po / vi.poon commit Merge branch 'cw/diff-highlight' (18cfb74)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.21 round 2\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2019-02-15 10:09+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2019-02-26 14:49+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ..\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:101
  26#, c-format
  27msgid "%shint: %.*s%s\n"
  28msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
  29
  30#: advice.c:154
  31msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
  32msgstr ""
  33"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
  34"hòa trộn."
  35
  36#: advice.c:156
  37msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
  38msgstr ""
  39"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  40
  41#: advice.c:158
  42msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
  43msgstr ""
  44"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  45
  46#: advice.c:160
  47msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
  48msgstr ""
  49"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  50
  51#: advice.c:162
  52msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
  53msgstr ""
  54"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
  55
  56#: advice.c:164
  57#, c-format
  58msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
  59msgstr ""
  60"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
  61"trộn."
  62
  63#: advice.c:172
  64msgid ""
  65"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  66"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  67msgstr ""
  68"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  69"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  70
  71#: advice.c:180
  72msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
  73msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
  74
  75#: advice.c:185 builtin/merge.c:1290
  76msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  77msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  78
  79#: advice.c:187
  80msgid "Please, commit your changes before merging."
  81msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  82
  83#: advice.c:188
  84msgid "Exiting because of unfinished merge."
  85msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  86
  87#: advice.c:194
  88#, c-format
  89msgid ""
  90"Note: checking out '%s'.\n"
  91"\n"
  92"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
  93"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
  94"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
  95"\n"
  96"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
  97"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
  98"\n"
  99"  git checkout -b <new-branch-name>\n"
 100"\n"
 101msgstr ""
 102"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
 103"\n"
 104"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
 105"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
 106"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
 107"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
 108"\n"
 109"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
 110"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
 111"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
 112"\n"
 113"  git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
 114"\n"
 115
 116#: alias.c:50
 117msgid "cmdline ends with \\"
 118msgstr "cmdline kết thúc với \\"
 119
 120#: alias.c:51
 121msgid "unclosed quote"
 122msgstr "chưa đóng trích dẫn"
 123
 124#: apply.c:59
 125#, c-format
 126msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
 127msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
 128
 129#: apply.c:75
 130#, c-format
 131msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
 132msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
 133
 134#: apply.c:125
 135msgid "--reject and --3way cannot be used together."
 136msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
 137
 138#: apply.c:127
 139msgid "--cached and --3way cannot be used together."
 140msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
 141
 142#: apply.c:130
 143msgid "--3way outside a repository"
 144msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
 145
 146#: apply.c:141
 147msgid "--index outside a repository"
 148msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
 149
 150#: apply.c:144
 151msgid "--cached outside a repository"
 152msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
 153
 154#: apply.c:825
 155#, c-format
 156msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
 157msgstr ""
 158"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
 159"%s"
 160
 161#: apply.c:834
 162#, c-format
 163msgid "regexec returned %d for input: %s"
 164msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
 165
 166#: apply.c:908
 167#, c-format
 168msgid "unable to find filename in patch at line %d"
 169msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
 170
 171#: apply.c:946
 172#, c-format
 173msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
 174msgstr ""
 175"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
 176
 177#: apply.c:952
 178#, c-format
 179msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
 180msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
 181
 182#: apply.c:953
 183#, c-format
 184msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
 185msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
 186
 187#: apply.c:958
 188#, c-format
 189msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
 190msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
 191
 192#: apply.c:987
 193#, c-format
 194msgid "invalid mode on line %d: %s"
 195msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
 196
 197#: apply.c:1306
 198#, c-format
 199msgid "inconsistent header lines %d and %d"
 200msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
 201
 202#: apply.c:1478
 203#, c-format
 204msgid "recount: unexpected line: %.*s"
 205msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
 206
 207#: apply.c:1547
 208#, c-format
 209msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
 210msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
 211
 212#: apply.c:1567
 213#, c-format
 214msgid ""
 215"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 216"component (line %d)"
 217msgid_plural ""
 218"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
 219"components (line %d)"
 220msgstr[0] ""
 221"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
 222"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
 223
 224#: apply.c:1580
 225#, c-format
 226msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
 227msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
 228
 229#: apply.c:1768
 230msgid "new file depends on old contents"
 231msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
 232
 233#: apply.c:1770
 234msgid "deleted file still has contents"
 235msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
 236
 237#: apply.c:1804
 238#, c-format
 239msgid "corrupt patch at line %d"
 240msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
 241
 242#: apply.c:1841
 243#, c-format
 244msgid "new file %s depends on old contents"
 245msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
 246
 247#: apply.c:1843
 248#, c-format
 249msgid "deleted file %s still has contents"
 250msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
 251
 252#: apply.c:1846
 253#, c-format
 254msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
 255msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
 256
 257#: apply.c:1993
 258#, c-format
 259msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
 260msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
 261
 262#: apply.c:2030
 263#, c-format
 264msgid "unrecognized binary patch at line %d"
 265msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
 266
 267#: apply.c:2192
 268#, c-format
 269msgid "patch with only garbage at line %d"
 270msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
 271
 272#: apply.c:2278
 273#, c-format
 274msgid "unable to read symlink %s"
 275msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
 276
 277#: apply.c:2282
 278#, c-format
 279msgid "unable to open or read %s"
 280msgstr "không thể mở hay đọc %s"
 281
 282#: apply.c:2941
 283#, c-format
 284msgid "invalid start of line: '%c'"
 285msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
 286
 287#: apply.c:3062
 288#, c-format
 289msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
 290msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
 291msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
 292
 293#: apply.c:3074
 294#, c-format
 295msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
 296msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
 297
 298#: apply.c:3080
 299#, c-format
 300msgid ""
 301"while searching for:\n"
 302"%.*s"
 303msgstr ""
 304"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
 305"%.*s"
 306
 307#: apply.c:3102
 308#, c-format
 309msgid "missing binary patch data for '%s'"
 310msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
 311
 312#: apply.c:3110
 313#, c-format
 314msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
 315msgstr ""
 316"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
 317"“%s”"
 318
 319#: apply.c:3157
 320#, c-format
 321msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
 322msgstr ""
 323"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
 324"đủ"
 325
 326#: apply.c:3167
 327#, c-format
 328msgid ""
 329"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
 330msgstr ""
 331"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
 332
 333#: apply.c:3175
 334#, c-format
 335msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
 336msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
 337
 338#: apply.c:3193
 339#, c-format
 340msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
 341msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
 342
 343#: apply.c:3206
 344#, c-format
 345msgid "binary patch does not apply to '%s'"
 346msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
 347
 348#: apply.c:3212
 349#, c-format
 350msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
 351msgstr ""
 352"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
 353"%s)"
 354
 355#: apply.c:3233
 356#, c-format
 357msgid "patch failed: %s:%ld"
 358msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
 359
 360#: apply.c:3356
 361#, c-format
 362msgid "cannot checkout %s"
 363msgstr "không thể lấy ra %s"
 364
 365#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
 366#, c-format
 367msgid "failed to read %s"
 368msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
 369
 370#: apply.c:3416
 371#, c-format
 372msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
 373msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 374
 375#: apply.c:3445 apply.c:3688
 376#, c-format
 377msgid "path %s has been renamed/deleted"
 378msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
 379
 380#: apply.c:3531 apply.c:3703
 381#, c-format
 382msgid "%s: does not exist in index"
 383msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
 384
 385#: apply.c:3540 apply.c:3711
 386#, c-format
 387msgid "%s: does not match index"
 388msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
 389
 390#: apply.c:3575
 391msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
 392msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
 393
 394#: apply.c:3578
 395#, c-format
 396msgid "Falling back to three-way merge...\n"
 397msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
 398
 399#: apply.c:3594 apply.c:3598
 400#, c-format
 401msgid "cannot read the current contents of '%s'"
 402msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
 403
 404#: apply.c:3610
 405#, c-format
 406msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
 407msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
 408
 409#: apply.c:3624
 410#, c-format
 411msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
 412msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
 413
 414#: apply.c:3629
 415#, c-format
 416msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
 417msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
 418
 419#: apply.c:3655
 420msgid "removal patch leaves file contents"
 421msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
 422
 423#: apply.c:3728
 424#, c-format
 425msgid "%s: wrong type"
 426msgstr "%s: sai kiểu"
 427
 428#: apply.c:3730
 429#, c-format
 430msgid "%s has type %o, expected %o"
 431msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
 432
 433#: apply.c:3881 apply.c:3883 read-cache.c:820 read-cache.c:846
 434#: read-cache.c:1299
 435#, c-format
 436msgid "invalid path '%s'"
 437msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
 438
 439#: apply.c:3939
 440#, c-format
 441msgid "%s: already exists in index"
 442msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
 443
 444#: apply.c:3942
 445#, c-format
 446msgid "%s: already exists in working directory"
 447msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
 448
 449#: apply.c:3962
 450#, c-format
 451msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
 452msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
 453
 454#: apply.c:3967
 455#, c-format
 456msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
 457msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
 458
 459#: apply.c:3987
 460#, c-format
 461msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
 462msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
 463
 464#: apply.c:3991
 465#, c-format
 466msgid "%s: patch does not apply"
 467msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
 468
 469#: apply.c:4006
 470#, c-format
 471msgid "Checking patch %s..."
 472msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
 473
 474#: apply.c:4098
 475#, c-format
 476msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
 477msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
 478
 479#: apply.c:4105
 480#, c-format
 481msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
 482msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
 483
 484#: apply.c:4108
 485#, c-format
 486msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
 487msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
 488
 489#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:248 builtin/reset.c:143
 490#, c-format
 491msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
 492msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 493
 494#: apply.c:4117
 495#, c-format
 496msgid "could not add %s to temporary index"
 497msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
 498
 499#: apply.c:4127
 500#, c-format
 501msgid "could not write temporary index to %s"
 502msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
 503
 504#: apply.c:4265
 505#, c-format
 506msgid "unable to remove %s from index"
 507msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
 508
 509#: apply.c:4299
 510#, c-format
 511msgid "corrupt patch for submodule %s"
 512msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
 513
 514#: apply.c:4305
 515#, c-format
 516msgid "unable to stat newly created file '%s'"
 517msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
 518
 519#: apply.c:4313
 520#, c-format
 521msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
 522msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
 523
 524#: apply.c:4319 apply.c:4464
 525#, c-format
 526msgid "unable to add cache entry for %s"
 527msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
 528
 529#: apply.c:4362
 530#, c-format
 531msgid "failed to write to '%s'"
 532msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
 533
 534#: apply.c:4366
 535#, c-format
 536msgid "closing file '%s'"
 537msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
 538
 539#: apply.c:4436
 540#, c-format
 541msgid "unable to write file '%s' mode %o"
 542msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
 543
 544#: apply.c:4534
 545#, c-format
 546msgid "Applied patch %s cleanly."
 547msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
 548
 549#: apply.c:4542
 550msgid "internal error"
 551msgstr "lỗi nội bộ"
 552
 553#: apply.c:4545
 554#, c-format
 555msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
 556msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
 557msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
 558
 559#: apply.c:4556
 560#, c-format
 561msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
 562msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
 563
 564#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118
 565#, c-format
 566msgid "cannot open %s"
 567msgstr "không mở được “%s”"
 568
 569#: apply.c:4578
 570#, c-format
 571msgid "Hunk #%d applied cleanly."
 572msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
 573
 574#: apply.c:4582
 575#, c-format
 576msgid "Rejected hunk #%d."
 577msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
 578
 579#: apply.c:4692
 580#, c-format
 581msgid "Skipped patch '%s'."
 582msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
 583
 584#: apply.c:4700
 585msgid "unrecognized input"
 586msgstr "không thừa nhận đầu vào"
 587
 588#: apply.c:4720
 589msgid "unable to read index file"
 590msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
 591
 592#: apply.c:4875
 593#, c-format
 594msgid "can't open patch '%s': %s"
 595msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
 596
 597#: apply.c:4902
 598#, c-format
 599msgid "squelched %d whitespace error"
 600msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
 601msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
 602
 603#: apply.c:4908 apply.c:4923
 604#, c-format
 605msgid "%d line adds whitespace errors."
 606msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
 607msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
 608
 609#: apply.c:4916
 610#, c-format
 611msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
 612msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
 613msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
 614
 615#: apply.c:4932 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390
 616msgid "Unable to write new index file"
 617msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 618
 619#: apply.c:4959 apply.c:4962 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206
 620#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:263
 621#: builtin/pull.c:200 builtin/submodule--helper.c:407
 622#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369
 623#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853
 624#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:197
 625msgid "path"
 626msgstr "đường-dẫn"
 627
 628#: apply.c:4960
 629msgid "don't apply changes matching the given path"
 630msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 631
 632#: apply.c:4963
 633msgid "apply changes matching the given path"
 634msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
 635
 636#: apply.c:4965 builtin/am.c:2212
 637msgid "num"
 638msgstr "số"
 639
 640#: apply.c:4966
 641msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
 642msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
 643
 644#: apply.c:4969
 645msgid "ignore additions made by the patch"
 646msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
 647
 648#: apply.c:4971
 649msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
 650msgstr ""
 651"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
 652
 653#: apply.c:4975
 654msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
 655msgstr ""
 656"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
 657
 658#: apply.c:4977
 659msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
 660msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
 661
 662#: apply.c:4979
 663msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
 664msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
 665
 666#: apply.c:4981
 667msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
 668msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
 669
 670#: apply.c:4983
 671msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
 672msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
 673
 674#: apply.c:4985
 675msgid "apply a patch without touching the working tree"
 676msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 677
 678#: apply.c:4987
 679msgid "accept a patch that touches outside the working area"
 680msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
 681
 682#: apply.c:4990
 683msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
 684msgstr ""
 685"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
 686
 687#: apply.c:4992
 688msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
 689msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
 690
 691#: apply.c:4994
 692msgid "build a temporary index based on embedded index information"
 693msgstr ""
 694"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
 695
 696#: apply.c:4997 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
 697msgid "paths are separated with NUL character"
 698msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
 699
 700#: apply.c:4999
 701msgid "ensure at least <n> lines of context match"
 702msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
 703
 704#: apply.c:5000 builtin/am.c:2191 builtin/interpret-trailers.c:97
 705#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
 706#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/rebase.c:1065
 707msgid "action"
 708msgstr "hành động"
 709
 710#: apply.c:5001
 711msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
 712msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
 713
 714#: apply.c:5004 apply.c:5007
 715msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
 716msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
 717
 718#: apply.c:5010
 719msgid "apply the patch in reverse"
 720msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
 721
 722#: apply.c:5012
 723msgid "don't expect at least one line of context"
 724msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
 725
 726#: apply.c:5014
 727msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
 728msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
 729
 730#: apply.c:5016
 731msgid "allow overlapping hunks"
 732msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
 733
 734#: apply.c:5017 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22
 735#: builtin/commit.c:1312 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:724
 736#: builtin/log.c:2037 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
 737#: builtin/rebase--interactive.c:159
 738msgid "be verbose"
 739msgstr "chi tiết"
 740
 741#: apply.c:5019
 742msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
 743msgstr ""
 744"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
 745
 746#: apply.c:5022
 747msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
 748msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
 749
 750#: apply.c:5024 builtin/am.c:2200
 751msgid "root"
 752msgstr "gốc"
 753
 754#: apply.c:5025
 755msgid "prepend <root> to all filenames"
 756msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
 757
 758#: archive.c:14
 759msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 760msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
 761
 762#: archive.c:15
 763msgid "git archive --list"
 764msgstr "git archive --list"
 765
 766#: archive.c:16
 767msgid ""
 768"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
 769msgstr ""
 770"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
 771"[<đường-dẫn>…]"
 772
 773#: archive.c:17
 774msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
 775msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
 776
 777#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
 778#, c-format
 779msgid "pathspec '%s' did not match any files"
 780msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
 781
 782#: archive.c:396
 783#, c-format
 784msgid "no such ref: %.*s"
 785msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
 786
 787#: archive.c:401
 788#, c-format
 789msgid "not a valid object name: %s"
 790msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
 791
 792#: archive.c:414
 793#, c-format
 794msgid "not a tree object: %s"
 795msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
 796
 797#: archive.c:424
 798msgid "current working directory is untracked"
 799msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
 800
 801#: archive.c:455
 802msgid "fmt"
 803msgstr "định_dạng"
 804
 805#: archive.c:455
 806msgid "archive format"
 807msgstr "định dạng lưu trữ"
 808
 809#: archive.c:456 builtin/log.c:1549
 810msgid "prefix"
 811msgstr "tiền_tố"
 812
 813#: archive.c:457
 814msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
 815msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
 816
 817#: archive.c:458 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
 818#: builtin/fast-export.c:1091 builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895
 819#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
 820#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
 821#: parse-options.h:162
 822msgid "file"
 823msgstr "tập_tin"
 824
 825#: archive.c:459 builtin/archive.c:90
 826msgid "write the archive to this file"
 827msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 828
 829#: archive.c:461
 830msgid "read .gitattributes in working directory"
 831msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 832
 833#: archive.c:462
 834msgid "report archived files on stderr"
 835msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 836
 837#: archive.c:463
 838msgid "store only"
 839msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 840
 841#: archive.c:464
 842msgid "compress faster"
 843msgstr "nén nhanh hơn"
 844
 845#: archive.c:472
 846msgid "compress better"
 847msgstr "nén nhỏ hơn"
 848
 849#: archive.c:475
 850msgid "list supported archive formats"
 851msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 852
 853#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:115
 854#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1859
 855msgid "repo"
 856msgstr "kho"
 857
 858#: archive.c:478 builtin/archive.c:92
 859msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 860msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 861
 862#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
 863#: builtin/notes.c:498
 864msgid "command"
 865msgstr "lệnh"
 866
 867#: archive.c:480 builtin/archive.c:94
 868msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 869msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 870
 871#: archive.c:487
 872msgid "Unexpected option --remote"
 873msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
 874
 875#: archive.c:489
 876msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
 877msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
 878
 879#: archive.c:491
 880msgid "Unexpected option --output"
 881msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
 882
 883#: archive.c:513
 884#, c-format
 885msgid "Unknown archive format '%s'"
 886msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
 887
 888#: archive.c:520
 889#, c-format
 890msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
 891msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
 892
 893#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
 894#, c-format
 895msgid "cannot stream blob %s"
 896msgstr "không thể stream blob “%s”"
 897
 898#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
 899#, c-format
 900msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
 901msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
 902
 903#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
 904#, c-format
 905msgid "cannot read %s"
 906msgstr "không thể đọc %s"
 907
 908#: archive-tar.c:458
 909#, c-format
 910msgid "unable to start '%s' filter"
 911msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
 912
 913#: archive-tar.c:461
 914msgid "unable to redirect descriptor"
 915msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
 916
 917#: archive-tar.c:468
 918#, c-format
 919msgid "'%s' filter reported error"
 920msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
 921
 922#: archive-zip.c:314
 923#, c-format
 924msgid "path is not valid UTF-8: %s"
 925msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
 926
 927#: archive-zip.c:318
 928#, c-format
 929msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
 930msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
 931
 932#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:225 builtin/pack-objects.c:228
 933#, c-format
 934msgid "deflate error (%d)"
 935msgstr "lỗi giải nén (%d)"
 936
 937#: archive-zip.c:609
 938#, c-format
 939msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
 940msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
 941
 942#: attr.c:211
 943#, c-format
 944msgid "%.*s is not a valid attribute name"
 945msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
 946
 947#: attr.c:368
 948#, c-format
 949msgid "%s not allowed: %s:%d"
 950msgstr "%s không được phép: %s:%d"
 951
 952#: attr.c:408
 953msgid ""
 954"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 955"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 956msgstr ""
 957"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 958"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 959
 960#: bisect.c:468
 961#, c-format
 962msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
 963msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
 964
 965#: bisect.c:678
 966#, c-format
 967msgid "We cannot bisect more!\n"
 968msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
 969
 970#: bisect.c:733
 971#, c-format
 972msgid "Not a valid commit name %s"
 973msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
 974
 975#: bisect.c:758
 976#, c-format
 977msgid ""
 978"The merge base %s is bad.\n"
 979"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
 980msgstr ""
 981"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
 982"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
 983
 984#: bisect.c:763
 985#, c-format
 986msgid ""
 987"The merge base %s is new.\n"
 988"The property has changed between %s and [%s].\n"
 989msgstr ""
 990"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
 991"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
 992
 993#: bisect.c:768
 994#, c-format
 995msgid ""
 996"The merge base %s is %s.\n"
 997"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
 998msgstr ""
 999"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1000"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1001
1002#: bisect.c:776
1003#, c-format
1004msgid ""
1005"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1006"git bisect cannot work properly in this case.\n"
1007"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1008msgstr ""
1009"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1010"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1011"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1012
1013#: bisect.c:789
1014#, c-format
1015msgid ""
1016"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1017"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1018"We continue anyway."
1019msgstr ""
1020"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1021"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1022"%s.\n"
1023"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1024
1025#: bisect.c:822
1026#, c-format
1027msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1028msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1029
1030#: bisect.c:865
1031#, c-format
1032msgid "a %s revision is needed"
1033msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1034
1035#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
1036#, c-format
1037msgid "could not create file '%s'"
1038msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1039
1040#: bisect.c:937 builtin/merge.c:139
1041#, c-format
1042msgid "could not read file '%s'"
1043msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1044
1045#: bisect.c:967
1046msgid "reading bisect refs failed"
1047msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1048
1049#: bisect.c:986
1050#, c-format
1051msgid "%s was both %s and %s\n"
1052msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1053
1054#: bisect.c:994
1055#, c-format
1056msgid ""
1057"No testable commit found.\n"
1058"Maybe you started with bad path parameters?\n"
1059msgstr ""
1060"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1061"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1062
1063#: bisect.c:1013
1064#, c-format
1065msgid "(roughly %d step)"
1066msgid_plural "(roughly %d steps)"
1067msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1068
1069#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1070#. steps)" translation.
1071#.
1072#: bisect.c:1019
1073#, c-format
1074msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1075msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1076msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1077
1078#: blame.c:1792
1079msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1080msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1081
1082#: blame.c:1806
1083msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1084msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1085
1086#: blame.c:1827
1087msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1088msgstr ""
1089"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1090
1091#: blame.c:1836 bundle.c:164 ref-filter.c:2071 remote.c:1948 sequencer.c:1993
1092#: sequencer.c:4064 builtin/commit.c:1004 builtin/log.c:378 builtin/log.c:936
1093#: builtin/log.c:1420 builtin/log.c:1796 builtin/log.c:2086 builtin/merge.c:407
1094#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
1095#: builtin/shortlog.c:192
1096msgid "revision walk setup failed"
1097msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1098
1099#: blame.c:1854
1100msgid ""
1101"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1102msgstr ""
1103"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1104"tiên"
1105
1106#: blame.c:1865
1107#, c-format
1108msgid "no such path %s in %s"
1109msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1110
1111#: blame.c:1876
1112#, c-format
1113msgid "cannot read blob %s for path %s"
1114msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1115
1116#: branch.c:52
1117#, c-format
1118msgid ""
1119"\n"
1120"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1121"the remote tracking information by invoking\n"
1122"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1123msgstr ""
1124"\n"
1125"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1126"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1127"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1128
1129#: branch.c:66
1130#, c-format
1131msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1132msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1133
1134#: branch.c:92
1135#, c-format
1136msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1137msgstr ""
1138"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1139
1140#: branch.c:93
1141#, c-format
1142msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1143msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1144
1145#: branch.c:97
1146#, c-format
1147msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1148msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1149
1150#: branch.c:98
1151#, c-format
1152msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1153msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1154
1155#: branch.c:103
1156#, c-format
1157msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1158msgstr ""
1159"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1160
1161#: branch.c:104
1162#, c-format
1163msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1164msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1165
1166#: branch.c:108
1167#, c-format
1168msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1169msgstr ""
1170"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1171
1172#: branch.c:109
1173#, c-format
1174msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1175msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1176
1177#: branch.c:118
1178msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1179msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1180
1181#: branch.c:155
1182#, c-format
1183msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1184msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1185
1186#: branch.c:188
1187#, c-format
1188msgid "'%s' is not a valid branch name."
1189msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1190
1191#: branch.c:207
1192#, c-format
1193msgid "A branch named '%s' already exists."
1194msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1195
1196#: branch.c:212
1197msgid "Cannot force update the current branch."
1198msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1199
1200#: branch.c:232
1201#, c-format
1202msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1203msgstr ""
1204"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1205"nhánh."
1206
1207#: branch.c:234
1208#, c-format
1209msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1210msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1211
1212#: branch.c:236
1213msgid ""
1214"\n"
1215"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1216"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1217"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1218"\n"
1219"If you are planning to push out a new local branch that\n"
1220"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1221"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1222msgstr ""
1223"\n"
1224"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1225"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1226"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1227"\n"
1228"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1229"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1230"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1231
1232#: branch.c:280
1233#, c-format
1234msgid "Not a valid object name: '%s'."
1235msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1236
1237#: branch.c:300
1238#, c-format
1239msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1240msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1241
1242#: branch.c:305
1243#, c-format
1244msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1245msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1246
1247#: branch.c:359
1248#, c-format
1249msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1250msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1251
1252#: branch.c:382
1253#, c-format
1254msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1255msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1256
1257#: bundle.c:36
1258#, c-format
1259msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1260msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1261
1262#: bundle.c:64
1263#, c-format
1264msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1265msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1266
1267#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2215 sequencer.c:2763
1268#: builtin/commit.c:776
1269#, c-format
1270msgid "could not open '%s'"
1271msgstr "không thể mở “%s”"
1272
1273#: bundle.c:143
1274msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1275msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1276
1277#: bundle.c:194
1278#, c-format
1279msgid "The bundle contains this ref:"
1280msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1281msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1282
1283#: bundle.c:201
1284msgid "The bundle records a complete history."
1285msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1286
1287#: bundle.c:203
1288#, c-format
1289msgid "The bundle requires this ref:"
1290msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1291msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1292
1293#: bundle.c:269
1294msgid "unable to dup bundle descriptor"
1295msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1296
1297#: bundle.c:276
1298msgid "Could not spawn pack-objects"
1299msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1300
1301#: bundle.c:287
1302msgid "pack-objects died"
1303msgstr "đối tượng gói đã chết"
1304
1305#: bundle.c:329
1306msgid "rev-list died"
1307msgstr "rev-list đã chết"
1308
1309#: bundle.c:378
1310#, c-format
1311msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1312msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1313
1314#: bundle.c:457 builtin/log.c:193 builtin/log.c:1701 builtin/shortlog.c:306
1315#, c-format
1316msgid "unrecognized argument: %s"
1317msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1318
1319#: bundle.c:465
1320msgid "Refusing to create empty bundle."
1321msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1322
1323#: bundle.c:475
1324#, c-format
1325msgid "cannot create '%s'"
1326msgstr "không thể tạo “%s”"
1327
1328#: bundle.c:500
1329msgid "index-pack died"
1330msgstr "mục lục gói đã chết"
1331
1332#: color.c:296
1333#, c-format
1334msgid "invalid color value: %.*s"
1335msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1336
1337#: commit.c:50 sequencer.c:2567 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399
1338#: builtin/am.c:1375 builtin/am.c:2019 builtin/replace.c:376
1339#: builtin/replace.c:448
1340#, c-format
1341msgid "could not parse %s"
1342msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1343
1344#: commit.c:52
1345#, c-format
1346msgid "%s %s is not a commit!"
1347msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1348
1349#: commit.c:193
1350msgid ""
1351"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
1352"and will be removed in a future Git version.\n"
1353"\n"
1354"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1355"to convert the grafts into replace refs.\n"
1356"\n"
1357"Turn this message off by running\n"
1358"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1359msgstr ""
1360"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
1361"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
1362"\n"
1363"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
1364"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
1365"\n"
1366"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
1367"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
1368
1369#: commit.c:1122
1370#, c-format
1371msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
1372msgstr ""
1373"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
1374
1375#: commit.c:1125
1376#, c-format
1377msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
1378msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
1379
1380#: commit.c:1128
1381#, c-format
1382msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
1383msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
1384
1385#: commit.c:1131
1386#, c-format
1387msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
1388msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
1389
1390#: commit.c:1385
1391msgid ""
1392"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1393"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1394"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1395msgstr ""
1396"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1397"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1398"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1399
1400#: commit-graph.c:101
1401#, c-format
1402msgid "graph file %s is too small"
1403msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
1404
1405#: commit-graph.c:136
1406#, c-format
1407msgid "graph signature %X does not match signature %X"
1408msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
1409
1410#: commit-graph.c:143
1411#, c-format
1412msgid "graph version %X does not match version %X"
1413msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
1414
1415#: commit-graph.c:150
1416#, c-format
1417msgid "hash version %X does not match version %X"
1418msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
1419
1420#: commit-graph.c:173
1421msgid "chunk lookup table entry missing; graph file may be incomplete"
1422msgstr ""
1423"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin đồ thị có thể sẽ không hoàn "
1424"thiện"
1425
1426#: commit-graph.c:184
1427#, c-format
1428msgid "improper chunk offset %08x%08x"
1429msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
1430
1431#: commit-graph.c:221
1432#, c-format
1433msgid "chunk id %08x appears multiple times"
1434msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
1435
1436#: commit-graph.c:334
1437#, c-format
1438msgid "could not find commit %s"
1439msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
1440
1441#: commit-graph.c:671 builtin/pack-objects.c:2646
1442#, c-format
1443msgid "unable to get type of object %s"
1444msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
1445
1446#: commit-graph.c:704
1447msgid "Loading known commits in commit graph"
1448msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
1449
1450#: commit-graph.c:720
1451msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
1452msgstr ""
1453"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
1454"chuyển giao"
1455
1456#: commit-graph.c:732
1457msgid "Clearing commit marks in commit graph"
1458msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1459
1460#: commit-graph.c:752
1461msgid "Computing commit graph generation numbers"
1462msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
1463
1464#: commit-graph.c:869
1465#, c-format
1466msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
1467msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
1468msgstr[0] ""
1469"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
1470
1471#: commit-graph.c:882
1472#, c-format
1473msgid "error adding pack %s"
1474msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
1475
1476#: commit-graph.c:884
1477#, c-format
1478msgid "error opening index for %s"
1479msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
1480
1481#: commit-graph.c:898
1482#, c-format
1483msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
1484msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
1485msgstr[0] ""
1486"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
1487
1488#: commit-graph.c:930
1489msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
1490msgstr ""
1491"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
1492"tượng đã đóng gói"
1493
1494#: commit-graph.c:943
1495msgid "Counting distinct commits in commit graph"
1496msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
1497
1498#: commit-graph.c:956
1499#, c-format
1500msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
1501msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
1502
1503#: commit-graph.c:965
1504msgid "Finding extra edges in commit graph"
1505msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
1506
1507#: commit-graph.c:989
1508msgid "too many commits to write graph"
1509msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
1510
1511#: commit-graph.c:996 midx.c:769
1512#, c-format
1513msgid "unable to create leading directories of %s"
1514msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
1515
1516#: commit-graph.c:1036
1517#, c-format
1518msgid "Writing out commit graph in %d pass"
1519msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
1520msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
1521
1522#: commit-graph.c:1109
1523msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
1524msgstr ""
1525"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
1526
1527#: commit-graph.c:1153
1528msgid "Verifying commits in commit graph"
1529msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
1530
1531#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1532msgid "memory exhausted"
1533msgstr "hết bộ nhớ"
1534
1535#: config.c:123
1536#, c-format
1537msgid ""
1538"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
1539"\t%s\n"
1540"from\n"
1541"\t%s\n"
1542"This might be due to circular includes."
1543msgstr ""
1544"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
1545"\t%s\n"
1546"từ\n"
1547"\t%s\n"
1548"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
1549
1550#: config.c:139
1551#, c-format
1552msgid "could not expand include path '%s'"
1553msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
1554
1555#: config.c:150
1556msgid "relative config includes must come from files"
1557msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1558
1559#: config.c:190
1560msgid "relative config include conditionals must come from files"
1561msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1562
1563#: config.c:348
1564#, c-format
1565msgid "key does not contain a section: %s"
1566msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
1567
1568#: config.c:354
1569#, c-format
1570msgid "key does not contain variable name: %s"
1571msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
1572
1573#: config.c:378 sequencer.c:2330
1574#, c-format
1575msgid "invalid key: %s"
1576msgstr "khóa không đúng: %s"
1577
1578#: config.c:384
1579#, c-format
1580msgid "invalid key (newline): %s"
1581msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
1582
1583#: config.c:420 config.c:432
1584#, c-format
1585msgid "bogus config parameter: %s"
1586msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
1587
1588#: config.c:467
1589#, c-format
1590msgid "bogus format in %s"
1591msgstr "định dạng không có thực trong %s"
1592
1593#: config.c:793
1594#, c-format
1595msgid "bad config line %d in blob %s"
1596msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1597
1598#: config.c:797
1599#, c-format
1600msgid "bad config line %d in file %s"
1601msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1602
1603#: config.c:801
1604#, c-format
1605msgid "bad config line %d in standard input"
1606msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1607
1608#: config.c:805
1609#, c-format
1610msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1611msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1612
1613#: config.c:809
1614#, c-format
1615msgid "bad config line %d in command line %s"
1616msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1617
1618#: config.c:813
1619#, c-format
1620msgid "bad config line %d in %s"
1621msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1622
1623#: config.c:952
1624msgid "out of range"
1625msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1626
1627#: config.c:952
1628msgid "invalid unit"
1629msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1630
1631#: config.c:958
1632#, c-format
1633msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1634msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1635
1636#: config.c:963
1637#, c-format
1638msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1639msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1640
1641#: config.c:966
1642#, c-format
1643msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1644msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1645
1646#: config.c:969
1647#, c-format
1648msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1649msgstr ""
1650"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1651
1652#: config.c:972
1653#, c-format
1654msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1655msgstr ""
1656"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1657
1658#: config.c:975
1659#, c-format
1660msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1661msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1662
1663#: config.c:978
1664#, c-format
1665msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1666msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1667
1668#: config.c:1073
1669#, c-format
1670msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1671msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1672
1673#: config.c:1082
1674#, c-format
1675msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1676msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1677
1678#: config.c:1173
1679#, c-format
1680msgid "abbrev length out of range: %d"
1681msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
1682
1683#: config.c:1187 config.c:1198
1684#, c-format
1685msgid "bad zlib compression level %d"
1686msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1687
1688#: config.c:1290
1689msgid "core.commentChar should only be one character"
1690msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
1691
1692#: config.c:1323
1693#, c-format
1694msgid "invalid mode for object creation: %s"
1695msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1696
1697#: config.c:1395
1698#, c-format
1699msgid "malformed value for %s"
1700msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
1701
1702#: config.c:1421
1703#, c-format
1704msgid "malformed value for %s: %s"
1705msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
1706
1707#: config.c:1422
1708msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
1709msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
1710
1711#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3394
1712#, c-format
1713msgid "bad pack compression level %d"
1714msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1715
1716#: config.c:1602
1717#, c-format
1718msgid "unable to load config blob object '%s'"
1719msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
1720
1721#: config.c:1605
1722#, c-format
1723msgid "reference '%s' does not point to a blob"
1724msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
1725
1726#: config.c:1622
1727#, c-format
1728msgid "unable to resolve config blob '%s'"
1729msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
1730
1731#: config.c:1652
1732#, c-format
1733msgid "failed to parse %s"
1734msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
1735
1736#: config.c:1705
1737msgid "unable to parse command-line config"
1738msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1739
1740#: config.c:2037
1741msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1742msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1743
1744#: config.c:2207
1745#, c-format
1746msgid "Invalid %s: '%s'"
1747msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1748
1749#: config.c:2250
1750#, c-format
1751msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1752msgstr ""
1753"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1754
1755#: config.c:2276
1756#, c-format
1757msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1758msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1759
1760#: config.c:2322
1761#, c-format
1762msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1763msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1764
1765#: config.c:2324
1766#, c-format
1767msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1768msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1769
1770#: config.c:2405
1771#, c-format
1772msgid "invalid section name '%s'"
1773msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
1774
1775#: config.c:2437
1776#, c-format
1777msgid "%s has multiple values"
1778msgstr "%s có đa giá trị"
1779
1780#: config.c:2466
1781#, c-format
1782msgid "failed to write new configuration file %s"
1783msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
1784
1785#: config.c:2716 config.c:3040
1786#, c-format
1787msgid "could not lock config file %s"
1788msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
1789
1790#: config.c:2727
1791#, c-format
1792msgid "opening %s"
1793msgstr "đang mở “%s”"
1794
1795#: config.c:2762 builtin/config.c:328
1796#, c-format
1797msgid "invalid pattern: %s"
1798msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
1799
1800#: config.c:2787
1801#, c-format
1802msgid "invalid config file %s"
1803msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
1804
1805#: config.c:2800 config.c:3053
1806#, c-format
1807msgid "fstat on %s failed"
1808msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1809
1810#: config.c:2811
1811#, c-format
1812msgid "unable to mmap '%s'"
1813msgstr "không thể mmap “%s”"
1814
1815#: config.c:2820 config.c:3058
1816#, c-format
1817msgid "chmod on %s failed"
1818msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
1819
1820#: config.c:2905 config.c:3155
1821#, c-format
1822msgid "could not write config file %s"
1823msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
1824
1825#: config.c:2939
1826#, c-format
1827msgid "could not set '%s' to '%s'"
1828msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1829
1830#: config.c:2941 builtin/remote.c:782
1831#, c-format
1832msgid "could not unset '%s'"
1833msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1834
1835#: config.c:3031
1836#, c-format
1837msgid "invalid section name: %s"
1838msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
1839
1840#: config.c:3198
1841#, c-format
1842msgid "missing value for '%s'"
1843msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
1844
1845#: connect.c:61
1846msgid "the remote end hung up upon initial contact"
1847msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1848
1849#: connect.c:63
1850msgid ""
1851"Could not read from remote repository.\n"
1852"\n"
1853"Please make sure you have the correct access rights\n"
1854"and the repository exists."
1855msgstr ""
1856"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1857"\n"
1858"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1859"và kho chứa đã sẵn có."
1860
1861#: connect.c:81
1862#, c-format
1863msgid "server doesn't support '%s'"
1864msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
1865
1866#: connect.c:103
1867#, c-format
1868msgid "server doesn't support feature '%s'"
1869msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
1870
1871#: connect.c:114
1872msgid "expected flush after capabilities"
1873msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
1874
1875#: connect.c:233
1876#, c-format
1877msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
1878msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
1879
1880#: connect.c:252
1881msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
1882msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
1883
1884#: connect.c:273
1885#, c-format
1886msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
1887msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
1888
1889#: connect.c:275
1890msgid "repository on the other end cannot be shallow"
1891msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
1892
1893#: connect.c:313
1894msgid "invalid packet"
1895msgstr "gói không hợp lệ"
1896
1897#: connect.c:333
1898#, c-format
1899msgid "protocol error: unexpected '%s'"
1900msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
1901
1902#: connect.c:441
1903#, c-format
1904msgid "invalid ls-refs response: %s"
1905msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
1906
1907#: connect.c:445
1908msgid "expected flush after ref listing"
1909msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
1910
1911#: connect.c:544
1912#, c-format
1913msgid "protocol '%s' is not supported"
1914msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
1915
1916#: connect.c:595
1917msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
1918msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
1919
1920#: connect.c:635 connect.c:698
1921#, c-format
1922msgid "Looking up %s ... "
1923msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
1924
1925#: connect.c:639
1926#, c-format
1927msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
1928msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
1929
1930#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
1931#: connect.c:643 connect.c:714
1932#, c-format
1933msgid ""
1934"done.\n"
1935"Connecting to %s (port %s) ... "
1936msgstr ""
1937"xong.\n"
1938"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
1939
1940#: connect.c:665 connect.c:742
1941#, c-format
1942msgid ""
1943"unable to connect to %s:\n"
1944"%s"
1945msgstr ""
1946"không thể kết nối đến %s:\n"
1947"%s"
1948
1949#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
1950#: connect.c:671 connect.c:748
1951msgid "done."
1952msgstr "hoàn tất."
1953
1954#: connect.c:702
1955#, c-format
1956msgid "unable to look up %s (%s)"
1957msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
1958
1959#: connect.c:708
1960#, c-format
1961msgid "unknown port %s"
1962msgstr "không hiểu cổng %s"
1963
1964#: connect.c:845 connect.c:1171
1965#, c-format
1966msgid "strange hostname '%s' blocked"
1967msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
1968
1969#: connect.c:847
1970#, c-format
1971msgid "strange port '%s' blocked"
1972msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
1973
1974#: connect.c:857
1975#, c-format
1976msgid "cannot start proxy %s"
1977msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
1978
1979#: connect.c:924
1980msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
1981msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
1982
1983#: connect.c:1119
1984msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
1985msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
1986
1987#: connect.c:1131
1988msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
1989msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
1990
1991#: connect.c:1148
1992msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
1993msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
1994
1995#: connect.c:1259
1996#, c-format
1997msgid "strange pathname '%s' blocked"
1998msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
1999
2000#: connect.c:1304
2001msgid "unable to fork"
2002msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2003
2004#: connected.c:68 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:146
2005msgid "Checking connectivity"
2006msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2007
2008#: connected.c:80
2009msgid "Could not run 'git rev-list'"
2010msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2011
2012#: connected.c:100
2013msgid "failed write to rev-list"
2014msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2015
2016#: connected.c:107
2017msgid "failed to close rev-list's stdin"
2018msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2019
2020#: convert.c:193
2021#, c-format
2022msgid "illegal crlf_action %d"
2023msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2024
2025#: convert.c:206
2026#, c-format
2027msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2028msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2029
2030#: convert.c:208
2031#, c-format
2032msgid ""
2033"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2034"The file will have its original line endings in your working directory"
2035msgstr ""
2036"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2037"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2038
2039#: convert.c:216
2040#, c-format
2041msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2042msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2043
2044#: convert.c:218
2045#, c-format
2046msgid ""
2047"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2048"The file will have its original line endings in your working directory"
2049msgstr ""
2050"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2051"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2052
2053#: convert.c:279
2054#, c-format
2055msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2056msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2057
2058#: convert.c:286
2059#, c-format
2060msgid ""
2061"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
2062"tree-encoding."
2063msgstr ""
2064"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
2065"bảng mã cây làm việc."
2066
2067#: convert.c:304
2068#, c-format
2069msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2070msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2071
2072#: convert.c:306
2073#, c-format
2074msgid ""
2075"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2076"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2077msgstr ""
2078"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2079"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2080
2081#: convert.c:424 convert.c:495
2082#, c-format
2083msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2084msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
2085
2086#: convert.c:467
2087#, c-format
2088msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2089msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2090
2091#: convert.c:673
2092#, c-format
2093msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2094msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2095
2096#: convert.c:693
2097#, c-format
2098msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2099msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2100
2101#: convert.c:700
2102#, c-format
2103msgid "external filter '%s' failed %d"
2104msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2105
2106#: convert.c:735 convert.c:738
2107#, c-format
2108msgid "read from external filter '%s' failed"
2109msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2110
2111#: convert.c:741 convert.c:796
2112#, c-format
2113msgid "external filter '%s' failed"
2114msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2115
2116#: convert.c:844
2117msgid "unexpected filter type"
2118msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2119
2120#: convert.c:855
2121msgid "path name too long for external filter"
2122msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2123
2124#: convert.c:929
2125#, c-format
2126msgid ""
2127"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2128"been filtered"
2129msgstr ""
2130"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2131"dẫn đã được lọc"
2132
2133#: convert.c:1228
2134msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2135msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2136
2137#: convert.c:1398 convert.c:1432
2138#, c-format
2139msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2140msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2141
2142#: convert.c:1476
2143#, c-format
2144msgid "%s: smudge filter %s failed"
2145msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2146
2147#: date.c:137
2148msgid "in the future"
2149msgstr "ở thời tương lai"
2150
2151#: date.c:143
2152#, c-format
2153msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2154msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2155msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2156
2157#: date.c:150
2158#, c-format
2159msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2160msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2161msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2162
2163#: date.c:157
2164#, c-format
2165msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2166msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2167msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
2168
2169#: date.c:164
2170#, c-format
2171msgid "%<PRIuMAX> day ago"
2172msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
2173msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
2174
2175#: date.c:170
2176#, c-format
2177msgid "%<PRIuMAX> week ago"
2178msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
2179msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
2180
2181#: date.c:177
2182#, c-format
2183msgid "%<PRIuMAX> month ago"
2184msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
2185msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
2186
2187#: date.c:188
2188#, c-format
2189msgid "%<PRIuMAX> year"
2190msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
2191msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
2192
2193#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
2194#: date.c:191
2195#, c-format
2196msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
2197msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
2198msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
2199
2200#: date.c:196 date.c:201
2201#, c-format
2202msgid "%<PRIuMAX> year ago"
2203msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
2204msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
2205
2206#: delta-islands.c:272
2207msgid "Propagating island marks"
2208msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
2209
2210#: delta-islands.c:290
2211#, c-format
2212msgid "bad tree object %s"
2213msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
2214
2215#: delta-islands.c:334
2216#, c-format
2217msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
2218msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
2219
2220#: delta-islands.c:390
2221#, c-format
2222msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
2223msgstr ""
2224"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
2225
2226#: delta-islands.c:466
2227#, c-format
2228msgid "Marked %d islands, done.\n"
2229msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
2230
2231#: diffcore-order.c:24
2232#, c-format
2233msgid "failed to read orderfile '%s'"
2234msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
2235
2236#: diffcore-rename.c:544
2237msgid "Performing inexact rename detection"
2238msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
2239
2240#: diff.c:108
2241#, c-format
2242msgid "option '%s' requires a value"
2243msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
2244
2245#: diff.c:158
2246#, c-format
2247msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
2248msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
2249
2250#: diff.c:163
2251#, c-format
2252msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
2253msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
2254
2255#: diff.c:291
2256msgid ""
2257"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
2258"'dimmed-zebra', 'plain'"
2259msgstr ""
2260"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
2261"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
2262
2263#: diff.c:319
2264#, c-format
2265msgid ""
2266"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
2267"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
2268msgstr ""
2269"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
2270"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
2271"change”"
2272
2273#: diff.c:327
2274msgid ""
2275"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
2276"whitespace modes"
2277msgstr ""
2278"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
2279"độ khoảng trắng khác"
2280
2281#: diff.c:400
2282#, c-format
2283msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
2284msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
2285
2286#: diff.c:460
2287#, c-format
2288msgid ""
2289"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
2290"%s"
2291msgstr ""
2292"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
2293"%s"
2294
2295#: diff.c:4211
2296#, c-format
2297msgid "external diff died, stopping at %s"
2298msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
2299
2300#: diff.c:4553
2301msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
2302msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
2303
2304#: diff.c:4556
2305msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
2306msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
2307
2308#: diff.c:4634
2309msgid "--follow requires exactly one pathspec"
2310msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
2311
2312#: diff.c:4800
2313#, c-format
2314msgid ""
2315"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
2316"%s"
2317msgstr ""
2318"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
2319"%s"
2320
2321#: diff.c:4814
2322#, c-format
2323msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
2324msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
2325
2326#: diff.c:5900
2327msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
2328msgstr ""
2329"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
2330
2331#: diff.c:5903
2332msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
2333msgstr ""
2334"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
2335
2336#: diff.c:5906
2337#, c-format
2338msgid ""
2339"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
2340msgstr ""
2341"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
2342"nữa."
2343
2344#: dir.c:538
2345#, c-format
2346msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
2347msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
2348
2349#: dir.c:927
2350#, c-format
2351msgid "cannot use %s as an exclude file"
2352msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
2353
2354#: dir.c:1842
2355#, c-format
2356msgid "could not open directory '%s'"
2357msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
2358
2359#: dir.c:2084
2360msgid "failed to get kernel name and information"
2361msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
2362
2363#: dir.c:2208
2364msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
2365msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
2366
2367#: dir.c:3009
2368#, c-format
2369msgid "index file corrupt in repo %s"
2370msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
2371
2372#: dir.c:3054 dir.c:3059
2373#, c-format
2374msgid "could not create directories for %s"
2375msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
2376
2377#: dir.c:3088
2378#, c-format
2379msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
2380msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
2381
2382#: editor.c:73
2383#, c-format
2384msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
2385msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
2386
2387#: entry.c:178
2388msgid "Filtering content"
2389msgstr "Nội dung lọc"
2390
2391#: entry.c:465
2392#, c-format
2393msgid "could not stat file '%s'"
2394msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
2395
2396#: environment.c:150
2397#, c-format
2398msgid "bad git namespace path \"%s\""
2399msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
2400
2401#: environment.c:332
2402#, c-format
2403msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
2404msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
2405
2406#: exec-cmd.c:361
2407#, c-format
2408msgid "too many args to run %s"
2409msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
2410
2411#: fetch-object.c:17
2412msgid "Remote with no URL"
2413msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
2414
2415#: fetch-pack.c:151
2416msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
2417msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
2418
2419#: fetch-pack.c:154
2420msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
2421msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
2422
2423#: fetch-pack.c:165
2424msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2425msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
2426
2427#: fetch-pack.c:185
2428#, c-format
2429msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
2430msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
2431
2432#: fetch-pack.c:256
2433msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
2434msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
2435
2436#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1264
2437#, c-format
2438msgid "invalid shallow line: %s"
2439msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
2440
2441#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1271
2442#, c-format
2443msgid "invalid unshallow line: %s"
2444msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
2445
2446#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1273
2447#, c-format
2448msgid "object not found: %s"
2449msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
2450
2451#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1276
2452#, c-format
2453msgid "error in object: %s"
2454msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
2455
2456#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1278
2457#, c-format
2458msgid "no shallow found: %s"
2459msgstr "không tìm shallow nào: %s"
2460
2461#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1282
2462#, c-format
2463msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
2464msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
2465
2466#: fetch-pack.c:415
2467#, c-format
2468msgid "got %s %d %s"
2469msgstr "nhận %s %d - %s"
2470
2471#: fetch-pack.c:432
2472#, c-format
2473msgid "invalid commit %s"
2474msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
2475
2476#: fetch-pack.c:463
2477msgid "giving up"
2478msgstr "chịu thua"
2479
2480#: fetch-pack.c:475 progress.c:229
2481msgid "done"
2482msgstr "xong"
2483
2484#: fetch-pack.c:487
2485#, c-format
2486msgid "got %s (%d) %s"
2487msgstr "nhận %s (%d) %s"
2488
2489#: fetch-pack.c:533
2490#, c-format
2491msgid "Marking %s as complete"
2492msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
2493
2494#: fetch-pack.c:740
2495#, c-format
2496msgid "already have %s (%s)"
2497msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
2498
2499#: fetch-pack.c:779
2500msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
2501msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
2502
2503#: fetch-pack.c:787
2504msgid "protocol error: bad pack header"
2505msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
2506
2507#: fetch-pack.c:855
2508#, c-format
2509msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
2510msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
2511
2512#: fetch-pack.c:871
2513#, c-format
2514msgid "%s failed"
2515msgstr "%s gặp lỗi"
2516
2517#: fetch-pack.c:873
2518msgid "error in sideband demultiplexer"
2519msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
2520
2521#: fetch-pack.c:902
2522msgid "Server does not support shallow clients"
2523msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
2524
2525#: fetch-pack.c:906
2526msgid "Server supports multi_ack_detailed"
2527msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
2528
2529#: fetch-pack.c:909
2530msgid "Server supports no-done"
2531msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
2532
2533#: fetch-pack.c:915
2534msgid "Server supports multi_ack"
2535msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
2536
2537#: fetch-pack.c:919
2538msgid "Server supports side-band-64k"
2539msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
2540
2541#: fetch-pack.c:923
2542msgid "Server supports side-band"
2543msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
2544
2545#: fetch-pack.c:927
2546msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
2547msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
2548
2549#: fetch-pack.c:931
2550msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
2551msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
2552
2553#: fetch-pack.c:941
2554msgid "Server supports ofs-delta"
2555msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
2556
2557#: fetch-pack.c:947 fetch-pack.c:1140
2558msgid "Server supports filter"
2559msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
2560
2561#: fetch-pack.c:955
2562#, c-format
2563msgid "Server version is %.*s"
2564msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
2565
2566#: fetch-pack.c:961
2567msgid "Server does not support --shallow-since"
2568msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
2569
2570#: fetch-pack.c:965
2571msgid "Server does not support --shallow-exclude"
2572msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
2573
2574#: fetch-pack.c:967
2575msgid "Server does not support --deepen"
2576msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
2577
2578#: fetch-pack.c:984
2579msgid "no common commits"
2580msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
2581
2582#: fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:1419
2583msgid "git fetch-pack: fetch failed."
2584msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
2585
2586#: fetch-pack.c:1134
2587msgid "Server does not support shallow requests"
2588msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
2589
2590#: fetch-pack.c:1184
2591#, c-format
2592msgid "error reading section header '%s'"
2593msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
2594
2595#: fetch-pack.c:1190
2596#, c-format
2597msgid "expected '%s', received '%s'"
2598msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
2599
2600#: fetch-pack.c:1229
2601#, c-format
2602msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
2603msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
2604
2605#: fetch-pack.c:1234
2606#, c-format
2607msgid "error processing acks: %d"
2608msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
2609
2610#: fetch-pack.c:1244
2611msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
2612msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
2613
2614#: fetch-pack.c:1246
2615msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
2616msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
2617
2618#: fetch-pack.c:1287
2619#, c-format
2620msgid "error processing shallow info: %d"
2621msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
2622
2623#: fetch-pack.c:1308
2624#, c-format
2625msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
2626msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
2627
2628#: fetch-pack.c:1318
2629#, c-format
2630msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
2631msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
2632
2633#: fetch-pack.c:1322
2634#, c-format
2635msgid "error processing wanted refs: %d"
2636msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
2637
2638#: fetch-pack.c:1646
2639msgid "no matching remote head"
2640msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
2641
2642#: fetch-pack.c:1664 builtin/clone.c:671
2643msgid "remote did not send all necessary objects"
2644msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
2645
2646#: fetch-pack.c:1690
2647#, c-format
2648msgid "no such remote ref %s"
2649msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
2650
2651#: fetch-pack.c:1693
2652#, c-format
2653msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
2654msgstr ""
2655"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
2656
2657#: gpg-interface.c:318
2658msgid "gpg failed to sign the data"
2659msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
2660
2661#: gpg-interface.c:344
2662msgid "could not create temporary file"
2663msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2664
2665#: gpg-interface.c:347
2666#, c-format
2667msgid "failed writing detached signature to '%s'"
2668msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
2669
2670#: graph.c:97
2671#, c-format
2672msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
2673msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
2674
2675#: grep.c:2113
2676#, c-format
2677msgid "'%s': unable to read %s"
2678msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
2679
2680#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
2681#: builtin/rm.c:135
2682#, c-format
2683msgid "failed to stat '%s'"
2684msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
2685
2686#: grep.c:2141
2687#, c-format
2688msgid "'%s': short read"
2689msgstr "“%s”: đọc ngắn"
2690
2691#: help.c:23
2692msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
2693msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
2694
2695#: help.c:24
2696msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
2697msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
2698
2699#: help.c:25
2700msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
2701msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
2702
2703#: help.c:26
2704msgid "grow, mark and tweak your common history"
2705msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
2706
2707#: help.c:27
2708msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
2709msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
2710
2711#: help.c:31
2712msgid "Main Porcelain Commands"
2713msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
2714
2715#: help.c:32
2716msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
2717msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
2718
2719#: help.c:33
2720msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
2721msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
2722
2723#: help.c:34
2724msgid "Interacting with Others"
2725msgstr "Tương tác với những cái khác"
2726
2727#: help.c:35
2728msgid "Low-level Commands / Manipulators"
2729msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
2730
2731#: help.c:36
2732msgid "Low-level Commands / Interrogators"
2733msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
2734
2735#: help.c:37
2736msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
2737msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
2738
2739#: help.c:38
2740msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
2741msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
2742
2743#: help.c:298
2744#, c-format
2745msgid "available git commands in '%s'"
2746msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
2747
2748#: help.c:305
2749msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
2750msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
2751
2752#: help.c:314
2753msgid "These are common Git commands used in various situations:"
2754msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
2755
2756#: help.c:363 git.c:90
2757#, c-format
2758msgid "unsupported command listing type '%s'"
2759msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
2760
2761#: help.c:410
2762msgid "The common Git guides are:"
2763msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
2764
2765#: help.c:519
2766msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
2767msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
2768
2769#: help.c:524
2770msgid "External commands"
2771msgstr "Các lệnh bên ngoài"
2772
2773#: help.c:539
2774msgid "Command aliases"
2775msgstr "Các bí danh lệnh"
2776
2777#: help.c:603
2778#, c-format
2779msgid ""
2780"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
2781"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
2782msgstr ""
2783"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
2784"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
2785
2786#: help.c:662
2787msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
2788msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
2789
2790#: help.c:684
2791#, c-format
2792msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
2793msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
2794
2795#: help.c:689
2796#, c-format
2797msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
2798msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
2799
2800#: help.c:694
2801#, c-format
2802msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
2803msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
2804
2805#: help.c:702
2806#, c-format
2807msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
2808msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
2809
2810#: help.c:706
2811msgid ""
2812"\n"
2813"The most similar command is"
2814msgid_plural ""
2815"\n"
2816"The most similar commands are"
2817msgstr[0] ""
2818"\n"
2819"Những lệnh giống nhất là"
2820
2821#: help.c:721
2822msgid "git version [<options>]"
2823msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
2824
2825#: help.c:789
2826#, c-format
2827msgid "%s: %s - %s"
2828msgstr "%s: %s - %s"
2829
2830#: help.c:793
2831msgid ""
2832"\n"
2833"Did you mean this?"
2834msgid_plural ""
2835"\n"
2836"Did you mean one of these?"
2837msgstr[0] ""
2838"\n"
2839"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
2840
2841#: ident.c:345
2842msgid ""
2843"\n"
2844"*** Please tell me who you are.\n"
2845"\n"
2846"Run\n"
2847"\n"
2848"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
2849"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2850"\n"
2851"to set your account's default identity.\n"
2852"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
2853"\n"
2854msgstr ""
2855"\n"
2856"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
2857"\n"
2858"Chạy\n"
2859"\n"
2860"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
2861"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2862"\n"
2863"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2864"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2865"\n"
2866
2867#: ident.c:369
2868msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2869msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2870
2871#: ident.c:374
2872#, c-format
2873msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2874msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2875
2876#: ident.c:384
2877msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2878msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2879
2880#: ident.c:390
2881#, c-format
2882msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2883msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2884
2885#: ident.c:398
2886#, c-format
2887msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2888msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2889
2890#: ident.c:404
2891#, c-format
2892msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2893msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2894
2895#: ident.c:419 builtin/commit.c:608
2896#, c-format
2897msgid "invalid date format: %s"
2898msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2899
2900#: list-objects-filter-options.c:36
2901msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2902msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2903
2904#: list-objects-filter-options.c:58
2905msgid "expected 'tree:<depth>'"
2906msgstr "cần “tree:<depth>”"
2907
2908#: list-objects-filter-options.c:152
2909msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2910msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2911
2912#: lockfile.c:151
2913#, c-format
2914msgid ""
2915"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2916"\n"
2917"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2918"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2919"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2920"may have crashed in this repository earlier:\n"
2921"remove the file manually to continue."
2922msgstr ""
2923"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2924"\n"
2925"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2926"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2927"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2928"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2929"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2930
2931#: lockfile.c:159
2932#, c-format
2933msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2934msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2935
2936#: merge.c:41
2937msgid "failed to read the cache"
2938msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2939
2940#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1918
2941#: builtin/checkout.c:416 builtin/checkout.c:745 builtin/clone.c:771
2942msgid "unable to write new index file"
2943msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2944
2945#: merge-recursive.c:332
2946msgid "(bad commit)\n"
2947msgstr "(commit sai)\n"
2948
2949#: merge-recursive.c:355
2950#, c-format
2951msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
2952msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
2953
2954#: merge-recursive.c:364
2955#, c-format
2956msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
2957msgstr ""
2958"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
2959"bãi bỏ."
