po / vi.poon commit l10n: de.po: address the user formally (12a097f)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  21"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  22
  23#: advice.c:40
  24#, c-format
  25msgid "hint: %.*s\n"
  26msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  27
  28#.
  29#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  30#. * other commands doing a merge do.
  31#.
  32#: advice.c:70
  33msgid ""
  34"Fix them up in the work tree,\n"
  35"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  36"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  37"or use 'git commit -a'."
  38msgstr ""
  39"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  40"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
  41"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  42"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
  43
  44#: archive.c:10
  45msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  46msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  47
  48#: archive.c:11
  49msgid "git archive --list"
  50msgstr "git archive --list"
  51
  52#: archive.c:12
  53msgid ""
  54"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  55msgstr ""
  56"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  57"dẫn>...]"
  58
  59#: archive.c:13
  60msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  61msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  62
  63#: archive.c:322
  64msgid "fmt"
  65msgstr "fmt"
  66
  67#: archive.c:322
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:323 builtin/log.c:1084
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền tố"
  74
  75#: archive.c:324
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
  80#: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
  81#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
  82#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
  83#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
  84msgid "file"
  85msgstr "tập-tin"
  86
  87#: archive.c:326 builtin/archive.c:92
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:328
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:329
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:330
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 102
 103#: archive.c:331
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:339
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:342
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:345 builtin/archive.c:94
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:347 builtin/archive.c:96
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: attr.c:259
 132msgid ""
 133"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
 134"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 135msgstr ""
 136"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
 137"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
 138
 139#: bundle.c:36
 140#, c-format
 141msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 142msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 143
 144#: bundle.c:63
 145#, c-format
 146msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 147msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 148
 149#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
 150#, c-format
 151msgid "could not open '%s'"
 152msgstr "không thể mở “%s”"
 153
 154#: bundle.c:140
 155msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 156msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 157
 158#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
 159#: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
 160#: builtin/shortlog.c:181
 161msgid "revision walk setup failed"
 162msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
 163
 164#: bundle.c:186
 165#, c-format
 166msgid "The bundle contains %d ref"
 167msgid_plural "The bundle contains %d refs"
 168msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 169msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 170
 171#: bundle.c:192
 172msgid "The bundle records a complete history."
 173msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 174
 175#: bundle.c:195
 176#, c-format
 177msgid "The bundle requires this ref"
 178msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
 179msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
 180msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
 181
 182#: bundle.c:294
 183msgid "rev-list died"
 184msgstr "rev-list đã chết"
 185
 186#: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
 187#, c-format
 188msgid "unrecognized argument: %s"
 189msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 190
 191#: bundle.c:335
 192#, c-format
 193msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 194msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 195
 196#: bundle.c:380
 197msgid "Refusing to create empty bundle."
 198msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 199
 200#: bundle.c:398
 201msgid "Could not spawn pack-objects"
 202msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 203
 204#: bundle.c:416
 205msgid "pack-objects died"
 206msgstr "pack-objects đã chết"
 207
 208#: bundle.c:419
 209#, c-format
 210msgid "cannot create '%s'"
 211msgstr "không thể tạo “%s”"
 212
 213#: bundle.c:441
 214msgid "index-pack died"
 215msgstr "index-pack đã chết"
 216
 217#: commit.c:50
 218#, c-format
 219msgid "could not parse %s"
 220msgstr "không thể phân tích %s"
 221
 222#: commit.c:52
 223#, c-format
 224msgid "%s %s is not a commit!"
 225msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 226
 227#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 228msgid "memory exhausted"
 229msgstr "hết bộ nhớ"
 230
 231#: connected.c:39
 232msgid "Could not run 'git rev-list'"
 233msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 234
 235#: connected.c:48
 236#, c-format
 237msgid "failed write to rev-list: %s"
 238msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 239
 240#: connected.c:56
 241#, c-format
 242msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 243msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 244
 245#: date.c:95
 246msgid "in the future"
 247msgstr "trong tương lai"
 248
 249#: date.c:101
 250#, c-format
 251msgid "%lu second ago"
 252msgid_plural "%lu seconds ago"
 253msgstr[0] "%lu giây trước"
 254msgstr[1] "%lu giây trước"
 255
 256#: date.c:108
 257#, c-format
 258msgid "%lu minute ago"
 259msgid_plural "%lu minutes ago"
 260msgstr[0] "%lu phút trước"
 261msgstr[1] "%lu phút trước"
 262
 263#: date.c:115
 264#, c-format
 265msgid "%lu hour ago"
 266msgid_plural "%lu hours ago"
 267msgstr[0] "%lu giờ trước"
 268msgstr[1] "%lu giờ trước"
 269
 270#: date.c:122
 271#, c-format
 272msgid "%lu day ago"
 273msgid_plural "%lu days ago"
 274msgstr[0] "%lu ngày trước"
 275msgstr[1] "%lu ngày trước"
 276
 277#: date.c:128
 278#, c-format
 279msgid "%lu week ago"
 280msgid_plural "%lu weeks ago"
 281msgstr[0] "%lu tuần trước"
 282msgstr[1] "%lu tuần trước"
 283
 284#: date.c:135
 285#, c-format
 286msgid "%lu month ago"
 287msgid_plural "%lu months ago"
 288msgstr[0] "%lu tháng trước"
 289msgstr[1] "%lu tháng trước"
 290
 291#: date.c:146
 292#, c-format
 293msgid "%lu year"
 294msgid_plural "%lu years"
 295msgstr[0] "%lu năm"
 296msgstr[1] "%lu năm"
 297
 298#: date.c:149
 299#, c-format
 300msgid "%s, %lu month ago"
 301msgid_plural "%s, %lu months ago"
 302msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 303msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 304
 305#: date.c:154 date.c:159
 306#, c-format
 307msgid "%lu year ago"
 308msgid_plural "%lu years ago"
 309msgstr[0] "%lu năm trước"
 310msgstr[1] "%lu năm trước"
 311
 312#: diff.c:111
 313#, c-format
 314msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 315msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
 316
 317#: diff.c:116
 318#, c-format
 319msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 320msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
 321
 322#: diff.c:194
 323#, c-format
 324msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 325msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
 326
 327#: diff.c:237
 328#, c-format
 329msgid ""
 330"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 331"%s"
 332msgstr ""
 333"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 334"%s"
 335
 336#: diff.c:3494
 337#, c-format
 338msgid ""
 339"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 340"%s"
 341msgstr ""
 342"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 343"%s"
 344
 345#: diff.c:3508
 346#, c-format
 347msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 348msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
 349
 350#: gpg-interface.c:59
 351msgid "could not run gpg."
 352msgstr "không thể chạy gpg."
 353
 354#: gpg-interface.c:71
 355msgid "gpg did not accept the data"
 356msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 357
 358#: gpg-interface.c:82
 359msgid "gpg failed to sign the data"
 360msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 361
 362#: grep.c:1622
 363#, c-format
 364msgid "'%s': unable to read %s"
 365msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 366
 367#: grep.c:1639
 368#, c-format
 369msgid "'%s': %s"
 370msgstr "“%s”: %s"
 371
 372#: grep.c:1650
 373#, c-format
 374msgid "'%s': short read %s"
 375msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 376
 377#: help.c:212
 378#, c-format
 379msgid "available git commands in '%s'"
 380msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
 381
 382#: help.c:219
 383msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 384msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 385
 386#: help.c:275
 387#, c-format
 388msgid ""
 389"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 390"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 391msgstr ""
 392"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 393"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 394
 395#: help.c:332
 396msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 397msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 398
 399#: help.c:354
 400#, c-format
 401msgid ""
 402"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 403"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 404msgstr ""
 405"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 406"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 407
 408#: help.c:359
 409#, c-format
 410msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 411msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 412
 413#: help.c:366
 414#, c-format
 415msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 416msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 417
 418#: help.c:370
 419msgid ""
 420"\n"
 421"Did you mean this?"
 422msgid_plural ""
 423"\n"
 424"Did you mean one of these?"
 425msgstr[0] ""
 426"\n"
 427"Có phải ý bạn là cái này không?"
 428msgstr[1] ""
 429"\n"
 430"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 431
 432#: merge.c:56
 433msgid "failed to read the cache"
 434msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
 435
 436#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
 437#: builtin/clone.c:586
 438msgid "unable to write new index file"
 439msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 440
 441#: merge-recursive.c:190
 442#, c-format
 443msgid "(bad commit)\n"
 444msgstr "(commit sai)\n"
 445
 446#: merge-recursive.c:206
 447#, c-format
 448msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 449msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 450
 451#: merge-recursive.c:268
 452msgid "error building trees"
 453msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 454
 455#: merge-recursive.c:672
 456#, c-format
 457msgid "failed to create path '%s'%s"
 458msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 459
 460#: merge-recursive.c:683
 461#, c-format
 462msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 463msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 464
 465#. something else exists
 466#. .. but not some other error (who really cares what?)
 467#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 468msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 469msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 470
 471#: merge-recursive.c:708
 472#, c-format
 473msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 474msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 475
 476#: merge-recursive.c:748
 477#, c-format
 478msgid "cannot read object %s '%s'"
 479msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 480
 481#: merge-recursive.c:750
 482#, c-format
 483msgid "blob expected for %s '%s'"
 484msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 485
 486#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
 487#, c-format
 488msgid "failed to open '%s'"
 489msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 490
 491#: merge-recursive.c:781
 492#, c-format
 493msgid "failed to symlink '%s'"
 494msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
 495
 496#: merge-recursive.c:784
 497#, c-format
 498msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 499msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 500
 501#: merge-recursive.c:922
 502msgid "Failed to execute internal merge"
 503msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 504
 505#: merge-recursive.c:926
 506#, c-format
 507msgid "Unable to add %s to database"
 508msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 509
 510#: merge-recursive.c:942
 511msgid "unsupported object type in the tree"
 512msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 513
 514#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
 515#, c-format
 516msgid ""
 517"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 518"in tree."
 519msgstr ""
 520"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 521"còn lại trong cây (tree)."
 522
 523#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
 524#, c-format
 525msgid ""
 526"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 527"in tree at %s."
 528msgstr ""
 529"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 530"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 531
 532#: merge-recursive.c:1081
 533msgid "rename"
 534msgstr "đổi tên"
 535
 536#: merge-recursive.c:1081
 537msgid "renamed"
 538msgstr "đã đổi tên"
 539
 540#: merge-recursive.c:1137
 541#, c-format
 542msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 543msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 544
 545#: merge-recursive.c:1159
 546#, c-format
 547msgid ""
 548"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 549"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 550msgstr ""
 551"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 552"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 553
 554#: merge-recursive.c:1164
 555msgid " (left unresolved)"
 556msgstr " (cần giải quyết)"
 557
 558#: merge-recursive.c:1218
 559#, c-format
 560msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 561msgstr ""
 562"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 563
 564#: merge-recursive.c:1248
 565#, c-format
 566msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 567msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 568
 569#: merge-recursive.c:1447
 570#, c-format
 571msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 572msgstr ""
 573"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 574
 575#: merge-recursive.c:1457
 576#, c-format
 577msgid "Adding merged %s"
 578msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 579
 580#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
 581#, c-format
 582msgid "Adding as %s instead"
 583msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 584
 585#: merge-recursive.c:1513
 586#, c-format
 587msgid "cannot read object %s"
 588msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 589
 590#: merge-recursive.c:1516
 591#, c-format
 592msgid "object %s is not a blob"
 593msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 594
 595#: merge-recursive.c:1564
 596msgid "modify"
 597msgstr "sửa đổi"
 598
 599#: merge-recursive.c:1564
 600msgid "modified"
 601msgstr "đã sửa"
 602
 603#: merge-recursive.c:1574
 604msgid "content"
 605msgstr "nội dung"
 606
 607#: merge-recursive.c:1581
 608msgid "add/add"
 609msgstr "thêm/thêm"
 610
 611#: merge-recursive.c:1615
 612#, c-format
 613msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 614msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 615
 616#: merge-recursive.c:1629
 617#, c-format
 618msgid "Auto-merging %s"
 619msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 620
 621#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
 622msgid "submodule"
 623msgstr "mô-đun-con"
 624
 625#: merge-recursive.c:1634
 626#, c-format
 627msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 628msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 629
 630#: merge-recursive.c:1724
 631#, c-format
 632msgid "Removing %s"
 633msgstr "Đang xóa %s"
 634
 635#: merge-recursive.c:1749
 636msgid "file/directory"
 637msgstr "tập-tin/thư-mục"
 638
 639#: merge-recursive.c:1755
 640msgid "directory/file"
 641msgstr "thư-mục/tập tin"
 642
 643#: merge-recursive.c:1760
 644#, c-format
 645msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 646msgstr ""
 647"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 648"%s"
 649
 650#: merge-recursive.c:1770
 651#, c-format
 652msgid "Adding %s"
 653msgstr "Thêm \"%s\""
 654
 655#: merge-recursive.c:1787
 656msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 657msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 658
 659#: merge-recursive.c:1806
 660msgid "Already up-to-date!"
 661msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 662
 663#: merge-recursive.c:1815
 664#, c-format
 665msgid "merging of trees %s and %s failed"
 666msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 667
 668#: merge-recursive.c:1845
 669#, c-format
 670msgid "Unprocessed path??? %s"
 671msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 672
 673#: merge-recursive.c:1890
 674msgid "Merging:"
 675msgstr "Đang trộn:"
 676
 677#: merge-recursive.c:1903
 678#, c-format
 679msgid "found %u common ancestor:"
 680msgid_plural "found %u common ancestors:"
 681msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 682msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 683
 684#: merge-recursive.c:1940
 685msgid "merge returned no commit"
 686msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 687
 688#: merge-recursive.c:1997
 689#, c-format
 690msgid "Could not parse object '%s'"
 691msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 692
 693#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
 694msgid "Unable to write index."
 695msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 696
 697#: parse-options.c:494
 698msgid "..."
 699msgstr "..."
 700
 701#: parse-options.c:512
 702#, c-format
 703msgid "usage: %s"
 704msgstr "cách dùng: %s"
 705
 706#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 707#. one in "usage: %s" translation
 708#: parse-options.c:516
 709#, c-format
 710msgid "   or: %s"
 711msgstr "     hoặc: %s"
 712
 713#: parse-options.c:519
 714#, c-format
 715msgid "    %s"
 716msgstr "    %s"
 717
 718#: remote.c:1632
 719#, c-format
 720msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 721msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 722msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 723msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 724
 725#: remote.c:1637
 726msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 727msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 728
 729#: remote.c:1640
 730#, c-format
 731msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 732msgid_plural ""
 733"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 734msgstr[0] ""
 735"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 736"được fast-forward.\n"
 737msgstr[1] ""
 738"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 739"được fast-forward.\n"
 740
 741#: remote.c:1647
 742msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
 743msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
 744
 745#: remote.c:1650
 746#, c-format
 747msgid ""
 748"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 749"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 750msgid_plural ""
 751"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 752"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 753msgstr[0] ""
 754"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
 755"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 756"tương ứng với mỗi lần.\n"
 757msgstr[1] ""
 758"Your branch and “%s” have diverged,\n"
 759"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 760
 761#: remote.c:1659
 762msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
 763msgstr ""
 764"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
 765"bạn)\n"
 766
 767#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
 768#: builtin/merge.c:994
 769#, c-format
 770msgid "Could not open '%s' for writing"
 771msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
 772
 773#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
 774#: builtin/merge.c:999
 775#, c-format
 776msgid "Could not write to '%s'"
 777msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
 778
 779#: sequencer.c:146
 780msgid ""
 781"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 782"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 783msgstr ""
 784"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 785"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
 786
 787#: sequencer.c:149
 788msgid ""
 789"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 790"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 791"and commit the result with 'git commit'"
 792msgstr ""
 793"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 794"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
 795"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
 796
 797#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
 798#, c-format
 799msgid "Could not write to %s"
 800msgstr "Không thể ghi vào %s"
 801
 802#: sequencer.c:165
 803#, c-format
 804msgid "Error wrapping up %s"
 805msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 806
 807#: sequencer.c:180
 808msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 809msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 810
 811#: sequencer.c:182
 812msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 813msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 814
 815#: sequencer.c:185
 816msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 817msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 818
 819#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 820#: sequencer.c:235
 821#, c-format
 822msgid "%s: Unable to write new index file"
 823msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 824
 825#: sequencer.c:266
 826msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 827msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 828
 829#: sequencer.c:287
 830msgid "Unable to update cache tree\n"
 831msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 832
 833#: sequencer.c:332
 834#, c-format
 835msgid "Could not parse commit %s\n"
 836msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 837
 838#: sequencer.c:337
 839#, c-format
 840msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 841msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 842
 843#: sequencer.c:403
 844msgid "Your index file is unmerged."
 845msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 846
 847#: sequencer.c:406
 848msgid "You do not have a valid HEAD"
 849msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 850
 851#: sequencer.c:421
 852#, c-format
 853msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 854msgstr ""
 855"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 856"m."
 857
 858#: sequencer.c:429
 859#, c-format
 860msgid "Commit %s does not have parent %d"
 861msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 862
 863#: sequencer.c:433
 864#, c-format
 865msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 866msgstr ""
 867"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 868"lần hòa trộn."
 869
 870#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 871#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 872#: sequencer.c:444
 873#, c-format
 874msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 875msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 876
 877#: sequencer.c:448
 878#, c-format
 879msgid "Cannot get commit message for %s"
 880msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 881
 882#: sequencer.c:532
 883#, c-format
 884msgid "could not revert %s... %s"
 885msgstr "không thể revert %s... %s"
 886
 887#: sequencer.c:533
 888#, c-format
 889msgid "could not apply %s... %s"
 890msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 891
 892#: sequencer.c:565
 893msgid "empty commit set passed"
 894msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 895
 896#: sequencer.c:573
 897#, c-format
 898msgid "git %s: failed to read the index"
 899msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 900
 901#: sequencer.c:578
 902#, c-format
 903msgid "git %s: failed to refresh the index"
 904msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 905
 906#: sequencer.c:636
 907#, c-format
 908msgid "Cannot %s during a %s"
 909msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 910
 911#: sequencer.c:658
 912#, c-format
 913msgid "Could not parse line %d."
 914msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 915
 916#: sequencer.c:663
 917msgid "No commits parsed."
 918msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 919
 920#: sequencer.c:676
 921#, c-format
 922msgid "Could not open %s"
 923msgstr "Không thể mở %s"
 924
 925#: sequencer.c:680
 926#, c-format
 927msgid "Could not read %s."
 928msgstr "Không thể đọc %s."
 929
 930#: sequencer.c:687
 931#, c-format
 932msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 933msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 934
 935#: sequencer.c:715
 936#, c-format
 937msgid "Invalid key: %s"
 938msgstr "Khóa không đúng: %s"
 939
 940#: sequencer.c:718
 941#, c-format
 942msgid "Invalid value for %s: %s"
 943msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 944
 945#: sequencer.c:730
 946#, c-format
 947msgid "Malformed options sheet: %s"
 948msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 949
 950#: sequencer.c:751
 951msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 952msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 953
 954#: sequencer.c:752
 955msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 956msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 957
 958#: sequencer.c:756
 959#, c-format
 960msgid "Could not create sequencer directory %s"
 961msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 962
 963#: sequencer.c:772 sequencer.c:857
 964#, c-format
 965msgid "Error wrapping up %s."
 966msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 967
 968#: sequencer.c:791 sequencer.c:925
 969msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 970msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 971
 972#: sequencer.c:793
 973msgid "cannot resolve HEAD"
 974msgstr "không thể phân giải HEAD"
 975
 976#: sequencer.c:795
 977msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 978msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 979
 980#: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
 981#, c-format
 982msgid "cannot open %s: %s"
 983msgstr "không thể mở %s: %s"
 984
 985#: sequencer.c:820
 986#, c-format
 987msgid "cannot read %s: %s"
 988msgstr "không thể đọc %s: %s"
 989
 990#: sequencer.c:821
 991msgid "unexpected end of file"
 992msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 993
 994#: sequencer.c:827
 995#, c-format
 996msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 997msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
 998
 999#: sequencer.c:850
1000#, c-format
1001msgid "Could not format %s."
1002msgstr "Không thể định dạng %s."
1003
1004#: sequencer.c:1012
1005msgid "Can't revert as initial commit"
1006msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1007
1008#: sequencer.c:1013
1009msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1010msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1011
1012#: sha1_name.c:1044
1013msgid "HEAD does not point to a branch"
1014msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1015
1016#: sha1_name.c:1047
1017#, c-format
1018msgid "No such branch: '%s'"
1019msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1020
1021#: sha1_name.c:1049
1022#, c-format
1023msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1024msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1025
1026#: sha1_name.c:1052
1027#, c-format
1028msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1029msgstr ""
1030"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1031"“remote-tracking”"
1032
1033#: wrapper.c:408
1034#, c-format
1035msgid "unable to access '%s': %s"
1036msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1037
1038#: wrapper.c:426
1039#, c-format
1040msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1041msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1042
1043#: wrapper.c:427
1044msgid "no such user"
1045msgstr "không có người dùng như vậy"
1046
1047#: wt-status.c:140
1048msgid "Unmerged paths:"
1049msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1050
1051#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1052#, c-format
1053msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1054msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1055
1056#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1057msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1058msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1059
1060#: wt-status.c:173
1061msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1062msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1063
1064#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1065msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1066msgstr ""
1067"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1068"là cần được giải quyết)"
1069
1070#: wt-status.c:177
1071msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1072msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1073
1074#: wt-status.c:188
1075msgid "Changes to be committed:"
1076msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1077
1078#: wt-status.c:206
1079msgid "Changes not staged for commit:"
1080msgstr ""
1081"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1082
1083#: wt-status.c:210
1084msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1085msgstr ""
1086"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1087"(commit))"
1088
1089#: wt-status.c:212
1090msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1091msgstr ""
1092"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1093
1094#: wt-status.c:213
1095msgid ""
1096"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1097msgstr ""
1098"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1099"việc)"
1100
1101#: wt-status.c:215
1102msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1103msgstr ""
1104"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1105"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1106
1107#: wt-status.c:227
1108#, c-format
1109msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1110msgstr ""
1111"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1112"(commit))"
1113
1114#: wt-status.c:244
1115msgid "bug"
1116msgstr "lỗi"
1117
1118#: wt-status.c:249
1119msgid "both deleted:"
1120msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1121
1122#: wt-status.c:250
1123msgid "added by us:"
1124msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1125
1126#: wt-status.c:251
1127msgid "deleted by them:"
1128msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1129
1130#: wt-status.c:252
1131msgid "added by them:"
1132msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1133
1134#: wt-status.c:253
1135msgid "deleted by us:"
1136msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1137
1138#: wt-status.c:254
1139msgid "both added:"
1140msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1141
1142#: wt-status.c:255
1143msgid "both modified:"
1144msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1145
1146#: wt-status.c:285
1147msgid "new commits, "
1148msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1149
1150#: wt-status.c:287
1151msgid "modified content, "
1152msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1153
1154#: wt-status.c:289
1155msgid "untracked content, "
1156msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1157
1158#: wt-status.c:303
1159#, c-format
1160msgid "new file:   %s"
1161msgstr "tập tin mới:   %s"
1162
1163#: wt-status.c:306
1164#, c-format
1165msgid "copied:     %s -> %s"
1166msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1167
1168#: wt-status.c:309
1169#, c-format
1170msgid "deleted:    %s"
1171msgstr "đã xóa:    %s"
1172
1173#: wt-status.c:312
1174#, c-format
1175msgid "modified:   %s"
1176msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1177
1178#: wt-status.c:315
1179#, c-format
1180msgid "renamed:    %s -> %s"
1181msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1182
1183#: wt-status.c:318
1184#, c-format
1185msgid "typechange: %s"
1186msgstr "đổi-kiểu: %s"
1187
1188#: wt-status.c:321
1189#, c-format
1190msgid "unknown:    %s"
1191msgstr "không hiểu:    %s"
1192
1193#: wt-status.c:324
1194#, c-format
1195msgid "unmerged:   %s"
1196msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1197
1198#: wt-status.c:327
1199#, c-format
1200msgid "bug: unhandled diff status %c"
1201msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1202
1203#: wt-status.c:785
1204msgid "You have unmerged paths."
1205msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1206
1207#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1208msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1209msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1210
1211#: wt-status.c:791
1212msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1213msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1214
1215#: wt-status.c:794
1216msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1217msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1218
1219#: wt-status.c:804
1220msgid "You are in the middle of an am session."
1221msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1222
1223#: wt-status.c:807
1224msgid "The current patch is empty."
1225msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1226
1227#: wt-status.c:811
1228msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1229msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1230
1231#: wt-status.c:813
1232msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1233msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1234
1235#: wt-status.c:815
1236msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1237msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1238
1239#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1240msgid "You are currently rebasing."
1241msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1242
1243#: wt-status.c:876
1244msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1245msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1246
1247#: wt-status.c:878
1248msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1249msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1250
1251#: wt-status.c:880
1252msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1253msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1254
1255#: wt-status.c:886
1256msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1257msgstr ""
1258"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1259
1260#: wt-status.c:888
1261msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1262msgstr ""
1263"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1264"rebase."
1265
1266#: wt-status.c:891
1267msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1268msgstr ""
1269"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1270"\")"
1271
1272#: wt-status.c:893
1273msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1274msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1275
1276#: wt-status.c:896
1277msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1278msgstr ""
1279"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1280
1281#: wt-status.c:898
1282msgid ""
1283"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1284msgstr ""
1285"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1286"thay đổi của mình)"
1287
1288#: wt-status.c:908
1289msgid "You are currently cherry-picking."
