gitk-git / po / vi.poon commit ref-filter: initialize eaten variable (04f6ee1)
   1# Vietnamese translations for gitk package.
   2# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
   3# This file is distributed under the same license as the gitk package.
   4# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  10"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n"
  11"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"Language: vi\n"
  15"MIME-Version: 1.0\n"
  16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  19"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  20
  21#: gitk:140
  22msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
  23msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
  24
  25#: gitk:212 gitk:2381
  26msgid "Color words"
  27msgstr "Tô màu chữ"
  28
  29#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253
  30msgid "Markup words"
  31msgstr "Đánh dấu chữ"
  32
  33#: gitk:324
  34msgid "Error parsing revisions:"
  35msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
  36
  37#: gitk:380
  38msgid "Error executing --argscmd command:"
  39msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
  40
  41#: gitk:393
  42msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
  43msgstr ""
  44"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
  45
  46#: gitk:396
  47msgid ""
  48"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
  49"limit."
  50msgstr ""
  51"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
  52"trong giới hạn tập tin."
  53
  54#: gitk:418 gitk:566
  55msgid "Error executing git log:"
  56msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
  57
  58#: gitk:436 gitk:582
  59msgid "Reading"
  60msgstr "Đang đọc"
  61
  62#: gitk:496 gitk:4525
  63msgid "Reading commits..."
  64msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao…"
  65
  66#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528
  67msgid "No commits selected"
  68msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
  69
  70#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432
  71msgid "Command line"
  72msgstr "Dòng lệnh"
  73
  74#: gitk:1511
  75msgid "Can't parse git log output:"
  76msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
  77
  78#: gitk:1740
  79msgid "No commit information available"
  80msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
  81
  82#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521
  83msgid "OK"
  84msgstr "Đồng ý"
  85
  86#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671
  87#: gitk:11242 gitk:11522
  88msgid "Cancel"
  89msgstr "Thôi"
  90
  91#: gitk:2069
  92msgid "&Update"
  93msgstr "Cập nhật"
  94
  95#: gitk:2070
  96msgid "&Reload"
  97msgstr "Tải lại"
  98
  99#: gitk:2071
 100msgid "Reread re&ferences"
 101msgstr "Đọc lại tham chiếu"
 102
 103#: gitk:2072
 104msgid "&List references"
 105msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
 106
 107#: gitk:2074
 108msgid "Start git &gui"
 109msgstr "Khởi chạy git gui"
 110
 111#: gitk:2076
 112msgid "&Quit"
 113msgstr "Thoát"
 114
 115#: gitk:2068
 116msgid "&File"
 117msgstr "Chính"
 118
 119#: gitk:2080
 120msgid "&Preferences"
 121msgstr "Tùy thích"
 122
 123#: gitk:2079
 124msgid "&Edit"
 125msgstr "Chỉnh sửa"
 126
 127#: gitk:2084
 128msgid "&New view..."
 129msgstr "Thêm trình bày mới…"
 130
 131#: gitk:2085
 132msgid "&Edit view..."
