po / vi.poon commit Merge branch 'ad/commit-have-m-option' (0709261)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: advice.c:101 builtin/merge.c:1226
  40msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  41msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  42
  43#: advice.c:103
  44msgid "Please, commit your changes before merging."
  45msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  46
  47#: advice.c:104
  48msgid "Exiting because of unfinished merge."
  49msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  50
  51#: archive.c:12
  52msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  54
  55#: archive.c:13
  56msgid "git archive --list"
  57msgstr "git archive --list"
  58
  59#: archive.c:14
  60msgid ""
  61"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  62msgstr ""
  63"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  64"[<đường-dẫn>…]"
  65
  66#: archive.c:15
  67msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  68msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  69
  70#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
  71#, c-format
  72msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  73msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "fmt"
  77msgstr "định_dạng"
  78
  79#: archive.c:429
  80msgid "archive format"
  81msgstr "định dạng lưu trữ"
  82
  83#: archive.c:430 builtin/log.c:1232
  84msgid "prefix"
  85msgstr "tiền_tố"
  86
  87#: archive.c:431
  88msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  89msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  90
  91#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548
  92#: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
  93#: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
  94#: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
  95#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
  96msgid "file"
  97msgstr "tập_tin"
  98
  99#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 100msgid "write the archive to this file"
 101msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 102
 103#: archive.c:435
 104msgid "read .gitattributes in working directory"
 105msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 106
 107#: archive.c:436
 108msgid "report archived files on stderr"
 109msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 110
 111#: archive.c:437
 112msgid "store only"
 113msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 114
 115#: archive.c:438
 116msgid "compress faster"
 117msgstr "nén nhanh hơn"
 118
 119#: archive.c:446
 120msgid "compress better"
 121msgstr "nén nhỏ hơn"
 122
 123#: archive.c:449
 124msgid "list supported archive formats"
 125msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 126
 127#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78
 128msgid "repo"
 129msgstr "kho"
 130
 131#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 132msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 133msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 134
 135#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
 136msgid "command"
 137msgstr "lệnh"
 138
 139#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 140msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 141msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 142
 143#: attr.c:263
 144msgid ""
 145"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 146"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 147msgstr ""
 148"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 149"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 150
 151#: branch.c:53
 152#, c-format
 153msgid ""
 154"\n"
 155"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 156"the remote tracking information by invoking\n"
 157"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 158msgstr ""
 159"\n"
 160"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 161"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 162"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 163
 164#: branch.c:67
 165#, c-format
 166msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 167msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 168
 169#: branch.c:93
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 173
 174#: branch.c:94
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 177msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 178
 179#: branch.c:98
 180#, c-format
 181msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 182msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 183
 184#: branch.c:99
 185#, c-format
 186msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 187msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 188
 189#: branch.c:104
 190#, c-format
 191msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 192msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 193
 194#: branch.c:105
 195#, c-format
 196msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 197msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 198
 199#: branch.c:109
 200#, c-format
 201msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 202msgstr ""
 203"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 204
 205#: branch.c:110
 206#, c-format
 207msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 208msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 209
 210#: branch.c:119
 211msgid "Unable to write upstream branch configuration"
 212msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
 213
 214#: branch.c:156
 215#, c-format
 216msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 217msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 218
 219#: branch.c:185
 220#, c-format
 221msgid "'%s' is not a valid branch name."
 222msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 223
 224#: branch.c:190
 225#, c-format
 226msgid "A branch named '%s' already exists."
 227msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 228
 229#: branch.c:198
 230msgid "Cannot force update the current branch."
 231msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 232
 233#: branch.c:218
 234#, c-format
 235msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 236msgstr ""
 237"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 238"nhánh."
 239
 240#: branch.c:220
 241#, c-format
 242msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 243msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 244
 245#: branch.c:222
 246msgid ""
 247"\n"
 248"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 249"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 250"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 251"\n"
 252"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 253"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 254"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 255msgstr ""
 256"\n"
 257"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 258"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 259"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 260"\n"
 261"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 262"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 263"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 264
 265#: branch.c:266
 266#, c-format
 267msgid "Not a valid object name: '%s'."
 268msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 269
 270#: branch.c:286
 271#, c-format
 272msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 273msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 274
 275#: branch.c:291
 276#, c-format
 277msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 278msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 279
 280#: branch.c:344
 281#, c-format
 282msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 283msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
 284
 285#: bundle.c:34
 286#, c-format
 287msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 288msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 289
 290#: bundle.c:61
 291#, c-format
 292msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 293msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 294
 295#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
 296#, c-format
 297msgid "could not open '%s'"
 298msgstr "không thể mở “%s”"
 299
 300#: bundle.c:139
 301msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 302msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 303
 304#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074
 305#: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
 306#: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358
 307#: builtin/shortlog.c:170
 308msgid "revision walk setup failed"
 309msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 310
 311#: bundle.c:185
 312#, c-format
 313msgid "The bundle contains this ref:"
 314msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 315msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
 316
 317#: bundle.c:192
 318msgid "The bundle records a complete history."
 319msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 320
 321#: bundle.c:194
 322#, c-format
 323msgid "The bundle requires this ref:"
 324msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 325msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 326
 327#: bundle.c:253
 328msgid "Could not spawn pack-objects"
 329msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 330
 331#: bundle.c:264
 332msgid "pack-objects died"
 333msgstr "đối tượng gói đã chết"
 334
 335#: bundle.c:304
 336msgid "rev-list died"
 337msgstr "rev-list đã chết"
 338
 339#: bundle.c:353
 340#, c-format
 341msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 342msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 343
 344#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273
 345#, c-format
 346msgid "unrecognized argument: %s"
 347msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 348
 349#: bundle.c:449
 350msgid "Refusing to create empty bundle."
 351msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
 352
 353#: bundle.c:459
 354#, c-format
 355msgid "cannot create '%s'"
 356msgstr "không thể tạo “%s”"
 357
 358#: bundle.c:480
 359msgid "index-pack died"
 360msgstr "mục lục gói đã chết"
 361
 362#: color.c:275
 363#, c-format
 364msgid "invalid color value: %.*s"
 365msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 366
 367#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505
 368#: builtin/am.c:2135
 369#, c-format
 370msgid "could not parse %s"
 371msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 372
 373#: commit.c:42
 374#, c-format
 375msgid "%s %s is not a commit!"
 376msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 377
 378#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 379msgid "memory exhausted"
 380msgstr "hết bộ nhớ"
 381
 382#: config.c:475 config.c:477
 383#, c-format
 384msgid "bad config line %d in %s %s"
 385msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
 386
 387#: config.c:593
 388#, c-format
 389msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
 390msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
 391
 392#: config.c:595
 393#, c-format
 394msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 395msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 396
 397#: config.c:680
 398#, c-format
 399msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 400msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 401
 402#: config.c:758 config.c:769
 403#, c-format
 404msgid "bad zlib compression level %d"
 405msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 406
 407#: config.c:891
 408#, c-format
 409msgid "invalid mode for object creation: %s"
 410msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 411
 412#: config.c:1220
 413msgid "unable to parse command-line config"
 414msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 415
 416#: config.c:1281
 417msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 418msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 419
 420#: config.c:1629
 421#, c-format
 422msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 423msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 424
 425#: config.c:1631
 426#, c-format
 427msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 428msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 429
 430#: config.c:1690
 431#, c-format
 432msgid "%s has multiple values"
 433msgstr "%s có đa giá trị"
 434
 435#: config.c:2226
 436#, c-format
 437msgid "Could not set '%s' to '%s'"
 438msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”"
 439
 440#: connected.c:69
 441msgid "Could not run 'git rev-list'"
 442msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 443
 444#: connected.c:89
 445#, c-format
 446msgid "failed write to rev-list: %s"
 447msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 448
 449#: connected.c:97
 450#, c-format
 451msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 452msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 453
 454#: date.c:95
 455msgid "in the future"
 456msgstr "trong tương lai"
 457
 458#: date.c:101
 459#, c-format
 460msgid "%lu second ago"
 461msgid_plural "%lu seconds ago"
 462msgstr[0] "%lu giây trước"
 463
 464#: date.c:108
 465#, c-format
 466msgid "%lu minute ago"
 467msgid_plural "%lu minutes ago"
 468msgstr[0] "%lu phút trước"
 469
 470#: date.c:115
 471#, c-format
 472msgid "%lu hour ago"
 473msgid_plural "%lu hours ago"
 474msgstr[0] "%lu giờ trước"
 475
 476#: date.c:122
 477#, c-format
 478msgid "%lu day ago"
 479msgid_plural "%lu days ago"
 480msgstr[0] "%lu ngày trước"
 481
 482#: date.c:128
 483#, c-format
 484msgid "%lu week ago"
 485msgid_plural "%lu weeks ago"
 486msgstr[0] "%lu tuần trước"
 487
 488#: date.c:135
 489#, c-format
 490msgid "%lu month ago"
 491msgid_plural "%lu months ago"
 492msgstr[0] "%lu tháng trước"
 493
 494#: date.c:146
 495#, c-format
 496msgid "%lu year"
 497msgid_plural "%lu years"
 498msgstr[0] "%lu năm"
 499
 500#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 501#: date.c:149
 502#, c-format
 503msgid "%s, %lu month ago"
 504msgid_plural "%s, %lu months ago"
 505msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 506
 507#: date.c:154 date.c:159
 508#, c-format
 509msgid "%lu year ago"
 510msgid_plural "%lu years ago"
 511msgstr[0] "%lu năm trước"
 512
 513#: diffcore-order.c:24
 514#, c-format
 515msgid "failed to read orderfile '%s'"
 516msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 517
 518#: diffcore-rename.c:536
 519msgid "Performing inexact rename detection"
 520msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 521
 522#: diff.c:115
 523#, c-format
 524msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 525msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 526
 527#: diff.c:120
 528#, c-format
 529msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 530msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 531
 532#: diff.c:215
 533#, c-format
 534msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 535msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 536
 537#: diff.c:267
 538#, c-format
 539msgid ""
 540"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 541"%s"
 542msgstr ""
 543"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 544"%s"
 545
 546#: diff.c:2997
 547#, c-format
 548msgid "external diff died, stopping at %s"
 549msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 550
 551#: diff.c:3393
 552msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 553msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 554
 555#: diff.c:3556
 556#, c-format
 557msgid ""
 558"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 559"%s"
 560msgstr ""
 561"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 562"%s"
 563
 564#: diff.c:3570
 565#, c-format
 566msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 567msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 568
 569#: dir.c:2004
 570msgid "failed to get kernel name and information"
 571msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 572
 573#: dir.c:2123
 574msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
 575msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
 576
 577#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
 578msgid "could not run gpg."
 579msgstr "không thể chạy gpg."
 580
 581#: gpg-interface.c:178
 582msgid "gpg did not accept the data"
 583msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 584
 585#: gpg-interface.c:189
 586msgid "gpg failed to sign the data"
 587msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 588
 589#: gpg-interface.c:222
 590#, c-format
 591msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 592msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 593
 594#: gpg-interface.c:225
 595#, c-format
 596msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 597msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 598
 599#: grep.c:1718
 600#, c-format
 601msgid "'%s': unable to read %s"
 602msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 603
 604#: grep.c:1735
 605#, c-format
 606msgid "'%s': %s"
 607msgstr "“%s”: %s"
 608
 609#: grep.c:1746
 610#, c-format
 611msgid "'%s': short read %s"
 612msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 613
 614#: help.c:205
 615#, c-format
 616msgid "available git commands in '%s'"
 617msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 618
 619#: help.c:212
 620msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 621msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 622
 623#: help.c:244
 624msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 625msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 626
 627#: help.c:309
 628#, c-format
 629msgid ""
 630"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 631"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 632msgstr ""
 633"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 634"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 635
 636#: help.c:366
 637msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 638msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 639
 640#: help.c:388
 641#, c-format
 642msgid ""
 643"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 644"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 645msgstr ""
 646"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 647"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 648
 649#: help.c:393
 650#, c-format
 651msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 652msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 653
 654#: help.c:400
 655#, c-format
 656msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 657msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 658
 659#: help.c:404 help.c:464
 660msgid ""
 661"\n"
 662"Did you mean this?"
 663msgid_plural ""
 664"\n"
 665"Did you mean one of these?"
 666msgstr[0] ""
 667"\n"
 668"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 669
 670#: help.c:460
 671#, c-format
 672msgid "%s: %s - %s"
 673msgstr "%s: %s - %s"
 674
 675#: merge.c:41
 676msgid "failed to read the cache"
 677msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 678
 679#: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376
 680#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730
 681msgid "unable to write new index file"
 682msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 683
 684#: merge-recursive.c:189
 685#, c-format
 686msgid "(bad commit)\n"
 687msgstr "(commit sai)\n"
 688
 689#: merge-recursive.c:209
 690#, c-format
 691msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 692msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 693
 694#: merge-recursive.c:270
 695msgid "error building trees"
 696msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 697
 698#: merge-recursive.c:689
 699#, c-format
 700msgid "failed to create path '%s'%s"
 701msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 702
 703#: merge-recursive.c:700
 704#, c-format
 705msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 706msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 707
 708#: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
 709msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 710msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 711
 712#: merge-recursive.c:725
 713#, c-format
 714msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 715msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 716
 717#: merge-recursive.c:765
 718#, c-format
 719msgid "cannot read object %s '%s'"
 720msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 721
 722#: merge-recursive.c:767
 723#, c-format
 724msgid "blob expected for %s '%s'"
 725msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 726
 727#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374
 728#, c-format
 729msgid "failed to open '%s'"
 730msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 731
 732#: merge-recursive.c:798
 733#, c-format
 734msgid "failed to symlink '%s'"
 735msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 736
 737#: merge-recursive.c:801
 738#, c-format
 739msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 740msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 741
 742#: merge-recursive.c:939
 743msgid "Failed to execute internal merge"
 744msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 745
 746#: merge-recursive.c:943
 747#, c-format
 748msgid "Unable to add %s to database"
 749msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 750
 751#: merge-recursive.c:959
 752msgid "unsupported object type in the tree"
 753msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 754
 755#: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
 756#, c-format
 757msgid ""
 758"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 759"in tree."
 760msgstr ""
 761"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 762"còn lại trong cây (tree)."
 763
 764#: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
 765#, c-format
 766msgid ""
 767"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 768"in tree at %s."
 769msgstr ""
 770"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 771"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 772
 773#: merge-recursive.c:1094
 774msgid "rename"
 775msgstr "đổi tên"
 776
 777#: merge-recursive.c:1094
 778msgid "renamed"
 779msgstr "đã đổi tên"
 780
 781#: merge-recursive.c:1150
 782#, c-format
 783msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 784msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 785
 786#: merge-recursive.c:1172
 787#, c-format
 788msgid ""
 789"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 790"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 791msgstr ""
 792"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 793"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 794
 795#: merge-recursive.c:1177
 796msgid " (left unresolved)"
 797msgstr " (cần giải quyết)"
 798
 799#: merge-recursive.c:1231
 800#, c-format
 801msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 802msgstr ""
 803"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 804
 805#: merge-recursive.c:1261
 806#, c-format
 807msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 808msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 809
 810#: merge-recursive.c:1460
 811#, c-format
 812msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 813msgstr ""
 814"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 815
 816#: merge-recursive.c:1470
 817#, c-format
 818msgid "Adding merged %s"
 819msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 820
 821#: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
 822#, c-format
 823msgid "Adding as %s instead"
 824msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 825
 826#: merge-recursive.c:1526
 827#, c-format
 828msgid "cannot read object %s"
 829msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 830
 831#: merge-recursive.c:1529
 832#, c-format
 833msgid "object %s is not a blob"
 834msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 835
 836#: merge-recursive.c:1581
 837msgid "modify"
 838msgstr "sửa đổi"
 839
 840#: merge-recursive.c:1581
 841msgid "modified"
 842msgstr "đã sửa"
 843
 844#: merge-recursive.c:1591
 845msgid "content"
 846msgstr "nội dung"
 847
 848#: merge-recursive.c:1598
 849msgid "add/add"
 850msgstr "thêm/thêm"
 851
 852#: merge-recursive.c:1632
 853#, c-format
 854msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 855msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 856
 857#: merge-recursive.c:1646
 858#, c-format
 859msgid "Auto-merging %s"
 860msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 861
 862#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048
 863msgid "submodule"
 864msgstr "mô-đun-con"
 865
 866#: merge-recursive.c:1651
 867#, c-format
 868msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 869msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 870
 871#: merge-recursive.c:1737
 872#, c-format
 873msgid "Removing %s"
 874msgstr "Đang xóa %s"
 875
 876#: merge-recursive.c:1762
 877msgid "file/directory"
 878msgstr "tập-tin/thư-mục"
 879
 880#: merge-recursive.c:1768
 881msgid "directory/file"
 882msgstr "thư-mục/tập-tin"
 883
 884#: merge-recursive.c:1773
 885#, c-format
 886msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 887msgstr ""
 888"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 889"%s"
 890
 891#: merge-recursive.c:1783
 892#, c-format
 893msgid "Adding %s"
 894msgstr "Thêm \"%s\""
 895
 896#: merge-recursive.c:1800
 897msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 898msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 899
 900#: merge-recursive.c:1819
 901msgid "Already up-to-date!"
 902msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 903
 904#: merge-recursive.c:1828
 905#, c-format
 906msgid "merging of trees %s and %s failed"
 907msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
 908
 909#: merge-recursive.c:1858
 910#, c-format
 911msgid "Unprocessed path??? %s"
 912msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 913
 914#: merge-recursive.c:1906
 915msgid "Merging:"
 916msgstr "Đang trộn:"
 917
 918#: merge-recursive.c:1919
 919#, c-format
 920msgid "found %u common ancestor:"
 921msgid_plural "found %u common ancestors:"
 922msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 923
 924#: merge-recursive.c:1956
 925msgid "merge returned no commit"
 926msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 927
 928#: merge-recursive.c:2013
 929#, c-format
 930msgid "Could not parse object '%s'"
 931msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 932
 933#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646
 934msgid "Unable to write index."
 935msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 936
 937#: notes-utils.c:41
 938msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 939msgstr ""
 940"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 941"chiếu"
 942
 943#: notes-utils.c:100
 944#, c-format
 945msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 946msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 947
 948#: notes-utils.c:110
 949#, c-format
 950msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 951msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 952
 953#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 954#. environment variable, the second %s is its value
 955#: notes-utils.c:137
 956#, c-format
 957msgid "Bad %s value: '%s'"
 958msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 959
 960#: object.c:242
 961#, c-format
 962msgid "unable to parse object: %s"
 963msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 964
 965#: parse-options.c:570
 966msgid "..."
 967msgstr "…"
 968
 969#: parse-options.c:588
 970#, c-format
 971msgid "usage: %s"
 972msgstr "cách dùng: %s"
 973
 974#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 975#. one in "usage: %s" translation
 976#: parse-options.c:592
 977#, c-format
 978msgid "   or: %s"
 979msgstr "     hoặc: %s"
 980
 981#: parse-options.c:595
 982#, c-format
 983msgid "    %s"
 984msgstr "    %s"
 985
 986#: parse-options.c:629
 987msgid "-NUM"
 988msgstr "-SỐ"
 989
 990#: parse-options-cb.c:108
 991#, c-format
 992msgid "malformed object name '%s'"
 993msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
 994
 995#: path.c:752
 996#, c-format
 997msgid "Could not make %s writable by group"
 998msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
 999
1000#: pathspec.c:133
1001msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1002msgstr ""
1003"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1004
1005#: pathspec.c:143
1006msgid ""
1007"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1008"pathspec settings"
1009msgstr ""
1010"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1011"tả đường dẫn toàn cục khác"
1012
1013#: pathspec.c:177
1014msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1015msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1016
1017#: pathspec.c:183
1018#, c-format
1019msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1020msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1021
1022#: pathspec.c:187
1023#, c-format
1024msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1025msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1026
1027#: pathspec.c:205
1028#, c-format
1029msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1030msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1031
1032#: pathspec.c:230
1033#, c-format
1034msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1035msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1036
1037#: pathspec.c:241
1038#, c-format
1039msgid "%s: '%s' is outside repository"
1040msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1041
1042#: pathspec.c:291
1043#, c-format
1044msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1045msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1046
1047#: pathspec.c:353
1048#, c-format
1049msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1050msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1051
1052#: pathspec.c:433
1053#, c-format
1054msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1055msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1056
1057#: pathspec.c:442
1058msgid ""
1059"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1060"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1061msgstr ""
1062"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1063"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1064
1065#: pretty.c:969
1066msgid "unable to parse --pretty format"
1067msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1068
1069#: progress.c:235
1070msgid "done"
1071msgstr "xong"
1072
1073#: read-cache.c:1281
1074#, c-format
1075msgid ""
1076"index.version set, but the value is invalid.\n"
1077"Using version %i"
1078msgstr ""
1079"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1080"Dùng phiên bản %i"
1081
1082#: read-cache.c:1291
1083#, c-format
1084msgid ""
1085"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1086"Using version %i"
1087msgstr ""
1088"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1089"Dùng phiên bản %i"
1090
1091#: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974
1092#: builtin/merge.c:984
1093#, c-format
1094msgid "Could not open '%s' for writing"
1095msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1096
1097#: refs/files-backend.c:2374
1098#, c-format
1099msgid "could not delete reference %s: %s"
1100msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1101
1102#: refs/files-backend.c:2377
1103#, c-format
1104msgid "could not delete references: %s"
1105msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1106
1107#: refs/files-backend.c:2386
1108#, c-format
1109msgid "could not remove reference %s"
1110msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1111
1112#: ref-filter.c:55
1113#, c-format
1114msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1115msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1116
1117#: ref-filter.c:57
1118#, c-format
1119msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1120msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1121
1122#: ref-filter.c:71
1123#, c-format
1124msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1125msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1126
1127#: ref-filter.c:77
1128#, c-format
1129msgid "%%(body) does not take arguments"
1130msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1131
1132#: ref-filter.c:84
1133#, c-format
1134msgid "%%(subject) does not take arguments"
1135msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1136
1137#: ref-filter.c:101
1138#, c-format
1139msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1140msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1141
1142#: ref-filter.c:103
1143#, c-format
1144msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1145msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1146
1147#: ref-filter.c:113
1148#, c-format
1149msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1150msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1151
1152#: ref-filter.c:135
1153#, c-format
1154msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1155msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1156
1157#: ref-filter.c:147
1158#, c-format
1159msgid "unrecognized position:%s"
1160msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1161
1162#: ref-filter.c:151
1163#, c-format
1164msgid "unrecognized width:%s"
1165msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1166
1167#: ref-filter.c:157
1168#, c-format
1169msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1170msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1171
1172#: ref-filter.c:161
1173#, c-format
1174msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1175msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1176
1177#: ref-filter.c:244
1178#, c-format
1179msgid "malformed field name: %.*s"
1180msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1181
1182#: ref-filter.c:270
1183#, c-format
1184msgid "unknown field name: %.*s"
1185msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1186
1187#: ref-filter.c:372
1188#, c-format
1189msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1190msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1191
1192#: ref-filter.c:424
1193#, c-format
1194msgid "malformed format string %s"
1195msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1196
1197#: ref-filter.c:878
1198msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1199msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1200
1201#: ref-filter.c:883
1202#, c-format
1203msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1204msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1205
1206#: ref-filter.c:1046
1207#, c-format
1208msgid "unknown %.*s format %s"
1209msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1210
1211#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1212#, c-format
1213msgid "missing object %s for %s"
1214msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1215
1216#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1217#, c-format
1218msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1219msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1220
1221#: ref-filter.c:1311
1222#, c-format
1223msgid "malformed object at '%s'"
1224msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1225
1226#: ref-filter.c:1373
1227#, c-format
1228msgid "ignoring ref with broken name %s"
1229msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1230
1231#: ref-filter.c:1378
1232#, c-format
1233msgid "ignoring broken ref %s"
1234msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1235
1236#: ref-filter.c:1651
1237#, c-format
1238msgid "format: %%(end) atom missing"
1239msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1240
1241#: ref-filter.c:1705
1242#, c-format
1243msgid "malformed object name %s"
1244msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1245
1246#: remote.c:745
1247#, c-format
1248msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1249msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1250
1251#: remote.c:749
1252#, c-format
1253msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1254msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1255
1256#: remote.c:753
1257#, c-format
1258msgid "%s tracks both %s and %s"
1259msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1260
1261#: remote.c:761
1262msgid "Internal error"
1263msgstr "Lỗi nội bộ"
1264
1265#: remote.c:1677 remote.c:1720
1266msgid "HEAD does not point to a branch"
1267msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1268
1269#: remote.c:1686
1270#, c-format
1271msgid "no such branch: '%s'"
1272msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1273
1274#: remote.c:1689
1275#, c-format
1276msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1277msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1278
1279#: remote.c:1695
1280#, c-format
1281msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1282msgstr ""
1283"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1284
1285#: remote.c:1710
1286#, c-format
1287msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1288msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1289
1290#: remote.c:1725
1291#, c-format
1292msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1293msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1294
1295#: remote.c:1736
1296#, c-format
1297msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1298msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1299
1300#: remote.c:1749
1301msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1302msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1303
1304#: remote.c:1771
1305msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1306msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1307
1308#: remote.c:2073
1309#, c-format
1310msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1311msgstr ""
1312"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1313
1314#: remote.c:2077
1315msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1316msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1317
1318#: remote.c:2080
1319#, c-format
1320msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1321msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1322
1323#: remote.c:2084
1324#, c-format
1325msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1326msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1327msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1328
1329#: remote.c:2090
1330msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1331msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1332
1333#: remote.c:2093
1334#, c-format
1335msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1336msgid_plural ""
1337"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1338msgstr[0] ""
1339"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1340"tiếp-nhanh.\n"
1341
1342#: remote.c:2101
1343msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1344msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1345
1346#: remote.c:2104
1347#, c-format
1348msgid ""
1349"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1350"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1351msgid_plural ""
1352"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1353"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1354msgstr[0] ""
1355"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1356"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1357"tương ứng với mỗi lần.\n"
1358
1359#: remote.c:2114
1360msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1361msgstr ""
1362"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1363"bạn)\n"
1364
1365#: revision.c:2131
1366msgid "your current branch appears to be broken"
1367msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1368
1369#: revision.c:2134
1370#, c-format
1371msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1372msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1373
1374#: revision.c:2328
1375msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1376msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1377
1378#: run-command.c:92
1379msgid "open /dev/null failed"
1380msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1381
1382#: run-command.c:94
1383#, c-format
1384msgid "dup2(%d,%d) failed"
1385msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1386
1387#: send-pack.c:295
1388msgid "failed to sign the push certificate"
1389msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1390
1391#: send-pack.c:404
1392msgid "the receiving end does not support --signed push"
1393msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1394
1395#: send-pack.c:406
1396msgid ""
1397"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1398"signed push"
1399msgstr ""
1400"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1401"signed"
1402
1403#: send-pack.c:418
1404msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1405msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1406
1407#: sequencer.c:174
1408msgid ""
1409"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1410"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1411msgstr ""
1412"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1413"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1414
1415#: sequencer.c:177
1416msgid ""
1417"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1418"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1419"and commit the result with 'git commit'"
1420msgstr ""
1421"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1422"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1423"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1424
1425#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913
1426#, c-format
1427msgid "Could not write to %s"
1428msgstr "Không thể ghi vào %s"
1429
1430#: sequencer.c:193
1431#, c-format
1432msgid "Error wrapping up %s"
1433msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1434
1435#: sequencer.c:208
1436msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1437msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1438
1439#: sequencer.c:210
1440msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1441msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1442
1443#: sequencer.c:213
1444msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1445msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1446
1447#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1448#: sequencer.c:300
1449#, c-format
1450msgid "%s: Unable to write new index file"
1451msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1452
1453#: sequencer.c:318
1454msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1455msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1456
1457#: sequencer.c:338
1458msgid "Unable to update cache tree\n"
1459msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1460
1461#: sequencer.c:390
1462#, c-format
1463msgid "Could not parse commit %s\n"
1464msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1465
1466#: sequencer.c:395
1467#, c-format
1468msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1469msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1470
1471#: sequencer.c:460
1472msgid "Your index file is unmerged."
1473msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1474
1475#: sequencer.c:479
1476#, c-format
1477msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1478msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1479
1480#: sequencer.c:487
1481#, c-format
1482msgid "Commit %s does not have parent %d"
1483msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1484
1485#: sequencer.c:491
1486#, c-format
1487msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1488msgstr ""
1489"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1490"hòa trộn."
1491
1492#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1493#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1494#: sequencer.c:504
1495#, c-format
1496msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1497msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1498
1499#: sequencer.c:508
1500#, c-format
1501msgid "Cannot get commit message for %s"
1502msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1503
1504#: sequencer.c:594
1505#, c-format
1506msgid "could not revert %s... %s"
1507msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1508
1509#: sequencer.c:595
1510#, c-format
1511msgid "could not apply %s... %s"
1512msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1513
1514#: sequencer.c:630
1515msgid "empty commit set passed"
1516msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1517
1518#: sequencer.c:638
1519#, c-format
1520msgid "git %s: failed to read the index"
1521msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1522
1523#: sequencer.c:642
1524#, c-format
1525msgid "git %s: failed to refresh the index"
1526msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1527
1528#: sequencer.c:702
1529#, c-format
1530msgid "Cannot %s during a %s"
1531msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1532
1533#: sequencer.c:724
1534#, c-format
1535msgid "Could not parse line %d."
1536msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1537
1538#: sequencer.c:729
1539msgid "No commits parsed."
1540msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1541
1542#: sequencer.c:741
1543#, c-format
1544msgid "Could not open %s"
1545msgstr "Không thể mở %s"
1546
1547#: sequencer.c:745
1548#, c-format
1549msgid "Could not read %s."
1550msgstr "Không thể đọc %s."
1551
1552#: sequencer.c:752
1553#, c-format
1554msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1555msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1556
1557#: sequencer.c:782
1558#, c-format
1559msgid "Invalid key: %s"
1560msgstr "Khóa không đúng: %s"
1561
1562#: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1563#, c-format
1564msgid "Invalid value for %s: %s"
1565msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1566
1567#: sequencer.c:795
1568#, c-format
1569msgid "Malformed options sheet: %s"
1570msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1571
1572#: sequencer.c:814
1573msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1574msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1575
1576#: sequencer.c:815
1577msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1578msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1579
1580#: sequencer.c:819
1581#, c-format
1582msgid "Could not create sequencer directory %s"
1583msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1584
1585#: sequencer.c:835 sequencer.c:917
1586#, c-format
1587msgid "Error wrapping up %s."
1588msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1589
1590#: sequencer.c:854 sequencer.c:987
1591msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1592msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1593
1594#: sequencer.c:856
1595msgid "cannot resolve HEAD"
1596msgstr "không thể phân giải HEAD"
1597
1598#: sequencer.c:858
1599msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1600msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1601
1602#: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287
1603#, c-format
1604msgid "cannot open %s: %s"
1605msgstr "không thể mở %s: %s"
1606
1607#: sequencer.c:881
1608#, c-format
1609msgid "cannot read %s: %s"
1610msgstr "không thể đọc %s: %s"
1611
1612#: sequencer.c:882
1613msgid "unexpected end of file"
1614msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1615
1616#: sequencer.c:888
1617#, c-format
1618msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1619msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1620
1621#: sequencer.c:910
1622#, c-format
1623msgid "Could not format %s."
