po / vi.poon commit Merge branch 'tb/ls-files-eol' (05f1539)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: advice.c:101 builtin/merge.c:1225
  40msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  41msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  42
  43#: advice.c:103
  44msgid "Please, commit your changes before merging."
  45msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  46
  47#: advice.c:104
  48msgid "Exiting because of unfinished merge."
  49msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  50
  51#: archive.c:12
  52msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  54
  55#: archive.c:13
  56msgid "git archive --list"
  57msgstr "git archive --list"
  58
  59#: archive.c:14
  60msgid ""
  61"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  62msgstr ""
  63"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  64"[<đường-dẫn>…]"
  65
  66#: archive.c:15
  67msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  68msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  69
  70#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
  71#, c-format
  72msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  73msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "fmt"
  77msgstr "định_dạng"
  78
  79#: archive.c:429
  80msgid "archive format"
  81msgstr "định dạng lưu trữ"
  82
  83#: archive.c:430 builtin/log.c:1228
  84msgid "prefix"
  85msgstr "tiền_tố"
  86
  87#: archive.c:431
  88msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  89msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  90
  91#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536
  92#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
  93#: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
  94#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
  95#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
  96msgid "file"
  97msgstr "tập_tin"
  98
  99#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 100msgid "write the archive to this file"
 101msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 102
 103#: archive.c:435
 104msgid "read .gitattributes in working directory"
 105msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 106
 107#: archive.c:436
 108msgid "report archived files on stderr"
 109msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 110
 111#: archive.c:437
 112msgid "store only"
 113msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 114
 115#: archive.c:438
 116msgid "compress faster"
 117msgstr "nén nhanh hơn"
 118
 119#: archive.c:446
 120msgid "compress better"
 121msgstr "nén nhỏ hơn"
 122
 123#: archive.c:449
 124msgid "list supported archive formats"
 125msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 126
 127#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
 128msgid "repo"
 129msgstr "kho"
 130
 131#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 132msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 133msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 134
 135#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
 136msgid "command"
 137msgstr "lệnh"
 138
 139#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 140msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 141msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 142
 143#: attr.c:265
 144msgid ""
 145"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 146"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 147msgstr ""
 148"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 149"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 150
 151#: branch.c:61
 152#, c-format
 153msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 154msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 155
 156#: branch.c:84
 157#, c-format
 158msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 159msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 160
 161#: branch.c:85
 162#, c-format
 163msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 164msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 165
 166#: branch.c:89
 167#, c-format
 168msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 169msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 170
 171#: branch.c:90
 172#, c-format
 173msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 174msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 175
 176#: branch.c:95
 177#, c-format
 178msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 179msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 180
 181#: branch.c:96
 182#, c-format
 183msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 184msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 185
 186#: branch.c:100
 187#, c-format
 188msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 189msgstr ""
 190"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 191
 192#: branch.c:101
 193#, c-format
 194msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 195msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 196
 197#: branch.c:134
 198#, c-format
 199msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 200msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 201
 202#: branch.c:163
 203#, c-format
 204msgid "'%s' is not a valid branch name."
 205msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 206
 207#: branch.c:168
 208#, c-format
 209msgid "A branch named '%s' already exists."
 210msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 211
 212#: branch.c:176
 213msgid "Cannot force update the current branch."
 214msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 215
 216#: branch.c:196
 217#, c-format
 218msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 219msgstr ""
 220"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 221"nhánh."
 222
 223#: branch.c:198
 224#, c-format
 225msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 226msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 227
 228#: branch.c:200
 229msgid ""
 230"\n"
 231"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 232"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 233"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 234"\n"
 235"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 236"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 237"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 238msgstr ""
 239"\n"
 240"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 241"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 242"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 243"\n"
 244"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 245"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 246"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 247
 248#: branch.c:244
 249#, c-format
 250msgid "Not a valid object name: '%s'."
 251msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 252
 253#: branch.c:264
 254#, c-format
 255msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 256msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 257
 258#: branch.c:269
 259#, c-format
 260msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 261msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 262
 263#: branch.c:322
 264#, c-format
 265msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 266msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
 267
 268#: bundle.c:34
 269#, c-format
 270msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 271msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 272
 273#: bundle.c:61
 274#, c-format
 275msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 276msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 277
 278#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
 279#, c-format
 280msgid "could not open '%s'"
 281msgstr "không thể mở “%s”"
 282
 283#: bundle.c:139
 284msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 285msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 286
 287#: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083
 288#: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
 289#: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358
 290#: builtin/shortlog.c:158
 291msgid "revision walk setup failed"
 292msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 293
 294#: bundle.c:185
 295#, c-format
 296msgid "The bundle contains this ref:"
 297msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 298msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
 299
 300#: bundle.c:192
 301msgid "The bundle records a complete history."
 302msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 303
 304#: bundle.c:194
 305#, c-format
 306msgid "The bundle requires this ref:"
 307msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 308msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 309
 310#: bundle.c:253
 311msgid "Could not spawn pack-objects"
 312msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 313
 314#: bundle.c:264
 315msgid "pack-objects died"
 316msgstr "đối tượng gói đã chết"
 317
 318#: bundle.c:304
 319msgid "rev-list died"
 320msgstr "rev-list đã chết"
 321
 322#: bundle.c:353
 323#, c-format
 324msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 325msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 326
 327#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261
 328#, c-format
 329msgid "unrecognized argument: %s"
 330msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 331
 332#: bundle.c:449
 333msgid "Refusing to create empty bundle."
 334msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
 335
 336#: bundle.c:459
 337#, c-format
 338msgid "cannot create '%s'"
 339msgstr "không thể tạo “%s”"
 340
 341#: bundle.c:480
 342msgid "index-pack died"
 343msgstr "mục lục gói đã chết"
 344
 345#: color.c:275
 346#, c-format
 347msgid "invalid color value: %.*s"
 348msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 349
 350#: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520
 351#: builtin/am.c:2149
 352#, c-format
 353msgid "could not parse %s"
 354msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 355
 356#: commit.c:42
 357#, c-format
 358msgid "%s %s is not a commit!"
 359msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 360
 361#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 362msgid "memory exhausted"
 363msgstr "hết bộ nhớ"
 364
 365#: config.c:474 config.c:476
 366#, c-format
 367msgid "bad config file line %d in %s"
 368msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 369
 370#: config.c:592
 371#, c-format
 372msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 373msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 374
 375#: config.c:594
 376#, c-format
 377msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 378msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 379
 380#: config.c:679
 381#, c-format
 382msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 383msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 384
 385#: config.c:757 config.c:768
 386#, c-format
 387msgid "bad zlib compression level %d"
 388msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 389
 390#: config.c:890
 391#, c-format
 392msgid "invalid mode for object creation: %s"
 393msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 394
 395#: config.c:1216
 396msgid "unable to parse command-line config"
 397msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 398
 399#: config.c:1277
 400msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 401msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 402
 403#: config.c:1601
 404#, c-format
 405msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 406msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 407
 408#: config.c:1603
 409#, c-format
 410msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 411msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 412
 413#: config.c:1662
 414#, c-format
 415msgid "%s has multiple values"
 416msgstr "%s có đa giá trị"
 417
 418#: connected.c:69
 419msgid "Could not run 'git rev-list'"
 420msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 421
 422#: connected.c:89
 423#, c-format
 424msgid "failed write to rev-list: %s"
 425msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 426
 427#: connected.c:97
 428#, c-format
 429msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 430msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 431
 432#: date.c:95
 433msgid "in the future"
 434msgstr "trong tương lai"
 435
 436#: date.c:101
 437#, c-format
 438msgid "%lu second ago"
 439msgid_plural "%lu seconds ago"
 440msgstr[0] "%lu giây trước"
 441
 442#: date.c:108
 443#, c-format
 444msgid "%lu minute ago"
 445msgid_plural "%lu minutes ago"
 446msgstr[0] "%lu phút trước"
 447
 448#: date.c:115
 449#, c-format
 450msgid "%lu hour ago"
 451msgid_plural "%lu hours ago"
 452msgstr[0] "%lu giờ trước"
 453
 454#: date.c:122
 455#, c-format
 456msgid "%lu day ago"
 457msgid_plural "%lu days ago"
 458msgstr[0] "%lu ngày trước"
 459
 460#: date.c:128
 461#, c-format
 462msgid "%lu week ago"
 463msgid_plural "%lu weeks ago"
 464msgstr[0] "%lu tuần trước"
 465
 466#: date.c:135
 467#, c-format
 468msgid "%lu month ago"
 469msgid_plural "%lu months ago"
 470msgstr[0] "%lu tháng trước"
 471
 472#: date.c:146
 473#, c-format
 474msgid "%lu year"
 475msgid_plural "%lu years"
 476msgstr[0] "%lu năm"
 477
 478#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 479#: date.c:149
 480#, c-format
 481msgid "%s, %lu month ago"
 482msgid_plural "%s, %lu months ago"
 483msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 484
 485#: date.c:154 date.c:159
 486#, c-format
 487msgid "%lu year ago"
 488msgid_plural "%lu years ago"
 489msgstr[0] "%lu năm trước"
 490
 491#: diffcore-order.c:24
 492#, c-format
 493msgid "failed to read orderfile '%s'"
 494msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 495
 496#: diffcore-rename.c:536
 497msgid "Performing inexact rename detection"
 498msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 499
 500#: diff.c:115
 501#, c-format
 502msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 503msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 504
 505#: diff.c:120
 506#, c-format
 507msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 508msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 509
 510#: diff.c:215
 511#, c-format
 512msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 513msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 514
 515#: diff.c:267
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 519"%s"
 520msgstr ""
 521"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 522"%s"
 523
 524#: diff.c:3000
 525#, c-format
 526msgid "external diff died, stopping at %s"
 527msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 528
 529#: diff.c:3396
 530msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 531msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 532
 533#: diff.c:3559
 534#, c-format
 535msgid ""
 536"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 537"%s"
 538msgstr ""
 539"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 540"%s"
 541
 542#: diff.c:3573
 543#, c-format
 544msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 545msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 546
 547#: dir.c:1915
 548msgid "failed to get kernel name and information"
 549msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 550
 551#: dir.c:1998
 552msgid "Untracked cache is disabled on this system."
 553msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
 554
 555#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
 556msgid "could not run gpg."
 557msgstr "không thể chạy gpg."
 558
 559#: gpg-interface.c:178
 560msgid "gpg did not accept the data"
 561msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 562
 563#: gpg-interface.c:189
 564msgid "gpg failed to sign the data"
 565msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 566
 567#: gpg-interface.c:222
 568#, c-format
 569msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 570msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 571
 572#: gpg-interface.c:225
 573#, c-format
 574msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 575msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 576
 577#: grep.c:1718
 578#, c-format
 579msgid "'%s': unable to read %s"
 580msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 581
 582#: grep.c:1735
 583#, c-format
 584msgid "'%s': %s"
 585msgstr "“%s”: %s"
 586
 587#: grep.c:1746
 588#, c-format
 589msgid "'%s': short read %s"
 590msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 591
 592#: help.c:207
 593#, c-format
 594msgid "available git commands in '%s'"
 595msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 596
 597#: help.c:214
 598msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 599msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 600
 601#: help.c:246
 602msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 603msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 604
 605#: help.c:311
 606#, c-format
 607msgid ""
 608"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 609"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 610msgstr ""
 611"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 612"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 613
 614#: help.c:368
 615msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 616msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 617
 618#: help.c:390
 619#, c-format
 620msgid ""
 621"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 622"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 623msgstr ""
 624"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 625"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 626
 627#: help.c:395
 628#, c-format
 629msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 630msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 631
 632#: help.c:402
 633#, c-format
 634msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 635msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 636
 637#: help.c:406 help.c:466
 638msgid ""
 639"\n"
 640"Did you mean this?"
 641msgid_plural ""
 642"\n"
 643"Did you mean one of these?"
 644msgstr[0] ""
 645"\n"
 646"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 647
 648#: help.c:462
 649#, c-format
 650msgid "%s: %s - %s"
 651msgstr "%s: %s - %s"
 652
 653#: merge.c:41
 654msgid "failed to read the cache"
 655msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 656
 657#: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376
 658#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722
 659msgid "unable to write new index file"
 660msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 661
 662#: merge-recursive.c:189
 663#, c-format
 664msgid "(bad commit)\n"
 665msgstr "(commit sai)\n"
 666
 667#: merge-recursive.c:209
 668#, c-format
 669msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 670msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 671
 672#: merge-recursive.c:270
 673msgid "error building trees"
 674msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 675
 676#: merge-recursive.c:686
 677#, c-format
 678msgid "failed to create path '%s'%s"
 679msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 680
 681#: merge-recursive.c:697
 682#, c-format
 683msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 684msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 685
 686#: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732
 687msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 688msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 689
 690#: merge-recursive.c:722
 691#, c-format
 692msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 693msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 694
 695#: merge-recursive.c:762
 696#, c-format
 697msgid "cannot read object %s '%s'"
 698msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 699
 700#: merge-recursive.c:764
 701#, c-format
 702msgid "blob expected for %s '%s'"
 703msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 704
 705#: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369
 706#, c-format
 707msgid "failed to open '%s'"
 708msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 709
 710#: merge-recursive.c:795
 711#, c-format
 712msgid "failed to symlink '%s'"
 713msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 714
 715#: merge-recursive.c:798
 716#, c-format
 717msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 718msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 719
 720#: merge-recursive.c:936
 721msgid "Failed to execute internal merge"
 722msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 723
 724#: merge-recursive.c:940
 725#, c-format
 726msgid "Unable to add %s to database"
 727msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 728
 729#: merge-recursive.c:956
 730msgid "unsupported object type in the tree"
 731msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 732
 733#: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045
 734#, c-format
 735msgid ""
 736"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 737"in tree."
 738msgstr ""
 739"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 740"còn lại trong cây (tree)."
 741
 742#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050
 743#, c-format
 744msgid ""
 745"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 746"in tree at %s."
 747msgstr ""
 748"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 749"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 750
 751#: merge-recursive.c:1091
 752msgid "rename"
 753msgstr "đổi tên"
 754
 755#: merge-recursive.c:1091
 756msgid "renamed"
 757msgstr "đã đổi tên"
 758
 759#: merge-recursive.c:1147
 760#, c-format
 761msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 762msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 763
 764#: merge-recursive.c:1169
 765#, c-format
 766msgid ""
 767"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 768"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 769msgstr ""
 770"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 771"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 772
 773#: merge-recursive.c:1174
 774msgid " (left unresolved)"
 775msgstr " (cần giải quyết)"
 776
 777#: merge-recursive.c:1228
 778#, c-format
 779msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 780msgstr ""
 781"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 782
 783#: merge-recursive.c:1258
 784#, c-format
 785msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 786msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 787
 788#: merge-recursive.c:1457
 789#, c-format
 790msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 791msgstr ""
 792"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 793
 794#: merge-recursive.c:1467
 795#, c-format
 796msgid "Adding merged %s"
 797msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 798
 799#: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674
 800#, c-format
 801msgid "Adding as %s instead"
 802msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 803
 804#: merge-recursive.c:1523
 805#, c-format
 806msgid "cannot read object %s"
 807msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 808
 809#: merge-recursive.c:1526
 810#, c-format
 811msgid "object %s is not a blob"
 812msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 813
 814#: merge-recursive.c:1578
 815msgid "modify"
 816msgstr "sửa đổi"
 817
 818#: merge-recursive.c:1578
 819msgid "modified"
 820msgstr "đã sửa"
 821
 822#: merge-recursive.c:1588
 823msgid "content"
 824msgstr "nội dung"
 825
 826#: merge-recursive.c:1595
 827msgid "add/add"
 828msgstr "thêm/thêm"
 829
 830#: merge-recursive.c:1629
 831#, c-format
 832msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 833msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 834
 835#: merge-recursive.c:1643
 836#, c-format
 837msgid "Auto-merging %s"
 838msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 839
 840#: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025
 841msgid "submodule"
 842msgstr "mô-đun-con"
 843
 844#: merge-recursive.c:1648
 845#, c-format
 846msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 847msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 848
 849#: merge-recursive.c:1734
 850#, c-format
 851msgid "Removing %s"
 852msgstr "Đang xóa %s"
 853
 854#: merge-recursive.c:1759
 855msgid "file/directory"
 856msgstr "tập-tin/thư-mục"
 857
 858#: merge-recursive.c:1765
 859msgid "directory/file"
 860msgstr "thư-mục/tập-tin"
 861
 862#: merge-recursive.c:1770
 863#, c-format
 864msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 865msgstr ""
 866"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 867"%s"
 868
 869#: merge-recursive.c:1780
 870#, c-format
 871msgid "Adding %s"
 872msgstr "Thêm \"%s\""
 873
 874#: merge-recursive.c:1797
 875msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 876msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 877
 878#: merge-recursive.c:1816
 879msgid "Already up-to-date!"
 880msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 881
 882#: merge-recursive.c:1825
 883#, c-format
 884msgid "merging of trees %s and %s failed"
 885msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
 886
 887#: merge-recursive.c:1855
 888#, c-format
 889msgid "Unprocessed path??? %s"
 890msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 891
 892#: merge-recursive.c:1903
 893msgid "Merging:"
 894msgstr "Đang trộn:"
 895
 896#: merge-recursive.c:1916
 897#, c-format
 898msgid "found %u common ancestor:"
 899msgid_plural "found %u common ancestors:"
 900msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 901
 902#: merge-recursive.c:1953
 903msgid "merge returned no commit"
 904msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 905
 906#: merge-recursive.c:2010
 907#, c-format
 908msgid "Could not parse object '%s'"
 909msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 910
 911#: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645
 912msgid "Unable to write index."
 913msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 914
 915#: notes-utils.c:41
 916msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 917msgstr ""
 918"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 919"chiếu"
 920
 921#: notes-utils.c:100
 922#, c-format
 923msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 924msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 925
 926#: notes-utils.c:110
 927#, c-format
 928msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 929msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 930
 931#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 932#. environment variable, the second %s is its value
 933#: notes-utils.c:137
 934#, c-format
 935msgid "Bad %s value: '%s'"
 936msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 937
 938#: object.c:242
 939#, c-format
 940msgid "unable to parse object: %s"
 941msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 942
 943#: parse-options.c:570
 944msgid "..."
 945msgstr "…"
 946
 947#: parse-options.c:588
 948#, c-format
 949msgid "usage: %s"
 950msgstr "cách dùng: %s"
 951
 952#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 953#. one in "usage: %s" translation
 954#: parse-options.c:592
 955#, c-format
 956msgid "   or: %s"
 957msgstr "     hoặc: %s"
 958
 959#: parse-options.c:595
 960#, c-format
 961msgid "    %s"
 962msgstr "    %s"
 963
 964#: parse-options.c:629
 965msgid "-NUM"
 966msgstr "-SỐ"
 967
 968#: parse-options-cb.c:108
 969#, c-format
 970msgid "malformed object name '%s'"
 971msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
 972
 973#: path.c:752
 974#, c-format
 975msgid "Could not make %s writable by group"
 976msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
 977
 978#: pathspec.c:133
 979msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 980msgstr ""
 981"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 982
 983#: pathspec.c:143
 984msgid ""
 985"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 986"pathspec settings"
 987msgstr ""
 988"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 989"tả đường dẫn toàn cục khác"
 990
 991#: pathspec.c:177
 992msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 993msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 994
 995#: pathspec.c:183
 996#, c-format
 997msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 998msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 999
1000#: pathspec.c:187
1001#, c-format
1002msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1003msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1004
1005#: pathspec.c:205
1006#, c-format
1007msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1008msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1009
1010#: pathspec.c:230
1011#, c-format
1012msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1013msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1014
1015#: pathspec.c:241
1016#, c-format
1017msgid "%s: '%s' is outside repository"
1018msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1019
1020#: pathspec.c:291
1021#, c-format
1022msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1023msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1024
1025#: pathspec.c:353
1026#, c-format
1027msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1028msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1029
1030#: pathspec.c:432
1031#, c-format
1032msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1033msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1034
1035#: pathspec.c:441
1036msgid ""
1037"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1038"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1039msgstr ""
1040"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1041"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1042
1043#: pretty.c:969
1044msgid "unable to parse --pretty format"
1045msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1046
1047#: progress.c:235
1048msgid "done"
1049msgstr "xong"
1050
1051#: read-cache.c:1281
1052#, c-format
1053msgid ""
1054"index.version set, but the value is invalid.\n"
1055"Using version %i"
1056msgstr ""
1057"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1058"Dùng phiên bản %i"
1059
1060#: read-cache.c:1291
1061#, c-format
1062msgid ""
1063"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1064"Using version %i"
1065msgstr ""
1066"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1067"Dùng phiên bản %i"
1068
1069#: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
1070#: builtin/merge.c:983
1071#, c-format
1072msgid "Could not open '%s' for writing"
1073msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1074
1075#: refs/files-backend.c:2359
1076#, c-format
1077msgid "could not delete reference %s: %s"
1078msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1079
1080#: refs/files-backend.c:2362
1081#, c-format
1082msgid "could not delete references: %s"
1083msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1084
1085#: refs/files-backend.c:2371
1086#, c-format
1087msgid "could not remove reference %s"
1088msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1089
1090#: ref-filter.c:245
1091#, c-format
1092msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1093msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1094
1095#: ref-filter.c:704
1096#, c-format
1097msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1098msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1099
1100#: ref-filter.c:833
1101#, c-format
1102msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1103msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1104
1105#: ref-filter.c:835
1106msgid "unable to parse format"
1107msgstr "không thể phân tích định dạng"
1108
1109#: ref-filter.c:870
1110#, c-format
1111msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1112msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1113
1114#: ref-filter.c:893
1115#, c-format
1116msgid "improper format entered align:%s"
1117msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
1118
1119#: ref-filter.c:898
1120#, c-format
1121msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1122msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1123
1124#: ref-filter.c:1219
1125#, c-format
1126msgid "malformed object at '%s'"
1127msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1128
1129#: ref-filter.c:1561
1130#, c-format
1131msgid "format: %%(end) atom missing"
1132msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1133
1134#: ref-filter.c:1615
1135#, c-format
1136msgid "malformed object name %s"
1137msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1138
1139#: remote.c:756
1140#, c-format
1141msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1142msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1143
1144#: remote.c:760
1145#, c-format
1146msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1147msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1148
1149#: remote.c:764
1150#, c-format
1151msgid "%s tracks both %s and %s"
1152msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1153
1154#: remote.c:772
1155msgid "Internal error"
1156msgstr "Lỗi nội bộ"
1157
1158#: remote.c:1687 remote.c:1730
1159msgid "HEAD does not point to a branch"
1160msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1161
1162#: remote.c:1696
1163#, c-format
1164msgid "no such branch: '%s'"
1165msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1166
1167#: remote.c:1699
1168#, c-format
1169msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1170msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1171
1172#: remote.c:1705
1173#, c-format
1174msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1175msgstr ""
1176"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1177
1178#: remote.c:1720
1179#, c-format
1180msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1181msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1182
1183#: remote.c:1735
1184#, c-format
1185msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1186msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1187
1188#: remote.c:1746
1189#, c-format
1190msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1191msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1192
1193#: remote.c:1759
1194msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1195msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1196
1197#: remote.c:1781
1198msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1199msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1200
1201#: remote.c:2083
1202#, c-format
1203msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1204msgstr ""
1205"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1206
1207#: remote.c:2087
1208msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1209msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1210
1211#: remote.c:2090
1212#, c-format
1213msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1214msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1215
1216#: remote.c:2094
1217#, c-format
1218msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1219msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1220msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1221
1222#: remote.c:2100
1223msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1224msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1225
1226#: remote.c:2103
1227#, c-format
1228msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1229msgid_plural ""
1230"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1231msgstr[0] ""
1232"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1233"tiếp-nhanh.\n"
1234
1235#: remote.c:2111
1236msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1237msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1238
1239#: remote.c:2114
1240#, c-format
1241msgid ""
1242"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1243"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1244msgid_plural ""
1245"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1246"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1247msgstr[0] ""
1248"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1249"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1250"tương ứng với mỗi lần.\n"
1251
1252#: remote.c:2124
1253msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1254msgstr ""
1255"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1256"bạn)\n"
1257
1258#: revision.c:2191
1259msgid "your current branch appears to be broken"
1260msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1261
1262#: revision.c:2194
1263#, c-format
1264msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1265msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1266
1267#: revision.c:2388
1268msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1269msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1270
1271#: run-command.c:90
1272msgid "open /dev/null failed"
1273msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1274
1275#: run-command.c:92
1276#, c-format
1277msgid "dup2(%d,%d) failed"
1278msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1279
1280#: send-pack.c:295
1281msgid "failed to sign the push certificate"
1282msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1283
1284#: send-pack.c:404
1285msgid "the receiving end does not support --signed push"
1286msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1287
1288#: send-pack.c:406
1289msgid ""
1290"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1291"signed push"
1292msgstr ""
1293"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1294"signed"
1295
1296#: send-pack.c:418
1297msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1298msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1299
1300#: sequencer.c:183
1301msgid ""
1302"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1303"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1304msgstr ""
1305"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1306"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1307
1308#: sequencer.c:186
1309msgid ""
1310"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1311"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1312"and commit the result with 'git commit'"
1313msgstr ""
1314"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1315"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1316"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1317
1318#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
1319#, c-format
1320msgid "Could not write to %s"
1321msgstr "Không thể ghi vào %s"
1322
1323#: sequencer.c:202
1324#, c-format
1325msgid "Error wrapping up %s"
1326msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1327
1328#: sequencer.c:217
1329msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1330msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1331
1332#: sequencer.c:219
1333msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1334msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1335
1336#: sequencer.c:222
1337msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1338msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1339
1340#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1341#: sequencer.c:309
1342#, c-format
1343msgid "%s: Unable to write new index file"
1344msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1345
1346#: sequencer.c:327
1347msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1348msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1349
1350#: sequencer.c:347
1351msgid "Unable to update cache tree\n"
1352msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1353
1354#: sequencer.c:399
1355#, c-format
1356msgid "Could not parse commit %s\n"
1357msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1358
1359#: sequencer.c:404
1360#, c-format
1361msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1362msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1363
1364#: sequencer.c:469
1365msgid "Your index file is unmerged."
1366msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1367
1368#: sequencer.c:488
1369#, c-format
1370msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1371msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1372
1373#: sequencer.c:496
1374#, c-format
1375msgid "Commit %s does not have parent %d"
1376msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1377
1378#: sequencer.c:500
1379#, c-format
1380msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1381msgstr ""
1382"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1383"hòa trộn."
1384
1385#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1386#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1387#: sequencer.c:513
1388#, c-format
1389msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1390msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1391
1392#: sequencer.c:517
1393#, c-format
1394msgid "Cannot get commit message for %s"
1395msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1396
1397#: sequencer.c:603
1398#, c-format
1399msgid "could not revert %s... %s"
1400msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1401
1402#: sequencer.c:604
1403#, c-format
1404msgid "could not apply %s... %s"
1405msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1406
1407#: sequencer.c:639
1408msgid "empty commit set passed"
1409msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1410
1411#: sequencer.c:647
1412#, c-format
1413msgid "git %s: failed to read the index"
1414msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1415
1416#: sequencer.c:651
1417#, c-format
1418msgid "git %s: failed to refresh the index"
1419msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1420
1421#: sequencer.c:711
1422#, c-format
1423msgid "Cannot %s during a %s"
1424msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1425
1426#: sequencer.c:733
1427#, c-format
1428msgid "Could not parse line %d."
1429msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1430
1431#: sequencer.c:738
1432msgid "No commits parsed."
1433msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1434
1435#: sequencer.c:750
1436#, c-format
1437msgid "Could not open %s"
1438msgstr "Không thể mở %s"
1439
1440#: sequencer.c:754
1441#, c-format
1442msgid "Could not read %s."
1443msgstr "Không thể đọc %s."
1444
1445#: sequencer.c:761
1446#, c-format
1447msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1448msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1449
1450#: sequencer.c:791
1451#, c-format
1452msgid "Invalid key: %s"
1453msgstr "Khóa không đúng: %s"
1454
1455#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
1456#, c-format
1457msgid "Invalid value for %s: %s"
1458msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1459
1460#: sequencer.c:804
1461#, c-format
1462msgid "Malformed options sheet: %s"
1463msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1464
1465#: sequencer.c:823
1466msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1467msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1468
1469#: sequencer.c:824
1470msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1471msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1472
1473#: sequencer.c:828
1474#, c-format
1475msgid "Could not create sequencer directory %s"
1476msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1477
1478#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
1479#, c-format
1480msgid "Error wrapping up %s."
1481msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1482
1483#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
1484msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1485msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1486
1487#: sequencer.c:865
1488msgid "cannot resolve HEAD"
1489msgstr "không thể phân giải HEAD"
1490
1491#: sequencer.c:867
1492msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1493msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1494
1495#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287
1496#, c-format
1497msgid "cannot open %s: %s"
1498msgstr "không thể mở %s: %s"
1499
1500#: sequencer.c:890
1501#, c-format
1502msgid "cannot read %s: %s"
1503msgstr "không thể đọc %s: %s"
1504
1505#: sequencer.c:891
1506msgid "unexpected end of file"
1507msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1508
1509#: sequencer.c:897
1510#, c-format
1511msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1512msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1513
1514#: sequencer.c:919
1515#, c-format
1516msgid "Could not format %s."