 133msgstr "Sửa cách trình bày…"
 134
 135#: gitk:2086
 136msgid "&Delete view"
 137msgstr "Xóa cách trình bày"
 138
 139#: gitk:2088 gitk:4043
 140msgid "&All files"
 141msgstr "Mọi tập tin"
 142
 143#: gitk:2083 gitk:4067
 144msgid "&View"
 145msgstr "Trình bày"
 146
 147#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012
 148msgid "&About gitk"
 149msgstr "Giới thiệu về gitk"
 150
 151#: gitk:2094 gitk:2108
 152msgid "&Key bindings"
 153msgstr "Tổ hợp phím"
 154
 155#: gitk:2092 gitk:2107
 156msgid "&Help"
 157msgstr "Trợ giúp"
 158
 159#: gitk:2185 gitk:8652
 160msgid "SHA1 ID:"
 161msgstr "SHA1 ID:"
 162
 163#: gitk:2229
 164msgid "Row"
 165msgstr "Hàng"
 166
 167#: gitk:2267
 168msgid "Find"
 169msgstr "Tìm"
 170
 171#: gitk:2295
 172msgid "commit"
 173msgstr "lần chuyển giao"
 174
 175#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827
 176#: gitk:6912
 177msgid "containing:"
 178msgstr "có chứa:"
 179
 180#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763
 181msgid "touching paths:"
 182msgstr "đang chạm đường dẫn:"
 183
 184#: gitk:2303 gitk:4777
 185msgid "adding/removing string:"
 186msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
 187
 188#: gitk:2304 gitk:4779
 189msgid "changing lines matching:"
 190msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
 191
 192#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766
 193msgid "Exact"
 194msgstr "Chính xác"
 195
 196#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723
 197msgid "IgnCase"
 198msgstr "BquaHt"
 199
 200#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719
 201msgid "Regexp"
 202msgstr "BTCQ"
 203
 204#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916
 205msgid "All fields"
 206msgstr "Mọi trường"
 207
 208#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786
 209msgid "Headline"
 210msgstr "Nội dung chính"
 211
 212#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389
 213msgid "Comments"
 214msgstr "Ghi chú"
 215
 216#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830
 217#: gitk:8845
 218msgid "Author"
 219msgstr "Tác giả"
 220
 221#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326
 222msgid "Committer"
 223msgstr "Người chuyển giao"
 224
 225#: gitk:2350
 226msgid "Search"
 227msgstr "Tìm kiếm"
 228
 229#: gitk:2358
 230msgid "Diff"
 231msgstr "So sánh"
 232
 233#: gitk:2360
 234msgid "Old version"
 235msgstr "Phiên bản cũ"
 236
 237#: gitk:2362
 238msgid "New version"
 239msgstr "Phiên bản mới"
 240
 241#: gitk:2364
 242msgid "Lines of context"
 243msgstr "Các dòng của nội dung"
 244
 245#: gitk:2374
 246msgid "Ignore space change"
 247msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
 248
 249#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206
 250msgid "Line diff"
 251msgstr "Khác biệt theo dòng"
 252
 253#: gitk:2445
 254msgid "Patch"
 255msgstr "Vá"
 256
 257#: gitk:2447
 258msgid "Tree"
 259msgstr "Cây"
 260
 261#: gitk:2617 gitk:2637
 262msgid "Diff this -> selected"
 263msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
 264
 265#: gitk:2618 gitk:2638
 266msgid "Diff selected -> this"
 267msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
 268
 269#: gitk:2619 gitk:2639
 270msgid "Make patch"
 271msgstr "Tạo miếng vá"
 272
 273#: gitk:2620 gitk:9254
 274msgid "Create tag"
 275msgstr "Tạo thẻ"
 276
 277#: gitk:2621 gitk:9371
 278msgid "Write commit to file"
 279msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
 280
 281#: gitk:2622 gitk:9428
 282msgid "Create new branch"
 283msgstr "Tạo nhánh mới"
 284
 285#: gitk:2623
 286msgid "Cherry-pick this commit"
 287msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
 288
 289#: gitk:2624
 290msgid "Reset HEAD branch to here"
 291msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
 292
 293#: gitk:2625
 294msgid "Mark this commit"
 295msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
 296
 297#: gitk:2626
 298msgid "Return to mark"
 299msgstr "Quay lại vị trí dấu"
 300
 301#: gitk:2627
 302msgid "Find descendant of this and mark"
 303msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
 304
 305#: gitk:2628
 306msgid "Compare with marked commit"
 307msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
 308
 309#: gitk:2629 gitk:2640
 310msgid "Diff this -> marked commit"
 311msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
 312
 313#: gitk:2630 gitk:2641
 314msgid "Diff marked commit -> this"
 315msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
 316
 317#: gitk:2631
 318msgid "Revert this commit"
 319msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
 320
 321#: gitk:2647
 322msgid "Check out this branch"
 323msgstr "Lấy ra nhánh này"
