# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:88
+#: advice.c:83
+msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:85
+msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:87
+msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:89
+msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:91
+msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: advice.c:93
+#, c-format
+msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
+"trộn."
+
+#: advice.c:101
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:101 builtin/merge.c:1225
+#: advice.c:109
+msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
+msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
+
+#: advice.c:114 builtin/merge.c:1185
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:103
+#: advice.c:116
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:104
+#: advice.c:117
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: archive.c:12
-msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-
-#: archive.c:13
-msgid "git archive --list"
-msgstr "git archive --list"
-
-#: archive.c:14
+#: advice.c:123
+#, c-format
msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+"Note: checking out '%s'.\n"
+"\n"
+"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
+"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
+"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
+"\n"
+"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
+"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
+"\n"
+" git checkout -b <new-branch-name>\n"
+"\n"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
-"[<đường-dẫn>…]"
+"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
+"\n"
+"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
+"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
+"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
+"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
+"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
+"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
+"\n"
+" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
+"\n"
-#: archive.c:15
-msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
-msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
+#: apply.c:57
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
+#: apply.c:73
#, c-format
-msgid "pathspec '%s' did not match any files"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
+msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: archive.c:429
-msgid "fmt"
-msgstr "định_dạng"
+#: apply.c:125
+msgid "--reject and --3way cannot be used together."
+msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: archive.c:429
-msgid "archive format"
-msgstr "định dạng lưu trữ"
+#: apply.c:127
+msgid "--cached and --3way cannot be used together."
+msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1228
-msgid "prefix"
-msgstr "tiền_tố"
+#: apply.c:130
+msgid "--3way outside a repository"
+msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:431
-msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
-msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
+#: apply.c:141
+msgid "--index outside a repository"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536
-#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
-#: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
-#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
-#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
-msgid "file"
-msgstr "tập_tin"
+#: apply.c:144
+msgid "--cached outside a repository"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
-msgid "write the archive to this file"
-msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
+#: apply.c:845
+#, c-format
+msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
+msgstr ""
+"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
+"%s"
-#: archive.c:435
-msgid "read .gitattributes in working directory"
-msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
+#: apply.c:854
+#, c-format
+msgid "regexec returned %d for input: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: archive.c:436
-msgid "report archived files on stderr"
-msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
+#: apply.c:938
+#, c-format
+msgid "unable to find filename in patch at line %d"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: archive.c:437
-msgid "store only"
-msgstr "chỉ lưu (không nén)"
+#: apply.c:977
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+msgstr ""
+"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: archive.c:438
-msgid "compress faster"
-msgstr "nén nhanh hơn"
+#: apply.c:983
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: archive.c:446
-msgid "compress better"
-msgstr "nén nhỏ hơn"
+#: apply.c:984
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: archive.c:449
-msgid "list supported archive formats"
-msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
+#: apply.c:990
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
-msgid "repo"
-msgstr "kho"
+#: apply.c:1488
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
-msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
-msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
+#: apply.c:1557
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
-msgid "command"
-msgstr "lệnh"
+#: apply.c:1577
+#, c-format
+msgid ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"component (line %d)"
+msgid_plural ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"components (line %d)"
+msgstr[0] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
-msgid "path to the remote git-upload-archive command"
-msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+#: apply.c:1589
+#, c-format
+msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
+msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: attr.c:265
-msgid ""
-"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
-"Use '\\!' for literal leading exclamation."
-msgstr ""
-"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
-"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
+#: apply.c:1759
+msgid "new file depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1761
+msgid "deleted file still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: branch.c:61
+#: apply.c:1795
#, c-format
-msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
+msgid "corrupt patch at line %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: branch.c:84
+#: apply.c:1832
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+msgid "new file %s depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: branch.c:85
+#: apply.c:1834
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
+msgid "deleted file %s still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: branch.c:89
+#: apply.c:1837
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: branch.c:90
+#: apply.c:1984
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
+msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: branch.c:95
+#: apply.c:2021
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+msgid "unrecognized binary patch at line %d"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: branch.c:96
+#: apply.c:2182
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
+msgid "patch with only garbage at line %d"
+msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: branch.c:100
+#: apply.c:2265
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgid "unable to read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: branch.c:101
+#: apply.c:2269
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+msgid "unable to open or read %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: branch.c:134
+#: apply.c:2922
#, c-format
-msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
-msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+msgid "invalid start of line: '%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: branch.c:163
+#: apply.c:3041
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid branch name."
-msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
+msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: branch.c:168
+#: apply.c:3053
#, c-format
-msgid "A branch named '%s' already exists."
-msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
+msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: branch.c:176
-msgid "Cannot force update the current branch."
-msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+#: apply.c:3059
+#, c-format
+msgid ""
+"while searching for:\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
-#: branch.c:196
+#: apply.c:3081
#, c-format
-msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgid "missing binary patch data for '%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+
+#: apply.c:3089
+#, c-format
+msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
-"nhánh."
+"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
+"“%s”"
-#: branch.c:198
+#: apply.c:3135
#, c-format
-msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
-msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
+msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
+msgstr ""
+"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
+"đủ"
-#: branch.c:200
+#: apply.c:3145
+#, c-format
msgid ""
-"\n"
-"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
-"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
-"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
-"\n"
-"If you are planning to push out a new local branch that\n"
-"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
-"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
+"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
-"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
-"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
-"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
-"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
+"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: branch.c:244
+#: apply.c:3153
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'."
-msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
+msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: branch.c:264
+#: apply.c:3171
#, c-format
-msgid "Ambiguous object name: '%s'."
-msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
+msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: branch.c:269
+#: apply.c:3184
#, c-format
-msgid "Not a valid branch point: '%s'."
-msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+msgid "binary patch does not apply to '%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: branch.c:322
+#: apply.c:3190
#, c-format
-msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
-msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
+msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
+msgstr ""
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"%s)"
-#: bundle.c:34
+#: apply.c:3211
#, c-format
-msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
+msgid "patch failed: %s:%ld"
+msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: bundle.c:61
+#: apply.c:3333
#, c-format
-msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
+msgid "cannot checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
+#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253
#, c-format
-msgid "could not open '%s'"
-msgstr "không thể mở “%s”"
-
-#: bundle.c:139
-msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
+msgid "failed to read %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083
-#: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
-#: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358
-#: builtin/shortlog.c:158
-msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-
-#: bundle.c:185
+#: apply.c:3389
#, c-format
-msgid "The bundle contains this ref:"
-msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-
-#: bundle.c:192
-msgid "The bundle records a complete history."
-msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: bundle.c:194
+#: apply.c:3418 apply.c:3658
#, c-format
-msgid "The bundle requires this ref:"
-msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-
-#: bundle.c:253
-msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-
-#: bundle.c:264
-msgid "pack-objects died"
-msgstr "đối tượng gói đã chết"
-
-#: bundle.c:304
-msgid "rev-list died"
-msgstr "rev-list đã chết"
+msgid "path %s has been renamed/deleted"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: bundle.c:353
+#: apply.c:3501 apply.c:3672
#, c-format
-msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
+msgid "%s: does not exist in index"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261
+#: apply.c:3510 apply.c:3680
#, c-format
-msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
+msgid "%s: does not match index"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: bundle.c:449
-msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
+#: apply.c:3545
+msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: bundle.c:459
+#: apply.c:3548
#, c-format
-msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+msgid "Falling back to three-way merge...\n"
+msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: bundle.c:480
-msgid "index-pack died"
-msgstr "mục lục gói đã chết"
+#: apply.c:3564 apply.c:3568
+#, c-format
+msgid "cannot read the current contents of '%s'"
+msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: color.c:275
+#: apply.c:3580
#, c-format
-msgid "invalid color value: %.*s"
-msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
+msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520
-#: builtin/am.c:2149
+#: apply.c:3594
#, c-format
-msgid "could not parse %s"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
+msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: commit.c:42
+#: apply.c:3599
#, c-format
-msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
+msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
-msgid "memory exhausted"
-msgstr "hết bộ nhớ"
+#: apply.c:3625
+msgid "removal patch leaves file contents"
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: config.c:474 config.c:476
+#: apply.c:3697
#, c-format
-msgid "bad config file line %d in %s"
-msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
+msgid "%s: wrong type"
+msgstr "%s: sai kiểu"
-#: config.c:592
+#: apply.c:3699
#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
+msgid "%s has type %o, expected %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: config.c:594
+#: apply.c:3850 apply.c:3852
#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:679
+#: apply.c:3908
#, c-format
-msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
-msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
+msgid "%s: already exists in index"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: config.c:757 config.c:768
+#: apply.c:3911
#, c-format
-msgid "bad zlib compression level %d"
-msgstr "mức nén zlib %d là sai"
+msgid "%s: already exists in working directory"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: config.c:890
+#: apply.c:3931
#, c-format
-msgid "invalid mode for object creation: %s"
-msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-
-#: config.c:1216
-msgid "unable to parse command-line config"
-msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-
-#: config.c:1277
-msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
-msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: config.c:1601
+#: apply.c:3936
#, c-format
-msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
-msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: config.c:1603
+#: apply.c:3956
#, c-format
-msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
-msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: config.c:1662
+#: apply.c:3960
#, c-format
-msgid "%s has multiple values"
-msgstr "%s có đa giá trị"
-
-#: connected.c:69
-msgid "Could not run 'git rev-list'"
-msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+msgid "%s: patch does not apply"
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: connected.c:89
+#: apply.c:3975
#, c-format
-msgid "failed write to rev-list: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
+msgid "Checking patch %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: connected.c:97
+#: apply.c:4066
#, c-format
-msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
+msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
+msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: date.c:95
-msgid "in the future"
-msgstr "trong tương lai"
-
-#: date.c:101
+#: apply.c:4073
#, c-format
-msgid "%lu second ago"
-msgid_plural "%lu seconds ago"
-msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
+msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: date.c:108
+#: apply.c:4076
#, c-format
-msgid "%lu minute ago"
-msgid_plural "%lu minutes ago"
-msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
+msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: date.c:115
+#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135
#, c-format
-msgid "%lu hour ago"
-msgid_plural "%lu hours ago"
-msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: date.c:122
+#: apply.c:4085
#, c-format
-msgid "%lu day ago"
-msgid_plural "%lu days ago"
-msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgid "could not add %s to temporary index"
+msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: date.c:128
+#: apply.c:4095
#, c-format
-msgid "%lu week ago"
-msgid_plural "%lu weeks ago"
-msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgid "could not write temporary index to %s"
+msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: date.c:135
+#: apply.c:4233
#, c-format
-msgid "%lu month ago"
-msgid_plural "%lu months ago"
-msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgid "unable to remove %s from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: date.c:146
+#: apply.c:4268
#, c-format
-msgid "%lu year"
-msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm"
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:149
+#: apply.c:4274
#, c-format
-msgid "%s, %lu month ago"
-msgid_plural "%s, %lu months ago"
-msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgid "unable to stat newly created file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: date.c:154 date.c:159
+#: apply.c:4282
#, c-format
-msgid "%lu year ago"
-msgid_plural "%lu years ago"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
+msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: diffcore-order.c:24
+#: apply.c:4288 apply.c:4432
#, c-format
-msgid "failed to read orderfile '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-
-#: diffcore-rename.c:536
-msgid "Performing inexact rename detection"
-msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
+msgid "unable to add cache entry for %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: diff.c:115
+#: apply.c:4329
#, c-format
-msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
-msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
+msgid "failed to write to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: diff.c:120
+#: apply.c:4333
#, c-format
-msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
-msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
+msgid "closing file '%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: diff.c:215
+#: apply.c:4403
#, c-format
-msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
-msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
+msgid "unable to write file '%s' mode %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: diff.c:267
+#: apply.c:4501
#, c-format
-msgid ""
-"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
-"%s"
+msgid "Applied patch %s cleanly."
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: diff.c:3000
-#, c-format
-msgid "external diff died, stopping at %s"
-msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
+#: apply.c:4509
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
-#: diff.c:3396
-msgid "--follow requires exactly one pathspec"
-msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
+#: apply.c:4512
+#, c-format
+msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
+msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: diff.c:3559
+#: apply.c:4523
#, c-format
-msgid ""
-"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
-"%s"
+msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
+msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: diff.c:3573
+#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988
#, c-format
-msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không mở được “%s”"
-#: dir.c:1915
-msgid "failed to get kernel name and information"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
+#: apply.c:4545
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d applied cleanly."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: dir.c:1998
-msgid "Untracked cache is disabled on this system."
-msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
+#: apply.c:4549
+#, c-format
+msgid "Rejected hunk #%d."
+msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
-msgid "could not run gpg."
-msgstr "không thể chạy gpg."
+#: apply.c:4659
+#, c-format
+msgid "Skipped patch '%s'."
+msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: gpg-interface.c:178
-msgid "gpg did not accept the data"
-msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
+#: apply.c:4667
+msgid "unrecognized input"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: gpg-interface.c:189
-msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+#: apply.c:4686
+msgid "unable to read index file"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: gpg-interface.c:222
+#: apply.c:4823
#, c-format
-msgid "could not create temporary file '%s': %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
+msgid "can't open patch '%s': %s"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:225
+#: apply.c:4850
#, c-format
-msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
+msgid "squelched %d whitespace error"
+msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: grep.c:1718
+#: apply.c:4856 apply.c:4871
#, c-format
-msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
+msgid "%d line adds whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: grep.c:1735
+#: apply.c:4864
#, c-format
-msgid "'%s': %s"
-msgstr "“%s”: %s"
+msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: grep.c:1746
-#, c-format
-msgid "'%s': short read %s"
-msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
+#: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
+msgid "Unable to write new index file"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: help.c:207
-#, c-format
-msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
+#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
+#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
+#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
+#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
+#: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
-#: help.c:214
-msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+#: apply.c:4912
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: help.c:246
-msgid "These are common Git commands used in various situations:"
-msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
+#: apply.c:4915
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: help.c:311
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
-"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
-msgstr ""
-"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
-"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
+#: apply.c:4917 builtin/am.c:2285
+msgid "num"
+msgstr "số"
-#: help.c:368
-msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
+#: apply.c:4918
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: help.c:390
-#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
-"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
+#: apply.c:4921
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: help.c:395
-#, c-format
-msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+#: apply.c:4923
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr ""
+"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: help.c:402
-#, c-format
-msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
+#: apply.c:4927
+msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr ""
+"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+
+#: apply.c:4929
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+
+#: apply.c:4931
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+
+#: apply.c:4933
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+
+#: apply.c:4935
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4937
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4939
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr ""
+"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+
+#: apply.c:4941
+msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
+msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+
+#: apply.c:4943
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr ""
+"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+
+#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+
+#: apply.c:4948
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+
+#: apply.c:4949 builtin/am.c:2264
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: apply.c:4950
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+
+#: apply.c:4953 apply.c:4956
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+
+#: apply.c:4959
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+
+#: apply.c:4961
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+
+#: apply.c:4963
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+
+#: apply.c:4965
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: help.c:406 help.c:466
+#: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
+#: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: apply.c:4968
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+msgstr ""
+"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+
+#: apply.c:4971
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+
+#: apply.c:4973 builtin/am.c:2273
+msgid "root"
+msgstr "gốc"
+
+#: apply.c:4974
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+
+#: archive.c:12
+msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+
+#: archive.c:13
+msgid "git archive --list"
+msgstr "git archive --list"
+
+#: archive.c:14
msgid ""
-"\n"
-"Did you mean this?"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"Did you mean one of these?"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr ""
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
+"[<đường-dẫn>…]"
+
+#: archive.c:15
+msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
+msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: help.c:462
+#: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
#, c-format
-msgid "%s: %s - %s"
-msgstr "%s: %s - %s"
+msgid "pathspec '%s' did not match any files"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: merge.c:41
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
+#: archive.c:417
+msgid "fmt"
+msgstr "định_dạng"
-#: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376
-#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: archive.c:417
+msgid "archive format"
+msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: merge-recursive.c:189
-#, c-format
-msgid "(bad commit)\n"
-msgstr "(commit sai)\n"
+#: archive.c:418 builtin/log.c:1436
+msgid "prefix"
+msgstr "tiền_tố"
-#: merge-recursive.c:209
-#, c-format
-msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+#: archive.c:419
+msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
+msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: merge-recursive.c:270
-msgid "error building trees"
-msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60
+#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
+#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
+#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
+#: parse-options.h:153
+msgid "file"
+msgstr "tập_tin"
-#: merge-recursive.c:686
-#, c-format
-msgid "failed to create path '%s'%s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
+#: archive.c:421 builtin/archive.c:89
+msgid "write the archive to this file"
+msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: merge-recursive.c:697
-#, c-format
-msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
-msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
+#: archive.c:423
+msgid "read .gitattributes in working directory"
+msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732
-msgid ": perhaps a D/F conflict?"
-msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
+#: archive.c:424
+msgid "report archived files on stderr"
+msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: merge-recursive.c:722
-#, c-format
-msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
+#: archive.c:425
+msgid "store only"
+msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: merge-recursive.c:762
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s '%s'"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
+#: archive.c:426
+msgid "compress faster"
+msgstr "nén nhanh hơn"
-#: merge-recursive.c:764
-#, c-format
-msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+#: archive.c:434
+msgid "compress better"
+msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+#: archive.c:437
+msgid "list supported archive formats"
+msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: merge-recursive.c:795
-#, c-format
-msgid "failed to symlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
+#: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106
+#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
+msgid "repo"
+msgstr "kho"
-#: merge-recursive.c:798
-#, c-format
-msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
-msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
+#: archive.c:440 builtin/archive.c:91
+msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
+msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: merge-recursive.c:936
-msgid "Failed to execute internal merge"
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
+#: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
+msgid "command"
+msgstr "lệnh"
+
+#: archive.c:442 builtin/archive.c:93
+msgid "path to the remote git-upload-archive command"
+msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: archive.c:449
+msgid "Unexpected option --remote"
+msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
+
+#: archive.c:451
+msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
+msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: merge-recursive.c:940
+#: archive.c:453
+msgid "Unexpected option --output"
+msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
+
+#: archive.c:475
#, c-format
-msgid "Unable to add %s to database"
-msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
+msgid "Unknown archive format '%s'"
+msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: merge-recursive.c:956
-msgid "unsupported object type in the tree"
-msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
+#: archive.c:482
+#, c-format
+msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
+msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045
+#: attr.c:212
#, c-format
+msgid "%.*s is not a valid attribute name"
+msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
+
+#: attr.c:408
msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree."
+"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
+"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree)."
+"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
+"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050
+#: bisect.c:444
#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree at %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree) tại %s."
+msgid "Could not open file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-#: merge-recursive.c:1091
-msgid "rename"
-msgstr "đổi tên"
+#: bisect.c:449
+#, c-format
+msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
+msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:1091
-msgid "renamed"
-msgstr "đã đổi tên"
+#: bisect.c:657
+#, c-format
+msgid "We cannot bisect more!\n"
+msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: merge-recursive.c:1147
+#: bisect.c:710
#, c-format
-msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
-msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
+msgid "Not a valid commit name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: merge-recursive.c:1169
+#: bisect.c:734
#, c-format
msgid ""
-"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
-"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
+"The merge base %s is bad.\n"
+"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
-"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
+"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
+"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: merge-recursive.c:1174
-msgid " (left unresolved)"
-msgstr " (cần giải quyết)"
+#: bisect.c:739
+#, c-format
+msgid ""
+"The merge base %s is new.\n"
+"The property has changed between %s and [%s].\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
+"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: merge-recursive.c:1228
+#: bisect.c:744
#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
+msgid ""
+"The merge base %s is %s.\n"
+"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
+"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
+"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: merge-recursive.c:1258
+#: bisect.c:752
#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+msgid ""
+"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
+"git bisect cannot work properly in this case.\n"
+"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
+msgstr ""
+"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
+"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
+"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: merge-recursive.c:1457
+#: bisect.c:765
#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+msgid ""
+"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
+"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
+"We continue anyway."
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
+"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
+"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
+"%s.\n"
+"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: merge-recursive.c:1467
+#: bisect.c:800
#, c-format
-msgid "Adding merged %s"
-msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
+msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674
+#: bisect.c:851
#, c-format
-msgid "Adding as %s instead"
-msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+msgid "a %s revision is needed"
+msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: merge-recursive.c:1523
+#: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
#, c-format
-msgid "cannot read object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
+msgid "could not create file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: merge-recursive.c:1526
+#: bisect.c:919
#, c-format
-msgid "object %s is not a blob"
-msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
+msgid "could not read file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: merge-recursive.c:1578
-msgid "modify"
-msgstr "sửa đổi"
+#: bisect.c:949
+msgid "reading bisect refs failed"
+msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1578
-msgid "modified"
-msgstr "đã sửa"
+#: bisect.c:969
+#, c-format
+msgid "%s was both %s and %s\n"
+msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: merge-recursive.c:1588
-msgid "content"
-msgstr "nội dung"
+#: bisect.c:977
+#, c-format
+msgid ""
+"No testable commit found.\n"
+"Maybe you started with bad path parameters?\n"
+msgstr ""
+"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
+"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: merge-recursive.c:1595
-msgid "add/add"
-msgstr "thêm/thêm"
+#: bisect.c:996
+#, c-format
+msgid "(roughly %d step)"
+msgid_plural "(roughly %d steps)"
+msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
-#: merge-recursive.c:1629
+#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
+#. "(roughly %d steps)" translation
+#: bisect.c:1000
#, c-format
-msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
-msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
+msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
+msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
+msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: merge-recursive.c:1643
+#: branch.c:53
#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-
-#: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025
-msgid "submodule"
-msgstr "mô-đun-con"
+msgid ""
+"\n"
+"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
+"the remote tracking information by invoking\n"
+"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
+msgstr ""
+"\n"
+"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
+"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
+"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
-#: merge-recursive.c:1648
+#: branch.c:67
#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
-msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
+msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-#: merge-recursive.c:1734
+#: branch.c:93
#, c-format
-msgid "Removing %s"
-msgstr "Đang xóa %s"
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
-#: merge-recursive.c:1759
-msgid "file/directory"
-msgstr "tập-tin/thư-mục"
+#: branch.c:94
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
-#: merge-recursive.c:1765
-msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập-tin"
+#: branch.c:98
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: merge-recursive.c:1770
+#: branch.c:99
#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
-"%s"
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
-#: merge-recursive.c:1780
+#: branch.c:104
#, c-format
-msgid "Adding %s"
-msgstr "Thêm \"%s\""
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
-#: merge-recursive.c:1797
-msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
-msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
+#: branch.c:105
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
-#: merge-recursive.c:1816
-msgid "Already up-to-date!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi!"
+#: branch.c:109
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: merge-recursive.c:1825
+#: branch.c:110
#, c-format
-msgid "merging of trees %s and %s failed"
-msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+
+#: branch.c:119
+msgid "Unable to write upstream branch configuration"
+msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-#: merge-recursive.c:1855
+#: branch.c:156
#, c-format
-msgid "Unprocessed path??? %s"
-msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
+msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: merge-recursive.c:1903
-msgid "Merging:"
-msgstr "Đang trộn:"
+#: branch.c:185
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid branch name."
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: merge-recursive.c:1916
+#: branch.c:190
#, c-format
-msgid "found %u common ancestor:"
-msgid_plural "found %u common ancestors:"
-msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
+msgid "A branch named '%s' already exists."
+msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: merge-recursive.c:1953
-msgid "merge returned no commit"
-msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
+#: branch.c:198
+msgid "Cannot force update the current branch."
+msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: merge-recursive.c:2010
+#: branch.c:218
#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'"
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
+msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"nhánh."
-#: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645
-msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+#: branch.c:220
+#, c-format
+msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
+msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: notes-utils.c:41
-msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
+#: branch.c:222
+msgid ""
+"\n"
+"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
+"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
+"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
+"\n"
+"If you are planning to push out a new local branch that\n"
+"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
+"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
-"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
-"chiếu"
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
+"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
+"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
+"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: notes-utils.c:100
+#: branch.c:265
#, c-format
-msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
+msgid "Not a valid object name: '%s'."
+msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: notes-utils.c:110
+#: branch.c:285
#, c-format
-msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+msgid "Ambiguous object name: '%s'."
+msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
-#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:137
+#: branch.c:290
#, c-format
-msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
+msgid "Not a valid branch point: '%s'."
+msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: object.c:242
+#: branch.c:344
#, c-format
-msgid "unable to parse object: %s"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
+msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
+msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: parse-options.c:570
-msgid "..."
-msgstr "…"
+#: branch.c:364
+#, c-format
+msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
+msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-#: parse-options.c:588
+#: bundle.c:34
#, c-format
-msgid "usage: %s"
-msgstr "cách dùng: %s"
+msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
+msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:592
+#: bundle.c:61
#, c-format
-msgid " or: %s"
-msgstr " hoặc: %s"
+msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
+msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: parse-options.c:595
+#: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777
#, c-format
-msgid " %s"
-msgstr " %s"
+msgid "could not open '%s'"
+msgstr "không thể mở “%s”"
-#: parse-options.c:629
-msgid "-NUM"
-msgstr "-SỐ"
+#: bundle.c:139
+msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
+msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: parse-options-cb.c:108
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321
+#: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
+#: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
+#: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
+msgid "revision walk setup failed"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
+
+#: bundle.c:185
#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+msgid "The bundle contains this ref:"
+msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
+msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
+
+#: bundle.c:192
+msgid "The bundle records a complete history."
+msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: path.c:752
+#: bundle.c:194
#, c-format
-msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
+msgid "The bundle requires this ref:"
+msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: pathspec.c:133
-msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
-msgstr ""
-"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
+#: bundle.c:253
+msgid "Could not spawn pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: pathspec.c:143
-msgid ""
-"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
-"pathspec settings"
-msgstr ""
-"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
-"tả đường dẫn toàn cục khác"
+#: bundle.c:264
+msgid "pack-objects died"
+msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: pathspec.c:177
-msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
-msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
+#: bundle.c:304
+msgid "rev-list died"
+msgstr "rev-list đã chết"
-#: pathspec.c:183
+#: bundle.c:353
#, c-format
-msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
-msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
+msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
+msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: pathspec.c:187
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281
#, c-format
-msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
-msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
+msgid "unrecognized argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: pathspec.c:205
-#, c-format
-msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
-msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
+#: bundle.c:451
+msgid "Refusing to create empty bundle."
+msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: pathspec.c:230
+#: bundle.c:463
#, c-format
-msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
-msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
+msgid "cannot create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: pathspec.c:241
-#, c-format
-msgid "%s: '%s' is outside repository"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
+#: bundle.c:491
+msgid "index-pack died"
+msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: pathspec.c:291
+#: color.c:300
#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+msgid "invalid color value: %.*s"
+msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: pathspec.c:353
+#: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455
+#: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126
#, c-format
-msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
-msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
+msgid "could not parse %s"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: pathspec.c:432
+#: commit.c:42
#, c-format
-msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "%s %s is not a commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: pathspec.c:441
+#: commit.c:1511
msgid ""
-"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
+"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
+"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
-"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
+"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
+"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
+"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: pretty.c:969
-msgid "unable to parse --pretty format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
+msgid "memory exhausted"
+msgstr "hết bộ nhớ"
-#: progress.c:235
-msgid "done"
-msgstr "xong"
+#: config.c:191
+msgid "relative config include conditionals must come from files"
+msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: read-cache.c:1281
+#: config.c:711
#, c-format
-msgid ""
-"index.version set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+msgid "bad config line %d in blob %s"
+msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: read-cache.c:1291
+#: config.c:715
#, c-format
-msgid ""
-"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
+msgid "bad config line %d in file %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
-#: builtin/merge.c:983
+#: config.c:719
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "bad config line %d in standard input"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: refs/files-backend.c:2359
+#: config.c:723
#, c-format
-msgid "could not delete reference %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: refs/files-backend.c:2362
+#: config.c:727
#, c-format
-msgid "could not delete references: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+msgid "bad config line %d in command line %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: refs/files-backend.c:2371
+#: config.c:731
#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+msgid "bad config line %d in %s"
+msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: ref-filter.c:245
-#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
+#: config.c:859
+msgid "out of range"
+msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: ref-filter.c:704
-#, c-format
-msgid "positive value expected contents:lines=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
+#: config.c:859
+msgid "invalid unit"
+msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: ref-filter.c:833
+#: config.c:865
#, c-format
-msgid "expected format: %%(color:<color>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-
-#: ref-filter.c:835
-msgid "unable to parse format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: ref-filter.c:870
+#: config.c:870
#, c-format
-msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: ref-filter.c:893
+#: config.c:873
#, c-format
-msgid "improper format entered align:%s"
-msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: ref-filter.c:898
+#: config.c:876
#, c-format
-msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
-msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
+msgstr ""
+"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: ref-filter.c:1219
+#: config.c:879
#, c-format
-msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
+msgstr ""
+"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: ref-filter.c:1561
+#: config.c:882
#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom missing"
-msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: ref-filter.c:1615
+#: config.c:885
#, c-format
-msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: remote.c:756
+#: config.c:980
#, c-format
-msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
-msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
+msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: remote.c:760
+#: config.c:1075 config.c:1086
#, c-format
-msgid "%s usually tracks %s, not %s"
-msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
+msgid "bad zlib compression level %d"
+msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: remote.c:764
+#: config.c:1203
#, c-format
-msgid "%s tracks both %s and %s"
-msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
+msgid "invalid mode for object creation: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: remote.c:772
-msgid "Internal error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
+#: config.c:1359
+#, c-format
+msgid "bad pack compression level %d"
+msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: remote.c:1687 remote.c:1730
-msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
+#: config.c:1557
+msgid "unable to parse command-line config"
+msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: remote.c:1696
-#, c-format
-msgid "no such branch: '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
+#: config.c:1611
+msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
+msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: remote.c:1699
+#: config.c:1970
#, c-format
-msgid "no upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: remote.c:1705
+#: config.c:1991
#, c-format
-msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
+msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
-"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
+"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: remote.c:1720
+#: config.c:2017
#, c-format
-msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
-msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
+msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
+msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: remote.c:1735
+#: config.c:2028
#, c-format
-msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
-msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
+msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
+msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: remote.c:1746
+#: config.c:2030
#, c-format
-msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
-msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-
-#: remote.c:1759
-msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
-msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-
-#: remote.c:1781
-msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
-msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
+msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
+msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: remote.c:2083
+#: config.c:2089
#, c-format
-msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
-msgstr ""
-"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-
-#: remote.c:2087
-msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
-msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
+msgid "%s has multiple values"
+msgstr "%s có đa giá trị"
-#: remote.c:2090
+#: config.c:2423 config.c:2648
#, c-format
-msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
-msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
+msgid "fstat on %s failed"
+msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: remote.c:2094
+#: config.c:2541
#, c-format
-msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
-msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-
-#: remote.c:2100
-msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
-msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
+msgid "could not set '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: remote.c:2103
+#: config.c:2543 builtin/remote.c:774
#, c-format
-msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
-"tiếp-nhanh.\n"
+msgid "could not unset '%s'"
+msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: remote.c:2111
-msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
-msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
+#: connect.c:49
+msgid "The remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-#: remote.c:2114
-#, c-format
+#: connect.c:51
msgid ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
-"tương ứng với mỗi lần.\n"
-
-#: remote.c:2124
-msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+"Could not read from remote repository.\n"
+"\n"
+"Please make sure you have the correct access rights\n"
+"and the repository exists."
msgstr ""
-" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
-"bạn)\n"
+"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
+"\n"
+"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
+"và kho chứa đã sẵn có."
-#: revision.c:2191
-msgid "your current branch appears to be broken"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
+msgid "Checking connectivity"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: revision.c:2194
-#, c-format
-msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+#: connected.c:75
+msgid "Could not run 'git rev-list'"
+msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: revision.c:2388
-msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
-msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+#: connected.c:95
+msgid "failed write to rev-list"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: run-command.c:90
-msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
+#: connected.c:102
+msgid "failed to close rev-list's stdin"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-#: run-command.c:92
+#: convert.c:201
#, c-format
-msgid "dup2(%d,%d) failed"
-msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-
-#: send-pack.c:295
-msgid "failed to sign the push certificate"
-msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-
-#: send-pack.c:404
-msgid "the receiving end does not support --signed push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-
-#: send-pack.c:406
msgid ""
-"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
-"signed push"
+"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
msgstr ""
-"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
-"signed"
+"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: send-pack.c:418
-msgid "the receiving end does not support --atomic push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
+#: convert.c:205
+#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
-#: sequencer.c:183
+#: convert.c:211
+#, c-format
msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
+"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
+"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: sequencer.c:186
-msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
-"and commit the result with 'git commit'"
-msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
-"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
+#: convert.c:215
+#, c-format
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+
+#: date.c:97
+msgid "in the future"
+msgstr "trong tương lai"
-#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
+#: date.c:103
#, c-format
-msgid "Could not write to %s"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
+msgid "%lu second ago"
+msgid_plural "%lu seconds ago"
+msgstr[0] "%lu giây trước"
-#: sequencer.c:202
+#: date.c:110
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s"
-msgstr "Lỗi bao bọc %s"
+msgid "%lu minute ago"
+msgid_plural "%lu minutes ago"
+msgstr[0] "%lu phút trước"
-#: sequencer.c:217
-msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+#: date.c:117
+#, c-format
+msgid "%lu hour ago"
+msgid_plural "%lu hours ago"
+msgstr[0] "%lu giờ trước"
-#: sequencer.c:219
-msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
+#: date.c:124
+#, c-format
+msgid "%lu day ago"
+msgid_plural "%lu days ago"
+msgstr[0] "%lu ngày trước"
-#: sequencer.c:222
-msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: date.c:130
+#, c-format
+msgid "%lu week ago"
+msgid_plural "%lu weeks ago"
+msgstr[0] "%lu tuần trước"
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:309
+#: date.c:137
#, c-format
-msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+msgid "%lu month ago"
+msgid_plural "%lu months ago"
+msgstr[0] "%lu tháng trước"
+
+#: date.c:148
+#, c-format
+msgid "%lu year"
+msgid_plural "%lu years"
+msgstr[0] "%lu năm"
-#: sequencer.c:327
-msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
+#: date.c:151
+#, c-format
+msgid "%s, %lu month ago"
+msgid_plural "%s, %lu months ago"
+msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
-#: sequencer.c:347
-msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+#: date.c:156 date.c:161
+#, c-format
+msgid "%lu year ago"
+msgid_plural "%lu years ago"
+msgstr[0] "%lu năm trước"
-#: sequencer.c:399
+#: diffcore-order.c:24
#, c-format
-msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
+msgid "failed to read orderfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: sequencer.c:404
+#: diffcore-rename.c:536
+msgid "Performing inexact rename detection"
+msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
+
+#: diff.c:62
#, c-format
-msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
+msgid "option '%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: sequencer.c:469
-msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+#: diff.c:124
+#, c-format
+msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: sequencer.c:488
+#: diff.c:129
#, c-format
-msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: sequencer.c:496
+#: diff.c:281
#, c-format
-msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
+msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: sequencer.c:500
+#: diff.c:344
#, c-format
-msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgid ""
+"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
+"%s"
msgstr ""
-"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-"hòa trộn."
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
+"%s"
-#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
-#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:513
+#: diff.c:3102
#, c-format
-msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
+msgid "external diff died, stopping at %s"
+msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: sequencer.c:517
-#, c-format
-msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+#: diff.c:3428
+msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
+msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:3518
+msgid "--follow requires exactly one pathspec"
+msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: sequencer.c:603
+#: diff.c:3681
#, c-format
-msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
+msgid ""
+"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
+"%s"
-#: sequencer.c:604
+#: diff.c:3695
#, c-format
-msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
+msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: sequencer.c:639
-msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+#: diff.c:4719
+msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
+msgstr ""
+"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: sequencer.c:647
+#: diff.c:4722
+msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
+msgstr ""
+"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4725
#, c-format
-msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+msgid ""
+"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
+msgstr ""
+"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
+"nữa."
+
+#: dir.c:1899
+msgid "failed to get kernel name and information"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
+
+#: dir.c:2018
+msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
+msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: sequencer.c:651
+#: dir.c:2776 dir.c:2781
#, c-format
-msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
+msgid "could not create directories for %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: sequencer.c:711
+#: dir.c:2806
#, c-format
-msgid "Cannot %s during a %s"
-msgstr "Không thể %s trong khi %s"
+msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:733
+#: entry.c:280
#, c-format
-msgid "Could not parse line %d."
-msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+msgid "could not stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: sequencer.c:738
-msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: fetch-pack.c:249
+msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: sequencer.c:750
+#: fetch-pack.c:261
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63
#, c-format
-msgid "Could not open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: sequencer.c:754
+#: fetch-pack.c:281
#, c-format
-msgid "Could not read %s."
-msgstr "Không thể đọc %s."
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:333
+msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
+msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: sequencer.c:761
+#: fetch-pack.c:419
#, c-format
-msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+msgid "invalid shallow line: %s"
+msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:791
+#: fetch-pack.c:425
#, c-format
-msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "Khóa không đúng: %s"
+msgid "invalid unshallow line: %s"
+msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
+#: fetch-pack.c:427
#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+msgid "object not found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: sequencer.c:804
+#: fetch-pack.c:430
#, c-format
-msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
+msgid "error in object: %s"
+msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: sequencer.c:823
-msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
+#: fetch-pack.c:432
+#, c-format
+msgid "no shallow found: %s"
+msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: sequencer.c:824
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+#: fetch-pack.c:435
+#, c-format
+msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
+msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: sequencer.c:828
+#: fetch-pack.c:474
#, c-format
-msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
+msgid "got %s %d %s"
+msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
+#: fetch-pack.c:488
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+msgid "invalid commit %s"
+msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
-msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
+#: fetch-pack.c:521
+msgid "giving up"
+msgstr "chịu thua"
-#: sequencer.c:865
-msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
+#: fetch-pack.c:531 progress.c:235
+msgid "done"
+msgstr "xong"
-#: sequencer.c:867
-msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+#: fetch-pack.c:543
+#, c-format
+msgid "got %s (%d) %s"
+msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287
+#: fetch-pack.c:589
#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
+msgid "Marking %s as complete"
+msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: sequencer.c:890
+#: fetch-pack.c:737
#, c-format
-msgid "cannot read %s: %s"
-msgstr "không thể đọc %s: %s"
+msgid "already have %s (%s)"
+msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: sequencer.c:891
-msgid "unexpected end of file"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
+#: fetch-pack.c:775
+msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: sequencer.c:897
-#, c-format
-msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
+#: fetch-pack.c:783
+msgid "protocol error: bad pack header"
+msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: sequencer.c:919
+#: fetch-pack.c:839
#, c-format
-msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định dạng “%s”."
+msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: sequencer.c:1064
+#: fetch-pack.c:855
#, c-format
-msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
-msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+msgid "%s failed"
+msgstr "%s gặp lỗi"
-#: sequencer.c:1067
-#, c-format
-msgid "%s: bad revision"
-msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+#: fetch-pack.c:857
+msgid "error in sideband demultiplexer"
+msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: sequencer.c:1101
-msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
+#: fetch-pack.c:884
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: sequencer.c:1102
-msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
+#: fetch-pack.c:888
+msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: setup.c:248
-#, c-format
-msgid "failed to read %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+#: fetch-pack.c:891
+msgid "Server supports no-done"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: sha1_name.c:463
-msgid ""
-"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
-"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
-"may be created by mistake. For example,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
-"\n"
-"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
-"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
-"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
-msgstr ""
-"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
-"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
-"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
-"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
-"\n"
-"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
-"tạo ra.\n"
-"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
-"này\n"
-"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
+#: fetch-pack.c:897
+msgid "Server supports multi_ack"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: submodule.c:61 submodule.c:95
-msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
-"trước"
+#: fetch-pack.c:901
+msgid "Server supports side-band-64k"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: submodule.c:65 submodule.c:99
+#: fetch-pack.c:905
+msgid "Server supports side-band"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#: fetch-pack.c:909
+msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:913
+msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:923
+msgid "Server supports ofs-delta"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+
+#: fetch-pack.c:930
#, c-format
-msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
+msgid "Server version is %.*s"
+msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
+
+#: fetch-pack.c:936
+msgid "Server does not support --shallow-since"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
+
+#: fetch-pack.c:940
+msgid "Server does not support --shallow-exclude"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: submodule.c:73
+#: fetch-pack.c:942
+msgid "Server does not support --deepen"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
+
+#: fetch-pack.c:953
+msgid "no common commits"
+msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
+
+#: fetch-pack.c:965
+msgid "git fetch-pack: fetch failed."
+msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
+
+#: fetch-pack.c:1127
+msgid "no matching remote head"
+msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+
+#: fetch-pack.c:1149
#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+msgid "no such remote ref %s"
+msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: submodule.c:106
+#: fetch-pack.c:1152
#, c-format
-msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
+msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: submodule.c:117
-msgid "staging updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
+#: gpg-interface.c:185
+msgid "gpg failed to sign the data"
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+
+#: gpg-interface.c:215
+msgid "could not create temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: submodule.c:1040
+#: gpg-interface.c:217
#, c-format
-msgid "Could not set core.worktree in %s"
-msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
+msgid "failed writing detached signature to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
-#: trailer.c:561
+#: graph.c:96
#, c-format
-msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
-msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
+msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
+msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296
+#: grep.c:1796
#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
+msgid "'%s': unable to read %s"
+msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: trailer.c:581
+#: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
#, c-format
-msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
-msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
+msgid "failed to stat '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: trailer.c:701
+#: grep.c:1824
#, c-format
-msgid "could not read input file '%s'"
-msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
+msgid "'%s': short read"
+msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: trailer.c:704
-msgid "could not read from stdin"
-msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: help.c:218
+#, c-format
+msgid "available git commands in '%s'"
+msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
+
+#: help.c:225
+msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
+msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+
+#: help.c:256
+msgid "These are common Git commands used in various situations:"
+msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: transport-helper.c:1025
+#: help.c:321
#, c-format
-msgid "Could not read ref %s"
-msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+msgid ""
+"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
+"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
+msgstr ""
+"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: unpack-trees.c:203
-msgid "Checking out files"
-msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+#: help.c:376
+msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: urlmatch.c:120
-msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
-msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
+#: help.c:398
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
+"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
+"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#: help.c:403
#, c-format
-msgid "invalid %XX escape sequence"
-msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
+msgid "in %0.1f seconds automatically..."
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-#: urlmatch.c:172
-msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
-msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
+#: help.c:410
+#, c-format
+msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: urlmatch.c:189
-msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
-msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
+#: help.c:414 help.c:480
+msgid ""
+"\n"
+"Did you mean this?"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"Did you mean one of these?"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: urlmatch.c:199
-msgid "invalid characters in host name"
-msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
+#: help.c:476
+#, c-format
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
-#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
-msgid "invalid port number"
-msgstr "tên cổng không hợp lệ"
+#: ident.c:343
+msgid ""
+"\n"
+"*** Please tell me who you are.\n"
+"\n"
+"Run\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+"\n"
+"to set your account's default identity.\n"
+"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
+"\n"
+"Chạy\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
+"\n"
+"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
+"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
+"\n"
-#: urlmatch.c:322
-msgid "invalid '..' path segment"
-msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
+#: ident.c:367
+msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
+#: ident.c:372
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading and writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
+msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
+msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:382
+msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
+#: ident.c:388
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
+msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691
-#: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380
+#: ident.c:396
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
+msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-#: wrapper.c:579
+#: ident.c:402
#, c-format
-msgid "unable to access '%s': %s"
-msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
+msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
+msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: wrapper.c:600
+#: ident.c:417 builtin/commit.c:611
#, c-format
-msgid "unable to access '%s'"
-msgstr "không thể truy cập “%s”"
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: wrapper.c:611
+#: lockfile.c:152
#, c-format
-msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
-msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
+msgid ""
+"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
+"\n"
+"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
+"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
+"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
+"may have crashed in this repository earlier:\n"
+"remove the file manually to continue."
+msgstr ""
+"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
+"\n"
+"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
+"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
+"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
+"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
+"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-#: wrapper.c:612
-msgid "no such user"
-msgstr "không có người dùng như vậy"
+#: lockfile.c:160
+#, c-format
+msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
+msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: wrapper.c:620
-msgid "unable to get current working directory"
-msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
+#: merge.c:41
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: wrapper.c:647
+#: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393
+#: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: merge-recursive.c:209
+msgid "(bad commit)\n"
+msgstr "(commit sai)\n"
+
+#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
#, c-format
-msgid "could not open %s for writing"
-msgstr "không thể mở %s để ghi"
+msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:303
+msgid "error building trees"
+msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: wrapper.c:658 builtin/am.c:425
+#: merge-recursive.c:727
#, c-format
-msgid "could not write to %s"
-msgstr "không thể ghi vào %s"
+msgid "failed to create path '%s'%s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: wrapper.c:664
+#: merge-recursive.c:738
#, c-format
-msgid "could not close %s"
-msgstr "không thể đóng %s"
+msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
+msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: wt-status.c:149
-msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
+#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
+msgid ": perhaps a D/F conflict?"
+msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
+#: merge-recursive.c:761
#, c-format
-msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-
-#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
-msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: wt-status.c:182
-msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
+#, c-format
+msgid "cannot read object %s '%s'"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
-"cần được giải quyết)"
+#: merge-recursive.c:805
+#, c-format
+msgid "blob expected for %s '%s'"
+msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: wt-status.c:186
-msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+#: merge-recursive.c:829
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
-msgid "Changes to be committed:"
-msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
+#: merge-recursive.c:840
+#, c-format
+msgid "failed to symlink '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
-msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
+#: merge-recursive.c:845
+#, c-format
+msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
+msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: wt-status.c:219
-msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
+#: merge-recursive.c:985
+msgid "Failed to execute internal merge"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: wt-status.c:221
-msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+#: merge-recursive.c:989
+#, c-format
+msgid "Unable to add %s to database"
+msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: wt-status.c:222
+#: merge-recursive.c:1092
+#, c-format
msgid ""
-" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree."
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
-"làm việc)"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree)."