1517msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1518
1519#: sequencer.c:1064
1520#, c-format
1521msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1522msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1523
1524#: sequencer.c:1067
1525#, c-format
1526msgid "%s: bad revision"
1527msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1528
1529#: sequencer.c:1101
1530msgid "Can't revert as initial commit"
1531msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1532
1533#: sequencer.c:1102
1534msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1535msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1536
1537#: setup.c:248
1538#, c-format
1539msgid "failed to read %s"
1540msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1541
1542#: sha1_name.c:463
1543msgid ""
1544"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1545"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1546"may be created by mistake. For example,\n"
1547"\n"
1548"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1549"\n"
1550"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1551"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1552"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1553msgstr ""
1554"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1555"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1556"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1557"\n"
1558"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1559"\n"
1560"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1561"tạo ra.\n"
1562"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1563"này\n"
1564"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1565
1566#: submodule.c:61 submodule.c:95
1567msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1568msgstr ""
1569"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1570"trước"
1571
1572#: submodule.c:65 submodule.c:99
1573#, c-format
1574msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1575msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1576
1577#: submodule.c:73
1578#, c-format
1579msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1580msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1581
1582#: submodule.c:106
1583#, c-format
1584msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1585msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1586
1587#: submodule.c:117
1588msgid "staging updated .gitmodules failed"
1589msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1590
1591#: submodule.c:1040
1592#, c-format
1593msgid "Could not set core.worktree in %s"
1594msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1595
1596#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
1597#: trailer.c:561
1598#, c-format
1599msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1600msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1601
1602#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296
1603#, c-format
1604msgid "more than one %s"
1605msgstr "nhiều hơn một %s"
1606
1607#: trailer.c:581
1608#, c-format
1609msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1610msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1611
1612#: trailer.c:701
1613#, c-format
1614msgid "could not read input file '%s'"
1615msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1616
1617#: trailer.c:704
1618msgid "could not read from stdin"
1619msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1620
1621#: transport-helper.c:1025
1622#, c-format
1623msgid "Could not read ref %s"
1624msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1625
1626#: unpack-trees.c:203
1627msgid "Checking out files"
1628msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1629
1630#: urlmatch.c:120
1631msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1632msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1633
1634#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1635#, c-format
1636msgid "invalid %XX escape sequence"
1637msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1638
1639#: urlmatch.c:172
1640msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1641msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1642
1643#: urlmatch.c:189
1644msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1645msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1646
1647#: urlmatch.c:199
1648msgid "invalid characters in host name"
1649msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1650
1651#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1652msgid "invalid port number"
1653msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1654
1655#: urlmatch.c:322
1656msgid "invalid '..' path segment"
1657msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1658
1659#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
1660#, c-format
1661msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1662msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1663
1664#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
1665#, c-format
1666msgid "could not open '%s' for writing"
1667msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1668
1669#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691
1670#: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380
1671#, c-format
1672msgid "could not open '%s' for reading"
1673msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1674
1675#: wrapper.c:579
1676#, c-format
1677msgid "unable to access '%s': %s"
1678msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1679
1680#: wrapper.c:600
1681#, c-format
1682msgid "unable to access '%s'"
1683msgstr "không thể truy cập “%s”"
1684
1685#: wrapper.c:611
1686#, c-format
1687msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1688msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1689
1690#: wrapper.c:612
1691msgid "no such user"
1692msgstr "không có người dùng như vậy"
1693
1694#: wrapper.c:620
1695msgid "unable to get current working directory"
1696msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1697
1698#: wrapper.c:647
1699#, c-format
1700msgid "could not open %s for writing"
1701msgstr "không thể mở %s để ghi"
1702
1703#: wrapper.c:658 builtin/am.c:425
1704#, c-format
1705msgid "could not write to %s"
1706msgstr "không thể ghi vào %s"
1707
1708#: wrapper.c:664
1709#, c-format
1710msgid "could not close %s"
1711msgstr "không thể đóng %s"
1712
1713#: wt-status.c:149
1714msgid "Unmerged paths:"
1715msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1716
1717#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1718#, c-format
1719msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1720msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1721
1722#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1723msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1724msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1725
1726#: wt-status.c:182
1727msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1728msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1729
1730#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1731msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1732msgstr ""
1733"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1734"cần được giải quyết)"
1735
1736#: wt-status.c:186
1737msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1738msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1739
1740#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1741msgid "Changes to be committed:"
1742msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1743
1744#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1745msgid "Changes not staged for commit:"
1746msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1747
1748#: wt-status.c:219
1749msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1750msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1751
1752#: wt-status.c:221
1753msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1754msgstr ""
1755"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1756
1757#: wt-status.c:222
1758msgid ""
1759"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1760msgstr ""
1761"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1762"làm việc)"
1763
1764#: wt-status.c:224
1765msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1766msgstr ""
1767"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1768"chữa trong mô-đun-con)"
1769
1770#: wt-status.c:236
1771#, c-format
1772msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1773msgstr ""
1774"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1775
1776#: wt-status.c:251
1777msgid "both deleted:"
1778msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1779
1780#: wt-status.c:253
1781msgid "added by us:"
1782msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1783
1784#: wt-status.c:255
1785msgid "deleted by them:"
1786msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1787
1788#: wt-status.c:257
1789msgid "added by them:"
1790msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1791
1792#: wt-status.c:259
1793msgid "deleted by us:"
1794msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1795
1796#: wt-status.c:261
1797msgid "both added:"
1798msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1799
1800#: wt-status.c:263
1801msgid "both modified:"
1802msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1803
1804#: wt-status.c:265
1805#, c-format
1806msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1807msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1808
1809#: wt-status.c:273
1810msgid "new file:"
1811msgstr "tập tin mới:"
1812
1813#: wt-status.c:275
1814msgid "copied:"
1815msgstr "đã chép:"
1816
1817#: wt-status.c:277
1818msgid "deleted:"
1819msgstr "đã xóa:"
1820
1821#: wt-status.c:279
1822msgid "modified:"
1823msgstr "đã sửa:"
1824
1825#: wt-status.c:281
1826msgid "renamed:"
1827msgstr "đã đổi tên:"
1828
1829#: wt-status.c:283
1830msgid "typechange:"
1831msgstr "đổi-kiểu:"
1832
1833#: wt-status.c:285
1834msgid "unknown:"
1835msgstr "không hiểu:"
1836
1837#: wt-status.c:287
1838msgid "unmerged:"
1839msgstr "chưa hòa trộn:"
1840
1841#: wt-status.c:369
1842msgid "new commits, "
1843msgstr "lần chuyển giao mới, "
1844
1845#: wt-status.c:371
1846msgid "modified content, "
1847msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1848
1849#: wt-status.c:373
1850msgid "untracked content, "
1851msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1852
1853#: wt-status.c:390
1854#, c-format
1855msgid "bug: unhandled diff status %c"
1856msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1857
1858#: wt-status.c:754
1859msgid "Submodules changed but not updated:"
1860msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1861
1862#: wt-status.c:756
1863msgid "Submodule changes to be committed:"
1864msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1865
1866#: wt-status.c:837
1867msgid ""
1868"Do not touch the line above.\n"
1869"Everything below will be removed."
1870msgstr ""
1871"Không động đến đường ở trên.\n"
1872"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1873
1874#: wt-status.c:948
1875msgid "You have unmerged paths."
1876msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1877
1878#: wt-status.c:951
1879msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1880msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1881
1882#: wt-status.c:954
1883msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1884msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1885
1886#: wt-status.c:957
1887msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1888msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1889
1890#: wt-status.c:967
1891msgid "You are in the middle of an am session."
1892msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1893
1894#: wt-status.c:970
1895msgid "The current patch is empty."
1896msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1897
1898#: wt-status.c:974
1899msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1900msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1901
1902#: wt-status.c:976
1903msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1904msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1905
1906#: wt-status.c:978
1907msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1908msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1909
1910#: wt-status.c:1105
1911msgid "No commands done."
1912msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
1913
1914#: wt-status.c:1108
1915#, c-format
1916msgid "Last command done (%d command done):"
1917msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
1918msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
1919
1920#: wt-status.c:1119
1921#, c-format
1922msgid "  (see more in file %s)"
1923msgstr "  (xem thêm trong %s)"
1924
1925#: wt-status.c:1124
1926msgid "No commands remaining."
1927msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
1928
1929#: wt-status.c:1127
1930#, c-format
1931msgid "Next command to do (%d remaining command):"
1932msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
1933msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
1934
1935#: wt-status.c:1135
1936msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
1937msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
1938
1939#: wt-status.c:1148
1940#, c-format
1941msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1942msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1943
1944#: wt-status.c:1153
1945msgid "You are currently rebasing."
1946msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1947
1948#: wt-status.c:1167
1949msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1950msgstr ""
1951"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1952
1953#: wt-status.c:1169
1954msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1955msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1956
1957#: wt-status.c:1171
1958msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1959msgstr ""
1960"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1961
1962#: wt-status.c:1177
1963msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1964msgstr ""
1965"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1966"continue\")"
1967
1968#: wt-status.c:1181
1969#, c-format
1970msgid ""
1971"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1972msgstr ""
1973"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1974"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1975
1976#: wt-status.c:1186
1977msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1978msgstr ""
1979"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1980"rebase."
1981
1982#: wt-status.c:1189
1983msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1984msgstr ""
1985"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1986"rebase --continue\")"
1987
1988#: wt-status.c:1193
1989#, c-format
1990msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1991msgstr ""
1992"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1993"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1994
1995#: wt-status.c:1198
1996msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1997msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1998
1999#: wt-status.c:1201
2000msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2001msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2002
2003#: wt-status.c:1203
2004msgid ""
2005"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2006msgstr ""
2007"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2008"lòng về những thay đổi của mình)"
2009
2010#: wt-status.c:1213
2011#, c-format
2012msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2013msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2014
2015#: wt-status.c:1218
2016msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2017msgstr ""
2018"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2019
2020#: wt-status.c:1221
2021msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2022msgstr ""
2023"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2024"continue\")"
2025
2026#: wt-status.c:1223
2027msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2028msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2029
2030#: wt-status.c:1232
2031#, c-format
2032msgid "You are currently reverting commit %s."
2033msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2034
2035#: wt-status.c:1237
2036msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2037msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2038
2039#: wt-status.c:1240
2040msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2041msgstr ""
2042"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2043
2044#: wt-status.c:1242
2045msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2046msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2047
2048#: wt-status.c:1253
2049#, c-format
2050msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2051msgstr ""
2052"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2053"nhánh “%s”."
2054
2055#: wt-status.c:1257
2056msgid "You are currently bisecting."
2057msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2058
2059#: wt-status.c:1260
2060msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2061msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2062
2063#: wt-status.c:1438
2064msgid "On branch "
2065msgstr "Trên nhánh "
2066
2067#: wt-status.c:1444
2068msgid "interactive rebase in progress; onto "
2069msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2070
2071#: wt-status.c:1446
2072msgid "rebase in progress; onto "
2073msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2074
2075#: wt-status.c:1451
2076msgid "HEAD detached at "
2077msgstr "HEAD được tách rời tại "
2078
2079#: wt-status.c:1453
2080msgid "HEAD detached from "
2081msgstr "HEAD được tách rời từ "
2082
2083#: wt-status.c:1456
2084msgid "Not currently on any branch."
2085msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2086
2087#: wt-status.c:1474
2088msgid "Initial commit"
2089msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2090
2091#: wt-status.c:1488
2092msgid "Untracked files"
2093msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2094
2095#: wt-status.c:1490
2096msgid "Ignored files"
2097msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2098
2099#: wt-status.c:1494
2100#, c-format
2101msgid ""
2102"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2103"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2104"new files yourself (see 'git help status')."
2105msgstr ""
2106"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2107"uno”\n"
2108"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2109"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2110
2111#: wt-status.c:1500
2112#, c-format
2113msgid "Untracked files not listed%s"
2114msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2115
2116#: wt-status.c:1502
2117msgid " (use -u option to show untracked files)"
2118msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2119
2120#: wt-status.c:1508
2121msgid "No changes"
2122msgstr "Không có thay đổi nào"
2123
2124#: wt-status.c:1513
2125#, c-format
2126msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2127msgstr ""
2128"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2129"\"git commit -a\")\n"
2130
2131#: wt-status.c:1516
2132#, c-format
2133msgid "no changes added to commit\n"
2134msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2135
2136#: wt-status.c:1519
2137#, c-format
2138msgid ""
2139"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2140"track)\n"
2141msgstr ""
2142"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2143"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2144
2145#: wt-status.c:1522
2146#, c-format
2147msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2148msgstr ""
2149"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2150"theo dõi hiện diện\n"
2151
2152#: wt-status.c:1525
2153#, c-format
2154msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2155msgstr ""
2156"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2157"đưa vào theo dõi)\n"
2158
2159#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2160#, c-format
2161msgid "nothing to commit\n"
2162msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2163
2164#: wt-status.c:1531
2165#, c-format
2166msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2167msgstr ""
2168"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2169
2170#: wt-status.c:1535
2171#, c-format
2172msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2173msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2174
2175#: wt-status.c:1642
2176msgid "Initial commit on "
2177msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2178
2179#: wt-status.c:1646
2180msgid "HEAD (no branch)"
2181msgstr "HEAD (không nhánh)"
2182
2183#: wt-status.c:1675
2184msgid "gone"
2185msgstr "đã ra đi"
2186
2187#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
2188msgid "behind "
2189msgstr "đằng sau "
2190
2191#: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408
2192#, c-format
2193msgid "failed to unlink '%s'"
2194msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2195
2196#: builtin/add.c:22
2197msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2198msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2199
2200#: builtin/add.c:65
2201#, c-format
2202msgid "unexpected diff status %c"
2203msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2204
2205#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
2206msgid "updating files failed"
2207msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2208
2209#: builtin/add.c:80
2210#, c-format
2211msgid "remove '%s'\n"
2212msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2213
2214#: builtin/add.c:134
2215msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2216msgstr ""
2217"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2218
2219#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
2220msgid "Could not read the index"
2221msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2222
2223#: builtin/add.c:205
2224#, c-format
2225msgid "Could not open '%s' for writing."
2226msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2227
2228#: builtin/add.c:209
2229msgid "Could not write patch"
2230msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2231
2232#: builtin/add.c:212
2233msgid "editing patch failed"
2234msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2235
2236#: builtin/add.c:215
2237#, c-format
2238msgid "Could not stat '%s'"
2239msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2240
2241#: builtin/add.c:217
2242msgid "Empty patch. Aborted."
2243msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2244
2245#: builtin/add.c:222
2246#, c-format
2247msgid "Could not apply '%s'"
2248msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2249
2250#: builtin/add.c:232
2251msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2252msgstr ""
2253"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2254"của bạn:\n"
2255
2256#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2257#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
2258#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2259msgid "dry run"
2260msgstr "chạy thử"
2261
2262#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19
2263#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
2264#: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2265msgid "be verbose"
2266msgstr "chi tiết"
2267
2268#: builtin/add.c:252
2269msgid "interactive picking"
2270msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2271
2272#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286
2273msgid "select hunks interactively"
2274msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2275
2276#: builtin/add.c:254
2277msgid "edit current diff and apply"
2278msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2279
2280#: builtin/add.c:255
2281msgid "allow adding otherwise ignored files"
2282msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2283
2284#: builtin/add.c:256
2285msgid "update tracked files"
2286msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2287
2288#: builtin/add.c:257
2289msgid "record only the fact that the path will be added later"
2290msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2291
2292#: builtin/add.c:258
2293msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2294msgstr ""
2295"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2296"vết"
2297
2298#: builtin/add.c:261
2299msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2300msgstr ""
2301"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2302
2303#: builtin/add.c:263
2304msgid "don't add, only refresh the index"
2305msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2306
2307#: builtin/add.c:264
2308msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2309msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2310
2311#: builtin/add.c:265
2312msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2313msgstr ""
2314"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2315
2316#: builtin/add.c:287
2317#, c-format
2318msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2319msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2320
2321#: builtin/add.c:294
2322msgid "adding files failed"
2323msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2324
2325#: builtin/add.c:330
2326msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2327msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2328
2329#: builtin/add.c:337
2330msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2331msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2332
2333#: builtin/add.c:352
2334#, c-format
2335msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2336msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2337
2338#: builtin/add.c:353
2339#, c-format
2340msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2341msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2342
2343#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938
2344#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2345#: builtin/submodule--helper.c:40
2346msgid "index file corrupt"
2347msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2348
2349#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
2350msgid "Unable to write new index file"
2351msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2352
2353#: builtin/am.c:42
2354#, c-format
2355msgid "could not stat %s"
2356msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2357
2358#: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077
2359#, c-format
2360msgid "could not read '%s'"
2361msgstr "Không thể đọc “%s”."
2362
2363#: builtin/am.c:445
2364msgid "could not parse author script"
2365msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2366
2367#: builtin/am.c:522
2368#, c-format
2369msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2370msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2371
2372#: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300
2373#, c-format
2374msgid "Malformed input line: '%s'."
2375msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2376
2377#: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315
2378#, c-format
2379msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2380msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2381
2382#: builtin/am.c:626
2383msgid "fseek failed"
2384msgstr "fseek gặp lỗi"
2385
2386#: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875
2387#, c-format
2388msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2389msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2390
2391#: builtin/am.c:794
2392#, c-format
2393msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2394msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2395
2396#: builtin/am.c:803
2397#, c-format
2398msgid "could not parse patch '%s'"
2399msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2400
2401#: builtin/am.c:868
2402msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2403msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2404
2405#: builtin/am.c:916
2406msgid "invalid timestamp"
2407msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2408
2409#: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927
2410msgid "invalid Date line"
2411msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2412
2413#: builtin/am.c:924
2414msgid "invalid timezone offset"
2415msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2416
2417#: builtin/am.c:1011
2418msgid "Patch format detection failed."
2419msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2420
2421#: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373
2422#, c-format
2423msgid "failed to create directory '%s'"
2424msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2425
2426#: builtin/am.c:1020
2427msgid "Failed to split patches."
2428msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2429
2430#: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363
2431msgid "unable to write index file"
2432msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2433
2434#: builtin/am.c:1203
2435#, c-format
2436msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2437msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2438
2439#: builtin/am.c:1204
2440#, c-format
2441msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2442msgstr ""
2443"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2444
2445#: builtin/am.c:1205
2446#, c-format
2447msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2448msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2449
2450#: builtin/am.c:1343
2451msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2452msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2453
2454#: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344
2455#, c-format
2456msgid "invalid ident line: %s"
2457msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2458
2459#: builtin/am.c:1444
2460#, c-format
2461msgid "unable to parse commit %s"
2462msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2463
2464#: builtin/am.c:1646
2465msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2466msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2467
2468#: builtin/am.c:1648
2469msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2470msgstr ""
2471"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2472
2473#: builtin/am.c:1667
2474msgid ""
2475"Did you hand edit your patch?\n"
2476"It does not apply to blobs recorded in its index."
2477msgstr ""
2478"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2479"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2480
2481#: builtin/am.c:1673
2482msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2483msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2484
2485#: builtin/am.c:1688
2486msgid "Failed to merge in the changes."
2487msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2488
2489#: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632
2490msgid "git write-tree failed to write a tree"
2491msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2492
2493#: builtin/am.c:1719
2494msgid "applying to an empty history"
2495msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2496
2497#: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829
2498#: builtin/merge.c:854
2499msgid "failed to write commit object"
2500msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2501
2502#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768
2503#, c-format
2504msgid "cannot resume: %s does not exist."
2505msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2506
2507#: builtin/am.c:1784
2508msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2509msgstr ""
2510"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2511
2512#: builtin/am.c:1789
2513msgid "Commit Body is:"
2514msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2515
2516#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2517#. in your translation. The program will only accept English
2518#. input at this point.
2519#.
2520#: builtin/am.c:1799
2521msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2522msgstr ""
2523"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2524"cả [a]: "
2525
2526#: builtin/am.c:1849
2527#, c-format
2528msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2529msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2530
2531#: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955
2532#, c-format
2533msgid "Applying: %.*s"
2534msgstr "Áp dụng: %.*s"
2535
2536#: builtin/am.c:1900
2537msgid "No changes -- Patch already applied."
2538msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2539
2540#: builtin/am.c:1908
2541#, c-format
2542msgid "Patch failed at %s %.*s"
2543msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2544
2545#: builtin/am.c:1914
2546#, c-format
2547msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2548msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2549
2550#: builtin/am.c:1958
2551msgid ""
2552"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2553"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2554"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2555msgstr ""
2556"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2557"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2558"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2559"vá này."
2560
2561#: builtin/am.c:1965
2562msgid ""
2563"You still have unmerged paths in your index.\n"
2564"Did you forget to use 'git add'?"
2565msgstr ""
2566"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2567"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2568
2569#: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308
2570#: builtin/reset.c:316
2571#, c-format
2572msgid "Could not parse object '%s'."
2573msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2574
2575#: builtin/am.c:2125
2576msgid "failed to clean index"
2577msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2578
2579#: builtin/am.c:2159
2580msgid ""
2581"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2582"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2583msgstr ""
2584"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2585"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2586
2587#: builtin/am.c:2220
2588#, c-format
2589msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2590msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2591
2592#: builtin/am.c:2253
2593msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2594msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2595
2596#: builtin/am.c:2254
2597msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2598msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2599
2600#: builtin/am.c:2260
2601msgid "run interactively"
2602msgstr "chạy kiểu tương tác"
2603
2604#: builtin/am.c:2262
2605msgid "historical option -- no-op"
2606msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2607
2608#: builtin/am.c:2264
2609msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2610msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2611
2612#: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
2613#: builtin/repack.c:171
2614msgid "be quiet"
2615msgstr "im lặng"
2616
2617#: builtin/am.c:2267
2618msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2619msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2620
2621#: builtin/am.c:2270
2622msgid "recode into utf8 (default)"
2623msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2624
2625#: builtin/am.c:2272
2626msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2627msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2628
2629#: builtin/am.c:2274
2630msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2631msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2632
2633#: builtin/am.c:2276
2634msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2635msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2636
2637#: builtin/am.c:2278
2638msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2639msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2640
2641#: builtin/am.c:2281
2642msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2643msgstr ""
2644"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2645
2646#: builtin/am.c:2284
2647msgid "strip everything before a scissors line"
2648msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2649
2650#: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554
2651msgid "action"
2652msgstr "hành động"
2653
2654#: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295
2655#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
2656#: builtin/am.c:2313
2657msgid "pass it through git-apply"
2658msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2659
2660#: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578
2661msgid "root"
2662msgstr "gốc"
2663
2664#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516
2665#: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
2666#: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78
2667#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
2668msgid "path"
2669msgstr "đường-dẫn"
2670
2671#: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
2672#: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
2673#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
2674#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
2675#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
2676msgid "n"
2677msgstr "n"
2678
2679#: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522
2680msgid "num"
2681msgstr "số"
2682
2683#: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
2684#: builtin/tag.c:372
2685msgid "format"
2686msgstr "định dạng"
2687
2688#: builtin/am.c:2310
2689msgid "format the patch(es) are in"
2690msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2691
2692#: builtin/am.c:2316
2693msgid "override error message when patch failure occurs"
2694msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2695
2696#: builtin/am.c:2318
2697msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2698msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2699
2700#: builtin/am.c:2321
2701msgid "synonyms for --continue"
2702msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2703
2704#: builtin/am.c:2324
2705msgid "skip the current patch"
2706msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2707
2708#: builtin/am.c:2327
2709msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2710msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2711
2712#: builtin/am.c:2331
2713msgid "lie about committer date"
2714msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2715
2716#: builtin/am.c:2333
2717msgid "use current timestamp for author date"
2718msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2719
2720#: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
2721#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
2722msgid "key-id"
2723msgstr "mã-số-khóa"
2724
2725#: builtin/am.c:2336
2726msgid "GPG-sign commits"
2727msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2728
2729#: builtin/am.c:2339
2730msgid "(internal use for git-rebase)"
2731msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2732
2733#: builtin/am.c:2354
2734msgid ""
2735"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2736"it will be removed. Please do not use it anymore."
2737msgstr ""
2738"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2739"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2740
2741#: builtin/am.c:2361
2742msgid "failed to read the index"
2743msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2744
2745#: builtin/am.c:2376
2746#, c-format
2747msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2748msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2749
2750#: builtin/am.c:2400
2751#, c-format
2752msgid ""
2753"Stray %s directory found.\n"
2754"Use \"git am --abort\" to remove it."
2755msgstr ""
2756"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2757"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2758
2759#: builtin/am.c:2406
2760msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2761msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2762
2763#: builtin/apply.c:59
2764msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2765msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2766
2767#: builtin/apply.c:111
2768#, c-format
2769msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2770msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2771
2772#: builtin/apply.c:126
2773#, c-format
2774msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2775msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2776
2777#: builtin/apply.c:818
2778#, c-format
2779msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2780msgstr ""
2781"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2782"%s"
2783
2784#: builtin/apply.c:827
2785#, c-format
2786msgid "regexec returned %d for input: %s"
2787msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2788
2789#: builtin/apply.c:908
2790#, c-format
2791msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2792msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2793
2794#: builtin/apply.c:940
2795#, c-format
2796msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2797msgstr ""
2798"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2799
2800#: builtin/apply.c:944
2801#, c-format
2802msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2803msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2804
2805#: builtin/apply.c:945
2806#, c-format
2807msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2808msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2809
2810#: builtin/apply.c:952
2811#, c-format
2812msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2813msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2814
2815#: builtin/apply.c:1415
2816#, c-format
2817msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2818msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2819
2820#: builtin/apply.c:1472
2821#, c-format
2822msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2823msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2824
2825#: builtin/apply.c:1489
2826#, c-format
2827msgid ""
2828"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2829"component (line %d)"
2830msgid_plural ""
2831"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2832"components (line %d)"
2833msgstr[0] ""
2834"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2835"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2836
2837#: builtin/apply.c:1655
2838msgid "new file depends on old contents"
2839msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2840
2841#: builtin/apply.c:1657
2842msgid "deleted file still has contents"
2843msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2844
2845#: builtin/apply.c:1683
2846#, c-format
2847msgid "corrupt patch at line %d"
2848msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2849
2850#: builtin/apply.c:1719
2851#, c-format
2852msgid "new file %s depends on old contents"
2853msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2854
2855#: builtin/apply.c:1721
2856#, c-format
2857msgid "deleted file %s still has contents"
2858msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2859
2860#: builtin/apply.c:1724
2861#, c-format
2862msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2863msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2864
2865#: builtin/apply.c:1870
2866#, c-format
2867msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2868msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2869
2870#: builtin/apply.c:1899
2871#, c-format
2872msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2873msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2874
2875#: builtin/apply.c:2050
2876#, c-format
2877msgid "patch with only garbage at line %d"
2878msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2879
2880#: builtin/apply.c:2140
2881#, c-format
2882msgid "unable to read symlink %s"
2883msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2884
2885#: builtin/apply.c:2144
2886#, c-format
2887msgid "unable to open or read %s"
2888msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2889
2890#: builtin/apply.c:2777
2891#, c-format
2892msgid "invalid start of line: '%c'"
2893msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2894
2895#: builtin/apply.c:2896
2896#, c-format
2897msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2898msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2899msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2900
2901#: builtin/apply.c:2908
2902#, c-format
2903msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2904msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2905
2906#: builtin/apply.c:2914
2907#, c-format
2908msgid ""
2909"while searching for:\n"
2910"%.*s"
2911msgstr ""
2912"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2913"%.*s"
2914
2915#: builtin/apply.c:2934
2916#, c-format
2917msgid "missing binary patch data for '%s'"
2918msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2919
2920#: builtin/apply.c:3035
2921#, c-format
2922msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2923msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2924
2925#: builtin/apply.c:3041
2926#, c-format
2927msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2928msgstr ""
2929"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2930"%s)"
2931
2932#: builtin/apply.c:3062
2933#, c-format
2934msgid "patch failed: %s:%ld"
2935msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2936
2937#: builtin/apply.c:3186
2938#, c-format
2939msgid "cannot checkout %s"
2940msgstr "không thể lấy ra %s"
2941
2942#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
2943#, c-format
2944msgid "read of %s failed"
2945msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2946
2947#: builtin/apply.c:3239
2948#, c-format
2949msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
2950msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2951
2952#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
2953#, c-format
2954msgid "path %s has been renamed/deleted"
2955msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2956
2957#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
2958#, c-format
2959msgid "%s: does not exist in index"
2960msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2961
2962#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
2963#, c-format
2964msgid "%s: %s"
2965msgstr "%s: %s"
2966
2967#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
2968#, c-format
2969msgid "%s: does not match index"
2970msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2971
2972#: builtin/apply.c:3459
2973msgid "removal patch leaves file contents"
2974msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2975
2976#: builtin/apply.c:3528
2977#, c-format
2978msgid "%s: wrong type"
2979msgstr "%s: sai kiểu"
2980
2981#: builtin/apply.c:3530
2982#, c-format
2983msgid "%s has type %o, expected %o"
2984msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2985
2986#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
2987#, c-format
2988msgid "invalid path '%s'"
2989msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
2990
2991#: builtin/apply.c:3746
2992#, c-format
2993msgid "%s: already exists in index"
2994msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2995
2996#: builtin/apply.c:3749
2997#, c-format
2998msgid "%s: already exists in working directory"
2999msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3000
3001#: builtin/apply.c:3769
3002#, c-format
3003msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3004msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3005
3006#: builtin/apply.c:3774
3007#, c-format
3008msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3009msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3010
3011#: builtin/apply.c:3794
3012#, c-format
3013msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3014msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3015
3016#: builtin/apply.c:3798
3017#, c-format
3018msgid "%s: patch does not apply"
3019msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3020
3021#: builtin/apply.c:3812
3022#, c-format
3023msgid "Checking patch %s..."
3024msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3025
3026#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3027#, c-format
3028msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3029msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3030
3031#: builtin/apply.c:4048
3032#, c-format
3033msgid "unable to remove %s from index"
3034msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3035
3036#: builtin/apply.c:4077
3037#, c-format
3038msgid "corrupt patch for submodule %s"
3039msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3040
3041#: builtin/apply.c:4081
3042#, c-format
3043msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3044msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3045
3046#: builtin/apply.c:4086
3047#, c-format
3048msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3049msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3050
3051#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
3052#, c-format
3053msgid "unable to add cache entry for %s"
3054msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3055
3056#: builtin/apply.c:4122
3057#, c-format
3058msgid "closing file '%s'"
3059msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3060
3061#: builtin/apply.c:4171
3062#, c-format
3063msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3064msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3065
3066#: builtin/apply.c:4258
3067#, c-format
3068msgid "Applied patch %s cleanly."
3069msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3070
3071#: builtin/apply.c:4266
3072msgid "internal error"
3073msgstr "lỗi nội bộ"
3074
3075#: builtin/apply.c:4269
3076#, c-format
3077msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3078msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3079msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3080
3081#: builtin/apply.c:4279
3082#, c-format
3083msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3084msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3085
3086#: builtin/apply.c:4300
3087#, c-format
3088msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3089msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3090
3091#: builtin/apply.c:4303
3092#, c-format
3093msgid "Rejected hunk #%d."
3094msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3095
3096#: builtin/apply.c:4393
3097msgid "unrecognized input"
3098msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3099
3100#: builtin/apply.c:4404
3101msgid "unable to read index file"
3102msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3103
3104#: builtin/apply.c:4517
3105msgid "don't apply changes matching the given path"
3106msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3107
3108#: builtin/apply.c:4520
3109msgid "apply changes matching the given path"
3110msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3111
3112#: builtin/apply.c:4523
3113msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3114msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3115
3116#: builtin/apply.c:4526
3117msgid "ignore additions made by the patch"
3118msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3119
3120#: builtin/apply.c:4528
3121msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3122msgstr ""
3123"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3124
3125#: builtin/apply.c:4532
3126msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3127msgstr ""
3128"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3129
3130#: builtin/apply.c:4534
3131msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3132msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3133
3134#: builtin/apply.c:4536
3135msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3136msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3137
3138#: builtin/apply.c:4538
3139msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3140msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3141
3142#: builtin/apply.c:4540
3143msgid "apply a patch without touching the working tree"
3144msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3145
3146#: builtin/apply.c:4542
3147msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3148msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3149
3150#: builtin/apply.c:4544
3151msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3152msgstr ""
3153"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3154
3155#: builtin/apply.c:4546
3156msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3157msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3158
3159#: builtin/apply.c:4548
3160msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3161msgstr ""
3162"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3163
3164#: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
3165msgid "paths are separated with NUL character"
3166msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3167
3168#: builtin/apply.c:4553
3169msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3170msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3171
3172#: builtin/apply.c:4555
3173msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3174msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3175
3176#: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561
3177msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3178msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3179
3180#: builtin/apply.c:4564
3181msgid "apply the patch in reverse"
3182msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3183
3184#: builtin/apply.c:4566
3185msgid "don't expect at least one line of context"
3186msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3187
3188#: builtin/apply.c:4568
3189msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3190msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3191
3192#: builtin/apply.c:4570
3193msgid "allow overlapping hunks"
3194msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3195
3196#: builtin/apply.c:4573
3197msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3198msgstr ""
3199"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3200
3201#: builtin/apply.c:4576
3202msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3203msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3204
3205#: builtin/apply.c:4579
3206msgid "prepend <root> to all filenames"
3207msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3208
3209#: builtin/apply.c:4601
3210msgid "--3way outside a repository"
3211msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3212
3213#: builtin/apply.c:4609
3214msgid "--index outside a repository"
3215msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3216
3217#: builtin/apply.c:4612
3218msgid "--cached outside a repository"
3219msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3220
3221#: builtin/apply.c:4631
3222#, c-format
3223msgid "can't open patch '%s'"
3224msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3225
3226#: builtin/apply.c:4645
3227#, c-format
3228msgid "squelched %d whitespace error"
3229msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3230msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3231
3232#: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661
3233#, c-format
3234msgid "%d line adds whitespace errors."