 324
 325#: gitk:2648
 326msgid "Remove this branch"
 327msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
 328
 329#: gitk:2649
 330msgid "Copy branch name"
 331msgstr "Chép tên nhánh"
 332
 333#: gitk:2656
 334msgid "Highlight this too"
 335msgstr "Cũng tô sáng nó"
 336
 337#: gitk:2657
 338msgid "Highlight this only"
 339msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
 340
 341#: gitk:2658
 342msgid "External diff"
 343msgstr "diff từ bên ngoài"
 344
 345#: gitk:2659
 346msgid "Blame parent commit"
 347msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
 348
 349#: gitk:2660
 350msgid "Copy path"
 351msgstr "Chép đường dẫn"
 352
 353#: gitk:2667
 354msgid "Show origin of this line"
 355msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
 356
 357#: gitk:2668
 358msgid "Run git gui blame on this line"
 359msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
 360
 361#: gitk:3014
 362msgid ""
 363"\n"
 364"Gitk - a commit viewer for git\n"
 365"\n"
 366"Copyright © 2005-2016 Paul Mackerras\n"
 367"\n"
 368"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
 369msgstr ""
 370"\n"
 371"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
 372"\n"
 373"Bản quyền © 2005-2016 Paul Mackerras\n"
 374"\n"
 375"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
 376
 377#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857
 378msgid "Close"
 379msgstr "Đóng"
 380
 381#: gitk:3043
 382msgid "Gitk key bindings"
 383msgstr "Tổ hợp phím gitk"
 384
 385#: gitk:3046
 386msgid "Gitk key bindings:"
 387msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
 388
 389#: gitk:3048
 390#, tcl-format
 391msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
 392msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
 393
 394#: gitk:3049
 395#, tcl-format
 396msgid "<%s-W>\t\tClose window"
 397msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
 398
 399#: gitk:3050
 400msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
 401msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
 402
 403#: gitk:3051
 404msgid "<End>\t\tMove to last commit"
 405msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
 406
 407#: gitk:3052
 408msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
 409msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
 410
 411#: gitk:3053
 412msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
 413msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
 414
 415#: gitk:3054
 416msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
 417msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
 418
 419#: gitk:3055
 420msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
 421msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
 422
 423#: gitk:3056
 424#, tcl-format
 425msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list"
 426msgstr ""
 427"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử"
 428
 429#: gitk:3057
 430msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
 431msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 432
 433#: gitk:3058
 434msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
 435msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 436
 437#: gitk:3059
 438#, tcl-format
 439msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
 440msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
 441
 442#: gitk:3060
 443#, tcl-format
 444msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
 445msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
 446
 447#: gitk:3061
 448#, tcl-format
 449msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
 450msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
 451
 452#: gitk:3062
 453#, tcl-format
 454msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
 455msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
 456
 457#: gitk:3063
 458#, tcl-format
 459msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
 460msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
 461
 462#: gitk:3064
 463#, tcl-format
 464msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
 465msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
 466
 467#: gitk:3065
 468msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
 469msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
 470
 471#: gitk:3066
 472msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
 473msgstr ""
 474"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
 475
 476#: gitk:3067
 477msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
 478msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 479
 480#: gitk:3068
 481msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