1290msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1291
1292#: wt-status.c:915
1293msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1294msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1295
1296#: wt-status.c:924
1297msgid "You are currently bisecting."
1298msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1299
1300#: wt-status.c:927
1301msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1302msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1303
1304#: wt-status.c:978
1305msgid "On branch "
1306msgstr "Trên nhánh "
1307
1308#: wt-status.c:985
1309msgid "Not currently on any branch."
1310msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1311
1312#: wt-status.c:997
1313msgid "Initial commit"
1314msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1315
1316#: wt-status.c:1011
1317msgid "Untracked files"
1318msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1319
1320#: wt-status.c:1013
1321msgid "Ignored files"
1322msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1323
1324#: wt-status.c:1015
1325#, c-format
1326msgid "Untracked files not listed%s"
1327msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1328
1329#: wt-status.c:1017
1330msgid " (use -u option to show untracked files)"
1331msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1332
1333#: wt-status.c:1023
1334msgid "No changes"
1335msgstr "Không có thay đổi nào"
1336
1337#: wt-status.c:1028
1338#, c-format
1339msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1340msgstr ""
1341"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1342"commit -a\")\n"
1343
1344#: wt-status.c:1031
1345#, c-format
1346msgid "no changes added to commit\n"
1347msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1348
1349#: wt-status.c:1034
1350#, c-format
1351msgid ""
1352"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1353"track)\n"
1354msgstr ""
1355"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1356"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1357
1358#: wt-status.c:1037
1359#, c-format
1360msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1361msgstr ""
1362"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1363"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1364
1365#: wt-status.c:1040
1366#, c-format
1367msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1368msgstr ""
1369" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1370"dõi dấu vết)\n"
1371
1372#: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
1373#, c-format
1374msgid "nothing to commit\n"
1375msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1376
1377#: wt-status.c:1046
1378#, c-format
1379msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1380msgstr ""
1381"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1382"vết)\n"
1383
1384#: wt-status.c:1050
1385#, c-format
1386msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1387msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1388
1389#: wt-status.c:1158
1390msgid "HEAD (no branch)"
1391msgstr "HEAD (không nhánh)"
1392
1393#: wt-status.c:1164
1394msgid "Initial commit on "
1395msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1396
1397#: wt-status.c:1179
1398msgid "behind "
1399msgstr "đằng sau "
1400
1401#: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
1402msgid "ahead "
1403msgstr "phía trước "
1404
1405#: wt-status.c:1187
1406msgid ", behind "
1407msgstr ", đằng sau "
1408
1409#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1410#, c-format
1411msgid "failed to unlink '%s'"
1412msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1413
1414#: builtin/add.c:19
1415msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1416msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1417
1418#: builtin/add.c:62
1419#, c-format
1420msgid "unexpected diff status %c"
1421msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1422
1423#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
1424msgid "updating files failed"
1425msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1426
1427#: builtin/add.c:77
1428#, c-format
1429msgid "remove '%s'\n"
1430msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1431
1432#: builtin/add.c:176
1433#, c-format
1434msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1435msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1436
1437#: builtin/add.c:192
1438msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1439msgstr ""
1440"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1441
1442#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1443#, c-format
1444msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1445msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1446
1447#: builtin/add.c:209
1448#, c-format
1449msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1450msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1451
1452#: builtin/add.c:276
1453msgid "Could not read the index"
1454msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1455
1456#: builtin/add.c:286
1457#, c-format
1458msgid "Could not open '%s' for writing."
1459msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1460
1461#: builtin/add.c:290
1462msgid "Could not write patch"
1463msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1464
1465#: builtin/add.c:295
1466#, c-format
1467msgid "Could not stat '%s'"
1468msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1469
1470#: builtin/add.c:297
1471msgid "Empty patch. Aborted."
1472msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1473
1474#: builtin/add.c:303
1475#, c-format
1476msgid "Could not apply '%s'"
1477msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1478
1479#: builtin/add.c:313
1480msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1481msgstr ""
1482"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1483"của bạn:\n"
1484
1485#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1486#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
1487#: builtin/rm.c:206
1488msgid "dry run"
1489msgstr "chạy thử"
1490
1491#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
1492#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
1493#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1494msgid "be verbose"
1495msgstr "chi tiết"
1496
1497#: builtin/add.c:322
1498msgid "interactive picking"
1499msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1500
1501#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
1502msgid "select hunks interactively"
1503msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1504
1505#: builtin/add.c:324
1506msgid "edit current diff and apply"
1507msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1508
1509#: builtin/add.c:325
1510msgid "allow adding otherwise ignored files"
1511msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1512
1513#: builtin/add.c:326
1514msgid "update tracked files"
1515msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1516
1517#: builtin/add.c:327
1518msgid "record only the fact that the path will be added later"
1519msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1520
1521#: builtin/add.c:328
1522msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1523msgstr ""
1524"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1525"vết"
1526
1527#: builtin/add.c:329
1528msgid "don't add, only refresh the index"
1529msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1530
1531#: builtin/add.c:330
1532msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1533msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1534
1535#: builtin/add.c:331
1536msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1537msgstr ""
1538"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1539
1540#: builtin/add.c:353
1541#, c-format
1542msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1543msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1544
1545#: builtin/add.c:354
1546msgid "no files added"
1547msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1548
1549#: builtin/add.c:360
1550msgid "adding files failed"
1551msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1552
1553#: builtin/add.c:392
1554msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1555msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1556
1557#: builtin/add.c:394
1558msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1559msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1560
1561#: builtin/add.c:414
1562#, c-format
1563msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1564msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1565
1566#: builtin/add.c:415
1567#, c-format
1568msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1569msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1570
1571#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
1572#: builtin/rm.c:235
1573msgid "index file corrupt"
1574msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1575
1576#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1577msgid "Unable to write new index file"
1578msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1579
1580#: builtin/apply.c:57
1581msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1582msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1583
1584#: builtin/apply.c:110
1585#, c-format
1586msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1587msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1588
1589#: builtin/apply.c:125
1590#, c-format
1591msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1592msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1593
1594#: builtin/apply.c:823
1595#, c-format
1596msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1597msgstr ""
1598"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1599"%s"
1600
1601#: builtin/apply.c:832
1602#, c-format
1603msgid "regexec returned %d for input: %s"
1604msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1605
1606#: builtin/apply.c:913
1607#, c-format
1608msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1609msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1610
1611#: builtin/apply.c:945
1612#, c-format
1613msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1614msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1615
1616#: builtin/apply.c:949
1617#, c-format
1618msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1619msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1620
1621#: builtin/apply.c:950
1622#, c-format
1623msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1624msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1625
1626#: builtin/apply.c:957
1627#, c-format
1628msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1629msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1630
1631#: builtin/apply.c:1420
1632#, c-format
1633msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1634msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1635
1636#: builtin/apply.c:1477
1637#, c-format
1638msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1639msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1640
1641#: builtin/apply.c:1494
1642#, c-format
1643msgid ""
1644"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1645"component (line %d)"
1646msgid_plural ""
1647"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1648"components (line %d)"
1649msgstr[0] ""
1650"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1651"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1652msgstr[1] ""
1653"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1654"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1655
1656#: builtin/apply.c:1654
1657msgid "new file depends on old contents"
1658msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1659
1660#: builtin/apply.c:1656
1661msgid "deleted file still has contents"
1662msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1663
1664#: builtin/apply.c:1682
1665#, c-format
1666msgid "corrupt patch at line %d"
1667msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1668
1669#: builtin/apply.c:1718
1670#, c-format
1671msgid "new file %s depends on old contents"
1672msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1673
1674#: builtin/apply.c:1720
1675#, c-format
1676msgid "deleted file %s still has contents"
1677msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1678
1679#: builtin/apply.c:1723
1680#, c-format
1681msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1682msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1683
1684#: builtin/apply.c:1869
1685#, c-format
1686msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1687msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1688
1689#. there has to be one hunk (forward hunk)
1690#: builtin/apply.c:1898
1691#, c-format
1692msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1693msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1694
1695#: builtin/apply.c:1984
1696#, c-format
1697msgid "patch with only garbage at line %d"
1698msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1699
1700#: builtin/apply.c:2074
1701#, c-format
1702msgid "unable to read symlink %s"
1703msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1704
1705#: builtin/apply.c:2078
1706#, c-format
1707msgid "unable to open or read %s"
1708msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1709
1710#: builtin/apply.c:2149
1711msgid "oops"
1712msgstr "ôi?"
1713
1714#: builtin/apply.c:2671
1715#, c-format
1716msgid "invalid start of line: '%c'"
1717msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1718
1719#: builtin/apply.c:2789
1720#, c-format
1721msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1722msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1723msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1724msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1725
1726#: builtin/apply.c:2801
1727#, c-format
1728msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1729msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1730
1731#: builtin/apply.c:2807
1732#, c-format
1733msgid ""
1734"while searching for:\n"
1735"%.*s"
1736msgstr ""
1737"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1738"%.*s"
1739
1740#: builtin/apply.c:2826
1741#, c-format
1742msgid "missing binary patch data for '%s'"
1743msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1744
1745#: builtin/apply.c:2929
1746#, c-format
1747msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1748msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1749
1750#: builtin/apply.c:2935
1751#, c-format
1752msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1753msgstr ""
1754"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1755"%s)"
1756
1757#: builtin/apply.c:2956
1758#, c-format
1759msgid "patch failed: %s:%ld"
1760msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1761
1762#: builtin/apply.c:3078
1763#, c-format
1764msgid "cannot checkout %s"
1765msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1766
1767#: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
1768#, c-format
1769msgid "read of %s failed"
1770msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1771
1772#: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1773#, c-format
1774msgid "path %s has been renamed/deleted"
1775msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1776
1777#: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1778#, c-format
1779msgid "%s: does not exist in index"
1780msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1781
1782#: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
1783#, c-format
1784msgid "%s: %s"
1785msgstr "%s: %s"
1786
1787#: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1788#, c-format
1789msgid "%s: does not match index"
1790msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1791
1792#: builtin/apply.c:3348
1793msgid "removal patch leaves file contents"
1794msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1795
1796#: builtin/apply.c:3417
1797#, c-format
1798msgid "%s: wrong type"
1799msgstr "%s: sai kiểu"
1800
1801#: builtin/apply.c:3419
1802#, c-format
1803msgid "%s has type %o, expected %o"
1804msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1805
1806#: builtin/apply.c:3520
1807#, c-format
1808msgid "%s: already exists in index"
1809msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1810
1811#: builtin/apply.c:3523
1812#, c-format
1813msgid "%s: already exists in working directory"
1814msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1815
1816#: builtin/apply.c:3543
1817#, c-format
1818msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1819msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1820
1821#: builtin/apply.c:3548
1822#, c-format
1823msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1824msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1825
1826#: builtin/apply.c:3556
1827#, c-format
1828msgid "%s: patch does not apply"
1829msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1830
1831#: builtin/apply.c:3569
1832#, c-format
1833msgid "Checking patch %s..."
1834msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1835
1836#: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
1837#, c-format
1838msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1839msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1840
1841#: builtin/apply.c:3767
1842#, c-format
1843msgid "unable to remove %s from index"
1844msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1845
1846#: builtin/apply.c:3795
1847#, c-format
1848msgid "corrupt patch for subproject %s"
1849msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1850
1851#: builtin/apply.c:3799
1852#, c-format
1853msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1854msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1855
1856#: builtin/apply.c:3804
1857#, c-format
1858msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1859msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1860
1861#: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1862#, c-format
1863msgid "unable to add cache entry for %s"
1864msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1865
1866#: builtin/apply.c:3840
1867#, c-format
1868msgid "closing file '%s'"
1869msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1870
1871#: builtin/apply.c:3889
1872#, c-format
1873msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1874msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1875
1876#: builtin/apply.c:3976
1877#, c-format
1878msgid "Applied patch %s cleanly."
1879msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1880
1881#: builtin/apply.c:3984
1882msgid "internal error"
1883msgstr "lỗi nội bộ"
1884
1885#. Say this even without --verbose
1886#: builtin/apply.c:3987
1887#, c-format
1888msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1889msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1890msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1891msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1892
1893#: builtin/apply.c:3997
1894#, c-format
1895msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1896msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1897
1898#: builtin/apply.c:4018
1899#, c-format
1900msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1901msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1902
1903#: builtin/apply.c:4021
1904#, c-format
1905msgid "Rejected hunk #%d."
1906msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1907
1908#: builtin/apply.c:4171
1909msgid "unrecognized input"
1910msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1911
1912#: builtin/apply.c:4182
1913msgid "unable to read index file"
1914msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1915
1916#: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
1917#: builtin/fetch.c:63
1918msgid "path"
1919msgstr "đường-dẫn"
1920
1921#: builtin/apply.c:4302
1922msgid "don't apply changes matching the given path"
1923msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1924
1925#: builtin/apply.c:4305
1926msgid "apply changes matching the given path"
1927msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1928
1929#: builtin/apply.c:4307
1930msgid "num"
1931msgstr "số"
1932
1933#: builtin/apply.c:4308
1934msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1935msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1936
1937#: builtin/apply.c:4311
1938msgid "ignore additions made by the patch"
1939msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1940
1941#: builtin/apply.c:4313
1942msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1943msgstr ""
1944"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1945
1946#: builtin/apply.c:4317
1947msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1948msgstr ""
1949"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1950
1951#: builtin/apply.c:4319
1952msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1953msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1954
1955#: builtin/apply.c:4321
1956msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1957msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1958
1959#: builtin/apply.c:4323
1960msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1961msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1962
1963#: builtin/apply.c:4325
1964msgid "apply a patch without touching the working tree"
1965msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1966
1967#: builtin/apply.c:4327
1968msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1969msgstr ""
1970"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1971
1972#: builtin/apply.c:4329
1973msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1974msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1975
1976#: builtin/apply.c:4331
1977msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1978msgstr ""
1979"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1980
1981#: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1982msgid "paths are separated with NUL character"
1983msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1984
1985#: builtin/apply.c:4336
1986msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1987msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1988
1989#: builtin/apply.c:4337
1990msgid "action"
1991msgstr "hành động"
1992
1993#: builtin/apply.c:4338
1994msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1995msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1996
1997#: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1998msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1999msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2000
2001#: builtin/apply.c:4347
2002msgid "apply the patch in reverse"
2003msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2004
2005#: builtin/apply.c:4349
2006msgid "don't expect at least one line of context"
2007msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2008
2009#: builtin/apply.c:4351
2010msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2011msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2012
2013#: builtin/apply.c:4353
2014msgid "allow overlapping hunks"
2015msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2016
2017#: builtin/apply.c:4356
2018msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2019msgstr ""
2020"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2021
2022#: builtin/apply.c:4359
2023msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2024msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2025
2026#: builtin/apply.c:4361
2027msgid "root"
2028msgstr "root"
2029
2030#: builtin/apply.c:4362
2031msgid "prepend <root> to all filenames"
2032msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2033
2034#: builtin/apply.c:4384
2035msgid "--3way outside a repository"
2036msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2037
2038#: builtin/apply.c:4392
2039msgid "--index outside a repository"
2040msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2041
2042#: builtin/apply.c:4395
2043msgid "--cached outside a repository"
2044msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2045
2046#: builtin/apply.c:4411
2047#, c-format
2048msgid "can't open patch '%s'"
2049msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2050
2051#: builtin/apply.c:4425
2052#, c-format
2053msgid "squelched %d whitespace error"
2054msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2055msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2056msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2057
2058#: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
2059#, c-format
2060msgid "%d line adds whitespace errors."
2061msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2062msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2063msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2064
2065#: builtin/archive.c:17
2066#, c-format
2067msgid "could not create archive file '%s'"
2068msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2069
2070#: builtin/archive.c:20
2071msgid "could not redirect output"
2072msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2073
2074#: builtin/archive.c:37
2075msgid "git archive: Remote with no URL"
2076msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2077
2078#: builtin/archive.c:58
2079msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2080msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2081
2082#: builtin/archive.c:63
2083#, c-format
2084msgid "git archive: NACK %s"
2085msgstr "git archive: NACK %s"
2086
2087#: builtin/archive.c:65
2088#, c-format
2089msgid "remote error: %s"
2090msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2091
2092#: builtin/archive.c:66
2093msgid "git archive: protocol error"
2094msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2095
2096#: builtin/archive.c:71
2097msgid "git archive: expected a flush"
2098msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2099
2100#: builtin/bisect--helper.c:7
2101msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2102msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2103
2104#: builtin/bisect--helper.c:17
2105msgid "perform 'git bisect next'"
2106msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2107
2108#: builtin/bisect--helper.c:19
2109msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2110msgstr ""
2111"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2112"hiện hành"
2113
2114#: builtin/blame.c:25
2115msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2116msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2117
2118#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2119msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2120msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2121
2122#: builtin/blame.c:2374
2123msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2124msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2125
2126#: builtin/blame.c:2375
2127msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2128msgstr ""
2129"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2130
2131#: builtin/blame.c:2376
2132msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2133msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2134
2135#: builtin/blame.c:2377
2136msgid "Show work cost statistics"
2137msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2138
2139#: builtin/blame.c:2378
2140msgid "Show output score for blame entries"
2141msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2142
2143#: builtin/blame.c:2379
2144msgid "Show original filename (Default: auto)"
2145msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2146
2147#: builtin/blame.c:2380
2148msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2149msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2150
2151#: builtin/blame.c:2381
2152msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2153msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2154
2155#: builtin/blame.c:2382
2156msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2157msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2158
2159#: builtin/blame.c:2383
2160msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2161msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2162
2163#: builtin/blame.c:2384
2164msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2165msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2166
2167#: builtin/blame.c:2385
2168msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2169msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2170
2171#: builtin/blame.c:2386
2172msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2173msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2174
2175#: builtin/blame.c:2387
2176msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2177msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2178
2179#: builtin/blame.c:2388
2180msgid "Ignore whitespace differences"
2181msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2182
2183#: builtin/blame.c:2389
2184msgid "Spend extra cycles to find better match"
2185msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2186
2187#: builtin/blame.c:2390
2188msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2189msgstr ""
2190"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2191
2192#: builtin/blame.c:2391
2193msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2194msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2195
2196#: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
2197msgid "score"
2198msgstr "điểm số"
2199
2200#: builtin/blame.c:2392
2201msgid "Find line copies within and across files"
2202msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2203
2204#: builtin/blame.c:2393
2205msgid "Find line movements within and across files"
2206msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2207
2208#: builtin/blame.c:2394
2209msgid "n,m"
2210msgstr "n,m"
2211
2212#: builtin/blame.c:2394
2213msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2214msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2215
2216#: builtin/branch.c:23
2217msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2218msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2219
2220#: builtin/branch.c:24
2221msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2222msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2223
2224#: builtin/branch.c:25
2225msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2226msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2227
2228#: builtin/branch.c:26
2229msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2230msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2231
2232#: builtin/branch.c:145
2233#, c-format
2234msgid ""
2235"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2236"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2237msgstr ""
2238"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2239"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2240
2241#: builtin/branch.c:149
2242#, c-format
2243msgid ""
2244"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2245"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2246msgstr ""
2247"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2248"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2249
2250#: builtin/branch.c:163
2251#, c-format
2252msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2253msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2254
2255#: builtin/branch.c:167
2256#, c-format
2257msgid ""
2258"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2259"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2260msgstr ""
2261"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2262"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2263
2264#: builtin/branch.c:180
2265msgid "Update of config-file failed"
2266msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2267
2268#: builtin/branch.c:208
2269msgid "cannot use -a with -d"
2270msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2271
2272#: builtin/branch.c:214
2273msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2274msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2275
2276#: builtin/branch.c:222
2277#, c-format
2278msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2279msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2280
2281#: builtin/branch.c:235
2282#, c-format
2283msgid "remote branch '%s' not found."
2284msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2285
2286#: builtin/branch.c:236
2287#, c-format
2288msgid "branch '%s' not found."
2289msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2290
2291#: builtin/branch.c:250
2292#, c-format
2293msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2294msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2295
2296#: builtin/branch.c:251
2297#, c-format
2298msgid "Error deleting branch '%s'"
2299msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2300
2301#: builtin/branch.c:258
2302#, c-format
2303msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2304msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2305
2306#: builtin/branch.c:259
2307#, c-format
2308msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2309msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2310
2311#: builtin/branch.c:361
2312#, c-format
2313msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2314msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2315
2316#: builtin/branch.c:433
2317#, c-format
2318msgid "[%s: behind %d]"
2319msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2320
2321#: builtin/branch.c:435
2322#, c-format
2323msgid "[behind %d]"
2324msgstr "[đằng sau %d]"
2325
2326#: builtin/branch.c:439
2327#, c-format
2328msgid "[%s: ahead %d]"
2329msgstr "[%s: phía trước %d]"
2330
2331#: builtin/branch.c:441
2332#, c-format
2333msgid "[ahead %d]"
2334msgstr "[phía trước %d]"
2335
2336#: builtin/branch.c:444
2337#, c-format
2338msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2339msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2340
2341#: builtin/branch.c:447
2342#, c-format
2343msgid "[ahead %d, behind %d]"
2344msgstr "[trước %d, sau %d]"
2345
2346#: builtin/branch.c:560
2347msgid "(no branch)"
2348msgstr "(không nhánh)"
2349
2350#: builtin/branch.c:625
2351msgid "some refs could not be read"
2352msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2353
2354#: builtin/branch.c:638
2355msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2356msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2357
2358#: builtin/branch.c:648
2359#, c-format
2360msgid "Invalid branch name: '%s'"
2361msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2362
2363#: builtin/branch.c:663
2364msgid "Branch rename failed"
2365msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2366
2367#: builtin/branch.c:667
2368#, c-format
2369msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2370msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2371
2372#: builtin/branch.c:671
2373#, c-format
2374msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2375msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2376
2377#: builtin/branch.c:678
2378msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2379msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2380
2381#: builtin/branch.c:693
2382#, c-format
2383msgid "malformed object name %s"
2384msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2385
2386#: builtin/branch.c:717
2387#, c-format
2388msgid "could not write branch description template: %s"
2389msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2390
2391#: builtin/branch.c:747
2392msgid "Generic options"
2393msgstr "Tùy chọn chung"
2394
2395#: builtin/branch.c:749
2396msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2397msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2398
2399#: builtin/branch.c:750
2400msgid "suppress informational messages"
2401msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2402
2403#: builtin/branch.c:751
2404msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2405msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2406
2407#: builtin/branch.c:753
2408msgid "change upstream info"
2409msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2410
2411#: builtin/branch.c:757
2412msgid "use colored output"
2413msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2414
2415#: builtin/branch.c:758
2416msgid "act on remote-tracking branches"
2417msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2418
2419#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2420#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377
2421#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470
2422msgid "commit"
2423msgstr "commit"
2424
2425#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2426msgid "print only branches that contain the commit"
2427msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2428
2429#: builtin/branch.c:774
2430msgid "Specific git-branch actions:"
2431msgstr "Hành động git-branch:"
2432
2433#: builtin/branch.c:775
2434msgid "list both remote-tracking and local branches"
2435msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2436
2437#: builtin/branch.c:777
2438msgid "delete fully merged branch"
2439msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2440
2441#: builtin/branch.c:778
2442msgid "delete branch (even if not merged)"
2443msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2444
2445#: builtin/branch.c:779
2446msgid "move/rename a branch and its reflog"
2447msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2448
2449#: builtin/branch.c:780
2450msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2451msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2452
2453#: builtin/branch.c:781
2454msgid "list branch names"
2455msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2456
2457#: builtin/branch.c:782
2458msgid "create the branch's reflog"
2459msgstr "tạo reflog của nhánh"
2460
2461#: builtin/branch.c:784
2462msgid "edit the description for the branch"
2463msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2464
2465#: builtin/branch.c:785
2466msgid "force creation (when already exists)"
2467msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2468
2469#: builtin/branch.c:788
2470msgid "print only not merged branches"
2471msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2472
2473#: builtin/branch.c:794
2474msgid "print only merged branches"
2475msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2476
2477#: builtin/branch.c:798
2478msgid "list branches in columns"
2479msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2480
2481#: builtin/branch.c:811
2482msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2483msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2484
2485#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2486msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2487msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2488
2489#: builtin/branch.c:836
2490msgid "--column and --verbose are incompatible"
2491msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2492
2493#: builtin/branch.c:887
2494#, c-format
2495msgid "branch '%s' does not exist"
2496msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2497
2498#: builtin/branch.c:899
2499#, c-format
2500msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2501msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2502
2503#: builtin/branch.c:914
2504msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2505msgstr ""
2506"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2507"nhánh"
2508
2509#: builtin/branch.c:917
2510#, c-format
2511msgid ""
2512"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2513"track or --set-upstream-to\n"
2514msgstr ""
2515"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2516"upstream-to\n"
2517
2518#: builtin/branch.c:934
2519#, c-format
2520msgid ""
2521"\n"
2522"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2523"\n"
2524msgstr ""
2525"\n"
2526"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2527"\n"
2528
2529#: builtin/branch.c:935
2530#, c-format
2531msgid "    git branch -d %s\n"
2532msgstr "    git branch -d %s\n"
2533
2534#: builtin/branch.c:936
2535#, c-format
2536msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2537msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2538
2539#: builtin/bundle.c:47
2540#, c-format
2541msgid "%s is okay\n"
2542msgstr "“%s” tốt\n"
2543
2544#: builtin/bundle.c:56
2545msgid "Need a repository to create a bundle."
