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
-#. * eventually we can drop the warning.
-#.
-#: builtin/add.c:58
-#, c-format
-msgid ""
-"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
-"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
-"anymore.\n"
-"To add content for the whole tree, run:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (or git add %s :/)\n"
-"\n"
-"To restrict the command to the current directory, run:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (or git add %s .)\n"
-"\n"
-"With the current Git version, the command is restricted to the current "
-"directory.\n"
-msgstr ""
-"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
-"từ\n"
-"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
-"nữa.\n"
-"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (hay git add %s :/)\n"
-"\n"
-"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (hay git add %s .)\n"
-"\n"
-"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
-
-#: builtin/add.c:100
-#, c-format
-msgid ""
-"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
-"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
-"Paths like '%s' that are\n"
-"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
-"\n"
-"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
-" ignores paths you removed from your working tree.\n"
-"\n"
-"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
-"\n"
-"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
-msgstr ""
-"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
-"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
-"mà\n"
-"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
-"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
-"\n"
-"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
-" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
-"\n"
-"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
-"\n"
-"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
-"bạn.\n"
-
-#: builtin/add.c:144
+#: builtin/add.c:64
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
+#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:163
+#: builtin/add.c:79
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:237
+#: builtin/add.c:133
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
-"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:299
+#: builtin/add.c:193
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:310
+#: builtin/add.c:204
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:314
+#: builtin/add.c:208
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:319
+#: builtin/add.c:213
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:321
+#: builtin/add.c:215
msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:327
+#: builtin/add.c:221
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
+msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:337
+#: builtin/add.c:231
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66
-#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253
+#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
+#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
-#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
+#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:357
+#: builtin/add.c:251
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
+#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283
msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
+msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:359
+#: builtin/add.c:253
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:360
+#: builtin/add.c:254
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:361
+#: builtin/add.c:255
msgid "update tracked files"
-msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
+msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:362
+#: builtin/add.c:256
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:363
+#: builtin/add.c:257
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#. takes no arguments
-#: builtin/add.c:366
+#: builtin/add.c:260
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:368
+#: builtin/add.c:262
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:369
+#: builtin/add.c:263
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:370
+#: builtin/add.c:264
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:392
+#: builtin/add.c:286
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:393
+#: builtin/add.c:287
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#: builtin/add.c:399
+#: builtin/add.c:293
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:438
+#: builtin/add.c:330
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:456
+#: builtin/add.c:337
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:486
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:487
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
+msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
-#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
+#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
+#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432
+#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: builtin/apply.c:832
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: builtin/apply.c:913
#, c-format
#: builtin/apply.c:945
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
+msgstr ""
+"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:950
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:957
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: builtin/apply.c:1422
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#. there has to be one hunk (forward hunk)
#: builtin/apply.c:1900
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
#: builtin/apply.c:1986
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
+msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:2076
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: builtin/apply.c:2080
#, c-format
#: builtin/apply.c:2818
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: builtin/apply.c:2824
#, c-format
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
-"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: builtin/apply.c:2843
#: builtin/apply.c:2973
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
+msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: builtin/apply.c:3095
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể \"checkout\" %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
#, c-format
#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
#, c-format
#: builtin/apply.c:3437
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: builtin/apply.c:3538
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
+#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: builtin/apply.c:3851
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: builtin/apply.c:3855
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: builtin/apply.c:3860
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
#, c-format
#: builtin/apply.c:3945
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: builtin/apply.c:4032
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Ä\90ã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
+msgstr "Ä\90ã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: builtin/apply.c:4040
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#. Say this even without --verbose
#: builtin/apply.c:4043
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
#: builtin/apply.c:4077
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "hunk #%d bị từ chối."
+msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: builtin/apply.c:4227
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
-#: builtin/fetch.c:77
+#: builtin/fetch.c:78
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: builtin/apply.c:4364
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
+msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: builtin/apply.c:4367
msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
+msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: builtin/apply.c:4369
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
+#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
#: builtin/apply.c:4403
msgid "apply the patch in reverse"
#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
-"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
-"hiện hành"
+"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
#: builtin/blame.c:27
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2248
+#: builtin/blame.c:2242
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2249
+#: builtin/blame.c:2243
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2250
+#: builtin/blame.c:2244
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2251
+#: builtin/blame.c:2245
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2252
+#: builtin/blame.c:2246
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2253
+#: builtin/blame.c:2247
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2254
+#: builtin/blame.c:2248
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2255
+#: builtin/blame.c:2249
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2256
+#: builtin/blame.c:2250
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2257
+#: builtin/blame.c:2251
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2258
+#: builtin/blame.c:2252
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2259
+#: builtin/blame.c:2253
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
+msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2260
+#: builtin/blame.c:2254
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2261
+#: builtin/blame.c:2255
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2262
+#: builtin/blame.c:2256
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2263
+#: builtin/blame.c:2257
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2264
+#: builtin/blame.c:2258
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2265
+#: builtin/blame.c:2259
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267
+#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2266
+#: builtin/blame.c:2260
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2267
+#: builtin/blame.c:2261
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2268
+#: builtin/blame.c:2262
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2268
+#: builtin/blame.c:2262
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
#: builtin/branch.c:172
#, c-format
#: builtin/branch.c:219
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
#: builtin/branch.c:227
#, c-format
#: builtin/branch.c:366
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:453
+#: builtin/branch.c:454
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/branch.c:456
+#: builtin/branch.c:459
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
-#: builtin/branch.c:459
+#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:461
+#: builtin/branch.c:466
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:465
+#: builtin/branch.c:470
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:467
+#: builtin/branch.c:472
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:470
+#: builtin/branch.c:475
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:473
+#: builtin/branch.c:478
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:496
+#: builtin/branch.c:502
msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu sai ****"
+msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/branch.c:588
+#: builtin/branch.c:594
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/branch.c:591
+#: builtin/branch.c:597
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:600
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:603
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:649
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
-msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:675
+#: builtin/branch.c:681
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:688
+#: builtin/branch.c:694
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:698
+#: builtin/branch.c:704
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:713
+#: builtin/branch.c:719
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:717
+#: builtin/branch.c:723
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:721
+#: builtin/branch.c:727
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:728
+#: builtin/branch.c:734
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:743
+#: builtin/branch.c:749
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:767
+#: builtin/branch.c:773
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:797
+#: builtin/branch.c:803
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:799
+#: builtin/branch.c:805
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:800
+#: builtin/branch.c:806
msgid "suppress informational messages"
-msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
+msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:801
+#: builtin/branch.c:807
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:803
+#: builtin/branch.c:809
msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:813
msgid "use colored output"
-msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
+msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:808
+#: builtin/branch.c:814
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:838
-#: builtin/branch.c:844 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
-#: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
+#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495
+#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527
+#: builtin/tag.c:533
msgid "commit"
-msgstr "commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/branch.c:812 builtin/branch.c:818
+#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:824
+#: builtin/branch.c:830
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:825
+#: builtin/branch.c:831
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:827
+#: builtin/branch.c:833
msgid "delete fully merged branch"
-msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
+msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:828
+#: builtin/branch.c:834
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:829
+#: builtin/branch.c:835
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:830
+#: builtin/branch.c:836
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
-msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
+msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:837
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:832
+#: builtin/branch.c:838
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:834
+#: builtin/branch.c:840
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:835
+#: builtin/branch.c:841
msgid "force creation (when already exists)"
-msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
+msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
-#: builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:844
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:850
msgid "print only merged branches"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:848
+#: builtin/branch.c:854
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:861
+#: builtin/branch.c:867
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:866 builtin/clone.c:629
+#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:890
+#: builtin/branch.c:896
msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
+msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:896 builtin/branch.c:935
+#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
msgid "branch name required"
-msgstr "cần tên nhánh"
+msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:911
+#: builtin/branch.c:917
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:916
+#: builtin/branch.c:922
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:923
+#: builtin/branch.c:929
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:926
+#: builtin/branch.c:932
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:947
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:946
+#: builtin/branch.c:952
msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:950
+#: builtin/branch.c:956
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
-"đến nhánh nào cả."
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
+"nào cả."
-#: builtin/branch.c:953 builtin/branch.c:975 builtin/branch.c:997
+#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:957
+#: builtin/branch.c:963
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
-msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
+msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:969
+#: builtin/branch.c:975
msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:973
+#: builtin/branch.c:979
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr ""
-"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
-"cả."
+msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:979
+#: builtin/branch.c:985
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:994
+#: builtin/branch.c:999
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1000
+#: builtin/branch.c:1005
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1003
+#: builtin/branch.c:1008
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
-"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
+"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1020
+#: builtin/branch.c:1025
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1021
+#: builtin/branch.c:1026
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1022
+#: builtin/branch.c:1027
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:312
+#: builtin/cat-file.c:331
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
-msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
+msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:313
+#: builtin/cat-file.c:332
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:350
+#: builtin/cat-file.c:369
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
-msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
+msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:351
+#: builtin/cat-file.c:370
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:352
+#: builtin/cat-file.c:371
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:354
+#: builtin/cat-file.c:373
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:355
+#: builtin/cat-file.c:374
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:357
+#: builtin/cat-file.c:376
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:359
+#: builtin/cat-file.c:378
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:362
+#: builtin/cat-file.c:381
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
+msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:259
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
-msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
-msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
+msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
#: builtin/checkout.c:241
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
+msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
+msgstr "không được dùng “%s” với %s"
#: builtin/checkout.c:250
#, c-format
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
+#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
+#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:473
+#: builtin/checkout.c:472
msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:594
+#: builtin/checkout.c:593
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:632
+#: builtin/checkout.c:631
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:639
+#: builtin/checkout.c:638
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:642
+#: builtin/checkout.c:641
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:646
+#: builtin/checkout.c:645
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
+msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
+#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:650
+#: builtin/checkout.c:649
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:706
+#: builtin/checkout.c:705
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
-#. The singular version
-#: builtin/checkout.c:712
+#: builtin/checkout.c:711
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
-"kết nối đến\n"
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
+"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[1] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
-"kết nối đến\n"
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
+"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:730
+#: builtin/checkout.c:729
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:760
+#: builtin/checkout.c:759
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:764
+#: builtin/checkout.c:763
msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
+msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
+#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:935
+#: builtin/checkout.c:934
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:974
+#: builtin/checkout.c:973
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "tham chiếu sai: %s"
+msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#. case (1): want a tree
-#: builtin/checkout.c:1003
+#: builtin/checkout.c:1002
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1042
+#: builtin/checkout.c:1041
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
+#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
-#: builtin/checkout.c:1064
+#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
+#: builtin/checkout.c:1063
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
+msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1069
+#: builtin/checkout.c:1068
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
-#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
+#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88
+#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1092
+#: builtin/checkout.c:1091
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1094
+#: builtin/checkout.c:1093
msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1095
+#: builtin/checkout.c:1094
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1096
+#: builtin/checkout.c:1095
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1097
+#: builtin/checkout.c:1096
msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1099
-msgid "new branch"
-msgstr "nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1098
+msgid "new-branch"
+msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1099
+#: builtin/checkout.c:1098
msgid "new unparented branch"
-msgstr "nhánh mồ côi mới"
+msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1100
+#: builtin/checkout.c:1099
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1102
+#: builtin/checkout.c:1101
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1104
+#: builtin/checkout.c:1103
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1105
+#: builtin/checkout.c:1104
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:232
+#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:251
+#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1108
+#: builtin/checkout.c:1107
msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1111
+#: builtin/checkout.c:1110
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
+msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1113
+#: builtin/checkout.c:1112
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
-#: builtin/checkout.c:1136
+#: builtin/checkout.c:1135
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1153
+#: builtin/checkout.c:1152
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1160
+#: builtin/checkout.c:1159
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1197
+#: builtin/checkout.c:1196
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1204
+#: builtin/checkout.c:1203
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-"chuyển giao (commit)?"
+"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1209
+#: builtin/checkout.c:1208
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1213
+#: builtin/checkout.c:1212
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:294
+#: builtin/clean.c:295
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
-#: builtin/clean.c:298
+#: builtin/clean.c:299
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
-" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn"
-#: builtin/clean.c:516
+#: builtin/clean.c:517
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:659
+#: builtin/clean.c:660
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
-msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:696
+#: builtin/clean.c:697
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:717
+#: builtin/clean.c:718
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/clean.c:757
+#: builtin/clean.c:758
#, c-format
msgid "remove %s? "
-msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
-#: builtin/clean.c:782
+#: builtin/clean.c:783
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:790
+#: builtin/clean.c:791
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:817
+#: builtin/clean.c:818
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:818
+#: builtin/clean.c:819
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:826
+#: builtin/clean.c:827
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:843
+#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:875
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:877
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:878
msgid "interactive cleaning"
-msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:880
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
-#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716
+#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:881
+#: builtin/clean.c:882
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:882
+#: builtin/clean.c:883
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:884
+#: builtin/clean.c:885
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:902
+#: builtin/clean.c:903
msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:906
+#: builtin/clean.c:907
msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
-"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:909
+#: builtin/clean.c:910
msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
-"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
+"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229
-#: builtin/push.c:474
+#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
+#: builtin/push.c:504
msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
+#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
msgid "create a bare repository"
-msgstr "tạo kho thuần (bare)"
+msgstr "tạo kho thuần"
#: builtin/clone.c:71
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
-msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
+msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
#: builtin/clone.c:73
msgid "to clone from a local repository"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
msgid "template-directory"
-msgstr "thư-mục-tạm"
+msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
#: builtin/clone.c:87
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
-msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
+msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
#: builtin/clone.c:89
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
-msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
+msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
#: builtin/clone.c:91
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:97 builtin/grep.c:663
+#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661
msgid "depth"
-msgstr "độ sâu"
+msgstr "độ-sâu"
#: builtin/clone.c:93
msgid "create a shallow clone of that depth"
#: builtin/clone.c:95
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
-msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
+#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
#: builtin/clone.c:98
msgid "key=value"
-msgstr "khóa=giá trị"
+msgstr "khóa=giá_trị"
#: builtin/clone.c:99
msgid "set config inside the new repository"
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:315
+#: builtin/clone.c:256
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+
+#: builtin/clone.c:259
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+
+#: builtin/clone.c:321
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:317 builtin/diff.c:77
+#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: builtin/clone.c:319
+#: builtin/clone.c:325
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:333
+#: builtin/clone.c:339
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:355
+#: builtin/clone.c:361
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:359
+#: builtin/clone.c:365
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:382 builtin/clone.c:559
+#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:395
+#: builtin/clone.c:401
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:474
+#: builtin/clone.c:480
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:554
+#: builtin/clone.c:560
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
-#: builtin/clone.c:557
+#: builtin/clone.c:563
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:620
+#: builtin/clone.c:626
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:651
+#: builtin/clone.c:657
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:759
+#: builtin/clone.c:765
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:763
+#: builtin/clone.c:769
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:774
+#: builtin/clone.c:780
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:777
+#: builtin/clone.c:783
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:790
+#: builtin/clone.c:796
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:795
+#: builtin/clone.c:802
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:797
+#: builtin/clone.c:805
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+
+#: builtin/clone.c:810
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:807
+#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
+#, c-format
+msgid "depth %s is not a positive number"
+msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
+
+#: builtin/clone.c:824
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:817
+#: builtin/clone.c:834
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:830 builtin/clone.c:842
+#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:833
+#: builtin/clone.c:850
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:852
+#: builtin/clone.c:869
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:854
+#: builtin/clone.c:871
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:888
+#: builtin/clone.c:906
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:939 builtin/clone.c:947
+#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:950
+#: builtin/clone.c:968
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
-"nhưng làm như thế\n"
+"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
+"làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
+"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:287
+#: builtin/commit.c:288
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:329
+#: builtin/commit.c:330
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:335
+#: builtin/commit.c:336
msgid "interactive add failed"
-msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
+#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:420
+#: builtin/commit.c:421
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
-"trộn."
+"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:422
+#: builtin/commit.c:423
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
-"pick."