3235msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3236msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3237
3238#: builtin/archive.c:17
3239#, c-format
3240msgid "could not create archive file '%s'"
3241msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3242
3243#: builtin/archive.c:20
3244msgid "could not redirect output"
3245msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3246
3247#: builtin/archive.c:37
3248msgid "git archive: Remote with no URL"
3249msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3250
3251#: builtin/archive.c:58
3252msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3253msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3254
3255#: builtin/archive.c:61
3256#, c-format
3257msgid "git archive: NACK %s"
3258msgstr "git archive: NACK %s"
3259
3260#: builtin/archive.c:63
3261#, c-format
3262msgid "remote error: %s"
3263msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3264
3265#: builtin/archive.c:64
3266msgid "git archive: protocol error"
3267msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3268
3269#: builtin/archive.c:68
3270msgid "git archive: expected a flush"
3271msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3272
3273#: builtin/bisect--helper.c:7
3274msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3275msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3276
3277#: builtin/bisect--helper.c:17
3278msgid "perform 'git bisect next'"
3279msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3280
3281#: builtin/bisect--helper.c:19
3282msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3283msgstr ""
3284"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3285
3286#: builtin/blame.c:32
3287msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3288msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3289
3290#: builtin/blame.c:37
3291msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3292msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3293
3294#: builtin/blame.c:2519
3295msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3296msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3297
3298#: builtin/blame.c:2520
3299msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3300msgstr ""
3301"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3302
3303#: builtin/blame.c:2521
3304msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3305msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3306
3307#: builtin/blame.c:2522
3308msgid "Show work cost statistics"
3309msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3310
3311#: builtin/blame.c:2523
3312msgid "Show output score for blame entries"
3313msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3314
3315#: builtin/blame.c:2524
3316msgid "Show original filename (Default: auto)"
3317msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3318
3319#: builtin/blame.c:2525
3320msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3321msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3322
3323#: builtin/blame.c:2526
3324msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3325msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3326
3327#: builtin/blame.c:2527
3328msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3329msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3330
3331#: builtin/blame.c:2528
3332msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3333msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3334
3335#: builtin/blame.c:2529
3336msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3337msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3338
3339#: builtin/blame.c:2530
3340msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3341msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3342
3343#: builtin/blame.c:2531
3344msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3345msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3346
3347#: builtin/blame.c:2532
3348msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3349msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3350
3351#: builtin/blame.c:2533
3352msgid "Ignore whitespace differences"
3353msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3354
3355#: builtin/blame.c:2534
3356msgid "Spend extra cycles to find better match"
3357msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3358
3359#: builtin/blame.c:2535
3360msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3361msgstr ""
3362"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3363
3364#: builtin/blame.c:2536
3365msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3366msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3367
3368#: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538
3369msgid "score"
3370msgstr "điểm số"
3371
3372#: builtin/blame.c:2537
3373msgid "Find line copies within and across files"
3374msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3375
3376#: builtin/blame.c:2538
3377msgid "Find line movements within and across files"
3378msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3379
3380#: builtin/blame.c:2539
3381msgid "n,m"
3382msgstr "n,m"
3383
3384#: builtin/blame.c:2539
3385msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3386msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3387
3388#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3389#. display width for a relative timestamp in "git blame"
3390#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3391#. takes 22 places, is the longest among various forms of
3392#. relative timestamps, but your language may need more or
3393#. fewer display columns.
3394#: builtin/blame.c:2620
3395msgid "4 years, 11 months ago"
3396msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3397
3398#: builtin/branch.c:25
3399msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3400msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3401
3402#: builtin/branch.c:26
3403msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3404msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3405
3406#: builtin/branch.c:27
3407msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3408msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3409
3410#: builtin/branch.c:28
3411msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3412msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3413
3414#: builtin/branch.c:29
3415msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3416msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3417
3418#: builtin/branch.c:142
3419#, c-format
3420msgid ""
3421"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3422"         '%s', but not yet merged to HEAD."
3423msgstr ""
3424"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3425"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3426
3427#: builtin/branch.c:146
3428#, c-format
3429msgid ""
3430"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3431"         '%s', even though it is merged to HEAD."
3432msgstr ""
3433"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3434"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3435
3436#: builtin/branch.c:160
3437#, c-format
3438msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3439msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3440
3441#: builtin/branch.c:164
3442#, c-format
3443msgid ""
3444"The branch '%s' is not fully merged.\n"
3445"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3446msgstr ""
3447"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3448"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3449
3450#: builtin/branch.c:177
3451msgid "Update of config-file failed"
3452msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3453
3454#: builtin/branch.c:205
3455msgid "cannot use -a with -d"
3456msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3457
3458#: builtin/branch.c:211
3459msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3460msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3461
3462#: builtin/branch.c:219
3463#, c-format
3464msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3465msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3466
3467#: builtin/branch.c:235
3468#, c-format
3469msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3470msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3471
3472#: builtin/branch.c:236
3473#, c-format
3474msgid "branch '%s' not found."
3475msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3476
3477#: builtin/branch.c:251
3478#, c-format
3479msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3480msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3481
3482#: builtin/branch.c:252
3483#, c-format
3484msgid "Error deleting branch '%s'"
3485msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3486
3487#: builtin/branch.c:259
3488#, c-format
3489msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3490msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3491
3492#: builtin/branch.c:260
3493#, c-format
3494msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3495msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3496
3497#: builtin/branch.c:303
3498#, c-format
3499msgid "[%s: gone]"
3500msgstr "[%s: đã ra đi]"
3501
3502#: builtin/branch.c:308
3503#, c-format
3504msgid "[%s]"
3505msgstr "[%s]"
3506
3507#: builtin/branch.c:313
3508#, c-format
3509msgid "[%s: behind %d]"
3510msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3511
3512#: builtin/branch.c:315
3513#, c-format
3514msgid "[behind %d]"
3515msgstr "[đằng sau %d]"
3516
3517#: builtin/branch.c:319
3518#, c-format
3519msgid "[%s: ahead %d]"
3520msgstr "[%s: phía trước %d]"
3521
3522#: builtin/branch.c:321
3523#, c-format
3524msgid "[ahead %d]"
3525msgstr "[phía trước %d]"
3526
3527#: builtin/branch.c:324
3528#, c-format
3529msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3530msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3531
3532#: builtin/branch.c:327
3533#, c-format
3534msgid "[ahead %d, behind %d]"
3535msgstr "[trước %d, sau %d]"
3536
3537#: builtin/branch.c:340
3538msgid " **** invalid ref ****"
3539msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3540
3541#: builtin/branch.c:366
3542#, c-format
3543msgid "(no branch, rebasing %s)"
3544msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3545
3546#: builtin/branch.c:369
3547#, c-format
3548msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3549msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3550
3551#: builtin/branch.c:375
3552#, c-format
3553msgid "(HEAD detached at %s)"
3554msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3555
3556#: builtin/branch.c:378
3557#, c-format
3558msgid "(HEAD detached from %s)"
3559msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3560
3561#: builtin/branch.c:382
3562msgid "(no branch)"
3563msgstr "(không nhánh)"
3564
3565#: builtin/branch.c:524
3566msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3567msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3568
3569#: builtin/branch.c:534
3570#, c-format
3571msgid "Invalid branch name: '%s'"
3572msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3573
3574#: builtin/branch.c:549
3575msgid "Branch rename failed"
3576msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3577
3578#: builtin/branch.c:553
3579#, c-format
3580msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3581msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3582
3583#: builtin/branch.c:557
3584#, c-format
3585msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3586msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3587
3588#: builtin/branch.c:564
3589msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3590msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3591
3592#: builtin/branch.c:587
3593#, c-format
3594msgid "could not write branch description template: %s"
3595msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3596
3597#: builtin/branch.c:616
3598msgid "Generic options"
3599msgstr "Tùy chọn chung"
3600
3601#: builtin/branch.c:618
3602msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3603msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3604
3605#: builtin/branch.c:619
3606msgid "suppress informational messages"
3607msgstr "không xuất các thông tin"
3608
3609#: builtin/branch.c:620
3610msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3611msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3612
3613#: builtin/branch.c:622
3614msgid "change upstream info"
3615msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3616
3617#: builtin/branch.c:626
3618msgid "use colored output"
3619msgstr "tô màu kết xuất"
3620
3621#: builtin/branch.c:627
3622msgid "act on remote-tracking branches"
3623msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3624
3625#: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630
3626msgid "print only branches that contain the commit"
3627msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3628
3629#: builtin/branch.c:633
3630msgid "Specific git-branch actions:"
3631msgstr "Hành động git-branch:"
3632
3633#: builtin/branch.c:634
3634msgid "list both remote-tracking and local branches"
3635msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3636
3637#: builtin/branch.c:636
3638msgid "delete fully merged branch"
3639msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3640
3641#: builtin/branch.c:637
3642msgid "delete branch (even if not merged)"
3643msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3644
3645#: builtin/branch.c:638
3646msgid "move/rename a branch and its reflog"
3647msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3648
3649#: builtin/branch.c:639
3650msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3651msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3652
3653#: builtin/branch.c:640
3654msgid "list branch names"
3655msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3656
3657#: builtin/branch.c:641
3658msgid "create the branch's reflog"
3659msgstr "tạo reflog của nhánh"
3660
3661#: builtin/branch.c:643
3662msgid "edit the description for the branch"
3663msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3664
3665#: builtin/branch.c:644
3666msgid "force creation, move/rename, deletion"
3667msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3668
3669#: builtin/branch.c:645
3670msgid "print only branches that are merged"
3671msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3672
3673#: builtin/branch.c:646
3674msgid "print only branches that are not merged"
3675msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3676
3677#: builtin/branch.c:647
3678msgid "list branches in columns"
3679msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3680
3681#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
3682msgid "key"
3683msgstr "khóa"
3684
3685#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
3686msgid "field name to sort on"
3687msgstr "tên trường cần sắp xếp"
3688
3689#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398
3690#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564
3691#: builtin/tag.c:369
3692msgid "object"
3693msgstr "đối tượng"
3694
3695#: builtin/branch.c:652
3696msgid "print only branches of the object"
3697msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3698
3699#: builtin/branch.c:670
3700msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3701msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3702
3703#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697
3704msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3705msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3706
3707#: builtin/branch.c:694
3708msgid "--column and --verbose are incompatible"
3709msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3710
3711#: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747
3712msgid "branch name required"
3713msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3714
3715#: builtin/branch.c:723
3716msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3717msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3718
3719#: builtin/branch.c:728
3720msgid "cannot edit description of more than one branch"
3721msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3722
3723#: builtin/branch.c:735
3724#, c-format
3725msgid "No commit on branch '%s' yet."
3726msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3727
3728#: builtin/branch.c:738
3729#, c-format
3730msgid "No branch named '%s'."
3731msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3732
3733#: builtin/branch.c:753
3734msgid "too many branches for a rename operation"
3735msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3736
3737#: builtin/branch.c:758
3738msgid "too many branches to set new upstream"
3739msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3740
3741#: builtin/branch.c:762
3742#, c-format
3743msgid ""
3744"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3745msgstr ""
3746"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3747"nào cả."
3748
3749#: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808
3750#, c-format
3751msgid "no such branch '%s'"
3752msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3753
3754#: builtin/branch.c:769
3755#, c-format
3756msgid "branch '%s' does not exist"
3757msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3758
3759#: builtin/branch.c:781
3760msgid "too many branches to unset upstream"
3761msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3762
3763#: builtin/branch.c:785
3764msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3765msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3766
3767#: builtin/branch.c:791
3768#, c-format
3769msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3770msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3771
3772#: builtin/branch.c:805
3773msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3774msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3775
3776#: builtin/branch.c:811
3777msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3778msgstr ""
3779"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3780"nhánh"
3781
3782#: builtin/branch.c:814
3783#, c-format
3784msgid ""
3785"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3786"track or --set-upstream-to\n"
3787msgstr ""
3788"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3789"upstream-to\n"
3790
3791#: builtin/branch.c:831
3792#, c-format
3793msgid ""
3794"\n"
3795"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3796"\n"
3797msgstr ""
3798"\n"
3799"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3800"\n"
3801
3802#: builtin/branch.c:832
3803#, c-format
3804msgid "    git branch -d %s\n"
3805msgstr "    git branch -d %s\n"
3806
3807#: builtin/branch.c:833
3808#, c-format
3809msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3810msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3811
3812#: builtin/bundle.c:51
3813#, c-format
3814msgid "%s is okay\n"
3815msgstr "“%s” tốt\n"
3816
3817#: builtin/bundle.c:64
3818msgid "Need a repository to create a bundle."
3819msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3820
3821#: builtin/bundle.c:68
3822msgid "Need a repository to unbundle."
3823msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3824
3825#: builtin/cat-file.c:428
3826msgid ""
3827"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3828"<type>|--textconv) <object>"
3829msgstr ""
3830"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3831"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3832
3833#: builtin/cat-file.c:429
3834msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3835msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3836
3837#: builtin/cat-file.c:466
3838msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3839msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3840
3841#: builtin/cat-file.c:467
3842msgid "show object type"
3843msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3844
3845#: builtin/cat-file.c:468
3846msgid "show object size"
3847msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3848
3849#: builtin/cat-file.c:470
3850msgid "exit with zero when there's no error"
3851msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3852
3853#: builtin/cat-file.c:471
3854msgid "pretty-print object's content"
3855msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3856
3857#: builtin/cat-file.c:473
3858msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3859msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3860
3861#: builtin/cat-file.c:475
3862msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3863msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3864
3865#: builtin/cat-file.c:476
3866msgid "buffer --batch output"
3867msgstr "đệm kết xuất --batch"
3868
3869#: builtin/cat-file.c:478
3870msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3871msgstr ""
3872"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3873
3874#: builtin/cat-file.c:481
3875msgid "show info about objects fed from the standard input"
3876msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3877
3878#: builtin/cat-file.c:484
3879msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
3880msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
3881
3882#: builtin/cat-file.c:486
3883msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
3884msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
3885
3886#: builtin/check-attr.c:11
3887msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
3888msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
3889
3890#: builtin/check-attr.c:12
3891msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
3892msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
3893
3894#: builtin/check-attr.c:19
3895msgid "report all attributes set on file"
3896msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3897
3898#: builtin/check-attr.c:20
3899msgid "use .gitattributes only from the index"
3900msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3901
3902#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
3903msgid "read file names from stdin"
3904msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3905
3906#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3907msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3908msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3909
3910#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325
3911msgid "suppress progress reporting"
3912msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3913
3914#: builtin/check-ignore.c:26
3915msgid "show non-matching input paths"
3916msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3917
3918#: builtin/check-ignore.c:28
3919msgid "ignore index when checking"
3920msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3921
3922#: builtin/check-ignore.c:154
3923msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3924msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3925
3926#: builtin/check-ignore.c:157
3927msgid "-z only makes sense with --stdin"
3928msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3929
3930#: builtin/check-ignore.c:159
3931msgid "no path specified"
3932msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3933
3934#: builtin/check-ignore.c:163
3935msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3936msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3937
3938#: builtin/check-ignore.c:165
3939msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3940msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3941
3942#: builtin/check-ignore.c:168
3943msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3944msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3945
3946#: builtin/check-mailmap.c:8
3947msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3948msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
3949
3950#: builtin/check-mailmap.c:13
3951msgid "also read contacts from stdin"
3952msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3953
3954#: builtin/check-mailmap.c:24
3955#, c-format
3956msgid "unable to parse contact: %s"
3957msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3958
3959#: builtin/check-mailmap.c:47
3960msgid "no contacts specified"
3961msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3962
3963#: builtin/checkout-index.c:126
3964msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3965msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
3966
3967#: builtin/checkout-index.c:188
3968msgid "check out all files in the index"
3969msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3970
3971#: builtin/checkout-index.c:189
3972msgid "force overwrite of existing files"
3973msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3974
3975#: builtin/checkout-index.c:191
3976msgid "no warning for existing files and files not in index"
3977msgstr ""
3978"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3979
3980#: builtin/checkout-index.c:193
3981msgid "don't checkout new files"
3982msgstr "không checkout các tập tin mới"
3983
3984#: builtin/checkout-index.c:195
3985msgid "update stat information in the index file"
3986msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3987
3988#: builtin/checkout-index.c:201
3989msgid "read list of paths from the standard input"
3990msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3991
3992#: builtin/checkout-index.c:203
3993msgid "write the content to temporary files"
3994msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3995
3996#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3997#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
3998#: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181
3999msgid "string"
4000msgstr "chuỗi"
4001
4002#: builtin/checkout-index.c:205
4003msgid "when creating files, prepend <string>"
4004msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4005
4006#: builtin/checkout-index.c:208
4007msgid "copy out the files from named stage"
4008msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4009
4010#: builtin/checkout.c:25
4011msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4012msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4013
4014#: builtin/checkout.c:26
4015msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4016msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4017
4018#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4019#, c-format
4020msgid "path '%s' does not have our version"
4021msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4022
4023#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4024#, c-format
4025msgid "path '%s' does not have their version"
4026msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4027
4028#: builtin/checkout.c:152
4029#, c-format
4030msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4031msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4032
4033#: builtin/checkout.c:196
4034#, c-format
4035msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4036msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4037
4038#: builtin/checkout.c:213
4039#, c-format
4040msgid "path '%s': cannot merge"
4041msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4042
4043#: builtin/checkout.c:230
4044#, c-format
4045msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4046msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4047
4048#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
4049#: builtin/checkout.c:260
4050#, c-format
4051msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4052msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4053
4054#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
4055#, c-format
4056msgid "'%s' cannot be used with %s"
4057msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4058
4059#: builtin/checkout.c:269
4060#, c-format
4061msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4062msgstr ""
4063"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4064
4065#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
4066msgid "corrupt index file"
4067msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4068
4069#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
4070#, c-format
4071msgid "path '%s' is unmerged"
4072msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4073
4074#: builtin/checkout.c:496
4075msgid "you need to resolve your current index first"
4076msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4077
4078#: builtin/checkout.c:623
4079#, c-format
4080msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4081msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4082
4083#: builtin/checkout.c:661
4084msgid "HEAD is now at"
4085msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4086
4087#: builtin/checkout.c:668
4088#, c-format
4089msgid "Reset branch '%s'\n"
4090msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4091
4092#: builtin/checkout.c:671
4093#, c-format
4094msgid "Already on '%s'\n"
4095msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4096
4097#: builtin/checkout.c:675
4098#, c-format
4099msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4100msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4101
4102#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066
4103#, c-format
4104msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4105msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4106
4107#: builtin/checkout.c:679
4108#, c-format
4109msgid "Switched to branch '%s'\n"
4110msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4111
4112#: builtin/checkout.c:731
4113#, c-format
4114msgid " ... and %d more.\n"
4115msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4116
4117#: builtin/checkout.c:737
4118#, c-format
4119msgid ""
4120"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4121"any of your branches:\n"
4122"\n"
4123"%s\n"
4124msgid_plural ""
4125"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4126"any of your branches:\n"
4127"\n"
4128"%s\n"
4129msgstr[0] ""
4130"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4131"đến\n"
4132"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4133"\n"
4134"%s\n"
4135
4136#: builtin/checkout.c:756
4137#, c-format
4138msgid ""
4139"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4140"to do so with:\n"
4141"\n"
4142" git branch <new-branch-name> %s\n"
4143"\n"
4144msgid_plural ""
4145"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4146"to do so with:\n"
4147"\n"
4148" git branch <new-branch-name> %s\n"
4149"\n"
4150msgstr[0] ""
4151"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4152"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4153"\n"
4154" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4155"\n"
4156
4157#: builtin/checkout.c:792
4158msgid "internal error in revision walk"
4159msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4160
4161#: builtin/checkout.c:796
4162msgid "Previous HEAD position was"
4163msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4164
4165#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061
4166msgid "You are on a branch yet to be born"
4167msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4168
4169#: builtin/checkout.c:968
4170#, c-format
4171msgid "only one reference expected, %d given."
4172msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4173
4174#: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213
4175#, c-format
4176msgid "invalid reference: %s"
4177msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4178
4179#: builtin/checkout.c:1036
4180#, c-format
4181msgid "reference is not a tree: %s"
4182msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4183
4184#: builtin/checkout.c:1075
4185msgid "paths cannot be used with switching branches"
4186msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4187
4188#: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082
4189#, c-format
4190msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4191msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4192
4193#: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094
4194#: builtin/checkout.c:1097
4195#, c-format
4196msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4197msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4198
4199#: builtin/checkout.c:1102
4200#, c-format
4201msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4202msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4203
4204#: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83
4205#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320
4206#: builtin/worktree.c:322
4207msgid "branch"
4208msgstr "nhánh"
4209
4210#: builtin/checkout.c:1136
4211msgid "create and checkout a new branch"
4212msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4213
4214#: builtin/checkout.c:1138
4215msgid "create/reset and checkout a branch"
4216msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4217
4218#: builtin/checkout.c:1139
4219msgid "create reflog for new branch"
4220msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4221
4222#: builtin/checkout.c:1140
4223msgid "detach the HEAD at named commit"
4224msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4225
4226#: builtin/checkout.c:1141
4227msgid "set upstream info for new branch"
4228msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4229
4230#: builtin/checkout.c:1143
4231msgid "new-branch"
4232msgstr "nhánh-mới"
4233
4234#: builtin/checkout.c:1143
4235msgid "new unparented branch"
4236msgstr "nhánh không cha mới"
4237
4238#: builtin/checkout.c:1144
4239msgid "checkout our version for unmerged files"
4240msgstr ""
4241"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4242
4243#: builtin/checkout.c:1146
4244msgid "checkout their version for unmerged files"
4245msgstr ""
4246"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4247
4248#: builtin/checkout.c:1148
4249msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4250msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4251
4252#: builtin/checkout.c:1149
4253msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4254msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4255
4256#: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227
4257msgid "update ignored files (default)"
4258msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4259
4260#: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250
4261msgid "style"
4262msgstr "kiểu"
4263
4264#: builtin/checkout.c:1152
4265msgid "conflict style (merge or diff3)"
4266msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4267
4268#: builtin/checkout.c:1155
4269msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4270msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4271
4272#: builtin/checkout.c:1157
4273msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4274msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4275
4276#: builtin/checkout.c:1159
4277msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4278msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4279
4280#: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112
4281#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560
4282#: builtin/send-pack.c:168
4283msgid "force progress reporting"
4284msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4285
4286#: builtin/checkout.c:1191
4287msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4288msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4289
4290#: builtin/checkout.c:1208
4291msgid "--track needs a branch name"
4292msgstr "--track cần tên một nhánh"
4293
4294#: builtin/checkout.c:1213
4295msgid "Missing branch name; try -b"
4296msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4297
4298#: builtin/checkout.c:1249
4299msgid "invalid path specification"
4300msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4301
4302#: builtin/checkout.c:1256
4303#, c-format
4304msgid ""
4305"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4306"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4307msgstr ""
4308"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4309"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4310"chuyển giao?"
4311
4312#: builtin/checkout.c:1261
4313#, c-format
4314msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4315msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4316
4317#: builtin/checkout.c:1265
4318msgid ""
4319"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4320"checking out of the index."
4321msgstr ""
4322"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4323"checkout bảng mục lục (index)."
4324
4325#: builtin/clean.c:25
4326msgid ""
4327"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4328msgstr ""
4329"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4330
4331#: builtin/clean.c:29
4332#, c-format
4333msgid "Removing %s\n"
4334msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4335
4336#: builtin/clean.c:30
4337#, c-format
4338msgid "Would remove %s\n"
4339msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4340
4341#: builtin/clean.c:31
4342#, c-format
4343msgid "Skipping repository %s\n"
4344msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4345
4346#: builtin/clean.c:32
4347#, c-format
4348msgid "Would skip repository %s\n"
4349msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4350
4351#: builtin/clean.c:33
4352#, c-format
4353msgid "failed to remove %s"
4354msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4355
4356#: builtin/clean.c:315
4357msgid ""
4358"Prompt help:\n"
4359"1          - select a numbered item\n"
4360"foo        - select item based on unique prefix\n"
4361"           - (empty) select nothing"
4362msgstr ""
4363"Trợ giúp về nhắc:\n"
4364"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4365"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4366"           - (để trống) không chọn gì cả"
4367
4368#: builtin/clean.c:319
4369msgid ""
4370"Prompt help:\n"
4371"1          - select a single item\n"
4372"3-5        - select a range of items\n"
4373"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4374"foo        - select item based on unique prefix\n"
4375"-...       - unselect specified items\n"
4376"*          - choose all items\n"
4377"           - (empty) finish selecting"
4378msgstr ""
4379"Trợ giúp về nhắc:\n"
4380"1          - chọn một mục đơn\n"
4381"3-5        - chọn một vùng\n"
4382"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4383"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4384"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4385"*          - chọn tất\n"
4386"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
4387
4388#: builtin/clean.c:535
4389#, c-format
4390msgid "Huh (%s)?"
4391msgstr "Hả (%s)?"
4392
4393#: builtin/clean.c:677
4394#, c-format
4395msgid "Input ignore patterns>> "
4396msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4397
4398#: builtin/clean.c:714
4399#, c-format
4400msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4401msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4402
4403#: builtin/clean.c:735
4404msgid "Select items to delete"
4405msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4406
4407#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4408#: builtin/clean.c:776
4409#, c-format
4410msgid "Remove %s [y/N]? "
4411msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4412
4413#: builtin/clean.c:801
4414msgid "Bye."
4415msgstr "Tạm biệt."
4416
4417#: builtin/clean.c:809
4418msgid ""
4419"clean               - start cleaning\n"
4420"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4421"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4422"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4423"quit                - stop cleaning\n"
4424"help                - this screen\n"
4425"?                   - help for prompt selection"
4426msgstr ""
4427"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4428"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4429"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4430"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4431"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4432"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4433"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4434
4435#: builtin/clean.c:836
4436msgid "*** Commands ***"
4437msgstr "*** Lệnh ***"
4438
4439#: builtin/clean.c:837
4440msgid "What now"
4441msgstr "Giờ thì sao"
4442
4443#: builtin/clean.c:845
4444msgid "Would remove the following item:"
4445msgid_plural "Would remove the following items:"
4446msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4447
4448#: builtin/clean.c:862
4449msgid "No more files to clean, exiting."
4450msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4451
4452#: builtin/clean.c:893
4453msgid "do not print names of files removed"
4454msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4455
4456#: builtin/clean.c:895
4457msgid "force"
4458msgstr "ép buộc"
4459
4460#: builtin/clean.c:896
4461msgid "interactive cleaning"
4462msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4463
4464#: builtin/clean.c:898
4465msgid "remove whole directories"
4466msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4467
4468#: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709
4469#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
4470msgid "pattern"
4471msgstr "mẫu"
4472
4473#: builtin/clean.c:900
4474msgid "add <pattern> to ignore rules"
4475msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4476
4477#: builtin/clean.c:901
4478msgid "remove ignored files, too"
4479msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4480
4481#: builtin/clean.c:903
4482msgid "remove only ignored files"
4483msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4484
4485#: builtin/clean.c:921
4486msgid "-x and -X cannot be used together"
4487msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4488
4489#: builtin/clean.c:925
4490msgid ""
4491"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4492"clean"
4493msgstr ""
4494"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4495"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4496
4497#: builtin/clean.c:928
4498msgid ""
4499"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4500"refusing to clean"
4501msgstr ""
4502"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4503"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4504
4505#: builtin/clone.c:37
4506msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4507msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4508
4509#: builtin/clone.c:59
4510msgid "don't create a checkout"
4511msgstr "không tạo một checkout"
4512
4513#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469
4514msgid "create a bare repository"
4515msgstr "tạo kho thuần"
4516
4517#: builtin/clone.c:64
4518msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4519msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4520
4521#: builtin/clone.c:66
4522msgid "to clone from a local repository"
4523msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4524
4525#: builtin/clone.c:68
4526msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4527msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4528
4529#: builtin/clone.c:70
4530msgid "setup as shared repository"
4531msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4532
4533#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
4534msgid "initialize submodules in the clone"
4535msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4536
4537#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466
4538msgid "template-directory"
4539msgstr "thư-mục-mẫu"
4540
4541#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467
4542msgid "directory from which templates will be used"
4543msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4544
4545#: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179
4546msgid "reference repository"
4547msgstr "kho tham chiếu"
4548
4549#: builtin/clone.c:80
4550msgid "use --reference only while cloning"
4551msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4552
4553#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4554msgid "name"
4555msgstr "tên"
4556
4557#: builtin/clone.c:82
4558msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4559msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4560
4561#: builtin/clone.c:84
4562msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4563msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4564
4565#: builtin/clone.c:86
4566msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4567msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4568
4569#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186
4570msgid "depth"
4571msgstr "độ-sâu"
4572
4573#: builtin/clone.c:88
4574msgid "create a shallow clone of that depth"
4575msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4576
4577#: builtin/clone.c:90
4578msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4579msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4580
4581#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475
4582msgid "gitdir"
4583msgstr "gitdir"
4584
4585#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476
4586msgid "separate git dir from working tree"
4587msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4588
4589#: builtin/clone.c:93
4590msgid "key=value"
4591msgstr "khóa=giá_trị"
4592
4593#: builtin/clone.c:94
4594msgid "set config inside the new repository"
4595msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4596
4597#: builtin/clone.c:300
4598#, c-format
4599msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4600msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4601
4602#: builtin/clone.c:302
4603#, c-format
4604msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4605msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4606
4607#: builtin/clone.c:307
4608#, c-format
4609msgid "reference repository '%s' is shallow"
4610msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4611
4612#: builtin/clone.c:310
4613#, c-format
4614msgid "reference repository '%s' is grafted"
4615msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4616
4617#: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84
4618#, c-format
4619msgid "failed to stat '%s'"
4620msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4621
4622#: builtin/clone.c:377
4623#, c-format
4624msgid "%s exists and is not a directory"
4625msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4626
4627#: builtin/clone.c:391
4628#, c-format
4629msgid "failed to stat %s\n"
4630msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4631
4632#: builtin/clone.c:413
4633#, c-format
4634msgid "failed to create link '%s'"
4635msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4636
4637#: builtin/clone.c:417
4638#, c-format
4639msgid "failed to copy file to '%s'"
4640msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4641
4642#: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626
4643#, c-format
4644msgid "done.\n"
4645msgstr "hoàn tất.\n"
4646
4647#: builtin/clone.c:454
4648msgid ""
4649"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4650"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4651"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4652msgstr ""
4653"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4654"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4655"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4656
4657#: builtin/clone.c:531
4658#, c-format
4659msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4660msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4661
4662#: builtin/clone.c:621
4663#, c-format
4664msgid "Checking connectivity... "
4665msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4666
4667#: builtin/clone.c:624
4668msgid "remote did not send all necessary objects"
4669msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4670
4671#: builtin/clone.c:688
4672msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4673msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4674
4675#: builtin/clone.c:719
4676msgid "unable to checkout working tree"
4677msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4678
4679#: builtin/clone.c:808
4680msgid "cannot repack to clean up"
4681msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4682
4683#: builtin/clone.c:810
4684msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4685msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4686
4687#: builtin/clone.c:842
4688msgid "Too many arguments."
4689msgstr "Có quá nhiều đối số."
4690
4691#: builtin/clone.c:846
4692msgid "You must specify a repository to clone."
4693msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4694
4695#: builtin/clone.c:857
4696#, c-format
4697msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4698msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4699
4700#: builtin/clone.c:860
4701msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4702msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4703
4704#: builtin/clone.c:873
4705#, c-format
4706msgid "repository '%s' does not exist"
4707msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4708
4709#: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166
4710#, c-format
4711msgid "depth %s is not a positive number"
4712msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4713
4714#: builtin/clone.c:889
4715#, c-format
4716msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4717msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4718
4719#: builtin/clone.c:899
4720#, c-format
4721msgid "working tree '%s' already exists."
