gitk-git / po / vi.poon commit t3418: non-interactive rebase --continue with rerere enabled (0f62fba)
   1# Vietnamese translations for gitk package.
   2# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk.
   3# This file is distributed under the same license as the gitk package.
   4# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
   5#
   6msgid ""
   7msgstr ""
   8"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n"
   9"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  10"POT-Creation-Date: 2015-03-15 14:37+1100\n"
  11"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n"
  12"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  13"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  14"Language: vi\n"
  15"MIME-Version: 1.0\n"
  16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  19
  20#: gitk:140
  21msgid "Couldn't get list of unmerged files:"
  22msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:"
  23
  24#: gitk:212 gitk:2381
  25msgid "Color words"
  26msgstr "Tô màu chữ"
  27
  28#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8201 gitk:8234
  29msgid "Markup words"
  30msgstr "Đánh dấu chữ"
  31
  32#: gitk:324
  33msgid "Error parsing revisions:"
  34msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:"
  35
  36#: gitk:380
  37msgid "Error executing --argscmd command:"
  38msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:"
  39
  40#: gitk:393
  41msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged."
  42msgstr ""
  43"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn."
  44
  45#: gitk:396
  46msgid ""
  47"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file "
  48"limit."
  49msgstr ""
  50"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn "
  51"trong giới hạn tập tin."
  52
  53#: gitk:418 gitk:566
  54msgid "Error executing git log:"
  55msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:"
  56
  57#: gitk:436 gitk:582
  58msgid "Reading"
  59msgstr "Đang đọc"
  60
  61#: gitk:496 gitk:4508
  62msgid "Reading commits..."
  63msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..."
  64
  65#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4511
  66msgid "No commits selected"
  67msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao"
  68
  69#: gitk:1511
  70msgid "Can't parse git log output:"
  71msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:"
  72
  73#: gitk:1740
  74msgid "No commit information available"
  75msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào"
  76
  77#: gitk:1897
  78msgid "mc"
  79msgstr "mc"
  80
  81#: gitk:1932 gitk:4298 gitk:9650 gitk:11220 gitk:11500
  82msgid "OK"
  83msgstr "Đồng ý"
  84
  85#: gitk:1934 gitk:4300 gitk:9177 gitk:9256 gitk:9372 gitk:9421 gitk:9652
  86#: gitk:11221 gitk:11501
  87msgid "Cancel"
  88msgstr "Thôi"
  89
  90#: gitk:2069
  91msgid "Update"
  92msgstr "Cập nhật"
  93
  94#: gitk:2070
  95msgid "Reload"
  96msgstr "Tải lại"
  97
  98#: gitk:2071
  99msgid "Reread references"
 100msgstr "Đọc lại tham chiếu"
 101
 102#: gitk:2072
 103msgid "List references"
 104msgstr "Liệt kê các tham chiếu"
 105
 106#: gitk:2074
 107msgid "Start git gui"
 108msgstr "Khởi chạy git gui"
 109
 110#: gitk:2076
 111msgid "Quit"
 112msgstr "Thoát"
 113
 114#: gitk:2068
 115msgid "File"
 116msgstr "Chính"
 117
 118#: gitk:2080
 119msgid "Preferences"
 120msgstr "Cá nhân hóa"
 121
 122#: gitk:2079
 123msgid "Edit"
 124msgstr "Chỉnh sửa"
 125
 126#: gitk:2084
 127msgid "New view..."
 128msgstr "Thêm trình bày mới..."
 129
 130#: gitk:2085
 131msgid "Edit view..."
 132msgstr "Sửa cách trình bày..."
