po / vi.poon commit lib-cvs.sh: use the $( ... ) construct for command substitution (03db917)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:57
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
  29
  30#.
  31#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  32#. * other commands doing a merge do.
  33#.
  34#: advice.c:87
  35msgid ""
  36"Fix them up in the work tree,\n"
  37"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  38"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  39"or use 'git commit -a'."
  40msgstr ""
  41"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  42"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
  43"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  44"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
  45
  46#: archive.c:10
  47msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  48msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  49
  50#: archive.c:11
  51msgid "git archive --list"
  52msgstr "git archive --list"
  53
  54#: archive.c:12
  55msgid ""
  56"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  57msgstr ""
  58"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  59"dẫn>...]"
  60
  61#: archive.c:13
  62msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  63msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  64
  65#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:559 builtin/rm.c:328
  66#, c-format
  67msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  68msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  69
  70#: archive.c:327
  71msgid "fmt"
  72msgstr "fmt"
  73
  74#: archive.c:327
  75msgid "archive format"
  76msgstr "định dạng lưu trữ"
  77
  78#: archive.c:328 builtin/log.c:1193
  79msgid "prefix"
  80msgstr "tiền tố"
  81
  82#: archive.c:329
  83msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  84msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  85
  86#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2265
  87#: builtin/blame.c:2266 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
  88#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
  89#: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
  90#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
  91msgid "file"
  92msgstr "tập-tin"
  93
  94#: archive.c:331 builtin/archive.c:89
  95msgid "write the archive to this file"
  96msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  97
  98#: archive.c:333
  99msgid "read .gitattributes in working directory"
 100msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 101
 102#: archive.c:334
 103msgid "report archived files on stderr"
 104msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 105
 106#: archive.c:335
 107msgid "store only"
 108msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 109
 110#: archive.c:336
 111msgid "compress faster"
 112msgstr "nén nhanh hơn"
 113
 114#: archive.c:344
 115msgid "compress better"
 116msgstr "nén nhỏ hơn"
 117
 118#: archive.c:347
 119msgid "list supported archive formats"
 120msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 121
 122#: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
 123msgid "repo"
 124msgstr "kho"
 125
 126#: archive.c:350 builtin/archive.c:91
 127msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 128msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 129
 130#: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
 131msgid "command"
 132msgstr "lệnh"
 133
 134#: archive.c:352 builtin/archive.c:93
 135msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 136msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 137
 138#: attr.c:259
 139msgid ""
 140"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 141"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 142msgstr ""
 143"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 144"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 145
 146#: branch.c:60
 147#, c-format
 148msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 149msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 150
 151#: branch.c:82
 152#, c-format
 153msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 154msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 155
 156#: branch.c:83
 157#, c-format
 158msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 159msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 160
 161#: branch.c:87
 162#, c-format
 163msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 164msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 165
 166#: branch.c:88
 167#, c-format
 168msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 169msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 170
 171#: branch.c:92
 172#, c-format
 173msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 174msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 175
 176#: branch.c:93
 177#, c-format
 178msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 179msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 180
 181#: branch.c:97
 182#, c-format
 183msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 184msgstr ""
 185"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 186
 187#: branch.c:98
 188#, c-format
 189msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 190msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 191
 192#: branch.c:118
 193#, c-format
 194msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
 195msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
 196
 197#: branch.c:137
 198#, c-format
 199msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 200msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 201
 202#: branch.c:182
 203#, c-format
 204msgid "'%s' is not a valid branch name."
 205msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 206
 207#: branch.c:187
 208#, c-format
 209msgid "A branch named '%s' already exists."
 210msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 211
 212#: branch.c:195
 213msgid "Cannot force update the current branch."
 214msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 215
 216#: branch.c:215
 217#, c-format
 218msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 219msgstr ""
 220"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 221"nhánh."
 222
 223#: branch.c:217
 224#, c-format
 225msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 226msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 227
 228#: branch.c:219
 229msgid ""
 230"\n"
 231"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 232"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 233"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 234"\n"
 235"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 236"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 237"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 238msgstr ""
 239"\n"
 240"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 241"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 242"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 243"\n"
 244"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 245"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 246"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 247
 248#: branch.c:264
 249#, c-format
 250msgid "Not a valid object name: '%s'."
 251msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 252
 253#: branch.c:284
 254#, c-format
 255msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 256msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 257
 258#: branch.c:289
 259#, c-format
 260msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 261msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 262
 263#: branch.c:295
 264msgid "Failed to lock ref for update"
 265msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
 266
 267#: branch.c:313
 268msgid "Failed to write ref"
 269msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
 270
 271#: bundle.c:37
 272#, c-format
 273msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 274msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 275
 276#: bundle.c:64
 277#, c-format
 278msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 279msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 280
 281#: bundle.c:90 builtin/commit.c:706
 282#, c-format
 283msgid "could not open '%s'"
 284msgstr "không thể mở “%s”"
 285
 286#: bundle.c:141
 287msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 288msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 289
 290#: bundle.c:165 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
 291#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
 292#: builtin/shortlog.c:158
 293msgid "revision walk setup failed"
 294msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 295
 296#: bundle.c:187
 297#, c-format
 298msgid "The bundle contains this ref:"
 299msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 300msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
 301msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
 302
 303#: bundle.c:194
 304msgid "The bundle records a complete history."
 305msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 306
 307#: bundle.c:196
 308#, c-format
 309msgid "The bundle requires this ref:"
 310msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 311msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 312msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
 313
 314#: bundle.c:296
 315msgid "rev-list died"
 316msgstr "rev-list đã chết"
 317
 318#: bundle.c:302 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
 319#, c-format
 320msgid "unrecognized argument: %s"
 321msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 322
 323#: bundle.c:337
 324#, c-format
 325msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 326msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 327
 328#: bundle.c:382
 329msgid "Refusing to create empty bundle."
 330msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 331
 332#: bundle.c:398
 333msgid "Could not spawn pack-objects"
 334msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 335
 336#: bundle.c:416
 337msgid "pack-objects died"
 338msgstr "pack-objects đã chết"
 339
 340#: bundle.c:419
 341#, c-format
 342msgid "cannot create '%s'"
 343msgstr "không thể tạo “%s”"
 344
 345#: bundle.c:441
 346msgid "index-pack died"
 347msgstr "index-pack đã chết"
 348
 349#: commit.c:53
 350#, c-format
 351msgid "could not parse %s"
 352msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 353
 354#: commit.c:55
 355#, c-format
 356msgid "%s %s is not a commit!"
 357msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 358
 359#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 360msgid "memory exhausted"
 361msgstr "hết bộ nhớ"
 362
 363#: connected.c:70
 364msgid "Could not run 'git rev-list'"
 365msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 366
 367#: connected.c:90
 368#, c-format
 369msgid "failed write to rev-list: %s"
 370msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 371
 372#: connected.c:98
 373#, c-format
 374msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 375msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 376
 377#: date.c:95
 378msgid "in the future"
 379msgstr "trong tương lai"
 380
 381#: date.c:101
 382#, c-format
 383msgid "%lu second ago"
 384msgid_plural "%lu seconds ago"
 385msgstr[0] "%lu giây trước"
 386msgstr[1] "%lu giây trước"
 387
 388#: date.c:108
 389#, c-format
 390msgid "%lu minute ago"
 391msgid_plural "%lu minutes ago"
 392msgstr[0] "%lu phút trước"
 393msgstr[1] "%lu phút trước"
 394
 395#: date.c:115
 396#, c-format
 397msgid "%lu hour ago"
 398msgid_plural "%lu hours ago"
 399msgstr[0] "%lu giờ trước"
 400msgstr[1] "%lu giờ trước"
 401
 402#: date.c:122
 403#, c-format
 404msgid "%lu day ago"
 405msgid_plural "%lu days ago"
 406msgstr[0] "%lu ngày trước"
 407msgstr[1] "%lu ngày trước"
 408
 409#: date.c:128
 410#, c-format
 411msgid "%lu week ago"
 412msgid_plural "%lu weeks ago"
 413msgstr[0] "%lu tuần trước"
 414msgstr[1] "%lu tuần trước"
 415
 416#: date.c:135
 417#, c-format
 418msgid "%lu month ago"
 419msgid_plural "%lu months ago"
 420msgstr[0] "%lu tháng trước"
 421msgstr[1] "%lu tháng trước"
 422
 423#: date.c:146
 424#, c-format
 425msgid "%lu year"
 426msgid_plural "%lu years"
 427msgstr[0] "%lu năm"
 428msgstr[1] "%lu năm"
 429
 430#: date.c:149
 431#, c-format
 432msgid "%s, %lu month ago"
 433msgid_plural "%s, %lu months ago"
 434msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 435msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 436
 437#: date.c:154 date.c:159
 438#, c-format
 439msgid "%lu year ago"
 440msgid_plural "%lu years ago"
 441msgstr[0] "%lu năm trước"
 442msgstr[1] "%lu năm trước"
 443
 444#: diffcore-order.c:24
 445#, c-format
 446msgid "failed to read orderfile '%s'"
 447msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 448
 449#: diff.c:113
 450#, c-format
 451msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 452msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 453
 454#: diff.c:118
 455#, c-format
 456msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 457msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 458
 459#: diff.c:213
 460#, c-format
 461msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 462msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 463
 464#: diff.c:263
 465#, c-format
 466msgid ""
 467"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 468"%s"
 469msgstr ""
 470"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 471"%s"
 472
 473#: diff.c:3509
 474#, c-format
 475msgid ""
 476"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 477"%s"
 478msgstr ""
 479"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 480"%s"
 481
 482#: diff.c:3523
 483#, c-format
 484msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 485msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 486
 487#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
 488msgid "could not run gpg."
 489msgstr "không thể chạy gpg."
 490
 491#: gpg-interface.c:71
 492msgid "gpg did not accept the data"
 493msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 494
 495#: gpg-interface.c:82
 496msgid "gpg failed to sign the data"
 497msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 498
 499#: gpg-interface.c:115
 500#, c-format
 501msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 502msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 503
 504#: gpg-interface.c:118
 505#, c-format
 506msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 507msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 508
 509#: grep.c:1695
 510#, c-format
 511msgid "'%s': unable to read %s"
 512msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 513
 514#: grep.c:1712
 515#, c-format
 516msgid "'%s': %s"
 517msgstr "“%s”: %s"
 518
 519#: grep.c:1723
 520#, c-format
 521msgid "'%s': short read %s"
 522msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 523
 524#: help.c:210
 525#, c-format
 526msgid "available git commands in '%s'"
 527msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 528
 529#: help.c:217
 530msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 531msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 532
 533#: help.c:233
 534msgid "The most commonly used git commands are:"
 535msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 536
 537#: help.c:290
 538#, c-format
 539msgid ""
 540"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 541"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 542msgstr ""
 543"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 544"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 545
 546#: help.c:347
 547msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 548msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 549
 550#: help.c:369
 551#, c-format
 552msgid ""
 553"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 554"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 555msgstr ""
 556"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 557"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 558
 559#: help.c:374
 560#, c-format
 561msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 562msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 563
 564#: help.c:381
 565#, c-format
 566msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 567msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 568
 569#: help.c:385 help.c:444
 570msgid ""
 571"\n"
 572"Did you mean this?"
 573msgid_plural ""
 574"\n"
 575"Did you mean one of these?"
 576msgstr[0] ""
 577"\n"
 578"Có phải ý bạn là cái này không?"
 579msgstr[1] ""
 580"\n"
 581"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 582
 583#: help.c:440
 584#, c-format
 585msgid "%s: %s - %s"
 586msgstr "%s: %s - %s"
 587
 588#: merge.c:56
 589msgid "failed to read the cache"
 590msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 591
 592#: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
 593#: builtin/clone.c:661
 594msgid "unable to write new index file"
 595msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 596
 597#: merge-recursive.c:190
 598#, c-format
 599msgid "(bad commit)\n"
 600msgstr "(commit sai)\n"
 601
 602#: merge-recursive.c:206
 603#, c-format
 604msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 605msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 606
 607#: merge-recursive.c:269
 608msgid "error building trees"
 609msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 610
 611#: merge-recursive.c:673
 612#, c-format
 613msgid "failed to create path '%s'%s"
 614msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 615
 616#: merge-recursive.c:684
 617#, c-format
 618msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 619msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 620
 621#. something else exists
 622#. .. but not some other error (who really cares what?)
 623#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
 624msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 625msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 626
 627#: merge-recursive.c:709
 628#, c-format
 629msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 630msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 631
 632#: merge-recursive.c:749
 633#, c-format
 634msgid "cannot read object %s '%s'"
 635msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 636
 637#: merge-recursive.c:751
 638#, c-format
 639msgid "blob expected for %s '%s'"
 640msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 641
 642#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:317
 643#, c-format
 644msgid "failed to open '%s'"
 645msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 646
 647#: merge-recursive.c:782
 648#, c-format
 649msgid "failed to symlink '%s'"
 650msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 651
 652#: merge-recursive.c:785
 653#, c-format
 654msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 655msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 656
 657#: merge-recursive.c:923
 658msgid "Failed to execute internal merge"
 659msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 660
 661#: merge-recursive.c:927
 662#, c-format
 663msgid "Unable to add %s to database"
 664msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 665
 666#: merge-recursive.c:943
 667msgid "unsupported object type in the tree"
 668msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 669
 670#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
 671#, c-format
 672msgid ""
 673"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 674"in tree."
 675msgstr ""
 676"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 677"còn lại trong cây (tree)."
 678
 679#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
 680#, c-format
 681msgid ""
 682"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 683"in tree at %s."
 684msgstr ""
 685"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 686"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 687
 688#: merge-recursive.c:1082
 689msgid "rename"
 690msgstr "đổi tên"
 691
 692#: merge-recursive.c:1082 wt-status.c:283
 693msgid "renamed"
 694msgstr "đã đổi tên"
 695
 696#: merge-recursive.c:1138
 697#, c-format
 698msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 699msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 700
 701#: merge-recursive.c:1160
 702#, c-format
 703msgid ""
 704"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 705"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 706msgstr ""
 707"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 708"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 709
 710#: merge-recursive.c:1165
 711msgid " (left unresolved)"
 712msgstr " (cần giải quyết)"
 713
 714#: merge-recursive.c:1219
 715#, c-format
 716msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 717msgstr ""
 718"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 719
 720#: merge-recursive.c:1249
 721#, c-format
 722msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 723msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 724
 725#: merge-recursive.c:1448
 726#, c-format
 727msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 728msgstr ""
 729"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 730
 731#: merge-recursive.c:1458
 732#, c-format
 733msgid "Adding merged %s"
 734msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 735
 736#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
 737#, c-format
 738msgid "Adding as %s instead"
 739msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 740
 741#: merge-recursive.c:1514
 742#, c-format
 743msgid "cannot read object %s"
 744msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 745
 746#: merge-recursive.c:1517
 747#, c-format
 748msgid "object %s is not a blob"
 749msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 750
 751#: merge-recursive.c:1565
 752msgid "modify"
 753msgstr "sửa đổi"
 754
 755#: merge-recursive.c:1565 wt-status.c:281
 756msgid "modified"
 757msgstr "đã sửa"
 758
 759#: merge-recursive.c:1575
 760msgid "content"
 761msgstr "nội dung"
 762
 763#: merge-recursive.c:1582
 764msgid "add/add"
 765msgstr "thêm/thêm"
 766
 767#: merge-recursive.c:1616
 768#, c-format
 769msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 770msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 771
 772#: merge-recursive.c:1630
 773#, c-format
 774msgid "Auto-merging %s"
 775msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 776
 777#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1148
 778msgid "submodule"
 779msgstr "mô-đun-con"
 780
 781#: merge-recursive.c:1635
 782#, c-format
 783msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 784msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 785
 786#: merge-recursive.c:1725
 787#, c-format
 788msgid "Removing %s"
 789msgstr "Đang xóa %s"
 790
 791#: merge-recursive.c:1750
 792msgid "file/directory"
 793msgstr "tập-tin/thư-mục"
 794
 795#: merge-recursive.c:1756
 796msgid "directory/file"
 797msgstr "thư-mục/tập tin"
 798
 799#: merge-recursive.c:1761
 800#, c-format
 801msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 802msgstr ""
 803"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 804"%s"
 805
 806#: merge-recursive.c:1771
 807#, c-format
 808msgid "Adding %s"
 809msgstr "Thêm \"%s\""
 810
 811#: merge-recursive.c:1788
 812msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 813msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 814
 815#: merge-recursive.c:1807
 816msgid "Already up-to-date!"
 817msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 818
 819#: merge-recursive.c:1816
 820#, c-format
 821msgid "merging of trees %s and %s failed"
 822msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 823
 824#: merge-recursive.c:1846
 825#, c-format
 826msgid "Unprocessed path??? %s"
 827msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 828
 829#: merge-recursive.c:1891
 830msgid "Merging:"
 831msgstr "Đang trộn:"
 832
 833#: merge-recursive.c:1904
 834#, c-format
 835msgid "found %u common ancestor:"
 836msgid_plural "found %u common ancestors:"
 837msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 838msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 839
 840#: merge-recursive.c:1941
 841msgid "merge returned no commit"
 842msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 843
 844#: merge-recursive.c:1998
 845#, c-format
 846msgid "Could not parse object '%s'"
 847msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 848
 849#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:665
 850msgid "Unable to write index."
 851msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 852
 853#: notes-utils.c:40
 854msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 855msgstr ""
 856"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 857"chiếu"
 858
 859#: notes-utils.c:81
 860#, c-format
 861msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 862msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 863
 864#: notes-utils.c:91
 865#, c-format
 866msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 867msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 868
 869#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 870#. environment variable, the second %s is its value
 871#: notes-utils.c:118
 872#, c-format
 873msgid "Bad %s value: '%s'"
 874msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 875
 876#: object.c:202
 877#, c-format
 878msgid "unable to parse object: %s"
 879msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 880
 881#: parse-options.c:537
 882msgid "..."
 883msgstr "..."
 884
 885#: parse-options.c:555
 886#, c-format
 887msgid "usage: %s"
 888msgstr "cách dùng: %s"
 889
 890#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 891#. one in "usage: %s" translation
 892#: parse-options.c:559
 893#, c-format
 894msgid "   or: %s"
 895msgstr "     hoặc: %s"
 896
 897#: parse-options.c:562
 898#, c-format
 899msgid "    %s"
 900msgstr "    %s"
 901
 902#: parse-options.c:596
 903msgid "-NUM"
 904msgstr "-SỐ"
 905
 906#: pathspec.c:133
 907msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 908msgstr ""
 909"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 910
 911#: pathspec.c:143
 912msgid ""
 913"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 914"pathspec settings"
 915msgstr ""
 916"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 917"tả đường dẫn toàn cục khác"
 918
 919#: pathspec.c:177
 920msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 921msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 922
 923#: pathspec.c:183
 924#, c-format
 925msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 926msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 927
 928#: pathspec.c:187
 929#, c-format
 930msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 931msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 932
 933#: pathspec.c:205
 934#, c-format
 935msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 936msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 937
 938#: pathspec.c:230
 939#, c-format
 940msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
 941msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
 942
 943#: pathspec.c:241
 944#, c-format
 945msgid "%s: '%s' is outside repository"
 946msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
 947
 948#: pathspec.c:291
 949#, c-format
 950msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
 951msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
 952
 953#.
 954#. * We may want to substitute "this command" with a command
 955#. * name. E.g. when add--interactive dies when running
 956#. * "checkout -p"
 957#.
 958#: pathspec.c:353
 959#, c-format
 960msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
 961msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
 962
 963#: pathspec.c:433
 964#, c-format
 965msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
 966msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 967
 968#: pathspec.c:442
 969msgid ""
 970"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
 971"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
 972msgstr ""
 973"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
 974"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
 975
 976#: remote.c:753
 977#, c-format
 978msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
 979msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
 980
 981#: remote.c:757
 982#, c-format
 983msgid "%s usually tracks %s, not %s"
 984msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
 985
 986#: remote.c:761
 987#, c-format
 988msgid "%s tracks both %s and %s"
 989msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
 990
 991#.
 992#. * This last possibility doesn't occur because
 993#. * FETCH_HEAD_IGNORE entries always appear at
 994#. * the end of the list.
 995#.
 996#: remote.c:769
 997msgid "Internal error"
 998msgstr "Lỗi nội bộ"
 999
1000#: remote.c:1871
1001#, c-format
1002msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1003msgstr ""
1004"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1005
1006#: remote.c:1875
1007msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1008msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1009
1010#: remote.c:1878
1011#, c-format
1012msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1013msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1014
1015#: remote.c:1882
1016#, c-format
1017msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1018msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1019msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1020msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
1021
1022#: remote.c:1888
1023msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1024msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1025
1026#: remote.c:1891
1027#, c-format
1028msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1029msgid_plural ""
1030"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1031msgstr[0] ""
1032"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1033"forward.\n"
1034msgstr[1] ""
1035"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1036"forward.\n"
1037
1038#: remote.c:1899
1039msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1040msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1041
1042#: remote.c:1902
1043#, c-format
1044msgid ""
1045"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1046"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1047msgid_plural ""
1048"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1049"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1050msgstr[0] ""
1051"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1052"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1053"tương ứng với mỗi lần.\n"
1054msgstr[1] ""
1055"Your branch and “%s” have diverged,\n"
1056"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1057
1058#: remote.c:1912
1059msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1060msgstr ""
1061"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1062"bạn)\n"
1063
1064#: run-command.c:80
1065msgid "open /dev/null failed"
1066msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1067
1068#: run-command.c:82
1069#, c-format
1070msgid "dup2(%d,%d) failed"
1071msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1072
1073#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:783 builtin/merge.c:896
1074#: builtin/merge.c:1006 builtin/merge.c:1016
1075#, c-format
1076msgid "Could not open '%s' for writing"
1077msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1078
1079#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:786
1080#: builtin/merge.c:1008 builtin/merge.c:1021
1081#, c-format
1082msgid "Could not write to '%s'"
1083msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1084
1085#: sequencer.c:229
1086msgid ""
1087"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1088"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1089msgstr ""
1090"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1091"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1092
1093#: sequencer.c:232
1094msgid ""
1095"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1096"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1097"and commit the result with 'git commit'"
1098msgstr ""
1099"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1100"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1101"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1102
1103#: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
1104#, c-format
1105msgid "Could not write to %s"
1106msgstr "Không thể ghi vào %s"
1107
1108#: sequencer.c:248
1109#, c-format
1110msgid "Error wrapping up %s"
1111msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1112
1113#: sequencer.c:263
1114msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1115msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1116
1117#: sequencer.c:265
1118msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1119msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1120
1121#: sequencer.c:268
1122msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1123msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1124
1125#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1126#: sequencer.c:325
1127#, c-format
1128msgid "%s: Unable to write new index file"
1129msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1130
1131#: sequencer.c:356
1132msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1133msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1134
1135#: sequencer.c:378
1136msgid "Unable to update cache tree\n"
1137msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1138
1139#: sequencer.c:423
1140#, c-format
1141msgid "Could not parse commit %s\n"
1142msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1143
1144#: sequencer.c:428
1145#, c-format
1146msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1147msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1148
1149#: sequencer.c:494
1150msgid "Your index file is unmerged."
1151msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1152
1153#: sequencer.c:513
1154#, c-format
1155msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1156msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1157
1158#: sequencer.c:521
1159#, c-format
1160msgid "Commit %s does not have parent %d"
1161msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1162
1163#: sequencer.c:525
1164#, c-format
1165msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1166msgstr ""
1167"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1168"hòa trộn."
1169
1170#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1171#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1172#: sequencer.c:538
1173#, c-format
1174msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1175msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1176
1177#: sequencer.c:542
1178#, c-format
1179msgid "Cannot get commit message for %s"
1180msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1181
1182#: sequencer.c:628
1183#, c-format
1184msgid "could not revert %s... %s"
1185msgstr "không thể revert %s... %s"
1186
1187#: sequencer.c:629
1188#, c-format
1189msgid "could not apply %s... %s"
1190msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1191
1192#: sequencer.c:665
1193msgid "empty commit set passed"
1194msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1195
1196#: sequencer.c:673
1197#, c-format
1198msgid "git %s: failed to read the index"
1199msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1200
1201#: sequencer.c:678
1202#, c-format
1203msgid "git %s: failed to refresh the index"
1204msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1205
1206#: sequencer.c:736
1207#, c-format
1208msgid "Cannot %s during a %s"
1209msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1210
1211#: sequencer.c:758
1212#, c-format
1213msgid "Could not parse line %d."
1214msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1215
1216#: sequencer.c:763
1217msgid "No commits parsed."
1218msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1219
1220#: sequencer.c:776
1221#, c-format
1222msgid "Could not open %s"
1223msgstr "Không thể mở %s"
1224
1225#: sequencer.c:780
1226#, c-format
1227msgid "Could not read %s."
1228msgstr "Không thể đọc %s."
1229
1230#: sequencer.c:787
1231#, c-format
1232msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1233msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1234
1235#: sequencer.c:815
1236#, c-format
1237msgid "Invalid key: %s"
1238msgstr "Khóa không đúng: %s"
1239
1240#: sequencer.c:818
1241#, c-format
1242msgid "Invalid value for %s: %s"
1243msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1244
1245#: sequencer.c:830
1246#, c-format
1247msgid "Malformed options sheet: %s"
1248msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1249
1250#: sequencer.c:851
1251msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1252msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1253
1254#: sequencer.c:852
1255msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1256msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1257
1258#: sequencer.c:856
1259#, c-format
1260msgid "Could not create sequencer directory %s"
1261msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1262
1263#: sequencer.c:872 sequencer.c:957
1264#, c-format
1265msgid "Error wrapping up %s."
1266msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1267
1268#: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
1269msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1270msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1271
1272#: sequencer.c:893
1273msgid "cannot resolve HEAD"
1274msgstr "không thể phân giải HEAD"
1275
1276#: sequencer.c:895
1277msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1278msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1279
1280#: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
1281#, c-format
1282msgid "cannot open %s: %s"
1283msgstr "không thể mở %s: %s"
1284
1285#: sequencer.c:920
1286#, c-format
1287msgid "cannot read %s: %s"
1288msgstr "không thể đọc %s: %s"
1289
1290#: sequencer.c:921
1291msgid "unexpected end of file"
1292msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1293
1294#: sequencer.c:927
1295#, c-format
1296msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1297msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1298
1299#: sequencer.c:950
1300#, c-format
1301msgid "Could not format %s."