2960
2961#: merge-recursive.c:447
2962msgid "error building trees"
2963msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2964
2965#: merge-recursive.c:902
2966#, c-format
2967msgid "failed to create path '%s'%s"
2968msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2969
2970#: merge-recursive.c:913
2971#, c-format
2972msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2973msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2974
2975#: merge-recursive.c:927 merge-recursive.c:946
2976msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2977msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2978
2979#: merge-recursive.c:936
2980#, c-format
2981msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2982msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2983
2984#: merge-recursive.c:978 builtin/cat-file.c:40
2985#, c-format
2986msgid "cannot read object %s '%s'"
2987msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2988
2989#: merge-recursive.c:980
2990#, c-format
2991msgid "blob expected for %s '%s'"
2992msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
2993
2994#: merge-recursive.c:1004
2995#, c-format
2996msgid "failed to open '%s': %s"
2997msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2998
2999#: merge-recursive.c:1015
3000#, c-format
3001msgid "failed to symlink '%s': %s"
3002msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
3003
3004#: merge-recursive.c:1020
3005#, c-format
3006msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
3007msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
3008
3009#: merge-recursive.c:1211
3010#, c-format
3011msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
3012msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
3013
3014#: merge-recursive.c:1218
3015#, c-format
3016msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
3017msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
3018
3019#: merge-recursive.c:1225
3020#, c-format
3021msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
3022msgstr ""
3023"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
3024"trộn)"
3025
3026#: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1245
3027#, c-format
3028msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
3029msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
3030
3031#: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1248
3032#, c-format
3033msgid "Fast-forwarding submodule %s"
3034msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
3035
3036#: merge-recursive.c:1271
3037#, c-format
3038msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
3039msgstr ""
3040"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
3041"theo sau hòa trộn)"
3042
3043#: merge-recursive.c:1275
3044#, c-format
3045msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
3046msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
3047
3048#: merge-recursive.c:1276
3049msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
3050msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
3051
3052#: merge-recursive.c:1279
3053#, c-format
3054msgid ""
3055"If this is correct simply add it to the index for example\n"
3056"by using:\n"
3057"\n"
3058"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3059"\n"
3060"which will accept this suggestion.\n"
3061msgstr ""
3062"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
3063"bằng cách dùng:\n"
3064"\n"
3065"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
3066"\n"
3067"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
3068
3069#: merge-recursive.c:1288
3070#, c-format
3071msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
3072msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
3073
3074#: merge-recursive.c:1361
3075msgid "Failed to execute internal merge"
3076msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
3077
3078#: merge-recursive.c:1366
3079#, c-format
3080msgid "Unable to add %s to database"
3081msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
3082
3083#: merge-recursive.c:1398
3084#, c-format
3085msgid "Auto-merging %s"
3086msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
3087
3088#: merge-recursive.c:1419
3089#, c-format
3090msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
3091msgstr ""
3092"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
3093"%s."
3094
3095#: merge-recursive.c:1486
3096#, c-format
3097msgid ""
3098"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3099"in tree."
3100msgstr ""
3101"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3102"còn lại trong cây (tree)."
3103
3104#: merge-recursive.c:1491
3105#, c-format
3106msgid ""
3107"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3108"left in tree."
3109msgstr ""
3110"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3111"của %s còn lại trong cây (tree)."
3112
3113#: merge-recursive.c:1498
3114#, c-format
3115msgid ""
3116"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
3117"in tree at %s."
3118msgstr ""
3119"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
3120"còn lại trong cây (tree) tại %s."
3121
3122#: merge-recursive.c:1503
3123#, c-format
3124msgid ""
3125"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
3126"left in tree at %s."
3127msgstr ""
3128"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
3129"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
3130
3131#: merge-recursive.c:1537
3132msgid "rename"
3133msgstr "đổi tên"
3134
3135#: merge-recursive.c:1537
3136msgid "renamed"
3137msgstr "đã đổi tên"
3138
3139#: merge-recursive.c:1633 merge-recursive.c:2481 merge-recursive.c:3213
3140#, c-format
3141msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
3142msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
3143
3144#: merge-recursive.c:1643
3145#, c-format
3146msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
3147msgstr ""
3148"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
3149"đường."
3150
3151#: merge-recursive.c:1706
3152#, c-format
3153msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
3154msgstr ""
3155"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
3156
3157#: merge-recursive.c:1734
3158#, c-format
3159msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
3160msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
3161
3162#: merge-recursive.c:1739
3163#, c-format
3164msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
3165msgstr ""
3166"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
3167"thành %s"
3168
3169#: merge-recursive.c:1759
3170#, c-format
3171msgid ""
3172"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
3173"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
3174msgstr ""
3175"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
3176"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
3177
3178#: merge-recursive.c:1764
3179msgid " (left unresolved)"
3180msgstr " (cần giải quyết)"
3181
3182#: merge-recursive.c:1868
3183#, c-format
3184msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
3185msgstr ""
3186"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
3187
3188#: merge-recursive.c:2064
3189#, c-format
3190msgid ""
3191"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
3192"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
3193"getting a majority of the files."
3194msgstr ""
3195"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
3196"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
3197"nhận một phần nhiều của các tập tin."
3198
3199#: merge-recursive.c:2096
3200#, c-format
3201msgid ""
3202"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
3203"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
3204msgstr ""
3205"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
3206"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
3207
3208#: merge-recursive.c:2106
3209#, c-format
3210msgid ""
3211"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
3212"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
3213msgstr ""
3214"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
3215"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
3216
3217#: merge-recursive.c:2198
3218#, c-format
3219msgid ""
3220"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
3221">%s in %s"
3222msgstr ""
3223"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
3224"%s->%s trong %s"
3225
3226#: merge-recursive.c:2443
3227#, c-format
3228msgid ""
3229"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
3230"renamed."
3231msgstr ""
3232"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
3233"bị đổi tên."
3234
3235#: merge-recursive.c:3022
3236#, c-format
3237msgid "cannot read object %s"
3238msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
3239
3240#: merge-recursive.c:3025
3241#, c-format
3242msgid "object %s is not a blob"
3243msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
3244
3245#: merge-recursive.c:3094
3246msgid "modify"
3247msgstr "sửa đổi"
3248
3249#: merge-recursive.c:3094
3250msgid "modified"
3251msgstr "đã sửa"
3252
3253#: merge-recursive.c:3105
3254msgid "content"
3255msgstr "nội dung"
3256
3257#: merge-recursive.c:3112
3258msgid "add/add"
3259msgstr "thêm/thêm"
3260
3261#: merge-recursive.c:3160
3262#, c-format
3263msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
3264msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
3265
3266#: merge-recursive.c:3182 git-submodule.sh:861
3267msgid "submodule"
3268msgstr "mô-đun-con"
3269
3270#: merge-recursive.c:3183
3271#, c-format
3272msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
3273msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
3274
3275#: merge-recursive.c:3216
3276#, c-format
3277msgid "Adding as %s instead"
3278msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
3279
3280#: merge-recursive.c:3319
3281#, c-format
3282msgid "Removing %s"
3283msgstr "Đang xóa %s"
3284
3285#: merge-recursive.c:3345
3286msgid "file/directory"
3287msgstr "tập-tin/thư-mục"
3288
3289#: merge-recursive.c:3351
3290msgid "directory/file"
3291msgstr "thư-mục/tập-tin"
3292
3293#: merge-recursive.c:3358
3294#, c-format
3295msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
3296msgstr ""
3297"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
3298"%s"
3299
3300#: merge-recursive.c:3367
3301#, c-format
3302msgid "Adding %s"
3303msgstr "Thêm \"%s\""
3304
3305#: merge-recursive.c:3376
3306#, c-format
3307msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
3308msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
3309
3310#: merge-recursive.c:3417
3311#, c-format
3312msgid ""
3313"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3314"  %s"
3315msgstr ""
3316"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3317"hòa trộn:\n"
3318"  %s"
3319
3320#: merge-recursive.c:3428
3321msgid "Already up to date!"
3322msgstr "Đã cập nhật rồi!"
3323
3324#: merge-recursive.c:3437
3325#, c-format
3326msgid "merging of trees %s and %s failed"
3327msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
3328
3329#: merge-recursive.c:3536
3330msgid "Merging:"
3331msgstr "Đang trộn:"
3332
3333#: merge-recursive.c:3549
3334#, c-format
3335msgid "found %u common ancestor:"
3336msgid_plural "found %u common ancestors:"
3337msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
3338
3339#: merge-recursive.c:3588
3340msgid "merge returned no commit"
3341msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
3342
3343#: merge-recursive.c:3654
3344#, c-format
3345msgid "Could not parse object '%s'"
3346msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
3347
3348#: merge-recursive.c:3670 builtin/merge.c:692 builtin/merge.c:850
3349msgid "Unable to write index."
3350msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
3351
3352#: midx.c:65
3353#, c-format
3354msgid "multi-pack-index file %s is too small"
3355msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
3356
3357#: midx.c:81
3358#, c-format
3359msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
3360msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
3361
3362#: midx.c:86
3363#, c-format
3364msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
3365msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
3366
3367#: midx.c:91
3368#, c-format
3369msgid "hash version %u does not match"
3370msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
3371
3372#: midx.c:105
3373msgid "invalid chunk offset (too large)"
3374msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
3375
3376#: midx.c:129
3377msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
3378msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
3379
3380#: midx.c:142
3381msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
3382msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
3383
3384#: midx.c:144
3385msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
3386msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
3387
3388#: midx.c:146
3389msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
3390msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
3391
3392#: midx.c:148
3393msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
3394msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
3395
3396#: midx.c:162
3397#, c-format
3398msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
3399msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
3400
3401#: midx.c:205
3402#, c-format
3403msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
3404msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
3405
3406#: midx.c:246
3407msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
3408msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
3409
3410#: midx.c:271
3411msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
3412msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
3413
3414#: midx.c:407
3415#, c-format
3416msgid "failed to add packfile '%s'"
3417msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
3418
3419#: midx.c:413
3420#, c-format
3421msgid "failed to open pack-index '%s'"
3422msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
3423
3424#: midx.c:507
3425#, c-format
3426msgid "failed to locate object %d in packfile"
3427msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
3428
3429#: midx.c:943
3430#, c-format
3431msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
3432msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
3433
3434#: midx.c:981
3435#, c-format
3436msgid ""
3437"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3438msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
3439
3440#: midx.c:992
3441#, c-format
3442msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3443msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
3444
3445#: midx.c:996
3446msgid "Verifying object offsets"
3447msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
3448
3449#: midx.c:1004
3450#, c-format
3451msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
3452msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
3453
3454#: midx.c:1010
3455#, c-format
3456msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
3457msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
3458
3459#: midx.c:1019
3460#, c-format
3461msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3462msgstr ""
3463"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
3464
3465#: name-hash.c:531
3466#, c-format
3467msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
3468msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
3469
3470#: name-hash.c:553
3471#, c-format
3472msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
3473msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
3474
3475#: name-hash.c:559
3476#, c-format
3477msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
3478msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
3479
3480#: notes-merge.c:277
3481#, c-format
3482msgid ""
3483"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
3484"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
3485"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
3486msgstr ""
3487"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
3488"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
3489"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
3490"chú mới."
3491
3492#: notes-merge.c:284
3493#, c-format
3494msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
3495msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
3496
3497#: notes-utils.c:46
3498msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3499msgstr ""
3500"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
3501"chiếu"
3502
3503#: notes-utils.c:105
3504#, c-format
3505msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3506msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
3507
3508#: notes-utils.c:115
3509#, c-format
3510msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3511msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
3512
3513#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
3514#. the environment variable, the second %s is
3515#. its value.
3516#.
3517#: notes-utils.c:145
3518#, c-format
3519msgid "Bad %s value: '%s'"
3520msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
3521
3522#: object.c:54
3523#, c-format
3524msgid "invalid object type \"%s\""
3525msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
3526
3527#: object.c:174
3528#, c-format
3529msgid "object %s is a %s, not a %s"
3530msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
3531
3532#: object.c:234
3533#, c-format
3534msgid "object %s has unknown type id %d"
3535msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
3536
3537#: object.c:247
3538#, c-format
3539msgid "unable to parse object: %s"
3540msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
3541
3542#: object.c:267 object.c:278
3543#, c-format
3544msgid "hash mismatch %s"
3545msgstr "mã băm không khớp %s"
3546
3547#: packfile.c:607
3548msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3549msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3550
3551#: packfile.c:1870
3552#, c-format
3553msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3554msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3555
3556#: packfile.c:1874
3557#, c-format
3558msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3559msgstr ""
3560"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3561
3562#: parse-options.c:35
3563#, c-format
3564msgid "%s requires a value"
3565msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
3566
3567#: parse-options.c:69
3568#, c-format
3569msgid "%s is incompatible with %s"
3570msgstr "%s là xung khắc với %s"
3571
3572#: parse-options.c:74
3573#, c-format
3574msgid "%s : incompatible with something else"
3575msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
3576
3577#: parse-options.c:88 parse-options.c:92 parse-options.c:260
3578#, c-format
3579msgid "%s takes no value"
3580msgstr "%s k nhận giá trị"
3581
3582#: parse-options.c:90
3583#, c-format
3584msgid "%s isn't available"
3585msgstr "%s không sẵn có"
3586
3587#: parse-options.c:178
3588#, c-format
3589msgid "%s expects a numerical value"
3590msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3591
3592#: parse-options.c:194
3593#, c-format
3594msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
3595msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
3596
3597#: parse-options.c:322
3598#, c-format
3599msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
3600msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
3601
3602#: parse-options.c:356 parse-options.c:364
3603#, c-format
3604msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)"
3605msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)"
3606
3607#: parse-options.c:649
3608#, c-format
3609msgid "unknown option `%s'"
3610msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
3611
3612#: parse-options.c:651
3613#, c-format
3614msgid "unknown switch `%c'"
3615msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
3616
3617#: parse-options.c:653
3618#, c-format
3619msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
3620msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
3621
3622#: parse-options.c:675
3623msgid "..."
3624msgstr "…"
3625
3626#: parse-options.c:694
3627#, c-format
3628msgid "usage: %s"
3629msgstr "cách dùng: %s"
3630
3631#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
3632#. one in "usage: %s" translation.
3633#.
3634#: parse-options.c:700
3635#, c-format
3636msgid "   or: %s"
3637msgstr "     hoặc: %s"
3638
3639#: parse-options.c:703
3640#, c-format
3641msgid "    %s"
3642msgstr "    %s"
3643
3644#: parse-options.c:742
3645msgid "-NUM"
3646msgstr "-SỐ"
3647
3648#: parse-options-cb.c:21
3649#, c-format
3650msgid "option `%s' expects a numerical value"
3651msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3652
3653#: parse-options-cb.c:38
3654#, c-format
3655msgid "malformed expiration date '%s'"
3656msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
3657
3658#: parse-options-cb.c:51
3659#, c-format
3660msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
3661msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
3662
3663#: parse-options-cb.c:110
3664#, c-format
3665msgid "malformed object name '%s'"
3666msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
3667
3668#: path.c:894
3669#, c-format
3670msgid "Could not make %s writable by group"
3671msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3672
3673#: pathspec.c:128
3674msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
3675msgstr ""
3676"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
3677
3678#: pathspec.c:146
3679msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
3680msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
3681
3682#: pathspec.c:149
3683msgid "attr spec must not be empty"
3684msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
3685
3686#: pathspec.c:192
3687#, c-format
3688msgid "invalid attribute name %s"
3689msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
3690
3691#: pathspec.c:257
3692msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
3693msgstr ""
3694"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
3695
3696#: pathspec.c:264
3697msgid ""
3698"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
3699"pathspec settings"
3700msgstr ""
3701"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
3702"tả đường dẫn toàn cục khác"
3703
3704#: pathspec.c:304
3705msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
3706msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
3707
3708#: pathspec.c:325
3709#, c-format
3710msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
3711msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
3712
3713#: pathspec.c:330
3714#, c-format
3715msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
3716msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
3717
3718#: pathspec.c:368
3719#, c-format
3720msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
3721msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
3722
3723#: pathspec.c:427
3724#, c-format
3725msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
3726msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
3727
3728#: pathspec.c:440
3729#, c-format
3730msgid "%s: '%s' is outside repository"
3731msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
3732
3733#: pathspec.c:514
3734#, c-format
3735msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
3736msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
3737
3738#: pathspec.c:524
3739#, c-format
3740msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
3741msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
3742
3743#: pathspec.c:591
3744#, c-format
3745msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
3746msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3747
3748#: pkt-line.c:104
3749msgid "flush packet write failed"
3750msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
3751
3752#: pkt-line.c:144 pkt-line.c:230
3753msgid "protocol error: impossibly long line"
3754msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
3755
3756#: pkt-line.c:160 pkt-line.c:162
3757msgid "packet write with format failed"
3758msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
3759
3760#: pkt-line.c:194
3761msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
3762msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
3763
3764#: pkt-line.c:201 pkt-line.c:208
3765msgid "packet write failed"
3766msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
3767
3768#: pkt-line.c:293
3769msgid "read error"
3770msgstr "lỗi đọc"
3771
3772#: pkt-line.c:301
3773msgid "the remote end hung up unexpectedly"
3774msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
3775
3776#: pkt-line.c:329
3777#, c-format
3778msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
3779msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
3780
3781#: pkt-line.c:339 pkt-line.c:344
3782#, c-format
3783msgid "protocol error: bad line length %d"
3784msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
3785
3786#: pkt-line.c:353
3787#, c-format
3788msgid "remote error: %s"
3789msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3790
3791#: preload-index.c:119
3792msgid "Refreshing index"
3793msgstr "Làm mới bảng mục lục"
3794
3795#: preload-index.c:138
3796#, c-format
3797msgid "unable to create threaded lstat: %s"
3798msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
3799
3800#: pretty.c:963
3801msgid "unable to parse --pretty format"
3802msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
3803
3804#: range-diff.c:56
3805msgid "could not start `log`"
3806msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
3807
3808#: range-diff.c:59
3809msgid "could not read `log` output"
3810msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
3811
3812#: range-diff.c:74 sequencer.c:4828
3813#, c-format
3814msgid "could not parse commit '%s'"
3815msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3816
3817#: range-diff.c:224
3818msgid "failed to generate diff"
3819msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
3820
3821#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
3822#, c-format
3823msgid "could not parse log for '%s'"
3824msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
3825
3826#: read-cache.c:673
3827#, c-format
3828msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
3829msgstr ""
3830"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
3831
3832#: read-cache.c:689
3833msgid "cannot create an empty blob in the object database"
3834msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
3835
3836#: read-cache.c:710
3837#, c-format
3838msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
3839msgstr ""
3840"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
3841
3842#: read-cache.c:765
3843#, c-format
3844msgid "unable to index file '%s'"
3845msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
3846
3847#: read-cache.c:784
3848#, c-format
3849msgid "unable to add '%s' to index"
3850msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
3851
3852#: read-cache.c:795
3853#, c-format
3854msgid "unable to stat '%s'"
3855msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
3856
3857#: read-cache.c:1304
3858#, c-format
3859msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
3860msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
3861
3862#: read-cache.c:1489
3863msgid "Refresh index"
3864msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
3865
3866#: read-cache.c:1603
3867#, c-format
3868msgid ""
3869"index.version set, but the value is invalid.\n"
3870"Using version %i"
3871msgstr ""
3872"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3873"Dùng phiên bản %i"
3874
3875#: read-cache.c:1613
3876#, c-format
3877msgid ""
3878"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
3879"Using version %i"
3880msgstr ""
3881"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
3882"Dùng phiên bản %i"
3883
3884#: read-cache.c:1684
3885#, c-format
3886msgid "bad signature 0x%08x"
3887msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
3888
3889#: read-cache.c:1687
3890#, c-format
3891msgid "bad index version %d"
3892msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
3893
3894#: read-cache.c:1696
3895msgid "bad index file sha1 signature"
3896msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
3897
3898#: read-cache.c:1726
3899#, c-format
3900msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
3901msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
3902
3903#: read-cache.c:1728
3904#, c-format
3905msgid "ignoring %.4s extension"
3906msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
3907
3908#: read-cache.c:1765
3909#, c-format
3910msgid "unknown index entry format 0x%08x"
3911msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
3912
3913#: read-cache.c:1781
3914#, c-format
3915msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
3916msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
3917
3918#: read-cache.c:1836
3919msgid "unordered stage entries in index"
3920msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
3921
3922#: read-cache.c:1839
3923#, c-format
3924msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
3925msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
3926
3927#: read-cache.c:1842
3928#, c-format
3929msgid "unordered stage entries for '%s'"
3930msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
3931
3932#: read-cache.c:1949 read-cache.c:2227 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
3933#: builtin/add.c:459 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:294
3934#: builtin/checkout.c:622 builtin/checkout.c:991 builtin/clean.c:955
3935#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:116 builtin/grep.c:498
3936#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271
3937#: builtin/submodule--helper.c:330
3938msgid "index file corrupt"
3939msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3940
3941#: read-cache.c:2090
3942#, c-format
3943msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
3944msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
3945
3946#: read-cache.c:2103
3947#, c-format
3948msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
3949msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
3950
3951#: read-cache.c:2136
3952#, c-format
3953msgid "%s: index file open failed"
3954msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
3955
3956#: read-cache.c:2140
3957#, c-format
3958msgid "%s: cannot stat the open index"
3959msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
3960
3961#: read-cache.c:2144
3962#, c-format
3963msgid "%s: index file smaller than expected"
3964msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
3965
3966#: read-cache.c:2148
3967#, c-format
3968msgid "%s: unable to map index file"
3969msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
3970
3971#: read-cache.c:2190
3972#, c-format
3973msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
3974msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
3975
3976#: read-cache.c:2217
3977#, c-format
3978msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
3979msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
3980
3981#: read-cache.c:2239
3982#, c-format
3983msgid "could not freshen shared index '%s'"
3984msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
3985
3986#: read-cache.c:2274
3987#, c-format
3988msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
3989msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
3990
3991#: read-cache.c:2971 sequencer.c:4791 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1087
3992#, c-format
3993msgid "could not close '%s'"
3994msgstr "không thể đóng “%s”"
3995
3996#: read-cache.c:3044 sequencer.c:2237 sequencer.c:3647
3997#, c-format
3998msgid "could not stat '%s'"
3999msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4000
4001#: read-cache.c:3057
4002#, c-format
4003msgid "unable to open git dir: %s"
4004msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
4005
4006#: read-cache.c:3069
4007#, c-format
4008msgid "unable to unlink: %s"
4009msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
4010
4011#: read-cache.c:3088
4012#, c-format
4013msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
4014msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
4015
4016#: read-cache.c:3237
4017#, c-format
4018msgid "%s: cannot drop to stage #0"
4019msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
4020
4021#: rebase-interactive.c:10
4022msgid ""
4023"\n"
4024"Commands:\n"
4025"p, pick <commit> = use commit\n"
4026"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
4027"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
4028"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
4029"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
4030"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
4031"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
4032"d, drop <commit> = remove commit\n"
4033"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
4034"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
4035"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
4036".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
4037".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
4038".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
4039"\n"
4040"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
4041msgstr ""
4042"\n"
4043"Các lệnh:\n"
4044"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
4045"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
4046"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
4047"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
4048"trước\n"
4049"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
4050"của lần chuyển giao này\n"
4051"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
4052"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
4053"continue”)\n"
4054"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
4055"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
4056"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
4057"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
4058".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
4059".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
4060"hòa\n"
4061".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
4062"giao.\n"
4063"\n"
4064"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
4065"đáy.\n"
4066
4067#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
4068msgid ""
4069"\n"
4070"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
4071msgstr ""
4072"\n"
4073"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
4074"chuyển giao.\n"
4075
4076#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
4077msgid ""
4078"\n"
4079"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
4080msgstr ""
4081"\n"
4082"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
4083
4084#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
4085msgid ""
4086"\n"
4087"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
4088"To continue rebase after editing, run:\n"
4089"    git rebase --continue\n"
4090"\n"
4091msgstr ""
4092"\n"
4093"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
4094"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
4095"    git rebase --continue\n"
4096"\n"
4097
4098#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
4099msgid ""
4100"\n"
4101"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
4102"\n"
4103msgstr ""
4104"\n"
4105"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
4106"\n"
4107
4108#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
4109msgid "Note that empty commits are commented out"
4110msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
4111
4112#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2219
4113#: sequencer.c:4569 sequencer.c:4625 sequencer.c:4900
4114#, c-format
4115msgid "could not read '%s'."
4116msgstr "không thể đọc “%s”."
4117
4118#: refs.c:192
4119#, c-format
4120msgid "%s does not point to a valid object!"
4121msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
4122
4123#: refs.c:583
4124#, c-format
4125msgid "ignoring dangling symref %s"
4126msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
4127
4128#: refs.c:585 ref-filter.c:1976
4129#, c-format
4130msgid "ignoring broken ref %s"
4131msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
4132
4133#: refs.c:711
4134#, c-format
4135msgid "could not open '%s' for writing: %s"
4136msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
4137
4138#: refs.c:721 refs.c:772
4139#, c-format
4140msgid "could not read ref '%s'"
4141msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
4142
4143#: refs.c:727
4144#, c-format
4145msgid "ref '%s' already exists"
4146msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
4147
4148#: refs.c:732
4149#, c-format
4150msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
4151msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
4152
4153#: refs.c:740 sequencer.c:396 sequencer.c:2549 sequencer.c:2675
4154#: sequencer.c:2689 sequencer.c:2923 sequencer.c:4789 sequencer.c:4852
4155#: wrapper.c:656
4156#, c-format
4157msgid "could not write to '%s'"
4158msgstr "không thể ghi vào “%s”"
4159
4160#: refs.c:767 sequencer.c:4787 sequencer.c:4846 wrapper.c:225 wrapper.c:395
4161#: builtin/am.c:713 builtin/rebase.c:575
4162#, c-format
4163msgid "could not open '%s' for writing"
4164msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4165
4166#: refs.c:774
4167#, c-format
4168msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
4169msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
4170
4171#: refs.c:905
4172#, c-format
4173msgid "log for ref %s has gap after %s"
4174msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
4175
4176#: refs.c:911
4177#, c-format
4178msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
4179msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
4180
4181#: refs.c:969
4182#, c-format
4183msgid "log for %s is empty"
4184msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
4185
4186#: refs.c:1061
4187#, c-format
4188msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
4189msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
4190
4191#: refs.c:1137
4192#, c-format
4193msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
4194msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
4195
4196#: refs.c:1911
4197#, c-format
4198msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
4199msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
4200
4201#: refs.c:1943
4202msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
4203msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
4204
4205#: refs.c:2039 refs.c:2069
4206#, c-format
4207msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
4208msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
4209
4210#: refs.c:2045 refs.c:2080
4211#, c-format
4212msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
4213msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
4214
4215#: refs/files-backend.c:1228
4216#, c-format
4217msgid "could not remove reference %s"
4218msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
4219
4220#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
4221#: refs/packed-backend.c:1542
4222#, c-format
4223msgid "could not delete reference %s: %s"
4224msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
4225
4226#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
4227#, c-format
4228msgid "could not delete references: %s"
4229msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
4230
4231#: refspec.c:137
4232#, c-format
4233msgid "invalid refspec '%s'"
4234msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
4235
4236#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1861
4237msgid "gone"
4238msgstr "đã ra đi"
4239
4240#: ref-filter.c:40
4241#, c-format
4242msgid "ahead %d"
4243msgstr "phía trước %d"
4244
4245#: ref-filter.c:41
4246#, c-format
4247msgid "behind %d"
4248msgstr "đằng sau %d"
4249
4250#: ref-filter.c:42
4251#, c-format
4252msgid "ahead %d, behind %d"
4253msgstr "trước %d, sau %d"
4254
4255#: ref-filter.c:138
4256#, c-format
4257msgid "expected format: %%(color:<color>)"
4258msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
4259
4260#: ref-filter.c:140
4261#, c-format
4262msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
4263msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
4264
4265#: ref-filter.c:162
4266#, c-format
4267msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
4268msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
4269
4270#: ref-filter.c:166
4271#, c-format
4272msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
4273msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
4274
4275#: ref-filter.c:168
4276#, c-format
4277msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
4278msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
4279
4280#: ref-filter.c:223
4281#, c-format
4282msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
4283msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
4284
4285#: ref-filter.c:245
4286#, c-format
4287msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
4288msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4289
4290#: ref-filter.c:253
4291#, c-format
4292msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
4293msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
4294
4295#: ref-filter.c:265
4296#, c-format
4297msgid "%%(body) does not take arguments"
4298msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
4299
4300#: ref-filter.c:274
4301#, c-format
4302msgid "%%(subject) does not take arguments"
4303msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
4304
4305#: ref-filter.c:296
4306#, c-format
4307msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
4308msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
4309
4310#: ref-filter.c:325
4311#, c-format
4312msgid "positive value expected contents:lines=%s"
4313msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
4314
4315#: ref-filter.c:327
4316#, c-format
4317msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
4318msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
4319
4320#: ref-filter.c:342
4321#, c-format
4322msgid "positive value expected objectname:short=%s"
4323msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
4324
4325#: ref-filter.c:346
4326#, c-format
4327msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
4328msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
4329
4330#: ref-filter.c:376
4331#, c-format
4332msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
4333msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
4334
4335#: ref-filter.c:388
4336#, c-format
4337msgid "unrecognized position:%s"
4338msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
4339
4340#: ref-filter.c:395
4341#, c-format
4342msgid "unrecognized width:%s"
4343msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
4344
4345#: ref-filter.c:404
4346#, c-format
4347msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
4348msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
4349
4350#: ref-filter.c:412
4351#, c-format
4352msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
4353msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
4354
4355#: ref-filter.c:430
4356#, c-format
4357msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
4358msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
4359
4360#: ref-filter.c:527
4361#, c-format
4362msgid "malformed field name: %.*s"
4363msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
4364
4365#: ref-filter.c:554
4366#, c-format
4367msgid "unknown field name: %.*s"
4368msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
4369
4370#: ref-filter.c:558
4371#, c-format
4372msgid ""
4373"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
4374msgstr ""
4375"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
4376"đối tượng"
4377
4378#: ref-filter.c:682
4379#, c-format
4380msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
4381msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4382
4383#: ref-filter.c:745
4384#, c-format
4385msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
4386msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4387
4388#: ref-filter.c:747
4389#, c-format
4390msgid "format: %%(then) atom used more than once"
4391msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
4392
4393#: ref-filter.c:749
4394#, c-format
4395msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
4396msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
4397
4398#: ref-filter.c:777
4399#, c-format
4400msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
4401msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
4402
4403#: ref-filter.c:779
4404#, c-format
4405msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
4406msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
4407
4408#: ref-filter.c:781
4409#, c-format
4410msgid "format: %%(else) atom used more than once"
4411msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
4412
4413#: ref-filter.c:796
4414#, c-format
4415msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
4416msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
4417
4418#: ref-filter.c:853
4419#, c-format
4420msgid "malformed format string %s"
4421msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
4422
4423#: ref-filter.c:1447
4424#, c-format
4425msgid "(no branch, rebasing %s)"
4426msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4427
4428#: ref-filter.c:1450
4429#, c-format
4430msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
4431msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
4432
4433#: ref-filter.c:1453
4434#, c-format
4435msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4436msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4437
4438#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4439#. detached at " in wt-status.c
4440#.
4441#: ref-filter.c:1461
4442#, c-format
4443msgid "(HEAD detached at %s)"
4444msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4445
4446#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
4447#. detached from " in wt-status.c
4448#.
4449#: ref-filter.c:1468
4450#, c-format
4451msgid "(HEAD detached from %s)"
4452msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4453
4454#: ref-filter.c:1472
4455msgid "(no branch)"
4456msgstr "(không nhánh)"
4457
4458#: ref-filter.c:1506 ref-filter.c:1663
4459#, c-format
4460msgid "missing object %s for %s"
4461msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
4462
4463#: ref-filter.c:1516
4464#, c-format
4465msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
4466msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
4467
4468#: ref-filter.c:1882
4469#, c-format
4470msgid "malformed object at '%s'"
4471msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
4472
4473#: ref-filter.c:1971
4474#, c-format
4475msgid "ignoring ref with broken name %s"
4476msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
4477
4478#: ref-filter.c:2257
4479#, c-format
4480msgid "format: %%(end) atom missing"
4481msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
4482
4483#: ref-filter.c:2352
4484#, c-format
4485msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
4486msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
4487
4488#: ref-filter.c:2355
4489#, c-format
4490msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
4491msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
4492
4493#: ref-filter.c:2365
4494#, c-format
4495msgid "malformed object name %s"
4496msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
4497
4498#: ref-filter.c:2370
4499#, c-format
4500msgid "option `%s' must point to a commit"
4501msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
4502
4503#: remote.c:363
4504#, c-format
4505msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
4506msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
4507
4508#: remote.c:410
4509msgid "more than one receivepack given, using the first"
4510msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
4511
4512#: remote.c:418
4513msgid "more than one uploadpack given, using the first"
4514msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
4515
4516#: remote.c:608
4517#, c-format
4518msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
4519msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
4520
4521#: remote.c:612
4522#, c-format
4523msgid "%s usually tracks %s, not %s"
4524msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
4525
4526#: remote.c:616
4527#, c-format
4528msgid "%s tracks both %s and %s"
4529msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
4530
4531#: remote.c:684
4532#, c-format
4533msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
4534msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
4535
4536#: remote.c:694
4537#, c-format
4538msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
4539msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
4540
4541#: remote.c:1000
4542#, c-format
4543msgid "src refspec %s does not match any"
4544msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
4545
4546#: remote.c:1005
4547#, c-format
4548msgid "src refspec %s matches more than one"
4549msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
4550
4551#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
4552#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
4553#. the <src>.
4554#.
4555#: remote.c:1020
4556#, c-format
4557msgid ""
4558"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
4559"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
4560"\n"
4561"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
4562"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
4563"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
4564"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
4565"\n"
4566"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
4567msgstr ""
4568"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
4569"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
4570"\n"
4571"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
4572"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
4573"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
4574"tiền tố\n"
4575"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
4576"\n"
4577"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
4578"chiếu dạng đầy đủ."
4579
4580#: remote.c:1040
4581#, c-format
4582msgid ""
4583"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
4584"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
4585"'%s:refs/heads/%s'?"
4586msgstr ""
4587"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
4588"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
4589"“%s:refs/heads/%s”?"
4590
4591#: remote.c:1045
4592#, c-format
4593msgid ""
4594"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
4595"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
4596"'%s:refs/tags/%s'?"
4597msgstr ""
4598"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
4599"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
4600"“%s:refs/tags/%s”?"
4601
4602#: remote.c:1050
4603#, c-format
4604msgid ""
4605"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
4606"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
4607"'%s:refs/tags/%s'?"
4608msgstr ""
4609"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
4610"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
4611"“%s:refs/tags/%s”?"
4612
4613#: remote.c:1055
4614#, c-format
4615msgid ""
4616"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
4617"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
4618"'%s:refs/tags/%s'?"
4619msgstr ""
4620"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
4621"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
4622"“%s:refs/tags/%s”?"
4623
4624#: remote.c:1091
4625#, c-format
4626msgid "%s cannot be resolved to branch"
4627msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
4628
4629#: remote.c:1102
4630#, c-format
4631msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
4632msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
4633
4634#: remote.c:1114
4635#, c-format
4636msgid "dst refspec %s matches more than one"
4637msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
4638
4639#: remote.c:1121
4640#, c-format
4641msgid "dst ref %s receives from more than one src"
4642msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
4643
4644#: remote.c:1624 remote.c:1725
4645msgid "HEAD does not point to a branch"
4646msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
4647
4648#: remote.c:1633
4649#, c-format
4650msgid "no such branch: '%s'"
4651msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
4652
4653#: remote.c:1636
4654#, c-format
4655msgid "no upstream configured for branch '%s'"
4656msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
4657
4658#: remote.c:1642
4659#, c-format
4660msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
4661msgstr ""
4662"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
4663
4664#: remote.c:1657
4665#, c-format
4666msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
4667msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
4668
4669#: remote.c:1669
4670#, c-format
4671msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
4672msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
4673
4674#: remote.c:1679
4675#, c-format
4676msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
4677msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
4678
4679#: remote.c:1692
4680msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
4681msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
4682
4683#: remote.c:1714
4684msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
4685msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
4686
4687#: remote.c:1840
4688#, c-format
4689msgid "couldn't find remote ref %s"
4690msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
4691
4692#: remote.c:1853
4693#, c-format
4694msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
4695msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
4696
4697#: remote.c:1990
4698#, c-format
4699msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
4700msgstr ""
4701"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
4702
4703#: remote.c:1994
4704msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
4705msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
4706
4707#: remote.c:1997
4708#, c-format
4709msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
4710msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
4711
4712#: remote.c:2001
4713#, c-format
4714msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
4715msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
4716
4717#: remote.c:2004
4718#, c-format
4719msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
4720msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
4721
4722#: remote.c:2008
4723#, c-format
4724msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
4725msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
4726msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
4727
4728#: remote.c:2014
4729msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
4730msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
4731
4732#: remote.c:2017
4733#, c-format
4734msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
4735msgid_plural ""
4736"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
4737msgstr[0] ""
4738"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
4739"tiếp-nhanh.\n"
4740
4741#: remote.c:2025
4742msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
4743msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
4744
4745#: remote.c:2028
4746#, c-format
4747msgid ""
4748"Your branch and '%s' have diverged,\n"
4749"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
4750msgid_plural ""
4751"Your branch and '%s' have diverged,\n"
4752"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
4753msgstr[0] ""
4754"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
4755"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
4756"tương ứng với mỗi lần.\n"
4757
4758#: remote.c:2038
4759msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
4760msgstr ""
4761"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
4762"bạn)\n"
4763
4764#: remote.c:2221
4765#, c-format
4766msgid "cannot parse expected object name '%s'"
4767msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
4768
4769#: replace-object.c:21
4770#, c-format
4771msgid "bad replace ref name: %s"
4772msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
4773
4774#: replace-object.c:30
4775#, c-format
4776msgid "duplicate replace ref: %s"
4777msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
4778
4779#: replace-object.c:73
4780#, c-format
4781msgid "replace depth too high for object %s"
4782msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
4783
4784#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
4785msgid "corrupt MERGE_RR"
4786msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
4787
4788#: rerere.c:264 rerere.c:269
4789msgid "unable to write rerere record"
4790msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
4791
4792#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3186 sequencer.c:3212
4793#: builtin/fsck.c:314
4794#, c-format
4795msgid "could not write '%s'"
4796msgstr "không thể ghi “%s”"
4797
4798#: rerere.c:495
4799#, c-format
4800msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
4801msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
4802
4803#: rerere.c:498
4804#, c-format
4805msgid "failed to flush '%s'"
4806msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
4807
4808#: rerere.c:503 rerere.c:1039
4809#, c-format
4810msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
4811msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
4812
4813#: rerere.c:684
4814#, c-format
4815msgid "failed utime() on '%s'"
4816msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
4817
4818#: rerere.c:694
4819#, c-format
4820msgid "writing '%s' failed"
4821msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
4822
4823#: rerere.c:714
4824#, c-format
4825msgid "Staged '%s' using previous resolution."
4826msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
4827
4828#: rerere.c:753
4829#, c-format
4830msgid "Recorded resolution for '%s'."
4831msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
4832
4833#: rerere.c:788
4834#, c-format
4835msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
4836msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
4837
4838#: rerere.c:803
4839#, c-format
4840msgid "cannot unlink stray '%s'"
4841msgstr "không thể unlink stray “%s”"
4842
4843#: rerere.c:807
4844#, c-format
4845msgid "Recorded preimage for '%s'"
4846msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
4847
4848#: rerere.c:881 submodule.c:2012 builtin/submodule--helper.c:1417
4849#: builtin/submodule--helper.c:1427
4850#, c-format
4851msgid "could not create directory '%s'"
4852msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4853
4854#: rerere.c:1057
4855#, c-format
4856msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
4857msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
4858
4859#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
4860#, c-format
4861msgid "no remembered resolution for '%s'"
4862msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
4863
4864#: rerere.c:1077
4865#, c-format
4866msgid "cannot unlink '%s'"
4867msgstr "không thể unlink “%s”"
4868
4869#: rerere.c:1087
4870#, c-format
4871msgid "Updated preimage for '%s'"
4872msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
4873
4874#: rerere.c:1096
4875#, c-format
4876msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
4877msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
4878
4879#: rerere.c:1199
4880msgid "unable to open rr-cache directory"
4881msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
4882
4883#: revision.c:2484
4884msgid "your current branch appears to be broken"
4885msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
4886
4887#: revision.c:2487
4888#, c-format
4889msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
4890msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
4891
4892#: revision.c:2684
4893msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
4894msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
4895
4896#: run-command.c:742
4897msgid "open /dev/null failed"
4898msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
4899
4900#: run-command.c:1231
4901#, c-format
4902msgid "cannot create async thread: %s"
4903msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
4904
4905#: run-command.c:1295
4906#, c-format
4907msgid ""
4908"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4909"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4910msgstr ""
4911"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4912"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4913
4914#: send-pack.c:141
4915msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
4916msgstr ""
4917"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
4918
4919#: send-pack.c:143
4920#, c-format
4921msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
4922msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
4923
4924#: send-pack.c:145
4925#, c-format
4926msgid "remote unpack failed: %s"
4927msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
4928
4929#: send-pack.c:306
4930msgid "failed to sign the push certificate"
4931msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
4932
4933#: send-pack.c:420
4934msgid "the receiving end does not support --signed push"
4935msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
4936
4937#: send-pack.c:422
4938msgid ""
4939"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
4940"signed push"
4941msgstr ""
4942"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
4943"signed"
4944
4945#: send-pack.c:434
4946msgid "the receiving end does not support --atomic push"
4947msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
4948
4949#: send-pack.c:439
4950msgid "the receiving end does not support push options"
4951msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
4952
4953#: sequencer.c:184
4954#, c-format
4955msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
4956msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
4957
4958#: sequencer.c:288
4959#, c-format
4960msgid "could not delete '%s'"
4961msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
4962
4963#: sequencer.c:314
4964msgid "revert"
4965msgstr "hoàn nguyên"
4966
4967#: sequencer.c:316
4968msgid "cherry-pick"
4969msgstr "cherry-pick"
4970
4971#: sequencer.c:318
4972msgid "rebase -i"
4973msgstr "rebase -i"
4974
4975#: sequencer.c:320
4976#, c-format
4977msgid "unknown action: %d"
4978msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
4979
4980#: sequencer.c:378
4981msgid ""
4982"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4983"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
4984msgstr ""
4985"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4986"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
4987
4988#: sequencer.c:381
4989msgid ""
4990"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
4991"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
4992"and commit the result with 'git commit'"
4993msgstr ""
4994"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
4995"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
4996"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
4997
4998#: sequencer.c:394 sequencer.c:2671
4999#, c-format
5000msgid "could not lock '%s'"
5001msgstr "không thể khóa “%s”"
5002
5003#: sequencer.c:401
5004#, c-format
5005msgid "could not write eol to '%s'"
5006msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
5007
5008#: sequencer.c:406 sequencer.c:2554 sequencer.c:2677 sequencer.c:2691
5009#: sequencer.c:2931
5010#, c-format
5011msgid "failed to finalize '%s'"
5012msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
5013
5014#: sequencer.c:429 sequencer.c:931 sequencer.c:1615 sequencer.c:2574
5015#: sequencer.c:2913 sequencer.c:3022 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:748
5016#: builtin/merge.c:1085 builtin/rebase.c:154
5017#, c-format
5018msgid "could not read '%s'"
5019msgstr "không thể đọc “%s”"
5020
5021#: sequencer.c:455
5022#, c-format
5023msgid "your local changes would be overwritten by %s."
5024msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
5025
5026#: sequencer.c:459
5027msgid "commit your changes or stash them to proceed."
5028msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
5029
5030#: sequencer.c:491
5031#, c-format
5032msgid "%s: fast-forward"
5033msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
5034
5035#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
5036#. "rebase -i".
5037#.
5038#: sequencer.c:582
5039#, c-format
5040msgid "%s: Unable to write new index file"
5041msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5042
5043#: sequencer.c:598
5044msgid "unable to update cache tree"
5045msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5046
5047#: sequencer.c:612
5048msgid "could not resolve HEAD commit"
5049msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
5050
5051#: sequencer.c:692
5052#, c-format
5053msgid "no key present in '%.*s'"
5054msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
5055
5056#: sequencer.c:703
5057#, c-format
5058msgid "unable to dequote value of '%s'"
5059msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
5060
5061#: sequencer.c:740 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:704
5062#: builtin/am.c:796 builtin/merge.c:1082 builtin/rebase.c:617
5063#, c-format
5064msgid "could not open '%s' for reading"
5065msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
5066
5067#: sequencer.c:750
5068msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
5069msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
5070
5071#: sequencer.c:755
5072msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
5073msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
5074
5075#: sequencer.c:760
5076msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
5077msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
5078
5079#: sequencer.c:764
5080#, c-format
5081msgid "unknown variable '%s'"
5082msgstr "không hiểu biến “%s”"
5083
5084#: sequencer.c:769
5085msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
5086msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
5087
5088#: sequencer.c:771
5089msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
5090msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
5091
5092#: sequencer.c:773
5093msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
5094msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
5095
5096#: sequencer.c:833
5097#, c-format
5098msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
5099msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
5100
5101#: sequencer.c:850
5102#, c-format
5103msgid ""
5104"you have staged changes in your working tree\n"
5105"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
5106"\n"
5107"  git commit --amend %s\n"
5108"\n"
5109"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
5110"\n"
5111"  git commit %s\n"
5112"\n"
5113"In both cases, once you're done, continue with:\n"
5114"\n"
5115"  git rebase --continue\n"
5116msgstr ""
5117"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
5118"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
5119"\n"
5120"  git commit --amend %s\n"
5121"\n"
5122"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
5123"\n"
5124"  git commit %s\n"
5125"\n"
5126"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
5127"\n"
5128"  git rebase --continue\n"
5129
5130#: sequencer.c:945
5131msgid "writing root commit"
5132msgstr "ghi chuyển giao gốc"
5133
5134#: sequencer.c:1155
5135msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
5136msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
5137
5138#: sequencer.c:1162
5139msgid ""
5140"Your name and email address were configured automatically based\n"
5141"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5142"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5143"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5144"your configuration file:\n"
5145"\n"
5146"    git config --global --edit\n"
5147"\n"
5148"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5149"\n"
5150"    git commit --amend --reset-author\n"
5151msgstr ""
5152"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5153"sở\n"
5154"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5155"xác không.\n"
5156"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5157"trên\n"
5158"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5159"thảo\n"
5160"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5161"\n"
5162"    git config --global --edit\n"
5163"\n"
5164"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5165"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5166"\n"
5167"    git commit --amend --reset-author\n"
5168
5169#: sequencer.c:1175
5170msgid ""
5171"Your name and email address were configured automatically based\n"
5172"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5173"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5174"\n"
5175"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5176"    git config --global user.email you@example.com\n"
5177"\n"
5178"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5179"\n"
5180"    git commit --amend --reset-author\n"
5181msgstr ""
5182"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5183"sở\n"
5184"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5185"xác không.\n"
5186"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5187"trên một cách rõ ràng:\n"
5188"\n"
5189"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5190"    git config --global user.email you@example.com\n"
5191"\n"
5192"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5193"chuyển giao này với lệnh:\n"
5194"\n"
5195"    git commit --amend --reset-author\n"
5196
5197#: sequencer.c:1217
5198msgid "couldn't look up newly created commit"
5199msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5200
5201#: sequencer.c:1219
5202msgid "could not parse newly created commit"
5203msgstr ""
5204"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5205
5206#: sequencer.c:1265
5207msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
5208msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
5209
5210#: sequencer.c:1267
5211msgid "detached HEAD"
5212msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5213
5214#: sequencer.c:1271
5215msgid " (root-commit)"
5216msgstr " (root-commit)"
5217
5218#: sequencer.c:1292
5219msgid "could not parse HEAD"
5220msgstr "không thể phân tích HEAD"
5221
5222#: sequencer.c:1294
5223#, c-format
5224msgid "HEAD %s is not a commit!"
5225msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
5226
5227#: sequencer.c:1298 builtin/commit.c:1546
5228msgid "could not parse HEAD commit"
5229msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5230
5231#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1964
5232msgid "unable to parse commit author"
5233msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
5234
5235#: sequencer.c:1360 builtin/am.c:1570 builtin/merge.c:678
5236msgid "git write-tree failed to write a tree"
5237msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5238
5239#: sequencer.c:1377 sequencer.c:1433
5240#, c-format
5241msgid "unable to read commit message from '%s'"
5242msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
5243
5244#: sequencer.c:1399 builtin/am.c:1591 builtin/commit.c:1649 builtin/merge.c:859
5245#: builtin/merge.c:884
5246msgid "failed to write commit object"
5247msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5248
5249#: sequencer.c:1460
5250#, c-format
5251msgid "could not parse commit %s"
5252msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
5253
5254#: sequencer.c:1465
5255#, c-format
5256msgid "could not parse parent commit %s"
5257msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
5258
5259#: sequencer.c:1565 sequencer.c:1675
5260#, c-format
5261msgid "unknown command: %d"
5262msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5263
5264#: sequencer.c:1622 sequencer.c:1647
5265#, c-format
5266msgid "This is a combination of %d commits."
5267msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
5268
5269#: sequencer.c:1632 sequencer.c:4808
5270msgid "need a HEAD to fixup"
5271msgstr "cần một HEAD để sửa"
5272
5273#: sequencer.c:1634 sequencer.c:2958
5274msgid "could not read HEAD"
5275msgstr "không thể đọc HEAD"
5276
5277#: sequencer.c:1636
5278msgid "could not read HEAD's commit message"
5279msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
5280
5281#: sequencer.c:1642
5282#, c-format
5283msgid "cannot write '%s'"
5284msgstr "không thể ghi “%s”"
5285
5286#: sequencer.c:1649 git-rebase--preserve-merges.sh:441
5287msgid "This is the 1st commit message:"
5288msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
5289
5290#: sequencer.c:1657
5291#, c-format
5292msgid "could not read commit message of %s"
5293msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
5294
5295#: sequencer.c:1664
5296#, c-format
5297msgid "This is the commit message #%d:"
5298msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
5299
5300#: sequencer.c:1670
5301#, c-format
5302msgid "The commit message #%d will be skipped:"
5303msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
5304
5305#: sequencer.c:1758
5306msgid "your index file is unmerged."
5307msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
5308
5309#: sequencer.c:1765
5310msgid "cannot fixup root commit"
5311msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
5312
5313#: sequencer.c:1784
5314#, c-format
5315msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
5316msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
5317
5318#: sequencer.c:1792 sequencer.c:1800
5319#, c-format
5320msgid "commit %s does not have parent %d"
5321msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
5322
5323#: sequencer.c:1806
5324#, c-format
5325msgid "cannot get commit message for %s"
5326msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
5327
5328#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
5329#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
5330#: sequencer.c:1825
5331#, c-format
5332msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
5333msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
5334
5335#: sequencer.c:1890
5336#, c-format
5337msgid "could not rename '%s' to '%s'"
5338msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
5339
5340#: sequencer.c:1945
5341#, c-format
5342msgid "could not revert %s... %s"
5343msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
5344
5345#: sequencer.c:1946
5346#, c-format
5347msgid "could not apply %s... %s"
5348msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
5349
5350#: sequencer.c:2005
5351#, c-format
5352msgid "git %s: failed to read the index"
5353msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5354
5355#: sequencer.c:2012
5356#, c-format
5357msgid "git %s: failed to refresh the index"
5358msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
5359
5360#: sequencer.c:2094
5361#, c-format
5362msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
5363msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
5364
5365#: sequencer.c:2103
5366#, c-format
5367msgid "missing arguments for %s"
5368msgstr "thiếu đối số cho %s"
5369
5370#: sequencer.c:2163
5371#, c-format
5372msgid "invalid line %d: %.*s"
5373msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
5374
5375#: sequencer.c:2171
5376#, c-format
5377msgid "cannot '%s' without a previous commit"
5378msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
5379
5380#: sequencer.c:2243
5381msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
5382msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
5383
5384#: sequencer.c:2245
5385#, c-format
5386msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
5387msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
5388
5389#: sequencer.c:2250
5390msgid "no commits parsed."
5391msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
5392
5393#: sequencer.c:2261
5394msgid "cannot cherry-pick during a revert."
5395msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
5396
5397#: sequencer.c:2263
5398msgid "cannot revert during a cherry-pick."
5399msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
5400
5401#: sequencer.c:2333
5402#, c-format
5403msgid "invalid value for %s: %s"
5404msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
5405
5406#: sequencer.c:2420
5407msgid "unusable squash-onto"
5408msgstr "squash-onto không dùng được"
5409
5410#: sequencer.c:2436
5411#, c-format
5412msgid "malformed options sheet: '%s'"
5413msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
5414
5415#: sequencer.c:2518 sequencer.c:4067
5416msgid "empty commit set passed"
5417msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
5418
5419#: sequencer.c:2526
5420msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
5421msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
5422
5423#: sequencer.c:2527
5424msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5425msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
5426
5427#: sequencer.c:2530
5428#, c-format
5429msgid "could not create sequencer directory '%s'"
5430msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
5431
5432#: sequencer.c:2544
5433msgid "could not lock HEAD"
5434msgstr "không thể khóa HEAD"
5435
5436#: sequencer.c:2599 sequencer.c:3819
5437msgid "no cherry-pick or revert in progress"
5438msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
5439
5440#: sequencer.c:2601
5441msgid "cannot resolve HEAD"
5442msgstr "không thể phân giải HEAD"
5443
5444#: sequencer.c:2603 sequencer.c:2638
5445msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
5446msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
5447
5448#: sequencer.c:2624 builtin/grep.c:732
5449#, c-format
5450msgid "cannot open '%s'"
5451msgstr "không mở được “%s”"
5452
5453#: sequencer.c:2626
5454#, c-format
5455msgid "cannot read '%s': %s"
5456msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
5457
5458#: sequencer.c:2627
5459msgid "unexpected end of file"
5460msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
5461
5462#: sequencer.c:2633
5463#, c-format
5464msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
5465msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
5466
5467#: sequencer.c:2644
5468msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
5469msgstr ""
5470"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
5471"bạn!"
5472
5473#: sequencer.c:2750 sequencer.c:3735
5474#, c-format
5475msgid "could not update %s"
5476msgstr "không thể cập nhật %s"
5477
5478#: sequencer.c:2788 sequencer.c:3715
5479msgid "cannot read HEAD"
5480msgstr "không thể đọc HEAD"
5481
5482#: sequencer.c:2805
5483#, c-format
5484msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
5485msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5486
5487#: sequencer.c:2813
5488#, c-format
5489msgid ""
5490"You can amend the commit now, with\n"
5491"\n"
5492"  git commit --amend %s\n"
5493"\n"
5494"Once you are satisfied with your changes, run\n"
5495"\n"
5496"  git rebase --continue\n"
5497msgstr ""
5498"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
5499"\n"
5500"  git commit --amend %s\n"
5501"\n"
5502"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
5503"\n"
5504"  git rebase --continue\n"
5505
5506#: sequencer.c:2823
5507#, c-format
5508msgid "Could not apply %s... %.*s"
5509msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
5510
5511#: sequencer.c:2830
5512#, c-format
5513msgid "Could not merge %.*s"
5514msgstr "Không hòa trộn %.*s"
5515
5516#: sequencer.c:2844 sequencer.c:2848 builtin/difftool.c:641
5517#, c-format
5518msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5519msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
5520
5521#: sequencer.c:2870 sequencer.c:3293 builtin/rebase.c:424 builtin/rebase.c:1230
5522#: builtin/rebase.c:1591 builtin/rebase.c:1646
5523msgid "could not read index"
5524msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
5525
5526#: sequencer.c:2875
5527#, c-format
5528msgid ""
5529"execution failed: %s\n"
5530"%sYou can fix the problem, and then run\n"
5531"\n"
5532"  git rebase --continue\n"
5533"\n"
5534msgstr ""
5535"thực thi gặp lỗi: %s\n"
5536"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
5537"\n"
5538"  git rebase --continue\n"
5539"\n"
5540
5541#: sequencer.c:2881
5542msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
5543msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
5544
5545#: sequencer.c:2887
5546#, c-format
5547msgid ""
5548"execution succeeded: %s\n"
5549"but left changes to the index and/or the working tree\n"
5550"Commit or stash your changes, and then run\n"
5551"\n"
5552"  git rebase --continue\n"
5553"\n"
5554msgstr ""
5555"thực thi thành công: %s\n"
5556"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
5557"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
5558"\n"
5559"  git rebase --continue\n"
5560"\n"
5561
5562#: sequencer.c:2948
5563#, c-format
5564msgid "illegal label name: '%.*s'"
5565msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
5566
5567#: sequencer.c:3002
5568msgid "writing fake root commit"
5569msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
5570
5571#: sequencer.c:3007
5572msgid "writing squash-onto"
5573msgstr "đang ghi squash-onto"
5574
5575#: sequencer.c:3045 builtin/rebase.c:429 builtin/rebase.c:435
5576#, c-format
5577msgid "failed to find tree of %s"
5578msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
5579
5580#: sequencer.c:3063 builtin/rebase.c:448
5581msgid "could not write index"
5582msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
5583
5584#: sequencer.c:3090
5585#, c-format
5586msgid "could not resolve '%s'"
5587msgstr "không thể phân giải “%s”"
5588
5589#: sequencer.c:3118
5590msgid "cannot merge without a current revision"
5591msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
5592
5593#: sequencer.c:3140
5594#, c-format
5595msgid "unable to parse '%.*s'"
5596msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
5597
5598#: sequencer.c:3149
5599#, c-format
5600msgid "nothing to merge: '%.*s'"
5601msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
5602
5603#: sequencer.c:3161
5604msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
5605msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
5606
5607#: sequencer.c:3176
5608#, c-format
5609msgid "could not get commit message of '%s'"
5610msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
5611
5612#: sequencer.c:3325
5613#, c-format
5614msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
5615msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
5616
5617#: sequencer.c:3341
5618msgid "merge: Unable to write new index file"
5619msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5620
5621#: sequencer.c:3409 builtin/rebase.c:298
5622#, c-format
5623msgid "Applied autostash.\n"
5624msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
5625
5626#: sequencer.c:3421
5627#, c-format
5628msgid "cannot store %s"
5629msgstr "không thử lưu “%s”"
5630
5631#: sequencer.c:3424 builtin/rebase.c:314
5632#, c-format
5633msgid ""
5634"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
5635"Your changes are safe in the stash.\n"
5636"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
5637msgstr ""
5638"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
5639"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
5640"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
5641"nào.\n"
5642
5643#: sequencer.c:3478
5644#, c-format
5645msgid "could not checkout %s"
5646msgstr "không thể lấy ra %s"
5647
5648#: sequencer.c:3492
5649#, c-format
5650msgid "%s: not a valid OID"
5651msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
5652
5653#: sequencer.c:3497 git-rebase--preserve-merges.sh:724
5654msgid "could not detach HEAD"
5655msgstr "không thể tách rời HEAD"
5656
5657#: sequencer.c:3512
5658#, c-format
5659msgid "Stopped at HEAD\n"
5660msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
5661
5662#: sequencer.c:3514
5663#, c-format
5664msgid "Stopped at %s\n"
5665msgstr "Dừng lại ở %s\n"
5666
5667#: sequencer.c:3522
5668#, c-format
5669msgid ""
5670"Could not execute the todo command\n"
5671"\n"
5672"    %.*s\n"
5673"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
5674"edit the todo list first:\n"
5675"\n"
5676"    git rebase --edit-todo\n"
5677"    git rebase --continue\n"
5678msgstr ""
5679"Không thể thực thi lệnh todo\n"
5680"\n"
5681"    %.*s\n"
5682"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
5683"sửa danh sách todo trước:\n"
5684"\n"
5685"    git rebase --edit-todo\n"
5686"    git rebase --continue\n"
5687
5688#: sequencer.c:3597
5689#, c-format
5690msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
5691msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
5692
5693#: sequencer.c:3677
5694#, c-format
5695msgid "unknown command %d"
5696msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
5697
5698#: sequencer.c:3723
5699msgid "could not read orig-head"
5700msgstr "không thể đọc orig-head"
5701
5702#: sequencer.c:3728 sequencer.c:4805
5703msgid "could not read 'onto'"
5704msgstr "không thể đọc “onto”."
5705
5706#: sequencer.c:3742
5707#, c-format
5708msgid "could not update HEAD to %s"
5709msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
5710
5711#: sequencer.c:3831
5712msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
5713msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5714
5715#: sequencer.c:3840
5716msgid "cannot amend non-existing commit"
5717msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
5718
5719#: sequencer.c:3842
5720#, c-format
5721msgid "invalid file: '%s'"
5722msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
5723
5724#: sequencer.c:3844
5725#, c-format
5726msgid "invalid contents: '%s'"
5727msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
5728
5729#: sequencer.c:3847
5730msgid ""
5731"\n"
5732"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
5733"first and then run 'git rebase --continue' again."
5734msgstr ""
5735"\n"
5736"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
5737"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
5738
5739#: sequencer.c:3883 sequencer.c:3921
5740#, c-format
5741msgid "could not write file: '%s'"
5742msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
5743
5744#: sequencer.c:3936
5745msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
5746msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
5747
5748#: sequencer.c:3943
5749msgid "could not commit staged changes."