1624msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1625
1626#: sequencer.c:1055
1627#, c-format
1628msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1629msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1630
1631#: sequencer.c:1058
1632#, c-format
1633msgid "%s: bad revision"
1634msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1635
1636#: sequencer.c:1092
1637msgid "Can't revert as initial commit"
1638msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1639
1640#: sequencer.c:1093
1641msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1642msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1643
1644#: setup.c:246
1645#, c-format
1646msgid "failed to read %s"
1647msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1648
1649#: sha1_file.c:1080
1650msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
1651msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
1652
1653#: sha1_file.c:2459
1654#, c-format
1655msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
1656msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
1657
1658#: sha1_file.c:2463
1659#, c-format
1660msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
1661msgstr ""
1662"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
1663
1664#: sha1_name.c:462
1665msgid ""
1666"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1667"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1668"may be created by mistake. For example,\n"
1669"\n"
1670"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1671"\n"
1672"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1673"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1674"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1675msgstr ""
1676"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1677"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1678"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1679"\n"
1680"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1681"\n"
1682"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1683"tạo ra.\n"
1684"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1685"này\n"
1686"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1687
1688#: submodule.c:62 submodule.c:96
1689msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1690msgstr ""
1691"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1692"trước"
1693
1694#: submodule.c:66 submodule.c:100
1695#, c-format
1696msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1697msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1698
1699#: submodule.c:74
1700#, c-format
1701msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1702msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1703
1704#: submodule.c:107
1705#, c-format
1706msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1707msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1708
1709#: submodule.c:118
1710msgid "staging updated .gitmodules failed"
1711msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1712
1713#: trailer.c:237
1714#, c-format
1715msgid "running trailer command '%s' failed"
1716msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
1717
1718#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1719#: trailer.c:562
1720#, c-format
1721msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1722msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1723
1724#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1725#, c-format
1726msgid "more than one %s"
1727msgstr "nhiều hơn một %s"
1728
1729#: trailer.c:582
1730#, c-format
1731msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1732msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1733
1734#: trailer.c:702
1735#, c-format
1736msgid "could not read input file '%s'"
1737msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1738
1739#: trailer.c:705
1740msgid "could not read from stdin"
1741msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1742
1743#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1744#, c-format
1745msgid "could not stat %s"
1746msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1747
1748#: trailer.c:859
1749#, c-format
1750msgid "file %s is not a regular file"
1751msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1752
1753#: trailer.c:861
1754#, c-format
1755msgid "file %s is not writable by user"
1756msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1757
1758#: trailer.c:873
1759msgid "could not open temporary file"
1760msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1761
1762#: trailer.c:912
1763#, c-format
1764msgid "could not rename temporary file to %s"
1765msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1766
1767#: transport-helper.c:1041
1768#, c-format
1769msgid "Could not read ref %s"
1770msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1771
1772#: unpack-trees.c:203
1773msgid "Checking out files"
1774msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1775
1776#: urlmatch.c:120
1777msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1778msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1779
1780#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1781#, c-format
1782msgid "invalid %XX escape sequence"
1783msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1784
1785#: urlmatch.c:172
1786msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1787msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1788
1789#: urlmatch.c:189
1790msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1791msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1792
1793#: urlmatch.c:199
1794msgid "invalid characters in host name"
1795msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1796
1797#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1798msgid "invalid port number"
1799msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1800
1801#: urlmatch.c:322
1802msgid "invalid '..' path segment"
1803msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1804
1805#: wrapper.c:222 wrapper.c:381
1806#, c-format
1807msgid "could not open '%s' for reading and writing"
1808msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
1809
1810#: wrapper.c:224 wrapper.c:383
1811#, c-format
1812msgid "could not open '%s' for writing"
1813msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
1814
1815#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691
1816#: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387
1817#, c-format
1818msgid "could not open '%s' for reading"
1819msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
1820
1821#: wrapper.c:611
1822#, c-format
1823msgid "unable to access '%s': %s"
1824msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1825
1826#: wrapper.c:632
1827#, c-format
1828msgid "unable to access '%s'"
1829msgstr "không thể truy cập “%s”"
1830
1831#: wrapper.c:640
1832msgid "unable to get current working directory"
1833msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1834
1835#: wrapper.c:667
1836#, c-format
1837msgid "could not open %s for writing"
1838msgstr "không thể mở %s để ghi"
1839
1840#: wrapper.c:678 builtin/am.c:410
1841#, c-format
1842msgid "could not write to %s"
1843msgstr "không thể ghi vào %s"
1844
1845#: wrapper.c:684
1846#, c-format
1847msgid "could not close %s"
1848msgstr "không thể đóng %s"
1849
1850#: wt-status.c:149
1851msgid "Unmerged paths:"
1852msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1853
1854#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
1855#, c-format
1856msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1857msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1858
1859#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
1860msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1861msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1862
1863#: wt-status.c:182
1864msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1865msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1866
1867#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
1868msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1869msgstr ""
1870"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1871"cần được giải quyết)"
1872
1873#: wt-status.c:186
1874msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1875msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1876
1877#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
1878msgid "Changes to be committed:"
1879msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1880
1881#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
1882msgid "Changes not staged for commit:"
1883msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1884
1885#: wt-status.c:219
1886msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1887msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1888
1889#: wt-status.c:221
1890msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1891msgstr ""
1892"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1893
1894#: wt-status.c:222
1895msgid ""
1896"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1897msgstr ""
1898"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1899"làm việc)"
1900
1901#: wt-status.c:224
1902msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1903msgstr ""
1904"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1905"chữa trong mô-đun-con)"
1906
1907#: wt-status.c:236
1908#, c-format
1909msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1910msgstr ""
1911"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1912
1913#: wt-status.c:251
1914msgid "both deleted:"
1915msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1916
1917#: wt-status.c:253
1918msgid "added by us:"
1919msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1920
1921#: wt-status.c:255
1922msgid "deleted by them:"
1923msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1924
1925#: wt-status.c:257
1926msgid "added by them:"
1927msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1928
1929#: wt-status.c:259
1930msgid "deleted by us:"
1931msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1932
1933#: wt-status.c:261
1934msgid "both added:"
1935msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1936
1937#: wt-status.c:263
1938msgid "both modified:"
1939msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1940
1941#: wt-status.c:265
1942#, c-format
1943msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1944msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1945
1946#: wt-status.c:273
1947msgid "new file:"
1948msgstr "tập tin mới:"
1949
1950#: wt-status.c:275
1951msgid "copied:"
1952msgstr "đã chép:"
1953
1954#: wt-status.c:277
1955msgid "deleted:"
1956msgstr "đã xóa:"
1957
1958#: wt-status.c:279
1959msgid "modified:"
1960msgstr "đã sửa:"
1961
1962#: wt-status.c:281
1963msgid "renamed:"
1964msgstr "đã đổi tên:"
1965
1966#: wt-status.c:283
1967msgid "typechange:"
1968msgstr "đổi-kiểu:"
1969
1970#: wt-status.c:285
1971msgid "unknown:"
1972msgstr "không hiểu:"
1973
1974#: wt-status.c:287
1975msgid "unmerged:"
1976msgstr "chưa hòa trộn:"
1977
1978#: wt-status.c:369
1979msgid "new commits, "
1980msgstr "lần chuyển giao mới, "
1981
1982#: wt-status.c:371
1983msgid "modified content, "
1984msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1985
1986#: wt-status.c:373
1987msgid "untracked content, "
1988msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1989
1990#: wt-status.c:390
1991#, c-format
1992msgid "bug: unhandled diff status %c"
1993msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1994
1995#: wt-status.c:754
1996msgid "Submodules changed but not updated:"
1997msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1998
1999#: wt-status.c:756
2000msgid "Submodule changes to be committed:"
2001msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2002
2003#: wt-status.c:837
2004msgid ""
2005"Do not touch the line above.\n"
2006"Everything below will be removed."
2007msgstr ""
2008"Không động đến đường ở trên.\n"
2009"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2010
2011#: wt-status.c:948
2012msgid "You have unmerged paths."
2013msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2014
2015#: wt-status.c:951
2016msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
2017msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2018
2019#: wt-status.c:954
2020msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2021msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2022
2023#: wt-status.c:957
2024msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
2025msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2026
2027#: wt-status.c:967
2028msgid "You are in the middle of an am session."
2029msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2030
2031#: wt-status.c:970
2032msgid "The current patch is empty."
2033msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2034
2035#: wt-status.c:974
2036msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2037msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2038
2039#: wt-status.c:976
2040msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2041msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2042
2043#: wt-status.c:978
2044msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2045msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2046
2047#: wt-status.c:1105
2048msgid "No commands done."
2049msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2050
2051#: wt-status.c:1108
2052#, c-format
2053msgid "Last command done (%d command done):"
2054msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2055msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2056
2057#: wt-status.c:1119
2058#, c-format
2059msgid "  (see more in file %s)"
2060msgstr "  (xem thêm trong %s)"
2061
2062#: wt-status.c:1124
2063msgid "No commands remaining."
2064msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2065
2066#: wt-status.c:1127
2067#, c-format
2068msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2069msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2070msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2071
2072#: wt-status.c:1135
2073msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2074msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2075
2076#: wt-status.c:1148
2077#, c-format
2078msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2079msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2080
2081#: wt-status.c:1153
2082msgid "You are currently rebasing."
2083msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2084
2085#: wt-status.c:1167
2086msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2087msgstr ""
2088"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2089
2090#: wt-status.c:1169
2091msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2092msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2093
2094#: wt-status.c:1171
2095msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2096msgstr ""
2097"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2098
2099#: wt-status.c:1177
2100msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2101msgstr ""
2102"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2103"continue\")"
2104
2105#: wt-status.c:1181
2106#, c-format
2107msgid ""
2108"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2109msgstr ""
2110"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2111"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2112
2113#: wt-status.c:1186
2114msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2115msgstr ""
2116"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2117"rebase."
2118
2119#: wt-status.c:1189
2120msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2121msgstr ""
2122"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2123"rebase --continue\")"
2124
2125#: wt-status.c:1193
2126#, c-format
2127msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2128msgstr ""
2129"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2130"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2131
2132#: wt-status.c:1198
2133msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2134msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2135
2136#: wt-status.c:1201
2137msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2138msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2139
2140#: wt-status.c:1203
2141msgid ""
2142"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2143msgstr ""
2144"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2145"lòng về những thay đổi của mình)"
2146
2147#: wt-status.c:1213
2148#, c-format
2149msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2150msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2151
2152#: wt-status.c:1218
2153msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2154msgstr ""
2155"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2156
2157#: wt-status.c:1221
2158msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2159msgstr ""
2160"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2161"continue\")"
2162
2163#: wt-status.c:1223
2164msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2165msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2166
2167#: wt-status.c:1232
2168#, c-format
2169msgid "You are currently reverting commit %s."
2170msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2171
2172#: wt-status.c:1237
2173msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2174msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2175
2176#: wt-status.c:1240
2177msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2178msgstr ""
2179"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2180
2181#: wt-status.c:1242
2182msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2183msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2184
2185#: wt-status.c:1253
2186#, c-format
2187msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2188msgstr ""
2189"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2190"nhánh “%s”."
2191
2192#: wt-status.c:1257
2193msgid "You are currently bisecting."
2194msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2195
2196#: wt-status.c:1260
2197msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2198msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2199
2200#: wt-status.c:1438
2201msgid "On branch "
2202msgstr "Trên nhánh "
2203
2204#: wt-status.c:1444
2205msgid "interactive rebase in progress; onto "
2206msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2207
2208#: wt-status.c:1446
2209msgid "rebase in progress; onto "
2210msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2211
2212#: wt-status.c:1451
2213msgid "HEAD detached at "
2214msgstr "HEAD được tách rời tại "
2215
2216#: wt-status.c:1453
2217msgid "HEAD detached from "
2218msgstr "HEAD được tách rời từ "
2219
2220#: wt-status.c:1456
2221msgid "Not currently on any branch."
2222msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2223
2224#: wt-status.c:1474
2225msgid "Initial commit"
2226msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2227
2228#: wt-status.c:1488
2229msgid "Untracked files"
2230msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2231
2232#: wt-status.c:1490
2233msgid "Ignored files"
2234msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2235
2236#: wt-status.c:1494
2237#, c-format
2238msgid ""
2239"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2240"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2241"new files yourself (see 'git help status')."
2242msgstr ""
2243"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2244"uno”\n"
2245"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2246"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2247
2248#: wt-status.c:1500
2249#, c-format
2250msgid "Untracked files not listed%s"
2251msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2252
2253#: wt-status.c:1502
2254msgid " (use -u option to show untracked files)"
2255msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2256
2257#: wt-status.c:1508
2258msgid "No changes"
2259msgstr "Không có thay đổi nào"
2260
2261#: wt-status.c:1513
2262#, c-format
2263msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2264msgstr ""
2265"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2266"\"git commit -a\")\n"
2267
2268#: wt-status.c:1516
2269#, c-format
2270msgid "no changes added to commit\n"
2271msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2272
2273#: wt-status.c:1519
2274#, c-format
2275msgid ""
2276"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2277"track)\n"
2278msgstr ""
2279"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2280"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2281
2282#: wt-status.c:1522
2283#, c-format
2284msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2285msgstr ""
2286"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2287"theo dõi hiện diện\n"
2288
2289#: wt-status.c:1525
2290#, c-format
2291msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2292msgstr ""
2293"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2294"đưa vào theo dõi)\n"
2295
2296#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
2297#, c-format
2298msgid "nothing to commit\n"
2299msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2300
2301#: wt-status.c:1531
2302#, c-format
2303msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2304msgstr ""
2305"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2306
2307#: wt-status.c:1535
2308#, c-format
2309msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2310msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2311
2312#: wt-status.c:1642
2313msgid "Initial commit on "
2314msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2315
2316#: wt-status.c:1646
2317msgid "HEAD (no branch)"
2318msgstr "HEAD (không nhánh)"
2319
2320#: wt-status.c:1675
2321msgid "gone"
2322msgstr "đã ra đi"
2323
2324#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
2325msgid "behind "
2326msgstr "đằng sau "
2327
2328#: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683
2329msgid "ahead "
2330msgstr "phía trước "
2331
2332#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413
2333#, c-format
2334msgid "failed to unlink '%s'"
2335msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2336
2337#: builtin/add.c:22
2338msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2339msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2340
2341#: builtin/add.c:65
2342#, c-format
2343msgid "unexpected diff status %c"
2344msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2345
2346#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
2347msgid "updating files failed"
2348msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2349
2350#: builtin/add.c:80
2351#, c-format
2352msgid "remove '%s'\n"
2353msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2354
2355#: builtin/add.c:134
2356msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2357msgstr ""
2358"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2359
2360#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797
2361msgid "Could not read the index"
2362msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2363
2364#: builtin/add.c:205
2365#, c-format
2366msgid "Could not open '%s' for writing."
2367msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2368
2369#: builtin/add.c:209
2370msgid "Could not write patch"
2371msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2372
2373#: builtin/add.c:212
2374msgid "editing patch failed"
2375msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2376
2377#: builtin/add.c:215
2378#, c-format
2379msgid "Could not stat '%s'"
2380msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2381
2382#: builtin/add.c:217
2383msgid "Empty patch. Aborted."
2384msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2385
2386#: builtin/add.c:222
2387#, c-format
2388msgid "Could not apply '%s'"
2389msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2390
2391#: builtin/add.c:232
2392msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2393msgstr ""
2394"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2395"của bạn:\n"
2396
2397#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2398#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511
2399#: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2400msgid "dry run"
2401msgstr "chạy thử"
2402
2403#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19
2404#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
2405#: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2406msgid "be verbose"
2407msgstr "chi tiết"
2408
2409#: builtin/add.c:252
2410msgid "interactive picking"
2411msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2412
2413#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286
2414msgid "select hunks interactively"
2415msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2416
2417#: builtin/add.c:254
2418msgid "edit current diff and apply"
2419msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2420
2421#: builtin/add.c:255
2422msgid "allow adding otherwise ignored files"
2423msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2424
2425#: builtin/add.c:256
2426msgid "update tracked files"
2427msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2428
2429#: builtin/add.c:257
2430msgid "record only the fact that the path will be added later"
2431msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2432
2433#: builtin/add.c:258
2434msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2435msgstr ""
2436"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2437"vết"
2438
2439#: builtin/add.c:261
2440msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2441msgstr ""
2442"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2443
2444#: builtin/add.c:263
2445msgid "don't add, only refresh the index"
2446msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2447
2448#: builtin/add.c:264
2449msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2450msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2451
2452#: builtin/add.c:265
2453msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2454msgstr ""
2455"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2456
2457#: builtin/add.c:287
2458#, c-format
2459msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2460msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2461
2462#: builtin/add.c:294
2463msgid "adding files failed"
2464msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2465
2466#: builtin/add.c:330
2467msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2468msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2469
2470#: builtin/add.c:337
2471msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2472msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2473
2474#: builtin/add.c:352
2475#, c-format
2476msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2477msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2478
2479#: builtin/add.c:353
2480#, c-format
2481msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2482msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2483
2484#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2485#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2486#: builtin/submodule--helper.c:35
2487msgid "index file corrupt"
2488msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2489
2490#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430
2491msgid "Unable to write new index file"
2492msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2493
2494#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078
2495#, c-format
2496msgid "could not read '%s'"
2497msgstr "Không thể đọc “%s”."
2498
2499#: builtin/am.c:430
2500msgid "could not parse author script"
2501msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2502
2503#: builtin/am.c:507
2504#, c-format
2505msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2506msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2507
2508#: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2509#, c-format
2510msgid "Malformed input line: '%s'."
2511msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2512
2513#: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2514#, c-format
2515msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2516msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2517
2518#: builtin/am.c:611
2519msgid "fseek failed"
2520msgstr "fseek gặp lỗi"
2521
2522#: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860
2523#, c-format
2524msgid "could not open '%s' for reading: %s"
2525msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
2526
2527#: builtin/am.c:779
2528#, c-format
2529msgid "could not open '%s' for writing: %s"
2530msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
2531
2532#: builtin/am.c:788
2533#, c-format
2534msgid "could not parse patch '%s'"
2535msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2536
2537#: builtin/am.c:853
2538msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2539msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2540
2541#: builtin/am.c:901
2542msgid "invalid timestamp"
2543msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2544
2545#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912
2546msgid "invalid Date line"
2547msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2548
2549#: builtin/am.c:909
2550msgid "invalid timezone offset"
2551msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2552
2553#: builtin/am.c:996
2554msgid "Patch format detection failed."
2555msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2556
2557#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378
2558#, c-format
2559msgid "failed to create directory '%s'"
2560msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2561
2562#: builtin/am.c:1005
2563msgid "Failed to split patches."
2564msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2565
2566#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363
2567msgid "unable to write index file"
2568msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2569
2570#: builtin/am.c:1188
2571#, c-format
2572msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2573msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2574
2575#: builtin/am.c:1189
2576#, c-format
2577msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2578msgstr ""
2579"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2580
2581#: builtin/am.c:1190
2582#, c-format
2583msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2584msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2585
2586#: builtin/am.c:1328
2587msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2588msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2589
2590#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350
2591#, c-format
2592msgid "invalid ident line: %s"
2593msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2594
2595#: builtin/am.c:1429
2596#, c-format
2597msgid "unable to parse commit %s"
2598msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2599
2600#: builtin/am.c:1631
2601msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2602msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2603
2604#: builtin/am.c:1633
2605msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2606msgstr ""
2607"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2608
2609#: builtin/am.c:1652
2610msgid ""
2611"Did you hand edit your patch?\n"
2612"It does not apply to blobs recorded in its index."
2613msgstr ""
2614"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2615"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2616
2617#: builtin/am.c:1658
2618msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2619msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2620
2621#: builtin/am.c:1673
2622msgid "Failed to merge in the changes."
2623msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2624
2625#: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633
2626msgid "git write-tree failed to write a tree"
2627msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2628
2629#: builtin/am.c:1704
2630msgid "applying to an empty history"
2631msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2632
2633#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830
2634#: builtin/merge.c:855
2635msgid "failed to write commit object"
2636msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2637
2638#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753
2639#, c-format
2640msgid "cannot resume: %s does not exist."
2641msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2642
2643#: builtin/am.c:1769
2644msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2645msgstr ""
2646"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2647
2648#: builtin/am.c:1774
2649msgid "Commit Body is:"
2650msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2651
2652#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2653#. in your translation. The program will only accept English
2654#. input at this point.
2655#.
2656#: builtin/am.c:1784
2657msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2658msgstr ""
2659"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2660"cả [a]: "
2661
2662#: builtin/am.c:1834
2663#, c-format
2664msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2665msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2666
2667#: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941
2668#, c-format
2669msgid "Applying: %.*s"
2670msgstr "Áp dụng: %.*s"
2671
2672#: builtin/am.c:1885
2673msgid "No changes -- Patch already applied."
2674msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2675
2676#: builtin/am.c:1893
2677#, c-format
2678msgid "Patch failed at %s %.*s"
2679msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2680
2681#: builtin/am.c:1899
2682#, c-format
2683msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2684msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2685
2686#: builtin/am.c:1944
2687msgid ""
2688"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2689"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2690"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2691msgstr ""
2692"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2693"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2694"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2695"vá này."
2696
2697#: builtin/am.c:1951
2698msgid ""
2699"You still have unmerged paths in your index.\n"
2700"Did you forget to use 'git add'?"
2701msgstr ""
2702"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2703"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2704
2705#: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308
2706#: builtin/reset.c:316
2707#, c-format
2708msgid "Could not parse object '%s'."
2709msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2710
2711#: builtin/am.c:2111
2712msgid "failed to clean index"
2713msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2714
2715#: builtin/am.c:2145
2716msgid ""
2717"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2718"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2719msgstr ""
2720"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2721"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2722
2723#: builtin/am.c:2206
2724#, c-format
2725msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2726msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2727
2728#: builtin/am.c:2239
2729msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2730msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
2731
2732#: builtin/am.c:2240
2733msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2734msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2735
2736#: builtin/am.c:2246
2737msgid "run interactively"
2738msgstr "chạy kiểu tương tác"
2739
2740#: builtin/am.c:2248
2741msgid "historical option -- no-op"
2742msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
2743
2744#: builtin/am.c:2250
2745msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2746msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
2747
2748#: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
2749#: builtin/repack.c:171
2750msgid "be quiet"
2751msgstr "im lặng"
2752
2753#: builtin/am.c:2253
2754msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
2755msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
2756
2757#: builtin/am.c:2256
2758msgid "recode into utf8 (default)"
2759msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2760
2761#: builtin/am.c:2258
2762msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2763msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2764
2765#: builtin/am.c:2260
2766msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2767msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2768
2769#: builtin/am.c:2262
2770msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2771msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2772
2773#: builtin/am.c:2264
2774msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2775msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2776
2777#: builtin/am.c:2267
2778msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
2779msgstr ""
2780"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
2781
2782#: builtin/am.c:2270
2783msgid "strip everything before a scissors line"
2784msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2785
2786#: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544
2787msgid "action"
2788msgstr "hành động"
2789
2790#: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281
2791#: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293
2792#: builtin/am.c:2299
2793msgid "pass it through git-apply"
2794msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2795
2796#: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568
2797msgid "root"
2798msgstr "gốc"
2799
2800#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506
2801#: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95
2802#: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72
2803#: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163
2804msgid "path"
2805msgstr "đường-dẫn"
2806
2807#: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
2808#: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185
2809#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
2810#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
2811#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
2812msgid "n"
2813msgstr "n"
2814
2815#: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512
2816msgid "num"
2817msgstr "số"
2818
2819#: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
2820#: builtin/tag.c:372
2821msgid "format"
2822msgstr "định dạng"
2823
2824#: builtin/am.c:2296
2825msgid "format the patch(es) are in"
2826msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
2827
2828#: builtin/am.c:2302
2829msgid "override error message when patch failure occurs"
2830msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2831
2832#: builtin/am.c:2304
2833msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2834msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
2835
2836#: builtin/am.c:2307
2837msgid "synonyms for --continue"
2838msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2839
2840#: builtin/am.c:2310
2841msgid "skip the current patch"
2842msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
2843
2844#: builtin/am.c:2313
2845msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
2846msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
2847
2848#: builtin/am.c:2317
2849msgid "lie about committer date"
2850msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2851
2852#: builtin/am.c:2319
2853msgid "use current timestamp for author date"
2854msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2855
2856#: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
2857#: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
2858msgid "key-id"
2859msgstr "mã-số-khóa"
2860
2861#: builtin/am.c:2322
2862msgid "GPG-sign commits"
2863msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
2864
2865#: builtin/am.c:2325
2866msgid "(internal use for git-rebase)"
2867msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2868
2869#: builtin/am.c:2340
2870msgid ""
2871"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2872"it will be removed. Please do not use it anymore."
2873msgstr ""
2874"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2875"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
2876
2877#: builtin/am.c:2347
2878msgid "failed to read the index"
2879msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2880
2881#: builtin/am.c:2362
2882#, c-format
2883msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2884msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2885
2886#: builtin/am.c:2386
2887#, c-format
2888msgid ""
2889"Stray %s directory found.\n"
2890"Use \"git am --abort\" to remove it."
2891msgstr ""
2892"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2893"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2894
2895#: builtin/am.c:2392
2896msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2897msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
2898
2899#: builtin/apply.c:59
2900msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2901msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
2902
2903#: builtin/apply.c:111
2904#, c-format
2905msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2906msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2907
2908#: builtin/apply.c:126
2909#, c-format
2910msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2911msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2912
2913#: builtin/apply.c:818
2914#, c-format
2915msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2916msgstr ""
2917"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2918"%s"
2919
2920#: builtin/apply.c:827
2921#, c-format
2922msgid "regexec returned %d for input: %s"
2923msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2924
2925#: builtin/apply.c:908
2926#, c-format
2927msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2928msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2929
2930#: builtin/apply.c:940
2931#, c-format
2932msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2933msgstr ""
2934"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2935
2936#: builtin/apply.c:944
2937#, c-format
2938msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2939msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2940
2941#: builtin/apply.c:945
2942#, c-format
2943msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2944msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2945
2946#: builtin/apply.c:952
2947#, c-format
2948msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2949msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2950
2951#: builtin/apply.c:1415
2952#, c-format
2953msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2954msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2955
2956#: builtin/apply.c:1472
2957#, c-format
2958msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2959msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2960
2961#: builtin/apply.c:1489
2962#, c-format
2963msgid ""
2964"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2965"component (line %d)"
2966msgid_plural ""
2967"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2968"components (line %d)"
2969msgstr[0] ""
2970"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2971"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2972
2973#: builtin/apply.c:1655
2974msgid "new file depends on old contents"
2975msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2976
2977#: builtin/apply.c:1657
2978msgid "deleted file still has contents"
2979msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2980
2981#: builtin/apply.c:1683
2982#, c-format
2983msgid "corrupt patch at line %d"
2984msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2985
2986#: builtin/apply.c:1719
2987#, c-format
2988msgid "new file %s depends on old contents"
2989msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2990
2991#: builtin/apply.c:1721
2992#, c-format
2993msgid "deleted file %s still has contents"
2994msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2995
2996#: builtin/apply.c:1724
2997#, c-format
2998msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2999msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3000
3001#: builtin/apply.c:1870
3002#, c-format
3003msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3004msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3005
3006#: builtin/apply.c:1899
3007#, c-format
3008msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3009msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3010
3011#: builtin/apply.c:2050
3012#, c-format
3013msgid "patch with only garbage at line %d"
3014msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3015
3016#: builtin/apply.c:2140
3017#, c-format
3018msgid "unable to read symlink %s"
3019msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3020
3021#: builtin/apply.c:2144
3022#, c-format
3023msgid "unable to open or read %s"
3024msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3025
3026#: builtin/apply.c:2777
3027#, c-format
3028msgid "invalid start of line: '%c'"
3029msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3030
3031#: builtin/apply.c:2896
3032#, c-format
3033msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3034msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3035msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3036
3037#: builtin/apply.c:2908
3038#, c-format
3039msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3040msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3041
3042#: builtin/apply.c:2914
3043#, c-format
3044msgid ""
3045"while searching for:\n"
3046"%.*s"
3047msgstr ""
3048"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3049"%.*s"
3050
3051#: builtin/apply.c:2934
3052#, c-format
3053msgid "missing binary patch data for '%s'"
3054msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3055
3056#: builtin/apply.c:3035
3057#, c-format
3058msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3059msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3060
3061#: builtin/apply.c:3041
3062#, c-format
3063msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3064msgstr ""
3065"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3066"%s)"
3067
3068#: builtin/apply.c:3062
3069#, c-format
3070msgid "patch failed: %s:%ld"
3071msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3072
3073#: builtin/apply.c:3186
3074#, c-format
3075msgid "cannot checkout %s"
3076msgstr "không thể lấy ra %s"
3077
3078#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
3079#, c-format
3080msgid "read of %s failed"
3081msgstr "đọc %s gặp lỗi"
3082
3083#: builtin/apply.c:3239
3084#, c-format
3085msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3086msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3087
3088#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
3089#, c-format
3090msgid "path %s has been renamed/deleted"
3091msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3092
3093#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
3094#, c-format
3095msgid "%s: does not exist in index"
3096msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3097
3098#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
3099#, c-format
3100msgid "%s: %s"
3101msgstr "%s: %s"
3102
3103#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
3104#, c-format
3105msgid "%s: does not match index"
3106msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3107
3108#: builtin/apply.c:3459
3109msgid "removal patch leaves file contents"
3110msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3111
3112#: builtin/apply.c:3528
3113#, c-format
3114msgid "%s: wrong type"
3115msgstr "%s: sai kiểu"
3116
3117#: builtin/apply.c:3530
3118#, c-format
3119msgid "%s has type %o, expected %o"
3120msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3121
3122#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
3123#, c-format
3124msgid "invalid path '%s'"
3125msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3126
3127#: builtin/apply.c:3746
3128#, c-format
3129msgid "%s: already exists in index"
3130msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3131
3132#: builtin/apply.c:3749
3133#, c-format
3134msgid "%s: already exists in working directory"
3135msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3136
3137#: builtin/apply.c:3769
3138#, c-format
3139msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3140msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3141
3142#: builtin/apply.c:3774
3143#, c-format
3144msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3145msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3146
3147#: builtin/apply.c:3794
3148#, c-format
3149msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3150msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3151
3152#: builtin/apply.c:3798
3153#, c-format
3154msgid "%s: patch does not apply"
3155msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3156
3157#: builtin/apply.c:3812
3158#, c-format
3159msgid "Checking patch %s..."
3160msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3161
3162#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3163#, c-format
3164msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3165msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3166
3167#: builtin/apply.c:4048
3168#, c-format
3169msgid "unable to remove %s from index"
3170msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3171
3172#: builtin/apply.c:4077
3173#, c-format
3174msgid "corrupt patch for submodule %s"
3175msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3176
3177#: builtin/apply.c:4081
3178#, c-format
3179msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3180msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3181
3182#: builtin/apply.c:4086
3183#, c-format
3184msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3185msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3186
3187#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
3188#, c-format
3189msgid "unable to add cache entry for %s"
3190msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3191
3192#: builtin/apply.c:4122
3193#, c-format
3194msgid "closing file '%s'"
3195msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3196
3197#: builtin/apply.c:4171
3198#, c-format
3199msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3200msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3201
3202#: builtin/apply.c:4258
3203#, c-format
3204msgid "Applied patch %s cleanly."
3205msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3206
3207#: builtin/apply.c:4266
3208msgid "internal error"
3209msgstr "lỗi nội bộ"
3210
3211#: builtin/apply.c:4269
3212#, c-format
3213msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3214msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3215msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3216
3217#: builtin/apply.c:4279
3218#, c-format
3219msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3220msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3221
3222#: builtin/apply.c:4300
3223#, c-format
3224msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3225msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3226
3227#: builtin/apply.c:4303
3228#, c-format
3229msgid "Rejected hunk #%d."
3230msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3231
3232#: builtin/apply.c:4393
3233msgid "unrecognized input"
3234msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3235
3236#: builtin/apply.c:4404
3237msgid "unable to read index file"
3238msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3239
3240#: builtin/apply.c:4507
3241msgid "don't apply changes matching the given path"
3242msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3243
3244#: builtin/apply.c:4510
3245msgid "apply changes matching the given path"
3246msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3247
3248#: builtin/apply.c:4513
3249msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3250msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3251
3252#: builtin/apply.c:4516
3253msgid "ignore additions made by the patch"
3254msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3255
3256#: builtin/apply.c:4518
3257msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3258msgstr ""
3259"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3260
3261#: builtin/apply.c:4522
3262msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3263msgstr ""
3264"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3265
3266#: builtin/apply.c:4524
3267msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3268msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3269
3270#: builtin/apply.c:4526
3271msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3272msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3273
3274#: builtin/apply.c:4528
3275msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3276msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3277
3278#: builtin/apply.c:4530
3279msgid "apply a patch without touching the working tree"
3280msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3281
3282#: builtin/apply.c:4532
3283msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3284msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3285
3286#: builtin/apply.c:4534
3287msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3288msgstr ""
3289"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3290
3291#: builtin/apply.c:4536
3292msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3293msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3294
3295#: builtin/apply.c:4538
3296msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3297msgstr ""
3298"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3299
3300#: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3301msgid "paths are separated with NUL character"
3302msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3303
3304#: builtin/apply.c:4543
3305msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3306msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3307
3308#: builtin/apply.c:4545
3309msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3310msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3311
3312#: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551
3313msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3314msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3315
3316#: builtin/apply.c:4554
3317msgid "apply the patch in reverse"
3318msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3319
3320#: builtin/apply.c:4556
3321msgid "don't expect at least one line of context"
3322msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3323
3324#: builtin/apply.c:4558
3325msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3326msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3327
3328#: builtin/apply.c:4560
3329msgid "allow overlapping hunks"
3330msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3331
3332#: builtin/apply.c:4563
3333msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3334msgstr ""
3335"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3336
3337#: builtin/apply.c:4566
3338msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3339msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3340
3341#: builtin/apply.c:4569
3342msgid "prepend <root> to all filenames"
3343msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3344
3345#: builtin/apply.c:4591
3346msgid "--3way outside a repository"
3347msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3348
3349#: builtin/apply.c:4599
3350msgid "--index outside a repository"
3351msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3352
3353#: builtin/apply.c:4602
3354msgid "--cached outside a repository"
3355msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3356
3357#: builtin/apply.c:4621
3358#, c-format
3359msgid "can't open patch '%s'"
3360msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3361
3362#: builtin/apply.c:4635
3363#, c-format
3364msgid "squelched %d whitespace error"
3365msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3366msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3367
3368#: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651
3369#, c-format
3370msgid "%d line adds whitespace errors."