+"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:432
+#: builtin/commit.c:433
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:452
+#: builtin/commit.c:453
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
+#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
-msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
+msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:571
+#: builtin/commit.c:572
msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "đối số --author bị dị hình"
+msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:591
+#: builtin/commit.c:592
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-#: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
+#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:644
+#: builtin/commit.c:643
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:648
+#: builtin/commit.c:647
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#: builtin/commit.c:654
msgid "commit has empty message"
-msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
+msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#: builtin/commit.c:670
msgid "could not read MERGE_MSG"
#: builtin/commit.c:749
msgid "could not write commit template"
-msgstr "không thể ghi mẫu commit"
+msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:760
+#: builtin/commit.c:764
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:765
+#: builtin/commit.c:769
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:777
+#: builtin/commit.c:782
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
-"chuyển giao (commit).\n"
+"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:782
+#: builtin/commit.c:789
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
-"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:795
+#: builtin/commit.c:802
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:802
+#: builtin/commit.c:809
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
-msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:822
+#: builtin/commit.c:829
msgid "Cannot read index"
-msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:865
+#: builtin/commit.c:872
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
+#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:982
+#: builtin/commit.c:989
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
+#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1034
+#: builtin/commit.c:1041
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1064
+#: builtin/commit.c:1071
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1075
+#: builtin/commit.c:1080
msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
+msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1078
+#: builtin/commit.c:1083
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
+"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1080
+#: builtin/commit.c:1085
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
-"bổ)."
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
+"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1083
+#: builtin/commit.c:1088
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1093
+#: builtin/commit.c:1098
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
+msgstr ""
+"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1095
+#: builtin/commit.c:1100
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1103
+#: builtin/commit.c:1108
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1120
+#: builtin/commit.c:1125
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1122
+#: builtin/commit.c:1127
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1124
+#: builtin/commit.c:1129
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1126
-msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
+#: builtin/commit.c:1131
+msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
-"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
-"giả định --only những-đường-dẫn..."
+"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
+"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
+#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1141
+#: builtin/commit.c:1148
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
+#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
+#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460
+#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
+#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
-#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
+#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674
+#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1267
+#: builtin/commit.c:1274
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
+#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1269
+#: builtin/commit.c:1276
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1271
+#: builtin/commit.c:1278
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1340
+#: builtin/commit.c:1347
msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1342
+#: builtin/commit.c:1349
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1383
+#: builtin/commit.c:1390
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1392
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1452
+#: builtin/commit.c:1486
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1453
+#: builtin/commit.c:1487
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1455
+#: builtin/commit.c:1489
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
+#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1457
+#: builtin/commit.c:1491
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1457
+#: builtin/commit.c:1491
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:260
+#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1458
+#: builtin/commit.c:1492
msgid "override date for commit"
-msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
+msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
-#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
+#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
+#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510
msgid "message"
-msgstr "thông điệp"
+msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1459
+#: builtin/commit.c:1493
msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần commit"
+msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1460
+#: builtin/commit.c:1494
msgid "reuse and edit message from specified commit"
-msgstr ""
-"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1461
+#: builtin/commit.c:1495
msgid "reuse message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1462
+#: builtin/commit.c:1496
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1463
+#: builtin/commit.c:1497
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1464
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
+msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1466
+#: builtin/commit.c:1500
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1467
+#: builtin/commit.c:1501
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1468
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
+#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1469
+#: builtin/commit.c:1503
msgid "include status in commit message template"
-msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
+msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
-msgid "key id"
-msgstr "id khóa"
+#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
+#: builtin/tag.c:516
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:231
+#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
-msgstr "ký lần commit dùng GPG"
+msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#. end commit message options
-#: builtin/commit.c:1474
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1475
+#: builtin/commit.c:1509
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1476
+#: builtin/commit.c:1510
msgid "add specified files to index for commit"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1477
+#: builtin/commit.c:1511
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1478
+#: builtin/commit.c:1512
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1479
+#: builtin/commit.c:1513
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1480
+#: builtin/commit.c:1514
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1481
+#: builtin/commit.c:1515
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1526
msgid "amend previous commit"
-msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
+msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1527
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1498
+#: builtin/commit.c:1532
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1534
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1529
+#: builtin/commit.c:1562
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:525
+#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1574
+#: builtin/commit.c:1608
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1634
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1645
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
-"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
+"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1650
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr ""
-"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
+msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1634 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
+#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882
msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1655
+#: builtin/commit.c:1686
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1659
+#: builtin/commit.c:1690
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1670
+#: builtin/commit.c:1701
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
msgstr ""
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
-"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
-"khắc phục."
+"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
+"phục."
#: builtin/config.c:8
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/config.c:54
+#: builtin/config.c:53
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:54
msgid "use global config file"
-msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:55
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:56
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:57
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:58
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:58
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:59
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:60
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:61
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:62
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:63
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:64
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:65
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:66
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:67
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:68
msgid "rename section: old-name new-name"
-msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
+msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:69
msgid "remove a section: name"
-msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
+msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:70
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:71
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
msgid "slot"
msgstr "khe"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:72
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:73
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:74
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:75
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:76
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:77
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:78
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:79
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:80
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:81
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
-#: builtin/describe.c:237
+#: builtin/describe.c:225
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:241
+#: builtin/describe.c:229
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:243
+#: builtin/describe.c:231
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/describe.c:258
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:273
+#: builtin/describe.c:261
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:290
+#: builtin/describe.c:278
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:292
+#: builtin/describe.c:280
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:332
+#: builtin/describe.c:327
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:359
+#: builtin/describe.c:354
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:363
+#: builtin/describe.c:358
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:384
+#: builtin/describe.c:379
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:387
+#: builtin/describe.c:382
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:409
+#: builtin/describe.c:404
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:410
+#: builtin/describe.c:405
msgid "debug search strategy on stderr"
-msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:406
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:407
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:413
+#: builtin/describe.c:408
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:414
+#: builtin/describe.c:409
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:417
+#: builtin/describe.c:412
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:419
+#: builtin/describe.c:414
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:421
+#: builtin/describe.c:416
msgid "only consider tags matching <pattern>"
-msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
+#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:424
+#: builtin/describe.c:419
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:425
+#: builtin/describe.c:420
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:443
+#: builtin/describe.c:438
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:469
+#: builtin/describe.c:464
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:489
+#: builtin/describe.c:484
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/diff.c:79
+#: builtin/diff.c:85
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:230
+#: builtin/diff.c:236
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:307
+#: builtin/diff.c:357
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:350
+#: builtin/diff.c:400
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:359
+#: builtin/diff.c:409
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:366
+#: builtin/diff.c:416
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:74
+#: builtin/fetch.c:75
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:76
+#: builtin/fetch.c:77
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:78
+#: builtin/fetch.c:79
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:79
+#: builtin/fetch.c:80
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:81
+#: builtin/fetch.c:82
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:83
+#: builtin/fetch.c:84
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:85
+#: builtin/fetch.c:86
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:87
+#: builtin/fetch.c:88
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:88
+#: builtin/fetch.c:89
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:89
+#: builtin/fetch.c:90
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:93
+#: builtin/fetch.c:94
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:95
+#: builtin/fetch.c:96
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:98
+#: builtin/fetch.c:99
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:100
+#: builtin/fetch.c:101
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:102 builtin/log.c:1197
+#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:103
+#: builtin/fetch.c:104
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:106
+#: builtin/fetch.c:107
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:236
+#: builtin/fetch.c:109
+msgid "accept refs that update .git/shallow"
+msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
+
+#: builtin/fetch.c:347
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:290
+#: builtin/fetch.c:411
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:295
+#: builtin/fetch.c:416
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:309
+#: builtin/fetch.c:430
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:310 builtin/fetch.c:396
+#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:321
+#: builtin/fetch.c:442
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:358 builtin/fetch.c:376
+#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:341
+#: builtin/fetch.c:462
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:344
+#: builtin/fetch.c:465
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:347
+#: builtin/fetch.c:468
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:392
+#: builtin/fetch.c:513
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:392
+#: builtin/fetch.c:513
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:398
+#: builtin/fetch.c:519
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:429 builtin/fetch.c:735
+#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:438
+#: builtin/fetch.c:561
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:537
+#: builtin/fetch.c:579
+#, c-format
+msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
+msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:548
+#: builtin/fetch.c:678
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:598
+#: builtin/fetch.c:730
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:599
+#: builtin/fetch.c:731
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:606
+#: builtin/fetch.c:755
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:607 builtin/remote.c:1055
+#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:775
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
-"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
-"phải kho trần (bare)"
+"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
+"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:744
+#: builtin/fetch.c:794
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:747
+#: builtin/fetch.c:797
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:801
+#: builtin/fetch.c:853
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:976
+#: builtin/fetch.c:1015
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy về %s\n"
-#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:100
+#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể lấy về %s"
-#: builtin/fetch.c:997
+#: builtin/fetch.c:1035
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1020
+#: builtin/fetch.c:1059
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1068
+#: builtin/fetch.c:1107
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1070
+#: builtin/fetch.c:1109
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1089
+#: builtin/fetch.c:1132
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1091
+#: builtin/fetch.c:1134
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1102
+#: builtin/fetch.c:1145