5750msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
5751
5752#: sequencer.c:4044
5753#, c-format
5754msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
5755msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
5756
5757#: sequencer.c:4048
5758#, c-format
5759msgid "%s: bad revision"
5760msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
5761
5762#: sequencer.c:4083
5763msgid "can't revert as initial commit"
5764msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
5765
5766#: sequencer.c:4529
5767msgid "make_script: unhandled options"
5768msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
5769
5770#: sequencer.c:4532
5771msgid "make_script: error preparing revisions"
5772msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
5773
5774#: sequencer.c:4573 sequencer.c:4629 sequencer.c:4904
5775#, c-format
5776msgid "unusable todo list: '%s'"
5777msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
5778
5779#: sequencer.c:4684
5780#, c-format
5781msgid ""
5782"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5783msgstr ""
5784"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5785
5786#: sequencer.c:4754
5787#, c-format
5788msgid ""
5789"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5790"Dropped commits (newer to older):\n"
5791msgstr ""
5792"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5793"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5794
5795#: sequencer.c:4761
5796#, c-format
5797msgid ""
5798"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5799"\n"
5800"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5801"warnings.\n"
5802"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5803"\n"
5804msgstr ""
5805"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5806"chuyển giao.\n"
5807"\n"
5808"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5809"báo.\n"
5810"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5811"\n"
5812
5813#: sequencer.c:4774
5814#, c-format
5815msgid ""
5816"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5817"continue'.\n"
5818"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5819msgstr ""
5820"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5821"continue”.\n"
5822"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5823
5824#: sequencer.c:4912 sequencer.c:4950
5825msgid "nothing to do"
5826msgstr "không có gì để làm"
5827
5828#: sequencer.c:4916
5829#, c-format
5830msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5831msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5832msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5833
5834#: sequencer.c:4928
5835#, c-format
5836msgid "could not copy '%s' to '%s'."
5837msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
5838
5839#: sequencer.c:4932 sequencer.c:4961
5840msgid "could not transform the todo list"
5841msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
5842
5843#: sequencer.c:4964
5844msgid "could not skip unnecessary pick commands"
5845msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
5846
5847#: sequencer.c:5047
5848msgid "the script was already rearranged."
5849msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
5850
5851#: setup.c:123
5852#, c-format
5853msgid "'%s' is outside repository"
5854msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
5855
5856#: setup.c:172
5857#, c-format
5858msgid ""
5859"%s: no such path in the working tree.\n"
5860"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
5861msgstr ""
5862"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
5863"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
5864"một cách nội bộ."
5865
5866#: setup.c:185
5867#, c-format
5868msgid ""
5869"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
5870"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5871"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5872msgstr ""
5873"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
5874"cây làm việc.\n"
5875"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5876"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5877
5878#: setup.c:234
5879#, c-format
5880msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
5881msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
5882
5883#: setup.c:253
5884#, c-format
5885msgid ""
5886"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
5887"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
5888"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
5889msgstr ""
5890"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
5891"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
5892"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
5893
5894#: setup.c:389
5895msgid "unable to set up work tree using invalid config"
5896msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
5897
5898#: setup.c:393
5899msgid "this operation must be run in a work tree"
5900msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
5901
5902#: setup.c:527
5903#, c-format
5904msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
5905msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
5906
5907#: setup.c:535
5908msgid "unknown repository extensions found:"
5909msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
5910
5911#: setup.c:554
5912#, c-format
5913msgid "error opening '%s'"
5914msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5915
5916#: setup.c:556
5917#, c-format
5918msgid "too large to be a .git file: '%s'"
5919msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
5920
5921#: setup.c:558
5922#, c-format
5923msgid "error reading %s"
5924msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
5925
5926#: setup.c:560
5927#, c-format
5928msgid "invalid gitfile format: %s"
5929msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
5930
5931#: setup.c:562
5932#, c-format
5933msgid "no path in gitfile: %s"
5934msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
5935
5936#: setup.c:564
5937#, c-format
5938msgid "not a git repository: %s"
5939msgstr "không phải là kho git: %s"
5940
5941#: setup.c:663
5942#, c-format
5943msgid "'$%s' too big"
5944msgstr "“$%s” quá lớn"
5945
5946#: setup.c:677
5947#, c-format
5948msgid "not a git repository: '%s'"
5949msgstr "không phải là kho git: “%s”"
5950
5951#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739
5952#, c-format
5953msgid "cannot chdir to '%s'"
5954msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
5955
5956#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824
5957msgid "cannot come back to cwd"
5958msgstr "không thể quay lại cwd"
5959
5960#: setup.c:838
5961#, c-format
5962msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
5963msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
5964
5965#: setup.c:1068
5966msgid "Unable to read current working directory"
5967msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
5968
5969#: setup.c:1077 setup.c:1083
5970#, c-format
5971msgid "cannot change to '%s'"
5972msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
5973
5974#: setup.c:1088
5975#, c-format
5976msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
5977msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
5978
5979#: setup.c:1094
5980#, c-format
5981msgid ""
5982"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
5983"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
5984msgstr ""
5985"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
5986"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
5987"đặt)."
5988
5989#: setup.c:1204
5990#, c-format
5991msgid ""
5992"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
5993"The owner of files must always have read and write permissions."
5994msgstr ""
5995"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
5996"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
5997
5998#: setup.c:1247
5999msgid "open /dev/null or dup failed"
6000msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
6001
6002#: setup.c:1262
6003msgid "fork failed"
6004msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
6005
6006#: setup.c:1267
6007msgid "setsid failed"
6008msgstr "setsid gặp lỗi"
6009
6010#: sha1-file.c:445
6011#, c-format
6012msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
6013msgstr ""
6014"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
6015
6016#: sha1-file.c:496
6017#, c-format
6018msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
6019msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
6020
6021#: sha1-file.c:568
6022#, c-format
6023msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
6024msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
6025
6026#: sha1-file.c:575
6027#, c-format
6028msgid "unable to normalize object directory: %s"
6029msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
6030
6031#: sha1-file.c:618
6032msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
6033msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
6034
6035#: sha1-file.c:636
6036msgid "unable to read alternates file"
6037msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
6038
6039#: sha1-file.c:643
6040msgid "unable to move new alternates file into place"
6041msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
6042
6043#: sha1-file.c:678
6044#, c-format
6045msgid "path '%s' does not exist"
6046msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
6047
6048#: sha1-file.c:704
6049#, c-format
6050msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
6051msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
6052
6053#: sha1-file.c:710
6054#, c-format
6055msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
6056msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
6057
6058#: sha1-file.c:716
6059#, c-format
6060msgid "reference repository '%s' is shallow"
6061msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
6062
6063#: sha1-file.c:724
6064#, c-format
6065msgid "reference repository '%s' is grafted"
6066msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
6067
6068#: sha1-file.c:838
6069#, c-format
6070msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
6071msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
6072
6073#: sha1-file.c:863
6074msgid "mmap failed"
6075msgstr "mmap gặp lỗi"
6076
6077#: sha1-file.c:1027
6078#, c-format
6079msgid "object file %s is empty"
6080msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
6081
6082#: sha1-file.c:1151 sha1-file.c:2288
6083#, c-format
6084msgid "corrupt loose object '%s'"
6085msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
6086
6087#: sha1-file.c:1153 sha1-file.c:2292
6088#, c-format
6089msgid "garbage at end of loose object '%s'"
6090msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
6091
6092#: sha1-file.c:1195
6093msgid "invalid object type"
6094msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
6095
6096#: sha1-file.c:1279
6097#, c-format
6098msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
6099msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6100
6101#: sha1-file.c:1282
6102#, c-format
6103msgid "unable to unpack %s header"
6104msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
6105
6106#: sha1-file.c:1288
6107#, c-format
6108msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
6109msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
6110
6111#: sha1-file.c:1291
6112#, c-format
6113msgid "unable to parse %s header"
6114msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6115
6116#: sha1-file.c:1481
6117#, c-format
6118msgid "failed to read object %s"
6119msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
6120
6121#: sha1-file.c:1485
6122#, c-format
6123msgid "replacement %s not found for %s"
6124msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
6125
6126#: sha1-file.c:1489
6127#, c-format
6128msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
6129msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6130
6131#: sha1-file.c:1493
6132#, c-format
6133msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
6134msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
6135
6136#: sha1-file.c:1595
6137#, c-format
6138msgid "unable to write file %s"
6139msgstr "không thể ghi tập tin %s"
6140
6141#: sha1-file.c:1602
6142#, c-format
6143msgid "unable to set permission to '%s'"
6144msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
6145
6146#: sha1-file.c:1609
6147msgid "file write error"
6148msgstr "lỗi ghi tập tin"
6149
6150#: sha1-file.c:1628
6151msgid "error when closing loose object file"
6152msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
6153
6154#: sha1-file.c:1693
6155#, c-format
6156msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
6157msgstr ""
6158"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
6159
6160#: sha1-file.c:1695
6161msgid "unable to create temporary file"
6162msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6163
6164#: sha1-file.c:1719
6165msgid "unable to write loose object file"
6166msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
6167
6168#: sha1-file.c:1725
6169#, c-format
6170msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
6171msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
6172
6173#: sha1-file.c:1729
6174#, c-format
6175msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
6176msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
6177
6178#: sha1-file.c:1733
6179#, c-format
6180msgid "confused by unstable object source data for %s"
6181msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
6182
6183#: sha1-file.c:1743 builtin/pack-objects.c:919
6184#, c-format
6185msgid "failed utime() on %s"
6186msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6187
6188#: sha1-file.c:1818
6189#, c-format
6190msgid "cannot read object for %s"
6191msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
6192
6193#: sha1-file.c:1858
6194msgid "corrupt commit"
6195msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
6196
6197#: sha1-file.c:1866
6198msgid "corrupt tag"
6199msgstr "thẻ sai hỏng"
6200
6201#: sha1-file.c:1965
6202#, c-format
6203msgid "read error while indexing %s"
6204msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
6205
6206#: sha1-file.c:1968
6207#, c-format
6208msgid "short read while indexing %s"
6209msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
6210
6211#: sha1-file.c:2041 sha1-file.c:2050
6212#, c-format
6213msgid "%s: failed to insert into database"
6214msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
6215
6216#: sha1-file.c:2056
6217#, c-format
6218msgid "%s: unsupported file type"
6219msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
6220
6221#: sha1-file.c:2080
6222#, c-format
6223msgid "%s is not a valid object"
6224msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6225
6226#: sha1-file.c:2082
6227#, c-format
6228msgid "%s is not a valid '%s' object"
6229msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6230
6231#: sha1-file.c:2109 builtin/index-pack.c:154
6232#, c-format
6233msgid "unable to open %s"
6234msgstr "không thể mở %s"
6235
6236#: sha1-file.c:2299 sha1-file.c:2351
6237#, c-format
6238msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
6239msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
6240
6241#: sha1-file.c:2323
6242#, c-format
6243msgid "unable to mmap %s"
6244msgstr "không thể mmap %s"
6245
6246#: sha1-file.c:2328
6247#, c-format
6248msgid "unable to unpack header of %s"
6249msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
6250
6251#: sha1-file.c:2334
6252#, c-format
6253msgid "unable to parse header of %s"
6254msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
6255
6256#: sha1-file.c:2345
6257#, c-format
6258msgid "unable to unpack contents of %s"
6259msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
6260
6261#: sha1-name.c:448
6262#, c-format
6263msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
6264msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
6265
6266#: sha1-name.c:459
6267msgid "The candidates are:"
6268msgstr "Các ứng cử là:"
6269
6270#: sha1-name.c:742
6271msgid ""
6272"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
6273"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
6274"may be created by mistake. For example,\n"
6275"\n"
6276"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
6277"\n"
6278"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
6279"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
6280"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
6281msgstr ""
6282"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
6283"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
6284"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
6285"\n"
6286"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
6287"\n"
6288"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
6289"tạo ra.\n"
6290"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
6291"này\n"
6292"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
6293
6294#: submodule.c:114 submodule.c:143
6295msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
6296msgstr ""
6297"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
6298"trước"
6299
6300#: submodule.c:118 submodule.c:147
6301#, c-format
6302msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
6303msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
6304
6305#: submodule.c:154
6306#, c-format
6307msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
6308msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
6309
6310#: submodule.c:165
6311msgid "staging updated .gitmodules failed"
6312msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
6313
6314#: submodule.c:327
6315#, c-format
6316msgid "in unpopulated submodule '%s'"
6317msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
6318
6319#: submodule.c:358
6320#, c-format
6321msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
6322msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
6323
6324#: submodule.c:906
6325#, c-format
6326msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
6327msgstr ""
6328"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
6329
6330#: submodule.c:1143 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1989
6331msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
6332msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
6333
6334#: submodule.c:1477
6335#, c-format
6336msgid "Could not access submodule '%s'"
6337msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”"
6338
6339#: submodule.c:1639
6340#, c-format
6341msgid "'%s' not recognized as a git repository"
6342msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
6343
6344#: submodule.c:1777
6345#, c-format
6346msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
6347msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
6348
6349#: submodule.c:1790
6350#, c-format
6351msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
6352msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
6353
6354#: submodule.c:1805
6355#, c-format
6356msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
6357msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
6358
6359#: submodule.c:1895
6360#, c-format
6361msgid "submodule '%s' has dirty index"
6362msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
6363
6364#: submodule.c:1947
6365#, c-format
6366msgid "Submodule '%s' could not be updated."
6367msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
6368
6369#: submodule.c:1996
6370#, c-format
6371msgid ""
6372"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
6373msgstr ""
6374"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
6375"được hỗ trợ"
6376
6377#: submodule.c:2008 submodule.c:2064
6378#, c-format
6379msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
6380msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
6381
6382#: submodule.c:2015
6383#, c-format
6384msgid ""
6385"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
6386"'%s' to\n"
6387"'%s'\n"
6388msgstr ""
6389"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
6390"“%s” sang\n"
6391"“%s”\n"
6392
6393#: submodule.c:2099
6394#, c-format
6395msgid "could not recurse into submodule '%s'"
6396msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
6397
6398#: submodule.c:2143
6399msgid "could not start ls-files in .."
6400msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
6401
6402#: submodule.c:2182
6403#, c-format
6404msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
6405msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
6406
6407#: submodule-config.c:232
6408#, c-format
6409msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
6410msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
6411
6412#: submodule-config.c:296
6413msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
6414msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
6415
6416#: submodule-config.c:390
6417#, c-format
6418msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
6419msgstr ""
6420"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
6421"lệnh: %s"
6422
6423#: submodule-config.c:479
6424#, c-format
6425msgid "invalid value for %s"
6426msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
6427
6428#: submodule-config.c:754
6429#, c-format
6430msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
6431msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
6432
6433#: trailer.c:238
6434#, c-format
6435msgid "running trailer command '%s' failed"
6436msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
6437
6438#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
6439#: trailer.c:557
6440#, c-format
6441msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
6442msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
6443
6444#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295
6445#, c-format
6446msgid "more than one %s"
6447msgstr "nhiều hơn một %s"
6448
6449#: trailer.c:730
6450#, c-format
6451msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
6452msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
6453
6454#: trailer.c:750
6455#, c-format
6456msgid "could not read input file '%s'"
6457msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
6458
6459#: trailer.c:753
6460msgid "could not read from stdin"
6461msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6462
6463#: trailer.c:1011 wrapper.c:701
6464#, c-format
6465msgid "could not stat %s"
6466msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
6467
6468#: trailer.c:1013
6469#, c-format
6470msgid "file %s is not a regular file"
6471msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
6472
6473#: trailer.c:1015
6474#, c-format
6475msgid "file %s is not writable by user"
6476msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
6477
6478#: trailer.c:1027
6479msgid "could not open temporary file"
6480msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
6481
6482#: trailer.c:1067
6483#, c-format
6484msgid "could not rename temporary file to %s"
6485msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
6486
6487#: transport.c:116
6488#, c-format
6489msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
6490msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
6491
6492#: transport.c:142
6493#, c-format
6494msgid "could not read bundle '%s'"
6495msgstr "không thể đọc bó “%s”"
6496
6497#: transport.c:208
6498#, c-format
6499msgid "transport: invalid depth option '%s'"
6500msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
6501
6502#: transport.c:617
6503msgid "could not parse transport.color.* config"
6504msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
6505
6506#: transport.c:690
6507msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
6508msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
6509
6510#: transport.c:817
6511#, c-format
6512msgid "unknown value for config '%s': %s"
6513msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
6514
6515#: transport.c:883
6516#, c-format
6517msgid "transport '%s' not allowed"
6518msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
6519
6520#: transport.c:937
6521msgid "git-over-rsync is no longer supported"
6522msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
6523
6524#: transport.c:1032
6525#, c-format
6526msgid ""
6527"The following submodule paths contain changes that can\n"
6528"not be found on any remote:\n"
6529msgstr ""
6530"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
6531"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
6532
6533#: transport.c:1036
6534#, c-format
6535msgid ""
6536"\n"
6537"Please try\n"
6538"\n"
6539"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6540"\n"
6541"or cd to the path and use\n"
6542"\n"
6543"\tgit push\n"
6544"\n"
6545"to push them to a remote.\n"
6546"\n"
6547msgstr ""
6548"\n"
6549"Hãy thử\n"
6550"\n"
6551"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
6552"\n"
6553"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
6554"\n"
6555"\tgit push\n"
6556"\n"
6557"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
6558"\n"
6559
6560#: transport.c:1044
6561msgid "Aborting."
6562msgstr "Bãi bỏ."
6563
6564#: transport.c:1184
6565msgid "failed to push all needed submodules"
6566msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
6567
6568#: transport.c:1317 transport-helper.c:643
6569msgid "operation not supported by protocol"
6570msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
6571
6572#: transport.c:1421
6573#, c-format
6574msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
6575msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
6576
6577#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80
6578msgid "full write to remote helper failed"
6579msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
6580
6581#: transport-helper.c:132
6582#, c-format
6583msgid "unable to find remote helper for '%s'"
6584msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
6585
6586#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557
6587msgid "can't dup helper output fd"
6588msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
6589
6590#: transport-helper.c:199
6591#, c-format
6592msgid ""
6593"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
6594"version of Git"
6595msgstr ""
6596"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
6597"là cần phiên bản Git mới hơn"
6598
6599#: transport-helper.c:205
6600msgid "this remote helper should implement refspec capability"
6601msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
6602
6603#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412
6604#, c-format
6605msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
6606msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
6607
6608#: transport-helper.c:401
6609#, c-format
6610msgid "%s also locked %s"
6611msgstr "%s cũng khóa %s"
6612
6613#: transport-helper.c:479
6614msgid "couldn't run fast-import"
6615msgstr "không thể chạy fast-import"
6616
6617#: transport-helper.c:502
6618msgid "error while running fast-import"
6619msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
6620
6621#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1097
6622#, c-format
6623msgid "could not read ref %s"
6624msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
6625
6626#: transport-helper.c:576
6627#, c-format
6628msgid "unknown response to connect: %s"
6629msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
6630
6631#: transport-helper.c:598
6632msgid "setting remote service path not supported by protocol"
6633msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
6634
6635#: transport-helper.c:600
6636msgid "invalid remote service path"
6637msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
6638
6639#: transport-helper.c:646
6640#, c-format
6641msgid "can't connect to subservice %s"
6642msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
6643
6644#: transport-helper.c:718
6645#, c-format
6646msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
6647msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
6648
6649#: transport-helper.c:771
6650#, c-format
6651msgid "helper reported unexpected status of %s"
6652msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
6653
6654#: transport-helper.c:832
6655#, c-format
6656msgid "helper %s does not support dry-run"
6657msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
6658
6659#: transport-helper.c:835
6660#, c-format
6661msgid "helper %s does not support --signed"
6662msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
6663
6664#: transport-helper.c:838
6665#, c-format
6666msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
6667msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
6668
6669#: transport-helper.c:845
6670#, c-format
6671msgid "helper %s does not support 'push-option'"
6672msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
6673
6674#: transport-helper.c:937
6675msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
6676msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
6677
6678#: transport-helper.c:942
6679#, c-format
6680msgid "helper %s does not support 'force'"
6681msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
6682
6683#: transport-helper.c:989
6684msgid "couldn't run fast-export"
6685msgstr "không thể chạy fast-export"
6686
6687#: transport-helper.c:994
6688msgid "error while running fast-export"
6689msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
6690
6691#: transport-helper.c:1019
6692#, c-format
6693msgid ""
6694"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
6695"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
6696msgstr ""
6697"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
6698"cả.\n"
6699"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
6700
6701#: transport-helper.c:1083
6702#, c-format
6703msgid "malformed response in ref list: %s"
6704msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
6705
6706#: transport-helper.c:1236
6707#, c-format
6708msgid "read(%s) failed"
6709msgstr "read(%s) gặp lỗi"
6710
6711#: transport-helper.c:1263
6712#, c-format
6713msgid "write(%s) failed"
6714msgstr "write(%s) gặp lỗi"
6715
6716#: transport-helper.c:1312
6717#, c-format
6718msgid "%s thread failed"
6719msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
6720
6721#: transport-helper.c:1316
6722#, c-format
6723msgid "%s thread failed to join: %s"
6724msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
6725
6726#: transport-helper.c:1335 transport-helper.c:1339
6727#, c-format
6728msgid "can't start thread for copying data: %s"
6729msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
6730
6731#: transport-helper.c:1376
6732#, c-format
6733msgid "%s process failed to wait"
6734msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
6735
6736#: transport-helper.c:1380
6737#, c-format
6738msgid "%s process failed"
6739msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
6740
6741#: transport-helper.c:1398 transport-helper.c:1407
6742msgid "can't start thread for copying data"
6743msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
6744
6745#: tree-walk.c:33
6746msgid "too-short tree object"
6747msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
6748
6749#: tree-walk.c:39
6750msgid "malformed mode in tree entry"
6751msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
6752
6753#: tree-walk.c:43
6754msgid "empty filename in tree entry"
6755msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
6756
6757#: tree-walk.c:116
6758msgid "too-short tree file"
6759msgstr "tập tin cây quá ngắn"
6760
6761#: unpack-trees.c:111
6762#, c-format
6763msgid ""
6764"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6765"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
6766msgstr ""
6767"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6768"checkout:\n"
6769"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
6770"chuyển nhánh."
6771
6772#: unpack-trees.c:113
6773#, c-format
6774msgid ""
6775"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
6776"%%s"
6777msgstr ""
6778"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6779"checkout:\n"
6780"%%s"
6781
6782#: unpack-trees.c:116
6783#, c-format
6784msgid ""
6785"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6786"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
6787msgstr ""
6788"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6789"hòa trộn:\n"
6790"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
6791"trộn."
6792
6793#: unpack-trees.c:118
6794#, c-format
6795msgid ""
6796"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
6797"%%s"
6798msgstr ""
6799"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6800"hòa trộn:\n"
6801"%%s"
6802
6803#: unpack-trees.c:121
6804#, c-format
6805msgid ""
6806"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6807"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
6808msgstr ""
6809"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6810"%s:\n"
6811"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
6812
6813#: unpack-trees.c:123
6814#, c-format
6815msgid ""
6816"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
6817"%%s"
6818msgstr ""
6819"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6820"%s:\n"
6821"%%s"
6822
6823#: unpack-trees.c:128
6824#, c-format
6825msgid ""
6826"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
6827"%s"
6828msgstr ""
6829"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
6830"trong nó:\n"
6831"%s"
6832
6833#: unpack-trees.c:132
6834#, c-format
6835msgid ""
6836"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6837"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6838msgstr ""
6839"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6840"checkout:\n"
6841"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6842
6843#: unpack-trees.c:134
6844#, c-format
6845msgid ""
6846"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
6847"%%s"
6848msgstr ""
6849"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
6850"checkout:\n"
6851"%%s"
6852
6853#: unpack-trees.c:137
6854#, c-format
6855msgid ""
6856"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6857"%%sPlease move or remove them before you merge."
6858msgstr ""
6859"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6860"trộn:\n"
6861"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6862
6863#: unpack-trees.c:139
6864#, c-format
6865msgid ""
6866"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
6867"%%s"
6868msgstr ""
6869"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
6870"trộn:\n"
6871"%%s"
6872
6873#: unpack-trees.c:142
6874#, c-format
6875msgid ""
6876"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6877"%%sPlease move or remove them before you %s."
6878msgstr ""
6879"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6880"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6881
6882#: unpack-trees.c:144
6883#, c-format
6884msgid ""
6885"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
6886"%%s"
6887msgstr ""
6888"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
6889"%%s"
6890
6891#: unpack-trees.c:150
6892#, c-format
6893msgid ""
6894"The following untracked working tree files would be overwritten by "
6895"checkout:\n"
6896"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
6897msgstr ""
6898"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6899"checkout:\n"
6900"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
6901
6902#: unpack-trees.c:152
6903#, c-format
6904msgid ""
6905"The following untracked working tree files would be overwritten by "
6906"checkout:\n"
6907"%%s"
6908msgstr ""
6909"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6910"checkout:\n"
6911"%%s"
6912
6913#: unpack-trees.c:155
6914#, c-format
6915msgid ""
6916"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6917"%%sPlease move or remove them before you merge."
6918msgstr ""
6919"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6920"hòa trộn:\n"
6921"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
6922
6923#: unpack-trees.c:157
6924#, c-format
6925msgid ""
6926"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
6927"%%s"
6928msgstr ""
6929"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6930"hòa trộn:\n"
6931"%%s"
6932
6933#: unpack-trees.c:160
6934#, c-format
6935msgid ""
6936"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6937"%%sPlease move or remove them before you %s."
6938msgstr ""
6939"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6940"%s:\n"
6941"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
6942
6943#: unpack-trees.c:162
6944#, c-format
6945msgid ""
6946"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
6947"%%s"
6948msgstr ""
6949"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
6950"%s:\n"
6951"%%s"
6952
6953#: unpack-trees.c:170
6954#, c-format
6955msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
6956msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
6957
6958#: unpack-trees.c:173
6959#, c-format
6960msgid ""
6961"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
6962"%s"
6963msgstr ""
6964"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
6965"%s"
6966
6967#: unpack-trees.c:175
6968#, c-format
6969msgid ""
6970"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
6971"update:\n"
6972"%s"
6973msgstr ""
6974"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
6975"nhật checkout rải rác:\n"
6976"%s"
6977
6978#: unpack-trees.c:177
6979#, c-format
6980msgid ""
6981"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
6982"update:\n"
6983"%s"
6984msgstr ""
6985"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
6986"nhật checkout rải rác:\n"
6987"%s"
6988
6989#: unpack-trees.c:179
6990#, c-format
6991msgid ""
6992"Cannot update submodule:\n"
6993"%s"
6994msgstr ""
6995"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
6996"%s"
6997
6998#: unpack-trees.c:253
6999#, c-format
7000msgid "Aborting\n"
7001msgstr "Bãi bỏ\n"
7002
7003#: unpack-trees.c:335
7004msgid "Checking out files"
7005msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
7006
7007#: unpack-trees.c:367
7008msgid ""
7009"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
7010"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
7011"colliding group is in the working tree:\n"
7012msgstr ""
7013"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
7014"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
7015"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
7016
7017#: urlmatch.c:163
7018msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
7019msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
7020
7021#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
7022#, c-format
7023msgid "invalid %XX escape sequence"
7024msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
7025
7026#: urlmatch.c:215
7027msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
7028msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
7029
7030#: urlmatch.c:232
7031msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
7032msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
7033
7034#: urlmatch.c:247
7035msgid "invalid characters in host name"
7036msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
7037
7038#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
7039msgid "invalid port number"
7040msgstr "tên cổng không hợp lệ"
7041
7042#: urlmatch.c:371
7043msgid "invalid '..' path segment"
7044msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
7045
7046#: worktree.c:249 builtin/am.c:2094
7047#, c-format
7048msgid "failed to read '%s'"
7049msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
7050
7051#: worktree.c:295
7052#, c-format
7053msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
7054msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
7055
7056#: worktree.c:306
7057#, c-format
7058msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
7059msgstr ""
7060"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
7061
7062#: worktree.c:318
7063#, c-format
7064msgid "'%s' does not exist"
7065msgstr "\"%s\" không tồn tại"
7066
7067#: worktree.c:324
7068#, c-format
7069msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
7070msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
7071
7072#: worktree.c:332
7073#, c-format
7074msgid "'%s' does not point back to '%s'"
7075msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
7076
7077#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
7078#, c-format
7079msgid "could not open '%s' for reading and writing"
7080msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
7081
7082#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
7083#, c-format
7084msgid "unable to access '%s'"
7085msgstr "không thể truy cập “%s”"
7086
7087#: wrapper.c:632
7088msgid "unable to get current working directory"
7089msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
7090
7091#: wt-status.c:155
7092msgid "Unmerged paths:"
7093msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
7094
7095#: wt-status.c:182 wt-status.c:209
7096#, c-format
7097msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
7098msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7099
7100#: wt-status.c:184 wt-status.c:211
7101msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
7102msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
7103
7104#: wt-status.c:188
7105msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
7106msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7107
7108#: wt-status.c:190 wt-status.c:194
7109msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
7110msgstr ""
7111"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
7112"cần được giải quyết)"
7113
7114#: wt-status.c:192
7115msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
7116msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
7117
7118#: wt-status.c:203 wt-status.c:1046
7119msgid "Changes to be committed:"
7120msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
7121
7122#: wt-status.c:221 wt-status.c:1055
7123msgid "Changes not staged for commit:"
7124msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
7125
7126#: wt-status.c:225
7127msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
7128msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
7129
7130#: wt-status.c:227
7131msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
7132msgstr ""
7133"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
7134
7135#: wt-status.c:228
7136msgid ""
7137"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
7138msgstr ""
7139"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
7140"làm việc)"
7141
7142#: wt-status.c:230
7143msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
7144msgstr ""
7145"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
7146"chữa trong mô-đun-con)"
7147
7148#: wt-status.c:242
7149#, c-format
7150msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
7151msgstr ""
7152"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
7153
7154#: wt-status.c:257
7155msgid "both deleted:"
7156msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
7157
7158#: wt-status.c:259
7159msgid "added by us:"
7160msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
7161
7162#: wt-status.c:261
7163msgid "deleted by them:"
7164msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
7165
7166#: wt-status.c:263
7167msgid "added by them:"
7168msgstr "được thêm vào bởi họ:"
7169
7170#: wt-status.c:265
7171msgid "deleted by us:"
7172msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
7173
7174#: wt-status.c:267
7175msgid "both added:"
7176msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
7177
7178#: wt-status.c:269
7179msgid "both modified:"
7180msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
7181
7182#: wt-status.c:279
7183msgid "new file:"
7184msgstr "tập tin mới:"
7185
7186#: wt-status.c:281
7187msgid "copied:"
7188msgstr "đã chép:"
7189
7190#: wt-status.c:283
7191msgid "deleted:"
7192msgstr "đã xóa:"
7193
7194#: wt-status.c:285
7195msgid "modified:"
7196msgstr "đã sửa:"
7197
7198#: wt-status.c:287
7199msgid "renamed:"
7200msgstr "đã đổi tên:"
7201
7202#: wt-status.c:289
7203msgid "typechange:"
7204msgstr "đổi-kiểu:"
7205
7206#: wt-status.c:291
7207msgid "unknown:"
7208msgstr "không hiểu:"
7209
7210#: wt-status.c:293
7211msgid "unmerged:"
7212msgstr "chưa hòa trộn:"
7213
7214#: wt-status.c:373
7215msgid "new commits, "
7216msgstr "lần chuyển giao mới, "
7217
7218#: wt-status.c:375
7219msgid "modified content, "
7220msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
7221
7222#: wt-status.c:377
7223msgid "untracked content, "
7224msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
7225
7226#: wt-status.c:884
7227#, c-format
7228msgid "Your stash currently has %d entry"
7229msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
7230msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
7231
7232#: wt-status.c:916
7233msgid "Submodules changed but not updated:"
7234msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
7235
7236#: wt-status.c:918
7237msgid "Submodule changes to be committed:"
7238msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
7239
7240#: wt-status.c:1000
7241msgid ""
7242"Do not modify or remove the line above.\n"
7243"Everything below it will be ignored."
7244msgstr ""
7245"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
7246"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
7247
7248#: wt-status.c:1101
7249msgid "You have unmerged paths."
7250msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
7251
7252#: wt-status.c:1104
7253msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
7254msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
7255
7256#: wt-status.c:1106
7257msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
7258msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
7259
7260#: wt-status.c:1110
7261msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
7262msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
7263
7264#: wt-status.c:1113
7265msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
7266msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
7267
7268#: wt-status.c:1122
7269msgid "You are in the middle of an am session."
7270msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
7271
7272#: wt-status.c:1125
7273msgid "The current patch is empty."
7274msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
7275
7276#: wt-status.c:1129
7277msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
7278msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
7279
7280#: wt-status.c:1131
7281msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
7282msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
7283
7284#: wt-status.c:1133
7285msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
7286msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
7287
7288#: wt-status.c:1264
7289msgid "git-rebase-todo is missing."
7290msgstr "thiếu git-rebase-todo."
7291
7292#: wt-status.c:1266
7293msgid "No commands done."
7294msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
7295
7296#: wt-status.c:1269
7297#, c-format
7298msgid "Last command done (%d command done):"
7299msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
7300msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
7301
7302#: wt-status.c:1280
7303#, c-format
7304msgid "  (see more in file %s)"
7305msgstr "  (xem thêm trong %s)"
7306
7307#: wt-status.c:1285
7308msgid "No commands remaining."
7309msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
7310
7311#: wt-status.c:1288
7312#, c-format
7313msgid "Next command to do (%d remaining command):"
7314msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
7315msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
7316
7317#: wt-status.c:1296
7318msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
7319msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
7320
7321#: wt-status.c:1308
7322#, c-format
7323msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
7324msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
7325
7326#: wt-status.c:1313
7327msgid "You are currently rebasing."
7328msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
7329
7330#: wt-status.c:1326
7331msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
7332msgstr ""
7333"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
7334
7335#: wt-status.c:1328
7336msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
7337msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
7338
7339#: wt-status.c:1330
7340msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
7341msgstr ""
7342"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
7343
7344#: wt-status.c:1337
7345msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
7346msgstr ""
7347"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
7348"continue\")"
7349
7350#: wt-status.c:1341
7351#, c-format
7352msgid ""
7353"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
7354msgstr ""
7355"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
7356"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
7357
7358#: wt-status.c:1346
7359msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
7360msgstr ""
7361"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
7362"rebase."
7363
7364#: wt-status.c:1349
7365msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
7366msgstr ""
7367"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
7368"rebase --continue\")"
7369
7370#: wt-status.c:1353
7371#, c-format
7372msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
7373msgstr ""
7374"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
7375"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
7376
7377#: wt-status.c:1358
7378msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
7379msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
7380
7381#: wt-status.c:1361
7382msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
7383msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
7384
7385#: wt-status.c:1363
7386msgid ""
7387"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
7388msgstr ""
7389"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
7390"lòng về những thay đổi của mình)"
7391
7392#: wt-status.c:1372
7393#, c-format
7394msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
7395msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
7396
7397#: wt-status.c:1377
7398msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
7399msgstr ""
7400"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
7401
7402#: wt-status.c:1380
7403msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
7404msgstr ""
7405"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
7406"continue\")"
7407
7408#: wt-status.c:1382
7409msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
7410msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
7411
7412#: wt-status.c:1390
7413#, c-format
7414msgid "You are currently reverting commit %s."
7415msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
7416
7417#: wt-status.c:1395
7418msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
7419msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
7420
7421#: wt-status.c:1398
7422msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
7423msgstr ""
7424"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
7425
7426#: wt-status.c:1400
7427msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
7428msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
7429
7430#: wt-status.c:1410
7431#, c-format
7432msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
7433msgstr ""
7434"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
7435"nhánh “%s”."
7436
7437#: wt-status.c:1414
7438msgid "You are currently bisecting."
7439msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
7440
7441#: wt-status.c:1417
7442msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
7443msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
7444
7445#: wt-status.c:1617
7446msgid "On branch "
7447msgstr "Trên nhánh "
7448
7449#: wt-status.c:1624
7450msgid "interactive rebase in progress; onto "
7451msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
7452
7453#: wt-status.c:1626
7454msgid "rebase in progress; onto "
7455msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
7456
7457#: wt-status.c:1631
7458msgid "HEAD detached at "
7459msgstr "HEAD được tách rời tại "
7460
7461#: wt-status.c:1633
7462msgid "HEAD detached from "
7463msgstr "HEAD được tách rời từ "
7464
7465#: wt-status.c:1636
7466msgid "Not currently on any branch."
7467msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
7468
7469#: wt-status.c:1653
7470msgid "Initial commit"
7471msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
7472
7473#: wt-status.c:1654
7474msgid "No commits yet"
7475msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
7476
7477#: wt-status.c:1668
7478msgid "Untracked files"
7479msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
7480
7481#: wt-status.c:1670
7482msgid "Ignored files"
7483msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
7484
7485#: wt-status.c:1674
7486#, c-format
7487msgid ""
7488"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
7489"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
7490"new files yourself (see 'git help status')."
7491msgstr ""
7492"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
7493"uno”\n"
7494"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
7495"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
7496
7497#: wt-status.c:1680
7498#, c-format
7499msgid "Untracked files not listed%s"
7500msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
7501
7502#: wt-status.c:1682
7503msgid " (use -u option to show untracked files)"
7504msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
7505
7506#: wt-status.c:1688
7507msgid "No changes"
7508msgstr "Không có thay đổi nào"
7509
7510#: wt-status.c:1693
7511#, c-format
7512msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
7513msgstr ""
7514"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
7515"\"git commit -a\")\n"
7516
7517#: wt-status.c:1696
7518#, c-format
7519msgid "no changes added to commit\n"
7520msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
7521
7522#: wt-status.c:1699
7523#, c-format
7524msgid ""
7525"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
7526"track)\n"
7527msgstr ""
7528"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7529"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
7530
7531#: wt-status.c:1702
7532#, c-format
7533msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
7534msgstr ""
7535"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
7536"theo dõi hiện diện\n"
7537
7538#: wt-status.c:1705
7539#, c-format
7540msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
7541msgstr ""
7542"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
7543"đưa vào theo dõi)\n"
7544
7545#: wt-status.c:1708 wt-status.c:1713
7546#, c-format
7547msgid "nothing to commit\n"
7548msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
7549
7550#: wt-status.c:1711
7551#, c-format
7552msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
7553msgstr ""
7554"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
7555
7556#: wt-status.c:1715
7557#, c-format
7558msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
7559msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
7560
7561#: wt-status.c:1828
7562msgid "No commits yet on "
7563msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
7564
7565#: wt-status.c:1832
7566msgid "HEAD (no branch)"
7567msgstr "HEAD (không nhánh)"
7568
7569#: wt-status.c:1863
7570msgid "different"
7571msgstr "khác"
7572
7573#: wt-status.c:1865 wt-status.c:1873
7574msgid "behind "
7575msgstr "đằng sau "
7576
7577#: wt-status.c:1868 wt-status.c:1871
7578msgid "ahead "
7579msgstr "phía trước "
7580
7581#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
7582#: wt-status.c:2386
7583#, c-format
7584msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
7585msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7586
7587#: wt-status.c:2392
7588msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
7589msgstr ""
7590"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7591
7592#: wt-status.c:2394
7593#, c-format
7594msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
7595msgstr ""
7596"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
7597
7598#: builtin/add.c:25
7599msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
7600msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
7601
7602#: builtin/add.c:84
7603#, c-format
7604msgid "unexpected diff status %c"
7605msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
7606
7607#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285
7608msgid "updating files failed"
7609msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
7610
7611#: builtin/add.c:99
7612#, c-format
7613msgid "remove '%s'\n"
7614msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
7615
7616#: builtin/add.c:174
7617msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
7618msgstr ""
7619"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
7620
7621#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896
7622msgid "Could not read the index"
7623msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7624
7625#: builtin/add.c:245
7626#, c-format
7627msgid "Could not open '%s' for writing."
7628msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
7629
7630#: builtin/add.c:249
7631msgid "Could not write patch"
7632msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
7633
7634#: builtin/add.c:252
7635msgid "editing patch failed"
7636msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
7637
7638#: builtin/add.c:255
7639#, c-format
7640msgid "Could not stat '%s'"
7641msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7642
7643#: builtin/add.c:257
7644msgid "Empty patch. Aborted."
7645msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
7646
7647#: builtin/add.c:262
7648#, c-format
7649msgid "Could not apply '%s'"
7650msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
7651
7652#: builtin/add.c:270
7653msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
7654msgstr ""
7655"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
7656"của bạn:\n"
7657
7658#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124
7659#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:214 builtin/push.c:560
7660#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165
7661msgid "dry run"
7662msgstr "chạy thử"
7663
7664#: builtin/add.c:293
7665msgid "interactive picking"
7666msgstr "sửa bằng cách tương tác"
7667
7668#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1304 builtin/reset.c:306
7669msgid "select hunks interactively"
7670msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
7671
7672#: builtin/add.c:295
7673msgid "edit current diff and apply"
7674msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
7675
7676#: builtin/add.c:296
7677msgid "allow adding otherwise ignored files"
7678msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
7679
7680#: builtin/add.c:297
7681msgid "update tracked files"
7682msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
7683
7684#: builtin/add.c:298
7685msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
7686msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
7687
7688#: builtin/add.c:299
7689msgid "record only the fact that the path will be added later"
7690msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
7691
7692#: builtin/add.c:300
7693msgid "add changes from all tracked and untracked files"
7694msgstr ""
7695"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
7696"vết"
7697
7698#: builtin/add.c:303
7699msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
7700msgstr ""
7701"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
7702
7703#: builtin/add.c:305
7704msgid "don't add, only refresh the index"
7705msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
7706
7707#: builtin/add.c:306
7708msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
7709msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
7710
7711#: builtin/add.c:307
7712msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
7713msgstr ""
7714"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
7715
7716#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:991
7717msgid "override the executable bit of the listed files"
7718msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
7719
7720#: builtin/add.c:311
7721msgid "warn when adding an embedded repository"
7722msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
7723
7724#: builtin/add.c:326
7725#, c-format
7726msgid ""
7727"You've added another git repository inside your current repository.\n"
7728"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
7729"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
7730"If you meant to add a submodule, use:\n"
7731"\n"
7732"\tgit submodule add <url> %s\n"
7733"\n"
7734"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
7735"index with:\n"
7736"\n"
7737"\tgit rm --cached %s\n"
7738"\n"
7739"See \"git help submodule\" for more information."
7740msgstr ""
7741"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
7742"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
7743"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
7744"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
7745"\n"
7746"\tgit submodule add <url> %s\n"
7747"\n"
7748"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
7749"nó khỏi mục lục bằng:\n"
7750"\n"
7751"\tgit rm --cached %s\n"
7752"\n"
7753"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
7754
7755#: builtin/add.c:354
7756#, c-format
7757msgid "adding embedded git repository: %s"
7758msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
7759
7760#: builtin/add.c:372
7761#, c-format
7762msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
7763msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
7764
7765#: builtin/add.c:380
7766msgid "adding files failed"
7767msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
7768
7769#: builtin/add.c:418
7770msgid "-A and -u are mutually incompatible"
7771msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
7772
7773#: builtin/add.c:425
7774msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
7775msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
7776
7777#: builtin/add.c:429
7778#, c-format
7779msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
7780msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
7781
7782#: builtin/add.c:444
7783#, c-format
7784msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
7785msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
7786
7787#: builtin/add.c:445
7788#, c-format
7789msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
7790msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
7791
7792#: builtin/am.c:348
7793msgid "could not parse author script"
7794msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
7795
7796#: builtin/am.c:432
7797#, c-format
7798msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
7799msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
7800
7801#: builtin/am.c:473
7802#, c-format
7803msgid "Malformed input line: '%s'."
7804msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7805
7806#: builtin/am.c:510
7807#, c-format
7808msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7809msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7810
7811#: builtin/am.c:536
7812msgid "fseek failed"
7813msgstr "fseek gặp lỗi"
7814
7815#: builtin/am.c:724
7816#, c-format
7817msgid "could not parse patch '%s'"
7818msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
7819
7820#: builtin/am.c:789
7821msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
7822msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
7823
7824#: builtin/am.c:837
7825msgid "invalid timestamp"
7826msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
7827
7828#: builtin/am.c:842 builtin/am.c:854
7829msgid "invalid Date line"
7830msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
7831
7832#: builtin/am.c:849
7833msgid "invalid timezone offset"
7834msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
7835
7836#: builtin/am.c:942
7837msgid "Patch format detection failed."
7838msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
7839
7840#: builtin/am.c:947 builtin/clone.c:409
7841#, c-format
7842msgid "failed to create directory '%s'"
7843msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
7844
7845#: builtin/am.c:952
7846msgid "Failed to split patches."
7847msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
7848
7849#: builtin/am.c:1082 builtin/commit.c:371
7850msgid "unable to write index file"
7851msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
7852
7853#: builtin/am.c:1096
7854#, c-format
7855msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
7856msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
7857
7858#: builtin/am.c:1097
7859#, c-format
7860msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
7861msgstr ""
7862"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
7863
7864#: builtin/am.c:1098
7865#, c-format
7866msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
7867msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
7868
7869#: builtin/am.c:1181
7870msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
7871msgstr ""
7872"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
7873"bị mất."
7874
7875#: builtin/am.c:1209
7876msgid "Patch is empty."
7877msgstr "Miếng vá trống rỗng."
7878
7879#: builtin/am.c:1275
7880#, c-format
7881msgid "invalid ident line: %.*s"
7882msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
7883
7884#: builtin/am.c:1297
7885#, c-format
7886msgid "unable to parse commit %s"
7887msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
7888
7889#: builtin/am.c:1493
7890msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
7891msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
7892
7893#: builtin/am.c:1495
7894msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
7895msgstr ""
7896"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
7897
7898#: builtin/am.c:1514
7899msgid ""
7900"Did you hand edit your patch?\n"
7901"It does not apply to blobs recorded in its index."
7902msgstr ""
7903"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
7904"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
7905
7906#: builtin/am.c:1520
7907msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
7908msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
7909
7910#: builtin/am.c:1546
7911msgid "Failed to merge in the changes."
7912msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
7913
7914#: builtin/am.c:1578
7915msgid "applying to an empty history"
7916msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
7917
7918#: builtin/am.c:1624 builtin/am.c:1628
7919#, c-format
7920msgid "cannot resume: %s does not exist."
7921msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
7922
7923#: builtin/am.c:1644
7924msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
7925msgstr ""
7926"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
7927
7928#: builtin/am.c:1649
7929msgid "Commit Body is:"
7930msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
7931
7932#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
7933#. in your translation. The program will only accept English
7934#. input at this point.
7935#.
7936#: builtin/am.c:1659
7937msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
7938msgstr ""
7939"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
7940"cả [a]: "
7941
7942#: builtin/am.c:1709
7943#, c-format
7944msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
7945msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
7946
7947#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1817
7948#, c-format
7949msgid "Applying: %.*s"
7950msgstr "Áp dụng: %.*s"
7951
7952#: builtin/am.c:1766
7953msgid "No changes -- Patch already applied."
7954msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
7955
7956#: builtin/am.c:1772
7957#, c-format
7958msgid "Patch failed at %s %.*s"
7959msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
7960
7961#: builtin/am.c:1776
7962msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
7963msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
7964
7965#: builtin/am.c:1820
7966msgid ""
7967"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
7968"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
7969"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
7970msgstr ""
7971"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
7972"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
7973"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
7974"vá này."
7975
7976#: builtin/am.c:1827
7977msgid ""
7978"You still have unmerged paths in your index.\n"
7979"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
7980"such.\n"
7981"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
7982msgstr ""
7983"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
7984"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
7985"dấu chúng là thế.\n"
7986"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
7987"\" cho nó."
7988
7989#: builtin/am.c:1934 builtin/am.c:1938 builtin/am.c:1950 builtin/reset.c:329
7990#: builtin/reset.c:337
7991#, c-format
7992msgid "Could not parse object '%s'."
7993msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
7994
7995#: builtin/am.c:1986
7996msgid "failed to clean index"
7997msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
7998
7999#: builtin/am.c:2030
8000msgid ""
8001"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8002"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8003msgstr ""
8004"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8005"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8006
8007#: builtin/am.c:2123
8008#, c-format
8009msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
8010msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
8011
8012#: builtin/am.c:2159
8013msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
8014msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
8015
8016#: builtin/am.c:2160
8017msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
8018msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
8019
8020#: builtin/am.c:2166
8021msgid "run interactively"
8022msgstr "chạy kiểu tương tác"
8023
8024#: builtin/am.c:2168
8025msgid "historical option -- no-op"
8026msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
8027
8028#: builtin/am.c:2170
8029msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
8030msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
8031
8032#: builtin/am.c:2171 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58
8033#: builtin/repack.c:306
8034msgid "be quiet"
8035msgstr "im lặng"
8036
8037#: builtin/am.c:2173
8038msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
8039msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
8040
8041#: builtin/am.c:2176
8042msgid "recode into utf8 (default)"
8043msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
8044
8045#: builtin/am.c:2178
8046msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
8047msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
8048
8049#: builtin/am.c:2180
8050msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
8051msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
8052
8053#: builtin/am.c:2182
8054msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
8055msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
8056
8057#: builtin/am.c:2184
8058msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
8059msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
8060
8061#: builtin/am.c:2187
8062msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
8063msgstr ""
8064"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
8065
8066#: builtin/am.c:2190
8067msgid "strip everything before a scissors line"
8068msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
8069
8070#: builtin/am.c:2192 builtin/am.c:2195 builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201
8071#: builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213
8072#: builtin/am.c:2219
8073msgid "pass it through git-apply"
8074msgstr "chuyển nó qua git-apply"
8075
8076#: builtin/am.c:2209 builtin/commit.c:1343 builtin/fmt-merge-msg.c:671
8077#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:240
8078#: builtin/pull.c:152 builtin/pull.c:210 builtin/rebase.c:1062
8079#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323
8080#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386
8081#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:266
8082msgid "n"
8083msgstr "n"
8084
8085#: builtin/am.c:2215 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38
8086#: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39
8087msgid "format"
8088msgstr "định dạng"
8089
8090#: builtin/am.c:2216
8091msgid "format the patch(es) are in"
8092msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
8093
8094#: builtin/am.c:2222
8095msgid "override error message when patch failure occurs"
8096msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
8097
8098#: builtin/am.c:2224
8099msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
8100msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
8101
8102#: builtin/am.c:2227
8103msgid "synonyms for --continue"
8104msgstr "đồng nghĩa với --continue"
8105
8106#: builtin/am.c:2230
8107msgid "skip the current patch"
8108msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
8109
8110#: builtin/am.c:2233
8111msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
8112msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
8113
8114#: builtin/am.c:2236
8115msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
8116msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
8117
8118#: builtin/am.c:2239
8119msgid "show the patch being applied."
8120msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
8121
8122#: builtin/am.c:2243
8123msgid "lie about committer date"
8124msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
8125
8126#: builtin/am.c:2245
8127msgid "use current timestamp for author date"
8128msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
8129
8130#: builtin/am.c:2247 builtin/commit.c:1486 builtin/merge.c:274
8131#: builtin/pull.c:185 builtin/rebase.c:1106 builtin/rebase--interactive.c:185
8132#: builtin/revert.c:114 builtin/tag.c:402
8133msgid "key-id"
8134msgstr "mã-số-khóa"
8135
8136#: builtin/am.c:2248 builtin/rebase.c:1107 builtin/rebase--interactive.c:186
8137msgid "GPG-sign commits"
8138msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
8139
8140#: builtin/am.c:2251
8141msgid "(internal use for git-rebase)"
8142msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
8143
8144#: builtin/am.c:2269
8145msgid ""
8146"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8147"it will be removed. Please do not use it anymore."
8148msgstr ""
8149"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8150"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8151
8152#: builtin/am.c:2276
8153msgid "failed to read the index"
8154msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8155
8156#: builtin/am.c:2291
8157#, c-format
8158msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
8159msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
8160
8161#: builtin/am.c:2315
8162#, c-format
8163msgid ""
8164"Stray %s directory found.\n"
8165"Use \"git am --abort\" to remove it."
8166msgstr ""
8167"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
8168"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
8169
8170#: builtin/am.c:2321
8171msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8172msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8173
8174#: builtin/apply.c:8
8175msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
8176msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
8177
8178#: builtin/archive.c:17
8179#, c-format
8180msgid "could not create archive file '%s'"
8181msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
8182
8183#: builtin/archive.c:20
8184msgid "could not redirect output"
8185msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
8186
8187#: builtin/archive.c:37
8188msgid "git archive: Remote with no URL"
8189msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
8190
8191#: builtin/archive.c:61
8192msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
8193msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
8194
8195#: builtin/archive.c:64
8196#, c-format
8197msgid "git archive: NACK %s"
8198msgstr "git archive: NACK %s"
8199
8200#: builtin/archive.c:65
8201msgid "git archive: protocol error"
8202msgstr "git archive: lỗi giao thức"
8203
8204#: builtin/archive.c:69
8205msgid "git archive: expected a flush"
8206msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
8207
8208#: builtin/bisect--helper.c:22
8209msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8210msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
8211
8212#: builtin/bisect--helper.c:23
8213msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8214msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
8215
8216#: builtin/bisect--helper.c:24
8217msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8218msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
8219
8220#: builtin/bisect--helper.c:25
8221msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
8222msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
8223
8224#: builtin/bisect--helper.c:26
8225msgid ""
8226"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
8227"<bad_term>"
8228msgstr ""
8229"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
8230"<lúc_đúng>"
8231
8232#: builtin/bisect--helper.c:27
8233msgid ""
8234"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
8235"<bad_term>"
8236msgstr ""
8237"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
8238"<lúc_đúng>"
8239
8240#: builtin/bisect--helper.c:28
8241msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
8242msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
8243
8244#: builtin/bisect--helper.c:29
8245msgid ""
8246"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8247"term-new]"
8248msgstr ""
8249"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
8250"term-new]"
8251
8252#: builtin/bisect--helper.c:30
8253msgid ""
8254"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8255"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
8256msgstr ""
8257"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
8258"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]"
8259
8260#: builtin/bisect--helper.c:86
8261#, c-format
8262msgid "'%s' is not a valid term"
8263msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
8264
8265#: builtin/bisect--helper.c:90
8266#, c-format
8267msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
8268msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
8269
8270#: builtin/bisect--helper.c:100
8271#, c-format
8272msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
8273msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
8274
8275#: builtin/bisect--helper.c:111
8276msgid "please use two different terms"
8277msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
8278
8279#: builtin/bisect--helper.c:118
8280msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
8281msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
8282
8283#: builtin/bisect--helper.c:155
8284#, c-format
8285msgid "We are not bisecting.\n"
8286msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
8287
8288#: builtin/bisect--helper.c:163
8289#, c-format
8290msgid "'%s' is not a valid commit"
8291msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
8292
8293#: builtin/bisect--helper.c:174
8294#, c-format
8295msgid ""
8296"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
8297msgstr ""
8298"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
8299"chuyển-giao>”."
8300
8301#: builtin/bisect--helper.c:215
8302#, c-format
8303msgid "Bad bisect_write argument: %s"
8304msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
8305
8306#: builtin/bisect--helper.c:220
8307#, c-format
8308msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
8309msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
8310
8311#: builtin/bisect--helper.c:232
8312#, c-format
8313msgid "couldn't open the file '%s'"
8314msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
8315
8316#: builtin/bisect--helper.c:258
8317#, c-format
8318msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
8319msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
8320
8321#: builtin/bisect--helper.c:285
8322#, c-format
8323msgid ""
8324"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
8325"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
8326msgstr ""
8327"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
8328"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
8329
8330#: builtin/bisect--helper.c:289
8331#, c-format
8332msgid ""
8333"You need to start by \"git bisect start\".\n"
8334"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
8335"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
8336msgstr ""
8337"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8338"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
8339"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
8340
8341#: builtin/bisect--helper.c:321
8342#, c-format
8343msgid "bisecting only with a %s commit"
8344msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
8345
8346#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8347#. translation. The program will only accept English input
8348#. at this point.
8349#.
8350#: builtin/bisect--helper.c:329
8351msgid "Are you sure [Y/n]? "
8352msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8353
8354#: builtin/bisect--helper.c:376
8355msgid "no terms defined"
8356msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
8357
8358#: builtin/bisect--helper.c:379
8359#, c-format
8360msgid ""
8361"Your current terms are %s for the old state\n"
8362"and %s for the new state.\n"
8363msgstr ""
8364"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
8365"và %s cho tình trạng mới.\n"
8366
8367#: builtin/bisect--helper.c:389
8368#, c-format
8369msgid ""
8370"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
8371"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
8372msgstr ""
8373"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
8374"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
8375
8376#: builtin/bisect--helper.c:475
8377#, c-format
8378msgid "unrecognized option: '%s'"
8379msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
8380
8381#: builtin/bisect--helper.c:479
8382#, c-format
8383msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
8384msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
8385
8386#: builtin/bisect--helper.c:511
8387msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
8388msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
8389
8390#: builtin/bisect--helper.c:526
8391#, c-format
8392msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
8393msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
8394
8395#: builtin/bisect--helper.c:547
8396msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
8397msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
8398
8399#: builtin/bisect--helper.c:550
8400msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
8401msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
8402
8403#: builtin/bisect--helper.c:627
8404msgid "perform 'git bisect next'"
8405msgstr "thực hiện “git bisect next”"
8406
8407#: builtin/bisect--helper.c:629
8408msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
8409msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
8410
8411#: builtin/bisect--helper.c:631
8412msgid "cleanup the bisection state"
8413msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
8414
8415#: builtin/bisect--helper.c:633
8416msgid "check for expected revs"
8417msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
8418
8419#: builtin/bisect--helper.c:635
8420msgid "reset the bisection state"
8421msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
8422
8423#: builtin/bisect--helper.c:637
8424msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
8425msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
8426
8427#: builtin/bisect--helper.c:639
8428msgid "check and set terms in a bisection state"
8429msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
8430
8431#: builtin/bisect--helper.c:641
8432msgid "check whether bad or good terms exist"
8433msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
8434
8435#: builtin/bisect--helper.c:643
8436msgid "print out the bisect terms"
8437msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
8438
8439#: builtin/bisect--helper.c:645
8440msgid "start the bisect session"
8441msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
8442
8443#: builtin/bisect--helper.c:647
8444msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
8445msgstr ""
8446"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
8447
8448#: builtin/bisect--helper.c:649
8449msgid "no log for BISECT_WRITE"
8450msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
8451
8452#: builtin/bisect--helper.c:666
8453msgid "--write-terms requires two arguments"
8454msgstr "--write-terms cần hai tham số"
8455
8456#: builtin/bisect--helper.c:670
8457msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
8458msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
8459
8460#: builtin/bisect--helper.c:677
8461msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
8462msgstr ""
8463"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
8464
8465#: builtin/bisect--helper.c:681
8466msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
8467msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
8468
8469#: builtin/bisect--helper.c:687
8470msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
8471msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
8472
8473#: builtin/bisect--helper.c:693
8474msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
8475msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
8476
8477#: builtin/bisect--helper.c:699
8478msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
8479msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
8480
8481#: builtin/blame.c:31
8482msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
8483msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
8484
8485#: builtin/blame.c:36
8486msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
8487msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
8488
8489#: builtin/blame.c:406
8490#, c-format
8491msgid "expecting a color: %s"
8492msgstr "cần một màu: %s"
8493
8494#: builtin/blame.c:413
8495msgid "must end with a color"
8496msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
8497
8498#: builtin/blame.c:700
8499#, c-format
8500msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
8501msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
8502
8503#: builtin/blame.c:718
8504msgid "invalid value for blame.coloring"
8505msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
8506
8507#: builtin/blame.c:793
8508msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
8509msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
8510
8511#: builtin/blame.c:794
8512msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
8513msgstr ""
8514"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
8515
8516#: builtin/blame.c:795
8517msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
8518msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
8519
8520#: builtin/blame.c:796
8521msgid "Show work cost statistics"
8522msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
8523
8524#: builtin/blame.c:797
8525msgid "Force progress reporting"
8526msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
8527
8528#: builtin/blame.c:798
8529msgid "Show output score for blame entries"
8530msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
8531
8532#: builtin/blame.c:799
8533msgid "Show original filename (Default: auto)"
8534msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
8535
8536#: builtin/blame.c:800
8537msgid "Show original linenumber (Default: off)"
8538msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
8539
8540#: builtin/blame.c:801
8541msgid "Show in a format designed for machine consumption"
8542msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
8543
8544#: builtin/blame.c:802
8545msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
8546msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
8547
8548#: builtin/blame.c:803
8549msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
8550msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
8551
8552#: builtin/blame.c:804
8553msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
8554msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
8555
8556#: builtin/blame.c:805
8557msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
8558msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
8559
8560#: builtin/blame.c:806
8561msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
8562msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
8563
8564#: builtin/blame.c:807
8565msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
8566msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
8567
8568#: builtin/blame.c:808
8569msgid "Ignore whitespace differences"
8570msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
8571
8572#: builtin/blame.c:809
8573msgid "color redundant metadata from previous line differently"
8574msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
8575
8576#: builtin/blame.c:810
8577msgid "color lines by age"
8578msgstr "các dòng màu theo tuổi"
8579
8580#: builtin/blame.c:817
8581msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
8582msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
8583
8584#: builtin/blame.c:819
8585msgid "Spend extra cycles to find better match"
8586msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
8587
8588#: builtin/blame.c:820
8589msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
8590msgstr ""
8591"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
8592
8593#: builtin/blame.c:821
8594msgid "Use <file>'s contents as the final image"
8595msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
8596
8597#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823
8598msgid "score"
8599msgstr "điểm số"
8600
8601#: builtin/blame.c:822
8602msgid "Find line copies within and across files"
8603msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
8604
8605#: builtin/blame.c:823
8606msgid "Find line movements within and across files"
8607msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
8608
8609#: builtin/blame.c:824
8610msgid "n,m"
8611msgstr "n,m"
8612
8613#: builtin/blame.c:824
8614msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
8615msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
8616
8617#: builtin/blame.c:875
8618msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
8619msgstr ""
8620"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
8621
8622#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
8623#. maximum display width for a relative timestamp in
8624#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
8625#. months ago", which takes 22 places, is the longest
8626#. among various forms of relative timestamps, but
8627#. your language may need more or fewer display
8628#. columns.
