po / vi.poon commit Merge branch 'rs/t3700-clean-leftover' into next (12232a8)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.14.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2017-07-24 21:54+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2017-07-25 07:06+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:58
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:86
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  34
  35#: advice.c:88
  36msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  37msgstr ""
  38"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  39
  40#: advice.c:90
  41msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  42msgstr ""
  43"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  44
  45#: advice.c:92
  46msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  47msgstr ""
  48"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  49
  50#: advice.c:94
  51msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  52msgstr ""
  53"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  54
  55#: advice.c:96
  56#, c-format
  57msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  58msgstr ""
  59"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  60"trộn."
  61
  62#: advice.c:104
  63msgid ""
  64"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  65"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  66msgstr ""
  67"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  68"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:112
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:117 builtin/merge.c:1184
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:119
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:120
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:126
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: apply.c:58
 117#, c-format
 118msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 119msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 120
 121#: apply.c:74
 122#, c-format
 123msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 124msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 125
 126#: apply.c:126
 127msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 128msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 129
 130#: apply.c:128
 131msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 132msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 133
 134#: apply.c:131
 135msgid "--3way outside a repository"
 136msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 137
 138#: apply.c:142
 139msgid "--index outside a repository"
 140msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 141
 142#: apply.c:145
 143msgid "--cached outside a repository"
 144msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:836
 147#, c-format
 148msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 149msgstr ""
 150"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 151"%s"
 152
 153#: apply.c:845
 154#, c-format
 155msgid "regexec returned %d for input: %s"
 156msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 157
 158#: apply.c:929
 159#, c-format
 160msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 161msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 162
 163#: apply.c:967
 164#, c-format
 165msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 166msgstr ""
 167"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 168
 169#: apply.c:973
 170#, c-format
 171msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 172msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 173
 174#: apply.c:974
 175#, c-format
 176msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 177msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 178
 179#: apply.c:979
 180#, c-format
 181msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 182msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 183
 184#: apply.c:1008
 185#, c-format
 186msgid "invalid mode on line %d: %s"
 187msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 188
 189#: apply.c:1326
 190#, c-format
 191msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 192msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 193
 194#: apply.c:1498
 195#, c-format
 196msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 197msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 198
 199#: apply.c:1567
 200#, c-format
 201msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 202msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 203
 204#: apply.c:1587
 205#, c-format
 206msgid ""
 207"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 208"component (line %d)"
 209msgid_plural ""
 210"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 211"components (line %d)"
 212msgstr[0] ""
 213"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 214"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 215
 216#: apply.c:1600
 217#, c-format
 218msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 219msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 220
 221#: apply.c:1770
 222msgid "new file depends on old contents"
 223msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 224
 225#: apply.c:1772
 226msgid "deleted file still has contents"
 227msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 228
 229#: apply.c:1806
 230#, c-format
 231msgid "corrupt patch at line %d"
 232msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 233
 234#: apply.c:1843
 235#, c-format
 236msgid "new file %s depends on old contents"
 237msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 238
 239#: apply.c:1845
 240#, c-format
 241msgid "deleted file %s still has contents"
 242msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 243
 244#: apply.c:1848
 245#, c-format
 246msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 247msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 248
 249#: apply.c:1995
 250#, c-format
 251msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 252msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 253
 254#: apply.c:2032
 255#, c-format
 256msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 257msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 258
 259#: apply.c:2193
 260#, c-format
 261msgid "patch with only garbage at line %d"
 262msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 263
 264#: apply.c:2276
 265#, c-format
 266msgid "unable to read symlink %s"
 267msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 268
 269#: apply.c:2280
 270#, c-format
 271msgid "unable to open or read %s"
 272msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 273
 274#: apply.c:2933
 275#, c-format
 276msgid "invalid start of line: '%c'"
 277msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 278
 279#: apply.c:3052
 280#, c-format
 281msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 282msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 283msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 284
 285#: apply.c:3064
 286#, c-format
 287msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 288msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 289
 290#: apply.c:3070
 291#, c-format
 292msgid ""
 293"while searching for:\n"
 294"%.*s"
 295msgstr ""
 296"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 297"%.*s"
 298
 299#: apply.c:3092
 300#, c-format
 301msgid "missing binary patch data for '%s'"
 302msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 303
 304#: apply.c:3100
 305#, c-format
 306msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 307msgstr ""
 308"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 309"“%s”"
 310
 311#: apply.c:3146
 312#, c-format
 313msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 314msgstr ""
 315"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 316"đủ"
 317
 318#: apply.c:3156
 319#, c-format
 320msgid ""
 321"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 322msgstr ""
 323"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 324
 325#: apply.c:3164
 326#, c-format
 327msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 328msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 329
 330#: apply.c:3182
 331#, c-format
 332msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 333msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 334
 335#: apply.c:3195
 336#, c-format
 337msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 338msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 339
 340#: apply.c:3201
 341#, c-format
 342msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 343msgstr ""
 344"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 345"%s)"
 346
 347#: apply.c:3222
 348#, c-format
 349msgid "patch failed: %s:%ld"
 350msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 351
 352#: apply.c:3344
 353#, c-format
 354msgid "cannot checkout %s"
 355msgstr "không thể lấy ra %s"
 356
 357#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 setup.c:277
 358#, c-format
 359msgid "failed to read %s"
 360msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 361
 362#: apply.c:3400
 363#, c-format
 364msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 365msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 366
 367#: apply.c:3429 apply.c:3669
 368#, c-format
 369msgid "path %s has been renamed/deleted"
 370msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 371
 372#: apply.c:3512 apply.c:3683
 373#, c-format
 374msgid "%s: does not exist in index"
 375msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 376
 377#: apply.c:3521 apply.c:3691
 378#, c-format
 379msgid "%s: does not match index"
 380msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 381
 382#: apply.c:3556
 383msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 384msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 385
 386#: apply.c:3559
 387#, c-format
 388msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 389msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 390
 391#: apply.c:3575 apply.c:3579
 392#, c-format
 393msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 394msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 395
 396#: apply.c:3591
 397#, c-format
 398msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 399msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 400
 401#: apply.c:3605
 402#, c-format
 403msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 404msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 405
 406#: apply.c:3610
 407#, c-format
 408msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 409msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 410
 411#: apply.c:3636
 412msgid "removal patch leaves file contents"
 413msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 414
 415#: apply.c:3708
 416#, c-format
 417msgid "%s: wrong type"
 418msgstr "%s: sai kiểu"
 419
 420#: apply.c:3710
 421#, c-format
 422msgid "%s has type %o, expected %o"
 423msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 424
 425#: apply.c:3860 apply.c:3862
 426#, c-format
 427msgid "invalid path '%s'"
 428msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 429
 430#: apply.c:3918
 431#, c-format
 432msgid "%s: already exists in index"
 433msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 434
 435#: apply.c:3921
 436#, c-format
 437msgid "%s: already exists in working directory"
 438msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 439
 440#: apply.c:3941
 441#, c-format
 442msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 443msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 444
 445#: apply.c:3946
 446#, c-format
 447msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 448msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 449
 450#: apply.c:3966
 451#, c-format
 452msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 453msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 454
 455#: apply.c:3970
 456#, c-format
 457msgid "%s: patch does not apply"
 458msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 459
 460#: apply.c:3985
 461#, c-format
 462msgid "Checking patch %s..."
 463msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 464
 465#: apply.c:4076
 466#, c-format
 467msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 468msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 469
 470#: apply.c:4083
 471#, c-format
 472msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 473msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 474
 475#: apply.c:4086
 476#, c-format
 477msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 478msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 479
 480#: apply.c:4091 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:138
 481#, c-format
 482msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 483msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 484
 485#: apply.c:4095
 486#, c-format
 487msgid "could not add %s to temporary index"
 488msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 489
 490#: apply.c:4105
 491#, c-format
 492msgid "could not write temporary index to %s"
 493msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 494
 495#: apply.c:4243
 496#, c-format
 497msgid "unable to remove %s from index"
 498msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 499
 500#: apply.c:4278
 501#, c-format
 502msgid "corrupt patch for submodule %s"
 503msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 504
 505#: apply.c:4284
 506#, c-format
 507msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 508msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 509
 510#: apply.c:4292
 511#, c-format
 512msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 513msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 514
 515#: apply.c:4298 apply.c:4442
 516#, c-format
 517msgid "unable to add cache entry for %s"
 518msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 519
 520#: apply.c:4339
 521#, c-format
 522msgid "failed to write to '%s'"
 523msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 524
 525#: apply.c:4343
 526#, c-format
 527msgid "closing file '%s'"
 528msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 529
 530#: apply.c:4413
 531#, c-format
 532msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 533msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 534
 535#: apply.c:4511
 536#, c-format
 537msgid "Applied patch %s cleanly."
 538msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 539
 540#: apply.c:4519
 541msgid "internal error"
 542msgstr "lỗi nội bộ"
 543
 544#: apply.c:4522
 545#, c-format
 546msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 547msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 548msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 549
 550#: apply.c:4533
 551#, c-format
 552msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 553msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 554
 555#: apply.c:4541 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:988
 556#, c-format
 557msgid "cannot open %s"
 558msgstr "không mở được “%s”"
 559
 560#: apply.c:4555
 561#, c-format
 562msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 563msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 564
 565#: apply.c:4559
 566#, c-format
 567msgid "Rejected hunk #%d."
 568msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 569
 570#: apply.c:4669
 571#, c-format
 572msgid "Skipped patch '%s'."
 573msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
 574
 575#: apply.c:4677
 576msgid "unrecognized input"
 577msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 578
 579#: apply.c:4696
 580msgid "unable to read index file"
 581msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 582
 583#: apply.c:4833
 584#, c-format
 585msgid "can't open patch '%s': %s"
 586msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 587
 588#: apply.c:4860
 589#, c-format
 590msgid "squelched %d whitespace error"
 591msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 592msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 593
 594#: apply.c:4866 apply.c:4881
 595#, c-format
 596msgid "%d line adds whitespace errors."
 597msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 598msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 599
 600#: apply.c:4874
 601#, c-format
 602msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 603msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 604msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 605
 606#: apply.c:4890 builtin/add.c:513 builtin/mv.c:299 builtin/rm.c:391
 607msgid "Unable to write new index file"
 608msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 609
 610#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
 611#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:187
 612#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
 613#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
 614#: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
 615#: git-add--interactive.perl:197
 616msgid "path"
 617msgstr "đường-dẫn"
 618
 619#: apply.c:4922
 620msgid "don't apply changes matching the given path"
 621msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 622
 623#: apply.c:4925
 624msgid "apply changes matching the given path"
 625msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 626
 627#: apply.c:4927 builtin/am.c:2266
 628msgid "num"
 629msgstr "số"
 630
 631#: apply.c:4928
 632msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 633msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 634
 635#: apply.c:4931
 636msgid "ignore additions made by the patch"
 637msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 638
 639#: apply.c:4933
 640msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 641msgstr ""
 642"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 643
 644#: apply.c:4937
 645msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 646msgstr ""
 647"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 648
 649#: apply.c:4939
 650msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 651msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 652
 653#: apply.c:4941
 654msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 655msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 656
 657#: apply.c:4943
 658msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 659msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 660
 661#: apply.c:4945
 662msgid "apply a patch without touching the working tree"
 663msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 664
 665#: apply.c:4947
 666msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 667msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 668
 669#: apply.c:4949
 670msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 671msgstr ""
 672"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 673
 674#: apply.c:4951
 675msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 676msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 677
 678#: apply.c:4953
 679msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 680msgstr ""
 681"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 682
 683#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:515
 684msgid "paths are separated with NUL character"
 685msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 686
 687#: apply.c:4958
 688msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 689msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 690
 691#: apply.c:4959 builtin/am.c:2245
 692msgid "action"
 693msgstr "hành động"
 694
 695#: apply.c:4960
 696msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 697msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 698
 699#: apply.c:4963 apply.c:4966
 700msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 701msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 702
 703#: apply.c:4969
 704msgid "apply the patch in reverse"
 705msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 706
 707#: apply.c:4971
 708msgid "don't expect at least one line of context"
 709msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 710
 711#: apply.c:4973
 712msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 713msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 714
 715#: apply.c:4975
 716msgid "allow overlapping hunks"
 717msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 718
 719#: apply.c:4976 builtin/add.c:270 builtin/check-ignore.c:21
 720#: builtin/commit.c:1340 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:651
 721#: builtin/log.c:1877 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
 722msgid "be verbose"
 723msgstr "chi tiết"
 724
 725#: apply.c:4978
 726msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 727msgstr ""
 728"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 729
 730#: apply.c:4981
 731msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 732msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 733
 734#: apply.c:4983 builtin/am.c:2254
 735msgid "root"
 736msgstr "gốc"
 737
 738#: apply.c:4984
 739msgid "prepend <root> to all filenames"
 740msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 741
 742#: archive.c:13
 743msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 744msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 745
 746#: archive.c:14
 747msgid "git archive --list"
 748msgstr "git archive --list"
 749
 750#: archive.c:15
 751msgid ""
 752"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 753msgstr ""
 754"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 755"[<đường-dẫn>…]"
 756
 757#: archive.c:16
 758msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 759msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 760
 761#: archive.c:333 builtin/add.c:154 builtin/add.c:492 builtin/rm.c:300
 762#, c-format
 763msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 764msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 765
 766#: archive.c:418
 767msgid "fmt"
 768msgstr "định_dạng"
 769
 770#: archive.c:418
 771msgid "archive format"
 772msgstr "định dạng lưu trữ"
 773
 774#: archive.c:419 builtin/log.c:1446
 775msgid "prefix"
 776msgstr "tiền_tố"
 777
 778#: archive.c:420
 779msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 780msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 781
 782#: archive.c:421 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
 783#: builtin/fast-export.c:989 builtin/fast-export.c:991 builtin/grep.c:1080
 784#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
 785#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 builtin/read-tree.c:120
 786#: parse-options.h:153
 787msgid "file"
 788msgstr "tập_tin"
 789
 790#: archive.c:422 builtin/archive.c:89
 791msgid "write the archive to this file"
 792msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 793
 794#: archive.c:424
 795msgid "read .gitattributes in working directory"
 796msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 797
 798#: archive.c:425
 799msgid "report archived files on stderr"
 800msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 801
 802#: archive.c:426
 803msgid "store only"
 804msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 805
 806#: archive.c:427
 807msgid "compress faster"
 808msgstr "nén nhanh hơn"
 809
 810#: archive.c:435
 811msgid "compress better"
 812msgstr "nén nhỏ hơn"
 813
 814#: archive.c:438
 815msgid "list supported archive formats"
 816msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 817
 818#: archive.c:440 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:105 builtin/clone.c:108
 819#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
 820msgid "repo"
 821msgstr "kho"
 822
 823#: archive.c:441 builtin/archive.c:91
 824msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 825msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 826
 827#: archive.c:442 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:488
 828msgid "command"
 829msgstr "lệnh"
 830
 831#: archive.c:443 builtin/archive.c:93
 832msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 833msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 834
 835#: archive.c:450
 836msgid "Unexpected option --remote"
 837msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 838
 839#: archive.c:452
 840msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 841msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 842
 843#: archive.c:454
 844msgid "Unexpected option --output"
 845msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 846
 847#: archive.c:476
 848#, c-format
 849msgid "Unknown archive format '%s'"
 850msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 851
 852#: archive.c:483
 853#, c-format
 854msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 855msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 856
 857#: attr.c:214
 858#, c-format
 859msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 860msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 861
 862#: attr.c:410
 863msgid ""
 864"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 865"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 866msgstr ""
 867"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 868"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 869
 870#: bisect.c:447
 871#, c-format
 872msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 873msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
 874
 875#: bisect.c:655
 876#, c-format
 877msgid "We cannot bisect more!\n"
 878msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 879
 880#: bisect.c:708
 881#, c-format
 882msgid "Not a valid commit name %s"
 883msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 884
 885#: bisect.c:732
 886#, c-format
 887msgid ""
 888"The merge base %s is bad.\n"
 889"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 890msgstr ""
 891"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 892"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 893
 894#: bisect.c:737
 895#, c-format
 896msgid ""
 897"The merge base %s is new.\n"
 898"The property has changed between %s and [%s].\n"
 899msgstr ""
 900"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 901"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 902
 903#: bisect.c:742
 904#, c-format
 905msgid ""
 906"The merge base %s is %s.\n"
 907"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 908msgstr ""
 909"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
 910"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
 911
 912#: bisect.c:750
 913#, c-format
 914msgid ""
 915"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
 916"git bisect cannot work properly in this case.\n"
 917"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
 918msgstr ""
 919"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
 920"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
 921"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
 922
 923#: bisect.c:763
 924#, c-format
 925msgid ""
 926"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
 927"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
 928"We continue anyway."
 929msgstr ""
 930"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
 931"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
 932"%s.\n"
 933"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
 934
 935#: bisect.c:798
 936#, c-format
 937msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
 938msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
 939
 940#: bisect.c:849
 941#, c-format
 942msgid "a %s revision is needed"
 943msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
 944
 945#: bisect.c:866 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:256
 946#, c-format
 947msgid "could not create file '%s'"
 948msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
 949
 950#: bisect.c:917
 951#, c-format
 952msgid "could not read file '%s'"
 953msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
 954
 955#: bisect.c:947
 956msgid "reading bisect refs failed"
 957msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
 958
 959#: bisect.c:967
 960#, c-format
 961msgid "%s was both %s and %s\n"
 962msgstr "%s là cả %s và %s\n"
 963
 964#: bisect.c:975
 965#, c-format
 966msgid ""
 967"No testable commit found.\n"
 968"Maybe you started with bad path parameters?\n"
 969msgstr ""
 970"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
 971"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
 972
 973#: bisect.c:994
 974#, c-format
 975msgid "(roughly %d step)"
 976msgid_plural "(roughly %d steps)"
 977msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
 978
 979#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
 980#. steps)" translation.
 981#.
 982#: bisect.c:1000
 983#, c-format
 984msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
 985msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
 986msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
 987
 988#: blame.c:1757
 989msgid "--contents and --reverse do not blend well."
 990msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
 991
 992#: blame.c:1768
 993msgid "cannot use --contents with final commit object name"
 994msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
 995
 996#: blame.c:1788
 997msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
 998msgstr ""
 999"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1000
1001#: blame.c:1797 bundle.c:164 ref-filter.c:1919 sequencer.c:1166
1002#: sequencer.c:2328 builtin/commit.c:1058 builtin/log.c:356 builtin/log.c:907
1003#: builtin/log.c:1357 builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1926 builtin/merge.c:360
1004#: builtin/shortlog.c:177
1005msgid "revision walk setup failed"
1006msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1007
1008#: blame.c:1815
1009msgid ""
1010"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1011msgstr ""
1012"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1013"tiên"
1014
1015#: blame.c:1826
1016#, c-format
1017msgid "no such path %s in %s"
1018msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1019
1020#: blame.c:1837
1021#, c-format
1022msgid "cannot read blob %s for path %s"
1023msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1024
1025#: branch.c:53
1026#, c-format
1027msgid ""
1028"\n"
1029"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1030"the remote tracking information by invoking\n"
1031"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1032msgstr ""
1033"\n"
1034"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1035"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1036"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1037
1038#: branch.c:67
1039#, c-format
1040msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1041msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1042
1043#: branch.c:93
1044#, c-format
1045msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1046msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1047
1048#: branch.c:94
1049#, c-format
1050msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1051msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1052
1053#: branch.c:98
1054#, c-format
1055msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1056msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1057
1058#: branch.c:99
1059#, c-format
1060msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1061msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1062
1063#: branch.c:104
1064#, c-format
1065msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1066msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1067
1068#: branch.c:105
1069#, c-format
1070msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1071msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1072
1073#: branch.c:109
1074#, c-format
1075msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1076msgstr ""
1077"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1078
1079#: branch.c:110
1080#, c-format
1081msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1082msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1083
1084#: branch.c:119
1085msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1086msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1087
1088#: branch.c:156
1089#, c-format
1090msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1091msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1092
1093#: branch.c:185
1094#, c-format
1095msgid "'%s' is not a valid branch name."
1096msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1097
1098#: branch.c:190
1099#, c-format
1100msgid "A branch named '%s' already exists."
1101msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1102
1103#: branch.c:198
1104msgid "Cannot force update the current branch."
1105msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1106
1107#: branch.c:218
1108#, c-format
1109msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1110msgstr ""
1111"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1112"nhánh."
1113
1114#: branch.c:220
1115#, c-format
1116msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1117msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1118
1119#: branch.c:222
1120msgid ""
1121"\n"
1122"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1123"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1124"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1125"\n"
1126"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1127"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1128"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1129msgstr ""
1130"\n"
1131"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1132"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1133"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1134"\n"
1135"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1136"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1137"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1138
1139#: branch.c:265
1140#, c-format
1141msgid "Not a valid object name: '%s'."
1142msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1143
1144#: branch.c:285
1145#, c-format
1146msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1147msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1148
1149#: branch.c:290
1150#, c-format
1151msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1152msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1153
1154#: branch.c:344
1155#, c-format
1156msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1157msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1158
1159#: branch.c:366
1160#, c-format
1161msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1162msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1163
1164#: bundle.c:34
1165#, c-format
1166msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1167msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1168
1169#: bundle.c:62
1170#, c-format
1171msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1172msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1173
1174#: bundle.c:88 sequencer.c:1344 sequencer.c:1770 builtin/commit.c:778
1175#, c-format
1176msgid "could not open '%s'"
1177msgstr "không thể mở “%s”"
1178
1179#: bundle.c:140
1180msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1181msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1182
1183#: bundle.c:186
1184#, c-format
1185msgid "The bundle contains this ref:"
1186msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1187msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1188
1189#: bundle.c:193
1190msgid "The bundle records a complete history."
1191msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1192
1193#: bundle.c:195
1194#, c-format
1195msgid "The bundle requires this ref:"
1196msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1197msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1198
1199#: bundle.c:254
1200msgid "Could not spawn pack-objects"
1201msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1202
1203#: bundle.c:265
1204msgid "pack-objects died"
1205msgstr "đối tượng gói đã chết"
1206
1207#: bundle.c:307
1208msgid "rev-list died"
1209msgstr "rev-list đã chết"
1210
1211#: bundle.c:356
1212#, c-format
1213msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1214msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1215
1216#: bundle.c:446 builtin/log.c:173 builtin/log.c:1589 builtin/shortlog.c:282
1217#, c-format
1218msgid "unrecognized argument: %s"
1219msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1220
1221#: bundle.c:454
1222msgid "Refusing to create empty bundle."
1223msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1224
1225#: bundle.c:466
1226#, c-format
1227msgid "cannot create '%s'"
1228msgstr "không thể tạo “%s”"
1229
1230#: bundle.c:494
1231msgid "index-pack died"
1232msgstr "mục lục gói đã chết"
1233
1234#: color.c:301
1235#, c-format
1236msgid "invalid color value: %.*s"
1237msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1238
1239#: commit.c:41 sequencer.c:1582 builtin/am.c:420 builtin/am.c:456
1240#: builtin/am.c:1469 builtin/am.c:2107
1241#, c-format
1242msgid "could not parse %s"
1243msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1244
1245#: commit.c:43
1246#, c-format
1247msgid "%s %s is not a commit!"
1248msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1249
1250#: commit.c:1511
1251msgid ""
1252"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1253"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1254"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1255msgstr ""
1256"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1257"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1258"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1259
1260#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1261msgid "memory exhausted"
1262msgstr "hết bộ nhớ"
1263
1264#: config.c:186
1265msgid "relative config include conditionals must come from files"
1266msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1267
1268#: config.c:720
1269#, c-format
1270msgid "bad config line %d in blob %s"
1271msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1272
1273#: config.c:724
1274#, c-format
1275msgid "bad config line %d in file %s"
1276msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1277
1278#: config.c:728
1279#, c-format
1280msgid "bad config line %d in standard input"
1281msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1282
1283#: config.c:732
1284#, c-format
1285msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1286msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1287
1288#: config.c:736
1289#, c-format
1290msgid "bad config line %d in command line %s"
1291msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1292
1293#: config.c:740
1294#, c-format
1295msgid "bad config line %d in %s"
1296msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1297
1298#: config.c:868
1299msgid "out of range"
1300msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1301
1302#: config.c:868
1303msgid "invalid unit"
1304msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1305
1306#: config.c:874
1307#, c-format
1308msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1309msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1310
1311#: config.c:879
1312#, c-format
1313msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1314msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1315
1316#: config.c:882
1317#, c-format
1318msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1319msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1320
1321#: config.c:885
1322#, c-format
1323msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1324msgstr ""
1325"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1326
1327#: config.c:888
1328#, c-format
1329msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1330msgstr ""
1331"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1332
1333#: config.c:891
1334#, c-format
1335msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1336msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1337
1338#: config.c:894
1339#, c-format
1340msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1341msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1342
1343#: config.c:989
1344#, c-format
1345msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1346msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1347
1348#: config.c:1084 config.c:1095
1349#, c-format
1350msgid "bad zlib compression level %d"
1351msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1352
1353#: config.c:1212
1354#, c-format
1355msgid "invalid mode for object creation: %s"
1356msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1357
1358#: config.c:1368
1359#, c-format
1360msgid "bad pack compression level %d"
1361msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1362
1363#: config.c:1564
1364msgid "unable to parse command-line config"
1365msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1366
1367#: config.c:1894
1368msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1369msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1370
1371#: config.c:2064
1372#, c-format
1373msgid "Invalid %s: '%s'"
1374msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1375
1376#: config.c:2085
1377#, c-format
1378msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1379msgstr ""
1380"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1381
1382#: config.c:2111
1383#, c-format
1384msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1385msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1386
1387#: config.c:2122
1388#, c-format
1389msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1390msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1391
1392#: config.c:2124
1393#, c-format
1394msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1395msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1396
1397#: config.c:2183
1398#, c-format
1399msgid "%s has multiple values"
1400msgstr "%s có đa giá trị"
1401
1402#: config.c:2517 config.c:2745
1403#, c-format
1404msgid "fstat on %s failed"
1405msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1406
1407#: config.c:2635
1408#, c-format
1409msgid "could not set '%s' to '%s'"
1410msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1411
1412#: config.c:2637 builtin/remote.c:775
1413#, c-format
1414msgid "could not unset '%s'"
1415msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1416
1417#: connect.c:50
1418msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1419msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1420
1421#: connect.c:52
1422msgid ""
1423"Could not read from remote repository.\n"
1424"\n"
1425"Please make sure you have the correct access rights\n"
1426"and the repository exists."
1427msgstr ""
1428"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1429"\n"
1430"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1431"và kho chứa đã sẵn có."
1432
1433#: connected.c:63 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:141
1434msgid "Checking connectivity"
1435msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1436
1437#: connected.c:75
1438msgid "Could not run 'git rev-list'"
1439msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1440
1441#: connected.c:95
1442msgid "failed write to rev-list"
1443msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1444
1445#: connected.c:102
1446msgid "failed to close rev-list's stdin"
1447msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1448
1449#: convert.c:205
1450#, c-format
1451msgid ""
1452"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1453"The file will have its original line endings in your working directory."
1454msgstr ""
1455"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1456"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1457
1458#: convert.c:209
1459#, c-format
1460msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1461msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1462
1463#: convert.c:215
1464#, c-format
1465msgid ""
1466"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1467"The file will have its original line endings in your working directory."
1468msgstr ""
1469"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1470"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1471
1472#: convert.c:219
1473#, c-format
1474msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1475msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1476
1477#: date.c:116
1478msgid "in the future"
1479msgstr "ở thời tương lai"
1480
1481#: date.c:122
1482#, c-format
1483msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1484msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1485msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1486
1487#: date.c:129
1488#, c-format
1489msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1490msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1491msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1492
1493#: date.c:136
1494#, c-format
1495msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1496msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1497msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1498
1499#: date.c:143
1500#, c-format
1501msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1502msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1503msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1504
1505#: date.c:149
1506#, c-format
1507msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1508msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1509msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1510
1511#: date.c:156
1512#, c-format
1513msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1514msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1515msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1516
1517#: date.c:167
1518#, c-format
1519msgid "%<PRIuMAX> year"
1520msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1521msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1522
1523#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1524#: date.c:170
1525#, c-format
1526msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1527msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1528msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1529
1530#: date.c:175 date.c:180
1531#, c-format
1532msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1533msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1534msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1535
1536#: diffcore-order.c:24
1537#, c-format
1538msgid "failed to read orderfile '%s'"
1539msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1540
1541#: diffcore-rename.c:536
1542msgid "Performing inexact rename detection"
1543msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1544
1545#: diff.c:63
1546#, c-format
1547msgid "option '%s' requires a value"
1548msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1549
1550#: diff.c:125
1551#, c-format
1552msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1553msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1554
1555#: diff.c:130
1556#, c-format
1557msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1558msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1559
1560#: diff.c:282
1561#, c-format
1562msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1563msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1564
1565#: diff.c:342
1566#, c-format
1567msgid ""
1568"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1569"%s"
1570msgstr ""
1571"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1572"%s"
1573
1574#: diff.c:3101
1575#, c-format
1576msgid "external diff died, stopping at %s"
1577msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1578
1579#: diff.c:3427
1580msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1581msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1582
1583#: diff.c:3517
1584msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1585msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1586
1587#: diff.c:3680
1588#, c-format
1589msgid ""
1590"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1591"%s"
1592msgstr ""
1593"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1594"%s"
1595
1596#: diff.c:3694
1597#, c-format
1598msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1599msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1600
1601#: diff.c:4716
1602msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1603msgstr ""
1604"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1605
1606#: diff.c:4719
1607msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1608msgstr ""
1609"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1610
1611#: diff.c:4722
1612#, c-format
1613msgid ""
1614"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1615msgstr ""
1616"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1617"nữa."
1618
1619#: dir.c:1948
1620msgid "failed to get kernel name and information"
1621msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1622
1623#: dir.c:2067
1624msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1625msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1626
1627#: dir.c:2846 dir.c:2851
1628#, c-format
1629msgid "could not create directories for %s"
1630msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1631
1632#: dir.c:2876
1633#, c-format
1634msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1635msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1636
1637#: entry.c:281
1638#, c-format
1639msgid "could not stat file '%s'"
1640msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1641
1642#: fetch-pack.c:251
1643msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1644msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1645
1646#: fetch-pack.c:263
1647msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1648msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1649
1650#: fetch-pack.c:282 builtin/archive.c:63
1651#, c-format
1652msgid "remote error: %s"
1653msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1654
1655#: fetch-pack.c:283
1656#, c-format
1657msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1658msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1659
1660#: fetch-pack.c:335
1661msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1662msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1663
1664#: fetch-pack.c:421
1665#, c-format
1666msgid "invalid shallow line: %s"
1667msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1668
1669#: fetch-pack.c:427
1670#, c-format
1671msgid "invalid unshallow line: %s"
1672msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1673
1674#: fetch-pack.c:429
1675#, c-format
1676msgid "object not found: %s"
1677msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1678
1679#: fetch-pack.c:432
1680#, c-format
1681msgid "error in object: %s"
1682msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1683
1684#: fetch-pack.c:434
1685#, c-format
1686msgid "no shallow found: %s"
1687msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1688
1689#: fetch-pack.c:437
1690#, c-format
1691msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1692msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1693
1694#: fetch-pack.c:476
1695#, c-format
1696msgid "got %s %d %s"
1697msgstr "nhận %s %d - %s"
1698
1699#: fetch-pack.c:490
1700#, c-format
1701msgid "invalid commit %s"
1702msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1703
1704#: fetch-pack.c:523
1705msgid "giving up"
1706msgstr "chịu thua"
1707
1708#: fetch-pack.c:533 progress.c:237
1709msgid "done"
1710msgstr "xong"
1711
1712#: fetch-pack.c:545
1713#, c-format
1714msgid "got %s (%d) %s"
1715msgstr "nhận %s (%d) %s"
1716
1717#: fetch-pack.c:591
1718#, c-format
1719msgid "Marking %s as complete"
1720msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1721
1722#: fetch-pack.c:775
1723#, c-format
1724msgid "already have %s (%s)"
1725msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1726
1727#: fetch-pack.c:813
1728msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1729msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1730
1731#: fetch-pack.c:821
1732msgid "protocol error: bad pack header"
1733msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1734
1735#: fetch-pack.c:877
1736#, c-format
1737msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1738msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1739
1740#: fetch-pack.c:893
1741#, c-format
1742msgid "%s failed"
1743msgstr "%s gặp lỗi"
1744
1745#: fetch-pack.c:895
1746msgid "error in sideband demultiplexer"
1747msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1748
1749#: fetch-pack.c:922
1750msgid "Server does not support shallow clients"
1751msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1752
1753#: fetch-pack.c:926
1754msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1755msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1756
1757#: fetch-pack.c:929
1758msgid "Server supports no-done"
1759msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1760
1761#: fetch-pack.c:935
1762msgid "Server supports multi_ack"
1763msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1764
1765#: fetch-pack.c:939
1766msgid "Server supports side-band-64k"
1767msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1768
1769#: fetch-pack.c:943
1770msgid "Server supports side-band"
1771msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1772
1773#: fetch-pack.c:947
1774msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1775msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1776
1777#: fetch-pack.c:951
1778msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1779msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1780
1781#: fetch-pack.c:961
1782msgid "Server supports ofs-delta"
1783msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1784
1785#: fetch-pack.c:968
1786#, c-format
1787msgid "Server version is %.*s"
1788msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1789
1790#: fetch-pack.c:974
1791msgid "Server does not support --shallow-since"
1792msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1793
1794#: fetch-pack.c:978
1795msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1796msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1797
1798#: fetch-pack.c:980
1799msgid "Server does not support --deepen"
1800msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1801
1802#: fetch-pack.c:991
1803msgid "no common commits"
1804msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1805
1806#: fetch-pack.c:1003
1807msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1808msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1809
1810#: fetch-pack.c:1165
1811msgid "no matching remote head"
1812msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1813
1814#: fetch-pack.c:1187
1815#, c-format
1816msgid "no such remote ref %s"
1817msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1818
1819#: fetch-pack.c:1190
1820#, c-format
1821msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1822msgstr ""
1823"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1824
1825#: gpg-interface.c:181
1826msgid "gpg failed to sign the data"
1827msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1828
1829#: gpg-interface.c:211
1830msgid "could not create temporary file"
1831msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1832
1833#: gpg-interface.c:213
1834#, c-format
1835msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1836msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1837
1838#: graph.c:97
1839#, c-format
1840msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1841msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1842
1843#: grep.c:1981
1844#, c-format
1845msgid "'%s': unable to read %s"
1846msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1847
1848#: grep.c:1998 builtin/clone.c:403 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1849#, c-format
1850msgid "failed to stat '%s'"
1851msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1852
1853#: grep.c:2009
1854#, c-format
1855msgid "'%s': short read"
1856msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1857
1858#: help.c:179
1859#, c-format
1860msgid "available git commands in '%s'"
1861msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1862
1863#: help.c:186
1864msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1865msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1866
1867#: help.c:217
1868msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1869msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1870
1871#: help.c:281
1872#, c-format
1873msgid ""
1874"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1875"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1876msgstr ""
1877"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1878"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1879
1880#: help.c:336
1881msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1882msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1883
1884#: help.c:358
1885#, c-format
1886msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1887msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1888
1889#: help.c:363
1890#, c-format
1891msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1892msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1893
1894#: help.c:368
1895#, c-format
1896msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1897msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1898
1899#: help.c:376
1900#, c-format
1901msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1902msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1903
1904#: help.c:380
1905msgid ""
1906"\n"
1907"The most similar command is"
1908msgid_plural ""
1909"\n"
1910"The most similar commands are"
1911msgstr[0] ""
1912"\n"
1913"Những lệnh giống nhất là"
1914
1915#: help.c:395
1916msgid "git version [<options>]"
1917msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1918
1919#: help.c:456
1920#, c-format
1921msgid "%s: %s - %s"
1922msgstr "%s: %s - %s"
1923
1924#: help.c:460
1925msgid ""
1926"\n"
1927"Did you mean this?"
1928msgid_plural ""
1929"\n"
1930"Did you mean one of these?"
1931msgstr[0] ""
1932"\n"
1933"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1934
1935#: ident.c:342
1936msgid ""
1937"\n"
1938"*** Please tell me who you are.\n"
1939"\n"
1940"Run\n"
1941"\n"
1942"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1943"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1944"\n"
1945"to set your account's default identity.\n"
1946"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1947"\n"
1948msgstr ""
1949"\n"
1950"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1951"\n"
1952"Chạy\n"
1953"\n"
1954"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1955"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1956"\n"
1957"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1958"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1959"\n"
1960
1961#: ident.c:366
1962msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1963msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1964
1965#: ident.c:371
1966#, c-format
1967msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1968msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1969
1970#: ident.c:381
1971msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1972msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1973
1974#: ident.c:387
1975#, c-format
1976msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1977msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1978
1979#: ident.c:395
1980#, c-format
1981msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1982msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1983
1984#: ident.c:401
1985#, c-format
1986msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1987msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1988
1989#: ident.c:416 builtin/commit.c:612
1990#, c-format
1991msgid "invalid date format: %s"
1992msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1993
1994#: lockfile.c:152
1995#, c-format
1996msgid ""
1997"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1998"\n"
1999"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2000"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2001"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2002"may have crashed in this repository earlier:\n"
2003"remove the file manually to continue."
2004msgstr ""
2005"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2006"\n"
2007"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2008"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2009"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2010"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2011"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2012
2013#: lockfile.c:160
2014#, c-format
2015msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2016msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2017
2018#: merge.c:41
2019msgid "failed to read the cache"
2020msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2021
2022#: merge.c:96 builtin/am.c:1980 builtin/am.c:2015 builtin/checkout.c:377
2023#: builtin/checkout.c:591 builtin/clone.c:753
2024msgid "unable to write new index file"
2025msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2026
2027#: merge-recursive.c:210
2028msgid "(bad commit)\n"
2029msgstr "(commit sai)\n"
2030
2031#: merge-recursive.c:232 merge-recursive.c:240
2032#, c-format
2033msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2034msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2035
2036#: merge-recursive.c:304
2037msgid "error building trees"
2038msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2039
2040#: merge-recursive.c:728
2041#, c-format
2042msgid "failed to create path '%s'%s"
2043msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2044
2045#: merge-recursive.c:739
2046#, c-format
2047msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2048msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2049
2050#: merge-recursive.c:753 merge-recursive.c:772
2051msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2052msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2053
2054#: merge-recursive.c:762
2055#, c-format
2056msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2057msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2058
2059#: merge-recursive.c:804 builtin/cat-file.c:36
2060#, c-format
2061msgid "cannot read object %s '%s'"
2062msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2063
2064#: merge-recursive.c:806
2065#, c-format
2066msgid "blob expected for %s '%s'"
2067msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2068
2069#: merge-recursive.c:830
2070#, c-format
2071msgid "failed to open '%s': %s"
2072msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2073
2074#: merge-recursive.c:841
2075#, c-format
2076msgid "failed to symlink '%s': %s"
2077msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2078
2079#: merge-recursive.c:846
2080#, c-format
2081msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2082msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2083
2084#: merge-recursive.c:986
2085msgid "Failed to execute internal merge"
2086msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2087
2088#: merge-recursive.c:990
2089#, c-format
2090msgid "Unable to add %s to database"
2091msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2092
2093#: merge-recursive.c:1093
2094#, c-format
2095msgid ""
2096"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2097"in tree."
2098msgstr ""
2099"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2100"còn lại trong cây (tree)."
2101
2102#: merge-recursive.c:1098
2103#, c-format
2104msgid ""
2105"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2106"left in tree."
2107msgstr ""
2108"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2109"của %s còn lại trong cây (tree)."
2110
2111#: merge-recursive.c:1105
2112#, c-format
2113msgid ""
2114"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2115"in tree at %s."
2116msgstr ""
2117"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2118"còn lại trong cây (tree) tại %s."
2119
2120#: merge-recursive.c:1110
2121#, c-format
2122msgid ""
2123"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2124"left in tree at %s."
2125msgstr ""
2126"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2127"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2128
2129#: merge-recursive.c:1144
2130msgid "rename"
2131msgstr "đổi tên"
2132
2133#: merge-recursive.c:1144
2134msgid "renamed"
2135msgstr "đã đổi tên"
2136
2137#: merge-recursive.c:1201
2138#, c-format
2139msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2140msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2141
2142#: merge-recursive.c:1226
2143#, c-format
2144msgid ""
2145"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2146"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2147msgstr ""
2148"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2149"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2150
2151#: merge-recursive.c:1231
2152msgid " (left unresolved)"
2153msgstr " (cần giải quyết)"
2154
2155#: merge-recursive.c:1293
2156#, c-format
2157msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2158msgstr ""
2159"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2160
2161#: merge-recursive.c:1326
2162#, c-format
2163msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2164msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2165
2166#: merge-recursive.c:1529
2167#, c-format
2168msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2169msgstr ""
2170"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2171
2172#: merge-recursive.c:1544
2173#, c-format
2174msgid "Adding merged %s"
2175msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2176
2177#: merge-recursive.c:1551 merge-recursive.c:1781
2178#, c-format
2179msgid "Adding as %s instead"
2180msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2181
2182#: merge-recursive.c:1608
2183#, c-format
2184msgid "cannot read object %s"
2185msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2186
2187#: merge-recursive.c:1611
2188#, c-format
2189msgid "object %s is not a blob"
2190msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2191
2192#: merge-recursive.c:1680
2193msgid "modify"
2194msgstr "sửa đổi"
2195
2196#: merge-recursive.c:1680
2197msgid "modified"
2198msgstr "đã sửa"
2199
2200#: merge-recursive.c:1690
2201msgid "content"
2202msgstr "nội dung"
2203
2204#: merge-recursive.c:1697
2205msgid "add/add"
2206msgstr "thêm/thêm"
2207
2208#: merge-recursive.c:1733
2209#, c-format
2210msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2211msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2212
2213#: merge-recursive.c:1747
2214#, c-format
2215msgid "Auto-merging %s"
2216msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2217
2218#: merge-recursive.c:1751 git-submodule.sh:945
2219msgid "submodule"
2220msgstr "mô-đun-con"
2221
2222#: merge-recursive.c:1752
2223#, c-format
2224msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2225msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2226
2227#: merge-recursive.c:1846
2228#, c-format
2229msgid "Removing %s"
2230msgstr "Đang xóa %s"
2231
2232#: merge-recursive.c:1872
2233msgid "file/directory"
2234msgstr "tập-tin/thư-mục"
2235
2236#: merge-recursive.c:1878
2237msgid "directory/file"
2238msgstr "thư-mục/tập-tin"
2239
2240#: merge-recursive.c:1884
2241#, c-format
2242msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2243msgstr ""
2244"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2245"%s"
2246
2247#: merge-recursive.c:1893
2248#, c-format
2249msgid "Adding %s"
2250msgstr "Thêm \"%s\""
2251
2252#: merge-recursive.c:1930
2253msgid "Already up-to-date!"
2254msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2255
2256#: merge-recursive.c:1939
2257#, c-format
2258msgid "merging of trees %s and %s failed"
2259msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2260
2261#: merge-recursive.c:2022
2262msgid "Merging:"
2263msgstr "Đang trộn:"
2264
2265#: merge-recursive.c:2035
2266#, c-format
2267msgid "found %u common ancestor:"
2268msgid_plural "found %u common ancestors:"
2269msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2270
2271#: merge-recursive.c:2074
2272msgid "merge returned no commit"
2273msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2274
2275#: merge-recursive.c:2137
2276#, c-format
2277msgid "Could not parse object '%s'"
2278msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2279
2280#: merge-recursive.c:2151 builtin/merge.c:646 builtin/merge.c:793
2281msgid "Unable to write index."
2282msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2283
2284#: notes-merge.c:273
2285#, c-format
2286msgid ""
2287"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2288"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2289"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2290msgstr ""
2291"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2292"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2293"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2294"chú mới."
2295
2296#: notes-merge.c:280
2297#, c-format
2298msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2299msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2300
2301#: notes-utils.c:42
2302msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2303msgstr ""
2304"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2305"chiếu"
2306
2307#: notes-utils.c:101
2308#, c-format
2309msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2310msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2311
2312#: notes-utils.c:111
2313#, c-format
2314msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2315msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2316
2317#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2318#. the environment variable, the second %s is
2319#. its value.
2320#.
2321#: notes-utils.c:141
2322#, c-format
2323msgid "Bad %s value: '%s'"
2324msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2325
2326#: object.c:240
2327#, c-format
2328msgid "unable to parse object: %s"
2329msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2330
2331#: parse-options.c:573
2332msgid "..."