4722msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4723
4724#: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224
4725#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248
4726#, c-format
4727msgid "could not create leading directories of '%s'"
4728msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4729
4730#: builtin/clone.c:917
4731#, c-format
4732msgid "could not create work tree dir '%s'"
4733msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4734
4735#: builtin/clone.c:935
4736#, c-format
4737msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4738msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4739
4740#: builtin/clone.c:937
4741#, c-format
4742msgid "Cloning into '%s'...\n"
4743msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4744
4745#: builtin/clone.c:975
4746msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4747msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4748
4749#: builtin/clone.c:978
4750msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4751msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4752
4753#: builtin/clone.c:983
4754msgid "--local is ignored"
4755msgstr "--local bị lờ đi"
4756
4757#: builtin/clone.c:987
4758#, c-format
4759msgid "Don't know how to clone %s"
4760msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4761
4762#: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044
4763#, c-format
4764msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4765msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4766
4767#: builtin/clone.c:1047
4768msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4769msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4770
4771#: builtin/column.c:9
4772msgid "git column [<options>]"
4773msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4774
4775#: builtin/column.c:26
4776msgid "lookup config vars"
4777msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4778
4779#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4780msgid "layout to use"
4781msgstr "bố cục để dùng"
4782
4783#: builtin/column.c:29
4784msgid "Maximum width"
4785msgstr "Độ rộng tối đa"
4786
4787#: builtin/column.c:30
4788msgid "Padding space on left border"
4789msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4790
4791#: builtin/column.c:31
4792msgid "Padding space on right border"
4793msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4794
4795#: builtin/column.c:32
4796msgid "Padding space between columns"
4797msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4798
4799#: builtin/column.c:51
4800msgid "--command must be the first argument"
4801msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4802
4803#: builtin/commit.c:38
4804msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4805msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4806
4807#: builtin/commit.c:43
4808msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4809msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4810
4811#: builtin/commit.c:48
4812msgid ""
4813"Your name and email address were configured automatically based\n"
4814"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4815"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4816"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4817"your configuration file:\n"
4818"\n"
4819"    git config --global --edit\n"
4820"\n"
4821"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4822"\n"
4823"    git commit --amend --reset-author\n"
4824msgstr ""
4825"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4826"sở\n"
4827"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4828"xác không.\n"
4829"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4830"trên\n"
4831"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4832"thảo\n"
4833"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4834"\n"
4835"    git config --global --edit\n"
4836"\n"
4837"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4838"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4839"\n"
4840"    git commit --amend --reset-author\n"
4841
4842#: builtin/commit.c:61
4843msgid ""
4844"Your name and email address were configured automatically based\n"
4845"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4846"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4847"\n"
4848"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4849"    git config --global user.email you@example.com\n"
4850"\n"
4851"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4852"\n"
4853"    git commit --amend --reset-author\n"
4854msgstr ""
4855"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4856"sở\n"
4857"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4858"xác không.\n"
4859"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4860"trên một cách rõ ràng:\n"
4861"\n"
4862"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4863"    git config --global user.email you@example.com\n"
4864"\n"
4865"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4866"chuyển giao này với lệnh:\n"
4867"\n"
4868"    git commit --amend --reset-author\n"
4869
4870#: builtin/commit.c:73
4871msgid ""
4872"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4873"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4874"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4875msgstr ""
4876"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4877"làm như thế\n"
4878"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4879"--allow-empty,\n"
4880"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4881"\"git reset HEAD^\".\n"
4882
4883#: builtin/commit.c:78
4884msgid ""
4885"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4886"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4887"\n"
4888"    git commit --allow-empty\n"
4889"\n"
4890msgstr ""
4891"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4892"đột.\n"
4893"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4894"\n"
4895"    git commit --allow-empty\n"
4896"\n"
4897
4898#: builtin/commit.c:85
4899msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4900msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4901
4902#: builtin/commit.c:88
4903msgid ""
4904"If you wish to skip this commit, use:\n"
4905"\n"
4906"    git reset\n"
4907"\n"
4908"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4909"the remaining commits.\n"
4910msgstr ""
4911"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4912"\n"
4913"    git reset\n"
4914"\n"
4915"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4916"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4917
4918#: builtin/commit.c:305
4919msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4920msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4921
4922#: builtin/commit.c:346
4923msgid "unable to create temporary index"
4924msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4925
4926#: builtin/commit.c:352
4927msgid "interactive add failed"
4928msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4929
4930#: builtin/commit.c:365
4931msgid "unable to update temporary index"
4932msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4933
4934#: builtin/commit.c:367
4935msgid "Failed to update main cache tree"
4936msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4937
4938#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
4939msgid "unable to write new_index file"
4940msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4941
4942#: builtin/commit.c:445
4943msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4944msgstr ""
4945"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4946
4947#: builtin/commit.c:447
4948msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4949msgstr ""
4950"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4951
4952#: builtin/commit.c:456
4953msgid "cannot read the index"
4954msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4955
4956#: builtin/commit.c:475
4957msgid "unable to write temporary index file"
4958msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4959
4960#: builtin/commit.c:580
4961#, c-format
4962msgid "commit '%s' lacks author header"
4963msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4964
4965#: builtin/commit.c:582
4966#, c-format
4967msgid "commit '%s' has malformed author line"
4968msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4969
4970#: builtin/commit.c:601
4971msgid "malformed --author parameter"
4972msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4973
4974#: builtin/commit.c:609
4975#, c-format
4976msgid "invalid date format: %s"
4977msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4978
4979#: builtin/commit.c:653
4980msgid ""
4981"unable to select a comment character that is not used\n"
4982"in the current commit message"
4983msgstr ""
4984"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4985"trong phần ghi chú hiện tại"
4986
4987#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
4988#, c-format
4989msgid "could not lookup commit %s"
4990msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4991
4992#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
4993#, c-format
4994msgid "(reading log message from standard input)\n"
4995msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4996
4997#: builtin/commit.c:704
4998msgid "could not read log from standard input"
4999msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5000
5001#: builtin/commit.c:708
5002#, c-format
5003msgid "could not read log file '%s'"
5004msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5005
5006#: builtin/commit.c:730
5007msgid "could not read MERGE_MSG"
5008msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5009
5010#: builtin/commit.c:734
5011msgid "could not read SQUASH_MSG"
5012msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5013
5014#: builtin/commit.c:785
5015msgid "could not write commit template"
5016msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5017
5018#: builtin/commit.c:803
5019#, c-format
5020msgid ""
5021"\n"
5022"It looks like you may be committing a merge.\n"
5023"If this is not correct, please remove the file\n"
5024"\t%s\n"
5025"and try again.\n"
5026msgstr ""
5027"\n"
5028"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5029"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5030"\t%s\n"
5031"và thử lại.\n"
5032
5033#: builtin/commit.c:808
5034#, c-format
5035msgid ""
5036"\n"
5037"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5038"If this is not correct, please remove the file\n"
5039"\t%s\n"
5040"and try again.\n"
5041msgstr ""
5042"\n"
5043"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5044"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5045"\t%s\n"
5046"và thử lại.\n"
5047
5048#: builtin/commit.c:821
5049#, c-format
5050msgid ""
5051"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5052"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5053msgstr ""
5054"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5055"được\n"
5056"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5057"chuyển giao.\n"
5058
5059#: builtin/commit.c:828
5060#, c-format
5061msgid ""
5062"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5063"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5064"An empty message aborts the commit.\n"
5065msgstr ""
5066"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5067"được\n"
5068"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5069"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5070
5071#: builtin/commit.c:848
5072#, c-format
5073msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5074msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5075
5076#: builtin/commit.c:856
5077#, c-format
5078msgid "%sDate:      %s"
5079msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5080
5081#: builtin/commit.c:863
5082#, c-format
5083msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5084msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5085
5086#: builtin/commit.c:881
5087msgid "Cannot read index"
5088msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5089
5090#: builtin/commit.c:938
5091msgid "Error building trees"
5092msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5093
5094#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
5095#, c-format
5096msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5097msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5098
5099#: builtin/commit.c:1055
5100#, c-format
5101msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5102msgstr ""
5103"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5104"tác giả nào sẵn có"
5105
5106#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
5107#, c-format
5108msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5109msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5110
5111#: builtin/commit.c:1107
5112msgid "--long and -z are incompatible"
5113msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5114
5115#: builtin/commit.c:1137
5116msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5117msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5118
5119#: builtin/commit.c:1146
5120msgid "You have nothing to amend."
5121msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5122
5123#: builtin/commit.c:1149
5124msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5125msgstr ""
5126"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5127
5128#: builtin/commit.c:1151
5129msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5130msgstr ""
5131"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5132"bổ”."
5133
5134#: builtin/commit.c:1154
5135msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5136msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5137
5138#: builtin/commit.c:1164
5139msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5140msgstr ""
5141"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5142
5143#: builtin/commit.c:1166
5144msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5145msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5146
5147#: builtin/commit.c:1174
5148msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5149msgstr ""
5150"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5151
5152#: builtin/commit.c:1191
5153msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5154msgstr ""
5155"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5156"sử dụng."
5157
5158#: builtin/commit.c:1193
5159msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5160msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5161
5162#: builtin/commit.c:1195
5163msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5164msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5165
5166#: builtin/commit.c:1197
5167msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5168msgstr ""
5169"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5170"là --only những đường dẫn"
5171
5172#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
5173#, c-format
5174msgid "Invalid cleanup mode %s"
5175msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5176
5177#: builtin/commit.c:1214
5178msgid "Paths with -a does not make sense."
5179msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5180
5181#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
5182msgid "show status concisely"
5183msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5184
5185#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
5186msgid "show branch information"
5187msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5188
5189#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546
5190#: builtin/worktree.c:423
5191msgid "machine-readable output"
5192msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5193
5194#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
5195msgid "show status in long format (default)"
5196msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5197
5198#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
5199msgid "terminate entries with NUL"
5200msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5201
5202#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
5203#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5204msgid "mode"
5205msgstr "chế độ"
5206
5207#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
5208msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5209msgstr ""
5210"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
5211"normal, no. (Mặc định: all)"
5212
5213#: builtin/commit.c:1340
5214msgid "show ignored files"
5215msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5216
5217#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
5218msgid "when"
5219msgstr "khi"
5220
5221#: builtin/commit.c:1342
5222msgid ""
5223"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5224"(Default: all)"
5225msgstr ""
5226"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5227"(Mặc định: all)"
5228
5229#: builtin/commit.c:1344
5230msgid "list untracked files in columns"
5231msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5232
5233#: builtin/commit.c:1430
5234msgid "couldn't look up newly created commit"
5235msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5236
5237#: builtin/commit.c:1432
5238msgid "could not parse newly created commit"
5239msgstr ""
5240"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5241
5242#: builtin/commit.c:1477
5243msgid "detached HEAD"
5244msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5245
5246#: builtin/commit.c:1480
5247msgid " (root-commit)"
5248msgstr " (root-commit)"
5249
5250#: builtin/commit.c:1575
5251msgid "suppress summary after successful commit"
5252msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5253
5254#: builtin/commit.c:1576
5255msgid "show diff in commit message template"
5256msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5257
5258#: builtin/commit.c:1578
5259msgid "Commit message options"
5260msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5261
5262#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
5263msgid "read message from file"
5264msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5265
5266#: builtin/commit.c:1580
5267msgid "author"
5268msgstr "tác giả"
5269
5270#: builtin/commit.c:1580
5271msgid "override author for commit"
5272msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5273
5274#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
5275msgid "date"
5276msgstr "ngày tháng"
5277
5278#: builtin/commit.c:1581
5279msgid "override date for commit"
5280msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5281
5282#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
5283#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349
5284msgid "message"
5285msgstr "chú thích"
5286
5287#: builtin/commit.c:1582
5288msgid "commit message"
5289msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5290
5291#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
5292#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5293msgid "commit"
5294msgstr "lần_chuyển_giao"
5295
5296#: builtin/commit.c:1583
5297msgid "reuse and edit message from specified commit"
5298msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5299
5300#: builtin/commit.c:1584
5301msgid "reuse message from specified commit"
5302msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5303
5304#: builtin/commit.c:1585
5305msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5306msgstr ""
5307"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5308
5309#: builtin/commit.c:1586
5310msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5311msgstr ""
5312"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5313"ra"
5314
5315#: builtin/commit.c:1587
5316msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5317msgstr ""
5318"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5319
5320#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86
5321msgid "add Signed-off-by:"
5322msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5323
5324#: builtin/commit.c:1589
5325msgid "use specified template file"
5326msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5327
5328#: builtin/commit.c:1590
5329msgid "force edit of commit"
5330msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5331
5332#: builtin/commit.c:1591
5333msgid "default"
5334msgstr "mặc định"
5335
5336#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
5337msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5338msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5339
5340#: builtin/commit.c:1592
5341msgid "include status in commit message template"
5342msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5343
5344#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
5345#: builtin/revert.c:93
5346msgid "GPG sign commit"
5347msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5348
5349#: builtin/commit.c:1597
5350msgid "Commit contents options"
5351msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5352
5353#: builtin/commit.c:1598
5354msgid "commit all changed files"
5355msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5356
5357#: builtin/commit.c:1599
5358msgid "add specified files to index for commit"
5359msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5360
5361#: builtin/commit.c:1600
5362msgid "interactively add files"
5363msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5364
5365#: builtin/commit.c:1601
5366msgid "interactively add changes"
5367msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5368
5369#: builtin/commit.c:1602
5370msgid "commit only specified files"
5371msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5372
5373#: builtin/commit.c:1603
5374msgid "bypass pre-commit hook"
5375msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5376
5377#: builtin/commit.c:1604
5378msgid "show what would be committed"
5379msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5380
5381#: builtin/commit.c:1615
5382msgid "amend previous commit"
5383msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5384
5385#: builtin/commit.c:1616
5386msgid "bypass post-rewrite hook"
5387msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5388
5389#: builtin/commit.c:1621
5390msgid "ok to record an empty change"
5391msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5392
5393#: builtin/commit.c:1623
5394msgid "ok to record a change with an empty message"
5395msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5396
5397#: builtin/commit.c:1652
5398msgid "could not parse HEAD commit"
5399msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5400
5401#: builtin/commit.c:1698
5402#, c-format
5403msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5404msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5405
5406#: builtin/commit.c:1705
5407msgid "could not read MERGE_MODE"
5408msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5409
5410#: builtin/commit.c:1724
5411#, c-format
5412msgid "could not read commit message: %s"
5413msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5414
5415#: builtin/commit.c:1735
5416#, c-format
5417msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5418msgstr ""
5419"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5420"(message).\n"
5421
5422#: builtin/commit.c:1740
5423#, c-format
5424msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5425msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5426
5427#: builtin/commit.c:1788
5428msgid ""
5429"Repository has been updated, but unable to write\n"
5430"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5431"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5432msgstr ""
5433"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5434"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5435"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5436"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5437
5438#: builtin/config.c:8
5439msgid "git config [<options>]"
5440msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5441
5442#: builtin/config.c:54
5443msgid "Config file location"
5444msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5445
5446#: builtin/config.c:55
5447msgid "use global config file"
5448msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5449
5450#: builtin/config.c:56
5451msgid "use system config file"
5452msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5453
5454#: builtin/config.c:57
5455msgid "use repository config file"
5456msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5457
5458#: builtin/config.c:58
5459msgid "use given config file"
5460msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5461
5462#: builtin/config.c:59
5463msgid "blob-id"
5464msgstr "blob-id"
5465
5466#: builtin/config.c:59
5467msgid "read config from given blob object"
5468msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5469
5470#: builtin/config.c:60
5471msgid "Action"
5472msgstr "Hành động"
5473
5474#: builtin/config.c:61
5475msgid "get value: name [value-regex]"
5476msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5477
5478#: builtin/config.c:62
5479msgid "get all values: key [value-regex]"
5480msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5481
5482#: builtin/config.c:63
5483msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5484msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5485
5486#: builtin/config.c:64
5487msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5488msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5489
5490#: builtin/config.c:65
5491msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5492msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5493
5494#: builtin/config.c:66
5495msgid "add a new variable: name value"
5496msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5497
5498#: builtin/config.c:67
5499msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5500msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5501
5502#: builtin/config.c:68
5503msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5504msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5505
5506#: builtin/config.c:69
5507msgid "rename section: old-name new-name"
5508msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5509
5510#: builtin/config.c:70
5511msgid "remove a section: name"
5512msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5513
5514#: builtin/config.c:71
5515msgid "list all"
5516msgstr "liệt kê tất"
5517
5518#: builtin/config.c:72
5519msgid "open an editor"
5520msgstr "mở một trình biên soạn"
5521
5522#: builtin/config.c:73
5523msgid "find the color configured: slot [default]"
5524msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5525
5526#: builtin/config.c:74
5527msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5528msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5529
5530#: builtin/config.c:75
5531msgid "Type"
5532msgstr "Kiểu"
5533
5534#: builtin/config.c:76
5535msgid "value is \"true\" or \"false\""
5536msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5537
5538#: builtin/config.c:77
5539msgid "value is decimal number"
5540msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5541
5542#: builtin/config.c:78
5543msgid "value is --bool or --int"
5544msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5545
5546#: builtin/config.c:79
5547msgid "value is a path (file or directory name)"
5548msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5549
5550#: builtin/config.c:80
5551msgid "Other"
5552msgstr "Khác"
5553
5554#: builtin/config.c:81
5555msgid "terminate values with NUL byte"
5556msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5557
5558#: builtin/config.c:82
5559msgid "show variable names only"
5560msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5561
5562#: builtin/config.c:83
5563msgid "respect include directives on lookup"
5564msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5565
5566#: builtin/config.c:303
5567msgid "unable to parse default color value"
5568msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5569
5570#: builtin/config.c:441
5571#, c-format
5572msgid ""
5573"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5574"[user]\n"
5575"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5576"#\tname = %s\n"
5577"#\temail = %s\n"
5578msgstr ""
5579"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5580"[user]\n"
5581"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5582"#\tname = %s\n"
5583"#\temail = %s\n"
5584
5585#: builtin/config.c:575
5586#, c-format
5587msgid "cannot create configuration file %s"
5588msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5589
5590#: builtin/count-objects.c:77
5591msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5592msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5593
5594#: builtin/count-objects.c:87
5595msgid "print sizes in human readable format"
5596msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5597
5598#: builtin/describe.c:17
5599msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5600msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5601
5602#: builtin/describe.c:18
5603msgid "git describe [<options>] --dirty"
5604msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5605
5606#: builtin/describe.c:217
5607#, c-format
5608msgid "annotated tag %s not available"
5609msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5610
5611#: builtin/describe.c:221
5612#, c-format
5613msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5614msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5615
5616#: builtin/describe.c:223
5617#, c-format
5618msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5619msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5620
5621#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5622#, c-format
5623msgid "Not a valid object name %s"
5624msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5625
5626#: builtin/describe.c:253
5627#, c-format
5628msgid "%s is not a valid '%s' object"
5629msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5630
5631#: builtin/describe.c:270
5632#, c-format
5633msgid "no tag exactly matches '%s'"
5634msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5635
5636#: builtin/describe.c:272
5637#, c-format
5638msgid "searching to describe %s\n"
5639msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5640
5641#: builtin/describe.c:319
5642#, c-format
5643msgid "finished search at %s\n"
5644msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5645
5646#: builtin/describe.c:346
5647#, c-format
5648msgid ""
5649"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5650"However, there were unannotated tags: try --tags."
5651msgstr ""
5652"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5653"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5654
5655#: builtin/describe.c:350
5656#, c-format
5657msgid ""
5658"No tags can describe '%s'.\n"
5659"Try --always, or create some tags."
5660msgstr ""
5661"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5662"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5663
5664#: builtin/describe.c:371
5665#, c-format
5666msgid "traversed %lu commits\n"
5667msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5668
5669#: builtin/describe.c:374
5670#, c-format
5671msgid ""
5672"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5673"gave up search at %s\n"
5674msgstr ""
5675"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5676"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5677
5678#: builtin/describe.c:396
5679msgid "find the tag that comes after the commit"
5680msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5681
5682#: builtin/describe.c:397
5683msgid "debug search strategy on stderr"
5684msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5685
5686#: builtin/describe.c:398
5687msgid "use any ref"
5688msgstr "dùng ref bất kỳ"
5689
5690#: builtin/describe.c:399
5691msgid "use any tag, even unannotated"
5692msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5693
5694#: builtin/describe.c:400
5695msgid "always use long format"
5696msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5697
5698#: builtin/describe.c:401
5699msgid "only follow first parent"
5700msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5701
5702#: builtin/describe.c:404
5703msgid "only output exact matches"
5704msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5705
5706#: builtin/describe.c:406
5707msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5708msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5709
5710#: builtin/describe.c:408
5711msgid "only consider tags matching <pattern>"
5712msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5713
5714#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
5715msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5716msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5717
5718#: builtin/describe.c:411
5719msgid "mark"
5720msgstr "dấu"
5721
5722#: builtin/describe.c:412
5723msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5724msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5725
5726#: builtin/describe.c:430
5727msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5728msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5729
5730#: builtin/describe.c:456
5731msgid "No names found, cannot describe anything."
5732msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5733
5734#: builtin/describe.c:476
5735msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5736msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5737
5738#: builtin/diff.c:86
5739#, c-format
5740msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5741msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5742
5743#: builtin/diff.c:237
5744#, c-format
5745msgid "invalid option: %s"
5746msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5747
5748#: builtin/diff.c:358
5749msgid "Not a git repository"
5750msgstr "Không phải là kho git"
5751
5752#: builtin/diff.c:401
5753#, c-format
5754msgid "invalid object '%s' given."
5755msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5756
5757#: builtin/diff.c:410
5758#, c-format
5759msgid "more than two blobs given: '%s'"
5760msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5761
5762#: builtin/diff.c:417
5763#, c-format
5764msgid "unhandled object '%s' given."
5765msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5766
5767#: builtin/fast-export.c:25
5768msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5769msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5770
5771#: builtin/fast-export.c:980
5772msgid "show progress after <n> objects"
5773msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5774
5775#: builtin/fast-export.c:982
5776msgid "select handling of signed tags"
5777msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5778
5779#: builtin/fast-export.c:985
5780msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5781msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5782
5783#: builtin/fast-export.c:988
5784msgid "Dump marks to this file"
5785msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5786
5787#: builtin/fast-export.c:990
5788msgid "Import marks from this file"
5789msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5790
5791#: builtin/fast-export.c:992
5792msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5793msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5794
5795#: builtin/fast-export.c:994
5796msgid "Output full tree for each commit"
5797msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5798
5799#: builtin/fast-export.c:996
5800msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5801msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5802
5803#: builtin/fast-export.c:997
5804msgid "Skip output of blob data"
5805msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5806
5807#: builtin/fast-export.c:998
5808msgid "refspec"
5809msgstr "refspec"
5810
5811#: builtin/fast-export.c:999
5812msgid "Apply refspec to exported refs"
5813msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5814
5815#: builtin/fast-export.c:1000
5816msgid "anonymize output"
5817msgstr "kết xuất anonymize"
5818
5819#: builtin/fetch.c:20
5820msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5821msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5822
5823#: builtin/fetch.c:21
5824msgid "git fetch [<options>] <group>"
5825msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5826
5827#: builtin/fetch.c:22
5828msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5829msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5830
5831#: builtin/fetch.c:23
5832msgid "git fetch --all [<options>]"
5833msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5834
5835#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
5836msgid "fetch from all remotes"
5837msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5838
5839#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
5840msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5841msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5842
5843#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
5844msgid "path to upload pack on remote end"
5845msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5846
5847#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
5848msgid "force overwrite of local branch"
5849msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5850
5851#: builtin/fetch.c:97
5852msgid "fetch from multiple remotes"
5853msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5854
5855#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
5856msgid "fetch all tags and associated objects"
5857msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5858
5859#: builtin/fetch.c:101
5860msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5861msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5862
5863#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
5864msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5865msgstr ""
5866"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5867"nữa"
5868
5869#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
5870msgid "on-demand"
5871msgstr "khi-cần"
5872
5873#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
5874msgid "control recursive fetching of submodules"
5875msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5876
5877#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
5878msgid "keep downloaded pack"
5879msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5880
5881#: builtin/fetch.c:111
5882msgid "allow updating of HEAD ref"
5883msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5884
5885#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
5886msgid "deepen history of shallow clone"
5887msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5888
5889#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
5890msgid "convert to a complete repository"
5891msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5892
5893#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232
5894msgid "dir"
5895msgstr "tmục"
5896
5897#: builtin/fetch.c:119
5898msgid "prepend this to submodule path output"
5899msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5900
5901#: builtin/fetch.c:122
5902msgid "default mode for recursion"
5903msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5904
5905#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
5906msgid "accept refs that update .git/shallow"
5907msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5908
5909#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
5910msgid "refmap"
5911msgstr "refmap"
5912
5913#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
5914msgid "specify fetch refmap"
5915msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5916
5917#: builtin/fetch.c:378
5918msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5919msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5920
5921#: builtin/fetch.c:458
5922#, c-format
5923msgid "object %s not found"
5924msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5925
5926#: builtin/fetch.c:463
5927msgid "[up to date]"
5928msgstr "[đã cập nhật]"
5929
5930#: builtin/fetch.c:477
5931#, c-format
5932msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5933msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5934
5935#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566
5936msgid "[rejected]"
5937msgstr "[Bị từ chối]"
5938
5939#: builtin/fetch.c:489
5940msgid "[tag update]"
5941msgstr "[cập nhật thẻ]"
5942
5943#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
5944msgid "  (unable to update local ref)"
5945msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5946
5947#: builtin/fetch.c:509
5948msgid "[new tag]"
5949msgstr "[thẻ mới]"
5950
5951#: builtin/fetch.c:512
5952msgid "[new branch]"
5953msgstr "[nhánh mới]"
5954
5955#: builtin/fetch.c:515
5956msgid "[new ref]"
5957msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5958
5959#: builtin/fetch.c:561
5960msgid "unable to update local ref"
5961msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5962
5963#: builtin/fetch.c:561
5964msgid "forced update"
5965msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5966
5967#: builtin/fetch.c:568
5968msgid "(non-fast-forward)"
5969msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
5970
5971#: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843
5972#, c-format
5973msgid "cannot open %s: %s\n"
5974msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5975
5976#: builtin/fetch.c:611
5977#, c-format
5978msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5979msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5980
5981#: builtin/fetch.c:629
5982#, c-format
5983msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5984msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5985
5986#: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808
5987#, c-format
5988msgid "From %.*s\n"
5989msgstr "Từ %.*s\n"
5990
5991#: builtin/fetch.c:727
5992#, c-format
5993msgid ""
5994"some local refs could not be updated; try running\n"
5995" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5996msgstr ""
5997"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5998" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5999
6000#: builtin/fetch.c:779
6001#, c-format
6002msgid "   (%s will become dangling)"
6003msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6004
6005#: builtin/fetch.c:780
6006#, c-format
6007msgid "   (%s has become dangling)"
6008msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6009
6010#: builtin/fetch.c:812
6011msgid "[deleted]"
6012msgstr "[đã xóa]"
6013
6014#: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040
6015msgid "(none)"
6016msgstr "(không)"
6017
6018#: builtin/fetch.c:833
6019#, c-format
6020msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6021msgstr ""
6022"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6023"trần (bare)"
6024
6025#: builtin/fetch.c:852
6026#, c-format
6027msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6028msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6029
6030#: builtin/fetch.c:855
6031#, c-format
6032msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6033msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6034
6035#: builtin/fetch.c:911
6036#, c-format
6037msgid "Don't know how to fetch from %s"
6038msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6039
6040#: builtin/fetch.c:1072
6041#, c-format
6042msgid "Fetching %s\n"
6043msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6044
6045#: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96
6046#, c-format
6047msgid "Could not fetch %s"
6048msgstr "không thể “%s” về"
6049
6050#: builtin/fetch.c:1092
6051msgid ""
6052"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
6053"remote name from which new revisions should be fetched."
6054msgstr ""
6055"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6056"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6057
6058#: builtin/fetch.c:1115
6059msgid "You need to specify a tag name."
6060msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6061
6062#: builtin/fetch.c:1157
6063msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6064msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6065
6066#: builtin/fetch.c:1159
6067msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6068msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6069
6070#: builtin/fetch.c:1179
6071msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6072msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6073
6074#: builtin/fetch.c:1181
6075msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6076msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6077
6078#: builtin/fetch.c:1192
6079#, c-format
6080msgid "No such remote or remote group: %s"
6081msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6082
6083#: builtin/fetch.c:1200
6084msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6085msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6086
6087#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6088msgid ""
6089"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6090msgstr ""
6091"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6092"tin>]"
6093
6094#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6095msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6096msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6097
6098#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6099msgid "alias for --log (deprecated)"
6100msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6101
6102#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6103msgid "text"
6104msgstr "văn bản"
6105
6106#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6107msgid "use <text> as start of message"
6108msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6109
6110#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6111msgid "file to read from"
6112msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6113
6114#: builtin/for-each-ref.c:9
6115msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6116msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6117
6118#: builtin/for-each-ref.c:10
6119msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6120msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6121
6122#: builtin/for-each-ref.c:11
6123msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6124msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6125
6126#: builtin/for-each-ref.c:12
6127msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6128msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6129
6130#: builtin/for-each-ref.c:27
6131msgid "quote placeholders suitably for shells"
6132msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6133
6134#: builtin/for-each-ref.c:29
6135msgid "quote placeholders suitably for perl"
6136msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6137
6138#: builtin/for-each-ref.c:31
6139msgid "quote placeholders suitably for python"
6140msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6141
6142#: builtin/for-each-ref.c:33
6143msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6144msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6145
6146#: builtin/for-each-ref.c:36
6147msgid "show only <n> matched refs"
6148msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6149
6150#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6151msgid "format to use for the output"
6152msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6153
6154#: builtin/for-each-ref.c:41
6155msgid "print only refs which points at the given object"
6156msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6157
6158#: builtin/for-each-ref.c:43
6159msgid "print only refs that are merged"
6160msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6161
6162#: builtin/for-each-ref.c:44
6163msgid "print only refs that are not merged"
6164msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6165
6166#: builtin/for-each-ref.c:45
6167msgid "print only refs which contain the commit"
6168msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6169
6170#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6171msgid "Checking connectivity"
6172msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6173
6174#: builtin/fsck.c:486
6175msgid "Checking object directories"
6176msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6177
6178#: builtin/fsck.c:553
6179msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6180msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6181
6182#: builtin/fsck.c:559
6183msgid "show unreachable objects"
6184msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6185
6186#: builtin/fsck.c:560
6187msgid "show dangling objects"
6188msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6189
6190#: builtin/fsck.c:561
6191msgid "report tags"
6192msgstr "báo cáo các thẻ"
6193
6194#: builtin/fsck.c:562
6195msgid "report root nodes"
6196msgstr "báo cáo node gốc"
6197
6198#: builtin/fsck.c:563
6199msgid "make index objects head nodes"
6200msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6201
6202#: builtin/fsck.c:564
6203msgid "make reflogs head nodes (default)"
6204msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6205
6206#: builtin/fsck.c:565
6207msgid "also consider packs and alternate objects"
6208msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6209
6210#: builtin/fsck.c:566
6211msgid "check only connectivity"
6212msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6213
6214#: builtin/fsck.c:567
6215msgid "enable more strict checking"
6216msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6217
6218#: builtin/fsck.c:569
6219msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6220msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6221
6222#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
6223msgid "show progress"
6224msgstr "hiển thị quá trình"
6225
6226#: builtin/fsck.c:631
6227msgid "Checking objects"
6228msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6229
6230#: builtin/gc.c:25
6231msgid "git gc [<options>]"
6232msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6233
6234#: builtin/gc.c:72
6235#, c-format
6236msgid "Invalid %s: '%s'"
6237msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6238
6239#: builtin/gc.c:139
6240#, c-format
6241msgid "insanely long object directory %.*s"
6242msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6243
6244#: builtin/gc.c:290
6245#, c-format
6246msgid ""
6247"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6248"and remove %s.\n"
6249"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6250"\n"
6251"%s"
6252msgstr ""
6253"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6254"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6255"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6256"\n"
6257"%s"
6258
6259#: builtin/gc.c:327
6260msgid "prune unreferenced objects"
6261msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6262
6263#: builtin/gc.c:329
6264msgid "be more thorough (increased runtime)"
6265msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6266
6267#: builtin/gc.c:330
6268msgid "enable auto-gc mode"
6269msgstr "bật chế độ auto-gc"
6270
6271#: builtin/gc.c:331
6272msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6273msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6274
6275#: builtin/gc.c:373
6276#, c-format
6277msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6278msgstr ""
6279"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6280"việc.\n"
6281
6282#: builtin/gc.c:375
6283#, c-format
6284msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6285msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6286
6287#: builtin/gc.c:376
6288#, c-format
6289msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6290msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6291
6292#: builtin/gc.c:397
6293#, c-format
6294msgid ""
6295"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6296msgstr ""
6297"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6298"phải thế)"
6299
6300#: builtin/gc.c:441
6301msgid ""
6302"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6303msgstr ""
6304"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6305"để xóa bỏ chúng đi."