8629#.
8630#: builtin/blame.c:926
8631msgid "4 years, 11 months ago"
8632msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
8633
8634#: builtin/blame.c:1018
8635#, c-format
8636msgid "file %s has only %lu line"
8637msgid_plural "file %s has only %lu lines"
8638msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
8639
8640#: builtin/blame.c:1064
8641msgid "Blaming lines"
8642msgstr "Các dòng blame"
8643
8644#: builtin/branch.c:29
8645msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8646msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
8647
8648#: builtin/branch.c:30
8649msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
8650msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
8651
8652#: builtin/branch.c:31
8653msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
8654msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
8655
8656#: builtin/branch.c:32
8657msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
8658msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8659
8660#: builtin/branch.c:33
8661msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
8662msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
8663
8664#: builtin/branch.c:34
8665msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
8666msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
8667
8668#: builtin/branch.c:35
8669msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
8670msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
8671
8672#: builtin/branch.c:151
8673#, c-format
8674msgid ""
8675"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
8676"         '%s', but not yet merged to HEAD."
8677msgstr ""
8678"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
8679"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
8680
8681#: builtin/branch.c:155
8682#, c-format
8683msgid ""
8684"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
8685"         '%s', even though it is merged to HEAD."
8686msgstr ""
8687"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
8688"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
8689
8690#: builtin/branch.c:169
8691#, c-format
8692msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
8693msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
8694
8695#: builtin/branch.c:173
8696#, c-format
8697msgid ""
8698"The branch '%s' is not fully merged.\n"
8699"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
8700msgstr ""
8701"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
8702"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
8703
8704#: builtin/branch.c:186
8705msgid "Update of config-file failed"
8706msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8707
8708#: builtin/branch.c:217
8709msgid "cannot use -a with -d"
8710msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
8711
8712#: builtin/branch.c:223
8713msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
8714msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
8715
8716#: builtin/branch.c:237
8717#, c-format
8718msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
8719msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
8720
8721#: builtin/branch.c:252
8722#, c-format
8723msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
8724msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
8725
8726#: builtin/branch.c:253
8727#, c-format
8728msgid "branch '%s' not found."
8729msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
8730
8731#: builtin/branch.c:268
8732#, c-format
8733msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
8734msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
8735
8736#: builtin/branch.c:269
8737#, c-format
8738msgid "Error deleting branch '%s'"
8739msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
8740
8741#: builtin/branch.c:276
8742#, c-format
8743msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
8744msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
8745
8746#: builtin/branch.c:277
8747#, c-format
8748msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
8749msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
8750
8751#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59
8752msgid "unable to parse format string"
8753msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
8754
8755#: builtin/branch.c:458
8756#, c-format
8757msgid "Branch %s is being rebased at %s"
8758msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
8759
8760#: builtin/branch.c:462
8761#, c-format
8762msgid "Branch %s is being bisected at %s"
8763msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
8764
8765#: builtin/branch.c:479
8766msgid "cannot copy the current branch while not on any."
8767msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8768
8769#: builtin/branch.c:481
8770msgid "cannot rename the current branch while not on any."
8771msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
8772
8773#: builtin/branch.c:492
8774#, c-format
8775msgid "Invalid branch name: '%s'"
8776msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
8777
8778#: builtin/branch.c:519
8779msgid "Branch rename failed"
8780msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
8781
8782#: builtin/branch.c:521
8783msgid "Branch copy failed"
8784msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
8785
8786#: builtin/branch.c:525
8787#, c-format
8788msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
8789msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
8790
8791#: builtin/branch.c:528
8792#, c-format
8793msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
8794msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
8795
8796#: builtin/branch.c:534
8797#, c-format
8798msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
8799msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
8800
8801#: builtin/branch.c:543
8802msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
8803msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8804
8805#: builtin/branch.c:545
8806msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
8807msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
8808
8809#: builtin/branch.c:561
8810#, c-format
8811msgid ""
8812"Please edit the description for the branch\n"
8813"  %s\n"
8814"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
8815msgstr ""
8816"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
8817"  %s\n"
8818"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
8819
8820#: builtin/branch.c:594
8821msgid "Generic options"
8822msgstr "Tùy chọn chung"
8823
8824#: builtin/branch.c:596
8825msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
8826msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
8827
8828#: builtin/branch.c:597
8829msgid "suppress informational messages"
8830msgstr "không xuất các thông tin"
8831
8832#: builtin/branch.c:598
8833msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
8834msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
8835
8836#: builtin/branch.c:600
8837msgid "do not use"
8838msgstr "không dùng"
8839
8840#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:182
8841msgid "upstream"
8842msgstr "thượng nguồn"
8843
8844#: builtin/branch.c:602
8845msgid "change the upstream info"
8846msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
8847
8848#: builtin/branch.c:603
8849msgid "Unset the upstream info"
8850msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
8851
8852#: builtin/branch.c:604
8853msgid "use colored output"
8854msgstr "tô màu kết xuất"
8855
8856#: builtin/branch.c:605
8857msgid "act on remote-tracking branches"
8858msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
8859
8860#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609
8861msgid "print only branches that contain the commit"
8862msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8863
8864#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610
8865msgid "print only branches that don't contain the commit"
8866msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
8867
8868#: builtin/branch.c:613
8869msgid "Specific git-branch actions:"
8870msgstr "Hành động git-branch:"
8871
8872#: builtin/branch.c:614
8873msgid "list both remote-tracking and local branches"
8874msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
8875
8876#: builtin/branch.c:616
8877msgid "delete fully merged branch"
8878msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
8879
8880#: builtin/branch.c:617
8881msgid "delete branch (even if not merged)"
8882msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
8883
8884#: builtin/branch.c:618
8885msgid "move/rename a branch and its reflog"
8886msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
8887
8888#: builtin/branch.c:619
8889msgid "move/rename a branch, even if target exists"
8890msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8891
8892#: builtin/branch.c:620
8893msgid "copy a branch and its reflog"
8894msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
8895
8896#: builtin/branch.c:621
8897msgid "copy a branch, even if target exists"
8898msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
8899
8900#: builtin/branch.c:622
8901msgid "list branch names"
8902msgstr "liệt kê các tên nhánh"
8903
8904#: builtin/branch.c:623
8905msgid "create the branch's reflog"
8906msgstr "tạo reflog của nhánh"
8907
8908#: builtin/branch.c:625
8909msgid "edit the description for the branch"
8910msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
8911
8912#: builtin/branch.c:626
8913msgid "force creation, move/rename, deletion"
8914msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
8915
8916#: builtin/branch.c:627
8917msgid "print only branches that are merged"
8918msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
8919
8920#: builtin/branch.c:628
8921msgid "print only branches that are not merged"
8922msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
8923
8924#: builtin/branch.c:629
8925msgid "list branches in columns"
8926msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
8927
8928#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
8929#: builtin/tag.c:415
8930msgid "key"
8931msgstr "khóa"
8932
8933#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
8934#: builtin/tag.c:416
8935msgid "field name to sort on"
8936msgstr "tên trường cần sắp xếp"
8937
8938#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415
8939#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
8940#: builtin/tag.c:418
8941msgid "object"
8942msgstr "đối tượng"
8943
8944#: builtin/branch.c:634
8945msgid "print only branches of the object"
8946msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
8947
8948#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425
8949msgid "sorting and filtering are case insensitive"
8950msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
8951
8952#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423
8953#: builtin/verify-tag.c:39
8954msgid "format to use for the output"
8955msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8956
8957#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:746
8958msgid "HEAD not found below refs/heads!"
8959msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
8960
8961#: builtin/branch.c:683
8962msgid "--column and --verbose are incompatible"
8963msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
8964
8965#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758
8966msgid "branch name required"
8967msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
8968
8969#: builtin/branch.c:725
8970msgid "Cannot give description to detached HEAD"
8971msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
8972
8973#: builtin/branch.c:730
8974msgid "cannot edit description of more than one branch"
8975msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
8976
8977#: builtin/branch.c:737
8978#, c-format
8979msgid "No commit on branch '%s' yet."
8980msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
8981
8982#: builtin/branch.c:740
8983#, c-format
8984msgid "No branch named '%s'."
8985msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
8986
8987#: builtin/branch.c:755
8988msgid "too many branches for a copy operation"
8989msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
8990
8991#: builtin/branch.c:764
8992msgid "too many arguments for a rename operation"
8993msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
8994
8995#: builtin/branch.c:769
8996msgid "too many arguments to set new upstream"
8997msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
8998
8999#: builtin/branch.c:773
9000#, c-format
9001msgid ""
9002"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
9003msgstr ""
9004"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
9005"nào cả."
9006
9007#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:799
9008#, c-format
9009msgid "no such branch '%s'"
9010msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
9011
9012#: builtin/branch.c:780
9013#, c-format
9014msgid "branch '%s' does not exist"
9015msgstr "chưa có nhánh “%s”"
9016
9017#: builtin/branch.c:793
9018msgid "too many arguments to unset upstream"
9019msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
9020
9021#: builtin/branch.c:797
9022msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
9023msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
9024
9025#: builtin/branch.c:803
9026#, c-format
9027msgid "Branch '%s' has no upstream information"
9028msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
9029
9030#: builtin/branch.c:813
9031msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
9032msgstr ""
9033"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
9034"nhánh"
9035
9036#: builtin/branch.c:816
9037msgid ""
9038"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
9039"'--set-upstream-to' instead."
9040msgstr ""
9041"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
9042"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
9043
9044#: builtin/bundle.c:45
9045#, c-format
9046msgid "%s is okay\n"
9047msgstr "“%s” tốt\n"
9048
9049#: builtin/bundle.c:58
9050msgid "Need a repository to create a bundle."
9051msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
9052
9053#: builtin/bundle.c:62
9054msgid "Need a repository to unbundle."
9055msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
9056
9057#: builtin/cat-file.c:593
9058msgid ""
9059"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9060"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
9061msgstr ""
9062"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
9063"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
9064
9065#: builtin/cat-file.c:594
9066msgid ""
9067"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9068"filters]"
9069msgstr ""
9070"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
9071"filters]"
9072
9073#: builtin/cat-file.c:615
9074msgid "only one batch option may be specified"
9075msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
9076
9077#: builtin/cat-file.c:633
9078msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
9079msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
9080
9081#: builtin/cat-file.c:634
9082msgid "show object type"
9083msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
9084
9085#: builtin/cat-file.c:635
9086msgid "show object size"
9087msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
9088
9089#: builtin/cat-file.c:637
9090msgid "exit with zero when there's no error"
9091msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
9092
9093#: builtin/cat-file.c:638
9094msgid "pretty-print object's content"
9095msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
9096
9097#: builtin/cat-file.c:640
9098msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
9099msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
9100
9101#: builtin/cat-file.c:642
9102msgid "for blob objects, run filters on object's content"
9103msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
9104
9105#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:860
9106msgid "blob"
9107msgstr "blob"
9108
9109#: builtin/cat-file.c:644
9110msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
9111msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
9112
9113#: builtin/cat-file.c:646
9114msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
9115msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
9116
9117#: builtin/cat-file.c:647
9118msgid "buffer --batch output"
9119msgstr "đệm kết xuất --batch"
9120
9121#: builtin/cat-file.c:649
9122msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
9123msgstr ""
9124"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
9125
9126#: builtin/cat-file.c:653
9127msgid "show info about objects fed from the standard input"
9128msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
9129
9130#: builtin/cat-file.c:657
9131msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
9132msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
9133
9134#: builtin/cat-file.c:659
9135msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
9136msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
9137
9138#: builtin/cat-file.c:661
9139msgid "do not order --batch-all-objects output"
9140msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
9141
9142#: builtin/check-attr.c:13
9143msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
9144msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
9145
9146#: builtin/check-attr.c:14
9147msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
9148msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
9149
9150#: builtin/check-attr.c:21
9151msgid "report all attributes set on file"
9152msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
9153
9154#: builtin/check-attr.c:22
9155msgid "use .gitattributes only from the index"
9156msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
9157
9158#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
9159msgid "read file names from stdin"
9160msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
9161
9162#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
9163msgid "terminate input and output records by a NUL character"
9164msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
9165
9166#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1280 builtin/gc.c:517
9167#: builtin/worktree.c:496
9168msgid "suppress progress reporting"
9169msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
9170
9171#: builtin/check-ignore.c:29
9172msgid "show non-matching input paths"
9173msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
9174
9175#: builtin/check-ignore.c:31
9176msgid "ignore index when checking"
9177msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
9178
9179#: builtin/check-ignore.c:160
9180msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
9181msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
9182
9183#: builtin/check-ignore.c:163
9184msgid "-z only makes sense with --stdin"
9185msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
9186
9187#: builtin/check-ignore.c:165
9188msgid "no path specified"
9189msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
9190
9191#: builtin/check-ignore.c:169
9192msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
9193msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
9194
9195#: builtin/check-ignore.c:171
9196msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
9197msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
9198
9199#: builtin/check-ignore.c:174
9200msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
9201msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
9202
9203#: builtin/check-mailmap.c:9
9204msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
9205msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
9206
9207#: builtin/check-mailmap.c:14
9208msgid "also read contacts from stdin"
9209msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
9210
9211#: builtin/check-mailmap.c:25
9212#, c-format
9213msgid "unable to parse contact: %s"
9214msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
9215
9216#: builtin/check-mailmap.c:48
9217msgid "no contacts specified"
9218msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
9219
9220#: builtin/checkout-index.c:131
9221msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
9222msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
9223
9224#: builtin/checkout-index.c:148
9225msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
9226msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
9227
9228#: builtin/checkout-index.c:164
9229msgid "check out all files in the index"
9230msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
9231
9232#: builtin/checkout-index.c:165
9233msgid "force overwrite of existing files"
9234msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
9235
9236#: builtin/checkout-index.c:167
9237msgid "no warning for existing files and files not in index"
9238msgstr ""
9239"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
9240
9241#: builtin/checkout-index.c:169
9242msgid "don't checkout new files"
9243msgstr "không checkout các tập tin mới"
9244
9245#: builtin/checkout-index.c:171
9246msgid "update stat information in the index file"
9247msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
9248
9249#: builtin/checkout-index.c:175
9250msgid "read list of paths from the standard input"
9251msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
9252
9253#: builtin/checkout-index.c:177
9254msgid "write the content to temporary files"
9255msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
9256
9257#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
9258#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375
9259#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1857
9260#: builtin/worktree.c:669
9261msgid "string"
9262msgstr "chuỗi"
9263
9264#: builtin/checkout-index.c:179
9265msgid "when creating files, prepend <string>"
9266msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
9267
9268#: builtin/checkout-index.c:181
9269msgid "copy out the files from named stage"
9270msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
9271
9272#: builtin/checkout.c:32
9273msgid "git checkout [<options>] <branch>"
9274msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
9275
9276#: builtin/checkout.c:33
9277msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
9278msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
9279
9280#: builtin/checkout.c:147 builtin/checkout.c:181
9281#, c-format
9282msgid "path '%s' does not have our version"
9283msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
9284
9285#: builtin/checkout.c:149 builtin/checkout.c:183
9286#, c-format
9287msgid "path '%s' does not have their version"
9288msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
9289
9290#: builtin/checkout.c:165
9291#, c-format
9292msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
9293msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
9294
9295#: builtin/checkout.c:210
9296#, c-format
9297msgid "path '%s' does not have necessary versions"
9298msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
9299
9300#: builtin/checkout.c:228
9301#, c-format
9302msgid "path '%s': cannot merge"
9303msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
9304
9305#: builtin/checkout.c:244
9306#, c-format
9307msgid "Unable to add merge result for '%s'"
9308msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
9309
9310#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270 builtin/checkout.c:273
9311#: builtin/checkout.c:276
9312#, c-format
9313msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
9314msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
9315
9316#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:282
9317#, c-format
9318msgid "'%s' cannot be used with %s"
9319msgstr "không được dùng “%s” với %s"
9320
9321#: builtin/checkout.c:285
9322#, c-format
9323msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
9324msgstr ""
9325"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
9326
9327#: builtin/checkout.c:354 builtin/checkout.c:361
9328#, c-format
9329msgid "path '%s' is unmerged"
9330msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
9331
9332#: builtin/checkout.c:397
9333#, c-format
9334msgid "Recreated %d merge conflict"
9335msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
9336msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
9337
9338#: builtin/checkout.c:402
9339#, c-format
9340msgid "Updated %d path from %s"
9341msgid_plural "Updated %d paths from %s"
9342msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
9343
9344#: builtin/checkout.c:409
9345#, c-format
9346msgid "Updated %d path from the index"
9347msgid_plural "Updated %d paths from the index"
9348msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
9349
9350#: builtin/checkout.c:645
9351msgid "you need to resolve your current index first"
9352msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
9353
9354#: builtin/checkout.c:782
9355#, c-format
9356msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
9357msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
9358
9359#: builtin/checkout.c:824
9360msgid "HEAD is now at"
9361msgstr "HEAD hiện giờ tại"
9362
9363#: builtin/checkout.c:828 builtin/clone.c:699
9364msgid "unable to update HEAD"
9365msgstr "không thể cập nhật HEAD"
9366
9367#: builtin/checkout.c:832
9368#, c-format
9369msgid "Reset branch '%s'\n"
9370msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
9371
9372#: builtin/checkout.c:835
9373#, c-format
9374msgid "Already on '%s'\n"
9375msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
9376
9377#: builtin/checkout.c:839
9378#, c-format
9379msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
9380msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
9381
9382#: builtin/checkout.c:841 builtin/checkout.c:1212
9383#, c-format
9384msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
9385msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
9386
9387#: builtin/checkout.c:843
9388#, c-format
9389msgid "Switched to branch '%s'\n"
9390msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
9391
9392#: builtin/checkout.c:894
9393#, c-format
9394msgid " ... and %d more.\n"
9395msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
9396
9397#: builtin/checkout.c:900
9398#, c-format
9399msgid ""
9400"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
9401"any of your branches:\n"
9402"\n"
9403"%s\n"
9404msgid_plural ""
9405"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
9406"any of your branches:\n"
9407"\n"
9408"%s\n"
9409msgstr[0] ""
9410"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
9411"đến\n"
9412"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
9413"\n"
9414"%s\n"
9415
9416#: builtin/checkout.c:919
9417#, c-format
9418msgid ""
9419"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
9420"to do so with:\n"
9421"\n"
9422" git branch <new-branch-name> %s\n"
9423"\n"
9424msgid_plural ""
9425"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
9426"to do so with:\n"
9427"\n"
9428" git branch <new-branch-name> %s\n"
9429"\n"
9430msgstr[0] ""
9431"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
9432"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
9433"\n"
9434" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
9435"\n"
9436
9437#: builtin/checkout.c:951
9438msgid "internal error in revision walk"
9439msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
9440
9441#: builtin/checkout.c:955
9442msgid "Previous HEAD position was"
9443msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
9444
9445#: builtin/checkout.c:983 builtin/checkout.c:1207
9446msgid "You are on a branch yet to be born"
9447msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
9448
9449#: builtin/checkout.c:1104
9450#, c-format
9451msgid "only one reference expected, %d given."
9452msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
9453
9454#: builtin/checkout.c:1140
9455#, c-format
9456msgid ""
9457"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
9458"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
9459msgstr ""
9460"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
9461"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
9462
9463#: builtin/checkout.c:1153 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:445
9464#, c-format
9465msgid "invalid reference: %s"
9466msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
9467
9468#: builtin/checkout.c:1182
9469#, c-format
9470msgid "reference is not a tree: %s"
9471msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
9472
9473#: builtin/checkout.c:1221
9474msgid "paths cannot be used with switching branches"
9475msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
9476
9477#: builtin/checkout.c:1224 builtin/checkout.c:1228
9478#, c-format
9479msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
9480msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
9481
9482#: builtin/checkout.c:1232 builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1240
9483#: builtin/checkout.c:1243
9484#, c-format
9485msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
9486msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
9487
9488#: builtin/checkout.c:1248
9489#, c-format
9490msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
9491msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
9492
9493#: builtin/checkout.c:1281 builtin/checkout.c:1283 builtin/clone.c:120
9494#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:489
9495#: builtin/worktree.c:491
9496msgid "branch"
9497msgstr "nhánh"
9498
9499#: builtin/checkout.c:1282
9500msgid "create and checkout a new branch"
9501msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
9502
9503#: builtin/checkout.c:1284
9504msgid "create/reset and checkout a branch"
9505msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
9506
9507#: builtin/checkout.c:1285
9508msgid "create reflog for new branch"
9509msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
9510
9511#: builtin/checkout.c:1286 builtin/worktree.c:493
9512msgid "detach HEAD at named commit"
9513msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
9514
9515#: builtin/checkout.c:1287
9516msgid "set upstream info for new branch"
9517msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
9518
9519#: builtin/checkout.c:1289
9520msgid "new-branch"
9521msgstr "nhánh-mới"
9522
9523#: builtin/checkout.c:1289
9524msgid "new unparented branch"
9525msgstr "nhánh không cha mới"
9526
9527#: builtin/checkout.c:1291
9528msgid "checkout our version for unmerged files"
9529msgstr ""
9530"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
9531
9532#: builtin/checkout.c:1294
9533msgid "checkout their version for unmerged files"
9534msgstr ""
9535"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
9536
9537#: builtin/checkout.c:1296
9538msgid "force checkout (throw away local modifications)"
9539msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
9540
9541#: builtin/checkout.c:1298
9542msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
9543msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
9544
9545#: builtin/checkout.c:1300 builtin/merge.c:276
9546msgid "update ignored files (default)"
9547msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
9548
9549#: builtin/checkout.c:1302 builtin/log.c:1586 parse-options.h:272
9550msgid "style"
9551msgstr "kiểu"
9552
9553#: builtin/checkout.c:1303
9554msgid "conflict style (merge or diff3)"
9555msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
9556
9557#: builtin/checkout.c:1306
9558msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
9559msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
9560
9561#: builtin/checkout.c:1308
9562msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
9563msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
9564
9565#: builtin/checkout.c:1310
9566msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
9567msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
9568
9569#: builtin/checkout.c:1314 builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:141
9570#: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:130 builtin/push.c:575
9571#: builtin/send-pack.c:174
9572msgid "force progress reporting"
9573msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
9574
9575#: builtin/checkout.c:1345
9576msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
9577msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
9578
9579#: builtin/checkout.c:1362
9580msgid "--track needs a branch name"
9581msgstr "--track cần tên một nhánh"
9582
9583#: builtin/checkout.c:1367
9584msgid "missing branch name; try -b"
9585msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
9586
9587#: builtin/checkout.c:1404
9588msgid "invalid path specification"
9589msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
9590
9591#: builtin/checkout.c:1411
9592#, c-format
9593msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
9594msgstr ""
9595"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
9596"từ đó"
9597
9598#: builtin/checkout.c:1415
9599#, c-format
9600msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
9601msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
9602
9603#: builtin/checkout.c:1419
9604msgid ""
9605"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
9606"checking out of the index."
9607msgstr ""
9608"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
9609"checkout bảng mục lục (index)."
9610
9611#: builtin/checkout.c:1439
9612#, c-format
9613msgid ""
9614"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n"
9615"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n"
9616"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n"
9617"\n"
9618"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
9619"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
9620"\n"
9621"    git checkout --track origin/<name>\n"
9622"\n"
9623"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
9624"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
9625"checkout.defaultRemote=origin in your config."
9626msgstr ""
9627"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n"
9628"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố "
9629"để\n"
9630"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n"
9631"\n"
9632"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
9633"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
9634"\n"
9635"    git checkout --track origin/<tên>\n"
9636"\n"
9637"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n"
9638"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
9639"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
9640
9641#: builtin/clean.c:28
9642msgid ""
9643"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
9644msgstr ""
9645"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
9646
9647#: builtin/clean.c:32
9648#, c-format
9649msgid "Removing %s\n"
9650msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
9651
9652#: builtin/clean.c:33
9653#, c-format
9654msgid "Would remove %s\n"
9655msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
9656
9657#: builtin/clean.c:34
9658#, c-format
9659msgid "Skipping repository %s\n"
9660msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
9661
9662#: builtin/clean.c:35
9663#, c-format
9664msgid "Would skip repository %s\n"
9665msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
9666
9667#: builtin/clean.c:36
9668#, c-format
9669msgid "failed to remove %s"
9670msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
9671
9672#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579
9673#, c-format
9674msgid ""
9675"Prompt help:\n"
9676"1          - select a numbered item\n"
9677"foo        - select item based on unique prefix\n"
9678"           - (empty) select nothing\n"
9679msgstr ""
9680"Trợ giúp về nhắc:\n"
9681"1          - chọn một mục được đánh số\n"
9682"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
9683"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
9684
9685#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588
9686#, c-format
9687msgid ""
9688"Prompt help:\n"
9689"1          - select a single item\n"
9690"3-5        - select a range of items\n"
9691"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
9692"foo        - select item based on unique prefix\n"
9693"-...       - unselect specified items\n"
9694"*          - choose all items\n"
9695"           - (empty) finish selecting\n"
9696msgstr ""
9697"Trợ giúp về nhắc:\n"
9698"1          - chọn một mục đơn\n"
9699"3-5        - chọn một vùng\n"
9700"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
9701"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
9702"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
9703"*          - chọn tất\n"
9704"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
9705
9706#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554
9707#: git-add--interactive.perl:559
9708#, c-format, perl-format
9709msgid "Huh (%s)?\n"
9710msgstr "Hả (%s)?\n"
9711
9712#: builtin/clean.c:661
9713#, c-format
9714msgid "Input ignore patterns>> "
9715msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
9716
9717#: builtin/clean.c:698
9718#, c-format
9719msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
9720msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
9721
9722#: builtin/clean.c:719
9723msgid "Select items to delete"
9724msgstr "Chọn mục muốn xóa"
9725
9726#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
9727#: builtin/clean.c:760
9728#, c-format
9729msgid "Remove %s [y/N]? "
9730msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
9731
9732#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717
9733#, c-format
9734msgid "Bye.\n"
9735msgstr "Tạm biệt.\n"
9736
9737#: builtin/clean.c:793
9738msgid ""
9739"clean               - start cleaning\n"
9740"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
9741"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
9742"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
9743"quit                - stop cleaning\n"
9744"help                - this screen\n"
9745"?                   - help for prompt selection"
9746msgstr ""
9747"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
9748"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
9749"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
9750"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
9751"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
9752"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
9753"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
9754
9755#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793
9756msgid "*** Commands ***"
9757msgstr "*** Lệnh ***"
9758
9759#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790
9760msgid "What now"
9761msgstr "Giờ thì sao"
9762
9763#: builtin/clean.c:829
9764msgid "Would remove the following item:"
9765msgid_plural "Would remove the following items:"
9766msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
9767
9768#: builtin/clean.c:845
9769msgid "No more files to clean, exiting."
9770msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
9771
9772#: builtin/clean.c:907
9773msgid "do not print names of files removed"
9774msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
9775
9776#: builtin/clean.c:909
9777msgid "force"
9778msgstr "ép buộc"
9779
9780#: builtin/clean.c:910
9781msgid "interactive cleaning"
9782msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
9783
9784#: builtin/clean.c:912
9785msgid "remove whole directories"
9786msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
9787
9788#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548
9789#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:167 builtin/log.c:169
9790#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417
9791#: builtin/show-ref.c:178
9792msgid "pattern"
9793msgstr "mẫu"
9794
9795#: builtin/clean.c:914
9796msgid "add <pattern> to ignore rules"
9797msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
9798
9799#: builtin/clean.c:915
9800msgid "remove ignored files, too"
9801msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
9802
9803#: builtin/clean.c:917
9804msgid "remove only ignored files"
9805msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
9806
9807#: builtin/clean.c:935
9808msgid "-x and -X cannot be used together"
9809msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
9810
9811#: builtin/clean.c:939
9812msgid ""
9813"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
9814"clean"
9815msgstr ""
9816"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
9817"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9818
9819#: builtin/clean.c:942
9820msgid ""
9821"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
9822"refusing to clean"
9823msgstr ""
9824"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
9825"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
9826
9827#: builtin/clone.c:44
9828msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
9829msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
9830
9831#: builtin/clone.c:89
9832msgid "don't create a checkout"
9833msgstr "không tạo một checkout"
9834
9835#: builtin/clone.c:90 builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:481
9836msgid "create a bare repository"
9837msgstr "tạo kho thuần"
9838
9839#: builtin/clone.c:94
9840msgid "create a mirror repository (implies bare)"
9841msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
9842
9843#: builtin/clone.c:96
9844msgid "to clone from a local repository"
9845msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
9846
9847#: builtin/clone.c:98
9848msgid "don't use local hardlinks, always copy"
9849msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
9850
9851#: builtin/clone.c:100
9852msgid "setup as shared repository"
9853msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
9854
9855#: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106
9856msgid "pathspec"
9857msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
9858
9859#: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106
9860msgid "initialize submodules in the clone"
9861msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
9862
9863#: builtin/clone.c:109
9864msgid "number of submodules cloned in parallel"
9865msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
9866
9867#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478
9868msgid "template-directory"
9869msgstr "thư-mục-mẫu"
9870
9871#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:479
9872msgid "directory from which templates will be used"
9873msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
9874
9875#: builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1379
9876#: builtin/submodule--helper.c:1860
9877msgid "reference repository"
9878msgstr "kho tham chiếu"
9879
9880#: builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1381
9881#: builtin/submodule--helper.c:1862
9882msgid "use --reference only while cloning"
9883msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
9884
9885#: builtin/clone.c:118 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
9886#: builtin/pack-objects.c:3303 builtin/repack.c:329
9887msgid "name"
9888msgstr "tên"
9889
9890#: builtin/clone.c:119
9891msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
9892msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
9893
9894#: builtin/clone.c:121
9895msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
9896msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
9897
9898#: builtin/clone.c:123
9899msgid "path to git-upload-pack on the remote"
9900msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
9901
9902#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836
9903#: builtin/pull.c:218
9904msgid "depth"
9905msgstr "độ-sâu"
9906
9907#: builtin/clone.c:125
9908msgid "create a shallow clone of that depth"
9909msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
9910
9911#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292
9912msgid "time"
9913msgstr "thời-gian"
9914
9915#: builtin/clone.c:127
9916msgid "create a shallow clone since a specific time"
9917msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
9918
9919#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169
9920#: builtin/rebase.c:1039
9921msgid "revision"
9922msgstr "điểm xét duyệt"
9923
9924#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:147
9925msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
9926msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
9927
9928#: builtin/clone.c:131
9929msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
9930msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
9931
9932#: builtin/clone.c:133
9933msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
9934msgstr ""
9935"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
9936"theo chúng nữa"
9937
9938#: builtin/clone.c:135
9939msgid "any cloned submodules will be shallow"
9940msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
9941
9942#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487
9943msgid "gitdir"
9944msgstr "gitdir"
9945
9946#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:488
9947msgid "separate git dir from working tree"
9948msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
9949
9950#: builtin/clone.c:138
9951msgid "key=value"
9952msgstr "khóa=giá_trị"
9953
9954#: builtin/clone.c:139
9955msgid "set config inside the new repository"
9956msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
9957
9958#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:231
9959#: builtin/push.c:586
9960msgid "use IPv4 addresses only"
9961msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9962
9963#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:234
9964#: builtin/push.c:588
9965msgid "use IPv6 addresses only"
9966msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9967
9968#: builtin/clone.c:280
9969msgid ""
9970"No directory name could be guessed.\n"
9971"Please specify a directory on the command line"
9972msgstr ""
9973"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
9974"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
9975
9976#: builtin/clone.c:333
9977#, c-format
9978msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
9979msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
9980
9981#: builtin/clone.c:405
9982#, c-format
9983msgid "failed to open '%s'"
9984msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
9985
9986#: builtin/clone.c:413
9987#, c-format
9988msgid "%s exists and is not a directory"
9989msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
9990
9991#: builtin/clone.c:427
9992#, c-format
9993msgid "failed to stat %s\n"
9994msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
9995
9996#: builtin/clone.c:444
9997#, c-format
9998msgid "failed to unlink '%s'"
9999msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10000
10001#: builtin/clone.c:449
10002#, c-format
10003msgid "failed to create link '%s'"
10004msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
10005
10006#: builtin/clone.c:453
10007#, c-format
10008msgid "failed to copy file to '%s'"
10009msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
10010
10011#: builtin/clone.c:479
10012#, c-format
10013msgid "done.\n"
10014msgstr "hoàn tất.\n"
10015
10016#: builtin/clone.c:493
10017msgid ""
10018"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
10019"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
10020"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
10021msgstr ""
10022"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
10023"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
10024"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
10025
10026#: builtin/clone.c:570
10027#, c-format
10028msgid "Could not find remote branch %s to clone."
10029msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
10030
10031#: builtin/clone.c:687
10032#, c-format
10033msgid "unable to update %s"
10034msgstr "không thể cập nhật %s"
10035
10036#: builtin/clone.c:737
10037msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
10038msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
10039
10040#: builtin/clone.c:768
10041msgid "unable to checkout working tree"
10042msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
10043
10044#: builtin/clone.c:813
10045msgid "unable to write parameters to config file"
10046msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
10047
10048#: builtin/clone.c:876
10049msgid "cannot repack to clean up"
10050msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
10051
10052#: builtin/clone.c:878
10053msgid "cannot unlink temporary alternates file"
10054msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
10055
10056#: builtin/clone.c:918 builtin/receive-pack.c:1941
10057msgid "Too many arguments."
10058msgstr "Có quá nhiều đối số."
10059
10060#: builtin/clone.c:922
10061msgid "You must specify a repository to clone."
10062msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
10063
10064#: builtin/clone.c:935
10065#, c-format
10066msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
10067msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
10068
10069#: builtin/clone.c:938
10070msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
10071msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
10072
10073#: builtin/clone.c:951
10074#, c-format
10075msgid "repository '%s' does not exist"
10076msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
10077
10078#: builtin/clone.c:957 builtin/fetch.c:1608
10079#, c-format
10080msgid "depth %s is not a positive number"
10081msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
10082
10083#: builtin/clone.c:967
10084#, c-format
10085msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
10086msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
10087
10088#: builtin/clone.c:977
10089#, c-format
10090msgid "working tree '%s' already exists."
10091msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
10092
10093#: builtin/clone.c:992 builtin/clone.c:1013 builtin/difftool.c:272
10094#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:326
10095#, c-format
10096msgid "could not create leading directories of '%s'"
10097msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
10098
10099#: builtin/clone.c:997
10100#, c-format
10101msgid "could not create work tree dir '%s'"
10102msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
10103
10104#: builtin/clone.c:1017
10105#, c-format
10106msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
10107msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
10108
10109#: builtin/clone.c:1019
10110#, c-format
10111msgid "Cloning into '%s'...\n"
10112msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
10113
10114#: builtin/clone.c:1043
10115msgid ""
10116"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
10117"able"
10118msgstr ""
10119"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
10120"if-able"
10121
10122#: builtin/clone.c:1104
10123msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
10124msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10125
10126#: builtin/clone.c:1106
10127msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
10128msgstr ""
10129"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10130"thế."
10131
10132#: builtin/clone.c:1108
10133msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
10134msgstr ""
10135"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
10136"thế."
10137
10138#: builtin/clone.c:1110
10139msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
10140msgstr ""
10141"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
10142
10143#: builtin/clone.c:1113
10144msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
10145msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
10146
10147#: builtin/clone.c:1118
10148msgid "--local is ignored"
10149msgstr "--local bị lờ đi"
10150
10151#: builtin/clone.c:1192 builtin/clone.c:1200
10152#, c-format
10153msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
10154msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
10155
10156#: builtin/clone.c:1203
10157msgid "You appear to have cloned an empty repository."
10158msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
10159
10160#: builtin/column.c:10
10161msgid "git column [<options>]"
10162msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
10163
10164#: builtin/column.c:27
10165msgid "lookup config vars"
10166msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
10167
10168#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
10169msgid "layout to use"
10170msgstr "bố cục để dùng"
10171
10172#: builtin/column.c:30
10173msgid "Maximum width"
10174msgstr "Độ rộng tối đa"
10175
10176#: builtin/column.c:31
10177msgid "Padding space on left border"
10178msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
10179
10180#: builtin/column.c:32
10181msgid "Padding space on right border"
10182msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
10183
10184#: builtin/column.c:33
10185msgid "Padding space between columns"
10186msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
10187
10188#: builtin/column.c:51
10189msgid "--command must be the first argument"
10190msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
10191
10192#: builtin/commit.c:41
10193msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
10194msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10195
10196#: builtin/commit.c:46
10197msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
10198msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
10199
10200#: builtin/commit.c:51
10201msgid ""
10202"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
10203"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
10204"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
10205msgstr ""
10206"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
10207"làm như thế\n"
10208"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
10209"--allow-empty,\n"
10210"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
10211"\"git reset HEAD^\".\n"
10212
10213#: builtin/commit.c:56
10214msgid ""
10215"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
10216"If you wish to commit it anyway, use:\n"
10217"\n"
10218"    git commit --allow-empty\n"
10219"\n"
10220msgstr ""
10221"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
10222"đột.\n"
10223"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
10224"\n"
10225"    git commit --allow-empty\n"
10226"\n"
10227
10228#: builtin/commit.c:63
10229msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
10230msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
10231
10232#: builtin/commit.c:66
10233msgid ""
10234"If you wish to skip this commit, use:\n"
10235"\n"
10236"    git reset\n"
10237"\n"
10238"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
10239"the remaining commits.\n"
10240msgstr ""
10241"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
10242"\n"
10243"    git reset\n"
10244"\n"
10245"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
10246"những lần chuyển giao còn lại.\n"
10247
10248#: builtin/commit.c:312
10249msgid "failed to unpack HEAD tree object"
10250msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
10251
10252#: builtin/commit.c:353
10253msgid "unable to create temporary index"
10254msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
10255
10256#: builtin/commit.c:359
10257msgid "interactive add failed"
10258msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
10259
10260#: builtin/commit.c:373
10261msgid "unable to update temporary index"
10262msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
10263
10264#: builtin/commit.c:375
10265msgid "Failed to update main cache tree"
10266msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
10267
10268#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469
10269msgid "unable to write new_index file"
10270msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
10271
10272#: builtin/commit.c:452
10273msgid "cannot do a partial commit during a merge."
10274msgstr ""
10275"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
10276
10277#: builtin/commit.c:454
10278msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
10279msgstr ""
10280"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
10281
10282#: builtin/commit.c:462
10283msgid "cannot read the index"
10284msgstr "không đọc được bảng mục lục"
10285
10286#: builtin/commit.c:481
10287msgid "unable to write temporary index file"
10288msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
10289
10290#: builtin/commit.c:579
10291#, c-format
10292msgid "commit '%s' lacks author header"
10293msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
10294
10295#: builtin/commit.c:581
10296#, c-format
10297msgid "commit '%s' has malformed author line"
10298msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
10299
10300#: builtin/commit.c:600
10301msgid "malformed --author parameter"
10302msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
10303
10304#: builtin/commit.c:652
10305msgid ""
10306"unable to select a comment character that is not used\n"
10307"in the current commit message"
10308msgstr ""
10309"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
10310"trong phần ghi chú hiện tại"
10311
10312#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1052
10313#, c-format
10314msgid "could not lookup commit %s"
10315msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
10316
10317#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:319
10318#, c-format
10319msgid "(reading log message from standard input)\n"
10320msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
10321
10322#: builtin/commit.c:703
10323msgid "could not read log from standard input"
10324msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
10325
10326#: builtin/commit.c:707
10327#, c-format
10328msgid "could not read log file '%s'"
10329msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
10330
10331#: builtin/commit.c:736 builtin/commit.c:744
10332msgid "could not read SQUASH_MSG"
10333msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
10334
10335#: builtin/commit.c:741
10336msgid "could not read MERGE_MSG"
10337msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
10338
10339#: builtin/commit.c:795
10340msgid "could not write commit template"
10341msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
10342
10343#: builtin/commit.c:813
10344#, c-format
10345msgid ""
10346"\n"
10347"It looks like you may be committing a merge.\n"
10348"If this is not correct, please remove the file\n"
10349"\t%s\n"
10350"and try again.\n"
10351msgstr ""
10352"\n"
10353"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
10354"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
10355"\t%s\n"
10356"và thử lại.\n"
10357
10358#: builtin/commit.c:818
10359#, c-format
10360msgid ""
10361"\n"
10362"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
10363"If this is not correct, please remove the file\n"
10364"\t%s\n"
10365"and try again.\n"
10366msgstr ""
10367"\n"
10368"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
10369"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
10370"\t%s\n"
10371"và thử lại.\n"
10372
10373#: builtin/commit.c:831
10374#, c-format
10375msgid ""
10376"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
10377"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
10378msgstr ""
10379"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
10380"được\n"
10381"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
10382"chuyển giao.\n"
10383
10384#: builtin/commit.c:839
10385#, c-format
10386msgid ""
10387"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
10388"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
10389"An empty message aborts the commit.\n"
10390msgstr ""
10391"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
10392"được\n"
10393"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
10394"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10395
10396#: builtin/commit.c:856
10397#, c-format
10398msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
10399msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
10400
10401#: builtin/commit.c:864
10402#, c-format
10403msgid "%sDate:      %s"
10404msgstr "%sNgày tháng:        %s"
10405
10406#: builtin/commit.c:871
10407#, c-format
10408msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
10409msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
10410
10411#: builtin/commit.c:889
10412msgid "Cannot read index"
10413msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
10414
10415#: builtin/commit.c:956
10416msgid "Error building trees"
10417msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
10418
10419#: builtin/commit.c:970 builtin/tag.c:258
10420#, c-format
10421msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
10422msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
10423
10424#: builtin/commit.c:1014
10425#, c-format
10426msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
10427msgstr ""
10428"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
10429"tác giả nào sẵn có"
10430
10431#: builtin/commit.c:1028
10432#, c-format
10433msgid "Invalid ignored mode '%s'"
10434msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
10435
10436#: builtin/commit.c:1042 builtin/commit.c:1279
10437#, c-format
10438msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
10439msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
10440
10441#: builtin/commit.c:1080
10442msgid "--long and -z are incompatible"
10443msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
10444
10445#: builtin/commit.c:1113
10446msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
10447msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
10448
10449#: builtin/commit.c:1122
10450msgid "You have nothing to amend."
10451msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
10452
10453#: builtin/commit.c:1125
10454msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
10455msgstr ""
10456"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
10457
10458#: builtin/commit.c:1127
10459msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
10460msgstr ""
10461"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
10462"bổ”."
10463
10464#: builtin/commit.c:1130
10465msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
10466msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
10467
10468#: builtin/commit.c:1140
10469msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
10470msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
10471
10472#: builtin/commit.c:1142
10473msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
10474msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
10475
10476#: builtin/commit.c:1150
10477msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
10478msgstr ""
10479"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
10480
10481#: builtin/commit.c:1167
10482msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
10483msgstr ""
10484"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
10485"sử dụng."
10486
10487#: builtin/commit.c:1169
10488msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
10489msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
10490
10491#: builtin/commit.c:1183 builtin/tag.c:546
10492#, c-format
10493msgid "Invalid cleanup mode %s"
10494msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
10495
10496#: builtin/commit.c:1188
10497msgid "Paths with -a does not make sense."
10498msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
10499
10500#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1498
10501msgid "show status concisely"
10502msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
10503
10504#: builtin/commit.c:1316 builtin/commit.c:1500
10505msgid "show branch information"
10506msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
10507
10508#: builtin/commit.c:1318
10509msgid "show stash information"
10510msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
10511
10512#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1502
10513msgid "compute full ahead/behind values"
10514msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
10515
10516#: builtin/commit.c:1322
10517msgid "version"
10518msgstr "phiên bản"
10519
10520#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1504 builtin/push.c:561
10521#: builtin/worktree.c:640
10522msgid "machine-readable output"
10523msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
10524
10525#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506
10526msgid "show status in long format (default)"
10527msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
10528
10529#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509
10530msgid "terminate entries with NUL"
10531msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
10532
10533#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1512
10534#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1118
10535#: builtin/tag.c:400
10536msgid "mode"
10537msgstr "chế độ"
10538
10539#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1512
10540msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
10541msgstr ""
10542"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
10543"normal, no. (Mặc định: all)"
10544
10545#: builtin/commit.c:1335
10546msgid ""
10547"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
10548"traditional)"
10549msgstr ""
10550"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
10551"no. (Mặc định: traditional)"
10552
10553#: builtin/commit.c:1337 parse-options.h:164
10554msgid "when"
10555msgstr "khi"
10556
10557#: builtin/commit.c:1338
10558msgid ""
10559"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
10560"(Default: all)"
10561msgstr ""
10562"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
10563"(Mặc định: all)"
10564
10565#: builtin/commit.c:1340
10566msgid "list untracked files in columns"
10567msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
10568
10569#: builtin/commit.c:1341
10570msgid "do not detect renames"
10571msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
10572
10573#: builtin/commit.c:1343
10574msgid "detect renames, optionally set similarity index"
10575msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
10576
10577#: builtin/commit.c:1363
10578msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
10579msgstr ""
10580"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
10581
10582#: builtin/commit.c:1468
10583msgid "suppress summary after successful commit"
10584msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
10585
10586#: builtin/commit.c:1469
10587msgid "show diff in commit message template"
10588msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
10589
10590#: builtin/commit.c:1471
10591msgid "Commit message options"
10592msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
10593
10594#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:264 builtin/tag.c:397
10595msgid "read message from file"
10596msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
10597
10598#: builtin/commit.c:1473
10599msgid "author"
10600msgstr "tác giả"
10601
10602#: builtin/commit.c:1473
10603msgid "override author for commit"
10604msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
10605
10606#: builtin/commit.c:1474 builtin/gc.c:518
10607msgid "date"
10608msgstr "ngày tháng"
10609
10610#: builtin/commit.c:1474
10611msgid "override date for commit"
10612msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
10613
10614#: builtin/commit.c:1475 builtin/merge.c:260 builtin/notes.c:409
10615#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:395
10616msgid "message"
10617msgstr "chú thích"
10618
10619#: builtin/commit.c:1475
10620msgid "commit message"
10621msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
10622
10623#: builtin/commit.c:1476 builtin/commit.c:1477 builtin/commit.c:1478
10624#: builtin/commit.c:1479 parse-options.h:278 ref-filter.h:92
10625msgid "commit"
10626msgstr "lần_chuyển_giao"
10627
10628#: builtin/commit.c:1476
10629msgid "reuse and edit message from specified commit"
10630msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
10631
10632#: builtin/commit.c:1477
10633msgid "reuse message from specified commit"
10634msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
10635
10636#: builtin/commit.c:1478
10637msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
10638msgstr ""
10639"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
10640
10641#: builtin/commit.c:1479
10642msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
10643msgstr ""
10644"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
10645"ra"
10646
10647#: builtin/commit.c:1480
10648msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
10649msgstr ""
10650"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
10651
10652#: builtin/commit.c:1481 builtin/log.c:1533 builtin/merge.c:277
10653#: builtin/pull.c:156 builtin/revert.c:107
10654msgid "add Signed-off-by:"
10655msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
10656
10657#: builtin/commit.c:1482
10658msgid "use specified template file"
10659msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
10660
10661#: builtin/commit.c:1483
10662msgid "force edit of commit"
10663msgstr "ép buộc sửa lần commit"
10664
10665#: builtin/commit.c:1484
10666msgid "default"
10667msgstr "mặc định"
10668
10669#: builtin/commit.c:1484 builtin/tag.c:401
10670msgid "how to strip spaces and #comments from message"
10671msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
10672
10673#: builtin/commit.c:1485
10674msgid "include status in commit message template"
10675msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
10676
10677#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:186
10678#: builtin/revert.c:115
10679msgid "GPG sign commit"
10680msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
10681
10682#: builtin/commit.c:1490
10683msgid "Commit contents options"
10684msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
10685
10686#: builtin/commit.c:1491
10687msgid "commit all changed files"
10688msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
10689
10690#: builtin/commit.c:1492
10691msgid "add specified files to index for commit"
10692msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
10693
10694#: builtin/commit.c:1493
10695msgid "interactively add files"
10696msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
10697
10698#: builtin/commit.c:1494
10699msgid "interactively add changes"
10700msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
10701
10702#: builtin/commit.c:1495
10703msgid "commit only specified files"
10704msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
10705
10706#: builtin/commit.c:1496
10707msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
10708msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
10709
10710#: builtin/commit.c:1497
10711msgid "show what would be committed"
10712msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
10713
10714#: builtin/commit.c:1510
10715msgid "amend previous commit"
10716msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
10717
10718#: builtin/commit.c:1511
10719msgid "bypass post-rewrite hook"
10720msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
10721
10722#: builtin/commit.c:1516
10723msgid "ok to record an empty change"
10724msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
10725
10726#: builtin/commit.c:1518
10727msgid "ok to record a change with an empty message"
10728msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
10729
10730#: builtin/commit.c:1591
10731#, c-format
10732msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
10733msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
10734
10735#: builtin/commit.c:1598
10736msgid "could not read MERGE_MODE"
10737msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
10738
10739#: builtin/commit.c:1617
10740#, c-format
10741msgid "could not read commit message: %s"
10742msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
10743
10744#: builtin/commit.c:1628
10745#, c-format
10746msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
10747msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
10748
10749#: builtin/commit.c:1633
10750#, c-format
10751msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
10752msgstr ""
10753"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
10754"(message).\n"
10755
10756#: builtin/commit.c:1668
10757msgid ""
10758"repository has been updated, but unable to write\n"
10759"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
10760"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
10761msgstr ""
10762"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
10763"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
10764"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
10765"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
10766
10767#: builtin/commit-graph.c:10
10768msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10769msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
10770
10771#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23
10772msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10773msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
10774
10775#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18
10776msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10777msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]"
10778
10779#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28
10780msgid ""
10781"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10782"stdin-packs|--stdin-commits]"
10783msgstr ""
10784"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--"
10785"stdin-packs|--stdin-commits]"
10786
10787#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78
10788#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153
10789#: builtin/log.c:1553
10790msgid "dir"
10791msgstr "tmục"
10792
10793#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79
10794#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191
10795msgid "The object directory to store the graph"
10796msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
10797
10798#: builtin/commit-graph.c:135
10799msgid "start walk at all refs"
10800msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
10801
10802#: builtin/commit-graph.c:137
10803msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
10804msgstr ""
10805"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
10806"chuyển giao"
10807
10808#: builtin/commit-graph.c:139
10809msgid "start walk at commits listed by stdin"
10810msgstr ""
10811"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
10812
10813#: builtin/commit-graph.c:141
10814msgid "include all commits already in the commit-graph file"
10815msgstr ""
10816"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
10817
10818#: builtin/commit-graph.c:150
10819msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
10820msgstr ""
10821"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
10822
10823#: builtin/config.c:11
10824msgid "git config [<options>]"
10825msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
10826
10827#: builtin/config.c:103
10828#, c-format
10829msgid "unrecognized --type argument, %s"
10830msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
10831
10832#: builtin/config.c:115
10833msgid "only one type at a time"
10834msgstr "chỉ một kiểu một lần"
10835
10836#: builtin/config.c:124
10837msgid "Config file location"
10838msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
10839
10840#: builtin/config.c:125
10841msgid "use global config file"
10842msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
10843
10844#: builtin/config.c:126
10845msgid "use system config file"
10846msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
10847
10848#: builtin/config.c:127
10849msgid "use repository config file"
10850msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
10851
10852#: builtin/config.c:128
10853msgid "use per-worktree config file"
10854msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
10855
10856#: builtin/config.c:129
10857msgid "use given config file"
10858msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
10859
10860#: builtin/config.c:130
10861msgid "blob-id"
10862msgstr "blob-id"
10863
10864#: builtin/config.c:130
10865msgid "read config from given blob object"
10866msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
10867
10868#: builtin/config.c:131
10869msgid "Action"
10870msgstr "Hành động"
10871
10872#: builtin/config.c:132
10873msgid "get value: name [value-regex]"
10874msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
10875
10876#: builtin/config.c:133
10877msgid "get all values: key [value-regex]"
10878msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
10879
10880#: builtin/config.c:134
10881msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
10882msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
10883
10884#: builtin/config.c:135
10885msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
10886msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
10887
10888#: builtin/config.c:136
10889msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
10890msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
10891
10892#: builtin/config.c:137
10893msgid "add a new variable: name value"
10894msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
10895
10896#: builtin/config.c:138
10897msgid "remove a variable: name [value-regex]"
10898msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
10899
10900#: builtin/config.c:139
10901msgid "remove all matches: name [value-regex]"
10902msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
10903
10904#: builtin/config.c:140
10905msgid "rename section: old-name new-name"
10906msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
10907
10908#: builtin/config.c:141
10909msgid "remove a section: name"
10910msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
10911
10912#: builtin/config.c:142
10913msgid "list all"
10914msgstr "liệt kê tất"
10915
10916#: builtin/config.c:143
10917msgid "open an editor"
10918msgstr "mở một trình biên soạn"
10919
10920#: builtin/config.c:144
10921msgid "find the color configured: slot [default]"
10922msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
10923
10924#: builtin/config.c:145
10925msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
10926msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
10927
10928#: builtin/config.c:146
10929msgid "Type"
10930msgstr "Kiểu"
10931
10932#: builtin/config.c:147
10933msgid "value is given this type"
10934msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
10935
10936#: builtin/config.c:148
10937msgid "value is \"true\" or \"false\""
10938msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
10939
10940#: builtin/config.c:149
10941msgid "value is decimal number"
10942msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
10943
10944#: builtin/config.c:150
10945msgid "value is --bool or --int"
10946msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
10947
10948#: builtin/config.c:151
10949msgid "value is a path (file or directory name)"
10950msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
10951
10952#: builtin/config.c:152
10953msgid "value is an expiry date"
10954msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
10955
10956#: builtin/config.c:153
10957msgid "Other"
10958msgstr "Khác"
10959
10960#: builtin/config.c:154
10961msgid "terminate values with NUL byte"
10962msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
10963
10964#: builtin/config.c:155
10965msgid "show variable names only"
10966msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
10967
10968#: builtin/config.c:156
10969msgid "respect include directives on lookup"
10970msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
10971
10972#: builtin/config.c:157
10973msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
10974msgstr ""
10975"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
10976"lệnh)"
10977
10978#: builtin/config.c:158
10979msgid "value"
10980msgstr "giá trị"
10981
10982#: builtin/config.c:158
10983msgid "with --get, use default value when missing entry"
10984msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
10985
10986#: builtin/config.c:172
10987#, c-format
10988msgid "wrong number of arguments, should be %d"
10989msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
10990
10991#: builtin/config.c:174
10992#, c-format
10993msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
10994msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
10995
10996#: builtin/config.c:308
10997#, c-format
10998msgid "invalid key pattern: %s"
10999msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
11000
11001#: builtin/config.c:344
11002#, c-format
11003msgid "failed to format default config value: %s"
11004msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
11005
11006#: builtin/config.c:401
11007#, c-format
11008msgid "cannot parse color '%s'"
11009msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
11010
11011#: builtin/config.c:443
11012msgid "unable to parse default color value"
11013msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
11014
11015#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742
11016msgid "not in a git directory"
11017msgstr "không trong thư mục git"
11018
11019#: builtin/config.c:499
11020msgid "writing to stdin is not supported"
11021msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11022
11023#: builtin/config.c:502
11024msgid "writing config blobs is not supported"
11025msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
11026
11027#: builtin/config.c:587
11028#, c-format
11029msgid ""
11030"# This is Git's per-user configuration file.\n"
11031"[user]\n"
11032"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
11033"#\tname = %s\n"
11034"#\temail = %s\n"
11035msgstr ""
11036"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
11037"[user]\n"
11038"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
11039"#\tname = %s\n"
11040"#\temail = %s\n"
11041
11042#: builtin/config.c:611
11043msgid "only one config file at a time"
11044msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
11045
11046#: builtin/config.c:616
11047msgid "--local can only be used inside a git repository"
11048msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11049
11050#: builtin/config.c:619
11051msgid "--blob can only be used inside a git repository"
11052msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
11053
11054#: builtin/config.c:638
11055msgid "$HOME not set"
11056msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
11057
11058#: builtin/config.c:658
11059msgid ""
11060"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
11061"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11062"section in \"git help worktree\" for details"
11063msgstr ""
11064"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
11065"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
11066"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
11067
11068#: builtin/config.c:688
11069msgid "--get-color and variable type are incoherent"
11070msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
11071
11072#: builtin/config.c:693
11073msgid "only one action at a time"
11074msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
11075
11076#: builtin/config.c:706
11077msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
11078msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
11079
11080#: builtin/config.c:712
11081msgid ""
11082"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
11083"list"
11084msgstr ""
11085"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
11086"list"
11087
11088#: builtin/config.c:718
11089msgid "--default is only applicable to --get"
11090msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
11091
11092#: builtin/config.c:731
11093#, c-format
11094msgid "unable to read config file '%s'"
11095msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
11096
11097#: builtin/config.c:734
11098msgid "error processing config file(s)"
11099msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
11100
11101#: builtin/config.c:744
11102msgid "editing stdin is not supported"
11103msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
11104
11105#: builtin/config.c:746
11106msgid "editing blobs is not supported"
11107msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
11108
11109#: builtin/config.c:760
11110#, c-format
11111msgid "cannot create configuration file %s"
11112msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
11113
11114#: builtin/config.c:773
11115#, c-format
11116msgid ""
11117"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
11118"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
11119msgstr ""
11120"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
11121"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
11122
11123#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858
11124#, c-format
11125msgid "no such section: %s"
11126msgstr "không có đoạn: %s"
11127
11128#: builtin/count-objects.c:90
11129msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11130msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
11131
11132#: builtin/count-objects.c:100
11133msgid "print sizes in human readable format"
11134msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
11135
11136#: builtin/describe.c:27
11137msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
11138msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
11139
11140#: builtin/describe.c:28
11141msgid "git describe [<options>] --dirty"
11142msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
11143
11144#: builtin/describe.c:63
11145msgid "head"
11146msgstr "phía trước"
11147
11148#: builtin/describe.c:63
11149msgid "lightweight"
11150msgstr "hạng nhẹ"
11151
11152#: builtin/describe.c:63
11153msgid "annotated"
11154msgstr "có diễn giải"
11155
11156#: builtin/describe.c:273
11157#, c-format
11158msgid "annotated tag %s not available"
11159msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
11160
11161#: builtin/describe.c:277
11162#, c-format
11163msgid "annotated tag %s has no embedded name"
11164msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
11165
11166#: builtin/describe.c:279
11167#, c-format
11168msgid "tag '%s' is really '%s' here"
11169msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
11170
11171#: builtin/describe.c:323
11172#, c-format
11173msgid "no tag exactly matches '%s'"
11174msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
11175
11176#: builtin/describe.c:325
11177#, c-format
11178msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
11179msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
11180
11181#: builtin/describe.c:379
11182#, c-format
11183msgid "finished search at %s\n"
11184msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
11185
11186#: builtin/describe.c:405
11187#, c-format
11188msgid ""
11189"No annotated tags can describe '%s'.\n"
11190"However, there were unannotated tags: try --tags."
11191msgstr ""
11192"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
11193"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
11194
11195#: builtin/describe.c:409
11196#, c-format
11197msgid ""
11198"No tags can describe '%s'.\n"
11199"Try --always, or create some tags."
11200msgstr ""
11201"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
11202"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
11203
11204#: builtin/describe.c:439
11205#, c-format
11206msgid "traversed %lu commits\n"
11207msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
11208
11209#: builtin/describe.c:442
11210#, c-format
11211msgid ""
11212"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
11213"gave up search at %s\n"
11214msgstr ""
11215"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
11216"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
11217
11218#: builtin/describe.c:510
11219#, c-format
11220msgid "describe %s\n"
11221msgstr "mô tả %s\n"
11222
11223#: builtin/describe.c:513 builtin/log.c:516
11224#, c-format
11225msgid "Not a valid object name %s"
11226msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
11227
11228#: builtin/describe.c:521
11229#, c-format
11230msgid "%s is neither a commit nor blob"
11231msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
11232
11233#: builtin/describe.c:535
11234msgid "find the tag that comes after the commit"
11235msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
11236
11237#: builtin/describe.c:536
11238msgid "debug search strategy on stderr"
11239msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
11240
11241#: builtin/describe.c:537
11242msgid "use any ref"
11243msgstr "dùng ref bất kỳ"
11244
11245#: builtin/describe.c:538
11246msgid "use any tag, even unannotated"
11247msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
11248
11249#: builtin/describe.c:539
11250msgid "always use long format"
11251msgstr "luôn dùng định dạng dài"
11252
11253#: builtin/describe.c:540
11254msgid "only follow first parent"
11255msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
11256
11257#: builtin/describe.c:543
11258msgid "only output exact matches"
11259msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
11260
11261#: builtin/describe.c:545
11262msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
11263msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
11264
11265#: builtin/describe.c:547
11266msgid "only consider tags matching <pattern>"
11267msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
11268
11269#: builtin/describe.c:549
11270msgid "do not consider tags matching <pattern>"
11271msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
11272
11273#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:424
11274msgid "show abbreviated commit object as fallback"
11275msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
11276
11277#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555
11278msgid "mark"
11279msgstr "dấu"
11280
11281#: builtin/describe.c:553
11282msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
11283msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
11284
11285#: builtin/describe.c:556
11286msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
11287msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
11288
11289#: builtin/describe.c:574
11290msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
11291msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
11292
11293#: builtin/describe.c:603
11294msgid "No names found, cannot describe anything."