 482msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 483
 484#: gitk:3069
 485msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
 486msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
 487
 488#: gitk:3070
 489msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
 490msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
 491
 492#: gitk:3071
 493msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
 494msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
 495
 496#: gitk:3072
 497#, tcl-format
 498msgid "<%s-F>\t\tFind"
 499msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
 500
 501#: gitk:3073
 502#, tcl-format
 503msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
 504msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 505
 506#: gitk:3074
 507msgid "<Return>\tMove to next find hit"
 508msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 509
 510#: gitk:3075
 511msgid "g\t\tGo to commit"
 512msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao"
 513
 514#: gitk:3076
 515msgid "/\t\tFocus the search box"
 516msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
 517
 518#: gitk:3077
 519msgid "?\t\tMove to previous find hit"
 520msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
 521
 522#: gitk:3078
 523msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
 524msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
 525
 526#: gitk:3079
 527#, tcl-format
 528msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
 529msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
 530
 531#: gitk:3080
 532#, tcl-format
 533msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
 534msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
 535
 536#: gitk:3081
 537#, tcl-format
 538msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
 539msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
 540
 541#: gitk:3082
 542#, tcl-format
 543msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
 544msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
 545
 546#: gitk:3083
 547#, tcl-format
 548msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
 549msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
 550
 551#: gitk:3084
 552#, tcl-format
 553msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
 554msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
 555
 556#: gitk:3085
 557msgid "<F5>\t\tUpdate"
 558msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
 559
 560#: gitk:3550 gitk:3559
 561#, tcl-format
 562msgid "Error creating temporary directory %s:"
 563msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
 564
 565#: gitk:3572
 566#, tcl-format
 567msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
 568msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
 569
 570#: gitk:3635
 571msgid "command failed:"
 572msgstr "lệnh gặp lỗi:"
 573
 574#: gitk:3784
 575msgid "No such commit"
 576msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
 577
 578#: gitk:3798
 579msgid "git gui blame: command failed:"
 580msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
 581
 582#: gitk:3829
 583#, tcl-format
 584msgid "Couldn't read merge head: %s"
 585msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
 586
 587# tcl-format
 588#: gitk:3837
 589#, tcl-format
 590msgid "Error reading index: %s"
 591msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
 592
 593#: gitk:3862
 594#, tcl-format
 595msgid "Couldn't start git blame: %s"
 596msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
 597
 598#: gitk:3865 gitk:6754
 599msgid "Searching"
 600msgstr "Đang tìm kiếm"
 601
 602#: gitk:3897
 603#, tcl-format
 604msgid "Error running git blame: %s"
 605msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
 606
 607#: gitk:3925
 608#, tcl-format
 609msgid "That line comes from commit %s,  which is not in this view"
 610msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
 611
 612#: gitk:3939
 613msgid "External diff viewer failed:"
 614msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
 615
 616#: gitk:4070
 617msgid "Gitk view definition"
 618msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
 619
 620#: gitk:4074
 621msgid "Remember this view"
 622msgstr "Nhớ cách trình bày này"
 623
 624#: gitk:4075
 625msgid "References (space separated list):"
 626msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
 627
 628#: gitk:4076
 629msgid "Branches & tags:"
 630msgstr "Nhánh & thẻ:"
 631
 632#: gitk:4077
 633msgid "All refs"
 634msgstr "Mọi tham chiếu"
 635
 636#: gitk:4078
 637msgid "All (local) branches"
 638msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
 639