2546msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2547
2548#: builtin/bundle.c:60
2549msgid "Need a repository to unbundle."
2550msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2551
2552#: builtin/cat-file.c:247
2553msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2554msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2555
2556#: builtin/cat-file.c:248
2557msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2558msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2559
2560#: builtin/cat-file.c:266
2561msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2562msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2563
2564#: builtin/cat-file.c:267
2565msgid "show object type"
2566msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2567
2568#: builtin/cat-file.c:268
2569msgid "show object size"
2570msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2571
2572#: builtin/cat-file.c:270
2573msgid "exit with zero when there's no error"
2574msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2575
2576#: builtin/cat-file.c:271
2577msgid "pretty-print object's content"
2578msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2579
2580#: builtin/cat-file.c:273
2581msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2582msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2583
2584#: builtin/cat-file.c:275
2585msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2586msgstr ""
2587"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2588
2589#: builtin/cat-file.c:278
2590msgid "show info about objects fed from the standard input"
2591msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
2592
2593#: builtin/check-attr.c:11
2594msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2595msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2596
2597#: builtin/check-attr.c:12
2598msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2599msgstr ""
2600"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2601
2602#: builtin/check-attr.c:19
2603msgid "report all attributes set on file"
2604msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2605
2606#: builtin/check-attr.c:20
2607msgid "use .gitattributes only from the index"
2608msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2609
2610#: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2611msgid "read file names from stdin"
2612msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2613
2614#: builtin/check-attr.c:23
2615msgid "input paths are terminated by a null character"
2616msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
2617
2618#: builtin/checkout-index.c:126
2619msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2620msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2621
2622#: builtin/checkout-index.c:187
2623msgid "check out all files in the index"
2624msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2625
2626#: builtin/checkout-index.c:188
2627msgid "force overwrite of existing files"
2628msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2629
2630#: builtin/checkout-index.c:190
2631msgid "no warning for existing files and files not in index"
2632msgstr ""
2633"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2634
2635#: builtin/checkout-index.c:192
2636msgid "don't checkout new files"
2637msgstr "không checkout các tập tin mới"
2638
2639#: builtin/checkout-index.c:194
2640msgid "update stat information in the index file"
2641msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2642
2643#: builtin/checkout-index.c:200
2644msgid "read list of paths from the standard input"
2645msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2646
2647#: builtin/checkout-index.c:202
2648msgid "write the content to temporary files"
2649msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2650
2651#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2652msgid "string"
2653msgstr "chuỗi"
2654
2655#: builtin/checkout-index.c:204
2656msgid "when creating files, prepend <string>"
2657msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2658
2659#: builtin/checkout-index.c:207
2660msgid "copy out the files from named stage"
2661msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2662
2663#: builtin/checkout.c:25
2664msgid "git checkout [options] <branch>"
2665msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2666
2667#: builtin/checkout.c:26
2668msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2669msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2670
2671#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2672#, c-format
2673msgid "path '%s' does not have our version"
2674msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2675
2676#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2677#, c-format
2678msgid "path '%s' does not have their version"
2679msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2680
2681#: builtin/checkout.c:134
2682#, c-format
2683msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2684msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2685
2686#: builtin/checkout.c:178
2687#, c-format
2688msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2689msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2690
2691#: builtin/checkout.c:195
2692#, c-format
2693msgid "path '%s': cannot merge"
2694msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2695
2696#: builtin/checkout.c:212
2697#, c-format
2698msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2699msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2700
2701#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2702#: builtin/checkout.c:245
2703#, c-format
2704msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2705msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2706
2707#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2708#, c-format
2709msgid "'%s' cannot be used with %s"
2710msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2711
2712#: builtin/checkout.c:254
2713#, c-format
2714msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2715msgstr ""
2716"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2717
2718#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2719msgid "corrupt index file"
2720msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2721
2722#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2723#, c-format
2724msgid "path '%s' is unmerged"
2725msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2726
2727#: builtin/checkout.c:448
2728msgid "you need to resolve your current index first"
2729msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2730
2731#: builtin/checkout.c:569
2732#, c-format
2733msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2734msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2735
2736#: builtin/checkout.c:602
2737msgid "HEAD is now at"
2738msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2739
2740#: builtin/checkout.c:609
2741#, c-format
2742msgid "Reset branch '%s'\n"
2743msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2744
2745#: builtin/checkout.c:612
2746#, c-format
2747msgid "Already on '%s'\n"
2748msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2749
2750#: builtin/checkout.c:616
2751#, c-format
2752msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2753msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2754
2755#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2756#, c-format
2757msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2758msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2759
2760#: builtin/checkout.c:620
2761#, c-format
2762msgid "Switched to branch '%s'\n"
2763msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2764
2765#: builtin/checkout.c:676
2766#, c-format
2767msgid " ... and %d more.\n"
2768msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2769
2770#. The singular version
2771#: builtin/checkout.c:682
2772#, c-format
2773msgid ""
2774"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2775"any of your branches:\n"
2776"\n"
2777"%s\n"
2778msgid_plural ""
2779"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2780"any of your branches:\n"
2781"\n"
2782"%s\n"
2783msgstr[0] ""
2784"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2785"kết nối đến\n"
2786"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2787"\n"
2788"%s\n"
2789msgstr[1] ""
2790"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2791"kết nối đến\n"
2792"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2793"\n"
2794"%s\n"
2795
2796#: builtin/checkout.c:700
2797#, c-format
2798msgid ""
2799"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2800"to do so with:\n"
2801"\n"
2802" git branch new_branch_name %s\n"
2803"\n"
2804msgstr ""
2805"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2806"điểm thích hợp\n"
2807"để làm thế bằng lệnh:\n"
2808"\n"
2809" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2810"\n"
2811
2812#: builtin/checkout.c:730
2813msgid "internal error in revision walk"
2814msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2815
2816#: builtin/checkout.c:734
2817msgid "Previous HEAD position was"
2818msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2819
2820#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2821msgid "You are on a branch yet to be born"
2822msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2823
2824#. case (1)
2825#: builtin/checkout.c:886
2826#, c-format
2827msgid "invalid reference: %s"
2828msgstr "tham chiếu sai: %s"
2829
2830#. case (1): want a tree
2831#: builtin/checkout.c:925
2832#, c-format
2833msgid "reference is not a tree: %s"
2834msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2835
2836#: builtin/checkout.c:964
2837msgid "paths cannot be used with switching branches"
2838msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2839
2840#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2841#, c-format
2842msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2843msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2844
2845#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2846#: builtin/checkout.c:986
2847#, c-format
2848msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2849msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2850
2851#: builtin/checkout.c:991
2852#, c-format
2853msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2854msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2855
2856#: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2857msgid "suppress progress reporting"
2858msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2859
2860#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2861#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2862msgid "branch"
2863msgstr "nhánh"
2864
2865#: builtin/checkout.c:1014
2866msgid "create and checkout a new branch"
2867msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2868
2869#: builtin/checkout.c:1016
2870msgid "create/reset and checkout a branch"
2871msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2872
2873#: builtin/checkout.c:1017
2874msgid "create reflog for new branch"
2875msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2876
2877#: builtin/checkout.c:1018
2878msgid "detach the HEAD at named commit"
2879msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2880
2881#: builtin/checkout.c:1019
2882msgid "set upstream info for new branch"
2883msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2884
2885#: builtin/checkout.c:1021
2886msgid "new branch"
2887msgstr "nhánh mới"
2888
2889#: builtin/checkout.c:1021
2890msgid "new unparented branch"
2891msgstr "nhánh mồ côi mới"
2892
2893#: builtin/checkout.c:1022
2894msgid "checkout our version for unmerged files"
2895msgstr ""
2896"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2897
2898#: builtin/checkout.c:1024
2899msgid "checkout their version for unmerged files"
2900msgstr ""
2901"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2902
2903#: builtin/checkout.c:1026
2904msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2905msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2906
2907#: builtin/checkout.c:1027
2908msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2909msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2910
2911#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
2912msgid "update ignored files (default)"
2913msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2914
2915#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241
2916msgid "style"
2917msgstr "kiểu"
2918
2919#: builtin/checkout.c:1030
2920msgid "conflict style (merge or diff3)"
2921msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2922
2923#: builtin/checkout.c:1033
2924msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2925msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
2926
2927#: builtin/checkout.c:1057
2928msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2929msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2930
2931#: builtin/checkout.c:1074
2932msgid "--track needs a branch name"
2933msgstr "--track cần tên một nhánh"
2934
2935#: builtin/checkout.c:1081
2936msgid "Missing branch name; try -b"
2937msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2938
2939#: builtin/checkout.c:1116
2940msgid "invalid path specification"
2941msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2942
2943#: builtin/checkout.c:1123
2944#, c-format
2945msgid ""
2946"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2947"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2948msgstr ""
2949"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
2950"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
2951"chuyển giao (commit)?"
2952
2953#: builtin/checkout.c:1128
2954#, c-format
2955msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2956msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
2957
2958#: builtin/checkout.c:1132
2959msgid ""
2960"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2961"checking out of the index."
2962msgstr ""
2963"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2964"checkout bảng mục lục (index)."
2965
2966#: builtin/clean.c:19
2967msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2968msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2969
2970#: builtin/clean.c:51
2971msgid "do not print names of files removed"
2972msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2973
2974#: builtin/clean.c:53
2975msgid "force"
2976msgstr "ép buộc"
2977
2978#: builtin/clean.c:55
2979msgid "remove whole directories"
2980msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2981
2982#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
2983#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
2984msgid "pattern"
2985msgstr "mẫu"
2986
2987#: builtin/clean.c:57
2988msgid "add <pattern> to ignore rules"
2989msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
2990
2991#: builtin/clean.c:58
2992msgid "remove ignored files, too"
2993msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
2994
2995#: builtin/clean.c:60
2996msgid "remove only ignored files"
2997msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
2998
2999#: builtin/clean.c:78
3000msgid "-x and -X cannot be used together"
3001msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3002
3003#: builtin/clean.c:82
3004msgid ""
3005"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3006msgstr ""
3007"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
3008"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3009
3010#: builtin/clean.c:85
3011msgid ""
3012"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3013"clean"
3014msgstr ""
3015"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
3016"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3017
3018#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
3019#, c-format
3020msgid "Would remove %s\n"
3021msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3022
3023#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
3024#, c-format
3025msgid "Removing %s\n"
3026msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3027
3028#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
3029#, c-format
3030msgid "failed to remove %s"
3031msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3032
3033#: builtin/clean.c:166
3034#, c-format
3035msgid "Would not remove %s\n"
3036msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
3037
3038#: builtin/clean.c:168
3039#, c-format
3040msgid "Not removing %s\n"
3041msgstr "Không xóa %s\n"
3042
3043#: builtin/clone.c:36
3044msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3045msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3046
3047#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3048#: builtin/push.c:399
3049msgid "force progress reporting"
3050msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3051
3052#: builtin/clone.c:66
3053msgid "don't create a checkout"
3054msgstr "không tạo một checkout"
3055
3056#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3057msgid "create a bare repository"
3058msgstr "tạo kho chứa bare"
3059
3060#: builtin/clone.c:72
3061msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3062msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3063
3064#: builtin/clone.c:74
3065msgid "to clone from a local repository"
3066msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3067
3068#: builtin/clone.c:76
3069msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3070msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3071
3072#: builtin/clone.c:78
3073msgid "setup as shared repository"
3074msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3075
3076#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3077msgid "initialize submodules in the clone"
3078msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3079
3080#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3081msgid "template-directory"
3082msgstr "thư-mục-tạm"
3083
3084#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3085msgid "directory from which templates will be used"
3086msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3087
3088#: builtin/clone.c:86
3089msgid "reference repository"
3090msgstr "kho tham chiếu"
3091
3092#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3093msgid "name"
3094msgstr "tên"
3095
3096#: builtin/clone.c:88
3097msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3098msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3099
3100#: builtin/clone.c:90
3101msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3102msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3103
3104#: builtin/clone.c:92
3105msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3106msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3107
3108#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3109msgid "depth"
3110msgstr "độ sâu"
3111
3112#: builtin/clone.c:94
3113msgid "create a shallow clone of that depth"
3114msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3115
3116#: builtin/clone.c:96
3117msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3118msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3119
3120#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3121msgid "gitdir"
3122msgstr "gitdir"
3123
3124#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3125msgid "separate git dir from working tree"
3126msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3127
3128#: builtin/clone.c:99
3129msgid "key=value"
3130msgstr "khóa=giá trị"
3131
3132#: builtin/clone.c:100
3133msgid "set config inside the new repository"
3134msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3135
3136#: builtin/clone.c:243
3137#, c-format
3138msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3139msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3140
3141#: builtin/clone.c:306
3142#, c-format
3143msgid "failed to create directory '%s'"
3144msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3145
3146#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3147#, c-format
3148msgid "failed to stat '%s'"
3149msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3150
3151#: builtin/clone.c:310
3152#, c-format
3153msgid "%s exists and is not a directory"
3154msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3155
3156#: builtin/clone.c:324
3157#, c-format
3158msgid "failed to stat %s\n"
3159msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3160
3161#: builtin/clone.c:346
3162#, c-format
3163msgid "failed to create link '%s'"
3164msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3165
3166#: builtin/clone.c:350
3167#, c-format
3168msgid "failed to copy file to '%s'"
3169msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3170
3171#: builtin/clone.c:373
3172#, c-format
3173msgid "done.\n"
3174msgstr "hoàn tất.\n"
3175
3176#: builtin/clone.c:443
3177#, c-format
3178msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3179msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3180
3181#: builtin/clone.c:552
3182msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3183msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3184
3185#: builtin/clone.c:690
3186msgid "Too many arguments."
3187msgstr "Có quá nhiều đối số."
3188
3189#: builtin/clone.c:694
3190msgid "You must specify a repository to clone."
3191msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3192
3193#: builtin/clone.c:705
3194#, c-format
3195msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3196msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3197
3198#: builtin/clone.c:719
3199#, c-format
3200msgid "repository '%s' does not exist"
3201msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3202
3203#: builtin/clone.c:724
3204msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3205msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3206
3207#: builtin/clone.c:734
3208#, c-format
3209msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3210msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3211
3212#: builtin/clone.c:744
3213#, c-format
3214msgid "working tree '%s' already exists."
3215msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3216
3217#: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3218#, c-format
3219msgid "could not create leading directories of '%s'"
3220msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3221
3222#: builtin/clone.c:760
3223#, c-format
3224msgid "could not create work tree dir '%s'."
3225msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3226
3227#: builtin/clone.c:779
3228#, c-format
3229msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3230msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3231
3232#: builtin/clone.c:781
3233#, c-format
3234msgid "Cloning into '%s'...\n"
3235msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3236
3237#: builtin/clone.c:823
3238#, c-format
3239msgid "Don't know how to clone %s"
3240msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3241
3242#: builtin/clone.c:872
3243#, c-format
3244msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3245msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3246
3247#: builtin/clone.c:879
3248msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3249msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3250
3251#: builtin/column.c:9
3252msgid "git column [options]"
3253msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3254
3255#: builtin/column.c:26
3256msgid "lookup config vars"
3257msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3258
3259#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3260msgid "layout to use"
3261msgstr "bố cục để dùng"
3262
3263#: builtin/column.c:29
3264msgid "Maximum width"
3265msgstr "Độ rộng tối đa"
3266
3267#: builtin/column.c:30
3268msgid "Padding space on left border"
3269msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3270
3271#: builtin/column.c:31
3272msgid "Padding space on right border"
3273msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3274
3275#: builtin/column.c:32
3276msgid "Padding space between columns"
3277msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3278
3279#: builtin/column.c:51
3280msgid "--command must be the first argument"
3281msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3282
3283#: builtin/commit.c:34
3284msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3285msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3286
3287#: builtin/commit.c:39
3288msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3289msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3290
3291#: builtin/commit.c:44
3292msgid ""
3293"Your name and email address were configured automatically based\n"
3294"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3295"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3296"\n"
3297"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3298"    git config --global user.email you@example.com\n"
3299"\n"
3300"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3301"\n"
3302"    git commit --amend --reset-author\n"
3303msgstr ""
3304"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3305"sở\n"
3306"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3307"xác không.\n"
3308"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3309"trên một cách rõ ràng:\n"
3310"\n"
3311"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3312"    git config --global user.email you@example.com\n"
3313"\n"
3314"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3315"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3316"\n"
3317"    git commit --amend --reset-author\n"
3318
3319#: builtin/commit.c:56
3320msgid ""
3321"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3322"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3323"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3324msgstr ""
3325"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3326"nhưng làm như thế\n"
3327"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3328"--allow-empty,\n"
3329"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3330"\"git reset HEAD^\".\n"
3331
3332#: builtin/commit.c:61
3333msgid ""
3334"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3335"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3336"\n"
3337"    git commit --allow-empty\n"
3338"\n"
3339"Otherwise, please use 'git reset'\n"
3340msgstr ""
3341"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3342"đột.\n"
3343"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3344"\n"
3345"    git commit --allow-empty\n"
3346"\n"
3347"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3348
3349#: builtin/commit.c:258
3350msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3351msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3352
3353#: builtin/commit.c:300
3354msgid "unable to create temporary index"
3355msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3356
3357#: builtin/commit.c:306
3358msgid "interactive add failed"
3359msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3360
3361#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3362msgid "unable to write new_index file"
3363msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3364
3365#: builtin/commit.c:391
3366msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3367msgstr ""
3368"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3369"trộn."
3370
3371#: builtin/commit.c:393
3372msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3373msgstr ""
3374"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3375"pick."
3376
3377#: builtin/commit.c:403
3378msgid "cannot read the index"
3379msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3380
3381#: builtin/commit.c:423
3382msgid "unable to write temporary index file"
3383msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3384
3385#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3386#, c-format
3387msgid "invalid commit: %s"
3388msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3389
3390#: builtin/commit.c:540
3391msgid "malformed --author parameter"
3392msgstr "đối số --author bị dị hình"
3393
3394#: builtin/commit.c:560
3395#, c-format
3396msgid "Malformed ident string: '%s'"
3397msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3398
3399#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3400#, c-format
3401msgid "could not lookup commit %s"
3402msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3403
3404#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296
3405#, c-format
3406msgid "(reading log message from standard input)\n"
3407msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3408
3409#: builtin/commit.c:612
3410msgid "could not read log from standard input"
3411msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3412
3413#: builtin/commit.c:616
3414#, c-format
3415msgid "could not read log file '%s'"
3416msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3417
3418#: builtin/commit.c:622
3419msgid "commit has empty message"
3420msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3421
3422#: builtin/commit.c:638
3423msgid "could not read MERGE_MSG"
3424msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3425
3426#: builtin/commit.c:642
3427msgid "could not read SQUASH_MSG"
3428msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3429
3430#: builtin/commit.c:646
3431#, c-format
3432msgid "could not read '%s'"
3433msgstr "Không thể đọc “%s”."
3434
3435#: builtin/commit.c:707
3436msgid "could not write commit template"
3437msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3438
3439#: builtin/commit.c:718
3440#, c-format
3441msgid ""
3442"\n"
3443"It looks like you may be committing a merge.\n"
3444"If this is not correct, please remove the file\n"
3445"\t%s\n"
3446"and try again.\n"
3447msgstr ""
3448"\n"
3449"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3450"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3451"\t%s\n"
3452"và thử lại.\n"
3453
3454#: builtin/commit.c:723
3455#, c-format
3456msgid ""
3457"\n"
3458"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3459"If this is not correct, please remove the file\n"
3460"\t%s\n"
3461"and try again.\n"
3462msgstr ""
3463"\n"
3464"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3465"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3466"\t%s\n"
3467"và thử lại.\n"
3468
3469#: builtin/commit.c:735
3470msgid ""
3471"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3472"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3473msgstr ""
3474"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3475"được\n"
3476"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3477"lần chuyển giao (commit).\n"
3478
3479#: builtin/commit.c:740
3480msgid ""
3481"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3482"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3483"An empty message aborts the commit.\n"
3484msgstr ""
3485"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3486"được\n"
3487"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3488"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3489
3490#: builtin/commit.c:753
3491#, c-format
3492msgid "%sAuthor:    %s"
3493msgstr "%sTác giả:    %s"
3494
3495#: builtin/commit.c:760
3496#, c-format
3497msgid "%sCommitter: %s"
3498msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3499
3500#: builtin/commit.c:780
3501msgid "Cannot read index"
3502msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3503
3504#: builtin/commit.c:817
3505msgid "Error building trees"
3506msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3507
3508#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
3509#, c-format
3510msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3511msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3512
3513#: builtin/commit.c:929
3514#, c-format
3515msgid "No existing author found with '%s'"
3516msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3517
3518#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
3519#, c-format
3520msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3521msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3522
3523#: builtin/commit.c:984
3524msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3525msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3526
3527#: builtin/commit.c:995
3528msgid "You have nothing to amend."
3529msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3530
3531#: builtin/commit.c:998
3532msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3533msgstr ""
3534"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3535
3536#: builtin/commit.c:1000
3537msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3538msgstr ""
3539"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3540"bổ)."
3541
3542#: builtin/commit.c:1003
3543msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3544msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3545
3546#: builtin/commit.c:1013
3547msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3548msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3549
3550#: builtin/commit.c:1015
3551msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3552msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3553
3554#: builtin/commit.c:1023
3555msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3556msgstr ""
3557"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3558
3559#: builtin/commit.c:1040
3560msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3561msgstr ""
3562"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3563"sử dụng."
3564
3565#: builtin/commit.c:1042
3566msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3567msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3568
3569#: builtin/commit.c:1044
3570msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3571msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3572
3573#: builtin/commit.c:1046
3574msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3575msgstr ""
3576"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3577"giả định --only những-đường-dẫn..."
3578
3579#: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
3580#, c-format
3581msgid "Invalid cleanup mode %s"
3582msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3583
3584#: builtin/commit.c:1061
3585msgid "Paths with -a does not make sense."
3586msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3587
3588#: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
3589msgid "--long and -z are incompatible"
3590msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3591
3592#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398
3593msgid "show status concisely"
3594msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3595
3596#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400
3597msgid "show branch information"
3598msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3599
3600#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389
3601msgid "machine-readable output"
3602msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3603
3604#: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404
3605msgid "show status in long format (default)"
3606msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3607
3608#: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407
3609msgid "terminate entries with NUL"
3610msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3611
3612#: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636
3613#: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
3614msgid "mode"
3615msgstr "chế độ"
3616
3617#: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410
3618msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3619msgstr ""
3620"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
3621"normal, no. (Mặc định: all)"
3622
3623#: builtin/commit.c:1178
3624msgid "show ignored files"
3625msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3626
3627#: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
3628msgid "when"
3629msgstr "khi"
3630
3631#: builtin/commit.c:1180
3632msgid ""
3633"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3634"(Default: all)"
3635msgstr ""
3636"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3637"(Mặc định: all)"
3638
3639#: builtin/commit.c:1182
3640msgid "list untracked files in columns"
3641msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3642
3643#: builtin/commit.c:1256
3644msgid "couldn't look up newly created commit"
3645msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3646
3647#: builtin/commit.c:1258
3648msgid "could not parse newly created commit"
3649msgstr ""
3650"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3651
3652#: builtin/commit.c:1299
3653msgid "detached HEAD"
3654msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3655
3656#: builtin/commit.c:1301
3657msgid " (root-commit)"
3658msgstr " (root-commit)"
3659
3660#: builtin/commit.c:1368
3661msgid "suppress summary after successful commit"
3662msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3663
3664#: builtin/commit.c:1369
3665msgid "show diff in commit message template"
3666msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3667
3668#: builtin/commit.c:1371
3669msgid "Commit message options"
3670msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3671
3672#: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459
3673msgid "read message from file"
3674msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3675
3676#: builtin/commit.c:1373
3677msgid "author"
3678msgstr "tác giả"
3679
3680#: builtin/commit.c:1373
3681msgid "override author for commit"
3682msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3683
3684#: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178
3685msgid "date"
3686msgstr "ngày tháng"
3687
3688#: builtin/commit.c:1374
3689msgid "override date for commit"
3690msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3691
3692#: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3693#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3694msgid "message"
3695msgstr "thông điệp"
3696
3697#: builtin/commit.c:1375
3698msgid "commit message"
3699msgstr "chú thích của lần commit"
3700
3701#: builtin/commit.c:1376
3702msgid "reuse and edit message from specified commit"
3703msgstr ""
3704"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3705
3706#: builtin/commit.c:1377
3707msgid "reuse message from specified commit"
3708msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3709
3710#: builtin/commit.c:1378
3711msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3712msgstr ""
3713"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3714
3715#: builtin/commit.c:1379
3716msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3717msgstr ""
3718"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3719"ra"
3720
3721#: builtin/commit.c:1380
3722msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3723msgstr ""
3724"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3725
3726#: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109
3727msgid "add Signed-off-by:"
3728msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3729
3730#: builtin/commit.c:1382
3731msgid "use specified template file"
3732msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3733
3734#: builtin/commit.c:1383
3735msgid "force edit of commit"
3736msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3737
3738#: builtin/commit.c:1384
3739msgid "default"
3740msgstr "mặc định"
3741
3742#: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462
3743msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3744msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3745
3746#: builtin/commit.c:1385
3747msgid "include status in commit message template"
3748msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3749
3750#: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3751msgid "key id"
3752msgstr "id khóa"
3753
3754#: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214
3755msgid "GPG sign commit"
3756msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3757
3758#. end commit message options
3759#: builtin/commit.c:1390
3760msgid "Commit contents options"
3761msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3762
3763#: builtin/commit.c:1391
3764msgid "commit all changed files"
3765msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3766
3767#: builtin/commit.c:1392
3768msgid "add specified files to index for commit"
3769msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3770
3771#: builtin/commit.c:1393
3772msgid "interactively add files"
3773msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3774
3775#: builtin/commit.c:1394
3776msgid "interactively add changes"
3777msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3778
3779#: builtin/commit.c:1395
3780msgid "commit only specified files"
3781msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3782
3783#: builtin/commit.c:1396
3784msgid "bypass pre-commit hook"
3785msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3786
3787#: builtin/commit.c:1397
3788msgid "show what would be committed"
3789msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3790
3791#: builtin/commit.c:1408
3792msgid "amend previous commit"
3793msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3794
3795#: builtin/commit.c:1409
3796msgid "bypass post-rewrite hook"
3797msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3798
3799#: builtin/commit.c:1414
3800msgid "ok to record an empty change"
3801msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3802
3803#: builtin/commit.c:1417
3804msgid "ok to record a change with an empty message"
3805msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3806
3807#: builtin/commit.c:1449
3808msgid "could not parse HEAD commit"
3809msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3810
3811#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
3812#, c-format
3813msgid "could not open '%s' for reading"
3814msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3815
3816#: builtin/commit.c:1494
3817#, c-format
3818msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3819msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3820
3821#: builtin/commit.c:1501
3822msgid "could not read MERGE_MODE"
3823msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3824
3825#: builtin/commit.c:1520
3826#, c-format
3827msgid "could not read commit message: %s"
3828msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3829
3830#: builtin/commit.c:1534
3831#, c-format
3832msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3833msgstr ""
3834"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3835"(message).\n"
3836
3837#: builtin/commit.c:1539
3838#, c-format
3839msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3840msgstr ""
3841"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3842
3843#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3844msgid "failed to write commit object"
3845msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3846
3847#: builtin/commit.c:1575
3848msgid "cannot lock HEAD ref"
3849msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3850
3851#: builtin/commit.c:1579
3852msgid "cannot update HEAD ref"
3853msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3854
3855#: builtin/commit.c:1590
3856msgid ""
3857"Repository has been updated, but unable to write\n"
3858"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3859"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3860msgstr ""
3861"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3862"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3863"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3864"khắc phục."