 133
 134#: gitk:2086
 135msgid "Delete view"
 136msgstr "Xóa cách trình bày"
 137
 138#: gitk:2088
 139msgid "All files"
 140msgstr "Mọi tập tin"
 141
 142#: gitk:2083 gitk:4050
 143msgid "View"
 144msgstr "Trình bày"
 145
 146#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3009
 147msgid "About gitk"
 148msgstr "Giới thiệu về gitk"
 149
 150#: gitk:2094 gitk:2108
 151msgid "Key bindings"
 152msgstr "Tổ hợp phím"
 153
 154#: gitk:2092 gitk:2107
 155msgid "Help"
 156msgstr "Trợ giúp"
 157
 158#: gitk:2185 gitk:8633
 159msgid "SHA1 ID:"
 160msgstr "SHA1 ID:"
 161
 162#: gitk:2229
 163msgid "Row"
 164msgstr "Hàng"
 165
 166#: gitk:2267
 167msgid "Find"
 168msgstr "Tìm"
 169
 170#: gitk:2295
 171msgid "commit"
 172msgstr "lần chuyển giao"
 173
 174#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4669 gitk:4692 gitk:4716 gitk:6736 gitk:6808
 175#: gitk:6893
 176msgid "containing:"
 177msgstr "có chứa:"
 178
 179#: gitk:2302 gitk:3522 gitk:3527 gitk:4745
 180msgid "touching paths:"
 181msgstr "đang chạm đường dẫn:"
 182
 183#: gitk:2303 gitk:4759
 184msgid "adding/removing string:"
 185msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:"
 186
 187#: gitk:2304 gitk:4761
 188msgid "changing lines matching:"
 189msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:"
 190
 191#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4748
 192msgid "Exact"
 193msgstr "Chính xác"
 194
 195#: gitk:2315 gitk:4836 gitk:6704
 196msgid "IgnCase"
 197msgstr "BquaHt"
 198
 199#: gitk:2315 gitk:4718 gitk:4834 gitk:6700
 200msgid "Regexp"
 201msgstr "BTCQ"
 202
 203#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4856 gitk:4886 gitk:4893 gitk:6829 gitk:6897
 204msgid "All fields"
 205msgstr "Mọi trường"
 206
 207#: gitk:2318 gitk:4853 gitk:4886 gitk:6767
 208msgid "Headline"
 209msgstr "Nội dung chính"
 210
 211#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:6897 gitk:7370
 212msgid "Comments"
 213msgstr "Ghi chú"
 214
 215#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:4858 gitk:4893 gitk:6767 gitk:7305 gitk:8811
 216#: gitk:8826
 217msgid "Author"
 218msgstr "Tác giả"
 219
 220#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:7307
 221msgid "Committer"
 222msgstr "Người chuyển giao"
 223
 224#: gitk:2350
 225msgid "Search"
 226msgstr "Tìm kiếm"
 227
 228#: gitk:2358
 229msgid "Diff"
 230msgstr "So sánh"
 231
 232#: gitk:2360
 233msgid "Old version"
 234msgstr "Phiên bản cũ"
 235
 236#: gitk:2362
 237msgid "New version"
 238msgstr "Phiên bản mới"
 239
 240#: gitk:2364
 241msgid "Lines of context"
 242msgstr "Các dòng của nội dung"
 243
 244#: gitk:2374
 245msgid "Ignore space change"
 246msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng"
 247
 248#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7940 gitk:8187
 249msgid "Line diff"
 250msgstr "Khác biệt theo dòng"
 251
 252#: gitk:2445
 253msgid "Patch"
 254msgstr "Vá"
 255
 256#: gitk:2447
 257msgid "Tree"
 258msgstr "Cây"
 259
 260#: gitk:2616 gitk:2636
 261msgid "Diff this -> selected"
 262msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn"
 263
 264#: gitk:2617 gitk:2637
 265msgid "Diff selected -> this"
 266msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này"
 267
 268#: gitk:2618 gitk:2638
 269msgid "Make patch"
 270msgstr "Tạo miếng vá"
 271
 272#: gitk:2619 gitk:9235
 273msgid "Create tag"
 274msgstr "Tạo thẻ"
 275
 276#: gitk:2620 gitk:9352
 277msgid "Write commit to file"
 278msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin"
 279
 280#: gitk:2621 gitk:9409
 281msgid "Create new branch"
 282msgstr "Tạo nhánh mới"
 283
 284#: gitk:2622
 285msgid "Cherry-pick this commit"
 286msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này"
 287
 288#: gitk:2623
 289msgid "Reset HEAD branch to here"
 290msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây"
 291
 292#: gitk:2624
 293msgid "Mark this commit"
 294msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này"
 295
 296#: gitk:2625
 297msgid "Return to mark"
 298msgstr "Quay lại vị trí dấu"
 299
 300#: gitk:2626
 301msgid "Find descendant of this and mark"
 302msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu"
 303
 304#: gitk:2627
 305msgid "Compare with marked commit"
 306msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu"
 307
 308#: gitk:2628 gitk:2639
 309msgid "Diff this -> marked commit"
 310msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu"
 311
 312#: gitk:2629 gitk:2640
 313msgid "Diff marked commit -> this"
 314msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này"