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1110
+#: builtin/fetch.c:1153
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
-#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178
-#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
+#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179
+#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501
+#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:995
+#: builtin/for-each-ref.c:1063
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1010
+#: builtin/for-each-ref.c:1078
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1012
+#: builtin/for-each-ref.c:1080
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1014
+#: builtin/for-each-ref.c:1082
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1016
+#: builtin/for-each-ref.c:1084
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1019
+#: builtin/for-each-ref.c:1087
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1020
+#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1020
+#: builtin/for-each-ref.c:1088
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1021
+#: builtin/for-each-ref.c:1089
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1022
+#: builtin/for-each-ref.c:1090
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
+msgid "Checking connectivity"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+
+#: builtin/fsck.c:544
+msgid "Checking object directories"
+msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
+
#: builtin/fsck.c:607
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:134
+#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/gc.c:23
+#: builtin/fsck.c:673
+msgid "Checking objects"
+msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
+
+#: builtin/gc.c:24
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/gc.c:79
+#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:106
+#: builtin/gc.c:117
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:261
+#: builtin/gc.c:273
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:263
+#: builtin/gc.c:275
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:264
+#: builtin/gc.c:276
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:265
+#: builtin/gc.c:277
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:305
+#: builtin/gc.c:318
#, c-format
-msgid ""
-"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
-"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
+msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
-"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
-"chi tiết.\n"
+"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
+"việc.\n"
-#. be quiet on --auto
-#: builtin/gc.c:315
+#: builtin/gc.c:320
+#, c-format
+msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+
+#: builtin/gc.c:321
+#, c-format
+msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
+msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
+
+#: builtin/gc.c:336
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:340
+#: builtin/gc.c:361
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:551
+#: builtin/grep.c:549
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:568
+#: builtin/grep.c:566
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:642
+#: builtin/grep.c:640
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:644
+#: builtin/grep.c:642
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:646
+#: builtin/grep.c:644
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:648
+#: builtin/grep.c:646
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-#: builtin/grep.c:651
+#: builtin/grep.c:649
msgid "show non-matching lines"
-msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:651
msgid "case insensitive matching"
-msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
+msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:653
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:657
+#: builtin/grep.c:655
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:659
+#: builtin/grep.c:657
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:662
+#: builtin/grep.c:660
msgid "process binary files with textconv filters"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc `textconv`"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:664
+#: builtin/grep.c:662
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:668
+#: builtin/grep.c:666
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:671
+#: builtin/grep.c:669
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:674
+#: builtin/grep.c:672
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:677
+#: builtin/grep.c:675
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:680
+#: builtin/grep.c:678
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:681
+#: builtin/grep.c:679
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:682
+#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:682
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:684
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:688
+#: builtin/grep.c:686
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:691
+#: builtin/grep.c:689
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:693
+#: builtin/grep.c:691
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:695
+#: builtin/grep.c:693
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:694
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"
-#: builtin/grep.c:698
+#: builtin/grep.c:696
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:700
+#: builtin/grep.c:698
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:703
+#: builtin/grep.c:701
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:706
+#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:708
+#: builtin/grep.c:706
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:709
+#: builtin/grep.c:707
msgid "shortcut for -C NUM"
-msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
+msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:710
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:714
+#: builtin/grep.c:712
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:717
+#: builtin/grep.c:715
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:719
+#: builtin/grep.c:717
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:721
+#: builtin/grep.c:719
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:733
+#: builtin/grep.c:731
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:735
+#: builtin/grep.c:733
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:737
+#: builtin/grep.c:735
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:741
+#: builtin/grep.c:739
msgid "pager"
-msgstr "trang giấy"
+msgstr "giấy"
-#: builtin/grep.c:741
+#: builtin/grep.c:739
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:744
+#: builtin/grep.c:742
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
-#: builtin/grep.c:812
+#: builtin/grep.c:810
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:870
+#: builtin/grep.c:868
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:893
+#: builtin/grep.c:891
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:898
+#: builtin/grep.c:896
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:901
+#: builtin/grep.c:899
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:909
+#: builtin/grep.c:907
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:72
+#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521
msgid "type"
msgstr "kiểu"
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:349
+#: builtin/help.c:353
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:366
+#: builtin/help.c:370
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:374
+#: builtin/help.c:378
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:420
+#: builtin/help.c:424
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:421
+#: builtin/help.c:425
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:422
+#: builtin/help.c:426
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:423
+#: builtin/help.c:427
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:424
+#: builtin/help.c:428
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:425
+#: builtin/help.c:429
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:426
+#: builtin/help.c:430
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:438
+#: builtin/help.c:442
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
+#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:492
+#: builtin/help.c:496
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
#: builtin/index-pack.c:254
msgid "early EOF"
-msgstr "vừa đúng lúc EOF"
+msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
#: builtin/index-pack.c:255
msgid "read error on input"
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
-msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
+msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
+msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
#: builtin/index-pack.c:575
msgid "serious inflate inconsistency"
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
-#: builtin/pack-objects.c:263
+#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:1041
msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "không thể fstat packfile"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
#: builtin/index-pack.c:1044
msgid "pack has junk at the end"
#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/init-db.c:73
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không thể opendir “%s”"
+msgstr "không thể opendir() “%s”"
#: builtin/init-db.c:97
#, c-format
#: builtin/init-db.c:99
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
-msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
+msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
#: builtin/init-db.c:102
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
+msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
#: builtin/init-db.c:106
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
+msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
#: builtin/init-db.c:110
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
-msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
+msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:133
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
-msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
+msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
#: builtin/init-db.c:141
#, c-format
#: builtin/init-db.c:355
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
+msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
#: builtin/init-db.c:358
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#.
-#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
-#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
-#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#.
-#: builtin/init-db.c:420
+#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
+#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
+#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
+#: builtin/init-db.c:418
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:421
+#: builtin/init-db.c:419
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: builtin/init-db.c:421
+#: builtin/init-db.c:419
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:422
+#: builtin/init-db.c:420
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
-#: builtin/init-db.c:441
+#: builtin/init-db.c:439
msgid "cannot tell cwd"
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-#: builtin/init-db.c:467
+#: builtin/init-db.c:465
msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [directory]"
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
+"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:490
+#: builtin/init-db.c:488
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:491
+#: builtin/init-db.c:489
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 builtin/repack.c:155
+#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
+#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:533
+#: builtin/init-db.c:532
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:555
+#: builtin/init-db.c:554
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:579
+#: builtin/init-db.c:578
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/init-db.c:586
+#: builtin/init-db.c:585
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
#: builtin/log.c:911
msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr "â\80\9dCover letter” cần cho định dạng thư"
+msgstr "â\80\9cCover letter” cần cho định dạng thư"
#: builtin/log.c:987
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
-"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
-"thủ công.\n"
+"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
+"cách thủ công.\n"
#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
-msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
+msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/ls-files.c:398
+#: builtin/ls-files.c:401
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/ls-files.c:455
+#: builtin/ls-files.c:458
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:457
+#: builtin/ls-files.c:460
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:459
+#: builtin/ls-files.c:462
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:461
+#: builtin/ls-files.c:464
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:463
+#: builtin/ls-files.c:466
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:465
+#: builtin/ls-files.c:468
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:467
+#: builtin/ls-files.c:470
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:473
msgid "show staged contents' object name in the output"
-msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
+msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:472
+#: builtin/ls-files.c:475
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:474
+#: builtin/ls-files.c:477
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:477
+#: builtin/ls-files.c:480
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:480
+#: builtin/ls-files.c:483
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:482
+#: builtin/ls-files.c:485
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:484
+#: builtin/ls-files.c:487
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:487
+#: builtin/ls-files.c:490
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:490
+#: builtin/ls-files.c:493
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:492
+#: builtin/ls-files.c:495
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:498
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:501
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:499
+#: builtin/ls-files.c:502
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:500
+#: builtin/ls-files.c:503
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:502
+#: builtin/ls-files.c:505
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:198
+#: builtin/merge.c:191
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:201
+#: builtin/merge.c:194
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:202
+#: builtin/merge.c:195
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:204
+#: builtin/merge.c:197
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:207
+#: builtin/merge.c:200
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
-msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:209
+#: builtin/merge.c:202
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:211
+#: builtin/merge.c:204
msgid "edit message before committing"
-msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
+msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:212
+#: builtin/merge.c:205
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:214
+#: builtin/merge.c:207
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:218
+#: builtin/merge.c:211
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:220
+#: builtin/merge.c:213
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:221
+#: builtin/merge.c:214
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:222
+#: builtin/merge.c:215
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:224
+#: builtin/merge.c:217
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
-#: builtin/merge.c:228
+#: builtin/merge.c:221
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:257
+#: builtin/merge.c:250
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:262
+#: builtin/merge.c:255
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:267
+#: builtin/merge.c:260
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
+#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:333
+#: builtin/merge.c:326
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:346
+#: builtin/merge.c:339
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:378
+#: builtin/merge.c:371
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:380
+#: builtin/merge.c:373
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:403
+#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
+msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:453
+#: builtin/merge.c:446
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:565
+#: builtin/merge.c:558
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:657
+#: builtin/merge.c:653
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:685
+#: builtin/merge.c:681
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:699
+#: builtin/merge.c:695
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:713
+#: builtin/merge.c:709
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:802
+#: builtin/merge.c:798
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:811
+#: builtin/merge.c:807
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
-"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
-"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
+"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
+"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:817
+#: builtin/merge.c:813
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
-"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:841
+#: builtin/merge.c:837
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:853
+#: builtin/merge.c:849
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:918
+#: builtin/merge.c:914
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
-"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
-"(commit) kết quả.\n"
+"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
+"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:934
+#: builtin/merge.c:930
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:971
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:977
+#: builtin/merge.c:973
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:979
+#: builtin/merge.c:975
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:984
+#: builtin/merge.c:980
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
-msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
+msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1140
+#: builtin/merge.c:1136
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1163
+#: builtin/merge.c:1159
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1166
+#: builtin/merge.c:1162
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1175
+#: builtin/merge.c:1171
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1184
+#: builtin/merge.c:1180
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr ""
-"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
-"đặt."
+msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1216
+#: builtin/merge.c:1212
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
-"head rỗng"
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1219
+#: builtin/merge.c:1215
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1221
+#: builtin/merge.c:1217
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
-"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
-"rỗng"
+"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1226
+#: builtin/merge.c:1222
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1277
+#: builtin/merge.c:1273
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1280
+#: builtin/merge.c:1276
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#. 'N'
-#: builtin/merge.c:1283
+#: builtin/merge.c:1279
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1286
+#: builtin/merge.c:1282
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1370
+#: builtin/merge.c:1366
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1409
+#: builtin/merge.c:1405
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1416
+#: builtin/merge.c:1412
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1448
+#: builtin/merge.c:1444
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
+#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1475
+#: builtin/merge.c:1471
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1541
+#: builtin/merge.c:1537
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1543
+#: builtin/merge.c:1539
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1552
+#: builtin/merge.c:1548
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1564
+#: builtin/merge.c:1560
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:26
+#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
-#: builtin/merge-base.c:27
+#: builtin/merge-base.c:30
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
-#: builtin/merge-base.c:28
+#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
-#: builtin/merge-base.c:29
+#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/merge-base.c:98
+#: builtin/merge-base.c:33
+msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
+msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/merge-base.c:214
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:99
+#: builtin/merge-base.c:216
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:100
+#: builtin/merge-base.c:218
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:102
+#: builtin/merge-base.c:220
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+#: builtin/merge-base.c:222
+msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
+msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
-#: builtin/mktree.c:67
+#: builtin/mktree.c:64
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-#: builtin/mktree.c:153
+#: builtin/mktree.c:150
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
+#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-#: builtin/mktree.c:155
+#: builtin/mktree.c:152
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
-#: builtin/mv.c:67
+#: builtin/mv.c:71
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:68
+#: builtin/mv.c:72
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:113
+#: builtin/mv.c:122
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:117
+#: builtin/mv.c:126
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:120
+#: builtin/mv.c:129
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:123
+#: builtin/mv.c:132
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:129
+#: builtin/mv.c:138
#, c-format
msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:131 builtin/rm.c:318
+#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
-"Hãy lưu các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay ghi vào vùng nhớ tạm "
-"(stash) chúng để xử lý"
+"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
+"xử lý"
-#: builtin/mv.c:147
+#: builtin/mv.c:156
#, c-format
msgid "Huh? %.*s is in index?"
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
-#: builtin/mv.c:159
+#: builtin/mv.c:169
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:191
+#: builtin/mv.c:205
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:193
+#: builtin/mv.c:207
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:201
+#: builtin/mv.c:215
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:204
+#: builtin/mv.c:218
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:207
+#: builtin/mv.c:221
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:222
+#: builtin/mv.c:223
+msgid "destination directory does not exist"
+msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:243
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:232
+#: builtin/mv.c:253
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:235 builtin/remote.c:731 builtin/repack.c:330
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:258
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
-#: builtin/name-rev.c:260
+#: builtin/name-rev.c:259
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
-#: builtin/name-rev.c:261
+#: builtin/name-rev.c:260
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:313
+#: builtin/name-rev.c:312
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:314
+#: builtin/name-rev.c:313
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:316
+#: builtin/name-rev.c:315
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:317
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:319
+#: builtin/name-rev.c:318
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:320
+#: builtin/name-rev.c:319
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:326
+#: builtin/name-rev.c:325
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
+#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
+#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
+#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
+#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
-#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
-#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
-#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
+#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
+#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
+#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
+#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:312
+#: builtin/notes.c:276
+#, c-format
+msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
+
+#: builtin/notes.c:316
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:327
+#: builtin/notes.c:331
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
-#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
-#: builtin/notes.c:904
+#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
+#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
+#: builtin/notes.c:908
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
+#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
+#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
+#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
-#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
+#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
+#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
+#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
+#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
+#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:451
+#: builtin/notes.c:455
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
+#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:486
+#: builtin/notes.c:490
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:488
+#: builtin/notes.c:492
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:506
+#: builtin/notes.c:510
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:527
+#: builtin/notes.c:531
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:539
+#: builtin/notes.c:543
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "Thiếu ghi chú trên Ä\91á»\91i tượng nguá»\91n %s. Không thể sao chép."
+msgstr "Thiếu ghi chú trên Ä\91á»\91i tượng nguá»\93n %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:588
+#: builtin/notes.c:592
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:735
+#: builtin/notes.c:739
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:737
+#: builtin/notes.c:741
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:739
+#: builtin/notes.c:743
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:741
+#: builtin/notes.c:745
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:743
+#: builtin/notes.c:747
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:745
+#: builtin/notes.c:749
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:747
+#: builtin/notes.c:751
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:842
+#: builtin/notes.c:846
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:854
+#: builtin/notes.c:858
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:857
+#: builtin/notes.c:861
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:938
-msgid "notes_ref"
-msgstr "notes_ref"
+#: builtin/notes.c:942
+msgid "notes-ref"
+msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:939
+#: builtin/notes.c:943
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
+#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:23
+#: builtin/pack-objects.c:25
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
-#: builtin/pack-objects.c:24
+#: builtin/pack-objects.c:26
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
-#: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
+#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:2398
+#: builtin/pack-objects.c:771
+msgid "Writing objects"
+msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1012
+msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
+msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2174
+msgid "Compressing objects"
+msgstr "Đang nén các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2530
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2402
+#: builtin/pack-objects.c:2534
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2425
+#: builtin/pack-objects.c:2557
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2429
+#: builtin/pack-objects.c:2561
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2448
+#: builtin/pack-objects.c:2580
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2450
+#: builtin/pack-objects.c:2582
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2452
+#: builtin/pack-objects.c:2584
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2455
+#: builtin/pack-objects.c:2587
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2456
+#: builtin/pack-objects.c:2588
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2457
+#: builtin/pack-objects.c:2589
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2460
+#: builtin/pack-objects.c:2592
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2462
+#: builtin/pack-objects.c:2594
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2464
+#: builtin/pack-objects.c:2596
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2466
+#: builtin/pack-objects.c:2598
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2468
+#: builtin/pack-objects.c:2600
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2470
+#: builtin/pack-objects.c:2602
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2472
+#: builtin/pack-objects.c:2604
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2474
+#: builtin/pack-objects.c:2606
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2476
+#: builtin/pack-objects.c:2608
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2478
+#: builtin/pack-objects.c:2610
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2480
+#: builtin/pack-objects.c:2612
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2482
+#: builtin/pack-objects.c:2614
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2484
+#: builtin/pack-objects.c:2616
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2487
+#: builtin/pack-objects.c:2619
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2490
+#: builtin/pack-objects.c:2622
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2493
+#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2495
+#: builtin/pack-objects.c:2627
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2497
+#: builtin/pack-objects.c:2629
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:143
+#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2499
+#: builtin/pack-objects.c:2631
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2502
+#: builtin/pack-objects.c:2634
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2504
+#: builtin/pack-objects.c:2636
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2506
+#: builtin/pack-objects.c:2638
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2508
+#: builtin/pack-objects.c:2640
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+#: builtin/pack-objects.c:2642
+msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
+msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2644
+msgid "write a bitmap index together with the pack index"
+msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2723
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+
#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+#: builtin/prune-packed.c:49
+msgid "Removing duplicate objects"
+msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+
#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
-#: builtin/prune.c:132
+#: builtin/prune.c:142
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/prune.c:133
+#: builtin/prune.c:143
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:136
+#: builtin/prune.c:146
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
-#: builtin/push.c:47
+#: builtin/push.c:85
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:66
+#: builtin/push.c:95
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
-#: builtin/push.c:101
+#: builtin/push.c:140
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:104
+#: builtin/push.c:143
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:119
+#: builtin/push.c:158
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:133
+#: builtin/push.c:172
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:141
+#: builtin/push.c:180
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:144
+#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:167
+#: builtin/push.c:206
msgid ""
-"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
+"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
-"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
+"and maintain the traditional behavior, use:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
+"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
+"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
+"\n"
+"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
+"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
+"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
+"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
msgstr ""
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
-"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
+"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
+"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
+"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
+"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
+"\n"
+"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
+"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
+"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
+"\n"
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:227
+#: builtin/push.c:273
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
-#: builtin/push.c:234
+#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
-"pull...”)\n"
-"trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
+"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
+"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:240
-msgid ""
-"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
-"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
-"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
-"muốn\n"
-"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
-"default”\n"
-"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
-"thôi."