3865
3866#: builtin/config.c:7
3867msgid "git config [options]"
3868msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3869
3870#: builtin/config.c:51
3871msgid "Config file location"
3872msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3873
3874#: builtin/config.c:52
3875msgid "use global config file"
3876msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3877
3878#: builtin/config.c:53
3879msgid "use system config file"
3880msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3881
3882#: builtin/config.c:54
3883msgid "use repository config file"
3884msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3885
3886#: builtin/config.c:55
3887msgid "use given config file"
3888msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3889
3890#: builtin/config.c:56
3891msgid "Action"
3892msgstr "Hành động"
3893
3894#: builtin/config.c:57
3895msgid "get value: name [value-regex]"
3896msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3897
3898#: builtin/config.c:58
3899msgid "get all values: key [value-regex]"
3900msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3901
3902#: builtin/config.c:59
3903msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3904msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3905
3906#: builtin/config.c:60
3907msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3908msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3909
3910#: builtin/config.c:61
3911msgid "add a new variable: name value"
3912msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3913
3914#: builtin/config.c:62
3915msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3916msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3917
3918#: builtin/config.c:63
3919msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3920msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3921
3922#: builtin/config.c:64
3923msgid "rename section: old-name new-name"
3924msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3925
3926#: builtin/config.c:65
3927msgid "remove a section: name"
3928msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3929
3930#: builtin/config.c:66
3931msgid "list all"
3932msgstr "liệt kê tất"
3933
3934#: builtin/config.c:67
3935msgid "open an editor"
3936msgstr "mở một trình biên soạn"
3937
3938#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
3939msgid "slot"
3940msgstr "khe"
3941
3942#: builtin/config.c:68
3943msgid "find the color configured: [default]"
3944msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3945
3946#: builtin/config.c:69
3947msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3948msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3949
3950#: builtin/config.c:70
3951msgid "Type"
3952msgstr "Kiểu"
3953
3954#: builtin/config.c:71
3955msgid "value is \"true\" or \"false\""
3956msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3957
3958#: builtin/config.c:72
3959msgid "value is decimal number"
3960msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3961
3962#: builtin/config.c:73
3963msgid "value is --bool or --int"
3964msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3965
3966#: builtin/config.c:74
3967msgid "value is a path (file or directory name)"
3968msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3969
3970#: builtin/config.c:75
3971msgid "Other"
3972msgstr "Khác"
3973
3974#: builtin/config.c:76
3975msgid "terminate values with NUL byte"
3976msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3977
3978#: builtin/config.c:77
3979msgid "respect include directives on lookup"
3980msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3981
3982#: builtin/count-objects.c:69
3983msgid "git count-objects [-v]"
3984msgstr "git count-objects [-v]"
3985
3986#: builtin/describe.c:15
3987msgid "git describe [options] <committish>*"
3988msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3989
3990#: builtin/describe.c:16
3991msgid "git describe [options] --dirty"
3992msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3993
3994#: builtin/describe.c:234
3995#, c-format
3996msgid "annotated tag %s not available"
3997msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
3998
3999#: builtin/describe.c:238
4000#, c-format
4001msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4002msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4003
4004#: builtin/describe.c:240
4005#, c-format
4006msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4007msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4008
4009#: builtin/describe.c:267
4010#, c-format
4011msgid "Not a valid object name %s"
4012msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4013
4014#: builtin/describe.c:270
4015#, c-format
4016msgid "%s is not a valid '%s' object"
4017msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4018
4019#: builtin/describe.c:287
4020#, c-format
4021msgid "no tag exactly matches '%s'"
4022msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4023
4024#: builtin/describe.c:289
4025#, c-format
4026msgid "searching to describe %s\n"
4027msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4028
4029#: builtin/describe.c:329
4030#, c-format
4031msgid "finished search at %s\n"
4032msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4033
4034#: builtin/describe.c:353
4035#, c-format
4036msgid ""
4037"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4038"However, there were unannotated tags: try --tags."
4039msgstr ""
4040"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4041"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4042
4043#: builtin/describe.c:357
4044#, c-format
4045msgid ""
4046"No tags can describe '%s'.\n"
4047"Try --always, or create some tags."
4048msgstr ""
4049"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4050"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4051
4052#: builtin/describe.c:378
4053#, c-format
4054msgid "traversed %lu commits\n"
4055msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4056
4057#: builtin/describe.c:381
4058#, c-format
4059msgid ""
4060"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4061"gave up search at %s\n"
4062msgstr ""
4063"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4064"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4065
4066#: builtin/describe.c:403
4067msgid "find the tag that comes after the commit"
4068msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4069
4070#: builtin/describe.c:404
4071msgid "debug search strategy on stderr"
4072msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4073
4074#: builtin/describe.c:405
4075msgid "use any ref in .git/refs"
4076msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4077
4078#: builtin/describe.c:406
4079msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4080msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4081
4082#: builtin/describe.c:407
4083msgid "always use long format"
4084msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4085
4086#: builtin/describe.c:410
4087msgid "only output exact matches"
4088msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4089
4090#: builtin/describe.c:412
4091msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4092msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4093
4094#: builtin/describe.c:414
4095msgid "only consider tags matching <pattern>"
4096msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4097
4098#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4099msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4100msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4101
4102#: builtin/describe.c:417
4103msgid "mark"
4104msgstr "dấu"
4105
4106#: builtin/describe.c:418
4107msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4108msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4109
4110#: builtin/describe.c:436
4111msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4112msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4113
4114#: builtin/describe.c:462
4115msgid "No names found, cannot describe anything."
4116msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4117
4118#: builtin/describe.c:482
4119msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4120msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4121
4122#: builtin/diff.c:79
4123#, c-format
4124msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4125msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4126
4127#: builtin/diff.c:228
4128#, c-format
4129msgid "invalid option: %s"
4130msgstr "tùy chọn sai: %s"
4131
4132#: builtin/diff.c:305
4133msgid "Not a git repository"
4134msgstr "Không phải là kho git"
4135
4136#: builtin/diff.c:348
4137#, c-format
4138msgid "invalid object '%s' given."
4139msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4140
4141#: builtin/diff.c:353
4142#, c-format
4143msgid "more than %d trees given: '%s'"
4144msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4145
4146#: builtin/diff.c:363
4147#, c-format
4148msgid "more than two blobs given: '%s'"
4149msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4150
4151#: builtin/diff.c:371
4152#, c-format
4153msgid "unhandled object '%s' given."
4154msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4155
4156#: builtin/fast-export.c:22
4157msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4158msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4159
4160#: builtin/fast-export.c:635
4161msgid "show progress after <n> objects"
4162msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4163
4164#: builtin/fast-export.c:637
4165msgid "select handling of signed tags"
4166msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4167
4168#: builtin/fast-export.c:640
4169msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4170msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4171
4172#: builtin/fast-export.c:643
4173msgid "Dump marks to this file"
4174msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4175
4176#: builtin/fast-export.c:645
4177msgid "Import marks from this file"
4178msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4179
4180#: builtin/fast-export.c:647
4181msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4182msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4183
4184#: builtin/fast-export.c:649
4185msgid "Output full tree for each commit"
4186msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4187
4188#: builtin/fast-export.c:651
4189msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4190msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4191
4192#: builtin/fast-export.c:652
4193msgid "Skip output of blob data"
4194msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4195
4196#: builtin/fetch.c:20
4197msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4198msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4199
4200#: builtin/fetch.c:21
4201msgid "git fetch [<options>] <group>"
4202msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4203
4204#: builtin/fetch.c:22
4205msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4206msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4207
4208#: builtin/fetch.c:23
4209msgid "git fetch --all [<options>]"
4210msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4211
4212#: builtin/fetch.c:60
4213msgid "fetch from all remotes"
4214msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4215
4216#: builtin/fetch.c:62
4217msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4218msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4219
4220#: builtin/fetch.c:64
4221msgid "path to upload pack on remote end"
4222msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4223
4224#: builtin/fetch.c:65
4225msgid "force overwrite of local branch"
4226msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4227
4228#: builtin/fetch.c:67
4229msgid "fetch from multiple remotes"
4230msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4231
4232#: builtin/fetch.c:69
4233msgid "fetch all tags and associated objects"
4234msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4235
4236#: builtin/fetch.c:71
4237msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4238msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4239
4240#: builtin/fetch.c:73
4241msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4242msgstr ""
4243"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4244"nữa"
4245
4246#: builtin/fetch.c:74
4247msgid "on-demand"
4248msgstr "khi-cần"
4249
4250#: builtin/fetch.c:75
4251msgid "control recursive fetching of submodules"
4252msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4253
4254#: builtin/fetch.c:79
4255msgid "keep downloaded pack"
4256msgstr "giữ các gói đã tải về"
4257
4258#: builtin/fetch.c:81
4259msgid "allow updating of HEAD ref"
4260msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4261
4262#: builtin/fetch.c:84
4263msgid "deepen history of shallow clone"
4264msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4265
4266#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088
4267msgid "dir"
4268msgstr "tmục"
4269
4270#: builtin/fetch.c:86
4271msgid "prepend this to submodule path output"
4272msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4273
4274#: builtin/fetch.c:89
4275msgid "default mode for recursion"
4276msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4277
4278#: builtin/fetch.c:201
4279msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4280msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4281
4282#: builtin/fetch.c:254
4283#, c-format
4284msgid "object %s not found"
4285msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4286
4287#: builtin/fetch.c:259
4288msgid "[up to date]"
4289msgstr "[đã cập nhật]"
4290
4291#: builtin/fetch.c:273
4292#, c-format
4293msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4294msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4295
4296#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4297msgid "[rejected]"
4298msgstr "[Bị từ chối]"
4299
4300#: builtin/fetch.c:285
4301msgid "[tag update]"
4302msgstr "[cập nhật thẻ]"
4303
4304#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4305msgid "  (unable to update local ref)"
4306msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4307
4308#: builtin/fetch.c:305
4309msgid "[new tag]"
4310msgstr "[thẻ mới]"
4311
4312#: builtin/fetch.c:308
4313msgid "[new branch]"
4314msgstr "[nhánh mới]"
4315
4316#: builtin/fetch.c:311
4317msgid "[new ref]"
4318msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4319
4320#: builtin/fetch.c:356
4321msgid "unable to update local ref"
4322msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4323
4324#: builtin/fetch.c:356
4325msgid "forced update"
4326msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4327
4328#: builtin/fetch.c:362
4329msgid "(non-fast-forward)"
4330msgstr "(non-fast-forward)"
4331
4332#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4333#, c-format
4334msgid "cannot open %s: %s\n"
4335msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4336
4337#: builtin/fetch.c:402
4338#, c-format
4339msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4340msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4341
4342#: builtin/fetch.c:488
4343#, c-format
4344msgid "From %.*s\n"
4345msgstr "Từ %.*s\n"
4346
4347#: builtin/fetch.c:499
4348#, c-format
4349msgid ""
4350"some local refs could not be updated; try running\n"
4351" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4352msgstr ""
4353"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4354" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4355
4356#: builtin/fetch.c:549
4357#, c-format
4358msgid "   (%s will become dangling)"
4359msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4360
4361#: builtin/fetch.c:550
4362#, c-format
4363msgid "   (%s has become dangling)"
4364msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4365
4366#: builtin/fetch.c:557
4367msgid "[deleted]"
4368msgstr "[đã xóa]"
4369
4370#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4371msgid "(none)"
4372msgstr "(không)"
4373
4374#: builtin/fetch.c:675
4375#, c-format
4376msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4377msgstr ""
4378"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4379"phải kho trần (bare)"
4380
4381#: builtin/fetch.c:709
4382#, c-format
4383msgid "Don't know how to fetch from %s"
4384msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4385
4386#: builtin/fetch.c:786
4387#, c-format
4388msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4389msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4390
4391#: builtin/fetch.c:789
4392#, c-format
4393msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4394msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4395
4396#: builtin/fetch.c:891
4397#, c-format
4398msgid "Fetching %s\n"
4399msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4400
4401#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4402#, c-format
4403msgid "Could not fetch %s"
4404msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4405
4406#: builtin/fetch.c:912
4407msgid ""
4408"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
4409"remote name from which new revisions should be fetched."
4410msgstr ""
4411"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4412"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4413
4414#: builtin/fetch.c:932
4415msgid "You need to specify a tag name."
4416msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4417
4418#: builtin/fetch.c:984
4419msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4420msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4421
4422#: builtin/fetch.c:986
4423msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4424msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4425
4426#: builtin/fetch.c:997
4427#, c-format
4428msgid "No such remote or remote group: %s"
4429msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4430
4431#: builtin/fetch.c:1005
4432msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4433msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4434
4435#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4436msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4437msgstr ""
4438"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4439
4440#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701
4441#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4442#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
4443msgid "n"
4444msgstr "n"
4445
4446#: builtin/fmt-merge-msg.c:654
4447msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4448msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4449
4450#: builtin/fmt-merge-msg.c:657
4451msgid "alias for --log (deprecated)"
4452msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4453
4454#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4455msgid "text"
4456msgstr "văn bản"
4457
4458#: builtin/fmt-merge-msg.c:661
4459msgid "use <text> as start of message"
4460msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4461
4462#: builtin/fmt-merge-msg.c:662
4463msgid "file to read from"
4464msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4465
4466#: builtin/for-each-ref.c:979
4467msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4468msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4469
4470#: builtin/for-each-ref.c:994
4471msgid "quote placeholders suitably for shells"
4472msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4473
4474#: builtin/for-each-ref.c:996
4475msgid "quote placeholders suitably for perl"
4476msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4477
4478#: builtin/for-each-ref.c:998
4479msgid "quote placeholders suitably for python"
4480msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4481
4482#: builtin/for-each-ref.c:1000
4483msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4484msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4485
4486#: builtin/for-each-ref.c:1003
4487msgid "show only <n> matched refs"
4488msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4489
4490#: builtin/for-each-ref.c:1004
4491msgid "format"
4492msgstr "định dạng"
4493
4494#: builtin/for-each-ref.c:1004
4495msgid "format to use for the output"
4496msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4497
4498#: builtin/for-each-ref.c:1005
4499msgid "key"
4500msgstr "khóa"
4501
4502#: builtin/for-each-ref.c:1006
4503msgid "field name to sort on"
4504msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4505
4506#: builtin/fsck.c:608
4507msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4508msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4509
4510#: builtin/fsck.c:614
4511msgid "show unreachable objects"
4512msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4513
4514#: builtin/fsck.c:615
4515msgid "show dangling objects"
4516msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4517
4518#: builtin/fsck.c:616
4519msgid "report tags"
4520msgstr "báo cáo các thẻ"
4521
4522#: builtin/fsck.c:617
4523msgid "report root nodes"
4524msgstr "báo cáo node gốc"
4525
4526#: builtin/fsck.c:618
4527msgid "make index objects head nodes"
4528msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4529
4530#: builtin/fsck.c:619
4531msgid "make reflogs head nodes (default)"
4532msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
4533
4534#: builtin/fsck.c:620
4535msgid "also consider packs and alternate objects"
4536msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4537
4538#: builtin/fsck.c:621
4539msgid "enable more strict checking"
4540msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4541
4542#: builtin/fsck.c:623
4543msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4544msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4545
4546#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4547msgid "show progress"
4548msgstr "hiển thị quá trình"
4549
4550#: builtin/gc.c:22
4551msgid "git gc [options]"
4552msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4553
4554#: builtin/gc.c:63
4555#, c-format
4556msgid "Invalid %s: '%s'"
4557msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4558
4559#: builtin/gc.c:90
4560#, c-format
4561msgid "insanely long object directory %.*s"
4562msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
4563
4564#: builtin/gc.c:179
4565msgid "prune unreferenced objects"
4566msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4567
4568#: builtin/gc.c:181
4569msgid "be more thorough (increased runtime)"
4570msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4571
4572#: builtin/gc.c:182
4573msgid "enable auto-gc mode"
4574msgstr "bật chế độ auto-gc"
4575
4576#: builtin/gc.c:222
4577#, c-format
4578msgid ""
4579"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4580"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4581msgstr ""
4582"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4583"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4584"chi tiết.\n"
4585
4586#: builtin/gc.c:249
4587msgid ""
4588"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4589msgstr ""
4590"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4591"để xóa bỏ chúng đi."
4592
4593#: builtin/grep.c:22
4594msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4595msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4596
4597#: builtin/grep.c:217
4598#, c-format
4599msgid "grep: failed to create thread: %s"
4600msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4601
4602#: builtin/grep.c:365
4603#, c-format
4604msgid "Failed to chdir: %s"
4605msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4606
4607#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4608#, c-format
4609msgid "unable to read tree (%s)"
4610msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4611
4612#: builtin/grep.c:493
4613#, c-format
4614msgid "unable to grep from object of type %s"
4615msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4616
4617#: builtin/grep.c:551
4618#, c-format
4619msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4620msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
4621
4622#: builtin/grep.c:568
4623#, c-format
4624msgid "cannot open '%s'"
4625msgstr "không mở được “%s”"
4626
4627#: builtin/grep.c:643
4628msgid "search in index instead of in the work tree"
4629msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4630
4631#: builtin/grep.c:645
4632msgid "find in contents not managed by git"
4633msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4634
4635#: builtin/grep.c:647
4636msgid "search in both tracked and untracked files"
4637msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4638
4639#: builtin/grep.c:649
4640msgid "search also in ignored files"
4641msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4642
4643#: builtin/grep.c:652
4644msgid "show non-matching lines"
4645msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
4646
4647#: builtin/grep.c:654
4648msgid "case insensitive matching"
4649msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4650
4651#: builtin/grep.c:656
4652msgid "match patterns only at word boundaries"
4653msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4654
4655#: builtin/grep.c:658
4656msgid "process binary files as text"
4657msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4658
4659#: builtin/grep.c:660
4660msgid "don't match patterns in binary files"
4661msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4662
4663#: builtin/grep.c:663
4664msgid "descend at most <depth> levels"
4665msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4666
4667#: builtin/grep.c:667
4668msgid "use extended POSIX regular expressions"
4669msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4670
4671#: builtin/grep.c:670
4672msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4673msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4674
4675#: builtin/grep.c:673
4676msgid "interpret patterns as fixed strings"
4677msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4678
4679#: builtin/grep.c:676
4680msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4681msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4682
4683#: builtin/grep.c:679
4684msgid "show line numbers"
4685msgstr "hiển thị số của dòng"
4686
4687#: builtin/grep.c:680
4688msgid "don't show filenames"
4689msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4690
4691#: builtin/grep.c:681
4692msgid "show filenames"
4693msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4694
4695#: builtin/grep.c:683
4696msgid "show filenames relative to top directory"
4697msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4698
4699#: builtin/grep.c:685
4700msgid "show only filenames instead of matching lines"
4701msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4702
4703#: builtin/grep.c:687
4704msgid "synonym for --files-with-matches"
4705msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4706
4707#: builtin/grep.c:690
4708msgid "show only the names of files without match"
4709msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4710
4711#: builtin/grep.c:692
4712msgid "print NUL after filenames"
4713msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4714
4715#: builtin/grep.c:694
4716msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4717msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4718
4719#: builtin/grep.c:695
4720msgid "highlight matches"
4721msgstr "tô sáng cái khớp"
4722
4723#: builtin/grep.c:697
4724msgid "print empty line between matches from different files"
4725msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4726
4727#: builtin/grep.c:699
4728msgid "show filename only once above matches from same file"
4729msgstr ""
4730"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4731
4732#: builtin/grep.c:702
4733msgid "show <n> context lines before and after matches"
4734msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4735
4736#: builtin/grep.c:705
4737msgid "show <n> context lines before matches"
4738msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4739
4740#: builtin/grep.c:707
4741msgid "show <n> context lines after matches"
4742msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4743
4744#: builtin/grep.c:708
4745msgid "shortcut for -C NUM"
4746msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4747
4748#: builtin/grep.c:711
4749msgid "show a line with the function name before matches"
4750msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4751
4752#: builtin/grep.c:713
4753msgid "show the surrounding function"
4754msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4755
4756#: builtin/grep.c:716
4757msgid "read patterns from file"
4758msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4759
4760#: builtin/grep.c:718
4761msgid "match <pattern>"
4762msgstr "match <mẫu>"
4763
4764#: builtin/grep.c:720
4765msgid "combine patterns specified with -e"
4766msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4767
4768#: builtin/grep.c:732
4769msgid "indicate hit with exit status without output"
4770msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4771
4772#: builtin/grep.c:734
4773msgid "show only matches from files that match all patterns"
4774msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4775
4776#: builtin/grep.c:736
4777msgid "show parse tree for grep expression"
4778msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4779
4780#: builtin/grep.c:740
4781msgid "pager"
4782msgstr "trang giấy"
4783
4784#: builtin/grep.c:740
4785msgid "show matching files in the pager"
4786msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4787
4788#: builtin/grep.c:743
4789msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4790msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4791
4792#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4793msgid "show usage"
4794msgstr "hiển thị cách dùng"
4795
4796#: builtin/grep.c:811
4797msgid "no pattern given."
4798msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4799
4800#: builtin/grep.c:825
4801#, c-format
4802msgid "bad object %s"
4803msgstr "đối tượng sai %s"
4804
4805#: builtin/grep.c:866
4806msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4807msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4808
4809#: builtin/grep.c:889
4810msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4811msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4812
4813#: builtin/grep.c:894
4814msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4815msgstr ""
4816"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4817"quan đến revs."
4818
4819#: builtin/grep.c:897
4820msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4821msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4822
4823#: builtin/grep.c:905
4824msgid "both --cached and trees are given."
4825msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4826
4827#: builtin/hash-object.c:60
4828msgid ""
4829"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4830"<file>..."
4831msgstr ""
4832"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4833"[--] <tập-tin>..."
4834
4835#: builtin/hash-object.c:61
4836msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
4837msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4838
4839#: builtin/hash-object.c:72
4840msgid "type"
4841msgstr "kiểu"
4842
4843#: builtin/hash-object.c:72
4844msgid "object type"
4845msgstr "kiểu đối tượng"
4846
4847#: builtin/hash-object.c:73
4848msgid "write the object into the object database"
4849msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4850
4851#: builtin/hash-object.c:74
4852msgid "read the object from stdin"
4853msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4854
4855#: builtin/hash-object.c:76
4856msgid "store file as is without filters"
4857msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4858
4859#: builtin/hash-object.c:77
4860msgid "process file as it were from this path"
4861msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4862
4863#: builtin/help.c:43
4864msgid "print all available commands"
4865msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4866
4867#: builtin/help.c:44
4868msgid "show man page"
4869msgstr "hiển thị trang man"
4870
4871#: builtin/help.c:45
4872msgid "show manual in web browser"
4873msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4874
4875#: builtin/help.c:47
4876msgid "show info page"
4877msgstr "hiện trang info"
4878
4879#: builtin/help.c:53
4880msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4881msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4882
4883#: builtin/help.c:65
4884#, c-format
4885msgid "unrecognized help format '%s'"
4886msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
4887
4888#: builtin/help.c:93
4889msgid "Failed to start emacsclient."