-#: wt-status.c:224
-msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
+#: merge-recursive.c:1097
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree."
msgstr ""
-" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
-"chữa trong mô-đun-con)"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: wt-status.c:236
+#: merge-recursive.c:1104
#, c-format
-msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree at %s."
msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: wt-status.c:251
-msgid "both deleted:"
-msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
+#: merge-recursive.c:1109
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: wt-status.c:253
-msgid "added by us:"
-msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
+#: merge-recursive.c:1143
+msgid "rename"
+msgstr "đổi tên"
-#: wt-status.c:255
-msgid "deleted by them:"
-msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
+#: merge-recursive.c:1143
+msgid "renamed"
+msgstr "đã đổi tên"
-#: wt-status.c:257
-msgid "added by them:"
-msgstr "được thêm vào bởi họ:"
+#: merge-recursive.c:1200
+#, c-format
+msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
+msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: wt-status.c:259
-msgid "deleted by us:"
-msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
+#: merge-recursive.c:1225
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
+"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
+"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: wt-status.c:261
-msgid "both added:"
-msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
+#: merge-recursive.c:1230
+msgid " (left unresolved)"
+msgstr " (cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:263
-msgid "both modified:"
-msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
+#: merge-recursive.c:1292
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: wt-status.c:265
+#: merge-recursive.c:1325
#, c-format
-msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
-msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
+msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
+msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: wt-status.c:273
-msgid "new file:"
-msgstr "tập tin mới:"
+#: merge-recursive.c:1528
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: wt-status.c:275
-msgid "copied:"
-msgstr "đã chép:"
+#: merge-recursive.c:1543
+#, c-format
+msgid "Adding merged %s"
+msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: wt-status.c:277
-msgid "deleted:"
-msgstr "đã xóa:"
+#: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780
+#, c-format
+msgid "Adding as %s instead"
+msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: wt-status.c:279
-msgid "modified:"
-msgstr "đã sửa:"
+#: merge-recursive.c:1607
+#, c-format
+msgid "cannot read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: wt-status.c:281
-msgid "renamed:"
-msgstr "đã đổi tên:"
+#: merge-recursive.c:1610
+#, c-format
+msgid "object %s is not a blob"
+msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: wt-status.c:283
-msgid "typechange:"
-msgstr "đổi-kiểu:"
+#: merge-recursive.c:1679
+msgid "modify"
+msgstr "sửa đổi"
-#: wt-status.c:285
-msgid "unknown:"
-msgstr "không hiểu:"
+#: merge-recursive.c:1679
+msgid "modified"
+msgstr "đã sửa"
-#: wt-status.c:287
-msgid "unmerged:"
-msgstr "chưa hòa trộn:"
+#: merge-recursive.c:1689
+msgid "content"
+msgstr "nội dung"
-#: wt-status.c:369
-msgid "new commits, "
-msgstr "lần chuyển giao mới, "
+#: merge-recursive.c:1696
+msgid "add/add"
+msgstr "thêm/thêm"
-#: wt-status.c:371
-msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+#: merge-recursive.c:1732
+#, c-format
+msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
+msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: wt-status.c:373
-msgid "untracked content, "
-msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
+#: merge-recursive.c:1746
+#, c-format
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
+
+#: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944
+msgid "submodule"
+msgstr "mô-đun-con"
-#: wt-status.c:390
+#: merge-recursive.c:1751
#, c-format
-msgid "bug: unhandled diff status %c"
-msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
+msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: wt-status.c:754
-msgid "Submodules changed but not updated:"
-msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+#: merge-recursive.c:1845
+#, c-format
+msgid "Removing %s"
+msgstr "Đang xóa %s"
-#: wt-status.c:756
-msgid "Submodule changes to be committed:"
-msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
+#: merge-recursive.c:1871
+msgid "file/directory"
+msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: wt-status.c:837
-msgid ""
-"Do not touch the line above.\n"
-"Everything below will be removed."
+#: merge-recursive.c:1877
+msgid "directory/file"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
+
+#: merge-recursive.c:1883
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
-"Không động đến đường ở trên.\n"
-"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
+"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
+"%s"
-#: wt-status.c:948
-msgid "You have unmerged paths."
-msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
+#: merge-recursive.c:1892
+#, c-format
+msgid "Adding %s"
+msgstr "Thêm \"%s\""
-#: wt-status.c:951
-msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
-msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
+#: merge-recursive.c:1929
+msgid "Already up-to-date!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: wt-status.c:954
-msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
-msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
+#: merge-recursive.c:1938
+#, c-format
+msgid "merging of trees %s and %s failed"
+msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: wt-status.c:957
-msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
-msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
+#: merge-recursive.c:2021
+msgid "Merging:"
+msgstr "Đang trộn:"
-#: wt-status.c:967
-msgid "You are in the middle of an am session."
-msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
+#: merge-recursive.c:2034
+#, c-format
+msgid "found %u common ancestor:"
+msgid_plural "found %u common ancestors:"
+msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: wt-status.c:970
-msgid "The current patch is empty."
-msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
+#: merge-recursive.c:2073
+msgid "merge returned no commit"
+msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:974
-msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
+#: merge-recursive.c:2136
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'"
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: wt-status.c:976
-msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+#: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
+msgid "Unable to write index."
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: wt-status.c:978
-msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
+#: notes-merge.c:273
+#, c-format
+msgid ""
+"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
+"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
+"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
+msgstr ""
+"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
+"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
+"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
+"chú mới."
-#: wt-status.c:1105
-msgid "No commands done."
-msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
+#: notes-merge.c:280
+#, c-format
+msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
+
+#: notes-utils.c:41
+msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
+"chiếu"
-#: wt-status.c:1108
+#: notes-utils.c:100
#, c-format
-msgid "Last command done (%d command done):"
-msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
-msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
+msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: wt-status.c:1119
+#: notes-utils.c:110
#, c-format
-msgid " (see more in file %s)"
-msgstr " (xem thêm trong %s)"
+msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: wt-status.c:1124
-msgid "No commands remaining."
-msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
+#. environment variable, the second %s is its value
+#: notes-utils.c:137
+#, c-format
+msgid "Bad %s value: '%s'"
+msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: wt-status.c:1127
+#: object.c:240
#, c-format
-msgid "Next command to do (%d remaining command):"
-msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
-msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+msgid "unable to parse object: %s"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: wt-status.c:1135
-msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
-msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
+#: parse-options.c:572
+msgid "..."
+msgstr "…"
-#: wt-status.c:1148
+#: parse-options.c:590
#, c-format
-msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách dùng: %s"
-#: wt-status.c:1153
-msgid "You are currently rebasing."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation
+#: parse-options.c:594
+#, c-format
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
-#: wt-status.c:1167
-msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
+#: parse-options.c:597
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
-#: wt-status.c:1169
-msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+#: parse-options.c:631
+msgid "-NUM"
+msgstr "-SỐ"
-#: wt-status.c:1171
-msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
-msgstr ""
-" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
+#: parse-options-cb.c:108
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: wt-status.c:1177
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
+#: path.c:810
+#, c-format
+msgid "Could not make %s writable by group"
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
+
+#: pathspec.c:125
+msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
-"continue\")"
+"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
-#: wt-status.c:1181
-#, c-format
-msgid ""
-"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
-"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
+#: pathspec.c:143
+msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
+msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
-#: wt-status.c:1186
-msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
-msgstr ""
-"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
-"rebase."
+#: pathspec.c:146
+msgid "attr spec must not be empty"
+msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
-#: wt-status.c:1189
-msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
+#: pathspec.c:189
+#, c-format
+msgid "invalid attribute name %s"
+msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+
+#: pathspec.c:254
+msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
-" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
-"rebase --continue\")"
+"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: wt-status.c:1193
-#, c-format
-msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+#: pathspec.c:261
+msgid ""
+"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
+"pathspec settings"
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
-"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
+"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: wt-status.c:1198
-msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
-msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
+#: pathspec.c:301
+msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
+msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: wt-status.c:1201
-msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
-msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
+#: pathspec.c:322
+#, c-format
+msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
+msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: wt-status.c:1203
-msgid ""
-" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
-msgstr ""
-" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
-"lòng về những thay đổi của mình)"
+#: pathspec.c:327
+#, c-format
+msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
+msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: wt-status.c:1213
+#: pathspec.c:365
#, c-format
-msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
+msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
+msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: wt-status.c:1218
-msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
+#: pathspec.c:421 pathspec.c:443
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: wt-status.c:1221
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
-"continue\")"
+#: pathspec.c:483
+#, c-format
+msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
+msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: wt-status.c:1223
-msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
-msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
+#: pathspec.c:496
+#, c-format
+msgid "%s: '%s' is outside repository"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: wt-status.c:1232
+#: pathspec.c:584
#, c-format
-msgid "You are currently reverting commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
+msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
+msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: wt-status.c:1237
-msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
-msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+#: pathspec.c:594
+#, c-format
+msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
+msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: wt-status.c:1240
-msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+#: pathspec.c:644
+msgid ""
+"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
+"use . instead if you meant to match all paths"
msgstr ""
-" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
+"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#: wt-status.c:1242
-msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
-msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
+#: pathspec.c:668
+#, c-format
+msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: wt-status.c:1253
+#: pretty.c:982
+msgid "unable to parse --pretty format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+
+#: read-cache.c:1442
#, c-format
-msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
+msgid ""
+"index.version set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
-"nhánh “%s”."
+"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: wt-status.c:1257
-msgid "You are currently bisecting."
-msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
+#: read-cache.c:1452
+#, c-format
+msgid ""
+"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
+"Using version %i"
+msgstr ""
+"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
+"Dùng phiên bản %i"
-#: wt-status.c:1260
-msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
-msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
+#: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: wt-status.c:1438
-msgid "On branch "
-msgstr "Trên nhánh "
+#: read-cache.c:2388
+#, c-format
+msgid "unable to open git dir: %s"
+msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: wt-status.c:1444
-msgid "interactive rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
+#: read-cache.c:2400
+#, c-format
+msgid "unable to unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: wt-status.c:1446
-msgid "rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
+#: refs.c:620 builtin/merge.c:844
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: wt-status.c:1451
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
+#: refs.c:1667
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: wt-status.c:1453
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
+#: refs/files-backend.c:1631
+#, c-format
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: wt-status.c:1456
-msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
+#: refs/files-backend.c:1634
+#, c-format
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: wt-status.c:1474
-msgid "Initial commit"
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
+#: refs/files-backend.c:1643
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: wt-status.c:1488
-msgid "Untracked files"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1490
-msgid "Ignored files"
-msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
+#: ref-filter.c:36
+#, c-format
+msgid "ahead %d"
+msgstr "phía trước %d"
-#: wt-status.c:1494
+#: ref-filter.c:37
#, c-format
-msgid ""
-"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
-"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
-"new files yourself (see 'git help status')."
-msgstr ""
-"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
-"uno”\n"
-"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
-"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
+msgid "behind %d"
+msgstr "đằng sau %d"
-#: wt-status.c:1500
+#: ref-filter.c:38
#, c-format
-msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
+msgid "ahead %d, behind %d"
+msgstr "trước %d, sau %d"
-#: wt-status.c:1502
-msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
+#: ref-filter.c:104
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(color:<color>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: wt-status.c:1508
-msgid "No changes"
-msgstr "Không có thay đổi nào"
+#: ref-filter.c:106
+#, c-format
+msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
+msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: wt-status.c:1513
+#: ref-filter.c:120
#, c-format
-msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
-msgstr ""
-"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
-"\"git commit -a\")\n"
+msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: wt-status.c:1516
+#: ref-filter.c:124
#, c-format
-msgid "no changes added to commit\n"
-msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
+msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: wt-status.c:1519
+#: ref-filter.c:126
#, c-format
-msgid ""
-"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
-"track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: wt-status.c:1522
+#: ref-filter.c:166
#, c-format
-msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện\n"
+msgid "%%(body) does not take arguments"
+msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: wt-status.c:1525
+#: ref-filter.c:173
#, c-format
-msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
-"đưa vào theo dõi)\n"
+msgid "%%(subject) does not take arguments"
+msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
+#: ref-filter.c:180
#, c-format
-msgid "nothing to commit\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
+msgid "%%(trailers) does not take arguments"
+msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
-#: wt-status.c:1531
+#: ref-filter.c:199
#, c-format
-msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
+msgid "positive value expected contents:lines=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: wt-status.c:1535
+#: ref-filter.c:201
#, c-format
-msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
+msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: wt-status.c:1642
-msgid "Initial commit on "
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
+#: ref-filter.c:214
+#, c-format
+msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: wt-status.c:1646
-msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "HEAD (không nhánh)"
+#: ref-filter.c:218
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: wt-status.c:1675
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
+#: ref-filter.c:245
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
-msgid "behind "
-msgstr "đằng sau "
+#: ref-filter.c:257
+#, c-format
+msgid "unrecognized position:%s"
+msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408
+#: ref-filter.c:261
#, c-format
-msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
+msgid "unrecognized width:%s"
+msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: builtin/add.c:22
-msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: ref-filter.c:267
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: builtin/add.c:65
+#: ref-filter.c:271
#, c-format
-msgid "unexpected diff status %c"
-msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
+msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
+msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
-msgid "updating files failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
+#: ref-filter.c:286
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: builtin/add.c:80
+#: ref-filter.c:371
#, c-format
-msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
+msgid "malformed field name: %.*s"
+msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: builtin/add.c:134
-msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
-msgstr ""
-"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+#: ref-filter.c:397
+#, c-format
+msgid "unknown field name: %.*s"
+msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
-msgid "Could not read the index"
-msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+#: ref-filter.c:501
+#, c-format
+msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: builtin/add.c:205
+#: ref-filter.c:561
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
+msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: builtin/add.c:209
-msgid "Could not write patch"
-msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
+#: ref-filter.c:563
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: builtin/add.c:212
-msgid "editing patch failed"
-msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+#: ref-filter.c:565
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: builtin/add.c:215
+#: ref-filter.c:591
#, c-format
-msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: builtin/add.c:217
-msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
+#: ref-filter.c:593
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: builtin/add.c:222
+#: ref-filter.c:595
#, c-format
-msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
+msgid "format: %%(else) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: builtin/add.c:232
-msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
+#: ref-filter.c:608
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
-#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
-msgid "dry run"
-msgstr "chạy thử"
+#: ref-filter.c:663
+#, c-format
+msgid "malformed format string %s"
+msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
-#: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: builtin/add.c:252
-msgid "interactive picking"
-msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-
-#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286
-msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-
-#: builtin/add.c:254
-msgid "edit current diff and apply"
-msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
+#: ref-filter.c:1247
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/add.c:255
-msgid "allow adding otherwise ignored files"
-msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
+#: ref-filter.c:1250
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/add.c:256
-msgid "update tracked files"
-msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached at " in wt-status.c
+#: ref-filter.c:1256
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: builtin/add.c:257
-msgid "record only the fact that the path will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
+#. TRANSLATORS: make sure this matches
+#. "HEAD detached from " in wt-status.c
+#: ref-filter.c:1261
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: builtin/add.c:258
-msgid "add changes from all tracked and untracked files"
-msgstr ""
-"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
-"vết"
+#: ref-filter.c:1265
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/add.c:261
-msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
-msgstr ""
-"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+#: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451
+#, c-format
+msgid "missing object %s for %s"
+msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: builtin/add.c:263
-msgid "don't add, only refresh the index"
-msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
+#: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454
+#, c-format
+msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
+msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: builtin/add.c:264
-msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
-msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+#: ref-filter.c:1692
+#, c-format
+msgid "malformed object at '%s'"
+msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: builtin/add.c:265
-msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
-msgstr ""
-"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
+#: ref-filter.c:1759
+#, c-format
+msgid "ignoring ref with broken name %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: builtin/add.c:287
+#: ref-filter.c:1764
#, c-format
-msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+msgid "ignoring broken ref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: builtin/add.c:294
-msgid "adding files failed"
-msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
+#: ref-filter.c:2028
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom missing"
+msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: builtin/add.c:330
-msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
+#: ref-filter.c:2109
+#, c-format
+msgid "malformed object name %s"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/add.c:337
-msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
+#: remote.c:754
+#, c-format
+msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
+msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: builtin/add.c:352
+#: remote.c:758
#, c-format
-msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
-msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
+msgid "%s usually tracks %s, not %s"
+msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: builtin/add.c:353
+#: remote.c:762
#, c-format
-msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
+msgid "%s tracks both %s and %s"
+msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938
-#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
-#: builtin/submodule--helper.c:40
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+#: remote.c:770
+msgid "Internal error"
+msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
-msgid "Unable to write new index file"
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: remote.c:1685 remote.c:1787
+msgid "HEAD does not point to a branch"
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: builtin/am.c:42
+#: remote.c:1694
#, c-format
-msgid "could not stat %s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
+msgid "no such branch: '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077
+#: remote.c:1697
#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
+msgid "no upstream configured for branch '%s'"
+msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/am.c:445
-msgid "could not parse author script"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+#: remote.c:1703
+#, c-format
+msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
+msgstr ""
+"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/am.c:522
+#: remote.c:1718
#, c-format
-msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
-msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
+msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300
+#: remote.c:1730
#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
+msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315
+#: remote.c:1741
#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
+msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: builtin/am.c:626
-msgid "fseek failed"
-msgstr "fseek gặp lỗi"
+#: remote.c:1754
+msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
+msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading: %s"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
+#: remote.c:1776
+msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
+msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: builtin/am.c:794
+#: remote.c:2081
#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
+msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
+msgstr ""
+"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: builtin/am.c:803
-#, c-format
-msgid "could not parse patch '%s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+#: remote.c:2085
+msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
+msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: builtin/am.c:868
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+#: remote.c:2088
+#, c-format
+msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: builtin/am.c:916
-msgid "invalid timestamp"
-msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+#: remote.c:2092
+#, c-format
+msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
+msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927
-msgid "invalid Date line"
-msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+#: remote.c:2098
+msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
+msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: builtin/am.c:924
-msgid "invalid timezone offset"
-msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+#: remote.c:2101
+#, c-format
+msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
+"tiếp-nhanh.\n"
-#: builtin/am.c:1011
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+#: remote.c:2109
+msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
+msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373
+#: remote.c:2112
#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+msgid ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: builtin/am.c:1020
-msgid "Failed to split patches."
-msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+#: remote.c:2122
+msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+msgstr ""
+" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
+"bạn)\n"
-#: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+#: revision.c:2158
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: builtin/am.c:1203
+#: revision.c:2161
#, c-format
-msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
-msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/am.c:1204
-#, c-format
-msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+#: revision.c:2355
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: builtin/am.c:1205
-#, c-format
-msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
-msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
+#: run-command.c:125
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: builtin/am.c:1343
-msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+#: run-command.c:127
+#, c-format
+msgid "dup2(%d,%d) failed"
+msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344
+#: send-pack.c:150
#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
+msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: builtin/am.c:1444
+#: send-pack.c:152
#, c-format
-msgid "unable to parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+msgid "remote unpack failed: %s"
+msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: builtin/am.c:1646
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+#: send-pack.c:315
+msgid "failed to sign the push certificate"
+msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: builtin/am.c:1648
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
-msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+#: send-pack.c:428
+msgid "the receiving end does not support --signed push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: builtin/am.c:1667
+#: send-pack.c:430
msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
+"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
+"signed push"
msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
+"signed"
-#: builtin/am.c:1673
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+#: send-pack.c:442
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: builtin/am.c:1688
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+#: send-pack.c:447
+msgid "the receiving end does not support push options"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+#: sequencer.c:215
+msgid "revert"
+msgstr "hoàn nguyên"
-#: builtin/am.c:1719
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+#: sequencer.c:217
+msgid "cherry-pick"
+msgstr "cherry-pick"
-#: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829
-#: builtin/merge.c:854
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+#: sequencer.c:219
+msgid "rebase -i"
+msgstr "rebase -i"
-#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768
+#: sequencer.c:221
#, c-format
-msgid "cannot resume: %s does not exist."
-msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+msgid "Unknown action: %d"
+msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
-#: builtin/am.c:1784
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+#: sequencer.c:278
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-
-#: builtin/am.c:1789
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#.
-#: builtin/am.c:1799
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
+#: sequencer.c:281
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
+"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
-"cả [a]: "
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: builtin/am.c:1849
+#: sequencer.c:294 sequencer.c:1682
#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+msgid "could not lock '%s'"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955
+#: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701
#, c-format
-msgid "Applying: %.*s"
-msgstr "Áp dụng: %.*s"
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: builtin/am.c:1900
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+#: sequencer.c:301
+#, c-format
+msgid "could not write eol to '%s'"
+msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: builtin/am.c:1908
+#: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689
#, c-format
-msgid "Patch failed at %s %.*s"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+msgid "failed to finalize '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: builtin/am.c:1914
+#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257
+#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
#, c-format
-msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/am.c:1958
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
+#: sequencer.c:355
+#, c-format
+msgid "your local changes would be overwritten by %s."
+msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
+
+#: sequencer.c:359
+msgid "commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+
+#: sequencer.c:388
+#, c-format
+msgid "%s: fast-forward"
+msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/am.c:1965
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
+#. * "rebase -i".
+#.
+#: sequencer.c:470
+#, c-format
+msgid "%s: Unable to write new index file"
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: sequencer.c:489
+msgid "could not resolve HEAD commit\n"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:509
+msgid "unable to update cache tree\n"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+
+#: sequencer.c:592
+#, c-format
msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"Did you forget to use 'git add'?"
+"you have staged changes in your working tree\n"
+"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
-"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
+"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308
-#: builtin/reset.c:316
+#: sequencer.c:694
#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+msgid "could not parse commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: builtin/am.c:2125
-msgid "failed to clean index"
-msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+#: sequencer.c:699
+#, c-format
+msgid "could not parse parent commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: builtin/am.c:2159
+#: sequencer.c:821
+#, c-format
msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+"unexpected 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: builtin/am.c:2220
+#: sequencer.c:827
#, c-format
-msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+msgid ""
+"invalid 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: builtin/am.c:2253
-msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+#: sequencer.c:833 sequencer.c:858
+#, c-format
+msgid "This is a combination of %d commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: builtin/am.c:2254
-msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+#: sequencer.c:842
+msgid "need a HEAD to fixup"
+msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: builtin/am.c:2260
-msgid "run interactively"
-msgstr "chạy kiểu tương tác"
+#: sequencer.c:844
+msgid "could not read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: builtin/am.c:2262
-msgid "historical option -- no-op"
-msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+#: sequencer.c:846
+msgid "could not read HEAD's commit message"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: builtin/am.c:2264
-msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
-msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+#: sequencer.c:852
+#, c-format
+msgid "cannot write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:171
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
+#: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445
+msgid "This is the 1st commit message:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: builtin/am.c:2267
-msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+#: sequencer.c:869
+#, c-format
+msgid "could not read commit message of %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: builtin/am.c:2270
-msgid "recode into utf8 (default)"
-msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+#: sequencer.c:876
+#, c-format
+msgid "This is the commit message #%d:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: builtin/am.c:2272
-msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:881
+#, c-format
+msgid "The commit message #%d will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: builtin/am.c:2274
-msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:886
+#, c-format
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: builtin/am.c:2276
-msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
+#: sequencer.c:952
+msgid "your index file is unmerged."
+msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: builtin/am.c:2278
-msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
-msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+#: sequencer.c:970
+#, c-format
+msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: builtin/am.c:2281
-msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
+#: sequencer.c:978
+#, c-format
+msgid "commit %s does not have parent %d"
+msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+
+#: sequencer.c:982
+#, c-format
+msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+"hòa trộn."
-#: builtin/am.c:2284
-msgid "strip everything before a scissors line"
-msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+#: sequencer.c:988
+#, c-format
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
+#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
+#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
+#: sequencer.c:1009
+#, c-format
+msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295
-#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
-#: builtin/am.c:2313
-msgid "pass it through git-apply"
-msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827
+#, c-format
+msgid "could not rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578
-msgid "root"
-msgstr "gốc"
+#: sequencer.c:1122
+#, c-format
+msgid "could not revert %s... %s"
+msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516
-#: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
-#: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78
-#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
+#: sequencer.c:1123
+#, c-format
+msgid "could not apply %s... %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
-#: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
-#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
-#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
-#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
-msgid "n"
-msgstr "n"
+#: sequencer.c:1165
+msgid "empty commit set passed"
+msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522
-msgid "num"
-msgstr "số"
+#: sequencer.c:1175
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to read the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
-#: builtin/tag.c:372
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
+#: sequencer.c:1182
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to refresh the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2310
-msgid "format the patch(es) are in"
-msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+#: sequencer.c:1303
+#, c-format
+msgid "invalid line %d: %.*s"
+msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: builtin/am.c:2316
-msgid "override error message when patch failure occurs"
-msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+#: sequencer.c:1311
+#, c-format
+msgid "cannot '%s' without a previous commit"
+msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: builtin/am.c:2318
-msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
-msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+#: sequencer.c:1344
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: builtin/am.c:2321
-msgid "synonyms for --continue"
-msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+#: sequencer.c:1356
+msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: builtin/am.c:2324
-msgid "skip the current patch"
-msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+#: sequencer.c:1358
+#, c-format
+msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
+msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: builtin/am.c:2327
-msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
-msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+#: sequencer.c:1363
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: builtin/am.c:2331
-msgid "lie about committer date"
-msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+#: sequencer.c:1374
+msgid "cannot cherry-pick during a revert."
+msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: builtin/am.c:2333
-msgid "use current timestamp for author date"
-msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+#: sequencer.c:1376
+msgid "cannot revert during a cherry-pick."
+msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
-#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
+#: sequencer.c:1439
+#, c-format
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: builtin/am.c:2336
-msgid "GPG-sign commits"
-msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+#: sequencer.c:1442
+#, c-format
+msgid "invalid value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:2339
-msgid "(internal use for git-rebase)"
-msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+#: sequencer.c:1499
+#, c-format
+msgid "malformed options sheet: '%s'"
+msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: builtin/am.c:2354
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+#: sequencer.c:1537
+msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
+msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: builtin/am.c:2361
-msgid "failed to read the index"
-msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+#: sequencer.c:1538
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: builtin/am.c:2376
+#: sequencer.c:1541
#, c-format
-msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+msgid "could not create sequencer directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: builtin/am.c:2400
-#, c-format
-msgid ""
-"Stray %s directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
-msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+#: sequencer.c:1555
+msgid "could not lock HEAD"
+msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: builtin/am.c:2406
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+#: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181
+msgid "no cherry-pick or revert in progress"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: builtin/apply.c:59
-msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+#: sequencer.c:1613
+msgid "cannot resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: builtin/apply.c:111
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
+#: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649
+msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
+msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: builtin/apply.c:126
+#: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910
#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
+msgid "cannot open '%s'"
+msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/apply.c:818
+#: sequencer.c:1637
#, c-format
-msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr ""
-"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
-"%s"
+msgid "cannot read '%s': %s"
+msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: builtin/apply.c:827
-#, c-format
-msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
+#: sequencer.c:1638
+msgid "unexpected end of file"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: builtin/apply.c:908
+#: sequencer.c:1644
#, c-format
-msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
+msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
+msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: builtin/apply.c:940
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+#: sequencer.c:1655
+msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
-"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
+"bạn!"
+
+#: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080
+msgid "cannot read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: builtin/apply.c:944
+#: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/apply.c:945
+#: sequencer.c:1848
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:1853
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
+msgid ""
+"execution failed: %s\n"
+"%sYou can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi gặp lỗi: %s\n"
+"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:1859
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: builtin/apply.c:952
+#: sequencer.c:1865
#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
+msgid ""
+"execution succeeded: %s\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi thành công: %s\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: builtin/apply.c:1415
+#: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169
#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: builtin/apply.c:1472
+#: sequencer.c:1932
#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+msgid "cannot store %s"
+msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: builtin/apply.c:1489
+#: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173
#, c-format
msgid ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"component (line %d)"
-msgid_plural ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"components (line %d)"
-msgstr[0] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
-#: builtin/apply.c:1655
-msgid "new file depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+#: sequencer.c:2016
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: builtin/apply.c:1657
-msgid "deleted file still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
+#: sequencer.c:2058
+#, c-format
+msgid "unknown command %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
+
+#: sequencer.c:2088
+msgid "could not read orig-head"
+msgstr "không thể đọc orig-head"
+
+#: sequencer.c:2092
+msgid "could not read 'onto'"
+msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: builtin/apply.c:1683
+#: sequencer.c:2099
#, c-format
-msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/apply.c:1719
+#: sequencer.c:2106
#, c-format
-msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
+msgid "could not update HEAD to %s"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: builtin/apply.c:1721
+#: sequencer.c:2190
+msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2195
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:2204
+msgid "cannot amend non-existing commit"
+msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
+
+#: sequencer.c:2206
#, c-format
-msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
+msgid "invalid file: '%s'"
+msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/apply.c:1724
+#: sequencer.c:2208
#, c-format
-msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
+msgid "invalid contents: '%s'"
+msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2211
+msgid ""
+"\n"
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
+"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: builtin/apply.c:1870
+#: sequencer.c:2221
+msgid "could not commit staged changes."
+msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2301
#, c-format
-msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: builtin/apply.c:1899
+#: sequencer.c:2305
#, c-format
-msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+
+#: sequencer.c:2338
+msgid "can't revert as initial commit"
+msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/apply.c:2050
+#: setup.c:165
#, c-format
-msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
+msgid ""
+"%s: no such path in the working tree.\n"
+"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
+msgstr ""
+"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
+"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
+"một cách nội bộ."
-#: builtin/apply.c:2140
+#: setup.c:178
#, c-format
-msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+msgid ""
+"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
+msgstr ""
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
+"cây làm việc.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/apply.c:2144
+#: setup.c:228
#, c-format
-msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở hay đọc %s"
+msgid ""
+"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
+"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
+"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
+msgstr ""
+"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
+"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
+"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: builtin/apply.c:2777
+#: setup.c:475
#, c-format
-msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
+msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
+msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: builtin/apply.c:2896
+#: setup.c:483
+msgid "unknown repository extensions found:"
+msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
+
+#: setup.c:776
#, c-format
-msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
-msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: builtin/apply.c:2908
+#: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
+
+#: setup.c:1010
+msgid "Unable to read current working directory"
+msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
+
+#: setup.c:1022 setup.c:1028
#, c-format
-msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+msgid "Cannot change to '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
-#: builtin/apply.c:2914
+#: setup.c:1041
#, c-format
msgid ""
-"while searching for:\n"
-"%.*s"
+"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
+"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
-"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
-"%.*s"
+"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
+"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
+"đặt)."
-#: builtin/apply.c:2934
+#: setup.c:1106
#, c-format
-msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+msgid ""
+"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
+"The owner of files must always have read and write permissions."
+msgstr ""
+"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
+"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: builtin/apply.c:3035
+#: sha1_file.c:559
#, c-format
-msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
+msgid "path '%s' does not exist"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: builtin/apply.c:3041
+#: sha1_file.c:585
#, c-format
-msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
-"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
-"%s)"
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: builtin/apply.c:3062
+#: sha1_file.c:591
#, c-format
-msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/apply.c:3186
+#: sha1_file.c:597
#, c-format
-msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể lấy ra %s"
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
+#: sha1_file.c:605
#, c-format
-msgid "read of %s failed"
-msgstr "đọc %s gặp lỗi"
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/apply.c:3239
+#: sha1_file.c:1245
+msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
+msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
+
+#: sha1_file.c:2721
#, c-format
-msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
-msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
+msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
+#: sha1_file.c:2725
#, c-format
-msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
+msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
+msgstr ""
+"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
+#: sha1_name.c:409
#, c-format
-msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
+msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
+msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
+
+#: sha1_name.c:420
+msgid "The candidates are:"
+msgstr "Các ứng cử là:"
+
+#: sha1_name.c:580
+msgid ""
+"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
+"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
+"may be created by mistake. For example,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
+"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
+"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
+msgstr ""
+"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
+"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
+"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
+"\n"
+"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
+"tạo ra.\n"
+"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
+"này\n"
+"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
+#: submodule.c:67 submodule.c:101
+msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
+"trước"
+
+#: submodule.c:71 submodule.c:105
#, c-format
-msgid "%s: %s"
-msgstr "%s: %s"
+msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
+msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
+#: submodule.c:79
#, c-format
-msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: builtin/apply.c:3459
-msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
+#: submodule.c:112
+#, c-format
+msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: builtin/apply.c:3528
+#: submodule.c:123
+msgid "staging updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
+
+#: submodule.c:161
+msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
+msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
+
+#: submodule.c:1194
#, c-format
-msgid "%s: wrong type"
-msgstr "%s: sai kiểu"
+msgid "'%s' not recognized as a git repository"
+msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: builtin/apply.c:3530
+#: submodule.c:1332
#, c-format
-msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
+msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
+#: submodule.c:1345
#, c-format
-msgid "invalid path '%s'"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/apply.c:3746
+#: submodule.c:1421
#, c-format
-msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
+msgid "submodule '%s' has dirty index"
+msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: builtin/apply.c:3749
+#: submodule.c:1678
#, c-format
-msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
+msgid ""
+"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
+msgstr ""
+"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
+"được hỗ trợ"
-#: builtin/apply.c:3769
+#: submodule.c:1690 submodule.c:1746
#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
+msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
+msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/apply.c:3774
+#: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:688
#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/apply.c:3794
+#: submodule.c:1697
#, c-format
-msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+msgid ""
+"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
+"'%s' to\n"
+"'%s'\n"
+msgstr ""
+"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
+"“%s” sang\n"
+"“%s”\n"
-#: builtin/apply.c:3798
+#: submodule.c:1781
#, c-format
-msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/apply.c:3812
+#: submodule.c:1825
+msgid "could not start ls-files in .."
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
+
+#: submodule.c:1845
+msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#: submodule.c:1864
#, c-format
-msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
+msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
+msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#: submodule-config.c:380
#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+msgid "invalid value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: builtin/apply.c:4048
+#: trailer.c:240
#, c-format
-msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
+msgid "running trailer command '%s' failed"
+msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:4077
+#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
+#: trailer.c:543
#, c-format
-msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
+msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
+msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: builtin/apply.c:4081
+#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
#, c-format
-msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: builtin/apply.c:4086
+#: trailer.c:702
#, c-format
-msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
+msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
+#: trailer.c:722
#, c-format
-msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
+msgid "could not read input file '%s'"
+msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: builtin/apply.c:4122
+#: trailer.c:725
+msgid "could not read from stdin"
+msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
#, c-format
-msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
+msgid "could not stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/apply.c:4171
+#: trailer.c:951
#, c-format
-msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
+msgid "file %s is not a regular file"
+msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: builtin/apply.c:4258
+#: trailer.c:953
#, c-format
-msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
+msgid "file %s is not writable by user"
+msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: builtin/apply.c:4266
-msgid "internal error"
-msgstr "lỗi nội bộ"
+#: trailer.c:965
+msgid "could not open temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: builtin/apply.c:4269
+#: trailer.c:1001
#, c-format
-msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
-msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
+msgid "could not rename temporary file to %s"
+msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: builtin/apply.c:4279
+#: transport.c:62
#, c-format
-msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
+msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
+msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: builtin/apply.c:4300
+#: transport.c:151
#, c-format
-msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
+msgid "transport: invalid depth option '%s'"
+msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: builtin/apply.c:4303
+#: transport.c:889
#, c-format
-msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+msgid ""
+"The following submodule paths contain changes that can\n"
+"not be found on any remote:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
+"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: builtin/apply.c:4393
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+#: transport.c:893
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Please try\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"or cd to the path and use\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"to push them to a remote.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy thử\n"
+"\n"
+"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
+"\n"
+"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
+"\n"
+"\tgit push\n"
+"\n"
+"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
+"\n"
-#: builtin/apply.c:4404
-msgid "unable to read index file"
-msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
+#: transport.c:901
+msgid "Aborting."
+msgstr "Bãi bỏ."
-#: builtin/apply.c:4517
-msgid "don't apply changes matching the given path"
-msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+#: transport-helper.c:1080
+#, c-format
+msgid "Could not read ref %s"
+msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
-#: builtin/apply.c:4520
-msgid "apply changes matching the given path"
-msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+#: tree-walk.c:31
+msgid "too-short tree object"
+msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-#: builtin/apply.c:4523
-msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
+#: tree-walk.c:37
+msgid "malformed mode in tree entry"
+msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-#: builtin/apply.c:4526
-msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
+#: tree-walk.c:41
+msgid "empty filename in tree entry"
+msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: builtin/apply.c:4528
-msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
-msgstr ""
-"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+#: tree-walk.c:113
+msgid "too-short tree file"
+msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: builtin/apply.c:4532
-msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+#: unpack-trees.c:104
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
-"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-
-#: builtin/apply.c:4534
-msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
-msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-
-#: builtin/apply.c:4536
-msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
-msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-
-#: builtin/apply.c:4538
-msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
-msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
+"chuyển nhánh."
-#: builtin/apply.c:4540
-msgid "apply a patch without touching the working tree"
-msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+#: unpack-trees.c:106
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4542
-msgid "accept a patch that touches outside the working area"
-msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+#: unpack-trees.c:109
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
+"trộn."
-#: builtin/apply.c:4544
-msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+#: unpack-trees.c:111
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4546
-msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
-msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+#: unpack-trees.c:114
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: builtin/apply.c:4548
-msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+#: unpack-trees.c:116
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
-msgid "paths are separated with NUL character"
-msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+#: unpack-trees.c:121
+#, c-format
+msgid ""
+"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
+"trong nó:\n"
+"%s"
-#: builtin/apply.c:4553
-msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+#: unpack-trees.c:125
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/apply.c:4555
-msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
-msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+#: unpack-trees.c:127
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561
-msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+#: unpack-trees.c:130
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: builtin/apply.c:4564
-msgid "apply the patch in reverse"
-msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+#: unpack-trees.c:132
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
+"trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4566
-msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+#: unpack-trees.c:135
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/apply.c:4568
-msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
-msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+#: unpack-trees.c:137
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4570
-msgid "allow overlapping hunks"
-msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+#: unpack-trees.c:142
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: builtin/apply.c:4573
-msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+#: unpack-trees.c:144
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by "
+"checkout:\n"
+"%%s"
msgstr ""
-"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"checkout:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4576
-msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
-msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+#: unpack-trees.c:147
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you merge."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: builtin/apply.c:4579
-msgid "prepend <root> to all filenames"
-msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+#: unpack-trees.c:149
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4601
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
+#: unpack-trees.c:152
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%sPlease move or remove them before you %s."
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: builtin/apply.c:4609
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
+#: unpack-trees.c:154
+#, c-format
+msgid ""
+"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
+"%%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"%s:\n"
+"%%s"
-#: builtin/apply.c:4612
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+#: unpack-trees.c:161
+#, c-format
+msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
+msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: builtin/apply.c:4631
+#: unpack-trees.c:164
#, c-format
-msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
+msgid ""
+"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
+"%s"
-#: builtin/apply.c:4645
+#: unpack-trees.c:166
#, c-format
-msgid "squelched %d whitespace error"
-msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+msgid ""
+"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661
+#: unpack-trees.c:168
#, c-format
-msgid "%d line adds whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+msgid ""
+"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
+"update:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
+"nhật checkout rải rác:\n"
+"%s"
-#: builtin/archive.c:17
+#: unpack-trees.c:170
#, c-format
-msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
+msgid ""
+"Cannot update submodule:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"%s"
-#: builtin/archive.c:20
-msgid "could not redirect output"
-msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
+#: unpack-trees.c:247
+#, c-format
+msgid "Aborting\n"
+msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: builtin/archive.c:37
-msgid "git archive: Remote with no URL"
-msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
+#: unpack-trees.c:272
+#, c-format
+msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
+msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/archive.c:58
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: unpack-trees.c:340
+msgid "Checking out files"
+msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: builtin/archive.c:61
-#, c-format
-msgid "git archive: NACK %s"
-msgstr "git archive: NACK %s"
+#: urlmatch.c:163
+msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
+msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-#: builtin/archive.c:63
+#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+msgid "invalid %XX escape sequence"
+msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: builtin/archive.c:64
-msgid "git archive: protocol error"
-msgstr "git archive: lỗi giao thức"
+#: urlmatch.c:215
+msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
+msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: builtin/archive.c:68
-msgid "git archive: expected a flush"
-msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
+#: urlmatch.c:232
+msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
+msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: builtin/bisect--helper.c:7
-msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+#: urlmatch.c:247
+msgid "invalid characters in host name"
+msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: builtin/bisect--helper.c:17
-msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
+msgid "invalid port number"
+msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:19
-msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
-msgstr ""
-"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
+#: urlmatch.c:371
+msgid "invalid '..' path segment"
+msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: builtin/blame.c:32
-msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
+#: worktree.c:285
+#, c-format
+msgid "failed to read '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: builtin/blame.c:37
-msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
+#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading and writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: builtin/blame.c:2519
-msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
-msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: builtin/blame.c:2520
-msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
-msgstr ""
-"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757
+#: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
+#: builtin/pull.c:341
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/blame.c:2521
-msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
-msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
+#: wrapper.c:581 wrapper.c:602
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s'"
+msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: builtin/blame.c:2522
-msgid "Show work cost statistics"
-msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
+#: wrapper.c:610
+msgid "unable to get current working directory"
+msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/blame.c:2523
-msgid "Show output score for blame entries"
-msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
+#: wrapper.c:634
+#, c-format
+msgid "could not write to %s"
+msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: builtin/blame.c:2524
-msgid "Show original filename (Default: auto)"
-msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
+#: wrapper.c:636
+#, c-format
+msgid "could not close %s"
+msgstr "không thể đóng %s"
-#: builtin/blame.c:2525
-msgid "Show original linenumber (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:151
+msgid "Unmerged paths:"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: builtin/blame.c:2526
-msgid "Show in a format designed for machine consumption"
-msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
+#, c-format
+msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/blame.c:2527
-msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
-msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
+msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: builtin/blame.c:2528
-msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:184
+msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/blame.c:2529
-msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+"cần được giải quyết)"
-#: builtin/blame.c:2530
-msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:188
+msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: builtin/blame.c:2531
-msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
-msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:958
+msgid "Changes to be committed:"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: builtin/blame.c:2532
-msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
+#: wt-status.c:217 wt-status.c:967
+msgid "Changes not staged for commit:"
+msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: builtin/blame.c:2533
-msgid "Ignore whitespace differences"
-msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
+#: wt-status.c:221
+msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: builtin/blame.c:2534
-msgid "Spend extra cycles to find better match"
-msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
+#: wt-status.c:223
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: builtin/blame.c:2535
-msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
+#: wt-status.c:224
+msgid ""
+" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
+"làm việc)"
-#: builtin/blame.c:2536
-msgid "Use <file>'s contents as the final image"
-msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
+#: wt-status.c:226
+msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
+msgstr ""
+" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
+"chữa trong mô-đun-con)"
-#: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538
-msgid "score"
-msgstr "điểm số"
+#: wt-status.c:238
+#, c-format
+msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: builtin/blame.c:2537
-msgid "Find line copies within and across files"
-msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: wt-status.c:253
+msgid "both deleted:"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: builtin/blame.c:2538
-msgid "Find line movements within and across files"
-msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
+#: wt-status.c:255
+msgid "added by us:"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: builtin/blame.c:2539
-msgid "n,m"
-msgstr "n,m"
+#: wt-status.c:257
+msgid "deleted by them:"
+msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: builtin/blame.c:2539
-msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#: wt-status.c:259
+msgid "added by them:"
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
-#. display width for a relative timestamp in "git blame"
-#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
-#. takes 22 places, is the longest among various forms of
-#. relative timestamps, but your language may need more or
-#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2620
-msgid "4 years, 11 months ago"
-msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+#: wt-status.c:261
+msgid "deleted by us:"
+msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: builtin/branch.c:25
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+#: wt-status.c:263
+msgid "both added:"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: builtin/branch.c:26
-msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+#: wt-status.c:265
+msgid "both modified:"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+#: wt-status.c:275
+msgid "new file:"
+msgstr "tập tin mới:"
-#: builtin/branch.c:28
-msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+#: wt-status.c:277
+msgid "copied:"
+msgstr "đã chép:"
-#: builtin/branch.c:29
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+#: wt-status.c:279
+msgid "deleted:"
+msgstr "đã xóa:"
-#: builtin/branch.c:142
-#, c-format
-msgid ""
-"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
-" '%s', but not yet merged to HEAD."
-msgstr ""
-"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+#: wt-status.c:281
+msgid "modified:"
+msgstr "đã sửa:"
-#: builtin/branch.c:146
-#, c-format
-msgid ""
-"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
-" '%s', even though it is merged to HEAD."
-msgstr ""
-"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
-" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+#: wt-status.c:283
+msgid "renamed:"
+msgstr "đã đổi tên:"
-#: builtin/branch.c:160
-#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
+#: wt-status.c:285
+msgid "typechange:"
+msgstr "đổi-kiểu:"
-#: builtin/branch.c:164
-#, c-format
-msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
+#: wt-status.c:287
+msgid "unknown:"
+msgstr "không hiểu:"
-#: builtin/branch.c:177
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: wt-status.c:289
+msgid "unmerged:"
+msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: builtin/branch.c:205
-msgid "cannot use -a with -d"
-msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
+#: wt-status.c:371
+msgid "new commits, "
+msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: builtin/branch.c:211
-msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
+#: wt-status.c:373
+msgid "modified content, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: builtin/branch.c:219
-#, c-format
-msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
-msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
+#: wt-status.c:375
+msgid "untracked content, "
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: builtin/branch.c:235
-#, c-format
-msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
+#: wt-status.c:831
+msgid "Submodules changed but not updated:"
+msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: builtin/branch.c:236
-#, c-format
-msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
+#: wt-status.c:833
+msgid "Submodule changes to be committed:"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: builtin/branch.c:251
-#, c-format
-msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
+#: wt-status.c:914
+msgid ""
+"Do not touch the line above.\n"
+"Everything below will be removed."
+msgstr ""
+"Không động đến đường ở trên.\n"
+"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: builtin/branch.c:252
-#, c-format
-msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
+#: wt-status.c:1026
+msgid "You have unmerged paths."
+msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: builtin/branch.c:259
-#, c-format
-msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
+#: wt-status.c:1029
+msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
+msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: builtin/branch.c:260
-#, c-format
-msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
+#: wt-status.c:1031
+msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
+msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:303
-#, c-format
-msgid "[%s: gone]"
-msgstr "[%s: đã ra đi]"
+#: wt-status.c:1036
+msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
+msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: builtin/branch.c:308
-#, c-format
-msgid "[%s]"
-msgstr "[%s]"
+#: wt-status.c:1039
+msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
+msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:313
-#, c-format
-msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đứng sau %d]"
+#: wt-status.c:1049
+msgid "You are in the middle of an am session."
+msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: builtin/branch.c:315
-#, c-format
-msgid "[behind %d]"
-msgstr "[đằng sau %d]"
+#: wt-status.c:1052
+msgid "The current patch is empty."
+msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: builtin/branch.c:319
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d]"
-msgstr "[%s: phía trước %d]"
+#: wt-status.c:1056
+msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: builtin/branch.c:321
-#, c-format
-msgid "[ahead %d]"
-msgstr "[phía trước %d]"
+#: wt-status.c:1058
+msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: builtin/branch.c:324
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+#: wt-status.c:1060
+msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/branch.c:327
-#, c-format
-msgid "[ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[trước %d, sau %d]"
+#: wt-status.c:1189
+msgid "git-rebase-todo is missing."
+msgstr "thiếu git-rebase-todo"
-#: builtin/branch.c:340
-msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
+#: wt-status.c:1191
+msgid "No commands done."
+msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: builtin/branch.c:366
+#: wt-status.c:1194
#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+msgid "Last command done (%d command done):"
+msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
+msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: builtin/branch.c:369
+#: wt-status.c:1205
#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
+msgid " (see more in file %s)"
+msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: builtin/branch.c:375
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+#: wt-status.c:1210
+msgid "No commands remaining."
+msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: builtin/branch.c:378
+#: wt-status.c:1213
#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:382
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
+msgid "Next command to do (%d remaining command):"
+msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
+msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: builtin/branch.c:524
-msgid "cannot rename the current branch while not on any."
-msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+#: wt-status.c:1221
+msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: builtin/branch.c:534
+#: wt-status.c:1234
#, c-format
-msgid "Invalid branch name: '%s'"
-msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
+msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/branch.c:549
-msgid "Branch rename failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+#: wt-status.c:1239
+msgid "You are currently rebasing."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: builtin/branch.c:553
-#, c-format
-msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
-msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
+#: wt-status.c:1253
+msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: builtin/branch.c:557
-#, c-format
-msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+#: wt-status.c:1255
+msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: builtin/branch.c:564
-msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+#: wt-status.c:1257
+msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
+msgstr ""
+" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/branch.c:587
-#, c-format
-msgid "could not write branch description template: %s"
-msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
+#: wt-status.c:1263
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
+"continue\")"
-#: builtin/branch.c:616
-msgid "Generic options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: wt-status.c:1267
+#, c-format
+msgid ""
+"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
+"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/branch.c:618
-msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
-msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
+#: wt-status.c:1272
+msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
+"rebase."
-#: builtin/branch.c:619
-msgid "suppress informational messages"
-msgstr "không xuất các thông tin"
+#: wt-status.c:1275
+msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
+"rebase --continue\")"
-#: builtin/branch.c:620
-msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
+#: wt-status.c:1279
+#, c-format
+msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
+"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: builtin/branch.c:622
-msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+#: wt-status.c:1284
+msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
+msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: builtin/branch.c:626
-msgid "use colored output"
-msgstr "tô màu kết xuất"
+#: wt-status.c:1287
+msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
+msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: builtin/branch.c:627
-msgid "act on remote-tracking branches"
-msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
+#: wt-status.c:1289
+msgid ""
+" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
+msgstr ""
+" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
+"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630
-msgid "print only branches that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: wt-status.c:1299
+#, c-format
+msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: builtin/branch.c:633
-msgid "Specific git-branch actions:"
-msgstr "Hành động git-branch:"
+#: wt-status.c:1304
+msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: builtin/branch.c:634
-msgid "list both remote-tracking and local branches"
-msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
+#: wt-status.c:1307
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
+"continue\")"
-#: builtin/branch.c:636
-msgid "delete fully merged branch"
-msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
+#: wt-status.c:1309
+msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: builtin/branch.c:637
-msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+#: wt-status.c:1318
+#, c-format
+msgid "You are currently reverting commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: builtin/branch.c:638
-msgid "move/rename a branch and its reflog"
-msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
+#: wt-status.c:1323
+msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/branch.c:639
-msgid "move/rename a branch, even if target exists"
-msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+#: wt-status.c:1326
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: builtin/branch.c:640
-msgid "list branch names"
-msgstr "liệt kê các tên nhánh"
+#: wt-status.c:1328
+msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: builtin/branch.c:641
-msgid "create the branch's reflog"
-msgstr "tạo reflog của nhánh"
+#: wt-status.c:1339
+#, c-format
+msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
+"nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:643
-msgid "edit the description for the branch"
-msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
+#: wt-status.c:1343
+msgid "You are currently bisecting."
+msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: builtin/branch.c:644
-msgid "force creation, move/rename, deletion"
-msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
+#: wt-status.c:1346
+msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: builtin/branch.c:645
-msgid "print only branches that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
+#: wt-status.c:1543
+msgid "On branch "
+msgstr "Trên nhánh "
-#: builtin/branch.c:646
-msgid "print only branches that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
+#: wt-status.c:1549
+msgid "interactive rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: builtin/branch.c:647
-msgid "list branches in columns"
-msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
+#: wt-status.c:1551
+msgid "rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
+#: wt-status.c:1556
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+#: wt-status.c:1558
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398
-#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564
-#: builtin/tag.c:369
-msgid "object"
-msgstr "đối tượng"
+#: wt-status.c:1561
+msgid "Not currently on any branch."
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:652
-msgid "print only branches of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
+#: wt-status.c:1579
+msgid "Initial commit"
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/branch.c:670
-msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: wt-status.c:1593
+msgid "Untracked files"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697
-msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+#: wt-status.c:1595
+msgid "Ignored files"
+msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: builtin/branch.c:694
-msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
+#: wt-status.c:1599
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
+msgstr ""
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747
-msgid "branch name required"
-msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
+#: wt-status.c:1605
+#, c-format
+msgid "Untracked files not listed%s"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: builtin/branch.c:723
-msgid "Cannot give description to detached HEAD"
-msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+#: wt-status.c:1607
+msgid " (use -u option to show untracked files)"
+msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: builtin/branch.c:728
-msgid "cannot edit description of more than one branch"
-msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+#: wt-status.c:1613
+msgid "No changes"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: builtin/branch.c:735
+#: wt-status.c:1618
#, c-format
-msgid "No commit on branch '%s' yet."
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
+msgstr ""
+"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
+"\"git commit -a\")\n"
-#: builtin/branch.c:738
+#: wt-status.c:1621
#, c-format
-msgid "No branch named '%s'."
-msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:753
-msgid "too many branches for a rename operation"
-msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-
-#: builtin/branch.c:758
-msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
+msgid "no changes added to commit\n"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: builtin/branch.c:762
+#: wt-status.c:1624
#, c-format
msgid ""
-"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
+"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
+"track)\n"
msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
-"nào cả."
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808
+#: wt-status.c:1627
#, c-format
-msgid "no such branch '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
+"theo dõi hiện diện\n"
-#: builtin/branch.c:769
+#: wt-status.c:1630
#, c-format
-msgid "branch '%s' does not exist"
-msgstr "chưa có nhánh “%s”"
+msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
+"đưa vào theo dõi)\n"
-#: builtin/branch.c:781
-msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
+#: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638
+#, c-format
+msgid "nothing to commit\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: builtin/branch.c:785
-msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
+#: wt-status.c:1636
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: builtin/branch.c:791
+#: wt-status.c:1640
#, c-format
-msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
+msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: builtin/branch.c:805
-msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
+#: wt-status.c:1749
+msgid "Initial commit on "
+msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: builtin/branch.c:811
-msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
-msgstr ""
-"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
-"nhánh"
+#: wt-status.c:1753
+msgid "HEAD (no branch)"
+msgstr "HEAD (không nhánh)"
+
+#: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790
+msgid "behind "
+msgstr "đằng sau "
-#: builtin/branch.c:814
+#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788
+msgid "ahead "
+msgstr "phía trước "
+
+#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
+#: wt-status.c:2280
#, c-format
-msgid ""
-"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
-"track or --set-upstream-to\n"
+msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: wt-status.c:2286
+msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
-"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
-"upstream-to\n"
+"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: builtin/branch.c:831
+#: wt-status.c:2288
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
-"\n"
+msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
-"\n"
+"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: builtin/branch.c:832
+#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432
#, c-format
-msgid " git branch -d %s\n"
-msgstr " git branch -d %s\n"
+msgid "failed to unlink '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/branch.c:833
-#, c-format
-msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
-msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
+#: builtin/add.c:22
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/bundle.c:51
+#: builtin/add.c:80
#, c-format
-msgid "%s is okay\n"
-msgstr "“%s” tốt\n"
+msgid "unexpected diff status %c"
+msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/bundle.c:64
-msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần má»\99t kho chứa Ä\91á»\83 có thá»\83 tạo má»\99t bundle."
+#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
+msgid "updating files failed"
+msgstr "Cáºp nháºt táºp tin gặp lá»\97i"
-#: builtin/bundle.c:68
-msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
+#: builtin/add.c:95
+#, c-format
+msgid "remove '%s'\n"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/cat-file.c:428
-msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<type>|--textconv) <object>"
+#: builtin/add.c:149
+msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-
-#: builtin/cat-file.c:429
-msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
-msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
-
-#: builtin/cat-file.c:466
-msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
-msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
+"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/cat-file.c:467
-msgid "show object type"
-msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
+#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872
+msgid "Could not read the index"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/cat-file.c:468
-msgid "show object size"
-msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
+#: builtin/add.c:220
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing."
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/cat-file.c:470
-msgid "exit with zero when there's no error"
-msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
+#: builtin/add.c:224
+msgid "Could not write patch"
+msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/cat-file.c:471
-msgid "pretty-print object's content"
-msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
+#: builtin/add.c:227
+msgid "editing patch failed"
+msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/cat-file.c:473
-msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
+#: builtin/add.c:230
+#, c-format
+msgid "Could not stat '%s'"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:475
-msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
-msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
+#: builtin/add.c:232
+msgid "Empty patch. Aborted."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/cat-file.c:476
-msgid "buffer --batch output"
-msgstr "đệm kết xuất --batch"
+#: builtin/add.c:237
+#, c-format
+msgid "Could not apply '%s'"
+msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/cat-file.c:478
-msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
+#: builtin/add.c:247
+msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
-"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/cat-file.c:481
-msgid "show info about objects fed from the standard input"
-msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/cat-file.c:484
-msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
-msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
-#: builtin/cat-file.c:486
-msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
-msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
+#: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163
+msgid "dry run"
+msgstr "chạy thử"
-#: builtin/check-attr.c:11
-msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
+#: builtin/add.c:269
+msgid "interactive picking"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
-msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
+#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286
+msgid "select hunks interactively"
+msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/check-attr.c:19
-msgid "report all attributes set on file"
-msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
+#: builtin/add.c:271
+msgid "edit current diff and apply"
+msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/check-attr.c:20
-msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
+#: builtin/add.c:272
+msgid "allow adding otherwise ignored files"
+msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
-msgid "read file names from stdin"
-msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/add.c:273
+msgid "update tracked files"
+msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
-msgid "terminate input and output records by a NUL character"
-msgstr "chấm dứt các bản ghi và o và ra bằng ký tự NULL"
+#: builtin/add.c:274
+msgid "record only the fact that the path will be added later"
+msgstr "chá»\89 ghi lại sá»± viá»\87c mà Ä\91Æ°á»\9dng dẫn sẽ Ä\91ược thêm và o sau"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325
-msgid "suppress progress reporting"
-msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+#: builtin/add.c:275
+msgid "add changes from all tracked and untracked files"
+msgstr ""
+"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
+"vết"
-#: builtin/check-ignore.c:26
-msgid "show non-matching input paths"
-msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+#: builtin/add.c:278
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/check-ignore.c:28
-msgid "ignore index when checking"
-msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
+#: builtin/add.c:280
+msgid "don't add, only refresh the index"
+msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/check-ignore.c:154
-msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
-msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+#: builtin/add.c:281
+msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
+msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/check-ignore.c:157
-msgid "-z only makes sense with --stdin"
-msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
+#: builtin/add.c:282
+msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
+msgstr ""
+"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/check-ignore.c:159
-msgid "no path specified"
-msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951
+msgid "(+/-)x"
+msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/check-ignore.c:163
-msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
-msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952
+msgid "override the executable bit of the listed files"
+msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/check-ignore.c:165
-msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
-msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+#: builtin/add.c:305
+#, c-format
+msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/check-ignore.c:168
-msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
-msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+#: builtin/add.c:312
+msgid "adding files failed"
+msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/check-mailmap.c:8
-msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+#: builtin/add.c:348
+msgid "-A and -u are mutually incompatible"
+msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/check-mailmap.c:13
-msgid "also read contacts from stdin"
-msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/add.c:355
+msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
+msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/check-mailmap.c:24
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
-msgid "unable to parse contact: %s"
-msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
+msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/check-mailmap.c:47
-msgid "no contacts specified"
-msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+#: builtin/add.c:374
+#, c-format
+msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
+msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/checkout-index.c:126
-msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: builtin/add.c:375
+#, c-format
+msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/checkout-index.c:188
-msgid "check out all files in the index"
-msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
+#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298
+#: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350
+#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
+#: builtin/submodule--helper.c:244
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout-index.c:189
-msgid "force overwrite of existing files"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
+#: builtin/am.c:412
+msgid "could not parse author script"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/checkout-index.c:191
-msgid "no warning for existing files and files not in index"
-msgstr ""
-"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
+#: builtin/am.c:489
+#, c-format
+msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
+msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/checkout-index.c:193
-msgid "don't checkout new files"
-msgstr "không checkout các tập tin mới"
+#: builtin/am.c:530
+#, c-format
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/checkout-index.c:195
-msgid "update stat information in the index file"
-msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: builtin/am.c:567
+#, c-format
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/checkout-index.c:201
-msgid "read list of paths from the standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/am.c:593
+msgid "fseek failed"
+msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:203
-msgid "write the content to temporary files"
-msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
+#: builtin/am.c:777
+#, c-format
+msgid "could not parse patch '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
-#: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181
-msgid "string"
-msgstr "chuỗi"
+#: builtin/am.c:842
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/checkout-index.c:205
-msgid "when creating files, prepend <string>"
-msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
+#: builtin/am.c:889
+msgid "invalid timestamp"
+msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/checkout-index.c:208
-msgid "copy out the files from named stage"
-msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
+#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
+msgid "invalid Date line"
+msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:25
-msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+#: builtin/am.c:897
+msgid "invalid timezone offset"
+msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:26
-msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+#: builtin/am.c:986
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have our version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have their version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
+#: builtin/am.c:995
+msgid "Failed to split patches."
+msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/checkout.c:152
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
+#: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/am.c:1178
#, c-format
-msgid "path '%s' does not have necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
+msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
+msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/checkout.c:213
+#: builtin/am.c:1179
#, c-format
-msgid "path '%s': cannot merge"
-msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
+msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/am.c:1180
#, c-format
-msgid "Unable to add merge result for '%s'"
-msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
+msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
+msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
-#: builtin/checkout.c:260
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
+#: builtin/am.c:1315
+msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
+#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557
#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "không được dùng “%s” với %s"
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:269
+#: builtin/am.c:1413
#, c-format
-msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
-msgid "corrupt index file"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+#: builtin/am.c:1606
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
-#, c-format
-msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+#: builtin/am.c:1608
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/checkout.c:496
-msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+#: builtin/am.c:1627
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/checkout.c:623
-#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
+#: builtin/am.c:1633
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/checkout.c:661
-msgid "HEAD is now at"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại"
+#: builtin/am.c:1658
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/checkout.c:668
-#, c-format
-msgid "Reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
+#: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/checkout.c:671
-#, c-format
-msgid "Already on '%s'\n"
-msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
+#: builtin/am.c:1689
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/checkout.c:675
-#, c-format
-msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
+#: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
+#: builtin/merge.c:827
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066
+#: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739
#, c-format
-msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
+msgid "cannot resume: %s does not exist."
+msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/checkout.c:679
-#, c-format
-msgid "Switched to branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
+#: builtin/am.c:1755
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+msgstr ""
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+
+#: builtin/am.c:1760
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#.
+#: builtin/am.c:1770
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
+msgstr ""
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
+"cả [a]: "
-#: builtin/checkout.c:731
+#: builtin/am.c:1820
#, c-format
-msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
+msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/checkout.c:737
+#: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgid_plural ""
-"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgstr[0] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
+msgid "Applying: %.*s"
+msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/checkout.c:756
+#: builtin/am.c:1876
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:1884
#, c-format
-msgid ""
-"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgid_plural ""
-"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgstr[0] ""
-"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
-"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
-"\n"
+msgid "Patch failed at %s %.*s"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/checkout.c:792
-msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
+#: builtin/am.c:1890
+#, c-format
+msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/checkout.c:796
-msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
+#: builtin/am.c:1935
+msgid ""
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
+msgstr ""
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
-#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061
-msgid "You are on a branch yet to be born"
-msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
+#: builtin/am.c:1942
+msgid ""
+"You still have unmerged paths in your index.\n"
+"Did you forget to use 'git add'?"
+msgstr ""
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
+"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: builtin/checkout.c:968
+#: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:316
#, c-format
-msgid "only one reference expected, %d given."
-msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213
-#, c-format
-msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
+#: builtin/am.c:2102
+msgid "failed to clean index"
+msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2136
+msgid ""
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/checkout.c:1036
+#: builtin/am.c:2199
#, c-format
-msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
+msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/checkout.c:1075
-msgid "paths cannot be used with switching branches"
-msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
+#: builtin/am.c:2232
+msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
+#: builtin/am.c:2233
+msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094
-#: builtin/checkout.c:1097
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
-msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
+#: builtin/am.c:2239
+msgid "run interactively"
+msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/checkout.c:1102
-#, c-format
-msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
+#: builtin/am.c:2241
+msgid "historical option -- no-op"
+msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320
-#: builtin/worktree.c:322
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
+#: builtin/am.c:2243
+msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
+msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/checkout.c:1136
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+#: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:178
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
-#: builtin/checkout.c:1138
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+#: builtin/am.c:2246
+msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
+msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1139
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+#: builtin/am.c:2249
+msgid "recode into utf8 (default)"
+msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1140
-msgid "detach the HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
+#: builtin/am.c:2251
+msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/checkout.c:1141
-msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
+#: builtin/am.c:2253
+msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/checkout.c:1143
-msgid "new-branch"
-msgstr "nhánh-mới"
+#: builtin/am.c:2255
+msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/checkout.c:1143
-msgid "new unparented branch"
-msgstr "nhánh không cha mới"
+#: builtin/am.c:2257
+msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
+msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/checkout.c:1144
-msgid "checkout our version for unmerged files"
+#: builtin/am.c:2260
+msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/checkout.c:1146
-msgid "checkout their version for unmerged files"
-msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+#: builtin/am.c:2263
+msgid "strip everything before a scissors line"
+msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/checkout.c:1148
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274
+#: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286
+#: builtin/am.c:2292
+msgid "pass it through git-apply"
+msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/checkout.c:1149
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
+#: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
+#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
+#: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
+#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
+msgid "n"
+msgstr "n"
-#: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+#: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
+#: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
-#: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
+#: builtin/am.c:2289
+msgid "format the patch(es) are in"
+msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/checkout.c:1152
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
+#: builtin/am.c:2295
+msgid "override error message when patch failure occurs"
+msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/checkout.c:1155
-msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
+#: builtin/am.c:2297
+msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
+msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/checkout.c:1157
-msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
-msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+#: builtin/am.c:2300
+msgid "synonyms for --continue"
+msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/checkout.c:1159
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+#: builtin/am.c:2303
+msgid "skip the current patch"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560
-#: builtin/send-pack.c:168
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+#: builtin/am.c:2306
+msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
+msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/checkout.c:1191
-msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/am.c:2310
+msgid "lie about committer date"
+msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1208
-msgid "--track needs a branch name"
-msgstr "--track cần tên một nhánh"
+#: builtin/am.c:2312
+msgid "use current timestamp for author date"
+msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/checkout.c:1213
-msgid "Missing branch name; try -b"
-msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
+#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/checkout.c:1249
-msgid "invalid path specification"
-msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
+#: builtin/am.c:2315
+msgid "GPG-sign commits"
+msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/checkout.c:1256
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-"chuyển giao?"
-
-#: builtin/checkout.c:1261
-#, c-format
-msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
-msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
+#: builtin/am.c:2318
+msgid "(internal use for git-rebase)"
+msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/checkout.c:1265
+#: builtin/am.c:2333
msgid ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
-"checking out of the index."
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
-"checkout bảng mục lục (index)."
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/clean.c:25
-msgid ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
-msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+#: builtin/am.c:2340
+msgid "failed to read the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/clean.c:29
+#: builtin/am.c:2355
#, c-format
-msgid "Removing %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/am.c:2379
#, c-format
-msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+msgid ""
+"Stray %s directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/clean.c:31
-#, c-format
-msgid "Skipping repository %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+#: builtin/am.c:2385
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/clean.c:32
-#, c-format
-msgid "Would skip repository %s\n"
-msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+#: builtin/apply.c:8
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/archive.c:17
#, c-format
-msgid "failed to remove %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+msgid "could not create archive file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
-#: builtin/clean.c:315
-msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a numbered item\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-" - (empty) select nothing"
-msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục được đánh số\n"
-"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (để trống) không chọn gì cả"
+#: builtin/archive.c:20
+msgid "could not redirect output"
+msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
-#: builtin/clean.c:319
-msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1 - select a single item\n"
-"3-5 - select a range of items\n"
-"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
-"foo - select item based on unique prefix\n"
-"-... - unselect specified items\n"
-"* - choose all items\n"
-" - (empty) finish selecting"
-msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1 - chọn một mục đơn\n"
-"3-5 - chọn một vùng\n"
-"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
-"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
-"* - chọn tất\n"
-" - (để trống) kết thúc việc chọn"
+#: builtin/archive.c:37
+msgid "git archive: Remote with no URL"
+msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
-#: builtin/clean.c:535
-#, c-format
-msgid "Huh (%s)?"
-msgstr "Hả (%s)?"
+#: builtin/archive.c:58
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: builtin/clean.c:677
+#: builtin/archive.c:61
#, c-format
-msgid "Input ignore patterns>> "
-msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
+msgid "git archive: NACK %s"
+msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/clean.c:714
-#, c-format
-msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
-msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+#: builtin/archive.c:64
+msgid "git archive: protocol error"
+msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-#: builtin/clean.c:735
-msgid "Select items to delete"
-msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+#: builtin/archive.c:68
+msgid "git archive: expected a flush"
+msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:776
-#, c-format
-msgid "Remove %s [y/N]? "
-msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
+#: builtin/bisect--helper.c:7
+msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-#: builtin/clean.c:801
-msgid "Bye."
-msgstr "Tạm biệt."
+#: builtin/bisect--helper.c:17
+msgid "perform 'git bisect next'"
+msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-#: builtin/clean.c:809
-msgid ""
-"clean - start cleaning\n"
-"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
-"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
-"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
-"quit - stop cleaning\n"
-"help - this screen\n"
-"? - help for prompt selection"
+#: builtin/bisect--helper.c:19
+msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
-"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
-"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
-"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
-"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
-"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
-"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
-"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
+"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/clean.c:836
-msgid "*** Commands ***"
-msgstr "*** Lệnh ***"
+#: builtin/blame.c:33
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/clean.c:837
-msgid "What now"
-msgstr "Giờ thì sao"
+#: builtin/blame.c:38
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/clean.c:845
-msgid "Would remove the following item:"
-msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
+#: builtin/blame.c:1777
+msgid "Blaming lines"
+msgstr "Các dòng blame"
-#: builtin/clean.c:862
-msgid "No more files to clean, exiting."
-msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+#: builtin/blame.c:2573
+msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
+msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/clean.c:893
-msgid "do not print names of files removed"
-msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: builtin/blame.c:2574
+msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
+msgstr ""
+"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/clean.c:895
-msgid "force"
-msgstr "ép buộc"
+#: builtin/blame.c:2575
+msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
+msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/clean.c:896
-msgid "interactive cleaning"
-msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
+#: builtin/blame.c:2576
+msgid "Show work cost statistics"
+msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/clean.c:898
-msgid "remove whole directories"
-msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
+#: builtin/blame.c:2577
+msgid "Force progress reporting"
+msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709
-#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
-msgid "pattern"
-msgstr "mẫu"
+#: builtin/blame.c:2578
+msgid "Show output score for blame entries"
+msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/clean.c:900
-msgid "add <pattern> to ignore rules"
-msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
+#: builtin/blame.c:2579
+msgid "Show original filename (Default: auto)"
+msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/clean.c:901
-msgid "remove ignored files, too"
-msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
+#: builtin/blame.c:2580
+msgid "Show original linenumber (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/clean.c:903
-msgid "remove only ignored files"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
+#: builtin/blame.c:2581
+msgid "Show in a format designed for machine consumption"
+msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/clean.c:921
-msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
+#: builtin/blame.c:2582
+msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
+msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/clean.c:925
-msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
-"clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
-"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+#: builtin/blame.c:2583
+msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/clean.c:928
-msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
-"refusing to clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
-"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+#: builtin/blame.c:2584
+msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:37
-msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+#: builtin/blame.c:2585
+msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:59
-msgid "don't create a checkout"
-msgstr "không tạo một checkout"
+#: builtin/blame.c:2586
+msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
+msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469
-msgid "create a bare repository"
-msgstr "tạo kho thuần"
+#: builtin/blame.c:2587
+msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/clone.c:64
-msgid "create a mirror repository (implies bare)"
-msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
+#: builtin/blame.c:2588
+msgid "Ignore whitespace differences"
+msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/clone.c:66
-msgid "to clone from a local repository"
-msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
+#: builtin/blame.c:2595
+msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/clone.c:68
-msgid "don't use local hardlinks, always copy"
-msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
+#: builtin/blame.c:2597
+msgid "Spend extra cycles to find better match"
+msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/clone.c:70
-msgid "setup as shared repository"
-msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
+#: builtin/blame.c:2598
+msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
+msgstr ""
+"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
-msgid "initialize submodules in the clone"
-msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
+#: builtin/blame.c:2599
+msgid "Use <file>'s contents as the final image"
+msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466
-msgid "template-directory"
-msgstr "thư-mục-mẫu"
+#: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601
+msgid "score"
+msgstr "điểm số"
-#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467
-msgid "directory from which templates will be used"
-msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
+#: builtin/blame.c:2600
+msgid "Find line copies within and across files"
+msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179
-msgid "reference repository"
-msgstr "kho tham chiếu"
+#: builtin/blame.c:2601
+msgid "Find line movements within and across files"
+msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/clone.c:80
-msgid "use --reference only while cloning"
-msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+#: builtin/blame.c:2602
+msgid "n,m"
+msgstr "n,m"
-#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
-msgid "name"
-msgstr "tên"
-
-#: builtin/clone.c:82
-msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
-msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-
-#: builtin/clone.c:84
-msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
-msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-
-#: builtin/clone.c:86
-msgid "path to git-upload-pack on the remote"
-msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-
-#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186
-msgid "depth"
-msgstr "độ-sâu"
+#: builtin/blame.c:2602
+msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/clone.c:88
-msgid "create a shallow clone of that depth"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
+#: builtin/blame.c:2649
+msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+msgstr ""
+"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
-#: builtin/clone.c:90
-msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
-msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
+#. display width for a relative timestamp in "git blame"
+#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
+#. takes 22 places, is the longest among various forms of
+#. relative timestamps, but your language may need more or
+#. fewer display columns.
+#: builtin/blame.c:2697
+msgid "4 years, 11 months ago"
+msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475
-msgid "gitdir"
-msgstr "gitdir"
+#: builtin/blame.c:2777
+msgid "--contents and --reverse do not blend well."
+msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476
-msgid "separate git dir from working tree"
-msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
+#: builtin/blame.c:2797
+msgid "cannot use --contents with final commit object name"
+msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: builtin/clone.c:93
-msgid "key=value"
-msgstr "khóa=giá_trị"
+#: builtin/blame.c:2802
+msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
+msgstr ""
+"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: builtin/clone.c:94
-msgid "set config inside the new repository"
-msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
+#: builtin/blame.c:2829
+msgid ""
+"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
+msgstr ""
+"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"tiên"
-#: builtin/clone.c:300
+#: builtin/blame.c:2840
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+msgid "no such path %s in %s"
+msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: builtin/clone.c:302
+#: builtin/blame.c:2851
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+msgid "cannot read blob %s for path %s"
+msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-#: builtin/clone.c:307
+#: builtin/blame.c:2870
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+msgid "file %s has only %lu line"
+msgid_plural "file %s has only %lu lines"
+msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/clone.c:310
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+#: builtin/branch.c:26
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84
-#, c-format
-msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
+#: builtin/branch.c:27
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/clone.c:377
-#, c-format
-msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
+#: builtin/branch.c:28
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/clone.c:391
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+#: builtin/branch.c:29
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/clone.c:413
-#, c-format
-msgid "failed to create link '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
+#: builtin/branch.c:30
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/clone.c:417
-#, c-format
-msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
+#: builtin/branch.c:31
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
-#: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626
+#: builtin/branch.c:144
#, c-format
-msgid "done.\n"
-msgstr "hoàn tất.\n"
-
-#: builtin/clone.c:454
msgid ""
-"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
-"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
+" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
-"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
-"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/clone.c:531
+#: builtin/branch.c:148
#, c-format
-msgid "Could not find remote branch %s to clone."
-msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
+msgid ""
+"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
+" '%s', even though it is merged to HEAD."
+msgstr ""
+"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/clone.c:621
+#: builtin/branch.c:162
#, c-format
-msgid "Checking connectivity... "
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/clone.c:624
-msgid "remote did not send all necessary objects"
-msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+#: builtin/branch.c:166
+#, c-format
+msgid ""
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/clone.c:688
-msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
+#: builtin/branch.c:179
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:719
-msgid "unable to checkout working tree"
-msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+#: builtin/branch.c:210
+msgid "cannot use -a with -d"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/clone.c:808
-msgid "cannot repack to clean up"
-msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+#: builtin/branch.c:216
+msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/clone.c:810
-msgid "cannot unlink temporary alternates file"
-msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+#: builtin/branch.c:230
+#, c-format
+msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
+msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/clone.c:842
-msgid "Too many arguments."
-msgstr "Có quá nhiều đối số."
+#: builtin/branch.c:245
+#, c-format
+msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/clone.c:846
-msgid "You must specify a repository to clone."
-msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
+#: builtin/branch.c:246
+#, c-format
+msgid "branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/clone.c:857
+#: builtin/branch.c:261
#, c-format
-msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
+msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/clone.c:860
-msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+#: builtin/branch.c:262
+#, c-format
+msgid "Error deleting branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/clone.c:873
+#: builtin/branch.c:269
#, c-format
-msgid "repository '%s' does not exist"
-msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
+msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166
+#: builtin/branch.c:270
#, c-format
-msgid "depth %s is not a positive number"
-msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
+msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/clone.c:889
+#: builtin/branch.c:441
#, c-format
-msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+msgid "Branch %s is being rebased at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/clone.c:899
+#: builtin/branch.c:445
#, c-format
-msgid "working tree '%s' already exists."
-msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
+msgid "Branch %s is being bisected at %s"
+msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224
-#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248
+#: builtin/branch.c:460
+msgid "cannot rename the current branch while not on any."
+msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+
+#: builtin/branch.c:470
#, c-format
-msgid "could not create leading directories of '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+msgid "Invalid branch name: '%s'"
+msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/clone.c:917
+#: builtin/branch.c:487
+msgid "Branch rename failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:490
#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'"
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
+msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
+msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/clone.c:935
+#: builtin/branch.c:493
#, c-format
-msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
+msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+
+#: builtin/branch.c:502
+msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:937
+#: builtin/branch.c:518
#, c-format
-msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
+msgid ""
+"Please edit the description for the branch\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
+msgstr ""
+"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/clone.c:975
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+#: builtin/branch.c:551
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/clone.c:978
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+#: builtin/branch.c:553
+msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
+msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:983
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
+#: builtin/branch.c:554
+msgid "suppress informational messages"
+msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/clone.c:987
-#, c-format
-msgid "Don't know how to clone %s"
-msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
+#: builtin/branch.c:555
+msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044
-#, c-format
-msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
+#: builtin/branch.c:557
+msgid "change upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:1047
-msgid "You appear to have cloned an empty repository."
-msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+#: builtin/branch.c:559
+msgid "upstream"
+msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/column.c:9
-msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/branch.c:559
+msgid "change the upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/column.c:26
-msgid "lookup config vars"
-msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
+#: builtin/branch.c:560
+msgid "Unset the upstream info"
+msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
-msgid "layout to use"
-msgstr "bố cục để dùng"
+#: builtin/branch.c:561
+msgid "use colored output"
+msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/column.c:29
-msgid "Maximum width"
-msgstr "Độ rộng tối đa"
+#: builtin/branch.c:562
+msgid "act on remote-tracking branches"
+msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/column.c:30
-msgid "Padding space on left border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
+#: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566
+msgid "print only branches that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/column.c:31
-msgid "Padding space on right border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
+#: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567
+msgid "print only branches that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/column.c:32
-msgid "Padding space between columns"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
+#: builtin/branch.c:570
+msgid "Specific git-branch actions:"
+msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/column.c:51
-msgid "--command must be the first argument"
-msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+#: builtin/branch.c:571
+msgid "list both remote-tracking and local branches"
+msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/commit.c:38
-msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: builtin/branch.c:573
+msgid "delete fully merged branch"
+msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:43
-msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+#: builtin/branch.c:574
+msgid "delete branch (even if not merged)"
+msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/commit.c:48
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+#: builtin/branch.c:575
+msgid "move/rename a branch and its reflog"
+msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/commit.c:61
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
+#: builtin/branch.c:576
+msgid "move/rename a branch, even if target exists"
+msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/commit.c:73
-msgid ""
-"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
-"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
-"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
-msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
-"làm như thế\n"
-"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
-"--allow-empty,\n"
-"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
-"\"git reset HEAD^\".\n"
+#: builtin/branch.c:577
+msgid "list branch names"
+msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/commit.c:78
-msgid ""
-"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
-"If you wish to commit it anyway, use:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
-"đột.\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
-"\n"
-" git commit --allow-empty\n"
-"\n"
+#: builtin/branch.c:578
+msgid "create the branch's reflog"
+msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/commit.c:85
-msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+#: builtin/branch.c:580
+msgid "edit the description for the branch"
+msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/commit.c:88
-msgid ""
-"If you wish to skip this commit, use:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-"the remaining commits.\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-"\n"
-" git reset\n"
-"\n"
-"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-"những lần chuyển giao còn lại.\n"
+#: builtin/branch.c:581
+msgid "force creation, move/rename, deletion"
+msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/commit.c:305
-msgid "failed to unpack HEAD tree object"
-msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
+#: builtin/branch.c:582
+msgid "print only branches that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:346
-msgid "unable to create temporary index"
-msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
+#: builtin/branch.c:583
+msgid "print only branches that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:352
-msgid "interactive add failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
+#: builtin/branch.c:584
+msgid "list branches in columns"
+msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/commit.c:365
-msgid "unable to update temporary index"
-msgstr "không thá»\83 cáºp nháºt bảng mục lục tạm thá»\9di"
+#: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
-#: builtin/commit.c:367
-msgid "Failed to update main cache tree"
-msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+#: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
-msgid "unable to write new_index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
+#: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
+#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
+#: builtin/tag.c:429
+msgid "object"
+msgstr "đối tượng"
-#: builtin/commit.c:445
-msgid "cannot do a partial commit during a merge."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
+#: builtin/branch.c:589
+msgid "print only branches of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:447
-msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
+#: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434
+msgid "sorting and filtering are case insensitive"
+msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/commit.c:456
-msgid "cannot read the index"
-msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433
+#: builtin/verify-tag.c:38
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/commit.c:475
-msgid "unable to write temporary index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
+#: builtin/branch.c:611
+msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724
+msgid "HEAD not found below refs/heads!"
+msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+
+#: builtin/branch.c:638
+msgid "--column and --verbose are incompatible"
+msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
+
+#: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701
+msgid "branch name required"
+msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:677
+msgid "Cannot give description to detached HEAD"
+msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+
+#: builtin/branch.c:682
+msgid "cannot edit description of more than one branch"
+msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/commit.c:580
+#: builtin/branch.c:689
#, c-format
-msgid "commit '%s' lacks author header"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
+msgid "No commit on branch '%s' yet."
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/commit.c:582
+#: builtin/branch.c:692
#, c-format
-msgid "commit '%s' has malformed author line"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+msgid "No branch named '%s'."
+msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/commit.c:601
-msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
+#: builtin/branch.c:707
+msgid "too many branches for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/commit.c:609
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+#: builtin/branch.c:712
+msgid "too many branches to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/commit.c:653
+#: builtin/branch.c:716
+#, c-format
msgid ""
-"unable to select a comment character that is not used\n"
-"in the current commit message"
+"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
-"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
-"trong phần ghi chú hiện tại"
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
+"nào cả."
-#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
+#: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762
#, c-format
-msgid "could not lookup commit %s"
-msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
+msgid "no such branch '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/branch.c:723
#, c-format
-msgid "(reading log message from standard input)\n"
-msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
+msgid "branch '%s' does not exist"
+msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/commit.c:704
-msgid "could not read log from standard input"
-msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/branch.c:735
+msgid "too many branches to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:708
-#, c-format
-msgid "could not read log file '%s'"
-msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
+#: builtin/branch.c:739
+msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
+msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/commit.c:730
-msgid "could not read MERGE_MSG"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
+#: builtin/branch.c:745
+#, c-format
+msgid "Branch '%s' has no upstream information"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/commit.c:734
-msgid "could not read SQUASH_MSG"
-msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
+#: builtin/branch.c:759
+msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/commit.c:785
-msgid "could not write commit template"
-msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
+#: builtin/branch.c:765
+msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+msgstr ""
+"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
+"nhánh"
-#: builtin/commit.c:803
+#: builtin/branch.c:768
#, c-format
msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a merge.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
+"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
+"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
+"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
+"upstream-to\n"
-#: builtin/commit.c:808
+#: builtin/branch.c:785
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
-"and try again.\n"
+"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
+"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
-"và thử lại.\n"
-
-#: builtin/commit.c:821
+"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
+"\n"
+
+#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
+msgid "%s is okay\n"
+msgstr "“%s” tốt\n"
+
+#: builtin/bundle.c:58
+msgid "Need a repository to create a bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
+
+#: builtin/bundle.c:62
+msgid "Need a repository to unbundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
+
+#: builtin/cat-file.c:513
msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
-"chuyển giao.\n"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/commit.c:828
-#, c-format
+#: builtin/cat-file.c:514
msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
-"An empty message aborts the commit.\n"
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
-"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-
-#: builtin/commit.c:848
-#, c-format
-msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
-#: builtin/commit.c:856
-#, c-format
-msgid "%sDate: %s"
-msgstr "%sNgày tháng: %s"
+#: builtin/cat-file.c:551
+msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
+msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/commit.c:863
-#, c-format
-msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
+#: builtin/cat-file.c:552
+msgid "show object type"
+msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/commit.c:881
-msgid "Cannot read index"
-msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
+#: builtin/cat-file.c:553
+msgid "show object size"
+msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/commit.c:938
-msgid "Error building trees"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: builtin/cat-file.c:555
+msgid "exit with zero when there's no error"
+msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
-#, c-format
-msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
-msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
+#: builtin/cat-file.c:556
+msgid "pretty-print object's content"
+msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/commit.c:1055
-#, c-format
-msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
-msgstr ""
-"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
-"tác giả nào sẵn có"
+#: builtin/cat-file.c:558
+msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
-#, c-format
-msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
+#: builtin/cat-file.c:560
+msgid "for blob objects, run filters on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/commit.c:1107
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
-#: builtin/commit.c:1137
-msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
-msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
+#: builtin/cat-file.c:562
+msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
+msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/commit.c:1146
-msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
+#: builtin/cat-file.c:564
+msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
+msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/commit.c:1149
-msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
+#: builtin/cat-file.c:565
+msgid "buffer --batch output"
+msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/commit.c:1151
-msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+#: builtin/cat-file.c:567
+msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
-"bổ”."
+"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1154
-msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
+#: builtin/cat-file.c:570
+msgid "show info about objects fed from the standard input"
+msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1164
-msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
+#: builtin/cat-file.c:573
+msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
+msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/commit.c:1166
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+#: builtin/cat-file.c:575
+msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
+msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/commit.c:1174
-msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
-msgstr ""
-"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
+#: builtin/check-attr.c:11
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-#: builtin/commit.c:1191
-msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
-"sử dụng."
+#: builtin/check-attr.c:12
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
+msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-#: builtin/commit.c:1193
-msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+#: builtin/check-attr.c:19
+msgid "report all attributes set on file"
+msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-#: builtin/commit.c:1195
-msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+#: builtin/check-attr.c:20
+msgid "use .gitattributes only from the index"
+msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:1197
-msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-msgstr ""
-"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
-"là --only những đường dẫn"
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
+msgid "read file names from stdin"
+msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
-#, c-format
-msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
+msgid "terminate input and output records by a NUL character"
+msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/commit.c:1214
-msgid "Paths with -a does not make sense."
-msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356
+msgid "suppress progress reporting"
+msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
-msgid "show status concisely"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
+#: builtin/check-ignore.c:26
+msgid "show non-matching input paths"
+msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
-msgid "show branch information"
-msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
+#: builtin/check-ignore.c:28
+msgid "ignore index when checking"
+msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546
-#: builtin/worktree.c:423
-msgid "machine-readable output"
-msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
+#: builtin/check-ignore.c:154
+msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
+msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
-msgid "show status in long format (default)"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+#: builtin/check-ignore.c:157
+msgid "-z only makes sense with --stdin"
+msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
-msgid "terminate entries with NUL"
-msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
+#: builtin/check-ignore.c:159
+msgid "no path specified"
+msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
-msgid "mode"
-msgstr "chế độ"
+#: builtin/check-ignore.c:163
+msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
+msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
-msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
-"normal, no. (Mặc định: all)"
+#: builtin/check-ignore.c:165
+msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
+msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/commit.c:1340
-msgid "show ignored files"
-msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
+#: builtin/check-ignore.c:168
+msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
+msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
-#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
-msgid "when"
-msgstr "khi"
+#: builtin/check-mailmap.c:8
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
-#: builtin/commit.c:1342
-msgid ""
-"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
-"(Default: all)"
-msgstr ""
-"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
-"(Mặc định: all)"
+#: builtin/check-mailmap.c:13
+msgid "also read contacts from stdin"
+msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1344
-msgid "list untracked files in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
+#: builtin/check-mailmap.c:24
+#, c-format
+msgid "unable to parse contact: %s"
+msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
-#: builtin/commit.c:1430
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/check-mailmap.c:47
+msgid "no contacts specified"
+msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/commit.c:1432
-msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/checkout-index.c:127
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/commit.c:1477
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+#: builtin/checkout-index.c:144
+msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
+msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/commit.c:1480
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
+#: builtin/checkout-index.c:160
+msgid "check out all files in the index"
+msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:1575
-msgid "suppress summary after successful commit"
-msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
+#: builtin/checkout-index.c:161
+msgid "force overwrite of existing files"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/commit.c:1576
-msgid "show diff in commit message template"
-msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
+#: builtin/checkout-index.c:163
+msgid "no warning for existing files and files not in index"
+msgstr ""
+"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:1578
-msgid "Commit message options"
-msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
+#: builtin/checkout-index.c:165
+msgid "don't checkout new files"
+msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
-msgid "read message from file"
-msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
+#: builtin/checkout-index.c:167
+msgid "update stat information in the index file"
+msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/commit.c:1580
-msgid "author"
-msgstr "tác giả"
+#: builtin/checkout-index.c:171
+msgid "read list of paths from the standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:1580
-msgid "override author for commit"
-msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
+#: builtin/checkout-index.c:173
+msgid "write the content to temporary files"
+msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
-msgid "date"
-msgstr "ngày tháng"
+#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
+#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
+#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
+#: builtin/worktree.c:477
+msgid "string"
+msgstr "chuỗi"
-#: builtin/commit.c:1581
-msgid "override date for commit"
-msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
+#: builtin/checkout-index.c:175
+msgid "when creating files, prepend <string>"
+msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
-#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349
-msgid "message"
-msgstr "chú thích"
+#: builtin/checkout-index.c:177
+msgid "copy out the files from named stage"
+msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/commit.c:1582
-msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
+#: builtin/checkout.c:27
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
-#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
-msgid "commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao"
+#: builtin/checkout.c:28
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/commit.c:1583
-msgid "reuse and edit message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have our version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/commit.c:1584
-msgid "reuse message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
+#: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have their version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/commit.c:1585
-msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
-msgstr ""
-"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
+#: builtin/checkout.c:171
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/commit.c:1586
-msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
-msgstr ""
-"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
-"ra"
+#: builtin/checkout.c:215
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/commit.c:1587
-msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
+#: builtin/checkout.c:232
+#, c-format
+msgid "path '%s': cannot merge"
+msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86
-msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
+#: builtin/checkout.c:249
+#, c-format
+msgid "Unable to add merge result for '%s'"
+msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/commit.c:1589
-msgid "use specified template file"
-msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
+#: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275
+#: builtin/checkout.c:278
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
+msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/commit.c:1590
-msgid "force edit of commit"
-msgstr "ép buộc sửa lần commit"
+#: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with %s"
+msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/commit.c:1591
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
+#: builtin/checkout.c:287
+#, c-format
+msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
-msgid "how to strip spaces and #comments from message"
-msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
+#: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365
+#, c-format
+msgid "path '%s' is unmerged"
+msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/commit.c:1592
-msgid "include status in commit message template"
-msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
+#: builtin/checkout.c:513
+msgid "you need to resolve your current index first"
+msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
-#: builtin/revert.c:93
-msgid "GPG sign commit"
-msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
+#: builtin/checkout.c:644
+#, c-format
+msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/commit.c:1597
-msgid "Commit contents options"
-msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
+#: builtin/checkout.c:685
+msgid "HEAD is now at"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/commit.c:1598
-msgid "commit all changed files"
-msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
+#: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678
+msgid "unable to update HEAD"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/commit.c:1599
-msgid "add specified files to index for commit"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
+#: builtin/checkout.c:693
+#, c-format
+msgid "Reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/commit.c:1600
-msgid "interactively add files"
-msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
+#: builtin/checkout.c:696
+#, c-format
+msgid "Already on '%s'\n"
+msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/commit.c:1601
-msgid "interactively add changes"
-msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
+#: builtin/checkout.c:700
+#, c-format
+msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/commit.c:1602
-msgid "commit only specified files"
-msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
+#: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090
+#, c-format
+msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/commit.c:1603
-msgid "bypass pre-commit hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
+#: builtin/checkout.c:704
+#, c-format
+msgid "Switched to branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/commit.c:1604
-msgid "show what would be committed"
-msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
+#: builtin/checkout.c:755
+#, c-format
+msgid " ... and %d more.\n"
+msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/commit.c:1615
-msgid "amend previous commit"
-msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
+#: builtin/checkout.c:761
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgid_plural ""
+"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr[0] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
+"đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
-#: builtin/commit.c:1616
-msgid "bypass post-rewrite hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+#: builtin/checkout.c:780
+#, c-format
+msgid ""
+"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgid_plural ""
+"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
+"\n"
-#: builtin/commit.c:1621
-msgid "ok to record an empty change"
-msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+#: builtin/checkout.c:816
+msgid "internal error in revision walk"
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/commit.c:1623
-msgid "ok to record a change with an empty message"
-msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+#: builtin/checkout.c:820
+msgid "Previous HEAD position was"
+msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/commit.c:1652
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+#: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085
+msgid "You are on a branch yet to be born"
+msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/commit.c:1698
+#: builtin/checkout.c:991
#, c-format
-msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
-msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
+msgid "only one reference expected, %d given."
