Andrew's git
/
gitweb.git
/ diff
summary
|
log
|
commit
| diff |
tree
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
re
l10n: vi.po (2211t): Updated one new string
author
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Mon, 3 Feb 2014 00:49:47 +0000
(07:49 +0700)
committer
Tran Ngoc Quan
<vnwildman@gmail.com>
Mon, 3 Feb 2014 00:49:47 +0000
(07:49 +0700)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
po/vi.po
patch
|
blob
|
history
raw
|
patch
|
inline
| side by side (parent:
d57b24b
)
diff --git
a/po/vi.po
b/po/vi.po
index f087c05154256ce776f3b2aa7320000a7c209628..b9676a88e46df664566f35383198a833a2d9c84d 100644
(file)
--- a/
po/vi.po
+++ b/
po/vi.po
@@
-8,8
+8,8
@@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-0
1-18 07:42
+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-0
1-18 09:05
+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-0
2-01 08:06
+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-0
2-03 07:30
+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@
-146,7
+146,7
@@
msgstr ""
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn
(upstream)
của nó."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:82
#, c-format
#: branch.c:82
#, c-format
@@
-1177,7
+1177,7
@@
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:542
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
#: sequencer.c:542
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy
thông điệp
lần chuyển giao cho %s"
+msgstr "Không thể lấy
ghi chú
lần chuyển giao cho %s"
#: sequencer.c:628
#, c-format
#: sequencer.c:628
#, c-format
@@
-1343,26
+1343,25
@@
msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1
109
+#: sha1_name.c:1
070
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1
112
+#: sha1_name.c:1
073
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1
114
+#: sha1_name.c:1
075
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có thượng nguồn
(upstream)
được cấu hình cho nhánh “%s”"
+msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1
118
+#: sha1_name.c:1
079
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
-"“remote-tracking”"
+"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
@@
-3008,7
+3007,7
@@
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
#: builtin/branch.c:809
msgid "change upstream info"
#: builtin/branch.c:809
msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn
(upstream)
"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:813
msgid "use colored output"
#: builtin/branch.c:813
msgid "use colored output"
@@
-3066,7
+3065,7
@@
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
#: builtin/branch.c:841
msgid "force creation (when already exists)"
#: builtin/branch.c:841
msgid "force creation (when already exists)"
-msgstr "ép buộc tạo (khi đã
sẵn tồn tại rồi
)"
+msgstr "ép buộc tạo (khi đã
có nhánh cùng tên
)"
#: builtin/branch.c:844
msgid "print only not merged branches"
#: builtin/branch.c:844
msgid "print only not merged branches"
@@
-3120,15
+3119,15
@@
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
#: builtin/branch.c:952
msgid "too many branches to set new upstream"
#: builtin/branch.c:952
msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn
(upstream)
mới"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
#: builtin/branch.c:956
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
#: builtin/branch.c:956
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn
(upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ
"
-"
đến nhánh
nào cả."
+"không thể đặt thượng nguồn
của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh
"
+"nào cả."
#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
#, c-format
#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
#, c-format
@@
-3142,22
+3141,20
@@
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:975
msgid "too many branches to unset upstream"
#: builtin/branch.c:975
msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn
(upstream)
"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:979
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
#: builtin/branch.c:979
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr ""
-"không thể bỏ đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh "
-"nào cả."
+msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#: builtin/branch.c:985
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
#: builtin/branch.c:985
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn
(upstream)
"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:999
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
#: builtin/branch.c:999
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công
"
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
#: builtin/branch.c:1005
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
#: builtin/branch.c:1005
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
@@
-3202,11
+3199,11
@@
msgstr "“%s” tốt\n"
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để
mà
tạo một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để
có thể
tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để
mà bung
một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để
có thể giải nén
một bundle."
#: builtin/cat-file.c:328
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
#: builtin/cat-file.c:328
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
@@
-3264,7
+3261,7
@@
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ
sử dụ
ng .gitattributes từ bảng mục lục"
+msgstr "chỉ
dù
ng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
@@
-3414,12
+3411,12
@@
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
#: builtin/checkout.c:241
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
#: builtin/checkout.c:241
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "
“%s” không thể được sử dụng
với các đường dẫn cập nhật"
+msgstr "
không được dùng “%s”
với các đường dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "
“%s” không thể được dùng cùng
với %s"
+msgstr "
không được dùng “%s”
với %s"
#: builtin/checkout.c:250
#, c-format
#: builtin/checkout.c:250
#, c-format
@@
-3527,7
+3524,7
@@
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
#: builtin/checkout.c:764
msgid "Previous HEAD position was"
#: builtin/checkout.c:764
msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí
kế trước
của HEAD là"
+msgstr "Vị trí
trước kia
của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
msgid "You are on a branch yet to be born"
#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
msgid "You are on a branch yet to be born"
@@
-3547,7
+3544,7
@@
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#: builtin/checkout.c:1003
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
#: builtin/checkout.c:1003
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây
(tree)
:%s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#: builtin/checkout.c:1042
msgid "paths cannot be used with switching branches"
#: builtin/checkout.c:1042
msgid "paths cannot be used with switching branches"
@@
-3592,7
+3589,7
@@
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
#: builtin/checkout.c:1097
msgid "set upstream info for new branch"
#: builtin/checkout.c:1097
msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn
(upstream)
cho nhánh mới"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1099