4890msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4891
4892#: builtin/help.c:106
4893msgid "Failed to parse emacsclient version."
4894msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4895
4896#: builtin/help.c:114
4897#, c-format
4898msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4899msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
4900
4901#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4902#, c-format
4903msgid "failed to exec '%s': %s"
4904msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
4905
4906#: builtin/help.c:217
4907#, c-format
4908msgid ""
4909"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4910"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4911msgstr ""
4912"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4913"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
4914
4915#: builtin/help.c:229
4916#, c-format
4917msgid ""
4918"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4919"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4920msgstr ""
4921"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4922"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
4923
4924#: builtin/help.c:299
4925msgid "The most commonly used git commands are:"
4926msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4927
4928#: builtin/help.c:367
4929#, c-format
4930msgid "'%s': unknown man viewer."
4931msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
4932
4933#: builtin/help.c:384
4934msgid "no man viewer handled the request"
4935msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4936
4937#: builtin/help.c:392
4938msgid "no info viewer handled the request"
4939msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4940
4941#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4942#, c-format
4943msgid "usage: %s%s"
4944msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4945
4946#: builtin/help.c:470
4947#, c-format
4948msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4949msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4950
4951#: builtin/index-pack.c:170
4952#, c-format
4953msgid "object type mismatch at %s"
4954msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4955
4956#: builtin/index-pack.c:190
4957msgid "object of unexpected type"
4958msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4959
4960#: builtin/index-pack.c:227
4961#, c-format
4962msgid "cannot fill %d byte"
4963msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4964msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4965msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4966
4967#: builtin/index-pack.c:237
4968msgid "early EOF"
4969msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4970
4971#: builtin/index-pack.c:238
4972msgid "read error on input"
4973msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4974
4975#: builtin/index-pack.c:250
4976msgid "used more bytes than were available"
4977msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4978
4979#: builtin/index-pack.c:257
4980msgid "pack too large for current definition of off_t"
4981msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4982
4983#: builtin/index-pack.c:273
4984#, c-format
4985msgid "unable to create '%s'"
4986msgstr "không thể tạo “%s”"
4987
4988#: builtin/index-pack.c:278
4989#, c-format
4990msgid "cannot open packfile '%s'"
4991msgstr "không thể mở packfile “%s”"
4992
4993#: builtin/index-pack.c:292
4994msgid "pack signature mismatch"
4995msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4996
4997#: builtin/index-pack.c:294
4998#, c-format
4999msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5000msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5001
5002#: builtin/index-pack.c:312
5003#, c-format
5004msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5005msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5006
5007#: builtin/index-pack.c:434
5008#, c-format
5009msgid "inflate returned %d"
5010msgstr "xả nén trả về %d"
5011
5012#: builtin/index-pack.c:483
5013msgid "offset value overflow for delta base object"
5014msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5015
5016#: builtin/index-pack.c:491
5017msgid "delta base offset is out of bound"
5018msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5019
5020#: builtin/index-pack.c:499
5021#, c-format
5022msgid "unknown object type %d"
5023msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5024
5025#: builtin/index-pack.c:530
5026msgid "cannot pread pack file"
5027msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5028
5029#: builtin/index-pack.c:532
5030#, c-format
5031msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5032msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5033msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5034msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5035
5036#: builtin/index-pack.c:558
5037msgid "serious inflate inconsistency"
5038msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5039
5040#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5041#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5042#, c-format
5043msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5044msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5045
5046#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5047#: builtin/pack-objects.c:262
5048#, c-format
5049msgid "unable to read %s"
5050msgstr "không thể đọc %s"
5051
5052#: builtin/index-pack.c:718
5053#, c-format
5054msgid "cannot read existing object %s"
5055msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5056
5057#: builtin/index-pack.c:732
5058#, c-format
5059msgid "invalid blob object %s"
5060msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5061
5062#: builtin/index-pack.c:747
5063#, c-format
5064msgid "invalid %s"
5065msgstr "%s không hợp lệ"
5066
5067#: builtin/index-pack.c:749
5068msgid "Error in object"
5069msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5070
5071#: builtin/index-pack.c:751
5072#, c-format
5073msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5074msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5075
5076#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5077msgid "failed to apply delta"
5078msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5079
5080#: builtin/index-pack.c:986
5081msgid "Receiving objects"
5082msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5083
5084#: builtin/index-pack.c:986
5085msgid "Indexing objects"
5086msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5087
5088#: builtin/index-pack.c:1012
5089msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5090msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5091
5092#: builtin/index-pack.c:1017
5093msgid "cannot fstat packfile"
5094msgstr "không thể fstat packfile"
5095
5096#: builtin/index-pack.c:1020
5097msgid "pack has junk at the end"
5098msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5099
5100#: builtin/index-pack.c:1031
5101msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5102msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5103
5104#: builtin/index-pack.c:1054
5105msgid "Resolving deltas"
5106msgstr "Đang phân giải các delta"
5107
5108#: builtin/index-pack.c:1064
5109#, c-format
5110msgid "unable to create thread: %s"
5111msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5112
5113#: builtin/index-pack.c:1106
5114msgid "confusion beyond insanity"
5115msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5116
5117#: builtin/index-pack.c:1112
5118#, c-format
5119msgid "completed with %d local objects"
5120msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5121
5122#: builtin/index-pack.c:1121
5123#, c-format
5124msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5125msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5126
5127#: builtin/index-pack.c:1125
5128#, c-format
5129msgid "pack has %d unresolved delta"
5130msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5131msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5132msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5133
5134#: builtin/index-pack.c:1150
5135#, c-format
5136msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5137msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5138
5139#: builtin/index-pack.c:1229
5140#, c-format
5141msgid "local object %s is corrupt"
5142msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5143
5144#: builtin/index-pack.c:1253
5145msgid "error while closing pack file"
5146msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5147
5148#: builtin/index-pack.c:1266
5149#, c-format
5150msgid "cannot write keep file '%s'"
5151msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5152
5153#: builtin/index-pack.c:1274
5154#, c-format
5155msgid "cannot close written keep file '%s'"
5156msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5157
5158#: builtin/index-pack.c:1287
5159msgid "cannot store pack file"
5160msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5161
5162#: builtin/index-pack.c:1298
5163msgid "cannot store index file"
5164msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5165
5166#: builtin/index-pack.c:1331
5167#, c-format
5168msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5169msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5170
5171#: builtin/index-pack.c:1337
5172#, c-format
5173msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5174msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5175
5176#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5177#, c-format
5178msgid "no threads support, ignoring %s"
5179msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5180
5181#: builtin/index-pack.c:1399
5182#, c-format
5183msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5184msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5185
5186#: builtin/index-pack.c:1401
5187#, c-format
5188msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5189msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5190
5191#: builtin/index-pack.c:1448
5192#, c-format
5193msgid "non delta: %d object"
5194msgid_plural "non delta: %d objects"
5195msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5196msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5197
5198#: builtin/index-pack.c:1455
5199#, c-format
5200msgid "chain length = %d: %lu object"
5201msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5202msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5203msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5204
5205#: builtin/index-pack.c:1482
5206msgid "Cannot come back to cwd"
5207msgstr "Không thể quay lại cwd"
5208
5209#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5210#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5211#, c-format
5212msgid "bad %s"
5213msgstr "%s sai"
5214
5215#: builtin/index-pack.c:1559
5216msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5217msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5218
5219#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5220#, c-format
5221msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5222msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5223
5224#: builtin/index-pack.c:1582
5225msgid "--verify with no packfile name given"
5226msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5227
5228#: builtin/init-db.c:35
5229#, c-format
5230msgid "Could not make %s writable by group"
5231msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5232
5233#: builtin/init-db.c:62
5234#, c-format
5235msgid "insanely long template name %s"
5236msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5237
5238#: builtin/init-db.c:67
5239#, c-format
5240msgid "cannot stat '%s'"
5241msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5242
5243#: builtin/init-db.c:73
5244#, c-format
5245msgid "cannot stat template '%s'"
5246msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5247
5248#: builtin/init-db.c:80
5249#, c-format
5250msgid "cannot opendir '%s'"
5251msgstr "không thể opendir “%s”"
5252
5253#: builtin/init-db.c:97
5254#, c-format
5255msgid "cannot readlink '%s'"
5256msgstr "không thể readlink “%s”"
5257
5258#: builtin/init-db.c:99
5259#, c-format
5260msgid "insanely long symlink %s"
5261msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5262
5263#: builtin/init-db.c:102
5264#, c-format
5265msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5266msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5267
5268#: builtin/init-db.c:106
5269#, c-format
5270msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5271msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5272
5273#: builtin/init-db.c:110
5274#, c-format
5275msgid "ignoring template %s"
5276msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5277
5278#: builtin/init-db.c:133
5279#, c-format
5280msgid "insanely long template path %s"
5281msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5282
5283#: builtin/init-db.c:141
5284#, c-format
5285msgid "templates not found %s"
5286msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5287
5288#: builtin/init-db.c:154
5289#, c-format
5290msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5291msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5292
5293#: builtin/init-db.c:192
5294#, c-format
5295msgid "insane git directory %s"
5296msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5297
5298#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5299#, c-format
5300msgid "%s already exists"
5301msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5302
5303#: builtin/init-db.c:355
5304#, c-format
5305msgid "unable to handle file type %d"
5306msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5307
5308#: builtin/init-db.c:358
5309#, c-format
5310msgid "unable to move %s to %s"
5311msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5312
5313#: builtin/init-db.c:363
5314#, c-format
5315msgid "Could not create git link %s"
5316msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5317
5318#.
5319#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5320#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5321#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5322#.
5323#: builtin/init-db.c:420
5324#, c-format
5325msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5326msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5327
5328#: builtin/init-db.c:421
5329msgid "Reinitialized existing"
5330msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5331
5332#: builtin/init-db.c:421
5333msgid "Initialized empty"
5334msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5335
5336#: builtin/init-db.c:422
5337msgid " shared"
5338msgstr " đã chia sẻ"
5339
5340#: builtin/init-db.c:441
5341msgid "cannot tell cwd"
5342msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5343
5344#: builtin/init-db.c:467
5345msgid ""
5346"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5347"[=<permissions>]] [directory]"
5348msgstr ""
5349"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5350"quyền>]] [thư-mục]"
5351
5352#: builtin/init-db.c:490
5353msgid "permissions"
5354msgstr "các quyền"
5355
5356#: builtin/init-db.c:491
5357msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5358msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5359
5360#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5361msgid "be quiet"
5362msgstr "im lặng"
5363
5364#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5365#, c-format
5366msgid "cannot mkdir %s"
5367msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5368
5369#: builtin/init-db.c:533
5370#, c-format
5371msgid "cannot chdir to %s"
5372msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5373
5374#: builtin/init-db.c:555
5375#, c-format
5376msgid ""
5377"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5378"dir=<directory>)"
5379msgstr ""
5380"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5381"dir=<thư-mục>)"
5382
5383#: builtin/init-db.c:579
5384msgid "Cannot access current working directory"
5385msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5386
5387#: builtin/init-db.c:586
5388#, c-format
5389msgid "Cannot access work tree '%s'"
5390msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5391
5392#: builtin/log.c:37
5393msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5394msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5395
5396#: builtin/log.c:38
5397msgid "   or: git show [options] <object>..."
5398msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5399
5400#: builtin/log.c:100
5401msgid "suppress diff output"
5402msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5403
5404#: builtin/log.c:101
5405msgid "show source"
5406msgstr "hiển thị mã nguồn"
5407
5408#: builtin/log.c:102
5409msgid "decorate options"
5410msgstr "các tùy chọn trang trí"
5411
5412#: builtin/log.c:189
5413#, c-format
5414msgid "Final output: %d %s\n"
5415msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5416
5417#: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497
5418#, c-format
5419msgid "Could not read object %s"
5420msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5421
5422#: builtin/log.c:521
5423#, c-format
5424msgid "Unknown type: %d"
5425msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5426
5427#: builtin/log.c:613
5428msgid "format.headers without value"
5429msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5430
5431#: builtin/log.c:687
5432msgid "name of output directory is too long"
5433msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5434
5435#: builtin/log.c:698
5436#, c-format
5437msgid "Cannot open patch file %s"
5438msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5439
5440#: builtin/log.c:712
5441msgid "Need exactly one range."
5442msgstr "Cần chính xác một vùng."
5443
5444#: builtin/log.c:720
5445msgid "Not a range."
5446msgstr "Không phải là một vùng."
5447
5448#: builtin/log.c:794
5449msgid "Cover letter needs email format"
5450msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5451
5452#: builtin/log.c:867
5453#, c-format
5454msgid "insane in-reply-to: %s"
5455msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5456
5457#: builtin/log.c:895
5458msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5459msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5460
5461#: builtin/log.c:940
5462msgid "Two output directories?"
5463msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5464
5465#: builtin/log.c:1068
5466msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5467msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5468
5469#: builtin/log.c:1071
5470msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5471msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5472
5473#: builtin/log.c:1075
5474msgid "print patches to standard out"
5475msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5476
5477#: builtin/log.c:1077
5478msgid "generate a cover letter"
5479msgstr "tạo bì thư"
5480
5481#: builtin/log.c:1079
5482msgid "use simple number sequence for output file names"
5483msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5484
5485#: builtin/log.c:1080
5486msgid "sfx"
5487msgstr "sfx"
5488
5489#: builtin/log.c:1081
5490msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5491msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5492
5493#: builtin/log.c:1083
5494msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5495msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5496
5497#: builtin/log.c:1085
5498msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5499msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5500
5501#: builtin/log.c:1088
5502msgid "store resulting files in <dir>"
5503msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5504
5505#: builtin/log.c:1091
5506msgid "don't strip/add [PATCH]"
5507msgstr "không strip/add [VÁ]"
5508
5509#: builtin/log.c:1094
5510msgid "don't output binary diffs"
5511msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5512
5513#: builtin/log.c:1096
5514msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5515msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5516
5517#: builtin/log.c:1098
5518msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5519msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5520
5521#: builtin/log.c:1100
5522msgid "Messaging"
5523msgstr "Lời nhắn"
5524
5525#: builtin/log.c:1101
5526msgid "header"
5527msgstr "đầu đề thư"
5528
5529#: builtin/log.c:1102
5530msgid "add email header"
5531msgstr "thêm đầu đề thư"
5532
5533#: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105
5534msgid "email"
5535msgstr "thư điện tử"
5536
5537#: builtin/log.c:1103
5538msgid "add To: header"
5539msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5540
5541#: builtin/log.c:1105
5542msgid "add Cc: header"
5543msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5544
5545#: builtin/log.c:1107
5546msgid "message-id"
5547msgstr "message-id"
5548
5549#: builtin/log.c:1108
5550msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5551msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5552
5553#: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112
5554msgid "boundary"
5555msgstr "ranh giới"
5556
5557#: builtin/log.c:1110
5558msgid "attach the patch"
5559msgstr "đính kèm miếng vá"
5560
5561#: builtin/log.c:1113
5562msgid "inline the patch"
5563msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5564
5565#: builtin/log.c:1117
5566msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5567msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5568
5569#: builtin/log.c:1119
5570msgid "signature"
5571msgstr "chữ ký"
5572
5573#: builtin/log.c:1120
5574msgid "add a signature"
5575msgstr "thêm chữ ký"
5576
5577#: builtin/log.c:1122
5578msgid "don't print the patch filenames"
5579msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5580
5581#: builtin/log.c:1163
5582#, c-format
5583msgid "bogus committer info %s"
5584msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5585
5586#: builtin/log.c:1208
5587msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5588msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
5589
5590#: builtin/log.c:1210
5591msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5592msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5593
5594#: builtin/log.c:1218
5595msgid "--name-only does not make sense"
5596msgstr "--name-only không hợp lý"
5597
5598#: builtin/log.c:1220
5599msgid "--name-status does not make sense"
5600msgstr "--name-status không hợp lý"
5601
5602#: builtin/log.c:1222
5603msgid "--check does not make sense"
5604msgstr "--check không hợp lý"
5605
5606#: builtin/log.c:1245
5607msgid "standard output, or directory, which one?"
5608msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5609
5610#: builtin/log.c:1247
5611#, c-format
5612msgid "Could not create directory '%s'"
5613msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5614
5615#: builtin/log.c:1400
5616msgid "Failed to create output files"
5617msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5618
5619#: builtin/log.c:1449
5620msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5621msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5622
5623#: builtin/log.c:1504
5624#, c-format
5625msgid ""
5626"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5627msgstr ""
5628"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5629"thủ công.\n"
5630
5631#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
5632#, c-format
5633msgid "Unknown commit %s"
5634msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5635
5636#: builtin/ls-files.c:408
5637msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5638msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5639
5640#: builtin/ls-files.c:463
5641msgid "identify the file status with tags"
5642msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5643
5644#: builtin/ls-files.c:465
5645msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5646msgstr ""
5647"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5648"thay đổi)"
5649
5650#: builtin/ls-files.c:467
5651msgid "show cached files in the output (default)"
5652msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5653
5654#: builtin/ls-files.c:469
5655msgid "show deleted files in the output"
5656msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5657
5658#: builtin/ls-files.c:471
5659msgid "show modified files in the output"
5660msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5661
5662#: builtin/ls-files.c:473
5663msgid "show other files in the output"
5664msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5665
5666#: builtin/ls-files.c:475
5667msgid "show ignored files in the output"
5668msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5669
5670#: builtin/ls-files.c:478
5671msgid "show staged contents' object name in the output"
5672msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5673
5674#: builtin/ls-files.c:480
5675msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5676msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5677
5678#: builtin/ls-files.c:482
5679msgid "show 'other' directories' name only"
5680msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5681
5682#: builtin/ls-files.c:485
5683msgid "don't show empty directories"
5684msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5685
5686#: builtin/ls-files.c:488
5687msgid "show unmerged files in the output"
5688msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5689
5690#: builtin/ls-files.c:490
5691msgid "show resolve-undo information"
5692msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5693
5694#: builtin/ls-files.c:492
5695msgid "skip files matching pattern"
5696msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5697
5698#: builtin/ls-files.c:495
5699msgid "exclude patterns are read from <file>"
5700msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5701
5702#: builtin/ls-files.c:498
5703msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5704msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5705
5706#: builtin/ls-files.c:500
5707msgid "add the standard git exclusions"
5708msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5709
5710#: builtin/ls-files.c:503
5711msgid "make the output relative to the project top directory"
5712msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5713
5714#: builtin/ls-files.c:506
5715msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5716msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5717
5718#: builtin/ls-files.c:507
5719msgid "tree-ish"
5720msgstr "tree-ish"
5721
5722#: builtin/ls-files.c:508
5723msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5724msgstr ""
5725"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5726
5727#: builtin/ls-files.c:510
5728msgid "show debugging data"
5729msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5730
5731#: builtin/ls-tree.c:27
5732msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5733msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5734
5735#: builtin/ls-tree.c:125
5736msgid "only show trees"
5737msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5738
5739#: builtin/ls-tree.c:127
5740msgid "recurse into subtrees"
5741msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5742
5743#: builtin/ls-tree.c:129
5744msgid "show trees when recursing"
5745msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5746
5747#: builtin/ls-tree.c:132
5748msgid "terminate entries with NUL byte"
5749msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5750
5751#: builtin/ls-tree.c:133
5752msgid "include object size"
5753msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5754
5755#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5756msgid "list only filenames"
5757msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5758
5759#: builtin/ls-tree.c:140
5760msgid "use full path names"
5761msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5762
5763#: builtin/ls-tree.c:142
5764msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5765msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5766
5767#: builtin/merge.c:43
5768msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5769msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5770
5771#: builtin/merge.c:44
5772msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5773msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5774
5775#: builtin/merge.c:45
5776msgid "git merge --abort"
5777msgstr "git merge --abort"
5778
5779#: builtin/merge.c:90
5780msgid "switch `m' requires a value"
5781msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5782
5783#: builtin/merge.c:127
5784#, c-format
5785msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5786msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5787
5788#: builtin/merge.c:128
5789#, c-format
5790msgid "Available strategies are:"
5791msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5792
5793#: builtin/merge.c:133
5794#, c-format
5795msgid "Available custom strategies are:"
5796msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5797
5798#: builtin/merge.c:183
5799msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5800msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5801
5802#: builtin/merge.c:186
5803msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5804msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5805
5806#: builtin/merge.c:187
5807msgid "(synonym to --stat)"
5808msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5809
5810#: builtin/merge.c:189
5811msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5812msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5813
5814#: builtin/merge.c:192
5815msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5816msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5817
5818#: builtin/merge.c:194
5819msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5820msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5821
5822#: builtin/merge.c:196
5823msgid "edit message before committing"
5824msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5825
5826#: builtin/merge.c:198
5827msgid "allow fast-forward (default)"
5828msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5829
5830#: builtin/merge.c:200
5831msgid "abort if fast-forward is not possible"
5832msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5833
5834#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5835msgid "strategy"
5836msgstr "chiến lược"
5837
5838#: builtin/merge.c:203
5839msgid "merge strategy to use"
5840msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5841
5842#: builtin/merge.c:204
5843msgid "option=value"
5844msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5845
5846#: builtin/merge.c:205
5847msgid "option for selected merge strategy"
5848msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5849
5850#: builtin/merge.c:207
5851msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5852msgstr ""
5853"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5854
5855#: builtin/merge.c:211
5856msgid "abort the current in-progress merge"
5857msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5858
5859#: builtin/merge.c:240
5860msgid "could not run stash."
5861msgstr "không thể chạy stash."
5862
5863#: builtin/merge.c:245
5864msgid "stash failed"
5865msgstr "stash gặp lỗi"
5866
5867#: builtin/merge.c:250
5868#, c-format
5869msgid "not a valid object: %s"
5870msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5871
5872#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5873msgid "read-tree failed"
5874msgstr "read-tree gặp lỗi"
5875
5876#: builtin/merge.c:316
5877msgid " (nothing to squash)"
5878msgstr " (không có gì để squash)"
5879
5880#: builtin/merge.c:329
5881#, c-format
5882msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5883msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5884
5885#: builtin/merge.c:361
5886msgid "Writing SQUASH_MSG"
5887msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5888
5889#: builtin/merge.c:363
5890msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5891msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5892
5893#: builtin/merge.c:386
5894#, c-format
5895msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5896msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5897
5898#: builtin/merge.c:436
5899#, c-format
5900msgid "'%s' does not point to a commit"
5901msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5902
5903#: builtin/merge.c:535
5904#, c-format
5905msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5906msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5907
5908#: builtin/merge.c:628
5909msgid "git write-tree failed to write a tree"
5910msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5911
5912#: builtin/merge.c:656
5913msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5914msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5915
5916#: builtin/merge.c:670
5917#, c-format
5918msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5919msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5920
5921#: builtin/merge.c:684
5922#, c-format
5923msgid "unable to write %s"
5924msgstr "không thể ghi %s"
5925
5926#: builtin/merge.c:773
5927#, c-format
5928msgid "Could not read from '%s'"
5929msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
5930
5931#: builtin/merge.c:782
5932#, c-format
5933msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5934msgstr ""
5935"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
5936"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5937
5938#: builtin/merge.c:788
5939msgid ""
5940"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5941"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5942"\n"
5943"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5944"the commit.\n"
5945msgstr ""
5946"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5947"thiết,\n"
5948"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5949"topic.\n"
5950"\n"
5951"Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5952"rỗng\n"
5953"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5954
5955#: builtin/merge.c:812
5956msgid "Empty commit message."
5957msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5958
5959#: builtin/merge.c:824
5960#, c-format
5961msgid "Wonderful.\n"
5962msgstr "Thần kỳ.\n"
5963
5964#: builtin/merge.c:889
5965#, c-format
5966msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5967msgstr ""
5968"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5969"(commit) kết quả.\n"
5970
5971#: builtin/merge.c:905
5972#, c-format
5973msgid "'%s' is not a commit"
5974msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5975
5976#: builtin/merge.c:946
5977msgid "No current branch."
5978msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5979
5980#: builtin/merge.c:948
5981msgid "No remote for the current branch."
5982msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5983
5984#: builtin/merge.c:950
5985msgid "No default upstream defined for the current branch."
5986msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5987
5988#: builtin/merge.c:955
5989#, c-format
5990msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5991msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
5992
5993#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
5994#, c-format
5995msgid "%s - not something we can merge"
5996msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
5997
5998#: builtin/merge.c:1110
5999msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6000msgstr ""
6001"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6002
6003#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
6004msgid ""
6005"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6006"Please, commit your changes before you can merge."
6007msgstr ""
6008"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6009"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6010
6011#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
6012msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6013msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6014
6015#: builtin/merge.c:1133
6016msgid ""
6017"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6018"Please, commit your changes before you can merge."