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/commit.c:1705
-msgid "could not read MERGE_MODE"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+#: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214
+#, c-format
+msgid "invalid reference: %s"
+msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:1724
+#: builtin/checkout.c:1060
#, c-format
-msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
+msgid "reference is not a tree: %s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
+
+#: builtin/checkout.c:1099
+msgid "paths cannot be used with switching branches"
+msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/commit.c:1735
+#: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106
#, c-format
-msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
-msgstr ""
-"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
-"(message).\n"
+msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/commit.c:1740
+#: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118
+#: builtin/checkout.c:1121
#, c-format
-msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
+msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/commit.c:1788
-msgid ""
-"Repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
-msgstr ""
-"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
-"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+#: builtin/checkout.c:1126
+#, c-format
+msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/config.c:8
-msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
+#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:331
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
-#: builtin/config.c:54
-msgid "Config file location"
-msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
+#: builtin/checkout.c:1160
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/config.c:55
-msgid "use global config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
+#: builtin/checkout.c:1162
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/config.c:56
-msgid "use system config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
+#: builtin/checkout.c:1163
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/config.c:57
-msgid "use repository config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
+#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333
+msgid "detach HEAD at named commit"
+msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/config.c:58
-msgid "use given config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
+#: builtin/checkout.c:1165
+msgid "set upstream info for new branch"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/config.c:59
-msgid "blob-id"
-msgstr "blob-id"
+#: builtin/checkout.c:1167
+msgid "new-branch"
+msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/config.c:59
-msgid "read config from given blob object"
-msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+#: builtin/checkout.c:1167
+msgid "new unparented branch"
+msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/config.c:60
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
+#: builtin/checkout.c:1168
+msgid "checkout our version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/config.c:61
-msgid "get value: name [value-regex]"
-msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+#: builtin/checkout.c:1170
+msgid "checkout their version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/config.c:62
-msgid "get all values: key [value-regex]"
-msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:63
-msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
-msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:64
-msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
-msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-
-#: builtin/config.c:65
-msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
-msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-
-#: builtin/config.c:66
-msgid "add a new variable: name value"
-msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-
-#: builtin/config.c:67
-msgid "remove a variable: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:68
-msgid "remove all matches: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:69
-msgid "rename section: old-name new-name"
-msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-
-#: builtin/config.c:70
-msgid "remove a section: name"
-msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-
-#: builtin/config.c:71
-msgid "list all"
-msgstr "liệt kê tất"
-
-#: builtin/config.c:72
-msgid "open an editor"
-msgstr "mở một trình biên soạn"
+#: builtin/checkout.c:1172
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/config.c:73
-msgid "find the color configured: slot [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
+#: builtin/checkout.c:1173
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/config.c:74
-msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
+#: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/config.c:75
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
-#: builtin/config.c:76
-msgid "value is \"true\" or \"false\""
-msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
+#: builtin/checkout.c:1176
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/config.c:77
-msgid "value is decimal number"
-msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
+#: builtin/checkout.c:1179
+msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
+msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/config.c:78
-msgid "value is --bool or --int"
-msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
+#: builtin/checkout.c:1181
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/config.c:79
-msgid "value is a path (file or directory name)"
-msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
+#: builtin/checkout.c:1183
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/config.c:80
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
+#: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119
+#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
+#: builtin/send-pack.c:172
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/config.c:81
-msgid "terminate values with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
+#: builtin/checkout.c:1224
+msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/config.c:82
-msgid "show variable names only"
-msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
+#: builtin/checkout.c:1241
+msgid "--track needs a branch name"
+msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/config.c:83
-msgid "respect include directives on lookup"
-msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
+#: builtin/checkout.c:1246
+msgid "Missing branch name; try -b"
+msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/config.c:303
-msgid "unable to parse default color value"
-msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+#: builtin/checkout.c:1282
+msgid "invalid path specification"
+msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/config.c:441
+#: builtin/checkout.c:1289
#, c-format
msgid ""
-"# This is Git's per-user configuration file.\n"
-"[user]\n"
-"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
+"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
+"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
-"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
-"[user]\n"
-"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
+"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
+"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
+"chuyển giao?"
-#: builtin/config.c:575
+#: builtin/checkout.c:1294
#, c-format
-msgid "cannot create configuration file %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-
-#: builtin/count-objects.c:77
-msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-
-#: builtin/count-objects.c:87
-msgid "print sizes in human readable format"
-msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
+msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/describe.c:17
-msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+#: builtin/checkout.c:1298
+msgid ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
+"checking out of the index."
+msgstr ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
+"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/describe.c:18
-msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+#: builtin/clean.c:25
+msgid ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+msgstr ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/describe.c:217
+#: builtin/clean.c:29
#, c-format
-msgid "annotated tag %s not available"
-msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
+msgid "Removing %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/describe.c:221
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
-msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+msgid "Would remove %s\n"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/describe.c:223
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
-msgid "tag '%s' is really '%s' here"
-msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+msgid "Skipping repository %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
-msgid "Not a valid object name %s"
-msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
+msgid "Would skip repository %s\n"
+msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/describe.c:253
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
-msgid "%s is not a valid '%s' object"
-msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
+msgid "failed to remove %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614
#, c-format
-msgid "no tag exactly matches '%s'"
-msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a numbered item\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+" - (empty) select nothing\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục được đánh số\n"
+"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
+" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/describe.c:272
+#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623
#, c-format
-msgid "searching to describe %s\n"
-msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a single item\n"
+"3-5 - select a range of items\n"
+"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+"-... - unselect specified items\n"
+"* - choose all items\n"
+" - (empty) finish selecting\n"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục đơn\n"
+"3-5 - chọn một vùng\n"
+"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
+"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"* - chọn tất\n"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/describe.c:319
-#, c-format
-msgid "finished search at %s\n"
-msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
+#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589
+#: git-add--interactive.perl:594
+#, c-format, perl-format
+msgid "Huh (%s)?\n"
+msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/describe.c:346
+#: builtin/clean.c:659
#, c-format
-msgid ""
-"No annotated tags can describe '%s'.\n"
-"However, there were unannotated tags: try --tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
-"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
+msgid "Input ignore patterns>> "
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/describe.c:350
+#: builtin/clean.c:696
#, c-format
-msgid ""
-"No tags can describe '%s'.\n"
-"Try --always, or create some tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
+msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+
+#: builtin/clean.c:717
+msgid "Select items to delete"
+msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/describe.c:371
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
+#: builtin/clean.c:758
#, c-format
-msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/describe.c:374
+#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660
#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
+
+#: builtin/clean.c:791
msgid ""
-"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
-"gave up search at %s\n"
+"clean - start cleaning\n"
+"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
+"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
+"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
+"quit - stop cleaning\n"
+"help - this screen\n"
+"? - help for prompt selection"
msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
-"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
+"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
+"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
+"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
+"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
+"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
+"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/describe.c:396
-msgid "find the tag that comes after the commit"
-msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
+#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/describe.c:397
-msgid "debug search strategy on stderr"
-msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/describe.c:398
-msgid "use any ref"
-msgstr "dùng ref bất kỳ"
+#: builtin/clean.c:827
+msgid "Would remove the following item:"
+msgid_plural "Would remove the following items:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/describe.c:399
-msgid "use any tag, even unannotated"
-msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-
-#: builtin/describe.c:400
-msgid "always use long format"
-msgstr "luôn dùng định dạng dài"
+#: builtin/clean.c:844
+msgid "No more files to clean, exiting."
+msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/describe.c:401
-msgid "only follow first parent"
-msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+#: builtin/clean.c:875
+msgid "do not print names of files removed"
+msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/describe.c:404
-msgid "only output exact matches"
-msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
+#: builtin/clean.c:877
+msgid "force"
+msgstr "ép buộc"
-#: builtin/describe.c:406
-msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+#: builtin/clean.c:878
+msgid "interactive cleaning"
+msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/describe.c:408
-msgid "only consider tags matching <pattern>"
-msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+#: builtin/clean.c:880
+msgid "remove whole directories"
+msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
-msgid "show abbreviated commit object as fallback"
-msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
+#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348
+#: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
+msgid "pattern"
+msgstr "mẫu"
-#: builtin/describe.c:411
-msgid "mark"
-msgstr "dấu"
+#: builtin/clean.c:882
+msgid "add <pattern> to ignore rules"
+msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/describe.c:412
-msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+#: builtin/clean.c:883
+msgid "remove ignored files, too"
+msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/describe.c:430
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+#: builtin/clean.c:885
+msgid "remove only ignored files"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/describe.c:456
-msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+#: builtin/clean.c:903
+msgid "-x and -X cannot be used together"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/describe.c:476
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+#: builtin/clean.c:907
+msgid ""
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
+"clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/diff.c:86
-#, c-format
-msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+#: builtin/clean.c:910
+msgid ""
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
+"refusing to clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
+"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/diff.c:237
-#, c-format
-msgid "invalid option: %s"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+#: builtin/clone.c:37
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/diff.c:358
-msgid "Not a git repository"
-msgstr "Không phải là kho git"
+#: builtin/clone.c:80
+msgid "don't create a checkout"
+msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/diff.c:401
-#, c-format
-msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478
+msgid "create a bare repository"
+msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/diff.c:410
-#, c-format
-msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+#: builtin/clone.c:85
+msgid "create a mirror repository (implies bare)"
+msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/diff.c:417
-#, c-format
-msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+#: builtin/clone.c:87
+msgid "to clone from a local repository"
+msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/fast-export.c:25
-msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
-msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
+#: builtin/clone.c:89
+msgid "don't use local hardlinks, always copy"
+msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/fast-export.c:980
-msgid "show progress after <n> objects"
-msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
+#: builtin/clone.c:91
+msgid "setup as shared repository"
+msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/fast-export.c:982
-msgid "select handling of signed tags"
-msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
+#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
+msgid "pathspec"
+msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/fast-export.c:985
-msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
-msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
+#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
+msgid "initialize submodules in the clone"
+msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/fast-export.c:988
-msgid "Dump marks to this file"
-msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
+#: builtin/clone.c:100
+msgid "number of submodules cloned in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/fast-export.c:990
-msgid "Import marks from this file"
-msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475
+msgid "template-directory"
+msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/fast-export.c:992
-msgid "Fake a tagger when tags lack one"
-msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
+#: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476
+msgid "directory from which templates will be used"
+msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/fast-export.c:994
-msgid "Output full tree for each commit"
-msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
+#: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642
+#: builtin/submodule--helper.c:983
+msgid "reference repository"
+msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/fast-export.c:996
-msgid "Use the done feature to terminate the stream"
-msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
+#: builtin/clone.c:108
+msgid "use --reference only while cloning"
+msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/fast-export.c:997
-msgid "Skip output of blob data"
-msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+#: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43
+msgid "name"
+msgstr "tên"
-#: builtin/fast-export.c:998
-msgid "refspec"
-msgstr "refspec"
+#: builtin/clone.c:110
+msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
+msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/fast-export.c:999
-msgid "Apply refspec to exported refs"
-msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+#: builtin/clone.c:112
+msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
+msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/fast-export.c:1000
-msgid "anonymize output"
-msgstr "kết xuất anonymize"
+#: builtin/clone.c:114
+msgid "path to git-upload-pack on the remote"
+msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:20
-msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006
+#: builtin/pull.c:202
+msgid "depth"
+msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/fetch.c:21
-msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+#: builtin/clone.c:116
+msgid "create a shallow clone of that depth"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/fetch.c:22
-msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918
+#: parse-options.h:142
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
-#: builtin/fetch.c:23
-msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/clone.c:118
+msgid "create a shallow clone since a specific time"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
-msgid "fetch from all remotes"
-msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
+#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124
+msgid "revision"
+msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
-msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
-msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125
+msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
-msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
+#: builtin/clone.c:122
+msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
+msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+#: builtin/clone.c:124
+msgid "any cloned submodules will be shallow"
+msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/fetch.c:97
-msgid "fetch from multiple remotes"
-msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+#: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484
+msgid "gitdir"
+msgstr "gitdir"
-#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
-msgid "fetch all tags and associated objects"
-msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485
+msgid "separate git dir from working tree"
+msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/fetch.c:101
-msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
-msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
+#: builtin/clone.c:127
+msgid "key=value"
+msgstr "khóa=giá_trá»\8b"
-#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
-msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
-msgstr ""
-"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
-"nữa"
+#: builtin/clone.c:128
+msgid "set config inside the new repository"
+msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
-msgid "on-demand"
-msgstr "khi-cần"
+#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
+msgid "use IPv4 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
-msgid "control recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
+#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
+msgid "use IPv6 addresses only"
+msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
-msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ lại gói đã tải về"
+#: builtin/clone.c:268
+msgid ""
+"No directory name could be guessed.\n"
+"Please specify a directory on the command line"
+msgstr ""
+"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
+"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/fetch.c:111
-msgid "allow updating of HEAD ref"
-msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
+#: builtin/clone.c:321
+#, c-format
+msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
+msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
-msgid "deepen history of shallow clone"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
+#: builtin/clone.c:393
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
-msgid "convert to a complete repository"
-msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+#: builtin/clone.c:401
+#, c-format
+msgid "%s exists and is not a directory"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
+#: builtin/clone.c:415
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/fetch.c:119
-msgid "prepend this to submodule path output"
-msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
+#: builtin/clone.c:437
+#, c-format
+msgid "failed to create link '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/fetch.c:122
-msgid "default mode for recursion"
-msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+#: builtin/clone.c:441
+#, c-format
+msgid "failed to copy file to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
-msgid "accept refs that update .git/shallow"
-msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
+#: builtin/clone.c:466
+#, c-format
+msgid "done.\n"
+msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
-msgid "refmap"
-msgstr "refmap"
+#: builtin/clone.c:478
+msgid ""
+"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
+"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
+"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+msgstr ""
+"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
+"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
-msgid "specify fetch refmap"
-msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+#: builtin/clone.c:555
+#, c-format
+msgid "Could not find remote branch %s to clone."
+msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/fetch.c:378
-msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+#: builtin/clone.c:650
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/fetch.c:458
+#: builtin/clone.c:666
#, c-format
-msgid "object %s not found"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-
-#: builtin/fetch.c:463
-msgid "[up to date]"
-msgstr "[đã cập nhật]"
-
-#: builtin/fetch.c:477
-#, c-format
-msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
-msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-
-#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566
-msgid "[rejected]"
-msgstr "[Bị từ chối]"
-
-#: builtin/fetch.c:489
-msgid "[tag update]"
-msgstr "[cập nhật thẻ]"
-
-#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
-msgid " (unable to update local ref)"
-msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-
-#: builtin/fetch.c:509
-msgid "[new tag]"
-msgstr "[thẻ mới]"
-
-#: builtin/fetch.c:512
-msgid "[new branch]"
-msgstr "[nhánh mới]"
+msgid "unable to update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/fetch.c:515
-msgid "[new ref]"
-msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+#: builtin/clone.c:715
+msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/fetch.c:561
-msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
+#: builtin/clone.c:746
+msgid "unable to checkout working tree"
+msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/fetch.c:561
-msgid "forced update"
-msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+#: builtin/clone.c:786
+msgid "unable to write parameters to config file"
+msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/fetch.c:568
-msgid "(non-fast-forward)"
-msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
+#: builtin/clone.c:849
+msgid "cannot repack to clean up"
+msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843
-#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s\n"
-msgstr "không thể mở %s: %s\n"
+#: builtin/clone.c:851
+msgid "cannot unlink temporary alternates file"
+msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/fetch.c:611
-#, c-format
-msgid "%s did not send all necessary objects\n"
-msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
+#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900
+msgid "Too many arguments."
+msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/fetch.c:629
-#, c-format
-msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
-msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
+#: builtin/clone.c:888
+msgid "You must specify a repository to clone."
+msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808
+#: builtin/clone.c:901
#, c-format
-msgid "From %.*s\n"
-msgstr "Từ %.*s\n"
+msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/fetch.c:727
-#, c-format
-msgid ""
-"some local refs could not be updated; try running\n"
-" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
-msgstr ""
-"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
-" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
+#: builtin/clone.c:904
+msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/fetch.c:779
+#: builtin/clone.c:917
#, c-format
-msgid " (%s will become dangling)"
-msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
+msgid "repository '%s' does not exist"
+msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/fetch.c:780
+#: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337
#, c-format
-msgid " (%s has become dangling)"
-msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-
-#: builtin/fetch.c:812
-msgid "[deleted]"
-msgstr "[đã xóa]"
-
-#: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
+msgid "depth %s is not a positive number"
+msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/fetch.c:833
+#: builtin/clone.c:933
#, c-format
-msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
-msgstr ""
-"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
-"trần (bare)"
+msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
+msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/fetch.c:852
+#: builtin/clone.c:943
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+msgid "working tree '%s' already exists."
+msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/fetch.c:855
+#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
+#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+msgid "could not create leading directories of '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/fetch.c:911
+#: builtin/clone.c:961
#, c-format
-msgid "Don't know how to fetch from %s"
-msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/fetch.c:1072
+#: builtin/clone.c:973
#, c-format
-msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
+msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96
+#: builtin/clone.c:975
#, c-format
-msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể “%s” về"
+msgid "Cloning into '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/fetch.c:1092
+#: builtin/clone.c:999
msgid ""
-"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
-"remote name from which new revisions should be fetched."
+"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
+"able"
msgstr ""
-"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
-"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
+"if-able"
-#: builtin/fetch.c:1115
-msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+#: builtin/clone.c:1055
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/fetch.c:1157
-msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
-msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+#: builtin/clone.c:1057
+msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
-#: builtin/fetch.c:1159
-msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
-msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+#: builtin/clone.c:1059
+msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
-#: builtin/fetch.c:1179
-msgid "fetch --all does not take a repository argument"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
+#: builtin/clone.c:1062
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/fetch.c:1181
-msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
+#: builtin/clone.c:1067
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/fetch.c:1192
+#: builtin/clone.c:1071
#, c-format
-msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+msgid "Don't know how to clone %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/fetch.c:1200
-msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+#: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134
+#, c-format
+msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
-msgid ""
-"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
-msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
-"tin>]"
+#: builtin/clone.c:1137
+msgid "You appear to have cloned an empty repository."
+msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
-msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
-msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
+#: builtin/column.c:9
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
-msgid "alias for --log (deprecated)"
-msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
+#: builtin/column.c:26
+msgid "lookup config vars"
+msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
-msgid "text"
-msgstr "văn bản"
+#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
+msgid "layout to use"
+msgstr "bố cục để dùng"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
-msgid "use <text> as start of message"
-msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
+#: builtin/column.c:29
+msgid "Maximum width"
+msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
-msgid "file to read from"
-msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+#: builtin/column.c:30
+msgid "Padding space on left border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
-#: builtin/for-each-ref.c:9
-msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+#: builtin/column.c:31
+msgid "Padding space on right border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
-#: builtin/for-each-ref.c:10
-msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
-msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
+#: builtin/column.c:32
+msgid "Padding space between columns"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
-msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
+#: builtin/column.c:51
+msgid "--command must be the first argument"
+msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
-msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+#: builtin/commit.c:38
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/for-each-ref.c:27
-msgid "quote placeholders suitably for shells"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
+#: builtin/commit.c:43
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/for-each-ref.c:29
-msgid "quote placeholders suitably for perl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
+#: builtin/commit.c:48
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:31
-msgid "quote placeholders suitably for python"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
+#: builtin/commit.c:61
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:33
-msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
+#: builtin/commit.c:73
+msgid ""
+"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
+"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
+"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
+msgstr ""
+"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
+"làm như thế\n"
+"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
+"--allow-empty,\n"
+"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
+"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
-msgid "show only <n> matched refs"
-msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
+#: builtin/commit.c:78
+msgid ""
+"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
+"If you wish to commit it anyway, use:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
+"đột.\n"
+"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+#: builtin/commit.c:85
+msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:41
-msgid "print only refs which points at the given object"
-msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
+#: builtin/commit.c:88
+msgid ""
+"If you wish to skip this commit, use:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+"the remaining commits.\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
-msgid "print only refs that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
+#: builtin/commit.c:318
+msgid "failed to unpack HEAD tree object"
+msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/for-each-ref.c:44
-msgid "print only refs that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
+#: builtin/commit.c:359
+msgid "unable to create temporary index"
+msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
-msgid "print only refs which contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: builtin/commit.c:365
+msgid "interactive add failed"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
-msgid "Checking connectivity"
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
+#: builtin/commit.c:378
+msgid "unable to update temporary index"
+msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/fsck.c:486
-msgid "Checking object directories"
-msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
+#: builtin/commit.c:380
+msgid "Failed to update main cache tree"
+msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/fsck.c:553
-msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
+msgid "unable to write new_index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/fsck.c:559
-msgid "show unreachable objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/commit.c:458
+msgid "cannot do a partial commit during a merge."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/fsck.c:560
-msgid "show dangling objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
+#: builtin/commit.c:460
+msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/fsck.c:561
-msgid "report tags"
-msgstr "báo cáo các thẻ"
+#: builtin/commit.c:469
+msgid "cannot read the index"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/fsck.c:562
-msgid "report root nodes"
-msgstr "báo cáo node gốc"
+#: builtin/commit.c:488
+msgid "unable to write temporary index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/fsck.c:563
-msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “index objects head nodes”"
+#: builtin/commit.c:582
+#, c-format
+msgid "commit '%s' lacks author header"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/fsck.c:564
-msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
+#: builtin/commit.c:584
+#, c-format
+msgid "commit '%s' has malformed author line"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/fsck.c:565
-msgid "also consider packs and alternate objects"
-msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
+#: builtin/commit.c:603
+msgid "malformed --author parameter"
+msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/fsck.c:566
-msgid "check only connectivity"
-msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+#: builtin/commit.c:655
+msgid ""
+"unable to select a comment character that is not used\n"
+"in the current commit message"
+msgstr ""
+"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
+"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/fsck.c:567
-msgid "enable more strict checking"
-msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
+#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
+#, c-format
+msgid "could not lookup commit %s"
+msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/fsck.c:569
-msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
-msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
+#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294
+#, c-format
+msgid "(reading log message from standard input)\n"
+msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
-msgid "show progress"
-msgstr "hiển thị quá trình"
+#: builtin/commit.c:706
+msgid "could not read log from standard input"
+msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/fsck.c:631
-msgid "Checking objects"
-msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
+#: builtin/commit.c:710
+#, c-format
+msgid "could not read log file '%s'"
+msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/gc.c:25
-msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
+msgid "could not read SQUASH_MSG"
+msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/gc.c:72
-#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+#: builtin/commit.c:742
+msgid "could not read MERGE_MSG"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/gc.c:139
-#, c-format
-msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+#: builtin/commit.c:796
+msgid "could not write commit template"
+msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/gc.c:290
+#: builtin/commit.c:814
#, c-format
msgid ""
-"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
-"and remove %s.\n"
-"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
"\n"
-"%s"
+"It looks like you may be committing a merge.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
msgstr ""
-"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
-"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
-"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
"\n"
-"%s"
-
-#: builtin/gc.c:327
-msgid "prune unreferenced objects"
-msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-
-#: builtin/gc.c:329
-msgid "be more thorough (increased runtime)"
-msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-
-#: builtin/gc.c:330
-msgid "enable auto-gc mode"
-msgstr "bật chế độ auto-gc"
-
-#: builtin/gc.c:331
-msgid "force running gc even if there may be another gc running"
-msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/gc.c:373
+#: builtin/commit.c:819
#, c-format
-msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
msgstr ""
-"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
-"việc.\n"
-
-#: builtin/gc.c:375
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-
-#: builtin/gc.c:376
-#, c-format
-msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
-msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
-#: builtin/gc.c:397
+#: builtin/commit.c:832
#, c-format
msgid ""
-"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
-"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
-"phải thế)"
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
+"chuyển giao.\n"
-#: builtin/gc.c:441
+#: builtin/commit.c:839
+#, c-format
msgid ""
-"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
+"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
-"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
-"để xóa bỏ chúng đi."
-
-#: builtin/grep.c:23
-msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/grep.c:218
+#: builtin/commit.c:859
#, c-format
-msgid "grep: failed to create thread: %s"
-msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
+msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
+#: builtin/commit.c:867
#, c-format
-msgid "unable to read tree (%s)"
-msgstr "không thể đọc cây (%s)"
+msgid "%sDate: %s"
+msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/grep.c:491
+#: builtin/commit.c:874
#, c-format
-msgid "unable to grep from object of type %s"
-msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
+msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/grep.c:547
+#: builtin/commit.c:892
+msgid "Cannot read index"
+msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:954
+msgid "Error building trees"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+
+#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273
#, c-format
-msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
+msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
+msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/grep.c:564
+#: builtin/commit.c:1071
#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/grep.c:633
-msgid "search in index instead of in the work tree"
-msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-
-#: builtin/grep.c:635
-msgid "find in contents not managed by git"
-msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
+#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
+#, c-format
+msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/grep.c:637
-msgid "search in both tracked and untracked files"
-msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
+#: builtin/commit.c:1124
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/grep.c:639
-msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
-msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
+#: builtin/commit.c:1154
+msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
+msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/grep.c:642
-msgid "show non-matching lines"
-msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+#: builtin/commit.c:1163
+msgid "You have nothing to amend."
+msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/grep.c:644
-msgid "case insensitive matching"
-msgstr "phân biệt HOA/thường"
+#: builtin/commit.c:1166
+msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/grep.c:646
-msgid "match patterns only at word boundaries"
-msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
+#: builtin/commit.c:1168
+msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
+"bổ”."
-#: builtin/grep.c:648
-msgid "process binary files as text"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
+#: builtin/commit.c:1171
+msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
+msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/grep.c:650
-msgid "don't match patterns in binary files"
-msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
+#: builtin/commit.c:1181
+msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/grep.c:653
-msgid "process binary files with textconv filters"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
+#: builtin/commit.c:1183
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/grep.c:655
-msgid "descend at most <depth> levels"
-msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
+#: builtin/commit.c:1191
+msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
+msgstr ""
+"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/grep.c:659
-msgid "use extended POSIX regular expressions"
-msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+#: builtin/commit.c:1208
+msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
+"sử dụng."
-#: builtin/grep.c:662
-msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
+#: builtin/commit.c:1210
+msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/grep.c:665
-msgid "interpret patterns as fixed strings"
-msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
+#: builtin/commit.c:1212
+msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
+msgstr ""
+"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
+"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/grep.c:668
-msgid "use Perl-compatible regular expressions"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
+#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551
+#, c-format
+msgid "Invalid cleanup mode %s"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/grep.c:671
-msgid "show line numbers"
-msgstr "hiển thị số của dòng"
+#: builtin/commit.c:1229
+msgid "Paths with -a does not make sense."
+msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/grep.c:672
-msgid "don't show filenames"
-msgstr "không hiển thị tên tập tin"
+#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
+msgid "show status concisely"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/grep.c:673
-msgid "show filenames"
-msgstr "hiển thị các tên tập tin"
+#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
+msgid "show branch information"
+msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/grep.c:675
-msgid "show filenames relative to top directory"
-msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
+#: builtin/commit.c:1343
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
-#: builtin/grep.c:677
-msgid "show only filenames instead of matching lines"
-msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
+#: builtin/worktree.c:448
+msgid "machine-readable output"
+msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/grep.c:679
-msgid "synonym for --files-with-matches"
-msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
+#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
+msgid "show status in long format (default)"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:682
-msgid "show only the names of files without match"
-msgstr "chá»\89 hiá»\83n thá»\8b tên cho những táºp tin không khá»\9bp vá»\9bi mẫu"
+#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
+msgid "terminate entries with NUL"
+msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/grep.c:684
-msgid "print NUL after filenames"
-msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411
+msgid "mode"
+msgstr "chế độ"
-#: builtin/grep.c:686
-msgid "show the number of matches instead of matching lines"
-msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
+#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
+msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
+msgstr ""
+"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
+"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/grep.c:687
-msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
+#: builtin/commit.c:1355
+msgid "show ignored files"
+msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/grep.c:689
-msgid "print empty line between matches from different files"
-msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
+#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
+msgid "when"
+msgstr "khi"
-#: builtin/grep.c:691
-msgid "show filename only once above matches from same file"
+#: builtin/commit.c:1357
+msgid ""
+"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
+"(Default: all)"
msgstr ""
-"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
+"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
+"(Mặc định: all)"
-#: builtin/grep.c:694
-msgid "show <n> context lines before and after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
+#: builtin/commit.c:1359
+msgid "list untracked files in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/grep.c:697
-msgid "show <n> context lines before matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
+#: builtin/commit.c:1435
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/grep.c:699
-msgid "show <n> context lines after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
+#: builtin/commit.c:1437
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/grep.c:700
-msgid "shortcut for -C NUM"
-msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
+#: builtin/commit.c:1482
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/grep.c:703
-msgid "show a line with the function name before matches"
-msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
+#: builtin/commit.c:1485
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/grep.c:705
-msgid "show the surrounding function"
-msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
+#: builtin/commit.c:1582
+msgid "suppress summary after successful commit"
+msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/grep.c:708
-msgid "read patterns from file"
-msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
+#: builtin/commit.c:1583
+msgid "show diff in commit message template"
+msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/grep.c:710
-msgid "match <pattern>"
-msgstr "match <mẫu>"
+#: builtin/commit.c:1585
+msgid "Commit message options"
+msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/grep.c:712
-msgid "combine patterns specified with -e"
-msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
+#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409
+msgid "read message from file"
+msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/grep.c:724
-msgid "indicate hit with exit status without output"
-msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
+#: builtin/commit.c:1587
+msgid "author"
+msgstr "tác giả"
-#: builtin/grep.c:726
-msgid "show only matches from files that match all patterns"
-msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
+#: builtin/commit.c:1587
+msgid "override author for commit"
+msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/grep.c:728
-msgid "show parse tree for grep expression"
-msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357
+msgid "date"
+msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/grep.c:732
-msgid "pager"
-msgstr "dàn trang"
+#: builtin/commit.c:1588
+msgid "override date for commit"
+msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/grep.c:732
-msgid "show matching files in the pager"
-msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
+#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398
+#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407
+msgid "message"
+msgstr "chú thích"
-#: builtin/grep.c:735
-msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
-msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
+#: builtin/commit.c:1589
+msgid "commit message"
+msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/grep.c:793
-msgid "no pattern given."
-msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
+#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
+msgid "commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/grep.c:851
-msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
-msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
+#: builtin/commit.c:1590
+msgid "reuse and edit message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/grep.c:877
-msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
-msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
+#: builtin/commit.c:1591
+msgid "reuse message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/grep.c:882
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
+#: builtin/commit.c:1592
+msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
-"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
-"quan đến revs."
-
-#: builtin/grep.c:885
-msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
-msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
+"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/grep.c:893
-msgid "both --cached and trees are given."
-msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
+#: builtin/commit.c:1593
+msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
+msgstr ""
+"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
+"ra"
-#: builtin/hash-object.c:80
-msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <file>..."
+#: builtin/commit.c:1594
+msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>…"
+"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/hash-object.c:81
-msgid "git hash-object --stdin-paths"
-msgstr "git hash-object --stdin-paths"
+#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104
+msgid "add Signed-off-by:"
+msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/hash-object.c:92
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
+#: builtin/commit.c:1596
+msgid "use specified template file"
+msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/hash-object.c:92
-msgid "object type"
-msgstr "kiểu đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1597
+msgid "force edit of commit"
+msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/hash-object.c:93
-msgid "write the object into the object database"
-msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
+#: builtin/commit.c:1598
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
-#: builtin/hash-object.c:95
-msgid "read the object from stdin"
-msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
+#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412
+msgid "how to strip spaces and #comments from message"
+msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/hash-object.c:97
-msgid "store file as is without filters"
-msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
+#: builtin/commit.c:1599
+msgid "include status in commit message template"
+msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/hash-object.c:98
-msgid ""
-"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
-msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
+#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166
+#: builtin/revert.c:112
+msgid "GPG sign commit"
+msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/hash-object.c:99
-msgid "process file as it were from this path"
-msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
+#: builtin/commit.c:1604
+msgid "Commit contents options"
+msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/help.c:41
-msgid "print all available commands"
-msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
+#: builtin/commit.c:1605
+msgid "commit all changed files"
+msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/help.c:42
-msgid "print list of useful guides"
-msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+#: builtin/commit.c:1606
+msgid "add specified files to index for commit"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/help.c:43
-msgid "show man page"
-msgstr "hiển thị trang man"
+#: builtin/commit.c:1607
+msgid "interactively add files"
+msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/help.c:44
-msgid "show manual in web browser"
-msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
+#: builtin/commit.c:1608
+msgid "interactively add changes"
+msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/help.c:46
-msgid "show info page"
-msgstr "hiện trang info"
+#: builtin/commit.c:1609
+msgid "commit only specified files"
+msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
+#: builtin/commit.c:1610
+msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
+msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/help.c:64
-#, c-format
-msgid "unrecognized help format '%s'"
-msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
+#: builtin/commit.c:1611
+msgid "show what would be committed"
+msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/help.c:91
-msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
+#: builtin/commit.c:1622
+msgid "amend previous commit"
+msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/help.c:104
-msgid "Failed to parse emacsclient version."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
+#: builtin/commit.c:1623
+msgid "bypass post-rewrite hook"
+msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+
+#: builtin/commit.c:1628
+msgid "ok to record an empty change"
+msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1630
+msgid "ok to record a change with an empty message"
+msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1659
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/help.c:112
+#: builtin/commit.c:1707
#, c-format
-msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
-msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
+msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
+msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
+#: builtin/commit.c:1714
+msgid "could not read MERGE_MODE"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+
+#: builtin/commit.c:1733
#, c-format
-msgid "failed to exec '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
+msgid "could not read commit message: %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/help.c:208
+#: builtin/commit.c:1744
#, c-format
-msgid ""
-"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
+msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
-"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
+"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
+"(message).\n"
-#: builtin/help.c:220
+#: builtin/commit.c:1749
#, c-format
+msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
+msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+
+#: builtin/commit.c:1797
msgid ""
-"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
+"Repository has been updated, but unable to write\n"
+"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
+"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
-"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
+"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
+"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
+"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
-#: builtin/help.c:337
-#, c-format
-msgid "'%s': unknown man viewer."
-msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
+#: builtin/config.c:9
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/help.c:354
-msgid "no man viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
+#: builtin/config.c:56
+msgid "Config file location"
+msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/help.c:362
-msgid "no info viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
+#: builtin/config.c:57
+msgid "use global config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/help.c:411
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+#: builtin/config.c:58
+msgid "use system config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/help.c:412
-msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+#: builtin/config.c:59
+msgid "use repository config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/help.c:413
-msgid "A Git glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+#: builtin/config.c:60
+msgid "use given config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/help.c:414
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
+#: builtin/config.c:61
+msgid "blob-id"
+msgstr "blob-id"
-#: builtin/help.c:415
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Ä\90á»\8bnh nghÄ©a thuá»\99c tÃnh mô-Ä\91un-con"
+#: builtin/config.c:61
+msgid "read config from given blob object"
+msgstr "Ä\91á»\8dc cấu hình từ Ä\91á»\91i tượng blob Ä\91ã cho"
-#: builtin/help.c:416
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+#: builtin/config.c:62
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
-#: builtin/help.c:417
-msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
+#: builtin/config.c:63
+msgid "get value: name [value-regex]"
+msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/help.c:418
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
+#: builtin/config.c:64
+msgid "get all values: key [value-regex]"
+msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/help.c:430
-msgid "The common Git guides are:\n"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
+#: builtin/config.c:65
+msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
+msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468
-#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
+#: builtin/config.c:66
+msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
+msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/help.c:484
-#, c-format
-msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
-msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
+#: builtin/config.c:67
+msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
+msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/index-pack.c:152
-#, c-format
-msgid "unable to open %s"
-msgstr "không thể mở %s"
+#: builtin/config.c:68
+msgid "add a new variable: name value"
+msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/index-pack.c:202
-#, c-format
-msgid "object type mismatch at %s"
-msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
+#: builtin/config.c:69
+msgid "remove a variable: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/index-pack.c:222
-#, c-format
-msgid "did not receive expected object %s"
-msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+#: builtin/config.c:70
+msgid "remove all matches: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/index-pack.c:225
-#, c-format
-msgid "object %s: expected type %s, found %s"
-msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
+#: builtin/config.c:71
+msgid "rename section: old-name new-name"
+msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/index-pack.c:267
-#, c-format
-msgid "cannot fill %d byte"
-msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
+#: builtin/config.c:72
+msgid "remove a section: name"
+msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/index-pack.c:277
-msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
+#: builtin/config.c:73
+msgid "list all"
+msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/index-pack.c:278
-msgid "read error on input"
-msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
+#: builtin/config.c:74
+msgid "open an editor"
+msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/index-pack.c:290
-msgid "used more bytes than were available"
-msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
+#: builtin/config.c:75
+msgid "find the color configured: slot [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/index-pack.c:297
-msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+#: builtin/config.c:76
+msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/index-pack.c:313
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
+#: builtin/config.c:77
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#: builtin/index-pack.c:318
-#, c-format
-msgid "cannot open packfile '%s'"
-msgstr "không thể mở packfile “%s”"
+#: builtin/config.c:78
+msgid "value is \"true\" or \"false\""
+msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/index-pack.c:332
-msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
+#: builtin/config.c:79
+msgid "value is decimal number"
+msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/index-pack.c:334
-#, c-format
-msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
+#: builtin/config.c:80
+msgid "value is --bool or --int"
+msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/index-pack.c:352
-#, c-format
-msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
-msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
+#: builtin/config.c:81
+msgid "value is a path (file or directory name)"
+msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/index-pack.c:473
-#, c-format
-msgid "inflate returned %d"
-msgstr "xả nén trả về %d"
+#: builtin/config.c:82
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
-#: builtin/index-pack.c:522
-msgid "offset value overflow for delta base object"
-msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+#: builtin/config.c:83
+msgid "terminate values with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/index-pack.c:530
-msgid "delta base offset is out of bound"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
+#: builtin/config.c:84
+msgid "show variable names only"
+msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/index-pack.c:538
-#, c-format
-msgid "unknown object type %d"
-msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-
-#: builtin/index-pack.c:569
-msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
+#: builtin/config.c:85
+msgid "respect include directives on lookup"
+msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/index-pack.c:571
-#, c-format
-msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
-msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
+#: builtin/config.c:86
+msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
+msgstr ""
+"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
+"lệnh)"
-#: builtin/index-pack.c:597
-msgid "serious inflate inconsistency"
-msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
+#: builtin/config.c:328
+msgid "unable to parse default color value"
+msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
-#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
+#: builtin/config.c:472
#, c-format
-msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
-msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
+msgid ""
+"# This is Git's per-user configuration file.\n"
+"[user]\n"
+"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+msgstr ""
+"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
+"[user]\n"
+"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
-#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
-#: builtin/pack-objects.c:254
+#: builtin/config.c:615
#, c-format
-msgid "unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
+msgid "cannot create configuration file %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:812
+#: builtin/config.c:627
#, c-format
-msgid "cannot read existing object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
+msgid ""
+"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
+" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
+msgstr ""
+"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
+" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/index-pack.c:826
-#, c-format
-msgid "invalid blob object %s"
-msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
+#: builtin/count-objects.c:86
+msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/index-pack.c:840
-#, c-format
-msgid "invalid %s"
-msgstr "%s không hợp lệ"
+#: builtin/count-objects.c:96
+msgid "print sizes in human readable format"
+msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/index-pack.c:843
-msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+#: builtin/describe.c:18
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/index-pack.c:845
-#, c-format
-msgid "Not all child objects of %s are reachable"
-msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
+#: builtin/describe.c:19
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
-msgid "failed to apply delta"
-msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "head"
+msgstr "phía trước "
-#: builtin/index-pack.c:1118
-msgid "Receiving objects"
-msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "lightweight"
+msgstr "hạng nhẹ"
-#: builtin/index-pack.c:1118
-msgid "Indexing objects"
-msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
+#: builtin/describe.c:53
+msgid "annotated"
+msgstr "có diễn giải"
-#: builtin/index-pack.c:1150
-msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+#: builtin/describe.c:250
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s not available"
+msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/index-pack.c:1155
-msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
+#: builtin/describe.c:254
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s has no embedded name"
+msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/index-pack.c:1158
-msgid "pack has junk at the end"
-msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
+#: builtin/describe.c:256
+#, c-format
+msgid "tag '%s' is really '%s' here"
+msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/index-pack.c:1169
-msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
+#: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:1194
-msgid "Resolving deltas"
-msgstr "Đang phân giải các delta"
+#: builtin/describe.c:286
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid '%s' object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:1205
+#: builtin/describe.c:303
#, c-format
-msgid "unable to create thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
+msgid "no tag exactly matches '%s'"
+msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1247
-msgid "confusion beyond insanity"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
+#: builtin/describe.c:305
+#, c-format
+msgid "searching to describe %s\n"
+msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/index-pack.c:1253
+#: builtin/describe.c:352
#, c-format
-msgid "completed with %d local objects"
-msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
+msgid "finished search at %s\n"
+msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/index-pack.c:1263
+#: builtin/describe.c:379
#, c-format
-msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
-msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
+msgid ""
+"No annotated tags can describe '%s'.\n"
+"However, there were unannotated tags: try --tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
+"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/describe.c:383
#, c-format
-msgid "pack has %d unresolved delta"
-msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
+msgid ""
+"No tags can describe '%s'.\n"
+"Try --always, or create some tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/index-pack.c:1291
+#: builtin/describe.c:413
#, c-format
-msgid "unable to deflate appended object (%d)"
-msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
+msgid "traversed %lu commits\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/index-pack.c:1367
+#: builtin/describe.c:416
#, c-format
-msgid "local object %s is corrupt"
-msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
+msgid ""
+"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
+"gave up search at %s\n"
+msgstr ""
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
+"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/index-pack.c:1391
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+#: builtin/describe.c:438
+msgid "find the tag that comes after the commit"
+msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/index-pack.c:1404
-#, c-format
-msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+#: builtin/describe.c:439
+msgid "debug search strategy on stderr"
+msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/index-pack.c:1412
-#, c-format
-msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+#: builtin/describe.c:440
+msgid "use any ref"
+msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/index-pack.c:1425
-msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin gói"
+#: builtin/describe.c:441
+msgid "use any tag, even unannotated"
+msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/index-pack.c:1436
-msgid "cannot store index file"
-msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
+#: builtin/describe.c:442
+msgid "always use long format"
+msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/index-pack.c:1469
-#, c-format
-msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
-msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
+#: builtin/describe.c:443
+msgid "only follow first parent"
+msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/index-pack.c:1475
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+#: builtin/describe.c:446
+msgid "only output exact matches"
+msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+#: builtin/describe.c:448
+msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/index-pack.c:1537
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
+#: builtin/describe.c:450
+msgid "only consider tags matching <pattern>"
+msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/index-pack.c:1539
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
+#: builtin/describe.c:452
+msgid "do not consider tags matching <pattern>"
+msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/index-pack.c:1586
-#, c-format
-msgid "non delta: %d object"
-msgid_plural "non delta: %d objects"
-msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+#: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357
+msgid "show abbreviated commit object as fallback"
+msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/index-pack.c:1593
-#, c-format
-msgid "chain length = %d: %lu object"
-msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
-msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+#: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458
+msgid "mark"
+msgstr "dấu"
-#: builtin/index-pack.c:1623
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
+#: builtin/describe.c:456
+msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
-#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
-#, c-format
-msgid "bad %s"
-msgstr "%s sai"
+#: builtin/describe.c:459
+msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/index-pack.c:1708
-msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
+#: builtin/describe.c:477
+msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+#: builtin/describe.c:506
+msgid "No names found, cannot describe anything."
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/index-pack.c:1729
-msgid "--verify with no packfile name given"
-msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+#: builtin/describe.c:549
+msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/init-db.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+#: builtin/describe.c:551
+msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
-#: builtin/init-db.c:61
+#: builtin/diff.c:83
#, c-format
-msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
+msgid "'%s': not a regular file or symlink"
+msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/init-db.c:66
+#: builtin/diff.c:234
#, c-format
-msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không thể opendir() “%s”"
+msgid "invalid option: %s"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/init-db.c:77
-#, c-format
-msgid "cannot readlink '%s'"
-msgstr "không thể readlink “%s”"
+#: builtin/diff.c:358
+msgid "Not a git repository"
+msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/init-db.c:79
+#: builtin/diff.c:401
#, c-format
-msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
+msgid "invalid object '%s' given."
+msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/init-db.c:85
+#: builtin/diff.c:410
#, c-format
-msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
+msgid "more than two blobs given: '%s'"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/init-db.c:89
+#: builtin/diff.c:417
#, c-format
-msgid "ignoring template %s"
-msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
+msgid "unhandled object '%s' given."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:28
+msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
+"<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/init-db.c:118
+#: builtin/difftool.c:241
#, c-format
-msgid "templates not found %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+msgid "failed: %d"
+msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/init-db.c:131
+#: builtin/difftool.c:283
#, c-format
-msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
-msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
+msgid "could not read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
+#: builtin/difftool.c:285
#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+msgid "could not read symlink file %s"
+msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
-#: builtin/init-db.c:340
+#: builtin/difftool.c:293
#, c-format
-msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
+msgid "could not read object %s for symlink %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-#: builtin/init-db.c:343
+#: builtin/difftool.c:395
+msgid ""
+"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
+"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
+msgstr ""
+"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
+"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
+
+#: builtin/difftool.c:609
#, c-format
-msgid "unable to move %s to %s"
-msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
+msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
+msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:611
+msgid "working tree file has been left."
+msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
-#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
-#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:399
+#: builtin/difftool.c:622
#, c-format
-msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
-msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
+msgid "temporary files exist in '%s'."
+msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/init-db.c:400
-msgid "Reinitialized existing"
-msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
+#: builtin/difftool.c:623
+msgid "you may want to cleanup or recover these."
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
-#: builtin/init-db.c:400
-msgid "Initialized empty"
-msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
+#: builtin/difftool.c:669
+msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
+msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/init-db.c:401
-msgid " shared"
-msgstr " đã chia sẻ"
+#: builtin/difftool.c:671
+msgid "perform a full-directory diff"
+msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/init-db.c:448
-msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
-msgstr ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
-"quyền>]] [thư-mục]"
+#: builtin/difftool.c:673
+msgid "do not prompt before launching a diff tool"
+msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/init-db.c:471
-msgid "permissions"
-msgstr "các quyền"
+#: builtin/difftool.c:679
+msgid "use symlinks in dir-diff mode"
+msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/init-db.c:472
-msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
-msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+#: builtin/difftool.c:680
+msgid "<tool>"
+msgstr "<công_cụ>"
-#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
-#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+#: builtin/difftool.c:681
+msgid "use the specified diff tool"
+msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/init-db.c:515
-#, c-format
-msgid "cannot chdir to %s"
-msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+#: builtin/difftool.c:683
+msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
+msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/init-db.c:536
-#, c-format
+#: builtin/difftool.c:686
msgid ""
-"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
-"dir=<directory>)"
+"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
+"code"
msgstr ""
-"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
-"dir=<thư-mục>)"
+"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
+"không"
-#: builtin/init-db.c:564
-#, c-format
-msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+#: builtin/difftool.c:688
+msgid "<command>"
+msgstr "<lệnh>"
-#: builtin/interpret-trailers.c:15
-msgid ""
-"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
-"[<file>...]"