 315
 316#: gitk:2630
 317msgid "Revert this commit"
 318msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này"
 319
 320#: gitk:2646
 321msgid "Check out this branch"
 322msgstr "Checkout nhánh này"
 323
 324#: gitk:2647
 325msgid "Remove this branch"
 326msgstr "Gỡ bỏ nhánh này"
 327
 328#: gitk:2654
 329msgid "Highlight this too"
 330msgstr "Cũng tô sáng nó"
 331
 332#: gitk:2655
 333msgid "Highlight this only"
 334msgstr "Chỉ tô sáng cái này"
 335
 336#: gitk:2656
 337msgid "External diff"
 338msgstr "diff từ bên ngoài"
 339
 340#: gitk:2657
 341msgid "Blame parent commit"
 342msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ"
 343
 344#: gitk:2664
 345msgid "Show origin of this line"
 346msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này"
 347
 348#: gitk:2665
 349msgid "Run git gui blame on this line"
 350msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này"
 351
 352#: gitk:3011
 353#, fuzzy
 354msgid ""
 355"\n"
 356"Gitk - a commit viewer for git\n"
 357"\n"
 358"Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n"
 359"\n"
 360"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License"
 361msgstr ""
 362"\n"
 363"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n"
 364"\n"
 365"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n"
 366"\n"
 367"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU"
 368
 369#: gitk:3019 gitk:3085 gitk:9836
 370msgid "Close"
 371msgstr "Đóng"
 372
 373#: gitk:3040
 374msgid "Gitk key bindings"
 375msgstr "Tổ hợp phím gitk"
 376
 377#: gitk:3043
 378msgid "Gitk key bindings:"
 379msgstr "Tổ hợp phím gitk:"
 380
 381#: gitk:3045
 382#, tcl-format
 383msgid "<%s-Q>\t\tQuit"
 384msgstr "<%s-Q>\t\tThoát"
 385
 386#: gitk:3046
 387#, tcl-format
 388msgid "<%s-W>\t\tClose window"
 389msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ"
 390
 391#: gitk:3047
 392msgid "<Home>\t\tMove to first commit"
 393msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên"
 394
 395#: gitk:3048
 396msgid "<End>\t\tMove to last commit"
 397msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối"
 398
 399#: gitk:3049
 400msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit"
 401msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao"
 402
 403#: gitk:3050
 404msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit"
 405msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao"
 406
 407#: gitk:3051
 408msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list"
 409msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử"
 410
 411#: gitk:3052
 412msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list"
 413msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử"
 414
 415#: gitk:3053
 416#, tcl-format
 417msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list"
 418msgstr ""
 419
 420#: gitk:3054
 421msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list"
 422msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 423
 424#: gitk:3055
 425msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list"
 426msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao"
 427
 428#: gitk:3056
 429#, tcl-format
 430msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list"
 431msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao"
 432
 433#: gitk:3057
 434#, tcl-format
 435msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list"
 436msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao"
 437
 438#: gitk:3058
 439#, tcl-format
 440msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line"
 441msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng"
 442
 443#: gitk:3059
 444#, tcl-format
 445msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line"
 446msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng"
 447
 448#: gitk:3060
 449#, tcl-format
 450msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page"
 451msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang"
 452
 453#: gitk:3061
 454#, tcl-format
 455msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page"
 456msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang"
 457
 458#: gitk:3062
 459msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)"
 460msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)"
 461
 462#: gitk:3063
 463msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)"
 464msgstr ""
 465"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)"
 466
 467#: gitk:3064
 468msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page"