6019msgstr ""
6020"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6021"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6022
6023#: builtin/merge.c:1136
6024msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6025msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6026
6027#: builtin/merge.c:1145
6028msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6029msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6030
6031#: builtin/merge.c:1150
6032msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6033msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6034
6035#: builtin/merge.c:1157
6036msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6037msgstr ""
6038"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6039"đặt."
6040
6041#: builtin/merge.c:1189
6042msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6043msgstr ""
6044"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6045"head rỗng"
6046
6047#: builtin/merge.c:1192
6048msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6049msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6050
6051#: builtin/merge.c:1194
6052msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6053msgstr ""
6054"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6055"rỗng"
6056
6057#: builtin/merge.c:1309
6058#, c-format
6059msgid "Updating %s..%s\n"
6060msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6061
6062#: builtin/merge.c:1348
6063#, c-format
6064msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6065msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6066
6067#: builtin/merge.c:1355
6068#, c-format
6069msgid "Nope.\n"
6070msgstr "Không.\n"
6071
6072#: builtin/merge.c:1387
6073msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6074msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6075
6076#: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489
6077#, c-format
6078msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6079msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6080
6081#: builtin/merge.c:1414
6082#, c-format
6083msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6084msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6085
6086#: builtin/merge.c:1480
6087#, c-format
6088msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6089msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6090
6091#: builtin/merge.c:1482
6092#, c-format
6093msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6094msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6095
6096#: builtin/merge.c:1491
6097#, c-format
6098msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6099msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6100
6101#: builtin/merge.c:1503
6102#, c-format
6103msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6104msgstr ""
6105"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6106"cầu\n"
6107
6108#: builtin/merge-base.c:26
6109msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6110msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6111
6112#: builtin/merge-base.c:27
6113msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6114msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6115
6116#: builtin/merge-base.c:28
6117msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6118msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6119
6120#: builtin/merge-base.c:29
6121msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6122msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6123
6124#: builtin/merge-base.c:98
6125msgid "output all common ancestors"
6126msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6127
6128#: builtin/merge-base.c:99
6129msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6130msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6131
6132#: builtin/merge-base.c:100
6133msgid "list revs not reachable from others"
6134msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6135
6136#: builtin/merge-base.c:102
6137msgid "is the first one ancestor of the other?"
6138msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6139
6140#: builtin/merge-file.c:8
6141msgid ""
6142"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6143"file2"
6144msgstr ""
6145"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6146"gốc tập-tin2"
6147
6148#: builtin/merge-file.c:33
6149msgid "send results to standard output"
6150msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6151
6152#: builtin/merge-file.c:34
6153msgid "use a diff3 based merge"
6154msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6155
6156#: builtin/merge-file.c:35
6157msgid "for conflicts, use our version"
6158msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6159
6160#: builtin/merge-file.c:37
6161msgid "for conflicts, use their version"
6162msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6163
6164#: builtin/merge-file.c:39
6165msgid "for conflicts, use a union version"
6166msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6167
6168#: builtin/merge-file.c:42
6169msgid "for conflicts, use this marker size"
6170msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6171
6172#: builtin/merge-file.c:43
6173msgid "do not warn about conflicts"
6174msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6175
6176#: builtin/merge-file.c:45
6177msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6178msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6179
6180#: builtin/mktree.c:67
6181msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6182msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6183
6184#: builtin/mktree.c:153
6185msgid "input is NUL terminated"
6186msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6187
6188#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6189msgid "allow missing objects"
6190msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6191
6192#: builtin/mktree.c:155
6193msgid "allow creation of more than one tree"
6194msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6195
6196#: builtin/mv.c:14
6197msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6198msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6199
6200#: builtin/mv.c:64
6201msgid "force move/rename even if target exists"
6202msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6203
6204#: builtin/mv.c:65
6205msgid "skip move/rename errors"
6206msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6207
6208#: builtin/mv.c:108
6209#, c-format
6210msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6211msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6212
6213#: builtin/mv.c:112
6214msgid "bad source"
6215msgstr "nguồn sai"
6216
6217#: builtin/mv.c:115
6218msgid "can not move directory into itself"
6219msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6220
6221#: builtin/mv.c:118
6222msgid "cannot move directory over file"
6223msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6224
6225#: builtin/mv.c:128
6226#, c-format
6227msgid "Huh? %.*s is in index?"
6228msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6229
6230#: builtin/mv.c:140
6231msgid "source directory is empty"
6232msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6233
6234#: builtin/mv.c:171
6235msgid "not under version control"
6236msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6237
6238#: builtin/mv.c:173
6239msgid "destination exists"
6240msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6241
6242#: builtin/mv.c:181
6243#, c-format
6244msgid "overwriting '%s'"
6245msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6246
6247#: builtin/mv.c:184
6248msgid "Cannot overwrite"
6249msgstr "Không thể ghi đè"
6250
6251#: builtin/mv.c:187
6252msgid "multiple sources for the same target"
6253msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6254
6255#: builtin/mv.c:202
6256#, c-format
6257msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6258msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6259
6260#: builtin/mv.c:212
6261#, c-format
6262msgid "Renaming %s to %s\n"
6263msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6264
6265#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6266#, c-format
6267msgid "renaming '%s' failed"
6268msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6269
6270#: builtin/name-rev.c:175
6271msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6272msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6273
6274#: builtin/name-rev.c:176
6275msgid "git name-rev [options] --all"
6276msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6277
6278#: builtin/name-rev.c:177
6279msgid "git name-rev [options] --stdin"
6280msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6281
6282#: builtin/name-rev.c:229
6283msgid "print only names (no SHA-1)"
6284msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6285
6286#: builtin/name-rev.c:230
6287msgid "only use tags to name the commits"
6288msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6289
6290#: builtin/name-rev.c:232
6291msgid "only use refs matching <pattern>"
6292msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6293
6294#: builtin/name-rev.c:234
6295msgid "list all commits reachable from all refs"
6296msgstr ""
6297"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6298
6299#: builtin/name-rev.c:235
6300msgid "read from stdin"
6301msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6302
6303#: builtin/name-rev.c:236
6304msgid "allow to print `undefined` names"
6305msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
6306
6307#: builtin/notes.c:26
6308msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6309msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6310
6311#: builtin/notes.c:27
6312msgid ""
6313"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6314"<object>] [<object>]"
6315msgstr ""
6316"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6317"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6318
6319#: builtin/notes.c:28
6320msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6321msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6322
6323#: builtin/notes.c:29
6324msgid ""
6325"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6326"<object>] [<object>]"
6327msgstr ""
6328"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6329"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6330
6331#: builtin/notes.c:30
6332msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6333msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6334
6335#: builtin/notes.c:31
6336msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6337msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6338
6339#: builtin/notes.c:32
6340msgid ""
6341"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6342msgstr ""
6343"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6344
6345#: builtin/notes.c:33
6346msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6347msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6348
6349#: builtin/notes.c:34
6350msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6351msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6352
6353#: builtin/notes.c:35
6354msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6355msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6356
6357#: builtin/notes.c:36
6358msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6359msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6360
6361#: builtin/notes.c:37
6362msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6363msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6364
6365#: builtin/notes.c:42
6366msgid "git notes [list [<object>]]"
6367msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6368
6369#: builtin/notes.c:47
6370msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6371msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6372
6373#: builtin/notes.c:52
6374msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6375msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6376
6377#: builtin/notes.c:53
6378msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6379msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6380
6381#: builtin/notes.c:58
6382msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6383msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6384
6385#: builtin/notes.c:63
6386msgid "git notes edit [<object>]"
6387msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6388
6389#: builtin/notes.c:68
6390msgid "git notes show [<object>]"
6391msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6392
6393#: builtin/notes.c:73
6394msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6395msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6396
6397#: builtin/notes.c:74
6398msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6399msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6400
6401#: builtin/notes.c:75
6402msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6403msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6404
6405#: builtin/notes.c:80
6406msgid "git notes remove [<object>]"
6407msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6408
6409#: builtin/notes.c:85
6410msgid "git notes prune [<options>]"
6411msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6412
6413#: builtin/notes.c:90
6414msgid "git notes get-ref"
6415msgstr "git notes get-ref"
6416
6417#: builtin/notes.c:142
6418#, c-format
6419msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6420msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6421
6422#: builtin/notes.c:148
6423msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6424msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6425
6426#: builtin/notes.c:158
6427#, c-format
6428msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6429msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
6430
6431#: builtin/notes.c:161
6432#, c-format
6433msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6434msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6435
6436#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6437#, c-format
6438msgid "could not create file '%s'"
6439msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6440
6441#: builtin/notes.c:192
6442msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6443msgstr ""
6444"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6445
6446#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6447#, c-format
6448msgid "Removing note for object %s\n"
6449msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6450
6451#: builtin/notes.c:218
6452msgid "unable to write note object"
6453msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6454
6455#: builtin/notes.c:220
6456#, c-format
6457msgid "The note contents has been left in %s"
6458msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6459
6460#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6461#, c-format
6462msgid "cannot read '%s'"
6463msgstr "không thể đọc “%s”"
6464
6465#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6466#, c-format
6467msgid "could not open or read '%s'"
6468msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”"
6469
6470#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6471#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6472#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6473#: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
6474#, c-format
6475msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6476msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6477
6478#: builtin/notes.c:278
6479#, c-format
6480msgid "Failed to read object '%s'."
6481msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6482
6483#: builtin/notes.c:302
6484msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6485msgstr ""
6486"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6487"cây ghi chú"
6488
6489#: builtin/notes.c:343
6490#, c-format
6491msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6492msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6493
6494#: builtin/notes.c:353
6495#, c-format
6496msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6497msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6498
6499#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6500#. environment variable, the second %s is its value
6501#: builtin/notes.c:380
6502#, c-format
6503msgid "Bad %s value: '%s'"
6504msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6505
6506#: builtin/notes.c:444
6507#, c-format
6508msgid "Malformed input line: '%s'."
6509msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6510
6511#: builtin/notes.c:459
6512#, c-format
6513msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6514msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6515
6516#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6517#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6518#: builtin/notes.c:1036
6519msgid "too many parameters"
6520msgstr "quá nhiều đối số"
6521
6522#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6523#, c-format
6524msgid "No note found for object %s."
6525msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6526
6527#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6528msgid "note contents as a string"
6529msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6530
6531#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6532msgid "note contents in a file"
6533msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6534
6535#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6536#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6537msgid "object"
6538msgstr "đối tượng"
6539
6540#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6541msgid "reuse and edit specified note object"
6542msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6543
6544#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6545msgid "reuse specified note object"
6546msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6547
6548#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6549msgid "replace existing notes"
6550msgstr "thay thế ghi chú trước"
6551
6552#: builtin/notes.c:583
6553#, c-format
6554msgid ""
6555"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6556"existing notes"
6557msgstr ""
6558"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6559"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6560
6561#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6562#, c-format
6563msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6564msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6565
6566#: builtin/notes.c:618
6567msgid "read objects from stdin"
6568msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6569
6570#: builtin/notes.c:620
6571msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6572msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6573
6574#: builtin/notes.c:638
6575msgid "too few parameters"
6576msgstr "quá ít đối số"
6577
6578#: builtin/notes.c:659
6579#, c-format
6580msgid ""
6581"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6582"existing notes"
6583msgstr ""
6584"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6585"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6586
6587#: builtin/notes.c:671
6588#, c-format
6589msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6590msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6591
6592#: builtin/notes.c:720
6593#, c-format
6594msgid ""
6595"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6596"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6597msgstr ""
6598"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6599"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6600
6601#: builtin/notes.c:867
6602msgid "General options"
6603msgstr "Tùy chọn chung"
6604
6605#: builtin/notes.c:869
6606msgid "Merge options"
6607msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6608
6609#: builtin/notes.c:871
6610msgid ""
6611"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6612"cat_sort_uniq)"
6613msgstr ""
6614"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6615"theirs/union/cat_sort_uniq)"
6616
6617#: builtin/notes.c:873
6618msgid "Committing unmerged notes"
6619msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6620
6621#: builtin/notes.c:875
6622msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6623msgstr ""
6624"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6625"giao"
6626
6627#: builtin/notes.c:877
6628msgid "Aborting notes merge resolution"
6629msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6630
6631#: builtin/notes.c:879
6632msgid "abort notes merge"
6633msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6634
6635#: builtin/notes.c:974
6636#, c-format
6637msgid "Object %s has no note\n"
6638msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6639
6640#: builtin/notes.c:986
6641msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6642msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6643
6644#: builtin/notes.c:989
6645msgid "read object names from the standard input"
6646msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6647
6648#: builtin/notes.c:1070
6649msgid "notes_ref"
6650msgstr "notes_ref"
6651
6652#: builtin/notes.c:1071
6653msgid "use notes from <notes_ref>"
6654msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6655
6656#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6657#, c-format
6658msgid "Unknown subcommand: %s"
6659msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6660
6661#: builtin/pack-objects.c:23
6662msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6663msgstr ""
6664"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6665"đối-tượng]"
6666
6667#: builtin/pack-objects.c:24
6668msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6669msgstr ""
6670"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6671"đối-tượng]"
6672
6673#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6674#, c-format
6675msgid "deflate error (%d)"
6676msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6677
6678#: builtin/pack-objects.c:2397
6679#, c-format
6680msgid "unsupported index version %s"
6681msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6682
6683#: builtin/pack-objects.c:2401
6684#, c-format
6685msgid "bad index version '%s'"
6686msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6687
6688#: builtin/pack-objects.c:2424
6689#, c-format
6690msgid "option %s does not accept negative form"
6691msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6692
6693#: builtin/pack-objects.c:2428
6694#, c-format
6695msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6696msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6697
6698#: builtin/pack-objects.c:2447
6699msgid "do not show progress meter"
6700msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6701
6702#: builtin/pack-objects.c:2449
6703msgid "show progress meter"
6704msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6705
6706#: builtin/pack-objects.c:2451
6707msgid "show progress meter during object writing phase"
6708msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6709
6710#: builtin/pack-objects.c:2454
6711msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6712msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6713
6714#: builtin/pack-objects.c:2455
6715msgid "version[,offset]"
6716msgstr "phiên bản[,offset]"
6717
6718#: builtin/pack-objects.c:2456
6719msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6720msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6721
6722#: builtin/pack-objects.c:2459
6723msgid "maximum size of each output pack file"
6724msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6725
6726#: builtin/pack-objects.c:2461
6727msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6728msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6729
6730#: builtin/pack-objects.c:2463
6731msgid "ignore packed objects"
6732msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6733
6734#: builtin/pack-objects.c:2465
6735msgid "limit pack window by objects"
6736msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6737
6738#: builtin/pack-objects.c:2467
6739msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6740msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6741
6742#: builtin/pack-objects.c:2469
6743msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6744msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6745
6746#: builtin/pack-objects.c:2471
6747msgid "reuse existing deltas"
6748msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6749
6750#: builtin/pack-objects.c:2473
6751msgid "reuse existing objects"
6752msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6753
6754#: builtin/pack-objects.c:2475
6755msgid "use OFS_DELTA objects"
6756msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6757
6758#: builtin/pack-objects.c:2477
6759msgid "use threads when searching for best delta matches"
6760msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6761
6762#: builtin/pack-objects.c:2479
6763msgid "do not create an empty pack output"
6764msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6765
6766#: builtin/pack-objects.c:2481
6767msgid "read revision arguments from standard input"
6768msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6769
6770#: builtin/pack-objects.c:2483
6771msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6772msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6773
6774#: builtin/pack-objects.c:2486
6775msgid "include objects reachable from any reference"
6776msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6777
6778#: builtin/pack-objects.c:2489
6779msgid "include objects referred by reflog entries"
6780msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6781
6782#: builtin/pack-objects.c:2492
6783msgid "output pack to stdout"
6784msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6785
6786#: builtin/pack-objects.c:2494
6787msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6788msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6789
6790#: builtin/pack-objects.c:2496
6791msgid "keep unreachable objects"
6792msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6793
6794#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6795msgid "time"
6796msgstr "thời-gian"
6797
6798#: builtin/pack-objects.c:2498
6799msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6800msgstr ""
6801"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6802
6803#: builtin/pack-objects.c:2501
6804msgid "create thin packs"
6805msgstr "tạo gói nhẹ"
6806
6807#: builtin/pack-objects.c:2503
6808msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6809msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6810
6811#: builtin/pack-objects.c:2505
6812msgid "pack compression level"
6813msgstr "mức nén gói"
6814
6815#: builtin/pack-objects.c:2507
6816msgid "do not hide commits by grafts"
6817msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6818
6819#: builtin/pack-refs.c:6
6820msgid "git pack-refs [options]"
6821msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6822
6823#: builtin/pack-refs.c:14
6824msgid "pack everything"
6825msgstr "đóng gói mọi thứ"
6826
6827#: builtin/pack-refs.c:15
6828msgid "prune loose refs (default)"
6829msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6830
6831#: builtin/prune-packed.c:7
6832msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6833msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6834
6835#: builtin/prune.c:12
6836msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6837msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6838
6839#: builtin/prune.c:132
6840msgid "do not remove, show only"
6841msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6842
6843#: builtin/prune.c:133
6844msgid "report pruned objects"
6845msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6846
6847#: builtin/prune.c:136
6848msgid "expire objects older than <time>"
6849msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6850
6851#: builtin/push.c:14
6852msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6853msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6854
6855#: builtin/push.c:45
6856msgid "tag shorthand without <tag>"
6857msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6858
6859#: builtin/push.c:64
6860msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6861msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6862
6863#: builtin/push.c:99
6864msgid ""
6865"\n"
6866"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6867msgstr ""
6868"\n"
6869"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
6870"config”."
6871
6872#: builtin/push.c:102
6873#, c-format
6874msgid ""
6875"The upstream branch of your current branch does not match\n"
6876"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
6877"on the remote, use\n"
6878"\n"
6879"    git push %s HEAD:%s\n"
6880"\n"
6881"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6882"\n"
6883"    git push %s %s\n"
6884"%s"
6885msgstr ""
6886"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6887"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6888"trên máy chủ, sử dụng\n"
6889"\n"
6890"    git push %s HEAD:%s\n"
6891"\n"
6892"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6893"\n"
6894"    git push %s %s\n"
6895"%s"
6896
6897#: builtin/push.c:121
6898#, c-format
6899msgid ""
6900"You are not currently on a branch.\n"
6901"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6902"state now, use\n"
6903"\n"
6904"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6905msgstr ""
6906"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6907"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6908"ngay bây giờ, sử dụng\n"
6909"\n"
6910"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6911
6912#: builtin/push.c:128
6913#, c-format
6914msgid ""
6915"The current branch %s has no upstream branch.\n"
6916"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6917"\n"
6918"    git push --set-upstream %s %s\n"
6919msgstr ""
6920"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6921"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6922"(upstream), sử dụng\n"
6923"\n"
6924"    git push --set-upstream %s %s\n"
6925
6926#: builtin/push.c:136
6927#, c-format
6928msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6929msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6930
6931#: builtin/push.c:139
6932#, c-format
6933msgid ""
6934"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6935"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6936"to update which remote branch."
6937msgstr ""
6938"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
6939"(upstream) của\n"
6940"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6941"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6942
6943#: builtin/push.c:151
6944msgid ""
6945"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6946"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6947"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6948"\n"
6949"  git config --global push.default matching\n"
6950"\n"
6951"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6952"\n"
6953"  git config --global push.default simple\n"
6954"\n"
6955"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6956"information.\n"
6957"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6958"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6959msgstr ""
6960"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6961"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
6962"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6963"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6964"\n"
6965"  git config --global push.default matching\n"
6966"\n"
6967"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6968"\n"
6969"  git config --global push.default simple\n"
6970"\n"
6971"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
6972"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6973"tự\n"
6974"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6975
6976#: builtin/push.c:199
6977msgid ""
6978"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6979msgstr ""
6980"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6981"gì cả\"."
6982
6983#: builtin/push.c:206
6984msgid ""
6985"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6986"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6987"before pushing again.\n"
6988"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6989msgstr ""
6990"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6991"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
6992"pull”)\n"
6993"trước khi lại push lần nữa.\n"
6994"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
6995"thông tin chi tiết."
6996
6997#: builtin/push.c:212
6998msgid ""
6999"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7000"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7001"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7002"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7003msgstr ""
7004"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7005"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7006"muốn\n"
7007"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7008"default”\n"
7009"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7010"thôi."
7011
7012#: builtin/push.c:218
7013msgid ""
7014"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7015"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7016"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7017"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7018msgstr ""
7019"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7020"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7021"từ máy chủ\n"
7022"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7023"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7024"thông tin chi tiết."
7025
7026#: builtin/push.c:258
7027#, c-format
7028msgid "Pushing to %s\n"
7029msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7030
7031#: builtin/push.c:262
7032#, c-format
7033msgid "failed to push some refs to '%s'"
7034msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7035
7036#: builtin/push.c:294
7037#, c-format
7038msgid "bad repository '%s'"
7039msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7040
7041#: builtin/push.c:295
7042msgid ""
7043"No configured push destination.\n"
7044"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7045"repository using\n"
7046"\n"
7047"    git remote add <name> <url>\n"
7048"\n"
7049"and then push using the remote name\n"
7050"\n"
7051"    git push <name>\n"
7052msgstr ""
7053"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7054"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7055"\n"
7056"    git remote add <tên> <url>\n"
7057"\n"
7058"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7059"\n"
7060"    git push <tên>\n"
7061
7062#: builtin/push.c:310
7063msgid "--all and --tags are incompatible"
7064msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7065
7066#: builtin/push.c:311
7067msgid "--all can't be combined with refspecs"
7068msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7069
7070#: builtin/push.c:316
7071msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7072msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7073
7074#: builtin/push.c:317
7075msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7076msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7077
7078#: builtin/push.c:322
7079msgid "--all and --mirror are incompatible"
7080msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7081
7082#: builtin/push.c:382
7083msgid "repository"
7084msgstr "kho"
7085
7086#: builtin/push.c:383
7087msgid "push all refs"
7088msgstr "push tất cả refs"
7089
7090#: builtin/push.c:384
7091msgid "mirror all refs"
7092msgstr "mirror tất cả refs"
7093
7094#: builtin/push.c:386
7095msgid "delete refs"
7096msgstr "xóa refs"
7097
7098#: builtin/push.c:387
7099msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7100msgstr ""
7101"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7102
7103#: builtin/push.c:390
7104msgid "force updates"
7105msgstr "ép buộc cập nhật"
7106
7107#: builtin/push.c:391
7108msgid "check"
7109msgstr "kiểm tra"
7110
7111#: builtin/push.c:392
7112msgid "control recursive pushing of submodules"
7113msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7114
7115#: builtin/push.c:394
7116msgid "use thin pack"
7117msgstr "tạo gói nhẹ"
7118
7119#: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
7120msgid "receive pack program"
7121msgstr "nhận về chương trình pack"
7122
7123#: builtin/push.c:397
7124msgid "set upstream for git pull/status"
7125msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7126
7127#: builtin/push.c:400
7128msgid "prune locally removed refs"
7129msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7130
7131#: builtin/push.c:410
7132msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7133msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7134
7135#: builtin/push.c:412
7136msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7137msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7138
7139#: builtin/read-tree.c:36
7140msgid ""
7141"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7142"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7143"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7144msgstr ""
7145"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7146"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7147"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7148"ish3>]])"
7149
7150#: builtin/read-tree.c:108
7151msgid "write resulting index to <file>"
7152msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7153
7154#: builtin/read-tree.c:111
7155msgid "only empty the index"
7156msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7157
7158#: builtin/read-tree.c:113
7159msgid "Merging"
7160msgstr "Hòa trộn"
7161
7162#: builtin/read-tree.c:115
7163msgid "perform a merge in addition to a read"
7164msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7165
7166#: builtin/read-tree.c:117
7167msgid "3-way merge if no file level merging required"
7168msgstr ""
7169"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7170
7171#: builtin/read-tree.c:119
7172msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7173msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7174
7175#: builtin/read-tree.c:121
7176msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7177msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7178
7179#: builtin/read-tree.c:122
7180msgid "<subdirectory>/"
7181msgstr "<thư-mục-con>/"
7182
7183#: builtin/read-tree.c:123
7184msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7185msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7186
7187#: builtin/read-tree.c:126
7188msgid "update working tree with merge result"
7189msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7190
7191#: builtin/read-tree.c:128
7192msgid "gitignore"
7193msgstr "gitignore"
7194
7195#: builtin/read-tree.c:129
7196msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7197msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7198
7199#: builtin/read-tree.c:132
7200msgid "don't check the working tree after merging"
7201msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7202
7203#: builtin/read-tree.c:133
7204msgid "don't update the index or the work tree"
7205msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7206
7207#: builtin/read-tree.c:135
7208msgid "skip applying sparse checkout filter"
7209msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7210
7211#: builtin/read-tree.c:137
7212msgid "debug unpack-trees"
7213msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7214
7215#: builtin/remote.c:11
7216msgid "git remote [-v | --verbose]"
7217msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7218
7219#: builtin/remote.c:12
7220msgid ""
7221"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7222"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7223msgstr ""
7224"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7225"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7226
7227#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7228msgid "git remote rename <old> <new>"
7229msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7230
7231#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7232msgid "git remote remove <name>"
7233msgstr "git remote remove <tên>"
7234
7235#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7236msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7237msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7238
7239#: builtin/remote.c:16
7240msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7241msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7242
7243#: builtin/remote.c:17
7244msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7245msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7246
7247#: builtin/remote.c:18
7248msgid ""
7249"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7250msgstr ""
7251"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7252
7253#: builtin/remote.c:19
7254msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7255msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7256
7257#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7258msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7259msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7260
7261#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7262msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7263msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7264
7265#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7266msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7267msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7268
7269#: builtin/remote.c:27
7270msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7271msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7272
7273#: builtin/remote.c:47
7274msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7275msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7276
7277#: builtin/remote.c:48
7278msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7279msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7280
7281#: builtin/remote.c:53
7282msgid "git remote show [<options>] <name>"
7283msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7284
7285#: builtin/remote.c:58
7286msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7287msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7288
7289#: builtin/remote.c:63
7290msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7291msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7292
7293#: builtin/remote.c:98
7294#, c-format
7295msgid "Updating %s"
7296msgstr "Đang cập nhật %s"
7297
7298#: builtin/remote.c:130
7299msgid ""
7300"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7301"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7302msgstr ""
7303"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7304"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7305
7306#: builtin/remote.c:147
7307#, c-format
7308msgid "unknown mirror argument: %s"
7309msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7310
7311#: builtin/remote.c:163
7312msgid "fetch the remote branches"
7313msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7314
7315#: builtin/remote.c:165
7316msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7317msgstr ""
7318"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7319
7320#: builtin/remote.c:168
7321msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7322msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7323
7324#: builtin/remote.c:170
7325msgid "branch(es) to track"
7326msgstr "các nhánh theo vết"
7327
7328#: builtin/remote.c:171
7329msgid "master branch"
7330msgstr "nhánh master"
7331
7332#: builtin/remote.c:172
7333msgid "push|fetch"
7334msgstr "push|fetch"
7335
7336#: builtin/remote.c:173
7337msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7338msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7339
7340#: builtin/remote.c:185
7341msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7342msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7343
7344#: builtin/remote.c:187
7345msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7346msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7347
7348#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7349#, c-format
7350msgid "remote %s already exists."