-msgstr ""
-"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
-"[<tập-tin>…]"
+#: builtin/difftool.c:689
+msgid "specify a custom command for viewing diffs"
+msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/interpret-trailers.c:25
-msgid "trim empty trailers"
-msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
+#: builtin/difftool.c:713
+msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
+msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/interpret-trailers.c:26
-msgid "trailer"
-msgstr "bộ dò vết"
+#: builtin/difftool.c:720
+msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
+msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-#: builtin/interpret-trailers.c:27
-msgid "trailer(s) to add"
-msgstr "bộ dò vết cần thêm"
+#: builtin/fast-export.c:25
+msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
+msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/log.c:43
-msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+#: builtin/fast-export.c:980
+msgid "show progress after <n> objects"
+msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/log.c:44
-msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+#: builtin/fast-export.c:982
+msgid "select handling of signed tags"
+msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/log.c:83
-#, c-format
-msgid "invalid --decorate option: %s"
-msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+#: builtin/fast-export.c:985
+msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
+msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/log.c:131
-msgid "suppress diff output"
-msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+#: builtin/fast-export.c:988
+msgid "Dump marks to this file"
+msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/log.c:132
-msgid "show source"
-msgstr "hiển thị mã nguồn"
+#: builtin/fast-export.c:990
+msgid "Import marks from this file"
+msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/log.c:133
-msgid "Use mail map file"
-msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+#: builtin/fast-export.c:992
+msgid "Fake a tagger when tags lack one"
+msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/log.c:134
-msgid "decorate options"
-msgstr "các tùy chọn trang trí"
+#: builtin/fast-export.c:994
+msgid "Output full tree for each commit"
+msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/log.c:137
-msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+#: builtin/fast-export.c:996
+msgid "Use the done feature to terminate the stream"
+msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/log.c:233
-#, c-format
-msgid "Final output: %d %s\n"
-msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
+#: builtin/fast-export.c:997
+msgid "Skip output of blob data"
+msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/log.c:465
-#, c-format
-msgid "git show %s: bad file"
-msgstr "git show %s: sai tập tin"
+#: builtin/fast-export.c:998
+msgid "refspec"
+msgstr "refspec"
-#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
-#, c-format
-msgid "Could not read object %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+#: builtin/fast-export.c:999
+msgid "Apply refspec to exported refs"
+msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/log.c:596
-#, c-format
-msgid "Unknown type: %d"
-msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+#: builtin/fast-export.c:1000
+msgid "anonymize output"
+msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/log.c:714
-msgid "format.headers without value"
-msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
+#: builtin/fetch.c:21
+msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/log.c:798
-msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+#: builtin/fetch.c:22
+msgid "git fetch [<options>] <group>"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/log.c:813
-#, c-format
-msgid "Cannot open patch file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+#: builtin/fetch.c:23
+msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/log.c:827
-msgid "Need exactly one range."
-msgstr "Cần chính xác một vùng."
+#: builtin/fetch.c:24
+msgid "git fetch --all [<options>]"
+msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/log.c:837
-msgid "Not a range."
-msgstr "Không phải là một vùng."
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
+msgid "fetch from all remotes"
+msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/log.c:943
-msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
+#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
+msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
+msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/log.c:1022
-#, c-format
-msgid "insane in-reply-to: %s"
-msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
+msgid "path to upload pack on remote end"
+msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/log.c:1050
-msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/log.c:1095
-msgid "Two output directories?"
-msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+#: builtin/fetch.c:102
+msgid "fetch from multiple remotes"
+msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/log.c:1210
-msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
-msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
+#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
+msgid "fetch all tags and associated objects"
+msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/log.c:1213
-msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
-msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
+#: builtin/fetch.c:106
+msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
+msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/log.c:1217
-msgid "print patches to standard out"
-msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
+#: builtin/fetch.c:108
+msgid "number of submodules fetched in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/log.c:1219
-msgid "generate a cover letter"
-msgstr "tạo bì thư"
+#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
+msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+msgstr ""
+"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
+"nữa"
-#: builtin/log.c:1221
-msgid "use simple number sequence for output file names"
-msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
+#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
+msgid "on-demand"
+msgstr "khi-cần"
-#: builtin/log.c:1222
-msgid "sfx"
-msgstr "sfx"
+#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
+msgid "control recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/log.c:1223
-msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
-msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
+msgid "keep downloaded pack"
+msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/log.c:1225
-msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
-msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
+#: builtin/fetch.c:118
+msgid "allow updating of HEAD ref"
+msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/log.c:1227
-msgid "mark the series as Nth re-roll"
-msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
+msgid "deepen history of shallow clone"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/log.c:1229
-msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
+#: builtin/fetch.c:123
+msgid "deepen history of shallow repository based on time"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/log.c:1232
-msgid "store resulting files in <dir>"
-msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
+msgid "convert to a complete repository"
+msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/log.c:1235
-msgid "don't strip/add [PATCH]"
-msgstr "không strip/add [VÁ]"
+#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
-#: builtin/log.c:1238
-msgid "don't output binary diffs"
-msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+#: builtin/fetch.c:132
+msgid "prepend this to submodule path output"
+msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/log.c:1240
-msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
-msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+#: builtin/fetch.c:135
+msgid "default mode for recursion"
+msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/log.c:1242
-msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
-msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
+msgid "accept refs that update .git/shallow"
+msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/log.c:1244
-msgid "Messaging"
-msgstr "Lời nhắn"
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
+msgid "refmap"
+msgstr "refmap"
-#: builtin/log.c:1245
-msgid "header"
-msgstr "đầu đề thư"
+#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
+msgid "specify fetch refmap"
+msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/log.c:1246
-msgid "add email header"
-msgstr "thêm đầu đề thư"
+#: builtin/fetch.c:395
+msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
+msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249
-msgid "email"
-msgstr "thư điện tử"
+#: builtin/fetch.c:513
+#, c-format
+msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
+msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/log.c:1247
-msgid "add To: header"
-msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+#: builtin/fetch.c:606
+#, c-format
+msgid "object %s not found"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:1249
-msgid "add Cc: header"
-msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+#: builtin/fetch.c:610
+msgid "[up to date]"
+msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/log.c:1251
-msgid "ident"
-msgstr "thụt lề"
+#: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703
+msgid "[rejected]"
+msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/log.c:1252
-msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
-msgstr ""
-"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+#: builtin/fetch.c:624
+msgid "can't fetch in current branch"
+msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/log.c:1254
-msgid "message-id"
-msgstr "message-id"
+#: builtin/fetch.c:633
+msgid "[tag update]"
+msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/log.c:1255
-msgid "make first mail a reply to <message-id>"
-msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+#: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683
+#: builtin/fetch.c:698
+msgid "unable to update local ref"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259
-msgid "boundary"
-msgstr "ranh giới"
+#: builtin/fetch.c:653
+msgid "[new tag]"
+msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/log.c:1257
-msgid "attach the patch"
-msgstr "đính kèm miếng vá"
+#: builtin/fetch.c:656
+msgid "[new branch]"
+msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/log.c:1260
-msgid "inline the patch"
-msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+#: builtin/fetch.c:659
+msgid "[new ref]"
+msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/log.c:1264
-msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
-msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+#: builtin/fetch.c:698
+msgid "forced update"
+msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/log.c:1266
-msgid "signature"
-msgstr "chữ ký"
+#: builtin/fetch.c:703
+msgid "non-fast-forward"
+msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/log.c:1267
-msgid "add a signature"
-msgstr "thêm chữ ký"
-
-#: builtin/log.c:1269
-msgid "add a signature from a file"
-msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+#: builtin/fetch.c:748
+#, c-format
+msgid "%s did not send all necessary objects\n"
+msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/log.c:1270
-msgid "don't print the patch filenames"
-msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+#: builtin/fetch.c:768
+#, c-format
+msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
+msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/log.c:1359
-msgid "-n and -k are mutually exclusive."
-msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+#: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
+#, c-format
+msgid "From %.*s\n"
+msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/log.c:1361
-msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/fetch.c:866
+#, c-format
+msgid ""
+"some local refs could not be updated; try running\n"
+" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
+msgstr ""
+"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/log.c:1369
-msgid "--name-only does not make sense"
-msgstr "--name-only không hợp lý"
+#: builtin/fetch.c:921
+#, c-format
+msgid " (%s will become dangling)"
+msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/log.c:1371
-msgid "--name-status does not make sense"
-msgstr "--name-status không hợp lý"
+#: builtin/fetch.c:922
+#, c-format
+msgid " (%s has become dangling)"
+msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/log.c:1373
-msgid "--check does not make sense"
-msgstr "--check không hợp lý"
+#: builtin/fetch.c:954
+msgid "[deleted]"
+msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/log.c:1396
-msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
-#: builtin/log.c:1398
+#: builtin/fetch.c:978
#, c-format
-msgid "Could not create directory '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
+msgstr ""
+"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
+"trần (bare)"
-#: builtin/log.c:1495
+#: builtin/fetch.c:997
#, c-format
-msgid "unable to read signature file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-
-#: builtin/log.c:1558
-msgid "Failed to create output files"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-
-#: builtin/log.c:1606
-msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
+msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/log.c:1660
+#: builtin/fetch.c:1000
#, c-format
-msgid ""
-"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
-"cách thủ công.\n"
+msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685
+#: builtin/fetch.c:1076
#, c-format
-msgid "Unknown commit %s"
-msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
+msgid "Don't know how to fetch from %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/ls-files.c:358
-msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+#: builtin/fetch.c:1236
+#, c-format
+msgid "Fetching %s\n"
+msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/ls-files.c:415
-msgid "identify the file status with tags"
-msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96
+#, c-format
+msgid "Could not fetch %s"
+msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/ls-files.c:417
-msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+#: builtin/fetch.c:1256
+msgid ""
+"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
+"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
-"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
-"thay đổi)"
+"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/ls-files.c:419
-msgid "show cached files in the output (default)"
-msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
+#: builtin/fetch.c:1279
+msgid "You need to specify a tag name."
+msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/ls-files.c:421
-msgid "show deleted files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+#: builtin/fetch.c:1321
+msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/ls-files.c:423
-msgid "show modified files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+#: builtin/fetch.c:1323
+msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/ls-files.c:425
-msgid "show other files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+#: builtin/fetch.c:1328
+msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/ls-files.c:427
-msgid "show ignored files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+#: builtin/fetch.c:1330
+msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
+msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/ls-files.c:430
-msgid "show staged contents' object name in the output"
-msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
+#: builtin/fetch.c:1352
+msgid "fetch --all does not take a repository argument"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/ls-files.c:432
-msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
-msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+#: builtin/fetch.c:1354
+msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/ls-files.c:434
-msgid "show 'other' directories' names only"
-msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+#: builtin/fetch.c:1365
+#, c-format
+msgid "No such remote or remote group: %s"
+msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/ls-files.c:437
-msgid "don't show empty directories"
-msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+#: builtin/fetch.c:1373
+msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
+msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/ls-files.c:440
-msgid "show unmerged files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
+msgstr ""
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
-#: builtin/ls-files.c:442
-msgid "show resolve-undo information"
-msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
+msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
+msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/ls-files.c:444
-msgid "skip files matching pattern"
-msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
+msgid "alias for --log (deprecated)"
+msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/ls-files.c:447
-msgid "exclude patterns are read from <file>"
-msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
+msgid "text"
+msgstr "văn bản"
-#: builtin/ls-files.c:450
-msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
-msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+msgid "use <text> as start of message"
+msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/ls-files.c:452
-msgid "add the standard git exclusions"
-msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+msgid "file to read from"
+msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/ls-files.c:455
-msgid "make the output relative to the project top directory"
-msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+#: builtin/for-each-ref.c:9
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/ls-files.c:458
-msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
-msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+#: builtin/for-each-ref.c:10
+msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
+msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
-#: builtin/ls-files.c:459
-msgid "tree-ish"
-msgstr "tree-ish"
+#: builtin/for-each-ref.c:11
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
+msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
-#: builtin/ls-files.c:460
-msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
+#: builtin/for-each-ref.c:12
+msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
msgstr ""
-"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
+"chuyển-giao>]]"
-#: builtin/ls-files.c:462
-msgid "show debugging data"
-msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+#: builtin/for-each-ref.c:27
+msgid "quote placeholders suitably for shells"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/ls-tree.c:28
-msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+#: builtin/for-each-ref.c:29
+msgid "quote placeholders suitably for perl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/ls-tree.c:128
-msgid "only show trees"
-msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+#: builtin/for-each-ref.c:31
+msgid "quote placeholders suitably for python"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/ls-tree.c:130
-msgid "recurse into subtrees"
-msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+#: builtin/for-each-ref.c:33
+msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/ls-tree.c:132
-msgid "show trees when recursing"
-msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+#: builtin/for-each-ref.c:36
+msgid "show only <n> matched refs"
+msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/ls-tree.c:135
-msgid "terminate entries with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt mục tin vá»\9bi byte NUL"
+#: builtin/for-each-ref.c:41
+msgid "print only refs which points at the given object"
+msgstr "chá»\89 hiá»\83n thá»\8b các tham chiếu mà nó chá»\89 Ä\91ến Ä\91á»\91i tượng Ä\91ã cho"
-#: builtin/ls-tree.c:136
-msgid "include object size"
-msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+#: builtin/for-each-ref.c:43
+msgid "print only refs that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
-msgid "list only filenames"
-msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+#: builtin/for-each-ref.c:44
+msgid "print only refs that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/ls-tree.c:143
-msgid "use full path names"
-msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+#: builtin/for-each-ref.c:45
+msgid "print only refs which contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/ls-tree.c:145
-msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
-msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+#: builtin/for-each-ref.c:46
+msgid "print only refs which don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:45
-msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+#: builtin/fsck.c:554
+msgid "Checking object directories"
+msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/merge.c:46
-msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+#: builtin/fsck.c:646
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/merge.c:47
-msgid "git merge --abort"
-msgstr "git merge --abort"
+#: builtin/fsck.c:652
+msgid "show unreachable objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/merge.c:100
-msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+#: builtin/fsck.c:653
+msgid "show dangling objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/merge.c:137
-#, c-format
-msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+#: builtin/fsck.c:654
+msgid "report tags"
+msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/merge.c:138
-#, c-format
-msgid "Available strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+#: builtin/fsck.c:655
+msgid "report root nodes"
+msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/merge.c:143
-#, c-format
-msgid "Available custom strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+#: builtin/fsck.c:656
+msgid "make index objects head nodes"
+msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
-msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+#: builtin/fsck.c:657
+msgid "make reflogs head nodes (default)"
+msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
-msgid "show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+#: builtin/fsck.c:658
+msgid "also consider packs and alternate objects"
+msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
-msgid "(synonym to --stat)"
-msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-
-#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
-msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
-msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
-msgid "create a single commit instead of doing a merge"
-msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
-msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
-msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
-msgid "edit message before committing"
-msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-
-#: builtin/merge.c:207
-msgid "allow fast-forward (default)"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-
-#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
-msgid "abort if fast-forward is not possible"
-msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-
-#: builtin/merge.c:213
-msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-
-#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
-#: builtin/revert.c:89
-msgid "strategy"
-msgstr "chiến lược"
-
-#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
-msgid "merge strategy to use"
-msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+#: builtin/fsck.c:659
+msgid "check only connectivity"
+msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
-msgid "option=value"
-msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+#: builtin/fsck.c:660
+msgid "enable more strict checking"
+msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
-msgid "option for selected merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+#: builtin/fsck.c:662
+msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
+msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/merge.c:219
-msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
-msgstr ""
-"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
-"nhanh)"
+#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
+msgid "show progress"
+msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/merge.c:223
-msgid "abort the current in-progress merge"
-msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+#: builtin/fsck.c:664
+msgid "show verbose names for reachable objects"
+msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/merge.c:251
-msgid "could not run stash."
-msgstr "không thể chạy stash."
+#: builtin/fsck.c:725
+msgid "Checking objects"
+msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/merge.c:256
-msgid "stash failed"
-msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
+#: builtin/gc.c:25
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/merge.c:261
+#: builtin/gc.c:78
#, c-format
-msgid "not a valid object: %s"
-msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+msgid "Failed to fstat %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
-msgid "read-tree failed"
-msgstr "read-tree gặp lỗi"
-
-#: builtin/merge.c:327
-msgid " (nothing to squash)"
-msgstr " (không có gì để squash)"
-
-#: builtin/merge.c:340
+#: builtin/gc.c:310
#, c-format
-msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+msgid "Can't stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
-#: builtin/merge.c:988
+#: builtin/gc.c:319
#, c-format
-msgid "Could not write to '%s'"
-msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+msgid ""
+"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
+"and remove %s.\n"
+"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
+"\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
+"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
+"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
+"\n"
+"%s"
-#: builtin/merge.c:372
-msgid "Writing SQUASH_MSG"
-msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
+#: builtin/gc.c:358
+msgid "prune unreferenced objects"
+msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/merge.c:374
-msgid "Finishing SQUASH_MSG"
-msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
+#: builtin/gc.c:360
+msgid "be more thorough (increased runtime)"
+msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/merge.c:397
-#, c-format
-msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
+#: builtin/gc.c:361
+msgid "enable auto-gc mode"
+msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/merge.c:447
-#, c-format
-msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+#: builtin/gc.c:362
+msgid "force running gc even if there may be another gc running"
+msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/merge.c:537
+#: builtin/gc.c:379
#, c-format
-msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
-msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-
-#: builtin/merge.c:656
-msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/merge.c:670
+#: builtin/gc.c:407
#, c-format
-msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
+msgstr ""
+"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
+"việc.\n"
-#: builtin/merge.c:683
+#: builtin/gc.c:409
#, c-format
-msgid "unable to write %s"
-msgstr "không thể ghi %s"
+msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/merge.c:772
+#: builtin/gc.c:410
#, c-format
-msgid "Could not read from '%s'"
-msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
+msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/merge.c:781
+#: builtin/gc.c:431
#, c-format
-msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
+msgid ""
+"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
-"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
-"việc hòa trộn.\n"
+"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
+"phải thế)"
-#: builtin/merge.c:787
-#, c-format
+#: builtin/gc.c:475
msgid ""
-"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
-"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
-"\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
-"the commit.\n"
+"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
-"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
-"topic.\n"
-"\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
-"rỗng\n"
-"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
+"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/merge.c:811
-msgid "Empty commit message."
-msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+#: builtin/grep.c:25
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/merge.c:823
+#: builtin/grep.c:232
#, c-format
-msgid "Wonderful.\n"
-msgstr "Tuyệt vời.\n"
+msgid "grep: failed to create thread: %s"
+msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/merge.c:878
+#: builtin/grep.c:290
#, c-format
-msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
-msgstr ""
-"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
-"quả.\n"
+msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
+msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/merge.c:894
+#: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810
#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-
-#: builtin/merge.c:935
-msgid "No current branch."
-msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-
-#: builtin/merge.c:937
-msgid "No remote for the current branch."
-msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-
-#: builtin/merge.c:939
-msgid "No default upstream defined for the current branch."
-msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+msgid "unable to read tree (%s)"
+msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/merge.c:944
+#: builtin/grep.c:829
#, c-format
-msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
-msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
+msgid "unable to grep from object of type %s"
+msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/merge.c:1079
+#: builtin/grep.c:893
#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
+msgid "switch `%c' expects a numerical value"
+msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/merge.c:1206
-msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr ""
-"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+#: builtin/grep.c:980
+msgid "search in index instead of in the work tree"
+msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/merge.c:1222
-msgid ""
-"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+#: builtin/grep.c:982
+msgid "find in contents not managed by git"
+msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/merge.c:1229
-msgid ""
-"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+#: builtin/grep.c:984
+msgid "search in both tracked and untracked files"
+msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/merge.c:1232
-msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
+#: builtin/grep.c:986
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/merge.c:1241
-msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
+#: builtin/grep.c:988
+msgid "recursively search in each submodule"
+msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/merge.c:1249
-msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
+#: builtin/grep.c:990
+msgid "basename"
+msgstr "tên cơ sở"
-#: builtin/merge.c:1266
-msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
-msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+#: builtin/grep.c:991
+msgid "prepend parent project's basename to output"
+msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
-#: builtin/merge.c:1268
-msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
-msgstr ""
-"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+#: builtin/grep.c:994
+msgid "show non-matching lines"
+msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/merge.c:1274
-#, c-format
-msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+#: builtin/grep.c:996
+msgid "case insensitive matching"
+msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/merge.c:1276
-msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+#: builtin/grep.c:998
+msgid "match patterns only at word boundaries"
+msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/merge.c:1331
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+#: builtin/grep.c:1000
+msgid "process binary files as text"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/merge.c:1334
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+#: builtin/grep.c:1002
+msgid "don't match patterns in binary files"
+msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/merge.c:1337
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+#: builtin/grep.c:1005
+msgid "process binary files with textconv filters"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/merge.c:1340
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+#: builtin/grep.c:1007
+msgid "descend at most <depth> levels"
+msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/merge.c:1423
-#, c-format
-msgid "Updating %s..%s\n"
-msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+#: builtin/grep.c:1011
+msgid "use extended POSIX regular expressions"
+msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/merge.c:1460
-#, c-format
-msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
+#: builtin/grep.c:1014
+msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:1467
-#, c-format
-msgid "Nope.\n"
-msgstr "Không.\n"
+#: builtin/grep.c:1017
+msgid "interpret patterns as fixed strings"
+msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/merge.c:1499
-msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
+#: builtin/grep.c:1020
+msgid "use Perl-compatible regular expressions"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
-#, c-format
-msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
+#: builtin/grep.c:1023
+msgid "show line numbers"
+msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/merge.c:1526
-#, c-format
-msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
+#: builtin/grep.c:1024
+msgid "don't show filenames"
+msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/merge.c:1592
-#, c-format
-msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
-msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+#: builtin/grep.c:1025
+msgid "show filenames"
+msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/merge.c:1594
-#, c-format
-msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
-msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+#: builtin/grep.c:1027
+msgid "show filenames relative to top directory"
+msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/merge.c:1603
-#, c-format
-msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
-msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+#: builtin/grep.c:1029
+msgid "show only filenames instead of matching lines"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/merge.c:1615
-#, c-format
-msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
-"cầu\n"
+#: builtin/grep.c:1031
+msgid "synonym for --files-with-matches"
+msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/merge-base.c:29
-msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/grep.c:1034
+msgid "show only the names of files without match"
+msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/grep.c:1036
+msgid "print NUL after filenames"
+msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/merge-base.c:31
-msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
+#: builtin/grep.c:1038
+msgid "show the number of matches instead of matching lines"
+msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/merge-base.c:32
-msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
+#: builtin/grep.c:1039
+msgid "highlight matches"
+msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/merge-base.c:33
-msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
-msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+#: builtin/grep.c:1041
+msgid "print empty line between matches from different files"
+msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/merge-base.c:214
-msgid "output all common ancestors"
-msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+#: builtin/grep.c:1043
+msgid "show filename only once above matches from same file"
+msgstr ""
+"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/merge-base.c:216
-msgid "find ancestors for a single n-way merge"
-msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+#: builtin/grep.c:1046
+msgid "show <n> context lines before and after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/merge-base.c:218
-msgid "list revs not reachable from others"
-msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+#: builtin/grep.c:1049
+msgid "show <n> context lines before matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/merge-base.c:220
-msgid "is the first one ancestor of the other?"
-msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+#: builtin/grep.c:1051
+msgid "show <n> context lines after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/merge-base.c:222
-msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
-msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+#: builtin/grep.c:1053
+msgid "use <n> worker threads"
+msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/merge-file.c:8
-msgid ""
-"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
-"<orig-file> <file2>"
-msgstr ""
-"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
-"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
+#: builtin/grep.c:1054
+msgid "shortcut for -C NUM"
+msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/merge-file.c:33
-msgid "send results to standard output"
-msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+#: builtin/grep.c:1057
+msgid "show a line with the function name before matches"
+msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/merge-file.c:34
-msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+#: builtin/grep.c:1059
+msgid "show the surrounding function"
+msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/merge-file.c:35
-msgid "for conflicts, use our version"
-msgstr "Ä\91á»\83 tránh xung Ä\91á»\99t, sá» dụng phiên bản của chúng ta"
+#: builtin/grep.c:1062
+msgid "read patterns from file"
+msgstr "Ä\91á»\8dc mẫu từ táºp-tin"
-#: builtin/merge-file.c:37
-msgid "for conflicts, use their version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+#: builtin/grep.c:1064
+msgid "match <pattern>"
+msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/merge-file.c:39
-msgid "for conflicts, use a union version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+#: builtin/grep.c:1066
+msgid "combine patterns specified with -e"
+msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/merge-file.c:42
-msgid "for conflicts, use this marker size"
-msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+#: builtin/grep.c:1078
+msgid "indicate hit with exit status without output"
+msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/merge-file.c:43
-msgid "do not warn about conflicts"
-msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+#: builtin/grep.c:1080
+msgid "show only matches from files that match all patterns"
+msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
-msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+#: builtin/grep.c:1082
+msgid "show parse tree for grep expression"
+msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/mktree.c:64
-msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+#: builtin/grep.c:1086
+msgid "pager"
+msgstr "dàn trang"
-#: builtin/mktree.c:150
-msgid "input is NUL terminated"
-msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+#: builtin/grep.c:1086
+msgid "show matching files in the pager"
+msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
-msgid "allow missing objects"
-msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+#: builtin/grep.c:1089
+msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
+msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/mktree.c:152
-msgid "allow creation of more than one tree"
-msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+#: builtin/grep.c:1153
+msgid "no pattern given."
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/mv.c:15
-msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+#: builtin/grep.c:1189
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/mv.c:69
+#: builtin/grep.c:1195
#, c-format
-msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-
-#: builtin/mv.c:71
-msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+msgid "unable to resolve revision: %s"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/mv.c:89
+#: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485
#, c-format
-msgid "%.*s is in index"
-msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/mv.c:111
-msgid "force move/rename even if target exists"
-msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/mv.c:112
-msgid "skip move/rename errors"
-msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+#: builtin/grep.c:1251
+msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
+msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/mv.c:151
-#, c-format
-msgid "destination '%s' is not a directory"
-msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+#: builtin/grep.c:1274
+msgid "option not supported with --recurse-submodules."
+msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
-#: builtin/mv.c:162
-#, c-format
-msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
-msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+#: builtin/grep.c:1280
+msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/mv.c:166
-msgid "bad source"
-msgstr "nguồn sai"
+#: builtin/grep.c:1286
+msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/mv.c:169
-msgid "can not move directory into itself"
-msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+#: builtin/grep.c:1294
+msgid "both --cached and trees are given."
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/mv.c:172
-msgid "cannot move directory over file"
-msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+#: builtin/hash-object.c:81
+msgid ""
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
+msgstr ""
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/mv.c:181
-msgid "source directory is empty"
-msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+#: builtin/hash-object.c:82
+msgid "git hash-object --stdin-paths"
+msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/mv.c:206
-msgid "not under version control"
-msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+#: builtin/hash-object.c:94
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
-#: builtin/mv.c:209
-msgid "destination exists"
-msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+#: builtin/hash-object.c:94
+msgid "object type"
+msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/mv.c:217
-#, c-format
-msgid "overwriting '%s'"
-msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+#: builtin/hash-object.c:95
+msgid "write the object into the object database"
+msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/mv.c:220
-msgid "Cannot overwrite"
-msgstr "Không thể ghi đè"
+#: builtin/hash-object.c:97
+msgid "read the object from stdin"
+msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/mv.c:223
-msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+#: builtin/hash-object.c:99
+msgid "store file as is without filters"
+msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/mv.c:225
-msgid "destination directory does not exist"
-msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+#: builtin/hash-object.c:100
+msgid ""
+"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
+msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/mv.c:232
-#, c-format
-msgid "%s, source=%s, destination=%s"
-msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+#: builtin/hash-object.c:101
+msgid "process file as it were from this path"
+msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/mv.c:253
-#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s\n"
-msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+#: builtin/help.c:42
+msgid "print all available commands"
+msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365
-#, c-format
-msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
+#: builtin/help.c:43
+msgid "exclude guides"
+msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/name-rev.c:251
-msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+#: builtin/help.c:44
+msgid "print list of useful guides"
+msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/name-rev.c:252
-msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+#: builtin/help.c:45
+msgid "show man page"
+msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/name-rev.c:253
-msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+#: builtin/help.c:46
+msgid "show manual in web browser"
+msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/name-rev.c:305
-msgid "print only names (no SHA-1)"
-msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+#: builtin/help.c:48
+msgid "show info page"
+msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/name-rev.c:306
-msgid "only use tags to name the commits"
-msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+#: builtin/help.c:54
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/name-rev.c:308
-msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+#: builtin/help.c:66
+#, c-format
+msgid "unrecognized help format '%s'"
+msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:310
-msgid "list all commits reachable from all refs"
-msgstr ""
-"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-
-#: builtin/name-rev.c:311
-msgid "read from stdin"
-msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/name-rev.c:312
-msgid "allow to print `undefined` names (default)"
-msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-
-#: builtin/name-rev.c:318
-msgid "dereference tags in the input (internal use)"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+#: builtin/help.c:93
+msgid "Failed to start emacsclient."
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/notes.c:25
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+#: builtin/help.c:106
+msgid "Failed to parse emacsclient version."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/notes.c:26
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
-"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/help.c:114
+#, c-format
+msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
+msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/notes.c:27
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
+#, c-format
+msgid "failed to exec '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/help.c:207
+#, c-format
msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
-"(-c | -C) <object>] [<object>]"
+"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:29
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:30
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/help.c:219
+#, c-format
msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
+"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
+"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/notes.c:32
-msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+#: builtin/help.c:336
+#, c-format
+msgid "'%s': unknown man viewer."
+msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+#: builtin/help.c:353
+msgid "no man viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+#: builtin/help.c:361
+msgid "no info viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+#: builtin/help.c:403
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/notes.c:36
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+#: builtin/help.c:404
+msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/notes.c:41
-msgid "git notes [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+#: builtin/help.c:405
+msgid "A Git glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/notes.c:46
-msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/help.c:406
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/notes.c:51
-msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+#: builtin/help.c:407
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/notes.c:52
-msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
+#: builtin/help.c:408
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/notes.c:57
-msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+#: builtin/help.c:409
+msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/notes.c:62
-msgid "git notes edit [<object>]"
-msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+#: builtin/help.c:410
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/notes.c:67
-msgid "git notes show [<object>]"
-msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+#: builtin/help.c:422
+msgid "The common Git guides are:\n"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/notes.c:72
-msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+#: builtin/help.c:440
+#, c-format
+msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
+msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/notes.c:73
-msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/notes.c:74
-msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/index-pack.c:154
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/notes.c:79
-msgid "git notes remove [<object>]"
-msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+#: builtin/index-pack.c:204
+#, c-format
+msgid "object type mismatch at %s"
+msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/notes.c:84
-msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/index-pack.c:224
+#, c-format
+msgid "did not receive expected object %s"
+msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/notes.c:89
-msgid "git notes get-ref"
-msgstr "git notes get-ref"
+#: builtin/index-pack.c:227
+#, c-format
+msgid "object %s: expected type %s, found %s"
+msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/notes.c:147
+#: builtin/index-pack.c:269
#, c-format
-msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
-msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+msgid "cannot fill %d byte"
+msgid_plural "cannot fill %d bytes"
+msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/notes.c:151
-msgid "could not read 'show' output"
-msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+#: builtin/index-pack.c:279
+msgid "early EOF"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/notes.c:159
-#, c-format
-msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+#: builtin/index-pack.c:280
+msgid "read error on input"
+msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
-#, c-format
-msgid "could not create file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
+#: builtin/index-pack.c:292
+msgid "used more bytes than were available"
+msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/notes.c:193
-msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
-msgstr ""
-"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+#: builtin/index-pack.c:299
+msgid "pack too large for current definition of off_t"
+msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/notes.c:202
-msgid "unable to write note object"
-msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
+msgid "pack exceeds maximum allowed size"
+msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/notes.c:204
+#: builtin/index-pack.c:317
#, c-format
-msgid "The note contents have been left in %s"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
+#: builtin/index-pack.c:323
#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
+msgid "cannot open packfile '%s'"
+msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
-#, c-format
-msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+#: builtin/index-pack.c:337
+msgid "pack signature mismatch"
+msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
-#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
-#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
-#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456
+#: builtin/index-pack.c:339
#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/notes.c:256
+#: builtin/index-pack.c:357
#, c-format
-msgid "Failed to read object '%s'."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
+msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/notes.c:260
+#: builtin/index-pack.c:479
#, c-format
-msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
+msgid "inflate returned %d"
+msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
-#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
-#: builtin/notes.c:942
-msgid "too many parameters"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: builtin/index-pack.c:528
+msgid "offset value overflow for delta base object"
+msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+
+#: builtin/index-pack.c:536
+msgid "delta base offset is out of bound"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
+#: builtin/index-pack.c:544
#, c-format
-msgid "No note found for object %s."
-msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+msgid "unknown object type %d"
+msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
-msgid "note contents as a string"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+#: builtin/index-pack.c:575
+msgid "cannot pread pack file"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
-msgid "note contents in a file"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+#: builtin/index-pack.c:577
+#, c-format
+msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
+msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
+msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
-msgid "reuse and edit specified note object"
-msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+#: builtin/index-pack.c:603
+msgid "serious inflate inconsistency"
+msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
-msgid "reuse specified note object"
-msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
+#: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
+#, c-format
+msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
+msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
-msgid "allow storing empty note"
-msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164
+#: builtin/pack-objects.c:257
+#, c-format
+msgid "unable to read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
-msgid "replace existing notes"
-msgstr "thay thế ghi chú trước"
+#: builtin/index-pack.c:814
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object info %s"
+msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/notes.c:431
+#: builtin/index-pack.c:822
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
-"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+msgid "cannot read existing object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
+#: builtin/index-pack.c:836
#, c-format
-msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
-msgstr "Ä\90ang ghi Ä\91è lên ghi chú cÅ© cho Ä\91á»\91i tượng %s\n"
+msgid "invalid blob object %s"
+msgstr "Ä\91á»\91i tượng blob không hợp lá»\87 %s"
-#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
+#: builtin/index-pack.c:850
#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+msgid "invalid %s"
+msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/notes.c:478
-msgid "read objects from stdin"
-msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/index-pack.c:853
+msgid "Error in object"
+msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/notes.c:480
-msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
-msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+#: builtin/index-pack.c:855
+#, c-format
+msgid "Not all child objects of %s are reachable"
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/notes.c:498
-msgid "too few parameters"
-msgstr "quá ít đối số"
+#: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958
+msgid "failed to apply delta"
+msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/notes.c:519
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
-"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+#: builtin/index-pack.c:1128
+msgid "Receiving objects"
+msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/notes.c:531
-#, c-format
-msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+#: builtin/index-pack.c:1128
+msgid "Indexing objects"
+msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/notes.c:583
-#, c-format
-msgid ""
-"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
-"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
-"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+#: builtin/index-pack.c:1160
+msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
+msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/notes.c:764
-msgid "General options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
+#: builtin/index-pack.c:1165
+msgid "cannot fstat packfile"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/notes.c:766
-msgid "Merge options"
-msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+#: builtin/index-pack.c:1168
+msgid "pack has junk at the end"
+msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/notes.c:768
-msgid ""
-"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
-"cat_sort_uniq)"
-msgstr ""
-"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
-"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+#: builtin/index-pack.c:1179
+msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/notes.c:770
-msgid "Committing unmerged notes"
-msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+#: builtin/index-pack.c:1202
+msgid "Resolving deltas"
+msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/notes.c:772
-msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
-msgstr ""
-"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
-"giao"
+#: builtin/index-pack.c:1213
+#, c-format
+msgid "unable to create thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/notes.c:774
-msgid "Aborting notes merge resolution"
-msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+#: builtin/index-pack.c:1255
+msgid "confusion beyond insanity"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/notes.c:776
-msgid "abort notes merge"
-msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+#: builtin/index-pack.c:1261
+#, c-format
+msgid "completed with %d local object"
+msgid_plural "completed with %d local objects"
+msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/notes.c:853
+#: builtin/index-pack.c:1273
#, c-format
-msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
+msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/notes.c:880
+#: builtin/index-pack.c:1277
#, c-format
-msgid "Object %s has no note\n"
-msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
+msgid "pack has %d unresolved delta"
+msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
+msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/notes.c:892
-msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
-msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+#: builtin/index-pack.c:1301
+#, c-format
+msgid "unable to deflate appended object (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/notes.c:895
-msgid "read object names from the standard input"
-msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/index-pack.c:1377
+#, c-format
+msgid "local object %s is corrupt"
+msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/notes.c:976
-msgid "notes-ref"
-msgstr "notes-ref"
+#: builtin/index-pack.c:1403
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/notes.c:977
-msgid "use notes from <notes-ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
+#: builtin/index-pack.c:1415
+#, c-format
+msgid "cannot write keep file '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647
+#: builtin/index-pack.c:1423
#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+msgid "cannot close written keep file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:28
-msgid ""
-"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
-"<danh-sách-đối-tượng>]"
+#: builtin/index-pack.c:1433
+msgid "cannot store pack file"
+msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/pack-objects.c:29
-msgid ""
-"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
-"sách-đối-tượng>]"
+#: builtin/index-pack.c:1441
+msgid "cannot store index file"
+msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
+#: builtin/index-pack.c:1479
#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
+msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:771
-msgid "Writing objects"
-msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1011
-msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
-msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+#: builtin/index-pack.c:1547
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2171
-msgid "Compressing objects"
-msgstr "Đang nén các đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:1549
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2568
+#: builtin/index-pack.c:1596
#, c-format
-msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+msgid "non delta: %d object"
+msgid_plural "non delta: %d objects"
+msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2572
+#: builtin/index-pack.c:1603
#, c-format
-msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+msgid "chain length = %d: %lu object"
+msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
+msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2602
-msgid "do not show progress meter"
-msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/index-pack.c:1616
+#, c-format
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/pack-objects.c:2604
-msgid "show progress meter"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701
+#: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721
+#, c-format
+msgid "bad %s"
+msgstr "%s sai"
-#: builtin/pack-objects.c:2606
-msgid "show progress meter during object writing phase"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:1737
+msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
+msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/pack-objects.c:2609
-msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
-msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+#: builtin/index-pack.c:1739
+msgid "--stdin requires a git repository"
+msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/pack-objects.c:2610
-msgid "version[,offset]"
-msgstr "phiên bản[,offset]"
+#: builtin/index-pack.c:1747
+msgid "--verify with no packfile name given"
+msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/pack-objects.c:2611
-msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
-msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+#: builtin/init-db.c:54
+#, c-format
+msgid "cannot stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2614
-msgid "maximum size of each output pack file"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+#: builtin/init-db.c:60
+#, c-format
+msgid "cannot stat template '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2616
-msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+#: builtin/init-db.c:65
+#, c-format
+msgid "cannot opendir '%s'"
+msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2618
-msgid "ignore packed objects"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+#: builtin/init-db.c:76
+#, c-format
+msgid "cannot readlink '%s'"
+msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2620
-msgid "limit pack window by objects"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+#: builtin/init-db.c:78
+#, c-format
+msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2622
-msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+#: builtin/init-db.c:84
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2624
-msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
-msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+#: builtin/init-db.c:88
+#, c-format
+msgid "ignoring template %s"
+msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2626
-msgid "reuse existing deltas"
-msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+#: builtin/init-db.c:119
+#, c-format
+msgid "templates not found %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2628
-msgid "reuse existing objects"
-msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+#: builtin/init-db.c:134
+#, c-format
+msgid "not copying templates from '%s': %s"
+msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2630
-msgid "use OFS_DELTA objects"
-msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+#: builtin/init-db.c:327
+#, c-format
+msgid "unable to handle file type %d"
+msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/pack-objects.c:2632
-msgid "use threads when searching for best delta matches"
-msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+#: builtin/init-db.c:330
+#, c-format
+msgid "unable to move %s to %s"
+msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2634
-msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
+#, c-format
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/pack-objects.c:2636
-msgid "read revision arguments from standard input"
-msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+#: builtin/init-db.c:403
+#, c-format
+msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/pack-objects.c:2638
-msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
-msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+#: builtin/init-db.c:404
+#, c-format
+msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/pack-objects.c:2641
-msgid "include objects reachable from any reference"
-msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/init-db.c:408
+#, c-format
+msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/pack-objects.c:2644
-msgid "include objects referred by reflog entries"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+#: builtin/init-db.c:409
+#, c-format
+msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
+msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
-msgid "include objects referred to by the index"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+#: builtin/init-db.c:457
+msgid ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
+"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
+msgstr ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
+"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/pack-objects.c:2650
-msgid "output pack to stdout"
-msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+#: builtin/init-db.c:480
+msgid "permissions"
+msgstr "các quyền"
-#: builtin/pack-objects.c:2652
-msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
-msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+#: builtin/init-db.c:481
+msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
+msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:2654
-msgid "keep unreachable objects"
-msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
+#, c-format
+msgid "cannot mkdir %s"
+msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
+#: builtin/init-db.c:524
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to %s"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2656
-msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+#: builtin/init-db.c:545
+#, c-format
+msgid ""
+"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
+"dir=<directory>)"
msgstr ""
-"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
+"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
+"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/pack-objects.c:2659
-msgid "create thin packs"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+#: builtin/init-db.c:573
+#, c-format
+msgid "Cannot access work tree '%s'"
+msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2661
-msgid "create packs suitable for shallow fetches"
-msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+#: builtin/interpret-trailers.c:15
+msgid ""
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
+msgstr ""
+"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
+"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/pack-objects.c:2663
-msgid "ignore packs that have companion .keep file"
-msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+#: builtin/interpret-trailers.c:26
+msgid "edit files in place"
+msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-#: builtin/pack-objects.c:2665
-msgid "pack compression level"
-msgstr "mức nén gói"
+#: builtin/interpret-trailers.c:27
+msgid "trim empty trailers"
+msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
-msgid "do not hide commits by grafts"
-msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+#: builtin/interpret-trailers.c:28
+msgid "trailer"
+msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/pack-objects.c:2669
-msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
-msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+#: builtin/interpret-trailers.c:29
+msgid "trailer(s) to add"
+msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
-msgid "write a bitmap index together with the pack index"
-msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+#: builtin/interpret-trailers.c:42
+msgid "no input file given for in-place editing"
+msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/pack-objects.c:2762
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+#: builtin/log.c:44
+msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/log.c:45
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/pack-refs.c:14
-msgid "pack everything"
-msgstr "đóng gói mọi thứ"
+#: builtin/log.c:89
+#, c-format
+msgid "invalid --decorate option: %s"
+msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/pack-refs.c:15
-msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
+#: builtin/log.c:144
+msgid "suppress diff output"
+msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/prune-packed.c:7
-msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+#: builtin/log.c:145
+msgid "show source"
+msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/prune-packed.c:40
-msgid "Removing duplicate objects"
-msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+#: builtin/log.c:146
+msgid "Use mail map file"
+msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/prune.c:11
-msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
+#: builtin/log.c:147
+msgid "decorate options"
+msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
-msgid "do not remove, show only"
-msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+#: builtin/log.c:150
+msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
-msgid "report pruned objects"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+#: builtin/log.c:246
+#, c-format
+msgid "Final output: %d %s\n"
+msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
-msgid "expire objects older than <time>"
-msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+#: builtin/log.c:493
+#, c-format
+msgid "git show %s: bad file"
+msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/prune.c:123
-msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601
+#, c-format
+msgid "Could not read object %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/pull.c:69
-msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/log.c:625
+#, c-format
+msgid "Unknown type: %d"
+msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/pull.c:113
-msgid "Options related to merging"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+#: builtin/log.c:746
+msgid "format.headers without value"
+msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/pull.c:116
-msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
-msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+#: builtin/log.c:846
+msgid "name of output directory is too long"
+msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/log.c:861
+#, c-format
+msgid "Cannot open patch file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/pull.c:146
-msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+#: builtin/log.c:875
+msgid "Need exactly one range."
+msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/pull.c:160
-msgid "Options related to fetching"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+#: builtin/log.c:885
+msgid "Not a range."
+msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/pull.c:268
-#, c-format
-msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+#: builtin/log.c:991
+msgid "Cover letter needs email format"
+msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/pull.c:352
-msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+#: builtin/log.c:1071
+#, c-format
+msgid "insane in-reply-to: %s"
+msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/pull.c:358
-msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: builtin/log.c:1098
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/pull.c:360
-msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: builtin/log.c:1148
+msgid "Two output directories?"
+msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/pull.c:436
-msgid ""
-"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
-"fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
-"lấy về."
+#: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912
+#, c-format
+msgid "Unknown commit %s"
+msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/pull.c:438
-msgid ""
-"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
-"về."
+#: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/pull.c:439
-msgid ""
-"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
-"matches on the remote end."
-msgstr ""
-"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
-"tự\n"
-"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+#: builtin/log.c:1270
+msgid "Could not find exact merge base."
+msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/pull.c:442
-#, c-format
+#: builtin/log.c:1274
msgid ""
-"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
-"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
-"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
+"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
+"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
msgstr ""
-"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
-"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
-"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
-"một nhánh trên dòng lệnh."
+"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
+"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
+"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
+"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/pull.c:447
-msgid "You are not currently on a branch."
-msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+#: builtin/log.c:1294
+msgid "Failed to find exact merge base"
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
-msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+#: builtin/log.c:1305
+msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
-msgid "Please specify which branch you want to merge with."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+#: builtin/log.c:1309
+msgid "base commit shouldn't be in revision list"
+msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
-msgid "See git-pull(1) for details."
-msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+#: builtin/log.c:1358
+msgid "cannot get patch id"
+msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/pull.c:462
-msgid "There is no tracking information for the current branch."
-msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+#: builtin/log.c:1415
+msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
+msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/pull.c:471
-#, c-format
-msgid ""
-"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
-"\n"
-" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
-"lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
-"\n"
+#: builtin/log.c:1418
+msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
+msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/pull.c:476
-#, c-format
-msgid ""
-"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
-"from the remote, but no such ref was fetched."