1302msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1303
1304#: sequencer.c:1093
1305#, c-format
1306msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1307msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1308
1309#: sequencer.c:1096
1310#, c-format
1311msgid "%s: bad revision"
1312msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1313
1314#: sequencer.c:1130
1315msgid "Can't revert as initial commit"
1316msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1317
1318#: sequencer.c:1131
1319msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1320msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1321
1322#: sha1_name.c:439
1323msgid ""
1324"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1325"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1326"may be created by mistake. For example,\n"
1327"\n"
1328"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1329"\n"
1330"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1331"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1332"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1333msgstr ""
1334"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1335"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1336"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1337"\n"
1338"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1339"\n"
1340"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1341"tạo ra.\n"
1342"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1343"này\n"
1344"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1345
1346#: sha1_name.c:1070
1347msgid "HEAD does not point to a branch"
1348msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1349
1350#: sha1_name.c:1073
1351#, c-format
1352msgid "No such branch: '%s'"
1353msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1354
1355#: sha1_name.c:1075
1356#, c-format
1357msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1358msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1359
1360#: sha1_name.c:1079
1361#, c-format
1362msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1363msgstr ""
1364"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1365
1366#: submodule.c:64 submodule.c:98
1367msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1368msgstr ""
1369"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1370"trước"
1371
1372#: submodule.c:68 submodule.c:102
1373#, c-format
1374msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1375msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1376
1377#. Maybe the user already did that, don't error out here
1378#: submodule.c:76
1379#, c-format
1380msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1381msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1382
1383#. Maybe the user already did that, don't error out here
1384#: submodule.c:109
1385#, c-format
1386msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1387msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1388
1389#: submodule.c:127
1390msgid "could not find .gitmodules in index"
1391msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
1392
1393#: submodule.c:133
1394msgid "reading updated .gitmodules failed"
1395msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
1396
1397#: submodule.c:135
1398msgid "unable to stat updated .gitmodules"
1399msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
1400
1401#: submodule.c:139
1402msgid "unable to remove .gitmodules from index"
1403msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
1404
1405#: submodule.c:141
1406msgid "adding updated .gitmodules failed"
1407msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
1408
1409#: submodule.c:143
1410msgid "staging updated .gitmodules failed"
1411msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1412
1413#: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
1414#, c-format
1415msgid "Could not create git link %s"
1416msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1417
1418#: submodule.c:1155
1419#, c-format
1420msgid "Could not set core.worktree in %s"
1421msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1422
1423#: urlmatch.c:120
1424msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1425msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1426
1427#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1428#, c-format
1429msgid "invalid %XX escape sequence"
1430msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1431
1432#: urlmatch.c:172
1433msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1434msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1435
1436#: urlmatch.c:189
1437msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1438msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1439
1440#: urlmatch.c:199
1441msgid "invalid characters in host name"
1442msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1443
1444#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1445msgid "invalid port number"
1446msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1447
1448#: urlmatch.c:322
1449msgid "invalid '..' path segment"
1450msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1451
1452#: wrapper.c:422
1453#, c-format
1454msgid "unable to access '%s': %s"
1455msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1456
1457#: wrapper.c:443
1458#, c-format
1459msgid "unable to access '%s'"
1460msgstr "không thể truy cập “%s”"
1461
1462#: wrapper.c:454
1463#, c-format
1464msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1465msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1466
1467#: wrapper.c:455
1468msgid "no such user"
1469msgstr "không có người dùng như vậy"
1470
1471#: wt-status.c:150
1472msgid "Unmerged paths:"
1473msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1474
1475#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1476#, c-format
1477msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1478msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1479
1480#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1481msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1482msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1483
1484#: wt-status.c:183
1485msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1486msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1487
1488#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1489msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1490msgstr ""
1491"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1492"cần được giải quyết)"
1493
1494#: wt-status.c:187
1495msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1496msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1497
1498#: wt-status.c:198
1499msgid "Changes to be committed:"
1500msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1501
1502#: wt-status.c:216
1503msgid "Changes not staged for commit:"
1504msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1505
1506#: wt-status.c:220
1507msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1508msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1509
1510#: wt-status.c:222
1511msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1512msgstr ""
1513"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1514
1515#: wt-status.c:223
1516msgid ""
1517"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1518msgstr ""
1519"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1520"mục làm việc)"
1521
1522#: wt-status.c:225
1523msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1524msgstr ""
1525"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1526"chữa trong mô-đun-con)"
1527
1528#: wt-status.c:237
1529#, c-format
1530msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1531msgstr ""
1532"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1533
1534#: wt-status.c:254
1535msgid "bug"
1536msgstr "lỗi"
1537
1538#: wt-status.c:259
1539msgid "both deleted:"
1540msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1541
1542#: wt-status.c:260
1543msgid "added by us:"
1544msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1545
1546#: wt-status.c:261
1547msgid "deleted by them:"
1548msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1549
1550#: wt-status.c:262
1551msgid "added by them:"
1552msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1553
1554#: wt-status.c:263
1555msgid "deleted by us:"
1556msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1557
1558#: wt-status.c:264
1559msgid "both added:"
1560msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1561
1562#: wt-status.c:265
1563msgid "both modified:"
1564msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1565
1566#: wt-status.c:275
1567msgid "new file"
1568msgstr "tập tin mới"
1569
1570#: wt-status.c:277
1571msgid "copied"
1572msgstr "đã chép"
1573
1574#: wt-status.c:279
1575msgid "deleted"
1576msgstr "bị xoá"
1577
1578#: wt-status.c:285
1579msgid "typechange"
1580msgstr "đổi-kiểu"
1581
1582#: wt-status.c:287
1583msgid "unknown"
1584msgstr "không hiểu"
1585
1586#: wt-status.c:289
1587msgid "unmerged"
1588msgstr "chưa hòa trộn"
1589
1590#: wt-status.c:336
1591msgid "new commits, "
1592msgstr "lần chuyển giao mới, "
1593
1594#: wt-status.c:338
1595msgid "modified content, "
1596msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1597
1598#: wt-status.c:340
1599msgid "untracked content, "
1600msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1601
1602#: wt-status.c:357
1603#, c-format
1604msgid "bug: unhandled diff status %c"
1605msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1606
1607#: wt-status.c:732
1608msgid "Submodules changed but not updated:"
1609msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1610
1611#: wt-status.c:734
1612msgid "Submodule changes to be committed:"
1613msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1614
1615#: wt-status.c:836
1616msgid ""
1617"Do not touch the line above.\n"
1618"Everything below will be removed."
1619msgstr ""
1620"Không động đến đường ở trên.\n"
1621"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1622
1623#: wt-status.c:899
1624msgid "You have unmerged paths."
1625msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1626
1627#: wt-status.c:902
1628msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1629msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1630
1631#: wt-status.c:905
1632msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1633msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1634
1635#: wt-status.c:908
1636msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1637msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1638
1639#: wt-status.c:918
1640msgid "You are in the middle of an am session."
1641msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1642
1643#: wt-status.c:921
1644msgid "The current patch is empty."
1645msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1646
1647#: wt-status.c:925
1648msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1649msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1650
1651#: wt-status.c:927
1652msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1653msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1654
1655#: wt-status.c:929
1656msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1657msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1658
1659#: wt-status.c:989 wt-status.c:1006
1660#, c-format
1661msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1662msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1663
1664#: wt-status.c:994 wt-status.c:1011
1665msgid "You are currently rebasing."
1666msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1667
1668#: wt-status.c:997
1669msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1670msgstr ""
1671"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1672
1673#: wt-status.c:999
1674msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1675msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1676
1677#: wt-status.c:1001
1678msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1679msgstr ""
1680"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1681
1682#: wt-status.c:1014
1683msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1684msgstr ""
1685"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1686"continue\")"
1687
1688#: wt-status.c:1018
1689#, c-format
1690msgid ""
1691"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1692msgstr ""
1693"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1694"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1695
1696#: wt-status.c:1023
1697msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1698msgstr ""
1699"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1700"rebase."
1701
1702#: wt-status.c:1026
1703msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1704msgstr ""
1705"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1706"rebase --continue\")"
1707
1708#: wt-status.c:1030
1709#, c-format
1710msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1711msgstr ""
1712"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1713"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1714
1715#: wt-status.c:1035
1716msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1717msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1718
1719#: wt-status.c:1038
1720msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1721msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1722
1723#: wt-status.c:1040
1724msgid ""
1725"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1726msgstr ""
1727"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1728"lòng về những thay đổi của mình)"
1729
1730#: wt-status.c:1050
1731#, c-format
1732msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1733msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1734
1735#: wt-status.c:1055
1736msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1737msgstr ""
1738"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1739
1740#: wt-status.c:1058
1741msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1742msgstr ""
1743"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1744"continue\")"
1745
1746#: wt-status.c:1060
1747msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1748msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1749
1750#: wt-status.c:1069
1751#, c-format
1752msgid "You are currently reverting commit %s."
1753msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1754
1755#: wt-status.c:1074
1756msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1757msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1758
1759#: wt-status.c:1077
1760msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1761msgstr ""
1762"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1763
1764#: wt-status.c:1079
1765msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1766msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1767
1768#: wt-status.c:1090
1769#, c-format
1770msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1771msgstr ""
1772"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1773"nhánh “%s”."
1774
1775#: wt-status.c:1094
1776msgid "You are currently bisecting."
1777msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1778
1779#: wt-status.c:1097
1780msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1781msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1782
1783#: wt-status.c:1272
1784msgid "On branch "
1785msgstr "Trên nhánh "
1786
1787#: wt-status.c:1279
1788msgid "rebase in progress; onto "
1789msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1790
1791#: wt-status.c:1286
1792msgid "HEAD detached at "
1793msgstr "HEAD được tách rời tại "
1794
1795#: wt-status.c:1288
1796msgid "HEAD detached from "
1797msgstr "HEAD được tách rời từ "
1798
1799#: wt-status.c:1291
1800msgid "Not currently on any branch."
1801msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1802
1803#: wt-status.c:1308
1804msgid "Initial commit"
1805msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1806
1807#: wt-status.c:1322
1808msgid "Untracked files"
1809msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1810
1811#: wt-status.c:1324
1812msgid "Ignored files"
1813msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1814
1815#: wt-status.c:1328
1816#, c-format
1817msgid ""
1818"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1819"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1820"new files yourself (see 'git help status')."
1821msgstr ""
1822"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1823"uno”\n"
1824"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1825"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1826
1827#: wt-status.c:1334
1828#, c-format
1829msgid "Untracked files not listed%s"
1830msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1831
1832#: wt-status.c:1336
1833msgid " (use -u option to show untracked files)"
1834msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1835
1836#: wt-status.c:1342
1837msgid "No changes"
1838msgstr "Không có thay đổi nào"
1839
1840#: wt-status.c:1347
1841#, c-format
1842msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1843msgstr ""
1844"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1845"\"git commit -a\")\n"
1846
1847#: wt-status.c:1350
1848#, c-format
1849msgid "no changes added to commit\n"
1850msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1851
1852#: wt-status.c:1353
1853#, c-format
1854msgid ""
1855"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1856"track)\n"
1857msgstr ""
1858"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1859"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1860
1861#: wt-status.c:1356
1862#, c-format
1863msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1864msgstr ""
1865"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1866"theo dõi hiện diện\n"
1867
1868#: wt-status.c:1359
1869#, c-format
1870msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1871msgstr ""
1872"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1873"đưa vào theo dõi)\n"
1874
1875#: wt-status.c:1362 wt-status.c:1367
1876#, c-format
1877msgid "nothing to commit\n"
1878msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1879
1880#: wt-status.c:1365
1881#, c-format
1882msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1883msgstr ""
1884"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1885
1886#: wt-status.c:1369
1887#, c-format
1888msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1889msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1890
1891#: wt-status.c:1478
1892msgid "HEAD (no branch)"
1893msgstr "HEAD (không nhánh)"
1894
1895#: wt-status.c:1484
1896msgid "Initial commit on "
1897msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1898
1899#: wt-status.c:1514
1900msgid "gone"
1901msgstr "đã ra đi"
1902
1903#: wt-status.c:1516
1904msgid "behind "
1905msgstr "đằng sau "
1906
1907#: wt-status.c:1519 wt-status.c:1522
1908msgid "ahead "
1909msgstr "phía trước "
1910
1911#: wt-status.c:1524
1912msgid ", behind "
1913msgstr ", đằng sau "
1914
1915#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
1916#, c-format
1917msgid "failed to unlink '%s'"
1918msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1919
1920#: builtin/add.c:20
1921msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1922msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
1923
1924#.
1925#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1926#. * commands, we should default to being tree-wide, but
1927#. * this is not the original behavior and can't be
1928#. * changed until users trained themselves not to type
1929#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1930#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1931#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1932#. * eventually we can drop the warning.
1933#.
1934#: builtin/add.c:58
1935#, c-format
1936msgid ""
1937"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1938"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1939"anymore.\n"
1940"To add content for the whole tree, run:\n"
1941"\n"
1942"  git add %s :/\n"
1943"  (or git add %s :/)\n"
1944"\n"
1945"To restrict the command to the current directory, run:\n"
1946"\n"
1947"  git add %s .\n"
1948"  (or git add %s .)\n"
1949"\n"
1950"With the current Git version, the command is restricted to the current "
1951"directory.\n"
1952msgstr ""
1953"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1954"từ\n"
1955"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1956"nữa.\n"
1957"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1958"\n"
1959"  git add %s :/\n"
1960"  (hoặc git add %s :/)\n"
1961"\n"
1962"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1963"\n"
1964"  git add %s .\n"
1965"  (hoặc git add %s .)\n"
1966"\n"
1967"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1968
1969#: builtin/add.c:100
1970#, c-format
1971msgid ""
1972"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1973"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1974"Paths like '%s' that are\n"
1975"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1976"\n"
1977"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1978"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
1979"\n"
1980"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1981"\n"
1982"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1983msgstr ""
1984"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1985"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1986"mà\n"
1987"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1988"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1989"\n"
1990"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1991"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1992"\n"
1993"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1994"\n"
1995"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1996"bạn.\n"
1997
1998#: builtin/add.c:144
1999#, c-format
2000msgid "unexpected diff status %c"
2001msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2002
2003#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
2004msgid "updating files failed"
2005msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2006
2007#: builtin/add.c:163
2008#, c-format
2009msgid "remove '%s'\n"
2010msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2011
2012#: builtin/add.c:237
2013msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2014msgstr ""
2015"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2016
2017#: builtin/add.c:299
2018msgid "Could not read the index"
2019msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2020
2021#: builtin/add.c:310
2022#, c-format
2023msgid "Could not open '%s' for writing."
2024msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2025
2026#: builtin/add.c:314
2027msgid "Could not write patch"
2028msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2029
2030#: builtin/add.c:319
2031#, c-format
2032msgid "Could not stat '%s'"
2033msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2034
2035#: builtin/add.c:321
2036msgid "Empty patch. Aborted."
2037msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2038
2039#: builtin/add.c:327
2040#, c-format
2041msgid "Could not apply '%s'"
2042msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2043
2044#: builtin/add.c:337
2045msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2046msgstr ""
2047"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2048"của bạn:\n"
2049
2050#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
2051#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:506 builtin/remote.c:1344
2052#: builtin/rm.c:269
2053msgid "dry run"
2054msgstr "chạy thử"
2055
2056#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
2057#: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
2058#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
2059msgid "be verbose"
2060msgstr "chi tiết"
2061
2062#: builtin/add.c:357
2063msgid "interactive picking"
2064msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2065
2066#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
2067msgid "select hunks interactively"
2068msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2069
2070#: builtin/add.c:359
2071msgid "edit current diff and apply"
2072msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2073
2074#: builtin/add.c:360
2075msgid "allow adding otherwise ignored files"
2076msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2077
2078#: builtin/add.c:361
2079msgid "update tracked files"
2080msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2081
2082#: builtin/add.c:362
2083msgid "record only the fact that the path will be added later"
2084msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2085
2086#: builtin/add.c:363
2087msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2088msgstr ""
2089"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2090"vết"
2091
2092#. takes no arguments
2093#: builtin/add.c:366
2094msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2095msgstr ""
2096"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2097
2098#: builtin/add.c:368
2099msgid "don't add, only refresh the index"
2100msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2101
2102#: builtin/add.c:369
2103msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2104msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2105
2106#: builtin/add.c:370
2107msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2108msgstr ""
2109"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2110
2111#: builtin/add.c:392
2112#, c-format
2113msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2114msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2115
2116#: builtin/add.c:393
2117msgid "no files added"
2118msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2119
2120#: builtin/add.c:399
2121msgid "adding files failed"
2122msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2123
2124#: builtin/add.c:438
2125msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2126msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2127
2128#: builtin/add.c:456
2129msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2130msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2131
2132#: builtin/add.c:486
2133#, c-format
2134msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2135msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2136
2137#: builtin/add.c:487
2138#, c-format
2139msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2140msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2141
2142#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2143#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
2144msgid "index file corrupt"
2145msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2146
2147#: builtin/add.c:592 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:270 builtin/rm.c:432
2148msgid "Unable to write new index file"
2149msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2150
2151#: builtin/apply.c:57
2152msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2153msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2154
2155#: builtin/apply.c:110
2156#, c-format
2157msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2158msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2159
2160#: builtin/apply.c:125
2161#, c-format
2162msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2163msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2164
2165#: builtin/apply.c:823
2166#, c-format
2167msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2168msgstr ""
2169"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2170"%s"
2171
2172#: builtin/apply.c:832
2173#, c-format
2174msgid "regexec returned %d for input: %s"
2175msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2176
2177#: builtin/apply.c:913
2178#, c-format
2179msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2180msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2181
2182#: builtin/apply.c:945
2183#, c-format
2184msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2185msgstr ""
2186"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2187
2188#: builtin/apply.c:949
2189#, c-format
2190msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2191msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2192
2193#: builtin/apply.c:950
2194#, c-format
2195msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2196msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2197
2198#: builtin/apply.c:957
2199#, c-format
2200msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2201msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2202
2203#: builtin/apply.c:1422
2204#, c-format
2205msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2206msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2207
2208#: builtin/apply.c:1479
2209#, c-format
2210msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2211msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2212
2213#: builtin/apply.c:1496
2214#, c-format
2215msgid ""
2216"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2217"component (line %d)"
2218msgid_plural ""
2219"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2220"components (line %d)"
2221msgstr[0] ""
2222"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2223"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2224msgstr[1] ""
2225"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2226"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2227
2228#: builtin/apply.c:1656
2229msgid "new file depends on old contents"
2230msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2231
2232#: builtin/apply.c:1658
2233msgid "deleted file still has contents"
2234msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2235
2236#: builtin/apply.c:1684
2237#, c-format
2238msgid "corrupt patch at line %d"
2239msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2240
2241#: builtin/apply.c:1720
2242#, c-format
2243msgid "new file %s depends on old contents"
2244msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2245
2246#: builtin/apply.c:1722
2247#, c-format
2248msgid "deleted file %s still has contents"
2249msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2250
2251#: builtin/apply.c:1725
2252#, c-format
2253msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2254msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2255
2256#: builtin/apply.c:1871
2257#, c-format
2258msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2259msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2260
2261#. there has to be one hunk (forward hunk)
2262#: builtin/apply.c:1900
2263#, c-format
2264msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2265msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2266
2267#: builtin/apply.c:1986
2268#, c-format
2269msgid "patch with only garbage at line %d"
2270msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2271
2272#: builtin/apply.c:2076
2273#, c-format
2274msgid "unable to read symlink %s"
2275msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2276
2277#: builtin/apply.c:2080
2278#, c-format
2279msgid "unable to open or read %s"
2280msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2281
2282#: builtin/apply.c:2688
2283#, c-format
2284msgid "invalid start of line: '%c'"
2285msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2286
2287#: builtin/apply.c:2806
2288#, c-format
2289msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2290msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2291msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2292msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2293
2294#: builtin/apply.c:2818
2295#, c-format
2296msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2297msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2298
2299#: builtin/apply.c:2824
2300#, c-format
2301msgid ""
2302"while searching for:\n"
2303"%.*s"
2304msgstr ""
2305"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2306"%.*s"
2307
2308#: builtin/apply.c:2843
2309#, c-format
2310msgid "missing binary patch data for '%s'"
2311msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2312
2313#: builtin/apply.c:2946
2314#, c-format
2315msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2316msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2317
2318#: builtin/apply.c:2952
2319#, c-format
2320msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2321msgstr ""
2322"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2323"%s)"
2324
2325#: builtin/apply.c:2973
2326#, c-format
2327msgid "patch failed: %s:%ld"
2328msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2329
2330#: builtin/apply.c:3095
2331#, c-format
2332msgid "cannot checkout %s"
2333msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2334
2335#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2336#, c-format
2337msgid "read of %s failed"
2338msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2339
2340#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2341#, c-format
2342msgid "path %s has been renamed/deleted"
2343msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2344
2345#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2346#, c-format
2347msgid "%s: does not exist in index"
2348msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2349
2350#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2351#, c-format
2352msgid "%s: %s"
2353msgstr "%s: %s"
2354
2355#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2356#, c-format
2357msgid "%s: does not match index"
2358msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2359
2360#: builtin/apply.c:3366
2361msgid "removal patch leaves file contents"
2362msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2363
2364#: builtin/apply.c:3435
2365#, c-format
2366msgid "%s: wrong type"
2367msgstr "%s: sai kiểu"
2368
2369#: builtin/apply.c:3437
2370#, c-format
2371msgid "%s has type %o, expected %o"
2372msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2373
2374#: builtin/apply.c:3538
2375#, c-format
2376msgid "%s: already exists in index"
2377msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2378
2379#: builtin/apply.c:3541
2380#, c-format
2381msgid "%s: already exists in working directory"
2382msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2383
2384#: builtin/apply.c:3561
2385#, c-format
2386msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2387msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2388
2389#: builtin/apply.c:3566
2390#, c-format
2391msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2392msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2393
2394#: builtin/apply.c:3574
2395#, c-format
2396msgid "%s: patch does not apply"
2397msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2398
2399#: builtin/apply.c:3587
2400#, c-format
2401msgid "Checking patch %s..."
2402msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2403
2404#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
2405#, c-format
2406msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2407msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2408
2409#: builtin/apply.c:3823
2410#, c-format
2411msgid "unable to remove %s from index"
2412msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2413
2414#: builtin/apply.c:3851
2415#, c-format
2416msgid "corrupt patch for submodule %s"
2417msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2418
2419#: builtin/apply.c:3855
2420#, c-format
2421msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2422msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2423
2424#: builtin/apply.c:3860
2425#, c-format
2426msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2427msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2428
2429#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2430#, c-format
2431msgid "unable to add cache entry for %s"
2432msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2433
2434#: builtin/apply.c:3896
2435#, c-format
2436msgid "closing file '%s'"
2437msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2438
2439#: builtin/apply.c:3945
2440#, c-format
2441msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2442msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2443
2444#: builtin/apply.c:4032
2445#, c-format
2446msgid "Applied patch %s cleanly."
2447msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2448
2449#: builtin/apply.c:4040
2450msgid "internal error"
2451msgstr "lỗi nội bộ"
2452
2453#. Say this even without --verbose
2454#: builtin/apply.c:4043
2455#, c-format
2456msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2457msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2458msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2459msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2460
2461#: builtin/apply.c:4053
2462#, c-format
2463msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2464msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2465
2466#: builtin/apply.c:4074
2467#, c-format
2468msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2469msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2470
2471#: builtin/apply.c:4077
2472#, c-format
2473msgid "Rejected hunk #%d."
2474msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2475
2476#: builtin/apply.c:4227
2477msgid "unrecognized input"
2478msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2479
2480#: builtin/apply.c:4238
2481msgid "unable to read index file"
2482msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2483
2484#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
2485#: builtin/fetch.c:78
2486msgid "path"
2487msgstr "đường-dẫn"
2488
2489#: builtin/apply.c:4358
2490msgid "don't apply changes matching the given path"
2491msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2492
2493#: builtin/apply.c:4361
2494msgid "apply changes matching the given path"
2495msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2496
2497#: builtin/apply.c:4363
2498msgid "num"
2499msgstr "số"
2500
2501#: builtin/apply.c:4364
2502msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2503msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2504
2505#: builtin/apply.c:4367
2506msgid "ignore additions made by the patch"
2507msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2508
2509#: builtin/apply.c:4369
2510msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2511msgstr ""
2512"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2513
2514#: builtin/apply.c:4373
2515msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2516msgstr ""
2517"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2518
2519#: builtin/apply.c:4375
2520msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2521msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2522
2523#: builtin/apply.c:4377
2524msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2525msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2526
2527#: builtin/apply.c:4379
2528msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2529msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2530
2531#: builtin/apply.c:4381
2532msgid "apply a patch without touching the working tree"
2533msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2534
2535#: builtin/apply.c:4383
2536msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2537msgstr ""
2538"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2539
2540#: builtin/apply.c:4385
2541msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2542msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2543
2544#: builtin/apply.c:4387
2545msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2546msgstr ""
2547"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2548
2549#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
2550msgid "paths are separated with NUL character"
2551msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2552
2553#: builtin/apply.c:4392
2554msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2555msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2556
2557#: builtin/apply.c:4393
2558msgid "action"
2559msgstr "hành động"
2560
2561#: builtin/apply.c:4394
2562msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2563msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2564
2565#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2566msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2567msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2568
2569#: builtin/apply.c:4403
2570msgid "apply the patch in reverse"
2571msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2572
2573#: builtin/apply.c:4405
2574msgid "don't expect at least one line of context"
2575msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2576
2577#: builtin/apply.c:4407
2578msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2579msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2580
2581#: builtin/apply.c:4409
2582msgid "allow overlapping hunks"
2583msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2584
2585#: builtin/apply.c:4412
2586msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2587msgstr ""
2588"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2589
2590#: builtin/apply.c:4415
2591msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2592msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2593
2594#: builtin/apply.c:4417
2595msgid "root"
2596msgstr "root"
2597
2598#: builtin/apply.c:4418
2599msgid "prepend <root> to all filenames"
2600msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2601
2602#: builtin/apply.c:4440
2603msgid "--3way outside a repository"
2604msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2605
2606#: builtin/apply.c:4448
2607msgid "--index outside a repository"
2608msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2609
2610#: builtin/apply.c:4451
2611msgid "--cached outside a repository"
2612msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2613
2614#: builtin/apply.c:4467
2615#, c-format
2616msgid "can't open patch '%s'"
2617msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2618
2619#: builtin/apply.c:4481
2620#, c-format
2621msgid "squelched %d whitespace error"
2622msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2623msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2624msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2625
2626#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2627#, c-format
2628msgid "%d line adds whitespace errors."
2629msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2630msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2631msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2632
2633#: builtin/archive.c:17
2634#, c-format
2635msgid "could not create archive file '%s'"
2636msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2637
2638#: builtin/archive.c:20
2639msgid "could not redirect output"
2640msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2641
2642#: builtin/archive.c:37
2643msgid "git archive: Remote with no URL"
2644msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2645
2646#: builtin/archive.c:58
2647msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2648msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2649
2650#: builtin/archive.c:61
2651#, c-format
2652msgid "git archive: NACK %s"
2653msgstr "git archive: NACK %s"
2654
2655#: builtin/archive.c:63
2656#, c-format
2657msgid "remote error: %s"
2658msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2659
2660#: builtin/archive.c:64
2661msgid "git archive: protocol error"
2662msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2663
2664#: builtin/archive.c:68
2665msgid "git archive: expected a flush"
2666msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2667
2668#: builtin/bisect--helper.c:7
2669msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2670msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2671
2672#: builtin/bisect--helper.c:17
2673msgid "perform 'git bisect next'"
2674msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2675
2676#: builtin/bisect--helper.c:19
2677msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2678msgstr ""
2679"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2680
2681#: builtin/blame.c:27
2682msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2683msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2684
2685#: builtin/blame.c:32
2686msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2687msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2688
2689#: builtin/blame.c:2249
2690msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2691msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2692
2693#: builtin/blame.c:2250
2694msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2695msgstr ""
2696"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2697
2698#: builtin/blame.c:2251
2699msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2700msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2701
2702#: builtin/blame.c:2252
2703msgid "Show work cost statistics"
2704msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2705
2706#: builtin/blame.c:2253
2707msgid "Show output score for blame entries"
2708msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2709
2710#: builtin/blame.c:2254
2711msgid "Show original filename (Default: auto)"
2712msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2713
2714#: builtin/blame.c:2255
2715msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2716msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2717
2718#: builtin/blame.c:2256
2719msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2720msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2721
2722#: builtin/blame.c:2257
2723msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2724msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2725
2726#: builtin/blame.c:2258
2727msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2728msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2729
2730#: builtin/blame.c:2259
2731msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2732msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2733
2734#: builtin/blame.c:2260
2735msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2736msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2737
2738#: builtin/blame.c:2261
2739msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2740msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2741
2742#: builtin/blame.c:2262
2743msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2744msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2745
2746#: builtin/blame.c:2263
2747msgid "Ignore whitespace differences"
2748msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2749
2750#: builtin/blame.c:2264
2751msgid "Spend extra cycles to find better match"
2752msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2753
2754#: builtin/blame.c:2265
2755msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2756msgstr ""
2757"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2758
2759#: builtin/blame.c:2266
2760msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2761msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2762
2763#: builtin/blame.c:2267 builtin/blame.c:2268
2764msgid "score"
2765msgstr "điểm số"
2766
2767#: builtin/blame.c:2267
2768msgid "Find line copies within and across files"
2769msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2770
2771#: builtin/blame.c:2268
2772msgid "Find line movements within and across files"
2773msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2774
2775#: builtin/blame.c:2269
2776msgid "n,m"
2777msgstr "n,m"
2778
2779#: builtin/blame.c:2269
2780msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2781msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2782
2783#: builtin/branch.c:24
2784msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2785msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2786
2787#: builtin/branch.c:25
2788msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2789msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2790
2791#: builtin/branch.c:26
2792msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2793msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2794
2795#: builtin/branch.c:27
2796msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2797msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2798
2799#: builtin/branch.c:150
2800#, c-format
2801msgid ""
2802"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2803"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2804msgstr ""
2805"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2806"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2807
2808#: builtin/branch.c:154
2809#, c-format
2810msgid ""
2811"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2812"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2813msgstr ""
2814"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2815"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2816
2817#: builtin/branch.c:168
2818#, c-format
2819msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2820msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2821
2822#: builtin/branch.c:172
2823#, c-format
2824msgid ""
2825"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2826"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2827msgstr ""
2828"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2829"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2830
2831#: builtin/branch.c:185
2832msgid "Update of config-file failed"
2833msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2834
2835#: builtin/branch.c:213
2836msgid "cannot use -a with -d"
2837msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2838
2839#: builtin/branch.c:219
2840msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2841msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2842
2843#: builtin/branch.c:227
2844#, c-format
2845msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2846msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2847
2848#: builtin/branch.c:240
2849#, c-format
2850msgid "remote branch '%s' not found."
2851msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2852
2853#: builtin/branch.c:241
2854#, c-format
2855msgid "branch '%s' not found."