-
-#: builtin/push.c:246
+#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
-"từ máy chủ\n"
-"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:252
+#: builtin/push.c:292
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:259
+#: builtin/push.c:299
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:262
+#: builtin/push.c:302
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
-"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
-"tượng\n"
+"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
+"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:328
+#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
+msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:332
+#: builtin/push.c:365
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
-#: builtin/push.c:365
+#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:366
+#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
+"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:381
+#: builtin/push.c:411
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:382
+#: builtin/push.c:412
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:387
+#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:388
+#: builtin/push.c:418
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:393
+#: builtin/push.c:423
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:453
+#: builtin/push.c:483
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:454
+#: builtin/push.c:484
msgid "push all refs"
-msgstr "push tất cả refs"
+msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:455
+#: builtin/push.c:485
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:457
+#: builtin/push.c:487
msgid "delete refs"
-msgstr "xóa refs"
+msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:458
+#: builtin/push.c:488
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
-msgstr ""
-"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
+msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:461
+#: builtin/push.c:491
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:463
+#: builtin/push.c:493
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:464
+#: builtin/push.c:494
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:466
+#: builtin/push.c:496
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"
-#: builtin/push.c:467
+#: builtin/push.c:497
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:469
+#: builtin/push.c:499
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471
+#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501
msgid "receive pack program"
-msgstr "nhận về chương trình pack"
+msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:472
+#: builtin/push.c:502
msgid "set upstream for git pull/status"
-msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
+msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:475
+#: builtin/push.c:505
msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:477
+#: builtin/push.c:507
msgid "bypass pre-push hook"
-msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
+msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:478
+#: builtin/push.c:508
msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:488
+#: builtin/push.c:518
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:490
+#: builtin/push.c:520
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
#: builtin/reflog.c:499
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:11
+#: builtin/remote.c:12
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:12
+#: builtin/remote.c:13
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
+#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:15
+#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:16
+#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:17
+#: builtin/remote.c:18
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:18
+#: builtin/remote.c:19
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
-#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:27
+#: builtin/remote.c:28
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:42
+#: builtin/remote.c:43
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:47
+#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
-#: builtin/remote.c:48
+#: builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
-#: builtin/remote.c:53
+#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:58
+#: builtin/remote.c:59
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:63
+#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
-#: builtin/remote.c:98
+#: builtin/remote.c:88
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:130
+#: builtin/remote.c:120
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:147
+#: builtin/remote.c:137
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:163
+#: builtin/remote.c:153
msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
+msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:165
+#: builtin/remote.c:155
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr ""
-"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:168
+#: builtin/remote.c:158
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:160
msgid "branch(es) to track"
-msgstr "các nhánh theo vết"
+msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:171
+#: builtin/remote.c:161
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:172
+#: builtin/remote.c:162
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
-#: builtin/remote.c:173
+#: builtin/remote.c:163
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:185
+#: builtin/remote.c:175
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:187
+#: builtin/remote.c:177
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
+#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
+#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:243
+#: builtin/remote.c:233
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:299
+#: builtin/remote.c:289
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: builtin/remote.c:339
+#: builtin/remote.c:334
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
+#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:452
+#: builtin/remote.c:447
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
+#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
+#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:656
+#: builtin/remote.c:651
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
+#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:677
+#: builtin/remote.c:672
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:683
+#: builtin/remote.c:678
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:694
+#: builtin/remote.c:689
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:716
+#: builtin/remote.c:711
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
-#: builtin/remote.c:750
+#: builtin/remote.c:745
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "tạo %s gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:764
+#: builtin/remote.c:759
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:834
+#: builtin/remote.c:829
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:943
+#: builtin/remote.c:938
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:946
+#: builtin/remote.c:941
msgid " tracked"
-msgstr " được theo vết"
+msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:948
+#: builtin/remote.c:943
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:950
+#: builtin/remote.c:945
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:991
+#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:998
+#: builtin/remote.c:993
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1001
+#: builtin/remote.c:996
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1002
+#: builtin/remote.c:997
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1004
+#: builtin/remote.c:999
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1005
+#: builtin/remote.c:1000
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1051
+#: builtin/remote.c:1046
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1054
+#: builtin/remote.c:1049
msgid "delete"
msgstr "xoá"
-#: builtin/remote.c:1058
+#: builtin/remote.c:1053
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1061
+#: builtin/remote.c:1056
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
-#: builtin/remote.c:1064
+#: builtin/remote.c:1059
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1071
+#: builtin/remote.c:1066
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1074
+#: builtin/remote.c:1069
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1078
+#: builtin/remote.c:1073
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1081
+#: builtin/remote.c:1076
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
-msgstr " %-*s push tới %s"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1091
+#: builtin/remote.c:1144
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1118
+#: builtin/remote.c:1171
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1119
+#: builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
+msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
+#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
+#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
-msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
+msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
+#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1139
+#: builtin/remote.c:1192
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1151
+#: builtin/remote.c:1204
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
+#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1163
+#: builtin/remote.c:1216
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1171
+#: builtin/remote.c:1224
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1178
+#: builtin/remote.c:1231
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1199
+#: builtin/remote.c:1252
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1201
+#: builtin/remote.c:1254
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1216
+#: builtin/remote.c:1269
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1218
+#: builtin/remote.c:1271
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1228
+#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1236
+#: builtin/remote.c:1289
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
+msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1238
+#: builtin/remote.c:1291
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1274
+#: builtin/remote.c:1307
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1275
+#: builtin/remote.c:1308
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1314
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1282
+#: builtin/remote.c:1315
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1295
+#: builtin/remote.c:1328
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1331
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " *[đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1321
+#: builtin/remote.c:1374
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
+#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1407
+#: builtin/remote.c:1460
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1414
+#: builtin/remote.c:1467
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1436
+#: builtin/remote.c:1489
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1438
+#: builtin/remote.c:1491
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1440
+#: builtin/remote.c:1493
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1447
+#: builtin/remote.c:1500
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1487
+#: builtin/remote.c:1540
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1495
+#: builtin/remote.c:1548
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1497
+#: builtin/remote.c:1550
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1569
+#: builtin/remote.c:1564
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/repack.c:15
+#: builtin/repack.c:16
msgid "git repack [options]"
msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/repack.c:143
+#: builtin/repack.c:156
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:145
+#: builtin/repack.c:158
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:148
+#: builtin/repack.c:161
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:150
+#: builtin/repack.c:163
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:152
+#: builtin/repack.c:165
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:154
+#: builtin/repack.c:167
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:157
+#: builtin/repack.c:170
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:158
+#: builtin/repack.c:172
+msgid "write bitmap index"
+msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+
+#: builtin/repack.c:173
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:159
+#: builtin/repack.c:174
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:161
+#: builtin/repack.c:176
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:163
+#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#: builtin/repack.c:178
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:180
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:182
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:345
+#: builtin/repack.c:184
+msgid "repack objects in packs marked with .keep"
+msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+
+#: builtin/repack.c:371
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
#: builtin/replace.c:19
-msgid "git replace -l [<pattern>]"
-msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
+msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
+msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:131
+#: builtin/replace.c:174
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:132
+#: builtin/replace.c:175
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
-#: builtin/replace.c:133
+#: builtin/replace.c:176
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
+#: builtin/replace.c:177
+msgid "use this format"
+msgstr "dùng định dạng này"
+
#: builtin/rerere.c:12
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:172
+#: builtin/reset.c:182
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:262
+#: builtin/reset.c:273
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:264
+#: builtin/reset.c:275