3371msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3372msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3373
3374#: builtin/archive.c:17
3375#, c-format
3376msgid "could not create archive file '%s'"
3377msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3378
3379#: builtin/archive.c:20
3380msgid "could not redirect output"
3381msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3382
3383#: builtin/archive.c:37
3384msgid "git archive: Remote with no URL"
3385msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3386
3387#: builtin/archive.c:58
3388msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3389msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3390
3391#: builtin/archive.c:61
3392#, c-format
3393msgid "git archive: NACK %s"
3394msgstr "git archive: NACK %s"
3395
3396#: builtin/archive.c:63
3397#, c-format
3398msgid "remote error: %s"
3399msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3400
3401#: builtin/archive.c:64
3402msgid "git archive: protocol error"
3403msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3404
3405#: builtin/archive.c:68
3406msgid "git archive: expected a flush"
3407msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3408
3409#: builtin/bisect--helper.c:7
3410msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3411msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3412
3413#: builtin/bisect--helper.c:17
3414msgid "perform 'git bisect next'"
3415msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3416
3417#: builtin/bisect--helper.c:19
3418msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3419msgstr ""
3420"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3421
3422#: builtin/blame.c:33
3423msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3424msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3425
3426#: builtin/blame.c:38
3427msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3428msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3429
3430#: builtin/blame.c:1782
3431msgid "Blaming lines"
3432msgstr "Các dòng blame"
3433
3434#: builtin/blame.c:2530
3435msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3436msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3437
3438#: builtin/blame.c:2531
3439msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3440msgstr ""
3441"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3442
3443#: builtin/blame.c:2532
3444msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3445msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3446
3447#: builtin/blame.c:2533
3448msgid "Show work cost statistics"
3449msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3450
3451#: builtin/blame.c:2534
3452msgid "Force progress reporting"
3453msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3454
3455#: builtin/blame.c:2535
3456msgid "Show output score for blame entries"
3457msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3458
3459#: builtin/blame.c:2536
3460msgid "Show original filename (Default: auto)"
3461msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3462
3463#: builtin/blame.c:2537
3464msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3465msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3466
3467#: builtin/blame.c:2538
3468msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3469msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3470
3471#: builtin/blame.c:2539
3472msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3473msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3474
3475#: builtin/blame.c:2540
3476msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3477msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3478
3479#: builtin/blame.c:2541
3480msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3481msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3482
3483#: builtin/blame.c:2542
3484msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3485msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3486
3487#: builtin/blame.c:2543
3488msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3489msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3490
3491#: builtin/blame.c:2544
3492msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3493msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3494
3495#: builtin/blame.c:2545
3496msgid "Ignore whitespace differences"
3497msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3498
3499#: builtin/blame.c:2546
3500msgid "Spend extra cycles to find better match"
3501msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3502
3503#: builtin/blame.c:2547
3504msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3505msgstr ""
3506"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3507
3508#: builtin/blame.c:2548
3509msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3510msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3511
3512#: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550
3513msgid "score"
3514msgstr "điểm số"
3515
3516#: builtin/blame.c:2549
3517msgid "Find line copies within and across files"
3518msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3519
3520#: builtin/blame.c:2550
3521msgid "Find line movements within and across files"
3522msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3523
3524#: builtin/blame.c:2551
3525msgid "n,m"
3526msgstr "n,m"
3527
3528#: builtin/blame.c:2551
3529msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3530msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3531
3532#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3533#. display width for a relative timestamp in "git blame"
3534#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3535#. takes 22 places, is the longest among various forms of
3536#. relative timestamps, but your language may need more or
3537#. fewer display columns.
3538#: builtin/blame.c:2640
3539msgid "4 years, 11 months ago"
3540msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3541
3542#: builtin/branch.c:25
3543msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3544msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3545
3546#: builtin/branch.c:26
3547msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3548msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3549
3550#: builtin/branch.c:27
3551msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3552msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3553
3554#: builtin/branch.c:28
3555msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3556msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3557
3558#: builtin/branch.c:29
3559msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3560msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3561
3562#: builtin/branch.c:142
3563#, c-format
3564msgid ""
3565"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3566"         '%s', but not yet merged to HEAD."
3567msgstr ""
3568"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3569"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3570
3571#: builtin/branch.c:146
3572#, c-format
3573msgid ""
3574"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3575"         '%s', even though it is merged to HEAD."
3576msgstr ""
3577"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3578"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3579
3580#: builtin/branch.c:160
3581#, c-format
3582msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3583msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3584
3585#: builtin/branch.c:164
3586#, c-format
3587msgid ""
3588"The branch '%s' is not fully merged.\n"
3589"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3590msgstr ""
3591"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3592"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3593
3594#: builtin/branch.c:177
3595msgid "Update of config-file failed"
3596msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3597
3598#: builtin/branch.c:205
3599msgid "cannot use -a with -d"
3600msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3601
3602#: builtin/branch.c:211
3603msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3604msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3605
3606#: builtin/branch.c:219
3607#, c-format
3608msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
3609msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
3610
3611#: builtin/branch.c:235
3612#, c-format
3613msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3614msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3615
3616#: builtin/branch.c:236
3617#, c-format
3618msgid "branch '%s' not found."
3619msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3620
3621#: builtin/branch.c:251
3622#, c-format
3623msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3624msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3625
3626#: builtin/branch.c:252
3627#, c-format
3628msgid "Error deleting branch '%s'"
3629msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3630
3631#: builtin/branch.c:259
3632#, c-format
3633msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3634msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3635
3636#: builtin/branch.c:260
3637#, c-format
3638msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3639msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3640
3641#: builtin/branch.c:303
3642#, c-format
3643msgid "[%s: gone]"
3644msgstr "[%s: đã ra đi]"
3645
3646#: builtin/branch.c:308
3647#, c-format
3648msgid "[%s]"
3649msgstr "[%s]"
3650
3651#: builtin/branch.c:313
3652#, c-format
3653msgid "[%s: behind %d]"
3654msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3655
3656#: builtin/branch.c:315
3657#, c-format
3658msgid "[behind %d]"
3659msgstr "[đằng sau %d]"
3660
3661#: builtin/branch.c:319
3662#, c-format
3663msgid "[%s: ahead %d]"
3664msgstr "[%s: phía trước %d]"
3665
3666#: builtin/branch.c:321
3667#, c-format
3668msgid "[ahead %d]"
3669msgstr "[phía trước %d]"
3670
3671#: builtin/branch.c:324
3672#, c-format
3673msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3674msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3675
3676#: builtin/branch.c:327
3677#, c-format
3678msgid "[ahead %d, behind %d]"
3679msgstr "[trước %d, sau %d]"
3680
3681#: builtin/branch.c:340
3682msgid " **** invalid ref ****"
3683msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3684
3685#: builtin/branch.c:366
3686#, c-format
3687msgid "(no branch, rebasing %s)"
3688msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3689
3690#: builtin/branch.c:369
3691#, c-format
3692msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3693msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3694
3695#: builtin/branch.c:375
3696#, c-format
3697msgid "(HEAD detached at %s)"
3698msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3699
3700#: builtin/branch.c:378
3701#, c-format
3702msgid "(HEAD detached from %s)"
3703msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3704
3705#: builtin/branch.c:382
3706msgid "(no branch)"
3707msgstr "(không nhánh)"
3708
3709#: builtin/branch.c:524
3710msgid "cannot rename the current branch while not on any."
3711msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
3712
3713#: builtin/branch.c:534
3714#, c-format
3715msgid "Invalid branch name: '%s'"
3716msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
3717
3718#: builtin/branch.c:549
3719msgid "Branch rename failed"
3720msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
3721
3722#: builtin/branch.c:553
3723#, c-format
3724msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3725msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3726
3727#: builtin/branch.c:557
3728#, c-format
3729msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3730msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3731
3732#: builtin/branch.c:564
3733msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3734msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3735
3736#: builtin/branch.c:586
3737#, c-format
3738msgid "could not write branch description template: %s"
3739msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3740
3741#: builtin/branch.c:615
3742msgid "Generic options"
3743msgstr "Tùy chọn chung"
3744
3745#: builtin/branch.c:617
3746msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3747msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3748
3749#: builtin/branch.c:618
3750msgid "suppress informational messages"
3751msgstr "không xuất các thông tin"
3752
3753#: builtin/branch.c:619
3754msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3755msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3756
3757#: builtin/branch.c:621
3758msgid "change upstream info"
3759msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3760
3761#: builtin/branch.c:625
3762msgid "use colored output"
3763msgstr "tô màu kết xuất"
3764
3765#: builtin/branch.c:626
3766msgid "act on remote-tracking branches"
3767msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3768
3769#: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629
3770msgid "print only branches that contain the commit"
3771msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3772
3773#: builtin/branch.c:632
3774msgid "Specific git-branch actions:"
3775msgstr "Hành động git-branch:"
3776
3777#: builtin/branch.c:633
3778msgid "list both remote-tracking and local branches"
3779msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3780
3781#: builtin/branch.c:635
3782msgid "delete fully merged branch"
3783msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3784
3785#: builtin/branch.c:636
3786msgid "delete branch (even if not merged)"
3787msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3788
3789#: builtin/branch.c:637
3790msgid "move/rename a branch and its reflog"
3791msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3792
3793#: builtin/branch.c:638
3794msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3795msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3796
3797#: builtin/branch.c:639
3798msgid "list branch names"
3799msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3800
3801#: builtin/branch.c:640
3802msgid "create the branch's reflog"
3803msgstr "tạo reflog của nhánh"
3804
3805#: builtin/branch.c:642
3806msgid "edit the description for the branch"
3807msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3808
3809#: builtin/branch.c:643
3810msgid "force creation, move/rename, deletion"
3811msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3812
3813#: builtin/branch.c:644
3814msgid "print only branches that are merged"
3815msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3816
3817#: builtin/branch.c:645
3818msgid "print only branches that are not merged"
3819msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3820
3821#: builtin/branch.c:646
3822msgid "list branches in columns"
3823msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3824
3825#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
3826msgid "key"
3827msgstr "khóa"
3828
3829#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
3830msgid "field name to sort on"
3831msgstr "tên trường cần sắp xếp"
3832
3833#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
3834#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
3835#: builtin/tag.c:369
3836msgid "object"
3837msgstr "đối tượng"
3838
3839#: builtin/branch.c:651
3840msgid "print only branches of the object"
3841msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3842
3843#: builtin/branch.c:669
3844msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3845msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3846
3847#: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705
3848msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3849msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3850
3851#: builtin/branch.c:693
3852msgid "--column and --verbose are incompatible"
3853msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3854
3855#: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746
3856msgid "branch name required"
3857msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3858
3859#: builtin/branch.c:722
3860msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3861msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3862
3863#: builtin/branch.c:727
3864msgid "cannot edit description of more than one branch"
3865msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3866
3867#: builtin/branch.c:734
3868#, c-format
3869msgid "No commit on branch '%s' yet."
3870msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3871
3872#: builtin/branch.c:737
3873#, c-format
3874msgid "No branch named '%s'."
3875msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3876
3877#: builtin/branch.c:752
3878msgid "too many branches for a rename operation"
3879msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3880
3881#: builtin/branch.c:757
3882msgid "too many branches to set new upstream"
3883msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3884
3885#: builtin/branch.c:761
3886#, c-format
3887msgid ""
3888"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3889msgstr ""
3890"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3891"nào cả."
3892
3893#: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807
3894#, c-format
3895msgid "no such branch '%s'"
3896msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3897
3898#: builtin/branch.c:768
3899#, c-format
3900msgid "branch '%s' does not exist"
3901msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3902
3903#: builtin/branch.c:780
3904msgid "too many branches to unset upstream"
3905msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3906
3907#: builtin/branch.c:784
3908msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3909msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3910
3911#: builtin/branch.c:790
3912#, c-format
3913msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3914msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3915
3916#: builtin/branch.c:804
3917msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3918msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3919
3920#: builtin/branch.c:810
3921msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3922msgstr ""
3923"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3924"nhánh"
3925
3926#: builtin/branch.c:813
3927#, c-format
3928msgid ""
3929"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3930"track or --set-upstream-to\n"
3931msgstr ""
3932"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3933"upstream-to\n"
3934
3935#: builtin/branch.c:830
3936#, c-format
3937msgid ""
3938"\n"
3939"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3940"\n"
3941msgstr ""
3942"\n"
3943"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3944"\n"
3945
3946#: builtin/branch.c:831
3947#, c-format
3948msgid "    git branch -d %s\n"
3949msgstr "    git branch -d %s\n"
3950
3951#: builtin/branch.c:832
3952#, c-format
3953msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3954msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3955
3956#: builtin/bundle.c:51
3957#, c-format
3958msgid "%s is okay\n"
3959msgstr "“%s” tốt\n"
3960
3961#: builtin/bundle.c:64
3962msgid "Need a repository to create a bundle."
3963msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3964
3965#: builtin/bundle.c:68
3966msgid "Need a repository to unbundle."
3967msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3968
3969#: builtin/cat-file.c:428
3970msgid ""
3971"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3972"<type>|--textconv) <object>"
3973msgstr ""
3974"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
3975"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3976
3977#: builtin/cat-file.c:429
3978msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3979msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
3980
3981#: builtin/cat-file.c:466
3982msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3983msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3984
3985#: builtin/cat-file.c:467
3986msgid "show object type"
3987msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3988
3989#: builtin/cat-file.c:468
3990msgid "show object size"
3991msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3992
3993#: builtin/cat-file.c:470
3994msgid "exit with zero when there's no error"
3995msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3996
3997#: builtin/cat-file.c:471
3998msgid "pretty-print object's content"
3999msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4000
4001#: builtin/cat-file.c:473
4002msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4003msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4004
4005#: builtin/cat-file.c:475
4006msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4007msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4008
4009#: builtin/cat-file.c:476
4010msgid "buffer --batch output"
4011msgstr "đệm kết xuất --batch"
4012
4013#: builtin/cat-file.c:478
4014msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4015msgstr ""
4016"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4017
4018#: builtin/cat-file.c:481
4019msgid "show info about objects fed from the standard input"
4020msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
4021
4022#: builtin/cat-file.c:484
4023msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4024msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4025
4026#: builtin/cat-file.c:486
4027msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4028msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4029
4030#: builtin/check-attr.c:11
4031msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4032msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4033
4034#: builtin/check-attr.c:12
4035msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4036msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4037
4038#: builtin/check-attr.c:19
4039msgid "report all attributes set on file"
4040msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4041
4042#: builtin/check-attr.c:20
4043msgid "use .gitattributes only from the index"
4044msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4045
4046#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4047msgid "read file names from stdin"
4048msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4049
4050#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4051msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4052msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4053
4054#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325
4055msgid "suppress progress reporting"
4056msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4057
4058#: builtin/check-ignore.c:26
4059msgid "show non-matching input paths"
4060msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4061
4062#: builtin/check-ignore.c:28
4063msgid "ignore index when checking"
4064msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4065
4066#: builtin/check-ignore.c:154
4067msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4068msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4069
4070#: builtin/check-ignore.c:157
4071msgid "-z only makes sense with --stdin"
4072msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4073
4074#: builtin/check-ignore.c:159
4075msgid "no path specified"
4076msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4077
4078#: builtin/check-ignore.c:163
4079msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4080msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4081
4082#: builtin/check-ignore.c:165
4083msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4084msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4085
4086#: builtin/check-ignore.c:168
4087msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4088msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4089
4090#: builtin/check-mailmap.c:8
4091msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4092msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4093
4094#: builtin/check-mailmap.c:13
4095msgid "also read contacts from stdin"
4096msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4097
4098#: builtin/check-mailmap.c:24
4099#, c-format
4100msgid "unable to parse contact: %s"
4101msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4102
4103#: builtin/check-mailmap.c:47
4104msgid "no contacts specified"
4105msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4106
4107#: builtin/checkout-index.c:127
4108msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4109msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4110
4111#: builtin/checkout-index.c:144
4112msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4113msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4114
4115#: builtin/checkout-index.c:160
4116msgid "check out all files in the index"
4117msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4118
4119#: builtin/checkout-index.c:161
4120msgid "force overwrite of existing files"
4121msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4122
4123#: builtin/checkout-index.c:163
4124msgid "no warning for existing files and files not in index"
4125msgstr ""
4126"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4127
4128#: builtin/checkout-index.c:165
4129msgid "don't checkout new files"
4130msgstr "không checkout các tập tin mới"
4131
4132#: builtin/checkout-index.c:167
4133msgid "update stat information in the index file"
4134msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4135
4136#: builtin/checkout-index.c:171
4137msgid "read list of paths from the standard input"
4138msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4139
4140#: builtin/checkout-index.c:173
4141msgid "write the content to temporary files"
4142msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4143
4144#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4145#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
4146#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
4147msgid "string"
4148msgstr "chuỗi"
4149
4150#: builtin/checkout-index.c:175
4151msgid "when creating files, prepend <string>"
4152msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4153
4154#: builtin/checkout-index.c:177
4155msgid "copy out the files from named stage"
4156msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4157
4158#: builtin/checkout.c:25
4159msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4160msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4161
4162#: builtin/checkout.c:26
4163msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4164msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4165
4166#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4167#, c-format
4168msgid "path '%s' does not have our version"
4169msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4170
4171#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4172#, c-format
4173msgid "path '%s' does not have their version"
4174msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4175
4176#: builtin/checkout.c:152
4177#, c-format
4178msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4179msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4180
4181#: builtin/checkout.c:196
4182#, c-format
4183msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4184msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4185
4186#: builtin/checkout.c:213
4187#, c-format
4188msgid "path '%s': cannot merge"
4189msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4190
4191#: builtin/checkout.c:230
4192#, c-format
4193msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4194msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4195
4196#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
4197#: builtin/checkout.c:260
4198#, c-format
4199msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4200msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4201
4202#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
4203#, c-format
4204msgid "'%s' cannot be used with %s"
4205msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4206
4207#: builtin/checkout.c:269
4208#, c-format
4209msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4210msgstr ""
4211"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4212
4213#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
4214msgid "corrupt index file"
4215msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4216
4217#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
4218#, c-format
4219msgid "path '%s' is unmerged"
4220msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4221
4222#: builtin/checkout.c:496
4223msgid "you need to resolve your current index first"
4224msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4225
4226#: builtin/checkout.c:623
4227#, c-format
4228msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4229msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4230
4231#: builtin/checkout.c:661
4232msgid "HEAD is now at"
4233msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4234
4235#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659
4236msgid "unable to update HEAD"
4237msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4238
4239#: builtin/checkout.c:669
4240#, c-format
4241msgid "Reset branch '%s'\n"
4242msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4243
4244#: builtin/checkout.c:672
4245#, c-format
4246msgid "Already on '%s'\n"
4247msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4248
4249#: builtin/checkout.c:676
4250#, c-format
4251msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4252msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4253
4254#: builtin/checkout.c:678 builtin/checkout.c:1068
4255#, c-format
4256msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4257msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4258
4259#: builtin/checkout.c:680
4260#, c-format
4261msgid "Switched to branch '%s'\n"
4262msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4263
4264#: builtin/checkout.c:732
4265#, c-format
4266msgid " ... and %d more.\n"
4267msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4268
4269#: builtin/checkout.c:738
4270#, c-format
4271msgid ""
4272"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4273"any of your branches:\n"
4274"\n"
4275"%s\n"
4276msgid_plural ""
4277"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4278"any of your branches:\n"
4279"\n"
4280"%s\n"
4281msgstr[0] ""
4282"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4283"đến\n"
4284"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4285"\n"
4286"%s\n"
4287
4288#: builtin/checkout.c:757
4289#, c-format
4290msgid ""
4291"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4292"to do so with:\n"
4293"\n"
4294" git branch <new-branch-name> %s\n"
4295"\n"
4296msgid_plural ""
4297"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4298"to do so with:\n"
4299"\n"
4300" git branch <new-branch-name> %s\n"
4301"\n"
4302msgstr[0] ""
4303"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4304"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4305"\n"
4306" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4307"\n"
4308
4309#: builtin/checkout.c:793
4310msgid "internal error in revision walk"
4311msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4312
4313#: builtin/checkout.c:797
4314msgid "Previous HEAD position was"
4315msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4316
4317#: builtin/checkout.c:824 builtin/checkout.c:1063
4318msgid "You are on a branch yet to be born"
4319msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4320
4321#: builtin/checkout.c:969
4322#, c-format
4323msgid "only one reference expected, %d given."
4324msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4325
4326#: builtin/checkout.c:1009 builtin/worktree.c:211
4327#, c-format
4328msgid "invalid reference: %s"
4329msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4330
4331#: builtin/checkout.c:1038
4332#, c-format
4333msgid "reference is not a tree: %s"
4334msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4335
4336#: builtin/checkout.c:1077
4337msgid "paths cannot be used with switching branches"
4338msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4339
4340#: builtin/checkout.c:1080 builtin/checkout.c:1084
4341#, c-format
4342msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4343msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4344
4345#: builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1096
4346#: builtin/checkout.c:1099
4347#, c-format
4348msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4349msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4350
4351#: builtin/checkout.c:1104
4352#, c-format
4353msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4354msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4355
4356#: builtin/checkout.c:1137 builtin/checkout.c:1139 builtin/clone.c:84
4357#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:318
4358#: builtin/worktree.c:320
4359msgid "branch"
4360msgstr "nhánh"
4361
4362#: builtin/checkout.c:1138
4363msgid "create and checkout a new branch"
4364msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4365
4366#: builtin/checkout.c:1140
4367msgid "create/reset and checkout a branch"
4368msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4369
4370#: builtin/checkout.c:1141
4371msgid "create reflog for new branch"
4372msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4373
4374#: builtin/checkout.c:1142
4375msgid "detach the HEAD at named commit"
4376msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4377
4378#: builtin/checkout.c:1143
4379msgid "set upstream info for new branch"
4380msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4381
4382#: builtin/checkout.c:1145
4383msgid "new-branch"
4384msgstr "nhánh-mới"
4385
4386#: builtin/checkout.c:1145
4387msgid "new unparented branch"
4388msgstr "nhánh không cha mới"
4389
4390#: builtin/checkout.c:1146
4391msgid "checkout our version for unmerged files"
4392msgstr ""
4393"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4394
4395#: builtin/checkout.c:1148
4396msgid "checkout their version for unmerged files"
4397msgstr ""
4398"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4399
4400#: builtin/checkout.c:1150
4401msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4402msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4403
4404#: builtin/checkout.c:1151
4405msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4406msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4407
4408#: builtin/checkout.c:1152 builtin/merge.c:227
4409msgid "update ignored files (default)"
4410msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4411
4412#: builtin/checkout.c:1153 builtin/log.c:1269 parse-options.h:250
4413msgid "style"
4414msgstr "kiểu"
4415
4416#: builtin/checkout.c:1154
4417msgid "conflict style (merge or diff3)"
4418msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4419
4420#: builtin/checkout.c:1157
4421msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4422msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4423
4424#: builtin/checkout.c:1159
4425msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4426msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4427
4428#: builtin/checkout.c:1161
4429msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4430msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4431
4432#: builtin/checkout.c:1162 builtin/clone.c:58 builtin/fetch.c:116
4433#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:113 builtin/push.c:526
4434#: builtin/send-pack.c:168
4435msgid "force progress reporting"
4436msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4437
4438#: builtin/checkout.c:1193
4439msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4440msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4441
4442#: builtin/checkout.c:1210
4443msgid "--track needs a branch name"
4444msgstr "--track cần tên một nhánh"
4445
4446#: builtin/checkout.c:1215
4447msgid "Missing branch name; try -b"
4448msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4449
4450#: builtin/checkout.c:1251
4451msgid "invalid path specification"
4452msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4453
4454#: builtin/checkout.c:1258
4455#, c-format
4456msgid ""
4457"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4458"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4459msgstr ""
4460"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4461"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4462"chuyển giao?"
4463
4464#: builtin/checkout.c:1263
4465#, c-format
4466msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4467msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4468
4469#: builtin/checkout.c:1267
4470msgid ""
4471"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4472"checking out of the index."
4473msgstr ""
4474"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4475"checkout bảng mục lục (index)."
4476
4477#: builtin/clean.c:25
4478msgid ""
4479"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4480msgstr ""
4481"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4482
4483#: builtin/clean.c:29
4484#, c-format
4485msgid "Removing %s\n"
4486msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4487
4488#: builtin/clean.c:30
4489#, c-format
4490msgid "Would remove %s\n"
4491msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4492
4493#: builtin/clean.c:31
4494#, c-format
4495msgid "Skipping repository %s\n"
4496msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4497
4498#: builtin/clean.c:32
4499#, c-format
4500msgid "Would skip repository %s\n"
4501msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4502
4503#: builtin/clean.c:33
4504#, c-format
4505msgid "failed to remove %s"
4506msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4507
4508#: builtin/clean.c:291
4509msgid ""
4510"Prompt help:\n"
4511"1          - select a numbered item\n"
4512"foo        - select item based on unique prefix\n"
4513"           - (empty) select nothing"
4514msgstr ""
4515"Trợ giúp về nhắc:\n"
4516"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4517"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4518"           - (để trống) không chọn gì cả"
4519
4520#: builtin/clean.c:295
4521msgid ""
4522"Prompt help:\n"
4523"1          - select a single item\n"
4524"3-5        - select a range of items\n"
4525"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4526"foo        - select item based on unique prefix\n"
4527"-...       - unselect specified items\n"
4528"*          - choose all items\n"
4529"           - (empty) finish selecting"
4530msgstr ""
4531"Trợ giúp về nhắc:\n"
4532"1          - chọn một mục đơn\n"
4533"3-5        - chọn một vùng\n"
4534"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4535"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4536"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4537"*          - chọn tất\n"
4538"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
4539
4540#: builtin/clean.c:511
4541#, c-format
4542msgid "Huh (%s)?"
4543msgstr "Hả (%s)?"
4544
4545#: builtin/clean.c:653
4546#, c-format
4547msgid "Input ignore patterns>> "
4548msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4549
4550#: builtin/clean.c:690
4551#, c-format
4552msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4553msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4554
4555#: builtin/clean.c:711
4556msgid "Select items to delete"
4557msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4558
4559#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4560#: builtin/clean.c:752
4561#, c-format
4562msgid "Remove %s [y/N]? "
4563msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4564
4565#: builtin/clean.c:777
4566msgid "Bye."
4567msgstr "Tạm biệt."
4568
4569#: builtin/clean.c:785
4570msgid ""
4571"clean               - start cleaning\n"
4572"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4573"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4574"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4575"quit                - stop cleaning\n"
4576"help                - this screen\n"
4577"?                   - help for prompt selection"
4578msgstr ""
4579"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4580"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4581"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4582"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4583"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4584"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4585"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4586
4587#: builtin/clean.c:812
4588msgid "*** Commands ***"
4589msgstr "*** Lệnh ***"
4590
4591#: builtin/clean.c:813
4592msgid "What now"
4593msgstr "Giờ thì sao"
4594
4595#: builtin/clean.c:821
4596msgid "Would remove the following item:"
4597msgid_plural "Would remove the following items:"
4598msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4599
4600#: builtin/clean.c:838
4601msgid "No more files to clean, exiting."
4602msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4603
4604#: builtin/clean.c:869
4605msgid "do not print names of files removed"
4606msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4607
4608#: builtin/clean.c:871
4609msgid "force"
4610msgstr "ép buộc"
4611
4612#: builtin/clean.c:872
4613msgid "interactive cleaning"
4614msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4615
4616#: builtin/clean.c:874
4617msgid "remove whole directories"
4618msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4619
4620#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:722
4621#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
4622msgid "pattern"
4623msgstr "mẫu"
4624
4625#: builtin/clean.c:876
4626msgid "add <pattern> to ignore rules"
4627msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4628
4629#: builtin/clean.c:877
4630msgid "remove ignored files, too"
4631msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4632
4633#: builtin/clean.c:879
4634msgid "remove only ignored files"
4635msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4636
4637#: builtin/clean.c:897
4638msgid "-x and -X cannot be used together"
4639msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4640
4641#: builtin/clean.c:901
4642msgid ""
4643"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4644"clean"
4645msgstr ""
4646"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4647"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4648
4649#: builtin/clean.c:904
4650msgid ""
4651"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4652"refusing to clean"
4653msgstr ""
4654"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4655"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4656
4657#: builtin/clone.c:37
4658msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4659msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4660
4661#: builtin/clone.c:60
4662msgid "don't create a checkout"
4663msgstr "không tạo một checkout"
4664
4665#: builtin/clone.c:61 builtin/clone.c:63 builtin/init-db.c:469
4666msgid "create a bare repository"
4667msgstr "tạo kho thuần"
4668
4669#: builtin/clone.c:65
4670msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4671msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4672
4673#: builtin/clone.c:67
4674msgid "to clone from a local repository"
4675msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4676
4677#: builtin/clone.c:69
4678msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4679msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4680
4681#: builtin/clone.c:71
4682msgid "setup as shared repository"
4683msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4684
4685#: builtin/clone.c:73 builtin/clone.c:75
4686msgid "initialize submodules in the clone"
4687msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4688
4689#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:466
4690msgid "template-directory"
4691msgstr "thư-mục-mẫu"
4692
4693#: builtin/clone.c:77 builtin/init-db.c:467
4694msgid "directory from which templates will be used"
4695msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4696
4697#: builtin/clone.c:79 builtin/submodule--helper.c:173
4698msgid "reference repository"
4699msgstr "kho tham chiếu"
4700
4701#: builtin/clone.c:81
4702msgid "use --reference only while cloning"
4703msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4704
4705#: builtin/clone.c:82 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
4706msgid "name"
4707msgstr "tên"
4708
4709#: builtin/clone.c:83
4710msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4711msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
4712
4713#: builtin/clone.c:85
4714msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4715msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4716
4717#: builtin/clone.c:87
4718msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4719msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4720
4721#: builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:665 builtin/pull.c:193
4722msgid "depth"
4723msgstr "độ-sâu"
4724
4725#: builtin/clone.c:89
4726msgid "create a shallow clone of that depth"
4727msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4728
4729#: builtin/clone.c:91
4730msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4731msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4732
4733#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:475
4734msgid "gitdir"
4735msgstr "gitdir"
4736
4737#: builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:476
4738msgid "separate git dir from working tree"
4739msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4740
4741#: builtin/clone.c:94
4742msgid "key=value"
4743msgstr "khóa=giá_trị"
4744
4745#: builtin/clone.c:95
4746msgid "set config inside the new repository"
4747msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4748
4749#: builtin/clone.c:96 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
4750msgid "use IPv4 addresses only"
4751msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
4752
4753#: builtin/clone.c:98 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
4754msgid "use IPv6 addresses only"
4755msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
4756
4757#: builtin/clone.c:239
4758msgid ""
4759"No directory name could be guessed.\n"
4760"Please specify a directory on the command line"
4761msgstr ""
4762"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
4763"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
4764
4765#: builtin/clone.c:305
4766#, c-format
4767msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
4768msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
4769
4770#: builtin/clone.c:307
4771#, c-format
4772msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
4773msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
4774
4775#: builtin/clone.c:312
4776#, c-format
4777msgid "reference repository '%s' is shallow"
4778msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
4779
4780#: builtin/clone.c:315
4781#, c-format
4782msgid "reference repository '%s' is grafted"
4783msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
4784
4785#: builtin/clone.c:380 builtin/diff.c:84
4786#, c-format
4787msgid "failed to stat '%s'"
4788msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4789
4790#: builtin/clone.c:382
4791#, c-format
4792msgid "%s exists and is not a directory"
4793msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4794
4795#: builtin/clone.c:396
4796#, c-format
4797msgid "failed to stat %s\n"
4798msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4799
4800#: builtin/clone.c:418
4801#, c-format
4802msgid "failed to create link '%s'"
4803msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4804
4805#: builtin/clone.c:422
4806#, c-format
4807msgid "failed to copy file to '%s'"
4808msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4809
4810#: builtin/clone.c:447 builtin/clone.c:631
4811#, c-format
4812msgid "done.\n"
4813msgstr "hoàn tất.\n"
4814
4815#: builtin/clone.c:459
4816msgid ""
4817"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4818"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4819"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4820msgstr ""
4821"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4822"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4823"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4824
4825#: builtin/clone.c:536
4826#, c-format
4827msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4828msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4829
4830#: builtin/clone.c:626
4831#, c-format
4832msgid "Checking connectivity... "
4833msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4834
4835#: builtin/clone.c:629
4836msgid "remote did not send all necessary objects"
4837msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4838
4839#: builtin/clone.c:647
4840#, c-format
4841msgid "unable to update %s"
4842msgstr "không thể cập nhật %s"
4843
4844#: builtin/clone.c:696
4845msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4846msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4847
4848#: builtin/clone.c:727
4849msgid "unable to checkout working tree"
4850msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4851
4852#: builtin/clone.c:753
4853msgid "unable to write parameters to config file"
4854msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4855
4856#: builtin/clone.c:816
4857msgid "cannot repack to clean up"
4858msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4859
4860#: builtin/clone.c:818
4861msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4862msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4863
4864#: builtin/clone.c:850
4865msgid "Too many arguments."
4866msgstr "Có quá nhiều đối số."
4867
4868#: builtin/clone.c:854
4869msgid "You must specify a repository to clone."
4870msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4871
4872#: builtin/clone.c:865
4873#, c-format
4874msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4875msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4876
4877#: builtin/clone.c:868
4878msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4879msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4880
4881#: builtin/clone.c:881
4882#, c-format
4883msgid "repository '%s' does not exist"
4884msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4885
4886#: builtin/clone.c:887 builtin/fetch.c:1174
4887#, c-format
4888msgid "depth %s is not a positive number"
4889msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4890
4891#: builtin/clone.c:897
4892#, c-format
4893msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4894msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4895
4896#: builtin/clone.c:907
4897#, c-format
4898msgid "working tree '%s' already exists."