2856msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2857
2858#: builtin/branch.c:255
2859#, c-format
2860msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2861msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2862
2863#: builtin/branch.c:256
2864#, c-format
2865msgid "Error deleting branch '%s'"
2866msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2867
2868#: builtin/branch.c:263
2869#, c-format
2870msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2871msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2872
2873#: builtin/branch.c:264
2874#, c-format
2875msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2876msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2877
2878#: builtin/branch.c:366
2879#, c-format
2880msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2881msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2882
2883#: builtin/branch.c:454
2884#, c-format
2885msgid "[%s: gone]"
2886msgstr "[%s: đã ra đi]"
2887
2888#: builtin/branch.c:459
2889#, c-format
2890msgid "[%s]"
2891msgstr "[%s]"
2892
2893#: builtin/branch.c:464
2894#, c-format
2895msgid "[%s: behind %d]"
2896msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2897
2898#: builtin/branch.c:466
2899#, c-format
2900msgid "[behind %d]"
2901msgstr "[đằng sau %d]"
2902
2903#: builtin/branch.c:470
2904#, c-format
2905msgid "[%s: ahead %d]"
2906msgstr "[%s: phía trước %d]"
2907
2908#: builtin/branch.c:472
2909#, c-format
2910msgid "[ahead %d]"
2911msgstr "[phía trước %d]"
2912
2913#: builtin/branch.c:475
2914#, c-format
2915msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2916msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2917
2918#: builtin/branch.c:478
2919#, c-format
2920msgid "[ahead %d, behind %d]"
2921msgstr "[trước %d, sau %d]"
2922
2923#: builtin/branch.c:502
2924msgid " **** invalid ref ****"
2925msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2926
2927#: builtin/branch.c:594
2928#, c-format
2929msgid "(no branch, rebasing %s)"
2930msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2931
2932#: builtin/branch.c:597
2933#, c-format
2934msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2935msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2936
2937#: builtin/branch.c:600
2938#, c-format
2939msgid "(detached from %s)"
2940msgstr "(được tách rời từ %s)"
2941
2942#: builtin/branch.c:603
2943msgid "(no branch)"
2944msgstr "(không nhánh)"
2945
2946#: builtin/branch.c:649
2947#, c-format
2948msgid "object '%s' does not point to a commit"
2949msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2950
2951#: builtin/branch.c:681
2952msgid "some refs could not be read"
2953msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2954
2955#: builtin/branch.c:694
2956msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2957msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2958
2959#: builtin/branch.c:704
2960#, c-format
2961msgid "Invalid branch name: '%s'"
2962msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2963
2964#: builtin/branch.c:719
2965msgid "Branch rename failed"
2966msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2967
2968#: builtin/branch.c:723
2969#, c-format
2970msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2971msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2972
2973#: builtin/branch.c:727
2974#, c-format
2975msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2976msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2977
2978#: builtin/branch.c:734
2979msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2980msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2981
2982#: builtin/branch.c:749
2983#, c-format
2984msgid "malformed object name %s"
2985msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2986
2987#: builtin/branch.c:773
2988#, c-format
2989msgid "could not write branch description template: %s"
2990msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2991
2992#: builtin/branch.c:803
2993msgid "Generic options"
2994msgstr "Tùy chọn chung"
2995
2996#: builtin/branch.c:805
2997msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2998msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2999
3000#: builtin/branch.c:806
3001msgid "suppress informational messages"
3002msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
3003
3004#: builtin/branch.c:807
3005msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3006msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3007
3008#: builtin/branch.c:809
3009msgid "change upstream info"
3010msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3011
3012#: builtin/branch.c:813
3013msgid "use colored output"
3014msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
3015
3016#: builtin/branch.c:814
3017msgid "act on remote-tracking branches"
3018msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3019
3020#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
3021#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
3022#: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
3023msgid "commit"
3024msgstr "commit"
3025
3026#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
3027msgid "print only branches that contain the commit"
3028msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3029
3030#: builtin/branch.c:830
3031msgid "Specific git-branch actions:"
3032msgstr "Hành động git-branch:"
3033
3034#: builtin/branch.c:831
3035msgid "list both remote-tracking and local branches"
3036msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3037
3038#: builtin/branch.c:833
3039msgid "delete fully merged branch"
3040msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
3041
3042#: builtin/branch.c:834
3043msgid "delete branch (even if not merged)"
3044msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3045
3046#: builtin/branch.c:835
3047msgid "move/rename a branch and its reflog"
3048msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3049
3050#: builtin/branch.c:836
3051msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3052msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3053
3054#: builtin/branch.c:837
3055msgid "list branch names"
3056msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3057
3058#: builtin/branch.c:838
3059msgid "create the branch's reflog"
3060msgstr "tạo reflog của nhánh"
3061
3062#: builtin/branch.c:840
3063msgid "edit the description for the branch"
3064msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3065
3066#: builtin/branch.c:841
3067msgid "force creation (when already exists)"
3068msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3069
3070#: builtin/branch.c:844
3071msgid "print only not merged branches"
3072msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3073
3074#: builtin/branch.c:850
3075msgid "print only merged branches"
3076msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
3077
3078#: builtin/branch.c:854
3079msgid "list branches in columns"
3080msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3081
3082#: builtin/branch.c:867
3083msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3084msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3085
3086#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
3087msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3088msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3089
3090#: builtin/branch.c:896
3091msgid "--column and --verbose are incompatible"
3092msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3093
3094#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
3095msgid "branch name required"
3096msgstr "cần tên nhánh"
3097
3098#: builtin/branch.c:917
3099msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3100msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3101
3102#: builtin/branch.c:922
3103msgid "cannot edit description of more than one branch"
3104msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3105
3106#: builtin/branch.c:929
3107#, c-format
3108msgid "No commit on branch '%s' yet."
3109msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3110
3111#: builtin/branch.c:932
3112#, c-format
3113msgid "No branch named '%s'."
3114msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3115
3116#: builtin/branch.c:947
3117msgid "too many branches for a rename operation"
3118msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3119
3120#: builtin/branch.c:952
3121msgid "too many branches to set new upstream"
3122msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3123
3124#: builtin/branch.c:956
3125#, c-format
3126msgid ""
3127"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3128msgstr ""
3129"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3130"nào cả."
3131
3132#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
3133#, c-format
3134msgid "no such branch '%s'"
3135msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3136
3137#: builtin/branch.c:963
3138#, c-format
3139msgid "branch '%s' does not exist"
3140msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3141
3142#: builtin/branch.c:975
3143msgid "too many branches to unset upstream"
3144msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3145
3146#: builtin/branch.c:979
3147msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3148msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3149
3150#: builtin/branch.c:985
3151#, c-format
3152msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3153msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3154
3155#: builtin/branch.c:999
3156msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3157msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3158
3159#: builtin/branch.c:1005
3160msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3161msgstr ""
3162"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3163"nhánh"
3164
3165#: builtin/branch.c:1008
3166#, c-format
3167msgid ""
3168"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3169"track or --set-upstream-to\n"
3170msgstr ""
3171"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3172"upstream-to\n"
3173
3174#: builtin/branch.c:1025
3175#, c-format
3176msgid ""
3177"\n"
3178"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3179"\n"
3180msgstr ""
3181"\n"
3182"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3183"\n"
3184
3185#: builtin/branch.c:1026
3186#, c-format
3187msgid "    git branch -d %s\n"
3188msgstr "    git branch -d %s\n"
3189
3190#: builtin/branch.c:1027
3191#, c-format
3192msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3193msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3194
3195#: builtin/bundle.c:47
3196#, c-format
3197msgid "%s is okay\n"
3198msgstr "“%s” tốt\n"
3199
3200#: builtin/bundle.c:56
3201msgid "Need a repository to create a bundle."
3202msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3203
3204#: builtin/bundle.c:60
3205msgid "Need a repository to unbundle."
3206msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3207
3208#: builtin/cat-file.c:328
3209msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3210msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3211
3212#: builtin/cat-file.c:329
3213msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3214msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3215
3216#: builtin/cat-file.c:366
3217msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3218msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3219
3220#: builtin/cat-file.c:367
3221msgid "show object type"
3222msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3223
3224#: builtin/cat-file.c:368
3225msgid "show object size"
3226msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3227
3228#: builtin/cat-file.c:370
3229msgid "exit with zero when there's no error"
3230msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3231
3232#: builtin/cat-file.c:371
3233msgid "pretty-print object's content"
3234msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3235
3236#: builtin/cat-file.c:373
3237msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3238msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3239
3240#: builtin/cat-file.c:375
3241msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3242msgstr ""
3243"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3244
3245#: builtin/cat-file.c:378
3246msgid "show info about objects fed from the standard input"
3247msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3248
3249#: builtin/check-attr.c:11
3250msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3251msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3252
3253#: builtin/check-attr.c:12
3254msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3255msgstr ""
3256"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3257
3258#: builtin/check-attr.c:19
3259msgid "report all attributes set on file"
3260msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3261
3262#: builtin/check-attr.c:20
3263msgid "use .gitattributes only from the index"
3264msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3265
3266#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3267msgid "read file names from stdin"
3268msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3269
3270#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3271msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3272msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3273
3274#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:260
3275msgid "suppress progress reporting"
3276msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3277
3278#: builtin/check-ignore.c:26
3279msgid "show non-matching input paths"
3280msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3281
3282#: builtin/check-ignore.c:28
3283msgid "ignore index when checking"
3284msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3285
3286#: builtin/check-ignore.c:154
3287msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3288msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3289
3290#: builtin/check-ignore.c:157
3291msgid "-z only makes sense with --stdin"
3292msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3293
3294#: builtin/check-ignore.c:159
3295msgid "no path specified"
3296msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3297
3298#: builtin/check-ignore.c:163
3299msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3300msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3301
3302#: builtin/check-ignore.c:165
3303msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3304msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3305
3306#: builtin/check-ignore.c:168
3307msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3308msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3309
3310#: builtin/check-mailmap.c:8
3311msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3312msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3313
3314#: builtin/check-mailmap.c:13
3315msgid "also read contacts from stdin"
3316msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3317
3318#: builtin/check-mailmap.c:24
3319#, c-format
3320msgid "unable to parse contact: %s"
3321msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3322
3323#: builtin/check-mailmap.c:47
3324msgid "no contacts specified"
3325msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3326
3327#: builtin/checkout-index.c:126
3328msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3329msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3330
3331#: builtin/checkout-index.c:187
3332msgid "check out all files in the index"
3333msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3334
3335#: builtin/checkout-index.c:188
3336msgid "force overwrite of existing files"
3337msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3338
3339#: builtin/checkout-index.c:190
3340msgid "no warning for existing files and files not in index"
3341msgstr ""
3342"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3343
3344#: builtin/checkout-index.c:192
3345msgid "don't checkout new files"
3346msgstr "không checkout các tập tin mới"
3347
3348#: builtin/checkout-index.c:194
3349msgid "update stat information in the index file"
3350msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3351
3352#: builtin/checkout-index.c:200
3353msgid "read list of paths from the standard input"
3354msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3355
3356#: builtin/checkout-index.c:202
3357msgid "write the content to temporary files"
3358msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3359
3360#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3361msgid "string"
3362msgstr "chuỗi"
3363
3364#: builtin/checkout-index.c:204
3365msgid "when creating files, prepend <string>"
3366msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3367
3368#: builtin/checkout-index.c:207
3369msgid "copy out the files from named stage"
3370msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3371
3372#: builtin/checkout.c:25
3373msgid "git checkout [options] <branch>"
3374msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3375
3376#: builtin/checkout.c:26
3377msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3378msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3379
3380#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3381#, c-format
3382msgid "path '%s' does not have our version"
3383msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3384
3385#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3386#, c-format
3387msgid "path '%s' does not have their version"
3388msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3389
3390#: builtin/checkout.c:132
3391#, c-format
3392msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3393msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3394
3395#: builtin/checkout.c:176
3396#, c-format
3397msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3398msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3399
3400#: builtin/checkout.c:193
3401#, c-format
3402msgid "path '%s': cannot merge"
3403msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3404
3405#: builtin/checkout.c:210
3406#, c-format
3407msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3408msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3409
3410#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
3411#: builtin/checkout.c:241
3412#, c-format
3413msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3414msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3415
3416#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
3417#, c-format
3418msgid "'%s' cannot be used with %s"
3419msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3420
3421#: builtin/checkout.c:250
3422#, c-format
3423msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3424msgstr ""
3425"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3426
3427#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
3428msgid "corrupt index file"
3429msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3430
3431#: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
3432#, c-format
3433msgid "path '%s' is unmerged"
3434msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3435
3436#: builtin/checkout.c:473
3437msgid "you need to resolve your current index first"
3438msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3439
3440#: builtin/checkout.c:594
3441#, c-format
3442msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3443msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3444
3445#: builtin/checkout.c:632
3446msgid "HEAD is now at"
3447msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3448
3449#: builtin/checkout.c:639
3450#, c-format
3451msgid "Reset branch '%s'\n"
3452msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3453
3454#: builtin/checkout.c:642
3455#, c-format
3456msgid "Already on '%s'\n"
3457msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3458
3459#: builtin/checkout.c:646
3460#, c-format
3461msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3462msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3463
3464#: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
3465#, c-format
3466msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3467msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3468
3469#: builtin/checkout.c:650
3470#, c-format
3471msgid "Switched to branch '%s'\n"
3472msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3473
3474#: builtin/checkout.c:706
3475#, c-format
3476msgid " ... and %d more.\n"
3477msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3478
3479#. The singular version
3480#: builtin/checkout.c:712
3481#, c-format
3482msgid ""
3483"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3484"any of your branches:\n"
3485"\n"
3486"%s\n"
3487msgid_plural ""
3488"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3489"any of your branches:\n"
3490"\n"
3491"%s\n"
3492msgstr[0] ""
3493"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3494"đến\n"
3495"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3496"\n"
3497"%s\n"
3498msgstr[1] ""
3499"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3500"đến\n"
3501"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3502"\n"
3503"%s\n"
3504
3505#: builtin/checkout.c:730
3506#, c-format
3507msgid ""
3508"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3509"to do so with:\n"
3510"\n"
3511" git branch new_branch_name %s\n"
3512"\n"
3513msgstr ""
3514"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3515"điểm thích hợp\n"
3516"để làm thế bằng lệnh:\n"
3517"\n"
3518" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3519"\n"
3520
3521#: builtin/checkout.c:760
3522msgid "internal error in revision walk"
3523msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3524
3525#: builtin/checkout.c:764
3526msgid "Previous HEAD position was"
3527msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3528
3529#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
3530msgid "You are on a branch yet to be born"
3531msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3532
3533#: builtin/checkout.c:935
3534#, c-format
3535msgid "only one reference expected, %d given."
3536msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3537
3538#: builtin/checkout.c:974
3539#, c-format
3540msgid "invalid reference: %s"
3541msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3542
3543#. case (1): want a tree
3544#: builtin/checkout.c:1003
3545#, c-format
3546msgid "reference is not a tree: %s"
3547msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3548
3549#: builtin/checkout.c:1042
3550msgid "paths cannot be used with switching branches"
3551msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3552
3553#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
3554#, c-format
3555msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3556msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3557
3558#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
3559#: builtin/checkout.c:1064
3560#, c-format
3561msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3562msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3563
3564#: builtin/checkout.c:1069
3565#, c-format
3566msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3567msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3568
3569#: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
3570#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3571msgid "branch"
3572msgstr "nhánh"
3573
3574#: builtin/checkout.c:1092
3575msgid "create and checkout a new branch"
3576msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3577
3578#: builtin/checkout.c:1094
3579msgid "create/reset and checkout a branch"
3580msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3581
3582#: builtin/checkout.c:1095
3583msgid "create reflog for new branch"
3584msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3585
3586#: builtin/checkout.c:1096
3587msgid "detach the HEAD at named commit"
3588msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3589
3590#: builtin/checkout.c:1097
3591msgid "set upstream info for new branch"
3592msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3593
3594#: builtin/checkout.c:1099
3595msgid "new branch"
3596msgstr "nhánh mới"
3597
3598#: builtin/checkout.c:1099
3599msgid "new unparented branch"
3600msgstr "nhánh không cha mới"
3601
3602#: builtin/checkout.c:1100
3603msgid "checkout our version for unmerged files"
3604msgstr ""
3605"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3606
3607#: builtin/checkout.c:1102
3608msgid "checkout their version for unmerged files"
3609msgstr ""
3610"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3611
3612#: builtin/checkout.c:1104
3613msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3614msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3615
3616#: builtin/checkout.c:1105
3617msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3618msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3619
3620#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:225
3621msgid "update ignored files (default)"
3622msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3623
3624#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:248
3625msgid "style"
3626msgstr "kiểu"
3627
3628#: builtin/checkout.c:1108
3629msgid "conflict style (merge or diff3)"
3630msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3631
3632#: builtin/checkout.c:1111
3633msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3634msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3635
3636#: builtin/checkout.c:1113
3637msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3638msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3639
3640#: builtin/checkout.c:1136
3641msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3642msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3643
3644#: builtin/checkout.c:1153
3645msgid "--track needs a branch name"
3646msgstr "--track cần tên một nhánh"
3647
3648#: builtin/checkout.c:1160
3649msgid "Missing branch name; try -b"
3650msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3651
3652#: builtin/checkout.c:1197
3653msgid "invalid path specification"
3654msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3655
3656#: builtin/checkout.c:1204
3657#, c-format
3658msgid ""
3659"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3660"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3661msgstr ""
3662"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3663"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3664"chuyển giao?"
3665
3666#: builtin/checkout.c:1209
3667#, c-format
3668msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3669msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3670
3671#: builtin/checkout.c:1213
3672msgid ""
3673"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3674"checking out of the index."
3675msgstr ""
3676"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3677"checkout bảng mục lục (index)."
3678
3679#: builtin/clean.c:26
3680msgid ""
3681"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3682msgstr ""
3683"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3684
3685#: builtin/clean.c:30
3686#, c-format
3687msgid "Removing %s\n"
3688msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3689
3690#: builtin/clean.c:31
3691#, c-format
3692msgid "Would remove %s\n"
3693msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3694
3695#: builtin/clean.c:32
3696#, c-format
3697msgid "Skipping repository %s\n"
3698msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3699
3700#: builtin/clean.c:33
3701#, c-format
3702msgid "Would skip repository %s\n"
3703msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3704
3705#: builtin/clean.c:34
3706#, c-format
3707msgid "failed to remove %s"
3708msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3709
3710#: builtin/clean.c:294
3711msgid ""
3712"Prompt help:\n"
3713"1          - select a numbered item\n"
3714"foo        - select item based on unique prefix\n"
3715"           - (empty) select nothing"
3716msgstr ""
3717"Trợ giúp về nhắc:\n"
3718"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3719"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3720"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3721
3722#: builtin/clean.c:298
3723msgid ""
3724"Prompt help:\n"
3725"1          - select a single item\n"
3726"3-5        - select a range of items\n"
3727"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3728"foo        - select item based on unique prefix\n"
3729"-...       - unselect specified items\n"
3730"*          - choose all items\n"
3731"           - (empty) finish selecting"
3732msgstr ""
3733"Trợ giúp về nhắc:\n"
3734"1          - chọn một mục đơn\n"
3735"3-5        - chọn một vùng\n"
3736"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3737"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3738"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3739"*          - chọn tất\n"
3740"           - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3741
3742#: builtin/clean.c:516
3743#, c-format
3744msgid "Huh (%s)?"
3745msgstr "Hả (%s)?"
3746
3747#: builtin/clean.c:659
3748#, c-format
3749msgid "Input ignore patterns>> "
3750msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3751
3752#: builtin/clean.c:696
3753#, c-format
3754msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3755msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3756
3757#: builtin/clean.c:717
3758msgid "Select items to delete"
3759msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3760
3761#: builtin/clean.c:757
3762#, c-format
3763msgid "remove %s? "
3764msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3765
3766#: builtin/clean.c:782
3767msgid "Bye."
3768msgstr "Tạm biệt."
3769
3770#: builtin/clean.c:790
3771msgid ""
3772"clean               - start cleaning\n"
3773"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3774"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3775"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3776"quit                - stop cleaning\n"
3777"help                - this screen\n"
3778"?                   - help for prompt selection"
3779msgstr ""
3780"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3781"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3782"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3783"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3784"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3785"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3786"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3787
3788#: builtin/clean.c:817
3789msgid "*** Commands ***"
3790msgstr "*** Lệnh ***"
3791
3792#: builtin/clean.c:818
3793msgid "What now"
3794msgstr "Giờ thì sao"
3795
3796#: builtin/clean.c:826
3797msgid "Would remove the following item:"
3798msgid_plural "Would remove the following items:"
3799msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3800msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3801
3802#: builtin/clean.c:843
3803msgid "No more files to clean, exiting."
3804msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3805
3806#: builtin/clean.c:874
3807msgid "do not print names of files removed"
3808msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3809
3810#: builtin/clean.c:876
3811msgid "force"
3812msgstr "ép buộc"
3813
3814#: builtin/clean.c:877
3815msgid "interactive cleaning"
3816msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3817
3818#: builtin/clean.c:879
3819msgid "remove whole directories"
3820msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3821
3822#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
3823#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
3824msgid "pattern"
3825msgstr "mẫu"
3826
3827#: builtin/clean.c:881
3828msgid "add <pattern> to ignore rules"
3829msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3830
3831#: builtin/clean.c:882
3832msgid "remove ignored files, too"
3833msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3834
3835#: builtin/clean.c:884
3836msgid "remove only ignored files"
3837msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3838
3839#: builtin/clean.c:902
3840msgid "-x and -X cannot be used together"
3841msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3842
3843#: builtin/clean.c:906
3844msgid ""
3845"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3846"clean"
3847msgstr ""
3848"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3849"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3850
3851#: builtin/clean.c:909
3852msgid ""
3853"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3854"refusing to clean"
3855msgstr ""
3856"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3857"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3858
3859#: builtin/clone.c:36
3860msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3861msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3862
3863#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
3864#: builtin/push.c:521
3865msgid "force progress reporting"
3866msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3867
3868#: builtin/clone.c:66
3869msgid "don't create a checkout"
3870msgstr "không tạo một checkout"
3871
3872#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3873msgid "create a bare repository"
3874msgstr "tạo kho thuần"
3875
3876#: builtin/clone.c:71
3877msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3878msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3879
3880#: builtin/clone.c:73
3881msgid "to clone from a local repository"
3882msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3883
3884#: builtin/clone.c:75
3885msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3886msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3887
3888#: builtin/clone.c:77
3889msgid "setup as shared repository"
3890msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3891
3892#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3893msgid "initialize submodules in the clone"
3894msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3895
3896#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
3897msgid "template-directory"
3898msgstr "thư-mục-mẫu"
3899
3900#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
3901msgid "directory from which templates will be used"
3902msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3903
3904#: builtin/clone.c:85
3905msgid "reference repository"
3906msgstr "kho tham chiếu"
3907
3908#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3909msgid "name"
3910msgstr "tên"
3911
3912#: builtin/clone.c:87
3913msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3914msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3915
3916#: builtin/clone.c:89
3917msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3918msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3919
3920#: builtin/clone.c:91
3921msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3922msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3923
3924#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:663
3925msgid "depth"
3926msgstr "độ-sâu"
3927
3928#: builtin/clone.c:93
3929msgid "create a shallow clone of that depth"
3930msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3931
3932#: builtin/clone.c:95
3933msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3934msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3935
3936#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
3937msgid "gitdir"
3938msgstr "gitdir"
3939
3940#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
3941msgid "separate git dir from working tree"
3942msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3943
3944#: builtin/clone.c:98
3945msgid "key=value"
3946msgstr "khóa=giá_trị"
3947
3948#: builtin/clone.c:99
3949msgid "set config inside the new repository"
3950msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3951
3952#: builtin/clone.c:252
3953#, c-format
3954msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3955msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3956
3957#: builtin/clone.c:256
3958#, c-format
3959msgid "reference repository '%s' is shallow"
3960msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3961
3962#: builtin/clone.c:259
3963#, c-format
3964msgid "reference repository '%s' is grafted"
3965msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3966
3967#: builtin/clone.c:321
3968#, c-format
3969msgid "failed to create directory '%s'"
3970msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3971
3972#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
3973#, c-format
3974msgid "failed to stat '%s'"
3975msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3976
3977#: builtin/clone.c:325
3978#, c-format
3979msgid "%s exists and is not a directory"
3980msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3981
3982#: builtin/clone.c:339
3983#, c-format
3984msgid "failed to stat %s\n"
3985msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3986
3987#: builtin/clone.c:361
3988#, c-format
3989msgid "failed to create link '%s'"
3990msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3991
3992#: builtin/clone.c:365
3993#, c-format
3994msgid "failed to copy file to '%s'"
3995msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3996
3997#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
3998#, c-format
3999msgid "done.\n"
4000msgstr "hoàn tất.\n"
4001
4002#: builtin/clone.c:401
4003msgid ""
4004"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4005"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4006"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4007msgstr ""
4008"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4009"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4010"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4011
4012#: builtin/clone.c:480
4013#, c-format
4014msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4015msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4016
4017#: builtin/clone.c:560
4018#, c-format
4019msgid "Checking connectivity... "
4020msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
4021
4022#: builtin/clone.c:563
4023msgid "remote did not send all necessary objects"
4024msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4025
4026#: builtin/clone.c:626
4027msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4028msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
4029
4030#: builtin/clone.c:657
4031msgid "unable to checkout working tree"
4032msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4033
4034#: builtin/clone.c:765
4035msgid "Too many arguments."
4036msgstr "Có quá nhiều đối số."
4037
4038#: builtin/clone.c:769
4039msgid "You must specify a repository to clone."
4040msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4041
4042#: builtin/clone.c:780
4043#, c-format
4044msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4045msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4046
4047#: builtin/clone.c:783
4048msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4049msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4050
4051#: builtin/clone.c:796
4052#, c-format
4053msgid "repository '%s' does not exist"
4054msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4055
4056#: builtin/clone.c:802
4057msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4058msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4059
4060#: builtin/clone.c:805
4061msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4062msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4063
4064#: builtin/clone.c:810
4065msgid "--local is ignored"
4066msgstr "--local bị lờ đi"
4067
4068#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
4069#, c-format
4070msgid "depth %s is not a positive number"
4071msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4072
4073#: builtin/clone.c:824
4074#, c-format
4075msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4076msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4077
4078#: builtin/clone.c:834
4079#, c-format
4080msgid "working tree '%s' already exists."
4081msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4082
4083#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
4084#, c-format
4085msgid "could not create leading directories of '%s'"
4086msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4087
4088#: builtin/clone.c:850
4089#, c-format
4090msgid "could not create work tree dir '%s'."
4091msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4092
4093#: builtin/clone.c:869
4094#, c-format
4095msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4096msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4097
4098#: builtin/clone.c:871
4099#, c-format
4100msgid "Cloning into '%s'...\n"
4101msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4102
4103#: builtin/clone.c:906
4104#, c-format
4105msgid "Don't know how to clone %s"
4106msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4107
4108#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
4109#, c-format
4110msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4111msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4112
4113#: builtin/clone.c:968
4114msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4115msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4116
4117#: builtin/column.c:9
4118msgid "git column [options]"
4119msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4120
4121#: builtin/column.c:26
4122msgid "lookup config vars"
4123msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4124
4125#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4126msgid "layout to use"
4127msgstr "bố cục để dùng"
4128
4129#: builtin/column.c:29
4130msgid "Maximum width"
4131msgstr "Độ rộng tối đa"
4132
4133#: builtin/column.c:30
4134msgid "Padding space on left border"
4135msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4136
4137#: builtin/column.c:31
4138msgid "Padding space on right border"
4139msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4140
4141#: builtin/column.c:32
4142msgid "Padding space between columns"
4143msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4144
4145#: builtin/column.c:51
4146msgid "--command must be the first argument"
4147msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4148
4149#: builtin/commit.c:36
4150msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4151msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4152
4153#: builtin/commit.c:41
4154msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4155msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4156
4157#: builtin/commit.c:46
4158msgid ""
4159"Your name and email address were configured automatically based\n"
4160"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4161"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4162"\n"
4163"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4164"    git config --global user.email you@example.com\n"
4165"\n"
4166"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4167"\n"
4168"    git commit --amend --reset-author\n"
4169msgstr ""
4170"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4171"sở\n"
4172"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4173"xác không.\n"
4174"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4175"trên một cách rõ ràng:\n"
4176"\n"
4177"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4178"    git config --global user.email you@example.com\n"
4179"\n"
4180"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4181"chuyển giao này với lệnh:\n"
4182"\n"
4183"    git commit --amend --reset-author\n"
4184
4185#: builtin/commit.c:58
4186msgid ""
4187"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4188"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4189"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4190msgstr ""
4191"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4192"làm như thế\n"
4193"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4194"--allow-empty,\n"
4195"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4196"\"git reset HEAD^\".\n"
4197
4198#: builtin/commit.c:63
4199msgid ""
4200"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4201"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4202"\n"
4203"    git commit --allow-empty\n"
4204"\n"
4205msgstr ""
4206"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4207"đột.\n"
4208"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4209"\n"
4210"    git commit --allow-empty\n"
4211"\n"
4212
4213#: builtin/commit.c:70
4214msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4215msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4216
4217#: builtin/commit.c:73
4218msgid ""
4219"If you wish to skip this commit, use:\n"
4220"\n"
4221"    git reset\n"
4222"\n"
4223"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4224"the remaining commits.\n"
4225msgstr ""
4226"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4227"\n"
4228"    git reset\n"
4229"\n"
4230"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4231"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4232
4233#: builtin/commit.c:287
4234msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4235msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4236
4237#: builtin/commit.c:329
4238msgid "unable to create temporary index"
4239msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4240
4241#: builtin/commit.c:335
4242msgid "interactive add failed"
4243msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4244
4245#: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
4246msgid "unable to write new_index file"
4247msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4248
4249#: builtin/commit.c:420
4250msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4251msgstr ""
4252"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4253
4254#: builtin/commit.c:422
4255msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4256msgstr ""
4257"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4258
4259#: builtin/commit.c:432
4260msgid "cannot read the index"
4261msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4262
4263#: builtin/commit.c:452
4264msgid "unable to write temporary index file"
4265msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4266
4267#: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
4268#, c-format
4269msgid "invalid commit: %s"
4270msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
4271
4272#: builtin/commit.c:571
4273msgid "malformed --author parameter"
4274msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4275
4276#: builtin/commit.c:591
4277#, c-format
4278msgid "Malformed ident string: '%s'"
4279msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4280
4281#: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
4282#, c-format
4283msgid "could not lookup commit %s"
4284msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4285
4286#: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
4287#, c-format
4288msgid "(reading log message from standard input)\n"
4289msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4290
4291#: builtin/commit.c:644
4292msgid "could not read log from standard input"
4293msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4294
4295#: builtin/commit.c:648
4296#, c-format
4297msgid "could not read log file '%s'"
4298msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4299
4300#: builtin/commit.c:654
4301msgid "commit has empty message"
4302msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
4303
4304#: builtin/commit.c:670
4305msgid "could not read MERGE_MSG"
4306msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4307
4308#: builtin/commit.c:674
4309msgid "could not read SQUASH_MSG"
4310msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4311
4312#: builtin/commit.c:678
4313#, c-format
4314msgid "could not read '%s'"
4315msgstr "Không thể đọc “%s”."