6306
6307#: builtin/grep.c:23
6308msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6309msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6310
6311#: builtin/grep.c:218
6312#, c-format
6313msgid "grep: failed to create thread: %s"
6314msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6315
6316#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
6317#, c-format
6318msgid "unable to read tree (%s)"
6319msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6320
6321#: builtin/grep.c:491
6322#, c-format
6323msgid "unable to grep from object of type %s"
6324msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6325
6326#: builtin/grep.c:547
6327#, c-format
6328msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6329msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6330
6331#: builtin/grep.c:564
6332#, c-format
6333msgid "cannot open '%s'"
6334msgstr "không mở được “%s”"
6335
6336#: builtin/grep.c:633
6337msgid "search in index instead of in the work tree"
6338msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6339
6340#: builtin/grep.c:635
6341msgid "find in contents not managed by git"
6342msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6343
6344#: builtin/grep.c:637
6345msgid "search in both tracked and untracked files"
6346msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6347
6348#: builtin/grep.c:639
6349msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6350msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6351
6352#: builtin/grep.c:642
6353msgid "show non-matching lines"
6354msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6355
6356#: builtin/grep.c:644
6357msgid "case insensitive matching"
6358msgstr "phân biệt HOA/thường"
6359
6360#: builtin/grep.c:646
6361msgid "match patterns only at word boundaries"
6362msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6363
6364#: builtin/grep.c:648
6365msgid "process binary files as text"
6366msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6367
6368#: builtin/grep.c:650
6369msgid "don't match patterns in binary files"
6370msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6371
6372#: builtin/grep.c:653
6373msgid "process binary files with textconv filters"
6374msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6375
6376#: builtin/grep.c:655
6377msgid "descend at most <depth> levels"
6378msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6379
6380#: builtin/grep.c:659
6381msgid "use extended POSIX regular expressions"
6382msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6383
6384#: builtin/grep.c:662
6385msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6386msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6387
6388#: builtin/grep.c:665
6389msgid "interpret patterns as fixed strings"
6390msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6391
6392#: builtin/grep.c:668
6393msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6394msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6395
6396#: builtin/grep.c:671
6397msgid "show line numbers"
6398msgstr "hiển thị số của dòng"
6399
6400#: builtin/grep.c:672
6401msgid "don't show filenames"
6402msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6403
6404#: builtin/grep.c:673
6405msgid "show filenames"
6406msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6407
6408#: builtin/grep.c:675
6409msgid "show filenames relative to top directory"
6410msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6411
6412#: builtin/grep.c:677
6413msgid "show only filenames instead of matching lines"
6414msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6415
6416#: builtin/grep.c:679
6417msgid "synonym for --files-with-matches"
6418msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6419
6420#: builtin/grep.c:682
6421msgid "show only the names of files without match"
6422msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6423
6424#: builtin/grep.c:684
6425msgid "print NUL after filenames"
6426msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6427
6428#: builtin/grep.c:686
6429msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6430msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6431
6432#: builtin/grep.c:687
6433msgid "highlight matches"
6434msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6435
6436#: builtin/grep.c:689
6437msgid "print empty line between matches from different files"
6438msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6439
6440#: builtin/grep.c:691
6441msgid "show filename only once above matches from same file"
6442msgstr ""
6443"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6444
6445#: builtin/grep.c:694
6446msgid "show <n> context lines before and after matches"
6447msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6448
6449#: builtin/grep.c:697
6450msgid "show <n> context lines before matches"
6451msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6452
6453#: builtin/grep.c:699
6454msgid "show <n> context lines after matches"
6455msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6456
6457#: builtin/grep.c:700
6458msgid "shortcut for -C NUM"
6459msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6460
6461#: builtin/grep.c:703
6462msgid "show a line with the function name before matches"
6463msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6464
6465#: builtin/grep.c:705
6466msgid "show the surrounding function"
6467msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6468
6469#: builtin/grep.c:708
6470msgid "read patterns from file"
6471msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6472
6473#: builtin/grep.c:710
6474msgid "match <pattern>"
6475msgstr "match <mẫu>"
6476
6477#: builtin/grep.c:712
6478msgid "combine patterns specified with -e"
6479msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6480
6481#: builtin/grep.c:724
6482msgid "indicate hit with exit status without output"
6483msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6484
6485#: builtin/grep.c:726
6486msgid "show only matches from files that match all patterns"
6487msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6488
6489#: builtin/grep.c:728
6490msgid "show parse tree for grep expression"
6491msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6492
6493#: builtin/grep.c:732
6494msgid "pager"
6495msgstr "dàn trang"
6496
6497#: builtin/grep.c:732
6498msgid "show matching files in the pager"
6499msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6500
6501#: builtin/grep.c:735
6502msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6503msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6504
6505#: builtin/grep.c:793
6506msgid "no pattern given."
6507msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6508
6509#: builtin/grep.c:851
6510msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6511msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6512
6513#: builtin/grep.c:877
6514msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6515msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6516
6517#: builtin/grep.c:882
6518msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6519msgstr ""
6520"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6521"quan đến revs."
6522
6523#: builtin/grep.c:885
6524msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6525msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6526
6527#: builtin/grep.c:893
6528msgid "both --cached and trees are given."
6529msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6530
6531#: builtin/hash-object.c:80
6532msgid ""
6533"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6534"[--] <file>..."
6535msgstr ""
6536"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6537"[--] <tập-tin>…"
6538
6539#: builtin/hash-object.c:81
6540msgid "git hash-object  --stdin-paths"
6541msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
6542
6543#: builtin/hash-object.c:92
6544msgid "type"
6545msgstr "kiểu"
6546
6547#: builtin/hash-object.c:92
6548msgid "object type"
6549msgstr "kiểu đối tượng"
6550
6551#: builtin/hash-object.c:93
6552msgid "write the object into the object database"
6553msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6554
6555#: builtin/hash-object.c:95
6556msgid "read the object from stdin"
6557msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6558
6559#: builtin/hash-object.c:97
6560msgid "store file as is without filters"
6561msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6562
6563#: builtin/hash-object.c:98
6564msgid ""
6565"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6566msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6567
6568#: builtin/hash-object.c:99
6569msgid "process file as it were from this path"
6570msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6571
6572#: builtin/help.c:41
6573msgid "print all available commands"
6574msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6575
6576#: builtin/help.c:42
6577msgid "print list of useful guides"
6578msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6579
6580#: builtin/help.c:43
6581msgid "show man page"
6582msgstr "hiển thị trang man"
6583
6584#: builtin/help.c:44
6585msgid "show manual in web browser"
6586msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6587
6588#: builtin/help.c:46
6589msgid "show info page"
6590msgstr "hiện trang info"
6591
6592#: builtin/help.c:52
6593msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6594msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6595
6596#: builtin/help.c:64
6597#, c-format
6598msgid "unrecognized help format '%s'"
6599msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6600
6601#: builtin/help.c:91
6602msgid "Failed to start emacsclient."
6603msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6604
6605#: builtin/help.c:104
6606msgid "Failed to parse emacsclient version."
6607msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6608
6609#: builtin/help.c:112
6610#, c-format
6611msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6612msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6613
6614#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
6615#, c-format
6616msgid "failed to exec '%s': %s"
6617msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6618
6619#: builtin/help.c:208
6620#, c-format
6621msgid ""
6622"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6623"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6624msgstr ""
6625"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6626"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6627
6628#: builtin/help.c:220
6629#, c-format
6630msgid ""
6631"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6632"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6633msgstr ""
6634"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6635"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6636
6637#: builtin/help.c:337
6638#, c-format
6639msgid "'%s': unknown man viewer."
6640msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6641
6642#: builtin/help.c:354
6643msgid "no man viewer handled the request"
6644msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6645
6646#: builtin/help.c:362
6647msgid "no info viewer handled the request"
6648msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6649
6650#: builtin/help.c:411
6651msgid "Defining attributes per path"
6652msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6653
6654#: builtin/help.c:412
6655msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6656msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6657
6658#: builtin/help.c:413
6659msgid "A Git glossary"
6660msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6661
6662#: builtin/help.c:414
6663msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6664msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6665
6666#: builtin/help.c:415
6667msgid "Defining submodule properties"
6668msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6669
6670#: builtin/help.c:416
6671msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6672msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6673
6674#: builtin/help.c:417
6675msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6676msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6677
6678#: builtin/help.c:418
6679msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6680msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6681
6682#: builtin/help.c:430
6683msgid "The common Git guides are:\n"
6684msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6685
6686#: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468
6687#, c-format
6688msgid "usage: %s%s"
6689msgstr "cách dùng: %s%s"
6690
6691#: builtin/help.c:484
6692#, c-format
6693msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6694msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6695
6696#: builtin/index-pack.c:152
6697#, c-format
6698msgid "unable to open %s"
6699msgstr "không thể mở %s"
6700
6701#: builtin/index-pack.c:202
6702#, c-format
6703msgid "object type mismatch at %s"
6704msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6705
6706#: builtin/index-pack.c:222
6707#, c-format
6708msgid "did not receive expected object %s"
6709msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6710
6711#: builtin/index-pack.c:225
6712#, c-format
6713msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6714msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6715
6716#: builtin/index-pack.c:267
6717#, c-format
6718msgid "cannot fill %d byte"
6719msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6720msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6721
6722#: builtin/index-pack.c:277
6723msgid "early EOF"
6724msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6725
6726#: builtin/index-pack.c:278
6727msgid "read error on input"
6728msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6729
6730#: builtin/index-pack.c:290
6731msgid "used more bytes than were available"
6732msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6733
6734#: builtin/index-pack.c:297
6735msgid "pack too large for current definition of off_t"
6736msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6737
6738#: builtin/index-pack.c:313
6739#, c-format
6740msgid "unable to create '%s'"
6741msgstr "không thể tạo “%s”"
6742
6743#: builtin/index-pack.c:318
6744#, c-format
6745msgid "cannot open packfile '%s'"
6746msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6747
6748#: builtin/index-pack.c:332
6749msgid "pack signature mismatch"
6750msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6751
6752#: builtin/index-pack.c:334
6753#, c-format
6754msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6755msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6756
6757#: builtin/index-pack.c:352
6758#, c-format
6759msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6760msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6761
6762#: builtin/index-pack.c:473
6763#, c-format
6764msgid "inflate returned %d"
6765msgstr "xả nén trả về %d"
6766
6767#: builtin/index-pack.c:522
6768msgid "offset value overflow for delta base object"
6769msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6770
6771#: builtin/index-pack.c:530
6772msgid "delta base offset is out of bound"
6773msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6774
6775#: builtin/index-pack.c:538
6776#, c-format
6777msgid "unknown object type %d"
6778msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6779
6780#: builtin/index-pack.c:569
6781msgid "cannot pread pack file"
6782msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6783
6784#: builtin/index-pack.c:571
6785#, c-format
6786msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6787msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6788msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6789
6790#: builtin/index-pack.c:597
6791msgid "serious inflate inconsistency"
6792msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6793
6794#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6795#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6796#, c-format
6797msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6798msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6799
6800#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
6801#: builtin/pack-objects.c:254
6802#, c-format
6803msgid "unable to read %s"
6804msgstr "không thể đọc %s"
6805
6806#: builtin/index-pack.c:812
6807#, c-format
6808msgid "cannot read existing object %s"
6809msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6810
6811#: builtin/index-pack.c:826
6812#, c-format
6813msgid "invalid blob object %s"
6814msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6815
6816#: builtin/index-pack.c:840
6817#, c-format
6818msgid "invalid %s"
6819msgstr "%s không hợp lệ"
6820
6821#: builtin/index-pack.c:843
6822msgid "Error in object"
6823msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6824
6825#: builtin/index-pack.c:845
6826#, c-format
6827msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6828msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6829
6830#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
6831msgid "failed to apply delta"
6832msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6833
6834#: builtin/index-pack.c:1118
6835msgid "Receiving objects"
6836msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6837
6838#: builtin/index-pack.c:1118
6839msgid "Indexing objects"
6840msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6841
6842#: builtin/index-pack.c:1150
6843msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6844msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6845
6846#: builtin/index-pack.c:1155
6847msgid "cannot fstat packfile"
6848msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6849
6850#: builtin/index-pack.c:1158
6851msgid "pack has junk at the end"
6852msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6853
6854#: builtin/index-pack.c:1169
6855msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6856msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6857
6858#: builtin/index-pack.c:1194
6859msgid "Resolving deltas"
6860msgstr "Đang phân giải các delta"
6861
6862#: builtin/index-pack.c:1205
6863#, c-format
6864msgid "unable to create thread: %s"
6865msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6866
6867#: builtin/index-pack.c:1247
6868msgid "confusion beyond insanity"
6869msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6870
6871#: builtin/index-pack.c:1253
6872#, c-format
6873msgid "completed with %d local objects"
6874msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6875
6876#: builtin/index-pack.c:1263
6877#, c-format
6878msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6879msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6880
6881#: builtin/index-pack.c:1267
6882#, c-format
6883msgid "pack has %d unresolved delta"
6884msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6885msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6886
6887#: builtin/index-pack.c:1291
6888#, c-format
6889msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6890msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6891
6892#: builtin/index-pack.c:1367
6893#, c-format
6894msgid "local object %s is corrupt"
6895msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6896
6897#: builtin/index-pack.c:1391
6898msgid "error while closing pack file"
6899msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6900
6901#: builtin/index-pack.c:1404
6902#, c-format
6903msgid "cannot write keep file '%s'"
6904msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6905
6906#: builtin/index-pack.c:1412
6907#, c-format
6908msgid "cannot close written keep file '%s'"
6909msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6910
6911#: builtin/index-pack.c:1425
6912msgid "cannot store pack file"
6913msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6914
6915#: builtin/index-pack.c:1436
6916msgid "cannot store index file"
6917msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6918
6919#: builtin/index-pack.c:1469
6920#, c-format
6921msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6922msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6923
6924#: builtin/index-pack.c:1475
6925#, c-format
6926msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6927msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6928
6929#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
6930#, c-format
6931msgid "no threads support, ignoring %s"
6932msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6933
6934#: builtin/index-pack.c:1537
6935#, c-format
6936msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6937msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6938
6939#: builtin/index-pack.c:1539
6940#, c-format
6941msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6942msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6943
6944#: builtin/index-pack.c:1586
6945#, c-format
6946msgid "non delta: %d object"
6947msgid_plural "non delta: %d objects"
6948msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6949
6950#: builtin/index-pack.c:1593
6951#, c-format
6952msgid "chain length = %d: %lu object"
6953msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6954msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6955
6956#: builtin/index-pack.c:1623
6957msgid "Cannot come back to cwd"
6958msgstr "Không thể quay lại cwd"
6959
6960#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
6961#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
6962#, c-format
6963msgid "bad %s"
6964msgstr "%s sai"
6965
6966#: builtin/index-pack.c:1708
6967msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6968msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6969
6970#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
6971#, c-format
6972msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6973msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6974
6975#: builtin/index-pack.c:1729
6976msgid "--verify with no packfile name given"
6977msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6978
6979#: builtin/init-db.c:55
6980#, c-format
6981msgid "cannot stat '%s'"
6982msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6983
6984#: builtin/init-db.c:61
6985#, c-format
6986msgid "cannot stat template '%s'"
6987msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6988
6989#: builtin/init-db.c:66
6990#, c-format
6991msgid "cannot opendir '%s'"
6992msgstr "không thể opendir() “%s”"
6993
6994#: builtin/init-db.c:77
6995#, c-format
6996msgid "cannot readlink '%s'"
6997msgstr "không thể readlink “%s”"
6998
6999#: builtin/init-db.c:79
7000#, c-format
7001msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7002msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7003
7004#: builtin/init-db.c:85
7005#, c-format
7006msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7007msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7008
7009#: builtin/init-db.c:89
7010#, c-format
7011msgid "ignoring template %s"
7012msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7013
7014#: builtin/init-db.c:118
7015#, c-format
7016msgid "templates not found %s"
7017msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7018
7019#: builtin/init-db.c:131
7020#, c-format
7021msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
7022msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
7023
7024#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
7025#, c-format
7026msgid "%s already exists"
7027msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7028
7029#: builtin/init-db.c:340
7030#, c-format
7031msgid "unable to handle file type %d"
7032msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7033
7034#: builtin/init-db.c:343
7035#, c-format
7036msgid "unable to move %s to %s"
7037msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7038
7039#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7040#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7041#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7042#: builtin/init-db.c:399
7043#, c-format
7044msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7045msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7046
7047#: builtin/init-db.c:400
7048msgid "Reinitialized existing"
7049msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7050
7051#: builtin/init-db.c:400
7052msgid "Initialized empty"
7053msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7054
7055#: builtin/init-db.c:401
7056msgid " shared"
7057msgstr " đã chia sẻ"
7058
7059#: builtin/init-db.c:448
7060msgid ""
7061"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7062"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7063msgstr ""
7064"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7065"quyền>]] [thư-mục]"
7066
7067#: builtin/init-db.c:471
7068msgid "permissions"
7069msgstr "các quyền"
7070
7071#: builtin/init-db.c:472
7072msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7073msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7074
7075#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
7076#, c-format
7077msgid "cannot mkdir %s"
7078msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7079
7080#: builtin/init-db.c:515
7081#, c-format
7082msgid "cannot chdir to %s"
7083msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7084
7085#: builtin/init-db.c:536
7086#, c-format
7087msgid ""
7088"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7089"dir=<directory>)"
7090msgstr ""
7091"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7092"dir=<thư-mục>)"
7093
7094#: builtin/init-db.c:564
7095#, c-format
7096msgid "Cannot access work tree '%s'"
7097msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7098
7099#: builtin/interpret-trailers.c:15
7100msgid ""
7101"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
7102"[<file>...]"
7103msgstr ""
7104"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
7105"[<tập-tin>…]"
7106
7107#: builtin/interpret-trailers.c:25
7108msgid "trim empty trailers"
7109msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7110
7111#: builtin/interpret-trailers.c:26
7112msgid "trailer"
7113msgstr "bộ dò vết"
7114
7115#: builtin/interpret-trailers.c:27
7116msgid "trailer(s) to add"
7117msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7118
7119#: builtin/log.c:43
7120msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7121msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7122
7123#: builtin/log.c:44
7124msgid "git show [<options>] <object>..."
7125msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7126
7127#: builtin/log.c:83
7128#, c-format
7129msgid "invalid --decorate option: %s"
7130msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7131
7132#: builtin/log.c:131
7133msgid "suppress diff output"
7134msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7135
7136#: builtin/log.c:132
7137msgid "show source"
7138msgstr "hiển thị mã nguồn"
7139
7140#: builtin/log.c:133
7141msgid "Use mail map file"
7142msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7143
7144#: builtin/log.c:134
7145msgid "decorate options"
7146msgstr "các tùy chọn trang trí"
7147
7148#: builtin/log.c:137
7149msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7150msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7151
7152#: builtin/log.c:233
7153#, c-format
7154msgid "Final output: %d %s\n"
7155msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7156
7157#: builtin/log.c:465
7158#, c-format
7159msgid "git show %s: bad file"
7160msgstr "git show %s: sai tập tin"
7161
7162#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7163#, c-format
7164msgid "Could not read object %s"
7165msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7166
7167#: builtin/log.c:596
7168#, c-format
7169msgid "Unknown type: %d"
7170msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7171
7172#: builtin/log.c:714
7173msgid "format.headers without value"
7174msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7175
7176#: builtin/log.c:798
7177msgid "name of output directory is too long"
7178msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7179
7180#: builtin/log.c:813
7181#, c-format
7182msgid "Cannot open patch file %s"
7183msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7184
7185#: builtin/log.c:827
7186msgid "Need exactly one range."
7187msgstr "Cần chính xác một vùng."
7188
7189#: builtin/log.c:837
7190msgid "Not a range."
7191msgstr "Không phải là một vùng."
7192
7193#: builtin/log.c:943
7194msgid "Cover letter needs email format"
7195msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7196
7197#: builtin/log.c:1022
7198#, c-format
7199msgid "insane in-reply-to: %s"
7200msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7201
7202#: builtin/log.c:1050
7203msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7204msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7205
7206#: builtin/log.c:1095
7207msgid "Two output directories?"
7208msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7209
7210#: builtin/log.c:1210
7211msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7212msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7213
7214#: builtin/log.c:1213
7215msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7216msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7217
7218#: builtin/log.c:1217
7219msgid "print patches to standard out"
7220msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7221
7222#: builtin/log.c:1219
7223msgid "generate a cover letter"
7224msgstr "tạo bì thư"
7225
7226#: builtin/log.c:1221
7227msgid "use simple number sequence for output file names"
7228msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7229
7230#: builtin/log.c:1222
7231msgid "sfx"
7232msgstr "sfx"
7233
7234#: builtin/log.c:1223
7235msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7236msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7237
7238#: builtin/log.c:1225
7239msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7240msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7241
7242#: builtin/log.c:1227
7243msgid "mark the series as Nth re-roll"
7244msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7245
7246#: builtin/log.c:1229
7247msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7248msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7249
7250#: builtin/log.c:1232
7251msgid "store resulting files in <dir>"
7252msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7253
7254#: builtin/log.c:1235
7255msgid "don't strip/add [PATCH]"
7256msgstr "không strip/add [VÁ]"
7257
7258#: builtin/log.c:1238
7259msgid "don't output binary diffs"
7260msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7261
7262#: builtin/log.c:1240
7263msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7264msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7265
7266#: builtin/log.c:1242
7267msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7268msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7269
7270#: builtin/log.c:1244
7271msgid "Messaging"
7272msgstr "Lời nhắn"
7273
7274#: builtin/log.c:1245
7275msgid "header"
7276msgstr "đầu đề thư"
7277
7278#: builtin/log.c:1246
7279msgid "add email header"
7280msgstr "thêm đầu đề thư"
7281
7282#: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249
7283msgid "email"
7284msgstr "thư điện tử"
7285
7286#: builtin/log.c:1247
7287msgid "add To: header"
7288msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7289
7290#: builtin/log.c:1249
7291msgid "add Cc: header"
7292msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7293
7294#: builtin/log.c:1251
7295msgid "ident"
7296msgstr "thụt lề"
7297
7298#: builtin/log.c:1252
7299msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7300msgstr ""
7301"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7302
7303#: builtin/log.c:1254
7304msgid "message-id"
7305msgstr "message-id"
7306
7307#: builtin/log.c:1255
7308msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7309msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7310
7311#: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259
7312msgid "boundary"
7313msgstr "ranh giới"
7314
7315#: builtin/log.c:1257
7316msgid "attach the patch"
7317msgstr "đính kèm miếng vá"
7318
7319#: builtin/log.c:1260
7320msgid "inline the patch"
7321msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7322
7323#: builtin/log.c:1264
7324msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7325msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7326
7327#: builtin/log.c:1266
7328msgid "signature"
7329msgstr "chữ ký"
7330
7331#: builtin/log.c:1267
7332msgid "add a signature"
7333msgstr "thêm chữ ký"
7334
7335#: builtin/log.c:1269
7336msgid "add a signature from a file"
7337msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7338
7339#: builtin/log.c:1270
7340msgid "don't print the patch filenames"
7341msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7342
7343#: builtin/log.c:1359
7344msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7345msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
7346
7347#: builtin/log.c:1361
7348msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7349msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7350
7351#: builtin/log.c:1369
7352msgid "--name-only does not make sense"
7353msgstr "--name-only không hợp lý"
7354
7355#: builtin/log.c:1371
7356msgid "--name-status does not make sense"
7357msgstr "--name-status không hợp lý"
7358
7359#: builtin/log.c:1373
7360msgid "--check does not make sense"
7361msgstr "--check không hợp lý"
7362
7363#: builtin/log.c:1396
7364msgid "standard output, or directory, which one?"
7365msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7366
7367#: builtin/log.c:1398
7368#, c-format
7369msgid "Could not create directory '%s'"
7370msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7371
7372#: builtin/log.c:1495
7373#, c-format
7374msgid "unable to read signature file '%s'"
7375msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7376
7377#: builtin/log.c:1558
7378msgid "Failed to create output files"
7379msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7380
7381#: builtin/log.c:1606
7382msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7383msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7384
7385#: builtin/log.c:1660
7386#, c-format
7387msgid ""
7388"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7389msgstr ""
7390"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7391"cách thủ công.\n"
7392
7393#: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685
7394#, c-format
7395msgid "Unknown commit %s"
7396msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7397
7398#: builtin/ls-files.c:358
7399msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7400msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7401
7402#: builtin/ls-files.c:415
7403msgid "identify the file status with tags"
7404msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7405
7406#: builtin/ls-files.c:417
7407msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7408msgstr ""
7409"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7410"thay đổi)"
7411
7412#: builtin/ls-files.c:419
7413msgid "show cached files in the output (default)"
7414msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7415
7416#: builtin/ls-files.c:421
7417msgid "show deleted files in the output"
7418msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7419
7420#: builtin/ls-files.c:423
7421msgid "show modified files in the output"
7422msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7423
7424#: builtin/ls-files.c:425
7425msgid "show other files in the output"
7426msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7427
7428#: builtin/ls-files.c:427
7429msgid "show ignored files in the output"
7430msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7431
7432#: builtin/ls-files.c:430
7433msgid "show staged contents' object name in the output"
7434msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7435
7436#: builtin/ls-files.c:432
7437msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7438msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7439
7440#: builtin/ls-files.c:434
7441msgid "show 'other' directories' names only"
7442msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7443
7444#: builtin/ls-files.c:437
7445msgid "don't show empty directories"
7446msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7447
7448#: builtin/ls-files.c:440
7449msgid "show unmerged files in the output"
7450msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7451
7452#: builtin/ls-files.c:442
7453msgid "show resolve-undo information"
7454msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7455
7456#: builtin/ls-files.c:444
7457msgid "skip files matching pattern"
7458msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7459
7460#: builtin/ls-files.c:447
7461msgid "exclude patterns are read from <file>"
7462msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7463
7464#: builtin/ls-files.c:450
7465msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7466msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7467
7468#: builtin/ls-files.c:452
7469msgid "add the standard git exclusions"
7470msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7471
7472#: builtin/ls-files.c:455
7473msgid "make the output relative to the project top directory"
7474msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7475
7476#: builtin/ls-files.c:458
7477msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7478msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7479
7480#: builtin/ls-files.c:459
7481msgid "tree-ish"
7482msgstr "tree-ish"
7483
7484#: builtin/ls-files.c:460
7485msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7486msgstr ""
7487"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7488
7489#: builtin/ls-files.c:462
7490msgid "show debugging data"
7491msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7492
7493#: builtin/ls-tree.c:28
7494msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7495msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7496
7497#: builtin/ls-tree.c:128
7498msgid "only show trees"
7499msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7500
7501#: builtin/ls-tree.c:130
7502msgid "recurse into subtrees"
7503msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7504
7505#: builtin/ls-tree.c:132
7506msgid "show trees when recursing"
7507msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7508
7509#: builtin/ls-tree.c:135
7510msgid "terminate entries with NUL byte"
7511msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7512
7513#: builtin/ls-tree.c:136
7514msgid "include object size"
7515msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7516
7517#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
7518msgid "list only filenames"
7519msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7520
7521#: builtin/ls-tree.c:143
7522msgid "use full path names"
7523msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7524
7525#: builtin/ls-tree.c:145
7526msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7527msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7528
7529#: builtin/merge.c:45
7530msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7531msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7532
7533#: builtin/merge.c:46
7534msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7535msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7536
7537#: builtin/merge.c:47
7538msgid "git merge --abort"
7539msgstr "git merge --abort"
7540
7541#: builtin/merge.c:100
7542msgid "switch `m' requires a value"
7543msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7544
7545#: builtin/merge.c:137
7546#, c-format
7547msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7548msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7549
7550#: builtin/merge.c:138
7551#, c-format
7552msgid "Available strategies are:"
7553msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7554
7555#: builtin/merge.c:143
7556#, c-format
7557msgid "Available custom strategies are:"
7558msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7559
7560#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
7561msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7562msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7563
7564#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
7565msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7566msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7567
7568#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
7569msgid "(synonym to --stat)"
7570msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7571
7572#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
7573msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7574msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7575
7576#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
7577msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7578msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7579
7580#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
7581msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7582msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7583
7584#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
7585msgid "edit message before committing"
7586msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7587
7588#: builtin/merge.c:207
7589msgid "allow fast-forward (default)"
7590msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7591
7592#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
7593msgid "abort if fast-forward is not possible"
7594msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7595
7596#: builtin/merge.c:213
7597msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7598msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7599
7600#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
7601#: builtin/revert.c:89
7602msgid "strategy"
7603msgstr "chiến lược"
7604
7605#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
7606msgid "merge strategy to use"
7607msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7608
7609#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
7610msgid "option=value"
7611msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7612
7613#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
7614msgid "option for selected merge strategy"
7615msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7616
7617#: builtin/merge.c:219
7618msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7619msgstr ""
7620"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7621"nhanh)"
7622
7623#: builtin/merge.c:223
7624msgid "abort the current in-progress merge"
7625msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7626
7627#: builtin/merge.c:251
7628msgid "could not run stash."
7629msgstr "không thể chạy stash."
7630
7631#: builtin/merge.c:256
7632msgid "stash failed"
7633msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
7634
7635#: builtin/merge.c:261
7636#, c-format
7637msgid "not a valid object: %s"
7638msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7639
7640#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7641msgid "read-tree failed"
7642msgstr "read-tree gặp lỗi"
7643
7644#: builtin/merge.c:327
7645msgid " (nothing to squash)"
7646msgstr " (không có gì để squash)"
7647
7648#: builtin/merge.c:340
7649#, c-format
7650msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7651msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7652
7653#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
7654#: builtin/merge.c:988
7655#, c-format
7656msgid "Could not write to '%s'"
7657msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7658
7659#: builtin/merge.c:372
7660msgid "Writing SQUASH_MSG"
7661msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7662
7663#: builtin/merge.c:374
7664msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7665msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7666
7667#: builtin/merge.c:397
7668#, c-format
7669msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7670msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7671
7672#: builtin/merge.c:447
7673#, c-format
7674msgid "'%s' does not point to a commit"
7675msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7676
7677#: builtin/merge.c:537
7678#, c-format
7679msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7680msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7681
7682#: builtin/merge.c:656
7683msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7684msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7685
7686#: builtin/merge.c:670
7687#, c-format
7688msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7689msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7690
7691#: builtin/merge.c:683
7692#, c-format
7693msgid "unable to write %s"
7694msgstr "không thể ghi %s"
7695
7696#: builtin/merge.c:772
7697#, c-format
7698msgid "Could not read from '%s'"
7699msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7700
7701#: builtin/merge.c:781
7702#, c-format
7703msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7704msgstr ""
7705"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7706"việc hòa trộn.\n"
7707
7708#: builtin/merge.c:787
7709#, c-format
7710msgid ""
7711"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7712"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7713"\n"
7714"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7715"the commit.\n"
7716msgstr ""
7717"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7718"thiết,\n"
7719"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7720"topic.\n"
7721"\n"
7722"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7723"rỗng\n"
7724"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7725
7726#: builtin/merge.c:811
7727msgid "Empty commit message."
7728msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7729
7730#: builtin/merge.c:823
7731#, c-format
7732msgid "Wonderful.\n"
7733msgstr "Tuyệt vời.\n"
7734
7735#: builtin/merge.c:878
7736#, c-format
7737msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7738msgstr ""
7739"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7740"quả.\n"
7741
7742#: builtin/merge.c:894
7743#, c-format
7744msgid "'%s' is not a commit"
7745msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7746
7747#: builtin/merge.c:935
7748msgid "No current branch."
7749msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7750
7751#: builtin/merge.c:937
7752msgid "No remote for the current branch."
7753msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7754
7755#: builtin/merge.c:939
7756msgid "No default upstream defined for the current branch."
7757msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7758
7759#: builtin/merge.c:944
7760#, c-format
7761msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7762msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7763
7764#: builtin/merge.c:1079
7765#, c-format
7766msgid "could not close '%s'"
7767msgstr "không thể đóng “%s”"
7768
7769#: builtin/merge.c:1206
7770msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7771msgstr ""
7772"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7773
7774#: builtin/merge.c:1222
7775msgid ""
7776"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7777"Please, commit your changes before you merge."
7778msgstr ""
7779"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7780"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7781
7782#: builtin/merge.c:1229
7783msgid ""
7784"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7785"Please, commit your changes before you merge."