4899msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4900
4901#: builtin/clone.c:922 builtin/clone.c:933 builtin/submodule--helper.c:218
4902#: builtin/worktree.c:219 builtin/worktree.c:246
4903#, c-format
4904msgid "could not create leading directories of '%s'"
4905msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4906
4907#: builtin/clone.c:925
4908#, c-format
4909msgid "could not create work tree dir '%s'"
4910msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
4911
4912#: builtin/clone.c:943
4913#, c-format
4914msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4915msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4916
4917#: builtin/clone.c:945
4918#, c-format
4919msgid "Cloning into '%s'...\n"
4920msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4921
4922#: builtin/clone.c:984
4923msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4924msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4925
4926#: builtin/clone.c:987
4927msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4928msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4929
4930#: builtin/clone.c:992
4931msgid "--local is ignored"
4932msgstr "--local bị lờ đi"
4933
4934#: builtin/clone.c:996
4935#, c-format
4936msgid "Don't know how to clone %s"
4937msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4938
4939#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1053
4940#, c-format
4941msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4942msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4943
4944#: builtin/clone.c:1056
4945msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4946msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4947
4948#: builtin/column.c:9
4949msgid "git column [<options>]"
4950msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
4951
4952#: builtin/column.c:26
4953msgid "lookup config vars"
4954msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4955
4956#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4957msgid "layout to use"
4958msgstr "bố cục để dùng"
4959
4960#: builtin/column.c:29
4961msgid "Maximum width"
4962msgstr "Độ rộng tối đa"
4963
4964#: builtin/column.c:30
4965msgid "Padding space on left border"
4966msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4967
4968#: builtin/column.c:31
4969msgid "Padding space on right border"
4970msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4971
4972#: builtin/column.c:32
4973msgid "Padding space between columns"
4974msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4975
4976#: builtin/column.c:51
4977msgid "--command must be the first argument"
4978msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4979
4980#: builtin/commit.c:38
4981msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
4982msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4983
4984#: builtin/commit.c:43
4985msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
4986msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4987
4988#: builtin/commit.c:48
4989msgid ""
4990"Your name and email address were configured automatically based\n"
4991"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4992"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4993"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4994"your configuration file:\n"
4995"\n"
4996"    git config --global --edit\n"
4997"\n"
4998"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4999"\n"
5000"    git commit --amend --reset-author\n"
5001msgstr ""
5002"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5003"sở\n"
5004"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5005"xác không.\n"
5006"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5007"trên\n"
5008"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5009"thảo\n"
5010"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5011"\n"
5012"    git config --global --edit\n"
5013"\n"
5014"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5015"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5016"\n"
5017"    git commit --amend --reset-author\n"
5018
5019#: builtin/commit.c:61
5020msgid ""
5021"Your name and email address were configured automatically based\n"
5022"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5023"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5024"\n"
5025"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5026"    git config --global user.email you@example.com\n"
5027"\n"
5028"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5029"\n"
5030"    git commit --amend --reset-author\n"
5031msgstr ""
5032"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5033"sở\n"
5034"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5035"xác không.\n"
5036"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5037"trên một cách rõ ràng:\n"
5038"\n"
5039"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5040"    git config --global user.email you@example.com\n"
5041"\n"
5042"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5043"chuyển giao này với lệnh:\n"
5044"\n"
5045"    git commit --amend --reset-author\n"
5046
5047#: builtin/commit.c:73
5048msgid ""
5049"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5050"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5051"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5052msgstr ""
5053"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5054"làm như thế\n"
5055"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5056"--allow-empty,\n"
5057"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5058"\"git reset HEAD^\".\n"
5059
5060#: builtin/commit.c:78
5061msgid ""
5062"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5063"If you wish to commit it anyway, use:\n"
5064"\n"
5065"    git commit --allow-empty\n"
5066"\n"
5067msgstr ""
5068"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5069"đột.\n"
5070"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5071"\n"
5072"    git commit --allow-empty\n"
5073"\n"
5074
5075#: builtin/commit.c:85
5076msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5077msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5078
5079#: builtin/commit.c:88
5080msgid ""
5081"If you wish to skip this commit, use:\n"
5082"\n"
5083"    git reset\n"
5084"\n"
5085"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5086"the remaining commits.\n"
5087msgstr ""
5088"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5089"\n"
5090"    git reset\n"
5091"\n"
5092"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5093"những lần chuyển giao còn lại.\n"
5094
5095#: builtin/commit.c:305
5096msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5097msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5098
5099#: builtin/commit.c:346
5100msgid "unable to create temporary index"
5101msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5102
5103#: builtin/commit.c:352
5104msgid "interactive add failed"
5105msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5106
5107#: builtin/commit.c:365
5108msgid "unable to update temporary index"
5109msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5110
5111#: builtin/commit.c:367
5112msgid "Failed to update main cache tree"
5113msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5114
5115#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
5116msgid "unable to write new_index file"
5117msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5118
5119#: builtin/commit.c:445
5120msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5121msgstr ""
5122"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5123
5124#: builtin/commit.c:447
5125msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5126msgstr ""
5127"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5128
5129#: builtin/commit.c:456
5130msgid "cannot read the index"
5131msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5132
5133#: builtin/commit.c:475
5134msgid "unable to write temporary index file"
5135msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5136
5137#: builtin/commit.c:580
5138#, c-format
5139msgid "commit '%s' lacks author header"
5140msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5141
5142#: builtin/commit.c:582
5143#, c-format
5144msgid "commit '%s' has malformed author line"
5145msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5146
5147#: builtin/commit.c:601
5148msgid "malformed --author parameter"
5149msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5150
5151#: builtin/commit.c:609
5152#, c-format
5153msgid "invalid date format: %s"
5154msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5155
5156#: builtin/commit.c:653
5157msgid ""
5158"unable to select a comment character that is not used\n"
5159"in the current commit message"
5160msgstr ""
5161"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5162"trong phần ghi chú hiện tại"
5163
5164#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
5165#, c-format
5166msgid "could not lookup commit %s"
5167msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5168
5169#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:285
5170#, c-format
5171msgid "(reading log message from standard input)\n"
5172msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5173
5174#: builtin/commit.c:704
5175msgid "could not read log from standard input"
5176msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5177
5178#: builtin/commit.c:708
5179#, c-format
5180msgid "could not read log file '%s'"
5181msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5182
5183#: builtin/commit.c:730
5184msgid "could not read MERGE_MSG"
5185msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5186
5187#: builtin/commit.c:734
5188msgid "could not read SQUASH_MSG"
5189msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5190
5191#: builtin/commit.c:785
5192msgid "could not write commit template"
5193msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5194
5195#: builtin/commit.c:803
5196#, c-format
5197msgid ""
5198"\n"
5199"It looks like you may be committing a merge.\n"
5200"If this is not correct, please remove the file\n"
5201"\t%s\n"
5202"and try again.\n"
5203msgstr ""
5204"\n"
5205"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5206"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5207"\t%s\n"
5208"và thử lại.\n"
5209
5210#: builtin/commit.c:808
5211#, c-format
5212msgid ""
5213"\n"
5214"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5215"If this is not correct, please remove the file\n"
5216"\t%s\n"
5217"and try again.\n"
5218msgstr ""
5219"\n"
5220"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5221"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5222"\t%s\n"
5223"và thử lại.\n"
5224
5225#: builtin/commit.c:821
5226#, c-format
5227msgid ""
5228"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5229"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5230msgstr ""
5231"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5232"được\n"
5233"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5234"chuyển giao.\n"
5235
5236#: builtin/commit.c:828
5237#, c-format
5238msgid ""
5239"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5240"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5241"An empty message aborts the commit.\n"
5242msgstr ""
5243"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5244"được\n"
5245"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5246"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5247
5248#: builtin/commit.c:848
5249#, c-format
5250msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5251msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5252
5253#: builtin/commit.c:856
5254#, c-format
5255msgid "%sDate:      %s"
5256msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5257
5258#: builtin/commit.c:863
5259#, c-format
5260msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5261msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5262
5263#: builtin/commit.c:881
5264msgid "Cannot read index"
5265msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5266
5267#: builtin/commit.c:938
5268msgid "Error building trees"
5269msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5270
5271#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
5272#, c-format
5273msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5274msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5275
5276#: builtin/commit.c:1055
5277#, c-format
5278msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5279msgstr ""
5280"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5281"tác giả nào sẵn có"
5282
5283#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
5284#, c-format
5285msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5286msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5287
5288#: builtin/commit.c:1107
5289msgid "--long and -z are incompatible"
5290msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5291
5292#: builtin/commit.c:1137
5293msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5294msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5295
5296#: builtin/commit.c:1146
5297msgid "You have nothing to amend."
5298msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5299
5300#: builtin/commit.c:1149
5301msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5302msgstr ""
5303"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5304
5305#: builtin/commit.c:1151
5306msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5307msgstr ""
5308"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5309"bổ”."
5310
5311#: builtin/commit.c:1154
5312msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5313msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5314
5315#: builtin/commit.c:1164
5316msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5317msgstr ""
5318"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5319
5320#: builtin/commit.c:1166
5321msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5322msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5323
5324#: builtin/commit.c:1174
5325msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5326msgstr ""
5327"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5328
5329#: builtin/commit.c:1191
5330msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5331msgstr ""
5332"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5333"sử dụng."
5334
5335#: builtin/commit.c:1193
5336msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5337msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5338
5339#: builtin/commit.c:1195
5340msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5341msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5342
5343#: builtin/commit.c:1197
5344msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5345msgstr ""
5346"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5347"là --only những đường dẫn"
5348
5349#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
5350#, c-format
5351msgid "Invalid cleanup mode %s"
5352msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5353
5354#: builtin/commit.c:1214
5355msgid "Paths with -a does not make sense."
5356msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5357
5358#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
5359msgid "show status concisely"
5360msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5361
5362#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
5363msgid "show branch information"
5364msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5365
5366#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:512
5367#: builtin/worktree.c:430
5368msgid "machine-readable output"
5369msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5370
5371#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
5372msgid "show status in long format (default)"
5373msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5374
5375#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
5376msgid "terminate entries with NUL"
5377msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5378
5379#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
5380#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5381msgid "mode"
5382msgstr "chế độ"
5383
5384#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
5385msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5386msgstr ""
5387"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
5388"normal, no. (Mặc định: all)"
5389
5390#: builtin/commit.c:1340
5391msgid "show ignored files"
5392msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5393
5394#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
5395msgid "when"
5396msgstr "khi"
5397
5398#: builtin/commit.c:1342
5399msgid ""
5400"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5401"(Default: all)"
5402msgstr ""
5403"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5404"(Mặc định: all)"
5405
5406#: builtin/commit.c:1344
5407msgid "list untracked files in columns"
5408msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5409
5410#: builtin/commit.c:1430
5411msgid "couldn't look up newly created commit"
5412msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5413
5414#: builtin/commit.c:1432
5415msgid "could not parse newly created commit"
5416msgstr ""
5417"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5418
5419#: builtin/commit.c:1477
5420msgid "detached HEAD"
5421msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5422
5423#: builtin/commit.c:1480
5424msgid " (root-commit)"
5425msgstr " (root-commit)"
5426
5427#: builtin/commit.c:1575
5428msgid "suppress summary after successful commit"
5429msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5430
5431#: builtin/commit.c:1576
5432msgid "show diff in commit message template"
5433msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5434
5435#: builtin/commit.c:1578
5436msgid "Commit message options"
5437msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5438
5439#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
5440msgid "read message from file"
5441msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5442
5443#: builtin/commit.c:1580
5444msgid "author"
5445msgstr "tác giả"
5446
5447#: builtin/commit.c:1580
5448msgid "override author for commit"
5449msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5450
5451#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
5452msgid "date"
5453msgstr "ngày tháng"
5454
5455#: builtin/commit.c:1581
5456msgid "override date for commit"
5457msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5458
5459#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:395
5460#: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5461msgid "message"
5462msgstr "chú thích"
5463
5464#: builtin/commit.c:1582
5465msgid "commit message"
5466msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5467
5468#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
5469#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5470msgid "commit"
5471msgstr "lần_chuyển_giao"
5472
5473#: builtin/commit.c:1583
5474msgid "reuse and edit message from specified commit"
5475msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5476
5477#: builtin/commit.c:1584
5478msgid "reuse message from specified commit"
5479msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5480
5481#: builtin/commit.c:1585
5482msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5483msgstr ""
5484"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5485
5486#: builtin/commit.c:1586
5487msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5488msgstr ""
5489"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5490"ra"
5491
5492#: builtin/commit.c:1587
5493msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5494msgstr ""
5495"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5496
5497#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1219 builtin/revert.c:86
5498msgid "add Signed-off-by:"
5499msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5500
5501#: builtin/commit.c:1589
5502msgid "use specified template file"
5503msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5504
5505#: builtin/commit.c:1590
5506msgid "force edit of commit"
5507msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5508
5509#: builtin/commit.c:1591
5510msgid "default"
5511msgstr "mặc định"
5512
5513#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
5514msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5515msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5516
5517#: builtin/commit.c:1592
5518msgid "include status in commit message template"
5519msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5520
5521#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:160
5522#: builtin/revert.c:93
5523msgid "GPG sign commit"
5524msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5525
5526#: builtin/commit.c:1597
5527msgid "Commit contents options"
5528msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5529
5530#: builtin/commit.c:1598
5531msgid "commit all changed files"
5532msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5533
5534#: builtin/commit.c:1599
5535msgid "add specified files to index for commit"
5536msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5537
5538#: builtin/commit.c:1600
5539msgid "interactively add files"
5540msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5541
5542#: builtin/commit.c:1601
5543msgid "interactively add changes"
5544msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5545
5546#: builtin/commit.c:1602
5547msgid "commit only specified files"
5548msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5549
5550#: builtin/commit.c:1603
5551msgid "bypass pre-commit hook"
5552msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5553
5554#: builtin/commit.c:1604
5555msgid "show what would be committed"
5556msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5557
5558#: builtin/commit.c:1615
5559msgid "amend previous commit"
5560msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5561
5562#: builtin/commit.c:1616
5563msgid "bypass post-rewrite hook"
5564msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5565
5566#: builtin/commit.c:1621
5567msgid "ok to record an empty change"
5568msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5569
5570#: builtin/commit.c:1623
5571msgid "ok to record a change with an empty message"
5572msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5573
5574#: builtin/commit.c:1652
5575msgid "could not parse HEAD commit"
5576msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5577
5578#: builtin/commit.c:1698
5579#, c-format
5580msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5581msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5582
5583#: builtin/commit.c:1705
5584msgid "could not read MERGE_MODE"
5585msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5586
5587#: builtin/commit.c:1724
5588#, c-format
5589msgid "could not read commit message: %s"
5590msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5591
5592#: builtin/commit.c:1735
5593#, c-format
5594msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5595msgstr ""
5596"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5597"(message).\n"
5598
5599#: builtin/commit.c:1740
5600#, c-format
5601msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5602msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5603
5604#: builtin/commit.c:1788
5605msgid ""
5606"Repository has been updated, but unable to write\n"
5607"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5608"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5609msgstr ""
5610"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5611"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5612"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5613"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5614
5615#: builtin/config.c:9
5616msgid "git config [<options>]"
5617msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5618
5619#: builtin/config.c:56
5620msgid "Config file location"
5621msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5622
5623#: builtin/config.c:57
5624msgid "use global config file"
5625msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5626
5627#: builtin/config.c:58
5628msgid "use system config file"
5629msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5630
5631#: builtin/config.c:59
5632msgid "use repository config file"
5633msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5634
5635#: builtin/config.c:60
5636msgid "use given config file"
5637msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5638
5639#: builtin/config.c:61
5640msgid "blob-id"
5641msgstr "blob-id"
5642
5643#: builtin/config.c:61
5644msgid "read config from given blob object"
5645msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5646
5647#: builtin/config.c:62
5648msgid "Action"
5649msgstr "Hành động"
5650
5651#: builtin/config.c:63
5652msgid "get value: name [value-regex]"
5653msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5654
5655#: builtin/config.c:64
5656msgid "get all values: key [value-regex]"
5657msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5658
5659#: builtin/config.c:65
5660msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5661msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5662
5663#: builtin/config.c:66
5664msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5665msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5666
5667#: builtin/config.c:67
5668msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5669msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5670
5671#: builtin/config.c:68
5672msgid "add a new variable: name value"
5673msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5674
5675#: builtin/config.c:69
5676msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5677msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5678
5679#: builtin/config.c:70
5680msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5681msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5682
5683#: builtin/config.c:71
5684msgid "rename section: old-name new-name"
5685msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5686
5687#: builtin/config.c:72
5688msgid "remove a section: name"
5689msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5690
5691#: builtin/config.c:73
5692msgid "list all"
5693msgstr "liệt kê tất"
5694
5695#: builtin/config.c:74
5696msgid "open an editor"
5697msgstr "mở một trình biên soạn"
5698
5699#: builtin/config.c:75
5700msgid "find the color configured: slot [default]"
5701msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5702
5703#: builtin/config.c:76
5704msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5705msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5706
5707#: builtin/config.c:77
5708msgid "Type"
5709msgstr "Kiểu"
5710
5711#: builtin/config.c:78
5712msgid "value is \"true\" or \"false\""
5713msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5714
5715#: builtin/config.c:79
5716msgid "value is decimal number"
5717msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5718
5719#: builtin/config.c:80
5720msgid "value is --bool or --int"
5721msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5722
5723#: builtin/config.c:81
5724msgid "value is a path (file or directory name)"
5725msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5726
5727#: builtin/config.c:82
5728msgid "Other"
5729msgstr "Khác"
5730
5731#: builtin/config.c:83
5732msgid "terminate values with NUL byte"
5733msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
5734
5735#: builtin/config.c:84
5736msgid "show variable names only"
5737msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5738
5739#: builtin/config.c:85
5740msgid "respect include directives on lookup"
5741msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5742
5743#: builtin/config.c:86
5744msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5745msgstr ""
5746"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
5747"lệnh)"
5748
5749#: builtin/config.c:328
5750msgid "unable to parse default color value"
5751msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
5752
5753#: builtin/config.c:469
5754#, c-format
5755msgid ""
5756"# This is Git's per-user configuration file.\n"
5757"[user]\n"
5758"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5759"#\tname = %s\n"
5760"#\temail = %s\n"
5761msgstr ""
5762"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5763"[user]\n"
5764"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5765"#\tname = %s\n"
5766"#\temail = %s\n"
5767
5768#: builtin/config.c:611
5769#, c-format
5770msgid "cannot create configuration file %s"
5771msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
5772
5773#: builtin/count-objects.c:77
5774msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5775msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
5776
5777#: builtin/count-objects.c:87
5778msgid "print sizes in human readable format"
5779msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5780
5781#: builtin/describe.c:17
5782msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
5783msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
5784
5785#: builtin/describe.c:18
5786msgid "git describe [<options>] --dirty"
5787msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
5788
5789#: builtin/describe.c:217
5790#, c-format
5791msgid "annotated tag %s not available"
5792msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5793
5794#: builtin/describe.c:221
5795#, c-format
5796msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5797msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5798
5799#: builtin/describe.c:223
5800#, c-format
5801msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5802msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5803
5804#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
5805#, c-format
5806msgid "Not a valid object name %s"
5807msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5808
5809#: builtin/describe.c:253
5810#, c-format
5811msgid "%s is not a valid '%s' object"
5812msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5813
5814#: builtin/describe.c:270
5815#, c-format
5816msgid "no tag exactly matches '%s'"
5817msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5818
5819#: builtin/describe.c:272
5820#, c-format
5821msgid "searching to describe %s\n"
5822msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5823
5824#: builtin/describe.c:319
5825#, c-format
5826msgid "finished search at %s\n"
5827msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5828
5829#: builtin/describe.c:346
5830#, c-format
5831msgid ""
5832"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5833"However, there were unannotated tags: try --tags."
5834msgstr ""
5835"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5836"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5837
5838#: builtin/describe.c:350
5839#, c-format
5840msgid ""
5841"No tags can describe '%s'.\n"
5842"Try --always, or create some tags."
5843msgstr ""
5844"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
5845"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5846
5847#: builtin/describe.c:371
5848#, c-format
5849msgid "traversed %lu commits\n"
5850msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5851
5852#: builtin/describe.c:374
5853#, c-format
5854msgid ""
5855"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5856"gave up search at %s\n"
5857msgstr ""
5858"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5859"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5860
5861#: builtin/describe.c:396
5862msgid "find the tag that comes after the commit"
5863msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5864
5865#: builtin/describe.c:397
5866msgid "debug search strategy on stderr"
5867msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5868
5869#: builtin/describe.c:398
5870msgid "use any ref"
5871msgstr "dùng ref bất kỳ"
5872
5873#: builtin/describe.c:399
5874msgid "use any tag, even unannotated"
5875msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5876
5877#: builtin/describe.c:400
5878msgid "always use long format"
5879msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5880
5881#: builtin/describe.c:401
5882msgid "only follow first parent"
5883msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5884
5885#: builtin/describe.c:404
5886msgid "only output exact matches"
5887msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5888
5889#: builtin/describe.c:406
5890msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5891msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5892
5893#: builtin/describe.c:408
5894msgid "only consider tags matching <pattern>"
5895msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5896
5897#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
5898msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5899msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5900
5901#: builtin/describe.c:411
5902msgid "mark"
5903msgstr "dấu"
5904
5905#: builtin/describe.c:412
5906msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5907msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5908
5909#: builtin/describe.c:430
5910msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5911msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5912
5913#: builtin/describe.c:456
5914msgid "No names found, cannot describe anything."
5915msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5916
5917#: builtin/describe.c:476
5918msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5919msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5920
5921#: builtin/diff.c:86
5922#, c-format
5923msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5924msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5925
5926#: builtin/diff.c:237
5927#, c-format
5928msgid "invalid option: %s"
5929msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5930
5931#: builtin/diff.c:358
5932msgid "Not a git repository"
5933msgstr "Không phải là kho git"
5934
5935#: builtin/diff.c:401
5936#, c-format
5937msgid "invalid object '%s' given."
5938msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5939
5940#: builtin/diff.c:410
5941#, c-format
5942msgid "more than two blobs given: '%s'"
5943msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5944
5945#: builtin/diff.c:417
5946#, c-format
5947msgid "unhandled object '%s' given."
5948msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5949
5950#: builtin/fast-export.c:25
5951msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5952msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5953
5954#: builtin/fast-export.c:980
5955msgid "show progress after <n> objects"
5956msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5957
5958#: builtin/fast-export.c:982
5959msgid "select handling of signed tags"
5960msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5961
5962#: builtin/fast-export.c:985
5963msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5964msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5965
5966#: builtin/fast-export.c:988
5967msgid "Dump marks to this file"
5968msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5969
5970#: builtin/fast-export.c:990
5971msgid "Import marks from this file"
5972msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5973
5974#: builtin/fast-export.c:992
5975msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5976msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5977
5978#: builtin/fast-export.c:994
5979msgid "Output full tree for each commit"
5980msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5981
5982#: builtin/fast-export.c:996
5983msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5984msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5985
5986#: builtin/fast-export.c:997
5987msgid "Skip output of blob data"
5988msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5989
5990#: builtin/fast-export.c:998
5991msgid "refspec"
5992msgstr "refspec"
5993
5994#: builtin/fast-export.c:999
5995msgid "Apply refspec to exported refs"
5996msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5997
5998#: builtin/fast-export.c:1000
5999msgid "anonymize output"
6000msgstr "kết xuất anonymize"
6001
6002#: builtin/fetch.c:20
6003msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6004msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6005
6006#: builtin/fetch.c:21
6007msgid "git fetch [<options>] <group>"
6008msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6009
6010#: builtin/fetch.c:22
6011msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6012msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6013
6014#: builtin/fetch.c:23
6015msgid "git fetch --all [<options>]"
6016msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6017
6018#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:166
6019msgid "fetch from all remotes"
6020msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6021
6022#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:169
6023msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6024msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6025
6026#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:172
6027msgid "path to upload pack on remote end"
6028msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6029
6030#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:174
6031msgid "force overwrite of local branch"
6032msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6033
6034#: builtin/fetch.c:99
6035msgid "fetch from multiple remotes"
6036msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6037
6038#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:176
6039msgid "fetch all tags and associated objects"
6040msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6041
6042#: builtin/fetch.c:103
6043msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6044msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6045
6046#: builtin/fetch.c:105
6047msgid "number of submodules fetched in parallel"
6048msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6049
6050#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:179
6051msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6052msgstr ""
6053"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6054"nữa"
6055
6056#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:182
6057msgid "on-demand"
6058msgstr "khi-cần"
6059
6060#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:183
6061msgid "control recursive fetching of submodules"
6062msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6063
6064#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:191
6065msgid "keep downloaded pack"
6066msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6067
6068#: builtin/fetch.c:115
6069msgid "allow updating of HEAD ref"
6070msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6071
6072#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:194
6073msgid "deepen history of shallow clone"
6074msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6075
6076#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:197
6077msgid "convert to a complete repository"
6078msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6079
6080#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1236
6081msgid "dir"
6082msgstr "tmục"
6083
6084#: builtin/fetch.c:123
6085msgid "prepend this to submodule path output"
6086msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6087
6088#: builtin/fetch.c:126
6089msgid "default mode for recursion"
6090msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6091
6092#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:200
6093msgid "accept refs that update .git/shallow"
6094msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6095
6096#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:202
6097msgid "refmap"
6098msgstr "refmap"
6099
6100#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:203
6101msgid "specify fetch refmap"
6102msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6103
6104#: builtin/fetch.c:386
6105msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6106msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6107
6108#: builtin/fetch.c:466
6109#, c-format
6110msgid "object %s not found"
6111msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6112
6113#: builtin/fetch.c:471
6114msgid "[up to date]"
6115msgstr "[đã cập nhật]"
6116
6117#: builtin/fetch.c:485
6118#, c-format
6119msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
6120msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6121
6122#: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6123msgid "[rejected]"
6124msgstr "[Bị từ chối]"
6125
6126#: builtin/fetch.c:497
6127msgid "[tag update]"
6128msgstr "[cập nhật thẻ]"
6129
6130#: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6131msgid "  (unable to update local ref)"
6132msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6133
6134#: builtin/fetch.c:517
6135msgid "[new tag]"
6136msgstr "[thẻ mới]"
6137
6138#: builtin/fetch.c:520
6139msgid "[new branch]"
6140msgstr "[nhánh mới]"
6141
6142#: builtin/fetch.c:523
6143msgid "[new ref]"
6144msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6145
6146#: builtin/fetch.c:569
6147msgid "unable to update local ref"
6148msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6149
6150#: builtin/fetch.c:569
6151msgid "forced update"
6152msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6153
6154#: builtin/fetch.c:576
6155msgid "(non-fast-forward)"
6156msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6157
6158#: builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
6159#, c-format
6160msgid "cannot open %s: %s\n"
6161msgstr "không thể mở %s: %s\n"
6162
6163#: builtin/fetch.c:619
6164#, c-format
6165msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6166msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6167
6168#: builtin/fetch.c:637
6169#, c-format
6170msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6171msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6172
6173#: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6174#, c-format
6175msgid "From %.*s\n"
6176msgstr "Từ %.*s\n"
6177
6178#: builtin/fetch.c:735
6179#, c-format
6180msgid ""
6181"some local refs could not be updated; try running\n"
6182" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6183msgstr ""
6184"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6185" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6186
6187#: builtin/fetch.c:787
6188#, c-format
6189msgid "   (%s will become dangling)"
6190msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6191
6192#: builtin/fetch.c:788
6193#, c-format
6194msgid "   (%s has become dangling)"
6195msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6196
6197#: builtin/fetch.c:820
6198msgid "[deleted]"
6199msgstr "[đã xóa]"
6200
6201#: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6202msgid "(none)"
6203msgstr "(không)"
6204
6205#: builtin/fetch.c:841
6206#, c-format
6207msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6208msgstr ""
6209"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6210"trần (bare)"
6211
6212#: builtin/fetch.c:860
6213#, c-format
6214msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6215msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6216
6217#: builtin/fetch.c:863
6218#, c-format
6219msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6220msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6221
6222#: builtin/fetch.c:920
6223#, c-format
6224msgid "Don't know how to fetch from %s"
6225msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6226
6227#: builtin/fetch.c:1080
6228#, c-format
6229msgid "Fetching %s\n"
6230msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6231
6232#: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6233#, c-format
6234msgid "Could not fetch %s"
6235msgstr "không thể “%s” về"
6236
6237#: builtin/fetch.c:1100
6238msgid ""
6239"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
6240"remote name from which new revisions should be fetched."
6241msgstr ""
6242"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6243"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6244
6245#: builtin/fetch.c:1123
6246msgid "You need to specify a tag name."
6247msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6248
6249#: builtin/fetch.c:1165
6250msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6251msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6252
6253#: builtin/fetch.c:1167
6254msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6255msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6256
6257#: builtin/fetch.c:1187
6258msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6259msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6260
6261#: builtin/fetch.c:1189
6262msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6263msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6264
6265#: builtin/fetch.c:1200
6266#, c-format
6267msgid "No such remote or remote group: %s"
6268msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6269
6270#: builtin/fetch.c:1208
6271msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6272msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6273
6274#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6275msgid ""
6276"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6277msgstr ""
6278"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6279"tin>]"
6280
6281#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6282msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6283msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6284
6285#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6286msgid "alias for --log (deprecated)"
6287msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6288
6289#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6290msgid "text"
6291msgstr "văn bản"
6292
6293#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6294msgid "use <text> as start of message"
6295msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6296
6297#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6298msgid "file to read from"
6299msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6300
6301#: builtin/for-each-ref.c:9
6302msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6303msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6304
6305#: builtin/for-each-ref.c:10
6306msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6307msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6308
6309#: builtin/for-each-ref.c:11
6310msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6311msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6312
6313#: builtin/for-each-ref.c:12
6314msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6315msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6316
6317#: builtin/for-each-ref.c:27
6318msgid "quote placeholders suitably for shells"
6319msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6320
6321#: builtin/for-each-ref.c:29
6322msgid "quote placeholders suitably for perl"
6323msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6324
6325#: builtin/for-each-ref.c:31
6326msgid "quote placeholders suitably for python"
6327msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6328
6329#: builtin/for-each-ref.c:33
6330msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6331msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6332
6333#: builtin/for-each-ref.c:36
6334msgid "show only <n> matched refs"
6335msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6336
6337#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6338msgid "format to use for the output"
6339msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6340
6341#: builtin/for-each-ref.c:41
6342msgid "print only refs which points at the given object"
6343msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6344
6345#: builtin/for-each-ref.c:43
6346msgid "print only refs that are merged"
6347msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6348
6349#: builtin/for-each-ref.c:44
6350msgid "print only refs that are not merged"
6351msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6352
6353#: builtin/for-each-ref.c:45
6354msgid "print only refs which contain the commit"
6355msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6356
6357#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6358msgid "Checking connectivity"
6359msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6360
6361#: builtin/fsck.c:486
6362msgid "Checking object directories"
6363msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6364
6365#: builtin/fsck.c:553
6366msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6367msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6368
6369#: builtin/fsck.c:559
6370msgid "show unreachable objects"
6371msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6372
6373#: builtin/fsck.c:560
6374msgid "show dangling objects"
6375msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6376
6377#: builtin/fsck.c:561
6378msgid "report tags"
6379msgstr "báo cáo các thẻ"
6380
6381#: builtin/fsck.c:562
6382msgid "report root nodes"
6383msgstr "báo cáo node gốc"
6384
6385#: builtin/fsck.c:563
6386msgid "make index objects head nodes"
6387msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6388
6389#: builtin/fsck.c:564
6390msgid "make reflogs head nodes (default)"
6391msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6392
6393#: builtin/fsck.c:565
6394msgid "also consider packs and alternate objects"
6395msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6396
6397#: builtin/fsck.c:566
6398msgid "check only connectivity"
6399msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6400
6401#: builtin/fsck.c:567
6402msgid "enable more strict checking"
6403msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6404
6405#: builtin/fsck.c:569
6406msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6407msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6408
6409#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
6410msgid "show progress"
6411msgstr "hiển thị quá trình"
6412
6413#: builtin/fsck.c:631
6414msgid "Checking objects"
6415msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6416
6417#: builtin/gc.c:25
6418msgid "git gc [<options>]"
6419msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6420
6421#: builtin/gc.c:72
6422#, c-format
6423msgid "Invalid %s: '%s'"
6424msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6425
6426#: builtin/gc.c:139
6427#, c-format
6428msgid "insanely long object directory %.*s"
6429msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6430
6431#: builtin/gc.c:290
6432#, c-format
6433msgid ""
6434"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6435"and remove %s.\n"
6436"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6437"\n"
6438"%s"
6439msgstr ""
6440"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6441"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6442"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6443"\n"
6444"%s"
6445
6446#: builtin/gc.c:327
6447msgid "prune unreferenced objects"
6448msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6449
6450#: builtin/gc.c:329
6451msgid "be more thorough (increased runtime)"
6452msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6453
6454#: builtin/gc.c:330
6455msgid "enable auto-gc mode"
6456msgstr "bật chế độ auto-gc"
6457
6458#: builtin/gc.c:331
6459msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6460msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6461
6462#: builtin/gc.c:373
6463#, c-format
6464msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6465msgstr ""
6466"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6467"việc.\n"
6468
6469#: builtin/gc.c:375
6470#, c-format
6471msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6472msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6473
6474#: builtin/gc.c:376
6475#, c-format
6476msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6477msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6478
6479#: builtin/gc.c:397
6480#, c-format
6481msgid ""
6482"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6483msgstr ""
6484"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6485"phải thế)"
6486
6487#: builtin/gc.c:441
6488msgid ""
6489"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6490msgstr ""
6491"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6492"để xóa bỏ chúng đi."