11295msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
11296
11297#: builtin/describe.c:654
11298msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
11299msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
11300
11301#: builtin/describe.c:656
11302msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
11303msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
11304
11305#: builtin/diff.c:84
11306#, c-format
11307msgid "'%s': not a regular file or symlink"
11308msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
11309
11310#: builtin/diff.c:235
11311#, c-format
11312msgid "invalid option: %s"
11313msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
11314
11315#: builtin/diff.c:364
11316msgid "Not a git repository"
11317msgstr "Không phải là kho git"
11318
11319#: builtin/diff.c:408
11320#, c-format
11321msgid "invalid object '%s' given."
11322msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
11323
11324#: builtin/diff.c:417
11325#, c-format
11326msgid "more than two blobs given: '%s'"
11327msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
11328
11329#: builtin/diff.c:422
11330#, c-format
11331msgid "unhandled object '%s' given."
11332msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
11333
11334#: builtin/difftool.c:31
11335msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
11336msgstr ""
11337"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
11338"<đường-dẫn>…]"
11339
11340#: builtin/difftool.c:261
11341#, c-format
11342msgid "failed: %d"
11343msgstr "gặp lỗi: %d"
11344
11345#: builtin/difftool.c:303
11346#, c-format
11347msgid "could not read symlink %s"
11348msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
11349
11350#: builtin/difftool.c:305
11351#, c-format
11352msgid "could not read symlink file %s"
11353msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
11354
11355#: builtin/difftool.c:313
11356#, c-format
11357msgid "could not read object %s for symlink %s"
11358msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
11359
11360#: builtin/difftool.c:414
11361msgid ""
11362"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
11363"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
11364msgstr ""
11365"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
11366"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
11367
11368#: builtin/difftool.c:634
11369#, c-format
11370msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
11371msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
11372
11373#: builtin/difftool.c:636
11374msgid "working tree file has been left."
11375msgstr "cây làm việc ở bên trái."
11376
11377#: builtin/difftool.c:647
11378#, c-format
11379msgid "temporary files exist in '%s'."
11380msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
11381
11382#: builtin/difftool.c:648
11383msgid "you may want to cleanup or recover these."
11384msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
11385
11386#: builtin/difftool.c:697
11387msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
11388msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
11389
11390#: builtin/difftool.c:699
11391msgid "perform a full-directory diff"
11392msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
11393
11394#: builtin/difftool.c:701
11395msgid "do not prompt before launching a diff tool"
11396msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
11397
11398#: builtin/difftool.c:706
11399msgid "use symlinks in dir-diff mode"
11400msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
11401
11402#: builtin/difftool.c:707
11403msgid "tool"
11404msgstr "công cụ"
11405
11406#: builtin/difftool.c:708
11407msgid "use the specified diff tool"
11408msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
11409
11410#: builtin/difftool.c:710
11411msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
11412msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
11413
11414#: builtin/difftool.c:713
11415msgid ""
11416"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
11417"code"
11418msgstr ""
11419"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
11420"không"
11421
11422#: builtin/difftool.c:716
11423msgid "specify a custom command for viewing diffs"
11424msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
11425
11426#: builtin/difftool.c:740
11427msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
11428msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
11429
11430#: builtin/difftool.c:747
11431msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
11432msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
11433
11434#: builtin/fast-export.c:29
11435msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
11436msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
11437
11438#: builtin/fast-export.c:1084
11439msgid "show progress after <n> objects"
11440msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
11441
11442#: builtin/fast-export.c:1086
11443msgid "select handling of signed tags"
11444msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
11445
11446#: builtin/fast-export.c:1089
11447msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
11448msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
11449
11450#: builtin/fast-export.c:1092
11451msgid "Dump marks to this file"
11452msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
11453
11454#: builtin/fast-export.c:1094
11455msgid "Import marks from this file"
11456msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
11457
11458#: builtin/fast-export.c:1096
11459msgid "Fake a tagger when tags lack one"
11460msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
11461
11462#: builtin/fast-export.c:1098
11463msgid "Output full tree for each commit"
11464msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
11465
11466#: builtin/fast-export.c:1100
11467msgid "Use the done feature to terminate the stream"
11468msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
11469
11470#: builtin/fast-export.c:1101
11471msgid "Skip output of blob data"
11472msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
11473
11474#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1601
11475msgid "refspec"
11476msgstr "refspec"
11477
11478#: builtin/fast-export.c:1103
11479msgid "Apply refspec to exported refs"
11480msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
11481
11482#: builtin/fast-export.c:1104
11483msgid "anonymize output"
11484msgstr "kết xuất anonymize"
11485
11486#: builtin/fast-export.c:1106
11487msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
11488msgstr ""
11489"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
11490"tượng"
11491
11492#: builtin/fast-export.c:1108
11493msgid "Show original object ids of blobs/commits"
11494msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
11495
11496#: builtin/fetch.c:28
11497msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11498msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11499
11500#: builtin/fetch.c:29
11501msgid "git fetch [<options>] <group>"
11502msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
11503
11504#: builtin/fetch.c:30
11505msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
11506msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
11507
11508#: builtin/fetch.c:31
11509msgid "git fetch --all [<options>]"
11510msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
11511
11512#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:195
11513msgid "fetch from all remotes"
11514msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
11515
11516#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:198
11517msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
11518msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
11519
11520#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:201
11521msgid "path to upload pack on remote end"
11522msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
11523
11524#: builtin/fetch.c:120
11525msgid "force overwrite of local reference"
11526msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
11527
11528#: builtin/fetch.c:122
11529msgid "fetch from multiple remotes"
11530msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
11531
11532#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:205
11533msgid "fetch all tags and associated objects"
11534msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11535
11536#: builtin/fetch.c:126
11537msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
11538msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
11539
11540#: builtin/fetch.c:128
11541msgid "number of submodules fetched in parallel"
11542msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
11543
11544#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:208
11545msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
11546msgstr ""
11547"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
11548"nữa"
11549
11550#: builtin/fetch.c:132
11551msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
11552msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
11553
11554#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:133
11555msgid "on-demand"
11556msgstr "khi-cần"
11557
11558#: builtin/fetch.c:134
11559msgid "control recursive fetching of submodules"
11560msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
11561
11562#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:216
11563msgid "keep downloaded pack"
11564msgstr "giữ lại gói đã tải về"
11565
11566#: builtin/fetch.c:140
11567msgid "allow updating of HEAD ref"
11568msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
11569
11570#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:219
11571msgid "deepen history of shallow clone"
11572msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
11573
11574#: builtin/fetch.c:145
11575msgid "deepen history of shallow repository based on time"
11576msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
11577
11578#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:222
11579msgid "convert to a complete repository"
11580msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
11581
11582#: builtin/fetch.c:154
11583msgid "prepend this to submodule path output"
11584msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
11585
11586#: builtin/fetch.c:157
11587msgid ""
11588"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
11589"files)"
11590msgstr ""
11591"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
11592"tin cấu hình config)"
11593
11594#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:225
11595msgid "accept refs that update .git/shallow"
11596msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
11597
11598#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
11599msgid "refmap"
11600msgstr "refmap"
11601
11602#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:228
11603msgid "specify fetch refmap"
11604msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
11605
11606#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585
11607#: builtin/send-pack.c:172
11608msgid "server-specific"
11609msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11610
11611#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585
11612#: builtin/send-pack.c:173
11613msgid "option to transmit"
11614msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11615
11616#: builtin/fetch.c:170
11617msgid "report that we have only objects reachable from this object"
11618msgstr ""
11619"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
11620
11621#: builtin/fetch.c:469
11622msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
11623msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
11624
11625#: builtin/fetch.c:608
11626#, c-format
11627msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
11628msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
11629
11630#: builtin/fetch.c:705
11631#, c-format
11632msgid "object %s not found"
11633msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
11634
11635#: builtin/fetch.c:709
11636msgid "[up to date]"
11637msgstr "[đã cập nhật]"
11638
11639#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801
11640msgid "[rejected]"
11641msgstr "[Bị từ chối]"
11642
11643#: builtin/fetch.c:723
11644msgid "can't fetch in current branch"
11645msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
11646
11647#: builtin/fetch.c:733
11648msgid "[tag update]"
11649msgstr "[cập nhật thẻ]"
11650
11651#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784
11652#: builtin/fetch.c:796
11653msgid "unable to update local ref"
11654msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
11655
11656#: builtin/fetch.c:738
11657msgid "would clobber existing tag"
11658msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
11659
11660#: builtin/fetch.c:760
11661msgid "[new tag]"
11662msgstr "[thẻ mới]"
11663
11664#: builtin/fetch.c:763
11665msgid "[new branch]"
11666msgstr "[nhánh mới]"
11667
11668#: builtin/fetch.c:766
11669msgid "[new ref]"
11670msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
11671
11672#: builtin/fetch.c:796
11673msgid "forced update"
11674msgstr "cưỡng bức cập nhật"
11675
11676#: builtin/fetch.c:801
11677msgid "non-fast-forward"
11678msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
11679
11680#: builtin/fetch.c:847
11681#, c-format
11682msgid "%s did not send all necessary objects\n"
11683msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
11684
11685#: builtin/fetch.c:868
11686#, c-format
11687msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
11688msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
11689
11690#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081
11691#, c-format
11692msgid "From %.*s\n"
11693msgstr "Từ %.*s\n"
11694
11695#: builtin/fetch.c:970
11696#, c-format
11697msgid ""
11698"some local refs could not be updated; try running\n"
11699" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
11700msgstr ""
11701"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
11702" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
11703
11704#: builtin/fetch.c:1051
11705#, c-format
11706msgid "   (%s will become dangling)"
11707msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
11708
11709#: builtin/fetch.c:1052
11710#, c-format
11711msgid "   (%s has become dangling)"
11712msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
11713
11714#: builtin/fetch.c:1084
11715msgid "[deleted]"
11716msgstr "[đã xóa]"
11717
11718#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036
11719msgid "(none)"
11720msgstr "(không)"
11721
11722#: builtin/fetch.c:1108
11723#, c-format
11724msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
11725msgstr ""
11726"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
11727"trần (bare)"
11728
11729#: builtin/fetch.c:1127
11730#, c-format
11731msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
11732msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
11733
11734#: builtin/fetch.c:1130
11735#, c-format
11736msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
11737msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
11738
11739#: builtin/fetch.c:1434
11740#, c-format
11741msgid "Fetching %s\n"
11742msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
11743
11744#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100
11745#, c-format
11746msgid "Could not fetch %s"
11747msgstr "Không thể lấy“%s” về"
11748
11749#: builtin/fetch.c:1482
11750msgid ""
11751"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
11752"partialClone"
11753msgstr ""
11754"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
11755"partialClone"
11756
11757#: builtin/fetch.c:1506
11758msgid ""
11759"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
11760"remote name from which new revisions should be fetched."
11761msgstr ""
11762"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
11763"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
11764
11765#: builtin/fetch.c:1543
11766msgid "You need to specify a tag name."
11767msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
11768
11769#: builtin/fetch.c:1592
11770msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
11771msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
11772
11773#: builtin/fetch.c:1594
11774msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
11775msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
11776
11777#: builtin/fetch.c:1599
11778msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
11779msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
11780
11781#: builtin/fetch.c:1601
11782msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
11783msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
11784
11785#: builtin/fetch.c:1617
11786msgid "fetch --all does not take a repository argument"
11787msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
11788
11789#: builtin/fetch.c:1619
11790msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
11791msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
11792
11793#: builtin/fetch.c:1628
11794#, c-format
11795msgid "No such remote or remote group: %s"
11796msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
11797
11798#: builtin/fetch.c:1635
11799msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
11800msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
11801
11802#: builtin/fetch.c:1651
11803msgid ""
11804"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
11805"partialclone"
11806msgstr ""
11807"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
11808"partialclone"
11809
11810#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
11811msgid ""
11812"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
11813msgstr ""
11814"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
11815"tin>]"
11816
11817#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
11818msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
11819msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
11820
11821#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
11822msgid "alias for --log (deprecated)"
11823msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
11824
11825#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
11826msgid "text"
11827msgstr "văn bản"
11828
11829#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
11830msgid "use <text> as start of message"
11831msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
11832
11833#: builtin/fmt-merge-msg.c:680
11834msgid "file to read from"
11835msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
11836
11837#: builtin/for-each-ref.c:10
11838msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
11839msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
11840
11841#: builtin/for-each-ref.c:11
11842msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
11843msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
11844
11845#: builtin/for-each-ref.c:12
11846msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
11847msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
11848
11849#: builtin/for-each-ref.c:13
11850msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
11851msgstr ""
11852"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
11853"chuyển-giao>]]"
11854
11855#: builtin/for-each-ref.c:28
11856msgid "quote placeholders suitably for shells"
11857msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
11858
11859#: builtin/for-each-ref.c:30
11860msgid "quote placeholders suitably for perl"
11861msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
11862
11863#: builtin/for-each-ref.c:32
11864msgid "quote placeholders suitably for python"
11865msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
11866
11867#: builtin/for-each-ref.c:34
11868msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
11869msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
11870
11871#: builtin/for-each-ref.c:37
11872msgid "show only <n> matched refs"
11873msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
11874
11875#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424
11876msgid "respect format colors"
11877msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
11878
11879#: builtin/for-each-ref.c:43
11880msgid "print only refs which points at the given object"
11881msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
11882
11883#: builtin/for-each-ref.c:45
11884msgid "print only refs that are merged"
11885msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
11886
11887#: builtin/for-each-ref.c:46
11888msgid "print only refs that are not merged"
11889msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
11890
11891#: builtin/for-each-ref.c:47
11892msgid "print only refs which contain the commit"
11893msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
11894
11895#: builtin/for-each-ref.c:48
11896msgid "print only refs which don't contain the commit"
11897msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
11898
11899#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161
11900msgid "unknown"
11901msgstr "không hiểu"
11902
11903#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
11904#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136
11905#, c-format
11906msgid "error in %s %s: %s"
11907msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
11908
11909#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
11910#: builtin/fsck.c:131
11911#, c-format
11912msgid "warning in %s %s: %s"
11913msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
11914
11915#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159
11916#, c-format
11917msgid "broken link from %7s %s"
11918msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
11919
11920#: builtin/fsck.c:168
11921msgid "wrong object type in link"
11922msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
11923
11924#: builtin/fsck.c:184
11925#, c-format
11926msgid ""
11927"broken link from %7s %s\n"
11928"              to %7s %s"
11929msgstr ""
11930"liên kết gãy từ %7s %s \n"
11931"              tới %7s %s"
11932
11933#: builtin/fsck.c:253
11934#, c-format
11935msgid "missing %s %s"
11936msgstr "thiếu %s %s"
11937
11938#: builtin/fsck.c:279
11939#, c-format
11940msgid "unreachable %s %s"
11941msgstr "không tiếp cận được %s %s"
11942
11943#: builtin/fsck.c:298
11944#, c-format
11945msgid "dangling %s %s"
11946msgstr "dangling %s %s"
11947
11948#: builtin/fsck.c:307
11949msgid "could not create lost-found"
11950msgstr "không thể tạo lost-found"
11951
11952#: builtin/fsck.c:318
11953#, c-format
11954msgid "could not finish '%s'"
11955msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
11956
11957#: builtin/fsck.c:335
11958#, c-format
11959msgid "Checking %s"
11960msgstr "Đang kiểm tra %s"
11961
11962#: builtin/fsck.c:353
11963#, c-format
11964msgid "Checking connectivity (%d objects)"
11965msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
11966
11967#: builtin/fsck.c:372
11968#, c-format
11969msgid "Checking %s %s"
11970msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
11971
11972#: builtin/fsck.c:376
11973msgid "broken links"
11974msgstr "các liên kết bị gẫy"
11975
11976#: builtin/fsck.c:385
11977#, c-format
11978msgid "root %s"
11979msgstr "gốc %s"
11980
11981#: builtin/fsck.c:393
11982#, c-format
11983msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
11984msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
11985
11986#: builtin/fsck.c:422
11987#, c-format
11988msgid "%s: object corrupt or missing"
11989msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
11990
11991#: builtin/fsck.c:447
11992#, c-format
11993msgid "%s: invalid reflog entry %s"
11994msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
11995
11996#: builtin/fsck.c:461
11997#, c-format
11998msgid "Checking reflog %s->%s"
11999msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
12000
12001#: builtin/fsck.c:495
12002#, c-format
12003msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
12004msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
12005
12006#: builtin/fsck.c:502
12007#, c-format
12008msgid "%s: not a commit"
12009msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
12010
12011#: builtin/fsck.c:557
12012msgid "notice: No default references"
12013msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
12014
12015#: builtin/fsck.c:572
12016#, c-format
12017msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
12018msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
12019
12020#: builtin/fsck.c:585
12021#, c-format
12022msgid "%s: object could not be parsed: %s"
12023msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
12024
12025#: builtin/fsck.c:605
12026#, c-format
12027msgid "bad sha1 file: %s"
12028msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
12029
12030#: builtin/fsck.c:620
12031msgid "Checking object directory"
12032msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
12033
12034#: builtin/fsck.c:623
12035msgid "Checking object directories"
12036msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
12037
12038#: builtin/fsck.c:638
12039#, c-format
12040msgid "Checking %s link"
12041msgstr "Đang lấy liên kết %s"
12042
12043#: builtin/fsck.c:643 builtin/index-pack.c:833
12044#, c-format
12045msgid "invalid %s"
12046msgstr "%s không hợp lệ"
12047
12048#: builtin/fsck.c:650
12049#, c-format
12050msgid "%s points to something strange (%s)"
12051msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
12052
12053#: builtin/fsck.c:656
12054#, c-format
12055msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
12056msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
12057
12058#: builtin/fsck.c:660
12059#, c-format
12060msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
12061msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
12062
12063#: builtin/fsck.c:672
12064msgid "Checking cache tree"
12065msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
12066
12067#: builtin/fsck.c:677
12068#, c-format
12069msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
12070msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
12071
12072#: builtin/fsck.c:688
12073msgid "non-tree in cache-tree"
12074msgstr "non-tree trong cache-tree"
12075
12076#: builtin/fsck.c:719
12077msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
12078msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
12079
12080#: builtin/fsck.c:725
12081msgid "show unreachable objects"
12082msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
12083
12084#: builtin/fsck.c:726
12085msgid "show dangling objects"
12086msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
12087
12088#: builtin/fsck.c:727
12089msgid "report tags"
12090msgstr "báo cáo các thẻ"
12091
12092#: builtin/fsck.c:728
12093msgid "report root nodes"
12094msgstr "báo cáo node gốc"
12095
12096#: builtin/fsck.c:729
12097msgid "make index objects head nodes"
12098msgstr "tạo “index objects head nodes”"
12099
12100#: builtin/fsck.c:730
12101msgid "make reflogs head nodes (default)"
12102msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
12103
12104#: builtin/fsck.c:731
12105msgid "also consider packs and alternate objects"
12106msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
12107
12108#: builtin/fsck.c:732
12109msgid "check only connectivity"
12110msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
12111
12112#: builtin/fsck.c:733
12113msgid "enable more strict checking"
12114msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
12115
12116#: builtin/fsck.c:735
12117msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
12118msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
12119
12120#: builtin/fsck.c:736 builtin/prune.c:110
12121msgid "show progress"
12122msgstr "hiển thị quá trình"
12123
12124#: builtin/fsck.c:737
12125msgid "show verbose names for reachable objects"
12126msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
12127
12128#: builtin/fsck.c:797
12129msgid "Checking objects"
12130msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
12131
12132#: builtin/fsck.c:825
12133#, c-format
12134msgid "%s: object missing"
12135msgstr "%s: thiếu đối tượng"
12136
12137#: builtin/fsck.c:837
12138#, c-format
12139msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
12140msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
12141
12142#: builtin/gc.c:34
12143msgid "git gc [<options>]"
12144msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
12145
12146#: builtin/gc.c:90
12147#, c-format
12148msgid "Failed to fstat %s: %s"
12149msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
12150
12151#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55
12152#, c-format
12153msgid "cannot stat '%s'"
12154msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
12155
12156#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510
12157#, c-format
12158msgid "cannot read '%s'"
12159msgstr "không thể đọc “%s”"
12160
12161#: builtin/gc.c:477
12162#, c-format
12163msgid ""
12164"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
12165"and remove %s.\n"
12166"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
12167"\n"
12168"%s"
12169msgstr ""
12170"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
12171"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
12172"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
12173"\n"
12174"%s"
12175
12176#: builtin/gc.c:519
12177msgid "prune unreferenced objects"
12178msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
12179
12180#: builtin/gc.c:521
12181msgid "be more thorough (increased runtime)"
12182msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
12183
12184#: builtin/gc.c:522
12185msgid "enable auto-gc mode"
12186msgstr "bật chế độ auto-gc"
12187
12188#: builtin/gc.c:525
12189msgid "force running gc even if there may be another gc running"
12190msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
12191
12192#: builtin/gc.c:528
12193msgid "repack all other packs except the largest pack"
12194msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
12195
12196#: builtin/gc.c:545
12197#, c-format
12198msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
12199msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
12200
12201#: builtin/gc.c:556
12202#, c-format
12203msgid "failed to parse prune expiry value %s"
12204msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
12205
12206#: builtin/gc.c:576
12207#, c-format
12208msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
12209msgstr ""
12210"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
12211"việc.\n"
12212
12213#: builtin/gc.c:578
12214#, c-format
12215msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
12216msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
12217
12218#: builtin/gc.c:579
12219#, c-format
12220msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
12221msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
12222
12223#: builtin/gc.c:619
12224#, c-format
12225msgid ""
12226"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
12227msgstr ""
12228"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
12229"phải thế)"
12230
12231#: builtin/gc.c:672
12232msgid ""
12233"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
12234msgstr ""
12235"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
12236"để xóa bỏ chúng đi."
12237
12238#: builtin/grep.c:29
12239msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
12240msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
12241
12242#: builtin/grep.c:225
12243#, c-format
12244msgid "grep: failed to create thread: %s"
12245msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
12246
12247#: builtin/grep.c:279
12248#, c-format
12249msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
12250msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
12251
12252#. TRANSLATORS: %s is the configuration
12253#. variable for tweaking threads, currently
12254#. grep.threads
12255#.
12256#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697
12257#: builtin/pack-objects.c:2717
12258#, c-format
12259msgid "no threads support, ignoring %s"
12260msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
12261
12262#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631
12263#, c-format
12264msgid "unable to read tree (%s)"
12265msgstr "không thể đọc cây (%s)"
12266
12267#: builtin/grep.c:646
12268#, c-format
12269msgid "unable to grep from object of type %s"
12270msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
12271
12272#: builtin/grep.c:712
12273#, c-format
12274msgid "switch `%c' expects a numerical value"
12275msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
12276
12277#: builtin/grep.c:811
12278msgid "search in index instead of in the work tree"
12279msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
12280
12281#: builtin/grep.c:813
12282msgid "find in contents not managed by git"
12283msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
12284
12285#: builtin/grep.c:815
12286msgid "search in both tracked and untracked files"
12287msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
12288
12289#: builtin/grep.c:817
12290msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
12291msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
12292
12293#: builtin/grep.c:819
12294msgid "recursively search in each submodule"
12295msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
12296
12297#: builtin/grep.c:822
12298msgid "show non-matching lines"
12299msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
12300
12301#: builtin/grep.c:824
12302msgid "case insensitive matching"
12303msgstr "phân biệt HOA/thường"
12304
12305#: builtin/grep.c:826
12306msgid "match patterns only at word boundaries"
12307msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
12308
12309#: builtin/grep.c:828
12310msgid "process binary files as text"
12311msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
12312
12313#: builtin/grep.c:830
12314msgid "don't match patterns in binary files"
12315msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
12316
12317#: builtin/grep.c:833
12318msgid "process binary files with textconv filters"
12319msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
12320
12321#: builtin/grep.c:835
12322msgid "search in subdirectories (default)"
12323msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
12324
12325#: builtin/grep.c:837
12326msgid "descend at most <depth> levels"
12327msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
12328
12329#: builtin/grep.c:841
12330msgid "use extended POSIX regular expressions"
12331msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
12332
12333#: builtin/grep.c:844
12334msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
12335msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
12336
12337#: builtin/grep.c:847
12338msgid "interpret patterns as fixed strings"
12339msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
12340
12341#: builtin/grep.c:850
12342msgid "use Perl-compatible regular expressions"
12343msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
12344
12345#: builtin/grep.c:853
12346msgid "show line numbers"
12347msgstr "hiển thị số của dòng"
12348
12349#: builtin/grep.c:854
12350msgid "show column number of first match"
12351msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
12352
12353#: builtin/grep.c:855
12354msgid "don't show filenames"
12355msgstr "không hiển thị tên tập tin"
12356
12357#: builtin/grep.c:856
12358msgid "show filenames"
12359msgstr "hiển thị các tên tập tin"
12360
12361#: builtin/grep.c:858
12362msgid "show filenames relative to top directory"
12363msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
12364
12365#: builtin/grep.c:860
12366msgid "show only filenames instead of matching lines"
12367msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
12368
12369#: builtin/grep.c:862
12370msgid "synonym for --files-with-matches"
12371msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
12372
12373#: builtin/grep.c:865
12374msgid "show only the names of files without match"
12375msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
12376
12377#: builtin/grep.c:867
12378msgid "print NUL after filenames"
12379msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
12380
12381#: builtin/grep.c:870
12382msgid "show only matching parts of a line"
12383msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
12384
12385#: builtin/grep.c:872
12386msgid "show the number of matches instead of matching lines"
12387msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
12388
12389#: builtin/grep.c:873
12390msgid "highlight matches"
12391msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
12392
12393#: builtin/grep.c:875
12394msgid "print empty line between matches from different files"
12395msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
12396
12397#: builtin/grep.c:877
12398msgid "show filename only once above matches from same file"
12399msgstr ""
12400"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
12401
12402#: builtin/grep.c:880
12403msgid "show <n> context lines before and after matches"
12404msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
12405
12406#: builtin/grep.c:883
12407msgid "show <n> context lines before matches"
12408msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
12409
12410#: builtin/grep.c:885
12411msgid "show <n> context lines after matches"
12412msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
12413
12414#: builtin/grep.c:887
12415msgid "use <n> worker threads"
12416msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
12417
12418#: builtin/grep.c:888
12419msgid "shortcut for -C NUM"
12420msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
12421
12422#: builtin/grep.c:891
12423msgid "show a line with the function name before matches"
12424msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
12425
12426#: builtin/grep.c:893
12427msgid "show the surrounding function"
12428msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
12429
12430#: builtin/grep.c:896
12431msgid "read patterns from file"
12432msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
12433
12434#: builtin/grep.c:898
12435msgid "match <pattern>"
12436msgstr "match <mẫu>"
12437
12438#: builtin/grep.c:900
12439msgid "combine patterns specified with -e"
12440msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
12441
12442#: builtin/grep.c:912
12443msgid "indicate hit with exit status without output"
12444msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
12445
12446#: builtin/grep.c:914
12447msgid "show only matches from files that match all patterns"
12448msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
12449
12450#: builtin/grep.c:916
12451msgid "show parse tree for grep expression"
12452msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
12453
12454#: builtin/grep.c:920
12455msgid "pager"
12456msgstr "dàn trang"
12457
12458#: builtin/grep.c:920
12459msgid "show matching files in the pager"
12460msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
12461
12462#: builtin/grep.c:924
12463msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
12464msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
12465
12466#: builtin/grep.c:988
12467msgid "no pattern given"
12468msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
12469
12470#: builtin/grep.c:1024
12471msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
12472msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
12473
12474#: builtin/grep.c:1032
12475#, c-format
12476msgid "unable to resolve revision: %s"
12477msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
12478
12479#: builtin/grep.c:1063
12480msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
12481msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
12482
12483#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3400
12484msgid "no threads support, ignoring --threads"
12485msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
12486
12487#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2714
12488#, c-format
12489msgid "invalid number of threads specified (%d)"
12490msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
12491
12492#: builtin/grep.c:1092
12493msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
12494msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
12495
12496#: builtin/grep.c:1115
12497msgid "option not supported with --recurse-submodules"
12498msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
12499
12500#: builtin/grep.c:1121
12501msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
12502msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
12503
12504#: builtin/grep.c:1127
12505msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
12506msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
12507
12508#: builtin/grep.c:1135
12509msgid "both --cached and trees are given"
12510msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
12511
12512#: builtin/hash-object.c:85
12513msgid ""
12514"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
12515"[--] <file>..."
12516msgstr ""
12517"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
12518"[--] <tập-tin>…"
12519
12520#: builtin/hash-object.c:86
12521msgid "git hash-object  --stdin-paths"
12522msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
12523
12524#: builtin/hash-object.c:98
12525msgid "type"
12526msgstr "kiểu"
12527
12528#: builtin/hash-object.c:98
12529msgid "object type"
12530msgstr "kiểu đối tượng"
12531
12532#: builtin/hash-object.c:99
12533msgid "write the object into the object database"
12534msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
12535
12536#: builtin/hash-object.c:101
12537msgid "read the object from stdin"
12538msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
12539
12540#: builtin/hash-object.c:103
12541msgid "store file as is without filters"
12542msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
12543
12544#: builtin/hash-object.c:104
12545msgid ""
12546"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
12547msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
12548
12549#: builtin/hash-object.c:105
12550msgid "process file as it were from this path"
12551msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
12552
12553#: builtin/help.c:46
12554msgid "print all available commands"
12555msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
12556
12557#: builtin/help.c:47
12558msgid "exclude guides"
12559msgstr "hướng dẫn loại trừ"
12560
12561#: builtin/help.c:48
12562msgid "print list of useful guides"
12563msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
12564
12565#: builtin/help.c:49
12566msgid "print all configuration variable names"
12567msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
12568
12569#: builtin/help.c:51
12570msgid "show man page"
12571msgstr "hiển thị trang man"
12572
12573#: builtin/help.c:52
12574msgid "show manual in web browser"
12575msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
12576
12577#: builtin/help.c:54
12578msgid "show info page"
12579msgstr "hiện trang info"
12580
12581#: builtin/help.c:56
12582msgid "print command description"
12583msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
12584
12585#: builtin/help.c:61
12586msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
12587msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
12588
12589#: builtin/help.c:73
12590#, c-format
12591msgid "unrecognized help format '%s'"
12592msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
12593
12594#: builtin/help.c:100
12595msgid "Failed to start emacsclient."
12596msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
12597
12598#: builtin/help.c:113
12599msgid "Failed to parse emacsclient version."
12600msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
12601
12602#: builtin/help.c:121
12603#, c-format
12604msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
12605msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
12606
12607#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179
12608#, c-format
12609msgid "failed to exec '%s'"
12610msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
12611
12612#: builtin/help.c:217
12613#, c-format
12614msgid ""
12615"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
12616"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
12617msgstr ""
12618"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
12619"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
12620
12621#: builtin/help.c:229
12622#, c-format
12623msgid ""
12624"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
12625"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
12626msgstr ""
12627"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
12628"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
12629
12630#: builtin/help.c:346
12631#, c-format
12632msgid "'%s': unknown man viewer."
12633msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
12634
12635#: builtin/help.c:363
12636msgid "no man viewer handled the request"
12637msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
12638
12639#: builtin/help.c:371
12640msgid "no info viewer handled the request"
12641msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
12642
12643#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:323
12644#, c-format
12645msgid "'%s' is aliased to '%s'"
12646msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
12647
12648#: builtin/help.c:444 git.c:347
12649#, c-format
12650msgid "bad alias.%s string: %s"
12651msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
12652
12653#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503
12654#, c-format
12655msgid "usage: %s%s"
12656msgstr "cách dùng: %s%s"
12657
12658#: builtin/help.c:487
12659msgid "'git help config' for more information"
12660msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
12661
12662#: builtin/index-pack.c:184
12663#, c-format
12664msgid "object type mismatch at %s"
12665msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
12666
12667#: builtin/index-pack.c:204
12668#, c-format
12669msgid "did not receive expected object %s"
12670msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
12671
12672#: builtin/index-pack.c:207
12673#, c-format
12674msgid "object %s: expected type %s, found %s"
12675msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
12676
12677#: builtin/index-pack.c:249
12678#, c-format
12679msgid "cannot fill %d byte"
12680msgid_plural "cannot fill %d bytes"
12681msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
12682
12683#: builtin/index-pack.c:259
12684msgid "early EOF"
12685msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
12686
12687#: builtin/index-pack.c:260
12688msgid "read error on input"
12689msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
12690
12691#: builtin/index-pack.c:272
12692msgid "used more bytes than were available"
12693msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
12694
12695#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:599
12696msgid "pack too large for current definition of off_t"
12697msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
12698
12699#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94
12700msgid "pack exceeds maximum allowed size"
12701msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
12702
12703#: builtin/index-pack.c:297 builtin/repack.c:250
12704#, c-format
12705msgid "unable to create '%s'"
12706msgstr "không thể tạo “%s”"
12707
12708#: builtin/index-pack.c:303
12709#, c-format
12710msgid "cannot open packfile '%s'"
12711msgstr "không thể mở packfile “%s”"
12712
12713#: builtin/index-pack.c:317
12714msgid "pack signature mismatch"
12715msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
12716
12717#: builtin/index-pack.c:319
12718#, c-format
12719msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
12720msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
12721
12722#: builtin/index-pack.c:337
12723#, c-format
12724msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
12725msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
12726
12727#: builtin/index-pack.c:457
12728#, c-format
12729msgid "inflate returned %d"
12730msgstr "xả nén trả về %d"
12731
12732#: builtin/index-pack.c:506
12733msgid "offset value overflow for delta base object"
12734msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
12735
12736#: builtin/index-pack.c:514
12737msgid "delta base offset is out of bound"
12738msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
12739
12740#: builtin/index-pack.c:522
12741#, c-format
12742msgid "unknown object type %d"
12743msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
12744
12745#: builtin/index-pack.c:553
12746msgid "cannot pread pack file"
12747msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
12748
12749#: builtin/index-pack.c:555
12750#, c-format
12751msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
12752msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
12753msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
12754
12755#: builtin/index-pack.c:581
12756msgid "serious inflate inconsistency"
12757msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
12758
12759#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755
12760#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803
12761#, c-format
12762msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
12763msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
12764
12765#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:152
12766#: builtin/pack-objects.c:212 builtin/pack-objects.c:306
12767#, c-format
12768msgid "unable to read %s"
12769msgstr "không thể đọc %s"
12770
12771#: builtin/index-pack.c:792
12772#, c-format
12773msgid "cannot read existing object info %s"
12774msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
12775
12776#: builtin/index-pack.c:800
12777#, c-format
12778msgid "cannot read existing object %s"
12779msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
12780
12781#: builtin/index-pack.c:814
12782#, c-format
12783msgid "invalid blob object %s"
12784msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
12785
12786#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836
12787msgid "fsck error in packed object"
12788msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
12789
12790#: builtin/index-pack.c:838
12791#, c-format
12792msgid "Not all child objects of %s are reachable"
12793msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
12794
12795#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941
12796msgid "failed to apply delta"
12797msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
12798
12799#: builtin/index-pack.c:1109
12800msgid "Receiving objects"
12801msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
12802
12803#: builtin/index-pack.c:1109
12804msgid "Indexing objects"
12805msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
12806
12807#: builtin/index-pack.c:1143
12808msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
12809msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
12810
12811#: builtin/index-pack.c:1148
12812msgid "cannot fstat packfile"
12813msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
12814
12815#: builtin/index-pack.c:1151
12816msgid "pack has junk at the end"
12817msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
12818
12819#: builtin/index-pack.c:1163
12820msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
12821msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
12822
12823#: builtin/index-pack.c:1186
12824msgid "Resolving deltas"
12825msgstr "Đang phân giải các delta"
12826
12827#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2486
12828#, c-format
12829msgid "unable to create thread: %s"
12830msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
12831
12832#: builtin/index-pack.c:1237
12833msgid "confusion beyond insanity"
12834msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
12835
12836#: builtin/index-pack.c:1243
12837#, c-format
12838msgid "completed with %d local object"
12839msgid_plural "completed with %d local objects"
12840msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
12841
12842#: builtin/index-pack.c:1255
12843#, c-format
12844msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
12845msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
12846
12847#: builtin/index-pack.c:1259
12848#, c-format
12849msgid "pack has %d unresolved delta"
12850msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
12851msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
12852
12853#: builtin/index-pack.c:1283
12854#, c-format
12855msgid "unable to deflate appended object (%d)"
12856msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
12857
12858#: builtin/index-pack.c:1360
12859#, c-format
12860msgid "local object %s is corrupt"
12861msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
12862
12863#: builtin/index-pack.c:1374
12864#, c-format
12865msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
12866msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
12867
12868#: builtin/index-pack.c:1399
12869#, c-format
12870msgid "cannot write %s file '%s'"
12871msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
12872
12873#: builtin/index-pack.c:1407
12874#, c-format
12875msgid "cannot close written %s file '%s'"
12876msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
12877
12878#: builtin/index-pack.c:1431
12879msgid "error while closing pack file"
12880msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
12881
12882#: builtin/index-pack.c:1445
12883msgid "cannot store pack file"
12884msgstr "không thể lưu tập tin gói"
12885
12886#: builtin/index-pack.c:1453
12887msgid "cannot store index file"
12888msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
12889
12890#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2725
12891#, c-format
12892msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
12893msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
12894
12895#: builtin/index-pack.c:1565
12896#, c-format
12897msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
12898msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
12899
12900#: builtin/index-pack.c:1567
12901#, c-format
12902msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
12903msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
12904
12905#: builtin/index-pack.c:1615
12906#, c-format
12907msgid "non delta: %d object"
12908msgid_plural "non delta: %d objects"
12909msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
12910
12911#: builtin/index-pack.c:1622
12912#, c-format
12913msgid "chain length = %d: %lu object"
12914msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
12915msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
12916
12917#: builtin/index-pack.c:1659
12918msgid "Cannot come back to cwd"
12919msgstr "Không thể quay lại cwd"
12920
12921#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711
12922#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731
12923#, c-format
12924msgid "bad %s"
12925msgstr "%s sai"
12926
12927#: builtin/index-pack.c:1747
12928msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
12929msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
12930
12931#: builtin/index-pack.c:1749
12932msgid "--stdin requires a git repository"
12933msgstr "--stdin cần một kho git"
12934
12935#: builtin/index-pack.c:1755
12936msgid "--verify with no packfile name given"
12937msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
12938
12939#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580
12940msgid "fsck error in pack objects"
12941msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
12942
12943#: builtin/init-db.c:61
12944#, c-format
12945msgid "cannot stat template '%s'"
12946msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
12947
12948#: builtin/init-db.c:66
12949#, c-format
12950msgid "cannot opendir '%s'"
12951msgstr "không thể opendir() “%s”"
12952
12953#: builtin/init-db.c:78
12954#, c-format
12955msgid "cannot readlink '%s'"
12956msgstr "không thể readlink “%s”"
12957
12958#: builtin/init-db.c:80
12959#, c-format
12960msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
12961msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
12962
12963#: builtin/init-db.c:86
12964#, c-format
12965msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
12966msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
12967
12968#: builtin/init-db.c:90
12969#, c-format
12970msgid "ignoring template %s"
12971msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
12972
12973#: builtin/init-db.c:121
12974#, c-format
12975msgid "templates not found in %s"
12976msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
12977
12978#: builtin/init-db.c:136
12979#, c-format
12980msgid "not copying templates from '%s': %s"
12981msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
12982
12983#: builtin/init-db.c:329
12984#, c-format
12985msgid "unable to handle file type %d"
12986msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
12987
12988#: builtin/init-db.c:332
12989#, c-format
12990msgid "unable to move %s to %s"
12991msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
12992
12993#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352
12994#, c-format
12995msgid "%s already exists"
12996msgstr "%s đã có từ trước rồi"
12997
12998#: builtin/init-db.c:405
12999#, c-format
13000msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
13001msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
13002
13003#: builtin/init-db.c:406
13004#, c-format
13005msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
13006msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
13007
13008#: builtin/init-db.c:410
13009#, c-format
13010msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
13011msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13012
13013#: builtin/init-db.c:411
13014#, c-format
13015msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
13016msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
13017
13018#: builtin/init-db.c:460
13019msgid ""
13020"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
13021"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
13022msgstr ""
13023"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
13024"quyền>]] [thư-mục]"
13025
13026#: builtin/init-db.c:483
13027msgid "permissions"
13028msgstr "các quyền"
13029
13030#: builtin/init-db.c:484
13031msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
13032msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
13033
13034#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523
13035#, c-format
13036msgid "cannot mkdir %s"
13037msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
13038
13039#: builtin/init-db.c:527
13040#, c-format
13041msgid "cannot chdir to %s"
13042msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
13043
13044#: builtin/init-db.c:548
13045#, c-format
13046msgid ""
13047"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
13048"dir=<directory>)"
13049msgstr ""
13050"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
13051"dir=<thư-mục>)"
13052
13053#: builtin/init-db.c:576
13054#, c-format
13055msgid "Cannot access work tree '%s'"
13056msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
13057
13058#: builtin/interpret-trailers.c:15
13059msgid ""
13060"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13061"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
13062msgstr ""
13063"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
13064"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
13065
13066#: builtin/interpret-trailers.c:94
13067msgid "edit files in place"
13068msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
13069
13070#: builtin/interpret-trailers.c:95
13071msgid "trim empty trailers"
13072msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
13073
13074#: builtin/interpret-trailers.c:98
13075msgid "where to place the new trailer"
13076msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
13077
13078#: builtin/interpret-trailers.c:100
13079msgid "action if trailer already exists"
13080msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
13081
13082#: builtin/interpret-trailers.c:102
13083msgid "action if trailer is missing"
13084msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
13085
13086#: builtin/interpret-trailers.c:104
13087msgid "output only the trailers"
13088msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
13089
13090#: builtin/interpret-trailers.c:105
13091msgid "do not apply config rules"
13092msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
13093
13094#: builtin/interpret-trailers.c:106
13095msgid "join whitespace-continued values"
13096msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
13097
13098#: builtin/interpret-trailers.c:107
13099msgid "set parsing options"
13100msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
13101
13102#: builtin/interpret-trailers.c:109
13103msgid "do not treat --- specially"
13104msgstr "không coi --- là đặc biệt"
13105
13106#: builtin/interpret-trailers.c:110
13107msgid "trailer"
13108msgstr "bộ dò vết"
13109
13110#: builtin/interpret-trailers.c:111
13111msgid "trailer(s) to add"
13112msgstr "bộ dò vết cần thêm"
13113
13114#: builtin/interpret-trailers.c:120
13115msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
13116msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
13117
13118#: builtin/interpret-trailers.c:130
13119msgid "no input file given for in-place editing"
13120msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
13121
13122#: builtin/log.c:55
13123msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
13124msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
13125
13126#: builtin/log.c:56
13127msgid "git show [<options>] <object>..."
13128msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
13129
13130#: builtin/log.c:100
13131#, c-format
13132msgid "invalid --decorate option: %s"
13133msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
13134
13135#: builtin/log.c:163
13136msgid "suppress diff output"
13137msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
13138
13139#: builtin/log.c:164
13140msgid "show source"
13141msgstr "hiển thị mã nguồn"
13142
13143#: builtin/log.c:165
13144msgid "Use mail map file"
13145msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
13146
13147#: builtin/log.c:167
13148msgid "only decorate refs that match <pattern>"
13149msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13150
13151#: builtin/log.c:169
13152msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
13153msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
13154
13155#: builtin/log.c:170
13156msgid "decorate options"
13157msgstr "các tùy chọn trang trí"
13158
13159#: builtin/log.c:173
13160msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
13161msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
13162
13163#: builtin/log.c:271
13164#, c-format
13165msgid "Final output: %d %s\n"
13166msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
13167
13168#: builtin/log.c:525
13169#, c-format
13170msgid "git show %s: bad file"
13171msgstr "git show %s: sai tập tin"
13172
13173#: builtin/log.c:540 builtin/log.c:634
13174#, c-format
13175msgid "Could not read object %s"
13176msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
13177
13178#: builtin/log.c:659
13179#, c-format
13180msgid "Unknown type: %d"
13181msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
13182
13183#: builtin/log.c:780
13184msgid "format.headers without value"
13185msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
13186
13187#: builtin/log.c:881
13188msgid "name of output directory is too long"
13189msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
13190
13191#: builtin/log.c:897
13192#, c-format
13193msgid "Cannot open patch file %s"
13194msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
13195
13196#: builtin/log.c:914
13197msgid "Need exactly one range."
13198msgstr "Cần chính xác một vùng."
13199
13200#: builtin/log.c:924
13201msgid "Not a range."
13202msgstr "Không phải là một vùng."
13203
13204#: builtin/log.c:1047
13205msgid "Cover letter needs email format"
13206msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
13207
13208#: builtin/log.c:1132
13209#, c-format
13210msgid "insane in-reply-to: %s"
13211msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
13212
13213#: builtin/log.c:1159
13214msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
13215msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
13216
13217#: builtin/log.c:1217
13218msgid "Two output directories?"
13219msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
13220
13221#: builtin/log.c:1324 builtin/log.c:2068 builtin/log.c:2070 builtin/log.c:2082
13222#, c-format
13223msgid "Unknown commit %s"
13224msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
13225
13226#: builtin/log.c:1334 builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:526
13227#, c-format
13228msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
13229msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
13230
13231#: builtin/log.c:1339
13232msgid "Could not find exact merge base."
13233msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
13234
13235#: builtin/log.c:1343
13236msgid ""
13237"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
13238"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
13239"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
13240msgstr ""
13241"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
13242"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
13243"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
13244"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
13245
13246#: builtin/log.c:1363
13247msgid "Failed to find exact merge base"
13248msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
13249
13250#: builtin/log.c:1374
13251msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
13252msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
13253
13254#: builtin/log.c:1378
13255msgid "base commit shouldn't be in revision list"
13256msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
13257
13258#: builtin/log.c:1431
13259msgid "cannot get patch id"
13260msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
13261
13262#: builtin/log.c:1483
13263msgid "failed to infer range-diff ranges"
13264msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
13265
13266#: builtin/log.c:1528
13267msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
13268msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
13269
13270#: builtin/log.c:1531
13271msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
13272msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
13273
13274#: builtin/log.c:1535
13275msgid "print patches to standard out"
13276msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
13277
13278#: builtin/log.c:1537
13279msgid "generate a cover letter"
13280msgstr "tạo bì thư"
13281
13282#: builtin/log.c:1539
13283msgid "use simple number sequence for output file names"
13284msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
13285
13286#: builtin/log.c:1540
13287msgid "sfx"
13288msgstr "sfx"
13289
13290#: builtin/log.c:1541
13291msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
13292msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
13293
13294#: builtin/log.c:1543
13295msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
13296msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
13297
13298#: builtin/log.c:1545
13299msgid "mark the series as Nth re-roll"
13300msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
13301
13302#: builtin/log.c:1547
13303msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
13304msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
13305
13306#: builtin/log.c:1550
13307msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
13308msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
13309
13310#: builtin/log.c:1553
13311msgid "store resulting files in <dir>"
13312msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
13313
13314#: builtin/log.c:1556
13315msgid "don't strip/add [PATCH]"
13316msgstr "không strip/add [VÁ]"
13317
13318#: builtin/log.c:1559
13319msgid "don't output binary diffs"
13320msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
13321
13322#: builtin/log.c:1561
13323msgid "output all-zero hash in From header"
13324msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
13325
13326#: builtin/log.c:1563
13327msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
13328msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
13329
13330#: builtin/log.c:1565
13331msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
13332msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
13333
13334#: builtin/log.c:1567
13335msgid "Messaging"
13336msgstr "Lời nhắn"
13337
13338#: builtin/log.c:1568
13339msgid "header"
13340msgstr "đầu đề thư"
13341
13342#: builtin/log.c:1569
13343msgid "add email header"
13344msgstr "thêm đầu đề thư"
13345
13346#: builtin/log.c:1570 builtin/log.c:1572
13347msgid "email"
13348msgstr "thư điện tử"
13349
13350#: builtin/log.c:1570
13351msgid "add To: header"
13352msgstr "thêm To: đầu đề thư"
13353
13354#: builtin/log.c:1572
13355msgid "add Cc: header"
13356msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
13357
13358#: builtin/log.c:1574
13359msgid "ident"
13360msgstr "thụt lề"
13361
13362#: builtin/log.c:1575
13363msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
13364msgstr ""
13365"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
13366
13367#: builtin/log.c:1577
13368msgid "message-id"
13369msgstr "message-id"
13370
13371#: builtin/log.c:1578
13372msgid "make first mail a reply to <message-id>"
13373msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
13374
13375#: builtin/log.c:1579 builtin/log.c:1582
13376msgid "boundary"
13377msgstr "ranh giới"
13378
13379#: builtin/log.c:1580
13380msgid "attach the patch"
13381msgstr "đính kèm miếng vá"
13382
13383#: builtin/log.c:1583
13384msgid "inline the patch"
13385msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
13386
13387#: builtin/log.c:1587
13388msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
13389msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
13390
13391#: builtin/log.c:1589
13392msgid "signature"
13393msgstr "chữ ký"
13394
13395#: builtin/log.c:1590
13396msgid "add a signature"
13397msgstr "thêm chữ ký"
13398
13399#: builtin/log.c:1591
13400msgid "base-commit"
13401msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
13402
13403#: builtin/log.c:1592
13404msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
13405msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
13406
13407#: builtin/log.c:1594
13408msgid "add a signature from a file"
13409msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
13410
13411#: builtin/log.c:1595
13412msgid "don't print the patch filenames"
13413msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
13414
13415#: builtin/log.c:1597
13416msgid "show progress while generating patches"
13417msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
13418
13419#: builtin/log.c:1598
13420msgid "rev"
13421msgstr "rev"
13422
13423#: builtin/log.c:1599
13424msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
13425msgstr ""
13426"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
13427
13428#: builtin/log.c:1602
13429msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
13430msgstr ""
13431"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
13432"đơn"
13433
13434#: builtin/log.c:1604
13435msgid "percentage by which creation is weighted"
13436msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
13437
13438#: builtin/log.c:1679
13439#, c-format
13440msgid "invalid ident line: %s"
13441msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
13442
13443#: builtin/log.c:1694
13444msgid "-n and -k are mutually exclusive"
13445msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau"
13446
13447#: builtin/log.c:1696
13448msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
13449msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
13450
13451#: builtin/log.c:1704
13452msgid "--name-only does not make sense"
13453msgstr "--name-only không hợp lý"
13454
13455#: builtin/log.c:1706
13456msgid "--name-status does not make sense"
13457msgstr "--name-status không hợp lý"
13458
13459#: builtin/log.c:1708
13460msgid "--check does not make sense"
13461msgstr "--check không hợp lý"
13462
13463#: builtin/log.c:1740
13464msgid "standard output, or directory, which one?"
13465msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
13466
13467#: builtin/log.c:1742
13468#, c-format
13469msgid "Could not create directory '%s'"
13470msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
13471
13472#: builtin/log.c:1829
13473msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
13474msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
13475
13476#: builtin/log.c:1833
13477msgid "Interdiff:"
13478msgstr "Interdiff:"
13479
13480#: builtin/log.c:1834
13481#, c-format
13482msgid "Interdiff against v%d:"
13483msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
13484
13485#: builtin/log.c:1840
13486msgid "--creation-factor requires --range-diff"
13487msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
13488
13489#: builtin/log.c:1844
13490msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
13491msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
13492
13493#: builtin/log.c:1852
13494msgid "Range-diff:"
13495msgstr "Range-diff:"
13496
13497#: builtin/log.c:1853
13498#, c-format
13499msgid "Range-diff against v%d:"
13500msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
13501
13502#: builtin/log.c:1864
13503#, c-format
13504msgid "unable to read signature file '%s'"
13505msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
13506
13507#: builtin/log.c:1900
13508msgid "Generating patches"
13509msgstr "Đang tạo các miếng vá"
13510
13511#: builtin/log.c:1944
13512msgid "Failed to create output files"
13513msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
13514
13515#: builtin/log.c:2003
13516msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
13517msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
13518
13519#: builtin/log.c:2057
13520#, c-format
13521msgid ""
13522"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
13523msgstr ""
13524"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
13525"cách thủ công.\n"
13526
13527#: builtin/ls-files.c:470
13528msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
13529msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
13530
13531#: builtin/ls-files.c:526
13532msgid "identify the file status with tags"
13533msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
13534
13535#: builtin/ls-files.c:528
13536msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
13537msgstr ""
13538"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
13539"thay đổi)"
13540
13541#: builtin/ls-files.c:530
13542msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
13543msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
13544
13545#: builtin/ls-files.c:532
13546msgid "show cached files in the output (default)"
13547msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
13548
13549#: builtin/ls-files.c:534
13550msgid "show deleted files in the output"
13551msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
13552
13553#: builtin/ls-files.c:536
13554msgid "show modified files in the output"
13555msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
13556
13557#: builtin/ls-files.c:538
13558msgid "show other files in the output"
13559msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
13560
13561#: builtin/ls-files.c:540
13562msgid "show ignored files in the output"
13563msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
13564
13565#: builtin/ls-files.c:543
13566msgid "show staged contents' object name in the output"
13567msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
13568
13569#: builtin/ls-files.c:545
13570msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
13571msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
13572
13573#: builtin/ls-files.c:547
13574msgid "show 'other' directories' names only"
13575msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
13576
13577#: builtin/ls-files.c:549
13578msgid "show line endings of files"
13579msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
13580
13581#: builtin/ls-files.c:551
13582msgid "don't show empty directories"
13583msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
13584
13585#: builtin/ls-files.c:554
13586msgid "show unmerged files in the output"
13587msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
13588
13589#: builtin/ls-files.c:556
13590msgid "show resolve-undo information"
13591msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
13592
13593#: builtin/ls-files.c:558
13594msgid "skip files matching pattern"
13595msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
13596
13597#: builtin/ls-files.c:561
13598msgid "exclude patterns are read from <file>"
13599msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
13600
13601#: builtin/ls-files.c:564
13602msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
13603msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
13604
13605#: builtin/ls-files.c:566
13606msgid "add the standard git exclusions"
13607msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
13608
13609#: builtin/ls-files.c:570
13610msgid "make the output relative to the project top directory"
13611msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
13612
13613#: builtin/ls-files.c:573
13614msgid "recurse through submodules"
13615msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
13616
13617#: builtin/ls-files.c:575
13618msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
13619msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
13620
13621#: builtin/ls-files.c:576
13622msgid "tree-ish"
13623msgstr "tree-ish"
13624
13625#: builtin/ls-files.c:577
13626msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
13627msgstr ""
13628"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
13629
13630#: builtin/ls-files.c:579
13631msgid "show debugging data"
13632msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
13633
13634#: builtin/ls-remote.c:9
13635msgid ""
13636"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
13637"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
13638"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
13639msgstr ""
13640"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
13641"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
13642"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
13643
13644#: builtin/ls-remote.c:59
13645msgid "do not print remote URL"
13646msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
13647
13648#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1111
13649msgid "exec"
13650msgstr "thực thi"
13651
13652#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
13653msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
13654msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
13655
13656#: builtin/ls-remote.c:65
13657msgid "limit to tags"
13658msgstr "giới hạn tới các thẻ"
13659
13660#: builtin/ls-remote.c:66
13661msgid "limit to heads"
13662msgstr "giới hạn cho các đầu"
13663
13664#: builtin/ls-remote.c:67
13665msgid "do not show peeled tags"
13666msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
13667
13668#: builtin/ls-remote.c:69
13669msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
13670msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
13671
13672#: builtin/ls-remote.c:73
13673msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
13674msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
13675
13676#: builtin/ls-remote.c:76
13677msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
13678msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
13679
13680#: builtin/ls-tree.c:30
13681msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
13682msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
13683
13684#: builtin/ls-tree.c:128
13685msgid "only show trees"
13686msgstr "chỉ hiển thị các tree"
13687
13688#: builtin/ls-tree.c:130
13689msgid "recurse into subtrees"
13690msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
13691
13692#: builtin/ls-tree.c:132
13693msgid "show trees when recursing"
13694msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
13695
13696#: builtin/ls-tree.c:135
13697msgid "terminate entries with NUL byte"
13698msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
13699
13700#: builtin/ls-tree.c:136
13701msgid "include object size"
13702msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
13703
13704#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
13705msgid "list only filenames"
13706msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
13707
13708#: builtin/ls-tree.c:143
13709msgid "use full path names"
13710msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
13711
13712#: builtin/ls-tree.c:145
13713msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
13714msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
13715
13716#: builtin/mailsplit.c:241
13717#, c-format
13718msgid "empty mbox: '%s'"
13719msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
13720
13721#: builtin/merge.c:53
13722msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
13723msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
13724
13725#: builtin/merge.c:54
13726msgid "git merge --abort"
13727msgstr "git merge --abort"
13728
13729#: builtin/merge.c:55
13730msgid "git merge --continue"
13731msgstr "git merge --continue"
13732
13733#: builtin/merge.c:112
13734msgid "switch `m' requires a value"
13735msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
13736
13737#: builtin/merge.c:132
13738#, c-format
13739msgid "option `%s' requires a value"
13740msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
13741
13742#: builtin/merge.c:178
13743#, c-format
13744msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
13745msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
13746
13747#: builtin/merge.c:179
13748#, c-format
13749msgid "Available strategies are:"
13750msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
13751
13752#: builtin/merge.c:184
13753#, c-format
13754msgid "Available custom strategies are:"
13755msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
13756
13757#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:144
13758msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
13759msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
13760
13761#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:147
13762msgid "show a diffstat at the end of the merge"
13763msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
13764
13765#: builtin/merge.c:239 builtin/pull.c:150
13766msgid "(synonym to --stat)"
13767msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
13768
13769#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:153
13770msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
13771msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
13772
13773#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:159
13774msgid "create a single commit instead of doing a merge"
13775msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
13776
13777#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:162
13778msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
13779msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
13780
13781#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:165
13782msgid "edit message before committing"
13783msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
13784
13785#: builtin/merge.c:249
13786msgid "allow fast-forward (default)"
13787msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
13788
13789#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:171
13790msgid "abort if fast-forward is not possible"
13791msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
13792
13793#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:174
13794msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
13795msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
13796
13797#: builtin/merge.c:256 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:178
13798#: builtin/rebase.c:1124 builtin/rebase--interactive.c:188 builtin/revert.c:111
13799msgid "strategy"
13800msgstr "chiến lược"
13801
13802#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:179
13803msgid "merge strategy to use"
13804msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
13805
13806#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182
13807msgid "option=value"
13808msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
13809
13810#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:183
13811msgid "option for selected merge strategy"
13812msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
13813
13814#: builtin/merge.c:261
13815msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
13816msgstr ""
13817"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
13818"nhanh)"
13819
13820#: builtin/merge.c:268
13821msgid "abort the current in-progress merge"
13822msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
13823
13824#: builtin/merge.c:270
13825msgid "continue the current in-progress merge"
13826msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
13827
13828#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:190
13829msgid "allow merging unrelated histories"
13830msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
13831
13832#: builtin/merge.c:278
13833msgid "verify commit-msg hook"
13834msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
13835
13836#: builtin/merge.c:303
13837msgid "could not run stash."
13838msgstr "không thể chạy stash."
13839
13840#: builtin/merge.c:308
13841msgid "stash failed"
13842msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
13843
13844#: builtin/merge.c:313
13845#, c-format
13846msgid "not a valid object: %s"
13847msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
13848
13849#: builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:352
13850msgid "read-tree failed"
13851msgstr "read-tree gặp lỗi"
13852
13853#: builtin/merge.c:382
13854msgid " (nothing to squash)"
13855msgstr " (không có gì để squash)"
13856
13857#: builtin/merge.c:393
13858#, c-format
13859msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
13860msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
13861
13862#: builtin/merge.c:443
13863#, c-format
13864msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
13865msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
13866
13867#: builtin/merge.c:494
13868#, c-format
13869msgid "'%s' does not point to a commit"
13870msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
13871
13872#: builtin/merge.c:581
13873#, c-format
13874msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
13875msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
13876
13877#: builtin/merge.c:702
13878msgid "Not handling anything other than two heads merge."