2333msgstr "…"
2334
2335#: parse-options.c:591
2336#, c-format
2337msgid "usage: %s"
2338msgstr "cách dùng: %s"
2339
2340#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2341#. one in "usage: %s" translation.
2342#.
2343#: parse-options.c:597
2344#, c-format
2345msgid "   or: %s"
2346msgstr "     hoặc: %s"
2347
2348#: parse-options.c:600
2349#, c-format
2350msgid "    %s"
2351msgstr "    %s"
2352
2353#: parse-options.c:634
2354msgid "-NUM"
2355msgstr "-SỐ"
2356
2357#: parse-options-cb.c:108
2358#, c-format
2359msgid "malformed object name '%s'"
2360msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2361
2362#: path.c:890
2363#, c-format
2364msgid "Could not make %s writable by group"
2365msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2366
2367#: pathspec.c:129
2368msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2369msgstr ""
2370"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2371
2372#: pathspec.c:147
2373msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2374msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2375
2376#: pathspec.c:150
2377msgid "attr spec must not be empty"
2378msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2379
2380#: pathspec.c:193
2381#, c-format
2382msgid "invalid attribute name %s"
2383msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2384
2385#: pathspec.c:258
2386msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2387msgstr ""
2388"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2389
2390#: pathspec.c:265
2391msgid ""
2392"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2393"pathspec settings"
2394msgstr ""
2395"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2396"tả đường dẫn toàn cục khác"
2397
2398#: pathspec.c:305
2399msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2400msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2401
2402#: pathspec.c:326
2403#, c-format
2404msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2405msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2406
2407#: pathspec.c:331
2408#, c-format
2409msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2410msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2411
2412#: pathspec.c:369
2413#, c-format
2414msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2415msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2416
2417#: pathspec.c:428
2418#, c-format
2419msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2420msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2421
2422#: pathspec.c:441
2423#, c-format
2424msgid "%s: '%s' is outside repository"
2425msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2426
2427#: pathspec.c:515
2428#, c-format
2429msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2430msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2431
2432#: pathspec.c:525
2433#, c-format
2434msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2435msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2436
2437#: pathspec.c:575
2438msgid ""
2439"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2440"use . instead if you meant to match all paths"
2441msgstr ""
2442"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2443"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2444
2445#: pathspec.c:599
2446#, c-format
2447msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2448msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2449
2450#: pretty.c:963
2451msgid "unable to parse --pretty format"
2452msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2453
2454#: read-cache.c:1443
2455#, c-format
2456msgid ""
2457"index.version set, but the value is invalid.\n"
2458"Using version %i"
2459msgstr ""
2460"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2461"Dùng phiên bản %i"
2462
2463#: read-cache.c:1453
2464#, c-format
2465msgid ""
2466"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2467"Using version %i"
2468msgstr ""
2469"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2470"Dùng phiên bản %i"
2471
2472#: read-cache.c:2308 builtin/merge.c:1019
2473#, c-format
2474msgid "could not close '%s'"
2475msgstr "không thể đóng “%s”"
2476
2477#: read-cache.c:2383 sequencer.c:1353 sequencer.c:2054
2478#, c-format
2479msgid "could not stat '%s'"
2480msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2481
2482#: read-cache.c:2396
2483#, c-format
2484msgid "unable to open git dir: %s"
2485msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2486
2487#: read-cache.c:2408
2488#, c-format
2489msgid "unable to unlink: %s"
2490msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2491
2492#: refs.c:622
2493#, c-format
2494msgid "Could not open '%s' for writing"
2495msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2496
2497#: refs.c:1769
2498msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2499msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2500
2501#: refs/files-backend.c:1664
2502#, c-format
2503msgid "could not delete reference %s: %s"
2504msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2505
2506#: refs/files-backend.c:1667
2507#, c-format
2508msgid "could not delete references: %s"
2509msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2510
2511#: refs/files-backend.c:1676
2512#, c-format
2513msgid "could not remove reference %s"
2514msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2515
2516#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
2517msgid "gone"
2518msgstr "đã ra đi"
2519
2520#: ref-filter.c:36
2521#, c-format
2522msgid "ahead %d"
2523msgstr "phía trước %d"
2524
2525#: ref-filter.c:37
2526#, c-format
2527msgid "behind %d"
2528msgstr "đằng sau %d"
2529
2530#: ref-filter.c:38
2531#, c-format
2532msgid "ahead %d, behind %d"
2533msgstr "trước %d, sau %d"
2534
2535#: ref-filter.c:105
2536#, c-format
2537msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2538msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2539
2540#: ref-filter.c:107
2541#, c-format
2542msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2543msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2544
2545#: ref-filter.c:121
2546#, c-format
2547msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2548msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2549
2550#: ref-filter.c:125
2551#, c-format
2552msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2553msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2554
2555#: ref-filter.c:127
2556#, c-format
2557msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2558msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2559
2560#: ref-filter.c:167
2561#, c-format
2562msgid "%%(body) does not take arguments"
2563msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2564
2565#: ref-filter.c:174
2566#, c-format
2567msgid "%%(subject) does not take arguments"
2568msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2569
2570#: ref-filter.c:181
2571#, c-format
2572msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2573msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2574
2575#: ref-filter.c:200
2576#, c-format
2577msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2578msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2579
2580#: ref-filter.c:202
2581#, c-format
2582msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2583msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2584
2585#: ref-filter.c:215
2586#, c-format
2587msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2588msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2589
2590#: ref-filter.c:219
2591#, c-format
2592msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2593msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2594
2595#: ref-filter.c:246
2596#, c-format
2597msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2598msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2599
2600#: ref-filter.c:258
2601#, c-format
2602msgid "unrecognized position:%s"
2603msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2604
2605#: ref-filter.c:262
2606#, c-format
2607msgid "unrecognized width:%s"
2608msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2609
2610#: ref-filter.c:268
2611#, c-format
2612msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2613msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2614
2615#: ref-filter.c:272
2616#, c-format
2617msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2618msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2619
2620#: ref-filter.c:287
2621#, c-format
2622msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2623msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2624
2625#: ref-filter.c:378
2626#, c-format
2627msgid "malformed field name: %.*s"
2628msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2629
2630#: ref-filter.c:404
2631#, c-format
2632msgid "unknown field name: %.*s"
2633msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2634
2635#: ref-filter.c:508
2636#, c-format
2637msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2638msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2639
2640#: ref-filter.c:568
2641#, c-format
2642msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2643msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2644
2645#: ref-filter.c:570
2646#, c-format
2647msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2648msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2649
2650#: ref-filter.c:572
2651#, c-format
2652msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2653msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2654
2655#: ref-filter.c:598
2656#, c-format
2657msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2658msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2659
2660#: ref-filter.c:600
2661#, c-format
2662msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2663msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2664
2665#: ref-filter.c:602
2666#, c-format
2667msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2668msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2669
2670#: ref-filter.c:615
2671#, c-format
2672msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2673msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2674
2675#: ref-filter.c:670
2676#, c-format
2677msgid "malformed format string %s"
2678msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2679
2680#: ref-filter.c:1254
2681#, c-format
2682msgid "(no branch, rebasing %s)"
2683msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2684
2685#: ref-filter.c:1257
2686#, c-format
2687msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2688msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2689
2690#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2691#. detached at " in wt-status.c
2692#.
2693#: ref-filter.c:1265
2694#, c-format
2695msgid "(HEAD detached at %s)"
2696msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2697
2698#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2699#. detached from " in wt-status.c
2700#.
2701#: ref-filter.c:1272
2702#, c-format
2703msgid "(HEAD detached from %s)"
2704msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2705
2706#: ref-filter.c:1276
2707msgid "(no branch)"
2708msgstr "(không nhánh)"
2709
2710#: ref-filter.c:1426 ref-filter.c:1457
2711#, c-format
2712msgid "missing object %s for %s"
2713msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2714
2715#: ref-filter.c:1429 ref-filter.c:1460
2716#, c-format
2717msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2718msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2719
2720#: ref-filter.c:1760
2721#, c-format
2722msgid "malformed object at '%s'"
2723msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2724
2725#: ref-filter.c:1827
2726#, c-format
2727msgid "ignoring ref with broken name %s"
2728msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2729
2730#: ref-filter.c:1832
2731#, c-format
2732msgid "ignoring broken ref %s"
2733msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2734
2735#: ref-filter.c:2095
2736#, c-format
2737msgid "format: %%(end) atom missing"
2738msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2739
2740#: ref-filter.c:2176
2741#, c-format
2742msgid "malformed object name %s"
2743msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2744
2745#: remote.c:747
2746#, c-format
2747msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2748msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2749
2750#: remote.c:751
2751#, c-format
2752msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2753msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2754
2755#: remote.c:755
2756#, c-format
2757msgid "%s tracks both %s and %s"
2758msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2759
2760#: remote.c:763
2761msgid "Internal error"
2762msgstr "Lỗi nội bộ"
2763
2764#: remote.c:1680 remote.c:1782
2765msgid "HEAD does not point to a branch"
2766msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2767
2768#: remote.c:1689
2769#, c-format
2770msgid "no such branch: '%s'"
2771msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2772
2773#: remote.c:1692
2774#, c-format
2775msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2776msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2777
2778#: remote.c:1698
2779#, c-format
2780msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2781msgstr ""
2782"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2783
2784#: remote.c:1713
2785#, c-format
2786msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2787msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2788
2789#: remote.c:1725
2790#, c-format
2791msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2792msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2793
2794#: remote.c:1736
2795#, c-format
2796msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2797msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2798
2799#: remote.c:1749
2800msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2801msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2802
2803#: remote.c:1771
2804msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2805msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2806
2807#: remote.c:2076
2808#, c-format
2809msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2810msgstr ""
2811"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2812
2813#: remote.c:2080
2814msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2815msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2816
2817#: remote.c:2083
2818#, c-format
2819msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2820msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2821
2822#: remote.c:2087
2823#, c-format
2824msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2825msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2826msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2827
2828#: remote.c:2093
2829msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2830msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2831
2832#: remote.c:2096
2833#, c-format
2834msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2835msgid_plural ""
2836"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2837msgstr[0] ""
2838"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2839"tiếp-nhanh.\n"
2840
2841#: remote.c:2104
2842msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2843msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2844
2845#: remote.c:2107
2846#, c-format
2847msgid ""
2848"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2849"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2850msgid_plural ""
2851"Your branch and '%s' have diverged,\n"
2852"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2853msgstr[0] ""
2854"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2855"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2856"tương ứng với mỗi lần.\n"
2857
2858#: remote.c:2117
2859msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2860msgstr ""
2861"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2862"bạn)\n"
2863
2864#: revision.c:2187
2865msgid "your current branch appears to be broken"
2866msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2867
2868#: revision.c:2190
2869#, c-format
2870msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2871msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2872
2873#: revision.c:2384
2874msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2875msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2876
2877#: run-command.c:644
2878msgid "open /dev/null failed"
2879msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2880
2881#: send-pack.c:151
2882#, c-format
2883msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2884msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2885
2886#: send-pack.c:153
2887#, c-format
2888msgid "remote unpack failed: %s"
2889msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2890
2891#: send-pack.c:316
2892msgid "failed to sign the push certificate"
2893msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2894
2895#: send-pack.c:429
2896msgid "the receiving end does not support --signed push"
2897msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2898
2899#: send-pack.c:431
2900msgid ""
2901"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2902"signed push"
2903msgstr ""
2904"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2905"signed"
2906
2907#: send-pack.c:443
2908msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2909msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2910
2911#: send-pack.c:448
2912msgid "the receiving end does not support push options"
2913msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2914
2915#: sequencer.c:216
2916msgid "revert"
2917msgstr "hoàn nguyên"
2918
2919#: sequencer.c:218
2920msgid "cherry-pick"
2921msgstr "cherry-pick"
2922
2923#: sequencer.c:220
2924msgid "rebase -i"
2925msgstr "rebase -i"
2926
2927#: sequencer.c:222
2928#, c-format
2929msgid "Unknown action: %d"
2930msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2931
2932#: sequencer.c:279
2933msgid ""
2934"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2935"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2936msgstr ""
2937"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2938"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2939
2940#: sequencer.c:282
2941msgid ""
2942"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2943"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2944"and commit the result with 'git commit'"
2945msgstr ""
2946"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2947"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2948"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2949
2950#: sequencer.c:295 sequencer.c:1685
2951#, c-format
2952msgid "could not lock '%s'"
2953msgstr "không thể khóa “%s”"
2954
2955#: sequencer.c:298 sequencer.c:1563 sequencer.c:1690 sequencer.c:1704
2956#, c-format
2957msgid "could not write to '%s'"
2958msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2959
2960#: sequencer.c:302
2961#, c-format
2962msgid "could not write eol to '%s'"
2963msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2964
2965#: sequencer.c:306 sequencer.c:1568 sequencer.c:1692
2966#, c-format
2967msgid "failed to finalize '%s'."
2968msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2969
2970#: sequencer.c:330 sequencer.c:817 sequencer.c:1589 builtin/am.c:258
2971#: builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1017
2972#, c-format
2973msgid "could not read '%s'"
2974msgstr "Không thể đọc “%s”."
2975
2976#: sequencer.c:356
2977#, c-format
2978msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2979msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2980
2981#: sequencer.c:360
2982msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2983msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2984
2985#: sequencer.c:389
2986#, c-format
2987msgid "%s: fast-forward"
2988msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2989
2990#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2991#. "rebase -i".
2992#.
2993#: sequencer.c:472
2994#, c-format
2995msgid "%s: Unable to write new index file"
2996msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2997
2998#: sequencer.c:491
2999msgid "could not resolve HEAD commit\n"
3000msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
3001
3002#: sequencer.c:511
3003msgid "unable to update cache tree\n"
3004msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
3005
3006#: sequencer.c:595
3007#, c-format
3008msgid ""
3009"you have staged changes in your working tree\n"
3010"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3011"\n"
3012"  git commit --amend %s\n"
3013"\n"
3014"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3015"\n"
3016"  git commit %s\n"
3017"\n"
3018"In both cases, once you're done, continue with:\n"
3019"\n"
3020"  git rebase --continue\n"
3021msgstr ""
3022"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3023"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3024"\n"
3025"  git commit --amend %s\n"
3026"\n"
3027"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3028"\n"
3029"  git commit %s\n"
3030"\n"
3031"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3032"\n"
3033"  git rebase --continue\n"
3034
3035#: sequencer.c:697
3036#, c-format
3037msgid "could not parse commit %s\n"
3038msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
3039
3040#: sequencer.c:702
3041#, c-format
3042msgid "could not parse parent commit %s\n"
3043msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
3044
3045#: sequencer.c:824
3046#, c-format
3047msgid ""
3048"unexpected 1st line of squash message:\n"
3049"\n"
3050"\t%.*s"
3051msgstr ""
3052"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3053"\n"
3054"\t%.*s"
3055
3056#: sequencer.c:830
3057#, c-format
3058msgid ""
3059"invalid 1st line of squash message:\n"
3060"\n"
3061"\t%.*s"
3062msgstr ""
3063"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3064"\n"
3065"\t%.*s"
3066
3067#: sequencer.c:836 sequencer.c:861
3068#, c-format
3069msgid "This is a combination of %d commits."
3070msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3071
3072#: sequencer.c:845
3073msgid "need a HEAD to fixup"
3074msgstr "cần một HEAD để sửa"
3075
3076#: sequencer.c:847
3077msgid "could not read HEAD"
3078msgstr "không thể đọc HEAD"
3079
3080#: sequencer.c:849
3081msgid "could not read HEAD's commit message"
3082msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3083
3084#: sequencer.c:855
3085#, c-format
3086msgid "cannot write '%s'"
3087msgstr "không thể ghi “%s”"
3088
3089#: sequencer.c:864 git-rebase--interactive.sh:445
3090msgid "This is the 1st commit message:"
3091msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3092
3093#: sequencer.c:872
3094#, c-format
3095msgid "could not read commit message of %s"
3096msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3097
3098#: sequencer.c:879
3099#, c-format
3100msgid "This is the commit message #%d:"
3101msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3102
3103#: sequencer.c:884
3104#, c-format
3105msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3106msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3107
3108#: sequencer.c:889
3109#, c-format
3110msgid "unknown command: %d"
3111msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3112
3113#: sequencer.c:955
3114msgid "your index file is unmerged."
3115msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3116
3117#: sequencer.c:973
3118#, c-format
3119msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3120msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3121
3122#: sequencer.c:981
3123#, c-format
3124msgid "commit %s does not have parent %d"
3125msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3126
3127#: sequencer.c:985
3128#, c-format
3129msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3130msgstr ""
3131"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3132"hòa trộn."
3133
3134#: sequencer.c:991
3135#, c-format
3136msgid "cannot get commit message for %s"
3137msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3138
3139#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3140#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3141#: sequencer.c:1012
3142#, c-format
3143msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3144msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3145
3146#: sequencer.c:1075 sequencer.c:1830
3147#, c-format
3148msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3149msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3150
3151#: sequencer.c:1126
3152#, c-format
3153msgid "could not revert %s... %s"
3154msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3155
3156#: sequencer.c:1127
3157#, c-format
3158msgid "could not apply %s... %s"
3159msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3160
3161#: sequencer.c:1169
3162msgid "empty commit set passed"
3163msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3164
3165#: sequencer.c:1179
3166#, c-format
3167msgid "git %s: failed to read the index"
3168msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3169
3170#: sequencer.c:1186
3171#, c-format
3172msgid "git %s: failed to refresh the index"
3173msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3174
3175#: sequencer.c:1306
3176#, c-format
3177msgid "invalid line %d: %.*s"
3178msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3179
3180#: sequencer.c:1314
3181#, c-format
3182msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3183msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3184
3185#: sequencer.c:1347
3186#, c-format
3187msgid "could not read '%s'."
3188msgstr "không thể đọc “%s”."
3189
3190#: sequencer.c:1359
3191msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3192msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3193
3194#: sequencer.c:1361
3195#, c-format
3196msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3197msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3198
3199#: sequencer.c:1366
3200msgid "no commits parsed."
3201msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3202
3203#: sequencer.c:1377
3204msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3205msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3206
3207#: sequencer.c:1379
3208msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3209msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3210
3211#: sequencer.c:1442
3212#, c-format
3213msgid "invalid key: %s"
3214msgstr "khóa không đúng: %s"
3215
3216#: sequencer.c:1445
3217#, c-format
3218msgid "invalid value for %s: %s"
3219msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3220
3221#: sequencer.c:1502
3222#, c-format
3223msgid "malformed options sheet: '%s'"
3224msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3225
3226#: sequencer.c:1540
3227msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3228msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3229
3230#: sequencer.c:1541
3231msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3232msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3233
3234#: sequencer.c:1544
3235#, c-format
3236msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3237msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3238
3239#: sequencer.c:1558
3240msgid "could not lock HEAD"
3241msgstr "không thể khóa HEAD"
3242
3243#: sequencer.c:1614 sequencer.c:2188
3244msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3245msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3246
3247#: sequencer.c:1616
3248msgid "cannot resolve HEAD"
3249msgstr "không thể phân giải HEAD"
3250
3251#: sequencer.c:1618 sequencer.c:1652
3252msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3253msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3254
3255#: sequencer.c:1638 builtin/grep.c:929
3256#, c-format
3257msgid "cannot open '%s'"
3258msgstr "không mở được “%s”"
3259
3260#: sequencer.c:1640
3261#, c-format
3262msgid "cannot read '%s': %s"
3263msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3264
3265#: sequencer.c:1641
3266msgid "unexpected end of file"
3267msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3268
3269#: sequencer.c:1647
3270#, c-format
3271msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3272msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3273
3274#: sequencer.c:1658
3275msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3276msgstr ""
3277"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3278"bạn!"
3279
3280#: sequencer.c:1795 sequencer.c:2086
3281msgid "cannot read HEAD"
3282msgstr "không thể đọc HEAD"
3283
3284#: sequencer.c:1835 builtin/difftool.c:633
3285#, c-format
3286msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3287msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3288
3289#: sequencer.c:1851
3290msgid "could not read index"
3291msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3292
3293#: sequencer.c:1856
3294#, c-format
3295msgid ""
3296"execution failed: %s\n"
3297"%sYou can fix the problem, and then run\n"
3298"\n"
3299"  git rebase --continue\n"
3300"\n"
3301msgstr ""
3302"thực thi gặp lỗi: %s\n"
3303"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3304"\n"
3305"  git rebase --continue\n"
3306"\n"
3307
3308#: sequencer.c:1862
3309msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3310msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3311
3312#: sequencer.c:1868
3313#, c-format
3314msgid ""
3315"execution succeeded: %s\n"
3316"but left changes to the index and/or the working tree\n"
3317"Commit or stash your changes, and then run\n"
3318"\n"
3319"  git rebase --continue\n"
3320"\n"
3321msgstr ""
3322"thực thi thành công: %s\n"
3323"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3324"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3325"\n"
3326"  git rebase --continue\n"
3327"\n"
3328
3329#: sequencer.c:1925
3330#, c-format
3331msgid "Applied autostash.\n"
3332msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3333
3334#: sequencer.c:1937
3335#, c-format
3336msgid "cannot store %s"
3337msgstr "không thử lưu “%s”"
3338
3339#: sequencer.c:1940 git-rebase.sh:173
3340#, c-format
3341msgid ""
3342"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3343"Your changes are safe in the stash.\n"
3344"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3345msgstr ""
3346"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3347"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3348"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3349"nào.\n"
3350
3351#: sequencer.c:2022
3352#, c-format
3353msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
3354msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
3355
3356#: sequencer.c:2064
3357#, c-format
3358msgid "unknown command %d"
3359msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3360
3361#: sequencer.c:2094
3362msgid "could not read orig-head"
3363msgstr "không thể đọc orig-head"
3364
3365#: sequencer.c:2099
3366msgid "could not read 'onto'"
3367msgstr "không thể đọc “onto”."
3368
3369#: sequencer.c:2106
3370#, c-format
3371msgid "could not update %s"
3372msgstr "không thể cập nhật %s"
3373
3374#: sequencer.c:2113
3375#, c-format
3376msgid "could not update HEAD to %s"
3377msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3378
3379#: sequencer.c:2197
3380msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3381msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3382
3383#: sequencer.c:2202
3384msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3385msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3386
3387#: sequencer.c:2211
3388msgid "cannot amend non-existing commit"
3389msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3390
3391#: sequencer.c:2213
3392#, c-format
3393msgid "invalid file: '%s'"
3394msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3395
3396#: sequencer.c:2215
3397#, c-format
3398msgid "invalid contents: '%s'"
3399msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3400
3401#: sequencer.c:2218
3402msgid ""
3403"\n"
3404"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3405"first and then run 'git rebase --continue' again."
3406msgstr ""
3407"\n"
3408"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3409"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3410
3411#: sequencer.c:2228
3412msgid "could not commit staged changes."
3413msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3414
3415#: sequencer.c:2308
3416#, c-format
3417msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3418msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3419
3420#: sequencer.c:2312
3421#, c-format
3422msgid "%s: bad revision"
3423msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3424
3425#: sequencer.c:2345
3426msgid "can't revert as initial commit"
3427msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3428
3429#: setup.c:171
3430#, c-format
3431msgid ""
3432"%s: no such path in the working tree.\n"
3433"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3434msgstr ""
3435"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3436"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3437"một cách nội bộ."
3438
3439#: setup.c:184
3440#, c-format
3441msgid ""
3442"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3443"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3444"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3445msgstr ""
3446"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3447"cây làm việc.\n"
3448"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3449"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3450
3451#: setup.c:252
3452#, c-format
3453msgid ""
3454"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3455"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3456"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3457msgstr ""
3458"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3459"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3460"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3461
3462#: setup.c:504
3463#, c-format
3464msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3465msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3466
3467#: setup.c:512
3468msgid "unknown repository extensions found:"
3469msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3470
3471#: setup.c:810
3472#, c-format
3473msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3474msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3475
3476#: setup.c:812 builtin/index-pack.c:1652
3477msgid "Cannot come back to cwd"
3478msgstr "Không thể quay lại cwd"
3479
3480#: setup.c:1050
3481msgid "Unable to read current working directory"
3482msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3483
3484#: setup.c:1062 setup.c:1068
3485#, c-format
3486msgid "Cannot change to '%s'"
3487msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3488
3489#: setup.c:1081
3490#, c-format
3491msgid ""
3492"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3493"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3494msgstr ""
3495"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3496"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3497"đặt)."
3498
3499#: setup.c:1173
3500#, c-format
3501msgid ""
3502"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3503"The owner of files must always have read and write permissions."
3504msgstr ""
3505"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3506"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3507
3508#: sha1_file.c:560
3509#, c-format
3510msgid "path '%s' does not exist"
3511msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3512
3513#: sha1_file.c:586
3514#, c-format
3515msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3516msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3517
3518#: sha1_file.c:592
3519#, c-format
3520msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3521msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3522
3523#: sha1_file.c:598
3524#, c-format
3525msgid "reference repository '%s' is shallow"
3526msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3527
3528#: sha1_file.c:606
3529#, c-format
3530msgid "reference repository '%s' is grafted"
3531msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3532
3533#: sha1_file.c:1245
3534msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3535msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3536
3537#: sha1_file.c:2729
3538#, c-format
3539msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3540msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3541
3542#: sha1_file.c:2733
3543#, c-format
3544msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3545msgstr ""
3546"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3547
3548#: sha1_name.c:419
3549#, c-format
3550msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3551msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3552
3553#: sha1_name.c:430
3554msgid "The candidates are:"
3555msgstr "Các ứng cử là:"
3556
3557#: sha1_name.c:589
3558msgid ""
3559"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3560"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3561"may be created by mistake. For example,\n"
3562"\n"
3563"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3564"\n"
3565"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3566"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3567"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3568msgstr ""
3569"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3570"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3571"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3572"\n"
3573"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3574"\n"
3575"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3576"tạo ra.\n"
3577"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3578"này\n"
3579"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3580
3581#: submodule.c:70 submodule.c:104
3582msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3583msgstr ""
3584"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3585"trước"
3586
3587#: submodule.c:74 submodule.c:108
3588#, c-format
3589msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3590msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3591
3592#: submodule.c:82
3593#, c-format
3594msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3595msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3596
3597#: submodule.c:115
3598#, c-format
3599msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3600msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3601
3602#: submodule.c:126
3603msgid "staging updated .gitmodules failed"
3604msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3605
3606#: submodule.c:165
3607msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3608msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3609
3610#: submodule.c:376
3611#, c-format
3612msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3613msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3614
3615#: submodule.c:407
3616#, c-format
3617msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3618msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3619
3620#: submodule.c:1337
3621#, c-format
3622msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3623msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3624
3625#: submodule.c:1475
3626#, c-format
3627msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3628msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3629
3630#: submodule.c:1488
3631#, c-format
3632msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3633msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3634
3635#: submodule.c:1581
3636#, c-format
3637msgid "submodule '%s' has dirty index"
3638msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3639
3640#: submodule.c:1845
3641#, c-format
3642msgid ""
3643"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3644msgstr ""
3645"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3646"được hỗ trợ"
3647
3648#: submodule.c:1857 submodule.c:1913
3649#, c-format
3650msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3651msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3652
3653#: submodule.c:1861 builtin/submodule--helper.c:678
3654#: builtin/submodule--helper.c:688
3655#, c-format
3656msgid "could not create directory '%s'"
3657msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3658
3659#: submodule.c:1864
3660#, c-format
3661msgid ""
3662"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3663"'%s' to\n"
3664"'%s'\n"
3665msgstr ""
3666"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3667"“%s” sang\n"
3668"“%s”\n"
3669
3670#: submodule.c:1948
3671#, c-format
3672msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3673msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3674
3675#: submodule.c:1992
3676msgid "could not start ls-files in .."
3677msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3678
3679#: submodule.c:2012
3680msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3681msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3682
3683#: submodule.c:2031
3684#, c-format
3685msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3686msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3687
3688#: submodule-config.c:420
3689#, c-format
3690msgid "invalid value for %s"
3691msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3692
3693#: trailer.c:241
3694#, c-format
3695msgid "running trailer command '%s' failed"
3696msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3697
3698#: trailer.c:474 trailer.c:478 trailer.c:482 trailer.c:536 trailer.c:540
3699#: trailer.c:544
3700#, c-format
3701msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3702msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3703
3704#: trailer.c:526 trailer.c:531 builtin/remote.c:290
3705#, c-format
3706msgid "more than one %s"
3707msgstr "nhiều hơn một %s"
3708
3709#: trailer.c:703
3710#, c-format
3711msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3712msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3713
3714#: trailer.c:723
3715#, c-format
3716msgid "could not read input file '%s'"
3717msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3718
3719#: trailer.c:726
3720msgid "could not read from stdin"
3721msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3722
3723#: trailer.c:950 builtin/am.c:45
3724#, c-format
3725msgid "could not stat %s"
3726msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3727
3728#: trailer.c:952
3729#, c-format
3730msgid "file %s is not a regular file"
3731msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3732
3733#: trailer.c:954
3734#, c-format
3735msgid "file %s is not writable by user"
3736msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3737
3738#: trailer.c:966
3739msgid "could not open temporary file"
3740msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3741
3742#: trailer.c:1002
3743#, c-format
3744msgid "could not rename temporary file to %s"
3745msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3746
3747#: transport.c:63
3748#, c-format
3749msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3750msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3751
3752#: transport.c:152
3753#, c-format
3754msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3755msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3756
3757#: transport.c:890
3758#, c-format
3759msgid ""
3760"The following submodule paths contain changes that can\n"
3761"not be found on any remote:\n"
3762msgstr ""
3763"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3764"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3765
3766#: transport.c:894
3767#, c-format
3768msgid ""
3769"\n"
3770"Please try\n"
3771"\n"
3772"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3773"\n"
3774"or cd to the path and use\n"
3775"\n"
3776"\tgit push\n"
3777"\n"
3778"to push them to a remote.\n"
3779"\n"
3780msgstr ""
3781"\n"
3782"Hãy thử\n"
3783"\n"
3784"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3785"\n"
3786"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3787"\n"
3788"\tgit push\n"
3789"\n"
3790"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3791"\n"
3792
3793#: transport.c:902
3794msgid "Aborting."
3795msgstr "Bãi bỏ."
3796
3797#: transport-helper.c:1071
3798#, c-format
3799msgid "Could not read ref %s"
3800msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3801
3802#: tree-walk.c:31
3803msgid "too-short tree object"
3804msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3805
3806#: tree-walk.c:37
3807msgid "malformed mode in tree entry"
3808msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3809
3810#: tree-walk.c:41
3811msgid "empty filename in tree entry"
3812msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3813
3814#: tree-walk.c:113
3815msgid "too-short tree file"
3816msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3817
3818#: unpack-trees.c:105
3819#, c-format
3820msgid ""
3821"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3822"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3823msgstr ""
3824"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3825"checkout:\n"
3826"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3827"chuyển nhánh."
3828
3829#: unpack-trees.c:107
3830#, c-format
3831msgid ""
3832"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3833"%%s"
3834msgstr ""
3835"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3836"checkout:\n"
3837"%%s"
3838
3839#: unpack-trees.c:110
3840#, c-format
3841msgid ""
3842"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3843"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3844msgstr ""
3845"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3846"hòa trộn:\n"
3847"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3848"trộn."
3849
3850#: unpack-trees.c:112
3851#, c-format
3852msgid ""
3853"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3854"%%s"
3855msgstr ""
3856"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3857"hòa trộn:\n"
3858"%%s"
3859
3860#: unpack-trees.c:115
3861#, c-format
3862msgid ""
3863"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3864"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3865msgstr ""
3866"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3867"%s:\n"
3868"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3869
3870#: unpack-trees.c:117
3871#, c-format
3872msgid ""
3873"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3874"%%s"
3875msgstr ""
3876"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3877"%s:\n"
3878"%%s"
3879
3880#: unpack-trees.c:122
3881#, c-format
3882msgid ""
3883"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3884"%s"
3885msgstr ""
3886"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3887"trong nó:\n"
3888"%s"
3889
3890#: unpack-trees.c:126
3891#, c-format
3892msgid ""
3893"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3894"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3895msgstr ""
3896"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3897"checkout:\n"
3898"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3899
3900#: unpack-trees.c:128
3901#, c-format
3902msgid ""
3903"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3904"%%s"
3905msgstr ""
3906"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3907"checkout:\n"
3908"%%s"
3909
3910#: unpack-trees.c:131
3911#, c-format
3912msgid ""
3913"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3914"%%sPlease move or remove them before you merge."
3915msgstr ""
3916"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3917"trộn:\n"
3918"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3919
3920#: unpack-trees.c:133
3921#, c-format
3922msgid ""
3923"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3924"%%s"
3925msgstr ""
3926"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3927"trộn:\n"
3928"%%s"
3929
3930#: unpack-trees.c:136
3931#, c-format
3932msgid ""
3933"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3934"%%sPlease move or remove them before you %s."
3935msgstr ""
3936"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3937"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3938
3939#: unpack-trees.c:138
3940#, c-format
3941msgid ""
3942"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3943"%%s"
3944msgstr ""
3945"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3946"%%s"
3947
3948#: unpack-trees.c:143
3949#, c-format
3950msgid ""
3951"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3952"checkout:\n"
3953"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3954msgstr ""
3955"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3956"checkout:\n"
3957"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3958
3959#: unpack-trees.c:145
3960#, c-format
3961msgid ""
3962"The following untracked working tree files would be overwritten by "
3963"checkout:\n"
3964"%%s"
3965msgstr ""
3966"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3967"checkout:\n"
3968"%%s"
3969
3970#: unpack-trees.c:148
3971#, c-format
3972msgid ""
3973"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3974"%%sPlease move or remove them before you merge."
3975msgstr ""
3976"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3977"hòa trộn:\n"
3978"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3979
3980#: unpack-trees.c:150
3981#, c-format
3982msgid ""
3983"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3984"%%s"
3985msgstr ""
3986"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3987"hòa trộn:\n"
3988"%%s"
3989
3990#: unpack-trees.c:153
3991#, c-format
3992msgid ""
3993"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3994"%%sPlease move or remove them before you %s."
3995msgstr ""
3996"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3997"%s:\n"
3998"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3999
4000#: unpack-trees.c:155
4001#, c-format
4002msgid ""
4003"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4004"%%s"
4005msgstr ""
4006"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4007"%s:\n"
4008"%%s"
4009
4010#: unpack-trees.c:162
4011#, c-format
4012msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
4013msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4014
4015#: unpack-trees.c:165
4016#, c-format
4017msgid ""
4018"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
4019"%s"
4020msgstr ""
4021"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4022"%s"
4023
4024#: unpack-trees.c:167
4025#, c-format
4026msgid ""
4027"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4028"update:\n"
4029"%s"
4030msgstr ""
4031"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4032"nhật checkout rải rác:\n"
4033"%s"
4034
4035#: unpack-trees.c:169
4036#, c-format
4037msgid ""
4038"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4039"update:\n"
4040"%s"
4041msgstr ""
4042"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4043"nhật checkout rải rác:\n"
4044"%s"
4045
4046#: unpack-trees.c:171
4047#, c-format
4048msgid ""
4049"Cannot update submodule:\n"
4050"%s"
4051msgstr ""
4052"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4053"%s"
4054
4055#: unpack-trees.c:248
4056#, c-format
4057msgid "Aborting\n"
4058msgstr "Bãi bỏ\n"
4059
4060#: unpack-trees.c:277
4061#, c-format
4062msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
4063msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
4064
4065#: unpack-trees.c:346
4066msgid "Checking out files"
4067msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4068
4069#: urlmatch.c:163
4070msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4071msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4072
4073#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4074#, c-format
4075msgid "invalid %XX escape sequence"
4076msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4077
4078#: urlmatch.c:215
4079msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4080msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4081
4082#: urlmatch.c:232
4083msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4084msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4085
4086#: urlmatch.c:247
4087msgid "invalid characters in host name"
4088msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4089
4090#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4091msgid "invalid port number"
4092msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4093
4094#: urlmatch.c:371
4095msgid "invalid '..' path segment"
4096msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4097
4098#: worktree.c:245
4099#, c-format
4100msgid "failed to read '%s'"
4101msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4102
4103#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4104#, c-format
4105msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4106msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4107
4108#: wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:766
4109#, c-format
4110msgid "could not open '%s' for writing"
4111msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4112
4113#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:319 builtin/am.c:757
4114#: builtin/am.c:849 builtin/merge.c:1014
4115#, c-format
4116msgid "could not open '%s' for reading"
4117msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4118
4119#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4120#, c-format
4121msgid "unable to access '%s'"
4122msgstr "không thể truy cập “%s”"
4123
4124#: wrapper.c:632
4125msgid "unable to get current working directory"
4126msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4127
4128#: wrapper.c:656
4129#, c-format
4130msgid "could not write to %s"
4131msgstr "không thể ghi vào %s"
4132
4133#: wrapper.c:658
4134#, c-format
4135msgid "could not close %s"
4136msgstr "không thể đóng %s"
4137
4138#: wt-status.c:152
4139msgid "Unmerged paths:"
4140msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4141
4142#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4143#, c-format
4144msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4145msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4146
4147#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4148msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4149msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4150
4151#: wt-status.c:185
4152msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4153msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4154
4155#: wt-status.c:187 wt-status.c:191
4156msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4157msgstr ""
4158"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4159"cần được giải quyết)"
4160
4161#: wt-status.c:189
4162msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4163msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4164
4165#: wt-status.c:200 wt-status.c:981
4166msgid "Changes to be committed:"
4167msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4168
4169#: wt-status.c:218 wt-status.c:990
4170msgid "Changes not staged for commit:"
4171msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4172
4173#: wt-status.c:222
4174msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4175msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4176
4177#: wt-status.c:224
4178msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4179msgstr ""
4180"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4181
4182#: wt-status.c:225
4183msgid ""
4184"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4185msgstr ""
4186"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4187"làm việc)"
4188
4189#: wt-status.c:227
4190msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4191msgstr ""
4192"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4193"chữa trong mô-đun-con)"
4194
4195#: wt-status.c:239
4196#, c-format
4197msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4198msgstr ""
4199"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4200
4201#: wt-status.c:254
4202msgid "both deleted:"
4203msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4204
4205#: wt-status.c:256
4206msgid "added by us:"
4207msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4208
4209#: wt-status.c:258
4210msgid "deleted by them:"
4211msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4212
4213#: wt-status.c:260
4214msgid "added by them:"
4215msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4216
4217#: wt-status.c:262
4218msgid "deleted by us:"
4219msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4220
4221#: wt-status.c:264
4222msgid "both added:"
4223msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4224
4225#: wt-status.c:266
4226msgid "both modified:"
4227msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4228
4229#: wt-status.c:276
4230msgid "new file:"
4231msgstr "tập tin mới:"
4232
4233#: wt-status.c:278
4234msgid "copied:"
4235msgstr "đã chép:"
4236
4237#: wt-status.c:280
4238msgid "deleted:"
4239msgstr "đã xóa:"
4240
4241#: wt-status.c:282
4242msgid "modified:"
4243msgstr "đã sửa:"
4244
4245#: wt-status.c:284
4246msgid "renamed:"
4247msgstr "đã đổi tên:"
4248
4249#: wt-status.c:286
4250msgid "typechange:"
4251msgstr "đổi-kiểu:"
4252
4253#: wt-status.c:288
4254msgid "unknown:"
4255msgstr "không hiểu:"
4256
4257#: wt-status.c:290
4258msgid "unmerged:"
4259msgstr "chưa hòa trộn:"
4260
4261#: wt-status.c:372
4262msgid "new commits, "
4263msgstr "lần chuyển giao mới, "
4264
4265#: wt-status.c:374
4266msgid "modified content, "
4267msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4268
4269#: wt-status.c:376
4270msgid "untracked content, "
4271msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4272
4273#: wt-status.c:821
4274#, c-format
4275msgid "Your stash currently has %d entry"
4276msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4277msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4278
4279#: wt-status.c:853
4280msgid "Submodules changed but not updated:"
4281msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4282
4283#: wt-status.c:855
4284msgid "Submodule changes to be committed:"
4285msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4286
4287#: wt-status.c:937
4288msgid ""
4289"Do not touch the line above.\n"
4290"Everything below will be removed."
4291msgstr ""
4292"Không động đến đường ở trên.\n"
4293"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4294
4295#: wt-status.c:1049
4296msgid "You have unmerged paths."
4297msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4298
4299#: wt-status.c:1052
4300msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
4301msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4302
4303#: wt-status.c:1054
4304msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4305msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4306
4307#: wt-status.c:1059
4308msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4309msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4310
4311#: wt-status.c:1062
4312msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
4313msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4314
4315#: wt-status.c:1072
4316msgid "You are in the middle of an am session."
4317msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4318
4319#: wt-status.c:1075
4320msgid "The current patch is empty."
4321msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4322
4323#: wt-status.c:1079
4324msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4325msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4326
4327#: wt-status.c:1081
4328msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4329msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4330
4331#: wt-status.c:1083
4332msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4333msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4334
4335#: wt-status.c:1214
4336msgid "git-rebase-todo is missing."
4337msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4338
4339#: wt-status.c:1216
4340msgid "No commands done."
4341msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4342
4343#: wt-status.c:1219
4344#, c-format
4345msgid "Last command done (%d command done):"
4346msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4347msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4348
4349#: wt-status.c:1230
4350#, c-format
4351msgid "  (see more in file %s)"
4352msgstr "  (xem thêm trong %s)"
4353
4354#: wt-status.c:1235
4355msgid "No commands remaining."
4356msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4357
4358#: wt-status.c:1238
4359#, c-format
4360msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4361msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4362msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4363
4364#: wt-status.c:1246
4365msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4366msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4367
4368#: wt-status.c:1259
4369#, c-format
4370msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4371msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4372
4373#: wt-status.c:1264
4374msgid "You are currently rebasing."
4375msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4376
4377#: wt-status.c:1278
4378msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4379msgstr ""
4380"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4381
4382#: wt-status.c:1280
4383msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4384msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4385
4386#: wt-status.c:1282
4387msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4388msgstr ""
4389"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4390
4391#: wt-status.c:1288
4392msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4393msgstr ""
4394"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4395"continue\")"
4396
4397#: wt-status.c:1292
4398#, c-format
4399msgid ""
4400"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4401msgstr ""
4402"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4403"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4404
4405#: wt-status.c:1297
4406msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4407msgstr ""
4408"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4409"rebase."
4410
4411#: wt-status.c:1300
4412msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4413msgstr ""
4414"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4415"rebase --continue\")"
4416
4417#: wt-status.c:1304
4418#, c-format
4419msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4420msgstr ""
4421"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4422"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4423
4424#: wt-status.c:1309
4425msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4426msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4427
4428#: wt-status.c:1312
4429msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4430msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4431
4432#: wt-status.c:1314
4433msgid ""
4434"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4435msgstr ""
4436"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4437"lòng về những thay đổi của mình)"
4438
4439#: wt-status.c:1324
4440#, c-format
4441msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4442msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4443
4444#: wt-status.c:1329
4445msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4446msgstr ""
4447"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4448
4449#: wt-status.c:1332
4450msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4451msgstr ""
4452"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4453"continue\")"
4454
4455#: wt-status.c:1334
4456msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4457msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4458
4459#: wt-status.c:1343
4460#, c-format
4461msgid "You are currently reverting commit %s."
4462msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4463
4464#: wt-status.c:1348
4465msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4466msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4467
4468#: wt-status.c:1351
4469msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4470msgstr ""
4471"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4472
4473#: wt-status.c:1353
4474msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4475msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4476
4477#: wt-status.c:1364
4478#, c-format
4479msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4480msgstr ""
4481"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4482"nhánh “%s”."
4483
4484#: wt-status.c:1368
4485msgid "You are currently bisecting."
4486msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4487
4488#: wt-status.c:1371
4489msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4490msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4491
4492#: wt-status.c:1568
4493msgid "On branch "
4494msgstr "Trên nhánh "
4495
4496#: wt-status.c:1574
4497msgid "interactive rebase in progress; onto "
4498msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4499
4500#: wt-status.c:1576
4501msgid "rebase in progress; onto "
4502msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4503
4504#: wt-status.c:1581
4505msgid "HEAD detached at "
4506msgstr "HEAD được tách rời tại "
4507
4508#: wt-status.c:1583
4509msgid "HEAD detached from "
4510msgstr "HEAD được tách rời từ "
4511
4512#: wt-status.c:1586
4513msgid "Not currently on any branch."