7786msgstr ""
7787"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7788"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7789
7790#: builtin/merge.c:1232
7791msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7792msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7793
7794#: builtin/merge.c:1241
7795msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7796msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7797
7798#: builtin/merge.c:1249
7799msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7800msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7801
7802#: builtin/merge.c:1266
7803msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7804msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7805
7806#: builtin/merge.c:1268
7807msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7808msgstr ""
7809"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7810
7811#: builtin/merge.c:1274
7812#, c-format
7813msgid "%s - not something we can merge"
7814msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7815
7816#: builtin/merge.c:1276
7817msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7818msgstr ""
7819"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7820
7821#: builtin/merge.c:1331
7822#, c-format
7823msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7824msgstr ""
7825"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7826
7827#: builtin/merge.c:1334
7828#, c-format
7829msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7830msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7831
7832#: builtin/merge.c:1337
7833#, c-format
7834msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7835msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7836
7837#: builtin/merge.c:1340
7838#, c-format
7839msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7840msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7841
7842#: builtin/merge.c:1423
7843#, c-format
7844msgid "Updating %s..%s\n"
7845msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7846
7847#: builtin/merge.c:1460
7848#, c-format
7849msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7850msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7851
7852#: builtin/merge.c:1467
7853#, c-format
7854msgid "Nope.\n"
7855msgstr "Không.\n"
7856
7857#: builtin/merge.c:1499
7858msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7859msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
7860
7861#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
7862#, c-format
7863msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7864msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7865
7866#: builtin/merge.c:1526
7867#, c-format
7868msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7869msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7870
7871#: builtin/merge.c:1592
7872#, c-format
7873msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7874msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7875
7876#: builtin/merge.c:1594
7877#, c-format
7878msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7879msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7880
7881#: builtin/merge.c:1603
7882#, c-format
7883msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7884msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7885
7886#: builtin/merge.c:1615
7887#, c-format
7888msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7889msgstr ""
7890"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7891"cầu\n"
7892
7893#: builtin/merge-base.c:29
7894msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7895msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
7896
7897#: builtin/merge-base.c:30
7898msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7899msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7900
7901#: builtin/merge-base.c:31
7902msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7903msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7904
7905#: builtin/merge-base.c:32
7906msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7907msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7908
7909#: builtin/merge-base.c:33
7910msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7911msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7912
7913#: builtin/merge-base.c:214
7914msgid "output all common ancestors"
7915msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7916
7917#: builtin/merge-base.c:216
7918msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7919msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7920
7921#: builtin/merge-base.c:218
7922msgid "list revs not reachable from others"
7923msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7924
7925#: builtin/merge-base.c:220
7926msgid "is the first one ancestor of the other?"
7927msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7928
7929#: builtin/merge-base.c:222
7930msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7931msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7932
7933#: builtin/merge-file.c:8
7934msgid ""
7935"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7936"<orig-file> <file2>"
7937msgstr ""
7938"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7939"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7940
7941#: builtin/merge-file.c:33
7942msgid "send results to standard output"
7943msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7944
7945#: builtin/merge-file.c:34
7946msgid "use a diff3 based merge"
7947msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7948
7949#: builtin/merge-file.c:35
7950msgid "for conflicts, use our version"
7951msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7952
7953#: builtin/merge-file.c:37
7954msgid "for conflicts, use their version"
7955msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7956
7957#: builtin/merge-file.c:39
7958msgid "for conflicts, use a union version"
7959msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7960
7961#: builtin/merge-file.c:42
7962msgid "for conflicts, use this marker size"
7963msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7964
7965#: builtin/merge-file.c:43
7966msgid "do not warn about conflicts"
7967msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7968
7969#: builtin/merge-file.c:45
7970msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
7971msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7972
7973#: builtin/mktree.c:64
7974msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7975msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7976
7977#: builtin/mktree.c:150
7978msgid "input is NUL terminated"
7979msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7980
7981#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7982msgid "allow missing objects"
7983msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7984
7985#: builtin/mktree.c:152
7986msgid "allow creation of more than one tree"
7987msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7988
7989#: builtin/mv.c:15
7990msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
7991msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
7992
7993#: builtin/mv.c:69
7994#, c-format
7995msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7996msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7997
7998#: builtin/mv.c:71
7999msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8000msgstr ""
8001"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8002
8003#: builtin/mv.c:89
8004#, c-format
8005msgid "%.*s is in index"
8006msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8007
8008#: builtin/mv.c:111
8009msgid "force move/rename even if target exists"
8010msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8011
8012#: builtin/mv.c:112
8013msgid "skip move/rename errors"
8014msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8015
8016#: builtin/mv.c:151
8017#, c-format
8018msgid "destination '%s' is not a directory"
8019msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8020
8021#: builtin/mv.c:162
8022#, c-format
8023msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8024msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8025
8026#: builtin/mv.c:166
8027msgid "bad source"
8028msgstr "nguồn sai"
8029
8030#: builtin/mv.c:169
8031msgid "can not move directory into itself"
8032msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8033
8034#: builtin/mv.c:172
8035msgid "cannot move directory over file"
8036msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8037
8038#: builtin/mv.c:181
8039msgid "source directory is empty"
8040msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8041
8042#: builtin/mv.c:206
8043msgid "not under version control"
8044msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8045
8046#: builtin/mv.c:209
8047msgid "destination exists"
8048msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8049
8050#: builtin/mv.c:217
8051#, c-format
8052msgid "overwriting '%s'"
8053msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8054
8055#: builtin/mv.c:220
8056msgid "Cannot overwrite"
8057msgstr "Không thể ghi đè"
8058
8059#: builtin/mv.c:223
8060msgid "multiple sources for the same target"
8061msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8062
8063#: builtin/mv.c:225
8064msgid "destination directory does not exist"
8065msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8066
8067#: builtin/mv.c:232
8068#, c-format
8069msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8070msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8071
8072#: builtin/mv.c:253
8073#, c-format
8074msgid "Renaming %s to %s\n"
8075msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8076
8077#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365
8078#, c-format
8079msgid "renaming '%s' failed"
8080msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8081
8082#: builtin/name-rev.c:251
8083msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8084msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8085
8086#: builtin/name-rev.c:252
8087msgid "git name-rev [<options>] --all"
8088msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8089
8090#: builtin/name-rev.c:253
8091msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8092msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8093
8094#: builtin/name-rev.c:305
8095msgid "print only names (no SHA-1)"
8096msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8097
8098#: builtin/name-rev.c:306
8099msgid "only use tags to name the commits"
8100msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8101
8102#: builtin/name-rev.c:308
8103msgid "only use refs matching <pattern>"
8104msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8105
8106#: builtin/name-rev.c:310
8107msgid "list all commits reachable from all refs"
8108msgstr ""
8109"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8110
8111#: builtin/name-rev.c:311
8112msgid "read from stdin"
8113msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8114
8115#: builtin/name-rev.c:312
8116msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8117msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8118
8119#: builtin/name-rev.c:318
8120msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8121msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8122
8123#: builtin/notes.c:25
8124msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8125msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8126
8127#: builtin/notes.c:26
8128msgid ""
8129"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8130"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8131msgstr ""
8132"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8133"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8134
8135#: builtin/notes.c:27
8136msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8137msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8138
8139#: builtin/notes.c:28
8140msgid ""
8141"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8142"(-c | -C) <object>] [<object>]"
8143msgstr ""
8144"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8145"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8146
8147#: builtin/notes.c:29
8148msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8149msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8150
8151#: builtin/notes.c:30
8152msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8153msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8154
8155#: builtin/notes.c:31
8156msgid ""
8157"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8158msgstr ""
8159"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8160
8161#: builtin/notes.c:32
8162msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8163msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8164
8165#: builtin/notes.c:33
8166msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8167msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8168
8169#: builtin/notes.c:34
8170msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8171msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8172
8173#: builtin/notes.c:35
8174msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8175msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8176
8177#: builtin/notes.c:36
8178msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8179msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8180
8181#: builtin/notes.c:41
8182msgid "git notes [list [<object>]]"
8183msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8184
8185#: builtin/notes.c:46
8186msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8187msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8188
8189#: builtin/notes.c:51
8190msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8191msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8192
8193#: builtin/notes.c:52
8194msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8195msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8196
8197#: builtin/notes.c:57
8198msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8199msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8200
8201#: builtin/notes.c:62
8202msgid "git notes edit [<object>]"
8203msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8204
8205#: builtin/notes.c:67
8206msgid "git notes show [<object>]"
8207msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8208
8209#: builtin/notes.c:72
8210msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8211msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8212
8213#: builtin/notes.c:73
8214msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8215msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8216
8217#: builtin/notes.c:74
8218msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8219msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8220
8221#: builtin/notes.c:79
8222msgid "git notes remove [<object>]"
8223msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8224
8225#: builtin/notes.c:84
8226msgid "git notes prune [<options>]"
8227msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8228
8229#: builtin/notes.c:89
8230msgid "git notes get-ref"
8231msgstr "git notes get-ref"
8232
8233#: builtin/notes.c:147
8234#, c-format
8235msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8236msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8237
8238#: builtin/notes.c:151
8239msgid "could not read 'show' output"
8240msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8241
8242#: builtin/notes.c:159
8243#, c-format
8244msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8245msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8246
8247#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8248#, c-format
8249msgid "could not create file '%s'"
8250msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8251
8252#: builtin/notes.c:193
8253msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8254msgstr ""
8255"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8256
8257#: builtin/notes.c:202
8258msgid "unable to write note object"
8259msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8260
8261#: builtin/notes.c:204
8262#, c-format
8263msgid "The note contents have been left in %s"
8264msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8265
8266#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
8267#, c-format
8268msgid "cannot read '%s'"
8269msgstr "không thể đọc “%s”"
8270
8271#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
8272#, c-format
8273msgid "could not open or read '%s'"
8274msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8275
8276#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8277#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
8278#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
8279#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456
8280#, c-format
8281msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8282msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8283
8284#: builtin/notes.c:256
8285#, c-format
8286msgid "Failed to read object '%s'."
8287msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8288
8289#: builtin/notes.c:260
8290#, c-format
8291msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8292msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8293
8294#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
8295#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
8296#: builtin/notes.c:942
8297msgid "too many parameters"
8298msgstr "quá nhiều đối số"
8299
8300#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
8301#, c-format
8302msgid "No note found for object %s."
8303msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8304
8305#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
8306msgid "note contents as a string"
8307msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8308
8309#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8310msgid "note contents in a file"
8311msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8312
8313#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8314msgid "reuse and edit specified note object"
8315msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8316
8317#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8318msgid "reuse specified note object"
8319msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8320
8321#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8322msgid "allow storing empty note"
8323msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8324
8325#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
8326msgid "replace existing notes"
8327msgstr "thay thế ghi chú trước"
8328
8329#: builtin/notes.c:431
8330#, c-format
8331msgid ""
8332"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8333"existing notes"
8334msgstr ""
8335"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8336"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8337
8338#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
8339#, c-format
8340msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8341msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8342
8343#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
8344#, c-format
8345msgid "Removing note for object %s\n"
8346msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8347
8348#: builtin/notes.c:478
8349msgid "read objects from stdin"
8350msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8351
8352#: builtin/notes.c:480
8353msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8354msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8355
8356#: builtin/notes.c:498
8357msgid "too few parameters"
8358msgstr "quá ít đối số"
8359
8360#: builtin/notes.c:519
8361#, c-format
8362msgid ""
8363"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8364"existing notes"
8365msgstr ""
8366"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8367"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8368
8369#: builtin/notes.c:531
8370#, c-format
8371msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8372msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8373
8374#: builtin/notes.c:583
8375#, c-format
8376msgid ""
8377"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8378"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8379msgstr ""
8380"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8381"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8382
8383#: builtin/notes.c:764
8384msgid "General options"
8385msgstr "Tùy chọn chung"
8386
8387#: builtin/notes.c:766
8388msgid "Merge options"
8389msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8390
8391#: builtin/notes.c:768
8392msgid ""
8393"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8394"cat_sort_uniq)"
8395msgstr ""
8396"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8397"theirs/union/cat_sort_uniq)"
8398
8399#: builtin/notes.c:770
8400msgid "Committing unmerged notes"
8401msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8402
8403#: builtin/notes.c:772
8404msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8405msgstr ""
8406"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8407"giao"
8408
8409#: builtin/notes.c:774
8410msgid "Aborting notes merge resolution"
8411msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8412
8413#: builtin/notes.c:776
8414msgid "abort notes merge"
8415msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8416
8417#: builtin/notes.c:853
8418#, c-format
8419msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8420msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8421
8422#: builtin/notes.c:880
8423#, c-format
8424msgid "Object %s has no note\n"
8425msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8426
8427#: builtin/notes.c:892
8428msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8429msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8430
8431#: builtin/notes.c:895
8432msgid "read object names from the standard input"
8433msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8434
8435#: builtin/notes.c:976
8436msgid "notes-ref"
8437msgstr "notes-ref"
8438
8439#: builtin/notes.c:977
8440msgid "use notes from <notes-ref>"
8441msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8442
8443#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647
8444#, c-format
8445msgid "Unknown subcommand: %s"
8446msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8447
8448#: builtin/pack-objects.c:28
8449msgid ""
8450"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8451msgstr ""
8452"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8453"<danh-sách-đối-tượng>]"
8454
8455#: builtin/pack-objects.c:29
8456msgid ""
8457"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8458msgstr ""
8459"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8460"sách-đối-tượng>]"
8461
8462#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8463#, c-format
8464msgid "deflate error (%d)"
8465msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8466
8467#: builtin/pack-objects.c:771
8468msgid "Writing objects"
8469msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8470
8471#: builtin/pack-objects.c:1011
8472msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8473msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8474
8475#: builtin/pack-objects.c:2171
8476msgid "Compressing objects"
8477msgstr "Đang nén các đối tượng"
8478
8479#: builtin/pack-objects.c:2568
8480#, c-format
8481msgid "unsupported index version %s"
8482msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8483
8484#: builtin/pack-objects.c:2572
8485#, c-format
8486msgid "bad index version '%s'"
8487msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8488
8489#: builtin/pack-objects.c:2602
8490msgid "do not show progress meter"
8491msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8492
8493#: builtin/pack-objects.c:2604
8494msgid "show progress meter"
8495msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8496
8497#: builtin/pack-objects.c:2606
8498msgid "show progress meter during object writing phase"
8499msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8500
8501#: builtin/pack-objects.c:2609
8502msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8503msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8504
8505#: builtin/pack-objects.c:2610
8506msgid "version[,offset]"
8507msgstr "phiên bản[,offset]"
8508
8509#: builtin/pack-objects.c:2611
8510msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8511msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8512
8513#: builtin/pack-objects.c:2614
8514msgid "maximum size of each output pack file"
8515msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8516
8517#: builtin/pack-objects.c:2616
8518msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8519msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8520
8521#: builtin/pack-objects.c:2618
8522msgid "ignore packed objects"
8523msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8524
8525#: builtin/pack-objects.c:2620
8526msgid "limit pack window by objects"
8527msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8528
8529#: builtin/pack-objects.c:2622
8530msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8531msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8532
8533#: builtin/pack-objects.c:2624
8534msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8535msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8536
8537#: builtin/pack-objects.c:2626
8538msgid "reuse existing deltas"
8539msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8540
8541#: builtin/pack-objects.c:2628
8542msgid "reuse existing objects"
8543msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8544
8545#: builtin/pack-objects.c:2630
8546msgid "use OFS_DELTA objects"
8547msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8548
8549#: builtin/pack-objects.c:2632
8550msgid "use threads when searching for best delta matches"
8551msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8552
8553#: builtin/pack-objects.c:2634
8554msgid "do not create an empty pack output"
8555msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8556
8557#: builtin/pack-objects.c:2636
8558msgid "read revision arguments from standard input"
8559msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8560
8561#: builtin/pack-objects.c:2638
8562msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8563msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8564
8565#: builtin/pack-objects.c:2641
8566msgid "include objects reachable from any reference"
8567msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8568
8569#: builtin/pack-objects.c:2644
8570msgid "include objects referred by reflog entries"
8571msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8572
8573#: builtin/pack-objects.c:2647
8574msgid "include objects referred to by the index"
8575msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8576
8577#: builtin/pack-objects.c:2650
8578msgid "output pack to stdout"
8579msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8580
8581#: builtin/pack-objects.c:2652
8582msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8583msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8584
8585#: builtin/pack-objects.c:2654
8586msgid "keep unreachable objects"
8587msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8588
8589#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
8590msgid "time"
8591msgstr "thời-gian"
8592
8593#: builtin/pack-objects.c:2656
8594msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8595msgstr ""
8596"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8597
8598#: builtin/pack-objects.c:2659
8599msgid "create thin packs"
8600msgstr "tạo gói nhẹ"
8601
8602#: builtin/pack-objects.c:2661
8603msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8604msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8605
8606#: builtin/pack-objects.c:2663
8607msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8608msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8609
8610#: builtin/pack-objects.c:2665
8611msgid "pack compression level"
8612msgstr "mức nén gói"
8613
8614#: builtin/pack-objects.c:2667
8615msgid "do not hide commits by grafts"
8616msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8617
8618#: builtin/pack-objects.c:2669
8619msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8620msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8621
8622#: builtin/pack-objects.c:2671
8623msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8624msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8625
8626#: builtin/pack-objects.c:2762
8627msgid "Counting objects"
8628msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8629
8630#: builtin/pack-refs.c:6
8631msgid "git pack-refs [<options>]"
8632msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8633
8634#: builtin/pack-refs.c:14
8635msgid "pack everything"
8636msgstr "đóng gói mọi thứ"
8637
8638#: builtin/pack-refs.c:15
8639msgid "prune loose refs (default)"
8640msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8641
8642#: builtin/prune-packed.c:7
8643msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8644msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8645
8646#: builtin/prune-packed.c:40
8647msgid "Removing duplicate objects"
8648msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8649
8650#: builtin/prune.c:11
8651msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8652msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8653
8654#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
8655msgid "do not remove, show only"
8656msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8657
8658#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
8659msgid "report pruned objects"
8660msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8661
8662#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
8663msgid "expire objects older than <time>"
8664msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8665
8666#: builtin/prune.c:123
8667msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
8668msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
8669
8670#: builtin/pull.c:69
8671msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8672msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8673
8674#: builtin/pull.c:113
8675msgid "Options related to merging"
8676msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8677
8678#: builtin/pull.c:116
8679msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8680msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8681
8682#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
8683msgid "allow fast-forward"
8684msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8685
8686#: builtin/pull.c:146
8687msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8688msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8689
8690#: builtin/pull.c:160
8691msgid "Options related to fetching"
8692msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8693
8694#: builtin/pull.c:268
8695#, c-format
8696msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8697msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8698
8699#: builtin/pull.c:352
8700msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8701msgstr ""
8702"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8703
8704#: builtin/pull.c:358
8705msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8706msgstr ""
8707"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8708
8709#: builtin/pull.c:360
8710msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8711msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8712
8713#: builtin/pull.c:436
8714msgid ""
8715"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8716"fetched."
8717msgstr ""
8718"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8719"lấy về."
8720
8721#: builtin/pull.c:438
8722msgid ""
8723"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8724msgstr ""
8725"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8726"về."
8727
8728#: builtin/pull.c:439
8729msgid ""
8730"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8731"matches on the remote end."
8732msgstr ""
8733"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8734"tự\n"
8735"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8736
8737#: builtin/pull.c:442
8738#, c-format
8739msgid ""
8740"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
8741"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
8742"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
8743msgstr ""
8744"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
8745"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
8746"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
8747"một nhánh trên dòng lệnh."
8748
8749#: builtin/pull.c:447
8750msgid "You are not currently on a branch."
8751msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
8752
8753#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
8754msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
8755msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
8756
8757#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
8758msgid "Please specify which branch you want to merge with."
8759msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
8760
8761#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
8762msgid "See git-pull(1) for details."
8763msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
8764
8765#: builtin/pull.c:462
8766msgid "There is no tracking information for the current branch."
8767msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
8768
8769#: builtin/pull.c:471
8770#, c-format
8771msgid ""
8772"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
8773"\n"
8774"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
8775msgstr ""
8776"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
8777"lệnh:\n"
8778"\n"
8779"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
8780"\n"
8781
8782#: builtin/pull.c:476
8783#, c-format
8784msgid ""
8785"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
8786"from the remote, but no such ref was fetched."
8787msgstr ""
8788"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
8789"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
8790
8791#: builtin/pull.c:830
8792msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
8793msgstr ""
8794"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
8795"bảng mục lục."
8796
8797#: builtin/pull.c:859
8798#, c-format
8799msgid ""
8800"fetch updated the current branch head.\n"
8801"fast-forwarding your working tree from\n"
8802"commit %s."
8803msgstr ""
8804"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
8805"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
8806"lần chuyển giaot %s."
8807
8808#: builtin/pull.c:864
8809#, c-format
8810msgid ""
8811"Cannot fast-forward your working tree.\n"
8812"After making sure that you saved anything precious from\n"
8813"$ git diff %s\n"
8814"output, run\n"
8815"$ git reset --hard\n"
8816"to recover."
8817msgstr ""
8818"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
8819"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
8820"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
8821"$ git diff %s\n"
8822"chạy\n"
8823"$ git reset --hard\n"
8824"để khôi phục lại."
8825
8826#: builtin/pull.c:879
8827msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
8828msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
8829
8830#: builtin/pull.c:883
8831msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
8832msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
8833
8834#: builtin/push.c:15
8835msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8836msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8837
8838#: builtin/push.c:86
8839msgid "tag shorthand without <tag>"
8840msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
8841
8842#: builtin/push.c:96
8843msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8844msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8845
8846#: builtin/push.c:140
8847msgid ""
8848"\n"
8849"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8850msgstr ""
8851"\n"
8852"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8853"config”."
8854
8855#: builtin/push.c:143
8856#, c-format
8857msgid ""
8858"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8859"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8860"on the remote, use\n"
8861"\n"
8862"    git push %s HEAD:%s\n"
8863"\n"
8864"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8865"\n"
8866"    git push %s %s\n"
8867"%s"
8868msgstr ""
8869"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8870"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8871"trên máy chủ, sử dụng\n"
8872"\n"
8873"    git push %s HEAD:%s\n"
8874"\n"
8875"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8876"\n"
8877"    git push %s %s\n"
8878"%s"
8879
8880#: builtin/push.c:158
8881#, c-format
8882msgid ""
8883"You are not currently on a branch.\n"
8884"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8885"state now, use\n"
8886"\n"
8887"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8888msgstr ""
8889"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8890"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8891"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8892"\n"
8893"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8894
8895#: builtin/push.c:172
8896#, c-format
8897msgid ""
8898"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8899"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8900"\n"
8901"    git push --set-upstream %s %s\n"
8902msgstr ""
8903"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8904"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8905"(upstream), sử dụng\n"
8906"\n"
8907"    git push --set-upstream %s %s\n"
8908
8909#: builtin/push.c:180
8910#, c-format
8911msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8912msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8913
8914#: builtin/push.c:183
8915#, c-format
8916msgid ""
8917"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8918"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8919"to update which remote branch."
8920msgstr ""
8921"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8922"(upstream) của\n"
8923"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8924"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8925
8926#: builtin/push.c:206
8927msgid ""
8928"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8929"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8930"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8931"\n"
8932"  git config --global push.default matching\n"
8933"\n"
8934"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8935"\n"
8936"  git config --global push.default simple\n"
8937"\n"
8938"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8939"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8940"\n"
8941"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8942"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8943"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8944"\n"
8945"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8946"information.\n"
8947"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8948"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8949msgstr ""
8950"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8951"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8952"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8953"\n"
8954"  git config --global push.default matching\n"
8955"\n"
8956"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8957"\n"
8958"  git config --global push.default simple\n"
8959"\n"
8960"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8961"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8962"\n"
8963"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8964"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8965"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8966"\n"
8967"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8968"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8969"tự\n"
8970"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8971
8972#: builtin/push.c:273
8973msgid ""
8974"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8975msgstr ""
8976"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8977"là gì cả\"."
8978
8979#: builtin/push.c:280
8980msgid ""
8981"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8982"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8983"'git pull ...') before pushing again.\n"
8984"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8985msgstr ""
8986"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8987"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8988"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8989"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8990"tiết."
8991
8992#: builtin/push.c:286
8993msgid ""
8994"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8995"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8996"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8997"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8998msgstr ""
8999"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9000"bộ\n"
9001"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9002"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9003"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9004"tiết."
9005
9006#: builtin/push.c:292
9007msgid ""
9008"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9009"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9010"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9011"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9012"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9013msgstr ""
9014"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9015"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9016"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9017"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9018"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9019"tiết."
9020
9021#: builtin/push.c:299
9022msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9023msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9024
9025#: builtin/push.c:302
9026msgid ""
9027"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9028"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9029"without using the '--force' option.\n"
9030msgstr ""
9031"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9032"không\n"
9033"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9034"đối tượng\n"
9035"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9036
9037#: builtin/push.c:361
9038#, c-format
9039msgid "Pushing to %s\n"
9040msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9041
9042#: builtin/push.c:365
9043#, c-format
9044msgid "failed to push some refs to '%s'"
9045msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9046
9047#: builtin/push.c:395
9048#, c-format
9049msgid "bad repository '%s'"
9050msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9051
9052#: builtin/push.c:396
9053msgid ""
9054"No configured push destination.\n"
9055"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9056"repository using\n"
9057"\n"
9058"    git remote add <name> <url>\n"
9059"\n"
9060"and then push using the remote name\n"
9061"\n"
9062"    git push <name>\n"
9063msgstr ""
9064"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9065"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9066"\n"
9067"    git remote add <tên> <url>\n"
9068"\n"
9069"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9070"\n"
9071"    git push <tên>\n"
9072
9073#: builtin/push.c:411
9074msgid "--all and --tags are incompatible"
9075msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9076
9077#: builtin/push.c:412
9078msgid "--all can't be combined with refspecs"
9079msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9080
9081#: builtin/push.c:417
9082msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9083msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9084
9085#: builtin/push.c:418
9086msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9087msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9088
9089#: builtin/push.c:423
9090msgid "--all and --mirror are incompatible"
9091msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9092
9093#: builtin/push.c:539
9094msgid "repository"
9095msgstr "kho"
9096
9097#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
9098msgid "push all refs"
9099msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9100
9101#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
9102msgid "mirror all refs"
9103msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9104
9105#: builtin/push.c:543
9106msgid "delete refs"
9107msgstr "xóa các tham chiếu"
9108
9109#: builtin/push.c:544
9110msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9111msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9112
9113#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
9114msgid "force updates"
9115msgstr "ép buộc cập nhật"
9116
9117#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
9118msgid "refname>:<expect"
9119msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9120
9121#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
9122msgid "require old value of ref to be at this value"
9123msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9124
9125#: builtin/push.c:553
9126msgid "control recursive pushing of submodules"
9127msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9128
9129#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
9130msgid "use thin pack"
9131msgstr "tạo gói nhẹ"
9132
9133#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
9134#: builtin/send-pack.c:159
9135msgid "receive pack program"
9136msgstr "chương trình nhận gói"
9137
9138#: builtin/push.c:558
9139msgid "set upstream for git pull/status"
9140msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9141
9142#: builtin/push.c:561
9143msgid "prune locally removed refs"
9144msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9145
9146#: builtin/push.c:563
9147msgid "bypass pre-push hook"
9148msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9149
9150#: builtin/push.c:564
9151msgid "push missing but relevant tags"
9152msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9153
9154#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
9155msgid "GPG sign the push"
9156msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9157
9158#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
9159msgid "request atomic transaction on remote side"
9160msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9161
9162#: builtin/push.c:579
9163msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9164msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9165
9166#: builtin/push.c:581
9167msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9168msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9169
9170#: builtin/read-tree.c:37
9171msgid ""
9172"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9173"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9174"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9175msgstr ""
9176"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9177"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9178"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9179"ish3>]])"
9180
9181#: builtin/read-tree.c:110
9182msgid "write resulting index to <file>"
9183msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9184
9185#: builtin/read-tree.c:113
9186msgid "only empty the index"
9187msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9188
9189#: builtin/read-tree.c:115
9190msgid "Merging"
9191msgstr "Hòa trộn"
9192
9193#: builtin/read-tree.c:117
9194msgid "perform a merge in addition to a read"
9195msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9196
9197#: builtin/read-tree.c:119
9198msgid "3-way merge if no file level merging required"
9199msgstr ""
9200"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9201
9202#: builtin/read-tree.c:121
9203msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9204msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9205
9206#: builtin/read-tree.c:123
9207msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9208msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9209
9210#: builtin/read-tree.c:124
9211msgid "<subdirectory>/"
9212msgstr "<thư-mục-con>/"
9213
9214#: builtin/read-tree.c:125
9215msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9216msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9217
9218#: builtin/read-tree.c:128
9219msgid "update working tree with merge result"
9220msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9221
9222#: builtin/read-tree.c:130
9223msgid "gitignore"
9224msgstr "gitignore"
9225
9226#: builtin/read-tree.c:131
9227msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9228msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9229
9230#: builtin/read-tree.c:134
9231msgid "don't check the working tree after merging"
9232msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9233
9234#: builtin/read-tree.c:135
9235msgid "don't update the index or the work tree"
9236msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9237
9238#: builtin/read-tree.c:137
9239msgid "skip applying sparse checkout filter"
9240msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9241
9242#: builtin/read-tree.c:139
9243msgid "debug unpack-trees"
9244msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9245
9246#: builtin/reflog.c:428
9247#, c-format
9248msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9249msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9250
9251#: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550
9252#, c-format
9253msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9254msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9255
9256#: builtin/remote.c:12
9257msgid "git remote [-v | --verbose]"
9258msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9259
9260#: builtin/remote.c:13
9261msgid ""
9262"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9263"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9264msgstr ""
9265"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9266"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9267
9268#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9269msgid "git remote rename <old> <new>"
9270msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9271
9272#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9273msgid "git remote remove <name>"
9274msgstr "git remote remove <tên>"
9275
9276#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9277msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9278msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9279
9280#: builtin/remote.c:17
9281msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9282msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9283
9284#: builtin/remote.c:18
9285msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9286msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9287
9288#: builtin/remote.c:19
9289msgid ""
9290"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9291msgstr ""
9292"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9293
9294#: builtin/remote.c:20
9295msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9296msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9297
9298#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9299msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9300msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9301
9302#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9303msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9304msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9305
9306#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9307msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9308msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9309
9310#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9311msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9312msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9313
9314#: builtin/remote.c:29
9315msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9316msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9317
9318#: builtin/remote.c:49
9319msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9320msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9321
9322#: builtin/remote.c:50
9323msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9324msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9325
9326#: builtin/remote.c:55
9327msgid "git remote show [<options>] <name>"
9328msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9329
9330#: builtin/remote.c:60
9331msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9332msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9333
9334#: builtin/remote.c:65
9335msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9336msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9337
9338#: builtin/remote.c:94
9339#, c-format
9340msgid "Updating %s"
9341msgstr "Đang cập nhật %s"
9342
9343#: builtin/remote.c:126
9344msgid ""
9345"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9346"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9347msgstr ""
9348"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9349"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9350
9351#: builtin/remote.c:143
9352#, c-format
9353msgid "unknown mirror argument: %s"
9354msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9355
9356#: builtin/remote.c:159
9357msgid "fetch the remote branches"
9358msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9359
9360#: builtin/remote.c:161
9361msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9362msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9363
9364#: builtin/remote.c:164
9365msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9366msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9367
9368#: builtin/remote.c:166
9369msgid "branch(es) to track"
9370msgstr "các nhánh để theo dõi"
9371
9372#: builtin/remote.c:167
9373msgid "master branch"
9374msgstr "nhánh master"
9375
9376#: builtin/remote.c:168
9377msgid "push|fetch"
9378msgstr "push|fetch"
9379
9380#: builtin/remote.c:169
9381msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9382msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9383
9384#: builtin/remote.c:181
9385msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9386msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9387
9388#: builtin/remote.c:183
9389msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9390msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9391
9392#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643
9393#, c-format
9394msgid "remote %s already exists."