6493
6494#: builtin/grep.c:23
6495msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6496msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6497
6498#: builtin/grep.c:219
6499#, c-format
6500msgid "grep: failed to create thread: %s"
6501msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6502
6503#: builtin/grep.c:277
6504#, c-format
6505msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6506msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6507
6508#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6509#, c-format
6510msgid "unable to read tree (%s)"
6511msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6512
6513#: builtin/grep.c:502
6514#, c-format
6515msgid "unable to grep from object of type %s"
6516msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6517
6518#: builtin/grep.c:558
6519#, c-format
6520msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6521msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6522
6523#: builtin/grep.c:575
6524#, c-format
6525msgid "cannot open '%s'"
6526msgstr "không mở được “%s”"
6527
6528#: builtin/grep.c:644
6529msgid "search in index instead of in the work tree"
6530msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6531
6532#: builtin/grep.c:646
6533msgid "find in contents not managed by git"
6534msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6535
6536#: builtin/grep.c:648
6537msgid "search in both tracked and untracked files"
6538msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6539
6540#: builtin/grep.c:650
6541msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6542msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6543
6544#: builtin/grep.c:653
6545msgid "show non-matching lines"
6546msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6547
6548#: builtin/grep.c:655
6549msgid "case insensitive matching"
6550msgstr "phân biệt HOA/thường"
6551
6552#: builtin/grep.c:657
6553msgid "match patterns only at word boundaries"
6554msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6555
6556#: builtin/grep.c:659
6557msgid "process binary files as text"
6558msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6559
6560#: builtin/grep.c:661
6561msgid "don't match patterns in binary files"
6562msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6563
6564#: builtin/grep.c:664
6565msgid "process binary files with textconv filters"
6566msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6567
6568#: builtin/grep.c:666
6569msgid "descend at most <depth> levels"
6570msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6571
6572#: builtin/grep.c:670
6573msgid "use extended POSIX regular expressions"
6574msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6575
6576#: builtin/grep.c:673
6577msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6578msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6579
6580#: builtin/grep.c:676
6581msgid "interpret patterns as fixed strings"
6582msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6583
6584#: builtin/grep.c:679
6585msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6586msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6587
6588#: builtin/grep.c:682
6589msgid "show line numbers"
6590msgstr "hiển thị số của dòng"
6591
6592#: builtin/grep.c:683
6593msgid "don't show filenames"
6594msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6595
6596#: builtin/grep.c:684
6597msgid "show filenames"
6598msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6599
6600#: builtin/grep.c:686
6601msgid "show filenames relative to top directory"
6602msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6603
6604#: builtin/grep.c:688
6605msgid "show only filenames instead of matching lines"
6606msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6607
6608#: builtin/grep.c:690
6609msgid "synonym for --files-with-matches"
6610msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6611
6612#: builtin/grep.c:693
6613msgid "show only the names of files without match"
6614msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6615
6616#: builtin/grep.c:695
6617msgid "print NUL after filenames"
6618msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6619
6620#: builtin/grep.c:697
6621msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6622msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6623
6624#: builtin/grep.c:698
6625msgid "highlight matches"
6626msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6627
6628#: builtin/grep.c:700
6629msgid "print empty line between matches from different files"
6630msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6631
6632#: builtin/grep.c:702
6633msgid "show filename only once above matches from same file"
6634msgstr ""
6635"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6636
6637#: builtin/grep.c:705
6638msgid "show <n> context lines before and after matches"
6639msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6640
6641#: builtin/grep.c:708
6642msgid "show <n> context lines before matches"
6643msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6644
6645#: builtin/grep.c:710
6646msgid "show <n> context lines after matches"
6647msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6648
6649#: builtin/grep.c:712
6650msgid "use <n> worker threads"
6651msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6652
6653#: builtin/grep.c:713
6654msgid "shortcut for -C NUM"
6655msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6656
6657#: builtin/grep.c:716
6658msgid "show a line with the function name before matches"
6659msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6660
6661#: builtin/grep.c:718
6662msgid "show the surrounding function"
6663msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6664
6665#: builtin/grep.c:721
6666msgid "read patterns from file"
6667msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6668
6669#: builtin/grep.c:723
6670msgid "match <pattern>"
6671msgstr "match <mẫu>"
6672
6673#: builtin/grep.c:725
6674msgid "combine patterns specified with -e"
6675msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6676
6677#: builtin/grep.c:737
6678msgid "indicate hit with exit status without output"
6679msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6680
6681#: builtin/grep.c:739
6682msgid "show only matches from files that match all patterns"
6683msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6684
6685#: builtin/grep.c:741
6686msgid "show parse tree for grep expression"
6687msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6688
6689#: builtin/grep.c:745
6690msgid "pager"
6691msgstr "dàn trang"
6692
6693#: builtin/grep.c:745
6694msgid "show matching files in the pager"
6695msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6696
6697#: builtin/grep.c:748
6698msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6699msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6700
6701#: builtin/grep.c:811
6702msgid "no pattern given."
6703msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6704
6705#: builtin/grep.c:843 builtin/index-pack.c:1475
6706#, c-format
6707msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6708msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6709
6710#: builtin/grep.c:873
6711msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6712msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6713
6714#: builtin/grep.c:899
6715msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
6716msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
6717
6718#: builtin/grep.c:904
6719msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
6720msgstr ""
6721"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
6722"quan đến revs."
6723
6724#: builtin/grep.c:907
6725msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
6726msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
6727
6728#: builtin/grep.c:915
6729msgid "both --cached and trees are given."
6730msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
6731
6732#: builtin/hash-object.c:81
6733msgid ""
6734"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
6735"[--] <file>..."
6736msgstr ""
6737"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
6738"[--] <tập-tin>…"
6739
6740#: builtin/hash-object.c:82
6741msgid "git hash-object  --stdin-paths"
6742msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
6743
6744#: builtin/hash-object.c:93
6745msgid "type"
6746msgstr "kiểu"
6747
6748#: builtin/hash-object.c:93
6749msgid "object type"
6750msgstr "kiểu đối tượng"
6751
6752#: builtin/hash-object.c:94
6753msgid "write the object into the object database"
6754msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6755
6756#: builtin/hash-object.c:96
6757msgid "read the object from stdin"
6758msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
6759
6760#: builtin/hash-object.c:98
6761msgid "store file as is without filters"
6762msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6763
6764#: builtin/hash-object.c:99
6765msgid ""
6766"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6767msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
6768
6769#: builtin/hash-object.c:100
6770msgid "process file as it were from this path"
6771msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6772
6773#: builtin/help.c:41
6774msgid "print all available commands"
6775msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6776
6777#: builtin/help.c:42
6778msgid "print list of useful guides"
6779msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6780
6781#: builtin/help.c:43
6782msgid "show man page"
6783msgstr "hiển thị trang man"
6784
6785#: builtin/help.c:44
6786msgid "show manual in web browser"
6787msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6788
6789#: builtin/help.c:46
6790msgid "show info page"
6791msgstr "hiện trang info"
6792
6793#: builtin/help.c:52
6794msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
6795msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
6796
6797#: builtin/help.c:64
6798#, c-format
6799msgid "unrecognized help format '%s'"
6800msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
6801
6802#: builtin/help.c:91
6803msgid "Failed to start emacsclient."
6804msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6805
6806#: builtin/help.c:104
6807msgid "Failed to parse emacsclient version."
6808msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
6809
6810#: builtin/help.c:112
6811#, c-format
6812msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6813msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
6814
6815#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
6816#, c-format
6817msgid "failed to exec '%s': %s"
6818msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
6819
6820#: builtin/help.c:205
6821#, c-format
6822msgid ""
6823"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6824"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
6825msgstr ""
6826"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6827"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
6828
6829#: builtin/help.c:217
6830#, c-format
6831msgid ""
6832"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6833"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6834msgstr ""
6835"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6836"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6837
6838#: builtin/help.c:334
6839#, c-format
6840msgid "'%s': unknown man viewer."
6841msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6842
6843#: builtin/help.c:351
6844msgid "no man viewer handled the request"
6845msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6846
6847#: builtin/help.c:359
6848msgid "no info viewer handled the request"
6849msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6850
6851#: builtin/help.c:408
6852msgid "Defining attributes per path"
6853msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6854
6855#: builtin/help.c:409
6856msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6857msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6858
6859#: builtin/help.c:410
6860msgid "A Git glossary"
6861msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6862
6863#: builtin/help.c:411
6864msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6865msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6866
6867#: builtin/help.c:412
6868msgid "Defining submodule properties"
6869msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6870
6871#: builtin/help.c:413
6872msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6873msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6874
6875#: builtin/help.c:414
6876msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6877msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6878
6879#: builtin/help.c:415
6880msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6881msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6882
6883#: builtin/help.c:427
6884msgid "The common Git guides are:\n"
6885msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6886
6887#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
6888#, c-format
6889msgid "usage: %s%s"
6890msgstr "cách dùng: %s%s"
6891
6892#: builtin/help.c:481
6893#, c-format
6894msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6895msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6896
6897#: builtin/index-pack.c:152
6898#, c-format
6899msgid "unable to open %s"
6900msgstr "không thể mở %s"
6901
6902#: builtin/index-pack.c:202
6903#, c-format
6904msgid "object type mismatch at %s"
6905msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6906
6907#: builtin/index-pack.c:222
6908#, c-format
6909msgid "did not receive expected object %s"
6910msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6911
6912#: builtin/index-pack.c:225
6913#, c-format
6914msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6915msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6916
6917#: builtin/index-pack.c:267
6918#, c-format
6919msgid "cannot fill %d byte"
6920msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6921msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6922
6923#: builtin/index-pack.c:277
6924msgid "early EOF"
6925msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6926
6927#: builtin/index-pack.c:278
6928msgid "read error on input"
6929msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6930
6931#: builtin/index-pack.c:290
6932msgid "used more bytes than were available"
6933msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6934
6935#: builtin/index-pack.c:297
6936msgid "pack too large for current definition of off_t"
6937msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6938
6939#: builtin/index-pack.c:313
6940#, c-format
6941msgid "unable to create '%s'"
6942msgstr "không thể tạo “%s”"
6943
6944#: builtin/index-pack.c:318
6945#, c-format
6946msgid "cannot open packfile '%s'"
6947msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6948
6949#: builtin/index-pack.c:332
6950msgid "pack signature mismatch"
6951msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6952
6953#: builtin/index-pack.c:334
6954#, c-format
6955msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6956msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6957
6958#: builtin/index-pack.c:352
6959#, c-format
6960msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6961msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6962
6963#: builtin/index-pack.c:473
6964#, c-format
6965msgid "inflate returned %d"
6966msgstr "xả nén trả về %d"
6967
6968#: builtin/index-pack.c:522
6969msgid "offset value overflow for delta base object"
6970msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6971
6972#: builtin/index-pack.c:530
6973msgid "delta base offset is out of bound"
6974msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6975
6976#: builtin/index-pack.c:538
6977#, c-format
6978msgid "unknown object type %d"
6979msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6980
6981#: builtin/index-pack.c:569
6982msgid "cannot pread pack file"
6983msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6984
6985#: builtin/index-pack.c:571
6986#, c-format
6987msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6988msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6989msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6990
6991#: builtin/index-pack.c:597
6992msgid "serious inflate inconsistency"
6993msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6994
6995#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
6996#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
6997#, c-format
6998msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6999msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7000
7001#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
7002#: builtin/pack-objects.c:254
7003#, c-format
7004msgid "unable to read %s"
7005msgstr "không thể đọc %s"
7006
7007#: builtin/index-pack.c:812
7008#, c-format
7009msgid "cannot read existing object %s"
7010msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7011
7012#: builtin/index-pack.c:826
7013#, c-format
7014msgid "invalid blob object %s"
7015msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7016
7017#: builtin/index-pack.c:840
7018#, c-format
7019msgid "invalid %s"
7020msgstr "%s không hợp lệ"
7021
7022#: builtin/index-pack.c:843
7023msgid "Error in object"
7024msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7025
7026#: builtin/index-pack.c:845
7027#, c-format
7028msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7029msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7030
7031#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
7032msgid "failed to apply delta"
7033msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7034
7035#: builtin/index-pack.c:1118
7036msgid "Receiving objects"
7037msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7038
7039#: builtin/index-pack.c:1118
7040msgid "Indexing objects"
7041msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7042
7043#: builtin/index-pack.c:1150
7044msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7045msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7046
7047#: builtin/index-pack.c:1155
7048msgid "cannot fstat packfile"
7049msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7050
7051#: builtin/index-pack.c:1158
7052msgid "pack has junk at the end"
7053msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7054
7055#: builtin/index-pack.c:1169
7056msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7057msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7058
7059#: builtin/index-pack.c:1194
7060msgid "Resolving deltas"
7061msgstr "Đang phân giải các delta"
7062
7063#: builtin/index-pack.c:1205
7064#, c-format
7065msgid "unable to create thread: %s"
7066msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7067
7068#: builtin/index-pack.c:1247
7069msgid "confusion beyond insanity"
7070msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7071
7072#: builtin/index-pack.c:1253
7073#, c-format
7074msgid "completed with %d local objects"
7075msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7076
7077#: builtin/index-pack.c:1263
7078#, c-format
7079msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7080msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
7081
7082#: builtin/index-pack.c:1267
7083#, c-format
7084msgid "pack has %d unresolved delta"
7085msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7086msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7087
7088#: builtin/index-pack.c:1291
7089#, c-format
7090msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7091msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7092
7093#: builtin/index-pack.c:1367
7094#, c-format
7095msgid "local object %s is corrupt"
7096msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7097
7098#: builtin/index-pack.c:1391
7099msgid "error while closing pack file"
7100msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7101
7102#: builtin/index-pack.c:1404
7103#, c-format
7104msgid "cannot write keep file '%s'"
7105msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7106
7107#: builtin/index-pack.c:1412
7108#, c-format
7109msgid "cannot close written keep file '%s'"
7110msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7111
7112#: builtin/index-pack.c:1425
7113msgid "cannot store pack file"
7114msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7115
7116#: builtin/index-pack.c:1436
7117msgid "cannot store index file"
7118msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7119
7120#: builtin/index-pack.c:1469
7121#, c-format
7122msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7123msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7124
7125#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664
7126#, c-format
7127msgid "no threads support, ignoring %s"
7128msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7129
7130#: builtin/index-pack.c:1538
7131#, c-format
7132msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7133msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7134
7135#: builtin/index-pack.c:1540
7136#, c-format
7137msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7138msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7139
7140#: builtin/index-pack.c:1587
7141#, c-format
7142msgid "non delta: %d object"
7143msgid_plural "non delta: %d objects"
7144msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7145
7146#: builtin/index-pack.c:1594
7147#, c-format
7148msgid "chain length = %d: %lu object"
7149msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7150msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7151
7152#: builtin/index-pack.c:1624
7153msgid "Cannot come back to cwd"
7154msgstr "Không thể quay lại cwd"
7155
7156#: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679
7157#: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695
7158#, c-format
7159msgid "bad %s"
7160msgstr "%s sai"
7161
7162#: builtin/index-pack.c:1709
7163msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7164msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7165
7166#: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722
7167#, c-format
7168msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7169msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7170
7171#: builtin/index-pack.c:1730
7172msgid "--verify with no packfile name given"
7173msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7174
7175#: builtin/init-db.c:55
7176#, c-format
7177msgid "cannot stat '%s'"
7178msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7179
7180#: builtin/init-db.c:61
7181#, c-format
7182msgid "cannot stat template '%s'"
7183msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7184
7185#: builtin/init-db.c:66
7186#, c-format
7187msgid "cannot opendir '%s'"
7188msgstr "không thể opendir() “%s”"
7189
7190#: builtin/init-db.c:77
7191#, c-format
7192msgid "cannot readlink '%s'"
7193msgstr "không thể readlink “%s”"
7194
7195#: builtin/init-db.c:79
7196#, c-format
7197msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7198msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7199
7200#: builtin/init-db.c:85
7201#, c-format
7202msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7203msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7204
7205#: builtin/init-db.c:89
7206#, c-format
7207msgid "ignoring template %s"
7208msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7209
7210#: builtin/init-db.c:118
7211#, c-format
7212msgid "templates not found %s"
7213msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7214
7215#: builtin/init-db.c:131
7216#, c-format
7217msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
7218msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
7219
7220#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
7221#, c-format
7222msgid "%s already exists"
7223msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7224
7225#: builtin/init-db.c:340
7226#, c-format
7227msgid "unable to handle file type %d"
7228msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7229
7230#: builtin/init-db.c:343
7231#, c-format
7232msgid "unable to move %s to %s"
7233msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7234
7235#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7236#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7237#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7238#: builtin/init-db.c:399
7239#, c-format
7240msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7241msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7242
7243#: builtin/init-db.c:400
7244msgid "Reinitialized existing"
7245msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7246
7247#: builtin/init-db.c:400
7248msgid "Initialized empty"
7249msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7250
7251#: builtin/init-db.c:401
7252msgid " shared"
7253msgstr " đã chia sẻ"
7254
7255#: builtin/init-db.c:448
7256msgid ""
7257"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7258"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7259msgstr ""
7260"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7261"quyền>]] [thư-mục]"
7262
7263#: builtin/init-db.c:471
7264msgid "permissions"
7265msgstr "các quyền"
7266
7267#: builtin/init-db.c:472
7268msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7269msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7270
7271#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
7272#, c-format
7273msgid "cannot mkdir %s"
7274msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7275
7276#: builtin/init-db.c:515
7277#, c-format
7278msgid "cannot chdir to %s"
7279msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7280
7281#: builtin/init-db.c:536
7282#, c-format
7283msgid ""
7284"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7285"dir=<directory>)"
7286msgstr ""
7287"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7288"dir=<thư-mục>)"
7289
7290#: builtin/init-db.c:564
7291#, c-format
7292msgid "Cannot access work tree '%s'"
7293msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7294
7295#: builtin/interpret-trailers.c:15
7296msgid ""
7297"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7298"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7299msgstr ""
7300"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7301"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7302
7303#: builtin/interpret-trailers.c:26
7304msgid "edit files in place"
7305msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7306
7307#: builtin/interpret-trailers.c:27
7308msgid "trim empty trailers"
7309msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7310
7311#: builtin/interpret-trailers.c:28
7312msgid "trailer"
7313msgstr "bộ dò vết"
7314
7315#: builtin/interpret-trailers.c:29
7316msgid "trailer(s) to add"
7317msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7318
7319#: builtin/interpret-trailers.c:42
7320msgid "no input file given for in-place editing"
7321msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7322
7323#: builtin/log.c:43
7324msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7325msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7326
7327#: builtin/log.c:44
7328msgid "git show [<options>] <object>..."
7329msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7330
7331#: builtin/log.c:83
7332#, c-format
7333msgid "invalid --decorate option: %s"
7334msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7335
7336#: builtin/log.c:131
7337msgid "suppress diff output"
7338msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7339
7340#: builtin/log.c:132
7341msgid "show source"
7342msgstr "hiển thị mã nguồn"
7343
7344#: builtin/log.c:133
7345msgid "Use mail map file"
7346msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7347
7348#: builtin/log.c:134
7349msgid "decorate options"
7350msgstr "các tùy chọn trang trí"
7351
7352#: builtin/log.c:137
7353msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7354msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7355
7356#: builtin/log.c:233
7357#, c-format
7358msgid "Final output: %d %s\n"
7359msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7360
7361#: builtin/log.c:465
7362#, c-format
7363msgid "git show %s: bad file"
7364msgstr "git show %s: sai tập tin"
7365
7366#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
7367#, c-format
7368msgid "Could not read object %s"
7369msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7370
7371#: builtin/log.c:596
7372#, c-format
7373msgid "Unknown type: %d"
7374msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7375
7376#: builtin/log.c:715
7377msgid "format.headers without value"
7378msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7379
7380#: builtin/log.c:801
7381msgid "name of output directory is too long"
7382msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7383
7384#: builtin/log.c:816
7385#, c-format
7386msgid "Cannot open patch file %s"
7387msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7388
7389#: builtin/log.c:830
7390msgid "Need exactly one range."
7391msgstr "Cần chính xác một vùng."
7392
7393#: builtin/log.c:840
7394msgid "Not a range."
7395msgstr "Không phải là một vùng."
7396
7397#: builtin/log.c:946
7398msgid "Cover letter needs email format"
7399msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7400
7401#: builtin/log.c:1025
7402#, c-format
7403msgid "insane in-reply-to: %s"
7404msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7405
7406#: builtin/log.c:1053
7407msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7408msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7409
7410#: builtin/log.c:1098
7411msgid "Two output directories?"
7412msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7413
7414#: builtin/log.c:1214
7415msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7416msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7417
7418#: builtin/log.c:1217
7419msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7420msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7421
7422#: builtin/log.c:1221
7423msgid "print patches to standard out"
7424msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7425
7426#: builtin/log.c:1223
7427msgid "generate a cover letter"
7428msgstr "tạo bì thư"
7429
7430#: builtin/log.c:1225
7431msgid "use simple number sequence for output file names"
7432msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7433
7434#: builtin/log.c:1226
7435msgid "sfx"
7436msgstr "sfx"
7437
7438#: builtin/log.c:1227
7439msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7440msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7441
7442#: builtin/log.c:1229
7443msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7444msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7445
7446#: builtin/log.c:1231
7447msgid "mark the series as Nth re-roll"
7448msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7449
7450#: builtin/log.c:1233
7451msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7452msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7453
7454#: builtin/log.c:1236
7455msgid "store resulting files in <dir>"
7456msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7457
7458#: builtin/log.c:1239
7459msgid "don't strip/add [PATCH]"
7460msgstr "không strip/add [VÁ]"
7461
7462#: builtin/log.c:1242
7463msgid "don't output binary diffs"
7464msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7465
7466#: builtin/log.c:1244
7467msgid "output all-zero hash in From header"
7468msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7469
7470#: builtin/log.c:1246
7471msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7472msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7473
7474#: builtin/log.c:1248
7475msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7476msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7477
7478#: builtin/log.c:1250
7479msgid "Messaging"
7480msgstr "Lời nhắn"
7481
7482#: builtin/log.c:1251
7483msgid "header"
7484msgstr "đầu đề thư"
7485
7486#: builtin/log.c:1252
7487msgid "add email header"
7488msgstr "thêm đầu đề thư"
7489
7490#: builtin/log.c:1253 builtin/log.c:1255
7491msgid "email"
7492msgstr "thư điện tử"
7493
7494#: builtin/log.c:1253
7495msgid "add To: header"
7496msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7497
7498#: builtin/log.c:1255
7499msgid "add Cc: header"
7500msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7501
7502#: builtin/log.c:1257
7503msgid "ident"
7504msgstr "thụt lề"
7505
7506#: builtin/log.c:1258
7507msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7508msgstr ""
7509"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7510
7511#: builtin/log.c:1260
7512msgid "message-id"
7513msgstr "message-id"
7514
7515#: builtin/log.c:1261
7516msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7517msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7518
7519#: builtin/log.c:1262 builtin/log.c:1265
7520msgid "boundary"
7521msgstr "ranh giới"
7522
7523#: builtin/log.c:1263
7524msgid "attach the patch"
7525msgstr "đính kèm miếng vá"
7526
7527#: builtin/log.c:1266
7528msgid "inline the patch"
7529msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7530
7531#: builtin/log.c:1270
7532msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7533msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7534
7535#: builtin/log.c:1272
7536msgid "signature"
7537msgstr "chữ ký"
7538
7539#: builtin/log.c:1273
7540msgid "add a signature"
7541msgstr "thêm chữ ký"
7542
7543#: builtin/log.c:1275
7544msgid "add a signature from a file"
7545msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7546
7547#: builtin/log.c:1276
7548msgid "don't print the patch filenames"
7549msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7550
7551#: builtin/log.c:1365
7552msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7553msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
7554
7555#: builtin/log.c:1367
7556msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7557msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7558
7559#: builtin/log.c:1375
7560msgid "--name-only does not make sense"
7561msgstr "--name-only không hợp lý"
7562
7563#: builtin/log.c:1377
7564msgid "--name-status does not make sense"
7565msgstr "--name-status không hợp lý"
7566
7567#: builtin/log.c:1379
7568msgid "--check does not make sense"
7569msgstr "--check không hợp lý"
7570
7571#: builtin/log.c:1407
7572msgid "standard output, or directory, which one?"
7573msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7574
7575#: builtin/log.c:1409
7576#, c-format
7577msgid "Could not create directory '%s'"
7578msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7579
7580#: builtin/log.c:1506
7581#, c-format
7582msgid "unable to read signature file '%s'"
7583msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7584
7585#: builtin/log.c:1569
7586msgid "Failed to create output files"
7587msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7588
7589#: builtin/log.c:1617
7590msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7591msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7592
7593#: builtin/log.c:1671
7594#, c-format
7595msgid ""
7596"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7597msgstr ""
7598"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7599"cách thủ công.\n"
7600
7601#: builtin/log.c:1682 builtin/log.c:1684 builtin/log.c:1696
7602#, c-format
7603msgid "Unknown commit %s"
7604msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7605
7606#: builtin/ls-files.c:378
7607msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7608msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7609
7610#: builtin/ls-files.c:427
7611msgid "identify the file status with tags"
7612msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7613
7614#: builtin/ls-files.c:429
7615msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7616msgstr ""
7617"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7618"thay đổi)"
7619
7620#: builtin/ls-files.c:431
7621msgid "show cached files in the output (default)"
7622msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7623
7624#: builtin/ls-files.c:433
7625msgid "show deleted files in the output"
7626msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7627
7628#: builtin/ls-files.c:435
7629msgid "show modified files in the output"
7630msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7631
7632#: builtin/ls-files.c:437
7633msgid "show other files in the output"
7634msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7635
7636#: builtin/ls-files.c:439
7637msgid "show ignored files in the output"
7638msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7639
7640#: builtin/ls-files.c:442
7641msgid "show staged contents' object name in the output"
7642msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7643
7644#: builtin/ls-files.c:444
7645msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7646msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7647
7648#: builtin/ls-files.c:446
7649msgid "show 'other' directories' names only"
7650msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7651
7652#: builtin/ls-files.c:448
7653msgid "show line endings of files"
7654msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7655
7656#: builtin/ls-files.c:450
7657msgid "don't show empty directories"
7658msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7659
7660#: builtin/ls-files.c:453
7661msgid "show unmerged files in the output"
7662msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7663
7664#: builtin/ls-files.c:455
7665msgid "show resolve-undo information"
7666msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7667
7668#: builtin/ls-files.c:457
7669msgid "skip files matching pattern"
7670msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7671
7672#: builtin/ls-files.c:460
7673msgid "exclude patterns are read from <file>"
7674msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
7675
7676#: builtin/ls-files.c:463
7677msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7678msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7679
7680#: builtin/ls-files.c:465
7681msgid "add the standard git exclusions"
7682msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7683
7684#: builtin/ls-files.c:468
7685msgid "make the output relative to the project top directory"
7686msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7687
7688#: builtin/ls-files.c:471
7689msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7690msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
7691
7692#: builtin/ls-files.c:472
7693msgid "tree-ish"
7694msgstr "tree-ish"
7695
7696#: builtin/ls-files.c:473
7697msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7698msgstr ""
7699"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7700
7701#: builtin/ls-files.c:475
7702msgid "show debugging data"
7703msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7704
7705#: builtin/ls-remote.c:7
7706msgid ""
7707"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7708"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7709"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
7710msgstr ""
7711"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7712"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
7713"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
7714
7715#: builtin/ls-remote.c:50
7716msgid "do not print remote URL"
7717msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
7718
7719#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
7720msgid "exec"
7721msgstr "thực thi"
7722
7723#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
7724msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
7725msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
7726
7727#: builtin/ls-remote.c:56
7728msgid "limit to tags"
7729msgstr "giới hạn tới các thẻ"
7730
7731#: builtin/ls-remote.c:57
7732msgid "limit to heads"
7733msgstr "giới hạn cho các đầu"
7734
7735#: builtin/ls-remote.c:58
7736msgid "do not show peeled tags"
7737msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
7738
7739#: builtin/ls-remote.c:60
7740msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
7741msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
7742
7743#: builtin/ls-remote.c:62
7744msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
7745msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
7746
7747#: builtin/ls-remote.c:64
7748msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
7749msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
7750
7751#: builtin/ls-tree.c:28
7752msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7753msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
7754
7755#: builtin/ls-tree.c:128
7756msgid "only show trees"
7757msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7758
7759#: builtin/ls-tree.c:130
7760msgid "recurse into subtrees"
7761msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7762
7763#: builtin/ls-tree.c:132
7764msgid "show trees when recursing"
7765msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7766
7767#: builtin/ls-tree.c:135
7768msgid "terminate entries with NUL byte"
7769msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
7770
7771#: builtin/ls-tree.c:136
7772msgid "include object size"
7773msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7774
7775#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
7776msgid "list only filenames"
7777msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7778
7779#: builtin/ls-tree.c:143
7780msgid "use full path names"
7781msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7782
7783#: builtin/ls-tree.c:145
7784msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7785msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7786
7787#: builtin/merge.c:45
7788msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
7789msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
7790
7791#: builtin/merge.c:46
7792msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
7793msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
7794
7795#: builtin/merge.c:47
7796msgid "git merge --abort"
7797msgstr "git merge --abort"
7798
7799#: builtin/merge.c:100
7800msgid "switch `m' requires a value"
7801msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
7802
7803#: builtin/merge.c:137
7804#, c-format
7805msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
7806msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
7807
7808#: builtin/merge.c:138
7809#, c-format
7810msgid "Available strategies are:"
7811msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
7812
7813#: builtin/merge.c:143
7814#, c-format
7815msgid "Available custom strategies are:"
7816msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
7817
7818#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:123
7819msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
7820msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
7821
7822#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:126
7823msgid "show a diffstat at the end of the merge"
7824msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
7825
7826#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
7827msgid "(synonym to --stat)"
7828msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
7829
7830#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
7831msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
7832msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
7833
7834#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
7835msgid "create a single commit instead of doing a merge"
7836msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
7837
7838#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
7839msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
7840msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
7841
7842#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
7843msgid "edit message before committing"
7844msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
7845
7846#: builtin/merge.c:207
7847msgid "allow fast-forward (default)"
7848msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
7849
7850#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:147
7851msgid "abort if fast-forward is not possible"
7852msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
7853
7854#: builtin/merge.c:213
7855msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7856msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7857
7858#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:770 builtin/pull.c:152
7859#: builtin/revert.c:89
7860msgid "strategy"
7861msgstr "chiến lược"
7862
7863#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
7864msgid "merge strategy to use"
7865msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7866
7867#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:156
7868msgid "option=value"
7869msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7870
7871#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:157
7872msgid "option for selected merge strategy"
7873msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7874
7875#: builtin/merge.c:219
7876msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7877msgstr ""
7878"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
7879"nhanh)"
7880
7881#: builtin/merge.c:223
7882msgid "abort the current in-progress merge"
7883msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7884
7885#: builtin/merge.c:251
7886msgid "could not run stash."
7887msgstr "không thể chạy stash."
7888
7889#: builtin/merge.c:256
7890msgid "stash failed"
7891msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
7892
7893#: builtin/merge.c:261
7894#, c-format
7895msgid "not a valid object: %s"
7896msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7897
7898#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7899msgid "read-tree failed"
7900msgstr "read-tree gặp lỗi"
7901
7902#: builtin/merge.c:327
7903msgid " (nothing to squash)"
7904msgstr " (không có gì để squash)"
7905
7906#: builtin/merge.c:340
7907#, c-format
7908msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7909msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7910
7911#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:976
7912#: builtin/merge.c:989
7913#, c-format
7914msgid "Could not write to '%s'"
7915msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
7916
7917#: builtin/merge.c:372
7918msgid "Writing SQUASH_MSG"
7919msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7920
7921#: builtin/merge.c:374
7922msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7923msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7924
7925#: builtin/merge.c:397
7926#, c-format
7927msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7928msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7929
7930#: builtin/merge.c:448
7931#, c-format
7932msgid "'%s' does not point to a commit"
7933msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7934
7935#: builtin/merge.c:538
7936#, c-format
7937msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7938msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7939
7940#: builtin/merge.c:657
7941msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7942msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7943
7944#: builtin/merge.c:671
7945#, c-format
7946msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7947msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7948
7949#: builtin/merge.c:684
7950#, c-format
7951msgid "unable to write %s"
7952msgstr "không thể ghi %s"
7953
7954#: builtin/merge.c:773
7955#, c-format
7956msgid "Could not read from '%s'"
7957msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7958
7959#: builtin/merge.c:782
7960#, c-format
7961msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7962msgstr ""
7963"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7964"việc hòa trộn.\n"
7965
7966#: builtin/merge.c:788
7967#, c-format
7968msgid ""
7969"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7970"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7971"\n"
7972"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7973"the commit.\n"
7974msgstr ""
7975"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7976"thiết,\n"
7977"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7978"topic.\n"
7979"\n"
7980"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7981"rỗng\n"
7982"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7983
7984#: builtin/merge.c:812
7985msgid "Empty commit message."
7986msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7987
7988#: builtin/merge.c:824
7989#, c-format
7990msgid "Wonderful.\n"
7991msgstr "Tuyệt vời.\n"
7992
7993#: builtin/merge.c:879
7994#, c-format
7995msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7996msgstr ""
7997"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7998"quả.\n"
7999
8000#: builtin/merge.c:895
8001#, c-format
8002msgid "'%s' is not a commit"
8003msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8004
8005#: builtin/merge.c:936
8006msgid "No current branch."