-msgstr ""
-"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
-"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+#: builtin/log.c:1422
+msgid "print patches to standard out"
+msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/pull.c:830
-msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
-msgstr ""
-"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục."
+#: builtin/log.c:1424
+msgid "generate a cover letter"
+msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/pull.c:859
-#, c-format
-msgid ""
-"fetch updated the current branch head.\n"
-"fast-forwarding your working tree from\n"
-"commit %s."
-msgstr ""
-"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
-"lần chuyển giaot %s."
+#: builtin/log.c:1426
+msgid "use simple number sequence for output file names"
+msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/pull.c:864
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot fast-forward your working tree.\n"
-"After making sure that you saved anything precious from\n"
-"$ git diff %s\n"
-"output, run\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"to recover."
-msgstr ""
-"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
-"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
-"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
-"$ git diff %s\n"
-"chạy\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"để khôi phục lại."
+#: builtin/log.c:1427
+msgid "sfx"
+msgstr "sfx"
-#: builtin/pull.c:879
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+#: builtin/log.c:1428
+msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
+msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/pull.c:883
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+#: builtin/log.c:1430
+msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
+msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/push.c:15
-msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+#: builtin/log.c:1432
+msgid "mark the series as Nth re-roll"
+msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/push.c:86
-msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
+#: builtin/log.c:1434
+msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/push.c:96
-msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
+#: builtin/log.c:1437
+msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/push.c:140
+#: builtin/log.c:1440
+msgid "store resulting files in <dir>"
+msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+
+#: builtin/log.c:1443
+msgid "don't strip/add [PATCH]"
+msgstr "không strip/add [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1446
+msgid "don't output binary diffs"
+msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+
+#: builtin/log.c:1448
+msgid "output all-zero hash in From header"
+msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
+
+#: builtin/log.c:1450
+msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
+msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+
+#: builtin/log.c:1452
+msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
+msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+
+#: builtin/log.c:1454
+msgid "Messaging"
+msgstr "Lời nhắn"
+
+#: builtin/log.c:1455
+msgid "header"
+msgstr "đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1456
+msgid "add email header"
+msgstr "thêm đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459
+msgid "email"
+msgstr "thư điện tử"
+
+#: builtin/log.c:1457
+msgid "add To: header"
+msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1459
+msgid "add Cc: header"
+msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1461
+msgid "ident"
+msgstr "thụt lề"
+
+#: builtin/log.c:1462
+msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+msgstr ""
+"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+
+#: builtin/log.c:1464
+msgid "message-id"
+msgstr "message-id"
+
+#: builtin/log.c:1465
+msgid "make first mail a reply to <message-id>"
+msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+
+#: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469
+msgid "boundary"
+msgstr "ranh giới"
+
+#: builtin/log.c:1467
+msgid "attach the patch"
+msgstr "đính kèm miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1470
+msgid "inline the patch"
+msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+
+#: builtin/log.c:1474
+msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
+msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+
+#: builtin/log.c:1476
+msgid "signature"
+msgstr "chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1477
+msgid "add a signature"
+msgstr "thêm chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1478
+msgid "base-commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
+
+#: builtin/log.c:1479
+msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
+msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1481
+msgid "add a signature from a file"
+msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+
+#: builtin/log.c:1482
+msgid "don't print the patch filenames"
+msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1572
+msgid "-n and -k are mutually exclusive."
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+
+#: builtin/log.c:1574
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
+
+#: builtin/log.c:1582
+msgid "--name-only does not make sense"
+msgstr "--name-only không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1584
+msgid "--name-status does not make sense"
+msgstr "--name-status không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1586
+msgid "--check does not make sense"
+msgstr "--check không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1616
+msgid "standard output, or directory, which one?"
+msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+
+#: builtin/log.c:1618
+#, c-format
+msgid "Could not create directory '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1712
+#, c-format
+msgid "unable to read signature file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1784
+msgid "Failed to create output files"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+
+#: builtin/log.c:1833
+msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
+
+#: builtin/log.c:1887
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
+"cách thủ công.\n"
+
+#: builtin/ls-files.c:468
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/ls-files.c:517
+msgid "identify the file status with tags"
+msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+
+#: builtin/ls-files.c:519
+msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+msgstr ""
+"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
+"thay đổi)"
+
+#: builtin/ls-files.c:521
+msgid "show cached files in the output (default)"
+msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
+
+#: builtin/ls-files.c:523
+msgid "show deleted files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:525
+msgid "show modified files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:527
+msgid "show other files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:529
+msgid "show ignored files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:532
+msgid "show staged contents' object name in the output"
+msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:534
+msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
+msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+
+#: builtin/ls-files.c:536
+msgid "show 'other' directories' names only"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+
+#: builtin/ls-files.c:538
+msgid "show line endings of files"
+msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
+
+#: builtin/ls-files.c:540
+msgid "don't show empty directories"
+msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+
+#: builtin/ls-files.c:543
+msgid "show unmerged files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:545
+msgid "show resolve-undo information"
+msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+
+#: builtin/ls-files.c:547
+msgid "skip files matching pattern"
+msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+
+#: builtin/ls-files.c:550
+msgid "exclude patterns are read from <file>"
+msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:553
+msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
+msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:555
+msgid "add the standard git exclusions"
+msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+
+#: builtin/ls-files.c:558
+msgid "make the output relative to the project top directory"
+msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+
+#: builtin/ls-files.c:561
+msgid "recurse through submodules"
+msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
+
+#: builtin/ls-files.c:563
+msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
+msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+
+#: builtin/ls-files.c:564
+msgid "tree-ish"
+msgstr "tree-ish"
+
+#: builtin/ls-files.c:565
+msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
+msgstr ""
+"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+
+#: builtin/ls-files.c:567
+msgid "show debugging data"
+msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+
+#: builtin/ls-remote.c:7
+msgid ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
+msgstr ""
+"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
+" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
+" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
+
+#: builtin/ls-remote.c:52
+msgid "do not print remote URL"
+msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
+msgid "exec"
+msgstr "thực thi"
+
+#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
+msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
+msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:58
+msgid "limit to tags"
+msgstr "giới hạn tới các thẻ"
+
+#: builtin/ls-remote.c:59
+msgid "limit to heads"
+msgstr "giới hạn cho các đầu"
+
+#: builtin/ls-remote.c:60
+msgid "do not show peeled tags"
+msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
+
+#: builtin/ls-remote.c:62
+msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
+msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
+
+#: builtin/ls-remote.c:64
+msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
+msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
+
+#: builtin/ls-remote.c:66
+msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
+msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
+
+#: builtin/ls-tree.c:28
+msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/ls-tree.c:126
+msgid "only show trees"
+msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+
+#: builtin/ls-tree.c:128
+msgid "recurse into subtrees"
+msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+
+#: builtin/ls-tree.c:130
+msgid "show trees when recursing"
+msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+
+#: builtin/ls-tree.c:133
+msgid "terminate entries with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
+
+#: builtin/ls-tree.c:134
+msgid "include object size"
+msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+
+#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+msgid "list only filenames"
+msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+
+#: builtin/ls-tree.c:141
+msgid "use full path names"
+msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+
+#: builtin/ls-tree.c:143
+msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
+msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+
+#: builtin/merge.c:46
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+
+#: builtin/merge.c:47
+msgid "git merge --abort"
+msgstr "git merge --abort"
+
+#: builtin/merge.c:48
+msgid "git merge --continue"
+msgstr "git merge --continue"
+
+#: builtin/merge.c:103
+msgid "switch `m' requires a value"
+msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+
+#: builtin/merge.c:140
+#, c-format
+msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+
+#: builtin/merge.c:141
+#, c-format
+msgid "Available strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:146
+#, c-format
+msgid "Available custom strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127
+msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130
+msgid "show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133
+msgid "(synonym to --stat)"
+msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
+
+#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136
+msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
+msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139
+msgid "create a single commit instead of doing a merge"
+msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142
+msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
+msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145
+msgid "edit message before committing"
+msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
+
+#: builtin/merge.c:210
+msgid "allow fast-forward (default)"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151
+msgid "abort if fast-forward is not possible"
+msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
+
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154
+msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158
+#: builtin/revert.c:108
+msgid "strategy"
+msgstr "chiến lược"
+
+#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159
+msgid "merge strategy to use"
+msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
+msgid "option=value"
+msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+
+#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163
+msgid "option for selected merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+
+#: builtin/merge.c:222
+msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
+msgstr ""
+"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
+"nhanh)"
+
+#: builtin/merge.c:226
+msgid "abort the current in-progress merge"
+msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:228
+msgid "continue the current in-progress merge"
+msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170
+msgid "allow merging unrelated histories"
+msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
+
+#: builtin/merge.c:258
+msgid "could not run stash."
+msgstr "không thể chạy stash."
+
+#: builtin/merge.c:263
+msgid "stash failed"
+msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:268
+#, c-format
+msgid "not a valid object: %s"
+msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304
+msgid "read-tree failed"
+msgstr "read-tree gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:334
+msgid " (nothing to squash)"
+msgstr " (không có gì để squash)"
+
+#: builtin/merge.c:345
+#, c-format
+msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:395
+#, c-format
+msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:446
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point to a commit"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+
+#: builtin/merge.c:536
+#, c-format
+msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
+msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+
+#: builtin/merge.c:656
+msgid "Not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:670
+#, c-format
+msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+
+#: builtin/merge.c:685
+#, c-format
+msgid "unable to write %s"
+msgstr "không thể ghi %s"
+
+#: builtin/merge.c:737
+#, c-format
+msgid "Could not read from '%s'"
+msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:746
+#, c-format
+msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
+msgstr ""
+"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
+"việc hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:752
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
+"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
+"\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
+"thiết,\n"
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"topic.\n"
+"\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
+"rỗng\n"
+"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/merge.c:776
+msgid "Empty commit message."
+msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+
+#: builtin/merge.c:796
+#, c-format
+msgid "Wonderful.\n"
+msgstr "Tuyệt vời.\n"
+
+#: builtin/merge.c:851
+#, c-format
+msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
+msgstr ""
+"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
+"quả.\n"
+
+#: builtin/merge.c:890
+msgid "No current branch."
+msgstr "không phải nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/merge.c:892
+msgid "No remote for the current branch."
+msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:894
+msgid "No default upstream defined for the current branch."
+msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:899
+#, c-format
+msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
+msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
+
+#: builtin/merge.c:946
+#, c-format
+msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
+msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:1020
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:1047
+#, c-format
+msgid "not something we can merge in %s: %s"
+msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
+
+#: builtin/merge.c:1081
+msgid "not something we can merge"
+msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1146
+msgid "--abort expects no arguments"
+msgstr "--abort không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1150
+msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr ""
+"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1162
+msgid "--continue expects no arguments"
+msgstr "--continue không nhận đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1166
+msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1182
+msgid ""
+"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1189
+msgid ""
+"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1192
+msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: builtin/merge.c:1201
+msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
+
+#: builtin/merge.c:1209
+msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
+msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
+
+#: builtin/merge.c:1226
+msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
+msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+
+#: builtin/merge.c:1228
+msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
+msgstr ""
+"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1233
+#, c-format
+msgid "%s - not something we can merge"
+msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1235
+msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1269
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1272
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1275
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/merge.c:1278
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1340
+msgid "refusing to merge unrelated histories"
+msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
+
+#: builtin/merge.c:1349
+msgid "Already up-to-date."
+msgstr "Đã cập nhật rồi."
+
+#: builtin/merge.c:1359
+#, c-format
+msgid "Updating %s..%s\n"
+msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1400
+#, c-format
+msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1407
+#, c-format
+msgid "Nope.\n"
+msgstr "Không.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1432
+msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
+
+#: builtin/merge.c:1438
+msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
+msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
+
+#: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540
+#, c-format
+msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1465
+#, c-format
+msgid "Trying merge strategy %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
+
+#: builtin/merge.c:1531
+#, c-format
+msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
+msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1533
+#, c-format
+msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
+msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1542
+#, c-format
+msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
+msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1554
+#, c-format
+msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
+"cầu\n"
+
+#: builtin/merge-base.c:29
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:30
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:31
+msgid "git merge-base --independent <commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
+
+#: builtin/merge-base.c:32
+msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
+
+#: builtin/merge-base.c:33
+msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
+msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/merge-base.c:217
+msgid "output all common ancestors"
+msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+
+#: builtin/merge-base.c:219
+msgid "find ancestors for a single n-way merge"
+msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+
+#: builtin/merge-base.c:221
+msgid "list revs not reachable from others"
+msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+
+#: builtin/merge-base.c:223
+msgid "is the first one ancestor of the other?"
+msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+
+#: builtin/merge-base.c:225
+msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
+msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
+
+#: builtin/merge-file.c:8
+msgid ""
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
+msgstr ""
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
+
+#: builtin/merge-file.c:32
+msgid "send results to standard output"
+msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/merge-file.c:33
+msgid "use a diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+
+#: builtin/merge-file.c:34
+msgid "for conflicts, use our version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/merge-file.c:36
+msgid "for conflicts, use their version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+
+#: builtin/merge-file.c:38
+msgid "for conflicts, use a union version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+
+#: builtin/merge-file.c:41
+msgid "for conflicts, use this marker size"
+msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+
+#: builtin/merge-file.c:42
+msgid "do not warn about conflicts"
+msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+
+#: builtin/merge-file.c:44
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
+msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:45
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:51
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:55
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:63
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
+#, c-format
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:77
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+
+#: builtin/mktree.c:65
+msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+
+#: builtin/mktree.c:152
+msgid "input is NUL terminated"
+msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+
+#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
+msgid "allow missing objects"
+msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+
+#: builtin/mktree.c:154
+msgid "allow creation of more than one tree"
+msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+
+#: builtin/mv.c:16
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+
+#: builtin/mv.c:82
+#, c-format
+msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
+
+#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
+msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+
+#: builtin/mv.c:102
+#, c-format
+msgid "%.*s is in index"
+msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/mv.c:124
+msgid "force move/rename even if target exists"
+msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:125
+msgid "skip move/rename errors"
+msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+
+#: builtin/mv.c:167
+#, c-format
+msgid "destination '%s' is not a directory"
+msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/mv.c:178
+#, c-format
+msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+
+#: builtin/mv.c:182
+msgid "bad source"
+msgstr "nguồn sai"
+
+#: builtin/mv.c:185
+msgid "can not move directory into itself"
+msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+
+#: builtin/mv.c:188
+msgid "cannot move directory over file"
+msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+
+#: builtin/mv.c:197
+msgid "source directory is empty"
+msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+
+#: builtin/mv.c:222
+msgid "not under version control"
+msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+
+#: builtin/mv.c:225
+msgid "destination exists"
+msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+
+#: builtin/mv.c:233
+#, c-format
+msgid "overwriting '%s'"
+msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+
+#: builtin/mv.c:236
+msgid "Cannot overwrite"
+msgstr "Không thể ghi đè"
+
+#: builtin/mv.c:239
+msgid "multiple sources for the same target"
+msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+
+#: builtin/mv.c:241
+msgid "destination directory does not exist"
+msgstr "thư mục đích không tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:248
+#, c-format
+msgid "%s, source=%s, destination=%s"
+msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+
+#: builtin/mv.c:269
+#, c-format
+msgid "Renaming %s to %s\n"
+msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+
+#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
+#, c-format
+msgid "renaming '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
+
+#: builtin/name-rev.c:289
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+
+#: builtin/name-rev.c:290
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+
+#: builtin/name-rev.c:291
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+
+#: builtin/name-rev.c:346
+msgid "print only names (no SHA-1)"
+msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+
+#: builtin/name-rev.c:347
+msgid "only use tags to name the commits"
+msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/name-rev.c:349
+msgid "only use refs matching <pattern>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:351
+msgid "ignore refs matching <pattern>"
+msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:353
+msgid "list all commits reachable from all refs"
+msgstr ""
+"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/name-rev.c:354
+msgid "read from stdin"
+msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/name-rev.c:355
+msgid "allow to print `undefined` names (default)"
+msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
+
+#: builtin/name-rev.c:361
+msgid "dereference tags in the input (internal use)"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+
+#: builtin/notes.c:25
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:26
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:27
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:28
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"(-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:29
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:30
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:31
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:32
+msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:33
+msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:34
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+
+#: builtin/notes.c:35
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+
+#: builtin/notes.c:36
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:41
+msgid "git notes [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:46
+msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:51
+msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:52
+msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
+
+#: builtin/notes.c:57
+msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:62
+msgid "git notes edit [<object>]"
+msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:67
+msgid "git notes show [<object>]"
+msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:72
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:73
+msgid "git notes merge --commit [<options>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:74
+msgid "git notes merge --abort [<options>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:79
+msgid "git notes remove [<object>]"
+msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:84
+msgid "git notes prune [<options>]"
+msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:89
+msgid "git notes get-ref"
+msgstr "git notes get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:94
+msgid "Write/edit the notes for the following object:"
+msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
+
+#: builtin/notes.c:147
+#, c-format
+msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
+msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:151
+msgid "could not read 'show' output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+
+#: builtin/notes.c:159
+#, c-format
+msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:194
+msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
+msgstr ""
+"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+
+#: builtin/notes.c:203
+msgid "unable to write note object"
+msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:205
+#, c-format
+msgid "the note contents have been left in %s"
+msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
+
+#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519
+#, c-format
+msgid "could not open or read '%s'"
+msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
+#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
+#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658
+#, c-format
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/notes.c:257
+#, c-format
+msgid "failed to read object '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:261
+#, c-format
+msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:301
+#, c-format
+msgid "malformed input line: '%s'."
+msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:316
+#, c-format
+msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
+#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#: builtin/notes.c:345
+#, c-format
+msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+
+#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
+#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651
+#: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969
+msgid "too many parameters"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664
+#, c-format
+msgid "no note found for object %s."
+msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+
+#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
+msgid "note contents as a string"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
+msgid "note contents in a file"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
+msgid "reuse and edit specified note object"
+msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
+msgid "reuse specified note object"
+msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
+msgid "allow storing empty note"
+msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
+msgid "replace existing notes"
+msgstr "thay thế ghi chú trước"
+
+#: builtin/notes.c:437
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
+"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
+#, c-format
+msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
+msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888
+#, c-format
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:484
+msgid "read objects from stdin"
+msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:486
+msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
+msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+
+#: builtin/notes.c:504
+msgid "too few parameters"
+msgstr "quá ít đối số"
+
+#: builtin/notes.c:525
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
+"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:537
+#, c-format
+msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+
+#: builtin/notes.c:589
+#, c-format
+msgid ""
+"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
+"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
+"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+
+#: builtin/notes.c:684
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:686
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:688
+msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
+
+#: builtin/notes.c:708
+msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:710
+msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:712
+msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:725
+msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:728
+msgid "failed to finalize notes merge"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
+
+#: builtin/notes.c:754
+#, c-format
+msgid "unknown notes merge strategy %s"
+msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
+
+#: builtin/notes.c:770
+msgid "General options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#: builtin/notes.c:772
+msgid "Merge options"
+msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:774
+msgid ""
+"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
+"cat_sort_uniq)"
+msgstr ""
+"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
+"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+
+#: builtin/notes.c:776
+msgid "Committing unmerged notes"
+msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:778
+msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
+msgstr ""
+"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
+"giao"
+
+#: builtin/notes.c:780
+msgid "Aborting notes merge resolution"
+msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:782
+msgid "abort notes merge"
+msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:793
+msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
+msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
+
+#: builtin/notes.c:798
+msgid "must specify a notes ref to merge"
+msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:822
+#, c-format
+msgid "unknown -s/--strategy: %s"
+msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
+
+#: builtin/notes.c:859
+#, c-format
+msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+
+#: builtin/notes.c:862
+#, c-format
+msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
+
+#: builtin/notes.c:864
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
+"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
+"abort'.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
+"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
+"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
+
+#: builtin/notes.c:886
+#, c-format
+msgid "Object %s has no note\n"
+msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
+
+#: builtin/notes.c:898
+msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
+msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+
+#: builtin/notes.c:901
+msgid "read object names from the standard input"
+msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+msgid "do not remove, show only"
+msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+
+#: builtin/notes.c:940
+msgid "report pruned notes"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+
+#: builtin/notes.c:982
+msgid "notes-ref"
+msgstr "notes-ref"
+
+#: builtin/notes.c:983
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:1018
+#, c-format
+msgid "unknown subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:29
+msgid ""
+"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"<danh-sách-đối-tượng>]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:30
+msgid ""
+"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
+msgstr ""
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"sách-đối-tượng>]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:770
+msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
+msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
+
+#: builtin/pack-objects.c:783
+msgid "Writing objects"
+msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1063
+msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
+msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2426
+msgid "Compressing objects"
+msgstr "Đang nén các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2829
+#, c-format
+msgid "unsupported index version %s"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2833
+#, c-format
+msgid "bad index version '%s'"
+msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2863
+msgid "do not show progress meter"
+msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2865
+msgid "show progress meter"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2867
+msgid "show progress meter during object writing phase"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2870
+msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
+msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2871
+msgid "version[,offset]"
+msgstr "phiên bản[,offset]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2872
+msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
+msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2875
+msgid "maximum size of each output pack file"
+msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2877
+msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2879
+msgid "ignore packed objects"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2881
+msgid "limit pack window by objects"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2883
+msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2885
+msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
+msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2887
+msgid "reuse existing deltas"
+msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2889
+msgid "reuse existing objects"
+msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2891
+msgid "use OFS_DELTA objects"
+msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2893
+msgid "use threads when searching for best delta matches"
+msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2895
+msgid "do not create an empty pack output"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2897
+msgid "read revision arguments from standard input"
+msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2899
+msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
+msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2902
+msgid "include objects reachable from any reference"
+msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2905
+msgid "include objects referred by reflog entries"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2908
+msgid "include objects referred to by the index"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2911
+msgid "output pack to stdout"
+msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2913
+msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
+msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2915
+msgid "keep unreachable objects"
+msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2917
+msgid "pack loose unreachable objects"
+msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2919
+msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+msgstr ""
+"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2922
+msgid "create thin packs"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2924
+msgid "create packs suitable for shallow fetches"
+msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2926
+msgid "ignore packs that have companion .keep file"
+msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2928
+msgid "pack compression level"
+msgstr "mức nén gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2930
+msgid "do not hide commits by grafts"
+msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2932
+msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
+msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2934
+msgid "write a bitmap index together with the pack index"
+msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3061
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-refs.c:6
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/pack-refs.c:14
+msgid "pack everything"
+msgstr "đóng gói mọi thứ"
+
+#: builtin/pack-refs.c:15
+msgid "prune loose refs (default)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
+
+#: builtin/prune-packed.c:7
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+
+#: builtin/prune-packed.c:40
+msgid "Removing duplicate objects"
+msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
+
+#: builtin/prune.c:11
+msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
+
+#: builtin/prune.c:106
+msgid "report pruned objects"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+
+#: builtin/prune.c:109
+msgid "expire objects older than <time>"
+msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+
+#: builtin/prune.c:123
+msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
+#, c-format
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+
+#: builtin/pull.c:73
+msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/pull.c:121
+msgid "Options related to merging"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:124
+msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
+msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/pull.c:157
+msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
+msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
+
+#: builtin/pull.c:173
+msgid "Options related to fetching"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+
+#: builtin/pull.c:195
+msgid "number of submodules pulled in parallel"
+msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
+
+#: builtin/pull.c:284
+#, c-format
+msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+
+#: builtin/pull.c:397
+msgid ""
+"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
+"fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
+"lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:399
+msgid ""
+"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
+"về."
+
+#: builtin/pull.c:400
+msgid ""
+"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
+"matches on the remote end."
+msgstr ""
+"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
+"tự\n"
+"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+
+#: builtin/pull.c:403
+#, c-format
+msgid ""
+"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
+"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
+"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+msgstr ""
+"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
+"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
+"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
+"một nhánh trên dòng lệnh."
+
+#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
+msgid "You are not currently on a branch."
+msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+
+#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
+msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+
+#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
+msgid "Please specify which branch you want to merge with."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+
+#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
+msgid "See git-pull(1) for details."
+msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
+#: git-parse-remote.sh:64
+msgid "<remote>"
+msgstr "<máy chủ>"
+
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456
+#: git-parse-remote.sh:65
+msgid "<branch>"
+msgstr "<nhánh>"
+
+#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
+msgid "There is no tracking information for the current branch."
+msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
+
+#: builtin/pull.c:437
+#, c-format
+msgid ""
+"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
+"from the remote, but no such ref was fetched."
+msgstr ""
+"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
+"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:754
+msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
+msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
+
+#: builtin/pull.c:801
+msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
+msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
+
+#: builtin/pull.c:809
+msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
+msgstr ""
+"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục."
+
+#: builtin/pull.c:812
+msgid "pull with rebase"
+msgstr "pull với rebase"
+
+#: builtin/pull.c:813
+msgid "please commit or stash them."
+msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/pull.c:838
+#, c-format
+msgid ""
+"fetch updated the current branch head.\n"
+"fast-forwarding your working tree from\n"
+"commit %s."
+msgstr ""
+"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
+"lần chuyển giaot %s."
+
+#: builtin/pull.c:843
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot fast-forward your working tree.\n"
+"After making sure that you saved anything precious from\n"
+"$ git diff %s\n"
+"output, run\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"to recover."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
+"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
+"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
+"$ git diff %s\n"
+"chạy\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"để khôi phục lại."
+
+#: builtin/pull.c:858
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+
+#: builtin/pull.c:862
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+
+#: builtin/push.c:16
+msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/push.c:89
+msgid "tag shorthand without <tag>"
+msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
+
+#: builtin/push.c:99
+msgid "--delete only accepts plain target ref names"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
+
+#: builtin/push.c:143
+msgid ""
+"\n"
+"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
+msgstr ""
+"\n"
+"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
+"config”."
+
+#: builtin/push.c:146
+#, c-format
+msgid ""
+"The upstream branch of your current branch does not match\n"
+"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
+"on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
+"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+
+#: builtin/push.c:161
+#, c-format
+msgid ""
+"You are not currently on a branch.\n"
+"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
+"state now, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
+"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"ngay bây giờ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+
+#: builtin/push.c:175
+#, c-format
+msgid ""
+"The current branch %s has no upstream branch.\n"
+"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+msgstr ""
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
+"(upstream), sử dụng\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+
+#: builtin/push.c:183
+#, c-format
+msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
+
+#: builtin/push.c:186
+#, c-format
+msgid ""
+"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
+"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
+"to update which remote branch."
+msgstr ""
+"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
+"(upstream) của\n"
+"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
+"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+
+#: builtin/push.c:245
+msgid ""
+"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
+msgstr ""
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
+"là gì cả\"."
+
+#: builtin/push.c:252
+msgid ""
+"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
+"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
+"'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
+"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
+"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:258
+msgid ""
+"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
+"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
+"bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:264
+msgid ""
+"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
+"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
+"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
+"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
+"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:271
+msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
+msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+
+#: builtin/push.c:274
+msgid ""
+"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
+"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
+"without using the '--force' option.\n"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
+"không\n"
+"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
+"đối tượng\n"
+"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+
+#: builtin/push.c:334
+#, c-format
+msgid "Pushing to %s\n"
+msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
+
+#: builtin/push.c:338
+#, c-format
+msgid "failed to push some refs to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
+
+#: builtin/push.c:369
+#, c-format
+msgid "bad repository '%s'"
+msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+
+#: builtin/push.c:370
+msgid ""
+"No configured push destination.\n"
+"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
+"repository using\n"
+"\n"
+" git remote add <name> <url>\n"
+"\n"
+"and then push using the remote name\n"
+"\n"
+" git push <name>\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
+
+#: builtin/push.c:388
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:389
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:394
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:395
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:400
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:518
+msgid "repository"
+msgstr "kho"
+
+#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162
+msgid "push all refs"
+msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164
+msgid "mirror all refs"
+msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:522
+msgid "delete refs"
+msgstr "xóa các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:523
+msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
+msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
+
+#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165
+msgid "force updates"
+msgstr "ép buộc cập nhật"
+
+#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179
+msgid "refname>:<expect"
+msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+
+#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180
+msgid "require old value of ref to be at this value"
+msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+
+#: builtin/push.c:532
+msgid "control recursive pushing of submodules"
+msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+
+#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173
+msgid "use thin pack"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159
+#: builtin/send-pack.c:160
+msgid "receive pack program"
+msgstr "chương trình nhận gói"
+
+#: builtin/push.c:537
+msgid "set upstream for git pull/status"
+msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
+
+#: builtin/push.c:540
+msgid "prune locally removed refs"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
+
+#: builtin/push.c:542
+msgid "bypass pre-push hook"
+msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
+
+#: builtin/push.c:543
+msgid "push missing but relevant tags"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
+
+#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167
+msgid "GPG sign the push"
+msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+
+#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170
+msgid "server-specific"
+msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171
+msgid "option to transmit"
+msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+
+#: builtin/push.c:563
+msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
+msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+
+#: builtin/push.c:565
+msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
+
+#: builtin/push.c:584
+msgid "push options must not have new line characters"
+msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
+
+#: builtin/read-tree.c:40
+msgid ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
+"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
+"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
+msgstr ""
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
+"ish3>]])"
+
+#: builtin/read-tree.c:130
+msgid "write resulting index to <file>"
+msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
+
+#: builtin/read-tree.c:133
+msgid "only empty the index"
+msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
+
+#: builtin/read-tree.c:135
+msgid "Merging"
+msgstr "Hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:137
+msgid "perform a merge in addition to a read"
+msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+
+#: builtin/read-tree.c:139
+msgid "3-way merge if no file level merging required"
+msgstr ""
+"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+
+#: builtin/read-tree.c:141
+msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
+msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+
+#: builtin/read-tree.c:143
+msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
+msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:144
+msgid "<subdirectory>/"
+msgstr "<thư-mục-con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:145
+msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
+msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:148
+msgid "update working tree with merge result"
+msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:150
+msgid "gitignore"
+msgstr "gitignore"
+
+#: builtin/read-tree.c:151
+msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
+msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+
+#: builtin/read-tree.c:154
+msgid "don't check the working tree after merging"
+msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:155
+msgid "don't update the index or the work tree"
+msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+
+#: builtin/read-tree.c:157
+msgid "skip applying sparse checkout filter"
+msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+
+#: builtin/read-tree.c:159
+msgid "debug unpack-trees"
+msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:7
+msgid "git rebase--helper [<options>]"
+msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:19
+msgid "continue rebase"
+msgstr "tiếp tục cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:21
+msgid "abort rebase"
+msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#: builtin/receive-pack.c:27
+msgid "git receive-pack <git-dir>"
+msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
+
+#: builtin/receive-pack.c:795
+msgid ""
+"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
+"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
+"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
+"the work tree to HEAD.\n"
+"\n"
+"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
+"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
+"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
+"other way.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
+"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
+"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
+"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
+"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
+"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
+"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
+"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
+"lên theo cách nào đó.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
+"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:815
+msgid ""
+"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
+"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
+"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
+"current branch, with or without a warning message.\n"
+"\n"
+"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
+"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
+"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
+"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
+"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:1888
+msgid "quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/receive-pack.c:1902
+msgid "You must specify a directory."
+msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
+
+#: builtin/reflog.c:423
+#, c-format
+msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:12
+msgid "git remote [-v | --verbose]"
+msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+
+#: builtin/remote.c:13
+msgid ""
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
+msgstr ""
+"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
+msgid "git remote rename <old> <new>"
+msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
+msgid "git remote remove <name>"
+msgstr "git remote remove <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
+msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#: builtin/remote.c:17
+msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
+msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:18
+msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
+msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:19
+msgid ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
+msgstr ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
+
+#: builtin/remote.c:20
+msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
+msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
+msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
+msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
+msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
+msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
+msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:29
+msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
+msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:49
+msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:50
+msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
+
+#: builtin/remote.c:55
+msgid "git remote show [<options>] <name>"
+msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:60
+msgid "git remote prune [<options>] <name>"
+msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:65
+msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+
+#: builtin/remote.c:94
+#, c-format
+msgid "Updating %s"
+msgstr "Đang cập nhật %s"
+
+#: builtin/remote.c:126
+msgid ""
+"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
+"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
+msgstr ""
+"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
+"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+
+#: builtin/remote.c:143
+#, c-format
+msgid "unknown mirror argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
+
+#: builtin/remote.c:159
+msgid "fetch the remote branches"
+msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:161
+msgid "import all tags and associated objects when fetching"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
+
+#: builtin/remote.c:164
+msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+
+#: builtin/remote.c:166
+msgid "branch(es) to track"
+msgstr "các nhánh để theo dõi"
+
+#: builtin/remote.c:167
+msgid "master branch"
+msgstr "nhánh master"
+
+#: builtin/remote.c:168
+msgid "push|fetch"
+msgstr "push|fetch"
+
+#: builtin/remote.c:169
+msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
+msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+
+#: builtin/remote.c:181
+msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
+msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+
+#: builtin/remote.c:183
+msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+
+#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
+#, c-format
+msgid "remote %s already exists."
+msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
+
+#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid remote name"
+msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:234
+#, c-format
+msgid "Could not setup master '%s'"
+msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:336
+#, c-format
+msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
+msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+
+#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
+msgid "(matching)"
+msgstr "(khớp)"
+
+#: builtin/remote.c:449
+msgid "(delete)"
+msgstr "(xóa)"
+
+#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856
+#, c-format
+msgid "No such remote: %s"
+msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#: builtin/remote.c:639
+#, c-format
+msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
+msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:659
+#, c-format
+msgid ""
+"Not updating non-default fetch refspec\n"
+"\t%s\n"
+"\tPlease update the configuration manually if necessary."
+msgstr ""
+"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
+"\t%s\n"
+"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+
+#: builtin/remote.c:695
+#, c-format
+msgid "deleting '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:729
+#, c-format
+msgid "creating '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:794
+msgid ""
+"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
+"to delete it, use:"
+msgid_plural ""
+"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
+"to delete them, use:"
+msgstr[0] ""
+"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
+"đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
+
+#: builtin/remote.c:808
+#, c-format
+msgid "Could not remove config section '%s'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:909
+#, c-format
+msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
+msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+
+#: builtin/remote.c:912
+msgid " tracked"
+msgstr " được theo dõi"
+
+#: builtin/remote.c:914
+msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
+msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+
+#: builtin/remote.c:916
+msgid " ???"
+msgstr " ???"
+
+#: builtin/remote.c:957
+#, c-format
+msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:965
+#, c-format
+msgid "rebases interactively onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:966
+#, c-format
+msgid "rebases onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:969
+#, c-format
+msgid " merges with remote %s"
+msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:972
+#, c-format
+msgid "merges with remote %s"
+msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:975
+#, c-format
+msgid "%-*s and with remote %s\n"
+msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
+
+#: builtin/remote.c:1018
+msgid "create"
+msgstr "tạo"
+
+#: builtin/remote.c:1021
+msgid "delete"
+msgstr "xóa"
+
+#: builtin/remote.c:1025
+msgid "up to date"
+msgstr "đã cập nhật"
+
+#: builtin/remote.c:1028
+msgid "fast-forwardable"
+msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/remote.c:1031
+msgid "local out of date"
+msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+
+#: builtin/remote.c:1038
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1041
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1045
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %s"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+
+#: builtin/remote.c:1048
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %s"
+msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
+
+#: builtin/remote.c:1116
+msgid "do not query remotes"
+msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1143
+#, c-format
+msgid "* remote %s"
+msgstr "* máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1144
+#, c-format
+msgid " Fetch URL: %s"
+msgstr " URL để lấy về: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297
+msgid "(no URL)"
+msgstr "(không có URL)"
+
+#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
+#. the one in " Fetch URL: %s" translation
+#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158
+#, c-format
+msgid " Push URL: %s"
+msgstr " URL để đẩy lên: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164
+#, c-format
+msgid " HEAD branch: %s"
+msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1160
+msgid "(not queried)"
+msgstr "(không yêu cầu)"
+
+#: builtin/remote.c:1162
+msgid "(unknown)"
+msgstr "(không hiểu)"
+
+#: builtin/remote.c:1166
+#, c-format
+msgid ""
+" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
+msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+
+#: builtin/remote.c:1178
+#, c-format
+msgid " Remote branch:%s"
+msgid_plural " Remote branches:%s"
+msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+
+#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207
+msgid " (status not queried)"
+msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+
+#: builtin/remote.c:1190
+msgid " Local branch configured for 'git pull':"
+msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
+msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+
+#: builtin/remote.c:1198
+msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
+msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+
+#: builtin/remote.c:1204
+#, c-format
+msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
+msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
+msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+
+#: builtin/remote.c:1225
+msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
+msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1227
+msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
+msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+
+#: builtin/remote.c:1242
+msgid "Cannot determine remote HEAD"
+msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1244
+msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
+msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+
+#: builtin/remote.c:1254
+#, c-format
+msgid "Could not delete %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1262
+#, c-format
+msgid "Not a valid ref: %s"
+msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1264
+#, c-format
+msgid "Could not setup %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1282
+#, c-format
+msgid " %s will become dangling!"
+msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1283
+#, c-format
+msgid " %s has become dangling!"
+msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1293
+#, c-format
+msgid "Pruning %s"
+msgstr "Đang xén bớt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1294
+#, c-format
+msgid "URL: %s"
+msgstr "URL: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1310
+#, c-format
+msgid " * [would prune] %s"
+msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1313
+#, c-format
+msgid " * [pruned] %s"
+msgstr " * [đã bị xén] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1358
+msgid "prune remotes after fetching"
+msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+
+#: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543
+#, c-format
+msgid "No such remote '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1437
+msgid "add branch"
+msgstr "thêm nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:1444
+msgid "no remote specified"
+msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+
+#: builtin/remote.c:1461
+msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
+msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+
+#: builtin/remote.c:1463
+msgid "return all URLs"
+msgstr "trả về mọi URL"
+
+#: builtin/remote.c:1491
+#, c-format
+msgid "no URLs configured for remote '%s'"
+msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1517
+msgid "manipulate push URLs"
+msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
+
+#: builtin/remote.c:1519
+msgid "add URL"
+msgstr "thêm URL"
+
+#: builtin/remote.c:1521
+msgid "delete URLs"
+msgstr "xóa URLs"
+
+#: builtin/remote.c:1528
+msgid "--add --delete doesn't make sense"
+msgstr "--add --delete không hợp lý"
+
+#: builtin/remote.c:1569
+#, c-format
+msgid "Invalid old URL pattern: %s"
+msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1577
+#, c-format
+msgid "No such URL found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1579
+msgid "Will not delete all non-push URLs"
+msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+
+#: builtin/remote.c:1593
+msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
+msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+
+#: builtin/remote.c:1624
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/repack.c:17
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/repack.c:22
+msgid ""
+"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
+"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
+msgstr ""
+"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
+"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
+
+#: builtin/repack.c:166
+msgid "pack everything in a single pack"
+msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+
+#: builtin/repack.c:168
+msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
+msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+
+#: builtin/repack.c:171
+msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
+msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+
+#: builtin/repack.c:173
+msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:175
+msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:177
+msgid "do not run git-update-server-info"
+msgstr "không chạy git-update-server-info"
+
+#: builtin/repack.c:180
+msgid "pass --local to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:182
+msgid "write bitmap index"
+msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+
+#: builtin/repack.c:183
+msgid "approxidate"
+msgstr "ngày ước tính"
+
+#: builtin/repack.c:184
+msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
+msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+
+#: builtin/repack.c:186
+msgid "with -a, repack unreachable objects"
+msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/repack.c:188
+msgid "size of the window used for delta compression"
+msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
+#: builtin/repack.c:190
+msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
+msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+
+#: builtin/repack.c:192
+msgid "limits the maximum delta depth"
+msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:194
+msgid "maximum size of each packfile"
+msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+
+#: builtin/repack.c:196
+msgid "repack objects in packs marked with .keep"
+msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+
+#: builtin/repack.c:206
+msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/repack.c:210
+msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
+msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
+
+#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
+#, c-format
+msgid "failed to remove '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:19
+msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
+msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+
+#: builtin/replace.c:20
+msgid "git replace [-f] --edit <object>"
+msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+
+#: builtin/replace.c:21
+msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+
+#: builtin/replace.c:22
+msgid "git replace -d <object>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
+
+#: builtin/replace.c:23
+msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
+msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
+
+#: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'"
+msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:360
+#, c-format
+msgid "bad mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:362
+#, c-format
+msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:373
+#, c-format
+msgid ""
+"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
+"instead of --graft"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
+"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+
+#: builtin/replace.c:406
+#, c-format
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/replace.c:407
+msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
+msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+
+#: builtin/replace.c:413
+#, c-format
+msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
+msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:437
+msgid "list replace refs"
+msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:438
+msgid "delete replace refs"
+msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:439
+msgid "edit existing object"
+msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:440
+msgid "change a commit's parents"
+msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/replace.c:441
+msgid "replace the ref if it exists"
+msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:442
+msgid "do not pretty-print contents for --edit"
+msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+
+#: builtin/replace.c:443
+msgid "use this format"
+msgstr "dùng định dạng này"
+
+#: builtin/rerere.c:12
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+msgstr ""
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
+
+#: builtin/rerere.c:58
+msgid "register clean resolutions in index"
+msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
+
+#: builtin/reset.c:26
msgid ""
-"\n"
-"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
-"\n"
-"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
-"config”."
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/reset.c:27
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
+
+#: builtin/reset.c:28
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "mixed"
+msgstr "pha trộn"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "soft"
+msgstr "mềm"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "hard"
+msgstr "cứng"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "merge"
+msgstr "hòa trộn"
+
+#: builtin/reset.c:34
+msgid "keep"
+msgstr "giữ lại"
+
+#: builtin/reset.c:74
+msgid "You do not have a valid HEAD."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:76
+msgid "Failed to find tree of HEAD."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
+
+#: builtin/reset.c:82
+#, c-format
+msgid "Failed to find tree of %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
+
+#: builtin/reset.c:100
+#, c-format
+msgid "HEAD is now at %s"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+
+#: builtin/reset.c:183
+#, c-format
+msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
+msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+
+#: builtin/reset.c:276
+msgid "be quiet, only report errors"
+msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+
+#: builtin/reset.c:278
+msgid "reset HEAD and index"
+msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+
+#: builtin/reset.c:279
+msgid "reset only HEAD"
+msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+
+#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
+msgid "reset HEAD, index and working tree"
+msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: builtin/reset.c:285
+msgid "reset HEAD but keep local changes"
+msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/reset.c:288
+msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+
+#: builtin/reset.c:305
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:313
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:322
+msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
+msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+
+#: builtin/reset.c:331
+msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
+msgstr ""
+"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
+"reset -- <đường_dẫn>”."
+
+#: builtin/reset.c:333
#, c-format
+msgid "Cannot do %s reset with paths."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+
+#: builtin/reset.c:343
+#, c-format
+msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
+msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
+
+#: builtin/reset.c:347
+msgid "-N can only be used with --mixed"
+msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
+
+#: builtin/reset.c:364
+msgid "Unstaged changes after reset:"
+msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
+
+#: builtin/reset.c:370
+#, c-format
+msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
+
+#: builtin/reset.c:374
+msgid "Could not write new index file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+
+#: builtin/rev-list.c:354
+msgid "rev-list does not support display of notes"
+msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+
+#: builtin/rev-parse.c:393
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+
+#: builtin/rev-parse.c:398
+msgid "keep the `--` passed as an arg"
+msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
+
+#: builtin/rev-parse.c:400
+msgid "stop parsing after the first non-option argument"
+msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
+#: builtin/rev-parse.c:403
+msgid "output in stuck long form"
+msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+
+#: builtin/rev-parse.c:534
msgid ""
-"The upstream branch of your current branch does not match\n"
-"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
-"on the remote, use\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
+" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
+"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
-"trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
-"%s"
+"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
+
+#: builtin/revert.c:22
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+
+#: builtin/revert.c:23
+msgid "git revert <subcommand>"
+msgstr "git revert <lệnh-con>"
+
+#: builtin/revert.c:28
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+
+#: builtin/revert.c:29
+msgid "git cherry-pick <subcommand>"
+msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
+
+#: builtin/revert.c:89
+#, c-format
+msgid "%s: %s cannot be used with %s"
+msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
+
+#: builtin/revert.c:98
+msgid "end revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:99
+msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:100
+msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:101
+msgid "don't automatically commit"
+msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
+
+#: builtin/revert.c:102
+msgid "edit the commit message"
+msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
+
+#: builtin/revert.c:105
+msgid "parent-number"
+msgstr "số-cha-mẹ"
+
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "select mainline parent"
+msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
+
+#: builtin/revert.c:108
+msgid "merge strategy"
+msgstr "chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:109
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#: builtin/revert.c:110
+msgid "option for merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:119
+msgid "append commit name"
+msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
+
+#: builtin/revert.c:121
+msgid "preserve initially empty commits"
+msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+
+#: builtin/revert.c:122
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/revert.c:123
+msgid "keep redundant, empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/push.c:158
-#, c-format
+#: builtin/revert.c:211
+msgid "revert failed"
+msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
+
+#: builtin/revert.c:224
+msgid "cherry-pick failed"
+msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+
+#: builtin/rm.c:17
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+
+#: builtin/rm.c:205
msgid ""
-"You are not currently on a branch.\n"
-"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
-"state now, use\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
-"ngay bây giờ, sử dụng\n"
-"\n"
-" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+"the following file has staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgid_plural ""
+"the following files have staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgstr[0] ""
+"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
+"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/push.c:172
-#, c-format
+#: builtin/rm.c:210
msgid ""
-"The current branch %s has no upstream branch.\n"
-"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
+"(use -f to force removal)"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
-"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
-" git push --set-upstream %s %s\n"
-
-#: builtin/push.c:180
-#, c-format
-msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
+"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/push.c:183
-#, c-format
-msgid ""
-"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
-"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
-"to update which remote branch."
-msgstr ""
-"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
-"(upstream) của\n"
-"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
-"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+#: builtin/rm.c:214
+msgid "the following file has changes staged in the index:"
+msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
+msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/push.c:206
+#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
msgid ""
-"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
-"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
-"and maintain the traditional behavior, use:\n"
"\n"
-" git config --global push.default matching\n"
-"\n"
-"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default simple\n"
-"\n"
-"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
-"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
-"\n"
-"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
-"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
-"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
-"\n"
-"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
-"information.\n"
-"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
-"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
+"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
-"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
-"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
-"\n"
-" git config --global push.default matching\n"
-"\n"
-"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
-" git config --global push.default simple\n"
-"\n"
-"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
-"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
-"\n"
-"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
-"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
-"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
-"\n"
-"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
-"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
-"tự\n"
-"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
+"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/push.c:273
-msgid ""
-"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
-msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
-"là gì cả\"."