9395msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9396
9397#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647
9398#, c-format
9399msgid "'%s' is not a valid remote name"
9400msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9401
9402#: builtin/remote.c:241
9403#, c-format
9404msgid "Could not setup master '%s'"
9405msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9406
9407#: builtin/remote.c:341
9408#, c-format
9409msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9410msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9411
9412#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
9413msgid "(matching)"
9414msgstr "(khớp)"
9415
9416#: builtin/remote.c:454
9417msgid "(delete)"
9418msgstr "(xóa)"
9419
9420#: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606
9421#, c-format
9422msgid "Could not append '%s' to '%s'"
9423msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
9424
9425#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875
9426#, c-format
9427msgid "No such remote: %s"
9428msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9429
9430#: builtin/remote.c:653
9431#, c-format
9432msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9433msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9434
9435#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827
9436#, c-format
9437msgid "Could not remove config section '%s'"
9438msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9439
9440#: builtin/remote.c:674
9441#, c-format
9442msgid ""
9443"Not updating non-default fetch refspec\n"
9444"\t%s\n"
9445"\tPlease update the configuration manually if necessary."
9446msgstr ""
9447"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9448"\t%s\n"
9449"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9450
9451#: builtin/remote.c:680
9452#, c-format
9453msgid "Could not append '%s'"
9454msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
9455
9456#: builtin/remote.c:691
9457#, c-format
9458msgid "Could not set '%s'"
9459msgstr "Không thể đặt “%s”"
9460
9461#: builtin/remote.c:713
9462#, c-format
9463msgid "deleting '%s' failed"
9464msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9465
9466#: builtin/remote.c:747
9467#, c-format
9468msgid "creating '%s' failed"
9469msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9470
9471#: builtin/remote.c:813
9472msgid ""
9473"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9474"to delete it, use:"
9475msgid_plural ""
9476"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9477"to delete them, use:"
9478msgstr[0] ""
9479"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9480"đi;\n"
9481"để xóa đi, sử dụng:"
9482
9483#: builtin/remote.c:928
9484#, c-format
9485msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9486msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9487
9488#: builtin/remote.c:931
9489msgid " tracked"
9490msgstr " được theo dõi"
9491
9492#: builtin/remote.c:933
9493msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9494msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9495
9496#: builtin/remote.c:935
9497msgid " ???"
9498msgstr " ???"
9499
9500#: builtin/remote.c:976
9501#, c-format
9502msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9503msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9504
9505#: builtin/remote.c:983
9506#, c-format
9507msgid "rebases onto remote %s"
9508msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
9509
9510#: builtin/remote.c:986
9511#, c-format
9512msgid " merges with remote %s"
9513msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9514
9515#: builtin/remote.c:987
9516msgid "    and with remote"
9517msgstr "    và với máy chủ"
9518
9519#: builtin/remote.c:989
9520#, c-format
9521msgid "merges with remote %s"
9522msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9523
9524#: builtin/remote.c:990
9525msgid "   and with remote"
9526msgstr "   và với máy chủ"
9527
9528#: builtin/remote.c:1036
9529msgid "create"
9530msgstr "tạo"
9531
9532#: builtin/remote.c:1039
9533msgid "delete"
9534msgstr "xóa"
9535
9536#: builtin/remote.c:1043
9537msgid "up to date"
9538msgstr "đã cập nhật"
9539
9540#: builtin/remote.c:1046
9541msgid "fast-forwardable"
9542msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9543
9544#: builtin/remote.c:1049
9545msgid "local out of date"
9546msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9547
9548#: builtin/remote.c:1056
9549#, c-format
9550msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
9551msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9552
9553#: builtin/remote.c:1059
9554#, c-format
9555msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
9556msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9557
9558#: builtin/remote.c:1063
9559#, c-format
9560msgid "    %-*s forces to %s"
9561msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
9562
9563#: builtin/remote.c:1066
9564#, c-format
9565msgid "    %-*s pushes to %s"
9566msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
9567
9568#: builtin/remote.c:1134
9569msgid "do not query remotes"
9570msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9571
9572#: builtin/remote.c:1161
9573#, c-format
9574msgid "* remote %s"
9575msgstr "* máy chủ %s"
9576
9577#: builtin/remote.c:1162
9578#, c-format
9579msgid "  Fetch URL: %s"
9580msgstr "  URL để lấy về: %s"
9581
9582#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314
9583msgid "(no URL)"
9584msgstr "(không có URL)"
9585
9586#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
9587#, c-format
9588msgid "  Push  URL: %s"
9589msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
9590
9591#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
9592#, c-format
9593msgid "  HEAD branch: %s"
9594msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
9595
9596#: builtin/remote.c:1182
9597#, c-format
9598msgid ""
9599"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9600msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9601
9602#: builtin/remote.c:1194
9603#, c-format
9604msgid "  Remote branch:%s"
9605msgid_plural "  Remote branches:%s"
9606msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
9607
9608#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224
9609msgid " (status not queried)"
9610msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9611
9612#: builtin/remote.c:1206
9613msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
9614msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
9615msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9616
9617#: builtin/remote.c:1214
9618msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
9619msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9620
9621#: builtin/remote.c:1221
9622#, c-format
9623msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
9624msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
9625msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9626
9627#: builtin/remote.c:1242
9628msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9629msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9630
9631#: builtin/remote.c:1244
9632msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9633msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9634
9635#: builtin/remote.c:1259
9636msgid "Cannot determine remote HEAD"
9637msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9638
9639#: builtin/remote.c:1261
9640msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9641msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9642
9643#: builtin/remote.c:1271
9644#, c-format
9645msgid "Could not delete %s"
9646msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9647
9648#: builtin/remote.c:1279
9649#, c-format
9650msgid "Not a valid ref: %s"
9651msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9652
9653#: builtin/remote.c:1281
9654#, c-format
9655msgid "Could not setup %s"
9656msgstr "Không thể cài đặt %s"
9657
9658#: builtin/remote.c:1299
9659#, c-format
9660msgid " %s will become dangling!"
9661msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9662
9663#: builtin/remote.c:1300
9664#, c-format
9665msgid " %s has become dangling!"
9666msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9667
9668#: builtin/remote.c:1310
9669#, c-format
9670msgid "Pruning %s"
9671msgstr "Đang xén bớt %s"
9672
9673#: builtin/remote.c:1311
9674#, c-format
9675msgid "URL: %s"
9676msgstr "URL: %s"
9677
9678#: builtin/remote.c:1327
9679#, c-format
9680msgid " * [would prune] %s"
9681msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9682
9683#: builtin/remote.c:1330
9684#, c-format
9685msgid " * [pruned] %s"
9686msgstr " * [đã bị xén] %s"
9687
9688#: builtin/remote.c:1375
9689msgid "prune remotes after fetching"
9690msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9691
9692#: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566
9693#, c-format
9694msgid "No such remote '%s'"
9695msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9696
9697#: builtin/remote.c:1461
9698msgid "add branch"
9699msgstr "thêm nhánh"
9700
9701#: builtin/remote.c:1468
9702msgid "no remote specified"
9703msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9704
9705#: builtin/remote.c:1485
9706msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
9707msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
9708
9709#: builtin/remote.c:1487
9710msgid "return all URLs"
9711msgstr "trả về mọi URL"
9712
9713#: builtin/remote.c:1515
9714#, c-format
9715msgid "no URLs configured for remote '%s'"
9716msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
9717
9718#: builtin/remote.c:1541
9719msgid "manipulate push URLs"
9720msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9721
9722#: builtin/remote.c:1543
9723msgid "add URL"
9724msgstr "thêm URL"
9725
9726#: builtin/remote.c:1545
9727msgid "delete URLs"
9728msgstr "xóa URLs"
9729
9730#: builtin/remote.c:1552
9731msgid "--add --delete doesn't make sense"
9732msgstr "--add --delete không hợp lý"
9733
9734#: builtin/remote.c:1592
9735#, c-format
9736msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9737msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9738
9739#: builtin/remote.c:1600
9740#, c-format
9741msgid "No such URL found: %s"
9742msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9743
9744#: builtin/remote.c:1602
9745msgid "Will not delete all non-push URLs"
9746msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9747
9748#: builtin/remote.c:1616
9749msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9750msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9751
9752#: builtin/repack.c:17
9753msgid "git repack [<options>]"
9754msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9755
9756#: builtin/repack.c:159
9757msgid "pack everything in a single pack"
9758msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9759
9760#: builtin/repack.c:161
9761msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9762msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9763
9764#: builtin/repack.c:164
9765msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9766msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9767
9768#: builtin/repack.c:166
9769msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9770msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9771
9772#: builtin/repack.c:168
9773msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9774msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9775
9776#: builtin/repack.c:170
9777msgid "do not run git-update-server-info"
9778msgstr "không chạy git-update-server-info"
9779
9780#: builtin/repack.c:173
9781msgid "pass --local to git-pack-objects"
9782msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9783
9784#: builtin/repack.c:175
9785msgid "write bitmap index"
9786msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9787
9788#: builtin/repack.c:176
9789msgid "approxidate"
9790msgstr "ngày ước tính"
9791
9792#: builtin/repack.c:177
9793msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9794msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9795
9796#: builtin/repack.c:179
9797msgid "size of the window used for delta compression"
9798msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9799
9800#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9801msgid "bytes"
9802msgstr "byte"
9803
9804#: builtin/repack.c:181
9805msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9806msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9807
9808#: builtin/repack.c:183
9809msgid "limits the maximum delta depth"
9810msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9811
9812#: builtin/repack.c:185
9813msgid "maximum size of each packfile"
9814msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
9815
9816#: builtin/repack.c:187
9817msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9818msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9819
9820#: builtin/repack.c:197
9821msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
9822msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9823
9824#: builtin/repack.c:381
9825#, c-format
9826msgid "removing '%s' failed"
9827msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9828
9829#: builtin/replace.c:19
9830msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9831msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9832
9833#: builtin/replace.c:20
9834msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9835msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9836
9837#: builtin/replace.c:21
9838msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9839msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9840
9841#: builtin/replace.c:22
9842msgid "git replace -d <object>..."
9843msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9844
9845#: builtin/replace.c:23
9846msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9847msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9848
9849#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9850#, c-format
9851msgid "Not a valid object name: '%s'"
9852msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9853
9854#: builtin/replace.c:355
9855#, c-format
9856msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9857msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9858
9859#: builtin/replace.c:357
9860#, c-format
9861msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9862msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9863
9864#: builtin/replace.c:368
9865#, c-format
9866msgid ""
9867"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9868"instead of --graft"
9869msgstr ""
9870"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9871"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9872
9873#: builtin/replace.c:401
9874#, c-format
9875msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9876msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9877
9878#: builtin/replace.c:402
9879msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9880msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9881
9882#: builtin/replace.c:408
9883#, c-format
9884msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9885msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9886
9887#: builtin/replace.c:432
9888msgid "list replace refs"
9889msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9890
9891#: builtin/replace.c:433
9892msgid "delete replace refs"
9893msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9894
9895#: builtin/replace.c:434
9896msgid "edit existing object"
9897msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9898
9899#: builtin/replace.c:435
9900msgid "change a commit's parents"
9901msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9902
9903#: builtin/replace.c:436
9904msgid "replace the ref if it exists"
9905msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9906
9907#: builtin/replace.c:437
9908msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9909msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9910
9911#: builtin/replace.c:438
9912msgid "use this format"
9913msgstr "dùng định dạng này"
9914
9915#: builtin/rerere.c:12
9916msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
9917msgstr ""
9918"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
9919
9920#: builtin/rerere.c:58
9921msgid "register clean resolutions in index"
9922msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9923
9924#: builtin/reset.c:26
9925msgid ""
9926"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9927msgstr ""
9928"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9929
9930#: builtin/reset.c:27
9931msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9932msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9933
9934#: builtin/reset.c:28
9935msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9936msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9937
9938#: builtin/reset.c:34
9939msgid "mixed"
9940msgstr "pha trộn"
9941
9942#: builtin/reset.c:34
9943msgid "soft"
9944msgstr "mềm"
9945
9946#: builtin/reset.c:34
9947msgid "hard"
9948msgstr "cứng"
9949
9950#: builtin/reset.c:34
9951msgid "merge"
9952msgstr "hòa trộn"
9953
9954#: builtin/reset.c:34
9955msgid "keep"
9956msgstr "giữ lại"
9957
9958#: builtin/reset.c:74
9959msgid "You do not have a valid HEAD."
9960msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9961
9962#: builtin/reset.c:76
9963msgid "Failed to find tree of HEAD."
9964msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9965
9966#: builtin/reset.c:82
9967#, c-format
9968msgid "Failed to find tree of %s."
9969msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9970
9971#: builtin/reset.c:100
9972#, c-format
9973msgid "HEAD is now at %s"
9974msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9975
9976#: builtin/reset.c:183
9977#, c-format
9978msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9979msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9980
9981#: builtin/reset.c:276
9982msgid "be quiet, only report errors"
9983msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9984
9985#: builtin/reset.c:278
9986msgid "reset HEAD and index"
9987msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9988
9989#: builtin/reset.c:279
9990msgid "reset only HEAD"
9991msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9992
9993#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9994msgid "reset HEAD, index and working tree"
9995msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9996
9997#: builtin/reset.c:285
9998msgid "reset HEAD but keep local changes"
9999msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10000
10001#: builtin/reset.c:288
10002msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10003msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10004
10005#: builtin/reset.c:305
10006#, c-format
10007msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10008msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10009
10010#: builtin/reset.c:313
10011#, c-format
10012msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10013msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10014
10015#: builtin/reset.c:322
10016msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10017msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10018
10019#: builtin/reset.c:331
10020msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10021msgstr ""
10022"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10023"reset -- <đường_dẫn>”."
10024
10025#: builtin/reset.c:333
10026#, c-format
10027msgid "Cannot do %s reset with paths."
10028msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10029
10030#: builtin/reset.c:343
10031#, c-format
10032msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10033msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10034
10035#: builtin/reset.c:347
10036msgid "-N can only be used with --mixed"
10037msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10038
10039#: builtin/reset.c:364
10040msgid "Unstaged changes after reset:"
10041msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10042
10043#: builtin/reset.c:370
10044#, c-format
10045msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10046msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10047
10048#: builtin/reset.c:374
10049msgid "Could not write new index file."
10050msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10051
10052#: builtin/rev-list.c:354
10053msgid "rev-list does not support display of notes"
10054msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10055
10056#: builtin/rev-parse.c:358
10057msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10058msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10059
10060#: builtin/rev-parse.c:363
10061msgid "keep the `--` passed as an arg"
10062msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10063
10064#: builtin/rev-parse.c:365
10065msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10066msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10067
10068#: builtin/rev-parse.c:368
10069msgid "output in stuck long form"
10070msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10071
10072#: builtin/rev-parse.c:499
10073msgid ""
10074"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10075"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10076"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10077"\n"
10078"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10079msgstr ""
10080"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10081"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10082"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10083"\n"
10084"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10085
10086#: builtin/revert.c:22
10087msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10088msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10089
10090#: builtin/revert.c:23
10091msgid "git revert <subcommand>"
10092msgstr "git revert <lệnh-con>"
10093
10094#: builtin/revert.c:28
10095msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10096msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10097
10098#: builtin/revert.c:29
10099msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10100msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10101
10102#: builtin/revert.c:71
10103#, c-format
10104msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10105msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10106
10107#: builtin/revert.c:80
10108msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10109msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10110
10111#: builtin/revert.c:81
10112msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10113msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10114
10115#: builtin/revert.c:82
10116msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10117msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10118
10119#: builtin/revert.c:83
10120msgid "don't automatically commit"
10121msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10122
10123#: builtin/revert.c:84
10124msgid "edit the commit message"
10125msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10126
10127#: builtin/revert.c:87
10128msgid "parent number"
10129msgstr "số của cha mẹ"
10130
10131#: builtin/revert.c:89
10132msgid "merge strategy"
10133msgstr "chiến lược hòa trộn"
10134
10135#: builtin/revert.c:90
10136msgid "option"
10137msgstr "tùy chọn"
10138
10139#: builtin/revert.c:91
10140msgid "option for merge strategy"
10141msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10142
10143#: builtin/revert.c:104
10144msgid "append commit name"
10145msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10146
10147#: builtin/revert.c:106
10148msgid "preserve initially empty commits"
10149msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10150
10151#: builtin/revert.c:107
10152msgid "allow commits with empty messages"
10153msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10154
10155#: builtin/revert.c:108
10156msgid "keep redundant, empty commits"
10157msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10158
10159#: builtin/revert.c:112
10160msgid "program error"
10161msgstr "lỗi chương trình"
10162
10163#: builtin/revert.c:197
10164msgid "revert failed"
10165msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10166
10167#: builtin/revert.c:212
10168msgid "cherry-pick failed"
10169msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10170
10171#: builtin/rm.c:17
10172msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10173msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10174
10175#: builtin/rm.c:65
10176msgid ""
10177"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10178"uses a .git directory:"
10179msgid_plural ""
10180"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10181"use a .git directory:"
10182msgstr[0] ""
10183"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10184"dùng một thư mục .git:"
10185
10186#: builtin/rm.c:71
10187msgid ""
10188"\n"
10189"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10190msgstr ""
10191"\n"
10192"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10193"chúng)"
10194
10195#: builtin/rm.c:230
10196msgid ""
10197"the following file has staged content different from both the\n"
10198"file and the HEAD:"
10199msgid_plural ""
10200"the following files have staged content different from both the\n"
10201"file and the HEAD:"
10202msgstr[0] ""
10203"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10204"và cả HEAD:"
10205
10206#: builtin/rm.c:235
10207msgid ""
10208"\n"
10209"(use -f to force removal)"
10210msgstr ""
10211"\n"
10212"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10213
10214#: builtin/rm.c:239
10215msgid "the following file has changes staged in the index:"
10216msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10217msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10218
10219#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10220msgid ""
10221"\n"
10222"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10223msgstr ""
10224"\n"
10225"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10226
10227#: builtin/rm.c:251
10228msgid "the following file has local modifications:"
10229msgid_plural "the following files have local modifications:"
10230msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10231
10232#: builtin/rm.c:269
10233msgid "do not list removed files"
10234msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10235
10236#: builtin/rm.c:270
10237msgid "only remove from the index"
10238msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10239
10240#: builtin/rm.c:271
10241msgid "override the up-to-date check"
10242msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10243
10244#: builtin/rm.c:272
10245msgid "allow recursive removal"
10246msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10247
10248#: builtin/rm.c:274
10249msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10250msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10251
10252#: builtin/rm.c:317
10253msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10254msgstr ""
10255"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10256"xử lý"
10257
10258#: builtin/rm.c:335
10259#, c-format
10260msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10261msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10262
10263#: builtin/rm.c:374
10264#, c-format
10265msgid "git rm: unable to remove %s"
10266msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10267
10268#: builtin/send-pack.c:18
10269msgid ""
10270"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10271"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10272"[<ref>...]\n"
10273"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10274msgstr ""
10275"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10276"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10277"chiếu>…]\n"
10278"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10279
10280#: builtin/send-pack.c:160
10281msgid "remote name"
10282msgstr "tên máy dịch vụ"
10283
10284#: builtin/send-pack.c:171
10285msgid "use stateless RPC protocol"
10286msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10287
10288#: builtin/send-pack.c:172
10289msgid "read refs from stdin"
10290msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10291
10292#: builtin/send-pack.c:173
10293msgid "print status from remote helper"
10294msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10295
10296#: builtin/shortlog.c:13
10297msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10298msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10299
10300#: builtin/shortlog.c:131
10301#, c-format
10302msgid "Missing author: %s"
10303msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
10304
10305#: builtin/shortlog.c:230
10306msgid "sort output according to the number of commits per author"
10307msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10308
10309#: builtin/shortlog.c:232
10310msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10311msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10312
10313#: builtin/shortlog.c:234
10314msgid "Show the email address of each author"
10315msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10316
10317#: builtin/shortlog.c:235
10318msgid "w[,i1[,i2]]"
10319msgstr "w[,i1[,i2]]"
10320
10321#: builtin/shortlog.c:236
10322msgid "Linewrap output"
10323msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10324
10325#: builtin/show-branch.c:10
10326msgid ""
10327"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10328"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10329"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10330"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10331msgstr ""
10332"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10333"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10334"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10335"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10336
10337#: builtin/show-branch.c:14
10338msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10339msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10340
10341#: builtin/show-branch.c:640
10342msgid "show remote-tracking and local branches"
10343msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10344
10345#: builtin/show-branch.c:642
10346msgid "show remote-tracking branches"
10347msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10348
10349#: builtin/show-branch.c:644
10350msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10351msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10352
10353#: builtin/show-branch.c:646
10354msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10355msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10356
10357#: builtin/show-branch.c:648
10358msgid "synonym to more=-1"
10359msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10360
10361#: builtin/show-branch.c:649
10362msgid "suppress naming strings"
10363msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10364
10365#: builtin/show-branch.c:651
10366msgid "include the current branch"
10367msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10368
10369#: builtin/show-branch.c:653
10370msgid "name commits with their object names"
10371msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10372
10373#: builtin/show-branch.c:655
10374msgid "show possible merge bases"
10375msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10376
10377#: builtin/show-branch.c:657
10378msgid "show refs unreachable from any other ref"
10379msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10380
10381#: builtin/show-branch.c:659
10382msgid "show commits in topological order"
10383msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10384
10385#: builtin/show-branch.c:662
10386msgid "show only commits not on the first branch"
10387msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10388
10389#: builtin/show-branch.c:664
10390msgid "show merges reachable from only one tip"
10391msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10392
10393#: builtin/show-branch.c:666
10394msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10395msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10396
10397#: builtin/show-branch.c:669
10398msgid "<n>[,<base>]"
10399msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10400
10401#: builtin/show-branch.c:670
10402msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10403msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10404
10405#: builtin/show-ref.c:10
10406msgid ""
10407"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10408"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10409msgstr ""
10410"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10411"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10412
10413#: builtin/show-ref.c:11
10414msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10415msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10416
10417#: builtin/show-ref.c:165
10418msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10419msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10420
10421#: builtin/show-ref.c:166
10422msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10423msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10424
10425#: builtin/show-ref.c:167
10426msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10427msgstr ""
10428"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10429
10430#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10431msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10432msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10433
10434#: builtin/show-ref.c:174
10435msgid "dereference tags into object IDs"
10436msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10437
10438#: builtin/show-ref.c:176
10439msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10440msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10441
10442#: builtin/show-ref.c:180
10443msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10444msgstr ""
10445"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10446
10447#: builtin/show-ref.c:182
10448msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10449msgstr ""
10450"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10451"bộ"
10452
10453#: builtin/stripspace.c:17
10454msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10455msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10456
10457#: builtin/stripspace.c:18
10458msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10459msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10460
10461#: builtin/stripspace.c:35
10462msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
10463msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
10464
10465#: builtin/stripspace.c:38
10466msgid "prepend comment character and blank to each line"
10467msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng"
10468
10469#: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167
10470msgid "alternative anchor for relative paths"
10471msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
10472
10473#: builtin/submodule--helper.c:84
10474msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
10475msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
10476
10477#: builtin/submodule--helper.c:114
10478msgid "git submodule--helper name <path>"
10479msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
10480
10481#: builtin/submodule--helper.c:120
10482#, c-format
10483msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
10484msgstr ""
10485"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10486"“%s”"
10487
10488#: builtin/submodule--helper.c:170
10489msgid "where the new submodule will be cloned to"
10490msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
10491
10492#: builtin/submodule--helper.c:173
10493msgid "name of the new submodule"
10494msgstr "tên của mô-đun-con mới"
10495
10496#: builtin/submodule--helper.c:176
10497msgid "url where to clone the submodule from"
10498msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
10499
10500#: builtin/submodule--helper.c:182
10501msgid "depth for shallow clones"
10502msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
10503
10504#: builtin/submodule--helper.c:188
10505msgid ""
10506"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
10507"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
10508msgstr ""
10509"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
10510"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
10511
10512#: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208
10513#: builtin/submodule--helper.c:216
10514#, c-format
10515msgid "could not create directory '%s'"
10516msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
10517
10518#: builtin/submodule--helper.c:204
10519#, c-format
10520msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
10521msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
10522
10523#: builtin/submodule--helper.c:227
10524#, c-format
10525msgid "cannot open file '%s'"
10526msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10527
10528#: builtin/submodule--helper.c:232
10529#, c-format
10530msgid "could not close file %s"
10531msgstr "không thể đóng tập tin %s"
10532
10533#: builtin/submodule--helper.c:247
10534#, c-format
10535msgid "could not get submodule directory for '%s'"
10536msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
10537
10538#: builtin/submodule--helper.c:273
10539msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
10540msgstr ""
10541"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
10542
10543#: builtin/submodule--helper.c:280
10544#, c-format
10545msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
10546msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
10547
10548#: builtin/symbolic-ref.c:7
10549msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10550msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10551
10552#: builtin/symbolic-ref.c:8
10553msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10554msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10555
10556#: builtin/symbolic-ref.c:40
10557msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10558msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10559
10560#: builtin/symbolic-ref.c:41
10561msgid "delete symbolic ref"
10562msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10563
10564#: builtin/symbolic-ref.c:42
10565msgid "shorten ref output"
10566msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10567
10568#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10569msgid "reason"
10570msgstr "lý do"
10571
10572#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10573msgid "reason of the update"
10574msgstr "lý do cập nhật"
10575
10576#: builtin/tag.c:23
10577msgid ""
10578"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10579"[<head>]"
10580msgstr ""
10581"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10582"[<head>]"
10583
10584#: builtin/tag.c:24
10585msgid "git tag -d <tagname>..."
10586msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10587
10588#: builtin/tag.c:25
10589msgid ""
10590"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10591"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
10592msgstr ""
10593"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10594"tượng>]\n"
10595"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
10596
10597#: builtin/tag.c:27
10598msgid "git tag -v <tagname>..."
10599msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10600
10601#: builtin/tag.c:80
10602#, c-format
10603msgid "tag name too long: %.*s..."
10604msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10605
10606#: builtin/tag.c:85
10607#, c-format
10608msgid "tag '%s' not found."
10609msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10610
10611#: builtin/tag.c:100
10612#, c-format
10613msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10614msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10615
10616#: builtin/tag.c:112
10617#, c-format
10618msgid "could not verify the tag '%s'"
10619msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10620
10621#: builtin/tag.c:122
10622#, c-format
10623msgid ""
10624"\n"
10625"Write a message for tag:\n"
10626"  %s\n"
10627"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10628msgstr ""
10629"\n"
10630"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10631"  %s\n"
10632"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10633
10634#: builtin/tag.c:126
10635#, c-format
10636msgid ""
10637"\n"
10638"Write a message for tag:\n"
10639"  %s\n"
10640"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10641"want to.\n"
10642msgstr ""
10643"\n"
10644"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10645"  %s\n"
10646"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10647"nếu muốn.\n"
10648
10649#: builtin/tag.c:199
10650msgid "unable to sign the tag"
10651msgstr "không thể ký thẻ"
10652
10653#: builtin/tag.c:201
10654msgid "unable to write tag file"
10655msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10656
10657#: builtin/tag.c:226
10658msgid "bad object type."
10659msgstr "kiểu đối tượng sai."
10660
10661#: builtin/tag.c:239
10662msgid "tag header too big."
10663msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10664
10665#: builtin/tag.c:275
10666msgid "no tag message?"
10667msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10668
10669#: builtin/tag.c:281
10670#, c-format
10671msgid "The tag message has been left in %s\n"
10672msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10673
10674#: builtin/tag.c:339
10675msgid "list tag names"
10676msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10677
10678#: builtin/tag.c:341
10679msgid "print <n> lines of each tag message"
10680msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10681
10682#: builtin/tag.c:343
10683msgid "delete tags"
10684msgstr "xóa thẻ"
10685
10686#: builtin/tag.c:344
10687msgid "verify tags"
10688msgstr "thẩm tra thẻ"
10689
10690#: builtin/tag.c:346
10691msgid "Tag creation options"
10692msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10693
10694#: builtin/tag.c:348
10695msgid "annotated tag, needs a message"
10696msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10697
10698#: builtin/tag.c:350
10699msgid "tag message"
10700msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10701
10702#: builtin/tag.c:352
10703msgid "annotated and GPG-signed tag"
10704msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10705
10706#: builtin/tag.c:356
10707msgid "use another key to sign the tag"
10708msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10709
10710#: builtin/tag.c:357
10711msgid "replace the tag if exists"
10712msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10713
10714#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
10715msgid "create a reflog"
10716msgstr "tạo một reflog"
10717
10718#: builtin/tag.c:360
10719msgid "Tag listing options"
10720msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10721
10722#: builtin/tag.c:361
10723msgid "show tag list in columns"
10724msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10725
10726#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
10727msgid "print only tags that contain the commit"
10728msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10729
10730#: builtin/tag.c:364
10731msgid "print only tags that are merged"
10732msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
10733
10734#: builtin/tag.c:365
10735msgid "print only tags that are not merged"
10736msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
10737
10738#: builtin/tag.c:370
10739msgid "print only tags of the object"
10740msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10741
10742#: builtin/tag.c:399
10743msgid "--column and -n are incompatible"
10744msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10745
10746#: builtin/tag.c:419
10747msgid "-n option is only allowed with -l."
10748msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10749
10750#: builtin/tag.c:421
10751msgid "--contains option is only allowed with -l."
10752msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10753
10754#: builtin/tag.c:423
10755msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10756msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10757
10758#: builtin/tag.c:425
10759msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
10760msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
10761
10762#: builtin/tag.c:433
10763msgid "only one -F or -m option is allowed."
10764msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10765
10766#: builtin/tag.c:453
10767msgid "too many params"
10768msgstr "quá nhiều đối số"
10769
10770#: builtin/tag.c:459
10771#, c-format
10772msgid "'%s' is not a valid tag name."