8007msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8008
8009#: builtin/merge.c:938
8010msgid "No remote for the current branch."
8011msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8012
8013#: builtin/merge.c:940
8014msgid "No default upstream defined for the current branch."
8015msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8016
8017#: builtin/merge.c:945
8018#, c-format
8019msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8020msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8021
8022#: builtin/merge.c:1080
8023#, c-format
8024msgid "could not close '%s'"
8025msgstr "không thể đóng “%s”"
8026
8027#: builtin/merge.c:1207
8028msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8029msgstr ""
8030"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8031
8032#: builtin/merge.c:1223
8033msgid ""
8034"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8035"Please, commit your changes before you merge."
8036msgstr ""
8037"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8038"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8039
8040#: builtin/merge.c:1230
8041msgid ""
8042"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8043"Please, commit your changes before you merge."
8044msgstr ""
8045"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8046"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8047
8048#: builtin/merge.c:1233
8049msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8050msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8051
8052#: builtin/merge.c:1242
8053msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8054msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8055
8056#: builtin/merge.c:1250
8057msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8058msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8059
8060#: builtin/merge.c:1267
8061msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8062msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8063
8064#: builtin/merge.c:1269
8065msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8066msgstr ""
8067"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8068
8069#: builtin/merge.c:1275
8070#, c-format
8071msgid "%s - not something we can merge"
8072msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8073
8074#: builtin/merge.c:1277
8075msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8076msgstr ""
8077"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8078
8079#: builtin/merge.c:1332
8080#, c-format
8081msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8082msgstr ""
8083"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8084
8085#: builtin/merge.c:1335
8086#, c-format
8087msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8088msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8089
8090#: builtin/merge.c:1338
8091#, c-format
8092msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8093msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8094
8095#: builtin/merge.c:1341
8096#, c-format
8097msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8098msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8099
8100#: builtin/merge.c:1424
8101#, c-format
8102msgid "Updating %s..%s\n"
8103msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8104
8105#: builtin/merge.c:1461
8106#, c-format
8107msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8108msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8109
8110#: builtin/merge.c:1468
8111#, c-format
8112msgid "Nope.\n"
8113msgstr "Không.\n"
8114
8115#: builtin/merge.c:1500
8116msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8117msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8118
8119#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
8120#, c-format
8121msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8122msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8123
8124#: builtin/merge.c:1527
8125#, c-format
8126msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8127msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8128
8129#: builtin/merge.c:1593
8130#, c-format
8131msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8132msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8133
8134#: builtin/merge.c:1595
8135#, c-format
8136msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8137msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8138
8139#: builtin/merge.c:1604
8140#, c-format
8141msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8142msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8143
8144#: builtin/merge.c:1616
8145#, c-format
8146msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8147msgstr ""
8148"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8149"cầu\n"
8150
8151#: builtin/merge-base.c:29
8152msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8153msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8154
8155#: builtin/merge-base.c:30
8156msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8157msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8158
8159#: builtin/merge-base.c:31
8160msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8161msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8162
8163#: builtin/merge-base.c:32
8164msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8165msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8166
8167#: builtin/merge-base.c:33
8168msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8169msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8170
8171#: builtin/merge-base.c:214
8172msgid "output all common ancestors"
8173msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8174
8175#: builtin/merge-base.c:216
8176msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8177msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8178
8179#: builtin/merge-base.c:218
8180msgid "list revs not reachable from others"
8181msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8182
8183#: builtin/merge-base.c:220
8184msgid "is the first one ancestor of the other?"
8185msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8186
8187#: builtin/merge-base.c:222
8188msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8189msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8190
8191#: builtin/merge-file.c:8
8192msgid ""
8193"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8194"<orig-file> <file2>"
8195msgstr ""
8196"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8197"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8198
8199#: builtin/merge-file.c:33
8200msgid "send results to standard output"
8201msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8202
8203#: builtin/merge-file.c:34
8204msgid "use a diff3 based merge"
8205msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8206
8207#: builtin/merge-file.c:35
8208msgid "for conflicts, use our version"
8209msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8210
8211#: builtin/merge-file.c:37
8212msgid "for conflicts, use their version"
8213msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8214
8215#: builtin/merge-file.c:39
8216msgid "for conflicts, use a union version"
8217msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8218
8219#: builtin/merge-file.c:42
8220msgid "for conflicts, use this marker size"
8221msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8222
8223#: builtin/merge-file.c:43
8224msgid "do not warn about conflicts"
8225msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8226
8227#: builtin/merge-file.c:45
8228msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8229msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8230
8231#: builtin/mktree.c:65
8232msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8233msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8234
8235#: builtin/mktree.c:152
8236msgid "input is NUL terminated"
8237msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8238
8239#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8240msgid "allow missing objects"
8241msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8242
8243#: builtin/mktree.c:154
8244msgid "allow creation of more than one tree"
8245msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8246
8247#: builtin/mv.c:15
8248msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8249msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8250
8251#: builtin/mv.c:70
8252#, c-format
8253msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8254msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8255
8256#: builtin/mv.c:72
8257msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8258msgstr ""
8259"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8260
8261#: builtin/mv.c:90
8262#, c-format
8263msgid "%.*s is in index"
8264msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8265
8266#: builtin/mv.c:112
8267msgid "force move/rename even if target exists"
8268msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8269
8270#: builtin/mv.c:113
8271msgid "skip move/rename errors"
8272msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8273
8274#: builtin/mv.c:152
8275#, c-format
8276msgid "destination '%s' is not a directory"
8277msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8278
8279#: builtin/mv.c:163
8280#, c-format
8281msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8282msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8283
8284#: builtin/mv.c:167
8285msgid "bad source"
8286msgstr "nguồn sai"
8287
8288#: builtin/mv.c:170
8289msgid "can not move directory into itself"
8290msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8291
8292#: builtin/mv.c:173
8293msgid "cannot move directory over file"
8294msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8295
8296#: builtin/mv.c:182
8297msgid "source directory is empty"
8298msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8299
8300#: builtin/mv.c:207
8301msgid "not under version control"
8302msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8303
8304#: builtin/mv.c:210
8305msgid "destination exists"
8306msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8307
8308#: builtin/mv.c:218
8309#, c-format
8310msgid "overwriting '%s'"
8311msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8312
8313#: builtin/mv.c:221
8314msgid "Cannot overwrite"
8315msgstr "Không thể ghi đè"
8316
8317#: builtin/mv.c:224
8318msgid "multiple sources for the same target"
8319msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8320
8321#: builtin/mv.c:226
8322msgid "destination directory does not exist"
8323msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8324
8325#: builtin/mv.c:233
8326#, c-format
8327msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8328msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8329
8330#: builtin/mv.c:254
8331#, c-format
8332msgid "Renaming %s to %s\n"
8333msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8334
8335#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8336#, c-format
8337msgid "renaming '%s' failed"
8338msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8339
8340#: builtin/name-rev.c:251
8341msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8342msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8343
8344#: builtin/name-rev.c:252
8345msgid "git name-rev [<options>] --all"
8346msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8347
8348#: builtin/name-rev.c:253
8349msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8350msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8351
8352#: builtin/name-rev.c:305
8353msgid "print only names (no SHA-1)"
8354msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8355
8356#: builtin/name-rev.c:306
8357msgid "only use tags to name the commits"
8358msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8359
8360#: builtin/name-rev.c:308
8361msgid "only use refs matching <pattern>"
8362msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8363
8364#: builtin/name-rev.c:310
8365msgid "list all commits reachable from all refs"
8366msgstr ""
8367"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8368
8369#: builtin/name-rev.c:311
8370msgid "read from stdin"
8371msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8372
8373#: builtin/name-rev.c:312
8374msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8375msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8376
8377#: builtin/name-rev.c:318
8378msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8379msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8380
8381#: builtin/notes.c:25
8382msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8383msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8384
8385#: builtin/notes.c:26
8386msgid ""
8387"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8388"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8389msgstr ""
8390"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8391"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8392
8393#: builtin/notes.c:27
8394msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8395msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8396
8397#: builtin/notes.c:28
8398msgid ""
8399"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8400"(-c | -C) <object>] [<object>]"
8401msgstr ""
8402"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8403"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8404
8405#: builtin/notes.c:29
8406msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8407msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8408
8409#: builtin/notes.c:30
8410msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8411msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8412
8413#: builtin/notes.c:31
8414msgid ""
8415"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8416msgstr ""
8417"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8418
8419#: builtin/notes.c:32
8420msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8421msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8422
8423#: builtin/notes.c:33
8424msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8425msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8426
8427#: builtin/notes.c:34
8428msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8429msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8430
8431#: builtin/notes.c:35
8432msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8433msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8434
8435#: builtin/notes.c:36
8436msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8437msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8438
8439#: builtin/notes.c:41
8440msgid "git notes [list [<object>]]"
8441msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8442
8443#: builtin/notes.c:46
8444msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8445msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8446
8447#: builtin/notes.c:51
8448msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8449msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8450
8451#: builtin/notes.c:52
8452msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8453msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8454
8455#: builtin/notes.c:57
8456msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8457msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8458
8459#: builtin/notes.c:62
8460msgid "git notes edit [<object>]"
8461msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8462
8463#: builtin/notes.c:67
8464msgid "git notes show [<object>]"
8465msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8466
8467#: builtin/notes.c:72
8468msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8469msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8470
8471#: builtin/notes.c:73
8472msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8473msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8474
8475#: builtin/notes.c:74
8476msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8477msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8478
8479#: builtin/notes.c:79
8480msgid "git notes remove [<object>]"
8481msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8482
8483#: builtin/notes.c:84
8484msgid "git notes prune [<options>]"
8485msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8486
8487#: builtin/notes.c:89
8488msgid "git notes get-ref"
8489msgstr "git notes get-ref"
8490
8491#: builtin/notes.c:147
8492#, c-format
8493msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8494msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8495
8496#: builtin/notes.c:151
8497msgid "could not read 'show' output"
8498msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8499
8500#: builtin/notes.c:159
8501#, c-format
8502msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8503msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8504
8505#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8506#, c-format
8507msgid "could not create file '%s'"
8508msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8509
8510#: builtin/notes.c:193
8511msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8512msgstr ""
8513"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8514
8515#: builtin/notes.c:202
8516msgid "unable to write note object"
8517msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8518
8519#: builtin/notes.c:204
8520#, c-format
8521msgid "The note contents have been left in %s"
8522msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8523
8524#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
8525#, c-format
8526msgid "cannot read '%s'"
8527msgstr "không thể đọc “%s”"
8528
8529#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
8530#, c-format
8531msgid "could not open or read '%s'"
8532msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8533
8534#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
8535#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:510
8536#: builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 builtin/notes.c:656
8537#: builtin/notes.c:880 builtin/tag.c:456
8538#, c-format
8539msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8540msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8541
8542#: builtin/notes.c:256
8543#, c-format
8544msgid "Failed to read object '%s'."
8545msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8546
8547#: builtin/notes.c:260
8548#, c-format
8549msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8550msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8551
8552#: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8553#: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8554#: builtin/notes.c:945
8555msgid "too many parameters"
8556msgstr "quá nhiều đối số"
8557
8558#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8559#, c-format
8560msgid "No note found for object %s."
8561msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8562
8563#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8564msgid "note contents as a string"
8565msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8566
8567#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8568msgid "note contents in a file"
8569msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8570
8571#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8572msgid "reuse and edit specified note object"
8573msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8574
8575#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8576msgid "reuse specified note object"
8577msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8578
8579#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8580msgid "allow storing empty note"
8581msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8582
8583#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8584msgid "replace existing notes"
8585msgstr "thay thế ghi chú trước"
8586
8587#: builtin/notes.c:434
8588#, c-format
8589msgid ""
8590"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8591"existing notes"
8592msgstr ""
8593"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8594"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8595
8596#: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8597#, c-format
8598msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8599msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8600
8601#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:885
8602#, c-format
8603msgid "Removing note for object %s\n"
8604msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8605
8606#: builtin/notes.c:481
8607msgid "read objects from stdin"
8608msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8609
8610#: builtin/notes.c:483
8611msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8612msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8613
8614#: builtin/notes.c:501
8615msgid "too few parameters"
8616msgstr "quá ít đối số"
8617
8618#: builtin/notes.c:522
8619#, c-format
8620msgid ""
8621"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8622"existing notes"
8623msgstr ""
8624"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8625"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8626
8627#: builtin/notes.c:534
8628#, c-format
8629msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8630msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8631
8632#: builtin/notes.c:586
8633#, c-format
8634msgid ""
8635"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8636"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8637msgstr ""
8638"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8639"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8640
8641#: builtin/notes.c:767
8642msgid "General options"
8643msgstr "Tùy chọn chung"
8644
8645#: builtin/notes.c:769
8646msgid "Merge options"
8647msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8648
8649#: builtin/notes.c:771
8650msgid ""
8651"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8652"cat_sort_uniq)"
8653msgstr ""
8654"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8655"theirs/union/cat_sort_uniq)"
8656
8657#: builtin/notes.c:773
8658msgid "Committing unmerged notes"
8659msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8660
8661#: builtin/notes.c:775
8662msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8663msgstr ""
8664"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8665"giao"
8666
8667#: builtin/notes.c:777
8668msgid "Aborting notes merge resolution"
8669msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8670
8671#: builtin/notes.c:779
8672msgid "abort notes merge"
8673msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8674
8675#: builtin/notes.c:856
8676#, c-format
8677msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
8678msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8679
8680#: builtin/notes.c:883
8681#, c-format
8682msgid "Object %s has no note\n"
8683msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8684
8685#: builtin/notes.c:895
8686msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8687msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
8688
8689#: builtin/notes.c:898
8690msgid "read object names from the standard input"
8691msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
8692
8693#: builtin/notes.c:979
8694msgid "notes-ref"
8695msgstr "notes-ref"
8696
8697#: builtin/notes.c:980
8698msgid "use notes from <notes-ref>"
8699msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
8700
8701#: builtin/notes.c:1015 builtin/remote.c:1626
8702#, c-format
8703msgid "Unknown subcommand: %s"
8704msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
8705
8706#: builtin/pack-objects.c:28
8707msgid ""
8708"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8709msgstr ""
8710"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8711"<danh-sách-đối-tượng>]"
8712
8713#: builtin/pack-objects.c:29
8714msgid ""
8715"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8716msgstr ""
8717"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8718"sách-đối-tượng>]"
8719
8720#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
8721#, c-format
8722msgid "deflate error (%d)"
8723msgstr "lỗi giải nén (%d)"
8724
8725#: builtin/pack-objects.c:772
8726msgid "Writing objects"
8727msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8728
8729#: builtin/pack-objects.c:1012
8730msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8731msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8732
8733#: builtin/pack-objects.c:2172
8734msgid "Compressing objects"
8735msgstr "Đang nén các đối tượng"
8736
8737#: builtin/pack-objects.c:2558
8738#, c-format
8739msgid "unsupported index version %s"
8740msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
8741
8742#: builtin/pack-objects.c:2562
8743#, c-format
8744msgid "bad index version '%s'"
8745msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
8746
8747#: builtin/pack-objects.c:2592
8748msgid "do not show progress meter"
8749msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
8750
8751#: builtin/pack-objects.c:2594
8752msgid "show progress meter"
8753msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
8754
8755#: builtin/pack-objects.c:2596
8756msgid "show progress meter during object writing phase"
8757msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
8758
8759#: builtin/pack-objects.c:2599
8760msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
8761msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
8762
8763#: builtin/pack-objects.c:2600
8764msgid "version[,offset]"
8765msgstr "phiên bản[,offset]"
8766
8767#: builtin/pack-objects.c:2601
8768msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
8769msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
8770
8771#: builtin/pack-objects.c:2604
8772msgid "maximum size of each output pack file"
8773msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
8774
8775#: builtin/pack-objects.c:2606
8776msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
8777msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
8778
8779#: builtin/pack-objects.c:2608
8780msgid "ignore packed objects"
8781msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
8782
8783#: builtin/pack-objects.c:2610
8784msgid "limit pack window by objects"
8785msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
8786
8787#: builtin/pack-objects.c:2612
8788msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
8789msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
8790
8791#: builtin/pack-objects.c:2614
8792msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
8793msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
8794
8795#: builtin/pack-objects.c:2616
8796msgid "reuse existing deltas"
8797msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
8798
8799#: builtin/pack-objects.c:2618
8800msgid "reuse existing objects"
8801msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
8802
8803#: builtin/pack-objects.c:2620
8804msgid "use OFS_DELTA objects"
8805msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
8806
8807#: builtin/pack-objects.c:2622
8808msgid "use threads when searching for best delta matches"
8809msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
8810
8811#: builtin/pack-objects.c:2624
8812msgid "do not create an empty pack output"
8813msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
8814
8815#: builtin/pack-objects.c:2626
8816msgid "read revision arguments from standard input"
8817msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
8818
8819#: builtin/pack-objects.c:2628
8820msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
8821msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
8822
8823#: builtin/pack-objects.c:2631
8824msgid "include objects reachable from any reference"
8825msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
8826
8827#: builtin/pack-objects.c:2634
8828msgid "include objects referred by reflog entries"
8829msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
8830
8831#: builtin/pack-objects.c:2637
8832msgid "include objects referred to by the index"
8833msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
8834
8835#: builtin/pack-objects.c:2640
8836msgid "output pack to stdout"
8837msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
8838
8839#: builtin/pack-objects.c:2642
8840msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8841msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8842
8843#: builtin/pack-objects.c:2644
8844msgid "keep unreachable objects"
8845msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8846
8847#: builtin/pack-objects.c:2645 parse-options.h:142
8848msgid "time"
8849msgstr "thời-gian"
8850
8851#: builtin/pack-objects.c:2646
8852msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8853msgstr ""
8854"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8855
8856#: builtin/pack-objects.c:2649
8857msgid "create thin packs"
8858msgstr "tạo gói nhẹ"
8859
8860#: builtin/pack-objects.c:2651
8861msgid "create packs suitable for shallow fetches"
8862msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
8863
8864#: builtin/pack-objects.c:2653
8865msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8866msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8867
8868#: builtin/pack-objects.c:2655
8869msgid "pack compression level"
8870msgstr "mức nén gói"
8871
8872#: builtin/pack-objects.c:2657
8873msgid "do not hide commits by grafts"
8874msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8875
8876#: builtin/pack-objects.c:2659
8877msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8878msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8879
8880#: builtin/pack-objects.c:2661
8881msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8882msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8883
8884#: builtin/pack-objects.c:2752
8885msgid "Counting objects"
8886msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8887
8888#: builtin/pack-refs.c:6
8889msgid "git pack-refs [<options>]"
8890msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
8891
8892#: builtin/pack-refs.c:14
8893msgid "pack everything"
8894msgstr "đóng gói mọi thứ"
8895
8896#: builtin/pack-refs.c:15
8897msgid "prune loose refs (default)"
8898msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8899
8900#: builtin/prune-packed.c:7
8901msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8902msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
8903
8904#: builtin/prune-packed.c:40
8905msgid "Removing duplicate objects"
8906msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8907
8908#: builtin/prune.c:11
8909msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8910msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8911
8912#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
8913msgid "do not remove, show only"
8914msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8915
8916#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
8917msgid "report pruned objects"
8918msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8919
8920#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
8921msgid "expire objects older than <time>"
8922msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8923
8924#: builtin/prune.c:123
8925msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
8926msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
8927
8928#: builtin/pull.c:72
8929msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8930msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8931
8932#: builtin/pull.c:117
8933msgid "Options related to merging"
8934msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
8935
8936#: builtin/pull.c:120
8937msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
8938msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
8939
8940#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:105
8941msgid "allow fast-forward"
8942msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
8943
8944#: builtin/pull.c:150
8945msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8946msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8947
8948#: builtin/pull.c:164
8949msgid "Options related to fetching"
8950msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
8951
8952#: builtin/pull.c:186
8953msgid "number of submodules pulled in parallel"
8954msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
8955
8956#: builtin/pull.c:275
8957#, c-format
8958msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
8959msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
8960
8961#: builtin/pull.c:359
8962msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
8963msgstr ""
8964"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8965
8966#: builtin/pull.c:365
8967msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
8968msgstr ""
8969"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
8970
8971#: builtin/pull.c:367
8972msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
8973msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
8974
8975#: builtin/pull.c:443
8976msgid ""
8977"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
8978"fetched."
8979msgstr ""
8980"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
8981"lấy về."
8982
8983#: builtin/pull.c:445
8984msgid ""
8985"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
8986msgstr ""
8987"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
8988"về."
8989
8990#: builtin/pull.c:446
8991msgid ""
8992"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
8993"matches on the remote end."
8994msgstr ""
8995"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
8996"tự\n"
8997"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
8998
8999#: builtin/pull.c:449
9000#, c-format
9001msgid ""
9002"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9003"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9004"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9005msgstr ""
9006"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9007"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9008"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9009"một nhánh trên dòng lệnh."
9010
9011#: builtin/pull.c:454
9012msgid "You are not currently on a branch."
9013msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9014
9015#: builtin/pull.c:456 builtin/pull.c:471
9016msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9017msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9018
9019#: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473
9020msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9021msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9022
9023#: builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:474
9024msgid "See git-pull(1) for details."
9025msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9026
9027#: builtin/pull.c:469
9028msgid "There is no tracking information for the current branch."
9029msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9030
9031#: builtin/pull.c:478
9032#, c-format
9033msgid ""
9034"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
9035"\n"
9036"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
9037msgstr ""
9038"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
9039"lệnh:\n"
9040"\n"
9041"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
9042"\n"
9043
9044#: builtin/pull.c:483
9045#, c-format
9046msgid ""
9047"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9048"from the remote, but no such ref was fetched."
9049msgstr ""
9050"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9051"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9052
9053#: builtin/pull.c:841
9054msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9055msgstr ""
9056"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9057"bảng mục lục."
9058
9059#: builtin/pull.c:870
9060#, c-format
9061msgid ""
9062"fetch updated the current branch head.\n"
9063"fast-forwarding your working tree from\n"
9064"commit %s."
9065msgstr ""
9066"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9067"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9068"lần chuyển giaot %s."
9069
9070#: builtin/pull.c:875
9071#, c-format
9072msgid ""
9073"Cannot fast-forward your working tree.\n"
9074"After making sure that you saved anything precious from\n"
9075"$ git diff %s\n"
9076"output, run\n"
9077"$ git reset --hard\n"
9078"to recover."
9079msgstr ""
9080"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9081"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9082"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9083"$ git diff %s\n"
9084"chạy\n"
9085"$ git reset --hard\n"
9086"để khôi phục lại."
9087
9088#: builtin/pull.c:890
9089msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9090msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9091
9092#: builtin/pull.c:894
9093msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9094msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9095
9096#: builtin/push.c:16
9097msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9098msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9099
9100#: builtin/push.c:89
9101msgid "tag shorthand without <tag>"
9102msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9103
9104#: builtin/push.c:99
9105msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9106msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9107
9108#: builtin/push.c:143
9109msgid ""
9110"\n"
9111"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9112msgstr ""
9113"\n"
9114"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9115"config”."
9116
9117#: builtin/push.c:146
9118#, c-format
9119msgid ""
9120"The upstream branch of your current branch does not match\n"
9121"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
9122"on the remote, use\n"
9123"\n"
9124"    git push %s HEAD:%s\n"
9125"\n"
9126"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9127"\n"
9128"    git push %s %s\n"
9129"%s"
9130msgstr ""
9131"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9132"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9133"trên máy chủ, sử dụng\n"
9134"\n"
9135"    git push %s HEAD:%s\n"
9136"\n"
9137"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9138"\n"
9139"    git push %s %s\n"
9140"%s"
9141
9142#: builtin/push.c:161
9143#, c-format
9144msgid ""
9145"You are not currently on a branch.\n"
9146"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9147"state now, use\n"
9148"\n"
9149"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9150msgstr ""
9151"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9152"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9153"ngay bây giờ, sử dụng\n"
9154"\n"
9155"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9156
9157#: builtin/push.c:175
9158#, c-format
9159msgid ""
9160"The current branch %s has no upstream branch.\n"
9161"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9162"\n"
9163"    git push --set-upstream %s %s\n"
9164msgstr ""
9165"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9166"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9167"(upstream), sử dụng\n"
9168"\n"
9169"    git push --set-upstream %s %s\n"
9170
9171#: builtin/push.c:183
9172#, c-format
9173msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9174msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9175
9176#: builtin/push.c:186
9177#, c-format
9178msgid ""
9179"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9180"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9181"to update which remote branch."
9182msgstr ""
9183"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9184"(upstream) của\n"
9185"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9186"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9187
9188#: builtin/push.c:242
9189msgid ""
9190"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9191msgstr ""
9192"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9193"là gì cả\"."
9194
9195#: builtin/push.c:249
9196msgid ""
9197"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9198"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9199"'git pull ...') before pushing again.\n"
9200"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9201msgstr ""
9202"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9203"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9204"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9205"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9206"tiết."
9207
9208#: builtin/push.c:255
9209msgid ""
9210"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9211"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9212"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9213"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9214msgstr ""
9215"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9216"bộ\n"
9217"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9218"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9219"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9220"tiết."
9221
9222#: builtin/push.c:261
9223msgid ""
9224"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9225"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9226"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9227"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9228"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9229msgstr ""
9230"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9231"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9232"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9233"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9234"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9235"tiết."
9236
9237#: builtin/push.c:268
9238msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9239msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9240
9241#: builtin/push.c:271
9242msgid ""
9243"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9244"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9245"without using the '--force' option.\n"
9246msgstr ""
9247"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9248"không\n"
9249"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9250"đối tượng\n"
9251"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9252
9253#: builtin/push.c:331
9254#, c-format
9255msgid "Pushing to %s\n"
9256msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9257
9258#: builtin/push.c:335
9259#, c-format
9260msgid "failed to push some refs to '%s'"
9261msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9262
9263#: builtin/push.c:365
9264#, c-format
9265msgid "bad repository '%s'"
9266msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9267
9268#: builtin/push.c:366
9269msgid ""
9270"No configured push destination.\n"
9271"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9272"repository using\n"
9273"\n"
9274"    git remote add <name> <url>\n"
9275"\n"
9276"and then push using the remote name\n"
9277"\n"
9278"    git push <name>\n"
9279msgstr ""
9280"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9281"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9282"\n"
9283"    git remote add <tên> <url>\n"
9284"\n"
9285"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9286"\n"
9287"    git push <tên>\n"
9288
9289#: builtin/push.c:381
9290msgid "--all and --tags are incompatible"
9291msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9292
9293#: builtin/push.c:382
9294msgid "--all can't be combined with refspecs"
9295msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9296
9297#: builtin/push.c:387
9298msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9299msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9300
9301#: builtin/push.c:388
9302msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9303msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9304
9305#: builtin/push.c:393
9306msgid "--all and --mirror are incompatible"
9307msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9308
9309#: builtin/push.c:505
9310msgid "repository"
9311msgstr "kho"
9312
9313#: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9314msgid "push all refs"
9315msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9316
9317#: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9318msgid "mirror all refs"
9319msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9320
9321#: builtin/push.c:509
9322msgid "delete refs"
9323msgstr "xóa các tham chiếu"
9324
9325#: builtin/push.c:510
9326msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9327msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9328
9329#: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9330msgid "force updates"
9331msgstr "ép buộc cập nhật"
9332
9333#: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9334msgid "refname>:<expect"
9335msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9336
9337#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9338msgid "require old value of ref to be at this value"
9339msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9340
9341#: builtin/push.c:519
9342msgid "control recursive pushing of submodules"
9343msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9344
9345#: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9346msgid "use thin pack"
9347msgstr "tạo gói nhẹ"
9348
9349#: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9350#: builtin/send-pack.c:159
9351msgid "receive pack program"
9352msgstr "chương trình nhận gói"
9353
9354#: builtin/push.c:524
9355msgid "set upstream for git pull/status"
9356msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9357
9358#: builtin/push.c:527
9359msgid "prune locally removed refs"
9360msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9361
9362#: builtin/push.c:529
9363msgid "bypass pre-push hook"
9364msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9365
9366#: builtin/push.c:530
9367msgid "push missing but relevant tags"
9368msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9369
9370#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9371msgid "GPG sign the push"
9372msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9373
9374#: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9375msgid "request atomic transaction on remote side"
9376msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9377
9378#: builtin/push.c:549
9379msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9380msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9381
9382#: builtin/push.c:551
9383msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9384msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9385
9386#: builtin/read-tree.c:37
9387msgid ""
9388"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9389"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9390"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9391msgstr ""
9392"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9393"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9394"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9395"ish3>]])"
9396
9397#: builtin/read-tree.c:110
9398msgid "write resulting index to <file>"
9399msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9400
9401#: builtin/read-tree.c:113
9402msgid "only empty the index"
9403msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9404
9405#: builtin/read-tree.c:115
9406msgid "Merging"
9407msgstr "Hòa trộn"
9408
9409#: builtin/read-tree.c:117
9410msgid "perform a merge in addition to a read"
9411msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9412
9413#: builtin/read-tree.c:119
9414msgid "3-way merge if no file level merging required"
9415msgstr ""
9416"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9417
9418#: builtin/read-tree.c:121
9419msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9420msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9421
9422#: builtin/read-tree.c:123
9423msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9424msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9425
9426#: builtin/read-tree.c:124
9427msgid "<subdirectory>/"
9428msgstr "<thư-mục-con>/"
9429
9430#: builtin/read-tree.c:125
9431msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9432msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9433
9434#: builtin/read-tree.c:128
9435msgid "update working tree with merge result"
9436msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9437
9438#: builtin/read-tree.c:130
9439msgid "gitignore"
9440msgstr "gitignore"
9441
9442#: builtin/read-tree.c:131
9443msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9444msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9445
9446#: builtin/read-tree.c:134
9447msgid "don't check the working tree after merging"
9448msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9449
9450#: builtin/read-tree.c:135
9451msgid "don't update the index or the work tree"
9452msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9453
9454#: builtin/read-tree.c:137
9455msgid "skip applying sparse checkout filter"
9456msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9457
9458#: builtin/read-tree.c:139
9459msgid "debug unpack-trees"
9460msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9461
9462#: builtin/reflog.c:423
9463#, c-format
9464msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9465msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9466
9467#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9468#, c-format
9469msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9470msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9471
9472#: builtin/remote.c:12
9473msgid "git remote [-v | --verbose]"
9474msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9475
9476#: builtin/remote.c:13
9477msgid ""
9478"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9479"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9480msgstr ""
9481"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9482"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9483
9484#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9485msgid "git remote rename <old> <new>"
9486msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9487
9488#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9489msgid "git remote remove <name>"
9490msgstr "git remote remove <tên>"
9491
9492#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9493msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9494msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9495
9496#: builtin/remote.c:17
9497msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9498msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9499
9500#: builtin/remote.c:18
9501msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9502msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9503
9504#: builtin/remote.c:19
9505msgid ""
9506"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9507msgstr ""
9508"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9509
9510#: builtin/remote.c:20
9511msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9512msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9513
9514#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9515msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9516msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9517
9518#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9519msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9520msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9521
9522#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9523msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9524msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9525
9526#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9527msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9528msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9529
9530#: builtin/remote.c:29
9531msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9532msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9533
9534#: builtin/remote.c:49
9535msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9536msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9537
9538#: builtin/remote.c:50
9539msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9540msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9541
9542#: builtin/remote.c:55
9543msgid "git remote show [<options>] <name>"
9544msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9545
9546#: builtin/remote.c:60
9547msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9548msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9549
9550#: builtin/remote.c:65
9551msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9552msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9553
9554#: builtin/remote.c:94
9555#, c-format
9556msgid "Updating %s"
9557msgstr "Đang cập nhật %s"
9558
9559#: builtin/remote.c:126
9560msgid ""
9561"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9562"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9563msgstr ""
9564"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9565"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9566
9567#: builtin/remote.c:143
9568#, c-format
9569msgid "unknown mirror argument: %s"
9570msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9571
9572#: builtin/remote.c:159
9573msgid "fetch the remote branches"
9574msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9575
9576#: builtin/remote.c:161
9577msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9578msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9579
9580#: builtin/remote.c:164
9581msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9582msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9583
9584#: builtin/remote.c:166
9585msgid "branch(es) to track"
9586msgstr "các nhánh để theo dõi"
9587
9588#: builtin/remote.c:167
9589msgid "master branch"
9590msgstr "nhánh master"
9591
9592#: builtin/remote.c:168
9593msgid "push|fetch"
9594msgstr "push|fetch"
9595
9596#: builtin/remote.c:169
9597msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9598msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9599
9600#: builtin/remote.c:181
9601msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9602msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9603
9604#: builtin/remote.c:183
9605msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9606msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9607
9608#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9609#, c-format
9610msgid "remote %s already exists."
9611msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9612
9613#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9614#, c-format
9615msgid "'%s' is not a valid remote name"
9616msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9617
9618#: builtin/remote.c:234
9619#, c-format
9620msgid "Could not setup master '%s'"
9621msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9622
9623#: builtin/remote.c:336
9624#, c-format
9625msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9626msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9627
9628#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
9629msgid "(matching)"
9630msgstr "(khớp)"
9631
9632#: builtin/remote.c:449
9633msgid "(delete)"
9634msgstr "(xóa)"
9635
9636#: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
9637#, c-format
9638msgid "No such remote: %s"
9639msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
9640
9641#: builtin/remote.c:643
9642#, c-format
9643msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
9644msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
9645
9646#: builtin/remote.c:663
9647#, c-format
9648msgid ""
9649"Not updating non-default fetch refspec\n"
9650"\t%s\n"
9651"\tPlease update the configuration manually if necessary."