7351msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7352
7353#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7354#, c-format
7355msgid "'%s' is not a valid remote name"
7356msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7357
7358#: builtin/remote.c:243
7359#, c-format
7360msgid "Could not setup master '%s'"
7361msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7362
7363#: builtin/remote.c:299
7364#, c-format
7365msgid "more than one %s"
7366msgstr "nhiều hơn một %s"
7367
7368#: builtin/remote.c:339
7369#, c-format
7370msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7371msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7372
7373#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7374msgid "(matching)"
7375msgstr "(mẫu)"
7376
7377#: builtin/remote.c:452
7378msgid "(delete)"
7379msgstr "(xoá)"
7380
7381#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7382#, c-format
7383msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7384msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7385
7386#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7387#, c-format
7388msgid "No such remote: %s"
7389msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7390
7391#: builtin/remote.c:656
7392#, c-format
7393msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7394msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7395
7396#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7397#, c-format
7398msgid "Could not remove config section '%s'"
7399msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7400
7401#: builtin/remote.c:677
7402#, c-format
7403msgid ""
7404"Not updating non-default fetch refspec\n"
7405"\t%s\n"
7406"\tPlease update the configuration manually if necessary."
7407msgstr ""
7408"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7409"\t%s\n"
7410"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7411
7412#: builtin/remote.c:683
7413#, c-format
7414msgid "Could not append '%s'"
7415msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7416
7417#: builtin/remote.c:694
7418#, c-format
7419msgid "Could not set '%s'"
7420msgstr "Không thể đặt “%s”"
7421
7422#: builtin/remote.c:716
7423#, c-format
7424msgid "deleting '%s' failed"
7425msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7426
7427#: builtin/remote.c:750
7428#, c-format
7429msgid "creating '%s' failed"
7430msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7431
7432#: builtin/remote.c:764
7433#, c-format
7434msgid "Could not remove branch %s"
7435msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7436
7437#: builtin/remote.c:834
7438msgid ""
7439"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7440"to delete it, use:"
7441msgid_plural ""
7442"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7443"to delete them, use:"
7444msgstr[0] ""
7445"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7446"để xóa đi, sử dụng:"
7447msgstr[1] ""
7448"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7449"đi;\n"
7450"để xóa đi, sử dụng:"
7451
7452#: builtin/remote.c:943
7453#, c-format
7454msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7455msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7456
7457#: builtin/remote.c:946
7458msgid " tracked"
7459msgstr " được theo vết"
7460
7461#: builtin/remote.c:948
7462msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7463msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7464
7465#: builtin/remote.c:950
7466msgid " ???"
7467msgstr " ???"
7468
7469#: builtin/remote.c:991
7470#, c-format
7471msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7472msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7473
7474#: builtin/remote.c:998
7475#, c-format
7476msgid "rebases onto remote %s"
7477msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7478
7479#: builtin/remote.c:1001
7480#, c-format
7481msgid " merges with remote %s"
7482msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7483
7484#: builtin/remote.c:1002
7485msgid "    and with remote"
7486msgstr "    và với máy chủ"
7487
7488#: builtin/remote.c:1004
7489#, c-format
7490msgid "merges with remote %s"
7491msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7492
7493#: builtin/remote.c:1005
7494msgid "   and with remote"
7495msgstr "   và với máy chủ"
7496
7497#: builtin/remote.c:1051
7498msgid "create"
7499msgstr "tạo"
7500
7501#: builtin/remote.c:1054
7502msgid "delete"
7503msgstr "xoá"
7504
7505#: builtin/remote.c:1058
7506msgid "up to date"
7507msgstr "đã cập nhật"
7508
7509#: builtin/remote.c:1061
7510msgid "fast-forwardable"
7511msgstr "có-thể-fast-forward"
7512
7513#: builtin/remote.c:1064
7514msgid "local out of date"
7515msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7516
7517#: builtin/remote.c:1071
7518#, c-format
7519msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7520msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7521
7522#: builtin/remote.c:1074
7523#, c-format
7524msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7525msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
7526
7527#: builtin/remote.c:1078
7528#, c-format
7529msgid "    %-*s forces to %s"
7530msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
7531
7532#: builtin/remote.c:1081
7533#, c-format
7534msgid "    %-*s pushes to %s"
7535msgstr "    %-*s push tới %s"
7536
7537#: builtin/remote.c:1091
7538msgid "do not query remotes"
7539msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7540
7541#: builtin/remote.c:1118
7542#, c-format
7543msgid "* remote %s"
7544msgstr "* máy chủ %s"
7545
7546#: builtin/remote.c:1119
7547#, c-format
7548msgid "  Fetch URL: %s"
7549msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
7550
7551#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7552msgid "(no URL)"
7553msgstr "(không có URL)"
7554
7555#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7556#, c-format
7557msgid "  Push  URL: %s"
7558msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
7559
7560#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7561#, c-format
7562msgid "  HEAD branch: %s"
7563msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
7564
7565#: builtin/remote.c:1139
7566#, c-format
7567msgid ""
7568"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7569msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7570
7571#: builtin/remote.c:1151
7572#, c-format
7573msgid "  Remote branch:%s"
7574msgid_plural "  Remote branches:%s"
7575msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
7576msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
7577
7578#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7579msgid " (status not queried)"
7580msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7581
7582#: builtin/remote.c:1163
7583msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
7584msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7585msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7586msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7587
7588#: builtin/remote.c:1171
7589msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7590msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7591
7592#: builtin/remote.c:1178
7593#, c-format
7594msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
7595msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7596msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7597msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7598
7599#: builtin/remote.c:1199
7600msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7601msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7602
7603#: builtin/remote.c:1201
7604msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7605msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7606
7607#: builtin/remote.c:1216
7608msgid "Cannot determine remote HEAD"
7609msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7610
7611#: builtin/remote.c:1218
7612msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7613msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7614
7615#: builtin/remote.c:1228
7616#, c-format
7617msgid "Could not delete %s"
7618msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7619
7620#: builtin/remote.c:1236
7621#, c-format
7622msgid "Not a valid ref: %s"
7623msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7624
7625#: builtin/remote.c:1238
7626#, c-format
7627msgid "Could not setup %s"
7628msgstr "Không thể cài đặt %s"
7629
7630#: builtin/remote.c:1274
7631#, c-format
7632msgid " %s will become dangling!"
7633msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7634
7635#: builtin/remote.c:1275
7636#, c-format
7637msgid " %s has become dangling!"
7638msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7639
7640#: builtin/remote.c:1281
7641#, c-format
7642msgid "Pruning %s"
7643msgstr "Đang xén bớt %s"
7644
7645#: builtin/remote.c:1282
7646#, c-format
7647msgid "URL: %s"
7648msgstr "URL: %s"
7649
7650#: builtin/remote.c:1295
7651#, c-format
7652msgid " * [would prune] %s"
7653msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7654
7655#: builtin/remote.c:1298
7656#, c-format
7657msgid " * [pruned] %s"
7658msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7659
7660#: builtin/remote.c:1321
7661msgid "prune remotes after fetching"
7662msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7663
7664#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7665#, c-format
7666msgid "No such remote '%s'"
7667msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7668
7669#: builtin/remote.c:1407
7670msgid "add branch"
7671msgstr "thêm nhánh"
7672
7673#: builtin/remote.c:1414
7674msgid "no remote specified"
7675msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7676
7677#: builtin/remote.c:1436
7678msgid "manipulate push URLs"
7679msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7680
7681#: builtin/remote.c:1438
7682msgid "add URL"
7683msgstr "thêm URL"
7684
7685#: builtin/remote.c:1440
7686msgid "delete URLs"
7687msgstr "xóa URLs"
7688
7689#: builtin/remote.c:1447
7690msgid "--add --delete doesn't make sense"
7691msgstr "--add --delete không hợp lý"
7692
7693#: builtin/remote.c:1487
7694#, c-format
7695msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7696msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7697
7698#: builtin/remote.c:1495
7699#, c-format
7700msgid "No such URL found: %s"
7701msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7702
7703#: builtin/remote.c:1497
7704msgid "Will not delete all non-push URLs"
7705msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7706
7707#: builtin/remote.c:1569
7708msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7709msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7710
7711#: builtin/replace.c:17
7712msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7713msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7714
7715#: builtin/replace.c:18
7716msgid "git replace -d <object>..."
7717msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7718
7719#: builtin/replace.c:19
7720msgid "git replace -l [<pattern>]"
7721msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7722
7723#: builtin/replace.c:121
7724msgid "list replace refs"
7725msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7726
7727#: builtin/replace.c:122
7728msgid "delete replace refs"
7729msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7730
7731#: builtin/replace.c:123
7732msgid "replace the ref if it exists"
7733msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7734
7735#: builtin/rerere.c:11
7736msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7737msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7738
7739#: builtin/rerere.c:56
7740msgid "register clean resolutions in index"
7741msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7742
7743#: builtin/reset.c:25
7744msgid ""
7745"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7746msgstr ""
7747"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7748
7749#: builtin/reset.c:26
7750msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
7751msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
7752
7753#: builtin/reset.c:27
7754msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
7755msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7756
7757#: builtin/reset.c:33
7758msgid "mixed"
7759msgstr "pha trộn"
7760
7761#: builtin/reset.c:33
7762msgid "soft"
7763msgstr "mềm"
7764
7765#: builtin/reset.c:33
7766msgid "hard"
7767msgstr "cứng"
7768
7769#: builtin/reset.c:33
7770msgid "merge"
7771msgstr "hòa trộn"
7772
7773#: builtin/reset.c:33
7774msgid "keep"
7775msgstr "giữ lại"
7776
7777#: builtin/reset.c:77
7778msgid "You do not have a valid HEAD."
7779msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7780
7781#: builtin/reset.c:79
7782msgid "Failed to find tree of HEAD."
7783msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7784
7785#: builtin/reset.c:85
7786#, c-format
7787msgid "Failed to find tree of %s."
7788msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7789
7790#: builtin/reset.c:96
7791msgid "Could not write new index file."
7792msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7793
7794#: builtin/reset.c:106
7795#, c-format
7796msgid "HEAD is now at %s"
7797msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7798
7799#: builtin/reset.c:130
7800msgid "Could not read index"
7801msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7802
7803#: builtin/reset.c:133
7804msgid "Unstaged changes after reset:"
7805msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7806
7807#: builtin/reset.c:223
7808#, c-format
7809msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7810msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7811
7812#: builtin/reset.c:238
7813msgid "be quiet, only report errors"
7814msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7815
7816#: builtin/reset.c:240
7817msgid "reset HEAD and index"
7818msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7819
7820#: builtin/reset.c:241
7821msgid "reset only HEAD"
7822msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7823
7824#: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
7825msgid "reset HEAD, index and working tree"
7826msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7827
7828#: builtin/reset.c:247
7829msgid "reset HEAD but keep local changes"
7830msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7831
7832#: builtin/reset.c:303
7833#, c-format
7834msgid "Could not parse object '%s'."
7835msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7836
7837#: builtin/reset.c:308
7838msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7839msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7840
7841#: builtin/reset.c:317
7842msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7843msgstr ""
7844"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
7845"reset -- <đường_dẫn>”."
7846
7847#: builtin/reset.c:319
7848#, c-format
7849msgid "Cannot do %s reset with paths."
7850msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7851
7852#: builtin/reset.c:331
7853#, c-format
7854msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7855msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7856
7857#: builtin/reset.c:347
7858#, c-format
7859msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7860msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
7861
7862#: builtin/rev-parse.c:339
7863msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7864msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7865
7866#: builtin/rev-parse.c:344
7867msgid "keep the `--` passed as an arg"
7868msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
7869
7870#: builtin/rev-parse.c:346
7871msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7872msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7873
7874#: builtin/rev-parse.c:464
7875msgid ""
7876"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7877"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7878"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7879"\n"
7880"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7881msgstr ""
7882"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7883"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7884"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7885"\n"
7886"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7887
7888#: builtin/revert.c:22
7889msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7890msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7891
7892#: builtin/revert.c:23
7893msgid "git revert <subcommand>"
7894msgstr "git revert <lệnh-con>"
7895
7896#: builtin/revert.c:28
7897msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7898msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7899
7900#: builtin/revert.c:29
7901msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7902msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7903
7904#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7905#, c-format
7906msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7907msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7908
7909#: builtin/revert.c:103
7910msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7911msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7912
7913#: builtin/revert.c:104
7914msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7915msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7916
7917#: builtin/revert.c:105
7918msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7919msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7920
7921#: builtin/revert.c:106
7922msgid "don't automatically commit"
7923msgstr "không commit một cách tự động."
7924
7925#: builtin/revert.c:107
7926msgid "edit the commit message"
7927msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7928
7929#: builtin/revert.c:110
7930msgid "parent number"
7931msgstr "số của cha mẹ"
7932
7933#: builtin/revert.c:112
7934msgid "merge strategy"
7935msgstr "chiến lược hòa trộn"
7936
7937#: builtin/revert.c:113
7938msgid "option"
7939msgstr "tùy chọn"
7940
7941#: builtin/revert.c:114
7942msgid "option for merge strategy"
7943msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7944
7945#: builtin/revert.c:125
7946msgid "append commit name"
7947msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7948
7949#: builtin/revert.c:126
7950msgid "allow fast-forward"
7951msgstr "cho phép fast-forward"
7952
7953#: builtin/revert.c:127
7954msgid "preserve initially empty commits"
7955msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7956
7957#: builtin/revert.c:128
7958msgid "allow commits with empty messages"
7959msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7960
7961#: builtin/revert.c:129
7962msgid "keep redundant, empty commits"
7963msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7964
7965#: builtin/revert.c:133
7966msgid "program error"
7967msgstr "lỗi chương trình"
7968
7969#: builtin/revert.c:223
7970msgid "revert failed"
7971msgstr "revert gặp lỗi"
7972
7973#: builtin/revert.c:238
7974msgid "cherry-pick failed"
7975msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
7976
7977#: builtin/rm.c:15
7978msgid "git rm [options] [--] <file>..."
7979msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
7980
7981#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
7982#, c-format
7983msgid ""
7984"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
7985"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
7986msgstr ""
7987"mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
7988"(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
7989"chúng)"
7990
7991#: builtin/rm.c:174
7992#, c-format
7993msgid ""
7994"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
7995"(use -f to force removal)"
7996msgstr ""
7997"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7998"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7999
8000#: builtin/rm.c:180
8001#, c-format
8002msgid ""
8003"'%s' has changes staged in the index\n"
8004"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8005msgstr ""
8006"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8007"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8008
8009#: builtin/rm.c:191
8010#, c-format
8011msgid ""
8012"'%s' has local modifications\n"
8013"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8014msgstr ""
8015"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8016"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8017
8018#: builtin/rm.c:207
8019msgid "do not list removed files"
8020msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8021
8022#: builtin/rm.c:208
8023msgid "only remove from the index"
8024msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8025
8026#: builtin/rm.c:209
8027msgid "override the up-to-date check"
8028msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8029
8030#: builtin/rm.c:210
8031msgid "allow recursive removal"
8032msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8033
8034#: builtin/rm.c:212
8035msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8036msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8037
8038#: builtin/rm.c:283
8039#, c-format
8040msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8041msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8042
8043#: builtin/rm.c:322
8044#, c-format
8045msgid "git rm: unable to remove %s"
8046msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8047
8048#: builtin/shortlog.c:13
8049msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8050msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8051
8052#: builtin/shortlog.c:157
8053#, c-format
8054msgid "Missing author: %s"
8055msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8056
8057#: builtin/shortlog.c:253
8058msgid "sort output according to the number of commits per author"
8059msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8060
8061#: builtin/shortlog.c:255
8062msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8063msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8064
8065#: builtin/shortlog.c:257
8066msgid "Show the email address of each author"
8067msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8068
8069#: builtin/shortlog.c:258
8070msgid "w[,i1[,i2]]"
8071msgstr "w[,i1[,i2]]"
8072
8073#: builtin/shortlog.c:259
8074msgid "Linewrap output"
8075msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8076
8077#: builtin/show-branch.c:9
8078msgid ""
8079"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8080"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8081"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8082"<glob>)...]"
8083msgstr ""
8084"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8085"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8086"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8087"<glob>)...]"
8088
8089#: builtin/show-branch.c:10
8090msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8091msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8092
8093#: builtin/show-branch.c:651
8094msgid "show remote-tracking and local branches"
8095msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8096
8097#: builtin/show-branch.c:653
8098msgid "show remote-tracking branches"
8099msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8100
8101#: builtin/show-branch.c:655
8102msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8103msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8104
8105#: builtin/show-branch.c:657
8106msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8107msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8108
8109#: builtin/show-branch.c:659
8110msgid "synonym to more=-1"
8111msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8112
8113#: builtin/show-branch.c:660
8114msgid "suppress naming strings"
8115msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8116
8117#: builtin/show-branch.c:662
8118msgid "include the current branch"
8119msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8120
8121#: builtin/show-branch.c:664
8122msgid "name commits with their object names"
8123msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8124
8125#: builtin/show-branch.c:666
8126msgid "show possible merge bases"
8127msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8128
8129#: builtin/show-branch.c:668
8130msgid "show refs unreachable from any other ref"
8131msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8132
8133#: builtin/show-branch.c:670
8134msgid "show commits in topological order"
8135msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8136
8137#: builtin/show-branch.c:672
8138msgid "show only commits not on the first branch"
8139msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8140
8141#: builtin/show-branch.c:674
8142msgid "show merges reachable from only one tip"
8143msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8144
8145#: builtin/show-branch.c:676
8146msgid "show commits where no parent comes before its children"
8147msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8148
8149#: builtin/show-branch.c:678
8150msgid "<n>[,<base>]"
8151msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8152
8153#: builtin/show-branch.c:679
8154msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8155msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8156
8157#: builtin/show-ref.c:10
8158msgid ""
8159"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8160"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8161msgstr ""
8162"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8163"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8164
8165#: builtin/show-ref.c:11
8166msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8167msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8168
8169#: builtin/show-ref.c:165
8170msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8171msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8172
8173#: builtin/show-ref.c:166
8174msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8175msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8176
8177#: builtin/show-ref.c:167
8178msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8179msgstr ""
8180"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8181"(ref)"
8182
8183#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8184msgid "show the HEAD reference"
8185msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8186
8187#: builtin/show-ref.c:174
8188msgid "dereference tags into object IDs"
8189msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8190
8191#: builtin/show-ref.c:176
8192msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8193msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8194
8195#: builtin/show-ref.c:180
8196msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8197msgstr ""
8198"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8199
8200#: builtin/show-ref.c:182
8201msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8202msgstr ""
8203"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8204"kho nội bộ"
8205
8206#: builtin/symbolic-ref.c:7
8207msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8208msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8209
8210#: builtin/symbolic-ref.c:8
8211msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8212msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8213
8214#: builtin/symbolic-ref.c:40
8215msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8216msgstr ""
8217"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8218
8219#: builtin/symbolic-ref.c:41
8220msgid "delete symbolic ref"
8221msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8222
8223#: builtin/symbolic-ref.c:42
8224msgid "shorten ref output"
8225msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8226
8227#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8228msgid "reason"
8229msgstr "lý do"
8230
8231#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8232msgid "reason of the update"
8233msgstr "lý do cập nhật"
8234
8235#: builtin/tag.c:22
8236msgid ""
8237"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8238msgstr ""
8239"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8240
8241#: builtin/tag.c:23
8242msgid "git tag -d <tagname>..."
8243msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8244
8245#: builtin/tag.c:24
8246msgid ""
8247"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8248"\t\t[<pattern>...]"
8249msgstr ""
8250"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8251"\t\t[<mẫu>...]"
8252
8253#: builtin/tag.c:26
8254msgid "git tag -v <tagname>..."
8255msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8256
8257#: builtin/tag.c:60
8258#, c-format
8259msgid "malformed object at '%s'"
8260msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8261
8262#: builtin/tag.c:207
8263#, c-format
8264msgid "tag name too long: %.*s..."
8265msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8266
8267#: builtin/tag.c:212
8268#, c-format
8269msgid "tag '%s' not found."
8270msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8271
8272#: builtin/tag.c:227
8273#, c-format
8274msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8275msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8276
8277#: builtin/tag.c:239
8278#, c-format
8279msgid "could not verify the tag '%s'"
8280msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8281
8282#: builtin/tag.c:249
8283msgid ""
8284"\n"
8285"#\n"
8286"# Write a tag message\n"
8287"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8288"#\n"
8289msgstr ""
8290"\n"
8291"#\n"
8292"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8293"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
8294"#\n"
8295
8296#: builtin/tag.c:256
8297msgid ""
8298"\n"
8299"#\n"
8300"# Write a tag message\n"
8301"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8302"want to.\n"
8303"#\n"
8304msgstr ""
8305"\n"
8306"#\n"
8307"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8308"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8309"nếu muốn.\n"
8310"#\n"
8311
8312#: builtin/tag.c:298
8313msgid "unable to sign the tag"
8314msgstr "không thể ký thẻ"
8315
8316#: builtin/tag.c:300
8317msgid "unable to write tag file"
8318msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8319
8320#: builtin/tag.c:325
8321msgid "bad object type."
8322msgstr "kiểu đối tượng sai."
8323
8324#: builtin/tag.c:338
8325msgid "tag header too big."
8326msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8327
8328#: builtin/tag.c:370
8329msgid "no tag message?"
8330msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8331
8332#: builtin/tag.c:376
8333#, c-format
8334msgid "The tag message has been left in %s\n"
8335msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8336
8337#: builtin/tag.c:425
8338msgid "switch 'points-at' requires an object"
8339msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8340
8341#: builtin/tag.c:427
8342#, c-format
8343msgid "malformed object name '%s'"
8344msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8345
8346#: builtin/tag.c:447
8347msgid "list tag names"
8348msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8349
8350#: builtin/tag.c:449
8351msgid "print <n> lines of each tag message"
8352msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8353
8354#: builtin/tag.c:451
8355msgid "delete tags"
8356msgstr "xóa thẻ"
8357
8358#: builtin/tag.c:452
8359msgid "verify tags"
8360msgstr "thẩm tra thẻ"
8361
8362#: builtin/tag.c:454
8363msgid "Tag creation options"
8364msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8365
8366#: builtin/tag.c:456
8367msgid "annotated tag, needs a message"
8368msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8369
8370#: builtin/tag.c:458
8371msgid "tag message"
8372msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8373
8374#: builtin/tag.c:460
8375msgid "annotated and GPG-signed tag"
8376msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8377
8378#: builtin/tag.c:464
8379msgid "use another key to sign the tag"
8380msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8381
8382#: builtin/tag.c:465
8383msgid "replace the tag if exists"
8384msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8385
8386#: builtin/tag.c:466
8387msgid "show tag list in columns"
8388msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8389
8390#: builtin/tag.c:468
8391msgid "Tag listing options"
8392msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8393
8394#: builtin/tag.c:471
8395msgid "print only tags that contain the commit"
8396msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8397
8398#: builtin/tag.c:477
8399msgid "print only tags of the object"
8400msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8401
8402#: builtin/tag.c:506
8403msgid "--column and -n are incompatible"
8404msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8405
8406#: builtin/tag.c:523
8407msgid "-n option is only allowed with -l."
8408msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8409
8410#: builtin/tag.c:525
8411msgid "--contains option is only allowed with -l."