4514msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4515
4516#: wt-status.c:1606
4517msgid "Initial commit"
4518msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4519
4520#: wt-status.c:1607
4521msgid "No commits yet"
4522msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4523
4524#: wt-status.c:1621
4525msgid "Untracked files"
4526msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4527
4528#: wt-status.c:1623
4529msgid "Ignored files"
4530msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4531
4532#: wt-status.c:1627
4533#, c-format
4534msgid ""
4535"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4536"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4537"new files yourself (see 'git help status')."
4538msgstr ""
4539"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4540"uno”\n"
4541"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4542"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4543
4544#: wt-status.c:1633
4545#, c-format
4546msgid "Untracked files not listed%s"
4547msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4548
4549#: wt-status.c:1635
4550msgid " (use -u option to show untracked files)"
4551msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4552
4553#: wt-status.c:1641
4554msgid "No changes"
4555msgstr "Không có thay đổi nào"
4556
4557#: wt-status.c:1646
4558#, c-format
4559msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4560msgstr ""
4561"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4562"\"git commit -a\")\n"
4563
4564#: wt-status.c:1649
4565#, c-format
4566msgid "no changes added to commit\n"
4567msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4568
4569#: wt-status.c:1652
4570#, c-format
4571msgid ""
4572"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4573"track)\n"
4574msgstr ""
4575"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4576"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4577
4578#: wt-status.c:1655
4579#, c-format
4580msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4581msgstr ""
4582"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4583"theo dõi hiện diện\n"
4584
4585#: wt-status.c:1658
4586#, c-format
4587msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4588msgstr ""
4589"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4590"đưa vào theo dõi)\n"
4591
4592#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
4593#, c-format
4594msgid "nothing to commit\n"
4595msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4596
4597#: wt-status.c:1664
4598#, c-format
4599msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4600msgstr ""
4601"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4602
4603#: wt-status.c:1668
4604#, c-format
4605msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4606msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4607
4608#: wt-status.c:1780
4609msgid "No commits yet on "
4610msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4611
4612#: wt-status.c:1784
4613msgid "HEAD (no branch)"
4614msgstr "HEAD (không nhánh)"
4615
4616#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
4617msgid "behind "
4618msgstr "đằng sau "
4619
4620#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
4621msgid "ahead "
4622msgstr "phía trước "
4623
4624#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4625#: wt-status.c:2311
4626#, c-format
4627msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4628msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4629
4630#: wt-status.c:2317
4631msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4632msgstr ""
4633"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4634
4635#: wt-status.c:2319
4636#, c-format
4637msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4638msgstr ""
4639"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4640
4641#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:436
4642#, c-format
4643msgid "failed to unlink '%s'"
4644msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4645
4646#: builtin/add.c:24
4647msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4648msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
4649
4650#: builtin/add.c:82
4651#, c-format
4652msgid "unexpected diff status %c"
4653msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4654
4655#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:292
4656msgid "updating files failed"
4657msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4658
4659#: builtin/add.c:97
4660#, c-format
4661msgid "remove '%s'\n"
4662msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4663
4664#: builtin/add.c:151
4665msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4666msgstr ""
4667"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4668
4669#: builtin/add.c:211 builtin/rev-parse.c:873
4670msgid "Could not read the index"
4671msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4672
4673#: builtin/add.c:222
4674#, c-format
4675msgid "Could not open '%s' for writing."
4676msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4677
4678#: builtin/add.c:226
4679msgid "Could not write patch"
4680msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4681
4682#: builtin/add.c:229
4683msgid "editing patch failed"
4684msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4685
4686#: builtin/add.c:232
4687#, c-format
4688msgid "Could not stat '%s'"
4689msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4690
4691#: builtin/add.c:234
4692msgid "Empty patch. Aborted."
4693msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4694
4695#: builtin/add.c:239
4696#, c-format
4697msgid "Could not apply '%s'"
4698msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4699
4700#: builtin/add.c:249
4701msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4702msgstr ""
4703"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4704"của bạn:\n"
4705
4706#: builtin/add.c:269 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:110 builtin/mv.c:124
4707#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
4708#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4709msgid "dry run"
4710msgstr "chạy thử"
4711
4712#: builtin/add.c:272
4713msgid "interactive picking"
4714msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4715
4716#: builtin/add.c:273 builtin/checkout.c:1162 builtin/reset.c:299
4717msgid "select hunks interactively"
4718msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4719
4720#: builtin/add.c:274
4721msgid "edit current diff and apply"
4722msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4723
4724#: builtin/add.c:275
4725msgid "allow adding otherwise ignored files"
4726msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4727
4728#: builtin/add.c:276
4729msgid "update tracked files"
4730msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4731
4732#: builtin/add.c:277
4733msgid "record only the fact that the path will be added later"
4734msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4735
4736#: builtin/add.c:278
4737msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4738msgstr ""
4739"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4740"vết"
4741
4742#: builtin/add.c:281
4743msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4744msgstr ""
4745"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4746
4747#: builtin/add.c:283
4748msgid "don't add, only refresh the index"
4749msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4750
4751#: builtin/add.c:284
4752msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4753msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4754
4755#: builtin/add.c:285
4756msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4757msgstr ""
4758"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4759
4760#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:952
4761msgid "(+/-)x"
4762msgstr "(+/-)x"
4763
4764#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:953
4765msgid "override the executable bit of the listed files"
4766msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4767
4768#: builtin/add.c:288
4769msgid "warn when adding an embedded repository"
4770msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4771
4772#: builtin/add.c:303
4773#, c-format
4774msgid ""
4775"You've added another git repository inside your current repository.\n"
4776"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4777"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4778"If you meant to add a submodule, use:\n"
4779"\n"
4780"\tgit submodule add <url> %s\n"
4781"\n"
4782"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4783"index with:\n"
4784"\n"
4785"\tgit rm --cached %s\n"
4786"\n"
4787"See \"git help submodule\" for more information."
4788msgstr ""
4789"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4790"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4791"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4792"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4793"\n"
4794"\tgit submodule add <url> %s\n"
4795"\n"
4796"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4797"nó khỏi mục lục bằng:\n"
4798"\n"
4799"\tgit rm --cached %s\n"
4800"\n"
4801"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4802
4803#: builtin/add.c:331
4804#, c-format
4805msgid "adding embedded git repository: %s"
4806msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4807
4808#: builtin/add.c:349
4809#, c-format
4810msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4811msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4812
4813#: builtin/add.c:357
4814msgid "adding files failed"
4815msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4816
4817#: builtin/add.c:394
4818msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4819msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4820
4821#: builtin/add.c:401
4822msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4823msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4824
4825#: builtin/add.c:405
4826#, c-format
4827msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4828msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4829
4830#: builtin/add.c:420
4831#, c-format
4832msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4833msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4834
4835#: builtin/add.c:421
4836#, c-format
4837msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4838msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4839
4840#: builtin/add.c:426 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
4841#: builtin/checkout.c:475 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:351
4842#: builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:238 builtin/rm.c:272
4843#: builtin/submodule--helper.c:244
4844msgid "index file corrupt"
4845msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4846
4847#: builtin/am.c:413
4848msgid "could not parse author script"
4849msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4850
4851#: builtin/am.c:489
4852#, c-format
4853msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4854msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4855
4856#: builtin/am.c:530
4857#, c-format
4858msgid "Malformed input line: '%s'."
4859msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4860
4861#: builtin/am.c:567
4862#, c-format
4863msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4864msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4865
4866#: builtin/am.c:593
4867msgid "fseek failed"
4868msgstr "fseek gặp lỗi"
4869
4870#: builtin/am.c:777
4871#, c-format
4872msgid "could not parse patch '%s'"
4873msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4874
4875#: builtin/am.c:842
4876msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4877msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4878
4879#: builtin/am.c:889
4880msgid "invalid timestamp"
4881msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4882
4883#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
4884msgid "invalid Date line"
4885msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4886
4887#: builtin/am.c:897
4888msgid "invalid timezone offset"
4889msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4890
4891#: builtin/am.c:986
4892msgid "Patch format detection failed."
4893msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4894
4895#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:401
4896#, c-format
4897msgid "failed to create directory '%s'"
4898msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4899
4900#: builtin/am.c:995
4901msgid "Failed to split patches."
4902msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4903
4904#: builtin/am.c:1120 builtin/commit.c:377
4905msgid "unable to write index file"
4906msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4907
4908#: builtin/am.c:1171
4909#, c-format
4910msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4911msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4912
4913#: builtin/am.c:1172
4914#, c-format
4915msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4916msgstr ""
4917"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4918
4919#: builtin/am.c:1173
4920#, c-format
4921msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4922msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4923
4924#: builtin/am.c:1304
4925msgid "Patch is empty."
4926msgstr "Miếng vá trống rỗng."
4927
4928#: builtin/am.c:1370
4929#, c-format
4930msgid "invalid ident line: %.*s"
4931msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
4932
4933#: builtin/am.c:1392
4934#, c-format
4935msgid "unable to parse commit %s"
4936msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4937
4938#: builtin/am.c:1586
4939msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4940msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4941
4942#: builtin/am.c:1588
4943msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4944msgstr ""
4945"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4946
4947#: builtin/am.c:1607
4948msgid ""
4949"Did you hand edit your patch?\n"
4950"It does not apply to blobs recorded in its index."
4951msgstr ""
4952"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4953"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4954
4955#: builtin/am.c:1613
4956msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4957msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4958
4959#: builtin/am.c:1638
4960msgid "Failed to merge in the changes."
4961msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4962
4963#: builtin/am.c:1662 builtin/merge.c:632
4964msgid "git write-tree failed to write a tree"
4965msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4966
4967#: builtin/am.c:1669
4968msgid "applying to an empty history"
4969msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4970
4971#: builtin/am.c:1682 builtin/commit.c:1767 builtin/merge.c:803
4972#: builtin/merge.c:828
4973msgid "failed to write commit object"
4974msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4975
4976#: builtin/am.c:1715 builtin/am.c:1719
4977#, c-format
4978msgid "cannot resume: %s does not exist."
4979msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4980
4981#: builtin/am.c:1735
4982msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4983msgstr ""
4984"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4985
4986#: builtin/am.c:1740
4987msgid "Commit Body is:"
4988msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4989
4990#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4991#. in your translation. The program will only accept English
4992#. input at this point.
4993#.
4994#: builtin/am.c:1750
4995msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4996msgstr ""
4997"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4998"cả [a]: "
4999
5000#: builtin/am.c:1800
5001#, c-format
5002msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5003msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5004
5005#: builtin/am.c:1840 builtin/am.c:1912
5006#, c-format
5007msgid "Applying: %.*s"
5008msgstr "Áp dụng: %.*s"
5009
5010#: builtin/am.c:1856
5011msgid "No changes -- Patch already applied."
5012msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5013
5014#: builtin/am.c:1864
5015#, c-format
5016msgid "Patch failed at %s %.*s"
5017msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5018
5019#: builtin/am.c:1870
5020#, c-format
5021msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
5022msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
5023
5024#: builtin/am.c:1915
5025msgid ""
5026"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5027"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5028"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5029msgstr ""
5030"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5031"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5032"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5033"vá này."
5034
5035#: builtin/am.c:1922
5036msgid ""
5037"You still have unmerged paths in your index.\n"
5038"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5039"such.\n"
5040"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5041msgstr ""
5042"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5043"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5044"dấu chúng là thế.\n"
5045"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5046"\" cho nó."
5047
5048#: builtin/am.c:2031 builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2047 builtin/reset.c:323
5049#: builtin/reset.c:331
5050#, c-format
5051msgid "Could not parse object '%s'."
5052msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5053
5054#: builtin/am.c:2083
5055msgid "failed to clean index"
5056msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5057
5058#: builtin/am.c:2117
5059msgid ""
5060"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5061"Not rewinding to ORIG_HEAD"
5062msgstr ""
5063"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5064"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5065
5066#: builtin/am.c:2180
5067#, c-format
5068msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5069msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5070
5071#: builtin/am.c:2213
5072msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5073msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5074
5075#: builtin/am.c:2214
5076msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5077msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5078
5079#: builtin/am.c:2220
5080msgid "run interactively"
5081msgstr "chạy kiểu tương tác"
5082
5083#: builtin/am.c:2222
5084msgid "historical option -- no-op"
5085msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5086
5087#: builtin/am.c:2224
5088msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5089msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5090
5091#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5092#: builtin/repack.c:180
5093msgid "be quiet"
5094msgstr "im lặng"
5095
5096#: builtin/am.c:2227
5097msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5098msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5099
5100#: builtin/am.c:2230
5101msgid "recode into utf8 (default)"
5102msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5103
5104#: builtin/am.c:2232
5105msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5106msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5107
5108#: builtin/am.c:2234
5109msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5110msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5111
5112#: builtin/am.c:2236
5113msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5114msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5115
5116#: builtin/am.c:2238
5117msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5118msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5119
5120#: builtin/am.c:2241
5121msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5122msgstr ""
5123"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5124
5125#: builtin/am.c:2244
5126msgid "strip everything before a scissors line"
5127msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5128
5129#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
5130#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
5131#: builtin/am.c:2273
5132msgid "pass it through git-apply"
5133msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5134
5135#: builtin/am.c:2263 builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666
5136#: builtin/grep.c:1064 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142
5137#: builtin/pull.c:197 builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
5138#: builtin/repack.c:195 builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169
5139#: builtin/tag.c:399 parse-options.h:132 parse-options.h:134
5140#: parse-options.h:245
5141msgid "n"
5142msgstr "n"
5143
5144#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38
5145#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:434 builtin/verify-tag.c:39
5146msgid "format"
5147msgstr "định dạng"
5148
5149#: builtin/am.c:2270
5150msgid "format the patch(es) are in"
5151msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5152
5153#: builtin/am.c:2276
5154msgid "override error message when patch failure occurs"
5155msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5156
5157#: builtin/am.c:2278
5158msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5159msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5160
5161#: builtin/am.c:2281
5162msgid "synonyms for --continue"
5163msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5164
5165#: builtin/am.c:2284
5166msgid "skip the current patch"
5167msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5168
5169#: builtin/am.c:2287
5170msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5171msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5172
5173#: builtin/am.c:2291
5174msgid "lie about committer date"
5175msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5176
5177#: builtin/am.c:2293
5178msgid "use current timestamp for author date"
5179msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5180
5181#: builtin/am.c:2295 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:233
5182#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:414
5183msgid "key-id"
5184msgstr "mã-số-khóa"
5185
5186#: builtin/am.c:2296
5187msgid "GPG-sign commits"
5188msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5189
5190#: builtin/am.c:2299
5191msgid "(internal use for git-rebase)"
5192msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5193
5194#: builtin/am.c:2317
5195msgid ""
5196"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5197"it will be removed. Please do not use it anymore."
5198msgstr ""
5199"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5200"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5201
5202#: builtin/am.c:2324
5203msgid "failed to read the index"
5204msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5205
5206#: builtin/am.c:2339
5207#, c-format
5208msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5209msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5210
5211#: builtin/am.c:2363
5212#, c-format
5213msgid ""
5214"Stray %s directory found.\n"
5215"Use \"git am --abort\" to remove it."
5216msgstr ""
5217"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5218"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5219
5220#: builtin/am.c:2369
5221msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5222msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5223
5224#: builtin/apply.c:8
5225msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5226msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5227
5228#: builtin/archive.c:17
5229#, c-format
5230msgid "could not create archive file '%s'"
5231msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5232
5233#: builtin/archive.c:20
5234msgid "could not redirect output"
5235msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5236
5237#: builtin/archive.c:37
5238msgid "git archive: Remote with no URL"
5239msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5240
5241#: builtin/archive.c:58
5242msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5243msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5244
5245#: builtin/archive.c:61
5246#, c-format
5247msgid "git archive: NACK %s"
5248msgstr "git archive: NACK %s"
5249
5250#: builtin/archive.c:64
5251msgid "git archive: protocol error"
5252msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5253
5254#: builtin/archive.c:68
5255msgid "git archive: expected a flush"
5256msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5257
5258#: builtin/bisect--helper.c:7
5259msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5260msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5261
5262#: builtin/bisect--helper.c:17
5263msgid "perform 'git bisect next'"
5264msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5265
5266#: builtin/bisect--helper.c:19
5267msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5268msgstr ""
5269"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5270
5271#: builtin/blame.c:27
5272msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5273msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5274
5275#: builtin/blame.c:32
5276msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5277msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5278
5279#: builtin/blame.c:668
5280msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5281msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5282
5283#: builtin/blame.c:669
5284msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5285msgstr ""
5286"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5287
5288#: builtin/blame.c:670
5289msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5290msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5291
5292#: builtin/blame.c:671
5293msgid "Show work cost statistics"
5294msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5295
5296#: builtin/blame.c:672
5297msgid "Force progress reporting"
5298msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5299
5300#: builtin/blame.c:673
5301msgid "Show output score for blame entries"
5302msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5303
5304#: builtin/blame.c:674
5305msgid "Show original filename (Default: auto)"
5306msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5307
5308#: builtin/blame.c:675
5309msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5310msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5311
5312#: builtin/blame.c:676
5313msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5314msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5315
5316#: builtin/blame.c:677
5317msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5318msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5319
5320#: builtin/blame.c:678
5321msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5322msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5323
5324#: builtin/blame.c:679
5325msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5326msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5327
5328#: builtin/blame.c:680
5329msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5330msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5331
5332#: builtin/blame.c:681
5333msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5334msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5335
5336#: builtin/blame.c:682
5337msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5338msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5339
5340#: builtin/blame.c:683
5341msgid "Ignore whitespace differences"
5342msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5343
5344#: builtin/blame.c:690
5345msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5346msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5347
5348#: builtin/blame.c:692
5349msgid "Spend extra cycles to find better match"
5350msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5351
5352#: builtin/blame.c:693
5353msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5354msgstr ""
5355"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5356
5357#: builtin/blame.c:694
5358msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5359msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5360
5361#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5362msgid "score"
5363msgstr "điểm số"
5364
5365#: builtin/blame.c:695
5366msgid "Find line copies within and across files"
5367msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5368
5369#: builtin/blame.c:696
5370msgid "Find line movements within and across files"
5371msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5372
5373#: builtin/blame.c:697
5374msgid "n,m"
5375msgstr "n,m"
5376
5377#: builtin/blame.c:697
5378msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5379msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5380
5381#: builtin/blame.c:744
5382msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5383msgstr ""
5384"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5385
5386#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5387#. maximum display width for a relative timestamp in
5388#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
5389#. months ago", which takes 22 places, is the longest
5390#. among various forms of relative timestamps, but
5391#. your language may need more or fewer display
5392#. columns.
5393#.
5394#: builtin/blame.c:795
5395msgid "4 years, 11 months ago"
5396msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5397
5398#: builtin/blame.c:882
5399#, c-format
5400msgid "file %s has only %lu line"
5401msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5402msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5403
5404#: builtin/blame.c:928
5405msgid "Blaming lines"
5406msgstr "Các dòng blame"
5407
5408#: builtin/branch.c:27
5409msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5410msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5411
5412#: builtin/branch.c:28
5413msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5414msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5415
5416#: builtin/branch.c:29
5417msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5418msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5419
5420#: builtin/branch.c:30
5421msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5422msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5423
5424#: builtin/branch.c:31
5425msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5426msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5427
5428#: builtin/branch.c:32
5429msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5430msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5431
5432#: builtin/branch.c:145
5433#, c-format
5434msgid ""
5435"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5436"         '%s', but not yet merged to HEAD."
5437msgstr ""
5438"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5439"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5440
5441#: builtin/branch.c:149
5442#, c-format
5443msgid ""
5444"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5445"         '%s', even though it is merged to HEAD."
5446msgstr ""
5447"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5448"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5449
5450#: builtin/branch.c:163
5451#, c-format
5452msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5453msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5454
5455#: builtin/branch.c:167
5456#, c-format
5457msgid ""
5458"The branch '%s' is not fully merged.\n"
5459"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5460msgstr ""
5461"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5462"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5463
5464#: builtin/branch.c:180
5465msgid "Update of config-file failed"
5466msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5467
5468#: builtin/branch.c:211
5469msgid "cannot use -a with -d"
5470msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5471
5472#: builtin/branch.c:217
5473msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5474msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5475
5476#: builtin/branch.c:231
5477#, c-format
5478msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5479msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5480
5481#: builtin/branch.c:246
5482#, c-format
5483msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5484msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5485
5486#: builtin/branch.c:247
5487#, c-format
5488msgid "branch '%s' not found."
5489msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5490
5491#: builtin/branch.c:262
5492#, c-format
5493msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5494msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5495
5496#: builtin/branch.c:263
5497#, c-format
5498msgid "Error deleting branch '%s'"
5499msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5500
5501#: builtin/branch.c:270
5502#, c-format
5503msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5504msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5505
5506#: builtin/branch.c:271
5507#, c-format
5508msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5509msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5510
5511#: builtin/branch.c:445
5512#, c-format
5513msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5514msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5515
5516#: builtin/branch.c:449
5517#, c-format
5518msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5519msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5520
5521#: builtin/branch.c:464
5522msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5523msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5524
5525#: builtin/branch.c:474
5526#, c-format
5527msgid "Invalid branch name: '%s'"
5528msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5529
5530#: builtin/branch.c:491
5531msgid "Branch rename failed"
5532msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5533
5534#: builtin/branch.c:494
5535#, c-format
5536msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5537msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5538
5539#: builtin/branch.c:497
5540#, c-format
5541msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5542msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5543
5544#: builtin/branch.c:506
5545msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5546msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5547
5548#: builtin/branch.c:522
5549#, c-format
5550msgid ""
5551"Please edit the description for the branch\n"
5552"  %s\n"
5553"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5554msgstr ""
5555"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5556"  %s\n"
5557"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5558
5559#: builtin/branch.c:555
5560msgid "Generic options"
5561msgstr "Tùy chọn chung"
5562
5563#: builtin/branch.c:557
5564msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5565msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5566
5567#: builtin/branch.c:558
5568msgid "suppress informational messages"
5569msgstr "không xuất các thông tin"
5570
5571#: builtin/branch.c:559
5572msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5573msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5574
5575#: builtin/branch.c:561
5576msgid "change upstream info"
5577msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5578
5579#: builtin/branch.c:563
5580msgid "upstream"
5581msgstr "thượng nguồn"
5582
5583#: builtin/branch.c:563
5584msgid "change the upstream info"
5585msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5586
5587#: builtin/branch.c:564
5588msgid "Unset the upstream info"
5589msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5590
5591#: builtin/branch.c:565
5592msgid "use colored output"
5593msgstr "tô màu kết xuất"
5594
5595#: builtin/branch.c:566
5596msgid "act on remote-tracking branches"
5597msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5598
5599#: builtin/branch.c:568 builtin/branch.c:570
5600msgid "print only branches that contain the commit"
5601msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5602
5603#: builtin/branch.c:569 builtin/branch.c:571
5604msgid "print only branches that don't contain the commit"
5605msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5606
5607#: builtin/branch.c:574
5608msgid "Specific git-branch actions:"
5609msgstr "Hành động git-branch:"
5610
5611#: builtin/branch.c:575
5612msgid "list both remote-tracking and local branches"
5613msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5614
5615#: builtin/branch.c:577
5616msgid "delete fully merged branch"
5617msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5618
5619#: builtin/branch.c:578
5620msgid "delete branch (even if not merged)"
5621msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5622
5623#: builtin/branch.c:579
5624msgid "move/rename a branch and its reflog"
5625msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5626
5627#: builtin/branch.c:580
5628msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5629msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5630
5631#: builtin/branch.c:581
5632msgid "list branch names"
5633msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5634
5635#: builtin/branch.c:582
5636msgid "create the branch's reflog"
5637msgstr "tạo reflog của nhánh"
5638
5639#: builtin/branch.c:584
5640msgid "edit the description for the branch"
5641msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5642
5643#: builtin/branch.c:585
5644msgid "force creation, move/rename, deletion"
5645msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5646
5647#: builtin/branch.c:586
5648msgid "print only branches that are merged"
5649msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5650
5651#: builtin/branch.c:587
5652msgid "print only branches that are not merged"
5653msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5654
5655#: builtin/branch.c:588
5656msgid "list branches in columns"
5657msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5658
5659#: builtin/branch.c:589 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5660msgid "key"
5661msgstr "khóa"
5662
5663#: builtin/branch.c:590 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:428
5664msgid "field name to sort on"
5665msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5666
5667#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:407
5668#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:570 builtin/notes.c:573
5669#: builtin/tag.c:430
5670msgid "object"
5671msgstr "đối tượng"
5672
5673#: builtin/branch.c:593
5674msgid "print only branches of the object"
5675msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5676
5677#: builtin/branch.c:595 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:435
5678msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5679msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5680
5681#: builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:434
5682#: builtin/verify-tag.c:39
5683msgid "format to use for the output"
5684msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5685
5686#: builtin/branch.c:615
5687msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5688msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5689
5690#: builtin/branch.c:619 builtin/clone.c:728
5691msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5692msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5693
5694#: builtin/branch.c:642
5695msgid "--column and --verbose are incompatible"
5696msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5697
5698#: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:705
5699msgid "branch name required"
5700msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5701
5702#: builtin/branch.c:681
5703msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5704msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5705
5706#: builtin/branch.c:686
5707msgid "cannot edit description of more than one branch"
5708msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5709
5710#: builtin/branch.c:693
5711#, c-format
5712msgid "No commit on branch '%s' yet."
5713msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5714
5715#: builtin/branch.c:696
5716#, c-format
5717msgid "No branch named '%s'."
5718msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5719
5720#: builtin/branch.c:711
5721msgid "too many branches for a rename operation"
5722msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5723
5724#: builtin/branch.c:716
5725msgid "too many branches to set new upstream"
5726msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5727
5728#: builtin/branch.c:720
5729#, c-format
5730msgid ""
5731"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5732msgstr ""
5733"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5734"nào cả."
5735
5736#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:766
5737#, c-format
5738msgid "no such branch '%s'"
5739msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5740
5741#: builtin/branch.c:727
5742#, c-format
5743msgid "branch '%s' does not exist"
5744msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5745
5746#: builtin/branch.c:739
5747msgid "too many branches to unset upstream"
5748msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5749
5750#: builtin/branch.c:743
5751msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5752msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5753
5754#: builtin/branch.c:749
5755#, c-format
5756msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5757msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5758
5759#: builtin/branch.c:763
5760msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5761msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5762
5763#: builtin/branch.c:769
5764msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5765msgstr ""
5766"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5767"nhánh"
5768
5769#: builtin/branch.c:772
5770#, c-format
5771msgid ""
5772"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5773"track or --set-upstream-to\n"
5774msgstr ""
5775"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5776"upstream-to\n"
5777
5778#: builtin/branch.c:789
5779#, c-format
5780msgid ""
5781"\n"
5782"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5783"\n"
5784msgstr ""
5785"\n"
5786"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5787"\n"
5788
5789#: builtin/bundle.c:45
5790#, c-format
5791msgid "%s is okay\n"
5792msgstr "“%s” tốt\n"
5793
5794#: builtin/bundle.c:58
5795msgid "Need a repository to create a bundle."
5796msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5797
5798#: builtin/bundle.c:62
5799msgid "Need a repository to unbundle."
5800msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5801
5802#: builtin/cat-file.c:519
5803msgid ""
5804"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5805"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5806msgstr ""
5807"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5808"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5809
5810#: builtin/cat-file.c:520
5811msgid ""
5812"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5813"filters]"
5814msgstr ""
5815"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5816"filters]"
5817
5818#: builtin/cat-file.c:557
5819msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5820msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5821
5822#: builtin/cat-file.c:558
5823msgid "show object type"
5824msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5825
5826#: builtin/cat-file.c:559
5827msgid "show object size"
5828msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5829
5830#: builtin/cat-file.c:561
5831msgid "exit with zero when there's no error"
5832msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5833
5834#: builtin/cat-file.c:562
5835msgid "pretty-print object's content"
5836msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5837
5838#: builtin/cat-file.c:564
5839msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5840msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5841
5842#: builtin/cat-file.c:566
5843msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5844msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5845
5846#: builtin/cat-file.c:567 git-submodule.sh:944
5847msgid "blob"
5848msgstr "blob"
5849
5850#: builtin/cat-file.c:568
5851msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5852msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5853
5854#: builtin/cat-file.c:570
5855msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5856msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5857
5858#: builtin/cat-file.c:571
5859msgid "buffer --batch output"
5860msgstr "đệm kết xuất --batch"
5861
5862#: builtin/cat-file.c:573
5863msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5864msgstr ""
5865"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5866
5867#: builtin/cat-file.c:576
5868msgid "show info about objects fed from the standard input"
5869msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
5870
5871#: builtin/cat-file.c:579
5872msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5873msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5874
5875#: builtin/cat-file.c:581
5876msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5877msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5878
5879#: builtin/check-attr.c:12
5880msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5881msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5882
5883#: builtin/check-attr.c:13
5884msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5885msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5886
5887#: builtin/check-attr.c:20
5888msgid "report all attributes set on file"
5889msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5890
5891#: builtin/check-attr.c:21
5892msgid "use .gitattributes only from the index"
5893msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5894
5895#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
5896msgid "read file names from stdin"
5897msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5898
5899#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
5900msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5901msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5902
5903#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1143 builtin/gc.c:357
5904msgid "suppress progress reporting"
5905msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5906
5907#: builtin/check-ignore.c:28
5908msgid "show non-matching input paths"
5909msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5910
5911#: builtin/check-ignore.c:30
5912msgid "ignore index when checking"
5913msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5914
5915#: builtin/check-ignore.c:158
5916msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5917msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5918
5919#: builtin/check-ignore.c:161
5920msgid "-z only makes sense with --stdin"
5921msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5922
5923#: builtin/check-ignore.c:163
5924msgid "no path specified"
5925msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5926
5927#: builtin/check-ignore.c:167
5928msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5929msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5930
5931#: builtin/check-ignore.c:169
5932msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5933msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5934
5935#: builtin/check-ignore.c:172
5936msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5937msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5938
5939#: builtin/check-mailmap.c:9
5940msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5941msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5942
5943#: builtin/check-mailmap.c:14
5944msgid "also read contacts from stdin"
5945msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5946
5947#: builtin/check-mailmap.c:25
5948#, c-format
5949msgid "unable to parse contact: %s"
5950msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5951
5952#: builtin/check-mailmap.c:48
5953msgid "no contacts specified"
5954msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5955
5956#: builtin/checkout-index.c:128
5957msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5958msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5959
5960#: builtin/checkout-index.c:145
5961msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5962msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5963
5964#: builtin/checkout-index.c:161
5965msgid "check out all files in the index"
5966msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5967
5968#: builtin/checkout-index.c:162
5969msgid "force overwrite of existing files"
5970msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5971
5972#: builtin/checkout-index.c:164
5973msgid "no warning for existing files and files not in index"
5974msgstr ""
5975"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5976
5977#: builtin/checkout-index.c:166
5978msgid "don't checkout new files"
5979msgstr "không checkout các tập tin mới"
5980
5981#: builtin/checkout-index.c:168
5982msgid "update stat information in the index file"
5983msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5984
5985#: builtin/checkout-index.c:172
5986msgid "read list of paths from the standard input"
5987msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5988
5989#: builtin/checkout-index.c:174
5990msgid "write the content to temporary files"
5991msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5992
5993#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
5994#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5995#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5996#: builtin/worktree.c:478
5997msgid "string"
5998msgstr "chuỗi"
5999
6000#: builtin/checkout-index.c:176
6001msgid "when creating files, prepend <string>"
6002msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6003
6004#: builtin/checkout-index.c:178
6005msgid "copy out the files from named stage"
6006msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6007
6008#: builtin/checkout.c:26
6009msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6010msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6011
6012#: builtin/checkout.c:27
6013msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6014msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6015
6016#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
6017#, c-format
6018msgid "path '%s' does not have our version"
6019msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6020
6021#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
6022#, c-format
6023msgid "path '%s' does not have their version"
6024msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6025
6026#: builtin/checkout.c:153
6027#, c-format
6028msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6029msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6030
6031#: builtin/checkout.c:197
6032#, c-format
6033msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6034msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6035
6036#: builtin/checkout.c:214
6037#, c-format
6038msgid "path '%s': cannot merge"
6039msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6040
6041#: builtin/checkout.c:231
6042#, c-format
6043msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6044msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6045
6046#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6047#: builtin/checkout.c:262
6048#, c-format
6049msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6050msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6051
6052#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6053#, c-format
6054msgid "'%s' cannot be used with %s"
6055msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6056
6057#: builtin/checkout.c:271
6058#, c-format
6059msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6060msgstr ""
6061"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6062
6063#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
6064#, c-format
6065msgid "path '%s' is unmerged"
6066msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6067
6068#: builtin/checkout.c:497
6069msgid "you need to resolve your current index first"
6070msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6071
6072#: builtin/checkout.c:628
6073#, c-format
6074msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6075msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6076
6077#: builtin/checkout.c:669
6078msgid "HEAD is now at"
6079msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6080
6081#: builtin/checkout.c:673 builtin/clone.c:682
6082msgid "unable to update HEAD"
6083msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6084
6085#: builtin/checkout.c:677
6086#, c-format
6087msgid "Reset branch '%s'\n"
6088msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6089
6090#: builtin/checkout.c:680
6091#, c-format
6092msgid "Already on '%s'\n"
6093msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6094
6095#: builtin/checkout.c:684
6096#, c-format
6097msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6098msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6099
6100#: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1075
6101#, c-format
6102msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6103msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6104
6105#: builtin/checkout.c:688
6106#, c-format
6107msgid "Switched to branch '%s'\n"
6108msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6109
6110#: builtin/checkout.c:739
6111#, c-format
6112msgid " ... and %d more.\n"
6113msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6114
6115#: builtin/checkout.c:745
6116#, c-format
6117msgid ""
6118"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6119"any of your branches:\n"
6120"\n"
6121"%s\n"
6122msgid_plural ""
6123"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6124"any of your branches:\n"
6125"\n"
6126"%s\n"
6127msgstr[0] ""
6128"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6129"đến\n"
6130"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6131"\n"
6132"%s\n"
6133
6134#: builtin/checkout.c:764
6135#, c-format
6136msgid ""
6137"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6138"to do so with:\n"
6139"\n"
6140" git branch <new-branch-name> %s\n"
6141"\n"
6142msgid_plural ""
6143"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6144"to do so with:\n"
6145"\n"
6146" git branch <new-branch-name> %s\n"
6147"\n"
6148msgstr[0] ""
6149"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6150"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6151"\n"
6152" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6153"\n"
6154
6155#: builtin/checkout.c:800
6156msgid "internal error in revision walk"
6157msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6158
6159#: builtin/checkout.c:804
6160msgid "Previous HEAD position was"
6161msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6162
6163#: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1070
6164msgid "You are on a branch yet to be born"
6165msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6166
6167#: builtin/checkout.c:976
6168#, c-format
6169msgid "only one reference expected, %d given."
6170msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6171
6172#: builtin/checkout.c:1016 builtin/worktree.c:215
6173#, c-format
6174msgid "invalid reference: %s"
6175msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6176
6177#: builtin/checkout.c:1045
6178#, c-format
6179msgid "reference is not a tree: %s"
6180msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6181
6182#: builtin/checkout.c:1084
6183msgid "paths cannot be used with switching branches"
6184msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6185
6186#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1091
6187#, c-format
6188msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6189msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6190
6191#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1103
6192#: builtin/checkout.c:1106
6193#, c-format
6194msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6195msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6196
6197#: builtin/checkout.c:1111
6198#, c-format
6199msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6200msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6201
6202#: builtin/checkout.c:1144 builtin/checkout.c:1146 builtin/clone.c:113
6203#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:328
6204#: builtin/worktree.c:330
6205msgid "branch"
6206msgstr "nhánh"
6207
6208#: builtin/checkout.c:1145
6209msgid "create and checkout a new branch"
6210msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6211
6212#: builtin/checkout.c:1147
6213msgid "create/reset and checkout a branch"
6214msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6215
6216#: builtin/checkout.c:1148
6217msgid "create reflog for new branch"
6218msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6219
6220#: builtin/checkout.c:1149 builtin/worktree.c:332
6221msgid "detach HEAD at named commit"
6222msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6223
6224#: builtin/checkout.c:1150
6225msgid "set upstream info for new branch"
6226msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6227
6228#: builtin/checkout.c:1152
6229msgid "new-branch"
6230msgstr "nhánh-mới"
6231
6232#: builtin/checkout.c:1152
6233msgid "new unparented branch"
6234msgstr "nhánh không cha mới"
6235
6236#: builtin/checkout.c:1153
6237msgid "checkout our version for unmerged files"
6238msgstr ""
6239"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6240
6241#: builtin/checkout.c:1155
6242msgid "checkout their version for unmerged files"
6243msgstr ""
6244"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6245
6246#: builtin/checkout.c:1157
6247msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6248msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6249
6250#: builtin/checkout.c:1158
6251msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6252msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6253
6254#: builtin/checkout.c:1159 builtin/merge.c:235
6255msgid "update ignored files (default)"
6256msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6257
6258#: builtin/checkout.c:1160 builtin/log.c:1483 parse-options.h:251
6259msgid "style"
6260msgstr "kiểu"
6261
6262#: builtin/checkout.c:1161
6263msgid "conflict style (merge or diff3)"
6264msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6265
6266#: builtin/checkout.c:1164
6267msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6268msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6269
6270#: builtin/checkout.c:1166
6271msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6272msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6273
6274#: builtin/checkout.c:1168
6275msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6276msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6277
6278#: builtin/checkout.c:1172 builtin/clone.c:80 builtin/fetch.c:114
6279#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
6280#: builtin/send-pack.c:173
6281msgid "force progress reporting"
6282msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6283
6284#: builtin/checkout.c:1203
6285msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6286msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6287
6288#: builtin/checkout.c:1220
6289msgid "--track needs a branch name"
6290msgstr "--track cần tên một nhánh"
6291
6292#: builtin/checkout.c:1225
6293msgid "Missing branch name; try -b"
6294msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6295
6296#: builtin/checkout.c:1261
6297msgid "invalid path specification"
6298msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6299
6300#: builtin/checkout.c:1268
6301#, c-format
6302msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6303msgstr ""
6304"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6305"từ đó"
6306
6307#: builtin/checkout.c:1272
6308#, c-format
6309msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6310msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6311
6312#: builtin/checkout.c:1276
6313msgid ""
6314"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6315"checking out of the index."
6316msgstr ""
6317"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6318"checkout bảng mục lục (index)."
6319
6320#: builtin/clean.c:26
6321msgid ""
6322"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6323msgstr ""
6324"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6325
6326#: builtin/clean.c:30
6327#, c-format
6328msgid "Removing %s\n"
6329msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6330
6331#: builtin/clean.c:31
6332#, c-format
6333msgid "Would remove %s\n"
6334msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6335
6336#: builtin/clean.c:32
6337#, c-format
6338msgid "Skipping repository %s\n"
6339msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6340
6341#: builtin/clean.c:33
6342#, c-format
6343msgid "Would skip repository %s\n"
6344msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6345
6346#: builtin/clean.c:34
6347#, c-format
6348msgid "failed to remove %s"
6349msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6350
6351#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:572
6352#, c-format
6353msgid ""
6354"Prompt help:\n"
6355"1          - select a numbered item\n"
6356"foo        - select item based on unique prefix\n"
6357"           - (empty) select nothing\n"
6358msgstr ""
6359"Trợ giúp về nhắc:\n"
6360"1          - chọn một mục được đánh số\n"
6361"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6362"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
6363
6364#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:581
6365#, c-format
6366msgid ""
6367"Prompt help:\n"
6368"1          - select a single item\n"
6369"3-5        - select a range of items\n"
6370"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
6371"foo        - select item based on unique prefix\n"
6372"-...       - unselect specified items\n"
6373"*          - choose all items\n"
6374"           - (empty) finish selecting\n"
6375msgstr ""
6376"Trợ giúp về nhắc:\n"
6377"1          - chọn một mục đơn\n"
6378"3-5        - chọn một vùng\n"
6379"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
6380"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6381"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6382"*          - chọn tất\n"
6383"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6384
6385#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:547
6386#: git-add--interactive.perl:552
6387#, c-format, perl-format
6388msgid "Huh (%s)?\n"
6389msgstr "Hả (%s)?\n"
6390
6391#: builtin/clean.c:660
6392#, c-format
6393msgid "Input ignore patterns>> "
6394msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6395
6396#: builtin/clean.c:697
6397#, c-format
6398msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6399msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6400
6401#: builtin/clean.c:718
6402msgid "Select items to delete"
6403msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6404
6405#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6406#: builtin/clean.c:759
6407#, c-format
6408msgid "Remove %s [y/N]? "
6409msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6410
6411#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1616
6412#, c-format
6413msgid "Bye.\n"
6414msgstr "Tạm biệt.\n"
6415
6416#: builtin/clean.c:792
6417msgid ""
6418"clean               - start cleaning\n"
6419"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
6420"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
6421"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6422"quit                - stop cleaning\n"
6423"help                - this screen\n"
6424"?                   - help for prompt selection"
6425msgstr ""
6426"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
6427"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6428"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6429"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6430"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6431"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6432"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6433
6434#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1692
6435msgid "*** Commands ***"
6436msgstr "*** Lệnh ***"
6437
6438#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1689
6439msgid "What now"
6440msgstr "Giờ thì sao"
6441
6442#: builtin/clean.c:828
6443msgid "Would remove the following item:"
6444msgid_plural "Would remove the following items:"
6445msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6446
6447#: builtin/clean.c:844
6448msgid "No more files to clean, exiting."