9652msgstr ""
9653"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
9654"\t%s\n"
9655"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
9656
9657#: builtin/remote.c:699
9658#, c-format
9659msgid "deleting '%s' failed"
9660msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
9661
9662#: builtin/remote.c:733
9663#, c-format
9664msgid "creating '%s' failed"
9665msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
9666
9667#: builtin/remote.c:796
9668msgid ""
9669"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
9670"to delete it, use:"
9671msgid_plural ""
9672"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
9673"to delete them, use:"
9674msgstr[0] ""
9675"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
9676"đi;\n"
9677"để xóa đi, sử dụng:"
9678
9679#: builtin/remote.c:810
9680#, c-format
9681msgid "Could not remove config section '%s'"
9682msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
9683
9684#: builtin/remote.c:911
9685#, c-format
9686msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
9687msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
9688
9689#: builtin/remote.c:914
9690msgid " tracked"
9691msgstr " được theo dõi"
9692
9693#: builtin/remote.c:916
9694msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
9695msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
9696
9697#: builtin/remote.c:918
9698msgid " ???"
9699msgstr " ???"
9700
9701#: builtin/remote.c:959
9702#, c-format
9703msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
9704msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
9705
9706#: builtin/remote.c:967
9707#, c-format
9708msgid "rebases interactively onto remote %s"
9709msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
9710
9711#: builtin/remote.c:971
9712#, c-format
9713msgid " merges with remote %s"
9714msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
9715
9716#: builtin/remote.c:972
9717msgid "    and with remote"
9718msgstr "    và với máy chủ"
9719
9720#: builtin/remote.c:974
9721#, c-format
9722msgid "merges with remote %s"
9723msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
9724
9725#: builtin/remote.c:975
9726msgid "   and with remote"
9727msgstr "   và với máy chủ"
9728
9729#: builtin/remote.c:1021
9730msgid "create"
9731msgstr "tạo"
9732
9733#: builtin/remote.c:1024
9734msgid "delete"
9735msgstr "xóa"
9736
9737#: builtin/remote.c:1028
9738msgid "up to date"
9739msgstr "đã cập nhật"
9740
9741#: builtin/remote.c:1031
9742msgid "fast-forwardable"
9743msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
9744
9745#: builtin/remote.c:1034
9746msgid "local out of date"
9747msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
9748
9749#: builtin/remote.c:1041
9750#, c-format
9751msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
9752msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
9753
9754#: builtin/remote.c:1044
9755#, c-format
9756msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
9757msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
9758
9759#: builtin/remote.c:1048
9760#, c-format
9761msgid "    %-*s forces to %s"
9762msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
9763
9764#: builtin/remote.c:1051
9765#, c-format
9766msgid "    %-*s pushes to %s"
9767msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
9768
9769#: builtin/remote.c:1119
9770msgid "do not query remotes"
9771msgstr "không truy vấn các máy chủ"
9772
9773#: builtin/remote.c:1146
9774#, c-format
9775msgid "* remote %s"
9776msgstr "* máy chủ %s"
9777
9778#: builtin/remote.c:1147
9779#, c-format
9780msgid "  Fetch URL: %s"
9781msgstr "  URL để lấy về: %s"
9782
9783#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1299
9784msgid "(no URL)"
9785msgstr "(không có URL)"
9786
9787#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1159
9788#, c-format
9789msgid "  Push  URL: %s"
9790msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
9791
9792#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165
9793#, c-format
9794msgid "  HEAD branch: %s"
9795msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
9796
9797#: builtin/remote.c:1167
9798#, c-format
9799msgid ""
9800"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
9801msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
9802
9803#: builtin/remote.c:1179
9804#, c-format
9805msgid "  Remote branch:%s"
9806msgid_plural "  Remote branches:%s"
9807msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
9808
9809#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1209
9810msgid " (status not queried)"
9811msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
9812
9813#: builtin/remote.c:1191
9814msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
9815msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
9816msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
9817
9818#: builtin/remote.c:1199
9819msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
9820msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
9821
9822#: builtin/remote.c:1206
9823#, c-format
9824msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
9825msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
9826msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
9827
9828#: builtin/remote.c:1227
9829msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
9830msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
9831
9832#: builtin/remote.c:1229
9833msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
9834msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
9835
9836#: builtin/remote.c:1244
9837msgid "Cannot determine remote HEAD"
9838msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
9839
9840#: builtin/remote.c:1246
9841msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
9842msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
9843
9844#: builtin/remote.c:1256
9845#, c-format
9846msgid "Could not delete %s"
9847msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
9848
9849#: builtin/remote.c:1264
9850#, c-format
9851msgid "Not a valid ref: %s"
9852msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
9853
9854#: builtin/remote.c:1266
9855#, c-format
9856msgid "Could not setup %s"
9857msgstr "Không thể cài đặt %s"
9858
9859#: builtin/remote.c:1284
9860#, c-format
9861msgid " %s will become dangling!"
9862msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9863
9864#: builtin/remote.c:1285
9865#, c-format
9866msgid " %s has become dangling!"
9867msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
9868
9869#: builtin/remote.c:1295
9870#, c-format
9871msgid "Pruning %s"
9872msgstr "Đang xén bớt %s"
9873
9874#: builtin/remote.c:1296
9875#, c-format
9876msgid "URL: %s"
9877msgstr "URL: %s"
9878
9879#: builtin/remote.c:1312
9880#, c-format
9881msgid " * [would prune] %s"
9882msgstr " * [nên xén bớt] %s"
9883
9884#: builtin/remote.c:1315
9885#, c-format
9886msgid " * [pruned] %s"
9887msgstr " * [đã bị xén] %s"
9888
9889#: builtin/remote.c:1360
9890msgid "prune remotes after fetching"
9891msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
9892
9893#: builtin/remote.c:1423 builtin/remote.c:1477 builtin/remote.c:1545
9894#, c-format
9895msgid "No such remote '%s'"
9896msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
9897
9898#: builtin/remote.c:1439
9899msgid "add branch"
9900msgstr "thêm nhánh"
9901
9902#: builtin/remote.c:1446
9903msgid "no remote specified"
9904msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
9905
9906#: builtin/remote.c:1463
9907msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
9908msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
9909
9910#: builtin/remote.c:1465
9911msgid "return all URLs"
9912msgstr "trả về mọi URL"
9913
9914#: builtin/remote.c:1493
9915#, c-format
9916msgid "no URLs configured for remote '%s'"
9917msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
9918
9919#: builtin/remote.c:1519
9920msgid "manipulate push URLs"
9921msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
9922
9923#: builtin/remote.c:1521
9924msgid "add URL"
9925msgstr "thêm URL"
9926
9927#: builtin/remote.c:1523
9928msgid "delete URLs"
9929msgstr "xóa URLs"
9930
9931#: builtin/remote.c:1530
9932msgid "--add --delete doesn't make sense"
9933msgstr "--add --delete không hợp lý"
9934
9935#: builtin/remote.c:1571
9936#, c-format
9937msgid "Invalid old URL pattern: %s"
9938msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
9939
9940#: builtin/remote.c:1579
9941#, c-format
9942msgid "No such URL found: %s"
9943msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
9944
9945#: builtin/remote.c:1581
9946msgid "Will not delete all non-push URLs"
9947msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
9948
9949#: builtin/remote.c:1595
9950msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
9951msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
9952
9953#: builtin/repack.c:17
9954msgid "git repack [<options>]"
9955msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
9956
9957#: builtin/repack.c:159
9958msgid "pack everything in a single pack"
9959msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9960
9961#: builtin/repack.c:161
9962msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9963msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9964
9965#: builtin/repack.c:164
9966msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9967msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9968
9969#: builtin/repack.c:166
9970msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9971msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9972
9973#: builtin/repack.c:168
9974msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9975msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9976
9977#: builtin/repack.c:170
9978msgid "do not run git-update-server-info"
9979msgstr "không chạy git-update-server-info"
9980
9981#: builtin/repack.c:173
9982msgid "pass --local to git-pack-objects"
9983msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9984
9985#: builtin/repack.c:175
9986msgid "write bitmap index"
9987msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9988
9989#: builtin/repack.c:176
9990msgid "approxidate"
9991msgstr "ngày ước tính"
9992
9993#: builtin/repack.c:177
9994msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9995msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9996
9997#: builtin/repack.c:179
9998msgid "size of the window used for delta compression"
9999msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10000
10001#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
10002msgid "bytes"
10003msgstr "byte"
10004
10005#: builtin/repack.c:181
10006msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10007msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10008
10009#: builtin/repack.c:183
10010msgid "limits the maximum delta depth"
10011msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10012
10013#: builtin/repack.c:185
10014msgid "maximum size of each packfile"
10015msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10016
10017#: builtin/repack.c:187
10018msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10019msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10020
10021#: builtin/repack.c:197
10022msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10023msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10024
10025#: builtin/repack.c:381
10026#, c-format
10027msgid "removing '%s' failed"
10028msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
10029
10030#: builtin/replace.c:19
10031msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10032msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10033
10034#: builtin/replace.c:20
10035msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10036msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10037
10038#: builtin/replace.c:21
10039msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10040msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10041
10042#: builtin/replace.c:22
10043msgid "git replace -d <object>..."
10044msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10045
10046#: builtin/replace.c:23
10047msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10048msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10049
10050#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10051#, c-format
10052msgid "Not a valid object name: '%s'"
10053msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10054
10055#: builtin/replace.c:355
10056#, c-format
10057msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10058msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10059
10060#: builtin/replace.c:357
10061#, c-format
10062msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10063msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10064
10065#: builtin/replace.c:368
10066#, c-format
10067msgid ""
10068"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10069"instead of --graft"
10070msgstr ""
10071"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10072"tùy chọn --edit thay cho --graft"
10073
10074#: builtin/replace.c:401
10075#, c-format
10076msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10077msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10078
10079#: builtin/replace.c:402
10080msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10081msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10082
10083#: builtin/replace.c:408
10084#, c-format
10085msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10086msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10087
10088#: builtin/replace.c:432
10089msgid "list replace refs"
10090msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10091
10092#: builtin/replace.c:433
10093msgid "delete replace refs"
10094msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10095
10096#: builtin/replace.c:434
10097msgid "edit existing object"
10098msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10099
10100#: builtin/replace.c:435
10101msgid "change a commit's parents"
10102msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10103
10104#: builtin/replace.c:436
10105msgid "replace the ref if it exists"
10106msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10107
10108#: builtin/replace.c:437
10109msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10110msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10111
10112#: builtin/replace.c:438
10113msgid "use this format"
10114msgstr "dùng định dạng này"
10115
10116#: builtin/rerere.c:12
10117msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10118msgstr ""
10119"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10120
10121#: builtin/rerere.c:58
10122msgid "register clean resolutions in index"
10123msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10124
10125#: builtin/reset.c:26
10126msgid ""
10127"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10128msgstr ""
10129"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10130
10131#: builtin/reset.c:27
10132msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10133msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10134
10135#: builtin/reset.c:28
10136msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10137msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10138
10139#: builtin/reset.c:34
10140msgid "mixed"
10141msgstr "pha trộn"
10142
10143#: builtin/reset.c:34
10144msgid "soft"
10145msgstr "mềm"
10146
10147#: builtin/reset.c:34
10148msgid "hard"
10149msgstr "cứng"
10150
10151#: builtin/reset.c:34
10152msgid "merge"
10153msgstr "hòa trộn"
10154
10155#: builtin/reset.c:34
10156msgid "keep"
10157msgstr "giữ lại"
10158
10159#: builtin/reset.c:74
10160msgid "You do not have a valid HEAD."
10161msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10162
10163#: builtin/reset.c:76
10164msgid "Failed to find tree of HEAD."
10165msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10166
10167#: builtin/reset.c:82
10168#, c-format
10169msgid "Failed to find tree of %s."
10170msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10171
10172#: builtin/reset.c:100
10173#, c-format
10174msgid "HEAD is now at %s"
10175msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10176
10177#: builtin/reset.c:183
10178#, c-format
10179msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10180msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10181
10182#: builtin/reset.c:276
10183msgid "be quiet, only report errors"
10184msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10185
10186#: builtin/reset.c:278
10187msgid "reset HEAD and index"
10188msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10189
10190#: builtin/reset.c:279
10191msgid "reset only HEAD"
10192msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10193
10194#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10195msgid "reset HEAD, index and working tree"
10196msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10197
10198#: builtin/reset.c:285
10199msgid "reset HEAD but keep local changes"
10200msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10201
10202#: builtin/reset.c:288
10203msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10204msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10205
10206#: builtin/reset.c:305
10207#, c-format
10208msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10209msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10210
10211#: builtin/reset.c:313
10212#, c-format
10213msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10214msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10215
10216#: builtin/reset.c:322
10217msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10218msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10219
10220#: builtin/reset.c:331
10221msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10222msgstr ""
10223"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10224"reset -- <đường_dẫn>”."
10225
10226#: builtin/reset.c:333
10227#, c-format
10228msgid "Cannot do %s reset with paths."
10229msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10230
10231#: builtin/reset.c:343
10232#, c-format
10233msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10234msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10235
10236#: builtin/reset.c:347
10237msgid "-N can only be used with --mixed"
10238msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10239
10240#: builtin/reset.c:364
10241msgid "Unstaged changes after reset:"
10242msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10243
10244#: builtin/reset.c:370
10245#, c-format
10246msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10247msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10248
10249#: builtin/reset.c:374
10250msgid "Could not write new index file."
10251msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10252
10253#: builtin/rev-list.c:350
10254msgid "rev-list does not support display of notes"
10255msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10256
10257#: builtin/rev-parse.c:358
10258msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10259msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10260
10261#: builtin/rev-parse.c:363
10262msgid "keep the `--` passed as an arg"
10263msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10264
10265#: builtin/rev-parse.c:365
10266msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10267msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10268
10269#: builtin/rev-parse.c:368
10270msgid "output in stuck long form"
10271msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10272
10273#: builtin/rev-parse.c:499
10274msgid ""
10275"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10276"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10277"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10278"\n"
10279"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10280msgstr ""
10281"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10282"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10283"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10284"\n"
10285"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10286
10287#: builtin/revert.c:22
10288msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10289msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10290
10291#: builtin/revert.c:23
10292msgid "git revert <subcommand>"
10293msgstr "git revert <lệnh-con>"
10294
10295#: builtin/revert.c:28
10296msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10297msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10298
10299#: builtin/revert.c:29
10300msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10301msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10302
10303#: builtin/revert.c:71
10304#, c-format
10305msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10306msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10307
10308#: builtin/revert.c:80
10309msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10310msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10311
10312#: builtin/revert.c:81
10313msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10314msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10315
10316#: builtin/revert.c:82
10317msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10318msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10319
10320#: builtin/revert.c:83
10321msgid "don't automatically commit"
10322msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10323
10324#: builtin/revert.c:84
10325msgid "edit the commit message"
10326msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10327
10328#: builtin/revert.c:87
10329msgid "parent number"
10330msgstr "số của cha mẹ"
10331
10332#: builtin/revert.c:89
10333msgid "merge strategy"
10334msgstr "chiến lược hòa trộn"
10335
10336#: builtin/revert.c:90
10337msgid "option"
10338msgstr "tùy chọn"
10339
10340#: builtin/revert.c:91
10341msgid "option for merge strategy"
10342msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10343
10344#: builtin/revert.c:104
10345msgid "append commit name"
10346msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10347
10348#: builtin/revert.c:106
10349msgid "preserve initially empty commits"
10350msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10351
10352#: builtin/revert.c:107
10353msgid "allow commits with empty messages"
10354msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10355
10356#: builtin/revert.c:108
10357msgid "keep redundant, empty commits"
10358msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10359
10360#: builtin/revert.c:112
10361msgid "program error"
10362msgstr "lỗi chương trình"
10363
10364#: builtin/revert.c:197
10365msgid "revert failed"
10366msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10367
10368#: builtin/revert.c:212
10369msgid "cherry-pick failed"
10370msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10371
10372#: builtin/rm.c:17
10373msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10374msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10375
10376#: builtin/rm.c:65
10377msgid ""
10378"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10379"uses a .git directory:"
10380msgid_plural ""
10381"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10382"use a .git directory:"
10383msgstr[0] ""
10384"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10385"dùng một thư mục .git:"
10386
10387#: builtin/rm.c:71
10388msgid ""
10389"\n"
10390"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10391msgstr ""
10392"\n"
10393"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10394"chúng)"
10395
10396#: builtin/rm.c:230
10397msgid ""
10398"the following file has staged content different from both the\n"
10399"file and the HEAD:"
10400msgid_plural ""
10401"the following files have staged content different from both the\n"
10402"file and the HEAD:"
10403msgstr[0] ""
10404"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10405"và cả HEAD:"
10406
10407#: builtin/rm.c:235
10408msgid ""
10409"\n"
10410"(use -f to force removal)"
10411msgstr ""
10412"\n"
10413"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10414
10415#: builtin/rm.c:239
10416msgid "the following file has changes staged in the index:"
10417msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10418msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10419
10420#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10421msgid ""
10422"\n"
10423"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10424msgstr ""
10425"\n"
10426"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10427
10428#: builtin/rm.c:251
10429msgid "the following file has local modifications:"
10430msgid_plural "the following files have local modifications:"
10431msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10432
10433#: builtin/rm.c:269
10434msgid "do not list removed files"
10435msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10436
10437#: builtin/rm.c:270
10438msgid "only remove from the index"
10439msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10440
10441#: builtin/rm.c:271
10442msgid "override the up-to-date check"
10443msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10444
10445#: builtin/rm.c:272
10446msgid "allow recursive removal"
10447msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10448
10449#: builtin/rm.c:274
10450msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10451msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10452
10453#: builtin/rm.c:317
10454msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10455msgstr ""
10456"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
10457"xử lý"
10458
10459#: builtin/rm.c:335
10460#, c-format
10461msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10462msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10463
10464#: builtin/rm.c:374
10465#, c-format
10466msgid "git rm: unable to remove %s"
10467msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10468
10469#: builtin/send-pack.c:18
10470msgid ""
10471"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10472"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10473"[<ref>...]\n"
10474"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10475msgstr ""
10476"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10477"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10478"chiếu>…]\n"
10479"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10480
10481#: builtin/send-pack.c:160
10482msgid "remote name"
10483msgstr "tên máy dịch vụ"
10484
10485#: builtin/send-pack.c:171
10486msgid "use stateless RPC protocol"
10487msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10488
10489#: builtin/send-pack.c:172
10490msgid "read refs from stdin"
10491msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10492
10493#: builtin/send-pack.c:173
10494msgid "print status from remote helper"
10495msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10496
10497#: builtin/shortlog.c:13
10498msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10499msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10500
10501#: builtin/shortlog.c:242
10502msgid "sort output according to the number of commits per author"
10503msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10504
10505#: builtin/shortlog.c:244
10506msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10507msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10508
10509#: builtin/shortlog.c:246
10510msgid "Show the email address of each author"
10511msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10512
10513#: builtin/shortlog.c:247
10514msgid "w[,i1[,i2]]"
10515msgstr "w[,i1[,i2]]"
10516
10517#: builtin/shortlog.c:248
10518msgid "Linewrap output"
10519msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10520
10521#: builtin/show-branch.c:10
10522msgid ""
10523"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10524"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10525"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10526"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10527msgstr ""
10528"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10529"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10530"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10531"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10532
10533#: builtin/show-branch.c:14
10534msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10535msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10536
10537#: builtin/show-branch.c:640
10538msgid "show remote-tracking and local branches"
10539msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10540
10541#: builtin/show-branch.c:642
10542msgid "show remote-tracking branches"
10543msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10544
10545#: builtin/show-branch.c:644
10546msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10547msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10548
10549#: builtin/show-branch.c:646
10550msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10551msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10552
10553#: builtin/show-branch.c:648
10554msgid "synonym to more=-1"
10555msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10556
10557#: builtin/show-branch.c:649
10558msgid "suppress naming strings"
10559msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10560
10561#: builtin/show-branch.c:651
10562msgid "include the current branch"
10563msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10564
10565#: builtin/show-branch.c:653
10566msgid "name commits with their object names"
10567msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10568
10569#: builtin/show-branch.c:655
10570msgid "show possible merge bases"
10571msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10572
10573#: builtin/show-branch.c:657
10574msgid "show refs unreachable from any other ref"
10575msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10576
10577#: builtin/show-branch.c:659
10578msgid "show commits in topological order"
10579msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10580
10581#: builtin/show-branch.c:662
10582msgid "show only commits not on the first branch"
10583msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10584
10585#: builtin/show-branch.c:664
10586msgid "show merges reachable from only one tip"
10587msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10588
10589#: builtin/show-branch.c:666
10590msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10591msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10592
10593#: builtin/show-branch.c:669
10594msgid "<n>[,<base>]"
10595msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10596
10597#: builtin/show-branch.c:670
10598msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10599msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10600
10601#: builtin/show-ref.c:10
10602msgid ""
10603"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10604"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10605msgstr ""
10606"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10607"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10608
10609#: builtin/show-ref.c:11
10610msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10611msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10612
10613#: builtin/show-ref.c:165
10614msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10615msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10616
10617#: builtin/show-ref.c:166
10618msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10619msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10620
10621#: builtin/show-ref.c:167
10622msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10623msgstr ""
10624"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10625
10626#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10627msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10628msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10629
10630#: builtin/show-ref.c:174
10631msgid "dereference tags into object IDs"
10632msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10633
10634#: builtin/show-ref.c:176
10635msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
10636msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
10637
10638#: builtin/show-ref.c:180
10639msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
10640msgstr ""
10641"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
10642
10643#: builtin/show-ref.c:182
10644msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
10645msgstr ""
10646"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
10647"bộ"
10648
10649#: builtin/stripspace.c:17
10650msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10651msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
10652
10653#: builtin/stripspace.c:18
10654msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10655msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
10656
10657#: builtin/stripspace.c:35
10658msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
10659msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
10660
10661#: builtin/stripspace.c:38
10662msgid "prepend comment character and space to each line"
10663msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
10664
10665#: builtin/submodule--helper.c:73 builtin/submodule--helper.c:161
10666msgid "alternative anchor for relative paths"
10667msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
10668
10669#: builtin/submodule--helper.c:78
10670msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
10671msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
10672
10673#: builtin/submodule--helper.c:108
10674msgid "git submodule--helper name <path>"
10675msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
10676
10677#: builtin/submodule--helper.c:114
10678#, c-format
10679msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
10680msgstr ""
10681"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10682"“%s”"
10683
10684#: builtin/submodule--helper.c:164
10685msgid "where the new submodule will be cloned to"
10686msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
10687
10688#: builtin/submodule--helper.c:167
10689msgid "name of the new submodule"
10690msgstr "tên của mô-đun-con mới"
10691
10692#: builtin/submodule--helper.c:170
10693msgid "url where to clone the submodule from"
10694msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
10695
10696#: builtin/submodule--helper.c:176
10697msgid "depth for shallow clones"
10698msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
10699
10700#: builtin/submodule--helper.c:182
10701msgid ""
10702"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
10703"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
10704msgstr ""
10705"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
10706"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
10707
10708#: builtin/submodule--helper.c:196 builtin/submodule--helper.c:202
10709#: builtin/submodule--helper.c:210
10710#, c-format
10711msgid "could not create directory '%s'"
10712msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
10713
10714#: builtin/submodule--helper.c:198
10715#, c-format
10716msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
10717msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
10718
10719#: builtin/submodule--helper.c:221
10720#, c-format
10721msgid "cannot open file '%s'"
10722msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10723
10724#: builtin/submodule--helper.c:226
10725#, c-format
10726msgid "could not close file %s"
10727msgstr "không thể đóng tập tin %s"
10728
10729#: builtin/submodule--helper.c:241
10730#, c-format
10731msgid "could not get submodule directory for '%s'"
10732msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
10733
10734#: builtin/submodule--helper.c:267
10735msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
10736msgstr ""
10737"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
10738
10739#: builtin/submodule--helper.c:274
10740#, c-format
10741msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
10742msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
10743
10744#: builtin/symbolic-ref.c:7
10745msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
10746msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
10747
10748#: builtin/symbolic-ref.c:8
10749msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
10750msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
10751
10752#: builtin/symbolic-ref.c:40
10753msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
10754msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
10755
10756#: builtin/symbolic-ref.c:41
10757msgid "delete symbolic ref"
10758msgstr "xóa tham chiếu mềm"
10759
10760#: builtin/symbolic-ref.c:42
10761msgid "shorten ref output"
10762msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
10763
10764#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10765msgid "reason"
10766msgstr "lý do"
10767
10768#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
10769msgid "reason of the update"
10770msgstr "lý do cập nhật"
10771
10772#: builtin/tag.c:23
10773msgid ""
10774"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
10775"[<head>]"
10776msgstr ""
10777"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
10778"[<head>]"
10779
10780#: builtin/tag.c:24
10781msgid "git tag -d <tagname>..."
10782msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
10783
10784#: builtin/tag.c:25
10785msgid ""
10786"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
10787"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
10788msgstr ""
10789"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
10790"tượng>]\n"
10791"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
10792
10793#: builtin/tag.c:27
10794msgid "git tag -v <tagname>..."
10795msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
10796
10797#: builtin/tag.c:80
10798#, c-format
10799msgid "tag name too long: %.*s..."
10800msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
10801
10802#: builtin/tag.c:85
10803#, c-format
10804msgid "tag '%s' not found."
10805msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
10806
10807#: builtin/tag.c:100
10808#, c-format
10809msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
10810msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
10811
10812#: builtin/tag.c:112
10813#, c-format
10814msgid "could not verify the tag '%s'"
10815msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
10816
10817#: builtin/tag.c:122
10818#, c-format
10819msgid ""
10820"\n"
10821"Write a message for tag:\n"
10822"  %s\n"
10823"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
10824msgstr ""
10825"\n"
10826"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10827"  %s\n"
10828"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
10829
10830#: builtin/tag.c:126
10831#, c-format
10832msgid ""
10833"\n"
10834"Write a message for tag:\n"
10835"  %s\n"
10836"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
10837"want to.\n"
10838msgstr ""
10839"\n"
10840"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
10841"  %s\n"
10842"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
10843"nếu muốn.\n"
10844
10845#: builtin/tag.c:199
10846msgid "unable to sign the tag"
10847msgstr "không thể ký thẻ"
10848
10849#: builtin/tag.c:201
10850msgid "unable to write tag file"
10851msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
10852
10853#: builtin/tag.c:226
10854msgid "bad object type."
10855msgstr "kiểu đối tượng sai."
10856
10857#: builtin/tag.c:239
10858msgid "tag header too big."
10859msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
10860
10861#: builtin/tag.c:275
10862msgid "no tag message?"
10863msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
10864
10865#: builtin/tag.c:281
10866#, c-format
10867msgid "The tag message has been left in %s\n"
10868msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
10869
10870#: builtin/tag.c:339
10871msgid "list tag names"
10872msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
10873
10874#: builtin/tag.c:341
10875msgid "print <n> lines of each tag message"
10876msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
10877
10878#: builtin/tag.c:343
10879msgid "delete tags"
10880msgstr "xóa thẻ"
10881
10882#: builtin/tag.c:344
10883msgid "verify tags"
10884msgstr "thẩm tra thẻ"
10885
10886#: builtin/tag.c:346
10887msgid "Tag creation options"
10888msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
10889
10890#: builtin/tag.c:348
10891msgid "annotated tag, needs a message"
10892msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
10893
10894#: builtin/tag.c:350
10895msgid "tag message"
10896msgstr "phần chú thích cho thẻ"
10897
10898#: builtin/tag.c:352
10899msgid "annotated and GPG-signed tag"
10900msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
10901
10902#: builtin/tag.c:356
10903msgid "use another key to sign the tag"
10904msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
10905
10906#: builtin/tag.c:357
10907msgid "replace the tag if exists"
10908msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
10909
10910#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
10911msgid "create a reflog"
10912msgstr "tạo một reflog"
10913
10914#: builtin/tag.c:360
10915msgid "Tag listing options"
10916msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
10917
10918#: builtin/tag.c:361
10919msgid "show tag list in columns"
10920msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
10921
10922#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
10923msgid "print only tags that contain the commit"
10924msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10925
10926#: builtin/tag.c:364
10927msgid "print only tags that are merged"
10928msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
10929
10930#: builtin/tag.c:365
10931msgid "print only tags that are not merged"
10932msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
10933
10934#: builtin/tag.c:370
10935msgid "print only tags of the object"
10936msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
10937
10938#: builtin/tag.c:399
10939msgid "--column and -n are incompatible"
10940msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
10941
10942#: builtin/tag.c:419
10943msgid "-n option is only allowed with -l."
10944msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
10945
10946#: builtin/tag.c:421
10947msgid "--contains option is only allowed with -l."
10948msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
10949
10950#: builtin/tag.c:423
10951msgid "--points-at option is only allowed with -l."
10952msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
10953
10954#: builtin/tag.c:425
10955msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
10956msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
10957
10958#: builtin/tag.c:433
10959msgid "only one -F or -m option is allowed."
10960msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
10961
10962#: builtin/tag.c:453
10963msgid "too many params"
10964msgstr "quá nhiều đối số"
10965
10966#: builtin/tag.c:459
10967#, c-format
10968msgid "'%s' is not a valid tag name."