8412msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8413
8414#: builtin/tag.c:527
8415msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8416msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8417
8418#: builtin/tag.c:535
8419msgid "only one -F or -m option is allowed."
8420msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8421
8422#: builtin/tag.c:555
8423msgid "too many params"
8424msgstr "quá nhiều đối số"
8425
8426#: builtin/tag.c:561
8427#, c-format
8428msgid "'%s' is not a valid tag name."
8429msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8430
8431#: builtin/tag.c:566
8432#, c-format
8433msgid "tag '%s' already exists"
8434msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8435
8436#: builtin/tag.c:584
8437#, c-format
8438msgid "%s: cannot lock the ref"
8439msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8440
8441#: builtin/tag.c:586
8442#, c-format
8443msgid "%s: cannot update the ref"
8444msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8445
8446#: builtin/tag.c:588
8447#, c-format
8448msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8449msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8450
8451#: builtin/update-index.c:401
8452msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8453msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8454
8455#: builtin/update-index.c:718
8456msgid "continue refresh even when index needs update"
8457msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8458
8459#: builtin/update-index.c:721
8460msgid "refresh: ignore submodules"
8461msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8462
8463#: builtin/update-index.c:724
8464msgid "do not ignore new files"
8465msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8466
8467#: builtin/update-index.c:726
8468msgid "let files replace directories and vice-versa"
8469msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8470
8471#: builtin/update-index.c:728
8472msgid "notice files missing from worktree"
8473msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8474
8475#: builtin/update-index.c:730
8476msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8477msgstr ""
8478"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8479
8480#: builtin/update-index.c:733
8481msgid "refresh stat information"
8482msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8483
8484#: builtin/update-index.c:737
8485msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8486msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8487
8488#: builtin/update-index.c:741
8489msgid "<mode> <object> <path>"
8490msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8491
8492#: builtin/update-index.c:742
8493msgid "add the specified entry to the index"
8494msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8495
8496#: builtin/update-index.c:746
8497msgid "(+/-)x"
8498msgstr "(+/-)x"
8499
8500#: builtin/update-index.c:747
8501msgid "override the executable bit of the listed files"
8502msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8503
8504#: builtin/update-index.c:751
8505msgid "mark files as \"not changing\""
8506msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8507
8508#: builtin/update-index.c:754
8509msgid "clear assumed-unchanged bit"
8510msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
8511
8512#: builtin/update-index.c:757
8513msgid "mark files as \"index-only\""
8514msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8515
8516#: builtin/update-index.c:760
8517msgid "clear skip-worktree bit"
8518msgstr "xóa bít skip-worktree"
8519
8520#: builtin/update-index.c:763
8521msgid "add to index only; do not add content to object database"
8522msgstr ""
8523"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8524
8525#: builtin/update-index.c:765
8526msgid "remove named paths even if present in worktree"
8527msgstr ""
8528"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8529"làm việc"
8530
8531#: builtin/update-index.c:767
8532msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8533msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8534
8535#: builtin/update-index.c:769
8536msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8537msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8538
8539#: builtin/update-index.c:773
8540msgid "add entries from standard input to the index"
8541msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8542
8543#: builtin/update-index.c:777
8544msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8545msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8546
8547#: builtin/update-index.c:781
8548msgid "only update entries that differ from HEAD"
8549msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8550
8551#: builtin/update-index.c:785
8552msgid "ignore files missing from worktree"
8553msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8554
8555#: builtin/update-index.c:788
8556msgid "report actions to standard output"
8557msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8558
8559#: builtin/update-index.c:790
8560msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8561msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8562
8563#: builtin/update-index.c:794
8564msgid "write index in this format"
8565msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8566
8567#: builtin/update-ref.c:7
8568msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8569msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8570
8571#: builtin/update-ref.c:8
8572msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
8573msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8574
8575#: builtin/update-ref.c:19
8576msgid "delete the reference"
8577msgstr "xóa tham chiếu"
8578
8579#: builtin/update-ref.c:21
8580msgid "update <refname> not the one it points to"
8581msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8582
8583#: builtin/update-server-info.c:6
8584msgid "git update-server-info [--force]"
8585msgstr "git update-server-info [--force]"
8586
8587#: builtin/update-server-info.c:14
8588msgid "update the info files from scratch"
8589msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8590
8591#: builtin/verify-pack.c:56
8592msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8593msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8594
8595#: builtin/verify-pack.c:66
8596msgid "verbose"
8597msgstr "chi tiết"
8598
8599#: builtin/verify-pack.c:68
8600msgid "show statistics only"
8601msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8602
8603#: builtin/verify-tag.c:17
8604msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8605msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8606
8607#: builtin/verify-tag.c:73
8608msgid "print tag contents"
8609msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8610
8611#: builtin/write-tree.c:13
8612msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8613msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8614
8615#: builtin/write-tree.c:26
8616msgid "<prefix>/"
8617msgstr "<iền tố>/"
8618
8619#: builtin/write-tree.c:27
8620msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8621msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8622
8623#: builtin/write-tree.c:30
8624msgid "only useful for debugging"
8625msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8626
8627#: git.c:16
8628msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8629msgstr ""
8630"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8631
8632#: parse-options.h:156
8633msgid "no-op (backward compatibility)"
8634msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8635
8636#: parse-options.h:228
8637msgid "be more verbose"
8638msgstr "chi tiết hơn nữa"
8639
8640#: parse-options.h:230
8641msgid "be more quiet"
8642msgstr "im lặng hơn nữa"
8643
8644#: parse-options.h:236
8645msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8646msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8647
8648#: common-cmds.h:8
8649msgid "Add file contents to the index"
8650msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8651
8652#: common-cmds.h:9
8653msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8654msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8655
8656#: common-cmds.h:10
8657msgid "List, create, or delete branches"
8658msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8659
8660#: common-cmds.h:11
8661msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8662msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8663
8664#: common-cmds.h:12
8665msgid "Clone a repository into a new directory"
8666msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8667
8668#: common-cmds.h:13
8669msgid "Record changes to the repository"
8670msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8671
8672#: common-cmds.h:14
8673msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8674msgstr ""
8675"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8676"việc, v.v.."
8677
8678#: common-cmds.h:15
8679msgid "Download objects and refs from another repository"
8680msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8681
8682#: common-cmds.h:16
8683msgid "Print lines matching a pattern"
8684msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8685
8686#: common-cmds.h:17
8687msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8688msgstr ""
8689"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8690
8691#: common-cmds.h:18
8692msgid "Show commit logs"
8693msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8694
8695#: common-cmds.h:19
8696msgid "Join two or more development histories together"
8697msgstr ""
8698"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8699"nhau"
8700
8701#: common-cmds.h:20
8702msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8703msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8704
8705#: common-cmds.h:21
8706msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8707msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8708
8709#: common-cmds.h:22
8710msgid "Update remote refs along with associated objects"
8711msgstr ""
8712"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8713
8714#: common-cmds.h:23
8715msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8716msgstr ""
8717"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8718
8719#: common-cmds.h:24
8720msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8721msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8722
8723#: common-cmds.h:25
8724msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8725msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8726
8727#: common-cmds.h:26
8728msgid "Show various types of objects"
8729msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8730
8731#: common-cmds.h:27
8732msgid "Show the working tree status"
8733msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8734
8735#: common-cmds.h:28
8736msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8737msgstr ""
8738"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8739"GPG"
8740
8741#: git-am.sh:50
8742msgid "You need to set your committer info first"
8743msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8744
8745#: git-am.sh:95
8746msgid ""
8747"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8748"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8749msgstr ""
8750"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8751"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8752
8753#: git-am.sh:105
8754#, sh-format
8755msgid ""
8756"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8757"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8758"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8759msgstr ""
8760"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8761"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8762"\".\n"
8763"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8764"\"$cmdline --abort\"."
8765
8766#: git-am.sh:121
8767msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8768msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8769
8770#: git-am.sh:137
8771msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8772msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8773
8774#: git-am.sh:139
8775msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8776msgstr ""
8777"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8778
8779#: git-am.sh:154
8780msgid ""
8781"Did you hand edit your patch?\n"
8782"It does not apply to blobs recorded in its index."
8783msgstr ""
8784"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8785"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8786
8787#: git-am.sh:163
8788msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8789msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8790
8791#: git-am.sh:179
8792msgid "Failed to merge in the changes."
8793msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8794
8795#: git-am.sh:274
8796msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8797msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8798
8799#: git-am.sh:361
8800#, sh-format
8801msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8802msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8803
8804#: git-am.sh:363
8805msgid "Patch format detection failed."
8806msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8807
8808#: git-am.sh:389
8809msgid ""
8810"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8811"it will be removed. Please do not use it anymore."
8812msgstr ""
8813"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8814"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8815
8816#: git-am.sh:477
8817#, sh-format
8818msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8819msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8820
8821#: git-am.sh:482
8822msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8823msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8824
8825#: git-am.sh:509
8826msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8827msgstr ""
8828"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8829
8830#: git-am.sh:575
8831#, sh-format
8832msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8833msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8834
8835#: git-am.sh:679
8836#, sh-format
8837msgid ""
8838"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
8839"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8840"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8841msgstr ""
8842"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8843"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8844"--skip\".\n"
8845"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8846"abort\"."
8847
8848#: git-am.sh:706
8849msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8850msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8851
8852#: git-am.sh:753
8853msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8854msgstr ""
8855"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8856
8857#: git-am.sh:757
8858msgid "Commit Body is:"
8859msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8860
8861#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8862#. in your translation. The program will only accept English
8863#. input at this point.
8864#: git-am.sh:764
8865msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8866msgstr ""
8867"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8868"cả [a] "
8869
8870#: git-am.sh:800
8871#, sh-format
8872msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8873msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8874
8875#: git-am.sh:821
8876msgid ""
8877"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8878"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8879"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8880msgstr ""
8881"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8882"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8883"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8884"vá này."
8885
8886#: git-am.sh:829
8887msgid ""
8888"You still have unmerged paths in your index\n"
8889"did you forget to use 'git add'?"
8890msgstr ""
8891"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8892"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
8893
8894#: git-am.sh:845
8895msgid "No changes -- Patch already applied."
8896msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8897
8898#: git-am.sh:855
8899#, sh-format
8900msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8901msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8902
8903#: git-am.sh:858
8904#, sh-format
8905msgid ""
8906"The copy of the patch that failed is found in:\n"
8907"   $dotest/patch"
8908msgstr ""
8909"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8910"   $dotest/patch"
8911
8912#: git-am.sh:876
8913msgid "applying to an empty history"
8914msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8915
8916#: git-bisect.sh:48
8917msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8918msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8919
8920#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8921#. translation. The program will only accept English input
8922#. at this point.
8923#: git-bisect.sh:54
8924msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8925msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8926
8927#: git-bisect.sh:95
8928#, sh-format
8929msgid "unrecognised option: '$arg'"
8930msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
8931
8932#: git-bisect.sh:99
8933#, sh-format
8934msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8935msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8936
8937#: git-bisect.sh:117
8938msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8939msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8940
8941#: git-bisect.sh:130
8942#, sh-format
8943msgid ""
8944"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8945msgstr ""
8946"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
8947"<nhánh_hợp_lệ>”."
8948
8949#: git-bisect.sh:140
8950msgid "won't bisect on seeked tree"
8951msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8952
8953#: git-bisect.sh:144
8954msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8955msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8956
8957#: git-bisect.sh:189
8958#, sh-format
8959msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8960msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8961
8962#: git-bisect.sh:218
8963#, sh-format
8964msgid "Bad rev input: $arg"
8965msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8966
8967#: git-bisect.sh:232
8968msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8969msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
8970
8971#: git-bisect.sh:244
8972#, sh-format
8973msgid "Bad rev input: $rev"
8974msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8975
8976#: git-bisect.sh:250
8977msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8978msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
8979
8980#. have bad but not good.  we could bisect although
8981#. this is less optimum.
8982#: git-bisect.sh:273
8983msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8984msgstr ""
8985"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8986
8987#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8988#. translation. The program will only accept English input
8989#. at this point.
8990#: git-bisect.sh:279
8991msgid "Are you sure [Y/n]? "
8992msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8993
8994#: git-bisect.sh:289
8995msgid ""
8996"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8997"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8998msgstr ""
8999"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9000"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9001
9002#: git-bisect.sh:292
9003msgid ""
9004"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9005"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9006"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9007msgstr ""
9008"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9009"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9010"sai.\n"
9011"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9012
9013#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9014msgid "We are not bisecting."
9015msgstr "Chúng tôi không bisect."
9016
9017#: git-bisect.sh:354
9018#, sh-format
9019msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9020msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9021
9022#: git-bisect.sh:363
9023#, sh-format
9024msgid ""
9025"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9026"Try 'git bisect reset <commit>'."
9027msgstr ""
9028"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9029"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9030
9031#: git-bisect.sh:390
9032msgid "No logfile given"
9033msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9034
9035#: git-bisect.sh:391
9036#, sh-format
9037msgid "cannot read $file for replaying"
9038msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9039
9040#: git-bisect.sh:408
9041msgid "?? what are you talking about?"
9042msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9043
9044#: git-bisect.sh:420
9045#, sh-format
9046msgid "running $command"
9047msgstr "đang chạy lệnh $command"
9048
9049#: git-bisect.sh:427
9050#, sh-format
9051msgid ""
9052"bisect run failed:\n"
9053"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9054msgstr ""
9055"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9056"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9057
9058#: git-bisect.sh:453
9059msgid "bisect run cannot continue any more"
9060msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9061
9062#: git-bisect.sh:459
9063#, sh-format
9064msgid ""
9065"bisect run failed:\n"
9066"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9067msgstr ""
9068"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9069"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9070
9071#: git-bisect.sh:466
9072msgid "bisect run success"
9073msgstr "bisect chạy thành công"
9074
9075#: git-pull.sh:21
9076msgid ""
9077"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9078"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9079"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9080msgstr ""
9081"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9082"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9083"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9084"commit -a”."
9085
9086#: git-pull.sh:25
9087msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9088msgstr ""
9089"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9090
9091#: git-pull.sh:197
9092msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9093msgstr ""
9094"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9095"bảng mục lục"
9096
9097#. The fetch involved updating the current branch.
9098#. The working tree and the index file is still based on the
9099#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9100#. First update the working tree to match $curr_head.
9101#: git-pull.sh:229
9102#, sh-format
9103msgid ""
9104"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9105"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9106"Warning: commit $orig_head."
9107msgstr ""
9108"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9109"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9110"Cảnh báo: commit $orig_head."
9111
9112#: git-pull.sh:254
9113msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9114msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9115
9116#: git-pull.sh:258
9117msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9118msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9119
9120#: git-rebase.sh:53
9121msgid ""
9122"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9123"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9124"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9125"\"."
9126msgstr ""
9127"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9128"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9129"\".\n"
9130"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9131"rebase --abort\"."
9132
9133#: git-rebase.sh:160
9134msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9135msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9136
9137#: git-rebase.sh:165
9138msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9139msgstr ""
9140"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9141"rebase."
9142
9143#: git-rebase.sh:296
9144msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9145msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9146
9147#: git-rebase.sh:301
9148msgid "No rebase in progress?"
9149msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9150
9151#: git-rebase.sh:312
9152msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9153msgstr ""
9154"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9155"sử) tương tác."
9156
9157#: git-rebase.sh:319
9158msgid "Cannot read HEAD"
9159msgstr "Không thể đọc HEAD"
9160
9161#: git-rebase.sh:322
9162msgid ""
9163"You must edit all merge conflicts and then\n"
9164"mark them as resolved using git add"
9165msgstr ""
9166"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9167"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9168
9169#: git-rebase.sh:340
9170#, sh-format
9171msgid "Could not move back to $head_name"
9172msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9173
9174#: git-rebase.sh:359
9175#, sh-format
9176msgid ""
9177"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9178"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
9179"case, please try\n"
9180"\t$cmd_live_rebase\n"
9181"If that is not the case, please\n"
9182"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9183"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
9184"valuable there."
9185msgstr ""
9186"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9187"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
9188"như vậy, xin hãy thử\n"
9189"\t$cmd_live_rebase\n"
9190"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9191"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9192"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9193"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9194"\n"
9195"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9196
9197#: git-rebase.sh:404
9198#, sh-format
9199msgid "invalid upstream $upstream_name"
9200msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9201
9202#: git-rebase.sh:428
9203#, sh-format
9204msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9205msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9206
9207#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9208#, sh-format
9209msgid "$onto_name: there is no merge base"
9210msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9211
9212#: git-rebase.sh:440
9213#, sh-format
9214msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9215msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9216
9217#: git-rebase.sh:463
9218#, sh-format
9219msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9220msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9221
9222#: git-rebase.sh:483
9223msgid "Please commit or stash them."
9224msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9225
9226#: git-rebase.sh:501
9227#, sh-format
9228msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9229msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9230
9231#: git-rebase.sh:504
9232#, sh-format
9233msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9234msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9235
9236#: git-rebase.sh:515
9237#, sh-format
9238msgid "Changes from $mb to $onto:"
9239msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9240
9241#. Detach HEAD and reset the tree
9242#: git-rebase.sh:524
9243msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9244msgstr ""
9245"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9246
9247#: git-rebase.sh:532
9248#, sh-format
9249msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9250msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9251
9252#: git-stash.sh:51
9253msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9254msgstr ""
9255"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9256
9257#: git-stash.sh:74
9258msgid "You do not have the initial commit yet"
9259msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9260
9261#: git-stash.sh:89
9262msgid "Cannot save the current index state"
9263msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9264
9265#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9266msgid "Cannot save the current worktree state"
9267msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9268
9269#: git-stash.sh:140
9270msgid "No changes selected"
9271msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9272
9273#: git-stash.sh:143
9274msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9275msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9276
9277#: git-stash.sh:156
9278msgid "Cannot record working tree state"
9279msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9280
9281#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9282#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9283#. second line correspond to "error: ". So you should line
9284#. up the second line with however many characters the
9285#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9286#. English this is:
9287#.
9288#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9289#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9290#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9291#: git-stash.sh:202
9292#, sh-format
9293msgid ""
9294"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9295"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9296msgstr ""
9297"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9298"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9299
9300#: git-stash.sh:223
9301msgid "No local changes to save"
9302msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9303
9304#: git-stash.sh:227
9305msgid "Cannot initialize stash"
9306msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9307
9308#: git-stash.sh:235
9309msgid "Cannot save the current status"
9310msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9311
9312#: git-stash.sh:253
9313msgid "Cannot remove worktree changes"
9314msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9315
9316#: git-stash.sh:352
9317msgid "No stash found."
9318msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9319
9320#: git-stash.sh:359
9321#, sh-format
9322msgid "Too many revisions specified: $REV"
9323msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9324
9325#: git-stash.sh:365
9326#, sh-format
9327msgid "$reference is not valid reference"
9328msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9329
9330#: git-stash.sh:393
9331#, sh-format
9332msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9333msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9334
9335#: git-stash.sh:404
9336#, sh-format
9337msgid "'$args' is not a stash reference"
9338msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9339
9340#: git-stash.sh:412
9341msgid "unable to refresh index"
9342msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9343
9344#: git-stash.sh:416
9345msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9346msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9347
9348#: git-stash.sh:424
9349msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9350msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9351
9352#: git-stash.sh:426
9353msgid "Could not save index tree"
9354msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9355
9356#: git-stash.sh:460
9357msgid "Cannot unstage modified files"
9358msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9359
9360#: git-stash.sh:475
9361msgid "Index was not unstashed."
9362msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9363
9364#: git-stash.sh:492
9365#, sh-format
9366msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9367msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9368
9369#: git-stash.sh:493
9370#, sh-format
9371msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9372msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9373
9374#: git-stash.sh:500
9375msgid "No branch name specified"
9376msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9377
9378#: git-stash.sh:571
9379msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9380msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9381
9382#: git-submodule.sh:89
9383#, sh-format
9384msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9385msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9386
9387#: git-submodule.sh:168
9388#, sh-format
9389msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9390msgstr ""
9391"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9392"“$sm_path”"
9393
9394#: git-submodule.sh:211
9395#, sh-format
9396msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9397msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9398
9399#: git-submodule.sh:223
9400#, sh-format
9401msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9402msgstr ""
9403"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9404
9405#: git-submodule.sh:316
9406#, sh-format
9407msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9408msgstr ""
9409"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9410
9411#: git-submodule.sh:333
9412#, sh-format
9413msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9414msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9415
9416#: git-submodule.sh:337
9417#, sh-format
9418msgid ""
9419"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9420"$sm_path\n"
9421"Use -f if you really want to add it."
9422msgstr ""
9423"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9424"của bạn:\n"
9425"$sm_path\n"
9426"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9427
9428#: git-submodule.sh:355
9429#, sh-format
9430msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9431msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9432
9433#: git-submodule.sh:357
9434#, sh-format
9435msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9436msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9437
9438#: git-submodule.sh:365
9439#, sh-format
9440msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9441msgstr ""
9442"Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9443
9444#: git-submodule.sh:367
9445#, sh-format
9446msgid ""
9447"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9448msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9449
9450#: git-submodule.sh:369
9451#, sh-format
9452msgid ""
9453"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9454msgstr ""
9455"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9456
9457#: git-submodule.sh:370
9458#, sh-format
9459msgid ""
9460"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9461"option."
9462msgstr ""
9463"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
9464"name'."
9465
9466#: git-submodule.sh:372
9467#, sh-format
9468msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9469msgstr ""
9470"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
9471
9472#: git-submodule.sh:384
9473#, sh-format
9474msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9475msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9476
9477#: git-submodule.sh:389
9478#, sh-format
9479msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9480msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9481
9482#: git-submodule.sh:394
9483#, sh-format
9484msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9485msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9486
9487#: git-submodule.sh:437
9488#, sh-format
9489msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9490msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9491
9492#: git-submodule.sh:451
9493#, sh-format
9494msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9495msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9496
9497#: git-submodule.sh:495
9498#, sh-format
9499msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9500msgstr ""
9501"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9502
9503#: git-submodule.sh:504
9504#, sh-format
9505msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9506msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9507
9508#: git-submodule.sh:506
9509#, sh-format
9510msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9511msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9512
9513#: git-submodule.sh:514
9514#, sh-format
9515msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9516msgstr ""
9517"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9518
9519#: git-submodule.sh:614
9520#, sh-format
9521msgid ""
9522"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9523"Maybe you want to use 'update --init'?"
9524msgstr ""
9525"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9526"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9527
9528#: git-submodule.sh:627
9529#, sh-format
9530msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9531msgstr ""
9532"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9533
9534#: git-submodule.sh:646
9535#, sh-format
9536msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9537msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9538
9539#: git-submodule.sh:660
9540#, sh-format
9541msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9542msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9543
9544#: git-submodule.sh:661
9545#, sh-format
9546msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9547msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9548
9549#: git-submodule.sh:666
9550#, sh-format
9551msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9552msgstr ""
9553"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9554
9555#: git-submodule.sh:667
9556#, sh-format
9557msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9558msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9559
9560#: git-submodule.sh:672
9561#, sh-format
9562msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9563msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9564
9565#: git-submodule.sh:673
9566#, sh-format
9567msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9568msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9569
9570#: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017
9571#, sh-format
9572msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9573msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9574
9575#: git-submodule.sh:803
9576msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9577msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9578
9579#. unexpected type
9580#: git-submodule.sh:843
9581#, sh-format
9582msgid "unexpected mode $mod_dst"
9583msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9584
9585#: git-submodule.sh:861
9586#, sh-format
9587msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9588msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9589
9590#: git-submodule.sh:864
9591#, sh-format
9592msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9593msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9594
9595#: git-submodule.sh:867
9596#, sh-format
9597msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9598msgstr ""
9599"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9600"$sha1_dst"
9601
9602#: git-submodule.sh:892
9603msgid "blob"
9604msgstr "blob"
9605
9606#: git-submodule.sh:930
9607msgid "# Submodules changed but not updated:"
9608msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9609
9610#: git-submodule.sh:932
9611msgid "# Submodule changes to be committed:"
9612msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9613
9614#: git-submodule.sh:1080
9615#, sh-format
9616msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9617msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
9618
9619#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9620#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9621
9622#~ msgid " 0 files changed"
9623#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9624
9625#~ msgid " %d file changed"
9626#~ msgid_plural " %d files changed"
9627#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9628#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9629
9630#~ msgid ", %d insertion(+)"
9631#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9632#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9633#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9634
9635#~ msgid ", %d deletion(-)"
9636#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9637#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9638#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9639
9640#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9641#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9642
9643#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9644#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9645
9646#~ msgid "-B cannot be used with -b"
9647#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9648
9649#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9650#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9651
9652#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9653#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9654
9655#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9656#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9657
9658#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9659#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9660
9661#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9662#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9663
9664#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9665#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9666
9667#~ msgid ""
9668#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9669#~ msgstr ""
9670#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9671#~ "đổi các nhánh."
9672
9673#~ msgid "diff setup failed"
9674#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9675
9676#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9677#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9678
9679#~ msgid "diff_setup_done failed"
9680#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9681
9682#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
9683#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9684
9685#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9686#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9687
9688#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9689#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9690
9691#~ msgid "--"
9692#~ msgstr "--"
9693
9694#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9695#~ msgstr ""
9696#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9697
9698#~ msgid "could not parse commit %s\n"
9699#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"