6449msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6450
6451#: builtin/clean.c:906
6452msgid "do not print names of files removed"
6453msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6454
6455#: builtin/clean.c:908
6456msgid "force"
6457msgstr "ép buộc"
6458
6459#: builtin/clean.c:909
6460msgid "interactive cleaning"
6461msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6462
6463#: builtin/clean.c:911
6464msgid "remove whole directories"
6465msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6466
6467#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:452 builtin/describe.c:454
6468#: builtin/grep.c:1082 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:397
6469#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
6470msgid "pattern"
6471msgstr "mẫu"
6472
6473#: builtin/clean.c:913
6474msgid "add <pattern> to ignore rules"
6475msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6476
6477#: builtin/clean.c:914
6478msgid "remove ignored files, too"
6479msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6480
6481#: builtin/clean.c:916
6482msgid "remove only ignored files"
6483msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6484
6485#: builtin/clean.c:934
6486msgid "-x and -X cannot be used together"
6487msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6488
6489#: builtin/clean.c:938
6490msgid ""
6491"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6492"clean"
6493msgstr ""
6494"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6495"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6496
6497#: builtin/clean.c:941
6498msgid ""
6499"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6500"refusing to clean"
6501msgstr ""
6502"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6503"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6504
6505#: builtin/clone.c:38
6506msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6507msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6508
6509#: builtin/clone.c:82
6510msgid "don't create a checkout"
6511msgstr "không tạo một checkout"
6512
6513#: builtin/clone.c:83 builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:479
6514msgid "create a bare repository"
6515msgstr "tạo kho thuần"
6516
6517#: builtin/clone.c:87
6518msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6519msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6520
6521#: builtin/clone.c:89
6522msgid "to clone from a local repository"
6523msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6524
6525#: builtin/clone.c:91
6526msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6527msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6528
6529#: builtin/clone.c:93
6530msgid "setup as shared repository"
6531msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6532
6533#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6534msgid "pathspec"
6535msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6536
6537#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6538msgid "initialize submodules in the clone"
6539msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6540
6541#: builtin/clone.c:102
6542msgid "number of submodules cloned in parallel"
6543msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6544
6545#: builtin/clone.c:103 builtin/init-db.c:476
6546msgid "template-directory"
6547msgstr "thư-mục-mẫu"
6548
6549#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:477
6550msgid "directory from which templates will be used"
6551msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6552
6553#: builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:108 builtin/submodule--helper.c:642
6554#: builtin/submodule--helper.c:983
6555msgid "reference repository"
6556msgstr "kho tham chiếu"
6557
6558#: builtin/clone.c:110
6559msgid "use --reference only while cloning"
6560msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6561
6562#: builtin/clone.c:111 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6563msgid "name"
6564msgstr "tên"
6565
6566#: builtin/clone.c:112
6567msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6568msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6569
6570#: builtin/clone.c:114
6571msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6572msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6573
6574#: builtin/clone.c:116
6575msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6576msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6577
6578#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:115 builtin/grep.c:1025
6579#: builtin/pull.c:205
6580msgid "depth"
6581msgstr "độ-sâu"
6582
6583#: builtin/clone.c:118
6584msgid "create a shallow clone of that depth"
6585msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6586
6587#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:117 builtin/pack-objects.c:2932
6588#: parse-options.h:142
6589msgid "time"
6590msgstr "thời-gian"
6591
6592#: builtin/clone.c:120
6593msgid "create a shallow clone since a specific time"
6594msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6595
6596#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:119
6597msgid "revision"
6598msgstr "điểm xét duyệt"
6599
6600#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:120
6601msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6602msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6603
6604#: builtin/clone.c:124
6605msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6606msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6607
6608#: builtin/clone.c:126
6609msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6610msgstr ""
6611"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6612"theo chúng nữa"
6613
6614#: builtin/clone.c:128
6615msgid "any cloned submodules will be shallow"
6616msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6617
6618#: builtin/clone.c:129 builtin/init-db.c:485
6619msgid "gitdir"
6620msgstr "gitdir"
6621
6622#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:486
6623msgid "separate git dir from working tree"
6624msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6625
6626#: builtin/clone.c:131
6627msgid "key=value"
6628msgstr "khóa=giá_trị"
6629
6630#: builtin/clone.c:132
6631msgid "set config inside the new repository"
6632msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6633
6634#: builtin/clone.c:133 builtin/fetch.c:137 builtin/push.c:555
6635msgid "use IPv4 addresses only"
6636msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6637
6638#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:139 builtin/push.c:557
6639msgid "use IPv6 addresses only"
6640msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6641
6642#: builtin/clone.c:272
6643msgid ""
6644"No directory name could be guessed.\n"
6645"Please specify a directory on the command line"
6646msgstr ""
6647"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6648"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6649
6650#: builtin/clone.c:325
6651#, c-format
6652msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6653msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6654
6655#: builtin/clone.c:397
6656#, c-format
6657msgid "failed to open '%s'"
6658msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6659
6660#: builtin/clone.c:405
6661#, c-format
6662msgid "%s exists and is not a directory"
6663msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6664
6665#: builtin/clone.c:419
6666#, c-format
6667msgid "failed to stat %s\n"
6668msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6669
6670#: builtin/clone.c:441
6671#, c-format
6672msgid "failed to create link '%s'"
6673msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6674
6675#: builtin/clone.c:445
6676#, c-format
6677msgid "failed to copy file to '%s'"
6678msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6679
6680#: builtin/clone.c:470
6681#, c-format
6682msgid "done.\n"
6683msgstr "hoàn tất.\n"
6684
6685#: builtin/clone.c:482
6686msgid ""
6687"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6688"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6689"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6690msgstr ""
6691"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6692"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6693"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6694
6695#: builtin/clone.c:559
6696#, c-format
6697msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6698msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6699
6700#: builtin/clone.c:654
6701msgid "remote did not send all necessary objects"
6702msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6703
6704#: builtin/clone.c:670
6705#, c-format
6706msgid "unable to update %s"
6707msgstr "không thể cập nhật %s"
6708
6709#: builtin/clone.c:719
6710msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6711msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6712
6713#: builtin/clone.c:750
6714msgid "unable to checkout working tree"
6715msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6716
6717#: builtin/clone.c:792
6718msgid "unable to write parameters to config file"
6719msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6720
6721#: builtin/clone.c:855
6722msgid "cannot repack to clean up"
6723msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6724
6725#: builtin/clone.c:857
6726msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6727msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6728
6729#: builtin/clone.c:890 builtin/receive-pack.c:1945
6730msgid "Too many arguments."
6731msgstr "Có quá nhiều đối số."
6732
6733#: builtin/clone.c:894
6734msgid "You must specify a repository to clone."
6735msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6736
6737#: builtin/clone.c:907
6738#, c-format
6739msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6740msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6741
6742#: builtin/clone.c:910
6743msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6744msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6745
6746#: builtin/clone.c:923
6747#, c-format
6748msgid "repository '%s' does not exist"
6749msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6750
6751#: builtin/clone.c:929 builtin/fetch.c:1337
6752#, c-format
6753msgid "depth %s is not a positive number"
6754msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6755
6756#: builtin/clone.c:939
6757#, c-format
6758msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6759msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6760
6761#: builtin/clone.c:949
6762#, c-format
6763msgid "working tree '%s' already exists."
6764msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6765
6766#: builtin/clone.c:964 builtin/clone.c:975 builtin/difftool.c:260
6767#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:252
6768#, c-format
6769msgid "could not create leading directories of '%s'"
6770msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6771
6772#: builtin/clone.c:967
6773#, c-format
6774msgid "could not create work tree dir '%s'"
6775msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6776
6777#: builtin/clone.c:979
6778#, c-format
6779msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6780msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6781
6782#: builtin/clone.c:981
6783#, c-format
6784msgid "Cloning into '%s'...\n"
6785msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6786
6787#: builtin/clone.c:1005
6788msgid ""
6789"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6790"able"
6791msgstr ""
6792"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6793"if-able"
6794
6795#: builtin/clone.c:1067
6796msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6797msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6798
6799#: builtin/clone.c:1069
6800msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6801msgstr ""
6802"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6803"thế."
6804
6805#: builtin/clone.c:1071
6806msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6807msgstr ""
6808"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6809"thế."
6810
6811#: builtin/clone.c:1074
6812msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6813msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6814
6815#: builtin/clone.c:1079
6816msgid "--local is ignored"
6817msgstr "--local bị lờ đi"
6818
6819#: builtin/clone.c:1083
6820#, c-format
6821msgid "Don't know how to clone %s"
6822msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6823
6824#: builtin/clone.c:1138 builtin/clone.c:1146
6825#, c-format
6826msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6827msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6828
6829#: builtin/clone.c:1149
6830msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6831msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6832
6833#: builtin/column.c:10
6834msgid "git column [<options>]"
6835msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6836
6837#: builtin/column.c:27
6838msgid "lookup config vars"
6839msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6840
6841#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
6842msgid "layout to use"
6843msgstr "bố cục để dùng"
6844
6845#: builtin/column.c:30
6846msgid "Maximum width"
6847msgstr "Độ rộng tối đa"
6848
6849#: builtin/column.c:31
6850msgid "Padding space on left border"
6851msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6852
6853#: builtin/column.c:32
6854msgid "Padding space on right border"
6855msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6856
6857#: builtin/column.c:33
6858msgid "Padding space between columns"
6859msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6860
6861#: builtin/column.c:52
6862msgid "--command must be the first argument"
6863msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6864
6865#: builtin/commit.c:39
6866msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6867msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6868
6869#: builtin/commit.c:44
6870msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6871msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6872
6873#: builtin/commit.c:49
6874msgid ""
6875"Your name and email address were configured automatically based\n"
6876"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6877"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6878"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6879"your configuration file:\n"
6880"\n"
6881"    git config --global --edit\n"
6882"\n"
6883"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6884"\n"
6885"    git commit --amend --reset-author\n"
6886msgstr ""
6887"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6888"sở\n"
6889"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6890"xác không.\n"
6891"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6892"trên\n"
6893"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6894"thảo\n"
6895"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6896"\n"
6897"    git config --global --edit\n"
6898"\n"
6899"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6900"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6901"\n"
6902"    git commit --amend --reset-author\n"
6903
6904#: builtin/commit.c:62
6905msgid ""
6906"Your name and email address were configured automatically based\n"
6907"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6908"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6909"\n"
6910"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6911"    git config --global user.email you@example.com\n"
6912"\n"
6913"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6914"\n"
6915"    git commit --amend --reset-author\n"
6916msgstr ""
6917"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6918"sở\n"
6919"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6920"xác không.\n"
6921"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6922"trên một cách rõ ràng:\n"
6923"\n"
6924"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6925"    git config --global user.email you@example.com\n"
6926"\n"
6927"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6928"chuyển giao này với lệnh:\n"
6929"\n"
6930"    git commit --amend --reset-author\n"
6931
6932#: builtin/commit.c:74
6933msgid ""
6934"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6935"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6936"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6937msgstr ""
6938"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6939"làm như thế\n"
6940"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6941"--allow-empty,\n"
6942"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6943"\"git reset HEAD^\".\n"
6944
6945#: builtin/commit.c:79
6946msgid ""
6947"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6948"If you wish to commit it anyway, use:\n"
6949"\n"
6950"    git commit --allow-empty\n"
6951"\n"
6952msgstr ""
6953"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6954"đột.\n"
6955"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6956"\n"
6957"    git commit --allow-empty\n"
6958"\n"
6959
6960#: builtin/commit.c:86
6961msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6962msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6963
6964#: builtin/commit.c:89
6965msgid ""
6966"If you wish to skip this commit, use:\n"
6967"\n"
6968"    git reset\n"
6969"\n"
6970"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6971"the remaining commits.\n"
6972msgstr ""
6973"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6974"\n"
6975"    git reset\n"
6976"\n"
6977"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6978"những lần chuyển giao còn lại.\n"
6979
6980#: builtin/commit.c:319
6981msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6982msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6983
6984#: builtin/commit.c:360
6985msgid "unable to create temporary index"
6986msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6987
6988#: builtin/commit.c:366
6989msgid "interactive add failed"
6990msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6991
6992#: builtin/commit.c:379
6993msgid "unable to update temporary index"
6994msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6995
6996#: builtin/commit.c:381
6997msgid "Failed to update main cache tree"
6998msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6999
7000#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:428 builtin/commit.c:477
7001msgid "unable to write new_index file"
7002msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7003
7004#: builtin/commit.c:459
7005msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7006msgstr ""
7007"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7008
7009#: builtin/commit.c:461
7010msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7011msgstr ""
7012"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7013
7014#: builtin/commit.c:470
7015msgid "cannot read the index"
7016msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7017
7018#: builtin/commit.c:489
7019msgid "unable to write temporary index file"
7020msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7021
7022#: builtin/commit.c:583
7023#, c-format
7024msgid "commit '%s' lacks author header"
7025msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7026
7027#: builtin/commit.c:585
7028#, c-format
7029msgid "commit '%s' has malformed author line"
7030msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7031
7032#: builtin/commit.c:604
7033msgid "malformed --author parameter"
7034msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7035
7036#: builtin/commit.c:656
7037msgid ""
7038"unable to select a comment character that is not used\n"
7039"in the current commit message"
7040msgstr ""
7041"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7042"trong phần ghi chú hiện tại"
7043
7044#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1093
7045#, c-format
7046msgid "could not lookup commit %s"
7047msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7048
7049#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:295
7050#, c-format
7051msgid "(reading log message from standard input)\n"
7052msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7053
7054#: builtin/commit.c:707
7055msgid "could not read log from standard input"
7056msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7057
7058#: builtin/commit.c:711
7059#, c-format
7060msgid "could not read log file '%s'"
7061msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7062
7063#: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
7064msgid "could not read SQUASH_MSG"
7065msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7066
7067#: builtin/commit.c:743
7068msgid "could not read MERGE_MSG"
7069msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7070
7071#: builtin/commit.c:797
7072msgid "could not write commit template"
7073msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7074
7075#: builtin/commit.c:815
7076#, c-format
7077msgid ""
7078"\n"
7079"It looks like you may be committing a merge.\n"
7080"If this is not correct, please remove the file\n"
7081"\t%s\n"
7082"and try again.\n"
7083msgstr ""
7084"\n"
7085"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7086"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7087"\t%s\n"
7088"và thử lại.\n"
7089
7090#: builtin/commit.c:820
7091#, c-format
7092msgid ""
7093"\n"
7094"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7095"If this is not correct, please remove the file\n"
7096"\t%s\n"
7097"and try again.\n"
7098msgstr ""
7099"\n"
7100"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7101"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7102"\t%s\n"
7103"và thử lại.\n"
7104
7105#: builtin/commit.c:833
7106#, c-format
7107msgid ""
7108"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7109"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7110msgstr ""
7111"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7112"được\n"
7113"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7114"chuyển giao.\n"
7115
7116#: builtin/commit.c:840
7117#, c-format
7118msgid ""
7119"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7120"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7121"An empty message aborts the commit.\n"
7122msgstr ""
7123"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7124"được\n"
7125"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7126"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7127
7128#: builtin/commit.c:857
7129#, c-format
7130msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
7131msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
7132
7133#: builtin/commit.c:865
7134#, c-format
7135msgid "%sDate:      %s"
7136msgstr "%sNgày tháng:        %s"
7137
7138#: builtin/commit.c:872
7139#, c-format
7140msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7141msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7142
7143#: builtin/commit.c:889
7144msgid "Cannot read index"
7145msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7146
7147#: builtin/commit.c:951
7148msgid "Error building trees"
7149msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7150
7151#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:274
7152#, c-format
7153msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7154msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7155
7156#: builtin/commit.c:1068
7157#, c-format
7158msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7159msgstr ""
7160"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7161"tác giả nào sẵn có"
7162
7163#: builtin/commit.c:1083 builtin/commit.c:1328
7164#, c-format
7165msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7166msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7167
7168#: builtin/commit.c:1121
7169msgid "--long and -z are incompatible"
7170msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7171
7172#: builtin/commit.c:1151
7173msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7174msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7175
7176#: builtin/commit.c:1160
7177msgid "You have nothing to amend."
7178msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7179
7180#: builtin/commit.c:1163
7181msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7182msgstr ""
7183"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7184
7185#: builtin/commit.c:1165
7186msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7187msgstr ""
7188"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7189"bổ”."
7190
7191#: builtin/commit.c:1168
7192msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7193msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7194
7195#: builtin/commit.c:1178
7196msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7197msgstr ""
7198"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7199
7200#: builtin/commit.c:1180
7201msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7202msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7203
7204#: builtin/commit.c:1188
7205msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7206msgstr ""
7207"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7208
7209#: builtin/commit.c:1205
7210msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7211msgstr ""
7212"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7213"sử dụng."
7214
7215#: builtin/commit.c:1207
7216msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7217msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7218
7219#: builtin/commit.c:1219 builtin/tag.c:552
7220#, c-format
7221msgid "Invalid cleanup mode %s"
7222msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7223
7224#: builtin/commit.c:1224
7225msgid "Paths with -a does not make sense."
7226msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7227
7228#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1617
7229msgid "show status concisely"
7230msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7231
7232#: builtin/commit.c:1344 builtin/commit.c:1619
7233msgid "show branch information"
7234msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7235
7236#: builtin/commit.c:1346
7237msgid "show stash information"
7238msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7239
7240#: builtin/commit.c:1348
7241msgid "version"
7242msgstr "phiên bản"
7243
7244#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:530
7245#: builtin/worktree.c:449
7246msgid "machine-readable output"
7247msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7248
7249#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1623
7250msgid "show status in long format (default)"
7251msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7252
7253#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1626
7254msgid "terminate entries with NUL"
7255msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7256
7257#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:983
7258#: builtin/fast-export.c:986 builtin/tag.c:412
7259msgid "mode"
7260msgstr "chế độ"
7261
7262#: builtin/commit.c:1357 builtin/commit.c:1629
7263msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7264msgstr ""
7265"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
7266"normal, no. (Mặc định: all)"
7267
7268#: builtin/commit.c:1360
7269msgid "show ignored files"
7270msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7271
7272#: builtin/commit.c:1361 parse-options.h:155
7273msgid "when"
7274msgstr "khi"
7275
7276#: builtin/commit.c:1362
7277msgid ""
7278"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7279"(Default: all)"
7280msgstr ""
7281"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7282"(Mặc định: all)"
7283
7284#: builtin/commit.c:1364
7285msgid "list untracked files in columns"
7286msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7287
7288#: builtin/commit.c:1440
7289msgid "couldn't look up newly created commit"
7290msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7291
7292#: builtin/commit.c:1442
7293msgid "could not parse newly created commit"
7294msgstr ""
7295"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7296
7297#: builtin/commit.c:1487
7298msgid "detached HEAD"
7299msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7300
7301#: builtin/commit.c:1490
7302msgid " (root-commit)"
7303msgstr " (root-commit)"
7304
7305#: builtin/commit.c:1587
7306msgid "suppress summary after successful commit"
7307msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7308
7309#: builtin/commit.c:1588
7310msgid "show diff in commit message template"
7311msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7312
7313#: builtin/commit.c:1590
7314msgid "Commit message options"
7315msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7316
7317#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:410
7318msgid "read message from file"
7319msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7320
7321#: builtin/commit.c:1592
7322msgid "author"
7323msgstr "tác giả"
7324
7325#: builtin/commit.c:1592
7326msgid "override author for commit"
7327msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7328
7329#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:358
7330msgid "date"
7331msgstr "ngày tháng"
7332
7333#: builtin/commit.c:1593
7334msgid "override date for commit"
7335msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7336
7337#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:401
7338#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:408
7339msgid "message"
7340msgstr "chú thích"
7341
7342#: builtin/commit.c:1594
7343msgid "commit message"
7344msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7345
7346#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
7347#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7348msgid "commit"
7349msgstr "lần_chuyển_giao"
7350
7351#: builtin/commit.c:1595
7352msgid "reuse and edit message from specified commit"
7353msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7354
7355#: builtin/commit.c:1596
7356msgid "reuse message from specified commit"
7357msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7358
7359#: builtin/commit.c:1597
7360msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7361msgstr ""
7362"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7363
7364#: builtin/commit.c:1598
7365msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7366msgstr ""
7367"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7368"ra"
7369
7370#: builtin/commit.c:1599
7371msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7372msgstr ""
7373"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7374
7375#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1430 builtin/revert.c:105
7376msgid "add Signed-off-by:"
7377msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7378
7379#: builtin/commit.c:1601
7380msgid "use specified template file"
7381msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7382
7383#: builtin/commit.c:1602
7384msgid "force edit of commit"
7385msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7386
7387#: builtin/commit.c:1603
7388msgid "default"
7389msgstr "mặc định"
7390
7391#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:413
7392msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7393msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7394
7395#: builtin/commit.c:1604
7396msgid "include status in commit message template"
7397msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7398
7399#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:173
7400#: builtin/revert.c:113
7401msgid "GPG sign commit"
7402msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7403
7404#: builtin/commit.c:1609
7405msgid "Commit contents options"
7406msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7407
7408#: builtin/commit.c:1610
7409msgid "commit all changed files"
7410msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7411
7412#: builtin/commit.c:1611
7413msgid "add specified files to index for commit"
7414msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7415
7416#: builtin/commit.c:1612
7417msgid "interactively add files"
7418msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7419
7420#: builtin/commit.c:1613
7421msgid "interactively add changes"
7422msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7423
7424#: builtin/commit.c:1614
7425msgid "commit only specified files"
7426msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7427
7428#: builtin/commit.c:1615
7429msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7430msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7431
7432#: builtin/commit.c:1616
7433msgid "show what would be committed"
7434msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7435
7436#: builtin/commit.c:1627
7437msgid "amend previous commit"
7438msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7439
7440#: builtin/commit.c:1628
7441msgid "bypass post-rewrite hook"
7442msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7443
7444#: builtin/commit.c:1633
7445msgid "ok to record an empty change"
7446msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7447
7448#: builtin/commit.c:1635
7449msgid "ok to record a change with an empty message"
7450msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7451
7452#: builtin/commit.c:1665
7453msgid "could not parse HEAD commit"
7454msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7455
7456#: builtin/commit.c:1710
7457#, c-format
7458msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7459msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7460
7461#: builtin/commit.c:1717
7462msgid "could not read MERGE_MODE"
7463msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7464
7465#: builtin/commit.c:1736
7466#, c-format
7467msgid "could not read commit message: %s"
7468msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7469
7470#: builtin/commit.c:1747
7471#, c-format
7472msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7473msgstr ""
7474"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7475"(message).\n"
7476
7477#: builtin/commit.c:1752
7478#, c-format
7479msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7480msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7481
7482#: builtin/commit.c:1800
7483msgid ""
7484"Repository has been updated, but unable to write\n"
7485"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7486"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7487msgstr ""
7488"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7489"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7490"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7491"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7492
7493#: builtin/config.c:10
7494msgid "git config [<options>]"
7495msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7496
7497#: builtin/config.c:57
7498msgid "Config file location"
7499msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7500
7501#: builtin/config.c:58
7502msgid "use global config file"
7503msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7504
7505#: builtin/config.c:59
7506msgid "use system config file"
7507msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7508
7509#: builtin/config.c:60
7510msgid "use repository config file"
7511msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7512
7513#: builtin/config.c:61
7514msgid "use given config file"
7515msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7516
7517#: builtin/config.c:62
7518msgid "blob-id"
7519msgstr "blob-id"
7520
7521#: builtin/config.c:62
7522msgid "read config from given blob object"
7523msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7524
7525#: builtin/config.c:63
7526msgid "Action"
7527msgstr "Hành động"
7528
7529#: builtin/config.c:64
7530msgid "get value: name [value-regex]"
7531msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7532
7533#: builtin/config.c:65
7534msgid "get all values: key [value-regex]"
7535msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7536
7537#: builtin/config.c:66
7538msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7539msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7540
7541#: builtin/config.c:67
7542msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7543msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7544
7545#: builtin/config.c:68
7546msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7547msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7548
7549#: builtin/config.c:69
7550msgid "add a new variable: name value"
7551msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7552
7553#: builtin/config.c:70
7554msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7555msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7556
7557#: builtin/config.c:71
7558msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7559msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7560
7561#: builtin/config.c:72
7562msgid "rename section: old-name new-name"
7563msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7564
7565#: builtin/config.c:73
7566msgid "remove a section: name"
7567msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7568
7569#: builtin/config.c:74
7570msgid "list all"
7571msgstr "liệt kê tất"
7572
7573#: builtin/config.c:75
7574msgid "open an editor"
7575msgstr "mở một trình biên soạn"
7576
7577#: builtin/config.c:76
7578msgid "find the color configured: slot [default]"
7579msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7580
7581#: builtin/config.c:77
7582msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7583msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7584
7585#: builtin/config.c:78
7586msgid "Type"
7587msgstr "Kiểu"
7588
7589#: builtin/config.c:79
7590msgid "value is \"true\" or \"false\""
7591msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7592
7593#: builtin/config.c:80
7594msgid "value is decimal number"
7595msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7596
7597#: builtin/config.c:81
7598msgid "value is --bool or --int"
7599msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7600
7601#: builtin/config.c:82
7602msgid "value is a path (file or directory name)"
7603msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7604
7605#: builtin/config.c:83
7606msgid "Other"
7607msgstr "Khác"
7608
7609#: builtin/config.c:84
7610msgid "terminate values with NUL byte"
7611msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7612
7613#: builtin/config.c:85
7614msgid "show variable names only"
7615msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7616
7617#: builtin/config.c:86
7618msgid "respect include directives on lookup"
7619msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7620
7621#: builtin/config.c:87
7622msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7623msgstr ""
7624"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7625"lệnh)"
7626
7627#: builtin/config.c:327
7628msgid "unable to parse default color value"
7629msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7630
7631#: builtin/config.c:471
7632#, c-format
7633msgid ""
7634"# This is Git's per-user configuration file.\n"
7635"[user]\n"
7636"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7637"#\tname = %s\n"
7638"#\temail = %s\n"
7639msgstr ""
7640"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7641"[user]\n"
7642"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7643"#\tname = %s\n"
7644"#\temail = %s\n"
7645
7646#: builtin/config.c:499
7647msgid "--local can only be used inside a git repository"
7648msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7649
7650#: builtin/config.c:621
7651#, c-format
7652msgid "cannot create configuration file %s"
7653msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7654
7655#: builtin/config.c:633
7656#, c-format
7657msgid ""
7658"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7659"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7660msgstr ""
7661"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7662"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7663
7664#: builtin/count-objects.c:87
7665msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7666msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7667
7668#: builtin/count-objects.c:97
7669msgid "print sizes in human readable format"
7670msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7671
7672#: builtin/describe.c:19
7673msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7674msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7675
7676#: builtin/describe.c:20
7677msgid "git describe [<options>] --dirty"
7678msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7679
7680#: builtin/describe.c:54
7681msgid "head"
7682msgstr "phía trước "
7683
7684#: builtin/describe.c:54
7685msgid "lightweight"
7686msgstr "hạng nhẹ"
7687
7688#: builtin/describe.c:54
7689msgid "annotated"
7690msgstr "có diễn giải"
7691
7692#: builtin/describe.c:253
7693#, c-format
7694msgid "annotated tag %s not available"
7695msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7696
7697#: builtin/describe.c:257
7698#, c-format
7699msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7700msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7701
7702#: builtin/describe.c:259
7703#, c-format
7704msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7705msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7706
7707#: builtin/describe.c:286 builtin/log.c:489
7708#, c-format
7709msgid "Not a valid object name %s"
7710msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7711
7712#: builtin/describe.c:289
7713#, c-format
7714msgid "%s is not a valid '%s' object"
7715msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7716
7717#: builtin/describe.c:306
7718#, c-format
7719msgid "no tag exactly matches '%s'"
7720msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7721
7722#: builtin/describe.c:308
7723#, c-format
7724msgid "searching to describe %s\n"
7725msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7726
7727#: builtin/describe.c:355
7728#, c-format
7729msgid "finished search at %s\n"
7730msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7731
7732#: builtin/describe.c:382
7733#, c-format
7734msgid ""
7735"No annotated tags can describe '%s'.\n"
7736"However, there were unannotated tags: try --tags."
7737msgstr ""
7738"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7739"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7740
7741#: builtin/describe.c:386
7742#, c-format
7743msgid ""
7744"No tags can describe '%s'.\n"
7745"Try --always, or create some tags."
7746msgstr ""
7747"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7748"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7749
7750#: builtin/describe.c:416
7751#, c-format
7752msgid "traversed %lu commits\n"
7753msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7754
7755#: builtin/describe.c:419
7756#, c-format
7757msgid ""
7758"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7759"gave up search at %s\n"
7760msgstr ""
7761"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7762"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7763
7764#: builtin/describe.c:441
7765msgid "find the tag that comes after the commit"
7766msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7767
7768#: builtin/describe.c:442
7769msgid "debug search strategy on stderr"
7770msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7771
7772#: builtin/describe.c:443
7773msgid "use any ref"
7774msgstr "dùng ref bất kỳ"
7775
7776#: builtin/describe.c:444
7777msgid "use any tag, even unannotated"
7778msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7779
7780#: builtin/describe.c:445
7781msgid "always use long format"
7782msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7783
7784#: builtin/describe.c:446
7785msgid "only follow first parent"
7786msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7787
7788#: builtin/describe.c:449
7789msgid "only output exact matches"
7790msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7791
7792#: builtin/describe.c:451
7793msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7794msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7795
7796#: builtin/describe.c:453
7797msgid "only consider tags matching <pattern>"
7798msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7799
7800#: builtin/describe.c:455
7801msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7802msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7803
7804#: builtin/describe.c:457 builtin/name-rev.c:406
7805msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7806msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7807
7808#: builtin/describe.c:458 builtin/describe.c:461
7809msgid "mark"
7810msgstr "dấu"
7811
7812#: builtin/describe.c:459
7813msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7814msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7815
7816#: builtin/describe.c:462
7817msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7818msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7819
7820#: builtin/describe.c:480
7821msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7822msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7823
7824#: builtin/describe.c:509
7825msgid "No names found, cannot describe anything."
7826msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7827
7828#: builtin/describe.c:552
7829msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7830msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7831
7832#: builtin/describe.c:554
7833msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7834msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7835
7836#: builtin/diff.c:83
7837#, c-format
7838msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7839msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7840
7841#: builtin/diff.c:235
7842#, c-format
7843msgid "invalid option: %s"
7844msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7845
7846#: builtin/diff.c:359
7847msgid "Not a git repository"
7848msgstr "Không phải là kho git"
7849
7850#: builtin/diff.c:402
7851#, c-format
7852msgid "invalid object '%s' given."
7853msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7854
7855#: builtin/diff.c:411
7856#, c-format
7857msgid "more than two blobs given: '%s'"
7858msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7859
7860#: builtin/diff.c:416
7861#, c-format
7862msgid "unhandled object '%s' given."
7863msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7864
7865#: builtin/difftool.c:29
7866msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7867msgstr ""
7868"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7869"<đường-dẫn>…]"
7870
7871#: builtin/difftool.c:249
7872#, c-format
7873msgid "failed: %d"
7874msgstr "gặp lỗi: %d"
7875
7876#: builtin/difftool.c:291
7877#, c-format
7878msgid "could not read symlink %s"
7879msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7880
7881#: builtin/difftool.c:293
7882#, c-format
7883msgid "could not read symlink file %s"
7884msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7885
7886#: builtin/difftool.c:301
7887#, c-format
7888msgid "could not read object %s for symlink %s"
7889msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7890
7891#: builtin/difftool.c:403
7892msgid ""
7893"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7894"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7895msgstr ""
7896"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7897"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7898
7899#: builtin/difftool.c:626
7900#, c-format
7901msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7902msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7903
7904#: builtin/difftool.c:628
7905msgid "working tree file has been left."
7906msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7907
7908#: builtin/difftool.c:639
7909#, c-format
7910msgid "temporary files exist in '%s'."
7911msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7912
7913#: builtin/difftool.c:640
7914msgid "you may want to cleanup or recover these."
7915msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7916
7917#: builtin/difftool.c:689
7918msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7919msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7920
7921#: builtin/difftool.c:691
7922msgid "perform a full-directory diff"
7923msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7924
7925#: builtin/difftool.c:693
7926msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7927msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7928
7929#: builtin/difftool.c:699
7930msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7931msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7932
7933#: builtin/difftool.c:700
7934msgid "<tool>"
7935msgstr "<công_cụ>"
7936
7937#: builtin/difftool.c:701
7938msgid "use the specified diff tool"
7939msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7940
7941#: builtin/difftool.c:703
7942msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7943msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7944
7945#: builtin/difftool.c:706
7946msgid ""
7947"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7948"code"
7949msgstr ""
7950"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7951"không"
7952
7953#: builtin/difftool.c:708
7954msgid "<command>"
7955msgstr "<lệnh>"
7956
7957#: builtin/difftool.c:709
7958msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7959msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7960
7961#: builtin/difftool.c:733
7962msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7963msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7964
7965#: builtin/difftool.c:740
7966msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7967msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7968
7969#: builtin/fast-export.c:26
7970msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7971msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7972
7973#: builtin/fast-export.c:982
7974msgid "show progress after <n> objects"
7975msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7976
7977#: builtin/fast-export.c:984
7978msgid "select handling of signed tags"
7979msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7980
7981#: builtin/fast-export.c:987
7982msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7983msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7984
7985#: builtin/fast-export.c:990
7986msgid "Dump marks to this file"
7987msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7988
7989#: builtin/fast-export.c:992
7990msgid "Import marks from this file"
7991msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7992
7993#: builtin/fast-export.c:994
7994msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7995msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7996
7997#: builtin/fast-export.c:996
7998msgid "Output full tree for each commit"
7999msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8000
8001#: builtin/fast-export.c:998
8002msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8003msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8004
8005#: builtin/fast-export.c:999
8006msgid "Skip output of blob data"
8007msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8008
8009#: builtin/fast-export.c:1000
8010msgid "refspec"
8011msgstr "refspec"
8012
8013#: builtin/fast-export.c:1001
8014msgid "Apply refspec to exported refs"
8015msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8016
8017#: builtin/fast-export.c:1002
8018msgid "anonymize output"
8019msgstr "kết xuất anonymize"
8020
8021#: builtin/fetch.c:22
8022msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8023msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8024
8025#: builtin/fetch.c:23
8026msgid "git fetch [<options>] <group>"
8027msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8028
8029#: builtin/fetch.c:24
8030msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8031msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8032
8033#: builtin/fetch.c:25
8034msgid "git fetch --all [<options>]"
8035msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8036
8037#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:182
8038msgid "fetch from all remotes"
8039msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8040
8041#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:185
8042msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8043msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8044
8045#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:188
8046msgid "path to upload pack on remote end"
8047msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8048
8049#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:190
8050msgid "force overwrite of local branch"
8051msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8052
8053#: builtin/fetch.c:97
8054msgid "fetch from multiple remotes"
8055msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8056
8057#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:192
8058msgid "fetch all tags and associated objects"
8059msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8060
8061#: builtin/fetch.c:101
8062msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8063msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8064
8065#: builtin/fetch.c:103
8066msgid "number of submodules fetched in parallel"
8067msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8068
8069#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:195
8070msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8071msgstr ""
8072"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8073"nữa"
8074
8075#: builtin/fetch.c:106 builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:123
8076msgid "on-demand"
8077msgstr "khi-cần"
8078
8079#: builtin/fetch.c:107
8080msgid "control recursive fetching of submodules"
8081msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8082
8083#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:203
8084msgid "keep downloaded pack"
8085msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8086
8087#: builtin/fetch.c:113
8088msgid "allow updating of HEAD ref"
8089msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8090
8091#: builtin/fetch.c:116 builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:206
8092msgid "deepen history of shallow clone"
8093msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8094
8095#: builtin/fetch.c:118
8096msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8097msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8098
8099#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:209
8100msgid "convert to a complete repository"
8101msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8102
8103#: builtin/fetch.c:126 builtin/log.c:1450
8104msgid "dir"
8105msgstr "tmục"
8106
8107#: builtin/fetch.c:127
8108msgid "prepend this to submodule path output"
8109msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8110
8111#: builtin/fetch.c:130
8112msgid ""
8113"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8114"files)"
8115msgstr ""
8116"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8117"tin cấu hình config)"
8118
8119#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:212
8120msgid "accept refs that update .git/shallow"
8121msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8122
8123#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
8124msgid "refmap"
8125msgstr "refmap"
8126
8127#: builtin/fetch.c:136 builtin/pull.c:215
8128msgid "specify fetch refmap"
8129msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8130
8131#: builtin/fetch.c:394
8132msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8133msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8134
8135#: builtin/fetch.c:512
8136#, c-format
8137msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8138msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8139
8140#: builtin/fetch.c:605
8141#, c-format
8142msgid "object %s not found"
8143msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8144
8145#: builtin/fetch.c:609
8146msgid "[up to date]"
8147msgstr "[đã cập nhật]"
8148
8149#: builtin/fetch.c:622 builtin/fetch.c:702
8150msgid "[rejected]"
8151msgstr "[Bị từ chối]"
8152
8153#: builtin/fetch.c:623
8154msgid "can't fetch in current branch"
8155msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8156
8157#: builtin/fetch.c:632
8158msgid "[tag update]"
8159msgstr "[cập nhật thẻ]"
8160
8161#: builtin/fetch.c:633 builtin/fetch.c:666 builtin/fetch.c:682
8162#: builtin/fetch.c:697
8163msgid "unable to update local ref"
8164msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8165
8166#: builtin/fetch.c:652
8167msgid "[new tag]"
8168msgstr "[thẻ mới]"
8169
8170#: builtin/fetch.c:655
8171msgid "[new branch]"
8172msgstr "[nhánh mới]"
8173
8174#: builtin/fetch.c:658
8175msgid "[new ref]"
8176msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8177
8178#: builtin/fetch.c:697
8179msgid "forced update"
8180msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8181
8182#: builtin/fetch.c:702
8183msgid "non-fast-forward"
8184msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8185
8186#: builtin/fetch.c:747
8187#, c-format
8188msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8189msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8190
8191#: builtin/fetch.c:767
8192#, c-format
8193msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8194msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8195
8196#: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8197#, c-format
8198msgid "From %.*s\n"
8199msgstr "Từ %.*s\n"
8200
8201#: builtin/fetch.c:866
8202#, c-format
8203msgid ""
8204"some local refs could not be updated; try running\n"
8205" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8206msgstr ""
8207"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8208" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8209
8210#: builtin/fetch.c:921
8211#, c-format
8212msgid "   (%s will become dangling)"
8213msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8214
8215#: builtin/fetch.c:922
8216#, c-format
8217msgid "   (%s has become dangling)"
8218msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8219
8220#: builtin/fetch.c:954
8221msgid "[deleted]"
8222msgstr "[đã xóa]"
8223
8224#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1023
8225msgid "(none)"
8226msgstr "(không)"
8227
8228#: builtin/fetch.c:978
8229#, c-format
8230msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8231msgstr ""
8232"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8233"trần (bare)"
8234
8235#: builtin/fetch.c:997
8236#, c-format
8237msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8238msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8239
8240#: builtin/fetch.c:1000
8241#, c-format
8242msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8243msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8244
8245#: builtin/fetch.c:1076
8246#, c-format
8247msgid "Don't know how to fetch from %s"
8248msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8249
8250#: builtin/fetch.c:1236
8251#, c-format
8252msgid "Fetching %s\n"
8253msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8254
8255#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:97
8256#, c-format
8257msgid "Could not fetch %s"
8258msgstr "không thể “%s” về"
8259
8260#: builtin/fetch.c:1256
8261msgid ""
8262"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
8263"remote name from which new revisions should be fetched."
8264msgstr ""
8265"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8266"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8267
8268#: builtin/fetch.c:1279
8269msgid "You need to specify a tag name."
8270msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8271
8272#: builtin/fetch.c:1321
8273msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8274msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8275
8276#: builtin/fetch.c:1323
8277msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8278msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8279
8280#: builtin/fetch.c:1328
8281msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8282msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8283
8284#: builtin/fetch.c:1330
8285msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8286msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8287
8288#: builtin/fetch.c:1349
8289msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8290msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8291
8292#: builtin/fetch.c:1351
8293msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8294msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8295
8296#: builtin/fetch.c:1362
8297#, c-format
8298msgid "No such remote or remote group: %s"
8299msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8300
8301#: builtin/fetch.c:1370
8302msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8303msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8304
8305#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8306msgid ""
8307"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8308msgstr ""
8309"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8310"tin>]"
8311
8312#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
8313msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8314msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8315
8316#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
8317msgid "alias for --log (deprecated)"
8318msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8319
8320#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8321msgid "text"
8322msgstr "văn bản"
8323
8324#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8325msgid "use <text> as start of message"
8326msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8327
8328#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8329msgid "file to read from"
8330msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8331
8332#: builtin/for-each-ref.c:10
8333msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8334msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8335
8336#: builtin/for-each-ref.c:11
8337msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8338msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8339
8340#: builtin/for-each-ref.c:12
8341msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8342msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8343
8344#: builtin/for-each-ref.c:13
8345msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8346msgstr ""
8347"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8348"chuyển-giao>]]"
8349
8350#: builtin/for-each-ref.c:28
8351msgid "quote placeholders suitably for shells"
8352msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8353
8354#: builtin/for-each-ref.c:30
8355msgid "quote placeholders suitably for perl"
8356msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8357
8358#: builtin/for-each-ref.c:32
8359msgid "quote placeholders suitably for python"
8360msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8361
8362#: builtin/for-each-ref.c:34
8363msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8364msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8365
8366#: builtin/for-each-ref.c:37
8367msgid "show only <n> matched refs"
8368msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8369
8370#: builtin/for-each-ref.c:42
8371msgid "print only refs which points at the given object"
8372msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8373
8374#: builtin/for-each-ref.c:44
8375msgid "print only refs that are merged"
8376msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8377
8378#: builtin/for-each-ref.c:45
8379msgid "print only refs that are not merged"
8380msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8381
8382#: builtin/for-each-ref.c:46
8383msgid "print only refs which contain the commit"
8384msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8385
8386#: builtin/for-each-ref.c:47
8387msgid "print only refs which don't contain the commit"
8388msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8389
8390#: builtin/fsck.c:554
8391msgid "Checking object directories"
8392msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8393
8394#: builtin/fsck.c:646
8395msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8396msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8397
8398#: builtin/fsck.c:652
8399msgid "show unreachable objects"
8400msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8401
8402#: builtin/fsck.c:653
8403msgid "show dangling objects"
8404msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8405
8406#: builtin/fsck.c:654
8407msgid "report tags"
8408msgstr "báo cáo các thẻ"
8409
8410#: builtin/fsck.c:655
8411msgid "report root nodes"
8412msgstr "báo cáo node gốc"
8413
8414#: builtin/fsck.c:656
8415msgid "make index objects head nodes"
8416msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8417
8418#: builtin/fsck.c:657
8419msgid "make reflogs head nodes (default)"
8420msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8421
8422#: builtin/fsck.c:658
8423msgid "also consider packs and alternate objects"
8424msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8425
8426#: builtin/fsck.c:659
8427msgid "check only connectivity"
8428msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8429
8430#: builtin/fsck.c:660
8431msgid "enable more strict checking"
8432msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8433
8434#: builtin/fsck.c:662
8435msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8436msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8437
8438#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8439msgid "show progress"
8440msgstr "hiển thị quá trình"
8441
8442#: builtin/fsck.c:664
8443msgid "show verbose names for reachable objects"
8444msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8445
8446#: builtin/fsck.c:725
8447msgid "Checking objects"
8448msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8449
8450#: builtin/gc.c:26
8451msgid "git gc [<options>]"
8452msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8453
8454#: builtin/gc.c:79
8455#, c-format
8456msgid "Failed to fstat %s: %s"
8457msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8458
8459#: builtin/gc.c:311
8460#, c-format
8461msgid "Can't stat %s"
8462msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8463
8464#: builtin/gc.c:320
8465#, c-format
8466msgid ""
8467"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8468"and remove %s.\n"
8469"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8470"\n"
8471"%s"
8472msgstr ""
8473"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8474"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8475"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8476"\n"
8477"%s"
8478
8479#: builtin/gc.c:359
8480msgid "prune unreferenced objects"
8481msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8482
8483#: builtin/gc.c:361
8484msgid "be more thorough (increased runtime)"
8485msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8486
8487#: builtin/gc.c:362
8488msgid "enable auto-gc mode"
8489msgstr "bật chế độ auto-gc"
8490
8491#: builtin/gc.c:363
8492msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8493msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8494
8495#: builtin/gc.c:380
8496#, c-format
8497msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8498msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8499
8500#: builtin/gc.c:408
8501#, c-format
8502msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8503msgstr ""
8504"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8505"việc.\n"
8506
8507#: builtin/gc.c:410
8508#, c-format
8509msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8510msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8511
8512#: builtin/gc.c:411
8513#, c-format
8514msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8515msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8516
8517#: builtin/gc.c:436
8518#, c-format
8519msgid ""
8520"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8521msgstr ""
8522"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8523"phải thế)"
8524
8525#: builtin/gc.c:480
8526msgid ""
8527"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8528msgstr ""
8529"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8530"để xóa bỏ chúng đi."
8531
8532#: builtin/grep.c:27
8533msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8534msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8535
8536#: builtin/grep.c:235
8537#, c-format
8538msgid "grep: failed to create thread: %s"
8539msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8540
8541#: builtin/grep.c:293
8542#, c-format
8543msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8544msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8545
8546#. TRANSLATORS: %s is the configuration
8547#. variable for tweaking threads, currently
8548#. grep.threads
8549#.