 469msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 470
 471#: gitk:3065
 472msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page"
 473msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang"
 474
 475#: gitk:3066
 476msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page"
 477msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang"
 478
 479#: gitk:3067
 480msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines"
 481msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng"
 482
 483#: gitk:3068
 484msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines"
 485msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng"
 486
 487#: gitk:3069
 488#, tcl-format
 489msgid "<%s-F>\t\tFind"
 490msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm"
 491
 492#: gitk:3070
 493#, tcl-format
 494msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit"
 495msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 496
 497#: gitk:3071
 498msgid "<Return>\tMove to next find hit"
 499msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp"
 500
 501#: gitk:3072
 502msgid "/\t\tFocus the search box"
 503msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm"
 504
 505#: gitk:3073
 506msgid "?\t\tMove to previous find hit"
 507msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước"
 508
 509#: gitk:3074
 510msgid "f\t\tScroll diff view to next file"
 511msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế"
 512
 513#: gitk:3075
 514#, tcl-format
 515msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view"
 516msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp"
 517
 518#: gitk:3076
 519#, tcl-format
 520msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view"
 521msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước"
 522
 523#: gitk:3077
 524#, tcl-format
 525msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size"
 526msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ"
 527
 528#: gitk:3078
 529#, tcl-format
 530msgid "<%s-plus>\tIncrease font size"
 531msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ"
 532
 533#: gitk:3079
 534#, tcl-format
 535msgid "<%s-KP->\tDecrease font size"
 536msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ"
 537
 538#: gitk:3080
 539#, tcl-format
 540msgid "<%s-minus>\tDecrease font size"
 541msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ"
 542
 543#: gitk:3081
 544msgid "<F5>\t\tUpdate"
 545msgstr "<F5>\t\tCập nhật"
 546
 547#: gitk:3546 gitk:3555
 548#, tcl-format
 549msgid "Error creating temporary directory %s:"
 550msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:"
 551
 552#: gitk:3568
 553#, tcl-format
 554msgid "Error getting \"%s\" from %s:"
 555msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:"
 556
 557#: gitk:3631
 558msgid "command failed:"
 559msgstr "lệnh gặp lỗi:"
 560
 561#: gitk:3780
 562msgid "No such commit"
 563msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy"
 564
 565#: gitk:3794
 566msgid "git gui blame: command failed:"
 567msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:"
 568
 569#: gitk:3825
 570#, tcl-format
 571msgid "Couldn't read merge head: %s"
 572msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s"
 573
 574# tcl-format
 575#: gitk:3833
 576#, tcl-format
 577msgid "Error reading index: %s"
 578msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s"
 579
 580#: gitk:3858
 581#, tcl-format
 582msgid "Couldn't start git blame: %s"
 583msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s"
 584
 585#: gitk:3861 gitk:6735
 586msgid "Searching"
 587msgstr "Đang tìm kiếm"
 588
 589#: gitk:3893
 590#, tcl-format
 591msgid "Error running git blame: %s"
 592msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s"
 593
 594#: gitk:3921
 595#, tcl-format
 596msgid "That line comes from commit %s,  which is not in this view"
 597msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này"
 598
 599#: gitk:3935
 600msgid "External diff viewer failed:"
 601msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:"
 602
 603#: gitk:4053
 604msgid "Gitk view definition"
 605msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk"
 606
 607#: gitk:4057
 608msgid "Remember this view"
 609msgstr "Nhớ cách trình bày này"
 610
 611#: gitk:4058
 612msgid "References (space separated list):"
 613msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):"
 614
 615#: gitk:4059
 616msgid "Branches & tags:"
 617msgstr "Nhánh & thẻ:"
 618
 619#: gitk:4060
 620msgid "All refs"
 621msgstr "Mọi tham chiếu"
 622
 623#: gitk:4061