4316
4317#: builtin/commit.c:749
4318msgid "could not write commit template"
4319msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4320
4321#: builtin/commit.c:760
4322#, c-format
4323msgid ""
4324"\n"
4325"It looks like you may be committing a merge.\n"
4326"If this is not correct, please remove the file\n"
4327"\t%s\n"
4328"and try again.\n"
4329msgstr ""
4330"\n"
4331"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4332"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4333"\t%s\n"
4334"và thử lại.\n"
4335
4336#: builtin/commit.c:765
4337#, c-format
4338msgid ""
4339"\n"
4340"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4341"If this is not correct, please remove the file\n"
4342"\t%s\n"
4343"and try again.\n"
4344msgstr ""
4345"\n"
4346"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4347"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4348"\t%s\n"
4349"và thử lại.\n"
4350
4351#: builtin/commit.c:777
4352#, c-format
4353msgid ""
4354"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4355"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4356msgstr ""
4357"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4358"được\n"
4359"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4360"chuyển giao.\n"
4361
4362#: builtin/commit.c:782
4363#, c-format
4364msgid ""
4365"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4366"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4367"An empty message aborts the commit.\n"
4368msgstr ""
4369"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4370"được\n"
4371"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4372"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4373
4374#: builtin/commit.c:795
4375#, c-format
4376msgid "%sAuthor:    %s"
4377msgstr "%sTác giả:    %s"
4378
4379#: builtin/commit.c:802
4380#, c-format
4381msgid "%sCommitter: %s"
4382msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
4383
4384#: builtin/commit.c:822
4385msgid "Cannot read index"
4386msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4387
4388#: builtin/commit.c:865
4389msgid "Error building trees"
4390msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4391
4392#: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
4393#, c-format
4394msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4395msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4396
4397#: builtin/commit.c:982
4398#, c-format
4399msgid "No existing author found with '%s'"
4400msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4401
4402#: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
4403#, c-format
4404msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4405msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4406
4407#: builtin/commit.c:1034
4408msgid "--long and -z are incompatible"
4409msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4410
4411#: builtin/commit.c:1064
4412msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4413msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4414
4415#: builtin/commit.c:1075
4416msgid "You have nothing to amend."
4417msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4418
4419#: builtin/commit.c:1078
4420msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4421msgstr ""
4422"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4423
4424#: builtin/commit.c:1080
4425msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4426msgstr ""
4427"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4428"bổ”."
4429
4430#: builtin/commit.c:1083
4431msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4432msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4433
4434#: builtin/commit.c:1093
4435msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4436msgstr ""
4437"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4438
4439#: builtin/commit.c:1095
4440msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4441msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4442
4443#: builtin/commit.c:1103
4444msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4445msgstr ""
4446"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4447
4448#: builtin/commit.c:1120
4449msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4450msgstr ""
4451"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4452"sử dụng."
4453
4454#: builtin/commit.c:1122
4455msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4456msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4457
4458#: builtin/commit.c:1124
4459msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4460msgstr "Giỏi...  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4461
4462#: builtin/commit.c:1126
4463msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4464msgstr ""
4465"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4466"giả định --only những-đường-dẫn..."
4467
4468#: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
4469#, c-format
4470msgid "Invalid cleanup mode %s"
4471msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4472
4473#: builtin/commit.c:1141
4474msgid "Paths with -a does not make sense."
4475msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4476
4477#: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
4478msgid "show status concisely"
4479msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4480
4481#: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
4482msgid "show branch information"
4483msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4484
4485#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:507
4486msgid "machine-readable output"
4487msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4488
4489#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
4490msgid "show status in long format (default)"
4491msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4492
4493#: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
4494msgid "terminate entries with NUL"
4495msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4496
4497#: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
4498#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
4499msgid "mode"
4500msgstr "chế độ"
4501
4502#: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
4503msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4504msgstr ""
4505"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4506"normal, no. (Mặc định: all)"
4507
4508#: builtin/commit.c:1267
4509msgid "show ignored files"
4510msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4511
4512#: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
4513msgid "when"
4514msgstr "khi"
4515
4516#: builtin/commit.c:1269
4517msgid ""
4518"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4519"(Default: all)"
4520msgstr ""
4521"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4522"(Mặc định: all)"
4523
4524#: builtin/commit.c:1271
4525msgid "list untracked files in columns"
4526msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4527
4528#: builtin/commit.c:1340
4529msgid "couldn't look up newly created commit"
4530msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4531
4532#: builtin/commit.c:1342
4533msgid "could not parse newly created commit"
4534msgstr ""
4535"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4536
4537#: builtin/commit.c:1383
4538msgid "detached HEAD"
4539msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4540
4541#: builtin/commit.c:1385
4542msgid " (root-commit)"
4543msgstr " (root-commit)"
4544
4545#: builtin/commit.c:1452
4546msgid "suppress summary after successful commit"
4547msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4548
4549#: builtin/commit.c:1453
4550msgid "show diff in commit message template"
4551msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4552
4553#: builtin/commit.c:1455
4554msgid "Commit message options"
4555msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4556
4557#: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
4558msgid "read message from file"
4559msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4560
4561#: builtin/commit.c:1457
4562msgid "author"
4563msgstr "tác giả"
4564
4565#: builtin/commit.c:1457
4566msgid "override author for commit"
4567msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4568
4569#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:261
4570msgid "date"
4571msgstr "ngày tháng"
4572
4573#: builtin/commit.c:1458
4574msgid "override date for commit"
4575msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4576
4577#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:405
4578#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4579msgid "message"
4580msgstr "chú thích"
4581
4582#: builtin/commit.c:1459
4583msgid "commit message"
4584msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4585
4586#: builtin/commit.c:1460
4587msgid "reuse and edit message from specified commit"
4588msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4589
4590#: builtin/commit.c:1461
4591msgid "reuse message from specified commit"
4592msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4593
4594#: builtin/commit.c:1462
4595msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4596msgstr ""
4597"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4598
4599#: builtin/commit.c:1463
4600msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4601msgstr ""
4602"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4603"ra"
4604
4605#: builtin/commit.c:1464
4606msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4607msgstr ""
4608"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4609
4610#: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
4611msgid "add Signed-off-by:"
4612msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4613
4614#: builtin/commit.c:1466
4615msgid "use specified template file"
4616msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4617
4618#: builtin/commit.c:1467
4619msgid "force edit of commit"
4620msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4621
4622#: builtin/commit.c:1468
4623msgid "default"
4624msgstr "mặc định"
4625
4626#: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
4627msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4628msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4629
4630#: builtin/commit.c:1469
4631msgid "include status in commit message template"
4632msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4633
4634#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:223 builtin/tag.c:461
4635msgid "key id"
4636msgstr "id của khóa"
4637
4638#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:224
4639msgid "GPG sign commit"
4640msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4641
4642#. end commit message options
4643#: builtin/commit.c:1474
4644msgid "Commit contents options"
4645msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4646
4647#: builtin/commit.c:1475
4648msgid "commit all changed files"
4649msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4650
4651#: builtin/commit.c:1476
4652msgid "add specified files to index for commit"
4653msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4654
4655#: builtin/commit.c:1477
4656msgid "interactively add files"
4657msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4658
4659#: builtin/commit.c:1478
4660msgid "interactively add changes"
4661msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4662
4663#: builtin/commit.c:1479
4664msgid "commit only specified files"
4665msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4666
4667#: builtin/commit.c:1480
4668msgid "bypass pre-commit hook"
4669msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4670
4671#: builtin/commit.c:1481
4672msgid "show what would be committed"
4673msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4674
4675#: builtin/commit.c:1492
4676msgid "amend previous commit"
4677msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4678
4679#: builtin/commit.c:1493
4680msgid "bypass post-rewrite hook"
4681msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4682
4683#: builtin/commit.c:1498
4684msgid "ok to record an empty change"
4685msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4686
4687#: builtin/commit.c:1500
4688msgid "ok to record a change with an empty message"
4689msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4690
4691#: builtin/commit.c:1529
4692msgid "could not parse HEAD commit"
4693msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4694
4695#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:518
4696#, c-format
4697msgid "could not open '%s' for reading"
4698msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4699
4700#: builtin/commit.c:1574
4701#, c-format
4702msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4703msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4704
4705#: builtin/commit.c:1581
4706msgid "could not read MERGE_MODE"
4707msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4708
4709#: builtin/commit.c:1600
4710#, c-format
4711msgid "could not read commit message: %s"
4712msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4713
4714#: builtin/commit.c:1611
4715#, c-format
4716msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4717msgstr ""
4718"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4719"(message).\n"
4720
4721#: builtin/commit.c:1616
4722#, c-format
4723msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4724msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4725
4726#: builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:854 builtin/merge.c:879
4727msgid "failed to write commit object"
4728msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4729
4730#: builtin/commit.c:1652
4731msgid "cannot lock HEAD ref"
4732msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4733
4734#: builtin/commit.c:1656
4735msgid "cannot update HEAD ref"
4736msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4737
4738#: builtin/commit.c:1667
4739msgid ""
4740"Repository has been updated, but unable to write\n"
4741"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4742"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4743msgstr ""
4744"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4745"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4746"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
4747"phục."
4748
4749#: builtin/config.c:8
4750msgid "git config [options]"
4751msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4752
4753#: builtin/config.c:54
4754msgid "Config file location"
4755msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4756
4757#: builtin/config.c:55
4758msgid "use global config file"
4759msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4760
4761#: builtin/config.c:56
4762msgid "use system config file"
4763msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4764
4765#: builtin/config.c:57
4766msgid "use repository config file"
4767msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4768
4769#: builtin/config.c:58
4770msgid "use given config file"
4771msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4772
4773#: builtin/config.c:59
4774msgid "blob-id"
4775msgstr "blob-id"
4776
4777#: builtin/config.c:59
4778msgid "read config from given blob object"
4779msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4780
4781#: builtin/config.c:60
4782msgid "Action"
4783msgstr "Hành động"
4784
4785#: builtin/config.c:61
4786msgid "get value: name [value-regex]"
4787msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4788
4789#: builtin/config.c:62
4790msgid "get all values: key [value-regex]"
4791msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4792
4793#: builtin/config.c:63
4794msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4795msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4796
4797#: builtin/config.c:64
4798msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4799msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4800
4801#: builtin/config.c:65
4802msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4803msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4804
4805#: builtin/config.c:66
4806msgid "add a new variable: name value"
4807msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4808
4809#: builtin/config.c:67
4810msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4811msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4812
4813#: builtin/config.c:68
4814msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4815msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4816
4817#: builtin/config.c:69
4818msgid "rename section: old-name new-name"
4819msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4820
4821#: builtin/config.c:70
4822msgid "remove a section: name"
4823msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4824
4825#: builtin/config.c:71
4826msgid "list all"
4827msgstr "liệt kê tất"
4828
4829#: builtin/config.c:72
4830msgid "open an editor"
4831msgstr "mở một trình biên soạn"
4832
4833#: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
4834msgid "slot"
4835msgstr "khe"
4836
4837#: builtin/config.c:73
4838msgid "find the color configured: [default]"
4839msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4840
4841#: builtin/config.c:74
4842msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4843msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4844
4845#: builtin/config.c:75
4846msgid "Type"
4847msgstr "Kiểu"
4848
4849#: builtin/config.c:76
4850msgid "value is \"true\" or \"false\""
4851msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4852
4853#: builtin/config.c:77
4854msgid "value is decimal number"
4855msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4856
4857#: builtin/config.c:78
4858msgid "value is --bool or --int"
4859msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4860
4861#: builtin/config.c:79
4862msgid "value is a path (file or directory name)"
4863msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4864
4865#: builtin/config.c:80
4866msgid "Other"
4867msgstr "Khác"
4868
4869#: builtin/config.c:81
4870msgid "terminate values with NUL byte"
4871msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4872
4873#: builtin/config.c:82
4874msgid "respect include directives on lookup"
4875msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4876
4877#: builtin/count-objects.c:82
4878msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4879msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4880
4881#: builtin/count-objects.c:97
4882msgid "print sizes in human readable format"
4883msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4884
4885#: builtin/describe.c:16
4886msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4887msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4888
4889#: builtin/describe.c:17
4890msgid "git describe [options] --dirty"
4891msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4892
4893#: builtin/describe.c:237
4894#, c-format
4895msgid "annotated tag %s not available"
4896msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4897
4898#: builtin/describe.c:241
4899#, c-format
4900msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4901msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4902
4903#: builtin/describe.c:243
4904#, c-format
4905msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4906msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4907
4908#: builtin/describe.c:270
4909#, c-format
4910msgid "Not a valid object name %s"
4911msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4912
4913#: builtin/describe.c:273
4914#, c-format
4915msgid "%s is not a valid '%s' object"
4916msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4917
4918#: builtin/describe.c:290
4919#, c-format
4920msgid "no tag exactly matches '%s'"
4921msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4922
4923#: builtin/describe.c:292
4924#, c-format
4925msgid "searching to describe %s\n"
4926msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4927
4928#: builtin/describe.c:332
4929#, c-format
4930msgid "finished search at %s\n"
4931msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4932
4933#: builtin/describe.c:359
4934#, c-format
4935msgid ""
4936"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4937"However, there were unannotated tags: try --tags."
4938msgstr ""
4939"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4940"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4941
4942#: builtin/describe.c:363
4943#, c-format
4944msgid ""
4945"No tags can describe '%s'.\n"
4946"Try --always, or create some tags."
4947msgstr ""
4948"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4949"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4950
4951#: builtin/describe.c:384
4952#, c-format
4953msgid "traversed %lu commits\n"
4954msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
4955
4956#: builtin/describe.c:387
4957#, c-format
4958msgid ""
4959"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4960"gave up search at %s\n"
4961msgstr ""
4962"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4963"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4964
4965#: builtin/describe.c:409
4966msgid "find the tag that comes after the commit"
4967msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4968
4969#: builtin/describe.c:410
4970msgid "debug search strategy on stderr"
4971msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4972
4973#: builtin/describe.c:411
4974msgid "use any ref"
4975msgstr "dùng ref bất kỳ"
4976
4977#: builtin/describe.c:412
4978msgid "use any tag, even unannotated"
4979msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4980
4981#: builtin/describe.c:413
4982msgid "always use long format"
4983msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4984
4985#: builtin/describe.c:414
4986msgid "only follow first parent"
4987msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4988
4989#: builtin/describe.c:417
4990msgid "only output exact matches"
4991msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4992
4993#: builtin/describe.c:419
4994msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4995msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4996
4997#: builtin/describe.c:421
4998msgid "only consider tags matching <pattern>"
4999msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5000
5001#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:321
5002msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5003msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5004
5005#: builtin/describe.c:424
5006msgid "mark"
5007msgstr "dấu"
5008
5009#: builtin/describe.c:425
5010msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5011msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5012
5013#: builtin/describe.c:443
5014msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5015msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5016
5017#: builtin/describe.c:469
5018msgid "No names found, cannot describe anything."
5019msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5020
5021#: builtin/describe.c:489
5022msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5023msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5024
5025#: builtin/diff.c:85
5026#, c-format
5027msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5028msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5029
5030#: builtin/diff.c:236
5031#, c-format
5032msgid "invalid option: %s"
5033msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5034
5035#: builtin/diff.c:357
5036msgid "Not a git repository"
5037msgstr "Không phải là kho git"
5038
5039#: builtin/diff.c:400
5040#, c-format
5041msgid "invalid object '%s' given."
5042msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5043
5044#: builtin/diff.c:409
5045#, c-format
5046msgid "more than two blobs given: '%s'"
5047msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5048
5049#: builtin/diff.c:416
5050#, c-format
5051msgid "unhandled object '%s' given."
5052msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5053
5054#: builtin/fast-export.c:22
5055msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5056msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5057
5058#: builtin/fast-export.c:673
5059msgid "show progress after <n> objects"
5060msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5061
5062#: builtin/fast-export.c:675
5063msgid "select handling of signed tags"
5064msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5065
5066#: builtin/fast-export.c:678
5067msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5068msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5069
5070#: builtin/fast-export.c:681
5071msgid "Dump marks to this file"
5072msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5073
5074#: builtin/fast-export.c:683
5075msgid "Import marks from this file"
5076msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5077
5078#: builtin/fast-export.c:685
5079msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5080msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5081
5082#: builtin/fast-export.c:687
5083msgid "Output full tree for each commit"
5084msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5085
5086#: builtin/fast-export.c:689
5087msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5088msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5089
5090#: builtin/fast-export.c:690
5091msgid "Skip output of blob data"
5092msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5093
5094#: builtin/fetch.c:20
5095msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5096msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5097
5098#: builtin/fetch.c:21
5099msgid "git fetch [<options>] <group>"
5100msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5101
5102#: builtin/fetch.c:22
5103msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5104msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5105
5106#: builtin/fetch.c:23
5107msgid "git fetch --all [<options>]"
5108msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5109
5110#: builtin/fetch.c:75
5111msgid "fetch from all remotes"
5112msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5113
5114#: builtin/fetch.c:77
5115msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5116msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5117
5118#: builtin/fetch.c:79
5119msgid "path to upload pack on remote end"
5120msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5121
5122#: builtin/fetch.c:80
5123msgid "force overwrite of local branch"
5124msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5125
5126#: builtin/fetch.c:82
5127msgid "fetch from multiple remotes"
5128msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5129
5130#: builtin/fetch.c:84
5131msgid "fetch all tags and associated objects"
5132msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5133
5134#: builtin/fetch.c:86
5135msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5136msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5137
5138#: builtin/fetch.c:88
5139msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5140msgstr ""
5141"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5142"nữa"
5143
5144#: builtin/fetch.c:89
5145msgid "on-demand"
5146msgstr "khi-cần"
5147
5148#: builtin/fetch.c:90
5149msgid "control recursive fetching of submodules"
5150msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5151
5152#: builtin/fetch.c:94
5153msgid "keep downloaded pack"
5154msgstr "giữ các gói đã tải về"
5155
5156#: builtin/fetch.c:96
5157msgid "allow updating of HEAD ref"
5158msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5159
5160#: builtin/fetch.c:99
5161msgid "deepen history of shallow clone"
5162msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5163
5164#: builtin/fetch.c:101
5165msgid "convert to a complete repository"
5166msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5167
5168#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
5169msgid "dir"
5170msgstr "tmục"
5171
5172#: builtin/fetch.c:104
5173msgid "prepend this to submodule path output"
5174msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5175
5176#: builtin/fetch.c:107
5177msgid "default mode for recursion"
5178msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5179
5180#: builtin/fetch.c:109
5181msgid "accept refs that update .git/shallow"
5182msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5183
5184#: builtin/fetch.c:347
5185msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5186msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5187
5188#: builtin/fetch.c:411
5189#, c-format
5190msgid "object %s not found"
5191msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5192
5193#: builtin/fetch.c:416
5194msgid "[up to date]"
5195msgstr "[đã cập nhật]"
5196
5197#: builtin/fetch.c:430
5198#, c-format
5199msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5200msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5201
5202#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
5203msgid "[rejected]"
5204msgstr "[Bị từ chối]"
5205
5206#: builtin/fetch.c:442
5207msgid "[tag update]"
5208msgstr "[cập nhật thẻ]"
5209
5210#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
5211msgid "  (unable to update local ref)"
5212msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5213
5214#: builtin/fetch.c:462
5215msgid "[new tag]"
5216msgstr "[thẻ mới]"
5217
5218#: builtin/fetch.c:465
5219msgid "[new branch]"
5220msgstr "[nhánh mới]"
5221
5222#: builtin/fetch.c:468
5223msgid "[new ref]"
5224msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5225
5226#: builtin/fetch.c:513
5227msgid "unable to update local ref"
5228msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5229
5230#: builtin/fetch.c:513
5231msgid "forced update"
5232msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5233
5234#: builtin/fetch.c:519
5235msgid "(non-fast-forward)"
5236msgstr "(non-fast-forward)"
5237
5238#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
5239#, c-format
5240msgid "cannot open %s: %s\n"
5241msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5242
5243#: builtin/fetch.c:561
5244#, c-format
5245msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5246msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5247
5248#: builtin/fetch.c:579
5249#, c-format
5250msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5251msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5252
5253#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
5254#, c-format
5255msgid "From %.*s\n"
5256msgstr "Từ %.*s\n"
5257
5258#: builtin/fetch.c:678
5259#, c-format
5260msgid ""
5261"some local refs could not be updated; try running\n"
5262" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5263msgstr ""
5264"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5265" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5266
5267#: builtin/fetch.c:730
5268#, c-format
5269msgid "   (%s will become dangling)"
5270msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5271
5272#: builtin/fetch.c:731
5273#, c-format
5274msgid "   (%s has become dangling)"
5275msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5276
5277#: builtin/fetch.c:755
5278msgid "[deleted]"
5279msgstr "[đã xóa]"
5280
5281#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
5282msgid "(none)"
5283msgstr "(không)"
5284
5285#: builtin/fetch.c:775
5286#, c-format
5287msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5288msgstr ""
5289"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5290"trần (bare)"
5291
5292#: builtin/fetch.c:794
5293#, c-format
5294msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5295msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5296
5297#: builtin/fetch.c:797
5298#, c-format
5299msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5300msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5301
5302#: builtin/fetch.c:853
5303#, c-format
5304msgid "Don't know how to fetch from %s"
5305msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5306
5307#: builtin/fetch.c:1015
5308#, c-format
5309msgid "Fetching %s\n"
5310msgstr "Đang lấy về %s\n"
5311
5312#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
5313#, c-format
5314msgid "Could not fetch %s"
5315msgstr "không thể lấy về %s"
5316
5317#: builtin/fetch.c:1036
5318msgid ""
5319"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5320"remote name from which new revisions should be fetched."
5321msgstr ""
5322"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5323"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5324
5325#: builtin/fetch.c:1059
5326msgid "You need to specify a tag name."
5327msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5328
5329#: builtin/fetch.c:1107
5330msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5331msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5332
5333#: builtin/fetch.c:1109
5334msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5335msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5336
5337#: builtin/fetch.c:1132
5338msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5339msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5340
5341#: builtin/fetch.c:1134
5342msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5343msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5344
5345#: builtin/fetch.c:1145
5346#, c-format
5347msgid "No such remote or remote group: %s"
5348msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5349
5350#: builtin/fetch.c:1153
5351msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5352msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5353
5354#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5355msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5356msgstr ""
5357"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5358
5359#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
5360#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164
5361#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446
5362#: parse-options.h:135 parse-options.h:242
5363msgid "n"
5364msgstr "n"
5365
5366#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5367msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5368msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5369
5370#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5371msgid "alias for --log (deprecated)"
5372msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5373
5374#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5375msgid "text"
5376msgstr "văn bản"
5377
5378#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5379msgid "use <text> as start of message"
5380msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5381
5382#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5383msgid "file to read from"
5384msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5385
5386#: builtin/for-each-ref.c:1063
5387msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5388msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5389
5390#: builtin/for-each-ref.c:1078
5391msgid "quote placeholders suitably for shells"
5392msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5393
5394#: builtin/for-each-ref.c:1080
5395msgid "quote placeholders suitably for perl"
5396msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5397
5398#: builtin/for-each-ref.c:1082
5399msgid "quote placeholders suitably for python"
5400msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5401
5402#: builtin/for-each-ref.c:1084
5403msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5404msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5405
5406#: builtin/for-each-ref.c:1087
5407msgid "show only <n> matched refs"
5408msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5409
5410#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
5411msgid "format"
5412msgstr "định dạng"
5413
5414#: builtin/for-each-ref.c:1088
5415msgid "format to use for the output"
5416msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5417
5418#: builtin/for-each-ref.c:1089
5419msgid "key"
5420msgstr "khóa"
5421
5422#: builtin/for-each-ref.c:1090
5423msgid "field name to sort on"
5424msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5425
5426#: builtin/fsck.c:607
5427msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5428msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5429
5430#: builtin/fsck.c:613
5431msgid "show unreachable objects"
5432msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5433
5434#: builtin/fsck.c:614
5435msgid "show dangling objects"
5436msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5437
5438#: builtin/fsck.c:615
5439msgid "report tags"
5440msgstr "báo cáo các thẻ"
5441
5442#: builtin/fsck.c:616
5443msgid "report root nodes"
5444msgstr "báo cáo node gốc"
5445
5446#: builtin/fsck.c:617
5447msgid "make index objects head nodes"
5448msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5449
5450#: builtin/fsck.c:618
5451msgid "make reflogs head nodes (default)"
5452msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
5453
5454#: builtin/fsck.c:619
5455msgid "also consider packs and alternate objects"
5456msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5457
5458#: builtin/fsck.c:620
5459msgid "enable more strict checking"
5460msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5461
5462#: builtin/fsck.c:622
5463msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5464msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5465
5466#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
5467msgid "show progress"
5468msgstr "hiển thị quá trình"
5469
5470#: builtin/gc.c:24
5471msgid "git gc [options]"
5472msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5473
5474#: builtin/gc.c:80
5475#, c-format
5476msgid "Invalid %s: '%s'"
5477msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5478
5479#: builtin/gc.c:107
5480#, c-format
5481msgid "insanely long object directory %.*s"
5482msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
5483
5484#: builtin/gc.c:262
5485msgid "prune unreferenced objects"
5486msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5487
5488#: builtin/gc.c:264
5489msgid "be more thorough (increased runtime)"
5490msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5491
5492#: builtin/gc.c:265
5493msgid "enable auto-gc mode"
5494msgstr "bật chế độ auto-gc"
5495
5496#: builtin/gc.c:266
5497msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5498msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5499
5500#: builtin/gc.c:306
5501#, c-format
5502msgid ""
5503"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5504"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5505msgstr ""
5506"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5507"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5508"chi tiết.\n"
5509
5510#. be quiet on --auto
5511#: builtin/gc.c:316
5512#, c-format
5513msgid ""
5514"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5515msgstr ""
5516"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5517"phải thế)"
5518
5519#: builtin/gc.c:341
5520msgid ""
5521"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5522msgstr ""
5523"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5524"để xóa bỏ chúng đi."