8550#: builtin/grep.c:302 builtin/index-pack.c:1494 builtin/index-pack.c:1692
8551#, c-format
8552msgid "no threads support, ignoring %s"
8553msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8554
8555#: builtin/grep.c:788 builtin/grep.c:829
8556#, c-format
8557msgid "unable to read tree (%s)"
8558msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8559
8560#: builtin/grep.c:848
8561#, c-format
8562msgid "unable to grep from object of type %s"
8563msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8564
8565#: builtin/grep.c:912
8566#, c-format
8567msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8568msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8569
8570#: builtin/grep.c:999
8571msgid "search in index instead of in the work tree"
8572msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8573
8574#: builtin/grep.c:1001
8575msgid "find in contents not managed by git"
8576msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8577
8578#: builtin/grep.c:1003
8579msgid "search in both tracked and untracked files"
8580msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8581
8582#: builtin/grep.c:1005
8583msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8584msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8585
8586#: builtin/grep.c:1007
8587msgid "recursively search in each submodule"
8588msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8589
8590#: builtin/grep.c:1009
8591msgid "basename"
8592msgstr "tên cơ sở"
8593
8594#: builtin/grep.c:1010
8595msgid "prepend parent project's basename to output"
8596msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8597
8598#: builtin/grep.c:1013
8599msgid "show non-matching lines"
8600msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8601
8602#: builtin/grep.c:1015
8603msgid "case insensitive matching"
8604msgstr "phân biệt HOA/thường"
8605
8606#: builtin/grep.c:1017
8607msgid "match patterns only at word boundaries"
8608msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8609
8610#: builtin/grep.c:1019
8611msgid "process binary files as text"
8612msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8613
8614#: builtin/grep.c:1021
8615msgid "don't match patterns in binary files"
8616msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8617
8618#: builtin/grep.c:1024
8619msgid "process binary files with textconv filters"
8620msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8621
8622#: builtin/grep.c:1026
8623msgid "descend at most <depth> levels"
8624msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8625
8626#: builtin/grep.c:1030
8627msgid "use extended POSIX regular expressions"
8628msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8629
8630#: builtin/grep.c:1033
8631msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8632msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8633
8634#: builtin/grep.c:1036
8635msgid "interpret patterns as fixed strings"
8636msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8637
8638#: builtin/grep.c:1039
8639msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8640msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8641
8642#: builtin/grep.c:1042
8643msgid "show line numbers"
8644msgstr "hiển thị số của dòng"
8645
8646#: builtin/grep.c:1043
8647msgid "don't show filenames"
8648msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8649
8650#: builtin/grep.c:1044
8651msgid "show filenames"
8652msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8653
8654#: builtin/grep.c:1046
8655msgid "show filenames relative to top directory"
8656msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8657
8658#: builtin/grep.c:1048
8659msgid "show only filenames instead of matching lines"
8660msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8661
8662#: builtin/grep.c:1050
8663msgid "synonym for --files-with-matches"
8664msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8665
8666#: builtin/grep.c:1053
8667msgid "show only the names of files without match"
8668msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8669
8670#: builtin/grep.c:1055
8671msgid "print NUL after filenames"
8672msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8673
8674#: builtin/grep.c:1057
8675msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8676msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8677
8678#: builtin/grep.c:1058
8679msgid "highlight matches"
8680msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8681
8682#: builtin/grep.c:1060
8683msgid "print empty line between matches from different files"
8684msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8685
8686#: builtin/grep.c:1062
8687msgid "show filename only once above matches from same file"
8688msgstr ""
8689"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8690
8691#: builtin/grep.c:1065
8692msgid "show <n> context lines before and after matches"
8693msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8694
8695#: builtin/grep.c:1068
8696msgid "show <n> context lines before matches"
8697msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8698
8699#: builtin/grep.c:1070
8700msgid "show <n> context lines after matches"
8701msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8702
8703#: builtin/grep.c:1072
8704msgid "use <n> worker threads"
8705msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8706
8707#: builtin/grep.c:1073
8708msgid "shortcut for -C NUM"
8709msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8710
8711#: builtin/grep.c:1076
8712msgid "show a line with the function name before matches"
8713msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8714
8715#: builtin/grep.c:1078
8716msgid "show the surrounding function"
8717msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8718
8719#: builtin/grep.c:1081
8720msgid "read patterns from file"
8721msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8722
8723#: builtin/grep.c:1083
8724msgid "match <pattern>"
8725msgstr "match <mẫu>"
8726
8727#: builtin/grep.c:1085
8728msgid "combine patterns specified with -e"
8729msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8730
8731#: builtin/grep.c:1097
8732msgid "indicate hit with exit status without output"
8733msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8734
8735#: builtin/grep.c:1099
8736msgid "show only matches from files that match all patterns"
8737msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8738
8739#: builtin/grep.c:1101
8740msgid "show parse tree for grep expression"
8741msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8742
8743#: builtin/grep.c:1105
8744msgid "pager"
8745msgstr "dàn trang"
8746
8747#: builtin/grep.c:1105
8748msgid "show matching files in the pager"
8749msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8750
8751#: builtin/grep.c:1108
8752msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8753msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8754
8755#: builtin/grep.c:1172
8756msgid "no pattern given."
8757msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8758
8759#: builtin/grep.c:1204
8760msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8761msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8762
8763#: builtin/grep.c:1211
8764#, c-format
8765msgid "unable to resolve revision: %s"
8766msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8767
8768#: builtin/grep.c:1245 builtin/index-pack.c:1490
8769#, c-format
8770msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8771msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8772
8773#: builtin/grep.c:1250
8774msgid "no threads support, ignoring --threads"
8775msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8776
8777#: builtin/grep.c:1281
8778msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8779msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8780
8781#: builtin/grep.c:1304
8782msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8783msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8784
8785#: builtin/grep.c:1310
8786msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8787msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8788
8789#: builtin/grep.c:1316
8790msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8791msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8792
8793#: builtin/grep.c:1324
8794msgid "both --cached and trees are given."
8795msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8796
8797#: builtin/hash-object.c:82
8798msgid ""
8799"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8800"[--] <file>..."
8801msgstr ""
8802"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8803"[--] <tập-tin>…"
8804
8805#: builtin/hash-object.c:83
8806msgid "git hash-object  --stdin-paths"
8807msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
8808
8809#: builtin/hash-object.c:95
8810msgid "type"
8811msgstr "kiểu"
8812
8813#: builtin/hash-object.c:95
8814msgid "object type"
8815msgstr "kiểu đối tượng"
8816
8817#: builtin/hash-object.c:96
8818msgid "write the object into the object database"
8819msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8820
8821#: builtin/hash-object.c:98
8822msgid "read the object from stdin"
8823msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8824
8825#: builtin/hash-object.c:100
8826msgid "store file as is without filters"
8827msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8828
8829#: builtin/hash-object.c:101
8830msgid ""
8831"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8832msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8833
8834#: builtin/hash-object.c:102
8835msgid "process file as it were from this path"
8836msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8837
8838#: builtin/help.c:43
8839msgid "print all available commands"
8840msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8841
8842#: builtin/help.c:44
8843msgid "exclude guides"
8844msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8845
8846#: builtin/help.c:45
8847msgid "print list of useful guides"
8848msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8849
8850#: builtin/help.c:46
8851msgid "show man page"
8852msgstr "hiển thị trang man"
8853
8854#: builtin/help.c:47
8855msgid "show manual in web browser"
8856msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8857
8858#: builtin/help.c:49
8859msgid "show info page"
8860msgstr "hiện trang info"
8861
8862#: builtin/help.c:55
8863msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8864msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8865
8866#: builtin/help.c:67
8867#, c-format
8868msgid "unrecognized help format '%s'"
8869msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8870
8871#: builtin/help.c:94
8872msgid "Failed to start emacsclient."
8873msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8874
8875#: builtin/help.c:107
8876msgid "Failed to parse emacsclient version."
8877msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8878
8879#: builtin/help.c:115
8880#, c-format
8881msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8882msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8883
8884#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:154 builtin/help.c:163 builtin/help.c:171
8885#, c-format
8886msgid "failed to exec '%s'"
8887msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8888
8889#: builtin/help.c:208
8890#, c-format
8891msgid ""
8892"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8893"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8894msgstr ""
8895"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8896"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8897
8898#: builtin/help.c:220
8899#, c-format
8900msgid ""
8901"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8902"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8903msgstr ""
8904"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8905"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8906
8907#: builtin/help.c:337
8908#, c-format
8909msgid "'%s': unknown man viewer."
8910msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8911
8912#: builtin/help.c:354
8913msgid "no man viewer handled the request"
8914msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8915
8916#: builtin/help.c:362
8917msgid "no info viewer handled the request"
8918msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8919
8920#: builtin/help.c:404
8921msgid "Defining attributes per path"
8922msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8923
8924#: builtin/help.c:405
8925msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8926msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8927
8928#: builtin/help.c:406
8929msgid "A Git glossary"
8930msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8931
8932#: builtin/help.c:407
8933msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8934msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8935
8936#: builtin/help.c:408
8937msgid "Defining submodule properties"
8938msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8939
8940#: builtin/help.c:409
8941msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8942msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8943
8944#: builtin/help.c:410
8945msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8946msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8947
8948#: builtin/help.c:411
8949msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8950msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8951
8952#: builtin/help.c:423
8953msgid "The common Git guides are:\n"
8954msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8955
8956#: builtin/help.c:441
8957#, c-format
8958msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8959msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8960
8961#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
8962#, c-format
8963msgid "usage: %s%s"
8964msgstr "cách dùng: %s%s"
8965
8966#: builtin/index-pack.c:155
8967#, c-format
8968msgid "unable to open %s"
8969msgstr "không thể mở %s"
8970
8971#: builtin/index-pack.c:205
8972#, c-format
8973msgid "object type mismatch at %s"
8974msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8975
8976#: builtin/index-pack.c:225
8977#, c-format
8978msgid "did not receive expected object %s"
8979msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8980
8981#: builtin/index-pack.c:228
8982#, c-format
8983msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8984msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8985
8986#: builtin/index-pack.c:270
8987#, c-format
8988msgid "cannot fill %d byte"
8989msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8990msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8991
8992#: builtin/index-pack.c:280
8993msgid "early EOF"
8994msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8995
8996#: builtin/index-pack.c:281
8997msgid "read error on input"
8998msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8999
9000#: builtin/index-pack.c:293
9001msgid "used more bytes than were available"
9002msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9003
9004#: builtin/index-pack.c:300
9005msgid "pack too large for current definition of off_t"
9006msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9007
9008#: builtin/index-pack.c:303 builtin/unpack-objects.c:93
9009msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9010msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9011
9012#: builtin/index-pack.c:318
9013#, c-format
9014msgid "unable to create '%s'"
9015msgstr "không thể tạo “%s”"
9016
9017#: builtin/index-pack.c:324
9018#, c-format
9019msgid "cannot open packfile '%s'"
9020msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9021
9022#: builtin/index-pack.c:338
9023msgid "pack signature mismatch"
9024msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9025
9026#: builtin/index-pack.c:340
9027#, c-format
9028msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9029msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9030
9031#: builtin/index-pack.c:358
9032#, c-format
9033msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9034msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9035
9036#: builtin/index-pack.c:479
9037#, c-format
9038msgid "inflate returned %d"
9039msgstr "xả nén trả về %d"
9040
9041#: builtin/index-pack.c:528
9042msgid "offset value overflow for delta base object"
9043msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9044
9045#: builtin/index-pack.c:536
9046msgid "delta base offset is out of bound"
9047msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9048
9049#: builtin/index-pack.c:544
9050#, c-format
9051msgid "unknown object type %d"
9052msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9053
9054#: builtin/index-pack.c:575
9055msgid "cannot pread pack file"
9056msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9057
9058#: builtin/index-pack.c:577
9059#, c-format
9060msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9061msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9062msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9063
9064#: builtin/index-pack.c:603
9065msgid "serious inflate inconsistency"
9066msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9067
9068#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
9069#: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
9070#, c-format
9071msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9072msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9073
9074#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:167
9075#: builtin/pack-objects.c:261
9076#, c-format
9077msgid "unable to read %s"
9078msgstr "không thể đọc %s"
9079
9080#: builtin/index-pack.c:814
9081#, c-format
9082msgid "cannot read existing object info %s"
9083msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9084
9085#: builtin/index-pack.c:822
9086#, c-format
9087msgid "cannot read existing object %s"
9088msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9089
9090#: builtin/index-pack.c:836
9091#, c-format
9092msgid "invalid blob object %s"
9093msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9094
9095#: builtin/index-pack.c:851
9096#, c-format
9097msgid "invalid %s"
9098msgstr "%s không hợp lệ"
9099
9100#: builtin/index-pack.c:854
9101msgid "Error in object"
9102msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9103
9104#: builtin/index-pack.c:856
9105#, c-format
9106msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9107msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9108
9109#: builtin/index-pack.c:928 builtin/index-pack.c:959
9110msgid "failed to apply delta"
9111msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9112
9113#: builtin/index-pack.c:1130
9114msgid "Receiving objects"
9115msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9116
9117#: builtin/index-pack.c:1130
9118msgid "Indexing objects"
9119msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9120
9121#: builtin/index-pack.c:1164
9122msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9123msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9124
9125#: builtin/index-pack.c:1169
9126msgid "cannot fstat packfile"
9127msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9128
9129#: builtin/index-pack.c:1172
9130msgid "pack has junk at the end"
9131msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9132
9133#: builtin/index-pack.c:1184
9134msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9135msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9136
9137#: builtin/index-pack.c:1207
9138msgid "Resolving deltas"
9139msgstr "Đang phân giải các delta"
9140
9141#: builtin/index-pack.c:1218
9142#, c-format
9143msgid "unable to create thread: %s"
9144msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9145
9146#: builtin/index-pack.c:1260
9147msgid "confusion beyond insanity"
9148msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9149
9150#: builtin/index-pack.c:1266
9151#, c-format
9152msgid "completed with %d local object"
9153msgid_plural "completed with %d local objects"
9154msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9155
9156#: builtin/index-pack.c:1278
9157#, c-format
9158msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9159msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9160
9161#: builtin/index-pack.c:1282
9162#, c-format
9163msgid "pack has %d unresolved delta"
9164msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9165msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9166
9167#: builtin/index-pack.c:1306
9168#, c-format
9169msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9170msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9171
9172#: builtin/index-pack.c:1382
9173#, c-format
9174msgid "local object %s is corrupt"
9175msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9176
9177#: builtin/index-pack.c:1408
9178msgid "error while closing pack file"
9179msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9180
9181#: builtin/index-pack.c:1420
9182#, c-format
9183msgid "cannot write keep file '%s'"
9184msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9185
9186#: builtin/index-pack.c:1428
9187#, c-format
9188msgid "cannot close written keep file '%s'"
9189msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9190
9191#: builtin/index-pack.c:1438
9192msgid "cannot store pack file"
9193msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9194
9195#: builtin/index-pack.c:1446
9196msgid "cannot store index file"
9197msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9198
9199#: builtin/index-pack.c:1484
9200#, c-format
9201msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9202msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9203
9204#: builtin/index-pack.c:1552
9205#, c-format
9206msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9207msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9208
9209#: builtin/index-pack.c:1554
9210#, c-format
9211msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9212msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9213
9214#: builtin/index-pack.c:1602
9215#, c-format
9216msgid "non delta: %d object"
9217msgid_plural "non delta: %d objects"
9218msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9219
9220#: builtin/index-pack.c:1609
9221#, c-format
9222msgid "chain length = %d: %lu object"
9223msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9224msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9225
9226#: builtin/index-pack.c:1622
9227#, c-format
9228msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9229msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9230
9231#: builtin/index-pack.c:1704 builtin/index-pack.c:1707
9232#: builtin/index-pack.c:1723 builtin/index-pack.c:1727
9233#, c-format
9234msgid "bad %s"
9235msgstr "%s sai"
9236
9237#: builtin/index-pack.c:1743
9238msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9239msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9240
9241#: builtin/index-pack.c:1745
9242msgid "--stdin requires a git repository"
9243msgstr "--stdin cần một kho git"
9244
9245#: builtin/index-pack.c:1753
9246msgid "--verify with no packfile name given"
9247msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9248
9249#: builtin/init-db.c:55
9250#, c-format
9251msgid "cannot stat '%s'"
9252msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9253
9254#: builtin/init-db.c:61
9255#, c-format
9256msgid "cannot stat template '%s'"
9257msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9258
9259#: builtin/init-db.c:66
9260#, c-format
9261msgid "cannot opendir '%s'"
9262msgstr "không thể opendir() “%s”"
9263
9264#: builtin/init-db.c:77
9265#, c-format
9266msgid "cannot readlink '%s'"
9267msgstr "không thể readlink “%s”"
9268
9269#: builtin/init-db.c:79
9270#, c-format
9271msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9272msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9273
9274#: builtin/init-db.c:85
9275#, c-format
9276msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9277msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9278
9279#: builtin/init-db.c:89
9280#, c-format
9281msgid "ignoring template %s"
9282msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9283
9284#: builtin/init-db.c:120
9285#, c-format
9286msgid "templates not found %s"
9287msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9288
9289#: builtin/init-db.c:135
9290#, c-format
9291msgid "not copying templates from '%s': %s"
9292msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9293
9294#: builtin/init-db.c:328
9295#, c-format
9296msgid "unable to handle file type %d"
9297msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9298
9299#: builtin/init-db.c:331
9300#, c-format
9301msgid "unable to move %s to %s"
9302msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9303
9304#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9305#, c-format
9306msgid "%s already exists"
9307msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9308
9309#: builtin/init-db.c:404
9310#, c-format
9311msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9312msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9313
9314#: builtin/init-db.c:405
9315#, c-format
9316msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9317msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9318
9319#: builtin/init-db.c:409
9320#, c-format
9321msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9322msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9323
9324#: builtin/init-db.c:410
9325#, c-format
9326msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9327msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9328
9329#: builtin/init-db.c:458
9330msgid ""
9331"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9332"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9333msgstr ""
9334"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9335"quyền>]] [thư-mục]"
9336
9337#: builtin/init-db.c:481
9338msgid "permissions"
9339msgstr "các quyền"
9340
9341#: builtin/init-db.c:482
9342msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9343msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9344
9345#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9346#, c-format
9347msgid "cannot mkdir %s"
9348msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9349
9350#: builtin/init-db.c:525
9351#, c-format
9352msgid "cannot chdir to %s"
9353msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9354
9355#: builtin/init-db.c:546
9356#, c-format
9357msgid ""
9358"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9359"dir=<directory>)"
9360msgstr ""
9361"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9362"dir=<thư-mục>)"
9363
9364#: builtin/init-db.c:574
9365#, c-format
9366msgid "Cannot access work tree '%s'"
9367msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9368
9369#: builtin/interpret-trailers.c:15
9370msgid ""
9371"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9372"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9373msgstr ""
9374"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9375"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9376
9377#: builtin/interpret-trailers.c:26
9378msgid "edit files in place"
9379msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9380
9381#: builtin/interpret-trailers.c:27
9382msgid "trim empty trailers"
9383msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9384
9385#: builtin/interpret-trailers.c:28
9386msgid "trailer"
9387msgstr "bộ dò vết"
9388
9389#: builtin/interpret-trailers.c:29
9390msgid "trailer(s) to add"
9391msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9392
9393#: builtin/interpret-trailers.c:42
9394msgid "no input file given for in-place editing"
9395msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9396
9397#: builtin/log.c:45
9398msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9399msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9400
9401#: builtin/log.c:46
9402msgid "git show [<options>] <object>..."
9403msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9404
9405#: builtin/log.c:90
9406#, c-format
9407msgid "invalid --decorate option: %s"
9408msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9409
9410#: builtin/log.c:147
9411msgid "suppress diff output"
9412msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9413
9414#: builtin/log.c:148
9415msgid "show source"
9416msgstr "hiển thị mã nguồn"
9417
9418#: builtin/log.c:149
9419msgid "Use mail map file"
9420msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9421
9422#: builtin/log.c:150
9423msgid "decorate options"
9424msgstr "các tùy chọn trang trí"
9425
9426#: builtin/log.c:153
9427msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9428msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9429
9430#: builtin/log.c:249
9431#, c-format
9432msgid "Final output: %d %s\n"
9433msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9434
9435#: builtin/log.c:497
9436#, c-format
9437msgid "git show %s: bad file"
9438msgstr "git show %s: sai tập tin"
9439
9440#: builtin/log.c:512 builtin/log.c:606
9441#, c-format
9442msgid "Could not read object %s"
9443msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9444
9445#: builtin/log.c:630
9446#, c-format
9447msgid "Unknown type: %d"
9448msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9449
9450#: builtin/log.c:751
9451msgid "format.headers without value"
9452msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9453
9454#: builtin/log.c:852
9455msgid "name of output directory is too long"
9456msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9457
9458#: builtin/log.c:868
9459#, c-format
9460msgid "Cannot open patch file %s"
9461msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9462
9463#: builtin/log.c:885
9464msgid "Need exactly one range."
9465msgstr "Cần chính xác một vùng."
9466
9467#: builtin/log.c:895
9468msgid "Not a range."
9469msgstr "Không phải là một vùng."
9470
9471#: builtin/log.c:1001
9472msgid "Cover letter needs email format"
9473msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9474
9475#: builtin/log.c:1081
9476#, c-format
9477msgid "insane in-reply-to: %s"
9478msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9479
9480#: builtin/log.c:1108
9481msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9482msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9483
9484#: builtin/log.c:1158
9485msgid "Two output directories?"
9486msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9487
9488#: builtin/log.c:1265 builtin/log.c:1908 builtin/log.c:1910 builtin/log.c:1922
9489#, c-format
9490msgid "Unknown commit %s"
9491msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9492
9493#: builtin/log.c:1275 builtin/notes.c:886 builtin/tag.c:533
9494#, c-format
9495msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9496msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9497
9498#: builtin/log.c:1280
9499msgid "Could not find exact merge base."
9500msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9501
9502#: builtin/log.c:1284
9503msgid ""
9504"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9505"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9506"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9507msgstr ""
9508"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9509"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9510"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9511"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9512
9513#: builtin/log.c:1304
9514msgid "Failed to find exact merge base"
9515msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9516
9517#: builtin/log.c:1315
9518msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9519msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9520
9521#: builtin/log.c:1319
9522msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9523msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9524
9525#: builtin/log.c:1368
9526msgid "cannot get patch id"
9527msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9528
9529#: builtin/log.c:1425
9530msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9531msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9532
9533#: builtin/log.c:1428
9534msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9535msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9536
9537#: builtin/log.c:1432
9538msgid "print patches to standard out"
9539msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9540
9541#: builtin/log.c:1434
9542msgid "generate a cover letter"
9543msgstr "tạo bì thư"
9544
9545#: builtin/log.c:1436
9546msgid "use simple number sequence for output file names"
9547msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9548
9549#: builtin/log.c:1437
9550msgid "sfx"
9551msgstr "sfx"
9552
9553#: builtin/log.c:1438
9554msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9555msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9556
9557#: builtin/log.c:1440
9558msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9559msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9560
9561#: builtin/log.c:1442
9562msgid "mark the series as Nth re-roll"
9563msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9564
9565#: builtin/log.c:1444
9566msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9567msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9568
9569#: builtin/log.c:1447
9570msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9571msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9572
9573#: builtin/log.c:1450
9574msgid "store resulting files in <dir>"
9575msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9576
9577#: builtin/log.c:1453
9578msgid "don't strip/add [PATCH]"
9579msgstr "không strip/add [VÁ]"
9580
9581#: builtin/log.c:1456
9582msgid "don't output binary diffs"
9583msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9584
9585#: builtin/log.c:1458
9586msgid "output all-zero hash in From header"
9587msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9588
9589#: builtin/log.c:1460
9590msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9591msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9592
9593#: builtin/log.c:1462
9594msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9595msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9596
9597#: builtin/log.c:1464
9598msgid "Messaging"
9599msgstr "Lời nhắn"
9600
9601#: builtin/log.c:1465
9602msgid "header"
9603msgstr "đầu đề thư"
9604
9605#: builtin/log.c:1466
9606msgid "add email header"
9607msgstr "thêm đầu đề thư"
9608
9609#: builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1469
9610msgid "email"
9611msgstr "thư điện tử"
9612
9613#: builtin/log.c:1467
9614msgid "add To: header"
9615msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9616
9617#: builtin/log.c:1469
9618msgid "add Cc: header"
9619msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9620
9621#: builtin/log.c:1471
9622msgid "ident"
9623msgstr "thụt lề"
9624
9625#: builtin/log.c:1472
9626msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9627msgstr ""
9628"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9629
9630#: builtin/log.c:1474
9631msgid "message-id"
9632msgstr "message-id"
9633
9634#: builtin/log.c:1475
9635msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9636msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9637
9638#: builtin/log.c:1476 builtin/log.c:1479
9639msgid "boundary"
9640msgstr "ranh giới"
9641
9642#: builtin/log.c:1477
9643msgid "attach the patch"
9644msgstr "đính kèm miếng vá"
9645
9646#: builtin/log.c:1480
9647msgid "inline the patch"
9648msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9649
9650#: builtin/log.c:1484
9651msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9652msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9653
9654#: builtin/log.c:1486
9655msgid "signature"
9656msgstr "chữ ký"
9657
9658#: builtin/log.c:1487
9659msgid "add a signature"
9660msgstr "thêm chữ ký"
9661
9662#: builtin/log.c:1488
9663msgid "base-commit"
9664msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9665
9666#: builtin/log.c:1489
9667msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9668msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9669
9670#: builtin/log.c:1491
9671msgid "add a signature from a file"
9672msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9673
9674#: builtin/log.c:1492
9675msgid "don't print the patch filenames"
9676msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9677
9678#: builtin/log.c:1567
9679#, c-format
9680msgid "invalid ident line: %s"
9681msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9682
9683#: builtin/log.c:1582
9684msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9685msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
9686
9687#: builtin/log.c:1584
9688msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9689msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9690
9691#: builtin/log.c:1592
9692msgid "--name-only does not make sense"
9693msgstr "--name-only không hợp lý"
9694
9695#: builtin/log.c:1594
9696msgid "--name-status does not make sense"
9697msgstr "--name-status không hợp lý"
9698
9699#: builtin/log.c:1596
9700msgid "--check does not make sense"
9701msgstr "--check không hợp lý"
9702
9703#: builtin/log.c:1626
9704msgid "standard output, or directory, which one?"
9705msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9706
9707#: builtin/log.c:1628
9708#, c-format
9709msgid "Could not create directory '%s'"
9710msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9711
9712#: builtin/log.c:1722
9713#, c-format
9714msgid "unable to read signature file '%s'"
9715msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9716
9717#: builtin/log.c:1794
9718msgid "Failed to create output files"
9719msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9720
9721#: builtin/log.c:1843
9722msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9723msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9724
9725#: builtin/log.c:1897
9726#, c-format
9727msgid ""
9728"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9729msgstr ""
9730"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9731"cách thủ công.\n"
9732
9733#: builtin/ls-files.c:468
9734msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9735msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9736
9737#: builtin/ls-files.c:517
9738msgid "identify the file status with tags"
9739msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9740
9741#: builtin/ls-files.c:519
9742msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9743msgstr ""
9744"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9745"thay đổi)"
9746
9747#: builtin/ls-files.c:521
9748msgid "show cached files in the output (default)"
9749msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9750
9751#: builtin/ls-files.c:523
9752msgid "show deleted files in the output"
9753msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9754
9755#: builtin/ls-files.c:525
9756msgid "show modified files in the output"
9757msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9758
9759#: builtin/ls-files.c:527
9760msgid "show other files in the output"
9761msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9762
9763#: builtin/ls-files.c:529
9764msgid "show ignored files in the output"
9765msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9766
9767#: builtin/ls-files.c:532
9768msgid "show staged contents' object name in the output"
9769msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9770
9771#: builtin/ls-files.c:534
9772msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9773msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9774
9775#: builtin/ls-files.c:536
9776msgid "show 'other' directories' names only"
9777msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9778
9779#: builtin/ls-files.c:538
9780msgid "show line endings of files"
9781msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9782
9783#: builtin/ls-files.c:540
9784msgid "don't show empty directories"
9785msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9786
9787#: builtin/ls-files.c:543
9788msgid "show unmerged files in the output"
9789msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9790
9791#: builtin/ls-files.c:545
9792msgid "show resolve-undo information"
9793msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9794
9795#: builtin/ls-files.c:547
9796msgid "skip files matching pattern"
9797msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9798
9799#: builtin/ls-files.c:550
9800msgid "exclude patterns are read from <file>"
9801msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9802
9803#: builtin/ls-files.c:553
9804msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9805msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9806
9807#: builtin/ls-files.c:555
9808msgid "add the standard git exclusions"
9809msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9810
9811#: builtin/ls-files.c:558
9812msgid "make the output relative to the project top directory"
9813msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9814
9815#: builtin/ls-files.c:561
9816msgid "recurse through submodules"
9817msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9818
9819#: builtin/ls-files.c:563
9820msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9821msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9822
9823#: builtin/ls-files.c:564
9824msgid "tree-ish"
9825msgstr "tree-ish"
9826
9827#: builtin/ls-files.c:565
9828msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9829msgstr ""
9830"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9831
9832#: builtin/ls-files.c:567
9833msgid "show debugging data"
9834msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9835
9836#: builtin/ls-remote.c:7
9837msgid ""
9838"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9839"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9840"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9841msgstr ""
9842"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9843"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9844"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9845
9846#: builtin/ls-remote.c:52
9847msgid "do not print remote URL"
9848msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9849
9850#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9851msgid "exec"
9852msgstr "thực thi"
9853
9854#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9855msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9856msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9857
9858#: builtin/ls-remote.c:58
9859msgid "limit to tags"
9860msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9861
9862#: builtin/ls-remote.c:59
9863msgid "limit to heads"
9864msgstr "giới hạn cho các đầu"
9865
9866#: builtin/ls-remote.c:60
9867msgid "do not show peeled tags"
9868msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9869
9870#: builtin/ls-remote.c:62
9871msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9872msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9873
9874#: builtin/ls-remote.c:64
9875msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9876msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9877
9878#: builtin/ls-remote.c:66
9879msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9880msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9881
9882#: builtin/ls-tree.c:29
9883msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9884msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9885
9886#: builtin/ls-tree.c:127
9887msgid "only show trees"
9888msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9889
9890#: builtin/ls-tree.c:129
9891msgid "recurse into subtrees"
9892msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9893
9894#: builtin/ls-tree.c:131
9895msgid "show trees when recursing"
9896msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9897
9898#: builtin/ls-tree.c:134
9899msgid "terminate entries with NUL byte"
9900msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9901
9902#: builtin/ls-tree.c:135
9903msgid "include object size"
9904msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9905
9906#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
9907msgid "list only filenames"
9908msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9909
9910#: builtin/ls-tree.c:142
9911msgid "use full path names"
9912msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9913
9914#: builtin/ls-tree.c:144
9915msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9916msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9917
9918#: builtin/mailsplit.c:241
9919#, c-format
9920msgid "empty mbox: '%s'"
9921msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
9922
9923#: builtin/merge.c:47
9924msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9925msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9926
9927#: builtin/merge.c:48
9928msgid "git merge --abort"
9929msgstr "git merge --abort"
9930
9931#: builtin/merge.c:49
9932msgid "git merge --continue"
9933msgstr "git merge --continue"
9934
9935#: builtin/merge.c:104
9936msgid "switch `m' requires a value"
9937msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9938
9939#: builtin/merge.c:141
9940#, c-format
9941msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9942msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9943
9944#: builtin/merge.c:142
9945#, c-format
9946msgid "Available strategies are:"
9947msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9948
9949#: builtin/merge.c:147
9950#, c-format
9951msgid "Available custom strategies are:"
9952msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9953
9954#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:134
9955msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9956msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9957
9958#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
9959msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9960msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9961
9962#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:140
9963msgid "(synonym to --stat)"
9964msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9965
9966#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:143
9967msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9968msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9969
9970#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
9971msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9972msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9973
9974#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:149
9975msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9976msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9977
9978#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
9979msgid "edit message before committing"
9980msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9981
9982#: builtin/merge.c:211
9983msgid "allow fast-forward (default)"
9984msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9985
9986#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
9987msgid "abort if fast-forward is not possible"
9988msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9989
9990#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
9991msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9992msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9993
9994#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:776 builtin/pull.c:165
9995#: builtin/revert.c:109
9996msgid "strategy"
9997msgstr "chiến lược"
9998
9999#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:166
10000msgid "merge strategy to use"
10001msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10002
10003#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:169
10004msgid "option=value"
10005msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10006
10007#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:170
10008msgid "option for selected merge strategy"
10009msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10010
10011#: builtin/merge.c:223
10012msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10013msgstr ""
10014"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10015"nhanh)"
10016
10017#: builtin/merge.c:227
10018msgid "abort the current in-progress merge"
10019msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10020
10021#: builtin/merge.c:229
10022msgid "continue the current in-progress merge"
10023msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10024
10025#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:177
10026msgid "allow merging unrelated histories"
10027msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10028
10029#: builtin/merge.c:259
10030msgid "could not run stash."
10031msgstr "không thể chạy stash."
10032
10033#: builtin/merge.c:264
10034msgid "stash failed"
10035msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10036
10037#: builtin/merge.c:269
10038#, c-format
10039msgid "not a valid object: %s"
10040msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10041
10042#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
10043msgid "read-tree failed"
10044msgstr "read-tree gặp lỗi"
10045
10046#: builtin/merge.c:335
10047msgid " (nothing to squash)"
10048msgstr " (không có gì để squash)"
10049
10050#: builtin/merge.c:346
10051#, c-format
10052msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10053msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10054
10055#: builtin/merge.c:396
10056#, c-format
10057msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10058msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10059
10060#: builtin/merge.c:447
10061#, c-format
10062msgid "'%s' does not point to a commit"
10063msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10064
10065#: builtin/merge.c:537
10066#, c-format
10067msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10068msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10069
10070#: builtin/merge.c:657
10071msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10072msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10073
10074#: builtin/merge.c:671
10075#, c-format
10076msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10077msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10078
10079#: builtin/merge.c:686
10080#, c-format
10081msgid "unable to write %s"
10082msgstr "không thể ghi %s"
10083
10084#: builtin/merge.c:738
10085#, c-format
10086msgid "Could not read from '%s'"
10087msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10088
10089#: builtin/merge.c:747
10090#, c-format
10091msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10092msgstr ""
10093"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10094"việc hòa trộn.\n"
10095
10096#: builtin/merge.c:753
10097#, c-format
10098msgid ""
10099"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10100"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10101"\n"
10102"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10103"the commit.\n"
10104msgstr ""
10105"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10106"thiết,\n"
10107"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10108"topic.\n"
10109"\n"
10110"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10111"rỗng\n"
10112"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10113
10114#: builtin/merge.c:777
10115msgid "Empty commit message."
10116msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10117
10118#: builtin/merge.c:797
10119#, c-format
10120msgid "Wonderful.\n"
10121msgstr "Tuyệt vời.\n"
10122
10123#: builtin/merge.c:850
10124#, c-format
10125msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10126msgstr ""
10127"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10128"quả.\n"
10129
10130#: builtin/merge.c:889
10131msgid "No current branch."
10132msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10133
10134#: builtin/merge.c:891
10135msgid "No remote for the current branch."
10136msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10137
10138#: builtin/merge.c:893
10139msgid "No default upstream defined for the current branch."
10140msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10141
10142#: builtin/merge.c:898
10143#, c-format
10144msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10145msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10146
10147#: builtin/merge.c:945
10148#, c-format
10149msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10150msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10151
10152#: builtin/merge.c:1046
10153#, c-format
10154msgid "not something we can merge in %s: %s"
10155msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10156
10157#: builtin/merge.c:1080
10158msgid "not something we can merge"
10159msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10160
10161#: builtin/merge.c:1145
10162msgid "--abort expects no arguments"
10163msgstr "--abort không nhận các đối số"
10164
10165#: builtin/merge.c:1149
10166msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10167msgstr ""
10168"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10169
10170#: builtin/merge.c:1161
10171msgid "--continue expects no arguments"
10172msgstr "--continue không nhận đối số"
10173
10174#: builtin/merge.c:1165
10175msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10176msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10177
10178#: builtin/merge.c:1181
10179msgid ""
10180"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10181"Please, commit your changes before you merge."
10182msgstr ""
10183"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10184"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10185
10186#: builtin/merge.c:1188
10187msgid ""
10188"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10189"Please, commit your changes before you merge."
10190msgstr ""
10191"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10192"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10193
10194#: builtin/merge.c:1191
10195msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10196msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10197
10198#: builtin/merge.c:1200
10199msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10200msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10201
10202#: builtin/merge.c:1208
10203msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10204msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10205
10206#: builtin/merge.c:1225
10207msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10208msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10209
10210#: builtin/merge.c:1227
10211msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10212msgstr ""
10213"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10214
10215#: builtin/merge.c:1232
10216#, c-format
10217msgid "%s - not something we can merge"
10218msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10219
10220#: builtin/merge.c:1234
10221msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10222msgstr ""
10223"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10224
10225#: builtin/merge.c:1268
10226#, c-format
10227msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10228msgstr ""
10229"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10230
10231#: builtin/merge.c:1271
10232#, c-format
10233msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10234msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10235
10236#: builtin/merge.c:1274
10237#, c-format
10238msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10239msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10240
10241#: builtin/merge.c:1277
10242#, c-format
10243msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10244msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10245
10246#: builtin/merge.c:1339
10247msgid "refusing to merge unrelated histories"
10248msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10249
10250#: builtin/merge.c:1348
10251msgid "Already up-to-date."
10252msgstr "Đã cập nhật rồi."
10253
10254#: builtin/merge.c:1358
10255#, c-format
10256msgid "Updating %s..%s\n"
10257msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10258
10259#: builtin/merge.c:1399
10260#, c-format
10261msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10262msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10263
10264#: builtin/merge.c:1406
10265#, c-format
10266msgid "Nope.\n"
10267msgstr "Không.\n"
10268
10269#: builtin/merge.c:1431
10270msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10271msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10272
10273#: builtin/merge.c:1437
10274msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10275msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10276
10277#: builtin/merge.c:1460 builtin/merge.c:1539
10278#, c-format
10279msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10280msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10281
10282#: builtin/merge.c:1464
10283#, c-format
10284msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10285msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10286
10287#: builtin/merge.c:1530
10288#, c-format
10289msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10290msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10291
10292#: builtin/merge.c:1532
10293#, c-format
10294msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10295msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10296
10297#: builtin/merge.c:1541
10298#, c-format
10299msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10300msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10301
10302#: builtin/merge.c:1553
10303#, c-format
10304msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10305msgstr ""
10306"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10307"cầu\n"
10308
10309#: builtin/merge-base.c:30
10310msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10311msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10312
10313#: builtin/merge-base.c:31
10314msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10315msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10316
10317#: builtin/merge-base.c:32
10318msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10319msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10320
10321#: builtin/merge-base.c:33
10322msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10323msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10324
10325#: builtin/merge-base.c:34
10326msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10327msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10328
10329#: builtin/merge-base.c:218
10330msgid "output all common ancestors"
10331msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10332
10333#: builtin/merge-base.c:220
10334msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10335msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10336
10337#: builtin/merge-base.c:222
10338msgid "list revs not reachable from others"
10339msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10340
10341#: builtin/merge-base.c:224
10342msgid "is the first one ancestor of the other?"
10343msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10344
10345#: builtin/merge-base.c:226
10346msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10347msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10348
10349#: builtin/merge-file.c:9
10350msgid ""
10351"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10352"<orig-file> <file2>"
10353msgstr ""
10354"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10355"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10356
10357#: builtin/merge-file.c:33
10358msgid "send results to standard output"
10359msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10360
10361#: builtin/merge-file.c:34
10362msgid "use a diff3 based merge"
10363msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10364
10365#: builtin/merge-file.c:35
10366msgid "for conflicts, use our version"
10367msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10368
10369#: builtin/merge-file.c:37
10370msgid "for conflicts, use their version"
10371msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10372
10373#: builtin/merge-file.c:39
10374msgid "for conflicts, use a union version"
10375msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10376
10377#: builtin/merge-file.c:42
10378msgid "for conflicts, use this marker size"
10379msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10380
10381#: builtin/merge-file.c:43
10382msgid "do not warn about conflicts"
10383msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10384
10385#: builtin/merge-file.c:45
10386msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10387msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10388
10389#: builtin/merge-recursive.c:45
10390#, c-format
10391msgid "unknown option %s"
10392msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10393
10394#: builtin/merge-recursive.c:51
10395#, c-format
10396msgid "could not parse object '%s'"
10397msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10398
10399#: builtin/merge-recursive.c:55
10400#, c-format
10401msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10402msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10403msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10404
10405#: builtin/merge-recursive.c:63
10406msgid "not handling anything other than two heads merge."
10407msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10408
10409#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10410#, c-format
10411msgid "could not resolve ref '%s'"
10412msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10413
10414#: builtin/merge-recursive.c:77
10415#, c-format
10416msgid "Merging %s with %s\n"
10417msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10418
10419#: builtin/mktree.c:65
10420msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10421msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10422
10423#: builtin/mktree.c:153
10424msgid "input is NUL terminated"
10425msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10426
10427#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10428msgid "allow missing objects"
10429msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10430
10431#: builtin/mktree.c:155
10432msgid "allow creation of more than one tree"
10433msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10434
10435#: builtin/mv.c:17
10436msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10437msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10438
10439#: builtin/mv.c:83
10440#, c-format
10441msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10442msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10443
10444#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:290
10445msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10446msgstr ""
10447"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10448
10449#: builtin/mv.c:103
10450#, c-format
10451msgid "%.*s is in index"
10452msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10453
10454#: builtin/mv.c:125
10455msgid "force move/rename even if target exists"
10456msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10457
10458#: builtin/mv.c:126
10459msgid "skip move/rename errors"
10460msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10461
10462#: builtin/mv.c:168
10463#, c-format
10464msgid "destination '%s' is not a directory"
10465msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10466
10467#: builtin/mv.c:179
10468#, c-format
10469msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10470msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10471
10472#: builtin/mv.c:183
10473msgid "bad source"
10474msgstr "nguồn sai"
10475
10476#: builtin/mv.c:186
10477msgid "can not move directory into itself"
10478msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10479
10480#: builtin/mv.c:189
10481msgid "cannot move directory over file"
10482msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10483
10484#: builtin/mv.c:198
10485msgid "source directory is empty"
10486msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10487
10488#: builtin/mv.c:223
10489msgid "not under version control"
10490msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10491
10492#: builtin/mv.c:226
10493msgid "destination exists"
10494msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10495
10496#: builtin/mv.c:234
10497#, c-format
10498msgid "overwriting '%s'"
10499msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10500
10501#: builtin/mv.c:237
10502msgid "Cannot overwrite"
10503msgstr "Không thể ghi đè"
10504
10505#: builtin/mv.c:240
10506msgid "multiple sources for the same target"
10507msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10508
10509#: builtin/mv.c:242
10510msgid "destination directory does not exist"
10511msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10512
10513#: builtin/mv.c:249
10514#, c-format
10515msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10516msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10517
10518#: builtin/mv.c:270
10519#, c-format
10520msgid "Renaming %s to %s\n"
10521msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10522
10523#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:711 builtin/repack.c:390
10524#, c-format
10525msgid "renaming '%s' failed"
10526msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10527
10528#: builtin/name-rev.c:338
10529msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10530msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10531
10532#: builtin/name-rev.c:339
10533msgid "git name-rev [<options>] --all"
10534msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10535
10536#: builtin/name-rev.c:340
10537msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10538msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10539
10540#: builtin/name-rev.c:395
10541msgid "print only names (no SHA-1)"
10542msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10543
10544#: builtin/name-rev.c:396
10545msgid "only use tags to name the commits"
10546msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10547
10548#: builtin/name-rev.c:398
10549msgid "only use refs matching <pattern>"
10550msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10551
10552#: builtin/name-rev.c:400
10553msgid "ignore refs matching <pattern>"
10554msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10555
10556#: builtin/name-rev.c:402
10557msgid "list all commits reachable from all refs"
10558msgstr ""
10559"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10560
10561#: builtin/name-rev.c:403
10562msgid "read from stdin"
10563msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10564
10565#: builtin/name-rev.c:404
10566msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10567msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10568
10569#: builtin/name-rev.c:410
10570msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10571msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10572
10573#: builtin/notes.c:26
10574msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10575msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10576
10577#: builtin/notes.c:27
10578msgid ""
10579"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10580"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10581msgstr ""
10582"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10583"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10584
10585#: builtin/notes.c:28
10586msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10587msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10588
10589#: builtin/notes.c:29
10590msgid ""
10591"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10592"(-c | -C) <object>] [<object>]"
10593msgstr ""
10594"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10595"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10596
10597#: builtin/notes.c:30
10598msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10599msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10600
10601#: builtin/notes.c:31
10602msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10603msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10604
10605#: builtin/notes.c:32
10606msgid ""
10607"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10608msgstr ""
10609"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10610
10611#: builtin/notes.c:33
10612msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10613msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10614
10615#: builtin/notes.c:34
10616msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10617msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10618
10619#: builtin/notes.c:35
10620msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10621msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10622
10623#: builtin/notes.c:36
10624msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10625msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10626
10627#: builtin/notes.c:37
10628msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10629msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10630
10631#: builtin/notes.c:42
10632msgid "git notes [list [<object>]]"
10633msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10634
10635#: builtin/notes.c:47
10636msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10637msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10638
10639#: builtin/notes.c:52
10640msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10641msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10642
10643#: builtin/notes.c:53
10644msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10645msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10646
10647#: builtin/notes.c:58
10648msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10649msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10650
10651#: builtin/notes.c:63
10652msgid "git notes edit [<object>]"
10653msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10654
10655#: builtin/notes.c:68
10656msgid "git notes show [<object>]"
10657msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10658
10659#: builtin/notes.c:73
10660msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10661msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10662
10663#: builtin/notes.c:74
10664msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10665msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10666
10667#: builtin/notes.c:75
10668msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10669msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10670
10671#: builtin/notes.c:80
10672msgid "git notes remove [<object>]"
10673msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10674
10675#: builtin/notes.c:85
10676msgid "git notes prune [<options>]"
10677msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10678
10679#: builtin/notes.c:90
10680msgid "git notes get-ref"
10681msgstr "git notes get-ref"
10682
10683#: builtin/notes.c:95
10684msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10685msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10686
10687#: builtin/notes.c:148
10688#, c-format
10689msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10690msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10691
10692#: builtin/notes.c:152
10693msgid "could not read 'show' output"
10694msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10695
10696#: builtin/notes.c:160
10697#, c-format
10698msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10699msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10700
10701#: builtin/notes.c:195
10702msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10703msgstr ""
10704"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10705
10706#: builtin/notes.c:204
10707msgid "unable to write note object"
10708msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10709
10710#: builtin/notes.c:206
10711#, c-format
10712msgid "the note contents have been left in %s"
10713msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10714
10715#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:517
10716#, c-format
10717msgid "cannot read '%s'"
10718msgstr "không thể đọc “%s”"
10719
10720#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:520
10721#, c-format
10722msgid "could not open or read '%s'"
10723msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10724
10725#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10726#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:430 builtin/notes.c:516
10727#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:661
10728#, c-format
10729msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10730msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10731
10732#: builtin/notes.c:258
10733#, c-format
10734msgid "failed to read object '%s'."