 624msgid "All (local) branches"
 625msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)"
 626
 627#: gitk:4062
 628msgid "All tags"
 629msgstr "Mọi thẻ"
 630
 631#: gitk:4063
 632msgid "All remote-tracking branches"
 633msgstr "Mọi nhánh remote-tracking"
 634
 635#: gitk:4064
 636msgid "Commit Info (regular expressions):"
 637msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):"
 638
 639#: gitk:4065
 640msgid "Author:"
 641msgstr "Tác giả:"
 642
 643#: gitk:4066
 644msgid "Committer:"
 645msgstr "Người chuyển giao:"
 646
 647#: gitk:4067
 648msgid "Commit Message:"
 649msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:"
 650
 651#: gitk:4068
 652msgid "Matches all Commit Info criteria"
 653msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
 654
 655#: gitk:4069
 656#, fuzzy
 657msgid "Matches none Commit Info criteria"
 658msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao"
 659
 660#: gitk:4070
 661msgid "Changes to Files:"
 662msgstr "Đổi thành Tập tin:"
 663
 664#: gitk:4071
 665msgid "Fixed String"
 666msgstr "Chuỗi cố định"
 667
 668#: gitk:4072
 669msgid "Regular Expression"
 670msgstr "Biểu thức chính quy"
 671
 672#: gitk:4073
 673msgid "Search string:"
 674msgstr "Chuỗi tìm kiếm:"
 675
 676#: gitk:4074
 677msgid ""
 678"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 679"15:27:38\"):"
 680msgstr ""
 681"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 "
 682"15:27:38\"):"
 683
 684#: gitk:4075
 685msgid "Since:"
 686msgstr "Kể từ:"
 687
 688#: gitk:4076
 689msgid "Until:"
 690msgstr "Đến:"
 691
 692#: gitk:4077
 693msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):"
 694msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):"
 695
 696#: gitk:4078
 697msgid "Number to show:"
 698msgstr "Số lượng hiển thị:"
 699
 700#: gitk:4079
 701msgid "Number to skip:"
 702msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:"
 703
 704#: gitk:4080
 705msgid "Miscellaneous options:"
 706msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:"
 707
 708#: gitk:4081
 709msgid "Strictly sort by date"
 710msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày"
 711
 712#: gitk:4082
 713msgid "Mark branch sides"
 714msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh"
 715
 716#: gitk:4083
 717msgid "Limit to first parent"
 718msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên"
 719
 720#: gitk:4084
 721msgid "Simple history"
 722msgstr "Lịch sử dạng đơn giản"
 723
 724#: gitk:4085
 725msgid "Additional arguments to git log:"
 726msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:"
 727
 728#: gitk:4086
 729msgid "Enter files and directories to include, one per line:"
 730msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:"
 731
 732#: gitk:4087
 733msgid "Command to generate more commits to include:"
 734msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:"
 735
 736#: gitk:4211
 737msgid "Gitk: edit view"
 738msgstr "Gitk: sửa cách trình bày"
 739
 740#: gitk:4219
 741msgid "-- criteria for selecting revisions"
 742msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt"
 743
 744#: gitk:4224
 745msgid "View Name"
 746msgstr "Tên cách trình bày"
 747
 748#: gitk:4299
 749msgid "Apply (F5)"
 750msgstr "Áp dụng (F5)"
 751
 752#: gitk:4337
 753msgid "Error in commit selection arguments:"
 754msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:"
 755
 756#: gitk:4392 gitk:4445 gitk:4906 gitk:4920 gitk:6190 gitk:12346 gitk:12347
 757msgid "None"
 758msgstr "Không"
 759
 760#: gitk:5003 gitk:5008
 761msgid "Descendant"
 762msgstr "Con cháu"
 763
 764#: gitk:5004
 765msgid "Not descendant"
 766msgstr "Không có con cháu"
 767
 768#: gitk:5011 gitk:5016
 769msgid "Ancestor"
 770msgstr "Tổ tiên chung"
 771
 772#: gitk:5012
 773msgid "Not ancestor"
 774msgstr "Không có chung tổ tiên"
 775
 776#: gitk:5306
 777msgid "Local changes checked in to index but not committed"
 778msgstr ""
 779"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao"
 780
 781#: gitk:5342
 782msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index"
 783msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục"
 784
 785#: gitk:7115
 786msgid "and many more"
 787msgstr "và nhiều nữa"
 788
 789#: gitk:7118
 790msgid "many"
 791msgstr "nhiều"
 792
 793#: gitk:7309
 794msgid "Tags:"
 795msgstr "Thẻ:"
 796
 797#: gitk:7326 gitk:7332 gitk:8806
 798msgid "Parent"
 799msgstr "Cha"
 800
 801#: gitk:7337
 802msgid "Child"
 803msgstr "Con"
 804
 805#: gitk:7346
 806msgid "Branch"
 807msgstr "Nhánh"
 808
 809#: gitk:7349
 810msgid "Follows"