5525
5526#: builtin/grep.c:23
5527msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5528msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5529
5530#: builtin/grep.c:218
5531#, c-format
5532msgid "grep: failed to create thread: %s"
5533msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5534
5535#: builtin/grep.c:365
5536#, c-format
5537msgid "Failed to chdir: %s"
5538msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5539
5540#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5541#, c-format
5542msgid "unable to read tree (%s)"
5543msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5544
5545#: builtin/grep.c:493
5546#, c-format
5547msgid "unable to grep from object of type %s"
5548msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5549
5550#: builtin/grep.c:551
5551#, c-format
5552msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5553msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5554
5555#: builtin/grep.c:568
5556#, c-format
5557msgid "cannot open '%s'"
5558msgstr "không mở được “%s”"
5559
5560#: builtin/grep.c:642
5561msgid "search in index instead of in the work tree"
5562msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5563
5564#: builtin/grep.c:644
5565msgid "find in contents not managed by git"
5566msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5567
5568#: builtin/grep.c:646
5569msgid "search in both tracked and untracked files"
5570msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5571
5572#: builtin/grep.c:648
5573msgid "search also in ignored files"
5574msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5575
5576#: builtin/grep.c:651
5577msgid "show non-matching lines"
5578msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5579
5580#: builtin/grep.c:653
5581msgid "case insensitive matching"
5582msgstr "phân biệt HOA/thường"
5583
5584#: builtin/grep.c:655
5585msgid "match patterns only at word boundaries"
5586msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5587
5588#: builtin/grep.c:657
5589msgid "process binary files as text"
5590msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5591
5592#: builtin/grep.c:659
5593msgid "don't match patterns in binary files"
5594msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5595
5596#: builtin/grep.c:662
5597msgid "process binary files with textconv filters"
5598msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5599
5600#: builtin/grep.c:664
5601msgid "descend at most <depth> levels"
5602msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5603
5604#: builtin/grep.c:668
5605msgid "use extended POSIX regular expressions"
5606msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5607
5608#: builtin/grep.c:671
5609msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5610msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5611
5612#: builtin/grep.c:674
5613msgid "interpret patterns as fixed strings"
5614msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5615
5616#: builtin/grep.c:677
5617msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5618msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5619
5620#: builtin/grep.c:680
5621msgid "show line numbers"
5622msgstr "hiển thị số của dòng"
5623
5624#: builtin/grep.c:681
5625msgid "don't show filenames"
5626msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5627
5628#: builtin/grep.c:682
5629msgid "show filenames"
5630msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5631
5632#: builtin/grep.c:684
5633msgid "show filenames relative to top directory"
5634msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5635
5636#: builtin/grep.c:686
5637msgid "show only filenames instead of matching lines"
5638msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5639
5640#: builtin/grep.c:688
5641msgid "synonym for --files-with-matches"
5642msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5643
5644#: builtin/grep.c:691
5645msgid "show only the names of files without match"
5646msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5647
5648#: builtin/grep.c:693
5649msgid "print NUL after filenames"
5650msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5651
5652#: builtin/grep.c:695
5653msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5654msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5655
5656#: builtin/grep.c:696
5657msgid "highlight matches"
5658msgstr "tô sáng cái khớp"
5659
5660#: builtin/grep.c:698
5661msgid "print empty line between matches from different files"
5662msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5663
5664#: builtin/grep.c:700
5665msgid "show filename only once above matches from same file"
5666msgstr ""
5667"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5668
5669#: builtin/grep.c:703
5670msgid "show <n> context lines before and after matches"
5671msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5672
5673#: builtin/grep.c:706
5674msgid "show <n> context lines before matches"
5675msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5676
5677#: builtin/grep.c:708
5678msgid "show <n> context lines after matches"
5679msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5680
5681#: builtin/grep.c:709
5682msgid "shortcut for -C NUM"
5683msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5684
5685#: builtin/grep.c:712
5686msgid "show a line with the function name before matches"
5687msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5688
5689#: builtin/grep.c:714
5690msgid "show the surrounding function"
5691msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5692
5693#: builtin/grep.c:717
5694msgid "read patterns from file"
5695msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5696
5697#: builtin/grep.c:719
5698msgid "match <pattern>"
5699msgstr "match <mẫu>"
5700
5701#: builtin/grep.c:721
5702msgid "combine patterns specified with -e"
5703msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5704
5705#: builtin/grep.c:733
5706msgid "indicate hit with exit status without output"
5707msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5708
5709#: builtin/grep.c:735
5710msgid "show only matches from files that match all patterns"
5711msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5712
5713#: builtin/grep.c:737
5714msgid "show parse tree for grep expression"
5715msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5716
5717#: builtin/grep.c:741
5718msgid "pager"
5719msgstr "giấy"
5720
5721#: builtin/grep.c:741
5722msgid "show matching files in the pager"
5723msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5724
5725#: builtin/grep.c:744
5726msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5727msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5728
5729#: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
5730msgid "show usage"
5731msgstr "hiển thị cách dùng"
5732
5733#: builtin/grep.c:812
5734msgid "no pattern given."
5735msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5736
5737#: builtin/grep.c:870
5738msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5739msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5740
5741#: builtin/grep.c:893
5742msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5743msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5744
5745#: builtin/grep.c:898
5746msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5747msgstr ""
5748"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5749"quan đến revs."
5750
5751#: builtin/grep.c:901
5752msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5753msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5754
5755#: builtin/grep.c:909
5756msgid "both --cached and trees are given."
5757msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5758
5759#: builtin/hash-object.c:60
5760msgid ""
5761"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5762"<file>..."
5763msgstr ""
5764"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5765"[--] <tập-tin>..."
5766
5767#: builtin/hash-object.c:61
5768msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5769msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5770
5771#: builtin/hash-object.c:72
5772msgid "type"
5773msgstr "kiểu"
5774
5775#: builtin/hash-object.c:72
5776msgid "object type"
5777msgstr "kiểu đối tượng"
5778
5779#: builtin/hash-object.c:73
5780msgid "write the object into the object database"
5781msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5782
5783#: builtin/hash-object.c:74
5784msgid "read the object from stdin"
5785msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5786
5787#: builtin/hash-object.c:76
5788msgid "store file as is without filters"
5789msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5790
5791#: builtin/hash-object.c:77
5792msgid "process file as it were from this path"
5793msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5794
5795#: builtin/help.c:41
5796msgid "print all available commands"
5797msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5798
5799#: builtin/help.c:42
5800msgid "print list of useful guides"
5801msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5802
5803#: builtin/help.c:43
5804msgid "show man page"
5805msgstr "hiển thị trang man"
5806
5807#: builtin/help.c:44
5808msgid "show manual in web browser"
5809msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5810
5811#: builtin/help.c:46
5812msgid "show info page"
5813msgstr "hiện trang info"
5814
5815#: builtin/help.c:52
5816msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5817msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5818
5819#: builtin/help.c:64
5820#, c-format
5821msgid "unrecognized help format '%s'"
5822msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5823
5824#: builtin/help.c:92
5825msgid "Failed to start emacsclient."
5826msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5827
5828#: builtin/help.c:105
5829msgid "Failed to parse emacsclient version."
5830msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5831
5832#: builtin/help.c:113
5833#, c-format
5834msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5835msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5836
5837#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5838#, c-format
5839msgid "failed to exec '%s': %s"
5840msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5841
5842#: builtin/help.c:216
5843#, c-format
5844msgid ""
5845"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5846"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5847msgstr ""
5848"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5849"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5850
5851#: builtin/help.c:228
5852#, c-format
5853msgid ""
5854"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5855"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5856msgstr ""
5857"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5858"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5859
5860#: builtin/help.c:353
5861#, c-format
5862msgid "'%s': unknown man viewer."
5863msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5864
5865#: builtin/help.c:370
5866msgid "no man viewer handled the request"
5867msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5868
5869#: builtin/help.c:378
5870msgid "no info viewer handled the request"
5871msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5872
5873#: builtin/help.c:424
5874msgid "Defining attributes per path"
5875msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5876
5877#: builtin/help.c:425
5878msgid "A Git glossary"
5879msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5880
5881#: builtin/help.c:426
5882msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5883msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5884
5885#: builtin/help.c:427
5886msgid "Defining submodule properties"
5887msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5888
5889#: builtin/help.c:428
5890msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5891msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5892
5893#: builtin/help.c:429
5894msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5895msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5896
5897#: builtin/help.c:430
5898msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5899msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5900
5901#: builtin/help.c:442
5902msgid "The common Git guides are:\n"
5903msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5904
5905#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
5906#, c-format
5907msgid "usage: %s%s"
5908msgstr "cách dùng: %s%s"
5909
5910#: builtin/help.c:496
5911#, c-format
5912msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5913msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5914
5915#: builtin/index-pack.c:184
5916#, c-format
5917msgid "object type mismatch at %s"
5918msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5919
5920#: builtin/index-pack.c:204
5921msgid "object of unexpected type"
5922msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5923
5924#: builtin/index-pack.c:244
5925#, c-format
5926msgid "cannot fill %d byte"
5927msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5928msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5929msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5930
5931#: builtin/index-pack.c:254
5932msgid "early EOF"
5933msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
5934
5935#: builtin/index-pack.c:255
5936msgid "read error on input"
5937msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5938
5939#: builtin/index-pack.c:267
5940msgid "used more bytes than were available"
5941msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5942
5943#: builtin/index-pack.c:274
5944msgid "pack too large for current definition of off_t"
5945msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5946
5947#: builtin/index-pack.c:290
5948#, c-format
5949msgid "unable to create '%s'"
5950msgstr "không thể tạo “%s”"
5951
5952#: builtin/index-pack.c:295
5953#, c-format
5954msgid "cannot open packfile '%s'"
5955msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5956
5957#: builtin/index-pack.c:309
5958msgid "pack signature mismatch"
5959msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5960
5961#: builtin/index-pack.c:311
5962#, c-format
5963msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5964msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5965
5966#: builtin/index-pack.c:329
5967#, c-format
5968msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5969msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5970
5971#: builtin/index-pack.c:451
5972#, c-format
5973msgid "inflate returned %d"
5974msgstr "xả nén trả về %d"
5975
5976#: builtin/index-pack.c:500
5977msgid "offset value overflow for delta base object"
5978msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5979
5980#: builtin/index-pack.c:508
5981msgid "delta base offset is out of bound"
5982msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5983
5984#: builtin/index-pack.c:516
5985#, c-format
5986msgid "unknown object type %d"
5987msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5988
5989#: builtin/index-pack.c:547
5990msgid "cannot pread pack file"
5991msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5992
5993#: builtin/index-pack.c:549
5994#, c-format
5995msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5996msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5997msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5998msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
5999
6000#: builtin/index-pack.c:575
6001msgid "serious inflate inconsistency"
6002msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6003
6004#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
6005#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
6006#, c-format
6007msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6008msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6009
6010#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
6011#: builtin/pack-objects.c:263
6012#, c-format
6013msgid "unable to read %s"
6014msgstr "không thể đọc %s"
6015
6016#: builtin/index-pack.c:735
6017#, c-format
6018msgid "cannot read existing object %s"
6019msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6020
6021#: builtin/index-pack.c:749
6022#, c-format
6023msgid "invalid blob object %s"
6024msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6025
6026#: builtin/index-pack.c:763
6027#, c-format
6028msgid "invalid %s"
6029msgstr "%s không hợp lệ"
6030
6031#: builtin/index-pack.c:766
6032msgid "Error in object"
6033msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6034
6035#: builtin/index-pack.c:768
6036#, c-format
6037msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6038msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6039
6040#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
6041msgid "failed to apply delta"
6042msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6043
6044#: builtin/index-pack.c:1010
6045msgid "Receiving objects"
6046msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6047
6048#: builtin/index-pack.c:1010
6049msgid "Indexing objects"
6050msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6051
6052#: builtin/index-pack.c:1036
6053msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6054msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6055
6056#: builtin/index-pack.c:1041
6057msgid "cannot fstat packfile"
6058msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6059
6060#: builtin/index-pack.c:1044
6061msgid "pack has junk at the end"
6062msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6063
6064#: builtin/index-pack.c:1055
6065msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6066msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6067
6068#: builtin/index-pack.c:1078
6069msgid "Resolving deltas"
6070msgstr "Đang phân giải các delta"
6071
6072#: builtin/index-pack.c:1088
6073#, c-format
6074msgid "unable to create thread: %s"
6075msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6076
6077#: builtin/index-pack.c:1130
6078msgid "confusion beyond insanity"
6079msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6080
6081#: builtin/index-pack.c:1138
6082#, c-format
6083msgid "completed with %d local objects"
6084msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6085
6086#: builtin/index-pack.c:1148
6087#, c-format
6088msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6089msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6090
6091#: builtin/index-pack.c:1152
6092#, c-format
6093msgid "pack has %d unresolved delta"
6094msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6095msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6096msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6097
6098#: builtin/index-pack.c:1177
6099#, c-format
6100msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6101msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6102
6103#: builtin/index-pack.c:1256
6104#, c-format
6105msgid "local object %s is corrupt"
6106msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6107
6108#: builtin/index-pack.c:1280
6109msgid "error while closing pack file"
6110msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6111
6112#: builtin/index-pack.c:1293
6113#, c-format
6114msgid "cannot write keep file '%s'"
6115msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6116
6117#: builtin/index-pack.c:1301
6118#, c-format
6119msgid "cannot close written keep file '%s'"
6120msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6121
6122#: builtin/index-pack.c:1314
6123msgid "cannot store pack file"
6124msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6125
6126#: builtin/index-pack.c:1325
6127msgid "cannot store index file"
6128msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6129
6130#: builtin/index-pack.c:1358
6131#, c-format
6132msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6133msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6134
6135#: builtin/index-pack.c:1364
6136#, c-format
6137msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6138msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6139
6140#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
6141#, c-format
6142msgid "no threads support, ignoring %s"
6143msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6144
6145#: builtin/index-pack.c:1426
6146#, c-format
6147msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6148msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6149
6150#: builtin/index-pack.c:1428
6151#, c-format
6152msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6153msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6154
6155#: builtin/index-pack.c:1475
6156#, c-format
6157msgid "non delta: %d object"
6158msgid_plural "non delta: %d objects"
6159msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6160msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6161
6162#: builtin/index-pack.c:1482
6163#, c-format
6164msgid "chain length = %d: %lu object"
6165msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6166msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6167msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6168
6169#: builtin/index-pack.c:1510
6170msgid "Cannot come back to cwd"
6171msgstr "Không thể quay lại cwd"
6172
6173#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
6174#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
6175#, c-format
6176msgid "bad %s"
6177msgstr "%s sai"
6178
6179#: builtin/index-pack.c:1591
6180msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6181msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6182
6183#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
6184#, c-format
6185msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6186msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6187
6188#: builtin/index-pack.c:1614
6189msgid "--verify with no packfile name given"
6190msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6191
6192#: builtin/init-db.c:35
6193#, c-format
6194msgid "Could not make %s writable by group"
6195msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6196
6197#: builtin/init-db.c:62
6198#, c-format
6199msgid "insanely long template name %s"
6200msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6201
6202#: builtin/init-db.c:67
6203#, c-format
6204msgid "cannot stat '%s'"
6205msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6206
6207#: builtin/init-db.c:73
6208#, c-format
6209msgid "cannot stat template '%s'"
6210msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6211
6212#: builtin/init-db.c:80
6213#, c-format
6214msgid "cannot opendir '%s'"
6215msgstr "không thể opendir() “%s”"
6216
6217#: builtin/init-db.c:97
6218#, c-format
6219msgid "cannot readlink '%s'"
6220msgstr "không thể readlink “%s”"
6221
6222#: builtin/init-db.c:99
6223#, c-format
6224msgid "insanely long symlink %s"
6225msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6226
6227#: builtin/init-db.c:102
6228#, c-format
6229msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6230msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6231
6232#: builtin/init-db.c:106
6233#, c-format
6234msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6235msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6236
6237#: builtin/init-db.c:110
6238#, c-format
6239msgid "ignoring template %s"
6240msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6241
6242#: builtin/init-db.c:133
6243#, c-format
6244msgid "insanely long template path %s"
6245msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6246
6247#: builtin/init-db.c:141
6248#, c-format
6249msgid "templates not found %s"
6250msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6251
6252#: builtin/init-db.c:154
6253#, c-format
6254msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6255msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6256
6257#: builtin/init-db.c:192
6258#, c-format
6259msgid "insane git directory %s"
6260msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6261
6262#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6263#, c-format
6264msgid "%s already exists"
6265msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6266
6267#: builtin/init-db.c:355
6268#, c-format
6269msgid "unable to handle file type %d"
6270msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6271
6272#: builtin/init-db.c:358
6273#, c-format
6274msgid "unable to move %s to %s"
6275msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6276
6277#.
6278#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6279#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6280#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6281#.
6282#: builtin/init-db.c:420
6283#, c-format
6284msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6285msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6286
6287#: builtin/init-db.c:421
6288msgid "Reinitialized existing"
6289msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6290
6291#: builtin/init-db.c:421
6292msgid "Initialized empty"
6293msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6294
6295#: builtin/init-db.c:422
6296msgid " shared"
6297msgstr " đã chia sẻ"
6298
6299#: builtin/init-db.c:441
6300msgid "cannot tell cwd"
6301msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6302
6303#: builtin/init-db.c:467
6304msgid ""
6305"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6306"shared[=<permissions>]] [directory]"
6307msgstr ""
6308"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6309"quyền>]] [thư-mục]"
6310
6311#: builtin/init-db.c:490
6312msgid "permissions"
6313msgstr "các quyền"
6314
6315#: builtin/init-db.c:491
6316msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6317msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6318
6319#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:155
6320msgid "be quiet"
6321msgstr "im lặng"
6322
6323#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
6324#, c-format
6325msgid "cannot mkdir %s"
6326msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6327
6328#: builtin/init-db.c:534
6329#, c-format
6330msgid "cannot chdir to %s"
6331msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6332
6333#: builtin/init-db.c:556
6334#, c-format
6335msgid ""
6336"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6337"dir=<directory>)"
6338msgstr ""
6339"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6340"dir=<thư-mục>)"
6341
6342#: builtin/init-db.c:580
6343msgid "Cannot access current working directory"
6344msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6345
6346#: builtin/init-db.c:587
6347#, c-format
6348msgid "Cannot access work tree '%s'"
6349msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6350
6351#: builtin/log.c:41
6352msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6353msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6354
6355#: builtin/log.c:42
6356msgid "   or: git show [options] <object>..."
6357msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6358
6359#: builtin/log.c:125
6360msgid "suppress diff output"
6361msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6362
6363#: builtin/log.c:126
6364msgid "show source"
6365msgstr "hiển thị mã nguồn"
6366
6367#: builtin/log.c:127
6368msgid "Use mail map file"
6369msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6370
6371#: builtin/log.c:128
6372msgid "decorate options"
6373msgstr "các tùy chọn trang trí"
6374
6375#: builtin/log.c:231
6376#, c-format
6377msgid "Final output: %d %s\n"
6378msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6379
6380#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
6381#, c-format
6382msgid "Could not read object %s"
6383msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6384
6385#: builtin/log.c:589
6386#, c-format
6387msgid "Unknown type: %d"
6388msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6389
6390#: builtin/log.c:689
6391msgid "format.headers without value"
6392msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6393
6394#: builtin/log.c:771
6395msgid "name of output directory is too long"
6396msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6397
6398#: builtin/log.c:787
6399#, c-format
6400msgid "Cannot open patch file %s"
6401msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6402
6403#: builtin/log.c:801
6404msgid "Need exactly one range."
6405msgstr "Cần chính xác một vùng."
6406
6407#: builtin/log.c:809
6408msgid "Not a range."
6409msgstr "Không phải là một vùng."
6410
6411#: builtin/log.c:911
6412msgid "Cover letter needs email format"
6413msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6414
6415#: builtin/log.c:987
6416#, c-format
6417msgid "insane in-reply-to: %s"
6418msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6419
6420#: builtin/log.c:1015
6421msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6422msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6423
6424#: builtin/log.c:1060
6425msgid "Two output directories?"
6426msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6427
6428#: builtin/log.c:1175
6429msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6430msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6431
6432#: builtin/log.c:1178
6433msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6434msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6435
6436#: builtin/log.c:1182
6437msgid "print patches to standard out"
6438msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6439
6440#: builtin/log.c:1184
6441msgid "generate a cover letter"
6442msgstr "tạo bì thư"
6443
6444#: builtin/log.c:1186
6445msgid "use simple number sequence for output file names"
6446msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6447
6448#: builtin/log.c:1187
6449msgid "sfx"
6450msgstr "sfx"
6451
6452#: builtin/log.c:1188
6453msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6454msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6455
6456#: builtin/log.c:1190
6457msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6458msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6459
6460#: builtin/log.c:1192
6461msgid "mark the series as Nth re-roll"
6462msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6463
6464#: builtin/log.c:1194
6465msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6466msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6467
6468#: builtin/log.c:1197
6469msgid "store resulting files in <dir>"
6470msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6471
6472#: builtin/log.c:1200
6473msgid "don't strip/add [PATCH]"
6474msgstr "không strip/add [VÁ]"
6475
6476#: builtin/log.c:1203
6477msgid "don't output binary diffs"
6478msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6479
6480#: builtin/log.c:1205
6481msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6482msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6483
6484#: builtin/log.c:1207
6485msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6486msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6487
6488#: builtin/log.c:1209
6489msgid "Messaging"
6490msgstr "Lời nhắn"
6491
6492#: builtin/log.c:1210
6493msgid "header"
6494msgstr "đầu đề thư"
6495
6496#: builtin/log.c:1211
6497msgid "add email header"
6498msgstr "thêm đầu đề thư"
6499
6500#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
6501msgid "email"
6502msgstr "thư điện tử"
6503
6504#: builtin/log.c:1212
6505msgid "add To: header"
6506msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6507
6508#: builtin/log.c:1214
6509msgid "add Cc: header"
6510msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6511
6512#: builtin/log.c:1216
6513msgid "ident"
6514msgstr "thụt lề"
6515
6516#: builtin/log.c:1217
6517msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6518msgstr ""
6519"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6520
6521#: builtin/log.c:1219
6522msgid "message-id"
6523msgstr "message-id"
6524
6525#: builtin/log.c:1220
6526msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6527msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6528
6529#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
6530msgid "boundary"
6531msgstr "ranh giới"
6532
6533#: builtin/log.c:1222
6534msgid "attach the patch"
6535msgstr "đính kèm miếng vá"
6536
6537#: builtin/log.c:1225
6538msgid "inline the patch"
6539msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6540
6541#: builtin/log.c:1229
6542msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6543msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6544
6545#: builtin/log.c:1231
6546msgid "signature"
6547msgstr "chữ ký"
6548
6549#: builtin/log.c:1232
6550msgid "add a signature"
6551msgstr "thêm chữ ký"
6552
6553#: builtin/log.c:1233
6554msgid "don't print the patch filenames"
6555msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6556
6557#: builtin/log.c:1307
6558#, c-format
6559msgid "invalid ident line: %s"
6560msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6561
6562#: builtin/log.c:1322
6563msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6564msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6565
6566#: builtin/log.c:1324
6567msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6568msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6569
6570#: builtin/log.c:1332
6571msgid "--name-only does not make sense"
6572msgstr "--name-only không hợp lý"
6573
6574#: builtin/log.c:1334
6575msgid "--name-status does not make sense"
6576msgstr "--name-status không hợp lý"
6577
6578#: builtin/log.c:1336
6579msgid "--check does not make sense"
6580msgstr "--check không hợp lý"
6581
6582#: builtin/log.c:1359
6583msgid "standard output, or directory, which one?"
6584msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6585
6586#: builtin/log.c:1361
6587#, c-format
6588msgid "Could not create directory '%s'"
6589msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6590
6591#: builtin/log.c:1509
6592msgid "Failed to create output files"
6593msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6594
6595#: builtin/log.c:1558
6596msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6597msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6598
6599#: builtin/log.c:1613
6600#, c-format
6601msgid ""
6602"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6603msgstr ""
6604"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6605"cách thủ công.\n"
6606
6607#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
6608#, c-format
6609msgid "Unknown commit %s"
6610msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6611
6612#: builtin/ls-files.c:398
6613msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6614msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6615
6616#: builtin/ls-files.c:455
6617msgid "identify the file status with tags"
6618msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6619
6620#: builtin/ls-files.c:457
6621msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6622msgstr ""
6623"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6624"thay đổi)"
6625
6626#: builtin/ls-files.c:459
6627msgid "show cached files in the output (default)"
6628msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6629
6630#: builtin/ls-files.c:461
6631msgid "show deleted files in the output"
6632msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6633
6634#: builtin/ls-files.c:463
6635msgid "show modified files in the output"
6636msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6637
6638#: builtin/ls-files.c:465
6639msgid "show other files in the output"
6640msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6641
6642#: builtin/ls-files.c:467
6643msgid "show ignored files in the output"
6644msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6645
6646#: builtin/ls-files.c:470
6647msgid "show staged contents' object name in the output"
6648msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6649
6650#: builtin/ls-files.c:472
6651msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6652msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6653
6654#: builtin/ls-files.c:474
6655msgid "show 'other' directories' name only"
6656msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6657
6658#: builtin/ls-files.c:477
6659msgid "don't show empty directories"
6660msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6661
6662#: builtin/ls-files.c:480
6663msgid "show unmerged files in the output"
6664msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6665
6666#: builtin/ls-files.c:482
6667msgid "show resolve-undo information"
6668msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6669
6670#: builtin/ls-files.c:484
6671msgid "skip files matching pattern"
6672msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6673
6674#: builtin/ls-files.c:487
6675msgid "exclude patterns are read from <file>"
6676msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6677
6678#: builtin/ls-files.c:490
6679msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6680msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6681
6682#: builtin/ls-files.c:492
6683msgid "add the standard git exclusions"
6684msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6685
6686#: builtin/ls-files.c:495
6687msgid "make the output relative to the project top directory"
6688msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6689
6690#: builtin/ls-files.c:498
6691msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6692msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6693
6694#: builtin/ls-files.c:499
6695msgid "tree-ish"
6696msgstr "tree-ish"
6697
6698#: builtin/ls-files.c:500
6699msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6700msgstr ""
6701"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6702
6703#: builtin/ls-files.c:502
6704msgid "show debugging data"
6705msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6706
6707#: builtin/ls-tree.c:28
6708msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6709msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6710
6711#: builtin/ls-tree.c:126
6712msgid "only show trees"
6713msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6714
6715#: builtin/ls-tree.c:128
6716msgid "recurse into subtrees"
6717msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6718
6719#: builtin/ls-tree.c:130
6720msgid "show trees when recursing"
6721msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6722
6723#: builtin/ls-tree.c:133
6724msgid "terminate entries with NUL byte"
6725msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6726
6727#: builtin/ls-tree.c:134
6728msgid "include object size"
6729msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6730
6731#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6732msgid "list only filenames"
6733msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6734
6735#: builtin/ls-tree.c:141
6736msgid "use full path names"
6737msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6738
6739#: builtin/ls-tree.c:143
6740msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6741msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6742
6743#: builtin/merge.c:43
6744msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6745msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6746
6747#: builtin/merge.c:44
6748msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6749msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6750
6751#: builtin/merge.c:45
6752msgid "git merge --abort"
6753msgstr "git merge --abort"
6754
6755#: builtin/merge.c:98
6756msgid "switch `m' requires a value"
6757msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6758
6759#: builtin/merge.c:135
6760#, c-format
6761msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6762msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6763
6764#: builtin/merge.c:136
6765#, c-format
6766msgid "Available strategies are:"
6767msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6768
6769#: builtin/merge.c:141
6770#, c-format
6771msgid "Available custom strategies are:"
6772msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6773
6774#: builtin/merge.c:191
6775msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6776msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6777
6778#: builtin/merge.c:194
6779msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6780msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6781
6782#: builtin/merge.c:195
6783msgid "(synonym to --stat)"
6784msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6785
6786#: builtin/merge.c:197
6787msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6788msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6789
6790#: builtin/merge.c:200
6791msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6792msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6793
6794#: builtin/merge.c:202
6795msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6796msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6797
6798#: builtin/merge.c:204
6799msgid "edit message before committing"
6800msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6801
6802#: builtin/merge.c:205
6803msgid "allow fast-forward (default)"
6804msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6805
6806#: builtin/merge.c:207
6807msgid "abort if fast-forward is not possible"
6808msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6809
6810#: builtin/merge.c:211
6811msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6812msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6813
6814#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
6815msgid "strategy"
6816msgstr "chiến lược"
6817
6818#: builtin/merge.c:213
6819msgid "merge strategy to use"
6820msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6821
6822#: builtin/merge.c:214
6823msgid "option=value"
6824msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6825
6826#: builtin/merge.c:215
6827msgid "option for selected merge strategy"
6828msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6829
6830#: builtin/merge.c:217
6831msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6832msgstr ""
6833"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6834
6835#: builtin/merge.c:221
6836msgid "abort the current in-progress merge"
6837msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6838
6839#: builtin/merge.c:250
6840msgid "could not run stash."
6841msgstr "không thể chạy stash."