+#: builtin/rm.c:224
+msgid "the following file has local modifications:"
+msgid_plural "the following files have local modifications:"
+msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/push.c:280
-msgid ""
-"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
-"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
-"'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
-"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:242
+msgid "do not list removed files"
+msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:286
-msgid ""
-"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
-"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
-"bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:243
+msgid "only remove from the index"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/push.c:292
-msgid ""
-"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
-"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
-"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
-"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
-"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
-"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
+#: builtin/rm.c:244
+msgid "override the up-to-date check"
+msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/push.c:299
-msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
-msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+#: builtin/rm.c:245
+msgid "allow recursive removal"
+msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/push.c:302
-msgid ""
-"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
-"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
-"without using the '--force' option.\n"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
-"không\n"
-"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
-"đối tượng\n"
-"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+#: builtin/rm.c:247
+msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
+msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/push.c:361
+#: builtin/rm.c:308
#, c-format
-msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
+msgid "not removing '%s' recursively without -r"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/push.c:365
+#: builtin/rm.c:347
#, c-format
-msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
+msgid "git rm: unable to remove %s"
+msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/rm.c:370
#, c-format
-msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/push.c:396
+#: builtin/send-pack.c:18
msgid ""
-"No configured push destination.\n"
-"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
-"repository using\n"
-"\n"
-" git remote add <name> <url>\n"
-"\n"
-"and then push using the remote name\n"
-"\n"
-" git push <name>\n"
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
+"[<ref>...]\n"
+" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
-"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
-"\n"
-" git remote add <tên> <url>\n"
-"\n"
-"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
-"\n"
-" git push <tên>\n"
-
-#: builtin/push.c:411
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:412
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:417
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:418
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:423
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
+"chiếu>…]\n"
+" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/push.c:539
-msgid "repository"
-msgstr "kho"
+#: builtin/send-pack.c:161
+msgid "remote name"
+msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
-msgid "push all refs"
-msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/send-pack.c:175
+msgid "use stateless RPC protocol"
+msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
-msgid "mirror all refs"
-msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+#: builtin/send-pack.c:176
+msgid "read refs from stdin"
+msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/push.c:543
-msgid "delete refs"
-msgstr "xóa các tham chiếu"
+#: builtin/send-pack.c:177
+msgid "print status from remote helper"
+msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-#: builtin/push.c:544
-msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
-msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
+#: builtin/shortlog.c:13
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
-#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
-msgid "force updates"
-msgstr "ép buộc cập nhật"
+#: builtin/shortlog.c:248
+msgid "Group by committer rather than author"
+msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
-msgid "refname>:<expect"
-msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+#: builtin/shortlog.c:250
+msgid "sort output according to the number of commits per author"
+msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
-msgid "require old value of ref to be at this value"
-msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+#: builtin/shortlog.c:252
+msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
+msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/push.c:553
-msgid "control recursive pushing of submodules"
-msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+#: builtin/shortlog.c:254
+msgid "Show the email address of each author"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
-msgid "use thin pack"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
+#: builtin/shortlog.c:255
+msgid "w[,i1[,i2]]"
+msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
-#: builtin/send-pack.c:159
-msgid "receive pack program"
-msgstr "chương trình nhận gói"
+#: builtin/shortlog.c:256
+msgid "Linewrap output"
+msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/push.c:558
-msgid "set upstream for git pull/status"
-msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
+#: builtin/show-branch.c:10
+msgid ""
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
+msgstr ""
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/push.c:561
-msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
+#: builtin/show-branch.c:14
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/push.c:563
-msgid "bypass pre-push hook"
-msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
+#: builtin/show-branch.c:374
+#, c-format
+msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
+msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
+msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/push.c:564
-msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
+#: builtin/show-branch.c:536
+#, c-format
+msgid "no matching refs with %s"
+msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
-msgid "GPG sign the push"
-msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+#: builtin/show-branch.c:632
+msgid "show remote-tracking and local branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
-msgid "request atomic transaction on remote side"
-msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+#: builtin/show-branch.c:634
+msgid "show remote-tracking branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/push.c:579
-msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+#: builtin/show-branch.c:636
+msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
+msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/push.c:581
-msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
+#: builtin/show-branch.c:638
+msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
+msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/read-tree.c:37
-msgid ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
-"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
-"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
-msgstr ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
-"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
-"ish3>]])"
+#: builtin/show-branch.c:640
+msgid "synonym to more=-1"
+msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/read-tree.c:110
-msgid "write resulting index to <file>"
-msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
+#: builtin/show-branch.c:641
+msgid "suppress naming strings"
+msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/read-tree.c:113
-msgid "only empty the index"
-msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
+#: builtin/show-branch.c:643
+msgid "include the current branch"
+msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/read-tree.c:115
-msgid "Merging"
-msgstr "Hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:645
+msgid "name commits with their object names"
+msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/read-tree.c:117
-msgid "perform a merge in addition to a read"
-msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+#: builtin/show-branch.c:647
+msgid "show possible merge bases"
+msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:119
-msgid "3-way merge if no file level merging required"
-msgstr ""
-"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+#: builtin/show-branch.c:649
+msgid "show refs unreachable from any other ref"
+msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/read-tree.c:121
-msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
-msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+#: builtin/show-branch.c:651
+msgid "show commits in topological order"
+msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/read-tree.c:123
-msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
-msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:654
+msgid "show only commits not on the first branch"
+msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/read-tree.c:124
-msgid "<subdirectory>/"
-msgstr "<thư-mục-con>/"
+#: builtin/show-branch.c:656
+msgid "show merges reachable from only one tip"
+msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/read-tree.c:125
-msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
-msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+#: builtin/show-branch.c:658
+msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
+msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/read-tree.c:128
-msgid "update working tree with merge result"
-msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:661
+msgid "<n>[,<base>]"
+msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/read-tree.c:130
-msgid "gitignore"
-msgstr "gitignore"
+#: builtin/show-branch.c:662
+msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
+msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/read-tree.c:131
-msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
-msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+#: builtin/show-branch.c:696
+msgid ""
+"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
+msgstr ""
+"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
+"independent hay --merge-base"
-#: builtin/read-tree.c:134
-msgid "don't check the working tree after merging"
-msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+#: builtin/show-branch.c:720
+msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
+msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/read-tree.c:135
-msgid "don't update the index or the work tree"
-msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+#: builtin/show-branch.c:723
+msgid "--reflog option needs one branch name"
+msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/read-tree.c:137
-msgid "skip applying sparse checkout filter"
-msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+#: builtin/show-branch.c:726
+#, c-format
+msgid "only %d entry can be shown at one time."
+msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
+msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/read-tree.c:139
-msgid "debug unpack-trees"
-msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+#: builtin/show-branch.c:730
+#, c-format
+msgid "no such ref %s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/reflog.c:428
+#: builtin/show-branch.c:814
#, c-format
-msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+msgid "cannot handle more than %d rev."
+msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550
+#: builtin/show-branch.c:818
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+msgid "'%s' is not a valid ref."
+msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/remote.c:12
-msgid "git remote [-v | --verbose]"
-msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+#: builtin/show-branch.c:821
+#, c-format
+msgid "cannot find commit %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-#: builtin/remote.c:13
+#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
-msgid "git remote rename <old> <new>"
-msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+#: builtin/show-ref.c:11
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
-msgid "git remote remove <name>"
-msgstr "git remote remove <tên>"
+#: builtin/show-ref.c:159
+msgid "only show tags (can be combined with heads)"
+msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+#: builtin/show-ref.c:160
+msgid "only show heads (can be combined with tags)"
+msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/remote.c:17
-msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
-msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+#: builtin/show-ref.c:161
+msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
+msgstr ""
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/remote.c:18
-msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
-msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
+msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
+msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/remote.c:19
-msgid ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
-msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
+#: builtin/show-ref.c:168
+msgid "dereference tags into object IDs"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/remote.c:20
-msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/show-ref.c:170
+msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
+msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
-msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
-msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
+#: builtin/show-ref.c:174
+msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
+msgstr ""
+"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
-msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
-msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+#: builtin/show-ref.c:176
+msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
+msgstr ""
+"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
+"bộ"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
-msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
-msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+#: builtin/stripspace.c:17
+msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
-msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
-msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+#: builtin/stripspace.c:18
+msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/remote.c:29
-msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+#: builtin/stripspace.c:35
+msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
+msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/remote.c:49
-msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/stripspace.c:38
+msgid "prepend comment character and space to each line"
+msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/remote.c:50
-msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
+#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075
+#, c-format
+msgid "No such ref: %s"
+msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:55
-msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084
+#, c-format
+msgid "Expecting a full ref name, got %s"
+msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/remote.c:60
-msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+#: builtin/submodule--helper.c:71
+#, c-format
+msgid "cannot strip one component off url '%s'"
+msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/remote.c:65
-msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+#: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
+msgid "alternative anchor for relative paths"
+msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/remote.c:94
+#: builtin/submodule--helper.c:310
+msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
#, c-format
-msgid "Updating %s"
-msgstr "Đang cập nhật %s"
+msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
+msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/remote.c:126
+#: builtin/submodule--helper.c:395
+#, c-format
msgid ""
-"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
-"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
+"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"authoritative upstream."
msgstr ""
-"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
-"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"sở hữu chính nó."
-#: builtin/remote.c:143
+#: builtin/submodule--helper.c:406
#, c-format
-msgid "unknown mirror argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-
-#: builtin/remote.c:159
-msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-
-#: builtin/remote.c:161
-msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
+msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:164
-msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+#: builtin/submodule--helper.c:410
+#, c-format
+msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:166
-msgid "branch(es) to track"
-msgstr "các nhánh để theo dõi"
+#: builtin/submodule--helper.c:420
+#, c-format
+msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
+msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/remote.c:167
-msgid "master branch"
-msgstr "nhánh master"
+#: builtin/submodule--helper.c:427
+#, c-format
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:168
-msgid "push|fetch"
-msgstr "push|fetch"
+#: builtin/submodule--helper.c:443
+msgid "Suppress output for initializing a submodule"
+msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/remote.c:169
-msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
-msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+#: builtin/submodule--helper.c:448
+msgid "git submodule--helper init [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/remote.c:181
-msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
-msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+#: builtin/submodule--helper.c:476
+msgid "git submodule--helper name <path>"
+msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/remote.c:183
-msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+#: builtin/submodule--helper.c:482
+#, c-format
+msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"“%s”"
-#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643
+#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
#, c-format
-msgid "remote %s already exists."
-msgstr "máy chủ %s Ä\91ã tá»\93n tại rá»\93i."
+msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
+msgstr "mô-Ä\91un-con â\80\9c%sâ\80\9d không thá»\83 thêm thay thế: %s"
-#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647
+#: builtin/submodule--helper.c:604
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/remote.c:241
+#: builtin/submodule--helper.c:611
#, c-format
-msgid "Could not setup master '%s'"
-msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/remote.c:341
-#, c-format
-msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
-msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:633
+msgid "where the new submodule will be cloned to"
+msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
-msgid "(matching)"
-msgstr "(khớp)"
+#: builtin/submodule--helper.c:636
+msgid "name of the new submodule"
+msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/remote.c:454
-msgid "(delete)"
-msgstr "(xóa)"
+#: builtin/submodule--helper.c:639
+msgid "url where to clone the submodule from"
+msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606
-#, c-format
-msgid "Could not append '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
+#: builtin/submodule--helper.c:645
+msgid "depth for shallow clones"
+msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875
-#, c-format
-msgid "No such remote: %s"
-msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+#: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
+msgid "force cloning progress"
+msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:653
+msgid ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
+"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
+msgstr ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
+"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/remote.c:653
+#: builtin/submodule--helper.c:684
#, c-format
-msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
+msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827
+#: builtin/submodule--helper.c:699
#, c-format
-msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
+msgid "could not get submodule directory for '%s'"
+msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/remote.c:674
+#: builtin/submodule--helper.c:764
#, c-format
-msgid ""
-"Not updating non-default fetch refspec\n"
-"\t%s\n"
-"\tPlease update the configuration manually if necessary."
-msgstr ""
-"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
-"\t%s\n"
-"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+msgid "Submodule path '%s' not initialized"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/remote.c:680
+#: builtin/submodule--helper.c:768
+msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
+msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:793
#, c-format
-msgid "Could not append '%s'"
-msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
+msgid "Skipping unmerged submodule %s"
+msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/remote.c:691
+#: builtin/submodule--helper.c:814
#, c-format
-msgid "Could not set '%s'"
-msgstr "Không thể đặt “%s”"
+msgid "Skipping submodule '%s'"
+msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/remote.c:713
+#: builtin/submodule--helper.c:942
#, c-format
-msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/remote.c:747
+#: builtin/submodule--helper.c:953
#, c-format
-msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
+msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/remote.c:813
-msgid ""
-"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
-"to delete it, use:"
-msgid_plural ""
-"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
-"to delete them, use:"
-msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
-"đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
+#: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
+msgid "path into the working tree"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/remote.c:928
-#, c-format
-msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
-msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+#: builtin/submodule--helper.c:977
+msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
+msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/remote.c:931
-msgid " tracked"
-msgstr " được theo dõi"
+#: builtin/submodule--helper.c:981
+msgid "rebase, merge, checkout or none"
+msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/remote.c:933
-msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
-msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+#: builtin/submodule--helper.c:985
+msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
+msgstr ""
+"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/remote.c:935
-msgid " ???"
-msgstr " ???"
+#: builtin/submodule--helper.c:988
+msgid "parallel jobs"
+msgstr "công việc đồng thời"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:990
+msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
+msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/remote.c:976
+#: builtin/submodule--helper.c:991
+msgid "don't print cloning progress"
+msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:998
+msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1008
+msgid "bad value for update parameter"
+msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1079
#, c-format
-msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
+msgid ""
+"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
+"the superproject is not on any branch"
+msgstr ""
+"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
+"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/remote.c:983
+#: builtin/submodule--helper.c:1163
+msgid "recurse into submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1169
+msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1226
+msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1233
#, c-format
-msgid "rebases onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+msgid "%s doesn't support --super-prefix"
+msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/remote.c:986
+#: builtin/submodule--helper.c:1239
#, c-format
-msgid " merges with remote %s"
-msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
+msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
+msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:987
-msgid " and with remote"
-msgstr " và với máy chủ"
+#: builtin/symbolic-ref.c:7
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-#: builtin/remote.c:989
-#, c-format
-msgid "merges with remote %s"
-msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-#: builtin/remote.c:990
-msgid " and with remote"
-msgstr " và với máy chủ"
+#: builtin/symbolic-ref.c:40
+msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
+msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-#: builtin/remote.c:1036
-msgid "create"
-msgstr "tạo"
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
+msgid "delete symbolic ref"
+msgstr "xóa tham chiếu mềm"
-#: builtin/remote.c:1039
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
+msgid "shorten ref output"
+msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/remote.c:1043
-msgid "up to date"
-msgstr "đã cập nhật"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+msgid "reason"
+msgstr "lý do"
-#: builtin/remote.c:1046
-msgid "fast-forwardable"
-msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+msgid "reason of the update"
+msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1049
-msgid "local out of date"
-msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+#: builtin/tag.c:23
+msgid ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
+"[<head>]"
+msgstr ""
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
+"[<head>]"
-#: builtin/remote.c:1056
+#: builtin/tag.c:24
+msgid "git tag -d <tagname>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+
+#: builtin/tag.c:25
+msgid ""
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
+"points-at <object>]\n"
+"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
+"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+
+#: builtin/tag.c:27
+msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
+msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
+
+#: builtin/tag.c:83
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+msgid "tag '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/remote.c:1059
+#: builtin/tag.c:99
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
+msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/remote.c:1063
+#: builtin/tag.c:128
#, c-format
-msgid " %-*s forces to %s"
-msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+msgid ""
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/remote.c:1066
+#: builtin/tag.c:132
#, c-format
-msgid " %-*s pushes to %s"
-msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
+msgid ""
+"\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
+"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
+"want to.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
+"nếu muốn.\n"
-#: builtin/remote.c:1134
-msgid "do not query remotes"
-msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+#: builtin/tag.c:210
+msgid "unable to sign the tag"
+msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/remote.c:1161
-#, c-format
-msgid "* remote %s"
-msgstr "* máy chủ %s"
+#: builtin/tag.c:212
+msgid "unable to write tag file"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/remote.c:1162
-#, c-format
-msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy về: %s"
+#: builtin/tag.c:236
+msgid "bad object type."
+msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314
-msgid "(no URL)"
-msgstr "(không có URL)"
+#: builtin/tag.c:282
+msgid "no tag message?"
+msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
+#: builtin/tag.c:289
#, c-format
-msgid " Push URL: %s"
-msgstr " URL để đẩy lên: %s"
+msgid "The tag message has been left in %s\n"
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
-#, c-format
-msgid " HEAD branch: %s"
-msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+#: builtin/tag.c:397
+msgid "list tag names"
+msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/remote.c:1182
-#, c-format
-msgid ""
-" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
-msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+#: builtin/tag.c:399
+msgid "print <n> lines of each tag message"
+msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/remote.c:1194
-#, c-format
-msgid " Remote branch:%s"
-msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+#: builtin/tag.c:401
+msgid "delete tags"
+msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224
-msgid " (status not queried)"
-msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+#: builtin/tag.c:402
+msgid "verify tags"
+msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/remote.c:1206
-msgid " Local branch configured for 'git pull':"
-msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+#: builtin/tag.c:404
+msgid "Tag creation options"
+msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/remote.c:1214
-msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
-msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+#: builtin/tag.c:406
+msgid "annotated tag, needs a message"
+msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/remote.c:1221
-#, c-format
-msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
-msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+#: builtin/tag.c:408
+msgid "tag message"
+msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/remote.c:1242
-msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
-msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+#: builtin/tag.c:410
+msgid "annotated and GPG-signed tag"
+msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/remote.c:1244
-msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
-msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+#: builtin/tag.c:414
+msgid "use another key to sign the tag"
+msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/remote.c:1259
-msgid "Cannot determine remote HEAD"
-msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+#: builtin/tag.c:415
+msgid "replace the tag if exists"
+msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/remote.c:1261
-msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
-msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+#: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368
+msgid "create a reflog"
+msgstr "tạo một reflog"
+
+#: builtin/tag.c:418
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:419
+msgid "show tag list in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/remote.c:1271
-#, c-format
-msgid "Could not delete %s"
-msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
+msgid "print only tags that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/remote.c:1279
-#, c-format
-msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
+#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
+msgid "print only tags that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/remote.c:1281
-#, c-format
-msgid "Could not setup %s"
-msgstr "Không thể cài đặt %s"
+#: builtin/tag.c:424
+msgid "print only tags that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/remote.c:1299
-#, c-format
-msgid " %s will become dangling!"
-msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+#: builtin/tag.c:425
+msgid "print only tags that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/remote.c:1300
-#, c-format
-msgid " %s has become dangling!"
-msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+#: builtin/tag.c:430
+msgid "print only tags of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/remote.c:1310
-#, c-format
-msgid "Pruning %s"
-msgstr "Đang xén bớt %s"
+#: builtin/tag.c:469
+msgid "--column and -n are incompatible"
+msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/remote.c:1311
-#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
+#: builtin/tag.c:491
+msgid "-n option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/remote.c:1327
-#, c-format
-msgid " * [would prune] %s"
-msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+#: builtin/tag.c:493
+msgid "--contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/remote.c:1330
-#, c-format
-msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " * [đã bị xén] %s"
+#: builtin/tag.c:495
+msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/remote.c:1375
-msgid "prune remotes after fetching"
-msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+#: builtin/tag.c:497
+msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566
-#, c-format
-msgid "No such remote '%s'"
-msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+#: builtin/tag.c:499
+msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
+msgstr ""
+"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/remote.c:1461
-msgid "add branch"
-msgstr "thêm nhánh"
+#: builtin/tag.c:510
+msgid "only one -F or -m option is allowed."
+msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/remote.c:1468
-msgid "no remote specified"
-msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+#: builtin/tag.c:529
+msgid "too many params"
+msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/remote.c:1485
-msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
-msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+#: builtin/tag.c:535
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid tag name."
+msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/remote.c:1487
-msgid "return all URLs"
-msgstr "trả về mọi URL"
+#: builtin/tag.c:540
+#, c-format
+msgid "tag '%s' already exists"
+msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/remote.c:1515
+#: builtin/tag.c:570
#, c-format
-msgid "no URLs configured for remote '%s'"
-msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/remote.c:1541
-msgid "manipulate push URLs"
-msgstr "Ä\91ẩy các â\80\9cURLâ\80\9d bằng tay"
+#: builtin/unpack-objects.c:493
+msgid "Unpacking objects"
+msgstr "Ä\90ang giải nén các Ä\91á»\91i tượng"
-#: builtin/remote.c:1543
-msgid "add URL"
-msgstr "thêm URL"
+#: builtin/update-index.c:79
+#, c-format
+msgid "failed to create directory %s"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/remote.c:1545
-msgid "delete URLs"
-msgstr "xóa URLs"
+#: builtin/update-index.c:85
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/remote.c:1552
-msgid "--add --delete doesn't make sense"
-msgstr "--add --delete không hợp lý"
+#: builtin/update-index.c:95
+#, c-format
+msgid "failed to create file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/remote.c:1592
+#: builtin/update-index.c:103
#, c-format
-msgid "Invalid old URL pattern: %s"
-msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+msgid "failed to delete file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/remote.c:1600
+#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216
#, c-format
-msgid "No such URL found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+msgid "failed to delete directory %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/remote.c:1602
-msgid "Will not delete all non-push URLs"
-msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+#: builtin/update-index.c:135
+#, c-format
+msgid "Testing mtime in '%s' "
+msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
-#: builtin/remote.c:1616
-msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
-msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+#: builtin/update-index.c:149
+msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/repack.c:17
-msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/update-index.c:162
+msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/repack.c:159
-msgid "pack everything in a single pack"
-msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+#: builtin/update-index.c:175
+msgid "directory stat info changes after updating a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/repack.c:161
-msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
-msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+#: builtin/update-index.c:186
+msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+msgstr ""
+"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
+"mục con"
-#: builtin/repack.c:164
-msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
-msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+#: builtin/update-index.c:197
+msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/repack.c:166
-msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+#: builtin/update-index.c:210
+msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/repack.c:168
-msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+#: builtin/update-index.c:217
+msgid " OK"
+msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/repack.c:170
-msgid "do not run git-update-server-info"
-msgstr "không chạy git-update-server-info"
+#: builtin/update-index.c:568
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/repack.c:173
-msgid "pass --local to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+#: builtin/update-index.c:923
+msgid "continue refresh even when index needs update"
+msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/repack.c:175
-msgid "write bitmap index"
-msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
+#: builtin/update-index.c:926
+msgid "refresh: ignore submodules"
+msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/repack.c:176
-msgid "approxidate"
-msgstr "ngày ước tính"
+#: builtin/update-index.c:929
+msgid "do not ignore new files"
+msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/repack.c:177
-msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
-msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+#: builtin/update-index.c:931
+msgid "let files replace directories and vice-versa"
+msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/repack.c:179
-msgid "size of the window used for delta compression"
-msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+#: builtin/update-index.c:933
+msgid "notice files missing from worktree"
+msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
-msgid "bytes"
-msgstr "byte"
+#: builtin/update-index.c:935
+msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
+msgstr ""
+"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/repack.c:181
-msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
-msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+#: builtin/update-index.c:938
+msgid "refresh stat information"
+msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/repack.c:183
-msgid "limits the maximum delta depth"
-msgstr "giá»\9bi hạn Ä\91á»\99 sâu tá»\91i Ä\91a của â\80\9cdelta”"
+#: builtin/update-index.c:942
+msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
+msgstr "giá»\91ng --refresh, nhÆ°ng bá»\8f qua các cà i Ä\91ặt â\80\9cassume-unchanged”"
-#: builtin/repack.c:185
-msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
+#: builtin/update-index.c:946
+msgid "<mode>,<object>,<path>"
+msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/repack.c:187
-msgid "repack objects in packs marked with .keep"
-msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
+#: builtin/update-index.c:947
+msgid "add the specified entry to the index"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/repack.c:197
-msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+#: builtin/update-index.c:956
+msgid "mark files as \"not changing\""
+msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/repack.c:381
-#, c-format
-msgid "removing '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
+#: builtin/update-index.c:959
+msgid "clear assumed-unchanged bit"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/replace.c:19
-msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
-msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+#: builtin/update-index.c:962
+msgid "mark files as \"index-only\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/replace.c:20
-msgid "git replace [-f] --edit <object>"
-msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+#: builtin/update-index.c:965
+msgid "clear skip-worktree bit"
+msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/replace.c:21
-msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
-msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+#: builtin/update-index.c:968
+msgid "add to index only; do not add content to object database"
+msgstr ""
+"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/replace.c:22
-msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
+#: builtin/update-index.c:970
+msgid "remove named paths even if present in worktree"
+msgstr ""
+"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
+"làm việc"
-#: builtin/replace.c:23
-msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
-msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
+#: builtin/update-index.c:972
+msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
+msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
-#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'"
-msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+#: builtin/update-index.c:974
+msgid "read list of paths to be updated from standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/replace.c:355
-#, c-format
-msgid "bad mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+#: builtin/update-index.c:978
+msgid "add entries from standard input to the index"
+msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/replace.c:357
-#, c-format
-msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+#: builtin/update-index.c:982
+msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
+msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/replace.c:368
-#, c-format
-msgid ""
-"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
-"instead of --graft"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
-"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+#: builtin/update-index.c:986
+msgid "only update entries that differ from HEAD"
+msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/replace.c:401
-#, c-format
-msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
-msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+#: builtin/update-index.c:990
+msgid "ignore files missing from worktree"
+msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/replace.c:402
-msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
-msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+#: builtin/update-index.c:993
+msgid "report actions to standard output"
+msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/replace.c:408
-#, c-format
-msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
-msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+#: builtin/update-index.c:995
+msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
+msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/replace.c:432
-msgid "list replace refs"
-msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+#: builtin/update-index.c:999
+msgid "write index in this format"
+msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/replace.c:433
-msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+#: builtin/update-index.c:1001
+msgid "enable or disable split index"
+msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/replace.c:434
-msgid "edit existing object"
-msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+#: builtin/update-index.c:1003
+msgid "enable/disable untracked cache"
+msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/replace.c:435
-msgid "change a commit's parents"
-msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+#: builtin/update-index.c:1005
+msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
+msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/replace.c:436
-msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+#: builtin/update-index.c:1007
+msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
+msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/replace.c:437
-msgid "do not pretty-print contents for --edit"
-msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+#: builtin/update-index.c:1107
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
+"enable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật chia tách mục lục"
-#: builtin/replace.c:438
-msgid "use this format"
-msgstr "dùng định dạng này"
+#: builtin/update-index.c:1116
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
+"disable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn tắt chia tách mục lục"
-#: builtin/rerere.c:12
-msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+#: builtin/update-index.c:1127
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
+"to disable the untracked cache"
msgstr ""
-"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
+"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
+"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/rerere.c:58
-msgid "register clean resolutions in index"
-msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
+#: builtin/update-index.c:1131
+msgid "Untracked cache disabled"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/reset.c:26
+#: builtin/update-index.c:1139
msgid ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
+"to enable the untracked cache"
msgstr ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/reset.c:27
-msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
+#: builtin/update-index.c:1143
+#, c-format
+msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
+msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/reset.c:28
-msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+#: builtin/update-ref.c:9
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "mixed"
-msgstr "pha trộn"
+#: builtin/update-ref.c:10
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "soft"
-msgstr "mềm"
+#: builtin/update-ref.c:11
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "hard"
-msgstr "cứng"
+#: builtin/update-ref.c:363
+msgid "delete the reference"
+msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "merge"
-msgstr "hòa trộn"
+#: builtin/update-ref.c:365
+msgid "update <refname> not the one it points to"
+msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/reset.c:34
-msgid "keep"
-msgstr "giữ lại"
+#: builtin/update-ref.c:366
+msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/reset.c:74
-msgid "You do not have a valid HEAD."
-msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+#: builtin/update-ref.c:367
+msgid "read updates from stdin"
+msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/reset.c:76
-msgid "Failed to find tree of HEAD."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
+#: builtin/update-server-info.c:6
+msgid "git update-server-info [--force]"
+msgstr "git update-server-info [--force]"
-#: builtin/reset.c:82
-#, c-format
-msgid "Failed to find tree of %s."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
+#: builtin/update-server-info.c:14
+msgid "update the info files from scratch"
+msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/reset.c:100
-#, c-format
-msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+#: builtin/verify-commit.c:17
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/reset.c:183
-#, c-format
-msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
-msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+#: builtin/verify-commit.c:72
+msgid "print commit contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/reset.c:276
-msgid "be quiet, only report errors"
-msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
+msgid "print raw gpg status output"
+msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/reset.c:278
-msgid "reset HEAD and index"
-msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+#: builtin/verify-pack.c:54
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/reset.c:279
-msgid "reset only HEAD"
-msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+#: builtin/verify-pack.c:64
+msgid "verbose"
+msgstr "chi tiết"
-#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
-msgid "reset HEAD, index and working tree"
-msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+#: builtin/verify-pack.c:66
+msgid "show statistics only"
+msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/reset.c:285
-msgid "reset HEAD but keep local changes"
-msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+#: builtin/verify-tag.c:18
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/reset.c:288
-msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
+#: builtin/verify-tag.c:36
+msgid "print tag contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/reset.c:305
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+#: builtin/worktree.c:15
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
-#: builtin/reset.c:313
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+#: builtin/worktree.c:16
+msgid "git worktree list [<options>]"
+msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/reset.c:322
-msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+#: builtin/worktree.c:17
+msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
+msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/reset.c:331
-msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
-msgstr ""
-"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
-"reset -- <đường_dẫn>”."
+#: builtin/worktree.c:18
+msgid "git worktree prune [<options>]"
+msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/reset.c:333
-#, c-format
-msgid "Cannot do %s reset with paths."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+#: builtin/worktree.c:19
+msgid "git worktree unlock <path>"
+msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/reset.c:343
+#: builtin/worktree.c:43
#, c-format
-msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-
-#: builtin/reset.c:347
-msgid "-N can only be used with --mixed"
-msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-
-#: builtin/reset.c:364
-msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
+msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/reset.c:370
+#: builtin/worktree.c:49
#, c-format
-msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-
-#: builtin/reset.c:374
-msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-
-#: builtin/rev-list.c:354
-msgid "rev-list does not support display of notes"
-msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/rev-parse.c:358
-msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+#: builtin/worktree.c:54
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/rev-parse.c:363
-msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
+#: builtin/worktree.c:65
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/rev-parse.c:365
-msgid "stop parsing after the first non-option argument"
-msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+#: builtin/worktree.c:81
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/rev-parse.c:368
-msgid "output in stuck long form"
-msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
+#: builtin/worktree.c:128
+msgid "report pruned working trees"
+msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/rev-parse.c:499
-msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
-" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
-"\n"
-"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
-msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
-"\n"
-"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
+#: builtin/worktree.c:130
+msgid "expire working trees older than <time>"
+msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/worktree.c:204
+#, c-format
+msgid "'%s' already exists"
+msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/revert.c:23
-msgid "git revert <subcommand>"
-msgstr "git revert <lệnh-con>"
+#: builtin/worktree.c:235
+#, c-format
+msgid "could not create directory of '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+#: builtin/worktree.c:274
+#, c-format
+msgid "Preparing %s (identifier %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/revert.c:29
-msgid "git cherry-pick <subcommand>"
-msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
+#: builtin/worktree.c:328
+msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
+msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/revert.c:71
-#, c-format
-msgid "%s: %s cannot be used with %s"
-msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
+#: builtin/worktree.c:330
+msgid "create a new branch"
+msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/revert.c:80
-msgid "end revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:332
+msgid "create or reset a branch"
+msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/revert.c:81
-msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:334
+msgid "populate the new working tree"
+msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/revert.c:82
-msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
+#: builtin/worktree.c:335
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/revert.c:83
-msgid "don't automatically commit"
-msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
+#: builtin/worktree.c:343
+msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/revert.c:84
-msgid "edit the commit message"
-msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
+#: builtin/worktree.c:478
+msgid "reason for locking"
+msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/revert.c:87
-msgid "parent number"
-msgstr "số của cha mẹ"
+#: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a working tree"
+msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/revert.c:89
-msgid "merge strategy"
-msgstr "chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525
+msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
+msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/revert.c:90
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
+#: builtin/worktree.c:497
+#, c-format
+msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/revert.c:91
-msgid "option for merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+#: builtin/worktree.c:499
+#, c-format
+msgid "'%s' is already locked"
+msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/revert.c:104
-msgid "append commit name"
-msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
+#: builtin/worktree.c:527
+#, c-format
+msgid "'%s' is not locked"
+msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/revert.c:106
-msgid "preserve initially empty commits"
-msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+#: builtin/write-tree.c:13
+msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
+msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/revert.c:107
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+#: builtin/write-tree.c:26
+msgid "<prefix>/"
+msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/revert.c:108
-msgid "keep redundant, empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
+#: builtin/write-tree.c:27
+msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
+msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-#: builtin/revert.c:112
-msgid "program error"
-msgstr "lỗi chương trình"
+#: builtin/write-tree.c:30
+msgid "only useful for debugging"
+msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: builtin/revert.c:197
-msgid "revert failed"
-msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
+#: upload-pack.c:22
+msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
+msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/revert.c:212
-msgid "cherry-pick failed"
-msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+#: upload-pack.c:1040
+msgid "quit after a single request/response exchange"
+msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: builtin/rm.c:17
-msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+#: upload-pack.c:1042
+msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: builtin/rm.c:65
-msgid ""
-"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-"uses a .git directory:"
-msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-"use a .git directory:"
-msgstr[0] ""
-"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
+#: upload-pack.c:1044
+msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
+msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: builtin/rm.c:71
+#: upload-pack.c:1046
+msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
+msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+
+#: credential-cache--daemon.c:223
+#, c-format
msgid ""
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
"\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+"\tchmod 0700 %s"
msgstr ""
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
"\n"
-"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
+"\tchmod 0700 %s"
-#: builtin/rm.c:230
-msgid ""
-"the following file has staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgid_plural ""
-"the following files have staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgstr[0] ""
-"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
-"và cả HEAD:"
+#: credential-cache--daemon.c:271
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: builtin/rm.c:235
+#: git.c:14
msgid ""
-"\n"
-"(use -f to force removal)"
+"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
+"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
+"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
-"\n"
-"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
+"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
+"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: builtin/rm.c:239
-msgid "the following file has changes staged in the index:"
-msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+#: http.c:336
+#, c-format
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
-#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
+#: http.c:357
+msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
+msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
+
+#: http.c:366
+msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+
+#: http.c:1766
+#, c-format
msgid ""
-"\n"
-"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+"unable to update url base from redirection:\n"
+" asked for: %s\n"
+" redirect: %s"
msgstr ""
-"\n"
-"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
+" hỏi cho: %s\n"
+" chuyển hướng: %s"
-#: builtin/rm.c:251
-msgid "the following file has local modifications:"
-msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+#: remote-curl.c:323
+#, c-format
+msgid "redirecting to %s"
+msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: builtin/rm.c:269
-msgid "do not list removed files"
-msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
+#: common-cmds.h:9
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-#: builtin/rm.c:270
-msgid "only remove from the index"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
+#: common-cmds.h:10
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-#: builtin/rm.c:271
-msgid "override the up-to-date check"
-msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
+#: common-cmds.h:11
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-#: builtin/rm.c:272
-msgid "allow recursive removal"
-msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
+#: common-cmds.h:12
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-#: builtin/rm.c:274
-msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
-msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
+#: common-cmds.h:13
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-#: builtin/rm.c:317
-msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
-"xử lý"
+#: common-cmds.h:17
+msgid "Add file contents to the index"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: builtin/rm.c:335
-#, c-format
-msgid "not removing '%s' recursively without -r"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
+#: common-cmds.h:18
+msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: builtin/rm.c:374
-#, c-format
-msgid "git rm: unable to remove %s"
-msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+#: common-cmds.h:19
+msgid "List, create, or delete branches"
+msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: builtin/send-pack.c:18
-msgid ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
-"[<ref>...]\n"
-" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
+#: common-cmds.h:20
+msgid "Switch branches or restore working tree files"
+msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
+
+#: common-cmds.h:21
+msgid "Clone a repository into a new directory"
+msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
+
+#: common-cmds.h:22
+msgid "Record changes to the repository"
+msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
+
+#: common-cmds.h:23
+msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
-"chiếu>…]\n"
-" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
+"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
+"làm việc, v.v.."
-#: builtin/send-pack.c:160
-msgid "remote name"
-msgstr "tên máy dịch vụ"
+#: common-cmds.h:24
+msgid "Download objects and refs from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: builtin/send-pack.c:171
-msgid "use stateless RPC protocol"
-msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
+#: common-cmds.h:25
+msgid "Print lines matching a pattern"
+msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: builtin/send-pack.c:172
-msgid "read refs from stdin"
-msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: common-cmds.h:26
+msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
+msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: builtin/send-pack.c:173
-msgid "print status from remote helper"
-msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+#: common-cmds.h:27
+msgid "Show commit logs"
+msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+#: common-cmds.h:28
+msgid "Join two or more development histories together"
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: builtin/shortlog.c:131
-#, c-format
-msgid "Missing author: %s"
-msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
+#: common-cmds.h:29
+msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
+msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: builtin/shortlog.c:230
-msgid "sort output according to the number of commits per author"
-msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
+#: common-cmds.h:30
+msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
+msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: builtin/shortlog.c:232
-msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
-msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
+#: common-cmds.h:31
+msgid "Update remote refs along with associated objects"
+msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/shortlog.c:234
-msgid "Show the email address of each author"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
+#: common-cmds.h:32
+msgid "Reapply commits on top of another base tip"
+msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: builtin/shortlog.c:235
-msgid "w[,i1[,i2]]"
-msgstr "w[,i1[,i2]]"
+#: common-cmds.h:33
+msgid "Reset current HEAD to the specified state"
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: builtin/shortlog.c:236
-msgid "Linewrap output"
-msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
+#: common-cmds.h:34
+msgid "Remove files from the working tree and from the index"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: builtin/show-branch.c:10
-msgid ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
-msgstr ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
+#: common-cmds.h:35
+msgid "Show various types of objects"
+msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
+
+#: common-cmds.h:36
+msgid "Show the working tree status"
+msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
+
+#: common-cmds.h:37
+msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+
+#: parse-options.h:145
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
+
+#: parse-options.h:160
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+
+#: parse-options.h:238
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: builtin/show-branch.c:14
-msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+#: parse-options.h:240
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: builtin/show-branch.c:640
-msgid "show remote-tracking and local branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
+#: parse-options.h:246
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: builtin/show-branch.c:642
-msgid "show remote-tracking branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
+#: rerere.h:40
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: builtin/show-branch.c:644
-msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
-msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
+#: git-bisect.sh:54
+msgid "You need to start by \"git bisect start\""
+msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
-#: builtin/show-branch.c:646
-msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
-msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:60
+msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: builtin/show-branch.c:648
-msgid "synonym to more=-1"
-msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
+#: git-bisect.sh:121
+#, sh-format
+msgid "unrecognised option: '$arg'"
+msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-#: builtin/show-branch.c:649
-msgid "suppress naming strings"
-msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
+#: git-bisect.sh:125
+#, sh-format
+msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
+msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:651
-msgid "include the current branch"
-msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
+#: git-bisect.sh:154
+msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
+msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-#: builtin/show-branch.c:653
-msgid "name commits with their object names"
-msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
+#: git-bisect.sh:167
+#, sh-format
+msgid ""
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
+msgstr ""
+"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
+"\"."
-#: builtin/show-branch.c:655
-msgid "show possible merge bases"
-msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
+#: git-bisect.sh:177
+msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: builtin/show-branch.c:657
-msgid "show refs unreachable from any other ref"
-msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
+#: git-bisect.sh:181
+msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: builtin/show-branch.c:659
-msgid "show commits in topological order"
-msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
+#: git-bisect.sh:233
+#, sh-format
+msgid "Bad bisect_write argument: $state"
+msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-#: builtin/show-branch.c:662
-msgid "show only commits not on the first branch"
-msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
+#: git-bisect.sh:262
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $arg"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: builtin/show-branch.c:664
-msgid "show merges reachable from only one tip"
-msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
+#: git-bisect.sh:281
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $bisected_head"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-#: builtin/show-branch.c:666
-msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
-msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
+#: git-bisect.sh:290
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $rev"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: builtin/show-branch.c:669
-msgid "<n>[,<base>]"
-msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
+#: git-bisect.sh:299
+#, sh-format
+msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: builtin/show-branch.c:670
-msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
-msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+#: git-bisect.sh:322
+#, sh-format
+msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
+msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
-#: builtin/show-ref.c:10
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:328
+msgid "Are you sure [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+
+#: git-bisect.sh:340
+#, sh-format
msgid ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
+"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"cái đó.)"
-#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
+#: git-bisect.sh:343
+#, sh-format
+msgid ""
+"You need to start by \"git bisect start\".\n"
+"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
+msgstr ""
+"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
+"$bad_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"chúng.)"
-#: builtin/show-ref.c:165
-msgid "only show tags (can be combined with heads)"
-msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
+#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
+msgid "We are not bisecting."
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: builtin/show-ref.c:166
-msgid "only show heads (can be combined with tags)"
-msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
+#: git-bisect.sh:421
+#, sh-format
+msgid "'$invalid' is not a valid commit"
+msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: builtin/show-ref.c:167
-msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
+#: git-bisect.sh:430
+#, sh-format
+msgid ""
+"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
+"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
+"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
+"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
-msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
-msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
+#: git-bisect.sh:458
+msgid "No logfile given"
+msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: builtin/show-ref.c:174
-msgid "dereference tags into object IDs"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
+#: git-bisect.sh:459
+#, sh-format
+msgid "cannot read $file for replaying"
+msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: builtin/show-ref.c:176
-msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
-msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
+#: git-bisect.sh:480
+msgid "?? what are you talking about?"
+msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: builtin/show-ref.c:180
-msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
-msgstr ""
-"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
+#: git-bisect.sh:492
+#, sh-format
+msgid "running $command"
+msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: builtin/show-ref.c:182
-msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
+#: git-bisect.sh:499
+#, sh-format
+msgid ""
+"bisect run failed:\n"
+"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
-"bộ"
-
-#: builtin/stripspace.c:17
-msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-
-#: builtin/stripspace.c:18
-msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: builtin/stripspace.c:35
-msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
-msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
+#: git-bisect.sh:525
+msgid "bisect run cannot continue any more"
+msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: builtin/stripspace.c:38
-msgid "prepend comment character and blank to each line"
-msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng"
+#: git-bisect.sh:531
+#, sh-format
+msgid ""
+"bisect run failed:\n"
+"'bisect_state $state' exited with error code $res"
+msgstr ""
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167
-msgid "alternative anchor for relative paths"
-msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
+#: git-bisect.sh:538
+msgid "bisect run success"
+msgstr "bisect chạy thành công"
-#: builtin/submodule--helper.c:84
-msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
+#: git-bisect.sh:565
+msgid "please use two different terms"
+msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:114
-msgid "git submodule--helper name <path>"
-msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
+#: git-bisect.sh:575
+#, sh-format
+msgid "'$term' is not a valid term"
+msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
-#: builtin/submodule--helper.c:120
-#, c-format
-msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
-"“%s”"
+#: git-bisect.sh:578
+#, sh-format
+msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
+msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
-#: builtin/submodule--helper.c:170
-msgid "where the new submodule will be cloned to"
-msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
+#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
+#, sh-format
+msgid "can't change the meaning of term '$term'"
+msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
-#: builtin/submodule--helper.c:173
-msgid "name of the new submodule"
-msgstr "tên của mô-đun-con mới"
+#: git-bisect.sh:606
+#, sh-format
+msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
-#: builtin/submodule--helper.c:176
-msgid "url where to clone the submodule from"
-msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
+#: git-bisect.sh:636
+msgid "no terms defined"
+msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:182
-msgid "depth for shallow clones"
-msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
+#: git-bisect.sh:653
+#, sh-format
+msgid ""
+"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
+"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
+msgstr ""
+"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
+"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
-#: builtin/submodule--helper.c:188
+#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
-"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
+"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
+"merge"
msgstr ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
-"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
+"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
+"lệnh hòa trộn"
+
+#: git-merge-octopus.sh:61
+msgid "Automated merge did not work."
+msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
+
+#: git-merge-octopus.sh:62
+msgid "Should not be doing an octopus."
+msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
-#: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208
-#: builtin/submodule--helper.c:216
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+#: git-merge-octopus.sh:73
+#, sh-format
+msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
+msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
-#: builtin/submodule--helper.c:204
-#, c-format
-msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
-msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+#: git-merge-octopus.sh:77
+#, sh-format
+msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
+msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
-#: builtin/submodule--helper.c:227
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+#: git-merge-octopus.sh:89
+#, sh-format
+msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
-#: builtin/submodule--helper.c:232
-#, c-format
-msgid "could not close file %s"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+#: git-merge-octopus.sh:97
+#, sh-format
+msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
+msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
-#: builtin/submodule--helper.c:247
-#, c-format
-msgid "could not get submodule directory for '%s'"
-msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
+#: git-merge-octopus.sh:102
+msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
+msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: builtin/submodule--helper.c:273
-msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+#: git-rebase.sh:58
+msgid ""
+"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
+"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
+"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
+"\"."
msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:280
-#, c-format
-msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
-msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
+"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
+"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
+"\".\n"
+"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
+"rebase --abort\"."
-#: builtin/symbolic-ref.c:7
-msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
+#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
+#, sh-format
+msgid "Could not move back to $head_name"
+msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
+#: git-rebase.sh:172
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: builtin/symbolic-ref.c:40
-msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
+#: git-rebase.sh:212
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/symbolic-ref.c:41
-msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu mềm"
+#: git-rebase.sh:217
+msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
+"rebase."
-#: builtin/symbolic-ref.c:42
-msgid "shorten ref output"
-msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
+#: git-rebase.sh:358
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason"
-msgstr "lý do"
+#: git-rebase.sh:369
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
-msgid "reason of the update"
-msgstr "lý do cập nhật"
+#: git-rebase.sh:376
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/tag.c:23
+#: git-rebase.sh:379
msgid ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
-"[<head>]"
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
-"[<head>]"
-
-#: builtin/tag.c:24
-msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/tag.c:25
+#: git-rebase.sh:419
+#, sh-format
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
-"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there."