13879msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
13880
13881#: builtin/merge.c:716
13882#, c-format
13883msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
13884msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
13885
13886#: builtin/merge.c:731
13887#, c-format
13888msgid "unable to write %s"
13889msgstr "không thể ghi %s"
13890
13891#: builtin/merge.c:783
13892#, c-format
13893msgid "Could not read from '%s'"
13894msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
13895
13896#: builtin/merge.c:792
13897#, c-format
13898msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
13899msgstr ""
13900"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
13901"việc hòa trộn.\n"
13902
13903#: builtin/merge.c:798
13904#, c-format
13905msgid ""
13906"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
13907"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
13908"\n"
13909"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
13910"the commit.\n"
13911msgstr ""
13912"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
13913"thiết,\n"
13914"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
13915"topic.\n"
13916"\n"
13917"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
13918"rỗng\n"
13919"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13920
13921#: builtin/merge.c:834
13922msgid "Empty commit message."
13923msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
13924
13925#: builtin/merge.c:853
13926#, c-format
13927msgid "Wonderful.\n"
13928msgstr "Tuyệt vời.\n"
13929
13930#: builtin/merge.c:906
13931#, c-format
13932msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
13933msgstr ""
13934"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
13935"quả.\n"
13936
13937#: builtin/merge.c:945
13938msgid "No current branch."
13939msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
13940
13941#: builtin/merge.c:947
13942msgid "No remote for the current branch."
13943msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
13944
13945#: builtin/merge.c:949
13946msgid "No default upstream defined for the current branch."
13947msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
13948
13949#: builtin/merge.c:954
13950#, c-format
13951msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
13952msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
13953
13954#: builtin/merge.c:1011
13955#, c-format
13956msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
13957msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
13958
13959#: builtin/merge.c:1114
13960#, c-format
13961msgid "not something we can merge in %s: %s"
13962msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
13963
13964#: builtin/merge.c:1148
13965msgid "not something we can merge"
13966msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
13967
13968#: builtin/merge.c:1251
13969msgid "--abort expects no arguments"
13970msgstr "--abort không nhận các đối số"
13971
13972#: builtin/merge.c:1255
13973msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
13974msgstr ""
13975"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13976
13977#: builtin/merge.c:1267
13978msgid "--continue expects no arguments"
13979msgstr "--continue không nhận đối số"
13980
13981#: builtin/merge.c:1271
13982msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
13983msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
13984
13985#: builtin/merge.c:1287
13986msgid ""
13987"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
13988"Please, commit your changes before you merge."
13989msgstr ""
13990"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13991"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
13992
13993#: builtin/merge.c:1294
13994msgid ""
13995"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
13996"Please, commit your changes before you merge."
13997msgstr ""
13998"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
13999"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
14000
14001#: builtin/merge.c:1297
14002msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
14003msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
14004
14005#: builtin/merge.c:1306
14006msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
14007msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
14008
14009#: builtin/merge.c:1314
14010msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
14011msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
14012
14013#: builtin/merge.c:1331
14014msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
14015msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
14016
14017#: builtin/merge.c:1333
14018msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
14019msgstr ""
14020"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
14021
14022#: builtin/merge.c:1338
14023#, c-format
14024msgid "%s - not something we can merge"
14025msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
14026
14027#: builtin/merge.c:1340
14028msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
14029msgstr ""
14030"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
14031
14032#: builtin/merge.c:1422
14033msgid "refusing to merge unrelated histories"
14034msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
14035
14036#: builtin/merge.c:1431
14037msgid "Already up to date."
14038msgstr "Đã cập nhật rồi."
14039
14040#: builtin/merge.c:1441
14041#, c-format
14042msgid "Updating %s..%s\n"
14043msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
14044
14045#: builtin/merge.c:1483
14046#, c-format
14047msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
14048msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
14049
14050#: builtin/merge.c:1490
14051#, c-format
14052msgid "Nope.\n"
14053msgstr "Không.\n"
14054
14055#: builtin/merge.c:1515
14056msgid "Already up to date. Yeeah!"
14057msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
14058
14059#: builtin/merge.c:1521
14060msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
14061msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
14062
14063#: builtin/merge.c:1544 builtin/merge.c:1623
14064#, c-format
14065msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
14066msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
14067
14068#: builtin/merge.c:1548
14069#, c-format
14070msgid "Trying merge strategy %s...\n"
14071msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
14072
14073#: builtin/merge.c:1614
14074#, c-format
14075msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
14076msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
14077
14078#: builtin/merge.c:1616
14079#, c-format
14080msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
14081msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
14082
14083#: builtin/merge.c:1625
14084#, c-format
14085msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
14086msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
14087
14088#: builtin/merge.c:1637
14089#, c-format
14090msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
14091msgstr ""
14092"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
14093"cầu\n"
14094
14095#: builtin/merge-base.c:32
14096msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
14097msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
14098
14099#: builtin/merge-base.c:33
14100msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
14101msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
14102
14103#: builtin/merge-base.c:34
14104msgid "git merge-base --independent <commit>..."
14105msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
14106
14107#: builtin/merge-base.c:35
14108msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
14109msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
14110
14111#: builtin/merge-base.c:36
14112msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
14113msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
14114
14115#: builtin/merge-base.c:153
14116msgid "output all common ancestors"
14117msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
14118
14119#: builtin/merge-base.c:155
14120msgid "find ancestors for a single n-way merge"
14121msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
14122
14123#: builtin/merge-base.c:157
14124msgid "list revs not reachable from others"
14125msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
14126
14127#: builtin/merge-base.c:159
14128msgid "is the first one ancestor of the other?"
14129msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
14130
14131#: builtin/merge-base.c:161
14132msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
14133msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
14134
14135#: builtin/merge-file.c:9
14136msgid ""
14137"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
14138"<orig-file> <file2>"
14139msgstr ""
14140"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
14141"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
14142
14143#: builtin/merge-file.c:35
14144msgid "send results to standard output"
14145msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
14146
14147#: builtin/merge-file.c:36
14148msgid "use a diff3 based merge"
14149msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
14150
14151#: builtin/merge-file.c:37
14152msgid "for conflicts, use our version"
14153msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
14154
14155#: builtin/merge-file.c:39
14156msgid "for conflicts, use their version"
14157msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
14158
14159#: builtin/merge-file.c:41
14160msgid "for conflicts, use a union version"
14161msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
14162
14163#: builtin/merge-file.c:44
14164msgid "for conflicts, use this marker size"
14165msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
14166
14167#: builtin/merge-file.c:45
14168msgid "do not warn about conflicts"
14169msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
14170
14171#: builtin/merge-file.c:47
14172msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
14173msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
14174
14175#: builtin/merge-recursive.c:46
14176#, c-format
14177msgid "unknown option %s"
14178msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
14179
14180#: builtin/merge-recursive.c:52
14181#, c-format
14182msgid "could not parse object '%s'"
14183msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
14184
14185#: builtin/merge-recursive.c:56
14186#, c-format
14187msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
14188msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
14189msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
14190
14191#: builtin/merge-recursive.c:64
14192msgid "not handling anything other than two heads merge."
14193msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
14194
14195#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72
14196#, c-format
14197msgid "could not resolve ref '%s'"
14198msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
14199
14200#: builtin/merge-recursive.c:78
14201#, c-format
14202msgid "Merging %s with %s\n"
14203msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
14204
14205#: builtin/mktree.c:66
14206msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14207msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
14208
14209#: builtin/mktree.c:154
14210msgid "input is NUL terminated"
14211msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
14212
14213#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
14214msgid "allow missing objects"
14215msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
14216
14217#: builtin/mktree.c:156
14218msgid "allow creation of more than one tree"
14219msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
14220
14221#: builtin/multi-pack-index.c:8
14222msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)"
14223msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)"
14224
14225#: builtin/multi-pack-index.c:21
14226msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
14227msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
14228
14229#: builtin/multi-pack-index.c:39
14230msgid "too many arguments"
14231msgstr "có quá nhiều đối số"
14232
14233#: builtin/multi-pack-index.c:48
14234#, c-format
14235msgid "unrecognized verb: %s"
14236msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
14237
14238#: builtin/mv.c:18
14239msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
14240msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
14241
14242#: builtin/mv.c:83
14243#, c-format
14244msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
14245msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
14246
14247#: builtin/mv.c:85
14248msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14249msgstr ""
14250"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
14251
14252#: builtin/mv.c:103
14253#, c-format
14254msgid "%.*s is in index"
14255msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
14256
14257#: builtin/mv.c:125
14258msgid "force move/rename even if target exists"
14259msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
14260
14261#: builtin/mv.c:127
14262msgid "skip move/rename errors"
14263msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
14264
14265#: builtin/mv.c:169
14266#, c-format
14267msgid "destination '%s' is not a directory"
14268msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
14269
14270#: builtin/mv.c:180
14271#, c-format
14272msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
14273msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
14274
14275#: builtin/mv.c:184
14276msgid "bad source"
14277msgstr "nguồn sai"
14278
14279#: builtin/mv.c:187
14280msgid "can not move directory into itself"
14281msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
14282
14283#: builtin/mv.c:190
14284msgid "cannot move directory over file"
14285msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
14286
14287#: builtin/mv.c:199
14288msgid "source directory is empty"
14289msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
14290
14291#: builtin/mv.c:224
14292msgid "not under version control"
14293msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
14294
14295#: builtin/mv.c:227
14296msgid "destination exists"
14297msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
14298
14299#: builtin/mv.c:235
14300#, c-format
14301msgid "overwriting '%s'"
14302msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
14303
14304#: builtin/mv.c:238
14305msgid "Cannot overwrite"
14306msgstr "Không thể ghi đè"
14307
14308#: builtin/mv.c:241
14309msgid "multiple sources for the same target"
14310msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
14311
14312#: builtin/mv.c:243
14313msgid "destination directory does not exist"
14314msgstr "thư mục đích không tồn tại"
14315
14316#: builtin/mv.c:250
14317#, c-format
14318msgid "%s, source=%s, destination=%s"
14319msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
14320
14321#: builtin/mv.c:271
14322#, c-format
14323msgid "Renaming %s to %s\n"
14324msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
14325
14326#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:513
14327#, c-format
14328msgid "renaming '%s' failed"
14329msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
14330
14331#: builtin/name-rev.c:355
14332msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
14333msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
14334
14335#: builtin/name-rev.c:356
14336msgid "git name-rev [<options>] --all"
14337msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
14338
14339#: builtin/name-rev.c:357
14340msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
14341msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
14342
14343#: builtin/name-rev.c:413
14344msgid "print only names (no SHA-1)"
14345msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
14346
14347#: builtin/name-rev.c:414
14348msgid "only use tags to name the commits"
14349msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
14350
14351#: builtin/name-rev.c:416
14352msgid "only use refs matching <pattern>"
14353msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14354
14355#: builtin/name-rev.c:418
14356msgid "ignore refs matching <pattern>"
14357msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
14358
14359#: builtin/name-rev.c:420
14360msgid "list all commits reachable from all refs"
14361msgstr ""
14362"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
14363
14364#: builtin/name-rev.c:421
14365msgid "read from stdin"
14366msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
14367
14368#: builtin/name-rev.c:422
14369msgid "allow to print `undefined` names (default)"
14370msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
14371
14372#: builtin/name-rev.c:428
14373msgid "dereference tags in the input (internal use)"
14374msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
14375
14376#: builtin/notes.c:28
14377msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
14378msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
14379
14380#: builtin/notes.c:29
14381msgid ""
14382"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
14383"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
14384msgstr ""
14385"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
14386"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
14387
14388#: builtin/notes.c:30
14389msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
14390msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
14391
14392#: builtin/notes.c:31
14393msgid ""
14394"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
14395"(-c | -C) <object>] [<object>]"
14396msgstr ""
14397"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
14398"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
14399
14400#: builtin/notes.c:32
14401msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
14402msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
14403
14404#: builtin/notes.c:33
14405msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
14406msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
14407
14408#: builtin/notes.c:34
14409msgid ""
14410"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
14411msgstr ""
14412"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
14413
14414#: builtin/notes.c:35
14415msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
14416msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
14417
14418#: builtin/notes.c:36
14419msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
14420msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
14421
14422#: builtin/notes.c:37
14423msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
14424msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
14425
14426#: builtin/notes.c:38
14427msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
14428msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
14429
14430#: builtin/notes.c:39
14431msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
14432msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
14433
14434#: builtin/notes.c:44
14435msgid "git notes [list [<object>]]"
14436msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
14437
14438#: builtin/notes.c:49
14439msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
14440msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
14441
14442#: builtin/notes.c:54
14443msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
14444msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
14445
14446#: builtin/notes.c:55
14447msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
14448msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
14449
14450#: builtin/notes.c:60
14451msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
14452msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
14453
14454#: builtin/notes.c:65
14455msgid "git notes edit [<object>]"
14456msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
14457
14458#: builtin/notes.c:70
14459msgid "git notes show [<object>]"
14460msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
14461
14462#: builtin/notes.c:75
14463msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
14464msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
14465
14466#: builtin/notes.c:76
14467msgid "git notes merge --commit [<options>]"
14468msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
14469
14470#: builtin/notes.c:77
14471msgid "git notes merge --abort [<options>]"
14472msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
14473
14474#: builtin/notes.c:82
14475msgid "git notes remove [<object>]"
14476msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
14477
14478#: builtin/notes.c:87
14479msgid "git notes prune [<options>]"
14480msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
14481
14482#: builtin/notes.c:92
14483msgid "git notes get-ref"
14484msgstr "git notes get-ref"
14485
14486#: builtin/notes.c:97
14487msgid "Write/edit the notes for the following object:"
14488msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
14489
14490#: builtin/notes.c:150
14491#, c-format
14492msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
14493msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
14494
14495#: builtin/notes.c:154
14496msgid "could not read 'show' output"
14497msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
14498
14499#: builtin/notes.c:162
14500#, c-format
14501msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
14502msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
14503
14504#: builtin/notes.c:197
14505msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
14506msgstr ""
14507"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
14508
14509#: builtin/notes.c:206
14510msgid "unable to write note object"
14511msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
14512
14513#: builtin/notes.c:208
14514#, c-format
14515msgid "the note contents have been left in %s"
14516msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
14517
14518#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513
14519#, c-format
14520msgid "could not open or read '%s'"
14521msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
14522
14523#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
14524#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
14525#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
14526#, c-format
14527msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
14528msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
14529
14530#: builtin/notes.c:265
14531#, c-format
14532msgid "failed to read object '%s'."
14533msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
14534
14535#: builtin/notes.c:268
14536#, c-format
14537msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
14538msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
14539
14540#: builtin/notes.c:309
14541#, c-format
14542msgid "malformed input line: '%s'."
14543msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
14544
14545#: builtin/notes.c:324
14546#, c-format
14547msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
14548msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
14549
14550#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
14551#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
14552#.
14553#: builtin/notes.c:356
14554#, c-format
14555msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
14556msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
14557
14558#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
14559#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
14560#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
14561msgid "too many parameters"
14562msgstr "quá nhiều đối số"
14563
14564#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
14565#, c-format
14566msgid "no note found for object %s."
14567msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
14568
14569#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
14570msgid "note contents as a string"
14571msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
14572
14573#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
14574msgid "note contents in a file"
14575msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
14576
14577#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
14578msgid "reuse and edit specified note object"
14579msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
14580
14581#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
14582msgid "reuse specified note object"
14583msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
14584
14585#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
14586msgid "allow storing empty note"
14587msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
14588
14589#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
14590msgid "replace existing notes"
14591msgstr "thay thế ghi chú trước"
14592
14593#: builtin/notes.c:448
14594#, c-format
14595msgid ""
14596"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
14597"existing notes"
14598msgstr ""
14599"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
14600"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
14601
14602#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
14603#, c-format
14604msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
14605msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
14606
14607#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
14608#, c-format
14609msgid "Removing note for object %s\n"
14610msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
14611
14612#: builtin/notes.c:497
14613msgid "read objects from stdin"
14614msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
14615
14616#: builtin/notes.c:499
14617msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
14618msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
14619
14620#: builtin/notes.c:517
14621msgid "too few parameters"
14622msgstr "quá ít đối số"
14623
14624#: builtin/notes.c:538
14625#, c-format
14626msgid ""
14627"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
14628"existing notes"
14629msgstr ""
14630"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
14631"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
14632
14633#: builtin/notes.c:550
14634#, c-format
14635msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
14636msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
14637
14638#: builtin/notes.c:603
14639#, c-format
14640msgid ""
14641"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
14642"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
14643msgstr ""
14644"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
14645"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
14646
14647#: builtin/notes.c:698
14648msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
14649msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
14650
14651#: builtin/notes.c:700
14652msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
14653msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
14654
14655#: builtin/notes.c:702
14656msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
14657msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
14658
14659#: builtin/notes.c:722
14660msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
14661msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
14662
14663#: builtin/notes.c:724
14664msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
14665msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
14666
14667#: builtin/notes.c:726
14668msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
14669msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
14670
14671#: builtin/notes.c:739
14672msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
14673msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
14674
14675#: builtin/notes.c:742
14676msgid "failed to finalize notes merge"
14677msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
14678
14679#: builtin/notes.c:768
14680#, c-format
14681msgid "unknown notes merge strategy %s"
14682msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
14683
14684#: builtin/notes.c:784
14685msgid "General options"
14686msgstr "Tùy chọn chung"
14687
14688#: builtin/notes.c:786
14689msgid "Merge options"
14690msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
14691
14692#: builtin/notes.c:788
14693msgid ""
14694"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
14695"cat_sort_uniq)"
14696msgstr ""
14697"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
14698"theirs/union/cat_sort_uniq)"
14699
14700#: builtin/notes.c:790
14701msgid "Committing unmerged notes"
14702msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
14703
14704#: builtin/notes.c:792
14705msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
14706msgstr ""
14707"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
14708"giao"
14709
14710#: builtin/notes.c:794
14711msgid "Aborting notes merge resolution"
14712msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
14713
14714#: builtin/notes.c:796
14715msgid "abort notes merge"
14716msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
14717
14718#: builtin/notes.c:807
14719msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
14720msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
14721
14722#: builtin/notes.c:812
14723msgid "must specify a notes ref to merge"
14724msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
14725
14726#: builtin/notes.c:836
14727#, c-format
14728msgid "unknown -s/--strategy: %s"
14729msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
14730
14731#: builtin/notes.c:873
14732#, c-format
14733msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
14734msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
14735
14736#: builtin/notes.c:876
14737#, c-format
14738msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
14739msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
14740
14741#: builtin/notes.c:878
14742#, c-format
14743msgid ""
14744"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
14745"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
14746"abort'.\n"
14747msgstr ""
14748"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
14749"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
14750"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
14751
14752#: builtin/notes.c:900
14753#, c-format
14754msgid "Object %s has no note\n"
14755msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
14756
14757#: builtin/notes.c:912
14758msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
14759msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
14760
14761#: builtin/notes.c:915
14762msgid "read object names from the standard input"
14763msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
14764
14765#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:165
14766msgid "do not remove, show only"
14767msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
14768
14769#: builtin/notes.c:955
14770msgid "report pruned notes"
14771msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
14772
14773#: builtin/notes.c:998
14774msgid "notes-ref"
14775msgstr "notes-ref"
14776
14777#: builtin/notes.c:999
14778msgid "use notes from <notes-ref>"
14779msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
14780
14781#: builtin/notes.c:1034
14782#, c-format
14783msgid "unknown subcommand: %s"
14784msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
14785
14786#: builtin/pack-objects.c:51
14787msgid ""
14788"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
14789msgstr ""
14790"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
14791"<danh-sách-đối-tượng>]"
14792
14793#: builtin/pack-objects.c:52
14794msgid ""
14795"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
14796msgstr ""
14797"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
14798"sách-đối-tượng>]"
14799
14800#: builtin/pack-objects.c:423
14801#, c-format
14802msgid "bad packed object CRC for %s"
14803msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
14804
14805#: builtin/pack-objects.c:434
14806#, c-format
14807msgid "corrupt packed object for %s"
14808msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
14809
14810#: builtin/pack-objects.c:565
14811#, c-format
14812msgid "recursive delta detected for object %s"
14813msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
14814
14815#: builtin/pack-objects.c:776
14816#, c-format
14817msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
14818msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
14819
14820#: builtin/pack-objects.c:789
14821#, c-format
14822msgid "packfile is invalid: %s"
14823msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
14824
14825#: builtin/pack-objects.c:793
14826#, c-format
14827msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
14828msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
14829
14830#: builtin/pack-objects.c:797
14831msgid "unable to seek in reused packfile"
14832msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
14833
14834#: builtin/pack-objects.c:808
14835msgid "unable to read from reused packfile"
14836msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
14837
14838#: builtin/pack-objects.c:836
14839msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
14840msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
14841
14842#: builtin/pack-objects.c:849
14843msgid "Writing objects"
14844msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
14845
14846#: builtin/pack-objects.c:911 builtin/update-index.c:89
14847#, c-format
14848msgid "failed to stat %s"
14849msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14850
14851#: builtin/pack-objects.c:964
14852#, c-format
14853msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
14854msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
14855
14856#: builtin/pack-objects.c:1158
14857msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
14858msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
14859
14860#: builtin/pack-objects.c:1586
14861#, c-format
14862msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
14863msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
14864
14865#: builtin/pack-objects.c:1595
14866#, c-format
14867msgid "delta base offset out of bound for %s"
14868msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
14869
14870#: builtin/pack-objects.c:1864
14871msgid "Counting objects"
14872msgstr "Đang đếm các đối tượng"
14873
14874#: builtin/pack-objects.c:1994
14875#, c-format
14876msgid "unable to get size of %s"
14877msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
14878
14879#: builtin/pack-objects.c:2009
14880#, c-format
14881msgid "unable to parse object header of %s"
14882msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
14883
14884#: builtin/pack-objects.c:2079 builtin/pack-objects.c:2095
14885#: builtin/pack-objects.c:2105
14886#, c-format
14887msgid "object %s cannot be read"
14888msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
14889
14890#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2109
14891#, c-format
14892msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
14893msgstr ""
14894"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
14895"%<PRIuMAX>)"
14896
14897#: builtin/pack-objects.c:2119
14898msgid "suboptimal pack - out of memory"
14899msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
14900
14901#: builtin/pack-objects.c:2445
14902#, c-format
14903msgid "Delta compression using up to %d threads"
14904msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
14905
14906#: builtin/pack-objects.c:2577
14907#, c-format
14908msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
14909msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
14910
14911#: builtin/pack-objects.c:2664
14912msgid "Compressing objects"
14913msgstr "Đang nén các đối tượng"
14914
14915#: builtin/pack-objects.c:2670
14916msgid "inconsistency with delta count"
14917msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
14918
14919#: builtin/pack-objects.c:2751
14920#, c-format
14921msgid ""
14922"expected edge object ID, got garbage:\n"
14923" %s"
14924msgstr ""
14925"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
14926" %s"
14927
14928#: builtin/pack-objects.c:2757
14929#, c-format
14930msgid ""
14931"expected object ID, got garbage:\n"
14932" %s"
14933msgstr ""
14934"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
14935" %s"
14936
14937#: builtin/pack-objects.c:2855
14938msgid "invalid value for --missing"
14939msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
14940
14941#: builtin/pack-objects.c:2914 builtin/pack-objects.c:3022
14942msgid "cannot open pack index"
14943msgstr "không thể mở mục lục của gói"
14944
14945#: builtin/pack-objects.c:2945
14946#, c-format
14947msgid "loose object at %s could not be examined"
14948msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
14949
14950#: builtin/pack-objects.c:3030
14951msgid "unable to force loose object"
14952msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
14953
14954#: builtin/pack-objects.c:3122
14955#, c-format
14956msgid "not a rev '%s'"
14957msgstr "không phải một rev “%s”"
14958
14959#: builtin/pack-objects.c:3125
14960#, c-format
14961msgid "bad revision '%s'"
14962msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
14963
14964#: builtin/pack-objects.c:3150
14965msgid "unable to add recent objects"
14966msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
14967
14968#: builtin/pack-objects.c:3203
14969#, c-format
14970msgid "unsupported index version %s"
14971msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
14972
14973#: builtin/pack-objects.c:3207
14974#, c-format
14975msgid "bad index version '%s'"
14976msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
14977
14978#: builtin/pack-objects.c:3237
14979msgid "do not show progress meter"
14980msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
14981
14982#: builtin/pack-objects.c:3239
14983msgid "show progress meter"
14984msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
14985
14986#: builtin/pack-objects.c:3241
14987msgid "show progress meter during object writing phase"
14988msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
14989
14990#: builtin/pack-objects.c:3244
14991msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
14992msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
14993
14994#: builtin/pack-objects.c:3245
14995msgid "<version>[,<offset>]"
14996msgstr "<phiên bản>[,offset]"
14997
14998#: builtin/pack-objects.c:3246
14999msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
15000msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
15001
15002#: builtin/pack-objects.c:3249
15003msgid "maximum size of each output pack file"
15004msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
15005
15006#: builtin/pack-objects.c:3251
15007msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
15008msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
15009
15010#: builtin/pack-objects.c:3253
15011msgid "ignore packed objects"
15012msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
15013
15014#: builtin/pack-objects.c:3255
15015msgid "limit pack window by objects"
15016msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
15017
15018#: builtin/pack-objects.c:3257
15019msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
15020msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
15021
15022#: builtin/pack-objects.c:3259
15023msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
15024msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
15025
15026#: builtin/pack-objects.c:3261
15027msgid "reuse existing deltas"
15028msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
15029
15030#: builtin/pack-objects.c:3263
15031msgid "reuse existing objects"
15032msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
15033
15034#: builtin/pack-objects.c:3265
15035msgid "use OFS_DELTA objects"
15036msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
15037
15038#: builtin/pack-objects.c:3267
15039msgid "use threads when searching for best delta matches"
15040msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
15041
15042#: builtin/pack-objects.c:3269
15043msgid "do not create an empty pack output"
15044msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
15045
15046#: builtin/pack-objects.c:3271
15047msgid "read revision arguments from standard input"
15048msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
15049
15050#: builtin/pack-objects.c:3273
15051msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
15052msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
15053
15054#: builtin/pack-objects.c:3276
15055msgid "include objects reachable from any reference"
15056msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
15057
15058#: builtin/pack-objects.c:3279
15059msgid "include objects referred by reflog entries"
15060msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
15061
15062#: builtin/pack-objects.c:3282
15063msgid "include objects referred to by the index"
15064msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
15065
15066#: builtin/pack-objects.c:3285
15067msgid "output pack to stdout"
15068msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
15069
15070#: builtin/pack-objects.c:3287
15071msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
15072msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
15073
15074#: builtin/pack-objects.c:3289
15075msgid "keep unreachable objects"
15076msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
15077
15078#: builtin/pack-objects.c:3291
15079msgid "pack loose unreachable objects"
15080msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
15081
15082#: builtin/pack-objects.c:3293
15083msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
15084msgstr ""
15085"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
15086
15087#: builtin/pack-objects.c:3296
15088msgid "use the sparse reachability algorithm"
15089msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”"
15090
15091#: builtin/pack-objects.c:3298
15092msgid "create thin packs"
15093msgstr "tạo gói nhẹ"
15094
15095#: builtin/pack-objects.c:3300
15096msgid "create packs suitable for shallow fetches"
15097msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
15098
15099#: builtin/pack-objects.c:3302
15100msgid "ignore packs that have companion .keep file"
15101msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
15102
15103#: builtin/pack-objects.c:3304
15104msgid "ignore this pack"
15105msgstr "bỏ qua gói này"
15106
15107#: builtin/pack-objects.c:3306
15108msgid "pack compression level"
15109msgstr "mức nén gói"
15110
15111#: builtin/pack-objects.c:3308
15112msgid "do not hide commits by grafts"
15113msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
15114
15115#: builtin/pack-objects.c:3310
15116msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
15117msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
15118
15119#: builtin/pack-objects.c:3312
15120msgid "write a bitmap index together with the pack index"
15121msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
15122
15123#: builtin/pack-objects.c:3315
15124msgid "handling for missing objects"
15125msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
15126
15127#: builtin/pack-objects.c:3318
15128msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
15129msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
15130
15131#: builtin/pack-objects.c:3320
15132msgid "respect islands during delta compression"
15133msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
15134
15135#: builtin/pack-objects.c:3345
15136#, c-format
15137msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
15138msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
15139
15140#: builtin/pack-objects.c:3350
15141#, c-format
15142msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
15143msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
15144
15145#: builtin/pack-objects.c:3404
15146msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
15147msgstr ""
15148"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
15149
15150#: builtin/pack-objects.c:3406
15151msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
15152msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
15153
15154#: builtin/pack-objects.c:3411
15155msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
15156msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
15157
15158#: builtin/pack-objects.c:3414
15159msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
15160msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
15161
15162#: builtin/pack-objects.c:3420
15163msgid "cannot use --filter without --stdout"
15164msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
15165
15166#: builtin/pack-objects.c:3479
15167msgid "Enumerating objects"
15168msgstr "Đánh số các đối tượng"
15169
15170#: builtin/pack-objects.c:3498
15171#, c-format
15172msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15173msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)"
15174
15175#: builtin/pack-refs.c:7
15176msgid "git pack-refs [<options>]"
15177msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
15178
15179#: builtin/pack-refs.c:15
15180msgid "pack everything"
15181msgstr "đóng gói mọi thứ"
15182
15183#: builtin/pack-refs.c:16
15184msgid "prune loose refs (default)"
15185msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
15186
15187#: builtin/prune-packed.c:9
15188msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15189msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
15190
15191#: builtin/prune-packed.c:42
15192msgid "Removing duplicate objects"
15193msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
15194
15195#: builtin/prune.c:12
15196msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
15197msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
15198
15199#: builtin/prune.c:109
15200msgid "report pruned objects"
15201msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
15202
15203#: builtin/prune.c:112
15204msgid "expire objects older than <time>"
15205msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
15206
15207#: builtin/prune.c:114
15208msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
15209msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
15210
15211#: builtin/prune.c:128
15212msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
15213msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
15214
15215#: builtin/pull.c:61 builtin/pull.c:63
15216#, c-format
15217msgid "Invalid value for %s: %s"
15218msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
15219
15220#: builtin/pull.c:83
15221msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15222msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15223
15224#: builtin/pull.c:134
15225msgid "control for recursive fetching of submodules"
15226msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
15227
15228#: builtin/pull.c:138
15229msgid "Options related to merging"
15230msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
15231
15232#: builtin/pull.c:141
15233msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
15234msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
15235
15236#: builtin/pull.c:168 builtin/rebase--interactive.c:149 builtin/revert.c:123
15237msgid "allow fast-forward"
15238msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
15239
15240#: builtin/pull.c:177
15241msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
15242msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
15243
15244#: builtin/pull.c:193
15245msgid "Options related to fetching"
15246msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
15247
15248#: builtin/pull.c:203
15249msgid "force overwrite of local branch"
15250msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
15251
15252#: builtin/pull.c:211
15253msgid "number of submodules pulled in parallel"
15254msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
15255
15256#: builtin/pull.c:306
15257#, c-format
15258msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
15259msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
15260
15261#: builtin/pull.c:422
15262msgid ""
15263"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
15264"fetched."
15265msgstr ""
15266"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
15267"lấy về."
15268
15269#: builtin/pull.c:424
15270msgid ""
15271"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
15272msgstr ""
15273"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
15274"về."
15275
15276#: builtin/pull.c:425
15277msgid ""
15278"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
15279"matches on the remote end."
15280msgstr ""
15281"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
15282"tự\n"
15283"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
15284
15285#: builtin/pull.c:428
15286#, c-format
15287msgid ""
15288"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
15289"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
15290"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
15291msgstr ""
15292"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
15293"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
15294"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
15295"một nhánh trên dòng lệnh."
15296
15297#: builtin/pull.c:433 builtin/rebase.c:956 git-parse-remote.sh:73
15298msgid "You are not currently on a branch."
15299msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
15300
15301#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:79
15302msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
15303msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
15304
15305#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452 git-parse-remote.sh:82
15306msgid "Please specify which branch you want to merge with."
15307msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
15308
15309#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453
15310msgid "See git-pull(1) for details."
15311msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
15312
15313#: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:455
15314#: builtin/rebase.c:962 git-parse-remote.sh:64
15315msgid "<remote>"
15316msgstr "<máy chủ>"
15317
15318#: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:460
15319#: git-legacy-rebase.sh:564 git-parse-remote.sh:65
15320msgid "<branch>"
15321msgstr "<nhánh>"
15322
15323#: builtin/pull.c:448 builtin/rebase.c:954 git-parse-remote.sh:75
15324msgid "There is no tracking information for the current branch."
15325msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
15326
15327#: builtin/pull.c:457 git-parse-remote.sh:95
15328msgid ""
15329"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
15330msgstr ""
15331"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
15332
15333#: builtin/pull.c:462
15334#, c-format
15335msgid ""
15336"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
15337"from the remote, but no such ref was fetched."
15338msgstr ""
15339"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
15340"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
15341
15342#: builtin/pull.c:566
15343#, c-format
15344msgid "unable to access commit %s"
15345msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
15346
15347#: builtin/pull.c:844
15348msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
15349msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
15350
15351#: builtin/pull.c:892
15352msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
15353msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
15354
15355#: builtin/pull.c:900
15356msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
15357msgstr ""
15358"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
15359"bảng mục lục."
15360
15361#: builtin/pull.c:904
15362msgid "pull with rebase"
15363msgstr "pull với rebase"
15364
15365#: builtin/pull.c:905
15366msgid "please commit or stash them."
15367msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15368
15369#: builtin/pull.c:930
15370#, c-format
15371msgid ""
15372"fetch updated the current branch head.\n"
15373"fast-forwarding your working tree from\n"
15374"commit %s."
15375msgstr ""
15376"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
15377"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
15378"lần chuyển giaot %s."
15379
15380#: builtin/pull.c:936
15381#, c-format
15382msgid ""
15383"Cannot fast-forward your working tree.\n"
15384"After making sure that you saved anything precious from\n"
15385"$ git diff %s\n"
15386"output, run\n"
15387"$ git reset --hard\n"
15388"to recover."
15389msgstr ""
15390"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
15391"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
15392"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
15393"$ git diff %s\n"
15394"chạy\n"
15395"$ git reset --hard\n"
15396"để khôi phục lại."
15397
15398#: builtin/pull.c:951
15399msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
15400msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
15401
15402#: builtin/pull.c:955
15403msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
15404msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
15405
15406#: builtin/pull.c:962
15407msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
15408msgstr ""
15409"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
15410
15411#: builtin/push.c:19
15412msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15413msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15414
15415#: builtin/push.c:111
15416msgid "tag shorthand without <tag>"
15417msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
15418
15419#: builtin/push.c:121
15420msgid "--delete only accepts plain target ref names"
15421msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
15422
15423#: builtin/push.c:167
15424msgid ""
15425"\n"
15426"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
15427msgstr ""
15428"\n"
15429"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
15430"config”."
15431
15432#: builtin/push.c:170
15433#, c-format
15434msgid ""
15435"The upstream branch of your current branch does not match\n"
15436"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
15437"on the remote, use\n"
15438"\n"
15439"    git push %s HEAD:%s\n"
15440"\n"
15441"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
15442"\n"
15443"    git push %s HEAD\n"
15444"%s"
15445msgstr ""
15446"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
15447"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
15448"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
15449"\n"
15450"    git push %s HEAD:%s\n"
15451"\n"
15452"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
15453"\n"
15454"    git push %s HEAD\n"
15455"%s"
15456
15457#: builtin/push.c:185
15458#, c-format
15459msgid ""
15460"You are not currently on a branch.\n"
15461"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
15462"state now, use\n"
15463"\n"
15464"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
15465msgstr ""
15466"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
15467"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
15468"ngay bây giờ, sử dụng\n"
15469"\n"
15470"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
15471
15472#: builtin/push.c:199
15473#, c-format
15474msgid ""
15475"The current branch %s has no upstream branch.\n"
15476"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
15477"\n"
15478"    git push --set-upstream %s %s\n"
15479msgstr ""
15480"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
15481"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
15482"(upstream), sử dụng\n"
15483"\n"
15484"    git push --set-upstream %s %s\n"
15485
15486#: builtin/push.c:207
15487#, c-format
15488msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
15489msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
15490
15491#: builtin/push.c:210
15492#, c-format
15493msgid ""
15494"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
15495"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
15496"to update which remote branch."
15497msgstr ""
15498"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
15499"(upstream) của\n"
15500"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
15501"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
15502
15503#: builtin/push.c:269
15504msgid ""
15505"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
15506msgstr ""
15507"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
15508"là gì cả\"."
15509
15510#: builtin/push.c:276
15511msgid ""
15512"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
15513"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
15514"'git pull ...') before pushing again.\n"
15515"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15516msgstr ""
15517"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
15518"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
15519"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
15520"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15521"tiết."
15522
15523#: builtin/push.c:282
15524msgid ""
15525"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
15526"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
15527"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
15528"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15529msgstr ""
15530"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
15531"bộ\n"
15532"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
15533"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
15534"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15535"tiết."
15536
15537#: builtin/push.c:288
15538msgid ""
15539"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
15540"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
15541"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
15542"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
15543"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
15544msgstr ""
15545"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
15546"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
15547"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
15548"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
15549"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
15550"tiết."
15551
15552#: builtin/push.c:295
15553msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
15554msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
15555
15556#: builtin/push.c:298
15557msgid ""
15558"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
15559"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
15560"without using the '--force' option.\n"
15561msgstr ""
15562"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
15563"không\n"
15564"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
15565"đối tượng\n"
15566"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
15567
15568#: builtin/push.c:359
15569#, c-format
15570msgid "Pushing to %s\n"
15571msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
15572
15573#: builtin/push.c:364
15574#, c-format
15575msgid "failed to push some refs to '%s'"
15576msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
15577
15578#: builtin/push.c:398
15579#, c-format
15580msgid "bad repository '%s'"
15581msgstr "repository (kho) sai “%s”"
15582
15583#: builtin/push.c:399
15584msgid ""
15585"No configured push destination.\n"
15586"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
15587"repository using\n"
15588"\n"
15589"    git remote add <name> <url>\n"
15590"\n"
15591"and then push using the remote name\n"
15592"\n"
15593"    git push <name>\n"
15594msgstr ""
15595"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
15596"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
15597"\n"
15598"    git remote add <tên> <url>\n"
15599"\n"
15600"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
15601"\n"
15602"    git push <tên>\n"
15603
15604#: builtin/push.c:554
15605msgid "repository"
15606msgstr "kho"
15607
15608#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164
15609msgid "push all refs"
15610msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
15611
15612#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166
15613msgid "mirror all refs"
15614msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
15615
15616#: builtin/push.c:558
15617msgid "delete refs"
15618msgstr "xóa các tham chiếu"
15619
15620#: builtin/push.c:559
15621msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
15622msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
15623
15624#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167
15625msgid "force updates"
15626msgstr "ép buộc cập nhật"
15627
15628#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181
15629msgid "<refname>:<expect>"
15630msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
15631
15632#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182
15633msgid "require old value of ref to be at this value"
15634msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
15635
15636#: builtin/push.c:568
15637msgid "control recursive pushing of submodules"
15638msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
15639
15640#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175
15641msgid "use thin pack"
15642msgstr "tạo gói nhẹ"
15643
15644#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161
15645#: builtin/send-pack.c:162
15646msgid "receive pack program"
15647msgstr "chương trình nhận gói"
15648
15649#: builtin/push.c:573
15650msgid "set upstream for git pull/status"
15651msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
15652
15653#: builtin/push.c:576
15654msgid "prune locally removed refs"
15655msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
15656
15657#: builtin/push.c:578
15658msgid "bypass pre-push hook"
15659msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
15660
15661#: builtin/push.c:579
15662msgid "push missing but relevant tags"
15663msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
15664
15665#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169
15666msgid "GPG sign the push"
15667msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
15668
15669#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176
15670msgid "request atomic transaction on remote side"
15671msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
15672
15673#: builtin/push.c:602
15674msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
15675msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
15676
15677#: builtin/push.c:604
15678msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
15679msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
15680
15681#: builtin/push.c:607
15682msgid "--all and --tags are incompatible"
15683msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
15684
15685#: builtin/push.c:609
15686msgid "--all can't be combined with refspecs"
15687msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
15688
15689#: builtin/push.c:613
15690msgid "--mirror and --tags are incompatible"
15691msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
15692
15693#: builtin/push.c:615
15694msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
15695msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
15696
15697#: builtin/push.c:618
15698msgid "--all and --mirror are incompatible"
15699msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
15700
15701#: builtin/push.c:637
15702msgid "push options must not have new line characters"
15703msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
15704
15705#: builtin/range-diff.c:8
15706msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
15707msgstr ""
15708"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
15709
15710#: builtin/range-diff.c:9
15711msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
15712msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
15713
15714#: builtin/range-diff.c:10
15715msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
15716msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
15717
15718#: builtin/range-diff.c:21
15719msgid "Percentage by which creation is weighted"
15720msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
15721
15722#: builtin/range-diff.c:23
15723msgid "use simple diff colors"
15724msgstr "dùng màu diff đơn giản"
15725
15726#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65
15727#, c-format
15728msgid "no .. in range: '%s'"
15729msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
15730
15731#: builtin/range-diff.c:75
15732msgid "single arg format must be symmetric range"
15733msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
15734
15735#: builtin/range-diff.c:90
15736msgid "need two commit ranges"
15737msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
15738
15739#: builtin/read-tree.c:41
15740msgid ""
15741"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
15742"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
15743"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
15744msgstr ""
15745"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
15746"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
15747"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
15748"ish3>]])"
15749
15750#: builtin/read-tree.c:124
15751msgid "write resulting index to <file>"
15752msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
15753
15754#: builtin/read-tree.c:127
15755msgid "only empty the index"
15756msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
15757
15758#: builtin/read-tree.c:129
15759msgid "Merging"
15760msgstr "Hòa trộn"
15761
15762#: builtin/read-tree.c:131
15763msgid "perform a merge in addition to a read"
15764msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
15765
15766#: builtin/read-tree.c:133
15767msgid "3-way merge if no file level merging required"
15768msgstr ""
15769"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
15770
15771#: builtin/read-tree.c:135
15772msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
15773msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
15774
15775#: builtin/read-tree.c:137
15776msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
15777msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
15778
15779#: builtin/read-tree.c:138
15780msgid "<subdirectory>/"
15781msgstr "<thư-mục-con>/"
15782
15783#: builtin/read-tree.c:139
15784msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
15785msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
15786
15787#: builtin/read-tree.c:142
15788msgid "update working tree with merge result"
15789msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
15790
15791#: builtin/read-tree.c:144
15792msgid "gitignore"
15793msgstr "gitignore"
15794
15795#: builtin/read-tree.c:145
15796msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
15797msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
15798
15799#: builtin/read-tree.c:148
15800msgid "don't check the working tree after merging"
15801msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
15802
15803#: builtin/read-tree.c:149
15804msgid "don't update the index or the work tree"
15805msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
15806
15807#: builtin/read-tree.c:151
15808msgid "skip applying sparse checkout filter"
15809msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
15810
15811#: builtin/read-tree.c:153
15812msgid "debug unpack-trees"
15813msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
15814
15815#: builtin/rebase.c:30
15816msgid ""
15817"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] "
15818"[<branch>]"
15819msgstr ""
15820"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] "
15821"[<upstream>] [<nhánh>]"
15822
15823#: builtin/rebase.c:32
15824msgid ""
15825"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
15826msgstr ""
15827"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
15828"[<nhánh>]"
15829
15830#: builtin/rebase.c:34
15831msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
15832msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
15833
15834#: builtin/rebase.c:121 builtin/rebase.c:1437
15835#, c-format
15836msgid "%s requires an interactive rebase"
15837msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
15838
15839#: builtin/rebase.c:173
15840#, c-format
15841msgid "could not get 'onto': '%s'"
15842msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
15843
15844#: builtin/rebase.c:188
15845#, c-format
15846msgid "invalid orig-head: '%s'"
15847msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
15848
15849#: builtin/rebase.c:213
15850#, c-format
15851msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
15852msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
15853
15854#: builtin/rebase.c:289
15855#, c-format
15856msgid "Could not read '%s'"
15857msgstr "Không thể đọc “%s”"
15858
15859#: builtin/rebase.c:307
15860#, c-format
15861msgid "Cannot store %s"
15862msgstr "Không thể lưu “%s”"
15863
15864#: builtin/rebase.c:402
15865msgid "could not determine HEAD revision"
15866msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
15867
15868#: builtin/rebase.c:522
15869msgid ""
15870"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
15871"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
15872"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
15873"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
15874"abort\"."
15875msgstr ""
15876"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
15877"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15878"rebase --continue\".\n"
15879"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15880"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15881"--abort\"."
15882
15883#: builtin/rebase.c:603
15884#, c-format
15885msgid ""
15886"\n"
15887"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
15888"these revisions:\n"
15889"\n"
15890"    %s\n"
15891"\n"
15892"As a result, git cannot rebase them."
15893msgstr ""
15894"\n"
15895"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
15896"những điểm xét duyệt này:\n"
15897"\n"
15898"    %s\n"
15899"\n"
15900"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
15901
15902#: builtin/rebase.c:948
15903#, c-format
15904msgid ""
15905"%s\n"
15906"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
15907"See git-rebase(1) for details.\n"
15908"\n"
15909"    git rebase '<branch>'\n"
15910"\n"
15911msgstr ""
15912"%s\n"
15913"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
15914"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
15915"\n"
15916"    git rebase “<nhánh>”\n"
15917"\n"
15918
15919#: builtin/rebase.c:964
15920#, c-format
15921msgid ""
15922"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
15923"\n"
15924"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
15925"\n"
15926msgstr ""
15927"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
15928"lệnh:\n"
15929"\n"
15930"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
15931"\n"
15932
15933#: builtin/rebase.c:994
15934msgid "exec commands cannot contain newlines"
15935msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
15936
15937#: builtin/rebase.c:998
15938msgid "empty exec command"
15939msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
15940
15941#: builtin/rebase.c:1040
15942msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
15943msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
15944
15945#: builtin/rebase.c:1042
15946msgid "allow pre-rebase hook to run"
15947msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
15948
15949#: builtin/rebase.c:1044
15950msgid "be quiet. implies --no-stat"
15951msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
15952
15953#: builtin/rebase.c:1047
15954msgid "display a diffstat of what changed upstream"
15955msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15956
15957#: builtin/rebase.c:1050
15958msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
15959msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
15960
15961#: builtin/rebase.c:1053
15962msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
15963msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
15964
15965#: builtin/rebase.c:1055 builtin/rebase.c:1059 builtin/rebase.c:1061
15966msgid "passed to 'git am'"
15967msgstr "chuyển cho “git am”"
15968
15969#: builtin/rebase.c:1063 builtin/rebase.c:1065
15970msgid "passed to 'git apply'"
15971msgstr "chuyển cho “git apply”"
15972
15973#: builtin/rebase.c:1067 builtin/rebase.c:1070
15974msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
15975msgstr ""
15976"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
15977
15978#: builtin/rebase.c:1072
15979msgid "continue"
15980msgstr "tiếp tục"
15981
15982#: builtin/rebase.c:1075
15983msgid "skip current patch and continue"
15984msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
15985
15986#: builtin/rebase.c:1077
15987msgid "abort and check out the original branch"
15988msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
15989
15990#: builtin/rebase.c:1080
15991msgid "abort but keep HEAD where it is"
15992msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
15993
15994#: builtin/rebase.c:1081
15995msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
15996msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
15997
15998#: builtin/rebase.c:1084
15999msgid "show the patch file being applied or merged"
16000msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
16001
16002#: builtin/rebase.c:1087
16003msgid "use merging strategies to rebase"
16004msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
16005
16006#: builtin/rebase.c:1091
16007msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
16008msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
16009
16010#: builtin/rebase.c:1095
16011msgid "try to recreate merges instead of ignoring them"
16012msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16013
16014#: builtin/rebase.c:1099
16015msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
16016msgstr ""
16017"cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
16018
16019#: builtin/rebase.c:1102
16020msgid "preserve empty commits during rebase"
16021msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
16022
16023#: builtin/rebase.c:1104
16024msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
16025msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
16026
16027#: builtin/rebase.c:1110
16028msgid "automatically stash/stash pop before and after"
16029msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
16030
16031#: builtin/rebase.c:1112
16032msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
16033msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
16034
16035#: builtin/rebase.c:1116
16036msgid "allow rebasing commits with empty messages"
16037msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
16038
16039#: builtin/rebase.c:1119
16040msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
16041msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
16042
16043#: builtin/rebase.c:1122
16044msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
16045msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
16046
16047#: builtin/rebase.c:1124
16048msgid "use the given merge strategy"
16049msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
16050
16051#: builtin/rebase.c:1126 builtin/revert.c:112
16052msgid "option"
16053msgstr "tùy chọn"
16054
16055#: builtin/rebase.c:1127
16056msgid "pass the argument through to the merge strategy"
16057msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
16058
16059#: builtin/rebase.c:1130
16060msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
16061msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
16062
16063#: builtin/rebase.c:1133 builtin/rebase--interactive.c:198
16064msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
16065msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
16066
16067#: builtin/rebase.c:1149
16068#, c-format
16069msgid "could not exec %s"
16070msgstr "không thể thực thi %s"
16071
16072#: builtin/rebase.c:1167 git-legacy-rebase.sh:220
16073msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
16074msgstr ""
16075"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
16076
16077#: builtin/rebase.c:1208 git-legacy-rebase.sh:406
16078msgid "No rebase in progress?"
16079msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
16080
16081#: builtin/rebase.c:1212 git-legacy-rebase.sh:417
16082msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
16083msgstr ""
16084"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
16085"sử) tương tác."
16086
16087#: builtin/rebase.c:1226 git-legacy-rebase.sh:424
16088msgid "Cannot read HEAD"
16089msgstr "Không thể đọc HEAD"
16090
16091#: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:427
16092msgid ""
16093"You must edit all merge conflicts and then\n"
16094"mark them as resolved using git add"
16095msgstr ""
16096"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
16097"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
16098
16099#: builtin/rebase.c:1257
16100msgid "could not discard worktree changes"
16101msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
16102
16103#: builtin/rebase.c:1276
16104#, c-format
16105msgid "could not move back to %s"
16106msgstr "không thể quay trở lại %s"
16107
16108#: builtin/rebase.c:1287 builtin/rm.c:369
16109#, c-format
16110msgid "could not remove '%s'"
16111msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
16112
16113#: builtin/rebase.c:1313
16114#, c-format
16115msgid ""
16116"It seems that there is already a %s directory, and\n"
16117"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
16118"case, please try\n"
16119"\t%s\n"
16120"If that is not the case, please\n"
16121"\t%s\n"
16122"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
16123"valuable there.\n"
16124msgstr ""
16125"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
16126"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
16127"như vậy, xin hãy thử\n"
16128"\t%s\n"
16129"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
16130"\t%s\n"
16131"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
16132"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
16133
16134#: builtin/rebase.c:1334
16135msgid "switch `C' expects a numerical value"
16136msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
16137
16138#: builtin/rebase.c:1375
16139#, c-format
16140msgid "Unknown mode: %s"
16141msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
16142
16143#: builtin/rebase.c:1397
16144msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
16145msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
16146
16147#: builtin/rebase.c:1446
16148msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options"
16149msgstr ""
16150"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn"
16151
16152#: builtin/rebase.c:1465
16153msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
16154msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
16155
16156#: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:544
16157msgid ""
16158"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
16159msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
16160
16161#: builtin/rebase.c:1475
16162msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
16163msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
16164
16165#: builtin/rebase.c:1478
16166msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
16167msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
16168
16169#: builtin/rebase.c:1502
16170#, c-format
16171msgid "invalid upstream '%s'"
16172msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
16173
16174#: builtin/rebase.c:1508
16175msgid "Could not create new root commit"
16176msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
16177
16178#: builtin/rebase.c:1526
16179#, c-format
16180msgid "'%s': need exactly one merge base"
16181msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
16182
16183#: builtin/rebase.c:1533
16184#, c-format
16185msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
16186msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
16187
16188#: builtin/rebase.c:1558
16189#, c-format
16190msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
16191msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
16192
16193#: builtin/rebase.c:1566 builtin/submodule--helper.c:38
16194#: builtin/submodule--helper.c:1934
16195#, c-format
16196msgid "No such ref: %s"
16197msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
16198
16199#: builtin/rebase.c:1578
16200msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
16201msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
16202
16203#: builtin/rebase.c:1619 git-legacy-rebase.sh:673
16204msgid "Cannot autostash"
16205msgstr "Không thể autostash"
16206
16207#: builtin/rebase.c:1622
16208#, c-format
16209msgid "Unexpected stash response: '%s'"
16210msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
16211
16212#: builtin/rebase.c:1628
16213#, c-format
16214msgid "Could not create directory for '%s'"
16215msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
16216
16217#: builtin/rebase.c:1631
16218#, c-format
16219msgid "Created autostash: %s\n"
16220msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
16221
16222#: builtin/rebase.c:1634
16223msgid "could not reset --hard"
16224msgstr "không thể reset --hard"
16225
16226#: builtin/rebase.c:1635 builtin/reset.c:114
16227#, c-format
16228msgid "HEAD is now at %s"
16229msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
16230
16231#: builtin/rebase.c:1651 git-legacy-rebase.sh:682
16232msgid "Please commit or stash them."
16233msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
16234
16235#: builtin/rebase.c:1678
16236#, c-format
16237msgid "could not parse '%s'"
16238msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
16239
16240#: builtin/rebase.c:1691
16241#, c-format
16242msgid "could not switch to %s"
16243msgstr "không thể chuyển đến %s"
16244
16245#: builtin/rebase.c:1702 git-legacy-rebase.sh:705
16246#, sh-format
16247msgid "HEAD is up to date."
16248msgstr "HEAD đã cập nhật."
16249
16250#: builtin/rebase.c:1704
16251#, c-format
16252msgid "Current branch %s is up to date.\n"
16253msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
16254
16255#: builtin/rebase.c:1712 git-legacy-rebase.sh:715
16256#, sh-format
16257msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
16258msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
16259
16260#: builtin/rebase.c:1714
16261#, c-format
16262msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
16263msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
16264
16265#: builtin/rebase.c:1722 git-legacy-rebase.sh:215
16266msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
16267msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
16268
16269#: builtin/rebase.c:1729
16270#, c-format
16271msgid "Changes to %s:\n"
16272msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
16273
16274#: builtin/rebase.c:1732
16275#, c-format
16276msgid "Changes from %s to %s:\n"
16277msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
16278
16279#: builtin/rebase.c:1757
16280#, c-format
16281msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
16282msgstr ""
16283"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
16284
16285#: builtin/rebase.c:1765
16286msgid "Could not detach HEAD"
16287msgstr "Không thể tách rời HEAD"
16288
16289#: builtin/rebase.c:1774
16290#, c-format
16291msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
16292msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
16293
16294#: builtin/rebase--interactive.c:25
16295msgid "no HEAD?"
16296msgstr "không HEAD?"
16297
16298#: builtin/rebase--interactive.c:52
16299#, c-format
16300msgid "could not create temporary %s"
16301msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
16302
16303#: builtin/rebase--interactive.c:58
16304msgid "could not mark as interactive"
16305msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
16306
16307#: builtin/rebase--interactive.c:102
16308#, c-format
16309msgid "could not open %s"
16310msgstr "không thể mở %s"
16311
16312#: builtin/rebase--interactive.c:115
16313msgid "could not generate todo list"
16314msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
16315
16316#: builtin/rebase--interactive.c:131
16317msgid "git rebase--interactive [<options>]"
16318msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
16319
16320#: builtin/rebase--interactive.c:150
16321msgid "keep empty commits"
16322msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
16323
16324#: builtin/rebase--interactive.c:152 builtin/revert.c:125
16325msgid "allow commits with empty messages"
16326msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
16327
16328#: builtin/rebase--interactive.c:153
16329msgid "rebase merge commits"
16330msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
16331
16332#: builtin/rebase--interactive.c:155
16333msgid "keep original branch points of cousins"
16334msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
16335
16336#: builtin/rebase--interactive.c:157
16337msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
16338msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
16339
16340#: builtin/rebase--interactive.c:158
16341msgid "sign commits"
16342msgstr "ký các lần chuyển giao"
16343
16344#: builtin/rebase--interactive.c:160
16345msgid "continue rebase"
16346msgstr "tiếp tục cải tổ"
16347
16348#: builtin/rebase--interactive.c:162
16349msgid "skip commit"
16350msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
16351
16352#: builtin/rebase--interactive.c:163
16353msgid "edit the todo list"
16354msgstr "sửa danh sách cần làm"
16355
16356#: builtin/rebase--interactive.c:165
16357msgid "show the current patch"
16358msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
16359
16360#: builtin/rebase--interactive.c:168
16361msgid "shorten commit ids in the todo list"
16362msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16363
16364#: builtin/rebase--interactive.c:170
16365msgid "expand commit ids in the todo list"
16366msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
16367
16368#: builtin/rebase--interactive.c:172
16369msgid "check the todo list"
16370msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
16371
16372#: builtin/rebase--interactive.c:174
16373msgid "rearrange fixup/squash lines"
16374msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
16375
16376#: builtin/rebase--interactive.c:176
16377msgid "insert exec commands in todo list"
16378msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
16379
16380#: builtin/rebase--interactive.c:177
16381msgid "onto"
16382msgstr "lên trên"
16383
16384#: builtin/rebase--interactive.c:179
16385msgid "restrict-revision"
16386msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
16387
16388#: builtin/rebase--interactive.c:179
16389msgid "restrict revision"
16390msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
16391
16392#: builtin/rebase--interactive.c:180
16393msgid "squash-onto"
16394msgstr "squash-lên-trên"
16395
16396#: builtin/rebase--interactive.c:181
16397msgid "squash onto"
16398msgstr "squash lên trên"
16399
16400#: builtin/rebase--interactive.c:183
16401msgid "the upstream commit"
16402msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
16403
16404#: builtin/rebase--interactive.c:184
16405msgid "head-name"
16406msgstr "tên-đầu"
16407
16408#: builtin/rebase--interactive.c:184
16409msgid "head name"
16410msgstr "tên đầu"
16411
16412#: builtin/rebase--interactive.c:189
16413msgid "rebase strategy"
16414msgstr "chiến lược cải tổ"
16415
16416#: builtin/rebase--interactive.c:190
16417msgid "strategy-opts"
16418msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
16419
16420#: builtin/rebase--interactive.c:191
16421msgid "strategy options"
16422msgstr "các tùy chọn chiến lược"
16423
16424#: builtin/rebase--interactive.c:192
16425msgid "switch-to"
16426msgstr "chuyển-đến"
16427
16428#: builtin/rebase--interactive.c:193
16429msgid "the branch or commit to checkout"
16430msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
16431
16432#: builtin/rebase--interactive.c:194
16433msgid "onto-name"
16434msgstr "onto-name"
16435
16436#: builtin/rebase--interactive.c:194
16437msgid "onto name"
16438msgstr "tên lên trên"
16439
16440#: builtin/rebase--interactive.c:195
16441msgid "cmd"
16442msgstr "lệnh"
16443
16444#: builtin/rebase--interactive.c:195
16445msgid "the command to run"
16446msgstr "lệnh muốn chạy"
16447
16448#: builtin/rebase--interactive.c:224
16449msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
16450msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
16451
16452#: builtin/rebase--interactive.c:230
16453msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
16454msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
16455
16456#: builtin/receive-pack.c:33
16457msgid "git receive-pack <git-dir>"
16458msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
16459
16460#: builtin/receive-pack.c:830
16461msgid ""
16462"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
16463"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
16464"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
16465"the work tree to HEAD.\n"
16466"\n"
16467"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
16468"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
16469"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
16470"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
16471"other way.\n"
16472"\n"
16473"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
16474"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
16475msgstr ""
16476"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
16477"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
16478"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
16479"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
16480"\n"
16481"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
16482"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
16483"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
16484"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
16485"lên theo cách nào đó.\n"
16486"\n"
16487"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
16488"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
16489
16490#: builtin/receive-pack.c:850
16491msgid ""
16492"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
16493"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
16494"\n"
16495"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
16496"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
16497"current branch, with or without a warning message.\n"
16498"\n"
16499"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
16500msgstr ""
16501"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
16502"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
16503"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
16504"\n"
16505"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
16506"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
16507"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
16508"\n"
16509"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
16510
16511#: builtin/receive-pack.c:1929
16512msgid "quiet"
16513msgstr "im lặng"
16514
16515#: builtin/receive-pack.c:1943
16516msgid "You must specify a directory."
16517msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
16518
16519#: builtin/reflog.c:17
16520msgid ""
16521"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
16522"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
16523"<refs>..."
16524msgstr ""
16525"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
16526"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
16527"<các tham chiếu>…"
16528
16529#: builtin/reflog.c:22
16530msgid ""
16531"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
16532"<refs>..."