msgid "new branch"
#: builtin/checkout.c:1099
msgid "new branch"
@@
-3630,7
+3627,7
@@
msgstr "kiểu"
#: builtin/checkout.c:1108
msgid "conflict style (merge or diff3)"
#: builtin/checkout.c:1108
msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn h
ay
diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn h
oặc
diff3)"
#: builtin/checkout.c:1111
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
#: builtin/checkout.c:1111
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
@@
-3642,7
+3639,7
@@
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
#: builtin/checkout.c:1136
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
#: builtin/checkout.c:1136
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "
T
ùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+msgstr "
Các t
ùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1153
msgid "--track needs a branch name"
#: builtin/checkout.c:1153
msgid "--track needs a branch name"
@@
-4111,7
+4108,7
@@
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn
(upstream)
%s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#: builtin/clone.c:968
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
#: builtin/clone.c:968
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
@@
-5289,8
+5286,8
@@
msgstr "(không)"
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
-"Từ chối việc lấy
(fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không
"
-"
phải kho
trần (bare)"
+"Từ chối việc lấy
vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho
"
+"trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:794
#, c-format
#: builtin/fetch.c:794
#, c-format
@@
-5357,11
+5354,12
@@
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không h
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <
thông điệp
>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <
chú_thích
>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
-#: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178
-#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242
+#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164
+#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446
+#: parse-options.h:135 parse-options.h:242
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "n"
msgstr "n"
@@
-6322,17
+6320,17
@@
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dù
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/init-db.c:52
2 builtin/init-db.c:529
+#: builtin/init-db.c:52
5 builtin/init-db.c:530
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:53
3
+#: builtin/init-db.c:53
4
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:55
5
+#: builtin/init-db.c:55
6
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@
-6341,11
+6339,11
@@
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:5
79
+#: builtin/init-db.c:5
80
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/init-db.c:58
6
+#: builtin/init-db.c:58
7
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@
-6875,7
+6873,7
@@
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không
thông điệp hòa trộn --
không cập nhật HEAD\n"
+msgstr "Không
có lời chú thích hòa trộn -- nên
không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:446
#, c-format
#: builtin/merge.c:446
#, c-format
@@
-7879,7
+7877,7
@@
msgid ""
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn
(upstream)
của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
@@
-7913,7
+7911,7
@@
msgid ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn
(upstream)
nào.\n"
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
@@
-7922,8
+7920,7
@@
msgstr ""
#: builtin/push.c:181
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
#: builtin/push.c:181
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
#: builtin/push.c:184
#, c-format
#: builtin/push.c:184
#, c-format
@@
-8382,16
+8379,15
@@
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:153
msgid "fetch the remote branches"
#: builtin/remote.c:153
msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về
(fetch)
các nhánh từ máy chủ"
+msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
#: builtin/remote.c:155
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
#: builtin/remote.c:155
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr ""
-"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
#: builtin/remote.c:158
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:158
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về
(fetch)
bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:160
msgid "branch(es) to track"
#: builtin/remote.c:160
msgid "branch(es) to track"
@@
-8618,7
+8614,7
@@
msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
#: builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy về
(fetch)
: %s"
+msgstr " URL để lấy về: %s"
#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
msgid "(no URL)"
#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
msgid "(no URL)"
@@
-8824,6
+8820,10
@@
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì k
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
#: builtin/repack.c:163
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
#: builtin/repack.c:163
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
@@
-9496,7
+9496,7
@@
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
#: builtin/tag.c:368
msgid "no tag message?"
#: builtin/tag.c:368
msgid "no tag message?"
-msgstr "không có
thông điệp (message) cho thẻ (tag)
?"
+msgstr "không có
chú thích gì cho cho thẻ à
?"
#: builtin/tag.c:374
#, c-format
#: builtin/tag.c:374
#, c-format
@@
-10521,8
+10521,8
@@
msgid ""
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-" Để
dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$optio
n"
-"\""
+" Để
có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\
n"
+"
dùng git stash save -- \"$option
\""
#: git-stash.sh:258
msgid "No local changes to save"
#: git-stash.sh:258
msgid "No local changes to save"
@@
-10542,7
+10542,7
@@
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:383
msgid "No stash found."
#: git-stash.sh:383
msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy
stash
nào."
+msgstr "Không tìm thấy
lần chuyển giao cất đi (stash)
nào."
#: git-stash.sh:390
#, sh-format
#: git-stash.sh:390
#, sh-format
@@
-10557,7
+10557,7
@@
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:424
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
#: git-stash.sh:424
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "â
\80
\9d
$argsâ
\80
\9d
không phải là lần chuyá»
\83
n giao kiá»
\83
u-stash
"
+msgstr "â
\80
\9c
$argsâ
\80
\9d
không phải là lần chuyá»
\83
n giao kiá»
\83
u-stash (cất Ä
\91
i)
"
#: git-stash.sh:435
#, sh-format
#: git-stash.sh:435
#, sh-format
@@
-10816,12
+10816,12
@@
msgstr ""
#: git-submodule.sh:856
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
#: git-submodule.sh:856
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về
(fetch)
trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
#: git-submodule.sh:880
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
#: git-submodule.sh:880
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về
(fetch)
trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
#: git-submodule.sh:894
#, sh-format
#: git-submodule.sh:894
#, sh-format
@@
-10982,8
+10982,7
@@
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"