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:265
+#: builtin/reset.c:276
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
+#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:271
+#: builtin/reset.c:282
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:289
+#: builtin/reset.c:285
+msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+
+#: builtin/reset.c:302
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
+#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/reset.c:297
+#: builtin/reset.c:310
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:306
+#: builtin/reset.c:319
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:315
+#: builtin/reset.c:328
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:317
+#: builtin/reset.c:330
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:327
+#: builtin/reset.c:340
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
+msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
#: builtin/reset.c:344
+msgid "-N can only be used with --mixed"
+msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
+
+#: builtin/reset.c:361
msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
+msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:350
+#: builtin/reset.c:367
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:355
+#: builtin/reset.c:372
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-parse.c:345
+#: builtin/rev-parse.c:359
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
-#: builtin/rev-parse.c:350
+#: builtin/rev-parse.c:364
msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
+msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:352
+#: builtin/rev-parse.c:366
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:470
+#: builtin/rev-parse.c:369
+msgid "output in stuck long form"
+msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+
+#: builtin/rev-parse.c:497
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
-" or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
-" or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
+" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:102
+#: builtin/revert.c:104
msgid "append commit name"
-msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
+msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:105
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"
-#: builtin/revert.c:104
+#: builtin/revert.c:106
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:105
+#: builtin/revert.c:107
msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/revert.c:106
+#: builtin/revert.c:108
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:110
+#: builtin/revert.c:112
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"
-#: builtin/revert.c:195
+#: builtin/revert.c:197
msgid "revert failed"
msgstr "revert gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:210
+#: builtin/revert.c:212
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:650
+#: builtin/show-branch.c:649
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:652
+#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:654
+#: builtin/show-branch.c:653
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:656
+#: builtin/show-branch.c:655
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:657
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:661
+#: builtin/show-branch.c:660
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:663
+#: builtin/show-branch.c:662
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:665
+#: builtin/show-branch.c:664
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:667
+#: builtin/show-branch.c:666
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:668
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:672
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:674
+#: builtin/show-branch.c:673
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:676
+#: builtin/show-branch.c:675
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:679
+#: builtin/show-branch.c:678
msgid "<n>[,<base>]"
-msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
+msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:680
+#: builtin/show-branch.c:679
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
+"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
+"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
-#: builtin/tag.c:60
+#: builtin/tag.c:67
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: builtin/tag.c:207
+#: builtin/tag.c:239
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
-#: builtin/tag.c:212
+#: builtin/tag.c:244
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:227
+#: builtin/tag.c:259
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:239
+#: builtin/tag.c:271
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: builtin/tag.c:249
+#: builtin/tag.c:281
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:253
+#: builtin/tag.c:285
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:292
+#: builtin/tag.c:324
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:294
+#: builtin/tag.c:326
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:319
+#: builtin/tag.c:351
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:332
+#: builtin/tag.c:364
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
-#: builtin/tag.c:368
+#: builtin/tag.c:400
msgid "no tag message?"
-msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
+msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:374
+#: builtin/tag.c:406
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:423
+#: builtin/tag.c:455
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#: builtin/tag.c:425
+#: builtin/tag.c:457
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:445
+#: builtin/tag.c:480
+#, c-format
+msgid "unsupported sort specification %s"
+msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s"
+
+#: builtin/tag.c:500
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:447
+#: builtin/tag.c:502
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:449
+#: builtin/tag.c:504
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:450
+#: builtin/tag.c:505
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:452
+#: builtin/tag.c:507
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
-#: builtin/tag.c:454
+#: builtin/tag.c:509
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:456
+#: builtin/tag.c:511
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
-#: builtin/tag.c:458
+#: builtin/tag.c:513
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:462
+#: builtin/tag.c:517
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:463
+#: builtin/tag.c:518
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:464
+#: builtin/tag.c:519
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:466
+#: builtin/tag.c:521
+msgid "sort tags"
+msgstr "sắp xếp các thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:525
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:469
+#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:475
+#: builtin/tag.c:540
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:501
+#: builtin/tag.c:566
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:518
+#: builtin/tag.c:578
+msgid "--sort and -n are incompatible"
+msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
+
+#: builtin/tag.c:585
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:520
+#: builtin/tag.c:587
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:522
+#: builtin/tag.c:589
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:530
+#: builtin/tag.c:597
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:550
+#: builtin/tag.c:617
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:556
+#: builtin/tag.c:623
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:561
+#: builtin/tag.c:628
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:579
+#: builtin/tag.c:646
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:581
+#: builtin/tag.c:648
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:583
+#: builtin/tag.c:650
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/update-index.c:402
+#: builtin/unpack-objects.c:483
+msgid "Unpacking objects"
+msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
+
+#: builtin/update-index.c:399
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/update-index.c:720
+#: builtin/update-index.c:748
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:723
+#: builtin/update-index.c:751
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:726
+#: builtin/update-index.c:754
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:728
+#: builtin/update-index.c:756
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:730
+#: builtin/update-index.c:758
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:732
+#: builtin/update-index.c:760
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:735
+#: builtin/update-index.c:763
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:739
+#: builtin/update-index.c:767
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:743
-msgid "<mode> <object> <path>"
-msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
+#: builtin/update-index.c:771
+msgid "<mode>,<object>,<path>"
+msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:744
+#: builtin/update-index.c:772
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:748
+#: builtin/update-index.c:776
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:749
+#: builtin/update-index.c:777
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:753
+#: builtin/update-index.c:781
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:756
+#: builtin/update-index.c:784
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
-#: builtin/update-index.c:759
+#: builtin/update-index.c:787
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:762
+#: builtin/update-index.c:790
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:765
+#: builtin/update-index.c:793
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:767
+#: builtin/update-index.c:795
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:769
+#: builtin/update-index.c:797
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:771
+#: builtin/update-index.c:799
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:775
+#: builtin/update-index.c:803
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:779
+#: builtin/update-index.c:807
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:783
+#: builtin/update-index.c:811
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:787
+#: builtin/update-index.c:815
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:790
+#: builtin/update-index.c:818
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:792
+#: builtin/update-index.c:820
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:796
+#: builtin/update-index.c:824
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:255
+#: builtin/update-ref.c:256
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:257
+#: builtin/update-ref.c:258
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:258
+#: builtin/update-ref.c:259
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:259
+#: builtin/update-ref.c:260
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: parse-options.h:146
-msgid "expiry date"
+#: parse-options.h:143
+msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:161
+#: parse-options.h:158
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:238
+#: parse-options.h:232
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:240
+#: parse-options.h:234
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:246
+#: parse-options.h:240
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: git-am.sh:50
+#: git-am.sh:52
msgid "You need to set your committer info first"
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-#: git-am.sh:95
+#: git-am.sh:97
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: git-am.sh:105
+#: git-am.sh:107
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
-#: git-am.sh:121
+#: git-am.sh:123
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
-#: git-am.sh:137
+#: git-am.sh:139
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: git-am.sh:139
+#: git-am.sh:141
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
-#: git-am.sh:154
+#: git-am.sh:156
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: git-am.sh:163
+#: git-am.sh:165
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
-#: git-am.sh:179
+#: git-am.sh:181
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: git-am.sh:274
+#: git-am.sh:276
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: git-am.sh:361
+#: git-am.sh:363
#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-#: git-am.sh:363
+#: git-am.sh:365
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: git-am.sh:389
+#: git-am.sh:392
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: git-am.sh:479
+#: git-am.sh:486
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
-#: git-am.sh:484
+#: git-am.sh:491
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-#: git-am.sh:520
+#: git-am.sh:527
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: git-am.sh:528
+#: git-am.sh:535
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: git-am.sh:594
+#: git-am.sh:601
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
-#: git-am.sh:698
+#: git-am.sh:705
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
-#: git-am.sh:725
+#: git-am.sh:732
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-#: git-am.sh:772
+#: git-am.sh:779
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: git-am.sh:776
+#: git-am.sh:783
msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
-#: git-am.sh:783
+#: git-am.sh:790
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
"[a] "
-#: git-am.sh:819
+#: git-am.sh:826
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:840
+#: git-am.sh:847
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: git-am.sh:848
+#: git-am.sh:855
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: git-am.sh:864
+#: git-am.sh:871
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: git-am.sh:874
+#: git-am.sh:881
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:877
+#: git-am.sh:884
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
" $dotest/patch"
-#: git-am.sh:895
+#: git-am.sh:902
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
"<nhánh_hợp_lệ>”."