10735msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10736
10737#: builtin/notes.c:262
10738#, c-format
10739msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10740msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10741
10742#: builtin/notes.c:302
10743#, c-format
10744msgid "malformed input line: '%s'."
10745msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10746
10747#: builtin/notes.c:317
10748#, c-format
10749msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10750msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10751
10752#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
10753#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10754#.
10755#: builtin/notes.c:348
10756#, c-format
10757msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10758msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10759
10760#: builtin/notes.c:368 builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:499
10761#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:654
10762#: builtin/notes.c:804 builtin/notes.c:951 builtin/notes.c:972
10763msgid "too many parameters"
10764msgstr "quá nhiều đối số"
10765
10766#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:667
10767#, c-format
10768msgid "no note found for object %s."
10769msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10770
10771#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10772msgid "note contents as a string"
10773msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10774
10775#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10776msgid "note contents in a file"
10777msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10778
10779#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10780msgid "reuse and edit specified note object"
10781msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10782
10783#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10784msgid "reuse specified note object"
10785msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10786
10787#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
10788msgid "allow storing empty note"
10789msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10790
10791#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:486
10792msgid "replace existing notes"
10793msgstr "thay thế ghi chú trước"
10794
10795#: builtin/notes.c:440
10796#, c-format
10797msgid ""
10798"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10799"existing notes"
10800msgstr ""
10801"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10802"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10803
10804#: builtin/notes.c:455 builtin/notes.c:534
10805#, c-format
10806msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10807msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10808
10809#: builtin/notes.c:466 builtin/notes.c:626 builtin/notes.c:891
10810#, c-format
10811msgid "Removing note for object %s\n"
10812msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10813
10814#: builtin/notes.c:487
10815msgid "read objects from stdin"
10816msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10817
10818#: builtin/notes.c:489
10819msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10820msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10821
10822#: builtin/notes.c:507
10823msgid "too few parameters"
10824msgstr "quá ít đối số"
10825
10826#: builtin/notes.c:528
10827#, c-format
10828msgid ""
10829"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10830"existing notes"
10831msgstr ""
10832"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10833"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10834
10835#: builtin/notes.c:540
10836#, c-format
10837msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10838msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10839
10840#: builtin/notes.c:592
10841#, c-format
10842msgid ""
10843"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10844"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10845msgstr ""
10846"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10847"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10848
10849#: builtin/notes.c:687
10850msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10851msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10852
10853#: builtin/notes.c:689
10854msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10855msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10856
10857#: builtin/notes.c:691
10858msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10859msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10860
10861#: builtin/notes.c:711
10862msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10863msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10864
10865#: builtin/notes.c:713
10866msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10867msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10868
10869#: builtin/notes.c:715
10870msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10871msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10872
10873#: builtin/notes.c:728
10874msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10875msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10876
10877#: builtin/notes.c:731
10878msgid "failed to finalize notes merge"
10879msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10880
10881#: builtin/notes.c:757
10882#, c-format
10883msgid "unknown notes merge strategy %s"
10884msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10885
10886#: builtin/notes.c:773
10887msgid "General options"
10888msgstr "Tùy chọn chung"
10889
10890#: builtin/notes.c:775
10891msgid "Merge options"
10892msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10893
10894#: builtin/notes.c:777
10895msgid ""
10896"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10897"cat_sort_uniq)"
10898msgstr ""
10899"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10900"theirs/union/cat_sort_uniq)"
10901
10902#: builtin/notes.c:779
10903msgid "Committing unmerged notes"
10904msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10905
10906#: builtin/notes.c:781
10907msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10908msgstr ""
10909"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10910"giao"
10911
10912#: builtin/notes.c:783
10913msgid "Aborting notes merge resolution"
10914msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10915
10916#: builtin/notes.c:785
10917msgid "abort notes merge"
10918msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10919
10920#: builtin/notes.c:796
10921msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10922msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10923
10924#: builtin/notes.c:801
10925msgid "must specify a notes ref to merge"
10926msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10927
10928#: builtin/notes.c:825
10929#, c-format
10930msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10931msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10932
10933#: builtin/notes.c:862
10934#, c-format
10935msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10936msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10937
10938#: builtin/notes.c:865
10939#, c-format
10940msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10941msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10942
10943#: builtin/notes.c:867
10944#, c-format
10945msgid ""
10946"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10947"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10948"abort'.\n"
10949msgstr ""
10950"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10951"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10952"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10953
10954#: builtin/notes.c:889
10955#, c-format
10956msgid "Object %s has no note\n"
10957msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10958
10959#: builtin/notes.c:901
10960msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10961msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10962
10963#: builtin/notes.c:904
10964msgid "read object names from the standard input"
10965msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10966
10967#: builtin/notes.c:942 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:128
10968msgid "do not remove, show only"
10969msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10970
10971#: builtin/notes.c:943
10972msgid "report pruned notes"
10973msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10974
10975#: builtin/notes.c:985
10976msgid "notes-ref"
10977msgstr "notes-ref"
10978
10979#: builtin/notes.c:986
10980msgid "use notes from <notes-ref>"
10981msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10982
10983#: builtin/notes.c:1021
10984#, c-format
10985msgid "unknown subcommand: %s"
10986msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10987
10988#: builtin/pack-objects.c:30
10989msgid ""
10990"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10991msgstr ""
10992"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10993"<danh-sách-đối-tượng>]"
10994
10995#: builtin/pack-objects.c:31
10996msgid ""
10997"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10998msgstr ""
10999"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11000"sách-đối-tượng>]"
11001
11002#: builtin/pack-objects.c:180 builtin/pack-objects.c:183
11003#, c-format
11004msgid "deflate error (%d)"
11005msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11006
11007#: builtin/pack-objects.c:776
11008msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11009msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11010
11011#: builtin/pack-objects.c:789
11012msgid "Writing objects"
11013msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11014
11015#: builtin/pack-objects.c:1069
11016msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11017msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11018
11019#: builtin/pack-objects.c:2434
11020msgid "Compressing objects"
11021msgstr "Đang nén các đối tượng"
11022
11023#: builtin/pack-objects.c:2843
11024#, c-format
11025msgid "unsupported index version %s"
11026msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11027
11028#: builtin/pack-objects.c:2847
11029#, c-format
11030msgid "bad index version '%s'"
11031msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11032
11033#: builtin/pack-objects.c:2877
11034msgid "do not show progress meter"
11035msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11036
11037#: builtin/pack-objects.c:2879
11038msgid "show progress meter"
11039msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11040
11041#: builtin/pack-objects.c:2881
11042msgid "show progress meter during object writing phase"
11043msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11044
11045#: builtin/pack-objects.c:2884
11046msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11047msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11048
11049#: builtin/pack-objects.c:2885
11050msgid "version[,offset]"
11051msgstr "phiên bản[,offset]"
11052
11053#: builtin/pack-objects.c:2886
11054msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11055msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11056
11057#: builtin/pack-objects.c:2889
11058msgid "maximum size of each output pack file"
11059msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11060
11061#: builtin/pack-objects.c:2891
11062msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11063msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11064
11065#: builtin/pack-objects.c:2893
11066msgid "ignore packed objects"
11067msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11068
11069#: builtin/pack-objects.c:2895
11070msgid "limit pack window by objects"
11071msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11072
11073#: builtin/pack-objects.c:2897
11074msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11075msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11076
11077#: builtin/pack-objects.c:2899
11078msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11079msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11080
11081#: builtin/pack-objects.c:2901
11082msgid "reuse existing deltas"
11083msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11084
11085#: builtin/pack-objects.c:2903
11086msgid "reuse existing objects"
11087msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11088
11089#: builtin/pack-objects.c:2905
11090msgid "use OFS_DELTA objects"
11091msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11092
11093#: builtin/pack-objects.c:2907
11094msgid "use threads when searching for best delta matches"
11095msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11096
11097#: builtin/pack-objects.c:2909
11098msgid "do not create an empty pack output"
11099msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11100
11101#: builtin/pack-objects.c:2911
11102msgid "read revision arguments from standard input"
11103msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11104
11105#: builtin/pack-objects.c:2913
11106msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11107msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11108
11109#: builtin/pack-objects.c:2916
11110msgid "include objects reachable from any reference"
11111msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11112
11113#: builtin/pack-objects.c:2919
11114msgid "include objects referred by reflog entries"
11115msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11116
11117#: builtin/pack-objects.c:2922
11118msgid "include objects referred to by the index"
11119msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11120
11121#: builtin/pack-objects.c:2925
11122msgid "output pack to stdout"
11123msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11124
11125#: builtin/pack-objects.c:2927
11126msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11127msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11128
11129#: builtin/pack-objects.c:2929
11130msgid "keep unreachable objects"
11131msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11132
11133#: builtin/pack-objects.c:2931
11134msgid "pack loose unreachable objects"
11135msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11136
11137#: builtin/pack-objects.c:2933
11138msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11139msgstr ""
11140"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11141
11142#: builtin/pack-objects.c:2936
11143msgid "create thin packs"
11144msgstr "tạo gói nhẹ"
11145
11146#: builtin/pack-objects.c:2938
11147msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11148msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11149
11150#: builtin/pack-objects.c:2940
11151msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11152msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11153
11154#: builtin/pack-objects.c:2942
11155msgid "pack compression level"
11156msgstr "mức nén gói"
11157
11158#: builtin/pack-objects.c:2944
11159msgid "do not hide commits by grafts"
11160msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11161
11162#: builtin/pack-objects.c:2946
11163msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11164msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11165
11166#: builtin/pack-objects.c:2948
11167msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11168msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11169
11170#: builtin/pack-objects.c:3075
11171msgid "Counting objects"
11172msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11173
11174#: builtin/pack-refs.c:6
11175msgid "git pack-refs [<options>]"
11176msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11177
11178#: builtin/pack-refs.c:14
11179msgid "pack everything"
11180msgstr "đóng gói mọi thứ"
11181
11182#: builtin/pack-refs.c:15
11183msgid "prune loose refs (default)"
11184msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11185
11186#: builtin/prune-packed.c:7
11187msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11188msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11189
11190#: builtin/prune-packed.c:40
11191msgid "Removing duplicate objects"
11192msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11193
11194#: builtin/prune.c:11
11195msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11196msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11197
11198#: builtin/prune.c:106
11199msgid "report pruned objects"
11200msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11201
11202#: builtin/prune.c:109
11203msgid "expire objects older than <time>"
11204msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11205
11206#: builtin/prune.c:123
11207msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11208msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11209
11210#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11211#, c-format
11212msgid "Invalid value for %s: %s"
11213msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11214
11215#: builtin/pull.c:76
11216msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11217msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11218
11219#: builtin/pull.c:124
11220msgid "control for recursive fetching of submodules"
11221msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11222
11223#: builtin/pull.c:128
11224msgid "Options related to merging"
11225msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11226
11227#: builtin/pull.c:131
11228msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11229msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11230
11231#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:19 builtin/revert.c:121
11232msgid "allow fast-forward"
11233msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11234
11235#: builtin/pull.c:164
11236msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11237msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11238
11239#: builtin/pull.c:180
11240msgid "Options related to fetching"
11241msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11242
11243#: builtin/pull.c:198
11244msgid "number of submodules pulled in parallel"
11245msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11246
11247#: builtin/pull.c:287
11248#, c-format
11249msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11250msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11251
11252#: builtin/pull.c:399
11253msgid ""
11254"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11255"fetched."
11256msgstr ""
11257"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11258"lấy về."
11259
11260#: builtin/pull.c:401
11261msgid ""
11262"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11263msgstr ""
11264"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11265"về."
11266
11267#: builtin/pull.c:402
11268msgid ""
11269"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11270"matches on the remote end."
11271msgstr ""
11272"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11273"tự\n"
11274"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11275
11276#: builtin/pull.c:405
11277#, c-format
11278msgid ""
11279"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11280"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11281"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11282msgstr ""
11283"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11284"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11285"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11286"một nhánh trên dòng lệnh."
11287
11288#: builtin/pull.c:410 git-parse-remote.sh:73
11289msgid "You are not currently on a branch."
11290msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11291
11292#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:79
11293msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11294msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11295
11296#: builtin/pull.c:414 builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:82
11297msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11298msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11299
11300#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430
11301msgid "See git-pull(1) for details."
11302msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11303
11304#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:423 builtin/pull.c:432
11305#: git-parse-remote.sh:64
11306msgid "<remote>"
11307msgstr "<máy chủ>"
11308
11309#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:432 builtin/pull.c:437 git-rebase.sh:456
11310#: git-parse-remote.sh:65
11311msgid "<branch>"
11312msgstr "<nhánh>"
11313
11314#: builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:75
11315msgid "There is no tracking information for the current branch."
11316msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11317
11318#: builtin/pull.c:434 git-parse-remote.sh:95
11319msgid ""
11320"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11321msgstr ""
11322"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11323
11324#: builtin/pull.c:439
11325#, c-format
11326msgid ""
11327"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11328"from the remote, but no such ref was fetched."
11329msgstr ""
11330"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11331"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11332
11333#: builtin/pull.c:792
11334msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11335msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11336
11337#: builtin/pull.c:840
11338msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11339msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11340
11341#: builtin/pull.c:848
11342msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11343msgstr ""
11344"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11345"bảng mục lục."
11346
11347#: builtin/pull.c:851
11348msgid "pull with rebase"
11349msgstr "pull với rebase"
11350
11351#: builtin/pull.c:852
11352msgid "please commit or stash them."
11353msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11354
11355#: builtin/pull.c:877
11356#, c-format
11357msgid ""
11358"fetch updated the current branch head.\n"
11359"fast-forwarding your working tree from\n"
11360"commit %s."
11361msgstr ""
11362"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11363"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11364"lần chuyển giaot %s."
11365
11366#: builtin/pull.c:882
11367#, c-format
11368msgid ""
11369"Cannot fast-forward your working tree.\n"
11370"After making sure that you saved anything precious from\n"
11371"$ git diff %s\n"
11372"output, run\n"
11373"$ git reset --hard\n"
11374"to recover."
11375msgstr ""
11376"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11377"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11378"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11379"$ git diff %s\n"
11380"chạy\n"
11381"$ git reset --hard\n"
11382"để khôi phục lại."
11383
11384#: builtin/pull.c:897
11385msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11386msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11387
11388#: builtin/pull.c:901
11389msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11390msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11391
11392#: builtin/pull.c:908
11393msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11394msgstr ""
11395"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11396
11397#: builtin/push.c:17
11398msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11399msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11400
11401#: builtin/push.c:90
11402msgid "tag shorthand without <tag>"
11403msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11404
11405#: builtin/push.c:100
11406msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11407msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11408
11409#: builtin/push.c:144
11410msgid ""
11411"\n"
11412"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11413msgstr ""
11414"\n"
11415"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11416"config”."
11417
11418#: builtin/push.c:147
11419#, c-format
11420msgid ""
11421"The upstream branch of your current branch does not match\n"
11422"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
11423"on the remote, use\n"
11424"\n"
11425"    git push %s HEAD:%s\n"
11426"\n"
11427"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11428"\n"
11429"    git push %s %s\n"
11430"%s"
11431msgstr ""
11432"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11433"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11434"trên máy chủ, sử dụng\n"
11435"\n"
11436"    git push %s HEAD:%s\n"
11437"\n"
11438"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11439"\n"
11440"    git push %s %s\n"
11441"%s"
11442
11443#: builtin/push.c:162
11444#, c-format
11445msgid ""
11446"You are not currently on a branch.\n"
11447"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11448"state now, use\n"
11449"\n"
11450"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11451msgstr ""
11452"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11453"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11454"ngay bây giờ, sử dụng\n"
11455"\n"
11456"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11457
11458#: builtin/push.c:176
11459#, c-format
11460msgid ""
11461"The current branch %s has no upstream branch.\n"
11462"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11463"\n"
11464"    git push --set-upstream %s %s\n"
11465msgstr ""
11466"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11467"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11468"(upstream), sử dụng\n"
11469"\n"
11470"    git push --set-upstream %s %s\n"
11471
11472#: builtin/push.c:184
11473#, c-format
11474msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11475msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11476
11477#: builtin/push.c:187
11478#, c-format
11479msgid ""
11480"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11481"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11482"to update which remote branch."
11483msgstr ""
11484"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11485"(upstream) của\n"
11486"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11487"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11488
11489#: builtin/push.c:246
11490msgid ""
11491"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11492msgstr ""
11493"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11494"là gì cả\"."
11495
11496#: builtin/push.c:253
11497msgid ""
11498"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11499"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11500"'git pull ...') before pushing again.\n"
11501"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11502msgstr ""
11503"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11504"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11505"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11506"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11507"tiết."
11508
11509#: builtin/push.c:259
11510msgid ""
11511"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11512"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11513"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11514"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11515msgstr ""
11516"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11517"bộ\n"
11518"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11519"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11520"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11521"tiết."
11522
11523#: builtin/push.c:265
11524msgid ""
11525"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11526"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11527"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11528"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11529"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11530msgstr ""
11531"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11532"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11533"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11534"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11535"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11536"tiết."
11537
11538#: builtin/push.c:272
11539msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11540msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11541
11542#: builtin/push.c:275
11543msgid ""
11544"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11545"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11546"without using the '--force' option.\n"
11547msgstr ""
11548"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11549"không\n"
11550"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11551"đối tượng\n"
11552"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11553
11554#: builtin/push.c:335
11555#, c-format
11556msgid "Pushing to %s\n"
11557msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11558
11559#: builtin/push.c:339
11560#, c-format
11561msgid "failed to push some refs to '%s'"
11562msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11563
11564#: builtin/push.c:370
11565#, c-format
11566msgid "bad repository '%s'"
11567msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11568
11569#: builtin/push.c:371
11570msgid ""
11571"No configured push destination.\n"
11572"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11573"repository using\n"
11574"\n"
11575"    git remote add <name> <url>\n"
11576"\n"
11577"and then push using the remote name\n"
11578"\n"
11579"    git push <name>\n"
11580msgstr ""
11581"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11582"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11583"\n"
11584"    git remote add <tên> <url>\n"
11585"\n"
11586"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11587"\n"
11588"    git push <tên>\n"
11589
11590#: builtin/push.c:389
11591msgid "--all and --tags are incompatible"
11592msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11593
11594#: builtin/push.c:390
11595msgid "--all can't be combined with refspecs"
11596msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11597
11598#: builtin/push.c:395
11599msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11600msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11601
11602#: builtin/push.c:396
11603msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11604msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11605
11606#: builtin/push.c:401
11607msgid "--all and --mirror are incompatible"
11608msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11609
11610#: builtin/push.c:523
11611msgid "repository"
11612msgstr "kho"
11613
11614#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
11615msgid "push all refs"
11616msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11617
11618#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
11619msgid "mirror all refs"
11620msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11621
11622#: builtin/push.c:527
11623msgid "delete refs"
11624msgstr "xóa các tham chiếu"
11625
11626#: builtin/push.c:528
11627msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11628msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11629
11630#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
11631msgid "force updates"
11632msgstr "ép buộc cập nhật"
11633
11634#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
11635msgid "refname>:<expect"
11636msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11637
11638#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
11639msgid "require old value of ref to be at this value"
11640msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11641
11642#: builtin/push.c:537
11643msgid "control recursive pushing of submodules"
11644msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11645
11646#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
11647msgid "use thin pack"
11648msgstr "tạo gói nhẹ"
11649
11650#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
11651#: builtin/send-pack.c:161
11652msgid "receive pack program"
11653msgstr "chương trình nhận gói"
11654
11655#: builtin/push.c:542
11656msgid "set upstream for git pull/status"
11657msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11658
11659#: builtin/push.c:545
11660msgid "prune locally removed refs"
11661msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11662
11663#: builtin/push.c:547
11664msgid "bypass pre-push hook"
11665msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11666
11667#: builtin/push.c:548
11668msgid "push missing but relevant tags"
11669msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11670
11671#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
11672msgid "GPG sign the push"
11673msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11674
11675#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
11676msgid "request atomic transaction on remote side"
11677msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11678
11679#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
11680msgid "server-specific"
11681msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11682
11683#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
11684msgid "option to transmit"
11685msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11686
11687#: builtin/push.c:568
11688msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11689msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11690
11691#: builtin/push.c:570
11692msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11693msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11694
11695#: builtin/push.c:589
11696msgid "push options must not have new line characters"
11697msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11698
11699#: builtin/read-tree.c:40
11700msgid ""
11701"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11702"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11703"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11704msgstr ""
11705"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11706"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11707"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11708"ish3>]])"
11709
11710#: builtin/read-tree.c:121
11711msgid "write resulting index to <file>"
11712msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11713
11714#: builtin/read-tree.c:124
11715msgid "only empty the index"
11716msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11717
11718#: builtin/read-tree.c:126
11719msgid "Merging"
11720msgstr "Hòa trộn"
11721
11722#: builtin/read-tree.c:128
11723msgid "perform a merge in addition to a read"
11724msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11725
11726#: builtin/read-tree.c:130
11727msgid "3-way merge if no file level merging required"
11728msgstr ""
11729"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11730
11731#: builtin/read-tree.c:132
11732msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11733msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11734
11735#: builtin/read-tree.c:134
11736msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11737msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11738
11739#: builtin/read-tree.c:135
11740msgid "<subdirectory>/"
11741msgstr "<thư-mục-con>/"
11742
11743#: builtin/read-tree.c:136
11744msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11745msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11746
11747#: builtin/read-tree.c:139
11748msgid "update working tree with merge result"
11749msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11750
11751#: builtin/read-tree.c:141
11752msgid "gitignore"
11753msgstr "gitignore"
11754
11755#: builtin/read-tree.c:142
11756msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11757msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11758
11759#: builtin/read-tree.c:145
11760msgid "don't check the working tree after merging"
11761msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11762
11763#: builtin/read-tree.c:146
11764msgid "don't update the index or the work tree"
11765msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11766
11767#: builtin/read-tree.c:148
11768msgid "skip applying sparse checkout filter"
11769msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11770
11771#: builtin/read-tree.c:150
11772msgid "debug unpack-trees"
11773msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11774
11775#: builtin/rebase--helper.c:8
11776msgid "git rebase--helper [<options>]"
11777msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11778
11779#: builtin/rebase--helper.c:20
11780msgid "continue rebase"
11781msgstr "tiếp tục cải tổ"
11782
11783#: builtin/rebase--helper.c:22
11784msgid "abort rebase"
11785msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11786
11787#: builtin/receive-pack.c:28
11788msgid "git receive-pack <git-dir>"
11789msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11790
11791#: builtin/receive-pack.c:838
11792msgid ""
11793"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11794"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11795"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11796"the work tree to HEAD.\n"
11797"\n"
11798"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11799"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11800"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11801"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11802"other way.\n"
11803"\n"
11804"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11805"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11806msgstr ""
11807"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11808"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11809"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11810"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11811"\n"
11812"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11813"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11814"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11815"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11816"lên theo cách nào đó.\n"
11817"\n"
11818"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11819"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11820
11821#: builtin/receive-pack.c:858
11822msgid ""
11823"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11824"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11825"\n"
11826"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11827"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11828"current branch, with or without a warning message.\n"
11829"\n"
11830"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11831msgstr ""
11832"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11833"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11834"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11835"\n"
11836"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11837"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11838"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11839"\n"
11840"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11841
11842#: builtin/receive-pack.c:1933
11843msgid "quiet"
11844msgstr "im lặng"
11845
11846#: builtin/receive-pack.c:1947
11847msgid "You must specify a directory."
11848msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11849
11850#: builtin/reflog.c:424
11851#, c-format
11852msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11853msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11854
11855#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
11856#, c-format
11857msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11858msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11859
11860#: builtin/remote.c:13
11861msgid "git remote [-v | --verbose]"
11862msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11863
11864#: builtin/remote.c:14
11865msgid ""
11866"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11867"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11868msgstr ""
11869"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11870"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11871
11872#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
11873msgid "git remote rename <old> <new>"
11874msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11875
11876#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
11877msgid "git remote remove <name>"
11878msgstr "git remote remove <tên>"
11879
11880#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
11881msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11882msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11883
11884#: builtin/remote.c:18
11885msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11886msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11887
11888#: builtin/remote.c:19
11889msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11890msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11891
11892#: builtin/remote.c:20
11893msgid ""
11894"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11895msgstr ""
11896"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11897
11898#: builtin/remote.c:21
11899msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11900msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11901
11902#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
11903msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11904msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11905
11906#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11907msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11908msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11909
11910#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11911msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11912msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11913
11914#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
11915msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11916msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11917
11918#: builtin/remote.c:30
11919msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11920msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11921
11922#: builtin/remote.c:50
11923msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11924msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11925
11926#: builtin/remote.c:51
11927msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11928msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11929
11930#: builtin/remote.c:56
11931msgid "git remote show [<options>] <name>"
11932msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11933
11934#: builtin/remote.c:61
11935msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11936msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11937
11938#: builtin/remote.c:66
11939msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11940msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11941
11942#: builtin/remote.c:95
11943#, c-format
11944msgid "Updating %s"
11945msgstr "Đang cập nhật %s"
11946
11947#: builtin/remote.c:127
11948msgid ""
11949"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11950"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11951msgstr ""
11952"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11953"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11954
11955#: builtin/remote.c:144
11956#, c-format
11957msgid "unknown mirror argument: %s"
11958msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11959
11960#: builtin/remote.c:160
11961msgid "fetch the remote branches"
11962msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11963
11964#: builtin/remote.c:162
11965msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11966msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11967
11968#: builtin/remote.c:165
11969msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11970msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11971
11972#: builtin/remote.c:167
11973msgid "branch(es) to track"
11974msgstr "các nhánh để theo dõi"
11975
11976#: builtin/remote.c:168
11977msgid "master branch"
11978msgstr "nhánh master"
11979
11980#: builtin/remote.c:169
11981msgid "push|fetch"
11982msgstr "push|fetch"
11983
11984#: builtin/remote.c:170
11985msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11986msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11987
11988#: builtin/remote.c:182
11989msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11990msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11991
11992#: builtin/remote.c:184
11993msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11994msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11995
11996#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:630
11997#, c-format
11998msgid "remote %s already exists."
11999msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12000
12001#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:634
12002#, c-format
12003msgid "'%s' is not a valid remote name"
12004msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12005
12006#: builtin/remote.c:235
12007#, c-format
12008msgid "Could not setup master '%s'"
12009msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12010
12011#: builtin/remote.c:337
12012#, c-format
12013msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12014msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12015
12016#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12017msgid "(matching)"
12018msgstr "(khớp)"
12019
12020#: builtin/remote.c:450
12021msgid "(delete)"
12022msgstr "(xóa)"
12023
12024#: builtin/remote.c:623 builtin/remote.c:758 builtin/remote.c:857
12025#, c-format
12026msgid "No such remote: %s"
12027msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12028
12029#: builtin/remote.c:640
12030#, c-format
12031msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12032msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12033
12034#: builtin/remote.c:660
12035#, c-format
12036msgid ""
12037"Not updating non-default fetch refspec\n"
12038"\t%s\n"
12039"\tPlease update the configuration manually if necessary."
12040msgstr ""
12041"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12042"\t%s\n"
12043"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12044
12045#: builtin/remote.c:696
12046#, c-format
12047msgid "deleting '%s' failed"
12048msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12049
12050#: builtin/remote.c:730
12051#, c-format
12052msgid "creating '%s' failed"
12053msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12054
12055#: builtin/remote.c:795
12056msgid ""
12057"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12058"to delete it, use:"
12059msgid_plural ""
12060"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12061"to delete them, use:"
12062msgstr[0] ""
12063"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12064"đi;\n"
12065"để xóa đi, sử dụng:"
12066
12067#: builtin/remote.c:809
12068#, c-format
12069msgid "Could not remove config section '%s'"
12070msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12071
12072#: builtin/remote.c:910
12073#, c-format
12074msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12075msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12076
12077#: builtin/remote.c:913
12078msgid " tracked"
12079msgstr " được theo dõi"
12080
12081#: builtin/remote.c:915
12082msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12083msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12084
12085#: builtin/remote.c:917
12086msgid " ???"
12087msgstr " ???"
12088
12089#: builtin/remote.c:958
12090#, c-format
12091msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12092msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12093
12094#: builtin/remote.c:966
12095#, c-format
12096msgid "rebases interactively onto remote %s"
12097msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12098
12099#: builtin/remote.c:967
12100#, c-format
12101msgid "rebases onto remote %s"
12102msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12103
12104#: builtin/remote.c:970
12105#, c-format
12106msgid " merges with remote %s"
12107msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12108
12109#: builtin/remote.c:973
12110#, c-format
12111msgid "merges with remote %s"
12112msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12113
12114#: builtin/remote.c:976
12115#, c-format
12116msgid "%-*s    and with remote %s\n"
12117msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
12118
12119#: builtin/remote.c:1019
12120msgid "create"
12121msgstr "tạo"
12122
12123#: builtin/remote.c:1022
12124msgid "delete"
12125msgstr "xóa"
12126
12127#: builtin/remote.c:1026
12128msgid "up to date"
12129msgstr "đã cập nhật"
12130
12131#: builtin/remote.c:1029
12132msgid "fast-forwardable"
12133msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12134
12135#: builtin/remote.c:1032
12136msgid "local out of date"
12137msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12138
12139#: builtin/remote.c:1039
12140#, c-format
12141msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
12142msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12143
12144#: builtin/remote.c:1042
12145#, c-format
12146msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
12147msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12148
12149#: builtin/remote.c:1046
12150#, c-format
12151msgid "    %-*s forces to %s"
12152msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
12153
12154#: builtin/remote.c:1049
12155#, c-format
12156msgid "    %-*s pushes to %s"
12157msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
12158
12159#: builtin/remote.c:1117
12160msgid "do not query remotes"
12161msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12162
12163#: builtin/remote.c:1144
12164#, c-format
12165msgid "* remote %s"
12166msgstr "* máy chủ %s"
12167
12168#: builtin/remote.c:1145
12169#, c-format
12170msgid "  Fetch URL: %s"
12171msgstr "  URL để lấy về: %s"
12172
12173#: builtin/remote.c:1146 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1301
12174msgid "(no URL)"
12175msgstr "(không có URL)"
12176
12177#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12178#. with the one in " Fetch URL: %s"
12179#. translation.
12180#.
12181#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
12182#, c-format
12183msgid "  Push  URL: %s"
12184msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
12185
12186#: builtin/remote.c:1164 builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
12187#, c-format
12188msgid "  HEAD branch: %s"
12189msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
12190
12191#: builtin/remote.c:1164
12192msgid "(not queried)"
12193msgstr "(không yêu cầu)"
12194
12195#: builtin/remote.c:1166
12196msgid "(unknown)"
12197msgstr "(không hiểu)"
12198
12199#: builtin/remote.c:1170
12200#, c-format
12201msgid ""
12202"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12203msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12204
12205#: builtin/remote.c:1182
12206#, c-format
12207msgid "  Remote branch:%s"
12208msgid_plural "  Remote branches:%s"
12209msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
12210
12211#: builtin/remote.c:1185 builtin/remote.c:1211
12212msgid " (status not queried)"
12213msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12214
12215#: builtin/remote.c:1194
12216msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
12217msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
12218msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12219
12220#: builtin/remote.c:1202
12221msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
12222msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12223
12224#: builtin/remote.c:1208
12225#, c-format
12226msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
12227msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
12228msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12229
12230#: builtin/remote.c:1229
12231msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12232msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12233
12234#: builtin/remote.c:1231
12235msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12236msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12237
12238#: builtin/remote.c:1246
12239msgid "Cannot determine remote HEAD"
12240msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12241
12242#: builtin/remote.c:1248
12243msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12244msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12245
12246#: builtin/remote.c:1258
12247#, c-format
12248msgid "Could not delete %s"
12249msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12250
12251#: builtin/remote.c:1266
12252#, c-format
12253msgid "Not a valid ref: %s"
12254msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12255
12256#: builtin/remote.c:1268
12257#, c-format
12258msgid "Could not setup %s"
12259msgstr "Không thể cài đặt %s"
12260
12261#: builtin/remote.c:1286
12262#, c-format
12263msgid " %s will become dangling!"
12264msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12265
12266#: builtin/remote.c:1287
12267#, c-format
12268msgid " %s has become dangling!"
12269msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12270
12271#: builtin/remote.c:1297
12272#, c-format
12273msgid "Pruning %s"
12274msgstr "Đang xén bớt %s"
12275
12276#: builtin/remote.c:1298
12277#, c-format
12278msgid "URL: %s"
12279msgstr "URL: %s"
12280
12281#: builtin/remote.c:1314
12282#, c-format
12283msgid " * [would prune] %s"
12284msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12285
12286#: builtin/remote.c:1317
12287#, c-format
12288msgid " * [pruned] %s"
12289msgstr " * [đã bị xén] %s"
12290
12291#: builtin/remote.c:1362
12292msgid "prune remotes after fetching"
12293msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12294
12295#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
12296#, c-format
12297msgid "No such remote '%s'"
12298msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12299
12300#: builtin/remote.c:1441
12301msgid "add branch"
12302msgstr "thêm nhánh"
12303
12304#: builtin/remote.c:1448
12305msgid "no remote specified"
12306msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12307
12308#: builtin/remote.c:1465
12309msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12310msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12311
12312#: builtin/remote.c:1467
12313msgid "return all URLs"
12314msgstr "trả về mọi URL"
12315
12316#: builtin/remote.c:1495
12317#, c-format
12318msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12319msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12320
12321#: builtin/remote.c:1521
12322msgid "manipulate push URLs"
12323msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12324
12325#: builtin/remote.c:1523
12326msgid "add URL"
12327msgstr "thêm URL"
12328
12329#: builtin/remote.c:1525
12330msgid "delete URLs"
12331msgstr "xóa URLs"
12332
12333#: builtin/remote.c:1532
12334msgid "--add --delete doesn't make sense"
12335msgstr "--add --delete không hợp lý"
12336
12337#: builtin/remote.c:1573
12338#, c-format
12339msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12340msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12341
12342#: builtin/remote.c:1581
12343#, c-format
12344msgid "No such URL found: %s"
12345msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12346
12347#: builtin/remote.c:1583
12348msgid "Will not delete all non-push URLs"
12349msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12350
12351#: builtin/remote.c:1597
12352msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12353msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12354
12355#: builtin/remote.c:1628
12356#, c-format
12357msgid "Unknown subcommand: %s"
12358msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12359
12360#: builtin/repack.c:18
12361msgid "git repack [<options>]"
12362msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12363
12364#: builtin/repack.c:23
12365msgid ""
12366"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
12367"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12368msgstr ""
12369"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12370"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12371
12372#: builtin/repack.c:168
12373msgid "pack everything in a single pack"
12374msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12375
12376#: builtin/repack.c:170
12377msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12378msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12379
12380#: builtin/repack.c:173
12381msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12382msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12383
12384#: builtin/repack.c:175
12385msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12386msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12387
12388#: builtin/repack.c:177
12389msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12390msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12391
12392#: builtin/repack.c:179
12393msgid "do not run git-update-server-info"
12394msgstr "không chạy git-update-server-info"
12395
12396#: builtin/repack.c:182
12397msgid "pass --local to git-pack-objects"
12398msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12399
12400#: builtin/repack.c:184
12401msgid "write bitmap index"
12402msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12403
12404#: builtin/repack.c:185
12405msgid "approxidate"
12406msgstr "ngày ước tính"
12407
12408#: builtin/repack.c:186
12409msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12410msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12411
12412#: builtin/repack.c:188
12413msgid "with -a, repack unreachable objects"
12414msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12415
12416#: builtin/repack.c:190
12417msgid "size of the window used for delta compression"
12418msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12419
12420#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12421msgid "bytes"
12422msgstr "byte"
12423
12424#: builtin/repack.c:192
12425msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12426msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12427
12428#: builtin/repack.c:194
12429msgid "limits the maximum delta depth"
12430msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12431
12432#: builtin/repack.c:196
12433msgid "limits the maximum number of threads"
12434msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12435
12436#: builtin/repack.c:198
12437msgid "maximum size of each packfile"
12438msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12439
12440#: builtin/repack.c:200
12441msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12442msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12443
12444#: builtin/repack.c:210
12445msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12446msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12447
12448#: builtin/repack.c:214
12449msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12450msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12451
12452#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:116
12453#, c-format
12454msgid "failed to remove '%s'"
12455msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12456
12457#: builtin/replace.c:20
12458msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12459msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12460
12461#: builtin/replace.c:21
12462msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12463msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12464
12465#: builtin/replace.c:22
12466msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12467msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12468
12469#: builtin/replace.c:23
12470msgid "git replace -d <object>..."
12471msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12472
12473#: builtin/replace.c:24
12474msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12475msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12476
12477#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12478#, c-format
12479msgid "Not a valid object name: '%s'"
12480msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12481
12482#: builtin/replace.c:361
12483#, c-format
12484msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12485msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12486
12487#: builtin/replace.c:363
12488#, c-format
12489msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12490msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12491
12492#: builtin/replace.c:374
12493#, c-format
12494msgid ""
12495"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12496"instead of --graft"
12497msgstr ""
12498"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12499"tùy chọn --edit thay cho --graft"
12500
12501#: builtin/replace.c:407
12502#, c-format
12503msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12504msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12505
12506#: builtin/replace.c:408
12507msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12508msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12509
12510#: builtin/replace.c:414
12511#, c-format
12512msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12513msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12514
12515#: builtin/replace.c:438
12516msgid "list replace refs"
12517msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12518
12519#: builtin/replace.c:439
12520msgid "delete replace refs"
12521msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12522
12523#: builtin/replace.c:440
12524msgid "edit existing object"
12525msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12526
12527#: builtin/replace.c:441
12528msgid "change a commit's parents"
12529msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12530
12531#: builtin/replace.c:442
12532msgid "replace the ref if it exists"
12533msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12534
12535#: builtin/replace.c:443
12536msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12537msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12538
12539#: builtin/replace.c:444
12540msgid "use this format"
12541msgstr "dùng định dạng này"
12542
12543#: builtin/rerere.c:13
12544msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12545msgstr ""
12546"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12547
12548#: builtin/rerere.c:59
12549msgid "register clean resolutions in index"
12550msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12551
12552#: builtin/reset.c:29
12553msgid ""
12554"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12555msgstr ""
12556"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12557
12558#: builtin/reset.c:30
12559msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12560msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12561
12562#: builtin/reset.c:31
12563msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12564msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12565
12566#: builtin/reset.c:37
12567msgid "mixed"
12568msgstr "pha trộn"
12569
12570#: builtin/reset.c:37
12571msgid "soft"
12572msgstr "mềm"
12573
12574#: builtin/reset.c:37
12575msgid "hard"
12576msgstr "cứng"
12577
12578#: builtin/reset.c:37
12579msgid "merge"
12580msgstr "hòa trộn"
12581
12582#: builtin/reset.c:37
12583msgid "keep"
12584msgstr "giữ lại"
12585
12586#: builtin/reset.c:77
12587msgid "You do not have a valid HEAD."
12588msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12589
12590#: builtin/reset.c:79
12591msgid "Failed to find tree of HEAD."
12592msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12593
12594#: builtin/reset.c:85
12595#, c-format
12596msgid "Failed to find tree of %s."
12597msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12598
12599#: builtin/reset.c:103
12600#, c-format
12601msgid "HEAD is now at %s"
12602msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12603
12604#: builtin/reset.c:186
12605#, c-format
12606msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12607msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12608
12609#: builtin/reset.c:286
12610msgid "be quiet, only report errors"
12611msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12612
12613#: builtin/reset.c:288
12614msgid "reset HEAD and index"
12615msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12616
12617#: builtin/reset.c:289
12618msgid "reset only HEAD"
12619msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12620
12621#: builtin/reset.c:291 builtin/reset.c:293
12622msgid "reset HEAD, index and working tree"
12623msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12624
12625#: builtin/reset.c:295
12626msgid "reset HEAD but keep local changes"
12627msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12628
12629#: builtin/reset.c:301
12630msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12631msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12632
12633#: builtin/reset.c:320
12634#, c-format
12635msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12636msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12637
12638#: builtin/reset.c:328
12639#, c-format
12640msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12641msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12642
12643#: builtin/reset.c:337
12644msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12645msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12646
12647#: builtin/reset.c:346
12648msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12649msgstr ""
12650"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12651"reset -- <đường_dẫn>”."
12652
12653#: builtin/reset.c:348
12654#, c-format
12655msgid "Cannot do %s reset with paths."
12656msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12657
12658#: builtin/reset.c:358
12659#, c-format
12660msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12661msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12662
12663#: builtin/reset.c:362
12664msgid "-N can only be used with --mixed"
12665msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12666
12667#: builtin/reset.c:379
12668msgid "Unstaged changes after reset:"
12669msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12670
12671#: builtin/reset.c:385
12672#, c-format
12673msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12674msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12675
12676#: builtin/reset.c:389
12677msgid "Could not write new index file."