16533msgstr ""
16534"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
16535"<các tham chiếu>…"
16536
16537#: builtin/reflog.c:25
16538msgid "git reflog exists <ref>"
16539msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
16540
16541#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572
16542#, c-format
16543msgid "'%s' is not a valid timestamp"
16544msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
16545
16546#: builtin/reflog.c:605
16547#, c-format
16548msgid "Marking reachable objects..."
16549msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
16550
16551#: builtin/reflog.c:643
16552#, c-format
16553msgid "%s points nowhere!"
16554msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
16555
16556#: builtin/reflog.c:695
16557msgid "no reflog specified to delete"
16558msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
16559
16560#: builtin/reflog.c:704
16561#, c-format
16562msgid "not a reflog: %s"
16563msgstr "không phải một reflog: %s"
16564
16565#: builtin/reflog.c:709
16566#, c-format
16567msgid "no reflog for '%s'"
16568msgstr "không reflog cho “%s”"
16569
16570#: builtin/reflog.c:755
16571#, c-format
16572msgid "invalid ref format: %s"
16573msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
16574
16575#: builtin/reflog.c:764
16576msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
16577msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
16578
16579#: builtin/remote.c:16
16580msgid "git remote [-v | --verbose]"
16581msgstr "git remote [-v | --verbose]"
16582
16583#: builtin/remote.c:17
16584msgid ""
16585"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
16586"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
16587msgstr ""
16588"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
16589"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
16590
16591#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38
16592msgid "git remote rename <old> <new>"
16593msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
16594
16595#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43
16596msgid "git remote remove <name>"
16597msgstr "git remote remove <tên>"
16598
16599#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48
16600msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
16601msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16602
16603#: builtin/remote.c:21
16604msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
16605msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
16606
16607#: builtin/remote.c:22
16608msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
16609msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
16610
16611#: builtin/remote.c:23
16612msgid ""
16613"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
16614msgstr ""
16615"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
16616
16617#: builtin/remote.c:24
16618msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
16619msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
16620
16621#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74
16622msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
16623msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
16624
16625#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
16626msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
16627msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
16628
16629#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
16630msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
16631msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
16632
16633#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
16634msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
16635msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
16636
16637#: builtin/remote.c:33
16638msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
16639msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
16640
16641#: builtin/remote.c:53
16642msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
16643msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
16644
16645#: builtin/remote.c:54
16646msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
16647msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
16648
16649#: builtin/remote.c:59
16650msgid "git remote show [<options>] <name>"
16651msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
16652
16653#: builtin/remote.c:64
16654msgid "git remote prune [<options>] <name>"
16655msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
16656
16657#: builtin/remote.c:69
16658msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
16659msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
16660
16661#: builtin/remote.c:98
16662#, c-format
16663msgid "Updating %s"
16664msgstr "Đang cập nhật %s"
16665
16666#: builtin/remote.c:130
16667msgid ""
16668"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
16669"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
16670msgstr ""
16671"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
16672"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
16673
16674#: builtin/remote.c:147
16675#, c-format
16676msgid "unknown mirror argument: %s"
16677msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
16678
16679#: builtin/remote.c:163
16680msgid "fetch the remote branches"
16681msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
16682
16683#: builtin/remote.c:165
16684msgid "import all tags and associated objects when fetching"
16685msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
16686
16687#: builtin/remote.c:168
16688msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
16689msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
16690
16691#: builtin/remote.c:170
16692msgid "branch(es) to track"
16693msgstr "các nhánh để theo dõi"
16694
16695#: builtin/remote.c:171
16696msgid "master branch"
16697msgstr "nhánh master"
16698
16699#: builtin/remote.c:173
16700msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
16701msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
16702
16703#: builtin/remote.c:185
16704msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
16705msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
16706
16707#: builtin/remote.c:187
16708msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
16709msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
16710
16711#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636
16712#, c-format
16713msgid "remote %s already exists."
16714msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
16715
16716#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640
16717#, c-format
16718msgid "'%s' is not a valid remote name"
16719msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
16720
16721#: builtin/remote.c:238
16722#, c-format
16723msgid "Could not setup master '%s'"
16724msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
16725
16726#: builtin/remote.c:344
16727#, c-format
16728msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
16729msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
16730
16731#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451
16732msgid "(matching)"
16733msgstr "(khớp)"
16734
16735#: builtin/remote.c:455
16736msgid "(delete)"
16737msgstr "(xóa)"
16738
16739#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864
16740#, c-format
16741msgid "No such remote: '%s'"
16742msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
16743
16744#: builtin/remote.c:646
16745#, c-format
16746msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
16747msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
16748
16749#: builtin/remote.c:666
16750#, c-format
16751msgid ""
16752"Not updating non-default fetch refspec\n"
16753"\t%s\n"
16754"\tPlease update the configuration manually if necessary."
16755msgstr ""
16756"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
16757"\t%s\n"
16758"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
16759
16760#: builtin/remote.c:702
16761#, c-format
16762msgid "deleting '%s' failed"
16763msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
16764
16765#: builtin/remote.c:736
16766#, c-format
16767msgid "creating '%s' failed"
16768msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
16769
16770#: builtin/remote.c:802
16771msgid ""
16772"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
16773"to delete it, use:"
16774msgid_plural ""
16775"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
16776"to delete them, use:"
16777msgstr[0] ""
16778"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
16779"đi;\n"
16780"để xóa đi, sử dụng:"
16781
16782#: builtin/remote.c:816
16783#, c-format
16784msgid "Could not remove config section '%s'"
16785msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
16786
16787#: builtin/remote.c:917
16788#, c-format
16789msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
16790msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
16791
16792#: builtin/remote.c:920
16793msgid " tracked"
16794msgstr " được theo dõi"
16795
16796#: builtin/remote.c:922
16797msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
16798msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
16799
16800#: builtin/remote.c:924
16801msgid " ???"
16802msgstr " ???"
16803
16804#: builtin/remote.c:965
16805#, c-format
16806msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
16807msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
16808
16809#: builtin/remote.c:974
16810#, c-format
16811msgid "rebases interactively onto remote %s"
16812msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
16813
16814#: builtin/remote.c:976
16815#, c-format
16816msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
16817msgstr ""
16818"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
16819
16820#: builtin/remote.c:979
16821#, c-format
16822msgid "rebases onto remote %s"
16823msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
16824
16825#: builtin/remote.c:983
16826#, c-format
16827msgid " merges with remote %s"
16828msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
16829
16830#: builtin/remote.c:986
16831#, c-format
16832msgid "merges with remote %s"
16833msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
16834
16835#: builtin/remote.c:989
16836#, c-format
16837msgid "%-*s    and with remote %s\n"
16838msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
16839
16840#: builtin/remote.c:1032
16841msgid "create"
16842msgstr "tạo"
16843
16844#: builtin/remote.c:1035
16845msgid "delete"
16846msgstr "xóa"
16847
16848#: builtin/remote.c:1039
16849msgid "up to date"
16850msgstr "đã cập nhật"
16851
16852#: builtin/remote.c:1042
16853msgid "fast-forwardable"
16854msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
16855
16856#: builtin/remote.c:1045
16857msgid "local out of date"
16858msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
16859
16860#: builtin/remote.c:1052
16861#, c-format
16862msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
16863msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
16864
16865#: builtin/remote.c:1055
16866#, c-format
16867msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
16868msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
16869
16870#: builtin/remote.c:1059
16871#, c-format
16872msgid "    %-*s forces to %s"
16873msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
16874
16875#: builtin/remote.c:1062
16876#, c-format
16877msgid "    %-*s pushes to %s"
16878msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
16879
16880#: builtin/remote.c:1130
16881msgid "do not query remotes"
16882msgstr "không truy vấn các máy chủ"
16883
16884#: builtin/remote.c:1157
16885#, c-format
16886msgid "* remote %s"
16887msgstr "* máy chủ %s"
16888
16889#: builtin/remote.c:1158
16890#, c-format
16891msgid "  Fetch URL: %s"
16892msgstr "  URL để lấy về: %s"
16893
16894#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314
16895msgid "(no URL)"
16896msgstr "(không có URL)"
16897
16898#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
16899#. with the one in " Fetch URL: %s"
16900#. translation.
16901#.
16902#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175
16903#, c-format
16904msgid "  Push  URL: %s"
16905msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
16906
16907#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181
16908#, c-format
16909msgid "  HEAD branch: %s"
16910msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
16911
16912#: builtin/remote.c:1177
16913msgid "(not queried)"
16914msgstr "(không yêu cầu)"
16915
16916#: builtin/remote.c:1179
16917msgid "(unknown)"
16918msgstr "(không hiểu)"
16919
16920#: builtin/remote.c:1183
16921#, c-format
16922msgid ""
16923"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
16924msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
16925
16926#: builtin/remote.c:1195
16927#, c-format
16928msgid "  Remote branch:%s"
16929msgid_plural "  Remote branches:%s"
16930msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
16931
16932#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224
16933msgid " (status not queried)"
16934msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
16935
16936#: builtin/remote.c:1207
16937msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
16938msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
16939msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
16940
16941#: builtin/remote.c:1215
16942msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
16943msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
16944
16945#: builtin/remote.c:1221
16946#, c-format
16947msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
16948msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
16949msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
16950
16951#: builtin/remote.c:1242
16952msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
16953msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
16954
16955#: builtin/remote.c:1244
16956msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
16957msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
16958
16959#: builtin/remote.c:1259
16960msgid "Cannot determine remote HEAD"
16961msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
16962
16963#: builtin/remote.c:1261
16964msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
16965msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
16966
16967#: builtin/remote.c:1271
16968#, c-format
16969msgid "Could not delete %s"
16970msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
16971
16972#: builtin/remote.c:1279
16973#, c-format
16974msgid "Not a valid ref: %s"
16975msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
16976
16977#: builtin/remote.c:1281
16978#, c-format
16979msgid "Could not setup %s"
16980msgstr "Không thể cài đặt %s"
16981
16982#: builtin/remote.c:1299
16983#, c-format
16984msgid " %s will become dangling!"
16985msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16986
16987#: builtin/remote.c:1300
16988#, c-format
16989msgid " %s has become dangling!"
16990msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
16991
16992#: builtin/remote.c:1310
16993#, c-format
16994msgid "Pruning %s"
16995msgstr "Đang xén bớt %s"
16996
16997#: builtin/remote.c:1311
16998#, c-format
16999msgid "URL: %s"
17000msgstr "URL: %s"
17001
17002#: builtin/remote.c:1327
17003#, c-format
17004msgid " * [would prune] %s"
17005msgstr " * [nên xén bớt] %s"
17006
17007#: builtin/remote.c:1330
17008#, c-format
17009msgid " * [pruned] %s"
17010msgstr " * [đã bị xén] %s"
17011
17012#: builtin/remote.c:1375
17013msgid "prune remotes after fetching"
17014msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
17015
17016#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560
17017#, c-format
17018msgid "No such remote '%s'"
17019msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
17020
17021#: builtin/remote.c:1454
17022msgid "add branch"
17023msgstr "thêm nhánh"
17024
17025#: builtin/remote.c:1461
17026msgid "no remote specified"
17027msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
17028
17029#: builtin/remote.c:1478
17030msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
17031msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
17032
17033#: builtin/remote.c:1480
17034msgid "return all URLs"
17035msgstr "trả về mọi URL"
17036
17037#: builtin/remote.c:1508
17038#, c-format
17039msgid "no URLs configured for remote '%s'"
17040msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
17041
17042#: builtin/remote.c:1534
17043msgid "manipulate push URLs"
17044msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
17045
17046#: builtin/remote.c:1536
17047msgid "add URL"
17048msgstr "thêm URL"
17049
17050#: builtin/remote.c:1538
17051msgid "delete URLs"
17052msgstr "xóa URLs"
17053
17054#: builtin/remote.c:1545
17055msgid "--add --delete doesn't make sense"
17056msgstr "--add --delete không hợp lý"
17057
17058#: builtin/remote.c:1584
17059#, c-format
17060msgid "Invalid old URL pattern: %s"
17061msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
17062
17063#: builtin/remote.c:1592
17064#, c-format
17065msgid "No such URL found: %s"
17066msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
17067
17068#: builtin/remote.c:1594
17069msgid "Will not delete all non-push URLs"
17070msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
17071
17072#: builtin/remote.c:1610
17073msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
17074msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
17075
17076#: builtin/remote.c:1641
17077#, c-format
17078msgid "Unknown subcommand: %s"
17079msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
17080
17081#: builtin/repack.c:22
17082msgid "git repack [<options>]"
17083msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
17084
17085#: builtin/repack.c:27
17086msgid ""
17087"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
17088"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
17089msgstr ""
17090"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
17091"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
17092
17093#: builtin/repack.c:200
17094msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
17095msgstr ""
17096"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
17097"tượng hứa hẹn"
17098
17099#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:411
17100msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
17101msgstr ""
17102"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
17103"objects."
17104
17105#: builtin/repack.c:256
17106msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
17107msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
17108
17109#: builtin/repack.c:294
17110msgid "pack everything in a single pack"
17111msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
17112
17113#: builtin/repack.c:296
17114msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
17115msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
17116
17117#: builtin/repack.c:299
17118msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
17119msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
17120
17121#: builtin/repack.c:301
17122msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
17123msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
17124
17125#: builtin/repack.c:303
17126msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
17127msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
17128
17129#: builtin/repack.c:305
17130msgid "do not run git-update-server-info"
17131msgstr "không chạy git-update-server-info"
17132
17133#: builtin/repack.c:308
17134msgid "pass --local to git-pack-objects"
17135msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
17136
17137#: builtin/repack.c:310
17138msgid "write bitmap index"
17139msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
17140
17141#: builtin/repack.c:312
17142msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
17143msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
17144
17145#: builtin/repack.c:313
17146msgid "approxidate"
17147msgstr "ngày ước tính"
17148
17149#: builtin/repack.c:314
17150msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
17151msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
17152
17153#: builtin/repack.c:316
17154msgid "with -a, repack unreachable objects"
17155msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
17156
17157#: builtin/repack.c:318
17158msgid "size of the window used for delta compression"
17159msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
17160
17161#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
17162msgid "bytes"
17163msgstr "byte"
17164
17165#: builtin/repack.c:320
17166msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
17167msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
17168
17169#: builtin/repack.c:322
17170msgid "limits the maximum delta depth"
17171msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
17172
17173#: builtin/repack.c:324
17174msgid "limits the maximum number of threads"
17175msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
17176
17177#: builtin/repack.c:326
17178msgid "maximum size of each packfile"
17179msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
17180
17181#: builtin/repack.c:328
17182msgid "repack objects in packs marked with .keep"
17183msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
17184
17185#: builtin/repack.c:330
17186msgid "do not repack this pack"
17187msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
17188
17189#: builtin/repack.c:340
17190msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
17191msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17192
17193#: builtin/repack.c:344
17194msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
17195msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
17196
17197#: builtin/repack.c:420
17198msgid "Nothing new to pack."
17199msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
17200
17201#: builtin/repack.c:481
17202#, c-format
17203msgid ""
17204"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
17205"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
17206"WARNING: replace them with the new version of the\n"
17207"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
17208"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
17209"WARNING: original names also failed.\n"
17210"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
17211msgstr ""
17212"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
17213"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
17214"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
17215"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
17216"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
17217"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
17218"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
17219
17220#: builtin/repack.c:529
17221#, c-format
17222msgid "failed to remove '%s'"
17223msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
17224
17225#: builtin/replace.c:22
17226msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
17227msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
17228
17229#: builtin/replace.c:23
17230msgid "git replace [-f] --edit <object>"
17231msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
17232
17233#: builtin/replace.c:24
17234msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
17235msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
17236
17237#: builtin/replace.c:25
17238msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
17239msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
17240
17241#: builtin/replace.c:26
17242msgid "git replace -d <object>..."
17243msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
17244
17245#: builtin/replace.c:27
17246msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
17247msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
17248
17249#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206
17250#, c-format
17251msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
17252msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
17253
17254#: builtin/replace.c:86
17255#, c-format
17256msgid ""
17257"invalid replace format '%s'\n"
17258"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
17259msgstr ""
17260"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
17261"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
17262
17263#: builtin/replace.c:121
17264#, c-format
17265msgid "replace ref '%s' not found"
17266msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
17267
17268#: builtin/replace.c:137
17269#, c-format
17270msgid "Deleted replace ref '%s'"
17271msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
17272
17273#: builtin/replace.c:149
17274#, c-format
17275msgid "'%s' is not a valid ref name"
17276msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
17277
17278#: builtin/replace.c:154
17279#, c-format
17280msgid "replace ref '%s' already exists"
17281msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
17282
17283#: builtin/replace.c:174
17284#, c-format
17285msgid ""
17286"Objects must be of the same type.\n"
17287"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
17288"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
17289msgstr ""
17290"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
17291"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
17292"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
17293
17294#: builtin/replace.c:225
17295#, c-format
17296msgid "unable to open %s for writing"
17297msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
17298
17299#: builtin/replace.c:238
17300msgid "cat-file reported failure"
17301msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
17302
17303#: builtin/replace.c:254
17304#, c-format
17305msgid "unable to open %s for reading"
17306msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
17307
17308#: builtin/replace.c:268
17309msgid "unable to spawn mktree"
17310msgstr "không thể spawn mktree"
17311
17312#: builtin/replace.c:272
17313msgid "unable to read from mktree"
17314msgstr "không thể đọc từ mktree"
17315
17316#: builtin/replace.c:281
17317msgid "mktree reported failure"
17318msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
17319
17320#: builtin/replace.c:285
17321msgid "mktree did not return an object name"
17322msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
17323
17324#: builtin/replace.c:294
17325#, c-format
17326msgid "unable to fstat %s"
17327msgstr "không thể fstat %s"
17328
17329#: builtin/replace.c:299
17330msgid "unable to write object to database"
17331msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
17332
17333#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415
17334#: builtin/replace.c:445
17335#, c-format
17336msgid "not a valid object name: '%s'"
17337msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
17338
17339#: builtin/replace.c:322
17340#, c-format
17341msgid "unable to get object type for %s"
17342msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
17343
17344#: builtin/replace.c:338
17345msgid "editing object file failed"
17346msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
17347
17348#: builtin/replace.c:347
17349#, c-format
17350msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
17351msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
17352
17353#: builtin/replace.c:407
17354#, c-format
17355msgid "bad mergetag in commit '%s'"
17356msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
17357
17358#: builtin/replace.c:409
17359#, c-format
17360msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
17361msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
17362
17363#: builtin/replace.c:421
17364#, c-format
17365msgid ""
17366"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
17367"instead of --graft"
17368msgstr ""
17369"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
17370"tùy chọn --edit thay cho --graft"
17371
17372#: builtin/replace.c:460
17373#, c-format
17374msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
17375msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
17376
17377#: builtin/replace.c:461
17378msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
17379msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
17380
17381#: builtin/replace.c:471
17382#, c-format
17383msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
17384msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
17385
17386#: builtin/replace.c:479
17387#, c-format
17388msgid "graft for '%s' unnecessary"
17389msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
17390
17391#: builtin/replace.c:482
17392#, c-format
17393msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
17394msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
17395
17396#: builtin/replace.c:515
17397#, c-format
17398msgid ""
17399"could not convert the following graft(s):\n"
17400"%s"
17401msgstr ""
17402"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
17403"%s"
17404
17405#: builtin/replace.c:536
17406msgid "list replace refs"
17407msgstr "liệt kê các refs thay thế"
17408
17409#: builtin/replace.c:537
17410msgid "delete replace refs"
17411msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
17412
17413#: builtin/replace.c:538
17414msgid "edit existing object"
17415msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
17416
17417#: builtin/replace.c:539
17418msgid "change a commit's parents"
17419msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
17420
17421#: builtin/replace.c:540
17422msgid "convert existing graft file"
17423msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
17424
17425#: builtin/replace.c:541
17426msgid "replace the ref if it exists"
17427msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
17428
17429#: builtin/replace.c:543
17430msgid "do not pretty-print contents for --edit"
17431msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
17432
17433#: builtin/replace.c:544
17434msgid "use this format"
17435msgstr "dùng định dạng này"
17436
17437#: builtin/replace.c:557
17438msgid "--format cannot be used when not listing"
17439msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
17440
17441#: builtin/replace.c:565
17442msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
17443msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
17444
17445#: builtin/replace.c:569
17446msgid "--raw only makes sense with --edit"
17447msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
17448
17449#: builtin/replace.c:575
17450msgid "-d needs at least one argument"
17451msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
17452
17453#: builtin/replace.c:581
17454msgid "bad number of arguments"
17455msgstr "số đối số không đúng"
17456
17457#: builtin/replace.c:587
17458msgid "-e needs exactly one argument"
17459msgstr "-e cần chính các là một đối số"
17460
17461#: builtin/replace.c:593
17462msgid "-g needs at least one argument"
17463msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
17464
17465#: builtin/replace.c:599
17466msgid "--convert-graft-file takes no argument"
17467msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
17468
17469#: builtin/replace.c:605
17470msgid "only one pattern can be given with -l"
17471msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
17472
17473#: builtin/rerere.c:13
17474msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
17475msgstr ""
17476"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
17477
17478#: builtin/rerere.c:60
17479msgid "register clean resolutions in index"
17480msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
17481
17482#: builtin/rerere.c:79
17483msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
17484msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
17485
17486#: builtin/rerere.c:113
17487#, c-format
17488msgid "unable to generate diff for '%s'"
17489msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
17490
17491#: builtin/reset.c:32
17492msgid ""
17493"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
17494msgstr ""
17495"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
17496
17497#: builtin/reset.c:33
17498msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
17499msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
17500
17501#: builtin/reset.c:34
17502msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
17503msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
17504
17505#: builtin/reset.c:40
17506msgid "mixed"
17507msgstr "pha trộn"
17508
17509#: builtin/reset.c:40
17510msgid "soft"
17511msgstr "mềm"
17512
17513#: builtin/reset.c:40
17514msgid "hard"
17515msgstr "cứng"
17516
17517#: builtin/reset.c:40
17518msgid "merge"
17519msgstr "hòa trộn"
17520
17521#: builtin/reset.c:40
17522msgid "keep"
17523msgstr "giữ lại"
17524
17525#: builtin/reset.c:81
17526msgid "You do not have a valid HEAD."
17527msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
17528
17529#: builtin/reset.c:83
17530msgid "Failed to find tree of HEAD."
17531msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
17532
17533#: builtin/reset.c:89
17534#, c-format
17535msgid "Failed to find tree of %s."
17536msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
17537
17538#: builtin/reset.c:193
17539#, c-format
17540msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
17541msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
17542
17543#: builtin/reset.c:293
17544msgid "be quiet, only report errors"
17545msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
17546
17547#: builtin/reset.c:295
17548msgid "reset HEAD and index"
17549msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
17550
17551#: builtin/reset.c:296
17552msgid "reset only HEAD"
17553msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
17554
17555#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300
17556msgid "reset HEAD, index and working tree"
17557msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
17558
17559#: builtin/reset.c:302
17560msgid "reset HEAD but keep local changes"
17561msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
17562
17563#: builtin/reset.c:308
17564msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
17565msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
17566
17567#: builtin/reset.c:326
17568#, c-format
17569msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
17570msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
17571
17572#: builtin/reset.c:334
17573#, c-format
17574msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
17575msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
17576
17577#: builtin/reset.c:343
17578msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
17579msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
17580
17581#: builtin/reset.c:352
17582msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
17583msgstr ""
17584"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
17585"reset -- <đường_dẫn>”."
17586
17587#: builtin/reset.c:354
17588#, c-format
17589msgid "Cannot do %s reset with paths."
17590msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
17591
17592#: builtin/reset.c:364
17593#, c-format
17594msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
17595msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
17596
17597#: builtin/reset.c:368
17598msgid "-N can only be used with --mixed"
17599msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
17600
17601#: builtin/reset.c:388
17602msgid "Unstaged changes after reset:"
17603msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
17604
17605#: builtin/reset.c:391
17606#, c-format
17607msgid ""
17608"\n"
17609"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
17610"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
17611"to make this the default.\n"
17612msgstr ""
17613"\n"
17614"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
17615"lại.\n"
17616"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
17617"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
17618
17619#: builtin/reset.c:401
17620#, c-format
17621msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
17622msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
17623
17624#: builtin/reset.c:405
17625msgid "Could not write new index file."
17626msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
17627
17628#: builtin/rev-list.c:406
17629msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
17630msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
17631
17632#: builtin/rev-list.c:464
17633msgid "object filtering requires --objects"
17634msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
17635
17636#: builtin/rev-list.c:467
17637#, c-format
17638msgid "invalid sparse value '%s'"
17639msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
17640
17641#: builtin/rev-list.c:508
17642msgid "rev-list does not support display of notes"
17643msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
17644
17645#: builtin/rev-list.c:511
17646msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
17647msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
17648
17649#: builtin/rev-parse.c:408
17650msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
17651msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
17652
17653#: builtin/rev-parse.c:413
17654msgid "keep the `--` passed as an arg"
17655msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
17656
17657#: builtin/rev-parse.c:415
17658msgid "stop parsing after the first non-option argument"
17659msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
17660
17661#: builtin/rev-parse.c:418
17662msgid "output in stuck long form"
17663msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
17664
17665#: builtin/rev-parse.c:551
17666msgid ""
17667"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
17668"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
17669"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
17670"\n"
17671"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
17672msgstr ""
17673"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
17674"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
17675"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
17676"\n"
17677"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
17678
17679#: builtin/revert.c:24
17680msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
17681msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
17682
17683#: builtin/revert.c:25
17684msgid "git revert <subcommand>"
17685msgstr "git revert <lệnh-con>"
17686
17687#: builtin/revert.c:30
17688msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
17689msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
17690
17691#: builtin/revert.c:31
17692msgid "git cherry-pick <subcommand>"
17693msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
17694
17695#: builtin/revert.c:72
17696#, c-format
17697msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
17698msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
17699
17700#: builtin/revert.c:92
17701#, c-format
17702msgid "%s: %s cannot be used with %s"
17703msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
17704
17705#: builtin/revert.c:101
17706msgid "end revert or cherry-pick sequence"
17707msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17708
17709#: builtin/revert.c:102
17710msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
17711msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17712
17713#: builtin/revert.c:103
17714msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
17715msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
17716
17717#: builtin/revert.c:104
17718msgid "don't automatically commit"
17719msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
17720
17721#: builtin/revert.c:105
17722msgid "edit the commit message"
17723msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
17724
17725#: builtin/revert.c:108
17726msgid "parent-number"
17727msgstr "số-cha-mẹ"
17728
17729#: builtin/revert.c:109
17730msgid "select mainline parent"
17731msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
17732
17733#: builtin/revert.c:111
17734msgid "merge strategy"
17735msgstr "chiến lược hòa trộn"
17736
17737#: builtin/revert.c:113
17738msgid "option for merge strategy"
17739msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
17740
17741#: builtin/revert.c:122
17742msgid "append commit name"
17743msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
17744
17745#: builtin/revert.c:124
17746msgid "preserve initially empty commits"
17747msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
17748
17749#: builtin/revert.c:126
17750msgid "keep redundant, empty commits"
17751msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
17752
17753#: builtin/revert.c:220
17754msgid "revert failed"
17755msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
17756
17757#: builtin/revert.c:233
17758msgid "cherry-pick failed"
17759msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
17760
17761#: builtin/rm.c:19
17762msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
17763msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
17764
17765#: builtin/rm.c:207
17766msgid ""
17767"the following file has staged content different from both the\n"
17768"file and the HEAD:"
17769msgid_plural ""
17770"the following files have staged content different from both the\n"
17771"file and the HEAD:"
17772msgstr[0] ""
17773"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
17774"từ cả tập tin và cả HEAD:"
17775
17776#: builtin/rm.c:212
17777msgid ""
17778"\n"
17779"(use -f to force removal)"
17780msgstr ""
17781"\n"
17782"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
17783
17784#: builtin/rm.c:216
17785msgid "the following file has changes staged in the index:"
17786msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
17787msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
17788
17789#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
17790msgid ""
17791"\n"
17792"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17793msgstr ""
17794"\n"
17795"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17796
17797#: builtin/rm.c:226
17798msgid "the following file has local modifications:"
17799msgid_plural "the following files have local modifications:"
17800msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
17801
17802#: builtin/rm.c:242
17803msgid "do not list removed files"
17804msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
17805
17806#: builtin/rm.c:243
17807msgid "only remove from the index"
17808msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
17809
17810#: builtin/rm.c:244
17811msgid "override the up-to-date check"
17812msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
17813
17814#: builtin/rm.c:245
17815msgid "allow recursive removal"
17816msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
17817
17818#: builtin/rm.c:247
17819msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
17820msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
17821
17822#: builtin/rm.c:289
17823msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17824msgstr ""
17825"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
17826
17827#: builtin/rm.c:307
17828#, c-format
17829msgid "not removing '%s' recursively without -r"
17830msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
17831
17832#: builtin/rm.c:346
17833#, c-format
17834msgid "git rm: unable to remove %s"
17835msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
17836
17837#: builtin/send-pack.c:20
17838msgid ""
17839"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
17840"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
17841"[<ref>...]\n"
17842"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
17843msgstr ""
17844"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
17845"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
17846"chiếu>…]\n"
17847"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
17848
17849#: builtin/send-pack.c:163
17850msgid "remote name"
17851msgstr "tên máy dịch vụ"
17852
17853#: builtin/send-pack.c:177
17854msgid "use stateless RPC protocol"
17855msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
17856
17857#: builtin/send-pack.c:178
17858msgid "read refs from stdin"
17859msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
17860
17861#: builtin/send-pack.c:179
17862msgid "print status from remote helper"
17863msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
17864
17865#: builtin/serve.c:7
17866msgid "git serve [<options>]"
17867msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
17868
17869#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
17870msgid "quit after a single request/response exchange"
17871msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
17872
17873#: builtin/serve.c:19
17874msgid "exit immediately after advertising capabilities"
17875msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
17876
17877#: builtin/shortlog.c:14
17878msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
17879msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
17880
17881#: builtin/shortlog.c:15
17882msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
17883msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
17884
17885#: builtin/shortlog.c:264
17886msgid "Group by committer rather than author"
17887msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
17888
17889#: builtin/shortlog.c:266
17890msgid "sort output according to the number of commits per author"
17891msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
17892
17893#: builtin/shortlog.c:268
17894msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
17895msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
17896
17897#: builtin/shortlog.c:270
17898msgid "Show the email address of each author"
17899msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
17900
17901#: builtin/shortlog.c:271
17902msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
17903msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
17904
17905#: builtin/shortlog.c:272
17906msgid "Linewrap output"
17907msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
17908
17909#: builtin/shortlog.c:301
17910msgid "too many arguments given outside repository"
17911msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
17912
17913#: builtin/show-branch.c:13
17914msgid ""
17915"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
17916"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
17917"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
17918"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
17919msgstr ""
17920"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
17921"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
17922"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
17923"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
17924
17925#: builtin/show-branch.c:17
17926msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
17927msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
17928
17929#: builtin/show-branch.c:395
17930#, c-format
17931msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
17932msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
17933msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
17934
17935#: builtin/show-branch.c:549
17936#, c-format
17937msgid "no matching refs with %s"
17938msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
17939
17940#: builtin/show-branch.c:646
17941msgid "show remote-tracking and local branches"
17942msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
17943
17944#: builtin/show-branch.c:648
17945msgid "show remote-tracking branches"
17946msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
17947
17948#: builtin/show-branch.c:650
17949msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
17950msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
17951
17952#: builtin/show-branch.c:652
17953msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
17954msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
17955
17956#: builtin/show-branch.c:654
17957msgid "synonym to more=-1"
17958msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
17959
17960#: builtin/show-branch.c:655
17961msgid "suppress naming strings"
17962msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
17963
17964#: builtin/show-branch.c:657
17965msgid "include the current branch"
17966msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
17967
17968#: builtin/show-branch.c:659
17969msgid "name commits with their object names"
17970msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
17971
17972#: builtin/show-branch.c:661
17973msgid "show possible merge bases"
17974msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
17975
17976#: builtin/show-branch.c:663
17977msgid "show refs unreachable from any other ref"
17978msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
17979
17980#: builtin/show-branch.c:665
17981msgid "show commits in topological order"
17982msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
17983
17984#: builtin/show-branch.c:668
17985msgid "show only commits not on the first branch"
17986msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
17987
17988#: builtin/show-branch.c:670
17989msgid "show merges reachable from only one tip"
17990msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
17991
17992#: builtin/show-branch.c:672
17993msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
17994msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
17995
17996#: builtin/show-branch.c:675
17997msgid "<n>[,<base>]"
17998msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
17999
18000#: builtin/show-branch.c:676
18001msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
18002msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
18003
18004#: builtin/show-branch.c:712
18005msgid ""
18006"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
18007msgstr ""
18008"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
18009"independent hay --merge-base"
18010
18011#: builtin/show-branch.c:736
18012msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
18013msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
18014
18015#: builtin/show-branch.c:739
18016msgid "--reflog option needs one branch name"
18017msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
18018
18019#: builtin/show-branch.c:742
18020#, c-format
18021msgid "only %d entry can be shown at one time."
18022msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
18023msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
18024
18025#: builtin/show-branch.c:746
18026#, c-format
18027msgid "no such ref %s"
18028msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
18029
18030#: builtin/show-branch.c:830
18031#, c-format
18032msgid "cannot handle more than %d rev."
18033msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
18034msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
18035
18036#: builtin/show-branch.c:834
18037#, c-format
18038msgid "'%s' is not a valid ref."
18039msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
18040
18041#: builtin/show-branch.c:837
18042#, c-format
18043msgid "cannot find commit %s (%s)"
18044msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
18045
18046#: builtin/show-ref.c:11
18047msgid ""
18048"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18049"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
18050msgstr ""
18051"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
18052"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
18053
18054#: builtin/show-ref.c:12
18055msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
18056msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
18057
18058#: builtin/show-ref.c:161
18059msgid "only show tags (can be combined with heads)"
18060msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
18061
18062#: builtin/show-ref.c:162
18063msgid "only show heads (can be combined with tags)"
18064msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
18065
18066#: builtin/show-ref.c:163
18067msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
18068msgstr ""
18069"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
18070
18071#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168
18072msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
18073msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
18074
18075#: builtin/show-ref.c:170
18076msgid "dereference tags into object IDs"
18077msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
18078
18079#: builtin/show-ref.c:172
18080msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
18081msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
18082
18083#: builtin/show-ref.c:176
18084msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
18085msgstr ""
18086"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
18087
18088#: builtin/show-ref.c:178
18089msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
18090msgstr ""
18091"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
18092"bộ"
18093
18094#: builtin/stripspace.c:18
18095msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
18096msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
18097
18098#: builtin/stripspace.c:19
18099msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
18100msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
18101
18102#: builtin/stripspace.c:37
18103msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
18104msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
18105
18106#: builtin/stripspace.c:40
18107msgid "prepend comment character and space to each line"
18108msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
18109
18110#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943
18111#, c-format
18112msgid "Expecting a full ref name, got %s"
18113msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
18114
18115#: builtin/submodule--helper.c:62
18116msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
18117msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
18118
18119#: builtin/submodule--helper.c:100
18120#, c-format
18121msgid "cannot strip one component off url '%s'"
18122msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
18123
18124#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367
18125msgid "alternative anchor for relative paths"
18126msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
18127
18128#: builtin/submodule--helper.c:413
18129msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
18130msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
18131
18132#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627
18133#: builtin/submodule--helper.c:650
18134#, c-format
18135msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
18136msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
18137
18138#: builtin/submodule--helper.c:522
18139#, c-format
18140msgid "Entering '%s'\n"
18141msgstr "Đang vào “%s”\n"
18142
18143#: builtin/submodule--helper.c:525
18144#, c-format
18145msgid ""
18146"run_command returned non-zero status for %s\n"
18147"."
18148msgstr ""
18149"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
18150"."
18151
18152#: builtin/submodule--helper.c:546
18153#, c-format
18154msgid ""
18155"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
18156"submodules of %s\n"
18157"."
18158msgstr ""
18159"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
18160"con lồng nhau của %s\n"
18161"."
18162
18163#: builtin/submodule--helper.c:562
18164msgid "Suppress output of entering each submodule command"
18165msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
18166
18167#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049
18168msgid "Recurse into nested submodules"
18169msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
18170
18171#: builtin/submodule--helper.c:569
18172msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>"
18173msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>"
18174
18175#: builtin/submodule--helper.c:596
18176#, c-format
18177msgid ""
18178"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
18179"authoritative upstream."
18180msgstr ""
18181"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
18182"sở hữu chính nó."
18183
18184#: builtin/submodule--helper.c:664
18185#, c-format
18186msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
18187msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18188
18189#: builtin/submodule--helper.c:668
18190#, c-format
18191msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
18192msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
18193
18194#: builtin/submodule--helper.c:678
18195#, c-format
18196msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
18197msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
18198
18199#: builtin/submodule--helper.c:685
18200#, c-format
18201msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
18202msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18203
18204#: builtin/submodule--helper.c:707
18205msgid "Suppress output for initializing a submodule"
18206msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
18207
18208#: builtin/submodule--helper.c:712
18209msgid "git submodule--helper init [<path>]"
18210msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
18211
18212#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910
18213#, c-format
18214msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
18215msgstr ""
18216"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
18217"“%s”"
18218
18219#: builtin/submodule--helper.c:823
18220#, c-format
18221msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
18222msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
18223
18224#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019
18225#, c-format
18226msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
18227msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
18228
18229#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185
18230msgid "Suppress submodule status output"
18231msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
18232
18233#: builtin/submodule--helper.c:875
18234msgid ""
18235"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
18236"HEAD"
18237msgstr ""
18238"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
18239"đun-con"
18240
18241#: builtin/submodule--helper.c:876
18242msgid "recurse into nested submodules"
18243msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
18244
18245#: builtin/submodule--helper.c:881
18246msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
18247msgstr ""
18248"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
18249
18250#: builtin/submodule--helper.c:905
18251msgid "git submodule--helper name <path>"
18252msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
18253
18254#: builtin/submodule--helper.c:969
18255#, c-format
18256msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
18257msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
18258
18259#: builtin/submodule--helper.c:975
18260#, c-format
18261msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
18262msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18263
18264#: builtin/submodule--helper.c:989
18265#, c-format
18266msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
18267msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
18268
18269#: builtin/submodule--helper.c:1000
18270#, c-format
18271msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
18272msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
18273
18274#: builtin/submodule--helper.c:1047
18275msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
18276msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
18277
18278#: builtin/submodule--helper.c:1054
18279msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
18280msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
18281
18282#: builtin/submodule--helper.c:1108
18283#, c-format
18284msgid ""
18285"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
18286"really want to remove it including all of its history)"
18287msgstr ""
18288"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
18289"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
18290
18291#: builtin/submodule--helper.c:1120
18292#, c-format
18293msgid ""
18294"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
18295"them"
18296msgstr ""
18297"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
18298"bỏ chúng đi"
18299
18300#: builtin/submodule--helper.c:1128
18301#, c-format
18302msgid "Cleared directory '%s'\n"
18303msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
18304
18305#: builtin/submodule--helper.c:1130
18306#, c-format
18307msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
18308msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
18309
18310#: builtin/submodule--helper.c:1141
18311#, c-format
18312msgid "could not create empty submodule directory %s"
18313msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
18314
18315#: builtin/submodule--helper.c:1157
18316#, c-format
18317msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
18318msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
18319
18320#: builtin/submodule--helper.c:1186
18321msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
18322msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
18323
18324#: builtin/submodule--helper.c:1187
18325msgid "Unregister all submodules"
18326msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
18327
18328#: builtin/submodule--helper.c:1192
18329msgid ""
18330"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
18331msgstr ""
18332"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
18333
18334#: builtin/submodule--helper.c:1206
18335msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
18336msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
18337
18338#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304
18339#, c-format
18340msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
18341msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
18342
18343#: builtin/submodule--helper.c:1340
18344#, c-format
18345msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
18346msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
18347
18348#: builtin/submodule--helper.c:1347
18349#, c-format
18350msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
18351msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
18352
18353#: builtin/submodule--helper.c:1370
18354msgid "where the new submodule will be cloned to"
18355msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
18356
18357#: builtin/submodule--helper.c:1373
18358msgid "name of the new submodule"
18359msgstr "tên của mô-đun-con mới"
18360
18361#: builtin/submodule--helper.c:1376
18362msgid "url where to clone the submodule from"
18363msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
18364
18365#: builtin/submodule--helper.c:1384
18366msgid "depth for shallow clones"
18367msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
18368
18369#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1872
18370msgid "force cloning progress"
18371msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
18372
18373#: builtin/submodule--helper.c:1392
18374msgid ""
18375"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
18376"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
18377msgstr ""
18378"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
18379"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
18380
18381#: builtin/submodule--helper.c:1423
18382#, c-format
18383msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
18384msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
18385
18386#: builtin/submodule--helper.c:1437
18387#, c-format
18388msgid "could not get submodule directory for '%s'"
18389msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
18390
18391#: builtin/submodule--helper.c:1473
18392#, c-format
18393msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
18394msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18395
18396#: builtin/submodule--helper.c:1477
18397#, c-format
18398msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
18399msgstr ""
18400"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
18401
18402#: builtin/submodule--helper.c:1570
18403#, c-format
18404msgid "Submodule path '%s' not initialized"
18405msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
18406
18407#: builtin/submodule--helper.c:1574
18408msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
18409msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
18410
18411#: builtin/submodule--helper.c:1604
18412#, c-format
18413msgid "Skipping unmerged submodule %s"
18414msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
18415
18416#: builtin/submodule--helper.c:1633
18417#, c-format
18418msgid "Skipping submodule '%s'"
18419msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
18420
18421#: builtin/submodule--helper.c:1777
18422#, c-format
18423msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
18424msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
18425
18426#: builtin/submodule--helper.c:1788
18427#, c-format
18428msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
18429msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
18430
18431#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093
18432msgid "path into the working tree"
18433msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
18434
18435#: builtin/submodule--helper.c:1854
18436msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
18437msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
18438
18439#: builtin/submodule--helper.c:1858
18440msgid "rebase, merge, checkout or none"
18441msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
18442
18443#: builtin/submodule--helper.c:1864
18444msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
18445msgstr ""
18446"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
18447
18448#: builtin/submodule--helper.c:1867
18449msgid "parallel jobs"
18450msgstr "công việc đồng thời"
18451
18452#: builtin/submodule--helper.c:1869
18453msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
18454msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
18455
18456#: builtin/submodule--helper.c:1870
18457msgid "don't print cloning progress"
18458msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
18459
18460#: builtin/submodule--helper.c:1877
18461msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
18462msgstr ""
18463"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
18464
18465#: builtin/submodule--helper.c:1890
18466msgid "bad value for update parameter"
18467msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
18468
18469#: builtin/submodule--helper.c:1938
18470#, c-format
18471msgid ""
18472"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
18473"the superproject is not on any branch"
18474msgstr ""
18475"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
18476"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
18477
18478#: builtin/submodule--helper.c:2061
18479#, c-format
18480msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
18481msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
18482
18483#: builtin/submodule--helper.c:2094
18484msgid "recurse into submodules"
18485msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
18486
18487#: builtin/submodule--helper.c:2100
18488msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
18489msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
18490
18491#: builtin/submodule--helper.c:2156
18492msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
18493msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
18494
18495#: builtin/submodule--helper.c:2161
18496msgid "git submodule--helper config name [value]"
18497msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]"
18498
18499#: builtin/submodule--helper.c:2162
18500msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
18501msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
18502
18503#: builtin/submodule--helper.c:2179 git-submodule.sh:169
18504#, sh-format
18505msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
18506msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
18507
18508#: builtin/submodule--helper.c:2229 git.c:413 git.c:658
18509#, c-format
18510msgid "%s doesn't support --super-prefix"
18511msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
18512
18513#: builtin/submodule--helper.c:2235
18514#, c-format
18515msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
18516msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
18517
18518#: builtin/symbolic-ref.c:8
18519msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
18520msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
18521
18522#: builtin/symbolic-ref.c:9
18523msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
18524msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
18525
18526#: builtin/symbolic-ref.c:40
18527msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
18528msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
18529
18530#: builtin/symbolic-ref.c:41
18531msgid "delete symbolic ref"
18532msgstr "xóa tham chiếu mềm"
18533
18534#: builtin/symbolic-ref.c:42
18535msgid "shorten ref output"
18536msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
18537
18538#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
18539msgid "reason"
18540msgstr "lý do"
18541
18542#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
18543msgid "reason of the update"
18544msgstr "lý do cập nhật"
18545
18546#: builtin/tag.c:25
18547msgid ""
18548"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
18549"[<head>]"
18550msgstr ""
18551"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
18552"[<head>]"
18553
18554#: builtin/tag.c:26
18555msgid "git tag -d <tagname>..."
18556msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
18557
18558#: builtin/tag.c:27
18559msgid ""
18560"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
18561"points-at <object>]\n"
18562"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
18563msgstr ""
18564"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
18565"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
18566"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
18567
18568#: builtin/tag.c:29
18569msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
18570msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
18571
18572#: builtin/tag.c:87
18573#, c-format
18574msgid "tag '%s' not found."
18575msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
18576
18577#: builtin/tag.c:103
18578#, c-format
18579msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
18580msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
18581
18582#: builtin/tag.c:133
18583#, c-format
18584msgid ""
18585"\n"
18586"Write a message for tag:\n"
18587"  %s\n"
18588"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
18589msgstr ""
18590"\n"
18591"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
18592"  %s\n"
18593"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
18594
18595#: builtin/tag.c:137
18596#, c-format
18597msgid ""
18598"\n"
18599"Write a message for tag:\n"
18600"  %s\n"
18601"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
18602"want to.\n"
18603msgstr ""
18604"\n"
18605"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
18606"  %s\n"
18607"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
18608"nếu muốn.\n"
18609
18610#: builtin/tag.c:191
18611msgid "unable to sign the tag"
18612msgstr "không thể ký thẻ"
18613
18614#: builtin/tag.c:193
18615msgid "unable to write tag file"
18616msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
18617
18618#: builtin/tag.c:218
18619msgid "bad object type."
18620msgstr "kiểu đối tượng sai."
18621
18622#: builtin/tag.c:267
18623msgid "no tag message?"
18624msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
18625
18626#: builtin/tag.c:274
18627#, c-format
18628msgid "The tag message has been left in %s\n"
18629msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
18630
18631#: builtin/tag.c:385
18632msgid "list tag names"
18633msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
18634
18635#: builtin/tag.c:387
18636msgid "print <n> lines of each tag message"
18637msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
18638
18639#: builtin/tag.c:389
18640msgid "delete tags"
18641msgstr "xóa thẻ"
18642
18643#: builtin/tag.c:390
18644msgid "verify tags"
18645msgstr "thẩm tra thẻ"
18646
18647#: builtin/tag.c:392
18648msgid "Tag creation options"
18649msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
18650
18651#: builtin/tag.c:394
18652msgid "annotated tag, needs a message"
18653msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
18654
18655#: builtin/tag.c:396
18656msgid "tag message"
18657msgstr "phần chú thích cho thẻ"
18658
18659#: builtin/tag.c:398
18660msgid "force edit of tag message"
18661msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
18662
18663#: builtin/tag.c:399
18664msgid "annotated and GPG-signed tag"
18665msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
18666
18667#: builtin/tag.c:403
18668msgid "use another key to sign the tag"
18669msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
18670
18671#: builtin/tag.c:404
18672msgid "replace the tag if exists"
18673msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
18674
18675#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369
18676msgid "create a reflog"
18677msgstr "tạo một reflog"
18678
18679#: builtin/tag.c:407
18680msgid "Tag listing options"
18681msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
18682
18683#: builtin/tag.c:408
18684msgid "show tag list in columns"
18685msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
18686
18687#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411
18688msgid "print only tags that contain the commit"
18689msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
18690
18691#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412
18692msgid "print only tags that don't contain the commit"
18693msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
18694
18695#: builtin/tag.c:413
18696msgid "print only tags that are merged"
18697msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
18698
18699#: builtin/tag.c:414
18700msgid "print only tags that are not merged"
18701msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
18702
18703#: builtin/tag.c:419
18704msgid "print only tags of the object"
18705msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
18706
18707#: builtin/tag.c:463
18708msgid "--column and -n are incompatible"
18709msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
18710
18711#: builtin/tag.c:485
18712msgid "-n option is only allowed in list mode"
18713msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18714
18715#: builtin/tag.c:487
18716msgid "--contains option is only allowed in list mode"
18717msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18718
18719#: builtin/tag.c:489
18720msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
18721msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18722
18723#: builtin/tag.c:491
18724msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
18725msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18726
18727#: builtin/tag.c:493
18728msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
18729msgstr ""
18730"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
18731
18732#: builtin/tag.c:504
18733msgid "only one -F or -m option is allowed."
18734msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
18735
18736#: builtin/tag.c:523
18737msgid "too many params"
18738msgstr "quá nhiều đối số"
18739
18740#: builtin/tag.c:529
18741#, c-format
18742msgid "'%s' is not a valid tag name."
18743msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
18744
18745#: builtin/tag.c:534
18746#, c-format
18747msgid "tag '%s' already exists"
18748msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
18749
18750#: builtin/tag.c:565
18751#, c-format
18752msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
18753msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
18754
18755#: builtin/unpack-objects.c:500
18756msgid "Unpacking objects"
18757msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
18758
18759#: builtin/update-index.c:83
18760#, c-format
18761msgid "failed to create directory %s"
18762msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
18763
18764#: builtin/update-index.c:99
18765#, c-format
18766msgid "failed to create file %s"
18767msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
18768
18769#: builtin/update-index.c:107
18770#, c-format
18771msgid "failed to delete file %s"
18772msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
18773
18774#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220
18775#, c-format
18776msgid "failed to delete directory %s"
18777msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
18778
18779#: builtin/update-index.c:139
18780#, c-format
18781msgid "Testing mtime in '%s' "
18782msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
18783
18784#: builtin/update-index.c:153
18785msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
18786msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
18787
18788#: builtin/update-index.c:166
18789msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
18790msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
18791
18792#: builtin/update-index.c:179
18793msgid "directory stat info changes after updating a file"
18794msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
18795
18796#: builtin/update-index.c:190
18797msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
18798msgstr ""
18799"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
18800"mục con"
18801
18802#: builtin/update-index.c:201
18803msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
18804msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
18805
18806#: builtin/update-index.c:214
18807msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
18808msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
18809
18810#: builtin/update-index.c:221
18811msgid " OK"
18812msgstr " Đồng ý"
18813
18814#: builtin/update-index.c:589
18815msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
18816msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
18817
18818#: builtin/update-index.c:962
18819msgid "continue refresh even when index needs update"
18820msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
18821
18822#: builtin/update-index.c:965
18823msgid "refresh: ignore submodules"
18824msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
18825
18826#: builtin/update-index.c:968
18827msgid "do not ignore new files"
18828msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
18829
18830#: builtin/update-index.c:970
18831msgid "let files replace directories and vice-versa"
18832msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
18833
18834#: builtin/update-index.c:972
18835msgid "notice files missing from worktree"
18836msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
18837
18838#: builtin/update-index.c:974
18839msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
18840msgstr ""
18841"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
18842
18843#: builtin/update-index.c:977
18844msgid "refresh stat information"
18845msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
18846
18847#: builtin/update-index.c:981
18848msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
18849msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
18850
18851#: builtin/update-index.c:985
18852msgid "<mode>,<object>,<path>"
18853msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
18854
18855#: builtin/update-index.c:986
18856msgid "add the specified entry to the index"
18857msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
18858
18859#: builtin/update-index.c:995
18860msgid "mark files as \"not changing\""
18861msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
18862
18863#: builtin/update-index.c:998
18864msgid "clear assumed-unchanged bit"
18865msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
18866
18867#: builtin/update-index.c:1001
18868msgid "mark files as \"index-only\""
18869msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
18870
18871#: builtin/update-index.c:1004
18872msgid "clear skip-worktree bit"
18873msgstr "xóa bít skip-worktree"
18874
18875#: builtin/update-index.c:1007
18876msgid "add to index only; do not add content to object database"
18877msgstr ""
18878"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
18879
18880#: builtin/update-index.c:1009
18881msgid "remove named paths even if present in worktree"
18882msgstr ""
18883"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
18884"làm việc"
18885
18886#: builtin/update-index.c:1011
18887msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
18888msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
18889
18890#: builtin/update-index.c:1013
18891msgid "read list of paths to be updated from standard input"
18892msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
18893
18894#: builtin/update-index.c:1017
18895msgid "add entries from standard input to the index"
18896msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
18897
18898#: builtin/update-index.c:1021
18899msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
18900msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
18901
18902#: builtin/update-index.c:1025
18903msgid "only update entries that differ from HEAD"
18904msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
18905
18906#: builtin/update-index.c:1029
18907msgid "ignore files missing from worktree"
18908msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
18909
18910#: builtin/update-index.c:1032
18911msgid "report actions to standard output"
18912msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
18913
18914#: builtin/update-index.c:1034
18915msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
18916msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
18917
18918#: builtin/update-index.c:1038
18919msgid "write index in this format"
18920msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
18921
18922#: builtin/update-index.c:1040
18923msgid "enable or disable split index"
18924msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
18925
18926#: builtin/update-index.c:1042
18927msgid "enable/disable untracked cache"
18928msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
18929
18930#: builtin/update-index.c:1044
18931msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
18932msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
18933
18934#: builtin/update-index.c:1046
18935msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
18936msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
18937
18938#: builtin/update-index.c:1048
18939msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
18940msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
18941
18942#: builtin/update-index.c:1050
18943msgid "enable or disable file system monitor"
18944msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
18945
18946#: builtin/update-index.c:1052
18947msgid "mark files as fsmonitor valid"
18948msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
18949
18950#: builtin/update-index.c:1055
18951msgid "clear fsmonitor valid bit"
18952msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
18953
18954#: builtin/update-index.c:1156
18955msgid ""
18956"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
18957"enable split index"
18958msgstr ""
18959"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18960"muốn bật chia tách mục lục"
18961
18962#: builtin/update-index.c:1165
18963msgid ""
18964"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
18965"disable split index"
18966msgstr ""
18967"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18968"muốn tắt chia tách mục lục"
18969
18970#: builtin/update-index.c:1176
18971msgid ""
18972"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
18973"to disable the untracked cache"
18974msgstr ""
18975"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
18976"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
18977
18978#: builtin/update-index.c:1180
18979msgid "Untracked cache disabled"
18980msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
18981
18982#: builtin/update-index.c:1188
18983msgid ""
18984"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
18985"to enable the untracked cache"
18986msgstr ""
18987"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
18988"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
18989
18990#: builtin/update-index.c:1192
18991#, c-format
18992msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
18993msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
18994
18995#: builtin/update-index.c:1200
18996msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
18997msgstr ""
18998"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
18999"thống tập tin"
19000
19001#: builtin/update-index.c:1204
19002msgid "fsmonitor enabled"
19003msgstr "fsmonitor được bật"
19004
19005#: builtin/update-index.c:1207
19006msgid ""
19007"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
19008msgstr ""
19009"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
19010"thống tập tin"
19011
19012#: builtin/update-index.c:1211
19013msgid "fsmonitor disabled"
19014msgstr "fsmonitor bị tắt"
19015
19016#: builtin/update-ref.c:10
19017msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
19018msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
19019
19020#: builtin/update-ref.c:11
19021msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
19022msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
19023
19024#: builtin/update-ref.c:12
19025msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
19026msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
19027
19028#: builtin/update-ref.c:364
19029msgid "delete the reference"
19030msgstr "xóa tham chiếu"
19031
19032#: builtin/update-ref.c:366
19033msgid "update <refname> not the one it points to"
19034msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
19035
19036#: builtin/update-ref.c:367
19037msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
19038msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
19039
19040#: builtin/update-ref.c:368
19041msgid "read updates from stdin"
19042msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
19043
19044#: builtin/update-server-info.c:7
19045msgid "git update-server-info [--force]"
19046msgstr "git update-server-info [--force]"
19047
19048#: builtin/update-server-info.c:15
19049msgid "update the info files from scratch"
19050msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
19051
19052#: builtin/upload-pack.c:11
19053msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
19054msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
19055
19056#: builtin/upload-pack.c:25
19057msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
19058msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
19059
19060#: builtin/upload-pack.c:27
19061msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
19062msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
19063
19064#: builtin/upload-pack.c:29
19065msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
19066msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
19067
19068#: builtin/verify-commit.c:20
19069msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
19070msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
19071
19072#: builtin/verify-commit.c:76
19073msgid "print commit contents"
19074msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
19075
19076#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38
19077msgid "print raw gpg status output"
19078msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
19079
19080#: builtin/verify-pack.c:55
19081msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
19082msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
19083
19084#: builtin/verify-pack.c:65
19085msgid "verbose"
19086msgstr "chi tiết"
19087
19088#: builtin/verify-pack.c:67
19089msgid "show statistics only"
19090msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
19091
19092#: builtin/verify-tag.c:19
19093msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
19094msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
19095
19096#: builtin/verify-tag.c:37
19097msgid "print tag contents"
19098msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
19099
19100#: builtin/worktree.c:18
19101msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
19102msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
19103
19104#: builtin/worktree.c:19
19105msgid "git worktree list [<options>]"
19106msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
19107
19108#: builtin/worktree.c:20
19109msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
19110msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
19111
19112#: builtin/worktree.c:21
19113msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
19114msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
19115
19116#: builtin/worktree.c:22
19117msgid "git worktree prune [<options>]"
19118msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
19119
19120#: builtin/worktree.c:23
19121msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
19122msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
19123
19124#: builtin/worktree.c:24
19125msgid "git worktree unlock <path>"
19126msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
19127
19128#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:888
19129#, c-format
19130msgid "failed to delete '%s'"
19131msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19132
19133#: builtin/worktree.c:80
19134#, c-format
19135msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
19136msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
19137
19138#: builtin/worktree.c:86
19139#, c-format
19140msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
19141msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
19142
19143#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100
19144#, c-format
19145msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
19146msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
19147
19148#: builtin/worktree.c:110
19149#, c-format
19150msgid ""
19151"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
19152"%<PRIuMAX>)"
19153msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
19154
19155#: builtin/worktree.c:118
19156#, c-format
19157msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
19158msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
19159
19160#: builtin/worktree.c:127
19161#, c-format
19162msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
19163msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
19164
19165#: builtin/worktree.c:166
19166msgid "report pruned working trees"
19167msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
19168
19169#: builtin/worktree.c:168
19170msgid "expire working trees older than <time>"
19171msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
19172
19173#: builtin/worktree.c:235
19174#, c-format
19175msgid "'%s' already exists"
19176msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
19177
19178#: builtin/worktree.c:252
19179#, c-format
19180msgid "unable to re-add worktree '%s'"
19181msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
19182
19183#: builtin/worktree.c:257
19184#, c-format
19185msgid ""
19186"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
19187"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
19188msgstr ""
19189"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
19190"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
19191
19192#: builtin/worktree.c:259
19193#, c-format
19194msgid ""
19195"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
19196"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
19197msgstr ""
19198"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
19199"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
19200
19201#: builtin/worktree.c:310
19202#, c-format
19203msgid "could not create directory of '%s'"
19204msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
19205
19206#: builtin/worktree.c:429 builtin/worktree.c:435
19207#, c-format
19208msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
19209msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
19210
19211#: builtin/worktree.c:431
19212#, c-format
19213msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
19214msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
19215
19216#: builtin/worktree.c:440
19217#, c-format
19218msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
19219msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
19220
19221#: builtin/worktree.c:446
19222#, c-format
19223msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
19224msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
19225
19226#: builtin/worktree.c:487
19227msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
19228msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
19229
19230#: builtin/worktree.c:490
19231msgid "create a new branch"
19232msgstr "tạo nhánh mới"
19233
19234#: builtin/worktree.c:492
19235msgid "create or reset a branch"
19236msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
19237
19238#: builtin/worktree.c:494
19239msgid "populate the new working tree"
19240msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
19241
19242#: builtin/worktree.c:495
19243msgid "keep the new working tree locked"
19244msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
19245
19246#: builtin/worktree.c:498
19247msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
19248msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
19249
19250#: builtin/worktree.c:501
19251msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
19252msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
19253
19254#: builtin/worktree.c:509
19255msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
19256msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
19257
19258#: builtin/worktree.c:570
19259msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
19260msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
19261
19262#: builtin/worktree.c:670
19263msgid "reason for locking"
19264msgstr "lý do khóa"
19265
19266#: builtin/worktree.c:682 builtin/worktree.c:715 builtin/worktree.c:789
19267#: builtin/worktree.c:916
19268#, c-format
19269msgid "'%s' is not a working tree"
19270msgstr "%s không phải là cây làm việc"
19271
19272#: builtin/worktree.c:684 builtin/worktree.c:717
19273msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
19274msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
19275
19276#: builtin/worktree.c:689
19277#, c-format
19278msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
19279msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
19280
19281#: builtin/worktree.c:691
19282#, c-format
19283msgid "'%s' is already locked"
19284msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
19285
19286#: builtin/worktree.c:719
19287#, c-format
19288msgid "'%s' is not locked"
19289msgstr "“%s” chưa bị khóa"
19290
19291#: builtin/worktree.c:760
19292msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
19293msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
19294
19295#: builtin/worktree.c:768
19296msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
19297msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
19298
19299#: builtin/worktree.c:791 builtin/worktree.c:918
19300#, c-format
19301msgid "'%s' is a main working tree"
19302msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
19303
19304#: builtin/worktree.c:796
19305#, c-format
19306msgid "could not figure out destination name from '%s'"
19307msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
19308
19309#: builtin/worktree.c:802
19310#, c-format
19311msgid "target '%s' already exists"
19312msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
19313
19314#: builtin/worktree.c:810
19315#, c-format
19316msgid ""
19317"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
19318"use 'move -f -f' to override or unlock first"
19319msgstr ""
19320"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
19321"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19322
19323#: builtin/worktree.c:812
19324msgid ""
19325"cannot move a locked working tree;\n"
19326"use 'move -f -f' to override or unlock first"
19327msgstr ""
19328"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
19329"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19330
19331#: builtin/worktree.c:815
19332#, c-format
19333msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
19334msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
19335
19336#: builtin/worktree.c:820
19337#, c-format
19338msgid "failed to move '%s' to '%s'"
19339msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
19340
19341#: builtin/worktree.c:868
19342#, c-format
19343msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
19344msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
19345
19346#: builtin/worktree.c:872
19347#, c-format
19348msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
19349msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
19350
19351#: builtin/worktree.c:877
19352#, c-format
19353msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
19354msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
19355
19356#: builtin/worktree.c:900
19357msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
19358msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
19359
19360#: builtin/worktree.c:923
19361#, c-format
19362msgid ""
19363"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
19364"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
19365msgstr ""
19366"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
19367"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19368
19369#: builtin/worktree.c:925
19370msgid ""
19371"cannot remove a locked working tree;\n"
19372"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
19373msgstr ""
19374"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
19375"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
19376
19377#: builtin/worktree.c:928
19378#, c-format
19379msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
19380msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
19381
19382#: builtin/write-tree.c:15
19383msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
19384msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
19385
19386#: builtin/write-tree.c:28
19387msgid "<prefix>/"
19388msgstr "<tiền tố>/"
19389
19390#: builtin/write-tree.c:29
19391msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
19392msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
19393
19394#: builtin/write-tree.c:31
19395msgid "only useful for debugging"
19396msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
19397
19398#: credential-cache--daemon.c:223
19399#, c-format
19400msgid ""
19401"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
19402"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
19403"\n"
19404"\tchmod 0700 %s"
19405msgstr ""
19406"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
19407"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
19408"\n"
19409"\tchmod 0700 %s"
19410
19411#: credential-cache--daemon.c:272
19412msgid "print debugging messages to stderr"
19413msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
19414
19415#: t/helper/test-reach.c:152
19416#, c-format
19417msgid "commit %s is not marked reachable"
19418msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
19419
19420#: t/helper/test-reach.c:162
19421msgid "too many commits marked reachable"
19422msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
19423
19424#: git.c:27
19425msgid ""
19426"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
19427"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
19428"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
19429"bare]\n"
19430"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
19431"           <command> [<args>]"
19432msgstr ""
19433"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
19434"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
19435"path]\n"
19436"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
19437"bare]\n"
19438"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
19439"namespace=<tên>]\n"
19440"           <lệnh> [<các tham số>]"
19441
19442#: git.c:34
19443msgid ""
19444"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
19445"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
19446"to read about a specific subcommand or concept."