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
-"tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: builtin/tag.c:27
-msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
+#: git-rebase.sh:470
+#, sh-format
+msgid "invalid upstream $upstream_name"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: builtin/tag.c:80
-#, c-format
-msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+#: git-rebase.sh:494
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
+msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:85
-#, c-format
-msgid "tag '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
+#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there is no merge base"
+msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: builtin/tag.c:100
-#, c-format
-msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
+#: git-rebase.sh:506
+#, sh-format
+msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: builtin/tag.c:112
-#, c-format
-msgid "could not verify the tag '%s'"
-msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
+#: git-rebase.sh:529
+#, sh-format
+msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: builtin/tag.c:122
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
+#: git-rebase.sh:562
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
-#: builtin/tag.c:126
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-" %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
-"want to.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-" %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
-"nếu muốn.\n"
+#: git-rebase.sh:567
+#, sh-format
+msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: builtin/tag.c:199
-msgid "unable to sign the tag"
-msgstr "không thể ký thẻ"
+#: git-rebase.sh:571
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/tag.c:201
-msgid "unable to write tag file"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
+#: git-rebase.sh:591
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: builtin/tag.c:226
-msgid "bad object type."
-msgstr "kiểu đối tượng sai."
+#: git-rebase.sh:595
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: builtin/tag.c:239
-msgid "tag header too big."
-msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
+#: git-rebase.sh:606
+#, sh-format
+msgid "Changes from $mb to $onto:"
+msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: builtin/tag.c:275
-msgid "no tag message?"
-msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
+#: git-rebase.sh:615
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
+msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: builtin/tag.c:281
-#, c-format
-msgid "The tag message has been left in %s\n"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
+#: git-rebase.sh:625
+#, sh-format
+msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-#: builtin/tag.c:339
-msgid "list tag names"
-msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
+#: git-stash.sh:53
+msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
+msgstr ""
+"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-#: builtin/tag.c:341
-msgid "print <n> lines of each tag message"
-msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
+#: git-stash.sh:94
+msgid "You do not have the initial commit yet"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/tag.c:343
-msgid "delete tags"
-msgstr "xóa thẻ"
+#: git-stash.sh:109
+msgid "Cannot save the current index state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/tag.c:344
-msgid "verify tags"
-msgstr "thẩm tra thẻ"
+#: git-stash.sh:124
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/tag.c:346
-msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
+#: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157
+msgid "Cannot save the current worktree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/tag.c:348
-msgid "annotated tag, needs a message"
-msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
+#: git-stash.sh:161
+msgid "No changes selected"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/tag.c:350
-msgid "tag message"
-msgstr "phần chú thích cho thẻ"
+#: git-stash.sh:164
+msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: builtin/tag.c:352
-msgid "annotated and GPG-signed tag"
-msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
+#: git-stash.sh:177
+msgid "Cannot record working tree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/tag.c:356
-msgid "use another key to sign the tag"
-msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
+#: git-stash.sh:209
+#, sh-format
+msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
+msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-#: builtin/tag.c:357
-msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
+#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
+#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
+#. second line correspond to "error: ". So you should line
+#. up the second line with however many characters the
+#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
+#. English this is:
+#.
+#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
+#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
+#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
+#: git-stash.sh:265
+#, sh-format
+msgid ""
+"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
+" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
+msgstr ""
+"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
+" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
+" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
-msgid "create a reflog"
-msgstr "tạo một reflog"
+#: git-stash.sh:278
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-#: builtin/tag.c:360
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+#: git-stash.sh:286
+msgid "No local changes to save"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
+
+#: git-stash.sh:291
+msgid "Cannot initialize stash"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
+
+#: git-stash.sh:295
+msgid "Cannot save the current status"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
+
+#: git-stash.sh:296
+#, sh-format
+msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
+msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
+
+#: git-stash.sh:323
+msgid "Cannot remove worktree changes"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+
+#: git-stash.sh:471
+#, sh-format
+msgid "unknown option: $opt"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: builtin/tag.c:361
-msgid "show tag list in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
+#: git-stash.sh:484
+msgid "No stash found."
+msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
-msgid "print only tags that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+#: git-stash.sh:491
+#, sh-format
+msgid "Too many revisions specified: $REV"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: builtin/tag.c:364
-msgid "print only tags that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
+#: git-stash.sh:506
+#, sh-format
+msgid "$reference is not a valid reference"
+msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/tag.c:365
-msgid "print only tags that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
+#: git-stash.sh:534
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash-like commit"
+msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: builtin/tag.c:370
-msgid "print only tags of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
+#: git-stash.sh:545
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash reference"
+msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/tag.c:399
-msgid "--column and -n are incompatible"
-msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
+#: git-stash.sh:553
+msgid "unable to refresh index"
+msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/tag.c:419
-msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-stash.sh:557
+msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
+msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:421
-msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-stash.sh:565
+msgid "Conflicts in index. Try without --index."
+msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: builtin/tag.c:423
-msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-stash.sh:567
+msgid "Could not save index tree"
+msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: builtin/tag.c:425
-msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
-msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+#: git-stash.sh:576
+msgid "Could not restore untracked files from stash"
+msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
-#: builtin/tag.c:433
-msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+#: git-stash.sh:601
+msgid "Cannot unstage modified files"
+msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: builtin/tag.c:453
-msgid "too many params"
-msgstr "quá nhiều đối số"
+#: git-stash.sh:616
+msgid "Index was not unstashed."
+msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: builtin/tag.c:459
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid tag name."
-msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
+#: git-stash.sh:630
+msgid "The stash is kept in case you need it again."
+msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/tag.c:464
-#, c-format
-msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
+#: git-stash.sh:639
+#, sh-format
+msgid "Dropped ${REV} ($s)"
+msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: builtin/tag.c:489
-#, c-format
-msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
+#: git-stash.sh:640
+#, sh-format
+msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
+msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: builtin/unpack-objects.c:490
-msgid "Unpacking objects"
-msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
+#: git-stash.sh:648
+msgid "No branch name specified"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/update-index.c:70
-#, c-format
-msgid "failed to create directory %s"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+#: git-stash.sh:727
+msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
+msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: builtin/update-index.c:76
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
+#: git-submodule.sh:181
+msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
+msgstr ""
+"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
+"việc"
-#: builtin/update-index.c:86
-#, c-format
-msgid "failed to create file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
+#: git-submodule.sh:191
+#, sh-format
+msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
+msgstr ""
+"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: builtin/update-index.c:94
-#, c-format
-msgid "failed to delete file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
+#: git-submodule.sh:210
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index"
+msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
-#, c-format
-msgid "failed to delete directory %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
+#: git-submodule.sh:213
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
+msgstr ""
+"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
+"con"
-#: builtin/update-index.c:124
-#, c-format
-msgid "Testing "
-msgstr "Đang thử"
+#: git-submodule.sh:218
+#, sh-format
+msgid ""
+"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
+"$sm_path\n"
+"Use -f if you really want to add it."
+msgstr ""
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
+"$sm_path\n"
+"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: builtin/update-index.c:136
-msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
+#: git-submodule.sh:236
+#, sh-format
+msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
+msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:149
-msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
+#: git-submodule.sh:238
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
+msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: builtin/update-index.c:162
-msgid "directory stat info changes after updating a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
+#: git-submodule.sh:246
+#, sh-format
+msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
+msgstr ""
+"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: builtin/update-index.c:173
-msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+#: git-submodule.sh:248
+#, sh-format
+msgid ""
+"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
+" $realrepo\n"
+"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
+"repo\n"
+"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+"option."
msgstr ""
-"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
-"mục con"
+"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
+" $realrepo\n"
+"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
+"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
+"chọn “--name”."
-#: builtin/update-index.c:184
-msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
+#: git-submodule.sh:254
+#, sh-format
+msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
+msgstr ""
+"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: builtin/update-index.c:197
-msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
+#: git-submodule.sh:266
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:204
-msgid " OK"
-msgstr " Đồng ý"
+#: git-submodule.sh:271
+#, sh-format
+msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:564
-msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+#: git-submodule.sh:280
+#, sh-format
+msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:918
-msgid "continue refresh even when index needs update"
-msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+#: git-submodule.sh:341
+#, sh-format
+msgid "Entering '$displaypath'"
+msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:921
-msgid "refresh: ignore submodules"
-msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+#: git-submodule.sh:361
+#, sh-format
+msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
+msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: builtin/update-index.c:924
-msgid "do not ignore new files"
-msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
+#: git-submodule.sh:432
+#, sh-format
+msgid "pathspec and --all are incompatible"
+msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: builtin/update-index.c:926
-msgid "let files replace directories and vice-versa"
-msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
+#: git-submodule.sh:437
+#, sh-format
+msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:928
-msgid "notice files missing from worktree"
-msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: git-submodule.sh:457
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
+"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
-#: builtin/update-index.c:930
-msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
+#: git-submodule.sh:465
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
+"discard them"
msgstr ""
-"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
+"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: builtin/update-index.c:933
-msgid "refresh stat information"
-msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
+#: git-submodule.sh:468
+#, sh-format
+msgid "Cleared directory '$displaypath'"
+msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:937
-msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
-msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
+#: git-submodule.sh:469
+#, sh-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:941
-msgid "<mode>,<object>,<path>"
-msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
+#: git-submodule.sh:472
+#, sh-format
+msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:942
-msgid "add the specified entry to the index"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
+#: git-submodule.sh:481
+#, sh-format
+msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:946
-msgid "(+/-)x"
-msgstr "(+/-)x"
+#: git-submodule.sh:637
+#, sh-format
+msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:947
-msgid "override the executable bit of the listed files"
-msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
+#: git-submodule.sh:647
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:951
-msgid "mark files as \"not changing\""
-msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+#: git-submodule.sh:652
+#, sh-format
+msgid ""
+"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
+"'$sm_path'"
+msgstr ""
+"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
+"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:954
-msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
+#: git-submodule.sh:670
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:957
-msgid "mark files as \"index-only\""
-msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
+#: git-submodule.sh:676
+#, sh-format
+msgid ""
+"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
+"Direct fetching of that commit failed."
+msgstr ""
+"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
+"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: builtin/update-index.c:960
-msgid "clear skip-worktree bit"
-msgstr "xóa bít skip-worktree"
+#: git-submodule.sh:683
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:963
-msgid "add to index only; do not add content to object database"
+#: git-submodule.sh:684
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:688
+#, sh-format
+msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:689
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:694
+#, sh-format
+msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
-"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
+"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:965
-msgid "remove named paths even if present in worktree"
+#: git-submodule.sh:695
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:700
+#, sh-format
+msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
-"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
-"làm việc"
+"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:967
-msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
-msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
+#: git-submodule.sh:701
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: builtin/update-index.c:969
-msgid "read list of paths to be updated from standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: git-submodule.sh:732
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:973
-msgid "add entries from standard input to the index"
-msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
+#: git-submodule.sh:840
+msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
+msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: builtin/update-index.c:977
-msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
-msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
+#: git-submodule.sh:892
+#, sh-format
+msgid "unexpected mode $mod_dst"
+msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: builtin/update-index.c:981
-msgid "only update entries that differ from HEAD"
-msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
+#: git-submodule.sh:912
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: builtin/update-index.c:985
-msgid "ignore files missing from worktree"
-msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+#: git-submodule.sh:915
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
+msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: builtin/update-index.c:988
-msgid "report actions to standard output"
-msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
+#: git-submodule.sh:918
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
+"$sha1_dst"
-#: builtin/update-index.c:990
-msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
-msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
+#: git-submodule.sh:1064
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: builtin/update-index.c:994
-msgid "write index in this format"
-msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+#: git-submodule.sh:1136
+#, sh-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-#: builtin/update-index.c:996
-msgid "enable or disable split index"
-msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+#: git-parse-remote.sh:89
+#, sh-format
+msgid "See git-${cmd}(1) for details."
+msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/update-index.c:998
-msgid "enable/disable untracked cache"
-msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
+#: git-rebase--interactive.sh:140
+#, sh-format
+msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
+msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: builtin/update-index.c:1000
-msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
-msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
+#: git-rebase--interactive.sh:156
+msgid ""
+"\n"
+"Commands:\n"
+" p, pick = use commit\n"
+" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
+" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
+" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
+" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
+" d, drop = remove commit\n"
+"\n"
+"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
+" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
+" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
+"giao này\n"
+" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
+"\n"
+"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
+"đáy.\n"
-#: builtin/update-ref.c:9
-msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+#: git-rebase--interactive.sh:171
+msgid ""
+"\n"
+"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
-#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+#: git-rebase--interactive.sh:175
+msgid ""
+"\n"
+"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
+#: git-rebase--interactive.sh:211
+#, sh-format
+msgid ""
+"You can amend the commit now, with\n"
+"\n"
+"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Once you are satisfied with your changes, run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
+msgstr ""
+"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
+"\n"
+"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: builtin/update-ref.c:363
-msgid "delete the reference"
-msgstr "xóa tham chiếu"
+#: git-rebase--interactive.sh:236
+#, sh-format
+msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
+msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: builtin/update-ref.c:365
-msgid "update <refname> not the one it points to"
-msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
+#: git-rebase--interactive.sh:275
+#, sh-format
+msgid "Invalid commit name: $sha1"
+msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: builtin/update-ref.c:366
-msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
+#: git-rebase--interactive.sh:317
+msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
+msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: builtin/update-ref.c:367
-msgid "read updates from stdin"
-msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: git-rebase--interactive.sh:369
+#, sh-format
+msgid "Fast-forward to $sha1"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: builtin/update-server-info.c:6
-msgid "git update-server-info [--force]"
-msgstr "git update-server-info [--force]"
+#: git-rebase--interactive.sh:371
+#, sh-format
+msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
+msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: builtin/update-server-info.c:14
-msgid "update the info files from scratch"
-msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
+#: git-rebase--interactive.sh:380
+#, sh-format
+msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
+msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: builtin/verify-commit.c:17
-msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
+#: git-rebase--interactive.sh:385
+#, sh-format
+msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
+msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: builtin/verify-commit.c:72
-msgid "print commit contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+#: git-rebase--interactive.sh:399
+#, sh-format
+msgid "Error redoing merge $sha1"
+msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
-msgid "print raw gpg status output"
-msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
+#: git-rebase--interactive.sh:407
+#, sh-format
+msgid "Could not pick $sha1"
+msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: builtin/verify-pack.c:54
-msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
+#: git-rebase--interactive.sh:416
+#, sh-format
+msgid "This is the commit message #${n}:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: builtin/verify-pack.c:64
-msgid "verbose"
-msgstr "chi tiết"
+#: git-rebase--interactive.sh:421
+#, sh-format
+msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: builtin/verify-pack.c:66
-msgid "show statistics only"
-msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
+#: git-rebase--interactive.sh:432
+#, sh-format
+msgid "This is a combination of $count commit."
+msgid_plural "This is a combination of $count commits."
+msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
+#: git-rebase--interactive.sh:441
+#, sh-format
+msgid "Cannot write $fixup_msg"
+msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: builtin/verify-tag.c:83
-msgid "print tag contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
+#: git-rebase--interactive.sh:444
+msgid "This is a combination of 2 commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: builtin/worktree.c:15
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
+#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
+#: git-rebase--interactive.sh:531
+#, sh-format
+msgid "Could not apply $sha1... $rest"
+msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: builtin/worktree.c:16
-msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+#: git-rebase--interactive.sh:559
+#, sh-format
+msgid ""
+"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
+"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
+"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
+"before\n"
+"you are able to reword the commit."
+msgstr ""
+"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
+"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
+"móc pre-commit\n"
+"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
+"này\n"
+"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+#: git-rebase--interactive.sh:574
+#, sh-format
+msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
+msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: builtin/worktree.c:39
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
+#: git-rebase--interactive.sh:589
+#, sh-format
+msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
+msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: builtin/worktree.c:45
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
+#: git-rebase--interactive.sh:631
+#, sh-format
+msgid "Executing: $rest"
+msgstr "Thực thi: $rest"
-#: builtin/worktree.c:50
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
+#: git-rebase--interactive.sh:639
+#, sh-format
+msgid "Execution failed: $rest"
+msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: builtin/worktree.c:61
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
+#: git-rebase--interactive.sh:641
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:77
-#, c-format
-msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
+#: git-rebase--interactive.sh:643
+msgid ""
+"You can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: builtin/worktree.c:112
-#, c-format
-msgid "failed to remove: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
+#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
+#: git-rebase--interactive.sh:656
+#, sh-format
+msgid ""
+"Execution succeeded: $rest\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
+msgstr ""
+"Thực thi thành công: $rest\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+"\tgit rebase --continue"
-#: builtin/worktree.c:201
-#, c-format
-msgid "'%s' already exists"
-msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
+#: git-rebase--interactive.sh:667
+#, sh-format
+msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
+msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: builtin/worktree.c:235
-#, c-format
-msgid "could not create directory of '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
+#: git-rebase--interactive.sh:668
+msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: builtin/worktree.c:271
-#, c-format
-msgid "Preparing %s (identifier %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+#: git-rebase--interactive.sh:703
+#, sh-format
+msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
+msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: builtin/worktree.c:319
-msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
-msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
+#: git-rebase--interactive.sh:750
+msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
+msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: builtin/worktree.c:321
-msgid "create a new branch"
-msgstr "tạo nhánh mới"
+#: git-rebase--interactive.sh:908
+#, sh-format
+msgid ""
+"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
+" - $line"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
+"sau đây:\n"
+" - $line"
-#: builtin/worktree.c:323
-msgid "create or reset a branch"
-msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
+#: git-rebase--interactive.sh:941
+#, sh-format
+msgid ""
+"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
+" - $line"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
+" - $line"
-#: builtin/worktree.c:324
-msgid "detach HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
+#: git-rebase--interactive.sh:980
+msgid "could not detach HEAD"
+msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/worktree.c:331
-msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
+#: git-rebase--interactive.sh:1018
+msgid ""
+"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
+"Dropped commits (newer to older):"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
+"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
-#: builtin/write-tree.c:13
-msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
-msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
+#: git-rebase--interactive.sh:1026
+msgid ""
+"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
+"\n"
+"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
+"warnings.\n"
+"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
+msgstr ""
+"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+"\n"
+"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
+"báo.\n"
+"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
-#: builtin/write-tree.c:26
-msgid "<prefix>/"
-msgstr "<tiền tố>/"
+#: git-rebase--interactive.sh:1037
+#, sh-format
+msgid ""
+"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
+"Ignoring."
+msgstr ""
+"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
+"Nên bỏ qua."
-#: builtin/write-tree.c:27
-msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
-msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
+#: git-rebase--interactive.sh:1054
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'."
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”."
-#: builtin/write-tree.c:30
-msgid "only useful for debugging"
-msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
+#: git-rebase--interactive.sh:1055
+msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
+msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
+
+#: git-rebase--interactive.sh:1083
+msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: git-rebase--interactive.sh:1088
+#, sh-format
+msgid ""
+"You have staged changes in your working tree.\n"
+"If these changes are meant to be\n"
+"squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
+"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
+"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: credential-cache--daemon.c:255
-msgid "print debugging messages to stderr"
-msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: git-rebase--interactive.sh:1105
+msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
+msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git.c:14
+#: git-rebase--interactive.sh:1110
msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
-"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept."
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
-"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
-"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
+"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
+"nữa."
-#: common-cmds.h:9
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+#: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
+msgid "Could not commit staged changes."
+msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:10
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+#: git-rebase--interactive.sh:1147
+msgid ""
+"\n"
+"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
+"To continue rebase after editing, run:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
+"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
-#: common-cmds.h:11
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+#: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
+msgid "Could not execute editor"
+msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: common-cmds.h:12
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+#: git-rebase--interactive.sh:1168
+#, sh-format
+msgid "Could not checkout $switch_to"
+msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: common-cmds.h:13
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+#: git-rebase--interactive.sh:1173
+msgid "No HEAD?"
+msgstr "Không HEAD?"
-#: common-cmds.h:17
-msgid "Add file contents to the index"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
+#: git-rebase--interactive.sh:1174
+#, sh-format
+msgid "Could not create temporary $state_dir"
+msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: common-cmds.h:18
-msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
+#: git-rebase--interactive.sh:1176
+msgid "Could not mark as interactive"
+msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: common-cmds.h:19
-msgid "List, create, or delete branches"
-msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
+#: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
+msgid "Could not init rewritten commits"
+msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: common-cmds.h:20
-msgid "Switch branches or restore working tree files"
-msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
+#: git-rebase--interactive.sh:1291
+#, sh-format
+msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
+msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: common-cmds.h:21
-msgid "Clone a repository into a new directory"
-msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
+#: git-rebase--interactive.sh:1296
+msgid ""
+"\n"
+"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: common-cmds.h:22
-msgid "Record changes to the repository"
-msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
+#: git-rebase--interactive.sh:1303
+msgid "Note that empty commits are commented out"
+msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-#: common-cmds.h:23
-msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
+#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
+#, sh-format
+msgid "usage: $dashless $USAGE"
+msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
+
+#: git-sh-setup.sh:190
+#, sh-format
+msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
-"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
-"làm việc, v.v.."
+"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
+"làm việc"
-#: common-cmds.h:24
-msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
+#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
+#, sh-format
+msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-#: common-cmds.h:25
-msgid "Print lines matching a pattern"
-msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
+#: git-sh-setup.sh:220
+msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:26
-msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
+#: git-sh-setup.sh:223
+msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:27
-msgid "Show commit logs"
-msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
+#: git-sh-setup.sh:226
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:28
-msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
+#: git-sh-setup.sh:229
+#, sh-format
+msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
+msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:29
-msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
+#: git-sh-setup.sh:242
+msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: common-cmds.h:30
-msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
-msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
+#: git-sh-setup.sh:245
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: common-cmds.h:31
-msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+#: git-sh-setup.sh:248
+#, sh-format
+msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
+"giao."
-#: common-cmds.h:32
-msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
+#: git-sh-setup.sh:252
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
-"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: common-cmds.h:33
-msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
+#: git-sh-setup.sh:372
+msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
+msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
+
+#: git-sh-setup.sh:377
+msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
+msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
+
+#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
+#: git-add--interactive.perl:238
+#, perl-format
+msgid "%12s %12s %s"
+msgstr "%12s %12s %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "staged"
+msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:239
+msgid "unstaged"
+msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313
+msgid "binary"
+msgstr "nhị phân"
+
+#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351
+msgid "nothing"
+msgstr "không có gì"
+
+#: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348
+msgid "unchanged"
+msgstr "không thay đổi"
+
+#: git-add--interactive.perl:644
+#, perl-format
+msgid "added %d path\n"
+msgid_plural "added %d paths\n"
+msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:647
+#, perl-format
+msgid "updated %d path\n"
+msgid_plural "updated %d paths\n"
+msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:650
+#, perl-format
+msgid "reverted %d path\n"
+msgid_plural "reverted %d paths\n"
+msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:653
+#, perl-format
+msgid "touched %d path\n"
+msgid_plural "touched %d paths\n"
+msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:662
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: git-add--interactive.perl:674
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: git-add--interactive.perl:697
+#, perl-format
+msgid "note: %s is untracked now.\n"
+msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:708
+msgid "Add untracked"
+msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
+
+#: git-add--interactive.perl:714
+msgid "No untracked files.\n"
+msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1030
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for staging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:34
-msgid "Remove files from the working tree and from the index"
-msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
+#: git-add--interactive.perl:1033
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for stashing."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để tạm cất."
-#: common-cmds.h:35
-msgid "Show various types of objects"
-msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
+#: git-add--interactive.perl:1036
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for unstaging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: common-cmds.h:36
-msgid "Show the working tree status"
-msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
+#: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for applying."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để áp dụng."
-#: common-cmds.h:37
-msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for discarding."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: parse-options.h:145
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: git-add--interactive.perl:1058
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: parse-options.h:160
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: git-add--interactive.perl:1059
+msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
+msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: parse-options.h:237
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: git-add--interactive.perl:1065
+#, perl-format
+msgid ""
+"---\n"
+"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
+"To remove '%s' lines, delete them.\n"
+"Lines starting with %s will be removed.\n"
+msgstr ""
+"---\n"
+"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
+"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
+"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
+#: git-add--interactive.perl:1073
+msgid ""
+"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
+"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
+"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
+"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
+"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: parse-options.h:239
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: git-add--interactive.perl:1087
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
-#: parse-options.h:245
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input
+#. at this point.
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#: git-add--interactive.perl:1178
+msgid ""
+"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
+msgstr ""
+"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
+"bỏ!) [y/n]? "
-#: rerere.h:38
-msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
-msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+#: git-add--interactive.perl:1187
+msgid ""
+"y - stage this hunk\n"
+"n - do not stage this hunk\n"
+"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1193
+msgid ""
+"y - stash this hunk\n"
+"n - do not stash this hunk\n"
+"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - tạm cất hunk này\n"
+"n - đừng tạm cất hunk này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1199
+msgid ""
+"y - unstage this hunk\n"
+"n - do not unstage this hunk\n"
+"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"lại\n"
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1205
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index\n"
+"n - do not apply this hunk to index\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1211
+msgid ""
+"y - discard this hunk from worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1217
+msgid ""
+"y - discard this hunk from index and worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1223
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index and worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1232
+msgid ""
+"g - select a hunk to go to\n"
+"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
+"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
+"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
+"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
+"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
+"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
+"e - manually edit the current hunk\n"
+"? - print help\n"
+msgstr ""
+"g - chọn một hunk muốn tới\n"
+"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
+"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
+"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
+"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
+"? - in trợ giúp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1263
+msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
+msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1264
+msgid "Apply them to the worktree anyway? "
+msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1267
+msgid "Nothing was applied.\n"
+msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1278
+#, perl-format
+msgid "ignoring unmerged: %s\n"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1287
+msgid "Only binary files changed.\n"
+msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1289
+msgid "No changes.\n"
+msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1297
+msgid "Patch update"
+msgstr "Cập nhật miếng vá"
+
+#: git-add--interactive.perl:1349
+#, perl-format
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1350
+#, perl-format
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1351
+#, perl-format
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1354
+#, perl-format
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1355
+#, perl-format
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1356
+#, perl-format
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1359
+#, perl-format
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1360
+#, perl-format
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1361
+#, perl-format
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1364
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1365
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1366
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1369
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1370
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1371
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1374
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1375
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1376
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1379
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr ""
+"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1380
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1381
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1484
+msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1486
+msgid "go to which hunk? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+
+#: git-add--interactive.perl:1495
+#, perl-format
+msgid "Invalid number: '%s'\n"
+msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1500
+#, perl-format
+msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
+msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1526
+msgid "search for regex? "
+msgstr "tìm kiếm cho regex? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1539
+#, perl-format
+msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
+msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1549
+msgid "No hunk matches the given pattern\n"
+msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583
+msgid "No previous hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế trước\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589
+msgid "No next hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1597
+#, perl-format
+msgid "Split into %d hunk.\n"
+msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
+msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1649
+msgid "Review diff"
+msgstr "Xem xét lại diff"
+
+#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
+#. 'status', 'update', 'revert', etc.
+#: git-add--interactive.perl:1668
+msgid ""
+"status - show paths with changes\n"
+"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
+"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
+"patch - pick hunks and update selectively\n"
+"diff - view diff between HEAD and index\n"
+"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
+"changes\n"
+msgstr ""
+"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
+"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
+"đặt lên bệ phóng\n"
+"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
+"phiên bản HEAD\n"
+"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
+"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
+"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
+"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690
+#: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700
+#: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710
+msgid "missing --"
+msgstr "thiếu --"
+
+#: git-add--interactive.perl:1706
+#, perl-format
+msgid "unknown --patch mode: %s"
+msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718
+#, perl-format
+msgid "invalid argument %s, expecting --"
+msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
+
+#: git-send-email.perl:121
+msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
+msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
+
+#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
+msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
+msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
+
+#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
+msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
+msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
+
+#: git-send-email.perl:282
+#, perl-format
+msgid ""
+"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
+msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
+
+#: git-send-email.perl:287
+#, perl-format
+msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
+msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
+
+#: git-send-email.perl:305
+msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
+msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
+
+#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
+msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
+msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
+
+#: git-send-email.perl:437
+#, perl-format
+msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:466
+#, perl-format
+msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:498
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:500
+#, perl-format
+msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:502
+#, perl-format
+msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:507
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:589
+#, perl-format
+msgid ""
+"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
+"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
+"\n"
+" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
+" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
+"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
+"\n"
+" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
+" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-bisect.sh:55
-msgid "You need to start by \"git bisect start\""
-msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
+#: git-send-email.perl:610
+#, perl-format
+msgid "Failed to opendir %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-bisect.sh:61
-msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
+#: git-send-email.perl:634
+#, perl-format
+msgid ""
+"fatal: %s: %s\n"
+"warning: no patches were sent\n"
+msgstr ""
+"nghiêm trọng: %s: %s\n"
+"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-bisect.sh:122
-#, sh-format
-msgid "unrecognised option: '$arg'"
-msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
+#: git-send-email.perl:645
+msgid ""
+"\n"
+"No patch files specified!\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
+"\n"
-#: git-bisect.sh:126
-#, sh-format
-msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
+#: git-send-email.perl:658
+#, perl-format
+msgid "No subject line in %s?"
+msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-bisect.sh:155
-msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
+#: git-send-email.perl:668
+#, perl-format
+msgid "Failed to open for writing %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-bisect.sh:168
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:678
msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
+"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
+"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
+"for the patch you are writing.\n"
+"\n"
+"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
msgstr ""
-"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
-"\"."
+"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
+"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
+"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
+"\n"
+"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-bisect.sh:178
-msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
+#: git-send-email.perl:701
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-bisect.sh:182
-msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
+#: git-send-email.perl:704
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-bisect.sh:234
-#, sh-format
-msgid "Bad bisect_write argument: $state"
-msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
+#: git-send-email.perl:739
+msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
-#: git-bisect.sh:263
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $arg"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
+#: git-send-email.perl:748
+msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
+msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
-#: git-bisect.sh:278
-msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
-msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
+#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
+#: git-send-email.perl:780
+#, perl-format
+msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
+msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-bisect.sh:290
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $rev"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
+#: git-send-email.perl:809
+msgid ""
+"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
+msgstr ""
+"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
-#: git-bisect.sh:299
-#, sh-format
-msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
+#: git-send-email.perl:814
+msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
+msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-bisect.sh:322
-#, sh-format
-msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
+#: git-send-email.perl:822
+#, perl-format
+msgid ""
+"Refusing to send because the patch\n"
+"\t%s\n"
+"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
+"want to send.\n"
+msgstr ""
+"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
+"\t%s\n"
+"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
+"muốn gửi.\n"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#: git-send-email.perl:841
+msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
+msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
+
+#: git-send-email.perl:859
+#, perl-format
+msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
+msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
+
+#: git-send-email.perl:871
+msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
+msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
+
+#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
+#, perl-format
+msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
+msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:328
-msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+#: git-send-email.perl:933
+msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
+msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-bisect.sh:340
-#, sh-format
-msgid ""
-"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
-msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"cái đó.)"
+#: git-send-email.perl:1234
+#, perl-format
+msgid "CA path \"%s\" does not exist"
+msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-bisect.sh:343
-#, sh-format
+#: git-send-email.perl:1309
msgid ""
-"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
+" The Cc list above has been expanded by additional\n"
+" addresses found in the patch commit message. By default\n"
+" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
+" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
+" configuration setting.\n"
+"\n"
+" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
+" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
+" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
+"\n"
msgstr ""
-"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
-"$bad_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"chúng.)"
+" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
+" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
+" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
+" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
+" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
+"\n"
+" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
+" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
+" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
+"\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:1324
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+
+#: git-send-email.perl:1327
+msgid "Send this email reply required"
+msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
+
+#: git-send-email.perl:1353
+msgid "The required SMTP server is not properly defined."
+msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
+
+#: git-send-email.perl:1397
+#, perl-format
+msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1403
+msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
+msgstr ""
+"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
+"debug."
+
+#: git-send-email.perl:1421
+#, perl-format
+msgid "Failed to send %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Dry-Sent %s\n"
+msgstr "Thử gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1424
+#, perl-format
+msgid "Sent %s\n"
+msgstr "Gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "Dry-OK. Log says:\n"
+msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1426
+msgid "OK. Log says:\n"
+msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1438
+msgid "Result: "
+msgstr "Kết quả: "
+
+#: git-send-email.perl:1441
+msgid "Result: OK\n"
+msgstr "Kết quả: Tốt\n"
+
+#: git-send-email.perl:1454
+#, perl-format
+msgid "can't open file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
-msgid "We are not bisecting."
-msgstr "Chúng tôi không bisect."
+#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1507
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1555
+#, perl-format
+msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1578
+#, perl-format
+msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1676
+#, perl-format
+msgid "(%s) Could not execute '%s'"
+msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1683
+#, perl-format
+msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
+msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1687
+#, perl-format
+msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
+msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1714
+msgid "cannot send message as 7bit"
+msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
+
+#: git-send-email.perl:1722
+msgid "invalid transfer encoding"
+msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
+
+#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
+#, perl-format
+msgid "unable to open %s: %s\n"
+msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-bisect.sh:421
-#, sh-format
-msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
+#: git-send-email.perl:1744
+#, perl-format
+msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
+msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-bisect.sh:430
-#, sh-format
-msgid ""
-"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
-"Try 'git bisect reset <commit>'."
-msgstr ""
-"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
-"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
+#: git-send-email.perl:1760
+#, perl-format
+msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
+msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
-#: git-bisect.sh:458
-msgid "No logfile given"
-msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
+#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
+#: git-send-email.perl:1764
+#, perl-format
+msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
-#: git-bisect.sh:459
-#, sh-format
-msgid "cannot read $file for replaying"
-msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
+#~ msgid "tag: tagging "
+#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-#: git-bisect.sh:480
-msgid "?? what are you talking about?"
-msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
+#~ msgid "object of unknown type"
+#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
-#: git-bisect.sh:492
-#, sh-format
-msgid "running $command"
-msgstr "đang chạy lệnh $command"
+#~ msgid "commit object"
+#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
-#: git-bisect.sh:499
-#, sh-format
-msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
-msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
+#~ msgid "tree object"
+#~ msgstr "đối tượng cây"
-#: git-bisect.sh:525
-msgid "bisect run cannot continue any more"
-msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
+#~ msgid "blob object"
+#~ msgstr "đối tượng blob"
-#: git-bisect.sh:531
-#, sh-format
-msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"'bisect_state $state' exited with error code $res"
-msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
+#~ msgid "other tag object"
+#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
-#: git-bisect.sh:538
-msgid "bisect run success"
-msgstr "bisect chạy thành công"
+#~ msgid ""
+#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: git-bisect.sh:565
-msgid "please use two different terms"
-msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
+#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
+#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
-#: git-bisect.sh:575
-#, sh-format
-msgid "'$term' is not a valid term"
-msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
+#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
+#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
-#: git-bisect.sh:578
-#, sh-format
-msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
-msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
+#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
+#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
-#, sh-format
-msgid "can't change the meaning of term '$term'"
-msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
+#~ msgid "unknown %.*s format %s"
+#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
-#: git-bisect.sh:606
-#, sh-format
-msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
-msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
+#~ msgid "[%s: gone]"
+#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: git-bisect.sh:636
-msgid "no terms defined"
-msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+#~ msgid "[%s]"
+#~ msgstr "[%s]"
-#: git-bisect.sh:653
-#, sh-format
-msgid ""
-"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
-"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
-msgstr ""
-"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
-"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+#~ msgid "[%s: behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: git-rebase.sh:57
-msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
-"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
-"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
-"\"."
-msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
-"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
-"\".\n"
-"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
-"rebase --abort\"."
+#~ msgid "[%s: ahead %d]"
+#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: git-rebase.sh:165
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
+#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: git-rebase.sh:168
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+#~ msgid " **** invalid ref ****"
+#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: git-rebase.sh:169
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
+#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
+#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: git-rebase.sh:208
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
+#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-#: git-rebase.sh:213
-msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
-"rebase."
+#~ msgid "'%s' is not a commit"
+#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: git-rebase.sh:354
-msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
-msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
+#~ msgid "cannot open file '%s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-rebase.sh:359
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
+#~ msgid "could not close file %s"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-#: git-rebase.sh:370
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
+#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
+#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-#: git-rebase.sh:377
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
+#~ msgid "tag header too big."
+#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-#: git-rebase.sh:380
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
+#~ msgid ""
+#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+#~ "marked for discarding"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
-#: git-rebase.sh:398
-#, sh-format
-msgid "Could not move back to $head_name"
-msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
+#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: git-rebase.sh:417
-#, sh-format
-msgid ""
-"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
-"case, please try\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"If that is not the case, please\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
-"valuable there."
-msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-"như vậy, xin hãy thử\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây."
+#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
+#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: git-rebase.sh:468
-#, sh-format
-msgid "invalid upstream $upstream_name"
-msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
+#~ msgid ""
+#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+#~ "uses a .git directory:"
+#~ msgid_plural ""
+#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
+#~ "use a .git directory:"
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+#~ "dùng một thư mục .git:"
-#: git-rebase.sh:492
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
+#~ "của chúng)"
-#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there is no merge base"
-msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
+#~ msgid "Could not write to %s"
+#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: git-rebase.sh:504
-#, sh-format
-msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
+#~ msgid "Error wrapping up %s."
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: git-rebase.sh:527
-#, sh-format
-msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
-msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
+#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
+#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: git-rebase.sh:560
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
+#~ msgid "Cannot revert during another revert."
+#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-#: git-rebase.sh:565
-#, sh-format
-msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-#: git-rebase.sh:569
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+#~ msgid "Could not parse line %d."
+#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: git-rebase.sh:589
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
+#~ msgid "Could not open %s"
+#~ msgstr "Không thể mở %s"
-#: git-rebase.sh:593
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
+#~ msgid "Could not read %s."
+#~ msgstr "Không thể đọc %s."
-#: git-rebase.sh:604
-#, sh-format
-msgid "Changes from $mb to $onto:"
-msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
+#~ msgid "Could not format %s."
+#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: git-rebase.sh:613
-msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
+#~ msgid "%s: %s"
+#~ msgstr "%s: %s"
-#: git-rebase.sh:623
-#, sh-format
-msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
+#~ msgid "cannot open %s: %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: git-stash.sh:51
-msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
-"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-#: git-stash.sh:74
-msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
+#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
-#: git-stash.sh:89
-msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
-#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
-msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
+#~ "sai"
-#: git-stash.sh:141
-msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
+#~ "đơn vị không hợp lệ"
-#: git-stash.sh:144
-msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
+#~ "đơn vị không hợp lệ"
-#: git-stash.sh:157
-msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
+#~ msgid ""
+#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
+#~ "không hợp lệ"
-#: git-stash.sh:189
-#, sh-format
-msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
-msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
+#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
+#~ msgstr ""
+#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
+#~ "lệ"
-#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
-#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
-#. second line correspond to "error: ". So you should line
-#. up the second line with however many characters the
-#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
-#. English this is:
-#.
-#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
-#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
-#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:239
-#, sh-format
-msgid ""
-"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
-" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
-msgstr ""
-"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
-" dùng git stash save -- \"$option\""
+#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
-#: git-stash.sh:260
-msgid "No local changes to save"
-msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
+#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
-#: git-stash.sh:264
-msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo stash"
+#~ msgid "This is the 4th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
+
+#~ msgid "This is the 5th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
+
+#~ msgid "This is the 6th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
+
+#~ msgid "This is the 7th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
+
+#~ msgid "This is the 8th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
+
+#~ msgid "This is the 9th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
+
+#~ msgid "This is the 10th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
+
+#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:268
-msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
+#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:286
-msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:405
-#, sh-format
-msgid "unknown option: $opt"
-msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
+#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
+#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-#: git-stash.sh:415
-msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
+#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:422
-#, sh-format
-msgid "Too many revisions specified: $REV"
-msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
+#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:428
-#, sh-format
-msgid "$reference is not a valid reference"
-msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
+#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:456
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
+#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:467
-#, sh-format
-msgid "'$args' is not a stash reference"
-msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
+#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:475
-msgid "unable to refresh index"
-msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
+#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:479
-msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
+#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:487
-msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
+#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:489
-msgid "Could not save index tree"
-msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
+#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:523
-msgid "Cannot unstage modified files"
-msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
+#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:538
-msgid "Index was not unstashed."
-msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
+#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:561
-#, sh-format
-msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
+#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:562
-#, sh-format
-msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
+#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:570
-msgid "No branch name specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
+#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
+#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-stash.sh:642
-msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
+#~ msgid "could not run gpg."
+#~ msgstr "không thể chạy gpg."
-#: git-submodule.sh:104
-#, sh-format
-msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
-msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
+#~ msgid "gpg did not accept the data"
+#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: git-submodule.sh:281
-msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
-msgstr ""
-"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
-"việc"
+#~ msgid "unsupported object type in the tree"
+#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: git-submodule.sh:291
-#, sh-format
-msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
-msgstr ""
-"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
+#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
+#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: git-submodule.sh:308
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists in the index"
-msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
+#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
+#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: git-submodule.sh:312
-#, sh-format
-msgid ""
-"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
-"$sm_path\n"
-"Use -f if you really want to add it."
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
-"$sm_path\n"
-"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
+#~ msgid "Error wrapping up %s"
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: git-submodule.sh:330
-#, sh-format
-msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
-msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
+#~ msgid "Cannot %s during a %s"
+#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: git-submodule.sh:332
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
-msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
+#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
+#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: git-submodule.sh:340
-#, sh-format
-msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
-msgstr ""
-"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
+#~ msgid "could not open %s for writing"
+#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
-#: git-submodule.sh:342
-#, sh-format
-msgid ""
-"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
-msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
+#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
+#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-#: git-submodule.sh:344
-#, sh-format
-msgid ""
-"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
-msgstr ""
-"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
+#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
+#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: git-submodule.sh:345
-#, sh-format
-msgid ""
-"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
-"option."
-msgstr ""
-"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
-"name”."
+#~ msgid "could not write branch description template"
+#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
-#: git-submodule.sh:347
-#, sh-format
-msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
-msgstr ""
-"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
+#~ msgid "corrupt index file"
+#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: git-submodule.sh:359
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
+#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: git-submodule.sh:364
-#, sh-format
-msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "Checking connectivity... "
+#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: git-submodule.sh:373
-#, sh-format
-msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid " (unable to update local ref)"
+#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: git-submodule.sh:417
-#, sh-format
-msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
-msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
+#~ msgid "Reinitialized existing"
+#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: git-submodule.sh:437
-#, sh-format
-msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
-msgstr ""
-"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
+#~ msgid "Initialized empty"
+#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: git-submodule.sh:483
-#, sh-format
-msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
+#~ msgid " shared"
+#~ msgstr " đã chia sẻ"
-#: git-submodule.sh:492
-#, sh-format
-msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
+#~ msgstr ""
+#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: git-submodule.sh:494
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
+#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: git-submodule.sh:511
-#, sh-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
+#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: git-submodule.sh:549
-#, sh-format
-msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
+#~ msgid " and with remote"
+#~ msgstr " và với máy chủ"
-#: git-submodule.sh:566
-#, sh-format
-msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
-msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
+#~ msgid "removing '%s' failed"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#: git-submodule.sh:567
-#, sh-format
-msgid ""
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
+#~ msgid "program error"
+#~ msgstr "lỗi chương trình"
-#: git-submodule.sh:573
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
-"discard them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
-"f” để loại bỏ chúng đi"
+#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
+#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-#: git-submodule.sh:576
-#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$displaypath'"
-msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
+#~ "from"
+#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:577
-#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
+#~ "repo"
+#~ msgstr ""
+#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
+#~ "đúng"
-#: git-submodule.sh:580
-#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
+#~ msgid ""
+#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+#~ "option."
+#~ msgstr ""
+#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
+#~ "name”."
-#: git-submodule.sh:589
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
+#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:705
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
-"Maybe you want to use 'update --init'?"
-msgstr ""
-"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
-"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
+#~ msgid ""
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+#~ "chúng)"
-#: git-submodule.sh:718
-#, sh-format
-msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$displaypath”"
+#~ msgid "'%s': %s"
+#~ msgstr "“%s”: %s"
-#: git-submodule.sh:727
-#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "unable to access '%s': %s"
+#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: git-submodule.sh:751
-#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid " git branch -d %s\n"
+#~ msgstr " git branch -d %s\n"
-#: git-submodule.sh:765
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
+#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
-#: git-submodule.sh:766
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
+#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-submodule.sh:770
-#, sh-format
-msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+#~ msgstr ""
+#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
+#~ "để xử lý"
-#: git-submodule.sh:771
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
+#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
+#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: git-submodule.sh:776
-#, sh-format
-msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "failed to remove: %s"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#: git-submodule.sh:777
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
+#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-submodule.sh:782
-#, sh-format
-msgid ""
-"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
-msgstr ""
-"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$prefix$sm_path”"
+#~ msgid ""
+#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
+#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
+#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:783
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
+#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-#: git-submodule.sh:813
-#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+#~ msgid "unable to parse format"
+#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
-#: git-submodule.sh:921
-msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
-msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
+#~ msgid "improper format entered align:%s"
+#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-#: git-submodule.sh:973
-#, sh-format
-msgid "unexpected mode $mod_dst"
-msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
+#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
+#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: git-submodule.sh:993
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
+#~ msgid ""
+#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
+#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
+#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default matching\n"
+#~ "\n"
+#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default simple\n"
+#~ "\n"
+#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
+#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
+#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
+#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
+#~ "\n"
+#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
+#~ "information.\n"
+#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
+#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
+#~ msgstr ""
+#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
+#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
+#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default matching\n"
+#~ "\n"
+#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
+#~ "lệnh:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git config --global push.default simple\n"
+#~ "\n"
+#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
+#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
+#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
+#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
+#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
+#~ "tự\n"
+#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: git-submodule.sh:996
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
+#~ msgid "Could not append '%s'"
+#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: git-submodule.sh:999
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
-"$sha1_dst"
+#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
+#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: git-submodule.sh:1024
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
+#~ msgid "no such user"
+#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: git-submodule.sh:1142
-#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+#~ msgid "Missing author: %s"
+#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-#: git-submodule.sh:1206
-#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "Testing "
+#~ msgstr "Đang thử"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#~ msgid "unable to resolve HEAD"
-#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
-
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
-#~ msgid "You need to set your committer info first"
-#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
#~ "giao."
-#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
-#~ msgstr ""
-#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
-#~ "trộn."
-
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
-#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
-#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
-
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
#~ msgid "force creation (when already exists)"
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
-#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
-#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
#~ msgid "Failed to write ref"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
-#~ msgid "invalid commit: %s"
-#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#~ msgid "cannot tell cwd"
-#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
#~ msgid "bug"
#~ msgstr "lỗi"
-#~ msgid "ahead "
-#~ msgstr "phía trước "
-
#~ msgid ", behind "
#~ msgstr ", đằng sau "
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
-#~ msgid ""
-#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
-#~ "by stash save:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
-#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
-
#~ msgid ""
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
#~ msgstr ""
#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-#~ msgid ""
-#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
-#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-#~ "chúng)"
-
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
-#~ msgid "Would not remove %s\n"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
-
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
-#~ msgid "Could not read index"
-#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-#~ msgid " 0 files changed"
-#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
-
-#~ msgid "could not parse commit %s\n"
-#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"