12678msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12679
12680#: builtin/rev-list.c:358
12681msgid "rev-list does not support display of notes"
12682msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12683
12684#: builtin/rev-parse.c:394
12685msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12686msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12687
12688#: builtin/rev-parse.c:399
12689msgid "keep the `--` passed as an arg"
12690msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12691
12692#: builtin/rev-parse.c:401
12693msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12694msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12695
12696#: builtin/rev-parse.c:404
12697msgid "output in stuck long form"
12698msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12699
12700#: builtin/rev-parse.c:535
12701msgid ""
12702"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12703"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12704"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12705"\n"
12706"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12707msgstr ""
12708"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12709"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12710"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12711"\n"
12712"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12713
12714#: builtin/revert.c:23
12715msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12716msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12717
12718#: builtin/revert.c:24
12719msgid "git revert <subcommand>"
12720msgstr "git revert <lệnh-con>"
12721
12722#: builtin/revert.c:29
12723msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12724msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12725
12726#: builtin/revert.c:30
12727msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12728msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12729
12730#: builtin/revert.c:90
12731#, c-format
12732msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12733msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12734
12735#: builtin/revert.c:99
12736msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12737msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12738
12739#: builtin/revert.c:100
12740msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12741msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12742
12743#: builtin/revert.c:101
12744msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12745msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12746
12747#: builtin/revert.c:102
12748msgid "don't automatically commit"
12749msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12750
12751#: builtin/revert.c:103
12752msgid "edit the commit message"
12753msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12754
12755#: builtin/revert.c:106
12756msgid "parent-number"
12757msgstr "số-cha-mẹ"
12758
12759#: builtin/revert.c:107
12760msgid "select mainline parent"
12761msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12762
12763#: builtin/revert.c:109
12764msgid "merge strategy"
12765msgstr "chiến lược hòa trộn"
12766
12767#: builtin/revert.c:110
12768msgid "option"
12769msgstr "tùy chọn"
12770
12771#: builtin/revert.c:111
12772msgid "option for merge strategy"
12773msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12774
12775#: builtin/revert.c:120
12776msgid "append commit name"
12777msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12778
12779#: builtin/revert.c:122
12780msgid "preserve initially empty commits"
12781msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12782
12783#: builtin/revert.c:123
12784msgid "allow commits with empty messages"
12785msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12786
12787#: builtin/revert.c:124
12788msgid "keep redundant, empty commits"
12789msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12790
12791#: builtin/revert.c:212
12792msgid "revert failed"
12793msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12794
12795#: builtin/revert.c:225
12796msgid "cherry-pick failed"
12797msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12798
12799#: builtin/rm.c:18
12800msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12801msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12802
12803#: builtin/rm.c:206
12804msgid ""
12805"the following file has staged content different from both the\n"
12806"file and the HEAD:"
12807msgid_plural ""
12808"the following files have staged content different from both the\n"
12809"file and the HEAD:"
12810msgstr[0] ""
12811"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12812"từ cả tập tin và cả HEAD:"
12813
12814#: builtin/rm.c:211
12815msgid ""
12816"\n"
12817"(use -f to force removal)"
12818msgstr ""
12819"\n"
12820"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12821
12822#: builtin/rm.c:215
12823msgid "the following file has changes staged in the index:"
12824msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12825msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12826
12827#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
12828msgid ""
12829"\n"
12830"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12831msgstr ""
12832"\n"
12833"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12834
12835#: builtin/rm.c:225
12836msgid "the following file has local modifications:"
12837msgid_plural "the following files have local modifications:"
12838msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12839
12840#: builtin/rm.c:243
12841msgid "do not list removed files"
12842msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12843
12844#: builtin/rm.c:244
12845msgid "only remove from the index"
12846msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12847
12848#: builtin/rm.c:245
12849msgid "override the up-to-date check"
12850msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12851
12852#: builtin/rm.c:246
12853msgid "allow recursive removal"
12854msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12855
12856#: builtin/rm.c:248
12857msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12858msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12859
12860#: builtin/rm.c:308
12861#, c-format
12862msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12863msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12864
12865#: builtin/rm.c:347
12866#, c-format
12867msgid "git rm: unable to remove %s"
12868msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12869
12870#: builtin/rm.c:370
12871#, c-format
12872msgid "could not remove '%s'"
12873msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12874
12875#: builtin/send-pack.c:19
12876msgid ""
12877"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12878"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12879"[<ref>...]\n"
12880"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12881msgstr ""
12882"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12883"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12884"chiếu>…]\n"
12885"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12886
12887#: builtin/send-pack.c:162
12888msgid "remote name"
12889msgstr "tên máy dịch vụ"
12890
12891#: builtin/send-pack.c:176
12892msgid "use stateless RPC protocol"
12893msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12894
12895#: builtin/send-pack.c:177
12896msgid "read refs from stdin"
12897msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12898
12899#: builtin/send-pack.c:178
12900msgid "print status from remote helper"
12901msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12902
12903#: builtin/shortlog.c:14
12904msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12905msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12906
12907#: builtin/shortlog.c:249
12908msgid "Group by committer rather than author"
12909msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12910
12911#: builtin/shortlog.c:251
12912msgid "sort output according to the number of commits per author"
12913msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12914
12915#: builtin/shortlog.c:253
12916msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12917msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12918
12919#: builtin/shortlog.c:255
12920msgid "Show the email address of each author"
12921msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12922
12923#: builtin/shortlog.c:256
12924msgid "w[,i1[,i2]]"
12925msgstr "w[,i1[,i2]]"
12926
12927#: builtin/shortlog.c:257
12928msgid "Linewrap output"
12929msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12930
12931#: builtin/show-branch.c:12
12932msgid ""
12933"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12934"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12935"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12936"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12937msgstr ""
12938"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12939"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12940"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12941"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12942
12943#: builtin/show-branch.c:16
12944msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12945msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12946
12947#: builtin/show-branch.c:376
12948#, c-format
12949msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12950msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12951msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12952
12953#: builtin/show-branch.c:530
12954#, c-format
12955msgid "no matching refs with %s"
12956msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12957
12958#: builtin/show-branch.c:626
12959msgid "show remote-tracking and local branches"
12960msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12961
12962#: builtin/show-branch.c:628
12963msgid "show remote-tracking branches"
12964msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12965
12966#: builtin/show-branch.c:630
12967msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12968msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12969
12970#: builtin/show-branch.c:632
12971msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12972msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12973
12974#: builtin/show-branch.c:634
12975msgid "synonym to more=-1"
12976msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12977
12978#: builtin/show-branch.c:635
12979msgid "suppress naming strings"
12980msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12981
12982#: builtin/show-branch.c:637
12983msgid "include the current branch"
12984msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12985
12986#: builtin/show-branch.c:639
12987msgid "name commits with their object names"
12988msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12989
12990#: builtin/show-branch.c:641
12991msgid "show possible merge bases"
12992msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12993
12994#: builtin/show-branch.c:643
12995msgid "show refs unreachable from any other ref"
12996msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12997
12998#: builtin/show-branch.c:645
12999msgid "show commits in topological order"
13000msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13001
13002#: builtin/show-branch.c:648
13003msgid "show only commits not on the first branch"
13004msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13005
13006#: builtin/show-branch.c:650
13007msgid "show merges reachable from only one tip"
13008msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13009
13010#: builtin/show-branch.c:652
13011msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13012msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13013
13014#: builtin/show-branch.c:655
13015msgid "<n>[,<base>]"
13016msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13017
13018#: builtin/show-branch.c:656
13019msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13020msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13021
13022#: builtin/show-branch.c:690
13023msgid ""
13024"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13025msgstr ""
13026"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13027"independent hay --merge-base"
13028
13029#: builtin/show-branch.c:714
13030msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13031msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13032
13033#: builtin/show-branch.c:717
13034msgid "--reflog option needs one branch name"
13035msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13036
13037#: builtin/show-branch.c:720
13038#, c-format
13039msgid "only %d entry can be shown at one time."
13040msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13041msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13042
13043#: builtin/show-branch.c:724
13044#, c-format
13045msgid "no such ref %s"
13046msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13047
13048#: builtin/show-branch.c:808
13049#, c-format
13050msgid "cannot handle more than %d rev."
13051msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13052msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13053
13054#: builtin/show-branch.c:812
13055#, c-format
13056msgid "'%s' is not a valid ref."
13057msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13058
13059#: builtin/show-branch.c:815
13060#, c-format
13061msgid "cannot find commit %s (%s)"
13062msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13063
13064#: builtin/show-ref.c:10
13065msgid ""
13066"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13067"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13068msgstr ""
13069"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13070"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13071
13072#: builtin/show-ref.c:11
13073msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13074msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13075
13076#: builtin/show-ref.c:159
13077msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13078msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13079
13080#: builtin/show-ref.c:160
13081msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13082msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13083
13084#: builtin/show-ref.c:161
13085msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13086msgstr ""
13087"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13088
13089#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13090msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13091msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13092
13093#: builtin/show-ref.c:168
13094msgid "dereference tags into object IDs"
13095msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13096
13097#: builtin/show-ref.c:170
13098msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13099msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13100
13101#: builtin/show-ref.c:174
13102msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13103msgstr ""
13104"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13105
13106#: builtin/show-ref.c:176
13107msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13108msgstr ""
13109"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13110"bộ"
13111
13112#: builtin/stripspace.c:18
13113msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13114msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13115
13116#: builtin/stripspace.c:19
13117msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13118msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13119
13120#: builtin/stripspace.c:36
13121msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13122msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13123
13124#: builtin/stripspace.c:39
13125msgid "prepend comment character and space to each line"
13126msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13127
13128#: builtin/submodule--helper.c:25 builtin/submodule--helper.c:1075
13129#, c-format
13130msgid "No such ref: %s"
13131msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13132
13133#: builtin/submodule--helper.c:32 builtin/submodule--helper.c:1084
13134#, c-format
13135msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13136msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13137
13138#: builtin/submodule--helper.c:72
13139#, c-format
13140msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13141msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13142
13143#: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13144msgid "alternative anchor for relative paths"
13145msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13146
13147#: builtin/submodule--helper.c:310
13148msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13149msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13150
13151#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
13152#, c-format
13153msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13154msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13155
13156#: builtin/submodule--helper.c:395
13157#, c-format
13158msgid ""
13159"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13160"authoritative upstream."
13161msgstr ""
13162"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13163"sở hữu chính nó."
13164
13165#: builtin/submodule--helper.c:406
13166#, c-format
13167msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13168msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13169
13170#: builtin/submodule--helper.c:410
13171#, c-format
13172msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13173msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13174
13175#: builtin/submodule--helper.c:420
13176#, c-format
13177msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13178msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13179
13180#: builtin/submodule--helper.c:427
13181#, c-format
13182msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13183msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13184
13185#: builtin/submodule--helper.c:443
13186msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13187msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13188
13189#: builtin/submodule--helper.c:448
13190msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13191msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13192
13193#: builtin/submodule--helper.c:476
13194msgid "git submodule--helper name <path>"
13195msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13196
13197#: builtin/submodule--helper.c:482
13198#, c-format
13199msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13200msgstr ""
13201"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13202"“%s”"
13203
13204#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13205#, c-format
13206msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13207msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13208
13209#: builtin/submodule--helper.c:604
13210#, c-format
13211msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13212msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13213
13214#: builtin/submodule--helper.c:611
13215#, c-format
13216msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13217msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13218
13219#: builtin/submodule--helper.c:633
13220msgid "where the new submodule will be cloned to"
13221msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13222
13223#: builtin/submodule--helper.c:636
13224msgid "name of the new submodule"
13225msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13226
13227#: builtin/submodule--helper.c:639
13228msgid "url where to clone the submodule from"
13229msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13230
13231#: builtin/submodule--helper.c:645
13232msgid "depth for shallow clones"
13233msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13234
13235#: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13236msgid "force cloning progress"
13237msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13238
13239#: builtin/submodule--helper.c:653
13240msgid ""
13241"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13242"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13243msgstr ""
13244"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13245"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13246
13247#: builtin/submodule--helper.c:684
13248#, c-format
13249msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13250msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13251
13252#: builtin/submodule--helper.c:699
13253#, c-format
13254msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13255msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13256
13257#: builtin/submodule--helper.c:764
13258#, c-format
13259msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13260msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13261
13262#: builtin/submodule--helper.c:768
13263msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13264msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13265
13266#: builtin/submodule--helper.c:793
13267#, c-format
13268msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13269msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13270
13271#: builtin/submodule--helper.c:814
13272#, c-format
13273msgid "Skipping submodule '%s'"
13274msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13275
13276#: builtin/submodule--helper.c:942
13277#, c-format
13278msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13279msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13280
13281#: builtin/submodule--helper.c:953
13282#, c-format
13283msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13284msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13285
13286#: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13287msgid "path into the working tree"
13288msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13289
13290#: builtin/submodule--helper.c:977
13291msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13292msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13293
13294#: builtin/submodule--helper.c:981
13295msgid "rebase, merge, checkout or none"
13296msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13297
13298#: builtin/submodule--helper.c:985
13299msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13300msgstr ""
13301"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13302
13303#: builtin/submodule--helper.c:988
13304msgid "parallel jobs"
13305msgstr "công việc đồng thời"
13306
13307#: builtin/submodule--helper.c:990
13308msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13309msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13310
13311#: builtin/submodule--helper.c:991
13312msgid "don't print cloning progress"
13313msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13314
13315#: builtin/submodule--helper.c:998
13316msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13317msgstr ""
13318"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13319
13320#: builtin/submodule--helper.c:1008
13321msgid "bad value for update parameter"
13322msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
13323
13324#: builtin/submodule--helper.c:1079
13325#, c-format
13326msgid ""
13327"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13328"the superproject is not on any branch"
13329msgstr ""
13330"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13331"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13332
13333#: builtin/submodule--helper.c:1163
13334msgid "recurse into submodules"
13335msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13336
13337#: builtin/submodule--helper.c:1169
13338msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13339msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13340
13341#: builtin/submodule--helper.c:1232
13342#, c-format
13343msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13344msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13345
13346#: builtin/submodule--helper.c:1238
13347#, c-format
13348msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13349msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13350
13351#: builtin/symbolic-ref.c:8
13352msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13353msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13354
13355#: builtin/symbolic-ref.c:9
13356msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13357msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13358
13359#: builtin/symbolic-ref.c:41
13360msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13361msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13362
13363#: builtin/symbolic-ref.c:42
13364msgid "delete symbolic ref"
13365msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13366
13367#: builtin/symbolic-ref.c:43
13368msgid "shorten ref output"
13369msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13370
13371#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13372msgid "reason"
13373msgstr "lý do"
13374
13375#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13376msgid "reason of the update"
13377msgstr "lý do cập nhật"
13378
13379#: builtin/tag.c:24
13380msgid ""
13381"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13382"[<head>]"
13383msgstr ""
13384"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13385"[<head>]"
13386
13387#: builtin/tag.c:25
13388msgid "git tag -d <tagname>..."
13389msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13390
13391#: builtin/tag.c:26
13392msgid ""
13393"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13394"points-at <object>]\n"
13395"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13396msgstr ""
13397"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13398"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13399"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13400
13401#: builtin/tag.c:28
13402msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13403msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
13404
13405#: builtin/tag.c:84
13406#, c-format
13407msgid "tag '%s' not found."
13408msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13409
13410#: builtin/tag.c:100
13411#, c-format
13412msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13413msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13414
13415#: builtin/tag.c:129
13416#, c-format
13417msgid ""
13418"\n"
13419"Write a message for tag:\n"
13420"  %s\n"
13421"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13422msgstr ""
13423"\n"
13424"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13425"  %s\n"
13426"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13427
13428#: builtin/tag.c:133
13429#, c-format
13430msgid ""
13431"\n"
13432"Write a message for tag:\n"
13433"  %s\n"
13434"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13435"want to.\n"
13436msgstr ""
13437"\n"
13438"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13439"  %s\n"
13440"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13441"nếu muốn.\n"
13442
13443#: builtin/tag.c:211
13444msgid "unable to sign the tag"
13445msgstr "không thể ký thẻ"
13446
13447#: builtin/tag.c:213
13448msgid "unable to write tag file"
13449msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13450
13451#: builtin/tag.c:237
13452msgid "bad object type."
13453msgstr "kiểu đối tượng sai."
13454
13455#: builtin/tag.c:283
13456msgid "no tag message?"
13457msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13458
13459#: builtin/tag.c:290
13460#, c-format
13461msgid "The tag message has been left in %s\n"
13462msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13463
13464#: builtin/tag.c:398
13465msgid "list tag names"
13466msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13467
13468#: builtin/tag.c:400
13469msgid "print <n> lines of each tag message"
13470msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13471
13472#: builtin/tag.c:402
13473msgid "delete tags"
13474msgstr "xóa thẻ"
13475
13476#: builtin/tag.c:403
13477msgid "verify tags"
13478msgstr "thẩm tra thẻ"
13479
13480#: builtin/tag.c:405
13481msgid "Tag creation options"
13482msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13483
13484#: builtin/tag.c:407
13485msgid "annotated tag, needs a message"
13486msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13487
13488#: builtin/tag.c:409
13489msgid "tag message"
13490msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13491
13492#: builtin/tag.c:411
13493msgid "annotated and GPG-signed tag"
13494msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13495
13496#: builtin/tag.c:415
13497msgid "use another key to sign the tag"
13498msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13499
13500#: builtin/tag.c:416
13501msgid "replace the tag if exists"
13502msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13503
13504#: builtin/tag.c:417 builtin/update-ref.c:369
13505msgid "create a reflog"
13506msgstr "tạo một reflog"
13507
13508#: builtin/tag.c:419
13509msgid "Tag listing options"
13510msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13511
13512#: builtin/tag.c:420
13513msgid "show tag list in columns"
13514msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13515
13516#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13517msgid "print only tags that contain the commit"
13518msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13519
13520#: builtin/tag.c:422 builtin/tag.c:424
13521msgid "print only tags that don't contain the commit"
13522msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13523
13524#: builtin/tag.c:425
13525msgid "print only tags that are merged"
13526msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13527
13528#: builtin/tag.c:426
13529msgid "print only tags that are not merged"
13530msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13531
13532#: builtin/tag.c:431
13533msgid "print only tags of the object"
13534msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13535
13536#: builtin/tag.c:470
13537msgid "--column and -n are incompatible"
13538msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13539
13540#: builtin/tag.c:492
13541msgid "-n option is only allowed in list mode"
13542msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13543
13544#: builtin/tag.c:494
13545msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13546msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13547
13548#: builtin/tag.c:496
13549msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13550msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13551
13552#: builtin/tag.c:498
13553msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13554msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13555
13556#: builtin/tag.c:500
13557msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13558msgstr ""
13559"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13560
13561#: builtin/tag.c:511
13562msgid "only one -F or -m option is allowed."
13563msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13564
13565#: builtin/tag.c:530
13566msgid "too many params"
13567msgstr "quá nhiều đối số"
13568
13569#: builtin/tag.c:536
13570#, c-format
13571msgid "'%s' is not a valid tag name."
13572msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13573
13574#: builtin/tag.c:541
13575#, c-format
13576msgid "tag '%s' already exists"
13577msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13578
13579#: builtin/tag.c:571
13580#, c-format
13581msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13582msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13583
13584#: builtin/unpack-objects.c:494
13585msgid "Unpacking objects"
13586msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13587
13588#: builtin/update-index.c:80
13589#, c-format
13590msgid "failed to create directory %s"
13591msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13592
13593#: builtin/update-index.c:86
13594#, c-format
13595msgid "failed to stat %s"
13596msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13597
13598#: builtin/update-index.c:96
13599#, c-format
13600msgid "failed to create file %s"
13601msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13602
13603#: builtin/update-index.c:104
13604#, c-format
13605msgid "failed to delete file %s"
13606msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13607
13608#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
13609#, c-format
13610msgid "failed to delete directory %s"
13611msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13612
13613#: builtin/update-index.c:136
13614#, c-format
13615msgid "Testing mtime in '%s' "
13616msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13617
13618#: builtin/update-index.c:150
13619msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13620msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13621
13622#: builtin/update-index.c:163
13623msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13624msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13625
13626#: builtin/update-index.c:176
13627msgid "directory stat info changes after updating a file"
13628msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13629
13630#: builtin/update-index.c:187
13631msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13632msgstr ""
13633"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13634"mục con"
13635
13636#: builtin/update-index.c:198
13637msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13638msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13639
13640#: builtin/update-index.c:211
13641msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13642msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13643
13644#: builtin/update-index.c:218
13645msgid " OK"
13646msgstr " Đồng ý"
13647
13648#: builtin/update-index.c:569
13649msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13650msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13651
13652#: builtin/update-index.c:924
13653msgid "continue refresh even when index needs update"
13654msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13655
13656#: builtin/update-index.c:927
13657msgid "refresh: ignore submodules"
13658msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13659
13660#: builtin/update-index.c:930
13661msgid "do not ignore new files"
13662msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13663
13664#: builtin/update-index.c:932
13665msgid "let files replace directories and vice-versa"
13666msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13667
13668#: builtin/update-index.c:934
13669msgid "notice files missing from worktree"
13670msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13671
13672#: builtin/update-index.c:936
13673msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13674msgstr ""
13675"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13676
13677#: builtin/update-index.c:939
13678msgid "refresh stat information"
13679msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13680
13681#: builtin/update-index.c:943
13682msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13683msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13684
13685#: builtin/update-index.c:947
13686msgid "<mode>,<object>,<path>"
13687msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13688
13689#: builtin/update-index.c:948
13690msgid "add the specified entry to the index"
13691msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13692
13693#: builtin/update-index.c:957
13694msgid "mark files as \"not changing\""
13695msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13696
13697#: builtin/update-index.c:960
13698msgid "clear assumed-unchanged bit"
13699msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13700
13701#: builtin/update-index.c:963
13702msgid "mark files as \"index-only\""
13703msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13704
13705#: builtin/update-index.c:966
13706msgid "clear skip-worktree bit"
13707msgstr "xóa bít skip-worktree"
13708
13709#: builtin/update-index.c:969
13710msgid "add to index only; do not add content to object database"
13711msgstr ""
13712"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13713
13714#: builtin/update-index.c:971
13715msgid "remove named paths even if present in worktree"
13716msgstr ""
13717"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13718"làm việc"
13719
13720#: builtin/update-index.c:973
13721msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13722msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13723
13724#: builtin/update-index.c:975
13725msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13726msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13727
13728#: builtin/update-index.c:979
13729msgid "add entries from standard input to the index"
13730msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13731
13732#: builtin/update-index.c:983
13733msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13734msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13735
13736#: builtin/update-index.c:987
13737msgid "only update entries that differ from HEAD"
13738msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13739
13740#: builtin/update-index.c:991
13741msgid "ignore files missing from worktree"
13742msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13743
13744#: builtin/update-index.c:994
13745msgid "report actions to standard output"
13746msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13747
13748#: builtin/update-index.c:996
13749msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13750msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13751
13752#: builtin/update-index.c:1000
13753msgid "write index in this format"
13754msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13755
13756#: builtin/update-index.c:1002
13757msgid "enable or disable split index"
13758msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13759
13760#: builtin/update-index.c:1004
13761msgid "enable/disable untracked cache"
13762msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13763
13764#: builtin/update-index.c:1006
13765msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13766msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13767
13768#: builtin/update-index.c:1008
13769msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13770msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13771
13772#: builtin/update-index.c:1108
13773msgid ""
13774"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13775"enable split index"
13776msgstr ""
13777"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13778"muốn bật chia tách mục lục"
13779
13780#: builtin/update-index.c:1117
13781msgid ""
13782"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13783"disable split index"
13784msgstr ""
13785"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13786"muốn tắt chia tách mục lục"
13787
13788#: builtin/update-index.c:1128
13789msgid ""
13790"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13791"to disable the untracked cache"
13792msgstr ""
13793"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13794"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13795
13796#: builtin/update-index.c:1132
13797msgid "Untracked cache disabled"
13798msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13799
13800#: builtin/update-index.c:1140
13801msgid ""
13802"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13803"to enable the untracked cache"
13804msgstr ""
13805"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13806"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13807
13808#: builtin/update-index.c:1144
13809#, c-format
13810msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13811msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13812
13813#: builtin/update-ref.c:10
13814msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13815msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13816
13817#: builtin/update-ref.c:11
13818msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
13819msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13820
13821#: builtin/update-ref.c:12
13822msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13823msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13824
13825#: builtin/update-ref.c:364
13826msgid "delete the reference"
13827msgstr "xóa tham chiếu"
13828
13829#: builtin/update-ref.c:366
13830msgid "update <refname> not the one it points to"
13831msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13832
13833#: builtin/update-ref.c:367
13834msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13835msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13836
13837#: builtin/update-ref.c:368
13838msgid "read updates from stdin"
13839msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13840
13841#: builtin/update-server-info.c:7
13842msgid "git update-server-info [--force]"
13843msgstr "git update-server-info [--force]"
13844
13845#: builtin/update-server-info.c:15
13846msgid "update the info files from scratch"
13847msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13848
13849#: builtin/verify-commit.c:18
13850msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13851msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13852
13853#: builtin/verify-commit.c:73
13854msgid "print commit contents"
13855msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13856
13857#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
13858msgid "print raw gpg status output"
13859msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13860
13861#: builtin/verify-pack.c:55
13862msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13863msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13864
13865#: builtin/verify-pack.c:65
13866msgid "verbose"
13867msgstr "chi tiết"
13868
13869#: builtin/verify-pack.c:67
13870msgid "show statistics only"
13871msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13872
13873#: builtin/verify-tag.c:19
13874msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13875msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13876
13877#: builtin/verify-tag.c:37
13878msgid "print tag contents"
13879msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13880
13881#: builtin/worktree.c:16
13882msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13883msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13884
13885#: builtin/worktree.c:17
13886msgid "git worktree list [<options>]"
13887msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13888
13889#: builtin/worktree.c:18
13890msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13891msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13892
13893#: builtin/worktree.c:19
13894msgid "git worktree prune [<options>]"
13895msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13896
13897#: builtin/worktree.c:20
13898msgid "git worktree unlock <path>"
13899msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13900
13901#: builtin/worktree.c:44
13902#, c-format
13903msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13904msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13905
13906#: builtin/worktree.c:50
13907#, c-format
13908msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13909msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13910
13911#: builtin/worktree.c:55
13912#, c-format
13913msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13914msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13915
13916#: builtin/worktree.c:66
13917#, c-format
13918msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13919msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13920
13921#: builtin/worktree.c:82
13922#, c-format
13923msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13924msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13925
13926#: builtin/worktree.c:129
13927msgid "report pruned working trees"
13928msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13929
13930#: builtin/worktree.c:131
13931msgid "expire working trees older than <time>"
13932msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13933
13934#: builtin/worktree.c:205
13935#, c-format
13936msgid "'%s' already exists"
13937msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13938
13939#: builtin/worktree.c:236
13940#, c-format
13941msgid "could not create directory of '%s'"
13942msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13943
13944#: builtin/worktree.c:275
13945#, c-format
13946msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13947msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13948
13949#: builtin/worktree.c:327
13950msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13951msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13952
13953#: builtin/worktree.c:329
13954msgid "create a new branch"
13955msgstr "tạo nhánh mới"
13956
13957#: builtin/worktree.c:331
13958msgid "create or reset a branch"
13959msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13960
13961#: builtin/worktree.c:333
13962msgid "populate the new working tree"
13963msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13964
13965#: builtin/worktree.c:334
13966msgid "keep the new working tree locked"
13967msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13968
13969#: builtin/worktree.c:342
13970msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13971msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13972
13973#: builtin/worktree.c:479
13974msgid "reason for locking"
13975msgstr "lý do khóa"
13976
13977#: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:524
13978#, c-format
13979msgid "'%s' is not a working tree"
13980msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13981
13982#: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:526
13983msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13984msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13985
13986#: builtin/worktree.c:498
13987#, c-format
13988msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13989msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13990
13991#: builtin/worktree.c:500
13992#, c-format
13993msgid "'%s' is already locked"
13994msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13995
13996#: builtin/worktree.c:528
13997#, c-format
13998msgid "'%s' is not locked"
13999msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14000
14001#: builtin/write-tree.c:14
14002msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14003msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14004
14005#: builtin/write-tree.c:27
14006msgid "<prefix>/"
14007msgstr "<tiền tố>/"
14008
14009#: builtin/write-tree.c:28
14010msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14011msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14012
14013#: builtin/write-tree.c:31
14014msgid "only useful for debugging"
14015msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14016
14017#: upload-pack.c:23
14018msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14019msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14020
14021#: upload-pack.c:1041
14022msgid "quit after a single request/response exchange"
14023msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14024
14025#: upload-pack.c:1043
14026msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14027msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14028
14029#: upload-pack.c:1045
14030msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14031msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14032
14033#: upload-pack.c:1047
14034msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14035msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14036
14037#: credential-cache--daemon.c:224
14038#, c-format
14039msgid ""
14040"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14041"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14042"\n"
14043"\tchmod 0700 %s"
14044msgstr ""
14045"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14046"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14047"\n"
14048"\tchmod 0700 %s"
14049
14050#: credential-cache--daemon.c:272
14051msgid "print debugging messages to stderr"
14052msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14053
14054#: git.c:15
14055msgid ""
14056"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14057"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14058"to read about a specific subcommand or concept."
14059msgstr ""
14060"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14061"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14062"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14063
14064#: http.c:337
14065#, c-format
14066msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14067msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14068
14069#: http.c:358
14070msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14071msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14072
14073#: http.c:367
14074msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14075msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14076
14077#: http.c:1764
14078#, c-format
14079msgid ""
14080"unable to update url base from redirection:\n"
14081"  asked for: %s\n"
14082"   redirect: %s"
14083msgstr ""
14084"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14085"      hỏi cho: %s\n"
14086" chuyển hướng: %s"
14087
14088#: remote-curl.c:324
14089#, c-format
14090msgid "redirecting to %s"
14091msgstr "chuyển hướng đến %s"
14092
14093#: common-cmds.h:9
14094msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14095msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14096
14097#: common-cmds.h:10
14098msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14099msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14100
14101#: common-cmds.h:11
14102msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14103msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14104
14105#: common-cmds.h:12
14106msgid "grow, mark and tweak your common history"
14107msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14108
14109#: common-cmds.h:13
14110msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14111msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14112
14113#: common-cmds.h:17
14114msgid "Add file contents to the index"
14115msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14116
14117#: common-cmds.h:18
14118msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14119msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14120
14121#: common-cmds.h:19
14122msgid "List, create, or delete branches"
14123msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14124
14125#: common-cmds.h:20
14126msgid "Switch branches or restore working tree files"
14127msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14128
14129#: common-cmds.h:21
14130msgid "Clone a repository into a new directory"
14131msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14132
14133#: common-cmds.h:22
14134msgid "Record changes to the repository"
14135msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14136
14137#: common-cmds.h:23
14138msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14139msgstr ""
14140"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14141"làm việc, v.v.."
14142
14143#: common-cmds.h:24
14144msgid "Download objects and refs from another repository"
14145msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14146
14147#: common-cmds.h:25
14148msgid "Print lines matching a pattern"
14149msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14150
14151#: common-cmds.h:26
14152msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14153msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14154
14155#: common-cmds.h:27
14156msgid "Show commit logs"
14157msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14158
14159#: common-cmds.h:28
14160msgid "Join two or more development histories together"
14161msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14162
14163#: common-cmds.h:29
14164msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14165msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14166
14167#: common-cmds.h:30
14168msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14169msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14170
14171#: common-cmds.h:31
14172msgid "Update remote refs along with associated objects"
14173msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14174
14175#: common-cmds.h:32
14176msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14177msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14178
14179#: common-cmds.h:33
14180msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14181msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14182
14183#: common-cmds.h:34
14184msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14185msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14186
14187#: common-cmds.h:35
14188msgid "Show various types of objects"
14189msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14190
14191#: common-cmds.h:36
14192msgid "Show the working tree status"
14193msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14194
14195#: common-cmds.h:37
14196msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14197msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14198
14199#: parse-options.h:145
14200msgid "expiry-date"
14201msgstr "ngày hết hạn"
14202
14203#: parse-options.h:160
14204msgid "no-op (backward compatibility)"
14205msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14206
14207#: parse-options.h:238
14208msgid "be more verbose"
14209msgstr "chi tiết hơn nữa"
14210
14211#: parse-options.h:240
14212msgid "be more quiet"
14213msgstr "im lặng hơn nữa"
14214
14215#: parse-options.h:246
14216msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14217msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14218
14219#: rerere.h:40
14220msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14221msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14222
14223#: git-bisect.sh:54
14224msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14225msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14226
14227#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14228#. translation. The program will only accept English input
14229#. at this point.
14230#: git-bisect.sh:60
14231msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14232msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14233
14234#: git-bisect.sh:121
14235#, sh-format
14236msgid "unrecognised option: '$arg'"
14237msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14238
14239#: git-bisect.sh:125
14240#, sh-format
14241msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14242msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14243
14244#: git-bisect.sh:154
14245msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14246msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14247
14248#: git-bisect.sh:167
14249#, sh-format
14250msgid ""
14251"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14252msgstr ""
14253"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14254"\"."
14255
14256#: git-bisect.sh:177
14257msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14258msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14259
14260#: git-bisect.sh:181
14261msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14262msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14263
14264#: git-bisect.sh:233
14265#, sh-format
14266msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14267msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14268
14269#: git-bisect.sh:262
14270#, sh-format
14271msgid "Bad rev input: $arg"
14272msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14273
14274#: git-bisect.sh:281
14275#, sh-format
14276msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14277msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14278
14279#: git-bisect.sh:290
14280#, sh-format
14281msgid "Bad rev input: $rev"
14282msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14283
14284#: git-bisect.sh:299
14285#, sh-format
14286msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14287msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14288
14289#: git-bisect.sh:322
14290#, sh-format
14291msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14292msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14293
14294#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14295#. translation. The program will only accept English input
14296#. at this point.
14297#: git-bisect.sh:328
14298msgid "Are you sure [Y/n]? "
14299msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14300
14301#: git-bisect.sh:340
14302#, sh-format
14303msgid ""
14304"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14305"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14306msgstr ""
14307"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14308"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14309"cái đó.)"
14310
14311#: git-bisect.sh:343
14312#, sh-format
14313msgid ""
14314"You need to start by \"git bisect start\".\n"
14315"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14316"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14317msgstr ""
14318"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14319"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14320"$bad_syn.\n"
14321"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14322"chúng.)"
14323
14324#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14325msgid "We are not bisecting."
14326msgstr "Chúng tôi không bisect."
14327
14328#: git-bisect.sh:421
14329#, sh-format
14330msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14331msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14332
14333#: git-bisect.sh:430
14334#, sh-format
14335msgid ""
14336"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14337"Try 'git bisect reset <commit>'."
14338msgstr ""
14339"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14340"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14341
14342#: git-bisect.sh:458
14343msgid "No logfile given"
14344msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14345
14346#: git-bisect.sh:459
14347#, sh-format
14348msgid "cannot read $file for replaying"
14349msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14350
14351#: git-bisect.sh:480
14352msgid "?? what are you talking about?"
14353msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14354
14355#: git-bisect.sh:492
14356#, sh-format
14357msgid "running $command"
14358msgstr "đang chạy lệnh $command"
14359
14360#: git-bisect.sh:499
14361#, sh-format
14362msgid ""
14363"bisect run failed:\n"
14364"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14365msgstr ""
14366"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14367"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14368
14369#: git-bisect.sh:525
14370msgid "bisect run cannot continue any more"
14371msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14372
14373#: git-bisect.sh:531
14374#, sh-format
14375msgid ""
14376"bisect run failed:\n"
14377"'bisect_state $state' exited with error code $res"
14378msgstr ""
14379"chạy bisect gặp lỗi:\n"
14380"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14381
14382#: git-bisect.sh:538
14383msgid "bisect run success"
14384msgstr "bisect chạy thành công"
14385
14386#: git-bisect.sh:565
14387msgid "please use two different terms"
14388msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14389
14390#: git-bisect.sh:575
14391#, sh-format
14392msgid "'$term' is not a valid term"
14393msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14394
14395#: git-bisect.sh:578
14396#, sh-format
14397msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14398msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14399
14400#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14401#, sh-format
14402msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14403msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14404
14405#: git-bisect.sh:606
14406#, sh-format
14407msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14408msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14409
14410#: git-bisect.sh:636
14411msgid "no terms defined"
14412msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14413
14414#: git-bisect.sh:653
14415#, sh-format
14416msgid ""
14417"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14418"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14419msgstr ""
14420"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14421"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14422
14423#: git-merge-octopus.sh:46
14424msgid ""
14425"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14426"merge"
14427msgstr ""
14428"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14429"lệnh hòa trộn"
14430
14431#: git-merge-octopus.sh:61
14432msgid "Automated merge did not work."
14433msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14434
14435#: git-merge-octopus.sh:62
14436msgid "Should not be doing an octopus."
14437msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14438
14439#: git-merge-octopus.sh:73
14440#, sh-format
14441msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14442msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14443
14444#: git-merge-octopus.sh:77
14445#, sh-format
14446msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14447msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14448
14449#: git-merge-octopus.sh:89
14450#, sh-format
14451msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14452msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14453
14454#: git-merge-octopus.sh:97
14455#, sh-format
14456msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14457msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14458
14459#: git-merge-octopus.sh:102
14460msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14461msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14462
14463#: git-rebase.sh:58
14464msgid ""
14465"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14466"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14467"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14468"\"."
14469msgstr ""
14470"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14471"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14472"\".\n"
14473"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14474"rebase --abort\"."
14475
14476#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
14477#, sh-format
14478msgid "Could not move back to $head_name"
14479msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14480
14481#: git-rebase.sh:169
14482msgid "Applied autostash."
14483msgstr "Đã áp dụng autostash."
14484
14485#: git-rebase.sh:172
14486#, sh-format
14487msgid "Cannot store $stash_sha1"
14488msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14489
14490#: git-rebase.sh:212
14491msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14492msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14493
14494#: git-rebase.sh:217
14495msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14496msgstr ""
14497"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14498"rebase."
14499
14500#: git-rebase.sh:358
14501msgid "No rebase in progress?"
14502msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14503
14504#: git-rebase.sh:369
14505msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14506msgstr ""
14507"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14508"sử) tương tác."
14509
14510#: git-rebase.sh:376
14511msgid "Cannot read HEAD"
14512msgstr "Không thể đọc HEAD"
14513
14514#: git-rebase.sh:379
14515msgid ""
14516"You must edit all merge conflicts and then\n"
14517"mark them as resolved using git add"
14518msgstr ""
14519"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14520"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14521
14522#: git-rebase.sh:419
14523#, sh-format
14524msgid ""
14525"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14526"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
14527"case, please try\n"
14528"\t$cmd_live_rebase\n"
14529"If that is not the case, please\n"
14530"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14531"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
14532"valuable there."
14533msgstr ""
14534"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14535"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14536"như vậy, xin hãy thử\n"
14537"\t$cmd_live_rebase\n"
14538"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14539"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14540"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14541"có một số thứ quý giá ở đây."
14542
14543#: git-rebase.sh:470
14544#, sh-format
14545msgid "invalid upstream $upstream_name"
14546msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14547
14548#: git-rebase.sh:494
14549#, sh-format
14550msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14551msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14552
14553#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
14554#, sh-format
14555msgid "$onto_name: there is no merge base"
14556msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14557
14558#: git-rebase.sh:506
14559#, sh-format
14560msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14561msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14562
14563#: git-rebase.sh:529
14564#, sh-format
14565msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14566msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14567
14568#: git-rebase.sh:562
14569msgid "Cannot autostash"
14570msgstr "Không thể autostash"
14571
14572#: git-rebase.sh:567
14573#, sh-format
14574msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14575msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14576
14577#: git-rebase.sh:571
14578msgid "Please commit or stash them."
14579msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14580
14581#: git-rebase.sh:591
14582#, sh-format
14583msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14584msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14585
14586#: git-rebase.sh:595
14587#, sh-format
14588msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14589msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14590
14591#: git-rebase.sh:606
14592#, sh-format
14593msgid "Changes from $mb to $onto:"
14594msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14595
14596#: git-rebase.sh:615
14597msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14598msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14599
14600#: git-rebase.sh:625
14601#, sh-format
14602msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14603msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14604
14605#: git-stash.sh:54
14606msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14607msgstr ""
14608"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14609
14610#: git-stash.sh:95
14611msgid "You do not have the initial commit yet"
14612msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14613
14614#: git-stash.sh:110
14615msgid "Cannot save the current index state"
14616msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14617
14618#: git-stash.sh:125
14619msgid "Cannot save the untracked files"
14620msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14621
14622#: git-stash.sh:145 git-stash.sh:158
14623msgid "Cannot save the current worktree state"
14624msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14625
14626#: git-stash.sh:162
14627msgid "No changes selected"
14628msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14629
14630#: git-stash.sh:165
14631msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14632msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14633
14634#: git-stash.sh:178
14635msgid "Cannot record working tree state"
14636msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14637
14638#: git-stash.sh:210
14639#, sh-format
14640msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14641msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14642
14643#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14644#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14645#. second line correspond to "error: ". So you should line
14646#. up the second line with however many characters the
14647#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14648#. English this is:
14649#.
14650#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14651#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14652#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14653#: git-stash.sh:266
14654#, sh-format
14655msgid ""
14656"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14657"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14658msgstr ""
14659"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14660"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14661"     dùng git stash save -- \"$option\""
14662
14663#: git-stash.sh:281
14664msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14665msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14666
14667#: git-stash.sh:289
14668msgid "No local changes to save"
14669msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14670
14671#: git-stash.sh:294
14672msgid "Cannot initialize stash"
14673msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14674
14675#: git-stash.sh:298
14676msgid "Cannot save the current status"
14677msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14678
14679#: git-stash.sh:299
14680#, sh-format
14681msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14682msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14683
14684#: git-stash.sh:326
14685msgid "Cannot remove worktree changes"
14686msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14687
14688#: git-stash.sh:474
14689#, sh-format
14690msgid "unknown option: $opt"
14691msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14692
14693#: git-stash.sh:487
14694msgid "No stash entries found."
14695msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
14696
14697#: git-stash.sh:494
14698#, sh-format
14699msgid "Too many revisions specified: $REV"
14700msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14701
14702#: git-stash.sh:509
14703#, sh-format
14704msgid "$reference is not a valid reference"
14705msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14706
14707#: git-stash.sh:537
14708#, sh-format
14709msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14710msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14711
14712#: git-stash.sh:548
14713#, sh-format
14714msgid "'$args' is not a stash reference"
14715msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14716
14717#: git-stash.sh:556
14718msgid "unable to refresh index"
14719msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14720
14721#: git-stash.sh:560
14722msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14723msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14724
14725#: git-stash.sh:568
14726msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14727msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14728
14729#: git-stash.sh:570
14730msgid "Could not save index tree"
14731msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14732
14733#: git-stash.sh:579
14734msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
14735msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
14736
14737#: git-stash.sh:604
14738msgid "Cannot unstage modified files"
14739msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14740
14741#: git-stash.sh:619
14742msgid "Index was not unstashed."
14743msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14744
14745#: git-stash.sh:633
14746msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
14747msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14748
14749#: git-stash.sh:642
14750#, sh-format
14751msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14752msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14753
14754#: git-stash.sh:643
14755#, sh-format
14756msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14757msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14758
14759#: git-stash.sh:651
14760msgid "No branch name specified"
14761msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14762
14763#: git-stash.sh:730
14764msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14765msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14766
14767#: git-submodule.sh:181
14768msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14769msgstr ""
14770"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14771"việc"
14772
14773#: git-submodule.sh:191
14774#, sh-format
14775msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14776msgstr ""
14777"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14778
14779#: git-submodule.sh:210
14780#, sh-format
14781msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14782msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14783
14784#: git-submodule.sh:213
14785#, sh-format
14786msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14787msgstr ""
14788"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14789"con"
14790
14791#: git-submodule.sh:219
14792#, sh-format
14793msgid ""
14794"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14795"$sm_path\n"
14796"Use -f if you really want to add it."
14797msgstr ""
14798"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14799"của bạn:\n"
14800"$sm_path\n"
14801"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14802
14803#: git-submodule.sh:237
14804#, sh-format
14805msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14806msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14807
14808#: git-submodule.sh:239
14809#, sh-format
14810msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14811msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14812
14813#: git-submodule.sh:247
14814#, sh-format
14815msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14816msgstr ""
14817"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14818
14819#: git-submodule.sh:249
14820#, sh-format
14821msgid ""
14822"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14823"  $realrepo\n"
14824"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14825"repo\n"
14826"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14827"option."
14828msgstr ""
14829"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14830"  $realrepo\n"
14831"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14832"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14833"chọn “--name”."
14834
14835#: git-submodule.sh:255
14836#, sh-format
14837msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14838msgstr ""
14839"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14840
14841#: git-submodule.sh:267
14842#, sh-format
14843msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14844msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14845
14846#: git-submodule.sh:272
14847#, sh-format
14848msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14849msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14850
14851#: git-submodule.sh:281
14852#, sh-format
14853msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14854msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14855
14856#: git-submodule.sh:342
14857#, sh-format
14858msgid "Entering '$displaypath'"
14859msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14860
14861#: git-submodule.sh:362
14862#, sh-format
14863msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14864msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14865
14866#: git-submodule.sh:433
14867#, sh-format
14868msgid "pathspec and --all are incompatible"
14869msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14870
14871#: git-submodule.sh:438
14872#, sh-format
14873msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14874msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14875
14876#: git-submodule.sh:458
14877#, sh-format
14878msgid ""
14879"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14880"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14881msgstr ""
14882"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14883"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14884"chúng)"
14885
14886#: git-submodule.sh:466
14887#, sh-format
14888msgid ""
14889"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14890"discard them"
14891msgstr ""
14892"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14893"f” để loại bỏ chúng đi"
14894
14895#: git-submodule.sh:469
14896#, sh-format
14897msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14898msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14899
14900#: git-submodule.sh:470
14901#, sh-format
14902msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14903msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14904
14905#: git-submodule.sh:473
14906#, sh-format
14907msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14908msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14909
14910#: git-submodule.sh:482
14911#, sh-format
14912msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14913msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14914
14915#: git-submodule.sh:638
14916#, sh-format
14917msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14918msgstr ""
14919"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14920"“$displaypath”"
14921
14922#: git-submodule.sh:648
14923#, sh-format
14924msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14925msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14926
14927#: git-submodule.sh:653
14928#, sh-format
14929msgid ""
14930"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14931"'$sm_path'"
14932msgstr ""
14933"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14934"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14935
14936#: git-submodule.sh:671
14937#, sh-format
14938msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14939msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14940
14941#: git-submodule.sh:677
14942#, sh-format
14943msgid ""
14944"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14945"Direct fetching of that commit failed."