 811msgstr "Đứng sau"
 812
 813#: gitk:7352
 814msgid "Precedes"
 815msgstr "Đứng trước"
 816
 817# tcl-format
 818#: gitk:7947
 819#, tcl-format
 820msgid "Error getting diffs: %s"
 821msgstr "Lỗi lấy diff: %s"
 822
 823#: gitk:8631
 824msgid "Goto:"
 825msgstr "Nhảy tới:"
 826
 827#: gitk:8652
 828#, tcl-format
 829msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous"
 830msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng"
 831
 832#: gitk:8659
 833#, tcl-format
 834msgid "Revision %s is not known"
 835msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s"
 836
 837#: gitk:8669
 838#, tcl-format
 839msgid "SHA1 id %s is not known"
 840msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s"
 841
 842#: gitk:8671
 843#, tcl-format
 844msgid "Revision %s is not in the current view"
 845msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại"
 846
 847#: gitk:8813 gitk:8828
 848msgid "Date"
 849msgstr "Ngày"
 850
 851#: gitk:8816
 852msgid "Children"
 853msgstr "Con cháu"
 854
 855#: gitk:8879
 856#, tcl-format
 857msgid "Reset %s branch to here"
 858msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây"
 859
 860#: gitk:8881
 861msgid "Detached head: can't reset"
 862msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại"
 863
 864#: gitk:8986 gitk:8992
 865msgid "Skipping merge commit "
 866msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn "
 867
 868#: gitk:9001 gitk:9006
 869msgid "Error getting patch ID for "
 870msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho "
 871
 872#: gitk:9002 gitk:9007
 873msgid " - stopping\n"
 874msgstr " - dừng\n"
 875
 876#: gitk:9012 gitk:9015 gitk:9023 gitk:9037 gitk:9046
 877msgid "Commit "
 878msgstr "Commit "
 879
 880#: gitk:9016
 881msgid ""
 882" is the same patch as\n"
 883"       "
 884msgstr ""
 885" là cùng một miếng vá với\n"
 886"       "
 887
 888#: gitk:9024
 889msgid ""
 890" differs from\n"
 891"       "
 892msgstr ""
 893" khác biệt từ\n"
 894"       "
 895
 896#: gitk:9026
 897msgid ""
 898"Diff of commits:\n"
 899"\n"
 900msgstr ""
 901"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n"
 902"\n"
 903
 904#: gitk:9038 gitk:9047
 905#, tcl-format
 906msgid " has %s children - stopping\n"
 907msgstr " có %s con - dừng\n"
 908
 909#: gitk:9066
 910#, tcl-format
 911msgid "Error writing commit to file: %s"
 912msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s"
 913
 914#: gitk:9072
 915#, tcl-format
 916msgid "Error diffing commits: %s"
 917msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s"
 918
 919#: gitk:9118
 920msgid "Top"
 921msgstr "Đỉnh"
 922
 923#: gitk:9119
 924msgid "From"
 925msgstr "Từ"
 926
 927#: gitk:9124
 928msgid "To"
 929msgstr "Đến"
 930
 931#: gitk:9148
 932msgid "Generate patch"
 933msgstr "Tạo miếng vá"
 934
 935#: gitk:9150
 936msgid "From:"
 937msgstr "Từ:"
 938
 939#: gitk:9159
 940msgid "To:"
 941msgstr "Đến:"
 942
 943#: gitk:9168
 944msgid "Reverse"
 945msgstr "Đảo ngược"
 946
 947#: gitk:9170 gitk:9366
 948msgid "Output file:"
 949msgstr "Tập tin kết xuất:"
 950
 951#: gitk:9176
 952msgid "Generate"
 953msgstr "Tạo"
 954
 955#: gitk:9214
 956msgid "Error creating patch:"
 957msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:"
 958
 959#: gitk:9237 gitk:9354 gitk:9411
 960msgid "ID:"
 961msgstr "ID:"
 962
 963#: gitk:9246
 964msgid "Tag name:"
 965msgstr "Tên thẻ:"
 966
 967#: gitk:9249
 968msgid "Tag message is optional"
 969msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn"
 970
 971#: gitk:9251
 972msgid "Tag message:"
 973msgstr "Ghi chú cho thẻ:"
 974
 975#: gitk:9255 gitk:9420
 976msgid "Create"
 977msgstr "Tạo"
 978
 979#: gitk:9273
 980msgid "No tag name specified"
 981msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ"
 982
 983#: gitk:9277
 984#, tcl-format
 985msgid "Tag \"%s\" already exists"
 986msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi"
 987
 988#: gitk:9287
 989msgid "Error creating tag:"
 990msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:"
 991
 992#: gitk:9363
 993msgid "Command:"
 994msgstr "Lệnh:"
 995
 996#: gitk:9371
 997msgid "Write"
 998msgstr "Ghi"
 999
1000#: gitk:9389
1001msgid "Error writing commit:"
1002msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:"
1003
1004#: gitk:9416
1005msgid "Name:"
1006msgstr "Tên:"
1007
1008#: gitk:9439
1009msgid "Please specify a name for the new branch"
1010msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới"
1011
1012#: gitk:9444
1013#, tcl-format
1014msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?"