#: git-bisect.sh:140
-msgid "won't bisect on seeked tree"
-msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
+msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
+msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
-#. have bad but not good. we could bisect although
-#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
+msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#: git-bisect.sh:370
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
+msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
#: git-bisect.sh:379
#, sh-format
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: git-pull.sh:223
+#: git-pull.sh:247
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
-#. The fetch involved updating the current branch.
-#. The working tree and the index file is still based on the
-#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
-#. First update the working tree to match $curr_head.
-#: git-pull.sh:255
+#: git-pull.sh:271
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
-#: git-pull.sh:280
+#: git-pull.sh:296
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-#: git-pull.sh:284
+#: git-pull.sh:300
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
-#: git-rebase.sh:54
+#: git-rebase.sh:57
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:156
+#: git-rebase.sh:164
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:159
+#: git-rebase.sh:167
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:160
+#: git-rebase.sh:168
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: git-rebase.sh:199
+#: git-rebase.sh:207
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:204
+#: git-rebase.sh:212
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:338
+#: git-rebase.sh:350
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:343
+#: git-rebase.sh:355
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:354
+#: git-rebase.sh:366
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:361
+#: git-rebase.sh:373
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:364
+#: git-rebase.sh:376
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:382
+#: git-rebase.sh:394
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:401
+#: git-rebase.sh:413
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
-#: git-rebase.sh:446
+#: git-rebase.sh:464
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:470
+#: git-rebase.sh:488
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:473 git-rebase.sh:477
+#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:482
+#: git-rebase.sh:500
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:505
+#: git-rebase.sh:523
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:528
+#: git-rebase.sh:556
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:533
+#: git-rebase.sh:561
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:537
+#: git-rebase.sh:565
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:557
+#: git-rebase.sh:585
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:561
+#: git-rebase.sh:589
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:572
+#: git-rebase.sh:600
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#. Detach HEAD and reset the tree
-#: git-rebase.sh:581
+#: git-rebase.sh:609
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
-#: git-rebase.sh:591
+#: git-rebase.sh:619
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
-"\""
+" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
+" dùng git stash save -- \"$option\""
#: git-stash.sh:258
msgid "No local changes to save"
#: git-stash.sh:383
msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy stash nào."
+msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
#: git-stash.sh:390
#, sh-format
#: git-stash.sh:424
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "â\80\9d$argsâ\80\9d không phải là lần chuyá»\83n giao (commit) kiá»\83u-stash"
+msgstr "â\80\9c$argsâ\80\9d không phải là lần chuyá»\83n giao kiá»\83u-stash (cất Ä\91i)"
#: git-stash.sh:435
#, sh-format
#: git-stash.sh:491
msgid "Cannot unstage modified files"
-msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
+msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
#: git-stash.sh:506
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:523
+#: git-stash.sh:529
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:524
+#: git-stash.sh:530
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:531
+#: git-stash.sh:537
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:603
+#: git-stash.sh:609
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:281
+#: git-submodule.sh:287
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:293
+#: git-submodule.sh:299
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:403
+#: git-submodule.sh:409
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:413
+#: git-submodule.sh:419
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:430
+#: git-submodule.sh:436
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:434
+#: git-submodule.sh:440
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:452
+#: git-submodule.sh:458
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:454
+#: git-submodule.sh:460
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:462
+#: git-submodule.sh:468
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:464
+#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:466
+#: git-submodule.sh:472
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:467
+#: git-submodule.sh:473
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:469
+#: git-submodule.sh:475
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:481
+#: git-submodule.sh:487
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
+msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:486
+#: git-submodule.sh:492
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:495
+#: git-submodule.sh:501
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:539
+#: git-submodule.sh:545
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:554
+#: git-submodule.sh:565
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:600
+#: git-submodule.sh:611
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:609
+#: git-submodule.sh:620
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:611
+#: git-submodule.sh:622
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:619
+#: git-submodule.sh:639
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:656
+#: git-submodule.sh:677
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:673
+#: git-submodule.sh:694
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:674
+#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:680
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:683
+#: git-submodule.sh:704
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:684
+#: git-submodule.sh:705
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:687
+#: git-submodule.sh:708
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:696
+#: git-submodule.sh:717
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:811
+#: git-submodule.sh:833
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:824
+#: git-submodule.sh:846
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:833
+#: git-submodule.sh:855
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:857
+#: git-submodule.sh:879
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:893
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:894
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:871
+#: git-submodule.sh:898
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:872
+#: git-submodule.sh:899
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:877
+#: git-submodule.sh:904
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:878
+#: git-submodule.sh:905
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:883
+#: git-submodule.sh:910
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:884
+#: git-submodule.sh:911
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:889
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:890
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-
-#: git-submodule.sh:917
+#: git-submodule.sh:941
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:1025
+#: git-submodule.sh:1049
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#. unexpected type
-#: git-submodule.sh:1073
+#: git-submodule.sh:1097
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:1093
+#: git-submodule.sh:1117
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:1096
+#: git-submodule.sh:1120
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1099
+#: git-submodule.sh:1123
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
-"$sha1_src và $sha1_dst"
+" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
+"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1124
+#: git-submodule.sh:1148
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:1238
+#: git-submodule.sh:1262
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1302
+#: git-submodule.sh:1326
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-#~ msgid "done\n"
-#~ msgstr "xong\n"
+#~ msgid "key id"
+#~ msgstr "id của khóa"
+
+#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
+#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
+
+#~ msgid "bug"
+#~ msgstr "lỗi"
+
+#~ msgid "ahead "
+#~ msgstr "phía trước "
+
+#~ msgid ", behind "
+#~ msgstr ", đằng sau "
+
+#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
+#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
+
+#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
+
+#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
+#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
+
+#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
+#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
+
+#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
+#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
+#~ "anymore.\n"
+#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git add %s :/\n"
+#~ " (or git add %s :/)\n"
+#~ "\n"
+#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git add %s .\n"
+#~ " (or git add %s .)\n"
+#~ "\n"
+#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
+#~ "directory.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
+#~ "từ\n"
+#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
+#~ "thế nữa.\n"
+#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git add %s :/\n"
+#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
+#~ "\n"
+#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git add %s .\n"
+#~ " (hoặc git add %s .)\n"
+#~ "\n"
+#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
+#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
+#~ "removed.\n"
+#~ "Paths like '%s' that are\n"
+#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
+#~ "\n"
+#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
+#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
+#~ "\n"
+#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
+#~ "removal”,\n"
+#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
+#~ "dẫn mà\n"
+#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
+#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
+#~ "Git.\n"
+#~ "\n"
+#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
+#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
+#~ "\n"
+#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
+#~ "của bạn.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
+#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
+#~ "thêm chi tiết.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
+#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
+#~ "variable\n"
+#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
+#~ msgstr ""
+#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
+#~ "bộ\n"
+#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
+#~ "lẽ muốn\n"
+#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
+#~ "default”\n"
+#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
+#~ "thôi."
+
+#~ msgid "copied: %s -> %s"
+#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
+
+#~ msgid "deleted: %s"
+#~ msgstr "đã xóa: %s"
+
+#~ msgid "modified: %s"
+#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
+
+#~ msgid "renamed: %s -> %s"
+#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
+
+#~ msgid "unmerged: %s"
+#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
-#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
+#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
-#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-#~ msgid "-B cannot be used with -b"
-#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
-
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"