14946msgstr ""
14947"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14948"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14949
14950#: git-submodule.sh:684
14951#, sh-format
14952msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14953msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14954
14955#: git-submodule.sh:685
14956#, sh-format
14957msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14958msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14959
14960#: git-submodule.sh:689
14961#, sh-format
14962msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14963msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14964
14965#: git-submodule.sh:690
14966#, sh-format
14967msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14968msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14969
14970#: git-submodule.sh:695
14971#, sh-format
14972msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14973msgstr ""
14974"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14975
14976#: git-submodule.sh:696
14977#, sh-format
14978msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14979msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14980
14981#: git-submodule.sh:701
14982#, sh-format
14983msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14984msgstr ""
14985"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14986"“$displaypath”"
14987
14988#: git-submodule.sh:702
14989#, sh-format
14990msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14991msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14992
14993#: git-submodule.sh:733
14994#, sh-format
14995msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14996msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14997
14998#: git-submodule.sh:841
14999msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15000msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15001
15002#: git-submodule.sh:893
15003#, sh-format
15004msgid "unexpected mode $mod_dst"
15005msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15006
15007#: git-submodule.sh:913
15008#, sh-format
15009msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15010msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15011
15012#: git-submodule.sh:916
15013#, sh-format
15014msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15015msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15016
15017#: git-submodule.sh:919
15018#, sh-format
15019msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15020msgstr ""
15021"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15022"$sha1_dst"
15023
15024#: git-submodule.sh:1065
15025#, sh-format
15026msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
15027msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15028
15029#: git-submodule.sh:1137
15030#, sh-format
15031msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
15032msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
15033
15034#: git-parse-remote.sh:89
15035#, sh-format
15036msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15037msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15038
15039#: git-rebase--interactive.sh:140
15040#, sh-format
15041msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15042msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15043
15044#: git-rebase--interactive.sh:156
15045msgid ""
15046"\n"
15047"Commands:\n"
15048" p, pick = use commit\n"
15049" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15050" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15051" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15052" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15053" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15054" d, drop = remove commit\n"
15055"\n"
15056"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15057msgstr ""
15058"\n"
15059"Các lệnh:\n"
15060" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15061" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15062" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15063" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15064" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15065"giao này\n"
15066" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15067" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15068"\n"
15069"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15070"đáy.\n"
15071
15072#: git-rebase--interactive.sh:171
15073msgid ""
15074"\n"
15075"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15076msgstr ""
15077"\n"
15078"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15079"chuyển giao.\n"
15080
15081#: git-rebase--interactive.sh:175
15082msgid ""
15083"\n"
15084"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15085msgstr ""
15086"\n"
15087"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15088
15089#: git-rebase--interactive.sh:211
15090#, sh-format
15091msgid ""
15092"You can amend the commit now, with\n"
15093"\n"
15094"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15095"\n"
15096"Once you are satisfied with your changes, run\n"
15097"\n"
15098"\tgit rebase --continue"
15099msgstr ""
15100"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15101"\n"
15102"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15103"\n"
15104"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15105"\n"
15106"\tgit rebase --continue"
15107
15108#: git-rebase--interactive.sh:236
15109#, sh-format
15110msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15111msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15112
15113#: git-rebase--interactive.sh:275
15114#, sh-format
15115msgid "Invalid commit name: $sha1"
15116msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15117
15118#: git-rebase--interactive.sh:317
15119msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15120msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15121
15122#: git-rebase--interactive.sh:369
15123#, sh-format
15124msgid "Fast-forward to $sha1"
15125msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15126
15127#: git-rebase--interactive.sh:371
15128#, sh-format
15129msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15130msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15131
15132#: git-rebase--interactive.sh:380
15133#, sh-format
15134msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15135msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15136
15137#: git-rebase--interactive.sh:385
15138#, sh-format
15139msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15140msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15141
15142#: git-rebase--interactive.sh:399
15143#, sh-format
15144msgid "Error redoing merge $sha1"
15145msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15146
15147#: git-rebase--interactive.sh:407
15148#, sh-format
15149msgid "Could not pick $sha1"
15150msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15151
15152#: git-rebase--interactive.sh:416
15153#, sh-format
15154msgid "This is the commit message #${n}:"
15155msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15156
15157#: git-rebase--interactive.sh:421
15158#, sh-format
15159msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15160msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15161
15162#: git-rebase--interactive.sh:432
15163#, sh-format
15164msgid "This is a combination of $count commit."
15165msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15166msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15167
15168#: git-rebase--interactive.sh:441
15169#, sh-format
15170msgid "Cannot write $fixup_msg"
15171msgstr "Không thể $fixup_msg"
15172
15173#: git-rebase--interactive.sh:444
15174msgid "This is a combination of 2 commits."
15175msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15176
15177#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15178#: git-rebase--interactive.sh:531
15179#, sh-format
15180msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15181msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15182
15183#: git-rebase--interactive.sh:559
15184#, sh-format
15185msgid ""
15186"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15187"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15188"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15189"before\n"
15190"you are able to reword the commit."
15191msgstr ""
15192"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15193"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15194"móc pre-commit\n"
15195"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15196"này\n"
15197"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15198
15199#: git-rebase--interactive.sh:574
15200#, sh-format
15201msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15202msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15203
15204#: git-rebase--interactive.sh:589
15205#, sh-format
15206msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15207msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15208
15209#: git-rebase--interactive.sh:631
15210#, sh-format
15211msgid "Executing: $rest"
15212msgstr "Thực thi: $rest"
15213
15214#: git-rebase--interactive.sh:639
15215#, sh-format
15216msgid "Execution failed: $rest"
15217msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15218
15219#: git-rebase--interactive.sh:641
15220msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15221msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15222
15223#: git-rebase--interactive.sh:643
15224msgid ""
15225"You can fix the problem, and then run\n"
15226"\n"
15227"\tgit rebase --continue"
15228msgstr ""
15229"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15230"\n"
15231"\tgit rebase --continue"
15232
15233#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15234#: git-rebase--interactive.sh:656
15235#, sh-format
15236msgid ""
15237"Execution succeeded: $rest\n"
15238"but left changes to the index and/or the working tree\n"
15239"Commit or stash your changes, and then run\n"
15240"\n"
15241"\tgit rebase --continue"
15242msgstr ""
15243"Thực thi thành công: $rest\n"
15244"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15245"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15246"\n"
15247"\tgit rebase --continue"
15248
15249#: git-rebase--interactive.sh:667
15250#, sh-format
15251msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15252msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15253
15254#: git-rebase--interactive.sh:668
15255msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15256msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15257
15258#: git-rebase--interactive.sh:703
15259#, sh-format
15260msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15261msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15262
15263#: git-rebase--interactive.sh:750
15264msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15265msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15266
15267#: git-rebase--interactive.sh:908
15268#, sh-format
15269msgid ""
15270"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15271" - $line"
15272msgstr ""
15273"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15274"sau đây:\n"
15275" - $line"
15276
15277#: git-rebase--interactive.sh:941
15278#, sh-format
15279msgid ""
15280"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15281" - $line"
15282msgstr ""
15283"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15284" - $line"
15285
15286#: git-rebase--interactive.sh:980
15287msgid "could not detach HEAD"
15288msgstr "không thể tách rời HEAD"
15289
15290#: git-rebase--interactive.sh:1018
15291msgid ""
15292"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15293"Dropped commits (newer to older):"
15294msgstr ""
15295"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15296"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15297
15298#: git-rebase--interactive.sh:1026
15299msgid ""
15300"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15301"\n"
15302"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15303"warnings.\n"
15304"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15305msgstr ""
15306"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15307"chuyển giao.\n"
15308"\n"
15309"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15310"báo.\n"
15311"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15312
15313#: git-rebase--interactive.sh:1037
15314#, sh-format
15315msgid ""
15316"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15317"Ignoring."
15318msgstr ""
15319"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15320"Nên bỏ qua."
15321
15322#: git-rebase--interactive.sh:1054
15323msgid ""
15324"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15325"continue'."
15326msgstr ""
15327"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15328"continue”."
15329
15330#: git-rebase--interactive.sh:1055
15331msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15332msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15333
15334#: git-rebase--interactive.sh:1083
15335msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15336msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15337
15338#: git-rebase--interactive.sh:1088
15339#, sh-format
15340msgid ""
15341"You have staged changes in your working tree.\n"
15342"If these changes are meant to be\n"
15343"squashed into the previous commit, run:\n"
15344"\n"
15345"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15346"\n"
15347"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15348"\n"
15349"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15350"\n"
15351"In both cases, once you're done, continue with:\n"
15352"\n"
15353"  git rebase --continue\n"
15354msgstr ""
15355"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15356"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15357"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15358"\n"
15359"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15360"\n"
15361"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15362"\n"
15363"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15364"\n"
15365"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15366"\n"
15367"  git rebase --continue\n"
15368
15369#: git-rebase--interactive.sh:1105
15370msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15371msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15372
15373#: git-rebase--interactive.sh:1110
15374msgid ""
15375"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15376"first and then run 'git rebase --continue' again."
15377msgstr ""
15378"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15379"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15380"nữa."
15381
15382#: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15383msgid "Could not commit staged changes."
15384msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15385
15386#: git-rebase--interactive.sh:1147
15387msgid ""
15388"\n"
15389"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15390"To continue rebase after editing, run:\n"
15391"    git rebase --continue\n"
15392"\n"
15393msgstr ""
15394"\n"
15395"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15396"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15397"    git rebase --continue\n"
15398"\n"
15399
15400#: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15401msgid "Could not execute editor"
15402msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15403
15404#: git-rebase--interactive.sh:1168
15405#, sh-format
15406msgid "Could not checkout $switch_to"
15407msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15408
15409#: git-rebase--interactive.sh:1173
15410msgid "No HEAD?"
15411msgstr "Không HEAD?"
15412
15413#: git-rebase--interactive.sh:1174
15414#, sh-format
15415msgid "Could not create temporary $state_dir"
15416msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15417
15418#: git-rebase--interactive.sh:1176
15419msgid "Could not mark as interactive"
15420msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15421
15422#: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15423msgid "Could not init rewritten commits"
15424msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15425
15426#: git-rebase--interactive.sh:1291
15427#, sh-format
15428msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15429msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15430msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15431
15432#: git-rebase--interactive.sh:1296
15433msgid ""
15434"\n"
15435"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15436"\n"
15437msgstr ""
15438"\n"
15439"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15440
15441#: git-rebase--interactive.sh:1303
15442msgid "Note that empty commits are commented out"
15443msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15444
15445#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15446#, sh-format
15447msgid "usage: $dashless $USAGE"
15448msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15449
15450#: git-sh-setup.sh:190
15451#, sh-format
15452msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15453msgstr ""
15454"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15455"làm việc"
15456
15457#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15458#, sh-format
15459msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15460msgstr ""
15461"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15462
15463#: git-sh-setup.sh:220
15464msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15465msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15466
15467#: git-sh-setup.sh:223
15468msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15469msgstr ""
15470"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15471
15472#: git-sh-setup.sh:226
15473msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15474msgstr ""
15475"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15476
15477#: git-sh-setup.sh:229
15478#, sh-format
15479msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15480msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15481
15482#: git-sh-setup.sh:242
15483msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15484msgstr ""
15485"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15486
15487#: git-sh-setup.sh:245
15488msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15489msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15490
15491#: git-sh-setup.sh:248
15492#, sh-format
15493msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15494msgstr ""
15495"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15496"giao."
15497
15498#: git-sh-setup.sh:252
15499msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15500msgstr ""
15501"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15502
15503#: git-sh-setup.sh:372
15504msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15505msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15506
15507#: git-sh-setup.sh:377
15508msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15509msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15510
15511#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15512#: git-add--interactive.perl:196
15513#, perl-format
15514msgid "%12s %12s %s"
15515msgstr "%12s %12s %s"
15516
15517#: git-add--interactive.perl:197
15518msgid "staged"
15519msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15520
15521#: git-add--interactive.perl:197
15522msgid "unstaged"
15523msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15524
15525#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15526msgid "binary"
15527msgstr "nhị phân"
15528
15529#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15530msgid "nothing"
15531msgstr "không có gì"
15532
15533#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15534msgid "unchanged"
15535msgstr "không thay đổi"
15536
15537#: git-add--interactive.perl:602
15538#, perl-format
15539msgid "added %d path\n"
15540msgid_plural "added %d paths\n"
15541msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15542
15543#: git-add--interactive.perl:605
15544#, perl-format
15545msgid "updated %d path\n"
15546msgid_plural "updated %d paths\n"
15547msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15548
15549#: git-add--interactive.perl:608
15550#, perl-format
15551msgid "reverted %d path\n"
15552msgid_plural "reverted %d paths\n"
15553msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15554
15555#: git-add--interactive.perl:611
15556#, perl-format
15557msgid "touched %d path\n"
15558msgid_plural "touched %d paths\n"
15559msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15560
15561#: git-add--interactive.perl:620
15562msgid "Update"
15563msgstr "Cập nhật"
15564
15565#: git-add--interactive.perl:632
15566msgid "Revert"
15567msgstr "Hoàn nguyên"
15568
15569#: git-add--interactive.perl:655
15570#, perl-format
15571msgid "note: %s is untracked now.\n"
15572msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15573
15574#: git-add--interactive.perl:666
15575msgid "Add untracked"
15576msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15577
15578#: git-add--interactive.perl:672
15579msgid "No untracked files.\n"
15580msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15581
15582#: git-add--interactive.perl:985
15583msgid ""
15584"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15585"marked for staging."
15586msgstr ""
15587"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15588"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15589
15590#: git-add--interactive.perl:988
15591msgid ""
15592"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15593"marked for stashing."
15594msgstr ""
15595"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15596"được đánh dấu để tạm cất."
15597
15598#: git-add--interactive.perl:991
15599msgid ""
15600"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15601"marked for unstaging."
15602msgstr ""
15603"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15604"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15605
15606#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15607msgid ""
15608"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15609"marked for applying."
15610msgstr ""
15611"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15612"được đánh dấu để áp dụng."
15613
15614#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15615msgid ""
15616"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15617"marked for discarding."
15618msgstr ""
15619"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15620"được đánh dấu để loại bỏ."
15621
15622#: git-add--interactive.perl:1013
15623#, perl-format
15624msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15625msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15626
15627#: git-add--interactive.perl:1014
15628msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15629msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15630
15631#: git-add--interactive.perl:1020
15632#, perl-format
15633msgid ""
15634"---\n"
15635"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15636"To remove '%s' lines, delete them.\n"
15637"Lines starting with %s will be removed.\n"
15638msgstr ""
15639"---\n"
15640"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15641"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15642"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15643
15644#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15645#: git-add--interactive.perl:1028
15646msgid ""
15647"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15648"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15649"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15650msgstr ""
15651"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15652"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15653"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15654
15655#: git-add--interactive.perl:1042
15656#, perl-format
15657msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15658msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15659
15660#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15661#. The program will only accept that input
15662#. at this point.
15663#. Consider translating (saying "no" discards!) as
15664#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15665#. of the word "no" does not start with n.
15666#: git-add--interactive.perl:1134
15667msgid ""
15668"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15669msgstr ""
15670"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15671"bỏ!) [y/n]? "
15672
15673#: git-add--interactive.perl:1143
15674msgid ""
15675"y - stage this hunk\n"
15676"n - do not stage this hunk\n"
15677"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15678"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15679"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15680msgstr ""
15681"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15682"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15683"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15684"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15685"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15686"tin"
15687
15688#: git-add--interactive.perl:1149
15689msgid ""
15690"y - stash this hunk\n"
15691"n - do not stash this hunk\n"
15692"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15693"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15694"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15695msgstr ""
15696"y - tạm cất hunk này\n"
15697"n - đừng tạm cất hunk này\n"
15698"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15699"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15700"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15701
15702#: git-add--interactive.perl:1155
15703msgid ""
15704"y - unstage this hunk\n"
15705"n - do not unstage this hunk\n"
15706"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15707"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15708"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15709msgstr ""
15710"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15711"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15712"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15713"lại\n"
15714"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15715"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15716"tập tin"
15717
15718#: git-add--interactive.perl:1161
15719msgid ""
15720"y - apply this hunk to index\n"
15721"n - do not apply this hunk to index\n"
15722"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15723"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15724"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15725msgstr ""
15726"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15727"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15728"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15729"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15730"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15731
15732#: git-add--interactive.perl:1167
15733msgid ""
15734"y - discard this hunk from worktree\n"
15735"n - do not discard this hunk from worktree\n"
15736"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15737"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15738"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15739msgstr ""
15740"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15741"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15742"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15743"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15744"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15745
15746#: git-add--interactive.perl:1173
15747msgid ""
15748"y - discard this hunk from index and worktree\n"
15749"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15750"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15751"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15752"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15753msgstr ""
15754"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15755"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15756"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15757"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15758"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15759
15760#: git-add--interactive.perl:1179
15761msgid ""
15762"y - apply this hunk to index and worktree\n"
15763"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15764"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15765"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15766"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15767msgstr ""
15768"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15769"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15770"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15771"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15772"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15773
15774#: git-add--interactive.perl:1188
15775msgid ""
15776"g - select a hunk to go to\n"
15777"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15778"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15779"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15780"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15781"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15782"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15783"e - manually edit the current hunk\n"
15784"? - print help\n"
15785msgstr ""
15786"g - chọn một hunk muốn tới\n"
15787"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15788"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15789"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15790"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15791"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15792"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15793"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15794"? - in trợ giúp\n"
15795
15796#: git-add--interactive.perl:1219
15797msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15798msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15799
15800#: git-add--interactive.perl:1220
15801msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15802msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15803
15804#: git-add--interactive.perl:1223
15805msgid "Nothing was applied.\n"
15806msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15807
15808#: git-add--interactive.perl:1234
15809#, perl-format
15810msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15811msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15812
15813#: git-add--interactive.perl:1243
15814msgid "Only binary files changed.\n"
15815msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15816
15817#: git-add--interactive.perl:1245
15818msgid "No changes.\n"
15819msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15820
15821#: git-add--interactive.perl:1253
15822msgid "Patch update"
15823msgstr "Cập nhật miếng vá"
15824
15825#: git-add--interactive.perl:1305
15826#, perl-format
15827msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15828msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15829
15830#: git-add--interactive.perl:1306
15831#, perl-format
15832msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15833msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15834
15835#: git-add--interactive.perl:1307
15836#, perl-format
15837msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15838msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15839
15840#: git-add--interactive.perl:1310
15841#, perl-format
15842msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15843msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15844
15845#: git-add--interactive.perl:1311
15846#, perl-format
15847msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15848msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15849
15850#: git-add--interactive.perl:1312
15851#, perl-format
15852msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15853msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15854
15855#: git-add--interactive.perl:1315
15856#, perl-format
15857msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15858msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15859
15860#: git-add--interactive.perl:1316
15861#, perl-format
15862msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15863msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15864
15865#: git-add--interactive.perl:1317
15866#, perl-format
15867msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15868msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15869
15870#: git-add--interactive.perl:1320
15871#, perl-format
15872msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15873msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15874
15875#: git-add--interactive.perl:1321
15876#, perl-format
15877msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15878msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15879
15880#: git-add--interactive.perl:1322
15881#, perl-format
15882msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15883msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15884
15885#: git-add--interactive.perl:1325
15886#, perl-format
15887msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15888msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15889
15890#: git-add--interactive.perl:1326
15891#, perl-format
15892msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15893msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15894
15895#: git-add--interactive.perl:1327
15896#, perl-format
15897msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15898msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15899
15900#: git-add--interactive.perl:1330
15901#, perl-format
15902msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15903msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15904
15905#: git-add--interactive.perl:1331
15906#, perl-format
15907msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15908msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15909
15910#: git-add--interactive.perl:1332
15911#, perl-format
15912msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15913msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15914
15915#: git-add--interactive.perl:1335
15916#, perl-format
15917msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15918msgstr ""
15919"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15920
15921#: git-add--interactive.perl:1336
15922#, perl-format
15923msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15924msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15925
15926#: git-add--interactive.perl:1337
15927#, perl-format
15928msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15929msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15930
15931#: git-add--interactive.perl:1440
15932msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15933msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15934
15935#: git-add--interactive.perl:1442
15936msgid "go to which hunk? "
15937msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15938
15939#: git-add--interactive.perl:1451
15940#, perl-format
15941msgid "Invalid number: '%s'\n"
15942msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15943
15944#: git-add--interactive.perl:1456
15945#, perl-format
15946msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15947msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15948msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15949
15950#: git-add--interactive.perl:1482
15951msgid "search for regex? "
15952msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15953
15954#: git-add--interactive.perl:1495
15955#, perl-format
15956msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15957msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15958
15959#: git-add--interactive.perl:1505
15960msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15961msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15962
15963#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
15964msgid "No previous hunk\n"
15965msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15966
15967#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
15968msgid "No next hunk\n"
15969msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15970
15971#: git-add--interactive.perl:1553
15972#, perl-format
15973msgid "Split into %d hunk.\n"
15974msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15975msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15976
15977#: git-add--interactive.perl:1605
15978msgid "Review diff"
15979msgstr "Xem xét lại diff"
15980
15981#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15982#. 'status', 'update', 'revert', etc.
15983#: git-add--interactive.perl:1624
15984msgid ""
15985"status        - show paths with changes\n"
15986"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
15987"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15988"patch         - pick hunks and update selectively\n"
15989"diff          - view diff between HEAD and index\n"
15990"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15991"changes\n"
15992msgstr ""
15993"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15994"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15995"đặt lên bệ phóng\n"
15996"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15997"phiên bản HEAD\n"
15998"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15999"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16000"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16001"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16002
16003#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
16004#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
16005#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
16006msgid "missing --"
16007msgstr "thiếu --"
16008
16009#: git-add--interactive.perl:1662
16010#, perl-format
16011msgid "unknown --patch mode: %s"
16012msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16013
16014#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
16015#, perl-format
16016msgid "invalid argument %s, expecting --"
16017msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16018
16019#: git-send-email.perl:126
16020msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16021msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16022
16023#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
16024msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16025msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16026
16027#: git-send-email.perl:208 git-send-email.perl:214
16028msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16029msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16030
16031#: git-send-email.perl:291
16032#, perl-format
16033msgid ""
16034"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16035msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16036
16037#: git-send-email.perl:296
16038#, perl-format
16039msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16040msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16041
16042#: git-send-email.perl:314
16043msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16044msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16045
16046#: git-send-email.perl:379 git-send-email.perl:634
16047msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16048msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16049
16050#: git-send-email.perl:448
16051#, perl-format
16052msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16053msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16054
16055#: git-send-email.perl:477
16056#, perl-format
16057msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16058msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16059
16060#: git-send-email.perl:509
16061#, perl-format
16062msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16063msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16064
16065#: git-send-email.perl:511
16066#, perl-format
16067msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16068msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16069
16070#: git-send-email.perl:513
16071#, perl-format
16072msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16073msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16074
16075#: git-send-email.perl:518
16076#, perl-format
16077msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16078msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16079
16080#: git-send-email.perl:600
16081#, perl-format
16082msgid ""
16083"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16084"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
16085"\n"
16086"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16087"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16088msgstr ""
16089"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16090"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16091"\n"
16092"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16093"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16094
16095#: git-send-email.perl:621
16096#, perl-format
16097msgid "Failed to opendir %s: %s"
16098msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16099
16100#: git-send-email.perl:645
16101#, perl-format
16102msgid ""
16103"fatal: %s: %s\n"
16104"warning: no patches were sent\n"
16105msgstr ""
16106"nghiêm trọng: %s: %s\n"
16107"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16108
16109#: git-send-email.perl:656
16110msgid ""
16111"\n"
16112"No patch files specified!\n"
16113"\n"
16114msgstr ""
16115"\n"
16116"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16117"\n"
16118
16119#: git-send-email.perl:669
16120#, perl-format
16121msgid "No subject line in %s?"
16122msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16123
16124#: git-send-email.perl:679
16125#, perl-format
16126msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16127msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16128
16129#: git-send-email.perl:689
16130msgid ""
16131"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16132"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16133"for the patch you are writing.\n"
16134"\n"
16135"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16136msgstr ""
16137"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16138"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16139"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16140"\n"
16141"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16142
16143#: git-send-email.perl:712
16144#, perl-format
16145msgid "Failed to open %s.final: %s"
16146msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16147
16148#: git-send-email.perl:715
16149#, perl-format
16150msgid "Failed to open %s: %s"
16151msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16152
16153#: git-send-email.perl:750
16154msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16155msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16156
16157#: git-send-email.perl:759
16158msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16159msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16160
16161#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16162#: git-send-email.perl:791
16163#, perl-format
16164msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16165msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16166
16167#: git-send-email.perl:820
16168msgid ""
16169"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16170"Encoding.\n"
16171msgstr ""
16172"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16173"Encoding.\n"
16174
16175#: git-send-email.perl:825
16176msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16177msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16178
16179#: git-send-email.perl:833
16180#, perl-format
16181msgid ""
16182"Refusing to send because the patch\n"
16183"\t%s\n"
16184"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16185"want to send.\n"
16186msgstr ""
16187"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16188"\t%s\n"
16189"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16190"muốn gửi.\n"
16191
16192#: git-send-email.perl:852
16193msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16194msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16195
16196#: git-send-email.perl:870
16197#, perl-format
16198msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16199msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16200
16201#: git-send-email.perl:882
16202msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16203msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16204
16205#: git-send-email.perl:932 git-send-email.perl:940
16206#, perl-format
16207msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16208msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16209
16210#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16211#. translation. The program will only accept English input
16212#. at this point.
16213#: git-send-email.perl:944
16214msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16215msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16216
16217#: git-send-email.perl:1245
16218#, perl-format
16219msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16220msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16221
16222#: git-send-email.perl:1320
16223msgid ""
16224"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
16225"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
16226"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16227"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16228"    configuration setting.\n"
16229"\n"
16230"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16231"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16232"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16233"\n"
16234msgstr ""
16235"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16236"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16237"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16238"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16239"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16240"\n"
16241"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16242"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16243"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16244"\n"
16245
16246#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16247#. translation. The program will only accept English input
16248#. at this point.
16249#: git-send-email.perl:1335
16250msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16251msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16252
16253#: git-send-email.perl:1338
16254msgid "Send this email reply required"
16255msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16256
16257#: git-send-email.perl:1364
16258msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16259msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16260
16261#: git-send-email.perl:1411
16262#, perl-format
16263msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16264msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16265
16266#: git-send-email.perl:1416 git-send-email.perl:1420
16267#, perl-format
16268msgid "STARTTLS failed! %s"
16269msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16270
16271#: git-send-email.perl:1430
16272msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16273msgstr ""
16274"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16275"debug."
16276
16277#: git-send-email.perl:1448
16278#, perl-format
16279msgid "Failed to send %s\n"
16280msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16281
16282#: git-send-email.perl:1451
16283#, perl-format
16284msgid "Dry-Sent %s\n"
16285msgstr "Thử gửi %s\n"
16286
16287#: git-send-email.perl:1451
16288#, perl-format
16289msgid "Sent %s\n"
16290msgstr "Gửi %s\n"
16291
16292#: git-send-email.perl:1453
16293msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16294msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16295
16296#: git-send-email.perl:1453
16297msgid "OK. Log says:\n"
16298msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16299
16300#: git-send-email.perl:1465
16301msgid "Result: "
16302msgstr "Kết quả: "
16303
16304#: git-send-email.perl:1468
16305msgid "Result: OK\n"
16306msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16307
16308#: git-send-email.perl:1481
16309#, perl-format
16310msgid "can't open file %s"
16311msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16312
16313#: git-send-email.perl:1528 git-send-email.perl:1548
16314#, perl-format
16315msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16316msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16317
16318#: git-send-email.perl:1534
16319#, perl-format
16320msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16321msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16322
16323#: git-send-email.perl:1582
16324#, perl-format
16325msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16326msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16327
16328#: git-send-email.perl:1605
16329#, perl-format
16330msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16331msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16332
16333#: git-send-email.perl:1711
16334#, perl-format
16335msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16336msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16337
16338#: git-send-email.perl:1718
16339#, perl-format
16340msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16341msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16342
16343#: git-send-email.perl:1722
16344#, perl-format
16345msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16346msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16347
16348#: git-send-email.perl:1749
16349msgid "cannot send message as 7bit"
16350msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16351
16352#: git-send-email.perl:1757
16353msgid "invalid transfer encoding"
16354msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16355
16356#: git-send-email.perl:1795 git-send-email.perl:1846 git-send-email.perl:1856
16357#, perl-format
16358msgid "unable to open %s: %s\n"
16359msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16360
16361#: git-send-email.perl:1798
16362#, perl-format
16363msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16364msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16365
16366#: git-send-email.perl:1814
16367#, perl-format
16368msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16369msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16370
16371#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16372#: git-send-email.perl:1818
16373#, perl-format
16374msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16375msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16376
16377#~ msgid "%"
16378#~ msgid_plural "%"
16379#~ msgstr[0] "%"
16380
16381#~ msgid "%s, %"
16382#~ msgid_plural "%s, %"
16383#~ msgstr[0] "%s, %"
16384
16385#~ msgid "Could not open file '%s'"
16386#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16387
16388#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16389#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16390
16391#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16392#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16393
16394#~ msgid "Initial commit on "
16395#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16396
16397#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16398#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16399
16400#~ msgid ""
16401#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16402#~ "Did you forget to use 'git add'?"
16403#~ msgstr ""
16404#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16405#~ "mình.\n"
16406#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16407
16408#~ msgid ""
16409#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16410#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16411#~ msgstr ""
16412#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16413#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16414#~ "chuyển giao?"
16415
16416#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16417#~ msgstr ""
16418#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16419#~ "coi là --only những đường dẫn"
16420
16421#~ msgid "default mode for recursion"
16422#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16423
16424#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16425#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16426
16427#~ msgid "tag: tagging "
16428#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16429
16430#~ msgid "object of unknown type"
16431#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16432
16433#~ msgid "commit object"
16434#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16435
16436#~ msgid "tree object"
16437#~ msgstr "đối tượng cây"
16438
16439#~ msgid "blob object"
16440#~ msgstr "đối tượng blob"
16441
16442#~ msgid "other tag object"
16443#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16444
16445#~ msgid ""
16446#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16447#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16448#~ msgstr ""
16449#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16450#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16451
16452#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16453#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16454
16455#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16456#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16457
16458#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16459#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16460
16461#~ msgid "unknown %.*s format %s"
16462#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16463
16464#~ msgid "[%s: gone]"
16465#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16466
16467#~ msgid "[%s]"
16468#~ msgstr "[%s]"
16469
16470#~ msgid "[%s: behind %d]"
16471#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16472
16473#~ msgid "[%s: ahead %d]"
16474#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16475
16476#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16477#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16478
16479#~ msgid " **** invalid ref ****"
16480#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16481
16482#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16483#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16484
16485#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16486#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16487
16488#~ msgid "'%s' is not a commit"
16489#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16490
16491#~ msgid "cannot open file '%s'"
16492#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16493
16494#~ msgid "could not close file %s"
16495#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16496
16497#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16498#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16499
16500#~ msgid "tag header too big."
16501#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16502
16503#~ msgid ""
16504#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16505#~ "marked for discarding"
16506#~ msgstr ""
16507#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16508#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16509
16510#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16511#~ msgstr ""
16512#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16513
16514#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16515#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16516
16517#~ msgid ""
16518#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16519#~ "uses a .git directory:"
16520#~ msgid_plural ""
16521#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16522#~ "use a .git directory:"
16523#~ msgstr[0] ""
16524#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16525#~ "dùng một thư mục .git:"
16526
16527#~ msgid ""
16528#~ "\n"
16529#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16530#~ "history)"
16531#~ msgstr ""
16532#~ "\n"
16533#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16534#~ "của chúng)"
16535
16536#~ msgid "Could not write to %s"
16537#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16538
16539#~ msgid "Error wrapping up %s."
16540#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16541
16542#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16543#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16544
16545#~ msgid "Cannot revert during another revert."
16546#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16547
16548#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16549#~ msgstr ""
16550#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16551
16552#~ msgid "Could not parse line %d."
16553#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16554
16555#~ msgid "Could not open %s"
16556#~ msgstr "Không thể mở %s"
16557
16558#~ msgid "Could not read %s."
16559#~ msgstr "Không thể đọc %s."
16560
16561#~ msgid "Could not format %s."
16562#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16563
16564#~ msgid "%s: %s"
16565#~ msgstr "%s: %s"
16566
16567#~ msgid "cannot open %s: %s"
16568#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16569
16570#~ msgid "You need to set your committer info first"
16571#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16572
16573#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16574#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16575
16576#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16577#~ msgstr ""
16578#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16579
16580#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16581#~ msgstr ""
16582#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16583#~ "sai"
16584
16585#~ msgid ""
16586#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16587#~ msgstr ""
16588#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16589#~ "đơn vị không hợp lệ"
16590
16591#~ msgid ""
16592#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16593#~ msgstr ""
16594#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16595#~ "đơn vị không hợp lệ"
16596
16597#~ msgid ""
16598#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16599#~ msgstr ""
16600#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16601#~ "không hợp lệ"
16602
16603#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16604#~ msgstr ""
16605#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16606#~ "lệ"
16607
16608#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16609#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16610
16611#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16612#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16613
16614#~ msgid "This is the 4th commit message:"
16615#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16616
16617#~ msgid "This is the 5th commit message:"
16618#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16619
16620#~ msgid "This is the 6th commit message:"
16621#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16622
16623#~ msgid "This is the 7th commit message:"
16624#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16625
16626#~ msgid "This is the 8th commit message:"
16627#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16628
16629#~ msgid "This is the 9th commit message:"
16630#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16631
16632#~ msgid "This is the 10th commit message:"
16633#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16634
16635#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16636#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16637
16638#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16639#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16640
16641#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16642#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16643
16644#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16645#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16646
16647#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16648#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16649
16650#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16651#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16652
16653#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16654#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16655
16656#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16657#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16658
16659#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16660#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16661
16662#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16663#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16664
16665#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16666#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16667
16668#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16669#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16670
16671#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16672#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16673
16674#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16675#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16676
16677#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16678#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16679
16680#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16681#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16682
16683#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16684#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16685
16686#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16687#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16688
16689#~ msgid "could not run gpg."
16690#~ msgstr "không thể chạy gpg."
16691
16692#~ msgid "gpg did not accept the data"
16693#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16694
16695#~ msgid "unsupported object type in the tree"
16696#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16697
16698#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16699#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16700
16701#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16702#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16703
16704#~ msgid "Error wrapping up %s"
16705#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16706
16707#~ msgid "Cannot %s during a %s"
16708#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16709
16710#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16711#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16712
16713#~ msgid "could not open %s for writing"
16714#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16715
16716#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16717#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16718
16719#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16720#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16721
16722#~ msgid "could not write branch description template"
16723#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16724
16725#~ msgid "corrupt index file"
16726#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16727
16728#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16729#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16730
16731#~ msgid "Checking connectivity... "
16732#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16733
16734#~ msgid "  (unable to update local ref)"
16735#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16736
16737#~ msgid "Reinitialized existing"
16738#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16739
16740#~ msgid "Initialized empty"
16741#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16742
16743#~ msgid " shared"
16744#~ msgstr " đã chia sẻ"
16745
16746#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16747#~ msgstr ""
16748#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16749
16750#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16751#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16752
16753#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16754#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16755
16756#~ msgid "   and with remote"
16757#~ msgstr "   và với máy chủ"
16758
16759#~ msgid "removing '%s' failed"
16760#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16761
16762#~ msgid "program error"
16763#~ msgstr "lỗi chương trình"
16764
16765#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16766#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16767
16768#~ msgid ""
16769#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16770#~ "from"
16771#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16772
16773#~ msgid ""
16774#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16775#~ "repo"
16776#~ msgstr ""
16777#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16778#~ "đúng"
16779
16780#~ msgid ""
16781#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16782#~ "option."
16783#~ msgstr ""
16784#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16785#~ "name”."
16786
16787#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16788#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16789
16790#~ msgid ""
16791#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16792#~ "history)"
16793#~ msgstr ""
16794#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16795#~ "chúng)"
16796
16797#~ msgid "'%s': %s"
16798#~ msgstr "“%s”: %s"
16799
16800#~ msgid "unable to access '%s': %s"
16801#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16802
16803#~ msgid "    git branch -d %s\n"
16804#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
16805
16806#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16807#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
16808
16809#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16810#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16811
16812#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16813#~ msgstr ""
16814#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16815#~ "để xử lý"
16816
16817#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16818#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16819
16820#~ msgid "failed to remove: %s"
16821#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16822
16823#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16824#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16825
16826#~ msgid ""
16827#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16828#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16829#~ msgstr ""
16830#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16831#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16832
16833#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16834#~ msgstr ""
16835#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16836
16837#~ msgid "unable to parse format"
16838#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16839
16840#~ msgid "improper format entered align:%s"
16841#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16842
16843#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16844#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16845
16846#~ msgid ""
16847#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16848#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16849#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16850#~ "\n"
16851#~ "  git config --global push.default matching\n"
16852#~ "\n"
16853#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16854#~ "\n"
16855#~ "  git config --global push.default simple\n"
16856#~ "\n"
16857#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16858#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16859#~ "\n"
16860#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16861#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16862#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16863#~ "\n"
16864#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16865#~ "information.\n"
16866#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16867#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16868#~ msgstr ""
16869#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16870#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16871#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16872#~ "\n"
16873#~ "  git config --global push.default matching\n"
16874#~ "\n"
16875#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16876#~ "lệnh:\n"
16877#~ "\n"
16878#~ "  git config --global push.default simple\n"
16879#~ "\n"
16880#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16881#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16882#~ "\n"
16883#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16884#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16885#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16886#~ "\n"
16887#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16888#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16889#~ "tự\n"
16890#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16891
16892#~ msgid "Could not append '%s'"
16893#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16894
16895#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16896#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16897
16898#~ msgid "no such user"
16899#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16900
16901#~ msgid "Missing author: %s"
16902#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16903
16904#~ msgid "Testing "
16905#~ msgstr "Đang thử"
16906
16907#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16908#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16909
16910#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16911#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16912
16913#~ msgid "some refs could not be read"
16914#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16915
16916#~ msgid "print only merged branches"
16917#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16918
16919#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16920#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16921
16922#~ msgid "show usage"
16923#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16924
16925#~ msgid "insanely long template name %s"
16926#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16927
16928#~ msgid "insanely long symlink %s"
16929#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16930
16931#~ msgid "insanely long template path %s"
16932#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16933
16934#~ msgid "insane git directory %s"
16935#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16936
16937#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16938#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16939
16940#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16941#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16942
16943#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16944#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16945
16946#~ msgid "sort tags"
16947#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16948
16949#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16950#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16951
16952#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16953#~ msgstr ""
16954#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16955
16956#~ msgid "false|true|preserve"
16957#~ msgstr "false|true|preserve"
16958
16959#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16960#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16961
16962#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16963#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16964
16965#~ msgid "option %s does not accept negative form"
16966#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16967
16968#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16969#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16970
16971#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16972#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16973
16974#~ msgid ""
16975#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16976#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16977#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16978#~ "\"."
16979#~ msgstr ""
16980#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16981#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16982#~ "\".\n"
16983#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16984#~ "\"$cmdline --abort\"."
16985
16986#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16987#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16988
16989#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16990#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16991
16992#~ msgid ""
16993#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
16994#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16995#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16996#~ msgstr ""
16997#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16998#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16999#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17000#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17001#~ "--abort\"."
17002
17003#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17004#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17005
17006#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17007#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17008
17009#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17010#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17011
17012#~ msgid ""
17013#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17014#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17015#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17016#~ msgstr ""
17017#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17018#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17019#~ "tin>”\n"
17020#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17021#~ "giao."
17022
17023#~ msgid "no branch specified"
17024#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17025
17026#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17027#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17028
17029#~ msgid "prune .git/worktrees"
17030#~ msgstr "xén .git/worktrees"
17031
17032#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17033#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17034
17035#~ msgid "No such branch: '%s'"
17036#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17037
17038#~ msgid "Could not create git link %s"
17039#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17040
17041#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17042#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17043
17044#~ msgid "(detached from %s)"
17045#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17046
17047#~ msgid "No existing author found with '%s'"
17048#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17049
17050#~ msgid "search also in ignored files"
17051#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17052
17053#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17054#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17055
17056#~ msgid "no files added"
17057#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17058
17059#~ msgid "force creation (when already exists)"
17060#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
17061
17062#~ msgid "slot"
17063#~ msgstr "khe"
17064
17065#~ msgid "check"
17066#~ msgstr "kiểm tra"
17067
17068#~ msgid "Failed to lock ref for update"
17069#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17070
17071#~ msgid "Failed to write ref"
17072#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17073
17074#~ msgid "commit has empty message"
17075#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17076
17077#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17078#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17079
17080#~ msgid "cannot update HEAD ref"
17081#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17082
17083#~ msgid "Failed to chdir: %s"
17084#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17085
17086#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17087#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17088
17089#~ msgid "%s: cannot update the ref"
17090#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17091
17092#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17093#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17094
17095#~ msgid "key id"
17096#~ msgstr "id của khóa"
17097
17098#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17099#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17100
17101#~ msgid "bug"
17102#~ msgstr "lỗi"
17103
17104#~ msgid ", behind "
17105#~ msgstr ", đằng sau "
17106
17107#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17108#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17109
17110#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17111#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17112
17113#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17114#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17115
17116#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17117#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17118
17119#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17120#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17121
17122#~ msgid ""
17123#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17124#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17125#~ "anymore.\n"
17126#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17127#~ "\n"
17128#~ "  git add %s :/\n"
17129#~ "  (or git add %s :/)\n"
17130#~ "\n"
17131#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17132#~ "\n"
17133#~ "  git add %s .\n"
17134#~ "  (or git add %s .)\n"
17135#~ "\n"
17136#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17137#~ "directory.\n"
17138#~ msgstr ""
17139#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17140#~ "từ\n"
17141#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17142#~ "thế nữa.\n"
17143#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17144#~ "\n"
17145#~ "  git add %s :/\n"
17146#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
17147#~ "\n"
17148#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17149#~ "\n"
17150#~ "  git add %s .\n"
17151#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
17152#~ "\n"
17153#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17154
17155#~ msgid ""
17156#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17157#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17158#~ "removed.\n"
17159#~ "Paths like '%s' that are\n"
17160#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17161#~ "\n"
17162#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17163#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
17164#~ "\n"
17165#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17166#~ "\n"
17167#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17168#~ msgstr ""
17169#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17170#~ "removal”,\n"
17171#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17172#~ "dẫn mà\n"
17173#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17174#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17175#~ "Git.\n"
17176#~ "\n"
17177#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17178#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17179#~ "\n"
17180#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17181#~ "\n"
17182#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17183#~ "của bạn.\n"
17184
17185#~ msgid ""
17186#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17187#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17188#~ msgstr ""
17189#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17190#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17191#~ "thêm chi tiết.\n"
17192
17193#~ msgid ""
17194#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17195#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17196#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17197#~ "variable\n"
17198#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17199#~ msgstr ""
17200#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17201#~ "bộ\n"
17202#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17203#~ "lẽ muốn\n"
17204#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17205#~ "default”\n"
17206#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17207#~ "thôi."
17208
17209#~ msgid "copied:     %s -> %s"
17210#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
17211
17212#~ msgid "deleted:    %s"
17213#~ msgstr "đã xóa:        %s"
17214
17215#~ msgid "modified:   %s"
17216#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
17217
17218#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
17219#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
17220
17221#~ msgid "unmerged:   %s"
17222#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17223
17224#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17225#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
17226
17227#~ msgid ""
17228#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17229#~ msgstr ""
17230#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17231#~ "untracked."
17232
17233#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17234#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17235
17236#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17237#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17238
17239#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17240#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17241
17242#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17243#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17244
17245#~ msgid ""
17246#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17247#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17248#~ msgstr ""
17249#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17250#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17251
17252#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17253#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17254
17255#~ msgid "show the HEAD reference"
17256#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17257
17258#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17259#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17260
17261#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17262#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17263
17264#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
17265#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
17266
17267#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17268#~ msgstr ""
17269#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17270
17271#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17272#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17273
17274#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17275#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17276
17277#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17278#~ msgstr ""
17279#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17280
17281#~ msgid "use any ref in .git/refs"
17282#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17283
17284#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17285#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17286
17287#~ msgid "bad object %s"
17288#~ msgstr "đối tượng sai %s"
17289
17290#~ msgid "bogus committer info %s"
17291#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17292
17293#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17294#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17295
17296#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17297#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17298
17299#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17300#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17301
17302#~ msgid "oops"
17303#~ msgstr "ôi?"
17304
17305#~ msgid "Not removing %s\n"
17306#~ msgstr "Không xóa %s\n"
17307
17308#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17309#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17310
17311#~ msgid " %d file changed"
17312#~ msgid_plural " %d files changed"
17313#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17314
17315#~ msgid ", %d insertion(+)"
17316#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17317#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17318
17319#~ msgid ", %d deletion(-)"
17320#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17321#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17322
17323#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17324#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17325
17326#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17327#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17328
17329#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17330#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17331
17332#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17333#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17334
17335#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17336#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17337
17338#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17339#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17340
17341#~ msgid ""
17342#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17343#~ msgstr ""
17344#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17345#~ "đổi các nhánh."
17346
17347#~ msgid "diff setup failed"
17348#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17349
17350#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17351#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17352
17353#~ msgid "diff_setup_done failed"
17354#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17355
17356#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
17357#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17358
17359#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17360#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17361
17362#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17363#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17364
17365#~ msgid "--"
17366#~ msgstr "--"
17367
17368#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17369#~ msgstr ""
17370#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"