 640#: gitk:4079
 641msgid "All tags"
 642msgstr "Mọi thẻ"
 643
 644#: gitk:4080
 645msgid "All remote-tracking branches"
 646msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
 647
 648#: gitk:4081
 649msgid "Commit Info (regular expressions):"
 650msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
 651
 652#: gitk:4082
 653msgid "Author:"
 654msgstr "Tác giả:"
 655
 656#: gitk:4083
 657msgid "Committer:"
 658msgstr "Người chuyển giao:"
 659
 660#: gitk:4084
 661msgid "Commit Message:"
 662msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
 663
 664#: gitk:4085
 665msgid "Matches all Commit Info criteria"
 666msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
 667
 668#: gitk:4086
 669msgid "Matches no Commit Info criteria"
 670msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao"
 671
 672#: gitk:4087
 673msgid "Changes to Files:"
 674msgstr "Đổi thành Tập tin:"
 675
 676#: gitk:4088
 677msgid "Fixed String"
 678msgstr "Chuỗi cố định"
 679
 680#: gitk:4089
 681msgid "Regular Expression"
 682msgstr "Biểu thức chính quy"
 683
 684#: gitk:4090
 685msgid "Search string:"
 686msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
 687
 688#: gitk:4091
 689msgid ""
 690"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 691"15:27:38\"):"
 692msgstr ""
 693"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 694"15:27:38\"):"
 695
 696#: gitk:4092
 697msgid "Since:"
 698msgstr "Kể từ:"
 699
 700#: gitk:4093
 701msgid "Until:"
 702msgstr "Đến:"
 703
 704#: gitk:4094
 705msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
 706msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
 707
 708#: gitk:4095
 709msgid "Number to show:"
 710msgstr "Số lượng hiển thị:"
 711
 712#: gitk:4096
 713msgid "Number to skip:"
 714msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
 715
 716#: gitk:4097
 717msgid "Miscellaneous options:"
 718msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:"
 719
 720#: gitk:4098
 721msgid "Strictly sort by date"
 722msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
 723
 724#: gitk:4099
 725msgid "Mark branch sides"
 726msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
 727
 728#: gitk:4100
 729msgid "Limit to first parent"
 730msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
 731
 732#: gitk:4101
 733msgid "Simple history"
 734msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
 735
 736#: gitk:4102
 737msgid "Additional arguments to git log:"
 738msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
 739
 740#: gitk:4103
 741msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
 742msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
 743
 744#: gitk:4104
 745msgid "Command to generate more commits to include:"
 746msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
 747
 748#: gitk:4228
 749msgid "Gitk: edit view"
 750msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
 751
 752#: gitk:4236
 753msgid "-- criteria for selecting revisions"
 754msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
 755
 756#: gitk:4241
 757msgid "View Name"
 758msgstr "Tên cách trình bày"
 759
 760#: gitk:4316
 761msgid "Apply (F5)"
 762msgstr "Áp dụng (F5)"
 763
 764#: gitk:4354
 765msgid "Error in commit selection arguments:"
 766msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
 767
 768#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374
 769msgid "None"
 770msgstr "Không"
 771
 772#: gitk:5021 gitk:5026
 773msgid "Descendant"
 774msgstr "Con cháu"
 775
 776#: gitk:5022
 777msgid "Not descendant"
 778msgstr "Không có con cháu"
 779
 780#: gitk:5029 gitk:5034
 781msgid "Ancestor"
 782msgstr "Tổ tiên chung"
 783
 784#: gitk:5030
 785msgid "Not ancestor"
 786msgstr "Không có chung tổ tiên"
 787
 788#: gitk:5324
 789msgid "Local changes checked in to index but not committed"
 790msgstr ""
 791"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
 792
 793#: gitk:5360
 794msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
 795msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
 796
 797#: gitk:7134
 798msgid "and many more"
 799msgstr "và nhiều nữa"
 800
 801#: gitk:7137
 802msgid "many"
 803msgstr "nhiều"
 804
 805#: gitk:7328
 806msgid "Tags:"
 807msgstr "Thẻ:"
 808
 809#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825
 810msgid "Parent"
 811msgstr "Cha"
 812
 813#: gitk:7356
 814msgid "Child"
 815msgstr "Con"
 816
 817#: gitk:7365
 818msgid "Branch"
 819msgstr "Nhánh"
 820
 821#: gitk:7368
 822msgid "Follows"
 823msgstr "Đứng sau"
 824
 825#: gitk:7371
 826msgid "Precedes"
 827msgstr "Đứng trước"
 828
 829# tcl-format
 830#: gitk:7966
 831#, tcl-format
 832msgid "Error getting diffs: %s"