10969msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
10970
10971#: builtin/tag.c:464
10972#, c-format
10973msgid "tag '%s' already exists"
10974msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
10975
10976#: builtin/tag.c:489
10977#, c-format
10978msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
10979msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
10980
10981#: builtin/unpack-objects.c:490
10982msgid "Unpacking objects"
10983msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
10984
10985#: builtin/update-index.c:79
10986#, c-format
10987msgid "failed to create directory %s"
10988msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10989
10990#: builtin/update-index.c:85
10991#, c-format
10992msgid "failed to stat %s"
10993msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
10994
10995#: builtin/update-index.c:95
10996#, c-format
10997msgid "failed to create file %s"
10998msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
10999
11000#: builtin/update-index.c:103
11001#, c-format
11002msgid "failed to delete file %s"
11003msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11004
11005#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11006#, c-format
11007msgid "failed to delete directory %s"
11008msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11009
11010#: builtin/update-index.c:133
11011#, c-format
11012msgid "Testing mtime in '%s' "
11013msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11014
11015#: builtin/update-index.c:145
11016msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11017msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11018
11019#: builtin/update-index.c:158
11020msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11021msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11022
11023#: builtin/update-index.c:171
11024msgid "directory stat info changes after updating a file"
11025msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11026
11027#: builtin/update-index.c:182
11028msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11029msgstr ""
11030"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11031"mục con"
11032
11033#: builtin/update-index.c:193
11034msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11035msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11036
11037#: builtin/update-index.c:206
11038msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11039msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11040
11041#: builtin/update-index.c:213
11042msgid " OK"
11043msgstr " Đồng ý"
11044
11045#: builtin/update-index.c:575
11046msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11047msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11048
11049#: builtin/update-index.c:930
11050msgid "continue refresh even when index needs update"
11051msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11052
11053#: builtin/update-index.c:933
11054msgid "refresh: ignore submodules"
11055msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11056
11057#: builtin/update-index.c:936
11058msgid "do not ignore new files"
11059msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
11060
11061#: builtin/update-index.c:938
11062msgid "let files replace directories and vice-versa"
11063msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
11064
11065#: builtin/update-index.c:940
11066msgid "notice files missing from worktree"
11067msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11068
11069#: builtin/update-index.c:942
11070msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
11071msgstr ""
11072"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
11073
11074#: builtin/update-index.c:945
11075msgid "refresh stat information"
11076msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
11077
11078#: builtin/update-index.c:949
11079msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
11080msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
11081
11082#: builtin/update-index.c:953
11083msgid "<mode>,<object>,<path>"
11084msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
11085
11086#: builtin/update-index.c:954
11087msgid "add the specified entry to the index"
11088msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
11089
11090#: builtin/update-index.c:958
11091msgid "(+/-)x"
11092msgstr "(+/-)x"
11093
11094#: builtin/update-index.c:959
11095msgid "override the executable bit of the listed files"
11096msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
11097
11098#: builtin/update-index.c:963
11099msgid "mark files as \"not changing\""
11100msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
11101
11102#: builtin/update-index.c:966
11103msgid "clear assumed-unchanged bit"
11104msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11105
11106#: builtin/update-index.c:969
11107msgid "mark files as \"index-only\""
11108msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11109
11110#: builtin/update-index.c:972
11111msgid "clear skip-worktree bit"
11112msgstr "xóa bít skip-worktree"
11113
11114#: builtin/update-index.c:975
11115msgid "add to index only; do not add content to object database"
11116msgstr ""
11117"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11118
11119#: builtin/update-index.c:977
11120msgid "remove named paths even if present in worktree"
11121msgstr ""
11122"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11123"làm việc"
11124
11125#: builtin/update-index.c:979
11126msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11127msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11128
11129#: builtin/update-index.c:981
11130msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11131msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11132
11133#: builtin/update-index.c:985
11134msgid "add entries from standard input to the index"
11135msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11136
11137#: builtin/update-index.c:989
11138msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11139msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11140
11141#: builtin/update-index.c:993
11142msgid "only update entries that differ from HEAD"
11143msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11144
11145#: builtin/update-index.c:997
11146msgid "ignore files missing from worktree"
11147msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11148
11149#: builtin/update-index.c:1000
11150msgid "report actions to standard output"
11151msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11152
11153#: builtin/update-index.c:1002
11154msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11155msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11156
11157#: builtin/update-index.c:1006
11158msgid "write index in this format"
11159msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11160
11161#: builtin/update-index.c:1008
11162msgid "enable or disable split index"
11163msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11164
11165#: builtin/update-index.c:1010
11166msgid "enable/disable untracked cache"
11167msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11168
11169#: builtin/update-index.c:1012
11170msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11171msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11172
11173#: builtin/update-index.c:1014
11174msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11175msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11176
11177#: builtin/update-index.c:1134
11178msgid "Untracked cache disabled"
11179msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11180
11181#: builtin/update-index.c:1146
11182#, c-format
11183msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11184msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11185
11186#: builtin/update-ref.c:9
11187msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11188msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11189
11190#: builtin/update-ref.c:10
11191msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
11192msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11193
11194#: builtin/update-ref.c:11
11195msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11196msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11197
11198#: builtin/update-ref.c:363
11199msgid "delete the reference"
11200msgstr "xóa tham chiếu"
11201
11202#: builtin/update-ref.c:365
11203msgid "update <refname> not the one it points to"
11204msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11205
11206#: builtin/update-ref.c:366
11207msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11208msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11209
11210#: builtin/update-ref.c:367
11211msgid "read updates from stdin"
11212msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11213
11214#: builtin/update-server-info.c:6
11215msgid "git update-server-info [--force]"
11216msgstr "git update-server-info [--force]"
11217
11218#: builtin/update-server-info.c:14
11219msgid "update the info files from scratch"
11220msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11221
11222#: builtin/verify-commit.c:17
11223msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11224msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11225
11226#: builtin/verify-commit.c:72
11227msgid "print commit contents"
11228msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11229
11230#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
11231msgid "print raw gpg status output"
11232msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11233
11234#: builtin/verify-pack.c:54
11235msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11236msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11237
11238#: builtin/verify-pack.c:64
11239msgid "verbose"
11240msgstr "chi tiết"
11241
11242#: builtin/verify-pack.c:66
11243msgid "show statistics only"
11244msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11245
11246#: builtin/verify-tag.c:17
11247msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11248msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11249
11250#: builtin/verify-tag.c:83
11251msgid "print tag contents"
11252msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11253
11254#: builtin/worktree.c:15
11255msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11256msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11257
11258#: builtin/worktree.c:16
11259msgid "git worktree prune [<options>]"
11260msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11261
11262#: builtin/worktree.c:17
11263msgid "git worktree list [<options>]"
11264msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11265
11266#: builtin/worktree.c:39
11267#, c-format
11268msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11269msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11270
11271#: builtin/worktree.c:45
11272#, c-format
11273msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11274msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11275
11276#: builtin/worktree.c:50
11277#, c-format
11278msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11279msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11280
11281#: builtin/worktree.c:61
11282#, c-format
11283msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11284msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11285
11286#: builtin/worktree.c:77
11287#, c-format
11288msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11289msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11290
11291#: builtin/worktree.c:112
11292#, c-format
11293msgid "failed to remove: %s"
11294msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
11295
11296#: builtin/worktree.c:201
11297#, c-format
11298msgid "'%s' already exists"
11299msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11300
11301#: builtin/worktree.c:233
11302#, c-format
11303msgid "could not create directory of '%s'"
11304msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11305
11306#: builtin/worktree.c:269
11307#, c-format
11308msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11309msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11310
11311#: builtin/worktree.c:317
11312msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11313msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11314
11315#: builtin/worktree.c:319
11316msgid "create a new branch"
11317msgstr "tạo nhánh mới"
11318
11319#: builtin/worktree.c:321
11320msgid "create or reset a branch"
11321msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11322
11323#: builtin/worktree.c:322
11324msgid "detach HEAD at named commit"
11325msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11326
11327#: builtin/worktree.c:329
11328msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11329msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11330
11331#: builtin/write-tree.c:13
11332msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11333msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11334
11335#: builtin/write-tree.c:26
11336msgid "<prefix>/"
11337msgstr "<tiền tố>/"
11338
11339#: builtin/write-tree.c:27
11340msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11341msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11342
11343#: builtin/write-tree.c:30
11344msgid "only useful for debugging"
11345msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11346
11347#: credential-cache--daemon.c:262
11348msgid "print debugging messages to stderr"
11349msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11350
11351#: git.c:14
11352msgid ""
11353"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11354"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11355"to read about a specific subcommand or concept."
11356msgstr ""
11357"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11358"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11359"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11360
11361#: http.c:321
11362msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11363msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11364
11365#: common-cmds.h:9
11366msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11367msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11368
11369#: common-cmds.h:10
11370msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11371msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11372
11373#: common-cmds.h:11
11374msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11375msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11376
11377#: common-cmds.h:12
11378msgid "grow, mark and tweak your common history"
11379msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11380
11381#: common-cmds.h:13
11382msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11383msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11384
11385#: common-cmds.h:17
11386msgid "Add file contents to the index"
11387msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11388
11389#: common-cmds.h:18
11390msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11391msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11392
11393#: common-cmds.h:19
11394msgid "List, create, or delete branches"
11395msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11396
11397#: common-cmds.h:20
11398msgid "Switch branches or restore working tree files"
11399msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11400
11401#: common-cmds.h:21
11402msgid "Clone a repository into a new directory"
11403msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11404
11405#: common-cmds.h:22
11406msgid "Record changes to the repository"
11407msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11408
11409#: common-cmds.h:23
11410msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11411msgstr ""
11412"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11413"làm việc, v.v.."
11414
11415#: common-cmds.h:24
11416msgid "Download objects and refs from another repository"
11417msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11418
11419#: common-cmds.h:25
11420msgid "Print lines matching a pattern"
11421msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11422
11423#: common-cmds.h:26
11424msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11425msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11426
11427#: common-cmds.h:27
11428msgid "Show commit logs"
11429msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11430
11431#: common-cmds.h:28
11432msgid "Join two or more development histories together"
11433msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11434
11435#: common-cmds.h:29
11436msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11437msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11438
11439#: common-cmds.h:30
11440msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11441msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11442
11443#: common-cmds.h:31
11444msgid "Update remote refs along with associated objects"
11445msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11446
11447#: common-cmds.h:32
11448msgid "Reapply commits on top of another base tip"
11449msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
11450
11451#: common-cmds.h:33
11452msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11453msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11454
11455#: common-cmds.h:34
11456msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11457msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11458
11459#: common-cmds.h:35
11460msgid "Show various types of objects"
11461msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11462
11463#: common-cmds.h:36
11464msgid "Show the working tree status"
11465msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11466
11467#: common-cmds.h:37
11468msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11469msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11470
11471#: parse-options.h:145
11472msgid "expiry-date"
11473msgstr "ngày hết hạn"
11474
11475#: parse-options.h:160
11476msgid "no-op (backward compatibility)"
11477msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11478
11479#: parse-options.h:237
11480msgid "be more verbose"
11481msgstr "chi tiết hơn nữa"
11482
11483#: parse-options.h:239
11484msgid "be more quiet"
11485msgstr "im lặng hơn nữa"
11486
11487#: parse-options.h:245
11488msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11489msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11490
11491#: rerere.h:38
11492msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11493msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11494
11495#: git-bisect.sh:55
11496msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11497msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11498
11499#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11500#. translation. The program will only accept English input
11501#. at this point.
11502#: git-bisect.sh:61
11503msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11504msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11505
11506#: git-bisect.sh:122
11507#, sh-format
11508msgid "unrecognised option: '$arg'"
11509msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11510
11511#: git-bisect.sh:126
11512#, sh-format
11513msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11514msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11515
11516#: git-bisect.sh:155
11517msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11518msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11519
11520#: git-bisect.sh:168
11521#, sh-format
11522msgid ""
11523"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11524msgstr ""
11525"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11526"\"."
11527
11528#: git-bisect.sh:178
11529msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11530msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11531
11532#: git-bisect.sh:182
11533msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11534msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11535
11536#: git-bisect.sh:234
11537#, sh-format
11538msgid "Bad bisect_write argument: $state"
11539msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
11540
11541#: git-bisect.sh:263
11542#, sh-format
11543msgid "Bad rev input: $arg"
11544msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
11545
11546#: git-bisect.sh:278
11547msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
11548msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
11549
11550#: git-bisect.sh:290
11551#, sh-format
11552msgid "Bad rev input: $rev"
11553msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
11554
11555#: git-bisect.sh:299
11556#, sh-format
11557msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
11558msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
11559
11560#: git-bisect.sh:322
11561#, sh-format
11562msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
11563msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
11564
11565#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11566#. translation. The program will only accept English input
11567#. at this point.
11568#: git-bisect.sh:328
11569msgid "Are you sure [Y/n]? "
11570msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11571
11572#: git-bisect.sh:340
11573#, sh-format
11574msgid ""
11575"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
11576"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11577msgstr ""
11578"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
11579"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11580"cái đó.)"
11581
11582#: git-bisect.sh:343
11583#, sh-format
11584msgid ""
11585"You need to start by \"git bisect start\".\n"
11586"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
11587"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
11588msgstr ""
11589"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11590"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
11591"$bad_syn.\n"
11592"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
11593"chúng.)"
11594
11595#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
11596msgid "We are not bisecting."
11597msgstr "Chúng tôi không bisect."
11598
11599#: git-bisect.sh:421
11600#, sh-format
11601msgid "'$invalid' is not a valid commit"
11602msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
11603
11604#: git-bisect.sh:430
11605#, sh-format
11606msgid ""
11607"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
11608"Try 'git bisect reset <commit>'."
11609msgstr ""
11610"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
11611"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
11612
11613#: git-bisect.sh:458
11614msgid "No logfile given"
11615msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11616
11617#: git-bisect.sh:459
11618#, sh-format
11619msgid "cannot read $file for replaying"
11620msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
11621
11622#: git-bisect.sh:480
11623msgid "?? what are you talking about?"
11624msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
11625
11626#: git-bisect.sh:492
11627#, sh-format
11628msgid "running $command"
11629msgstr "đang chạy lệnh $command"
11630
11631#: git-bisect.sh:499
11632#, sh-format
11633msgid ""
11634"bisect run failed:\n"
11635"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
11636msgstr ""
11637"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11638"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
11639
11640#: git-bisect.sh:525
11641msgid "bisect run cannot continue any more"
11642msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11643
11644#: git-bisect.sh:531
11645#, sh-format
11646msgid ""
11647"bisect run failed:\n"
11648"'bisect_state $state' exited with error code $res"
11649msgstr ""
11650"chạy bisect gặp lỗi:\n"
11651"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
11652
11653#: git-bisect.sh:538
11654msgid "bisect run success"
11655msgstr "bisect chạy thành công"
11656
11657#: git-bisect.sh:565
11658msgid "please use two different terms"
11659msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11660
11661#: git-bisect.sh:575
11662#, sh-format
11663msgid "'$term' is not a valid term"
11664msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
11665
11666#: git-bisect.sh:578
11667#, sh-format
11668msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
11669msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
11670
11671#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
11672#, sh-format
11673msgid "can't change the meaning of term '$term'"
11674msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
11675
11676#: git-bisect.sh:606
11677#, sh-format
11678msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
11679msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
11680
11681#: git-bisect.sh:636
11682msgid "no terms defined"
11683msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11684
11685#: git-bisect.sh:653
11686#, sh-format
11687msgid ""
11688"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
11689"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11690msgstr ""
11691"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
11692"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11693
11694#: git-rebase.sh:57
11695msgid ""
11696"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
11697"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
11698"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
11699"\"."
11700msgstr ""
11701"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
11702"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
11703"\".\n"
11704"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
11705"rebase --abort\"."
11706
11707#: git-rebase.sh:165
11708msgid "Applied autostash."
11709msgstr "Đã áp dụng autostash."
11710
11711#: git-rebase.sh:168
11712#, sh-format
11713msgid "Cannot store $stash_sha1"
11714msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
11715
11716#: git-rebase.sh:169
11717msgid ""
11718"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
11719"Your changes are safe in the stash.\n"
11720"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
11721msgstr ""
11722"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
11723"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
11724"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
11725"nào.\n"
11726
11727#: git-rebase.sh:208
11728msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
11729msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
11730
11731#: git-rebase.sh:213
11732msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
11733msgstr ""
11734"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
11735"rebase."
11736
11737#: git-rebase.sh:354
11738msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
11739msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
11740
11741#: git-rebase.sh:359
11742msgid "No rebase in progress?"
11743msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
11744
11745#: git-rebase.sh:370
11746msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
11747msgstr ""
11748"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
11749"sử) tương tác."
11750
11751#: git-rebase.sh:377
11752msgid "Cannot read HEAD"
11753msgstr "Không thể đọc HEAD"
11754
11755#: git-rebase.sh:380
11756msgid ""
11757"You must edit all merge conflicts and then\n"
11758"mark them as resolved using git add"
11759msgstr ""
11760"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
11761"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
11762
11763#: git-rebase.sh:398
11764#, sh-format
11765msgid "Could not move back to $head_name"
11766msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
11767
11768#: git-rebase.sh:417
11769#, sh-format
11770msgid ""
11771"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
11772"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
11773"case, please try\n"
11774"\t$cmd_live_rebase\n"
11775"If that is not the case, please\n"
11776"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11777"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
11778"valuable there."
11779msgstr ""
11780"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
11781"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
11782"như vậy, xin hãy thử\n"
11783"\t$cmd_live_rebase\n"
11784"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
11785"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
11786"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
11787"có một số thứ quý giá ở đây."
11788
11789#: git-rebase.sh:468
11790#, sh-format
11791msgid "invalid upstream $upstream_name"
11792msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
11793
11794#: git-rebase.sh:492
11795#, sh-format
11796msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
11797msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
11798
11799#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
11800#, sh-format
11801msgid "$onto_name: there is no merge base"
11802msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
11803
11804#: git-rebase.sh:504
11805#, sh-format
11806msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
11807msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
11808
11809#: git-rebase.sh:527
11810#, sh-format
11811msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
11812msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
11813
11814#: git-rebase.sh:560
11815msgid "Cannot autostash"
11816msgstr "Không thể autostash"
11817
11818#: git-rebase.sh:565
11819#, sh-format
11820msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
11821msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
11822
11823#: git-rebase.sh:569
11824msgid "Please commit or stash them."
11825msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11826
11827#: git-rebase.sh:589
11828#, sh-format
11829msgid "Current branch $branch_name is up to date."
11830msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
11831
11832#: git-rebase.sh:593
11833#, sh-format
11834msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
11835msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
11836
11837#: git-rebase.sh:604
11838#, sh-format
11839msgid "Changes from $mb to $onto:"
11840msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
11841
11842#: git-rebase.sh:613
11843msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
11844msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
11845
11846#: git-rebase.sh:623
11847#, sh-format
11848msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
11849msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
11850
11851#: git-stash.sh:51
11852msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
11853msgstr ""
11854"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
11855
11856#: git-stash.sh:74
11857msgid "You do not have the initial commit yet"
11858msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
11859
11860#: git-stash.sh:89
11861msgid "Cannot save the current index state"
11862msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
11863
11864#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
11865msgid "Cannot save the current worktree state"
11866msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
11867
11868#: git-stash.sh:141
11869msgid "No changes selected"
11870msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
11871
11872#: git-stash.sh:144
11873msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
11874msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
11875
11876#: git-stash.sh:157
11877msgid "Cannot record working tree state"
11878msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
11879
11880#: git-stash.sh:189
11881#, sh-format
11882msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
11883msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
11884
11885#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
11886#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
11887#. second line correspond to "error: ". So you should line
11888#. up the second line with however many characters the
11889#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
11890#. English this is:
11891#.
11892#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
11893#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
11894#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
11895#: git-stash.sh:239
11896#, sh-format
11897msgid ""
11898"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
11899"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
11900msgstr ""
11901"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
11902"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
11903"     dùng git stash save -- \"$option\""
11904
11905#: git-stash.sh:260
11906msgid "No local changes to save"
11907msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
11908
11909#: git-stash.sh:264
11910msgid "Cannot initialize stash"
11911msgstr "Không thể khởi tạo stash"
11912
11913#: git-stash.sh:268
11914msgid "Cannot save the current status"
11915msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
11916
11917#: git-stash.sh:286
11918msgid "Cannot remove worktree changes"
11919msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
11920
11921#: git-stash.sh:405
11922#, sh-format
11923msgid "unknown option: $opt"
11924msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
11925
11926#: git-stash.sh:415
11927msgid "No stash found."
11928msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
11929
11930#: git-stash.sh:422
11931#, sh-format
11932msgid "Too many revisions specified: $REV"
11933msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
11934
11935#: git-stash.sh:428
11936#, sh-format
11937msgid "$reference is not a valid reference"
11938msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
11939
11940#: git-stash.sh:456
11941#, sh-format
11942msgid "'$args' is not a stash-like commit"
11943msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
11944
11945#: git-stash.sh:467
11946#, sh-format
11947msgid "'$args' is not a stash reference"
11948msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
11949
11950#: git-stash.sh:475
11951msgid "unable to refresh index"
11952msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
11953
11954#: git-stash.sh:479
11955msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
11956msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
11957
11958#: git-stash.sh:487
11959msgid "Conflicts in index. Try without --index."
11960msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
11961
11962#: git-stash.sh:489
11963msgid "Could not save index tree"
11964msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
11965
11966#: git-stash.sh:523
11967msgid "Cannot unstage modified files"
11968msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
11969
11970#: git-stash.sh:538
11971msgid "Index was not unstashed."
11972msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
11973
11974#: git-stash.sh:561
11975#, sh-format
11976msgid "Dropped ${REV} ($s)"
11977msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
11978
11979#: git-stash.sh:562
11980#, sh-format
11981msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
11982msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
11983
11984#: git-stash.sh:570
11985msgid "No branch name specified"
11986msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
11987
11988#: git-stash.sh:642
11989msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
11990msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
11991
11992#: git-submodule.sh:104
11993#, sh-format
11994msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
11995msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
11996
11997#: git-submodule.sh:281
11998msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
11999msgstr ""
12000"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12001"việc"
12002
12003#: git-submodule.sh:291
12004#, sh-format
12005msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
12006msgstr ""
12007"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12008
12009#: git-submodule.sh:308
12010#, sh-format
12011msgid "'$sm_path' already exists in the index"
12012msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12013
12014#: git-submodule.sh:312
12015#, sh-format
12016msgid ""
12017"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
12018"$sm_path\n"
12019"Use -f if you really want to add it."
12020msgstr ""
12021"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
12022"của bạn:\n"
12023"$sm_path\n"
12024"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
12025
12026#: git-submodule.sh:330
12027#, sh-format
12028msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
12029msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
12030
12031#: git-submodule.sh:332
12032#, sh-format
12033msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
12034msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12035
12036#: git-submodule.sh:340
12037#, sh-format
12038msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
12039msgstr ""
12040"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
12041
12042#: git-submodule.sh:342
12043#, sh-format
12044msgid ""
12045"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
12046msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
12047
12048#: git-submodule.sh:344
12049#, sh-format
12050msgid ""
12051"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
12052msgstr ""
12053"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
12054
12055#: git-submodule.sh:345
12056#, sh-format
12057msgid ""
12058"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12059"option."
12060msgstr ""
12061"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12062"name”."
12063
12064#: git-submodule.sh:347
12065#, sh-format
12066msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
12067msgstr ""
12068"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
12069
12070#: git-submodule.sh:359
12071#, sh-format
12072msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
12073msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
12074
12075#: git-submodule.sh:364
12076#, sh-format
12077msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
12078msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
12079
12080#: git-submodule.sh:373
12081#, sh-format
12082msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
12083msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
12084
12085#: git-submodule.sh:417
12086#, sh-format
12087msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
12088msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
12089
12090#: git-submodule.sh:437
12091#, sh-format
12092msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
12093msgstr ""
12094"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
12095
12096#: git-submodule.sh:483
12097#, sh-format
12098msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
12099msgstr ""
12100"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
12101
12102#: git-submodule.sh:492
12103#, sh-format
12104msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
12105msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12106
12107#: git-submodule.sh:494
12108#, sh-format
12109msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
12110msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12111
12112#: git-submodule.sh:511
12113#, sh-format
12114msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
12115msgstr ""
12116"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12117
12118#: git-submodule.sh:549
12119#, sh-format
12120msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
12121msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
12122
12123#: git-submodule.sh:566
12124#, sh-format
12125msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12126msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12127
12128#: git-submodule.sh:567
12129#, sh-format
12130msgid ""
12131"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12132msgstr ""
12133"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12134"chúng)"
12135
12136#: git-submodule.sh:573
12137#, sh-format
12138msgid ""
12139"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12140"discard them"
12141msgstr ""
12142"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12143"f” để loại bỏ chúng đi"
12144
12145#: git-submodule.sh:576
12146#, sh-format
12147msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12148msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12149
12150#: git-submodule.sh:577
12151#, sh-format
12152msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12153msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12154
12155#: git-submodule.sh:580
12156#, sh-format
12157msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12158msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12159
12160#: git-submodule.sh:589
12161#, sh-format
12162msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12163msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12164
12165#: git-submodule.sh:723
12166#, sh-format
12167msgid ""
12168"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12169"Maybe you want to use 'update --init'?"
12170msgstr ""
12171"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12172"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12173
12174#: git-submodule.sh:736
12175#, sh-format
12176msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12177msgstr ""
12178"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12179"“$displaypath”"
12180
12181#: git-submodule.sh:745
12182#, sh-format
12183msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12184msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12185
12186#: git-submodule.sh:768
12187#, sh-format
12188msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12189msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12190
12191#: git-submodule.sh:788
12192#, sh-format
12193msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12194msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12195
12196#: git-submodule.sh:789
12197#, sh-format
12198msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12199msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12200
12201#: git-submodule.sh:793
12202#, sh-format
12203msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12204msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12205
12206#: git-submodule.sh:794
12207#, sh-format
12208msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12209msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12210
12211#: git-submodule.sh:799
12212#, sh-format
12213msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12214msgstr ""
12215"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12216
12217#: git-submodule.sh:800
12218#, sh-format
12219msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12220msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12221
12222#: git-submodule.sh:805
12223#, sh-format
12224msgid ""
12225"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
12226msgstr ""
12227"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12228"“$prefix$sm_path”"
12229
12230#: git-submodule.sh:806
12231#, sh-format
12232msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
12233msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
12234
12235#: git-submodule.sh:836
12236#, sh-format
12237msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12238msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12239
12240#: git-submodule.sh:944
12241msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12242msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12243
12244#: git-submodule.sh:996
12245#, sh-format
12246msgid "unexpected mode $mod_dst"
12247msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12248
12249#: git-submodule.sh:1016
12250#, sh-format
12251msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12252msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12253
12254#: git-submodule.sh:1019
12255#, sh-format
12256msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12257msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12258
12259#: git-submodule.sh:1022
12260#, sh-format
12261msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12262msgstr ""
12263"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12264"$sha1_dst"
12265
12266#: git-submodule.sh:1047
12267msgid "blob"
12268msgstr "blob"
12269
12270#: git-submodule.sh:1165
12271#, sh-format
12272msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12273msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12274
12275#: git-submodule.sh:1229
12276#, sh-format
12277msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12278msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12279
12280#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
12281#~ msgstr ""
12282#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
12283
12284#~ msgid "unable to parse format"
12285#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12286
12287#~ msgid "improper format entered align:%s"
12288#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12289
12290#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12291#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12292
12293#~ msgid ""
12294#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12295#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12296#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12297#~ "\n"
12298#~ "  git config --global push.default matching\n"
12299#~ "\n"
12300#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12301#~ "\n"
12302#~ "  git config --global push.default simple\n"
12303#~ "\n"
12304#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12305#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12306#~ "\n"
12307#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12308#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12309#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12310#~ "\n"
12311#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12312#~ "information.\n"
12313#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12314#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12315#~ msgstr ""
12316#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12317#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12318#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12319#~ "\n"
12320#~ "  git config --global push.default matching\n"
12321#~ "\n"
12322#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12323#~ "lệnh:\n"
12324#~ "\n"
12325#~ "  git config --global push.default simple\n"
12326#~ "\n"
12327#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12328#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12329#~ "\n"
12330#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12331#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12332#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12333#~ "\n"
12334#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12335#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12336#~ "tự\n"
12337#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12338
12339#~ msgid "Could not append '%s'"
12340#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12341
12342#~ msgid "Could not set '%s'"
12343#~ msgstr "Không thể đặt “%s”"
12344
12345#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12346#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12347
12348#~ msgid "no such user"
12349#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12350
12351#~ msgid "Missing author: %s"
12352#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12353
12354#~ msgid "Testing "
12355#~ msgstr "Đang thử"
12356
12357#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12358#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12359
12360#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12361#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12362
12363#~ msgid "some refs could not be read"
12364#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12365
12366#~ msgid "print only merged branches"
12367#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12368
12369#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12370#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12371
12372#~ msgid "show usage"
12373#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12374
12375#~ msgid "insanely long template name %s"
12376#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12377
12378#~ msgid "insanely long symlink %s"
12379#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12380
12381#~ msgid "insanely long template path %s"
12382#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12383
12384#~ msgid "insane git directory %s"
12385#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12386
12387#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12388#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12389
12390#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12391#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12392
12393#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12394#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12395
12396#~ msgid "sort tags"
12397#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12398
12399#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12400#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12401
12402#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12403#~ msgstr ""
12404#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12405
12406#~ msgid "false|true|preserve"
12407#~ msgstr "false|true|preserve"
12408
12409#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12410#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12411
12412#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12413#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12414
12415#~ msgid "option %s does not accept negative form"
12416#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12417
12418#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12419#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12420
12421#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12422#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12423
12424#~ msgid "You need to set your committer info first"
12425#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12426
12427#~ msgid ""
12428#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12429#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12430#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12431#~ "\"."
12432#~ msgstr ""
12433#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12434#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12435#~ "\".\n"
12436#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12437#~ "\"$cmdline --abort\"."
12438
12439#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12440#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12441
12442#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12443#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12444
12445#~ msgid ""
12446#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
12447#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12448#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12449#~ msgstr ""
12450#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12451#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12452#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12453#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12454#~ "--abort\"."
12455
12456#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12457#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12458
12459#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12460#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12461
12462#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12463#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12464
12465#~ msgid ""
12466#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12467#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12468#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12469#~ msgstr ""
12470#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12471#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12472#~ "tin>”\n"
12473#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12474#~ "giao."
12475
12476#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12477#~ msgstr ""
12478#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12479#~ "trộn."
12480
12481#~ msgid "no branch specified"
12482#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12483
12484#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12485#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12486
12487#~ msgid "prune .git/worktrees"
12488#~ msgstr "xén .git/worktrees"
12489
12490#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12491#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12492
12493#~ msgid "No such branch: '%s'"
12494#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12495
12496#~ msgid "Could not create git link %s"
12497#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12498
12499#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12500#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12501
12502#~ msgid "(detached from %s)"
12503#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12504
12505#~ msgid "No existing author found with '%s'"
12506#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12507
12508#~ msgid "search also in ignored files"
12509#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12510
12511#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12512#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12513
12514#~ msgid "no files added"
12515#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12516
12517#~ msgid "force creation (when already exists)"
12518#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12519
12520#~ msgid "slot"
12521#~ msgstr "khe"
12522
12523#~ msgid "check"
12524#~ msgstr "kiểm tra"
12525
12526#~ msgid "Failed to lock ref for update"
12527#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12528
12529#~ msgid "Failed to write ref"
12530#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
12531
12532#~ msgid "invalid commit: %s"
12533#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
12534
12535#~ msgid "commit has empty message"
12536#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
12537
12538#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
12539#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
12540
12541#~ msgid "cannot update HEAD ref"
12542#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
12543
12544#~ msgid "Failed to chdir: %s"
12545#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
12546
12547#~ msgid "cannot tell cwd"
12548#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
12549
12550#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
12551#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
12552
12553#~ msgid "%s: cannot update the ref"
12554#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
12555
12556#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
12557#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
12558
12559#~ msgid "key id"
12560#~ msgstr "id của khóa"
12561
12562#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
12563#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
12564
12565#~ msgid "bug"
12566#~ msgstr "lỗi"
12567
12568#~ msgid ", behind "
12569#~ msgstr ", đằng sau "
12570
12571#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
12572#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
12573
12574#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
12575#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
12576
12577#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
12578#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
12579
12580#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
12581#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
12582
12583#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
12584#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
12585
12586#~ msgid ""
12587#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
12588#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
12589#~ "anymore.\n"
12590#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
12591#~ "\n"
12592#~ "  git add %s :/\n"
12593#~ "  (or git add %s :/)\n"
12594#~ "\n"
12595#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
12596#~ "\n"
12597#~ "  git add %s .\n"
12598#~ "  (or git add %s .)\n"
12599#~ "\n"
12600#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
12601#~ "directory.\n"
12602#~ msgstr ""
12603#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
12604#~ "từ\n"
12605#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
12606#~ "thế nữa.\n"
12607#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
12608#~ "\n"
12609#~ "  git add %s :/\n"
12610#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
12611#~ "\n"
12612#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
12613#~ "\n"
12614#~ "  git add %s .\n"
12615#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
12616#~ "\n"
12617#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
12618
12619#~ msgid ""
12620#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
12621#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
12622#~ "removed.\n"
12623#~ "Paths like '%s' that are\n"
12624#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
12625#~ "\n"
12626#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
12627#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
12628#~ "\n"
12629#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
12630#~ "\n"
12631#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
12632#~ msgstr ""
12633#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
12634#~ "removal”,\n"
12635#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
12636#~ "dẫn mà\n"
12637#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
12638#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
12639#~ "Git.\n"
12640#~ "\n"
12641#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
12642#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
12643#~ "\n"
12644#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
12645#~ "\n"
12646#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
12647#~ "của bạn.\n"
12648
12649#~ msgid ""
12650#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
12651#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
12652#~ msgstr ""
12653#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12654#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
12655#~ "thêm chi tiết.\n"
12656
12657#~ msgid ""
12658#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
12659#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
12660#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
12661#~ "variable\n"
12662#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
12663#~ msgstr ""
12664#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
12665#~ "bộ\n"
12666#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
12667#~ "lẽ muốn\n"
12668#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
12669#~ "default”\n"
12670#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
12671#~ "thôi."
12672
12673#~ msgid "copied:     %s -> %s"
12674#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
12675
12676#~ msgid "deleted:    %s"
12677#~ msgstr "đã xóa:        %s"
12678
12679#~ msgid "modified:   %s"
12680#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
12681
12682#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
12683#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
12684
12685#~ msgid "unmerged:   %s"
12686#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
12687
12688#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
12689#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
12690
12691#~ msgid ""
12692#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
12693#~ "by stash save:"
12694#~ msgstr ""
12695#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
12696#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
12697
12698#~ msgid ""
12699#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
12700#~ msgstr ""
12701#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
12702#~ "untracked."
12703
12704#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
12705#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
12706
12707#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
12708#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
12709
12710#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
12711#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
12712
12713#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
12714#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
12715
12716#~ msgid ""
12717#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
12718#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
12719#~ "history)"
12720#~ msgstr ""
12721#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
12722#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12723#~ "chúng)"
12724
12725#~ msgid ""
12726#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
12727#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12728#~ msgstr ""
12729#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
12730#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12731
12732#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
12733#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
12734
12735#~ msgid "show the HEAD reference"
12736#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
12737
12738#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
12739#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12740
12741#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
12742#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
12743
12744#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
12745#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
12746
12747#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
12748#~ msgstr ""
12749#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
12750
12751#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
12752#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
12753
12754#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
12755#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
12756
12757#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
12758#~ msgstr ""
12759#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
12760
12761#~ msgid "use any ref in .git/refs"
12762#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
12763
12764#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
12765#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
12766
12767#~ msgid "bad object %s"
12768#~ msgstr "đối tượng sai %s"
12769
12770#~ msgid "bogus committer info %s"
12771#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
12772
12773#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
12774#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
12775
12776#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
12777#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
12778
12779#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
12780#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
12781
12782#~ msgid "oops"
12783#~ msgstr "ôi?"
12784
12785#~ msgid "Would not remove %s\n"
12786#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
12787
12788#~ msgid "Not removing %s\n"
12789#~ msgstr "Không xóa %s\n"
12790
12791#~ msgid "Could not read index"
12792#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
12793
12794#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
12795#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
12796
12797#~ msgid " 0 files changed"
12798#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
12799
12800#~ msgid " %d file changed"
12801#~ msgid_plural " %d files changed"
12802#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
12803
12804#~ msgid ", %d insertion(+)"
12805#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
12806#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
12807
12808#~ msgid ", %d deletion(-)"
12809#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
12810#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
12811
12812#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
12813#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
12814
12815#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
12816#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
12817
12818#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
12819#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12820
12821#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
12822#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
12823
12824#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
12825#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
12826
12827#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
12828#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
12829
12830#~ msgid ""
12831#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
12832#~ msgstr ""
12833#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
12834#~ "đổi các nhánh."
12835
12836#~ msgid "diff setup failed"
12837#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
12838
12839#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
12840#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
12841
12842#~ msgid "diff_setup_done failed"
12843#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
12844
12845#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
12846#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
12847
12848#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
12849#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
12850
12851#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
12852#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
12853
12854#~ msgid "--"
12855#~ msgstr "--"
12856
12857#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
12858#~ msgstr ""
12859#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
12860
12861#~ msgid "could not parse commit %s\n"
12862#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"