6842
6843#: builtin/merge.c:255
6844msgid "stash failed"
6845msgstr "stash gặp lỗi"
6846
6847#: builtin/merge.c:260
6848#, c-format
6849msgid "not a valid object: %s"
6850msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6851
6852#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
6853msgid "read-tree failed"
6854msgstr "read-tree gặp lỗi"
6855
6856#: builtin/merge.c:326
6857msgid " (nothing to squash)"
6858msgstr " (không có gì để squash)"
6859
6860#: builtin/merge.c:339
6861#, c-format
6862msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6863msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6864
6865#: builtin/merge.c:371
6866msgid "Writing SQUASH_MSG"
6867msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6868
6869#: builtin/merge.c:373
6870msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6871msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6872
6873#: builtin/merge.c:396
6874#, c-format
6875msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6876msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
6877
6878#: builtin/merge.c:446
6879#, c-format
6880msgid "'%s' does not point to a commit"
6881msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
6882
6883#: builtin/merge.c:558
6884#, c-format
6885msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6886msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6887
6888#: builtin/merge.c:650
6889msgid "git write-tree failed to write a tree"
6890msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6891
6892#: builtin/merge.c:678
6893msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6894msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6895
6896#: builtin/merge.c:692
6897#, c-format
6898msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6899msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6900
6901#: builtin/merge.c:706
6902#, c-format
6903msgid "unable to write %s"
6904msgstr "không thể ghi %s"
6905
6906#: builtin/merge.c:795
6907#, c-format
6908msgid "Could not read from '%s'"
6909msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6910
6911#: builtin/merge.c:804
6912#, c-format
6913msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6914msgstr ""
6915"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
6916"việc hòa trộn.\n"
6917
6918#: builtin/merge.c:810
6919#, c-format
6920msgid ""
6921"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6922"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6923"\n"
6924"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6925"the commit.\n"
6926msgstr ""
6927"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6928"thiết,\n"
6929"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
6930"topic.\n"
6931"\n"
6932"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6933"rỗng\n"
6934"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6935
6936#: builtin/merge.c:834
6937msgid "Empty commit message."
6938msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6939
6940#: builtin/merge.c:846
6941#, c-format
6942msgid "Wonderful.\n"
6943msgstr "Thần kỳ.\n"
6944
6945#: builtin/merge.c:911
6946#, c-format
6947msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6948msgstr ""
6949"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
6950"quả.\n"
6951
6952#: builtin/merge.c:927
6953#, c-format
6954msgid "'%s' is not a commit"
6955msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6956
6957#: builtin/merge.c:968
6958msgid "No current branch."
6959msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6960
6961#: builtin/merge.c:970
6962msgid "No remote for the current branch."
6963msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6964
6965#: builtin/merge.c:972
6966msgid "No default upstream defined for the current branch."
6967msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6968
6969#: builtin/merge.c:977
6970#, c-format
6971msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6972msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
6973
6974#: builtin/merge.c:1133
6975msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6976msgstr ""
6977"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6978
6979#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:31
6980msgid ""
6981"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6982"Please, commit your changes before you can merge."
6983msgstr ""
6984"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6985"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6986
6987#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:34
6988msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6989msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6990
6991#: builtin/merge.c:1156
6992msgid ""
6993"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6994"Please, commit your changes before you can merge."
6995msgstr ""
6996"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6997"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6998
6999#: builtin/merge.c:1159
7000msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7001msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7002
7003#: builtin/merge.c:1168
7004msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7005msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7006
7007#: builtin/merge.c:1177
7008msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7009msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7010
7011#: builtin/merge.c:1209
7012msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7013msgstr ""
7014"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7015
7016#: builtin/merge.c:1212
7017msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7018msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7019
7020#: builtin/merge.c:1214
7021msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7022msgstr ""
7023"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7024
7025#: builtin/merge.c:1219
7026#, c-format
7027msgid "%s - not something we can merge"
7028msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7029
7030#: builtin/merge.c:1270
7031#, c-format
7032msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7033msgstr ""
7034"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7035
7036#: builtin/merge.c:1273
7037#, c-format
7038msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7039msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7040
7041#. 'N'
7042#: builtin/merge.c:1276
7043#, c-format
7044msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7045msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7046
7047#: builtin/merge.c:1279
7048#, c-format
7049msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7050msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7051
7052#: builtin/merge.c:1363
7053#, c-format
7054msgid "Updating %s..%s\n"
7055msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7056
7057#: builtin/merge.c:1402
7058#, c-format
7059msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7060msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7061
7062#: builtin/merge.c:1409
7063#, c-format
7064msgid "Nope.\n"
7065msgstr "Không.\n"
7066
7067#: builtin/merge.c:1441
7068msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7069msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7070
7071#: builtin/merge.c:1464 builtin/merge.c:1543
7072#, c-format
7073msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7074msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7075
7076#: builtin/merge.c:1468
7077#, c-format
7078msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7079msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7080
7081#: builtin/merge.c:1534
7082#, c-format
7083msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7084msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7085
7086#: builtin/merge.c:1536
7087#, c-format
7088msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7089msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7090
7091#: builtin/merge.c:1545
7092#, c-format
7093msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7094msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7095
7096#: builtin/merge.c:1557
7097#, c-format
7098msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7099msgstr ""
7100"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7101"cầu\n"
7102
7103#: builtin/merge-base.c:29
7104msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7105msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7106
7107#: builtin/merge-base.c:30
7108msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7109msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7110
7111#: builtin/merge-base.c:31
7112msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7113msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7114
7115#: builtin/merge-base.c:32
7116msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7117msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7118
7119#: builtin/merge-base.c:33
7120msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7121msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7122
7123#: builtin/merge-base.c:214
7124msgid "output all common ancestors"
7125msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7126
7127#: builtin/merge-base.c:216
7128msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7129msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7130
7131#: builtin/merge-base.c:218
7132msgid "list revs not reachable from others"
7133msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7134
7135#: builtin/merge-base.c:220
7136msgid "is the first one ancestor of the other?"
7137msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7138
7139#: builtin/merge-base.c:222
7140msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7141msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7142
7143#: builtin/merge-file.c:8
7144msgid ""
7145"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7146"file2"
7147msgstr ""
7148"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7149"gốc tập-tin2"
7150
7151#: builtin/merge-file.c:33
7152msgid "send results to standard output"
7153msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7154
7155#: builtin/merge-file.c:34
7156msgid "use a diff3 based merge"
7157msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
7158
7159#: builtin/merge-file.c:35
7160msgid "for conflicts, use our version"
7161msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7162
7163#: builtin/merge-file.c:37
7164msgid "for conflicts, use their version"
7165msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7166
7167#: builtin/merge-file.c:39
7168msgid "for conflicts, use a union version"
7169msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7170
7171#: builtin/merge-file.c:42
7172msgid "for conflicts, use this marker size"
7173msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7174
7175#: builtin/merge-file.c:43
7176msgid "do not warn about conflicts"
7177msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7178
7179#: builtin/merge-file.c:45
7180msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7181msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7182
7183#: builtin/mktree.c:67
7184msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7185msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7186
7187#: builtin/mktree.c:153
7188msgid "input is NUL terminated"
7189msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7190
7191#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
7192msgid "allow missing objects"
7193msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7194
7195#: builtin/mktree.c:155
7196msgid "allow creation of more than one tree"
7197msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7198
7199#: builtin/mv.c:15
7200msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7201msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7202
7203#: builtin/mv.c:71
7204msgid "force move/rename even if target exists"
7205msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7206
7207#: builtin/mv.c:72
7208msgid "skip move/rename errors"
7209msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7210
7211#: builtin/mv.c:122
7212#, c-format
7213msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7214msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7215
7216#: builtin/mv.c:126
7217msgid "bad source"
7218msgstr "nguồn sai"
7219
7220#: builtin/mv.c:129
7221msgid "can not move directory into itself"
7222msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7223
7224#: builtin/mv.c:132
7225msgid "cannot move directory over file"
7226msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7227
7228#: builtin/mv.c:138
7229#, c-format
7230msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7231msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7232
7233#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
7234msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7235msgstr ""
7236"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
7237"xử lý"
7238
7239#: builtin/mv.c:156
7240#, c-format
7241msgid "Huh? %.*s is in index?"
7242msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7243
7244#: builtin/mv.c:168
7245msgid "source directory is empty"
7246msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7247
7248#: builtin/mv.c:200
7249msgid "not under version control"
7250msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7251
7252#: builtin/mv.c:202
7253msgid "destination exists"
7254msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7255
7256#: builtin/mv.c:210
7257#, c-format
7258msgid "overwriting '%s'"
7259msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7260
7261#: builtin/mv.c:213
7262msgid "Cannot overwrite"
7263msgstr "Không thể ghi đè"
7264
7265#: builtin/mv.c:216
7266msgid "multiple sources for the same target"
7267msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7268
7269#: builtin/mv.c:218
7270msgid "destination directory does not exist"
7271msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7272
7273#: builtin/mv.c:233
7274#, c-format
7275msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7276msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7277
7278#: builtin/mv.c:243
7279#, c-format
7280msgid "Renaming %s to %s\n"
7281msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7282
7283#: builtin/mv.c:246 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:328
7284#, c-format
7285msgid "renaming '%s' failed"
7286msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7287
7288#: builtin/name-rev.c:258
7289msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7290msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7291
7292#: builtin/name-rev.c:259
7293msgid "git name-rev [options] --all"
7294msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7295
7296#: builtin/name-rev.c:260
7297msgid "git name-rev [options] --stdin"
7298msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7299
7300#: builtin/name-rev.c:312
7301msgid "print only names (no SHA-1)"
7302msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7303
7304#: builtin/name-rev.c:313
7305msgid "only use tags to name the commits"
7306msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7307
7308#: builtin/name-rev.c:315
7309msgid "only use refs matching <pattern>"
7310msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7311
7312#: builtin/name-rev.c:317
7313msgid "list all commits reachable from all refs"
7314msgstr ""
7315"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7316
7317#: builtin/name-rev.c:318
7318msgid "read from stdin"
7319msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7320
7321#: builtin/name-rev.c:319
7322msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7323msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7324
7325#: builtin/name-rev.c:325
7326msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7327msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7328
7329#: builtin/notes.c:24
7330msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7331msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7332
7333#: builtin/notes.c:25
7334msgid ""
7335"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7336"<object>] [<object>]"
7337msgstr ""
7338"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7339"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7340
7341#: builtin/notes.c:26
7342msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7343msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7344
7345#: builtin/notes.c:27
7346msgid ""
7347"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7348"<object>] [<object>]"
7349msgstr ""
7350"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7351"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7352
7353#: builtin/notes.c:28
7354msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7355msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7356
7357#: builtin/notes.c:29
7358msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7359msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7360
7361#: builtin/notes.c:30
7362msgid ""
7363"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7364msgstr ""
7365"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7366
7367#: builtin/notes.c:31
7368msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7369msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7370
7371#: builtin/notes.c:32
7372msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7373msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7374
7375#: builtin/notes.c:33
7376msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7377msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7378
7379#: builtin/notes.c:34
7380msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7381msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7382
7383#: builtin/notes.c:35
7384msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7385msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7386
7387#: builtin/notes.c:40
7388msgid "git notes [list [<object>]]"
7389msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7390
7391#: builtin/notes.c:45
7392msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7393msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7394
7395#: builtin/notes.c:50
7396msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7397msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7398
7399#: builtin/notes.c:51
7400msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7401msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7402
7403#: builtin/notes.c:56
7404msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7405msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7406
7407#: builtin/notes.c:61
7408msgid "git notes edit [<object>]"
7409msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7410
7411#: builtin/notes.c:66
7412msgid "git notes show [<object>]"
7413msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7414
7415#: builtin/notes.c:71
7416msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7417msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7418
7419#: builtin/notes.c:72
7420msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7421msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7422
7423#: builtin/notes.c:73
7424msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7425msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7426
7427#: builtin/notes.c:78
7428msgid "git notes remove [<object>]"
7429msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7430
7431#: builtin/notes.c:83
7432msgid "git notes prune [<options>]"
7433msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7434
7435#: builtin/notes.c:88
7436msgid "git notes get-ref"
7437msgstr "git notes get-ref"
7438
7439#: builtin/notes.c:137
7440#, c-format
7441msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7442msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7443
7444#: builtin/notes.c:141
7445msgid "could not read 'show' output"
7446msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7447
7448#: builtin/notes.c:149
7449#, c-format
7450msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7451msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7452
7453#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7454#, c-format
7455msgid "could not create file '%s'"
7456msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7457
7458#: builtin/notes.c:186
7459msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7460msgstr ""
7461"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7462
7463#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7464#, c-format
7465msgid "Removing note for object %s\n"
7466msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7467
7468#: builtin/notes.c:212
7469msgid "unable to write note object"
7470msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7471
7472#: builtin/notes.c:214
7473#, c-format
7474msgid "The note contents has been left in %s"
7475msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7476
7477#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
7478#, c-format
7479msgid "cannot read '%s'"
7480msgstr "không thể đọc “%s”"
7481
7482#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
7483#, c-format
7484msgid "could not open or read '%s'"
7485msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7486
7487#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7488#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7489#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7490#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
7491#, c-format
7492msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7493msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7494
7495#: builtin/notes.c:272
7496#, c-format
7497msgid "Failed to read object '%s'."
7498msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7499
7500#: builtin/notes.c:312
7501#, c-format
7502msgid "Malformed input line: '%s'."
7503msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7504
7505#: builtin/notes.c:327
7506#, c-format
7507msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7508msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7509
7510#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7511#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7512#: builtin/notes.c:904
7513msgid "too many parameters"
7514msgstr "quá nhiều đối số"
7515
7516#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7517#, c-format
7518msgid "No note found for object %s."
7519msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7520
7521#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7522msgid "note contents as a string"
7523msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7524
7525#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7526msgid "note contents in a file"
7527msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7528
7529#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7530#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7531msgid "object"
7532msgstr "đối tượng"
7533
7534#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7535msgid "reuse and edit specified note object"
7536msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7537
7538#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7539msgid "reuse specified note object"
7540msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7541
7542#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7543msgid "replace existing notes"
7544msgstr "thay thế ghi chú trước"
7545
7546#: builtin/notes.c:451
7547#, c-format
7548msgid ""
7549"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7550"existing notes"
7551msgstr ""
7552"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7553"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7554
7555#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7556#, c-format
7557msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7558msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7559
7560#: builtin/notes.c:486
7561msgid "read objects from stdin"
7562msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7563
7564#: builtin/notes.c:488
7565msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7566msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7567
7568#: builtin/notes.c:506
7569msgid "too few parameters"
7570msgstr "quá ít đối số"
7571
7572#: builtin/notes.c:527
7573#, c-format
7574msgid ""
7575"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7576"existing notes"
7577msgstr ""
7578"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7579"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7580
7581#: builtin/notes.c:539
7582#, c-format
7583msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7584msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7585
7586#: builtin/notes.c:588
7587#, c-format
7588msgid ""
7589"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7590"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7591msgstr ""
7592"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7593"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7594
7595#: builtin/notes.c:735
7596msgid "General options"
7597msgstr "Tùy chọn chung"
7598
7599#: builtin/notes.c:737
7600msgid "Merge options"
7601msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7602
7603#: builtin/notes.c:739
7604msgid ""
7605"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7606"cat_sort_uniq)"
7607msgstr ""
7608"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7609"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7610
7611#: builtin/notes.c:741
7612msgid "Committing unmerged notes"
7613msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7614
7615#: builtin/notes.c:743
7616msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7617msgstr ""
7618"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7619"giao"
7620
7621#: builtin/notes.c:745
7622msgid "Aborting notes merge resolution"
7623msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7624
7625#: builtin/notes.c:747
7626msgid "abort notes merge"
7627msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7628
7629#: builtin/notes.c:842
7630#, c-format
7631msgid "Object %s has no note\n"
7632msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7633
7634#: builtin/notes.c:854
7635msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7636msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7637
7638#: builtin/notes.c:857
7639msgid "read object names from the standard input"
7640msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7641
7642#: builtin/notes.c:938
7643msgid "notes_ref"
7644msgstr "notes_ref"
7645
7646#: builtin/notes.c:939
7647msgid "use notes from <notes_ref>"
7648msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7649
7650#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1593
7651#, c-format
7652msgid "Unknown subcommand: %s"
7653msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7654
7655#: builtin/pack-objects.c:23
7656msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7657msgstr ""
7658"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7659"đối-tượng]"
7660
7661#: builtin/pack-objects.c:24
7662msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7663msgstr ""
7664"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7665"đối-tượng]"
7666
7667#: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
7668#, c-format
7669msgid "deflate error (%d)"
7670msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7671
7672#: builtin/pack-objects.c:2396
7673#, c-format
7674msgid "unsupported index version %s"
7675msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7676
7677#: builtin/pack-objects.c:2400
7678#, c-format
7679msgid "bad index version '%s'"
7680msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7681
7682#: builtin/pack-objects.c:2423
7683#, c-format
7684msgid "option %s does not accept negative form"
7685msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7686
7687#: builtin/pack-objects.c:2427
7688#, c-format
7689msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7690msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7691
7692#: builtin/pack-objects.c:2446
7693msgid "do not show progress meter"
7694msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7695
7696#: builtin/pack-objects.c:2448
7697msgid "show progress meter"
7698msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7699
7700#: builtin/pack-objects.c:2450
7701msgid "show progress meter during object writing phase"
7702msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7703
7704#: builtin/pack-objects.c:2453
7705msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7706msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7707
7708#: builtin/pack-objects.c:2454
7709msgid "version[,offset]"
7710msgstr "phiên bản[,offset]"
7711
7712#: builtin/pack-objects.c:2455
7713msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7714msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7715
7716#: builtin/pack-objects.c:2458
7717msgid "maximum size of each output pack file"
7718msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7719
7720#: builtin/pack-objects.c:2460
7721msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7722msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7723
7724#: builtin/pack-objects.c:2462
7725msgid "ignore packed objects"
7726msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7727
7728#: builtin/pack-objects.c:2464
7729msgid "limit pack window by objects"
7730msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7731
7732#: builtin/pack-objects.c:2466
7733msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7734msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7735
7736#: builtin/pack-objects.c:2468
7737msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7738msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7739
7740#: builtin/pack-objects.c:2470
7741msgid "reuse existing deltas"
7742msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7743
7744#: builtin/pack-objects.c:2472
7745msgid "reuse existing objects"
7746msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7747
7748#: builtin/pack-objects.c:2474
7749msgid "use OFS_DELTA objects"
7750msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7751
7752#: builtin/pack-objects.c:2476
7753msgid "use threads when searching for best delta matches"
7754msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7755
7756#: builtin/pack-objects.c:2478
7757msgid "do not create an empty pack output"
7758msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7759
7760#: builtin/pack-objects.c:2480
7761msgid "read revision arguments from standard input"
7762msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7763
7764#: builtin/pack-objects.c:2482
7765msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7766msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7767
7768#: builtin/pack-objects.c:2485
7769msgid "include objects reachable from any reference"
7770msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7771
7772#: builtin/pack-objects.c:2488
7773msgid "include objects referred by reflog entries"
7774msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7775
7776#: builtin/pack-objects.c:2491
7777msgid "output pack to stdout"
7778msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7779
7780#: builtin/pack-objects.c:2493
7781msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7782msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7783
7784#: builtin/pack-objects.c:2495
7785msgid "keep unreachable objects"
7786msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7787
7788#: builtin/pack-objects.c:2496 parse-options.h:143
7789msgid "time"
7790msgstr "thời-gian"
7791
7792#: builtin/pack-objects.c:2497
7793msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7794msgstr ""
7795"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7796
7797#: builtin/pack-objects.c:2500
7798msgid "create thin packs"
7799msgstr "tạo gói nhẹ"
7800
7801#: builtin/pack-objects.c:2502
7802msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7803msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7804
7805#: builtin/pack-objects.c:2504
7806msgid "pack compression level"
7807msgstr "mức nén gói"
7808
7809#: builtin/pack-objects.c:2506
7810msgid "do not hide commits by grafts"
7811msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7812
7813#: builtin/pack-refs.c:6
7814msgid "git pack-refs [options]"
7815msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7816
7817#: builtin/pack-refs.c:14
7818msgid "pack everything"
7819msgstr "đóng gói mọi thứ"
7820
7821#: builtin/pack-refs.c:15
7822msgid "prune loose refs (default)"
7823msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7824
7825#: builtin/prune-packed.c:7
7826msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7827msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7828
7829#: builtin/prune.c:12
7830msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7831msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7832
7833#: builtin/prune.c:142
7834msgid "do not remove, show only"
7835msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7836
7837#: builtin/prune.c:143
7838msgid "report pruned objects"
7839msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7840
7841#: builtin/prune.c:146
7842msgid "expire objects older than <time>"
7843msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7844
7845#: builtin/push.c:14
7846msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7847msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7848
7849#: builtin/push.c:86
7850msgid "tag shorthand without <tag>"
7851msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7852
7853#: builtin/push.c:96
7854msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7855msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7856
7857#: builtin/push.c:141
7858msgid ""
7859"\n"
7860"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7861msgstr ""
7862"\n"
7863"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7864"config”."
7865
7866#: builtin/push.c:144
7867#, c-format
7868msgid ""
7869"The upstream branch of your current branch does not match\n"
7870"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
7871"on the remote, use\n"
7872"\n"
7873"    git push %s HEAD:%s\n"
7874"\n"
7875"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7876"\n"
7877"    git push %s %s\n"
7878"%s"
7879msgstr ""
7880"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7881"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7882"trên máy chủ, sử dụng\n"
7883"\n"
7884"    git push %s HEAD:%s\n"
7885"\n"
7886"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7887"\n"
7888"    git push %s %s\n"
7889"%s"
7890
7891#: builtin/push.c:159
7892#, c-format
7893msgid ""
7894"You are not currently on a branch.\n"
7895"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7896"state now, use\n"
7897"\n"
7898"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7899msgstr ""
7900"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7901"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7902"ngay bây giờ, sử dụng\n"
7903"\n"
7904"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7905
7906#: builtin/push.c:173
7907#, c-format
7908msgid ""
7909"The current branch %s has no upstream branch.\n"
7910"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7911"\n"
7912"    git push --set-upstream %s %s\n"
7913msgstr ""
7914"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
7915"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
7916"(upstream), sử dụng\n"
7917"\n"
7918"    git push --set-upstream %s %s\n"
7919
7920#: builtin/push.c:181
7921#, c-format
7922msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7923msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
7924
7925#: builtin/push.c:184
7926#, c-format
7927msgid ""
7928"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7929"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7930"to update which remote branch."
7931msgstr ""
7932"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7933"(upstream) của\n"
7934"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7935"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7936
7937#: builtin/push.c:207
7938msgid ""
7939"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7940"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7941"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7942"\n"
7943"  git config --global push.default matching\n"
7944"\n"
7945"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7946"\n"
7947"  git config --global push.default simple\n"
7948"\n"
7949"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
7950"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
7951"\n"
7952"In Git 2.0, Git will default to the more conservative 'simple'\n"
7953"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
7954"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
7955"\n"
7956"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7957"information.\n"
7958"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7959"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7960msgstr ""
7961"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7962"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7963"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý hiện nay sau thay đổi "
7964"mặc định,\n"
7965"hãy chạy lệnh:\n"
7966"\n"
7967"  git config --global push.default matching\n"
7968"\n"
7969"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
7970"\n"
7971"  git config --global push.default simple\n"
7972"\n"
7973"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
7974"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà có cùng tên.\n"
7975"\n"
7976"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
7977"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
7978"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
7979"\n"
7980"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7981"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7982"tự\n"
7983"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7984
7985#: builtin/push.c:274
7986msgid ""
7987"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7988msgstr ""
7989"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7990"gì cả\"."
7991
7992#: builtin/push.c:281
7993msgid ""
7994"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7995"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7996"'git pull ...') before pushing again.\n"
7997"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7998msgstr ""
7999"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8000"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
8001"pull...”)\n"
8002"trước khi lại push lần nữa.\n"
8003"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8004"tiết."
8005
8006#: builtin/push.c:287
8007msgid ""
8008"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8009"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
8010"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
8011"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
8012msgstr ""
8013"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8014"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
8015"muốn\n"
8016"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
8017"default”\n"
8018"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
8019"thôi."
8020
8021#: builtin/push.c:293
8022msgid ""
8023"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8024"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8025"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8026"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8027msgstr ""
8028"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
8029"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
8030"từ máy chủ\n"
8031"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8032"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8033"tiết."
8034
8035#: builtin/push.c:299
8036msgid ""
8037"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8038"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8039"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8040"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8041"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8042msgstr ""
8043"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8044"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8045"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8046"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8047"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
8048"tiết."
8049
8050#: builtin/push.c:306
8051msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8052msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8053
8054#: builtin/push.c:309
8055msgid ""
8056"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8057"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8058"without using the '--force' option.\n"
8059msgstr ""
8060"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8061"không\n"
8062"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
8063"tượng\n"
8064"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8065
8066#: builtin/push.c:375
8067#, c-format
8068msgid "Pushing to %s\n"
8069msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
8070
8071#: builtin/push.c:379
8072#, c-format
8073msgid "failed to push some refs to '%s'"
8074msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8075
8076#: builtin/push.c:412
8077#, c-format
8078msgid "bad repository '%s'"
8079msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8080
8081#: builtin/push.c:413
8082msgid ""
8083"No configured push destination.\n"
8084"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8085"repository using\n"
8086"\n"
8087"    git remote add <name> <url>\n"
8088"\n"
8089"and then push using the remote name\n"
8090"\n"
8091"    git push <name>\n"
8092msgstr ""
8093"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
8094"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8095"\n"
8096"    git remote add <tên> <url>\n"
8097"\n"
8098"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8099"\n"
8100"    git push <tên>\n"
8101
8102#: builtin/push.c:428
8103msgid "--all and --tags are incompatible"
8104msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8105
8106#: builtin/push.c:429
8107msgid "--all can't be combined with refspecs"
8108msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8109
8110#: builtin/push.c:434
8111msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8112msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8113
8114#: builtin/push.c:435
8115msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8116msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8117
8118#: builtin/push.c:440
8119msgid "--all and --mirror are incompatible"
8120msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8121
8122#: builtin/push.c:500
8123msgid "repository"
8124msgstr "kho"
8125
8126#: builtin/push.c:501
8127msgid "push all refs"
8128msgstr "push tất cả các tham chiếu"
8129
8130#: builtin/push.c:502
8131msgid "mirror all refs"
8132msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8133
8134#: builtin/push.c:504
8135msgid "delete refs"
8136msgstr "xóa các tham chiếu"
8137
8138#: builtin/push.c:505
8139msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8140msgstr "push các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8141
8142#: builtin/push.c:508
8143msgid "force updates"
8144msgstr "ép buộc cập nhật"
8145
8146#: builtin/push.c:510
8147msgid "refname>:<expect"
8148msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8149
8150#: builtin/push.c:511
8151msgid "require old value of ref to be at this value"
8152msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8153
8154#: builtin/push.c:513
8155msgid "check"
8156msgstr "kiểm tra"
8157
8158#: builtin/push.c:514
8159msgid "control recursive pushing of submodules"
8160msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8161
8162#: builtin/push.c:516
8163msgid "use thin pack"
8164msgstr "tạo gói nhẹ"
8165
8166#: builtin/push.c:517 builtin/push.c:518
8167msgid "receive pack program"
8168msgstr "chương trình nhận gói"
8169
8170#: builtin/push.c:519
8171msgid "set upstream for git pull/status"
8172msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8173
8174#: builtin/push.c:522
8175msgid "prune locally removed refs"
8176msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8177
8178#: builtin/push.c:524
8179msgid "bypass pre-push hook"
8180msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy “pre-push”"
8181
8182#: builtin/push.c:525
8183msgid "push missing but relevant tags"
8184msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8185
8186#: builtin/push.c:535
8187msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8188msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8189
8190#: builtin/push.c:537
8191msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8192msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8193
8194#: builtin/read-tree.c:36
8195msgid ""
8196"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8197"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8198"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8199msgstr ""
8200"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8201"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8202"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8203"ish3>]])"
8204
8205#: builtin/read-tree.c:109
8206msgid "write resulting index to <file>"
8207msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8208
8209#: builtin/read-tree.c:112
8210msgid "only empty the index"
8211msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8212
8213#: builtin/read-tree.c:114
8214msgid "Merging"
8215msgstr "Hòa trộn"
8216
8217#: builtin/read-tree.c:116
8218msgid "perform a merge in addition to a read"
8219msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8220
8221#: builtin/read-tree.c:118
8222msgid "3-way merge if no file level merging required"
8223msgstr ""
8224"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8225
8226#: builtin/read-tree.c:120
8227msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8228msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8229
8230#: builtin/read-tree.c:122
8231msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8232msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8233
8234#: builtin/read-tree.c:123
8235msgid "<subdirectory>/"
8236msgstr "<thư-mục-con>/"
8237
8238#: builtin/read-tree.c:124
8239msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8240msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8241
8242#: builtin/read-tree.c:127
8243msgid "update working tree with merge result"
8244msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8245
8246#: builtin/read-tree.c:129
8247msgid "gitignore"
8248msgstr "gitignore"
8249
8250#: builtin/read-tree.c:130
8251msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8252msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8253
8254#: builtin/read-tree.c:133
8255msgid "don't check the working tree after merging"
8256msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8257
8258#: builtin/read-tree.c:134
8259msgid "don't update the index or the work tree"
8260msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8261
8262#: builtin/read-tree.c:136
8263msgid "skip applying sparse checkout filter"
8264msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8265
8266#: builtin/read-tree.c:138
8267msgid "debug unpack-trees"
8268msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8269
8270#: builtin/reflog.c:499
8271#, c-format
8272msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8273msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8274
8275#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8276#, c-format
8277msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8278msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8279
8280#: builtin/remote.c:12
8281msgid "git remote [-v | --verbose]"
8282msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8283
8284#: builtin/remote.c:13
8285msgid ""
8286"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8287"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8288msgstr ""
8289"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8290"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8291
8292#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8293msgid "git remote rename <old> <new>"
8294msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8295
8296#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8297msgid "git remote remove <name>"
8298msgstr "git remote remove <tên>"
8299
8300#: builtin/remote.c:16
8301msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8302msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8303
8304#: builtin/remote.c:17
8305msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8306msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8307
8308#: builtin/remote.c:18
8309msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8310msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8311
8312#: builtin/remote.c:19
8313msgid ""
8314"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8315msgstr ""
8316"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8317
8318#: builtin/remote.c:20
8319msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8320msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8321
8322#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8323msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8324msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8325
8326#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8327msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8328msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8329
8330#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8331msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8332msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8333
8334#: builtin/remote.c:28
8335msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8336msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8337
8338#: builtin/remote.c:43
8339msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8340msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8341
8342#: builtin/remote.c:48
8343msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8344msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8345
8346#: builtin/remote.c:49
8347msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8348msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8349
8350#: builtin/remote.c:54
8351msgid "git remote show [<options>] <name>"
8352msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8353
8354#: builtin/remote.c:59
8355msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8356msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8357
8358#: builtin/remote.c:64
8359msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8360msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8361
8362#: builtin/remote.c:88
8363#, c-format
8364msgid "Updating %s"
8365msgstr "Đang cập nhật %s"
8366
8367#: builtin/remote.c:120
8368msgid ""
8369"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8370"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8371msgstr ""
8372"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8373"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8374
8375#: builtin/remote.c:137
8376#, c-format
8377msgid "unknown mirror argument: %s"
8378msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8379
8380#: builtin/remote.c:153
8381msgid "fetch the remote branches"
8382msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8383
8384#: builtin/remote.c:155
8385msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8386msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8387
8388#: builtin/remote.c:158
8389msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8390msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8391
8392#: builtin/remote.c:160
8393msgid "branch(es) to track"
8394msgstr "các nhánh để theo dõi"
8395
8396#: builtin/remote.c:161
8397msgid "master branch"
8398msgstr "nhánh master"
8399
8400#: builtin/remote.c:162
8401msgid "push|fetch"
8402msgstr "push|fetch"
8403
8404#: builtin/remote.c:163
8405msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8406msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8407
8408#: builtin/remote.c:175
8409msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8410msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8411
8412#: builtin/remote.c:177
8413msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8414msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8415
8416#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8417#, c-format
8418msgid "remote %s already exists."