 833msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
 834
 835#: gitk:8650
 836msgid "Goto:"
 837msgstr "Nhảy tới:"
 838
 839#: gitk:8671
 840#, tcl-format
 841msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
 842msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
 843
 844#: gitk:8678
 845#, tcl-format
 846msgid "Revision %s is not known"
 847msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
 848
 849#: gitk:8688
 850#, tcl-format
 851msgid "SHA1 id %s is not known"
 852msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
 853
 854#: gitk:8690
 855#, tcl-format
 856msgid "Revision %s is not in the current view"
 857msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
 858
 859#: gitk:8832 gitk:8847
 860msgid "Date"
 861msgstr "Ngày"
 862
 863#: gitk:8835
 864msgid "Children"
 865msgstr "Con cháu"
 866
 867#: gitk:8898
 868#, tcl-format
 869msgid "Reset %s branch to here"
 870msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
 871
 872#: gitk:8900
 873msgid "Detached head: can't reset"
 874msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
 875
 876#: gitk:9005 gitk:9011
 877msgid "Skipping merge commit "
 878msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
 879
 880#: gitk:9020 gitk:9025
 881msgid "Error getting patch ID for "
 882msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
 883
 884#: gitk:9021 gitk:9026
 885msgid " - stopping\n"
 886msgstr " - dừng\n"
 887
 888#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065
 889msgid "Commit "
 890msgstr "Commit "
 891
 892#: gitk:9035
 893msgid ""
 894" is the same patch as\n"
 895"       "
 896msgstr ""
 897" là cùng một miếng vá với\n"
 898"       "
 899
 900#: gitk:9043
 901msgid ""
 902" differs from\n"
 903"       "
 904msgstr ""
 905" khác biệt từ\n"
 906"       "
 907
 908#: gitk:9045
 909msgid ""
 910"Diff of commits:\n"
 911"\n"
 912msgstr ""
 913"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
 914"\n"
 915
 916#: gitk:9057 gitk:9066
 917#, tcl-format
 918msgid " has %s children - stopping\n"
 919msgstr " có %s con - dừng\n"
 920
 921#: gitk:9085
 922#, tcl-format
 923msgid "Error writing commit to file: %s"
 924msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
 925
 926#: gitk:9091
 927#, tcl-format
 928msgid "Error diffing commits: %s"
 929msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
 930
 931#: gitk:9137
 932msgid "Top"
 933msgstr "Đỉnh"
 934
 935#: gitk:9138
 936msgid "From"
 937msgstr "Từ"
 938
 939#: gitk:9143
 940msgid "To"
 941msgstr "Đến"
 942
 943#: gitk:9167
 944msgid "Generate patch"
 945msgstr "Tạo miếng vá"
 946
 947#: gitk:9169
 948msgid "From:"
 949msgstr "Từ:"
 950
 951#: gitk:9178
 952msgid "To:"
 953msgstr "Đến:"
 954
 955#: gitk:9187
 956msgid "Reverse"
 957msgstr "Đảo ngược"
 958
 959#: gitk:9189 gitk:9385
 960msgid "Output file:"
 961msgstr "Tập tin kết xuất:"
 962
 963#: gitk:9195
 964msgid "Generate"
 965msgstr "Tạo"
 966
 967#: gitk:9233
 968msgid "Error creating patch:"
 969msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
 970
 971#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430
 972msgid "ID:"
 973msgstr "Mã số:"
 974
 975#: gitk:9265
 976msgid "Tag name:"
 977msgstr "Tên thẻ:"
 978
 979#: gitk:9268
 980msgid "Tag message is optional"
 981msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
 982
 983#: gitk:9270
 984msgid "Tag message:"
 985msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
 986
 987#: gitk:9274 gitk:9439
 988msgid "Create"
 989msgstr "Tạo"
 990
 991#: gitk:9292
 992msgid "No tag name specified"
 993msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
 994
 995#: gitk:9296
 996#, tcl-format
 997msgid "Tag \"%s\" already exists"
 998msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
 999
1000#: gitk:9306
1001msgid "Error creating tag:"
1002msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
1003
1004#: gitk:9382
1005msgid "Command:"
1006msgstr "Lệnh:"
1007
1008#: gitk:9390
1009msgid "Write"
1010msgstr "Ghi"
1011
1012#: gitk:9408
1013msgid "Error writing commit:"
1014msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
1015
1016#: gitk:9435
1017msgid "Name:"
1018msgstr "Tên:"
1019
1020#: gitk:9458
1021msgid "Please specify a name for the new branch"
1022msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
1023
1024#: gitk:9463
1025#, tcl-format
1026msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
1027msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
1028
1029#: gitk:9530
1030#, tcl-format
1031msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
1032msgstr ""
1033"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1034"áp dụng lại nó không?"