1015msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?"
1016
1017#: gitk:9511
1018#, tcl-format
1019msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?"
1020msgstr ""
1021"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1022"áp dụng lại nó không?"
1023
1024#: gitk:9516
1025msgid "Cherry-picking"
1026msgstr "Đang cherry-pick"
1027
1028#: gitk:9525
1029#, tcl-format
1030msgid ""
1031"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n"
1032"Please commit, reset or stash your changes and try again."
1033msgstr ""
1034"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n"
1035"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại."
1036
1037#: gitk:9531
1038msgid ""
1039"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n"
1040"Do you wish to run git citool to resolve it?"
1041msgstr ""
1042"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n"
1043"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?"
1044
1045#: gitk:9547 gitk:9605
1046msgid "No changes committed"
1047msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao"
1048
1049#: gitk:9574
1050#, tcl-format
1051msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?"
1052msgstr ""
1053"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn "
1054"“revert” nó không?"
1055
1056#: gitk:9579
1057msgid "Reverting"
1058msgstr "Đang hoàn tác"
1059
1060#: gitk:9587
1061#, tcl-format
1062msgid ""
1063"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please "
1064"commit, reset or stash  your changes and try again."
1065msgstr ""
1066"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n"
1067"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại."
1068
1069#: gitk:9591
1070msgid ""
1071"Revert failed because of merge conflict.\n"
1072" Do you wish to run git citool to resolve it?"
1073msgstr ""
1074"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n"
1075" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?"
1076
1077#: gitk:9634
1078msgid "Confirm reset"
1079msgstr "Xác nhật đặt lại"
1080
1081#: gitk:9636
1082#, tcl-format
1083msgid "Reset branch %s to %s?"
1084msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?"
1085
1086#: gitk:9638
1087msgid "Reset type:"
1088msgstr "Kiểu đặt lại:"
1089
1090#: gitk:9641
1091msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
1092msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục"
1093
1094#: gitk:9644
1095msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
1096msgstr ""
1097"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục"
1098
1099#: gitk:9647
1100msgid ""
1101"Hard: Reset working tree and index\n"
1102"(discard ALL local changes)"
1103msgstr ""
1104"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n"
1105"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)"
1106
1107#: gitk:9664
1108msgid "Resetting"
1109msgstr "Đang đặt lại"
1110
1111#: gitk:9724
1112msgid "Checking out"
1113msgstr "Đang checkout"
1114
1115#: gitk:9777
1116msgid "Cannot delete the currently checked-out branch"
1117msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra"
1118
1119#: gitk:9783
1120#, tcl-format
1121msgid ""
1122"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n"
1123"Really delete branch %s?"
1124msgstr ""
1125"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n"
1126"Thực sự muốn xóa nhánh %s?"
1127
1128#: gitk:9814
1129#, tcl-format
1130msgid "Tags and heads: %s"
1131msgstr "Thẻ và Đầu: %s"
1132
1133#: gitk:9829
1134msgid "Filter"
1135msgstr "Bộ lọc"
1136
1137#: gitk:10125
1138msgid ""
1139"Error reading commit topology information; branch and preceding/following "
1140"tag information will be incomplete."
1141msgstr ""
1142"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ "
1143"trước/sau sẽ không hoàn thiện."
1144
1145#: gitk:11102
1146msgid "Tag"
1147msgstr "Thẻ"
1148
1149#: gitk:11106
1150msgid "Id"
1151msgstr "Id"
1152
1153#: gitk:11189
1154msgid "Gitk font chooser"
1155msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk"
1156
1157#: gitk:11206
1158msgid "B"
1159msgstr "B"
1160
1161#: gitk:11209
1162msgid "I"
1163msgstr "I"
1164
1165#: gitk:11327
1166msgid "Commit list display options"
1167msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao"
1168
1169#: gitk:11330
1170msgid "Maximum graph width (lines)"
1171msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)"
1172
1173#: gitk:11334
1174#, no-tcl-format
1175msgid "Maximum graph width (% of pane)"
1176msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)"
1177
1178#: gitk:11337
1179msgid "Show local changes"
1180msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ"
1181
1182#: gitk:11340
1183msgid "Auto-select SHA1 (length)"
1184msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)"
1185
1186#: gitk:11344
1187msgid "Hide remote refs"
1188msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ"
1189
1190#: gitk:11348
1191msgid "Diff display options"
1192msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt"
1193
1194#: gitk:11350
1195msgid "Tab spacing"
1196msgstr "Khoảng cách tab"
1197
1198#: gitk:11353
1199msgid "Display nearby tags/heads"
1200msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh"
1201
1202#: gitk:11356
1203msgid "Maximum # tags/heads to show"
1204msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị"
1205
1206#: gitk:11359
1207msgid "Limit diffs to listed paths"
1208msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê"
1209
1210#: gitk:11362
1211msgid "Support per-file encodings"
1212msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng"
1213
1214#: gitk:11368 gitk:11515
1215msgid "External diff tool"
1216msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài"
1217
1218#: gitk:11369
1219msgid "Choose..."