8419msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8420
8421#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8422#, c-format
8423msgid "'%s' is not a valid remote name"
8424msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8425
8426#: builtin/remote.c:233
8427#, c-format
8428msgid "Could not setup master '%s'"
8429msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8430
8431#: builtin/remote.c:289
8432#, c-format
8433msgid "more than one %s"
8434msgstr "nhiều hơn một %s"
8435
8436#: builtin/remote.c:334
8437#, c-format
8438msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8439msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8440
8441#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
8442msgid "(matching)"
8443msgstr "(khớp)"
8444
8445#: builtin/remote.c:447
8446msgid "(delete)"
8447msgstr "(xóa)"
8448
8449#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8450#, c-format
8451msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8452msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8453
8454#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
8455#, c-format
8456msgid "No such remote: %s"
8457msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8458
8459#: builtin/remote.c:651
8460#, c-format
8461msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8462msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8463
8464#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
8465#, c-format
8466msgid "Could not remove config section '%s'"
8467msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8468
8469#: builtin/remote.c:672
8470#, c-format
8471msgid ""
8472"Not updating non-default fetch refspec\n"
8473"\t%s\n"
8474"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8475msgstr ""
8476"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8477"\t%s\n"
8478"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8479
8480#: builtin/remote.c:678
8481#, c-format
8482msgid "Could not append '%s'"
8483msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8484
8485#: builtin/remote.c:689
8486#, c-format
8487msgid "Could not set '%s'"
8488msgstr "Không thể đặt “%s”"
8489
8490#: builtin/remote.c:711
8491#, c-format
8492msgid "deleting '%s' failed"
8493msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8494
8495#: builtin/remote.c:745
8496#, c-format
8497msgid "creating '%s' failed"
8498msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8499
8500#: builtin/remote.c:759
8501#, c-format
8502msgid "Could not remove branch %s"
8503msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8504
8505#: builtin/remote.c:829
8506msgid ""
8507"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8508"to delete it, use:"
8509msgid_plural ""
8510"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8511"to delete them, use:"
8512msgstr[0] ""
8513"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8514"để xóa đi, sử dụng:"
8515msgstr[1] ""
8516"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8517"đi;\n"
8518"để xóa đi, sử dụng:"
8519
8520#: builtin/remote.c:938
8521#, c-format
8522msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8523msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8524
8525#: builtin/remote.c:941
8526msgid " tracked"
8527msgstr " được theo dõi"
8528
8529#: builtin/remote.c:943
8530msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8531msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8532
8533#: builtin/remote.c:945
8534msgid " ???"
8535msgstr " ???"
8536
8537#: builtin/remote.c:986
8538#, c-format
8539msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8540msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8541
8542#: builtin/remote.c:993
8543#, c-format
8544msgid "rebases onto remote %s"
8545msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8546
8547#: builtin/remote.c:996
8548#, c-format
8549msgid " merges with remote %s"
8550msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8551
8552#: builtin/remote.c:997
8553msgid "    and with remote"
8554msgstr "    và với máy chủ"
8555
8556#: builtin/remote.c:999
8557#, c-format
8558msgid "merges with remote %s"
8559msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8560
8561#: builtin/remote.c:1000
8562msgid "   and with remote"
8563msgstr "   và với máy chủ"
8564
8565#: builtin/remote.c:1046
8566msgid "create"
8567msgstr "tạo"
8568
8569#: builtin/remote.c:1049
8570msgid "delete"
8571msgstr "xoá"
8572
8573#: builtin/remote.c:1053
8574msgid "up to date"
8575msgstr "đã cập nhật"
8576
8577#: builtin/remote.c:1056
8578msgid "fast-forwardable"
8579msgstr "có-thể-fast-forward"
8580
8581#: builtin/remote.c:1059
8582msgid "local out of date"
8583msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8584
8585#: builtin/remote.c:1066
8586#, c-format
8587msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8588msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8589
8590#: builtin/remote.c:1069
8591#, c-format
8592msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8593msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8594
8595#: builtin/remote.c:1073
8596#, c-format
8597msgid "    %-*s forces to %s"
8598msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8599
8600#: builtin/remote.c:1076
8601#, c-format
8602msgid "    %-*s pushes to %s"
8603msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8604
8605#: builtin/remote.c:1144
8606msgid "do not query remotes"
8607msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8608
8609#: builtin/remote.c:1171
8610#, c-format
8611msgid "* remote %s"
8612msgstr "* máy chủ %s"
8613
8614#: builtin/remote.c:1172
8615#, c-format
8616msgid "  Fetch URL: %s"
8617msgstr "  URL để lấy về: %s"
8618
8619#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
8620msgid "(no URL)"
8621msgstr "(không có URL)"
8622
8623#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
8624#, c-format
8625msgid "  Push  URL: %s"
8626msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
8627
8628#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
8629#, c-format
8630msgid "  HEAD branch: %s"
8631msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8632
8633#: builtin/remote.c:1192
8634#, c-format
8635msgid ""
8636"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8637msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8638
8639#: builtin/remote.c:1204
8640#, c-format
8641msgid "  Remote branch:%s"
8642msgid_plural "  Remote branches:%s"
8643msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8644msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8645
8646#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
8647msgid " (status not queried)"
8648msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8649
8650#: builtin/remote.c:1216
8651msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8652msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8653msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8654msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8655
8656#: builtin/remote.c:1224
8657msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8658msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8659
8660#: builtin/remote.c:1231
8661#, c-format
8662msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8663msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8664msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8665msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8666
8667#: builtin/remote.c:1252
8668msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8669msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8670
8671#: builtin/remote.c:1254
8672msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8673msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8674
8675#: builtin/remote.c:1269
8676msgid "Cannot determine remote HEAD"
8677msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8678
8679#: builtin/remote.c:1271
8680msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8681msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8682
8683#: builtin/remote.c:1281
8684#, c-format
8685msgid "Could not delete %s"
8686msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8687
8688#: builtin/remote.c:1289
8689#, c-format
8690msgid "Not a valid ref: %s"
8691msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8692
8693#: builtin/remote.c:1291
8694#, c-format
8695msgid "Could not setup %s"
8696msgstr "Không thể cài đặt %s"
8697
8698#: builtin/remote.c:1307
8699#, c-format
8700msgid " %s will become dangling!"
8701msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8702
8703#: builtin/remote.c:1308
8704#, c-format
8705msgid " %s has become dangling!"
8706msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8707
8708#: builtin/remote.c:1314
8709#, c-format
8710msgid "Pruning %s"
8711msgstr "Đang xén bớt %s"
8712
8713#: builtin/remote.c:1315
8714#, c-format
8715msgid "URL: %s"
8716msgstr "URL: %s"
8717
8718#: builtin/remote.c:1328
8719#, c-format
8720msgid " * [would prune] %s"
8721msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8722
8723#: builtin/remote.c:1331
8724#, c-format
8725msgid " * [pruned] %s"
8726msgstr " *[đã bị xén] %s"
8727
8728#: builtin/remote.c:1374
8729msgid "prune remotes after fetching"
8730msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8731
8732#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
8733#, c-format
8734msgid "No such remote '%s'"
8735msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8736
8737#: builtin/remote.c:1460
8738msgid "add branch"
8739msgstr "thêm nhánh"
8740
8741#: builtin/remote.c:1467
8742msgid "no remote specified"
8743msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8744
8745#: builtin/remote.c:1489
8746msgid "manipulate push URLs"
8747msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8748
8749#: builtin/remote.c:1491
8750msgid "add URL"
8751msgstr "thêm URL"
8752
8753#: builtin/remote.c:1493
8754msgid "delete URLs"
8755msgstr "xóa URLs"
8756
8757#: builtin/remote.c:1500
8758msgid "--add --delete doesn't make sense"
8759msgstr "--add --delete không hợp lý"
8760
8761#: builtin/remote.c:1540
8762#, c-format
8763msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8764msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8765
8766#: builtin/remote.c:1548
8767#, c-format
8768msgid "No such URL found: %s"
8769msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8770
8771#: builtin/remote.c:1550
8772msgid "Will not delete all non-push URLs"
8773msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8774
8775#: builtin/remote.c:1564
8776msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8777msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8778
8779#: builtin/repack.c:15
8780msgid "git repack [options]"
8781msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8782
8783#: builtin/repack.c:143
8784msgid "pack everything in a single pack"
8785msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8786
8787#: builtin/repack.c:145
8788msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8789msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8790
8791#: builtin/repack.c:148
8792msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8793msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8794
8795#: builtin/repack.c:150
8796msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8797msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8798
8799#: builtin/repack.c:152
8800msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8801msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8802
8803#: builtin/repack.c:154
8804msgid "do not run git-update-server-info"
8805msgstr "không chạy git-update-server-info"
8806
8807#: builtin/repack.c:157
8808msgid "pass --local to git-pack-objects"
8809msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8810
8811#: builtin/repack.c:158
8812msgid "approxidate"
8813msgstr "ngày ước tính"
8814
8815#: builtin/repack.c:159
8816msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8817msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8818
8819#: builtin/repack.c:161
8820msgid "size of the window used for delta compression"
8821msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8822
8823#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166
8824msgid "bytes"
8825msgstr "byte"
8826
8827#: builtin/repack.c:163
8828msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8829msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8830
8831#: builtin/repack.c:165
8832msgid "limits the maximum delta depth"
8833msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8834
8835#: builtin/repack.c:167
8836msgid "maximum size of each packfile"
8837msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8838
8839#: builtin/repack.c:343
8840#, c-format
8841msgid "removing '%s' failed"
8842msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8843
8844#: builtin/replace.c:17
8845msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8846msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8847
8848#: builtin/replace.c:18
8849msgid "git replace -d <object>..."
8850msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8851
8852#: builtin/replace.c:19
8853msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
8854msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
8855
8856#: builtin/replace.c:174
8857msgid "list replace refs"
8858msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8859
8860#: builtin/replace.c:175
8861msgid "delete replace refs"
8862msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8863
8864#: builtin/replace.c:176
8865msgid "replace the ref if it exists"
8866msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8867
8868#: builtin/replace.c:177
8869msgid "use this format"
8870msgstr "dùng định dạng này"
8871
8872#: builtin/rerere.c:12
8873msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8874msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8875
8876#: builtin/rerere.c:57
8877msgid "register clean resolutions in index"
8878msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8879
8880#: builtin/reset.c:25
8881msgid ""
8882"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8883msgstr ""
8884"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8885
8886#: builtin/reset.c:26
8887msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8888msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8889
8890#: builtin/reset.c:27
8891msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8892msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8893
8894#: builtin/reset.c:33
8895msgid "mixed"
8896msgstr "pha trộn"
8897
8898#: builtin/reset.c:33
8899msgid "soft"
8900msgstr "mềm"
8901
8902#: builtin/reset.c:33
8903msgid "hard"
8904msgstr "cứng"
8905
8906#: builtin/reset.c:33
8907msgid "merge"
8908msgstr "hòa trộn"
8909
8910#: builtin/reset.c:33
8911msgid "keep"
8912msgstr "giữ lại"
8913
8914#: builtin/reset.c:73
8915msgid "You do not have a valid HEAD."
8916msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8917
8918#: builtin/reset.c:75
8919msgid "Failed to find tree of HEAD."
8920msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8921
8922#: builtin/reset.c:81
8923#, c-format
8924msgid "Failed to find tree of %s."
8925msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8926
8927#: builtin/reset.c:99
8928#, c-format
8929msgid "HEAD is now at %s"
8930msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8931
8932#: builtin/reset.c:172
8933#, c-format
8934msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8935msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8936
8937#: builtin/reset.c:262
8938msgid "be quiet, only report errors"
8939msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8940
8941#: builtin/reset.c:264
8942msgid "reset HEAD and index"
8943msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8944
8945#: builtin/reset.c:265
8946msgid "reset only HEAD"
8947msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8948
8949#: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
8950msgid "reset HEAD, index and working tree"
8951msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8952
8953#: builtin/reset.c:271
8954msgid "reset HEAD but keep local changes"
8955msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8956
8957#: builtin/reset.c:289
8958#, c-format
8959msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8960msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8961
8962#: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
8963#, c-format
8964msgid "Could not parse object '%s'."
8965msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8966
8967#: builtin/reset.c:297
8968#, c-format
8969msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8970msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8971
8972#: builtin/reset.c:306
8973msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8974msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8975
8976#: builtin/reset.c:315
8977msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8978msgstr ""
8979"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8980"reset -- <đường_dẫn>”."
8981
8982#: builtin/reset.c:317
8983#, c-format
8984msgid "Cannot do %s reset with paths."
8985msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8986
8987#: builtin/reset.c:327
8988#, c-format
8989msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8990msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
8991
8992#: builtin/reset.c:344
8993msgid "Unstaged changes after reset:"
8994msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
8995
8996#: builtin/reset.c:350
8997#, c-format
8998msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8999msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9000
9001#: builtin/reset.c:355
9002msgid "Could not write new index file."
9003msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9004
9005#: builtin/rev-parse.c:359
9006msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9007msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9008
9009#: builtin/rev-parse.c:364
9010msgid "keep the `--` passed as an arg"
9011msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9012
9013#: builtin/rev-parse.c:366
9014msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9015msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9016
9017#: builtin/rev-parse.c:369
9018msgid "output in stuck long form"
9019msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9020
9021#: builtin/rev-parse.c:486
9022msgid ""
9023"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9024"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9025"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9026"\n"
9027"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9028msgstr ""
9029"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9030"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9031"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9032"\n"
9033"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9034
9035#: builtin/revert.c:22
9036msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9037msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9038
9039#: builtin/revert.c:23
9040msgid "git revert <subcommand>"
9041msgstr "git revert <lệnh-con>"
9042
9043#: builtin/revert.c:28
9044msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9045msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9046
9047#: builtin/revert.c:29
9048msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9049msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9050
9051#: builtin/revert.c:71
9052#, c-format
9053msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9054msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9055
9056#: builtin/revert.c:80
9057msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9058msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9059
9060#: builtin/revert.c:81
9061msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9062msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9063
9064#: builtin/revert.c:82
9065msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9066msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9067
9068#: builtin/revert.c:83
9069msgid "don't automatically commit"
9070msgstr "không commit một cách tự động."
9071
9072#: builtin/revert.c:84
9073msgid "edit the commit message"
9074msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9075
9076#: builtin/revert.c:87
9077msgid "parent number"
9078msgstr "số của cha mẹ"
9079
9080#: builtin/revert.c:89
9081msgid "merge strategy"
9082msgstr "chiến lược hòa trộn"
9083
9084#: builtin/revert.c:90
9085msgid "option"
9086msgstr "tùy chọn"
9087
9088#: builtin/revert.c:91
9089msgid "option for merge strategy"
9090msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9091
9092#: builtin/revert.c:102
9093msgid "append commit name"
9094msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9095
9096#: builtin/revert.c:103
9097msgid "allow fast-forward"
9098msgstr "cho phép fast-forward"
9099
9100#: builtin/revert.c:104
9101msgid "preserve initially empty commits"
9102msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9103
9104#: builtin/revert.c:105
9105msgid "allow commits with empty messages"
9106msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9107
9108#: builtin/revert.c:106
9109msgid "keep redundant, empty commits"
9110msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9111
9112#: builtin/revert.c:110
9113msgid "program error"
9114msgstr "lỗi chương trình"
9115
9116#: builtin/revert.c:195
9117msgid "revert failed"
9118msgstr "revert gặp lỗi"
9119
9120#: builtin/revert.c:210
9121msgid "cherry-pick failed"
9122msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9123
9124#: builtin/rm.c:17
9125msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9126msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9127
9128#: builtin/rm.c:65
9129msgid ""
9130"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9131"uses a .git directory:"
9132msgid_plural ""
9133"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9134"use a .git directory:"
9135msgstr[0] ""
9136"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9137"dùng một thư mục .git:"
9138msgstr[1] ""
9139"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9140"dùng một thư mục .git:"
9141
9142#: builtin/rm.c:71
9143msgid ""
9144"\n"
9145"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9146msgstr ""
9147"\n"
9148"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9149"chúng)"
9150
9151#: builtin/rm.c:231
9152msgid ""
9153"the following file has staged content different from both the\n"
9154"file and the HEAD:"
9155msgid_plural ""
9156"the following files have staged content different from both the\n"
9157"file and the HEAD:"
9158msgstr[0] ""
9159"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9160"và cả HEAD:"
9161msgstr[1] ""
9162"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9163"và cả HEAD:"
9164
9165#: builtin/rm.c:236
9166msgid ""
9167"\n"
9168"(use -f to force removal)"
9169msgstr ""
9170"\n"
9171"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9172
9173#: builtin/rm.c:240
9174msgid "the following file has changes staged in the index:"
9175msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9176msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9177msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9178
9179#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9180msgid ""
9181"\n"
9182"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9183msgstr ""
9184"\n"
9185"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9186
9187#: builtin/rm.c:252
9188msgid "the following file has local modifications:"
9189msgid_plural "the following files have local modifications:"
9190msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9191msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9192
9193#: builtin/rm.c:270
9194msgid "do not list removed files"
9195msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9196
9197#: builtin/rm.c:271
9198msgid "only remove from the index"
9199msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9200
9201#: builtin/rm.c:272
9202msgid "override the up-to-date check"
9203msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9204
9205#: builtin/rm.c:273
9206msgid "allow recursive removal"
9207msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9208
9209#: builtin/rm.c:275
9210msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9211msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9212
9213#: builtin/rm.c:336
9214#, c-format
9215msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9216msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9217
9218#: builtin/rm.c:375
9219#, c-format
9220msgid "git rm: unable to remove %s"
9221msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9222
9223#: builtin/shortlog.c:13
9224msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9225msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9226
9227#: builtin/shortlog.c:131
9228#, c-format
9229msgid "Missing author: %s"
9230msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9231
9232#: builtin/shortlog.c:230
9233msgid "sort output according to the number of commits per author"
9234msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9235
9236#: builtin/shortlog.c:232
9237msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9238msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9239
9240#: builtin/shortlog.c:234
9241msgid "Show the email address of each author"
9242msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9243
9244#: builtin/shortlog.c:235
9245msgid "w[,i1[,i2]]"
9246msgstr "w[,i1[,i2]]"
9247
9248#: builtin/shortlog.c:236
9249msgid "Linewrap output"
9250msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9251
9252#: builtin/show-branch.c:9
9253msgid ""
9254"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9255"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9256"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9257"<glob>)...]"
9258msgstr ""
9259"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9260"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9261"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9262"<glob>)...]"
9263
9264#: builtin/show-branch.c:10
9265msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9266msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9267
9268#: builtin/show-branch.c:649
9269msgid "show remote-tracking and local branches"
9270msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9271
9272#: builtin/show-branch.c:651
9273msgid "show remote-tracking branches"
9274msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9275
9276#: builtin/show-branch.c:653
9277msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9278msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9279
9280#: builtin/show-branch.c:655
9281msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9282msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9283
9284#: builtin/show-branch.c:657
9285msgid "synonym to more=-1"
9286msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9287
9288#: builtin/show-branch.c:658
9289msgid "suppress naming strings"
9290msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9291
9292#: builtin/show-branch.c:660
9293msgid "include the current branch"
9294msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9295
9296#: builtin/show-branch.c:662
9297msgid "name commits with their object names"
9298msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9299
9300#: builtin/show-branch.c:664
9301msgid "show possible merge bases"
9302msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9303
9304#: builtin/show-branch.c:666
9305msgid "show refs unreachable from any other ref"
9306msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9307
9308#: builtin/show-branch.c:668
9309msgid "show commits in topological order"
9310msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9311
9312#: builtin/show-branch.c:671
9313msgid "show only commits not on the first branch"
9314msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9315
9316#: builtin/show-branch.c:673
9317msgid "show merges reachable from only one tip"
9318msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9319
9320#: builtin/show-branch.c:675
9321msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9322msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9323
9324#: builtin/show-branch.c:678
9325msgid "<n>[,<base>]"
9326msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9327
9328#: builtin/show-branch.c:679
9329msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9330msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9331
9332#: builtin/show-ref.c:10
9333msgid ""
9334"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9335"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9336msgstr ""
9337"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9338"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9339
9340#: builtin/show-ref.c:11
9341msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9342msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9343
9344#: builtin/show-ref.c:168
9345msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9346msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9347
9348#: builtin/show-ref.c:169
9349msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9350msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9351
9352#: builtin/show-ref.c:170
9353msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9354msgstr ""
9355"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9356"(ref)"
9357
9358#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9359msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9360msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9361
9362#: builtin/show-ref.c:177
9363msgid "dereference tags into object IDs"
9364msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9365
9366#: builtin/show-ref.c:179
9367msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9368msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9369
9370#: builtin/show-ref.c:183
9371msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9372msgstr ""
9373"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9374
9375#: builtin/show-ref.c:185
9376msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9377msgstr ""
9378"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9379"kho nội bộ"
9380
9381#: builtin/symbolic-ref.c:7
9382msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9383msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9384
9385#: builtin/symbolic-ref.c:8
9386msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9387msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9388
9389#: builtin/symbolic-ref.c:40
9390msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9391msgstr ""
9392"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9393
9394#: builtin/symbolic-ref.c:41
9395msgid "delete symbolic ref"
9396msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9397
9398#: builtin/symbolic-ref.c:42
9399msgid "shorten ref output"
9400msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9401
9402#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9403msgid "reason"
9404msgstr "lý do"
9405
9406#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9407msgid "reason of the update"
9408msgstr "lý do cập nhật"
9409
9410#: builtin/tag.c:22
9411msgid ""
9412"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9413msgstr ""
9414"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9415
9416#: builtin/tag.c:23
9417msgid "git tag -d <tagname>..."
9418msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9419
9420#: builtin/tag.c:24
9421msgid ""
9422"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9423"\t\t[<pattern>...]"
9424msgstr ""
9425"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9426"\t\t[<mẫu>...]"
9427
9428#: builtin/tag.c:26
9429msgid "git tag -v <tagname>..."
9430msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9431
9432#: builtin/tag.c:60
9433#, c-format
9434msgid "malformed object at '%s'"
9435msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9436
9437#: builtin/tag.c:207
9438#, c-format
9439msgid "tag name too long: %.*s..."
9440msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9441
9442#: builtin/tag.c:212
9443#, c-format
9444msgid "tag '%s' not found."
9445msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9446
9447#: builtin/tag.c:227
9448#, c-format
9449msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9450msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9451
9452#: builtin/tag.c:239
9453#, c-format
9454msgid "could not verify the tag '%s'"
9455msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9456
9457#: builtin/tag.c:249
9458#, c-format
9459msgid ""
9460"\n"
9461"Write a tag message\n"
9462"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9463msgstr ""
9464"\n"
9465"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9466"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9467
9468#: builtin/tag.c:253
9469#, c-format
9470msgid ""
9471"\n"
9472"Write a tag message\n"
9473"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9474"want to.\n"
9475msgstr ""
9476"\n"
9477"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9478"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9479"nếu muốn.\n"
9480
9481#: builtin/tag.c:292
9482msgid "unable to sign the tag"
9483msgstr "không thể ký thẻ"
9484
9485#: builtin/tag.c:294
9486msgid "unable to write tag file"
9487msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9488
9489#: builtin/tag.c:319
9490msgid "bad object type."
9491msgstr "kiểu đối tượng sai."
9492
9493#: builtin/tag.c:332
9494msgid "tag header too big."
9495msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9496
9497#: builtin/tag.c:368
9498msgid "no tag message?"
9499msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9500
9501#: builtin/tag.c:374
9502#, c-format
9503msgid "The tag message has been left in %s\n"
9504msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9505
9506#: builtin/tag.c:423
9507msgid "switch 'points-at' requires an object"
9508msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9509
9510#: builtin/tag.c:425
9511#, c-format
9512msgid "malformed object name '%s'"
9513msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9514
9515#: builtin/tag.c:445
9516msgid "list tag names"
9517msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9518
9519#: builtin/tag.c:447
9520msgid "print <n> lines of each tag message"
9521msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9522
9523#: builtin/tag.c:449
9524msgid "delete tags"
9525msgstr "xóa thẻ"
9526
9527#: builtin/tag.c:450
9528msgid "verify tags"
9529msgstr "thẩm tra thẻ"
9530
9531#: builtin/tag.c:452
9532msgid "Tag creation options"
9533msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9534
9535#: builtin/tag.c:454
9536msgid "annotated tag, needs a message"
9537msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9538
9539#: builtin/tag.c:456
9540msgid "tag message"
9541msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9542
9543#: builtin/tag.c:458
9544msgid "annotated and GPG-signed tag"
9545msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9546
9547#: builtin/tag.c:462
9548msgid "use another key to sign the tag"
9549msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9550
9551#: builtin/tag.c:463
9552msgid "replace the tag if exists"
9553msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9554
9555#: builtin/tag.c:464
9556msgid "show tag list in columns"
9557msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9558
9559#: builtin/tag.c:466
9560msgid "Tag listing options"
9561msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9562
9563#: builtin/tag.c:469
9564msgid "print only tags that contain the commit"
9565msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9566
9567#: builtin/tag.c:475
9568msgid "print only tags of the object"
9569msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9570
9571#: builtin/tag.c:501
9572msgid "--column and -n are incompatible"
9573msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9574
9575#: builtin/tag.c:518
9576msgid "-n option is only allowed with -l."
9577msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9578
9579#: builtin/tag.c:520
9580msgid "--contains option is only allowed with -l."
9581msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9582
9583#: builtin/tag.c:522
9584msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9585msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9586
9587#: builtin/tag.c:530
9588msgid "only one -F or -m option is allowed."
9589msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9590
9591#: builtin/tag.c:550
9592msgid "too many params"
9593msgstr "quá nhiều đối số"
9594
9595#: builtin/tag.c:556
9596#, c-format
9597msgid "'%s' is not a valid tag name."