1035
1036#: gitk:9535
1037msgid "Cherry-picking"
1038msgstr "Đang cherry-pick"
1039
1040#: gitk:9544
1041#, tcl-format
1042msgid ""
1043"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
1044"Please commit, reset or stash your changes and try again."
1045msgstr ""
1046"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
1047"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
1048
1049#: gitk:9550
1050msgid ""
1051"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
1052"Do you wish to run git citool to resolve it?"
1053msgstr ""
1054"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
1055"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
1056
1057#: gitk:9566 gitk:9624
1058msgid "No changes committed"
1059msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
1060
1061#: gitk:9593
1062#, tcl-format
1063msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
1064msgstr ""
1065"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1066"“revert” nó không?"
1067
1068#: gitk:9598
1069msgid "Reverting"
1070msgstr "Đang hoàn tác"
1071
1072#: gitk:9606
1073#, tcl-format
1074msgid ""
1075"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
1076"commit, reset or stash  your changes and try again."
1077msgstr ""
1078"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
1079"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
1080
1081#: gitk:9610
1082msgid ""
1083"Revert failed because of merge conflict.\n"
1084" Do you wish to run git citool to resolve it?"
1085msgstr ""
1086"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
1087" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
1088
1089#: gitk:9653
1090msgid "Confirm reset"
1091msgstr "Xác nhật đặt lại"
1092
1093#: gitk:9655
1094#, tcl-format
1095msgid "Reset branch %s to %s?"
1096msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
1097
1098#: gitk:9657
1099msgid "Reset type:"
1100msgstr "Kiểu đặt lại:"
1101
1102#: gitk:9660
1103msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
1104msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
1105
1106#: gitk:9663
1107msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
1108msgstr ""
1109"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
1110
1111#: gitk:9666
1112msgid ""
1113"Hard: Reset working tree and index\n"
1114"(discard ALL local changes)"
1115msgstr ""
1116"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
1117"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
1118
1119#: gitk:9683
1120msgid "Resetting"
1121msgstr "Đang đặt lại"
1122
1123#: gitk:9743
1124msgid "Checking out"
1125msgstr "Đang checkout"
1126
1127#: gitk:9796
1128msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
1129msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
1130
1131#: gitk:9802
1132#, tcl-format
1133msgid ""
1134"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
1135"Really delete branch %s?"
1136msgstr ""
1137"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
1138"Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
1139
1140#: gitk:9833
1141#, tcl-format
1142msgid "Tags and heads: %s"
1143msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
1144
1145#: gitk:9850
1146msgid "Filter"
1147msgstr "Bộ lọc"
1148
1149#: gitk:10146
1150msgid ""
1151"Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
1152"tag information will be incomplete."
1153msgstr ""
1154"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
1155"trước/sau sẽ không hoàn thiện."
1156
1157#: gitk:11123
1158msgid "Tag"
1159msgstr "Thẻ"
1160
1161#: gitk:11127
1162msgid "Id"
1163msgstr "Id"
1164
1165#: gitk:11210
1166msgid "Gitk font chooser"
1167msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
1168
1169#: gitk:11227
1170msgid "B"
1171msgstr "B"
1172
1173#: gitk:11230
1174msgid "I"
1175msgstr "I"
1176
1177#: gitk:11348
1178msgid "Commit list display options"
1179msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
1180
1181#: gitk:11351
1182msgid "Maximum graph width (lines)"
1183msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
1184
1185#: gitk:11355
1186#, no-tcl-format
1187msgid "Maximum graph width (% of pane)"
1188msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)"
1189
1190#: gitk:11358
1191msgid "Show local changes"
1192msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
1193
1194#: gitk:11361
1195msgid "Auto-select SHA1 (length)"
1196msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1"
1197
1198#: gitk:11365
1199msgid "Hide remote refs"
1200msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
1201
1202#: gitk:11369
1203msgid "Diff display options"
1204msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
1205
1206#: gitk:11371
1207msgid "Tab spacing"
1208msgstr "Khoảng cách tab"
1209
1210#: gitk:11374
1211msgid "Display nearby tags/heads"
1212msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
1213
1214#: gitk:11377
1215msgid "Maximum # tags/heads to show"
1216msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
1217
1218#: gitk:11380
1219msgid "Limit diffs to listed paths"
1220msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
1221
1222#: gitk:11383
1223msgid "Support per-file encodings"
1224msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
1225
1226#: gitk:11389 gitk:11536
1227msgid "External diff tool"
1228msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
1229
1230#: gitk:11390
1231msgid "Choose..."