10773msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10774
10775#: builtin/tag.c:464
10776#, c-format
10777msgid "tag '%s' already exists"
10778msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10779
10780#: builtin/tag.c:489
10781#, c-format
10782msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10783msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10784
10785#: builtin/unpack-objects.c:490
10786msgid "Unpacking objects"
10787msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10788
10789#: builtin/update-index.c:70
10790#, c-format
10791msgid "failed to create directory %s"
10792msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10793
10794#: builtin/update-index.c:76
10795#, c-format
10796msgid "failed to stat %s"
10797msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10798
10799#: builtin/update-index.c:86
10800#, c-format
10801msgid "failed to create file %s"
10802msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10803
10804#: builtin/update-index.c:94
10805#, c-format
10806msgid "failed to delete file %s"
10807msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
10808
10809#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
10810#, c-format
10811msgid "failed to delete directory %s"
10812msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
10813
10814#: builtin/update-index.c:124
10815#, c-format
10816msgid "Testing "
10817msgstr "Đang thử"
10818
10819#: builtin/update-index.c:136
10820msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
10821msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
10822
10823#: builtin/update-index.c:149
10824msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
10825msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
10826
10827#: builtin/update-index.c:162
10828msgid "directory stat info changes after updating a file"
10829msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
10830
10831#: builtin/update-index.c:173
10832msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
10833msgstr ""
10834"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
10835"mục con"
10836
10837#: builtin/update-index.c:184
10838msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
10839msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
10840
10841#: builtin/update-index.c:197
10842msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
10843msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
10844
10845#: builtin/update-index.c:204
10846msgid " OK"
10847msgstr " Đồng ý"
10848
10849#: builtin/update-index.c:564
10850msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
10851msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
10852
10853#: builtin/update-index.c:918
10854msgid "continue refresh even when index needs update"
10855msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
10856
10857#: builtin/update-index.c:921
10858msgid "refresh: ignore submodules"
10859msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
10860
10861#: builtin/update-index.c:924
10862msgid "do not ignore new files"
10863msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
10864
10865#: builtin/update-index.c:926
10866msgid "let files replace directories and vice-versa"
10867msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
10868
10869#: builtin/update-index.c:928
10870msgid "notice files missing from worktree"
10871msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10872
10873#: builtin/update-index.c:930
10874msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
10875msgstr ""
10876"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
10877
10878#: builtin/update-index.c:933
10879msgid "refresh stat information"
10880msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
10881
10882#: builtin/update-index.c:937
10883msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
10884msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
10885
10886#: builtin/update-index.c:941
10887msgid "<mode>,<object>,<path>"
10888msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
10889
10890#: builtin/update-index.c:942
10891msgid "add the specified entry to the index"
10892msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
10893
10894#: builtin/update-index.c:946
10895msgid "(+/-)x"
10896msgstr "(+/-)x"
10897
10898#: builtin/update-index.c:947
10899msgid "override the executable bit of the listed files"
10900msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10901
10902#: builtin/update-index.c:951
10903msgid "mark files as \"not changing\""
10904msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
10905
10906#: builtin/update-index.c:954
10907msgid "clear assumed-unchanged bit"
10908msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
10909
10910#: builtin/update-index.c:957
10911msgid "mark files as \"index-only\""
10912msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
10913
10914#: builtin/update-index.c:960
10915msgid "clear skip-worktree bit"
10916msgstr "xóa bít skip-worktree"
10917
10918#: builtin/update-index.c:963
10919msgid "add to index only; do not add content to object database"
10920msgstr ""
10921"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10922
10923#: builtin/update-index.c:965
10924msgid "remove named paths even if present in worktree"
10925msgstr ""
10926"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10927"làm việc"
10928
10929#: builtin/update-index.c:967
10930msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10931msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10932
10933#: builtin/update-index.c:969
10934msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10935msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10936
10937#: builtin/update-index.c:973
10938msgid "add entries from standard input to the index"
10939msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10940
10941#: builtin/update-index.c:977
10942msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10943msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10944
10945#: builtin/update-index.c:981
10946msgid "only update entries that differ from HEAD"
10947msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10948
10949#: builtin/update-index.c:985
10950msgid "ignore files missing from worktree"
10951msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10952
10953#: builtin/update-index.c:988
10954msgid "report actions to standard output"
10955msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10956
10957#: builtin/update-index.c:990
10958msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10959msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10960
10961#: builtin/update-index.c:994
10962msgid "write index in this format"
10963msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10964
10965#: builtin/update-index.c:996
10966msgid "enable or disable split index"
10967msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10968
10969#: builtin/update-index.c:998
10970msgid "enable/disable untracked cache"
10971msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
10972
10973#: builtin/update-index.c:1000
10974msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
10975msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
10976
10977#: builtin/update-ref.c:9
10978msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
10979msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10980
10981#: builtin/update-ref.c:10
10982msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
10983msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10984
10985#: builtin/update-ref.c:11
10986msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
10987msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
10988
10989#: builtin/update-ref.c:363
10990msgid "delete the reference"
10991msgstr "xóa tham chiếu"
10992
10993#: builtin/update-ref.c:365
10994msgid "update <refname> not the one it points to"
10995msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10996
10997#: builtin/update-ref.c:366
10998msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10999msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11000
11001#: builtin/update-ref.c:367
11002msgid "read updates from stdin"
11003msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11004
11005#: builtin/update-server-info.c:6
11006msgid "git update-server-info [--force]"
11007msgstr "git update-server-info [--force]"
11008
11009#: builtin/update-server-info.c:14
11010msgid "update the info files from scratch"
11011msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11012
11013#: builtin/verify-commit.c:17
11014msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11015msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11016
11017#: builtin/verify-commit.c:72
11018msgid "print commit contents"
11019msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11020
11021#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
11022msgid "print raw gpg status output"
11023msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11024
11025#: builtin/verify-pack.c:54
11026msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11027msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11028
11029#: builtin/verify-pack.c:64
11030msgid "verbose"
11031msgstr "chi tiết"
11032
11033#: builtin/verify-pack.c:66
11034msgid "show statistics only"
11035msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11036
11037#: builtin/verify-tag.c:17
11038msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11039msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11040
11041#: builtin/verify-tag.c:83
11042msgid "print tag contents"
11043msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11044
11045#: builtin/worktree.c:15
11046msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11047msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11048
11049#: builtin/worktree.c:16
11050msgid "git worktree prune [<options>]"
11051msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11052
11053#: builtin/worktree.c:17
11054msgid "git worktree list [<options>]"
11055msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11056
11057#: builtin/worktree.c:39
11058#, c-format
11059msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11060msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11061
11062#: builtin/worktree.c:45
11063#, c-format
11064msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11065msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11066
11067#: builtin/worktree.c:50
11068#, c-format
11069msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11070msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11071
11072#: builtin/worktree.c:61
11073#, c-format
11074msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11075msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11076
11077#: builtin/worktree.c:77
11078#, c-format
11079msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11080msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11081
11082#: builtin/worktree.c:112
11083#, c-format
11084msgid "failed to remove: %s"
11085msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
11086
11087#: builtin/worktree.c:201
11088#, c-format
11089msgid "'%s' already exists"
11090msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11091
11092#: builtin/worktree.c:235
11093#, c-format
11094msgid "could not create directory of '%s'"
11095msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11096
11097#: builtin/worktree.c:271
11098#, c-format
11099msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11100msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11101
11102#: builtin/worktree.c:319
11103msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11104msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11105
11106#: builtin/worktree.c:321
11107msgid "create a new branch"
11108msgstr "tạo nhánh mới"
11109
11110#: builtin/worktree.c:323
11111msgid "create or reset a branch"
11112msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11113
11114#: builtin/worktree.c:324
11115msgid "detach HEAD at named commit"
11116msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11117
11118#: builtin/worktree.c:331
11119msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11120msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11121
11122#: builtin/write-tree.c:13
11123msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11124msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11125
11126#: builtin/write-tree.c:26
11127msgid "<prefix>/"
11128msgstr "<tiền tố>/"
11129
11130#: builtin/write-tree.c:27
11131msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11132msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11133
11134#: builtin/write-tree.c:30
11135msgid "only useful for debugging"
11136msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11137
11138#: credential-cache--daemon.c:255
11139msgid "print debugging messages to stderr"
11140msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11141
11142#: git.c:14
11143msgid ""
11144"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11145"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11146"to read about a specific subcommand or concept."
11147msgstr ""
11148"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11149"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11150"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11151
11152#: common-cmds.h:9
11153msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11154msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11155
11156#: common-cmds.h:10
11157msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11158msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11159
11160#: common-cmds.h:11
11161msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11162msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11163
11164#: common-cmds.h:12
11165msgid "grow, mark and tweak your common history"
11166msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11167
11168#: common-cmds.h:13
11169msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11170msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11171
11172#: common-cmds.h:17
11173msgid "Add file contents to the index"
11174msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11175
11176#: common-cmds.h:18
11177msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11178msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11179
11180#: common-cmds.h:19
11181msgid "List, create, or delete branches"
11182msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11183
11184#: common-cmds.h:20
11185msgid "Switch branches or restore working tree files"
11186msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11187
11188#: common-cmds.h:21
11189msgid "Clone a repository into a new directory"
11190msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11191
11192#: common-cmds.h:22
11193msgid "Record changes to the repository"
11194msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11195
11196#: common-cmds.h:23
11197msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11198msgstr ""
11199"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11200"làm việc, v.v.."
11201
11202#: common-cmds.h:24
11203msgid "Download objects and refs from another repository"
11204msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11205
11206#: common-cmds.h:25
11207msgid "Print lines matching a pattern"
11208msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11209
11210#: common-cmds.h:26
11211msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11212msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11213
11214#: common-cmds.h:27
11215msgid "Show commit logs"
11216msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11217
11218#: common-cmds.h:28
11219msgid "Join two or more development histories together"
11220msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11221
11222#: common-cmds.h:29
11223msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11224msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11225
11226#: common-cmds.h:30
11227msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11228msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11229
11230#: common-cmds.h:31
11231msgid "Update remote refs along with associated objects"
11232msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11233
11234#: common-cmds.h:32
11235msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
11236msgstr ""
11237"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
11238
11239#: common-cmds.h:33
11240msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11241msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11242
11243#: common-cmds.h:34
11244msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11245msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11246
11247#: common-cmds.h:35
11248msgid "Show various types of objects"
11249msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11250
11251#: common-cmds.h:36
11252msgid "Show the working tree status"
11253msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11254
11255#: common-cmds.h:37
11256msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11257msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11258
11259#: parse-options.h:145
11260msgid "expiry-date"
11261msgstr "ngày hết hạn"
11262
11263#: parse-options.h:160
11264msgid "no-op (backward compatibility)"
11265msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11266
11267#: parse-options.h:237
11268msgid "be more verbose"
11269msgstr "chi tiết hơn nữa"
11270
11271#: parse-options.h:239
11272msgid "be more quiet"
11273msgstr "im lặng hơn nữa"
11274
11275#: parse-options.h:245
11276msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11277msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11278
11279#: rerere.h:38
11280msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11281msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11282
11283#: git-bisect.sh:55
11284msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11285msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11286
11287#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11288#. translation. The program will only accept English input
11289#. at this point.
11290#: git-bisect.sh:61
11291msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11292msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11293
11294#: git-bisect.sh:122
11295#, sh-format
11296msgid "unrecognised option: '$arg'"
11297msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11298
11299#: git-bisect.sh:126
11300#, sh-format
11301msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11302msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11303
11304#: git-bisect.sh:155
11305msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11306msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11307
11308#: git-bisect.sh:168
11309#, sh-format
11310msgid ""
11311"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11312msgstr ""
11313"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11314"\"."
11315
11316#: git-bisect.sh:178
11317msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11318msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11319
11320#: git-bisect.sh:182
11321msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11322msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11323
11324#: git-bisect.sh:234
11325#, sh-format
11326msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11327msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11328
11329#: git-bisect.sh:263
11330#, sh-format
11331msgid "Bad rev input: $arg"
11332msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11333
11334#: git-bisect.sh:278
11335msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11336msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11337
11338#: git-bisect.sh:290
11339#, sh-format
11340msgid "Bad rev input: $rev"
11341msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11342
11343#: git-bisect.sh:299
11344#, sh-format
11345msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11346msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11347
11348#: git-bisect.sh:322
11349#, sh-format
11350msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11351msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11352
11353#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11354#. translation. The program will only accept English input
11355#. at this point.
11356#: git-bisect.sh:328
11357msgid "Are you sure [Y/n]? "
11358msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11359
11360#: git-bisect.sh:340
11361#, sh-format
11362msgid ""
11363"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11364"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11365msgstr ""
11366"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11367"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11368"cái đó.)"
11369
11370#: git-bisect.sh:343
11371#, sh-format
11372msgid ""
11373"You need to start by \"git bisect start\".\n"
11374"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11375"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11376msgstr ""
11377"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11378"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11379"$bad_syn.\n"
11380"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11381"chúng.)"
11382
11383#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
11384msgid "We are not bisecting."
11385msgstr "Chúng tôi không bisect."
11386
11387#: git-bisect.sh:421
11388#, sh-format
11389msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11390msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11391
11392#: git-bisect.sh:430
11393#, sh-format
11394msgid ""
11395"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11396"Try 'git bisect reset <commit>'."
11397msgstr ""
11398"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11399"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11400
11401#: git-bisect.sh:458
11402msgid "No logfile given"
11403msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11404
11405#: git-bisect.sh:459
11406#, sh-format
11407msgid "cannot read $file for replaying"
11408msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11409
11410#: git-bisect.sh:480
11411msgid "?? what are you talking about?"
11412msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11413
11414#: git-bisect.sh:492
11415#, sh-format
11416msgid "running $command"
11417msgstr "đang chạy lệnh $command"
11418
11419#: git-bisect.sh:499
11420#, sh-format
11421msgid ""
11422"bisect run failed:\n"
11423"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11424msgstr ""
11425"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11426"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11427
11428#: git-bisect.sh:525
11429msgid "bisect run cannot continue any more"
11430msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11431
11432#: git-bisect.sh:531
11433#, sh-format
11434msgid ""
11435"bisect run failed:\n"
11436"'bisect_state $state' exited with error code $res"
11437msgstr ""
11438"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11439"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11440
11441#: git-bisect.sh:538
11442msgid "bisect run success"
11443msgstr "bisect chạy thành công"
11444
11445#: git-bisect.sh:565
11446msgid "please use two different terms"
11447msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11448
11449#: git-bisect.sh:575
11450#, sh-format
11451msgid "'$term' is not a valid term"
11452msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
11453
11454#: git-bisect.sh:578
11455#, sh-format
11456msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
11457msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
11458
11459#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
11460#, sh-format
11461msgid "can't change the meaning of term '$term'"
11462msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
11463
11464#: git-bisect.sh:606
11465#, sh-format
11466msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11467msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11468
11469#: git-bisect.sh:636
11470msgid "no terms defined"
11471msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11472
11473#: git-bisect.sh:653
11474#, sh-format
11475msgid ""
11476"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
11477"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11478msgstr ""
11479"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
11480"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11481
11482#: git-rebase.sh:57
11483msgid ""
11484"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11485"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11486"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11487"\"."
11488msgstr ""
11489"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11490"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11491"\".\n"
11492"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11493"rebase --abort\"."
11494
11495#: git-rebase.sh:165
11496msgid "Applied autostash."
11497msgstr "Đã áp dụng autostash."
11498
11499#: git-rebase.sh:168
11500#, sh-format
11501msgid "Cannot store $stash_sha1"
11502msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11503
11504#: git-rebase.sh:169
11505msgid ""
11506"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11507"Your changes are safe in the stash.\n"
11508"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11509msgstr ""
11510"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11511"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11512"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11513"nào.\n"
11514
11515#: git-rebase.sh:208
11516msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11517msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11518
11519#: git-rebase.sh:213
11520msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11521msgstr ""
11522"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11523"rebase."
11524
11525#: git-rebase.sh:354
11526msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11527msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11528
11529#: git-rebase.sh:359
11530msgid "No rebase in progress?"
11531msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11532
11533#: git-rebase.sh:370
11534msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11535msgstr ""
11536"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11537"sử) tương tác."
11538
11539#: git-rebase.sh:377
11540msgid "Cannot read HEAD"
11541msgstr "Không thể đọc HEAD"
11542
11543#: git-rebase.sh:380
11544msgid ""
11545"You must edit all merge conflicts and then\n"
11546"mark them as resolved using git add"
11547msgstr ""
11548"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11549"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11550
11551#: git-rebase.sh:398
11552#, sh-format
11553msgid "Could not move back to $head_name"
11554msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11555
11556#: git-rebase.sh:417
11557#, sh-format
11558msgid ""
11559"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11560"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
11561"case, please try\n"
11562"\t$cmd_live_rebase\n"
11563"If that is not the case, please\n"
11564"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11565"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
11566"valuable there."
11567msgstr ""
11568"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
11569"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11570"như vậy, xin hãy thử\n"
11571"\t$cmd_live_rebase\n"
11572"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11573"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11574"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11575"có một số thứ quý giá ở đây."
11576
11577#: git-rebase.sh:468
11578#, sh-format
11579msgid "invalid upstream $upstream_name"
11580msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11581
11582#: git-rebase.sh:492
11583#, sh-format
11584msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11585msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11586
11587#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
11588#, sh-format
11589msgid "$onto_name: there is no merge base"
11590msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11591
11592#: git-rebase.sh:504
11593#, sh-format
11594msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11595msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11596
11597#: git-rebase.sh:527
11598#, sh-format
11599msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11600msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11601
11602#: git-rebase.sh:560
11603msgid "Cannot autostash"
11604msgstr "Không thể autostash"
11605
11606#: git-rebase.sh:565
11607#, sh-format
11608msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11609msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11610
11611#: git-rebase.sh:569
11612msgid "Please commit or stash them."
11613msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11614
11615#: git-rebase.sh:589
11616#, sh-format
11617msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11618msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11619
11620#: git-rebase.sh:593
11621#, sh-format
11622msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11623msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11624
11625#: git-rebase.sh:604
11626#, sh-format
11627msgid "Changes from $mb to $onto:"
11628msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11629
11630#: git-rebase.sh:613
11631msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11632msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11633
11634#: git-rebase.sh:623
11635#, sh-format
11636msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11637msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11638
11639#: git-stash.sh:51
11640msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11641msgstr ""
11642"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11643
11644#: git-stash.sh:74
11645msgid "You do not have the initial commit yet"
11646msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11647
11648#: git-stash.sh:89
11649msgid "Cannot save the current index state"
11650msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11651
11652#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11653msgid "Cannot save the current worktree state"
11654msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11655
11656#: git-stash.sh:141
11657msgid "No changes selected"
11658msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11659
11660#: git-stash.sh:144
11661msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11662msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11663
11664#: git-stash.sh:157
11665msgid "Cannot record working tree state"
11666msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11667
11668#: git-stash.sh:189
11669#, sh-format
11670msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11671msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11672
11673#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11674#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11675#. second line correspond to "error: ". So you should line
11676#. up the second line with however many characters the
11677#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11678#. English this is:
11679#.
11680#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11681#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11682#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11683#: git-stash.sh:239
11684#, sh-format
11685msgid ""
11686"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11687"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11688msgstr ""
11689"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11690"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11691"     dùng git stash save -- \"$option\""
11692
11693#: git-stash.sh:260
11694msgid "No local changes to save"
11695msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11696
11697#: git-stash.sh:264
11698msgid "Cannot initialize stash"
11699msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11700
11701#: git-stash.sh:268
11702msgid "Cannot save the current status"
11703msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11704
11705#: git-stash.sh:286
11706msgid "Cannot remove worktree changes"
11707msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11708
11709#: git-stash.sh:405
11710#, sh-format
11711msgid "unknown option: $opt"
11712msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11713
11714#: git-stash.sh:415
11715msgid "No stash found."
11716msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11717
11718#: git-stash.sh:422
11719#, sh-format
11720msgid "Too many revisions specified: $REV"
11721msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11722
11723#: git-stash.sh:428
11724#, sh-format
11725msgid "$reference is not a valid reference"
11726msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11727
11728#: git-stash.sh:456
11729#, sh-format
11730msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11731msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11732
11733#: git-stash.sh:467
11734#, sh-format
11735msgid "'$args' is not a stash reference"
11736msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11737
11738#: git-stash.sh:475
11739msgid "unable to refresh index"
11740msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11741
11742#: git-stash.sh:479
11743msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11744msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11745
11746#: git-stash.sh:487
11747msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11748msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11749
11750#: git-stash.sh:489
11751msgid "Could not save index tree"
11752msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11753
11754#: git-stash.sh:523
11755msgid "Cannot unstage modified files"
11756msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11757
11758#: git-stash.sh:538
11759msgid "Index was not unstashed."
11760msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11761
11762#: git-stash.sh:561
11763#, sh-format
11764msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11765msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11766
11767#: git-stash.sh:562
11768#, sh-format
11769msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11770msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11771
11772#: git-stash.sh:570
11773msgid "No branch name specified"
11774msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11775
11776#: git-stash.sh:642
11777msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11778msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11779
11780#: git-submodule.sh:104
11781#, sh-format
11782msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11783msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11784
11785#: git-submodule.sh:281
11786msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11787msgstr ""
11788"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
11789"việc"
11790
11791#: git-submodule.sh:291
11792#, sh-format
11793msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
11794msgstr ""
11795"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
11796
11797#: git-submodule.sh:308
11798#, sh-format
11799msgid "'$sm_path' already exists in the index"
11800msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
11801
11802#: git-submodule.sh:312
11803#, sh-format
11804msgid ""
11805"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
11806"$sm_path\n"
11807"Use -f if you really want to add it."
11808msgstr ""
11809"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
11810"của bạn:\n"
11811"$sm_path\n"
11812"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
11813
11814#: git-submodule.sh:330
11815#, sh-format
11816msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
11817msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
11818
11819#: git-submodule.sh:332
11820#, sh-format
11821msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11822msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11823
11824#: git-submodule.sh:340
11825#, sh-format
11826msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11827msgstr ""
11828"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11829
11830#: git-submodule.sh:342
11831#, sh-format
11832msgid ""
11833"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11834msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11835
11836#: git-submodule.sh:344
11837#, sh-format
11838msgid ""
11839"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11840msgstr ""
11841"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11842
11843#: git-submodule.sh:345
11844#, sh-format
11845msgid ""
11846"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11847"option."
11848msgstr ""
11849"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11850"name”."
11851
11852#: git-submodule.sh:347
11853#, sh-format
11854msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11855msgstr ""
11856"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11857
11858#: git-submodule.sh:359
11859#, sh-format
11860msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11861msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11862
11863#: git-submodule.sh:364
11864#, sh-format
11865msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11866msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11867
11868#: git-submodule.sh:373
11869#, sh-format
11870msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11871msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11872
11873#: git-submodule.sh:417
11874#, sh-format
11875msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11876msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11877
11878#: git-submodule.sh:437
11879#, sh-format
11880msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11881msgstr ""
11882"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11883
11884#: git-submodule.sh:483
11885#, sh-format
11886msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11887msgstr ""
11888"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11889
11890#: git-submodule.sh:492
11891#, sh-format
11892msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11893msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11894
11895#: git-submodule.sh:494
11896#, sh-format
11897msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11898msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11899
11900#: git-submodule.sh:511
11901#, sh-format
11902msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11903msgstr ""
11904"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11905
11906#: git-submodule.sh:549
11907#, sh-format
11908msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11909msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11910
11911#: git-submodule.sh:566
11912#, sh-format
11913msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11914msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11915
11916#: git-submodule.sh:567
11917#, sh-format
11918msgid ""
11919"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11920msgstr ""
11921"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11922"chúng)"
11923
11924#: git-submodule.sh:573
11925#, sh-format
11926msgid ""
11927"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11928"discard them"
11929msgstr ""
11930"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11931"f” để loại bỏ chúng đi"
11932
11933#: git-submodule.sh:576
11934#, sh-format
11935msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11936msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11937
11938#: git-submodule.sh:577
11939#, sh-format
11940msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11941msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11942
11943#: git-submodule.sh:580
11944#, sh-format
11945msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11946msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11947
11948#: git-submodule.sh:589
11949#, sh-format
11950msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11951msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11952
11953#: git-submodule.sh:705
11954#, sh-format
11955msgid ""
11956"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11957"Maybe you want to use 'update --init'?"
11958msgstr ""
11959"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11960"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11961
11962#: git-submodule.sh:718
11963#, sh-format
11964msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11965msgstr ""
11966"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11967"“$displaypath”"
11968
11969#: git-submodule.sh:727
11970#, sh-format
11971msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11972msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11973
11974#: git-submodule.sh:751
11975#, sh-format
11976msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11977msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11978
11979#: git-submodule.sh:765
11980#, sh-format
11981msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11982msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11983
11984#: git-submodule.sh:766
11985#, sh-format
11986msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11987msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11988
11989#: git-submodule.sh:770
11990#, sh-format
11991msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11992msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11993
11994#: git-submodule.sh:771
11995#, sh-format
11996msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11997msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11998
11999#: git-submodule.sh:776
12000#, sh-format
12001msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12002msgstr ""
12003"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12004
12005#: git-submodule.sh:777
12006#, sh-format
12007msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12008msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12009
12010#: git-submodule.sh:782
12011#, sh-format
12012msgid ""
12013"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
12014msgstr ""
12015"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12016"“$prefix$sm_path”"
12017
12018#: git-submodule.sh:783
12019#, sh-format
12020msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
12021msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
12022
12023#: git-submodule.sh:813
12024#, sh-format
12025msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12026msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12027
12028#: git-submodule.sh:921
12029msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12030msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12031
12032#: git-submodule.sh:973
12033#, sh-format
12034msgid "unexpected mode $mod_dst"
12035msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12036
12037#: git-submodule.sh:993
12038#, sh-format
12039msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12040msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12041
12042#: git-submodule.sh:996
12043#, sh-format
12044msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12045msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12046
12047#: git-submodule.sh:999
12048#, sh-format
12049msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12050msgstr ""
12051"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12052"$sha1_dst"
12053
12054#: git-submodule.sh:1024
12055msgid "blob"
12056msgstr "blob"
12057
12058#: git-submodule.sh:1142
12059#, sh-format
12060msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12061msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12062
12063#: git-submodule.sh:1206
12064#, sh-format
12065msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12066msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12067
12068#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12069#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12070
12071#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12072#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12073
12074#~ msgid "some refs could not be read"
12075#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12076
12077#~ msgid "print only merged branches"
12078#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12079
12080#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12081#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12082
12083#~ msgid "show usage"
12084#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12085
12086#~ msgid "insanely long template name %s"
12087#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12088
12089#~ msgid "insanely long symlink %s"
12090#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12091
12092#~ msgid "insanely long template path %s"
12093#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12094
12095#~ msgid "insane git directory %s"
12096#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12097
12098#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12099#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12100
12101#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12102#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12103
12104#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12105#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12106
12107#~ msgid "sort tags"
12108#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12109
12110#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12111#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12112
12113#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12114#~ msgstr ""
12115#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12116
12117#~ msgid "false|true|preserve"
12118#~ msgstr "false|true|preserve"
12119
12120#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12121#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12122
12123#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12124#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12125
12126#~ msgid "option %s does not accept negative form"
12127#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12128
12129#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12130#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12131
12132#~ msgid "unable to resolve HEAD"
12133#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
12134
12135#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12136#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12137
12138#~ msgid "You need to set your committer info first"
12139#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12140
12141#~ msgid ""
12142#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12143#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12144#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12145#~ "\"."
12146#~ msgstr ""
12147#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12148#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12149#~ "\".\n"
12150#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12151#~ "\"$cmdline --abort\"."
12152
12153#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12154#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12155
12156#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12157#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12158
12159#~ msgid ""
12160#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
12161#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12162#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12163#~ msgstr ""
12164#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12165#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12166#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12167#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12168#~ "--abort\"."
12169
12170#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12171#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12172
12173#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12174#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12175
12176#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12177#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12178
12179#~ msgid ""
12180#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12181#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12182#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12183#~ msgstr ""
12184#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12185#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12186#~ "tin>”\n"
12187#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12188#~ "giao."
12189
12190#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12191#~ msgstr ""
12192#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12193#~ "trộn."
12194
12195#~ msgid "no branch specified"
12196#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12197
12198#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12199#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12200
12201#~ msgid "prune .git/worktrees"
12202#~ msgstr "xén .git/worktrees"
12203
12204#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
12205#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
12206
12207#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12208#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12209
12210#~ msgid "No such branch: '%s'"
12211#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12212
12213#~ msgid "Could not create git link %s"
12214#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12215
12216#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12217#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12218
12219#~ msgid "(detached from %s)"
12220#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12221
12222#~ msgid "No existing author found with '%s'"
12223#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12224
12225#~ msgid "search also in ignored files"
12226#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12227
12228#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12229#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12230
12231#~ msgid "no files added"
12232#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12233
12234#~ msgid "force creation (when already exists)"
12235#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12236
12237#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
12238#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
12239
12240#~ msgid "slot"
12241#~ msgstr "khe"
12242
12243#~ msgid "check"
12244#~ msgstr "kiểm tra"
12245
12246#~ msgid "Failed to lock ref for update"
12247#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12248
12249#~ msgid "Failed to write ref"
12250#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12251
12252#~ msgid "invalid commit: %s"
12253#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12254
12255#~ msgid "commit has empty message"
12256#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12257
12258#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12259#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12260
12261#~ msgid "cannot update HEAD ref"
12262#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12263
12264#~ msgid "Failed to chdir: %s"
12265#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12266
12267#~ msgid "cannot tell cwd"
12268#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12269
12270#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12271#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12272
12273#~ msgid "%s: cannot update the ref"
12274#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12275
12276#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12277#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12278
12279#~ msgid "key id"
12280#~ msgstr "id của khóa"
12281
12282#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12283#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12284
12285#~ msgid "bug"
12286#~ msgstr "lỗi"
12287
12288#~ msgid "ahead "
12289#~ msgstr "phía trước "
12290
12291#~ msgid ", behind "
12292#~ msgstr ", đằng sau "
12293
12294#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12295#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12296
12297#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12298#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12299
12300#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12301#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12302
12303#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12304#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12305
12306#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12307#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12308
12309#~ msgid ""
12310#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12311#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12312#~ "anymore.\n"
12313#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12314#~ "\n"
12315#~ "  git add %s :/\n"
12316#~ "  (or git add %s :/)\n"
12317#~ "\n"
12318#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12319#~ "\n"
12320#~ "  git add %s .\n"
12321#~ "  (or git add %s .)\n"
12322#~ "\n"
12323#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12324#~ "directory.\n"
12325#~ msgstr ""
12326#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12327#~ "từ\n"
12328#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12329#~ "thế nữa.\n"
12330#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12331#~ "\n"
12332#~ "  git add %s :/\n"
12333#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
12334#~ "\n"
12335#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12336#~ "\n"
12337#~ "  git add %s .\n"
12338#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
12339#~ "\n"
12340#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12341
12342#~ msgid ""
12343#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12344#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12345#~ "removed.\n"
12346#~ "Paths like '%s' that are\n"
12347#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12348#~ "\n"
12349#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12350#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
12351#~ "\n"
12352#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12353#~ "\n"
12354#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12355#~ msgstr ""
12356#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12357#~ "removal”,\n"
12358#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12359#~ "dẫn mà\n"
12360#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12361#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12362#~ "Git.\n"
12363#~ "\n"
12364#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12365#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12366#~ "\n"
12367#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12368#~ "\n"
12369#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12370#~ "của bạn.\n"
12371
12372#~ msgid ""
12373#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12374#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12375#~ msgstr ""
12376#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12377#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12378#~ "thêm chi tiết.\n"
12379
12380#~ msgid ""
12381#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12382#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12383#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12384#~ "variable\n"
12385#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12386#~ msgstr ""
12387#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12388#~ "bộ\n"
12389#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12390#~ "lẽ muốn\n"
12391#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12392#~ "default”\n"
12393#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12394#~ "thôi."
12395
12396#~ msgid "copied:     %s -> %s"
12397#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
12398
12399#~ msgid "deleted:    %s"
12400#~ msgstr "đã xóa:        %s"
12401
12402#~ msgid "modified:   %s"
12403#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
12404
12405#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
12406#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
12407
12408#~ msgid "unmerged:   %s"
12409#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12410
12411#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12412#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
12413
12414#~ msgid ""
12415#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12416#~ "by stash save:"
12417#~ msgstr ""
12418#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12419#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12420
12421#~ msgid ""
12422#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12423#~ msgstr ""
12424#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12425#~ "untracked."
12426
12427#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12428#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12429
12430#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12431#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12432
12433#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12434#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12435
12436#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12437#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12438
12439#~ msgid ""
12440#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12441#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12442#~ "history)"
12443#~ msgstr ""
12444#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12445#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12446#~ "chúng)"
12447
12448#~ msgid ""
12449#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12450#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12451#~ msgstr ""
12452#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12453#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12454
12455#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12456#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12457
12458#~ msgid "show the HEAD reference"
12459#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12460
12461#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12462#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12463
12464#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12465#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12466
12467#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
12468#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
12469
12470#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12471#~ msgstr ""
12472#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12473
12474#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12475#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12476
12477#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12478#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12479
12480#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12481#~ msgstr ""
12482#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12483
12484#~ msgid "use any ref in .git/refs"
12485#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12486
12487#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12488#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12489
12490#~ msgid "bad object %s"
12491#~ msgstr "đối tượng sai %s"
12492
12493#~ msgid "bogus committer info %s"
12494#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12495
12496#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12497#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12498
12499#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12500#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12501
12502#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12503#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12504
12505#~ msgid "oops"
12506#~ msgstr "ôi?"
12507
12508#~ msgid "Would not remove %s\n"
12509#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12510
12511#~ msgid "Not removing %s\n"
12512#~ msgstr "Không xóa %s\n"
12513
12514#~ msgid "Could not read index"
12515#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12516
12517#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12518#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12519
12520#~ msgid " 0 files changed"
12521#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12522
12523#~ msgid " %d file changed"
12524#~ msgid_plural " %d files changed"
12525#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12526
12527#~ msgid ", %d insertion(+)"
12528#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12529#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12530
12531#~ msgid ", %d deletion(-)"
12532#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12533#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12534
12535#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12536#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12537
12538#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12539#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12540
12541#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12542#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12543
12544#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12545#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12546
12547#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12548#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12549
12550#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12551#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12552
12553#~ msgid ""
12554#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12555#~ msgstr ""
12556#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12557#~ "đổi các nhánh."
12558
12559#~ msgid "diff setup failed"
12560#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12561
12562#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12563#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12564
12565#~ msgid "diff_setup_done failed"
12566#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12567
12568#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
12569#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12570
12571#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12572#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12573
12574#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12575#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12576
12577#~ msgid "--"
12578#~ msgstr "--"
12579
12580#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12581#~ msgstr ""
12582#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12583
12584#~ msgid "could not parse commit %s\n"
12585#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"