9598msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9599
9600#: builtin/tag.c:561
9601#, c-format
9602msgid "tag '%s' already exists"
9603msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9604
9605#: builtin/tag.c:579
9606#, c-format
9607msgid "%s: cannot lock the ref"
9608msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9609
9610#: builtin/tag.c:581
9611#, c-format
9612msgid "%s: cannot update the ref"
9613msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9614
9615#: builtin/tag.c:583
9616#, c-format
9617msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9618msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9619
9620#: builtin/update-index.c:402
9621msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9622msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9623
9624#: builtin/update-index.c:720
9625msgid "continue refresh even when index needs update"
9626msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9627
9628#: builtin/update-index.c:723
9629msgid "refresh: ignore submodules"
9630msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9631
9632#: builtin/update-index.c:726
9633msgid "do not ignore new files"
9634msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9635
9636#: builtin/update-index.c:728
9637msgid "let files replace directories and vice-versa"
9638msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9639
9640#: builtin/update-index.c:730
9641msgid "notice files missing from worktree"
9642msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9643
9644#: builtin/update-index.c:732
9645msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9646msgstr ""
9647"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9648
9649#: builtin/update-index.c:735
9650msgid "refresh stat information"
9651msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9652
9653#: builtin/update-index.c:739
9654msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9655msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9656
9657#: builtin/update-index.c:743
9658msgid "<mode> <object> <path>"
9659msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9660
9661#: builtin/update-index.c:744
9662msgid "add the specified entry to the index"
9663msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9664
9665#: builtin/update-index.c:748
9666msgid "(+/-)x"
9667msgstr "(+/-)x"
9668
9669#: builtin/update-index.c:749
9670msgid "override the executable bit of the listed files"
9671msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9672
9673#: builtin/update-index.c:753
9674msgid "mark files as \"not changing\""
9675msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9676
9677#: builtin/update-index.c:756
9678msgid "clear assumed-unchanged bit"
9679msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9680
9681#: builtin/update-index.c:759
9682msgid "mark files as \"index-only\""
9683msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9684
9685#: builtin/update-index.c:762
9686msgid "clear skip-worktree bit"
9687msgstr "xóa bít skip-worktree"
9688
9689#: builtin/update-index.c:765
9690msgid "add to index only; do not add content to object database"
9691msgstr ""
9692"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9693
9694#: builtin/update-index.c:767
9695msgid "remove named paths even if present in worktree"
9696msgstr ""
9697"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9698"làm việc"
9699
9700#: builtin/update-index.c:769
9701msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9702msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9703
9704#: builtin/update-index.c:771
9705msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9706msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9707
9708#: builtin/update-index.c:775
9709msgid "add entries from standard input to the index"
9710msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9711
9712#: builtin/update-index.c:779
9713msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9714msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9715
9716#: builtin/update-index.c:783
9717msgid "only update entries that differ from HEAD"
9718msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9719
9720#: builtin/update-index.c:787
9721msgid "ignore files missing from worktree"
9722msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9723
9724#: builtin/update-index.c:790
9725msgid "report actions to standard output"
9726msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9727
9728#: builtin/update-index.c:792
9729msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9730msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9731
9732#: builtin/update-index.c:796
9733msgid "write index in this format"
9734msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9735
9736#: builtin/update-ref.c:9
9737msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9738msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9739
9740#: builtin/update-ref.c:10
9741msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
9742msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9743
9744#: builtin/update-ref.c:11
9745msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9746msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9747
9748#: builtin/update-ref.c:255
9749msgid "delete the reference"
9750msgstr "xóa tham chiếu"
9751
9752#: builtin/update-ref.c:257
9753msgid "update <refname> not the one it points to"
9754msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9755
9756#: builtin/update-ref.c:258
9757msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9758msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9759
9760#: builtin/update-ref.c:259
9761msgid "read updates from stdin"
9762msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9763
9764#: builtin/update-server-info.c:6
9765msgid "git update-server-info [--force]"
9766msgstr "git update-server-info [--force]"
9767
9768#: builtin/update-server-info.c:14
9769msgid "update the info files from scratch"
9770msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9771
9772#: builtin/verify-pack.c:56
9773msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9774msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9775
9776#: builtin/verify-pack.c:66
9777msgid "verbose"
9778msgstr "chi tiết"
9779
9780#: builtin/verify-pack.c:68
9781msgid "show statistics only"
9782msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9783
9784#: builtin/verify-tag.c:17
9785msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9786msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9787
9788#: builtin/verify-tag.c:73
9789msgid "print tag contents"
9790msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9791
9792#: builtin/write-tree.c:13
9793msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9794msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9795
9796#: builtin/write-tree.c:26
9797msgid "<prefix>/"
9798msgstr "<iền tố>/"
9799
9800#: builtin/write-tree.c:27
9801msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9802msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9803
9804#: builtin/write-tree.c:30
9805msgid "only useful for debugging"
9806msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9807
9808#: git.c:17
9809msgid ""
9810"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9811"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9812"to read about a specific subcommand or concept."
9813msgstr ""
9814"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9815"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9816"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9817
9818#: parse-options.h:146
9819msgid "expiry date"
9820msgstr "ngày hết hạn"
9821
9822#: parse-options.h:161
9823msgid "no-op (backward compatibility)"
9824msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9825
9826#: parse-options.h:235
9827msgid "be more verbose"
9828msgstr "chi tiết hơn nữa"
9829
9830#: parse-options.h:237
9831msgid "be more quiet"
9832msgstr "im lặng hơn nữa"
9833
9834#: parse-options.h:243
9835msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9836msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9837
9838#: common-cmds.h:8
9839msgid "Add file contents to the index"
9840msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9841
9842#: common-cmds.h:9
9843msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9844msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9845
9846#: common-cmds.h:10
9847msgid "List, create, or delete branches"
9848msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9849
9850#: common-cmds.h:11
9851msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9852msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9853
9854#: common-cmds.h:12
9855msgid "Clone a repository into a new directory"
9856msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9857
9858#: common-cmds.h:13
9859msgid "Record changes to the repository"
9860msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9861
9862#: common-cmds.h:14
9863msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9864msgstr ""
9865"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9866"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9867
9868#: common-cmds.h:15
9869msgid "Download objects and refs from another repository"
9870msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9871
9872#: common-cmds.h:16
9873msgid "Print lines matching a pattern"
9874msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9875
9876#: common-cmds.h:17
9877msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9878msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9879
9880#: common-cmds.h:18
9881msgid "Show commit logs"
9882msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9883
9884#: common-cmds.h:19
9885msgid "Join two or more development histories together"
9886msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9887
9888#: common-cmds.h:20
9889msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9890msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9891
9892#: common-cmds.h:21
9893msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9894msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9895
9896#: common-cmds.h:22
9897msgid "Update remote refs along with associated objects"
9898msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9899
9900#: common-cmds.h:23
9901msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9902msgstr ""
9903"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9904"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9905
9906#: common-cmds.h:24
9907msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9908msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9909
9910#: common-cmds.h:25
9911msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9912msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9913
9914#: common-cmds.h:26
9915msgid "Show various types of objects"
9916msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9917
9918#: common-cmds.h:27
9919msgid "Show the working tree status"
9920msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9921
9922#: common-cmds.h:28
9923msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9924msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9925
9926#: git-am.sh:50
9927msgid "You need to set your committer info first"
9928msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9929
9930#: git-am.sh:95
9931msgid ""
9932"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9933"Not rewinding to ORIG_HEAD"
9934msgstr ""
9935"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9936"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9937
9938#: git-am.sh:105
9939#, sh-format
9940msgid ""
9941"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9942"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9943"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9944msgstr ""
9945"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9946"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9947"\".\n"
9948"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9949"\"$cmdline --abort\"."
9950
9951#: git-am.sh:121
9952msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9953msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9954
9955#: git-am.sh:137
9956msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9957msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9958
9959#: git-am.sh:139
9960msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9961msgstr ""
9962"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9963
9964#: git-am.sh:154
9965msgid ""
9966"Did you hand edit your patch?\n"
9967"It does not apply to blobs recorded in its index."
9968msgstr ""
9969"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9970"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9971
9972#: git-am.sh:163
9973msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9974msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9975
9976#: git-am.sh:179
9977msgid "Failed to merge in the changes."
9978msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9979
9980#: git-am.sh:274
9981msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9982msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9983
9984#: git-am.sh:361
9985#, sh-format
9986msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9987msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9988
9989#: git-am.sh:363
9990msgid "Patch format detection failed."
9991msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9992
9993#: git-am.sh:389
9994msgid ""
9995"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9996"it will be removed. Please do not use it anymore."
9997msgstr ""
9998"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9999"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10000
10001#: git-am.sh:479
10002#, sh-format
10003msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10004msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10005
10006#: git-am.sh:484
10007msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10008msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10009
10010#: git-am.sh:520
10011#, sh-format
10012msgid ""
10013"Stray $dotest directory found.\n"
10014"Use \"git am --abort\" to remove it."
10015msgstr ""
10016"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10017"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10018
10019#: git-am.sh:528
10020msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10021msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10022
10023#: git-am.sh:594
10024#, sh-format
10025msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10026msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10027
10028#: git-am.sh:698
10029#, sh-format
10030msgid ""
10031"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10032"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10033"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10034msgstr ""
10035"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10036"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10037"--skip\".\n"
10038"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10039"abort\"."
10040
10041#: git-am.sh:725
10042msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10043msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10044
10045#: git-am.sh:772
10046msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10047msgstr ""
10048"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10049
10050#: git-am.sh:776
10051msgid "Commit Body is:"
10052msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10053
10054#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10055#. in your translation. The program will only accept English
10056#. input at this point.
10057#: git-am.sh:783
10058msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10059msgstr ""
10060"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10061"[a] "
10062
10063#: git-am.sh:819
10064#, sh-format
10065msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10066msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10067
10068#: git-am.sh:840
10069msgid ""
10070"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10071"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10072"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10073msgstr ""
10074"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10075"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10076"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10077"vá này."
10078
10079#: git-am.sh:848
10080msgid ""
10081"You still have unmerged paths in your index\n"
10082"did you forget to use 'git add'?"
10083msgstr ""
10084"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10085"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10086
10087#: git-am.sh:864
10088msgid "No changes -- Patch already applied."
10089msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10090
10091#: git-am.sh:874
10092#, sh-format
10093msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10094msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10095
10096#: git-am.sh:877
10097#, sh-format
10098msgid ""
10099"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10100"   $dotest/patch"
10101msgstr ""
10102"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10103"   $dotest/patch"
10104
10105#: git-am.sh:895
10106msgid "applying to an empty history"
10107msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10108
10109#: git-bisect.sh:48
10110msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10111msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10112
10113#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10114#. translation. The program will only accept English input
10115#. at this point.
10116#: git-bisect.sh:54
10117msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10118msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10119
10120#: git-bisect.sh:95
10121#, sh-format
10122msgid "unrecognised option: '$arg'"
10123msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10124
10125#: git-bisect.sh:99
10126#, sh-format
10127msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10128msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10129
10130#: git-bisect.sh:117
10131msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10132msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10133
10134#: git-bisect.sh:130
10135#, sh-format
10136msgid ""
10137"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10138msgstr ""
10139"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10140"<nhánh_hợp_lệ>”."
10141
10142#: git-bisect.sh:140
10143msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10144msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10145
10146#: git-bisect.sh:144
10147msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10148msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10149
10150#: git-bisect.sh:189
10151#, sh-format
10152msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10153msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10154
10155#: git-bisect.sh:218
10156#, sh-format
10157msgid "Bad rev input: $arg"
10158msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10159
10160#: git-bisect.sh:232
10161msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10162msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10163
10164#: git-bisect.sh:244
10165#, sh-format
10166msgid "Bad rev input: $rev"
10167msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10168
10169#: git-bisect.sh:250
10170msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10171msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10172
10173#. have bad but not good.  we could bisect although
10174#. this is less optimum.
10175#: git-bisect.sh:273
10176msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10177msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10178
10179#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10180#. translation. The program will only accept English input
10181#. at this point.
10182#: git-bisect.sh:279
10183msgid "Are you sure [Y/n]? "
10184msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10185
10186#: git-bisect.sh:289
10187msgid ""
10188"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10189"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10190msgstr ""
10191"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10192"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10193
10194#: git-bisect.sh:292
10195msgid ""
10196"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10197"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10198"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10199msgstr ""
10200"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10201"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10202"sai.\n"
10203"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10204
10205#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10206msgid "We are not bisecting."
10207msgstr "Chúng tôi không bisect."
10208
10209#: git-bisect.sh:370
10210#, sh-format
10211msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10212msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10213
10214#: git-bisect.sh:379
10215#, sh-format
10216msgid ""
10217"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10218"Try 'git bisect reset <commit>'."
10219msgstr ""
10220"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10221"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10222
10223#: git-bisect.sh:406
10224msgid "No logfile given"
10225msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10226
10227#: git-bisect.sh:407
10228#, sh-format
10229msgid "cannot read $file for replaying"
10230msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10231
10232#: git-bisect.sh:424
10233msgid "?? what are you talking about?"
10234msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10235
10236#: git-bisect.sh:436
10237#, sh-format
10238msgid "running $command"
10239msgstr "đang chạy lệnh $command"
10240
10241#: git-bisect.sh:443
10242#, sh-format
10243msgid ""
10244"bisect run failed:\n"
10245"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10246msgstr ""
10247"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10248"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10249
10250#: git-bisect.sh:469
10251msgid "bisect run cannot continue any more"
10252msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10253
10254#: git-bisect.sh:475
10255#, sh-format
10256msgid ""
10257"bisect run failed:\n"
10258"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10259msgstr ""
10260"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10261"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10262
10263#: git-bisect.sh:482
10264msgid "bisect run success"
10265msgstr "bisect chạy thành công"
10266
10267#: git-pull.sh:21
10268msgid ""
10269"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10270"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10271"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10272msgstr ""
10273"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10274"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10275"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10276"commit -a”."
10277
10278#: git-pull.sh:25
10279msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10280msgstr ""
10281"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10282
10283#: git-pull.sh:223
10284msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10285msgstr ""
10286"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10287"bảng mục lục"
10288
10289#. The fetch involved updating the current branch.
10290#. The working tree and the index file is still based on the
10291#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
10292#. First update the working tree to match $curr_head.
10293#: git-pull.sh:247
10294#, sh-format
10295msgid ""
10296"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10297"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10298"Warning: commit $orig_head."
10299msgstr ""
10300"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10301"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10302"Cảnh báo: commit $orig_head."
10303
10304#: git-pull.sh:272
10305msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10306msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10307
10308#: git-pull.sh:276
10309msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10310msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10311
10312#: git-rebase.sh:55
10313msgid ""
10314"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10315"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10316"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10317"\"."
10318msgstr ""
10319"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10320"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10321"\".\n"
10322"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10323"rebase --abort\"."
10324
10325#: git-rebase.sh:158
10326msgid "Applied autostash."
10327msgstr "Đã áp dụng autostash."
10328
10329#: git-rebase.sh:161
10330#, sh-format
10331msgid "Cannot store $stash_sha1"
10332msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10333
10334#: git-rebase.sh:162
10335msgid ""
10336"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10337"Your changes are safe in the stash.\n"
10338"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10339msgstr ""
10340"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10341"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10342"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10343"nào.\n"
10344
10345#: git-rebase.sh:201
10346msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10347msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10348
10349#: git-rebase.sh:206
10350msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10351msgstr ""
10352"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10353"rebase."
10354
10355#: git-rebase.sh:346
10356msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10357msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10358
10359#: git-rebase.sh:351
10360msgid "No rebase in progress?"
10361msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10362
10363#: git-rebase.sh:362
10364msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10365msgstr ""
10366"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10367"sử) tương tác."
10368
10369#: git-rebase.sh:369
10370msgid "Cannot read HEAD"
10371msgstr "Không thể đọc HEAD"
10372
10373#: git-rebase.sh:372
10374msgid ""
10375"You must edit all merge conflicts and then\n"
10376"mark them as resolved using git add"
10377msgstr ""
10378"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10379"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10380
10381#: git-rebase.sh:390
10382#, sh-format
10383msgid "Could not move back to $head_name"
10384msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10385
10386#: git-rebase.sh:409
10387#, sh-format
10388msgid ""
10389"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10390"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10391"case, please try\n"
10392"\t$cmd_live_rebase\n"
10393"If that is not the case, please\n"
10394"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10395"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10396"valuable there."
10397msgstr ""
10398"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10399"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10400"như vậy, xin hãy thử\n"
10401"\t$cmd_live_rebase\n"
10402"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10403"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10404"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10405"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10406"\n"
10407"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10408
10409#: git-rebase.sh:456
10410#, sh-format
10411msgid "invalid upstream $upstream_name"
10412msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10413
10414#: git-rebase.sh:480
10415#, sh-format
10416msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10417msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10418
10419#: git-rebase.sh:483 git-rebase.sh:487
10420#, sh-format
10421msgid "$onto_name: there is no merge base"
10422msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10423
10424#: git-rebase.sh:492
10425#, sh-format
10426msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10427msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10428
10429#: git-rebase.sh:515
10430#, sh-format
10431msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10432msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10433
10434#: git-rebase.sh:548
10435msgid "Cannot autostash"
10436msgstr "Không thể autostash"
10437
10438#: git-rebase.sh:553
10439#, sh-format
10440msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10441msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10442
10443#: git-rebase.sh:557
10444msgid "Please commit or stash them."
10445msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10446
10447#: git-rebase.sh:577
10448#, sh-format
10449msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10450msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10451
10452#: git-rebase.sh:581
10453#, sh-format
10454msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10455msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10456
10457#: git-rebase.sh:592
10458#, sh-format
10459msgid "Changes from $mb to $onto:"
10460msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10461
10462#. Detach HEAD and reset the tree
10463#: git-rebase.sh:601
10464msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10465msgstr ""
10466"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10467
10468#: git-rebase.sh:611
10469#, sh-format
10470msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10471msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10472
10473#: git-stash.sh:51
10474msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10475msgstr ""
10476"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10477
10478#: git-stash.sh:74
10479msgid "You do not have the initial commit yet"
10480msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10481
10482#: git-stash.sh:89
10483msgid "Cannot save the current index state"
10484msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10485
10486#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10487msgid "Cannot save the current worktree state"
10488msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10489
10490#: git-stash.sh:140
10491msgid "No changes selected"
10492msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10493
10494#: git-stash.sh:143
10495msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10496msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10497
10498#: git-stash.sh:156
10499msgid "Cannot record working tree state"
10500msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10501
10502#: git-stash.sh:190
10503#, sh-format
10504msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10505msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10506
10507#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10508#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10509#. second line correspond to "error: ". So you should line
10510#. up the second line with however many characters the
10511#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10512#. English this is:
10513#.
10514#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10515#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10516#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10517#: git-stash.sh:237
10518#, sh-format
10519msgid ""
10520"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10521"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10522msgstr ""
10523"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10524"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10525"     dùng git stash save -- \"$option\""
10526
10527#: git-stash.sh:258
10528msgid "No local changes to save"
10529msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10530
10531#: git-stash.sh:262
10532msgid "Cannot initialize stash"
10533msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10534
10535#: git-stash.sh:266
10536msgid "Cannot save the current status"
10537msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10538
10539#: git-stash.sh:284
10540msgid "Cannot remove worktree changes"
10541msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10542
10543#: git-stash.sh:383
10544msgid "No stash found."
10545msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10546
10547#: git-stash.sh:390
10548#, sh-format
10549msgid "Too many revisions specified: $REV"
10550msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10551
10552#: git-stash.sh:396
10553#, sh-format
10554msgid "$reference is not valid reference"
10555msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10556
10557#: git-stash.sh:424
10558#, sh-format
10559msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10560msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10561
10562#: git-stash.sh:435
10563#, sh-format
10564msgid "'$args' is not a stash reference"
10565msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10566
10567#: git-stash.sh:443
10568msgid "unable to refresh index"
10569msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10570
10571#: git-stash.sh:447
10572msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10573msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10574
10575#: git-stash.sh:455
10576msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10577msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10578
10579#: git-stash.sh:457
10580msgid "Could not save index tree"
10581msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10582
10583#: git-stash.sh:491
10584msgid "Cannot unstage modified files"
10585msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10586
10587#: git-stash.sh:506
10588msgid "Index was not unstashed."
10589msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10590
10591#: git-stash.sh:523
10592#, sh-format
10593msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10594msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10595
10596#: git-stash.sh:524
10597#, sh-format
10598msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10599msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10600
10601#: git-stash.sh:531
10602msgid "No branch name specified"
10603msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10604
10605#: git-stash.sh:603
10606msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10607msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10608
10609#: git-submodule.sh:95
10610#, sh-format
10611msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10612msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10613
10614#: git-submodule.sh:237
10615#, sh-format
10616msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10617msgstr ""
10618"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10619"“$sm_path”"
10620
10621#: git-submodule.sh:281
10622#, sh-format
10623msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10624msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10625
10626#: git-submodule.sh:293
10627#, sh-format
10628msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10629msgstr ""
10630"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10631
10632#: git-submodule.sh:403
10633msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10634msgstr ""
10635"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10636"việc"
10637
10638#: git-submodule.sh:413
10639#, sh-format
10640msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10641msgstr ""
10642"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10643
10644#: git-submodule.sh:430
10645#, sh-format
10646msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10647msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10648
10649#: git-submodule.sh:434
10650#, sh-format
10651msgid ""
10652"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10653"$sm_path\n"
10654"Use -f if you really want to add it."
10655msgstr ""
10656"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10657"của bạn:\n"
10658"$sm_path\n"
10659"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10660
10661#: git-submodule.sh:452
10662#, sh-format
10663msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10664msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10665
10666#: git-submodule.sh:454
10667#, sh-format
10668msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10669msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10670
10671#: git-submodule.sh:462
10672#, sh-format
10673msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10674msgstr ""
10675"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10676
10677#: git-submodule.sh:464
10678#, sh-format
10679msgid ""
10680"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10681msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10682
10683#: git-submodule.sh:466
10684#, sh-format
10685msgid ""
10686"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10687msgstr ""
10688"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10689
10690#: git-submodule.sh:467
10691#, sh-format
10692msgid ""
10693"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10694"option."
10695msgstr ""
10696"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10697"name”."
10698
10699#: git-submodule.sh:469
10700#, sh-format
10701msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10702msgstr ""
10703"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10704
10705#: git-submodule.sh:481
10706#, sh-format
10707msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10708msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10709
10710#: git-submodule.sh:486
10711#, sh-format
10712msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10713msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10714
10715#: git-submodule.sh:495
10716#, sh-format
10717msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10718msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10719
10720#: git-submodule.sh:539
10721#, sh-format
10722msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10723msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10724
10725#: git-submodule.sh:559
10726#, sh-format
10727msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10728msgstr ""
10729"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10730
10731#: git-submodule.sh:605
10732#, sh-format
10733msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10734msgstr ""
10735"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10736
10737#: git-submodule.sh:614
10738#, sh-format
10739msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10740msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10741
10742#: git-submodule.sh:616
10743#, sh-format
10744msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10745msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10746
10747#: git-submodule.sh:633
10748#, sh-format
10749msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10750msgstr ""
10751"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10752
10753#: git-submodule.sh:671
10754#, sh-format
10755msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10756msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10757
10758#: git-submodule.sh:688
10759#, sh-format
10760msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10761msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10762
10763#: git-submodule.sh:689
10764#, sh-format
10765msgid ""
10766"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10767msgstr ""
10768"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10769"chúng)"
10770
10771#: git-submodule.sh:695
10772#, sh-format
10773msgid ""
10774"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10775"discard them"
10776msgstr ""
10777"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10778"f” để loại bỏ chúng đi"
10779
10780#: git-submodule.sh:698
10781#, sh-format
10782msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10783msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10784
10785#: git-submodule.sh:699
10786#, sh-format
10787msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10788msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10789
10790#: git-submodule.sh:702
10791#, sh-format
10792msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10793msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10794
10795#: git-submodule.sh:711
10796#, sh-format
10797msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10798msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10799
10800#: git-submodule.sh:834
10801#, sh-format
10802msgid ""
10803"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10804"Maybe you want to use 'update --init'?"
10805msgstr ""
10806"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10807"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10808
10809#: git-submodule.sh:847
10810#, sh-format
10811msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10812msgstr ""
10813"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10814"“$displaypath”"
10815
10816#: git-submodule.sh:856
10817#, sh-format
10818msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10819msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10820
10821#: git-submodule.sh:880
10822#, sh-format
10823msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10824msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10825
10826#: git-submodule.sh:894
10827#, sh-format
10828msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10829msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10830
10831#: git-submodule.sh:895
10832#, sh-format
10833msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10834msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10835
10836#: git-submodule.sh:900
10837#, sh-format
10838msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10839msgstr ""
10840"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10841
10842#: git-submodule.sh:901
10843#, sh-format
10844msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10845msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10846
10847#: git-submodule.sh:906
10848#, sh-format
10849msgid ""
10850"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
10851msgstr ""
10852"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10853"“$prefix$sm_path”"
10854
10855#: git-submodule.sh:907
10856#, sh-format
10857msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10858msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10859
10860#: git-submodule.sh:912
10861#, sh-format
10862msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10863msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10864
10865#: git-submodule.sh:913
10866#, sh-format
10867msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10868msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10869
10870#: git-submodule.sh:940
10871#, sh-format
10872msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10873msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10874
10875#: git-submodule.sh:1048
10876msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10877msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10878
10879#. unexpected type
10880#: git-submodule.sh:1096
10881#, sh-format
10882msgid "unexpected mode $mod_dst"
10883msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10884
10885#: git-submodule.sh:1116
10886#, sh-format
10887msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10888msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
10889
10890#: git-submodule.sh:1119
10891#, sh-format
10892msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10893msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
10894
10895#: git-submodule.sh:1122
10896#, sh-format
10897msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10898msgstr ""
10899"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
10900"$sha1_dst"
10901
10902#: git-submodule.sh:1147
10903msgid "blob"
10904msgstr "blob"
10905
10906#: git-submodule.sh:1261
10907#, sh-format
10908msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10909msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10910
10911#: git-submodule.sh:1325
10912#, sh-format
10913msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10914msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10915
10916#~ msgid "copied:     %s -> %s"
10917#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
10918
10919#~ msgid "deleted:    %s"
10920#~ msgstr "đã xóa:        %s"
10921
10922#~ msgid "modified:   %s"
10923#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
10924
10925#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
10926#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
10927
10928#~ msgid "unmerged:   %s"
10929#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
10930
10931#~ msgid "done\n"
10932#~ msgstr "xong\n"
10933
10934#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
10935#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
10936
10937#~ msgid ""
10938#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
10939#~ "by stash save:"
10940#~ msgstr ""
10941#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
10942#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10943
10944#~ msgid ""
10945#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10946#~ msgstr ""
10947#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
10948#~ "untracked."
10949
10950#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10951#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10952
10953#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10954#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10955
10956#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10957#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10958
10959#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10960#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10961
10962#~ msgid ""
10963#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10964#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10965#~ "history)"
10966#~ msgstr ""
10967#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10968#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10969#~ "chúng)"
10970
10971#~ msgid ""
10972#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10973#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10974#~ msgstr ""
10975#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10976#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10977
10978#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10979#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10980
10981#~ msgid "show the HEAD reference"
10982#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10983
10984#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10985#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10986
10987#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10988#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10989
10990#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
10991#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
10992
10993#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10994#~ msgstr ""
10995#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10996
10997#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10998#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10999
11000#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11001#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11002
11003#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11004#~ msgstr ""
11005#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11006
11007#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11008#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11009
11010#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11011#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11012
11013#~ msgid "bad object %s"
11014#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11015
11016#~ msgid "bogus committer info %s"
11017#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11018
11019#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11020#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11021
11022#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11023#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11024
11025#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11026#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11027
11028#~ msgid "oops"
11029#~ msgstr "ôi?"
11030
11031#~ msgid "Would not remove %s\n"
11032#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11033
11034#~ msgid "Not removing %s\n"
11035#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11036
11037#~ msgid "Could not read index"
11038#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11039
11040#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11041#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11042
11043#~ msgid " 0 files changed"
11044#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11045
11046#~ msgid " %d file changed"
11047#~ msgid_plural " %d files changed"
11048#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11049#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11050
11051#~ msgid ", %d insertion(+)"
11052#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11053#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11054#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11055
11056#~ msgid ", %d deletion(-)"
11057#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11058#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11059#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11060
11061#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
11062#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11063
11064#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11065#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11066
11067#~ msgid "-B cannot be used with -b"
11068#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
11069
11070#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11071#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11072
11073#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11074#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11075
11076#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11077#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11078
11079#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11080#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11081
11082#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11083#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11084
11085#~ msgid ""
11086#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11087#~ msgstr ""
11088#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11089#~ "đổi các nhánh."
11090
11091#~ msgid "diff setup failed"
11092#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11093
11094#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11095#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11096
11097#~ msgid "diff_setup_done failed"
11098#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11099
11100#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11101#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11102
11103#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11104#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11105
11106#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11107#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11108
11109#~ msgid "--"
11110#~ msgstr "--"
11111
11112#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11113#~ msgstr ""
11114#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11115
11116#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11117#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"