1232msgstr "Chọn…"
1233
1234#: gitk:11395
1235msgid "General options"
1236msgstr "Các tùy chọn chung"
1237
1238#: gitk:11398
1239msgid "Use themed widgets"
1240msgstr "Dùng các widget chủ đề"
1241
1242#: gitk:11400
1243msgid "(change requires restart)"
1244msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
1245
1246#: gitk:11402
1247msgid "(currently unavailable)"
1248msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
1249
1250#: gitk:11413
1251msgid "Colors: press to choose"
1252msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
1253
1254#: gitk:11416
1255msgid "Interface"
1256msgstr "Giao diện"
1257
1258#: gitk:11417
1259msgid "interface"
1260msgstr "giao diện"
1261
1262#: gitk:11420
1263msgid "Background"
1264msgstr "Nền"
1265
1266#: gitk:11421 gitk:11451
1267msgid "background"
1268msgstr "nền"
1269
1270#: gitk:11424
1271msgid "Foreground"
1272msgstr "Tiền cảnh"
1273
1274#: gitk:11425
1275msgid "foreground"
1276msgstr "tiền cảnh"
1277
1278#: gitk:11428
1279msgid "Diff: old lines"
1280msgstr "So sánh: dòng cũ"
1281
1282#: gitk:11429
1283msgid "diff old lines"
1284msgstr "diff dòng cũ"
1285
1286#: gitk:11433
1287msgid "Diff: new lines"
1288msgstr "So sánh: dòng mới"
1289
1290#: gitk:11434
1291msgid "diff new lines"
1292msgstr "màu dòng mới"
1293
1294#: gitk:11438
1295msgid "Diff: hunk header"
1296msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
1297
1298#: gitk:11440
1299msgid "diff hunk header"
1300msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
1301
1302#: gitk:11444
1303msgid "Marked line bg"
1304msgstr "Nền dòng đánh dấu"
1305
1306#: gitk:11446
1307msgid "marked line background"
1308msgstr "nền dòng được đánh dấu"
1309
1310#: gitk:11450
1311msgid "Select bg"
1312msgstr "Màu nền"
1313
1314#: gitk:11459
1315msgid "Fonts: press to choose"
1316msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
1317
1318#: gitk:11461
1319msgid "Main font"
1320msgstr "Phông chữ chính"
1321
1322#: gitk:11462
1323msgid "Diff display font"
1324msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
1325
1326#: gitk:11463
1327msgid "User interface font"
1328msgstr "Phông chữ giao diện"
1329
1330#: gitk:11485
1331msgid "Gitk preferences"
1332msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
1333
1334#: gitk:11494
1335msgid "General"
1336msgstr "Chung"
1337
1338#: gitk:11495
1339msgid "Colors"
1340msgstr "Màu sắc"
1341
1342#: gitk:11496
1343msgid "Fonts"
1344msgstr "Phông chữ"
1345
1346#: gitk:11546
1347#, tcl-format
1348msgid "Gitk: choose color for %s"
1349msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
1350
1351#: gitk:12059
1352msgid ""
1353"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n"
1354" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4."
1355msgstr ""
1356"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n"
1357" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4."
1358
1359#: gitk:12269
1360msgid "Cannot find a git repository here."
1361msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
1362
1363#: gitk:12316
1364#, tcl-format
1365msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
1366msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
1367
1368#: gitk:12328
1369msgid "Bad arguments to gitk:"
1370msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:"
1371
1372#~ msgid "mc"
1373#~ msgstr "mc"
1374
1375#~ msgid "next"
1376#~ msgstr "tiếp"
1377
1378#~ msgid "prev"
1379#~ msgstr "trước"