1220msgstr "Chọn..."
1221
1222#: gitk:11374
1223msgid "General options"
1224msgstr "Các tùy chọn chung"
1225
1226#: gitk:11377
1227msgid "Use themed widgets"
1228msgstr "Dùng các widget chủ đề"
1229
1230#: gitk:11379
1231msgid "(change requires restart)"
1232msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)"
1233
1234#: gitk:11381
1235msgid "(currently unavailable)"
1236msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)"
1237
1238#: gitk:11392
1239msgid "Colors: press to choose"
1240msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu"
1241
1242#: gitk:11395
1243msgid "Interface"
1244msgstr "Giao diện"
1245
1246#: gitk:11396
1247msgid "interface"
1248msgstr "giao diện"
1249
1250#: gitk:11399
1251msgid "Background"
1252msgstr "Nền"
1253
1254#: gitk:11400 gitk:11430
1255msgid "background"
1256msgstr "nền"
1257
1258#: gitk:11403
1259msgid "Foreground"
1260msgstr "Tiền cảnh"
1261
1262#: gitk:11404
1263msgid "foreground"
1264msgstr "tiền cảnh"
1265
1266#: gitk:11407
1267msgid "Diff: old lines"
1268msgstr "So sánh: dòng cũ"
1269
1270#: gitk:11408
1271msgid "diff old lines"
1272msgstr "diff dòng cũ"
1273
1274#: gitk:11412
1275msgid "Diff: new lines"
1276msgstr "So sánh: dòng mới"
1277
1278#: gitk:11413
1279msgid "diff new lines"
1280msgstr "màu dòng mới"
1281
1282#: gitk:11417
1283msgid "Diff: hunk header"
1284msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn"
1285
1286#: gitk:11419
1287msgid "diff hunk header"
1288msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh"
1289
1290#: gitk:11423
1291msgid "Marked line bg"
1292msgstr "Nền dòng đánh dấu"
1293
1294#: gitk:11425
1295msgid "marked line background"
1296msgstr "nền dòng được đánh dấu"
1297
1298#: gitk:11429
1299msgid "Select bg"
1300msgstr "Màu nền"
1301
1302#: gitk:11438
1303msgid "Fonts: press to choose"
1304msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn"
1305
1306#: gitk:11440
1307msgid "Main font"
1308msgstr "Phông chữ chính"
1309
1310#: gitk:11441
1311msgid "Diff display font"
1312msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh"
1313
1314#: gitk:11442
1315msgid "User interface font"
1316msgstr "Phông chữ giao diện"
1317
1318#: gitk:11464
1319msgid "Gitk preferences"
1320msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk"
1321
1322#: gitk:11473
1323msgid "General"
1324msgstr "Chung"
1325
1326#: gitk:11474
1327msgid "Colors"
1328msgstr "Màu sắc"
1329
1330#: gitk:11475
1331msgid "Fonts"
1332msgstr "Phông chữ"
1333
1334#: gitk:11525
1335#, tcl-format
1336msgid "Gitk: choose color for %s"
1337msgstr "Gitk: chọn màu cho %s"
1338
1339#: gitk:12242
1340msgid "Cannot find a git repository here."
1341msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây."
1342
1343#: gitk:12289
1344#, tcl-format
1345msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename"
1346msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin"
1347
1348#: gitk:12301
1349msgid "Bad arguments to gitk:"
1350msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:"
1351
1352#: gitk:12405
1353msgid "Command line"
1354msgstr "Dòng lệnh"
1355
1356#~ msgid "next"
1357#~ msgstr "tiếp"
1358
1359#~ msgid "prev"
1360#~ msgstr "trước"