19447msgstr ""
19448"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
19449"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
19450"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
19451
19452#: git.c:174
19453#, c-format
19454msgid "no directory given for --git-dir\n"
19455msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
19456
19457#: git.c:188
19458#, c-format
19459msgid "no namespace given for --namespace\n"
19460msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
19461
19462#: git.c:202
19463#, c-format
19464msgid "no directory given for --work-tree\n"
19465msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
19466
19467#: git.c:216
19468#, c-format
19469msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
19470msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
19471
19472#: git.c:238
19473#, c-format
19474msgid "-c expects a configuration string\n"
19475msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
19476
19477#: git.c:276
19478#, c-format
19479msgid "no directory given for -C\n"
19480msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
19481
19482#: git.c:301
19483#, c-format
19484msgid "unknown option: %s\n"
19485msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
19486
19487#: git.c:342
19488#, c-format
19489msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
19490msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
19491
19492#: git.c:351
19493#, c-format
19494msgid ""
19495"alias '%s' changes environment variables.\n"
19496"You can use '!git' in the alias to do this"
19497msgstr ""
19498"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
19499"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
19500
19501#: git.c:359
19502#, c-format
19503msgid "empty alias for %s"
19504msgstr "làm trống bí danh cho %s"
19505
19506#: git.c:362
19507#, c-format
19508msgid "recursive alias: %s"
19509msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
19510
19511#: git.c:437
19512msgid "write failure on standard output"
19513msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
19514
19515#: git.c:439
19516msgid "unknown write failure on standard output"
19517msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
19518
19519#: git.c:441
19520msgid "close failed on standard output"
19521msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
19522
19523#: git.c:720
19524#, c-format
19525msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
19526msgstr ""
19527"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
19528
19529#: git.c:770
19530#, c-format
19531msgid "cannot handle %s as a builtin"
19532msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
19533
19534#: git.c:783
19535#, c-format
19536msgid ""
19537"usage: %s\n"
19538"\n"
19539msgstr ""
19540"cách dùng: %s\n"
19541"\n"
19542
19543#: git.c:803
19544#, c-format
19545msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
19546msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
19547
19548#: git.c:815
19549#, c-format
19550msgid "failed to run command '%s': %s\n"
19551msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
19552
19553#: http.c:378
19554#, c-format
19555msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
19556msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
19557
19558#: http.c:399
19559msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
19560msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
19561
19562#: http.c:408
19563msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
19564msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
19565
19566#: http.c:876
19567msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
19568msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
19569
19570#: http.c:949
19571msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
19572msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
19573
19574#: http.c:1085
19575#, c-format
19576msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
19577msgstr ""
19578"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
19579"sau:"
19580
19581#: http.c:1092
19582#, c-format
19583msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
19584msgstr ""
19585"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
19586"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
19587
19588#: http.c:1096
19589#, c-format
19590msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
19591msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
19592
19593#: http.c:1959
19594#, c-format
19595msgid ""
19596"unable to update url base from redirection:\n"
19597"  asked for: %s\n"
19598"   redirect: %s"
19599msgstr ""
19600"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
19601"      hỏi cho: %s\n"
19602" chuyển hướng: %s"
19603
19604#: remote-curl.c:455
19605#, c-format
19606msgid "redirecting to %s"
19607msgstr "chuyển hướng đến %s"
19608
19609#: parse-options.h:154
19610msgid "expiry-date"
19611msgstr "ngày hết hạn"
19612
19613#: parse-options.h:169
19614msgid "no-op (backward compatibility)"
19615msgstr "no-op (tương thích ngược)"
19616
19617#: parse-options.h:259
19618msgid "be more verbose"
19619msgstr "chi tiết hơn nữa"
19620
19621#: parse-options.h:261
19622msgid "be more quiet"
19623msgstr "im lặng hơn nữa"
19624
19625#: parse-options.h:267
19626msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
19627msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
19628
19629#: command-list.h:50
19630msgid "Add file contents to the index"
19631msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
19632
19633#: command-list.h:51
19634msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
19635msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
19636
19637#: command-list.h:52
19638msgid "Annotate file lines with commit information"
19639msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
19640
19641#: command-list.h:53
19642msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
19643msgstr ""
19644"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
19645
19646#: command-list.h:54
19647msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
19648msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
19649
19650#: command-list.h:55
19651msgid "Create an archive of files from a named tree"
19652msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
19653
19654#: command-list.h:56
19655msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
19656msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
19657
19658#: command-list.h:57
19659msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
19660msgstr ""
19661"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
19662"tin"
19663
19664#: command-list.h:58
19665msgid "List, create, or delete branches"
19666msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
19667
19668#: command-list.h:59
19669msgid "Move objects and refs by archive"
19670msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
19671
19672#: command-list.h:60
19673msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
19674msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
19675
19676#: command-list.h:61
19677msgid "Display gitattributes information"
19678msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
19679
19680#: command-list.h:62
19681msgid "Debug gitignore / exclude files"
19682msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
19683
19684#: command-list.h:63
19685msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
19686msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
19687
19688#: command-list.h:64
19689msgid "Switch branches or restore working tree files"
19690msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
19691
19692#: command-list.h:65
19693msgid "Copy files from the index to the working tree"
19694msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
19695
19696#: command-list.h:66
19697msgid "Ensures that a reference name is well formed"
19698msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
19699
19700#: command-list.h:67
19701msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
19702msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
19703
19704#: command-list.h:68
19705msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
19706msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
19707
19708#: command-list.h:69
19709msgid "Graphical alternative to git-commit"
19710msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
19711
19712#: command-list.h:70
19713msgid "Remove untracked files from the working tree"
19714msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
19715
19716#: command-list.h:71
19717msgid "Clone a repository into a new directory"
19718msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
19719
19720#: command-list.h:72
19721msgid "Display data in columns"
19722msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
19723
19724#: command-list.h:73
19725msgid "Record changes to the repository"
19726msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
19727
19728#: command-list.h:74
19729msgid "Write and verify Git commit-graph files"
19730msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
19731
19732#: command-list.h:75
19733msgid "Create a new commit object"
19734msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
19735
19736#: command-list.h:76
19737msgid "Get and set repository or global options"
19738msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
19739
19740#: command-list.h:77
19741msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
19742msgstr ""
19743"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
19744
19745#: command-list.h:78
19746msgid "Retrieve and store user credentials"
19747msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
19748
19749#: command-list.h:79
19750msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
19751msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
19752
19753#: command-list.h:80
19754msgid "Helper to store credentials on disk"
19755msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
19756
19757#: command-list.h:81
19758msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
19759msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
19760
19761#: command-list.h:82
19762msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
19763msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
19764
19765#: command-list.h:83
19766msgid "A CVS server emulator for Git"
19767msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
19768
19769#: command-list.h:84
19770msgid "A really simple server for Git repositories"
19771msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
19772
19773#: command-list.h:85
19774msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
19775msgstr ""
19776"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
19777"tham chiếu sẵn có"
19778
19779#: command-list.h:86
19780msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
19781msgstr ""
19782"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
19783"và cây làm việc, v.v.."
19784
19785#: command-list.h:87
19786msgid "Compares files in the working tree and the index"
19787msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
19788
19789#: command-list.h:88
19790msgid "Compare a tree to the working tree or index"
19791msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
19792
19793#: command-list.h:89
19794msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
19795msgstr ""
19796"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
19797
19798#: command-list.h:90
19799msgid "Show changes using common diff tools"
19800msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
19801
19802#: command-list.h:91
19803msgid "Git data exporter"
19804msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
19805
19806#: command-list.h:92
19807msgid "Backend for fast Git data importers"
19808msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
19809
19810#: command-list.h:93
19811msgid "Download objects and refs from another repository"
19812msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
19813
19814#: command-list.h:94
19815msgid "Receive missing objects from another repository"
19816msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
19817
19818#: command-list.h:95
19819msgid "Rewrite branches"
19820msgstr "Những nhánh ghi lại"
19821
19822#: command-list.h:96
19823msgid "Produce a merge commit message"
19824msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
19825
19826#: command-list.h:97
19827msgid "Output information on each ref"
19828msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
19829
19830#: command-list.h:98
19831msgid "Prepare patches for e-mail submission"
19832msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
19833
19834#: command-list.h:99
19835msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
19836msgstr ""
19837"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
19838"liệu"
19839
19840#: command-list.h:100
19841msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
19842msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
19843
19844#: command-list.h:101
19845msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
19846msgstr ""
19847"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
19848
19849#: command-list.h:102
19850msgid "Print lines matching a pattern"
19851msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
19852
19853#: command-list.h:103
19854msgid "A portable graphical interface to Git"
19855msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
19856
19857#: command-list.h:104
19858msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
19859msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
19860
19861#: command-list.h:105
19862msgid "Display help information about Git"
19863msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
19864
19865#: command-list.h:106
19866msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
19867msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
19868
19869#: command-list.h:107
19870msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
19871msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
19872
19873#: command-list.h:108
19874msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
19875msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
19876
19877#: command-list.h:109
19878msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
19879msgstr ""
19880"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
19881
19882#: command-list.h:110
19883msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
19884msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
19885
19886#: command-list.h:111
19887msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
19888msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
19889
19890#: command-list.h:112
19891msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
19892msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
19893
19894#: command-list.h:113
19895msgid "add or parse structured information in commit messages"
19896msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
19897
19898#: command-list.h:114
19899msgid "The Git repository browser"
19900msgstr "Bộ duyện kho Git"
19901
19902#: command-list.h:115
19903msgid "Show commit logs"
19904msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
19905
19906#: command-list.h:116
19907msgid "Show information about files in the index and the working tree"
19908msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
19909
19910#: command-list.h:117
19911msgid "List references in a remote repository"
19912msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
19913
19914#: command-list.h:118
19915msgid "List the contents of a tree object"
19916msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
19917
19918#: command-list.h:119
19919msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
19920msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
19921
19922#: command-list.h:120
19923msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
19924msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
19925
19926#: command-list.h:121
19927msgid "Join two or more development histories together"
19928msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
19929
19930#: command-list.h:122
19931msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
19932msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
19933
19934#: command-list.h:123
19935msgid "Run a three-way file merge"
19936msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
19937
19938#: command-list.h:124
19939msgid "Run a merge for files needing merging"
19940msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
19941
19942#: command-list.h:125
19943msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
19944msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
19945
19946#: command-list.h:126
19947msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
19948msgstr ""
19949"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
19950"trộn"
19951
19952#: command-list.h:127
19953msgid "Show three-way merge without touching index"
19954msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
19955
19956#: command-list.h:128
19957msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
19958msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
19959
19960#: command-list.h:129
19961msgid "Creates a tag object"
19962msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
19963
19964#: command-list.h:130
19965msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
19966msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
19967
19968#: command-list.h:131
19969msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
19970msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
19971
19972#: command-list.h:132
19973msgid "Find symbolic names for given revs"
19974msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
19975
19976#: command-list.h:133
19977msgid "Add or inspect object notes"
19978msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
19979
19980#: command-list.h:134
19981msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
19982msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
19983
19984#: command-list.h:135
19985msgid "Create a packed archive of objects"
19986msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
19987
19988#: command-list.h:136
19989msgid "Find redundant pack files"
19990msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
19991
19992#: command-list.h:137
19993msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
19994msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
19995
19996#: command-list.h:138
19997msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
19998msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
19999
20000#: command-list.h:139
20001msgid "Compute unique ID for a patch"
20002msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
20003
20004#: command-list.h:140
20005msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
20006msgstr ""
20007"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
20008
20009#: command-list.h:141
20010msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
20011msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
20012
20013#: command-list.h:142
20014msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
20015msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
20016
20017#: command-list.h:143
20018msgid "Update remote refs along with associated objects"
20019msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
20020
20021#: command-list.h:144
20022msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
20023msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
20024
20025#: command-list.h:145
20026msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
20027msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
20028
20029#: command-list.h:146
20030msgid "Reads tree information into the index"
20031msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
20032
20033#: command-list.h:147
20034msgid "Reapply commits on top of another base tip"
20035msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
20036
20037#: command-list.h:148
20038msgid "Receive what is pushed into the repository"
20039msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
20040
20041#: command-list.h:149
20042msgid "Manage reflog information"
20043msgstr "Quản lý thông tin reflog"
20044
20045#: command-list.h:150
20046msgid "Manage set of tracked repositories"
20047msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
20048
20049#: command-list.h:151
20050msgid "Pack unpacked objects in a repository"
20051msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
20052
20053#: command-list.h:152
20054msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
20055msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
20056
20057#: command-list.h:153
20058msgid "Generates a summary of pending changes"
20059msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
20060
20061#: command-list.h:154
20062msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
20063msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
20064
20065#: command-list.h:155
20066msgid "Reset current HEAD to the specified state"
20067msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
20068
20069#: command-list.h:156
20070msgid "Revert some existing commits"
20071msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
20072
20073#: command-list.h:157
20074msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
20075msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
20076
20077#: command-list.h:158
20078msgid "Pick out and massage parameters"
20079msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
20080
20081#: command-list.h:159
20082msgid "Remove files from the working tree and from the index"
20083msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
20084
20085#: command-list.h:160
20086msgid "Send a collection of patches as emails"
20087msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
20088
20089#: command-list.h:161
20090msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
20091msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
20092
20093#: command-list.h:162
20094msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
20095msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
20096
20097#: command-list.h:163
20098msgid "Summarize 'git log' output"
20099msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
20100
20101#: command-list.h:164
20102msgid "Show various types of objects"
20103msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
20104
20105#: command-list.h:165
20106msgid "Show branches and their commits"
20107msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
20108
20109#: command-list.h:166
20110msgid "Show packed archive index"
20111msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
20112
20113#: command-list.h:167
20114msgid "List references in a local repository"
20115msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
20116
20117#: command-list.h:168
20118msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
20119msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
20120
20121#: command-list.h:169
20122msgid "Common Git shell script setup code"
20123msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
20124
20125#: command-list.h:170
20126msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
20127msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
20128
20129#: command-list.h:171
20130msgid "Add file contents to the staging area"
20131msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
20132
20133#: command-list.h:172
20134msgid "Show the working tree status"
20135msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
20136
20137#: command-list.h:173
20138msgid "Remove unnecessary whitespace"
20139msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
20140
20141#: command-list.h:174
20142msgid "Initialize, update or inspect submodules"
20143msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
20144
20145#: command-list.h:175
20146msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
20147msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
20148
20149#: command-list.h:176
20150msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
20151msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
20152
20153#: command-list.h:177
20154msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
20155msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
20156
20157#: command-list.h:178
20158msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
20159msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
20160
20161#: command-list.h:179
20162msgid "Unpack objects from a packed archive"
20163msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
20164
20165#: command-list.h:180
20166msgid "Register file contents in the working tree to the index"
20167msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
20168
20169#: command-list.h:181
20170msgid "Update the object name stored in a ref safely"
20171msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
20172
20173#: command-list.h:182
20174msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
20175msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
20176
20177#: command-list.h:183
20178msgid "Send archive back to git-archive"
20179msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
20180
20181#: command-list.h:184
20182msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
20183msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
20184
20185#: command-list.h:185
20186msgid "Show a Git logical variable"
20187msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
20188
20189#: command-list.h:186
20190msgid "Check the GPG signature of commits"
20191msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
20192
20193#: command-list.h:187
20194msgid "Validate packed Git archive files"
20195msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
20196
20197#: command-list.h:188
20198msgid "Check the GPG signature of tags"
20199msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
20200
20201#: command-list.h:189
20202msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
20203msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
20204
20205#: command-list.h:190
20206msgid "Show logs with difference each commit introduces"
20207msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
20208
20209#: command-list.h:191
20210msgid "Manage multiple working trees"
20211msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
20212
20213#: command-list.h:192
20214msgid "Create a tree object from the current index"
20215msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
20216
20217#: command-list.h:193
20218msgid "Defining attributes per path"
20219msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
20220
20221#: command-list.h:194
20222msgid "Git command-line interface and conventions"
20223msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
20224
20225#: command-list.h:195
20226msgid "A Git core tutorial for developers"
20227msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
20228
20229#: command-list.h:196
20230msgid "Git for CVS users"
20231msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
20232
20233#: command-list.h:197
20234msgid "Tweaking diff output"
20235msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
20236
20237#: command-list.h:198
20238msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
20239msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
20240
20241#: command-list.h:199
20242msgid "A Git Glossary"
20243msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
20244
20245#: command-list.h:200
20246msgid "Hooks used by Git"
20247msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
20248
20249#: command-list.h:201
20250msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
20251msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
20252
20253#: command-list.h:202
20254msgid "Defining submodule properties"
20255msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
20256
20257#: command-list.h:203
20258msgid "Git namespaces"
20259msgstr "Không gian tên Git"
20260
20261#: command-list.h:204
20262msgid "Git Repository Layout"
20263msgstr "Bố cục kho Git"
20264
20265#: command-list.h:205
20266msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
20267msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
20268
20269#: command-list.h:206
20270msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
20271msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
20272
20273#: command-list.h:207
20274msgid "A tutorial introduction to Git"
20275msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
20276
20277#: command-list.h:208
20278msgid "An overview of recommended workflows with Git"
20279msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
20280
20281#: list-objects-filter-options.h:63
20282msgid "args"
20283msgstr "các_tham_số"
20284
20285#: list-objects-filter-options.h:64
20286msgid "object filtering"
20287msgstr "lọc đối tượng"
20288
20289#: rerere.h:44
20290msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20291msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20292
20293#: git-bisect.sh:54
20294msgid "You need to start by \"git bisect start\""
20295msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
20296
20297#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
20298#. translation. The program will only accept English input
20299#. at this point.
20300#: git-bisect.sh:60
20301msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
20302msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
20303
20304#: git-bisect.sh:101
20305#, sh-format
20306msgid "Bad rev input: $arg"
20307msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
20308
20309#: git-bisect.sh:121
20310#, sh-format
20311msgid "Bad rev input: $bisected_head"
20312msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
20313
20314#: git-bisect.sh:130
20315#, sh-format
20316msgid "Bad rev input: $rev"
20317msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
20318
20319#: git-bisect.sh:139
20320#, sh-format
20321msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
20322msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
20323
20324#: git-bisect.sh:209
20325msgid "No logfile given"
20326msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
20327
20328#: git-bisect.sh:210
20329#, sh-format
20330msgid "cannot read $file for replaying"
20331msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
20332
20333#: git-bisect.sh:232
20334msgid "?? what are you talking about?"
20335msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
20336
20337#: git-bisect.sh:241
20338msgid "bisect run failed: no command provided."
20339msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
20340
20341#: git-bisect.sh:246
20342#, sh-format
20343msgid "running $command"
20344msgstr "đang chạy lệnh $command"
20345
20346#: git-bisect.sh:253
20347#, sh-format
20348msgid ""
20349"bisect run failed:\n"
20350"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
20351msgstr ""
20352"chạy bisect gặp lỗi:\n"
20353"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
20354
20355#: git-bisect.sh:279
20356msgid "bisect run cannot continue any more"
20357msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
20358
20359#: git-bisect.sh:285
20360#, sh-format
20361msgid ""
20362"bisect run failed:\n"
20363"'bisect_state $state' exited with error code $res"
20364msgstr ""
20365"chạy bisect gặp lỗi:\n"
20366"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
20367
20368#: git-bisect.sh:292
20369msgid "bisect run success"
20370msgstr "bisect chạy thành công"
20371
20372#: git-bisect.sh:300
20373msgid "We are not bisecting."
20374msgstr "Chúng tôi không bisect."
20375
20376#: git-merge-octopus.sh:46
20377msgid ""
20378"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
20379"merge"
20380msgstr ""
20381"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
20382"lệnh hòa trộn"
20383
20384#: git-merge-octopus.sh:61
20385msgid "Automated merge did not work."
20386msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
20387
20388#: git-merge-octopus.sh:62
20389msgid "Should not be doing an octopus."
20390msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
20391
20392#: git-merge-octopus.sh:73
20393#, sh-format
20394msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
20395msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
20396
20397#: git-merge-octopus.sh:77
20398#, sh-format
20399msgid "Already up to date with $pretty_name"
20400msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
20401
20402#: git-merge-octopus.sh:89
20403#, sh-format
20404msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
20405msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
20406
20407#: git-merge-octopus.sh:97
20408#, sh-format
20409msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
20410msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
20411
20412#: git-merge-octopus.sh:102
20413msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
20414msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
20415
20416#: git-legacy-rebase.sh:445
20417#, sh-format
20418msgid "Could not move back to $head_name"
20419msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
20420
20421#: git-legacy-rebase.sh:471
20422#, sh-format
20423msgid ""
20424"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
20425"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
20426"case, please try\n"
20427"\t$cmd_live_rebase\n"
20428"If that is not the case, please\n"
20429"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
20430"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
20431"valuable there."
20432msgstr ""
20433"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
20434"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
20435"như vậy, xin hãy thử\n"
20436"\t$cmd_live_rebase\n"
20437"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
20438"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
20439"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
20440"có một số thứ quý giá ở đây."
20441
20442#: git-legacy-rebase.sh:523
20443msgid ""
20444"fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
20445msgstr ""
20446"lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
20447"tác hay hòa trộn"
20448
20449#: git-legacy-rebase.sh:530
20450msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
20451msgstr ""
20452"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
20453
20454#: git-legacy-rebase.sh:541
20455msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
20456msgstr ""
20457"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
20458
20459#: git-legacy-rebase.sh:550
20460msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
20461msgstr ""
20462"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
20463
20464#: git-legacy-rebase.sh:552
20465msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
20466msgstr "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
20467
20468#: git-legacy-rebase.sh:578
20469#, sh-format
20470msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
20471msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
20472
20473#: git-legacy-rebase.sh:602
20474#, sh-format
20475msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
20476msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
20477
20478#: git-legacy-rebase.sh:605 git-legacy-rebase.sh:609
20479#, sh-format
20480msgid "$onto_name: there is no merge base"
20481msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
20482
20483#: git-legacy-rebase.sh:614
20484#, sh-format
20485msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
20486msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
20487
20488#: git-legacy-rebase.sh:640
20489#, sh-format
20490msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
20491msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
20492
20493#: git-legacy-rebase.sh:678
20494#, sh-format
20495msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
20496msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
20497
20498#: git-legacy-rebase.sh:707
20499#, sh-format
20500msgid "Current branch $branch_name is up to date."
20501msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
20502
20503#: git-legacy-rebase.sh:717
20504#, sh-format
20505msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
20506msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
20507
20508#: git-legacy-rebase.sh:731
20509#, sh-format
20510msgid "Changes to $onto:"
20511msgstr "Thay đổi thành $onto:"
20512
20513#: git-legacy-rebase.sh:733
20514#, sh-format
20515msgid "Changes from $mb to $onto:"
20516msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
20517
20518#: git-legacy-rebase.sh:743
20519#, sh-format
20520msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
20521msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
20522
20523#: git-legacy-rebase.sh:757
20524msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
20525msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
20526
20527#: git-stash.sh:75
20528msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20529msgstr ""
20530"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20531
20532#: git-stash.sh:125
20533msgid "You do not have the initial commit yet"
20534msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
20535
20536#: git-stash.sh:140
20537msgid "Cannot save the current index state"
20538msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
20539
20540#: git-stash.sh:155
20541msgid "Cannot save the untracked files"
20542msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
20543
20544#: git-stash.sh:175 git-stash.sh:188
20545msgid "Cannot save the current worktree state"
20546msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
20547
20548#: git-stash.sh:192
20549msgid "No changes selected"
20550msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
20551
20552#: git-stash.sh:195
20553msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
20554msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
20555
20556#: git-stash.sh:208
20557msgid "Cannot record working tree state"
20558msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
20559
20560#: git-stash.sh:246
20561#, sh-format
20562msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
20563msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
20564
20565#: git-stash.sh:298
20566#, sh-format
20567msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
20568msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
20569
20570#: git-stash.sh:312
20571msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
20572msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
20573
20574#: git-stash.sh:320
20575msgid "No local changes to save"
20576msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
20577
20578#: git-stash.sh:325
20579msgid "Cannot initialize stash"
20580msgstr "Không thể khởi tạo stash"
20581
20582#: git-stash.sh:329
20583msgid "Cannot save the current status"
20584msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
20585
20586#: git-stash.sh:330
20587#, sh-format
20588msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
20589msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
20590
20591#: git-stash.sh:359
20592msgid "Cannot remove worktree changes"
20593msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20594
20595#: git-stash.sh:507
20596#, sh-format
20597msgid "unknown option: $opt"
20598msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
20599
20600#: git-stash.sh:520
20601msgid "No stash entries found."
20602msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20603
20604#: git-stash.sh:527
20605#, sh-format
20606msgid "Too many revisions specified: $REV"
20607msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
20608
20609#: git-stash.sh:542
20610#, sh-format
20611msgid "$reference is not a valid reference"
20612msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
20613
20614#: git-stash.sh:570
20615#, sh-format
20616msgid "'$args' is not a stash-like commit"
20617msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20618
20619#: git-stash.sh:581
20620#, sh-format
20621msgid "'$args' is not a stash reference"
20622msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
20623
20624#: git-stash.sh:589
20625msgid "unable to refresh index"
20626msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
20627
20628#: git-stash.sh:593
20629msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
20630msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20631
20632#: git-stash.sh:601
20633msgid "Conflicts in index. Try without --index."
20634msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20635
20636#: git-stash.sh:603
20637msgid "Could not save index tree"
20638msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
20639
20640#: git-stash.sh:612
20641msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
20642msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20643
20644#: git-stash.sh:637
20645msgid "Cannot unstage modified files"
20646msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
20647
20648#: git-stash.sh:652
20649msgid "Index was not unstashed."
20650msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20651
20652#: git-stash.sh:666
20653msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
20654msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
20655
20656#: git-stash.sh:675
20657#, sh-format
20658msgid "Dropped ${REV} ($s)"
20659msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
20660
20661#: git-stash.sh:676
20662#, sh-format
20663msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
20664msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
20665
20666#: git-stash.sh:684
20667msgid "No branch name specified"
20668msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
20669
20670#: git-stash.sh:763
20671msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
20672msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
20673
20674#: git-submodule.sh:198
20675msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
20676msgstr ""
20677"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
20678"việc"
20679
20680#: git-submodule.sh:208
20681#, sh-format
20682msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
20683msgstr ""
20684"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
20685
20686#: git-submodule.sh:227
20687#, sh-format
20688msgid "'$sm_path' already exists in the index"
20689msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
20690
20691#: git-submodule.sh:230
20692#, sh-format
20693msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
20694msgstr ""
20695"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
20696"con"
20697
20698#: git-submodule.sh:236
20699#, sh-format
20700msgid ""
20701"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
20702"$sm_path\n"
20703"Use -f if you really want to add it."
20704msgstr ""
20705"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
20706"của bạn:\n"
20707"$sm_path\n"
20708"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
20709
20710#: git-submodule.sh:259
20711#, sh-format
20712msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
20713msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
20714
20715#: git-submodule.sh:261
20716#, sh-format
20717msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
20718msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
20719
20720#: git-submodule.sh:269
20721#, sh-format
20722msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
20723msgstr ""
20724"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
20725
20726#: git-submodule.sh:271
20727#, sh-format
20728msgid ""
20729"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
20730"  $realrepo\n"
20731"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
20732"repo\n"
20733"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
20734"option."
20735msgstr ""
20736"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
20737"  $realrepo\n"
20738"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
20739"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
20740"chọn “--name”."
20741
20742#: git-submodule.sh:277
20743#, sh-format
20744msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
20745msgstr ""
20746"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
20747
20748#: git-submodule.sh:289
20749#, sh-format
20750msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
20751msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
20752
20753#: git-submodule.sh:294
20754#, sh-format
20755msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
20756msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
20757
20758#: git-submodule.sh:303
20759#, sh-format
20760msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
20761msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
20762
20763#: git-submodule.sh:563
20764#, sh-format
20765msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
20766msgstr ""
20767"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
20768"“$displaypath”"
20769
20770#: git-submodule.sh:573
20771#, sh-format
20772msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
20773msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20774
20775#: git-submodule.sh:578
20776#, sh-format
20777msgid ""
20778"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
20779"'$sm_path'"
20780msgstr ""
20781"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
20782"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
20783
20784#: git-submodule.sh:596
20785#, sh-format
20786msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
20787msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20788
20789#: git-submodule.sh:602
20790#, sh-format
20791msgid ""
20792"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
20793"Direct fetching of that commit failed."
20794msgstr ""
20795"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
20796"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
20797
20798#: git-submodule.sh:609
20799#, sh-format
20800msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20801msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20802
20803#: git-submodule.sh:610
20804#, sh-format
20805msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
20806msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
20807
20808#: git-submodule.sh:614
20809#, sh-format
20810msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20811msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20812
20813#: git-submodule.sh:615
20814#, sh-format
20815msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
20816msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
20817
20818#: git-submodule.sh:620
20819#, sh-format
20820msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
20821msgstr ""
20822"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20823
20824#: git-submodule.sh:621
20825#, sh-format
20826msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
20827msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
20828
20829#: git-submodule.sh:626
20830#, sh-format
20831msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
20832msgstr ""
20833"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
20834"“$displaypath”"
20835
20836#: git-submodule.sh:627
20837#, sh-format
20838msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
20839msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
20840
20841#: git-submodule.sh:658
20842#, sh-format
20843msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
20844msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
20845
20846#: git-submodule.sh:754
20847msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
20848msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
20849
20850#: git-submodule.sh:806
20851#, sh-format
20852msgid "unexpected mode $mod_dst"
20853msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
20854
20855#: git-submodule.sh:826
20856#, sh-format
20857msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
20858msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
20859
20860#: git-submodule.sh:829
20861#, sh-format
20862msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
20863msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
20864
20865#: git-submodule.sh:832
20866#, sh-format
20867msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
20868msgstr ""
20869"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
20870"$sha1_dst"
20871
20872#: git-parse-remote.sh:89
20873#, sh-format
20874msgid "See git-${cmd}(1) for details."
20875msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
20876
20877#: git-rebase--preserve-merges.sh:136
20878#, sh-format
20879msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
20880msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
20881
20882#: git-rebase--preserve-merges.sh:152
20883msgid ""
20884"\n"
20885"Commands:\n"
20886"p, pick <commit> = use commit\n"
20887"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
20888"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
20889"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
20890"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
20891"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
20892"d, drop <commit> = remove commit\n"
20893"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
20894"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
20895"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
20896".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
20897".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
20898".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
20899"\n"
20900"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
20901msgstr ""
20902"\n"
20903"Các lệnh:\n"
20904"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
20905"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
20906"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
20907"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
20908"trước\n"
20909"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
20910"chuyển giao này\n"
20911"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
20912"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
20913"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
20914"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
20915"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
20916".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
20917".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
20918"hòa\n"
20919".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
20920"giao.\n"
20921"\n"
20922"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
20923"đáy.\n"
20924
20925#: git-rebase--preserve-merges.sh:215
20926#, sh-format
20927msgid ""
20928"You can amend the commit now, with\n"
20929"\n"
20930"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20931"\n"
20932"Once you are satisfied with your changes, run\n"
20933"\n"
20934"\tgit rebase --continue"
20935msgstr ""
20936"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
20937"\n"
20938"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
20939"\n"
20940"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
20941"\n"
20942"\tgit rebase --continue"
20943
20944#: git-rebase--preserve-merges.sh:240
20945#, sh-format
20946msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
20947msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
20948
20949#: git-rebase--preserve-merges.sh:279
20950#, sh-format
20951msgid "Invalid commit name: $sha1"
20952msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
20953
20954#: git-rebase--preserve-merges.sh:309
20955msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
20956msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
20957
20958#: git-rebase--preserve-merges.sh:360
20959#, sh-format
20960msgid "Fast-forward to $sha1"
20961msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20962
20963#: git-rebase--preserve-merges.sh:362
20964#, sh-format
20965msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
20966msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
20967
20968#: git-rebase--preserve-merges.sh:371
20969#, sh-format
20970msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
20971msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
20972
20973#: git-rebase--preserve-merges.sh:376
20974#, sh-format
20975msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
20976msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
20977
20978#: git-rebase--preserve-merges.sh:394
20979#, sh-format
20980msgid "Error redoing merge $sha1"
20981msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
20982
20983#: git-rebase--preserve-merges.sh:403
20984#, sh-format
20985msgid "Could not pick $sha1"
20986msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
20987
20988#: git-rebase--preserve-merges.sh:412
20989#, sh-format
20990msgid "This is the commit message #${n}:"
20991msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
20992
20993#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
20994#, sh-format
20995msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
20996msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
20997
20998#: git-rebase--preserve-merges.sh:428
20999#, sh-format
21000msgid "This is a combination of $count commit."
21001msgid_plural "This is a combination of $count commits."
21002msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
21003
21004#: git-rebase--preserve-merges.sh:437
21005#, sh-format
21006msgid "Cannot write $fixup_msg"
21007msgstr "Không thể $fixup_msg"
21008
21009#: git-rebase--preserve-merges.sh:440
21010msgid "This is a combination of 2 commits."
21011msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
21012
21013#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524
21014#: git-rebase--preserve-merges.sh:527
21015#, sh-format
21016msgid "Could not apply $sha1... $rest"
21017msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
21018
21019#: git-rebase--preserve-merges.sh:556
21020#, sh-format
21021msgid ""
21022"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
21023"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
21024"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
21025"before\n"
21026"you are able to reword the commit."
21027msgstr ""
21028"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
21029"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
21030"móc pre-commit\n"
21031"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
21032"này\n"
21033"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
21034
21035#: git-rebase--preserve-merges.sh:571
21036#, sh-format
21037msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
21038msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
21039
21040#: git-rebase--preserve-merges.sh:586
21041#, sh-format
21042msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
21043msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
21044
21045#: git-rebase--preserve-merges.sh:628
21046#, sh-format
21047msgid "Executing: $rest"
21048msgstr "Thực thi: $rest"
21049
21050#: git-rebase--preserve-merges.sh:636
21051#, sh-format
21052msgid "Execution failed: $rest"
21053msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
21054
21055#: git-rebase--preserve-merges.sh:638
21056msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
21057msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
21058
21059#: git-rebase--preserve-merges.sh:640
21060msgid ""
21061"You can fix the problem, and then run\n"
21062"\n"
21063"\tgit rebase --continue"
21064msgstr ""
21065"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
21066"\n"
21067"\tgit rebase --continue"
21068
21069#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
21070#: git-rebase--preserve-merges.sh:653
21071#, sh-format
21072msgid ""
21073"Execution succeeded: $rest\n"
21074"but left changes to the index and/or the working tree\n"
21075"Commit or stash your changes, and then run\n"
21076"\n"
21077"\tgit rebase --continue"
21078msgstr ""
21079"Thực thi thành công: $rest\n"
21080"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
21081"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
21082"\n"
21083"\tgit rebase --continue"
21084
21085#: git-rebase--preserve-merges.sh:664
21086#, sh-format
21087msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
21088msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
21089
21090#: git-rebase--preserve-merges.sh:665
21091msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
21092msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
21093
21094#: git-rebase--preserve-merges.sh:700
21095#, sh-format
21096msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
21097msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
21098
21099#: git-rebase--preserve-merges.sh:757
21100msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
21101msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
21102
21103#: git-rebase--preserve-merges.sh:762
21104#, sh-format
21105msgid ""
21106"You have staged changes in your working tree.\n"
21107"If these changes are meant to be\n"
21108"squashed into the previous commit, run:\n"
21109"\n"
21110"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21111"\n"
21112"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
21113"\n"
21114"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
21115"\n"
21116"In both cases, once you're done, continue with:\n"
21117"\n"
21118"  git rebase --continue\n"
21119msgstr ""
21120"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
21121"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
21122"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
21123"\n"
21124"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
21125"\n"
21126"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
21127"\n"
21128"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
21129"\n"
21130"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
21131"\n"
21132"  git rebase --continue\n"
21133
21134#: git-rebase--preserve-merges.sh:779
21135msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
21136msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
21137
21138#: git-rebase--preserve-merges.sh:784
21139msgid ""
21140"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
21141"first and then run 'git rebase --continue' again."
21142msgstr ""
21143"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
21144"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
21145"nữa."
21146
21147#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793
21148msgid "Could not commit staged changes."
21149msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
21150
21151#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910
21152msgid "Could not execute editor"
21153msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
21154
21155#: git-rebase--preserve-merges.sh:845
21156#, sh-format
21157msgid "Could not checkout $switch_to"
21158msgstr "Không thể checkout $switch_to"
21159
21160#: git-rebase--preserve-merges.sh:852
21161msgid "No HEAD?"
21162msgstr "Không HEAD?"
21163
21164#: git-rebase--preserve-merges.sh:853
21165#, sh-format
21166msgid "Could not create temporary $state_dir"
21167msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
21168
21169#: git-rebase--preserve-merges.sh:856
21170msgid "Could not mark as interactive"
21171msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
21172
21173#: git-rebase--preserve-merges.sh:888
21174#, sh-format
21175msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
21176msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
21177msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
21178
21179#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947
21180msgid "Could not init rewritten commits"
21181msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
21182
21183#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
21184#, sh-format
21185msgid "usage: $dashless $USAGE"
21186msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
21187
21188#: git-sh-setup.sh:190
21189#, sh-format
21190msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
21191msgstr ""
21192"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
21193"làm việc"
21194
21195#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
21196#, sh-format
21197msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
21198msgstr ""
21199"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
21200
21201#: git-sh-setup.sh:220
21202msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
21203msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21204
21205#: git-sh-setup.sh:223
21206msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
21207msgstr ""
21208"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21209
21210#: git-sh-setup.sh:226
21211msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
21212msgstr ""
21213"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21214
21215#: git-sh-setup.sh:229
21216#, sh-format
21217msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
21218msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
21219
21220#: git-sh-setup.sh:242
21221msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
21222msgstr ""
21223"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21224
21225#: git-sh-setup.sh:245
21226msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
21227msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
21228
21229#: git-sh-setup.sh:248
21230#, sh-format
21231msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
21232msgstr ""
21233"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
21234"giao."
21235
21236#: git-sh-setup.sh:252
21237msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
21238msgstr ""
21239"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
21240
21241#: git-sh-setup.sh:372
21242msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
21243msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
21244
21245#: git-sh-setup.sh:377
21246msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
21247msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
21248
21249#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
21250#: git-add--interactive.perl:196
21251#, perl-format
21252msgid "%12s %12s %s"
21253msgstr "%12s %12s %s"
21254
21255#: git-add--interactive.perl:197
21256msgid "staged"
21257msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
21258
21259#: git-add--interactive.perl:197
21260msgid "unstaged"
21261msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
21262
21263#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
21264msgid "binary"
21265msgstr "nhị phân"
21266
21267#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
21268msgid "nothing"
21269msgstr "không có gì"
21270
21271#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
21272msgid "unchanged"
21273msgstr "không thay đổi"
21274
21275#: git-add--interactive.perl:609
21276#, perl-format
21277msgid "added %d path\n"
21278msgid_plural "added %d paths\n"
21279msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
21280
21281#: git-add--interactive.perl:612
21282#, perl-format
21283msgid "updated %d path\n"
21284msgid_plural "updated %d paths\n"
21285msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
21286
21287#: git-add--interactive.perl:615
21288#, perl-format
21289msgid "reverted %d path\n"
21290msgid_plural "reverted %d paths\n"
21291msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
21292
21293#: git-add--interactive.perl:618
21294#, perl-format
21295msgid "touched %d path\n"
21296msgid_plural "touched %d paths\n"
21297msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
21298
21299#: git-add--interactive.perl:627
21300msgid "Update"
21301msgstr "Cập nhật"
21302
21303#: git-add--interactive.perl:639
21304msgid "Revert"
21305msgstr "Hoàn nguyên"
21306
21307#: git-add--interactive.perl:662
21308#, perl-format
21309msgid "note: %s is untracked now.\n"
21310msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
21311
21312#: git-add--interactive.perl:673
21313msgid "Add untracked"
21314msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
21315
21316#: git-add--interactive.perl:679
21317msgid "No untracked files.\n"
21318msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
21319
21320#: git-add--interactive.perl:1033
21321msgid ""
21322"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21323"marked for staging."
21324msgstr ""
21325"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21326"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
21327
21328#: git-add--interactive.perl:1036
21329msgid ""
21330"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21331"marked for stashing."
21332msgstr ""
21333"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21334"được đánh dấu để tạm cất."
21335
21336#: git-add--interactive.perl:1039
21337msgid ""
21338"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21339"marked for unstaging."
21340msgstr ""
21341"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21342"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
21343
21344#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
21345msgid ""
21346"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21347"marked for applying."
21348msgstr ""
21349"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21350"được đánh dấu để áp dụng."
21351
21352#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
21353msgid ""
21354"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
21355"marked for discarding."
21356msgstr ""
21357"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
21358"được đánh dấu để loại bỏ."
21359
21360#: git-add--interactive.perl:1085
21361#, perl-format
21362msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
21363msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
21364
21365#: git-add--interactive.perl:1086
21366msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
21367msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
21368
21369#: git-add--interactive.perl:1092
21370#, perl-format
21371msgid ""
21372"---\n"
21373"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
21374"To remove '%s' lines, delete them.\n"
21375"Lines starting with %s will be removed.\n"
21376msgstr ""
21377"---\n"
21378"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
21379"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
21380"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
21381
21382#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
21383#: git-add--interactive.perl:1100
21384msgid ""
21385"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
21386"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
21387"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
21388msgstr ""
21389"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
21390"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
21391"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
21392
21393#: git-add--interactive.perl:1114
21394#, perl-format
21395msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
21396msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
21397
21398#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
21399#. The program will only accept that input
21400#. at this point.
21401#. Consider translating (saying "no" discards!) as
21402#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
21403#. of the word "no" does not start with n.
21404#: git-add--interactive.perl:1213
21405msgid ""
21406"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
21407msgstr ""
21408"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
21409"bỏ!) [y/n]? "
21410
21411#: git-add--interactive.perl:1222
21412msgid ""
21413"y - stage this hunk\n"
21414"n - do not stage this hunk\n"
21415"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
21416"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
21417"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
21418msgstr ""
21419"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
21420"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
21421"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21422"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21423"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
21424"tin"
21425
21426#: git-add--interactive.perl:1228
21427msgid ""
21428"y - stash this hunk\n"
21429"n - do not stash this hunk\n"
21430"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
21431"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
21432"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
21433msgstr ""
21434"y - tạm cất hunk này\n"
21435"n - đừng tạm cất hunk này\n"
21436"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21437"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21438"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
21439
21440#: git-add--interactive.perl:1234
21441msgid ""
21442"y - unstage this hunk\n"
21443"n - do not unstage this hunk\n"
21444"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
21445"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
21446"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
21447msgstr ""
21448"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
21449"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
21450"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
21451"lại\n"
21452"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21453"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
21454"tập tin"
21455
21456#: git-add--interactive.perl:1240
21457msgid ""
21458"y - apply this hunk to index\n"
21459"n - do not apply this hunk to index\n"
21460"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21461"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21462"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21463msgstr ""
21464"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
21465"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
21466"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21467"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21468"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21469
21470#: git-add--interactive.perl:1246
21471msgid ""
21472"y - discard this hunk from worktree\n"
21473"n - do not discard this hunk from worktree\n"
21474"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21475"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21476"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21477msgstr ""
21478"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
21479"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
21480"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21481"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21482"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21483
21484#: git-add--interactive.perl:1252
21485msgid ""
21486"y - discard this hunk from index and worktree\n"
21487"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
21488"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
21489"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
21490"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
21491msgstr ""
21492"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21493"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
21494"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21495"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21496"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21497
21498#: git-add--interactive.perl:1258
21499msgid ""
21500"y - apply this hunk to index and worktree\n"
21501"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
21502"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
21503"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
21504"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
21505msgstr ""
21506"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
21507"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
21508"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
21509"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
21510"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
21511
21512#: git-add--interactive.perl:1273
21513msgid ""
21514"g - select a hunk to go to\n"
21515"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
21516"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
21517"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
21518"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
21519"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
21520"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
21521"e - manually edit the current hunk\n"
21522"? - print help\n"
21523msgstr ""
21524"g - chọn một hunk muốn tới\n"
21525"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
21526"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
21527"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
21528"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
21529"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
21530"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
21531"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
21532"? - in trợ giúp\n"
21533
21534#: git-add--interactive.perl:1304
21535msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
21536msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
21537
21538#: git-add--interactive.perl:1305
21539msgid "Apply them to the worktree anyway? "
21540msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
21541
21542#: git-add--interactive.perl:1308
21543msgid "Nothing was applied.\n"
21544msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
21545
21546#: git-add--interactive.perl:1319
21547#, perl-format
21548msgid "ignoring unmerged: %s\n"
21549msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
21550
21551#: git-add--interactive.perl:1328
21552msgid "Only binary files changed.\n"
21553msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
21554
21555#: git-add--interactive.perl:1330
21556msgid "No changes.\n"
21557msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
21558
21559#: git-add--interactive.perl:1338
21560msgid "Patch update"
21561msgstr "Cập nhật miếng vá"
21562
21563#: git-add--interactive.perl:1390
21564#, perl-format
21565msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21566msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21567
21568#: git-add--interactive.perl:1391
21569#, perl-format
21570msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21571msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21572
21573#: git-add--interactive.perl:1392
21574#, perl-format
21575msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21576msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21577
21578#: git-add--interactive.perl:1395
21579#, perl-format
21580msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21581msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
21582
21583#: git-add--interactive.perl:1396
21584#, perl-format
21585msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21586msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
21587
21588#: git-add--interactive.perl:1397
21589#, perl-format
21590msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21591msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21592
21593#: git-add--interactive.perl:1400
21594#, perl-format
21595msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
21596msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21597
21598#: git-add--interactive.perl:1401
21599#, perl-format
21600msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
21601msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
21602
21603#: git-add--interactive.perl:1402
21604#, perl-format
21605msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
21606msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
21607
21608#: git-add--interactive.perl:1405
21609#, perl-format
21610msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21611msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21612
21613#: git-add--interactive.perl:1406
21614#, perl-format
21615msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21616msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21617
21618#: git-add--interactive.perl:1407
21619#, perl-format
21620msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
21621msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
21622
21623#: git-add--interactive.perl:1410
21624#, perl-format
21625msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21626msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21627
21628#: git-add--interactive.perl:1411
21629#, perl-format
21630msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21631msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21632
21633#: git-add--interactive.perl:1412
21634#, perl-format
21635msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21636msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21637
21638#: git-add--interactive.perl:1415
21639#, perl-format
21640msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21641msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21642
21643#: git-add--interactive.perl:1416
21644#, perl-format
21645msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21646msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21647
21648#: git-add--interactive.perl:1417
21649#, perl-format
21650msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21651msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21652
21653#: git-add--interactive.perl:1420
21654#, perl-format
21655msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21656msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21657
21658#: git-add--interactive.perl:1421
21659#, perl-format
21660msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21661msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21662
21663#: git-add--interactive.perl:1422
21664#, perl-format
21665msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
21666msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
21667
21668#: git-add--interactive.perl:1522
21669msgid "No other hunks to goto\n"
21670msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
21671
21672#: git-add--interactive.perl:1529
21673msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
21674msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
21675
21676#: git-add--interactive.perl:1531
21677msgid "go to which hunk? "
21678msgstr "nhảy đến hunk nào? "
21679
21680#: git-add--interactive.perl:1540
21681#, perl-format
21682msgid "Invalid number: '%s'\n"
21683msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
21684
21685#: git-add--interactive.perl:1545
21686#, perl-format
21687msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
21688msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
21689msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
21690
21691#: git-add--interactive.perl:1571
21692msgid "No other hunks to search\n"
21693msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
21694
21695#: git-add--interactive.perl:1575
21696msgid "search for regex? "
21697msgstr "tìm kiếm cho regex? "
21698
21699#: git-add--interactive.perl:1588
21700#, perl-format
21701msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
21702msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
21703
21704#: git-add--interactive.perl:1598
21705msgid "No hunk matches the given pattern\n"
21706msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
21707
21708#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
21709msgid "No previous hunk\n"
21710msgstr "Không có hunk kế trước\n"
21711
21712#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
21713msgid "No next hunk\n"
21714msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
21715
21716#: git-add--interactive.perl:1644
21717msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
21718msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
21719
21720#: git-add--interactive.perl:1650
21721#, perl-format
21722msgid "Split into %d hunk.\n"
21723msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
21724msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
21725
21726#: git-add--interactive.perl:1660
21727msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
21728msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
21729
21730#: git-add--interactive.perl:1706
21731msgid "Review diff"
21732msgstr "Xem xét lại diff"
21733
21734#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
21735#. 'status', 'update', 'revert', etc.
21736#: git-add--interactive.perl:1725
21737msgid ""
21738"status        - show paths with changes\n"
21739"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
21740"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
21741"patch         - pick hunks and update selectively\n"
21742"diff          - view diff between HEAD and index\n"
21743"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
21744"changes\n"
21745msgstr ""
21746"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
21747"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
21748"đặt lên bệ phóng\n"
21749"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
21750"phiên bản HEAD\n"
21751"patch         - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
21752"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
21753"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
21754"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
21755
21756#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
21757#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
21758#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
21759msgid "missing --"
21760msgstr "thiếu --"
21761
21762#: git-add--interactive.perl:1763
21763#, perl-format
21764msgid "unknown --patch mode: %s"
21765msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
21766
21767#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
21768#, perl-format
21769msgid "invalid argument %s, expecting --"
21770msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
21771
21772#: git-send-email.perl:138
21773msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
21774msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
21775
21776#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
21777msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
21778msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
21779
21780#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225
21781msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
21782msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
21783
21784#: git-send-email.perl:302
21785#, perl-format
21786msgid ""
21787"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
21788msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
21789
21790#: git-send-email.perl:307
21791#, perl-format
21792msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
21793msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
21794
21795#: git-send-email.perl:326
21796msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
21797msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
21798
21799#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650
21800msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
21801msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
21802
21803#: git-send-email.perl:398
21804msgid ""
21805"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
21806"configuration option)\n"
21807msgstr ""
21808"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
21809"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
21810
21811#: git-send-email.perl:468
21812#, perl-format
21813msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
21814msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
21815
21816#: git-send-email.perl:497
21817#, perl-format
21818msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
21819msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
21820
21821#: git-send-email.perl:525
21822#, perl-format
21823msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
21824msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
21825
21826#: git-send-email.perl:527
21827#, perl-format
21828msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
21829msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
21830
21831#: git-send-email.perl:529
21832#, perl-format
21833msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
21834msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
21835
21836#: git-send-email.perl:534
21837#, perl-format
21838msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
21839msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
21840
21841#: git-send-email.perl:616
21842#, perl-format
21843msgid ""
21844"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
21845"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
21846"\n"
21847"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
21848"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
21849msgstr ""
21850"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
21851"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
21852"\n"
21853"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
21854"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
21855
21856#: git-send-email.perl:637
21857#, perl-format
21858msgid "Failed to opendir %s: %s"
21859msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
21860
21861#: git-send-email.perl:661
21862#, perl-format
21863msgid ""
21864"fatal: %s: %s\n"
21865"warning: no patches were sent\n"
21866msgstr ""
21867"nghiêm trọng: %s: %s\n"
21868"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
21869
21870#: git-send-email.perl:672
21871msgid ""
21872"\n"
21873"No patch files specified!\n"
21874"\n"
21875msgstr ""
21876"\n"
21877"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
21878"\n"
21879
21880#: git-send-email.perl:685
21881#, perl-format
21882msgid "No subject line in %s?"
21883msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
21884
21885#: git-send-email.perl:695
21886#, perl-format
21887msgid "Failed to open for writing %s: %s"
21888msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
21889
21890#: git-send-email.perl:706
21891msgid ""
21892"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
21893"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
21894"for the patch you are writing.\n"
21895"\n"
21896"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
21897msgstr ""
21898"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
21899"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
21900"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
21901"\n"
21902"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
21903
21904#: git-send-email.perl:730
21905#, perl-format
21906msgid "Failed to open %s: %s"
21907msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
21908
21909#: git-send-email.perl:747
21910#, perl-format
21911msgid "Failed to open %s.final: %s"
21912msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
21913
21914#: git-send-email.perl:790
21915msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
21916msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
21917
21918#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
21919#: git-send-email.perl:825
21920#, perl-format
21921msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
21922msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
21923
21924#: git-send-email.perl:880
21925msgid ""
21926"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
21927"Encoding.\n"
21928msgstr ""
21929"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
21930"Encoding.\n"
21931
21932#: git-send-email.perl:885
21933msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
21934msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
21935
21936#: git-send-email.perl:893
21937#, perl-format
21938msgid ""
21939"Refusing to send because the patch\n"
21940"\t%s\n"
21941"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
21942"want to send.\n"
21943msgstr ""
21944"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
21945"\t%s\n"
21946"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
21947"muốn gửi.\n"
21948
21949#: git-send-email.perl:912
21950msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
21951msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
21952
21953#: git-send-email.perl:930
21954#, perl-format
21955msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
21956msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
21957
21958#: git-send-email.perl:942
21959msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
21960msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
21961
21962#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008
21963#, perl-format
21964msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
21965msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
21966
21967#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
21968#. translation. The program will only accept English input
21969#. at this point.
21970#: git-send-email.perl:1012
21971msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
21972msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
21973
21974#: git-send-email.perl:1329
21975#, perl-format
21976msgid "CA path \"%s\" does not exist"
21977msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
21978
21979#: git-send-email.perl:1412
21980msgid ""
21981"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
21982"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
21983"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
21984"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
21985"    configuration setting.\n"
21986"\n"
21987"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
21988"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
21989"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
21990"\n"
21991msgstr ""
21992"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
21993"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
21994"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
21995"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
21996"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
21997"\n"
21998"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
21999"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
22000"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
22001"\n"
22002
22003#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
22004#. translation. The program will only accept English input
22005#. at this point.
22006#: git-send-email.perl:1427
22007msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
22008msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
22009
22010#: git-send-email.perl:1430
22011msgid "Send this email reply required"
22012msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
22013
22014#: git-send-email.perl:1458
22015msgid "The required SMTP server is not properly defined."
22016msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
22017
22018#: git-send-email.perl:1505
22019#, perl-format
22020msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
22021msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
22022
22023#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514
22024#, perl-format
22025msgid "STARTTLS failed! %s"
22026msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
22027
22028#: git-send-email.perl:1523
22029msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
22030msgstr ""
22031"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
22032"debug."
22033
22034#: git-send-email.perl:1541
22035#, perl-format
22036msgid "Failed to send %s\n"
22037msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
22038
22039#: git-send-email.perl:1544
22040#, perl-format
22041msgid "Dry-Sent %s\n"
22042msgstr "Thử gửi %s\n"
22043
22044#: git-send-email.perl:1544
22045#, perl-format
22046msgid "Sent %s\n"
22047msgstr "Gửi %s\n"
22048
22049#: git-send-email.perl:1546
22050msgid "Dry-OK. Log says:\n"
22051msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
22052
22053#: git-send-email.perl:1546
22054msgid "OK. Log says:\n"
22055msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
22056
22057#: git-send-email.perl:1558
22058msgid "Result: "
22059msgstr "Kết quả: "
22060
22061#: git-send-email.perl:1561
22062msgid "Result: OK\n"
22063msgstr "Kết quả: Tốt\n"
22064
22065#: git-send-email.perl:1579
22066#, perl-format
22067msgid "can't open file %s"
22068msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
22069
22070#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646
22071#, perl-format
22072msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22073msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22074
22075#: git-send-email.perl:1632
22076#, perl-format
22077msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
22078msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
22079
22080#: git-send-email.perl:1685
22081#, perl-format
22082msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22083msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22084
22085#: git-send-email.perl:1720
22086#, perl-format
22087msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22088msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
22089
22090#: git-send-email.perl:1831
22091#, perl-format
22092msgid "(%s) Could not execute '%s'"
22093msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
22094
22095#: git-send-email.perl:1838
22096#, perl-format
22097msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
22098msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
22099
22100#: git-send-email.perl:1842
22101#, perl-format
22102msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
22103msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
22104
22105#: git-send-email.perl:1872
22106msgid "cannot send message as 7bit"
22107msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
22108
22109#: git-send-email.perl:1880
22110msgid "invalid transfer encoding"
22111msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
22112
22113#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983
22114#, perl-format
22115msgid "unable to open %s: %s\n"
22116msgstr "không thể mở %s: %s\n"
22117
22118#: git-send-email.perl:1924
22119#, perl-format
22120msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
22121msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
22122
22123#: git-send-email.perl:1941
22124#, perl-format
22125msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
22126msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
22127
22128#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
22129#: git-send-email.perl:1945
22130#, perl-format
22131msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
22132msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
22133
22134#, fuzzy
22135#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase"
22136#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
22137
22138#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
22139#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
22140
22141#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
22142#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
22143
22144#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
22145#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
22146
22147#~ msgid "Adding merged %s"
22148#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
22149
22150#~ msgid "Internal error"
22151#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
22152
22153#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
22154#~ msgstr ""
22155#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
22156#~ "hòa trộn."
22157
22158#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
22159#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
22160
22161#~ msgid "unable to write sha1 file"
22162#~ msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1"
22163
22164#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
22165#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
22166
22167#~ msgid ""
22168#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
22169#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
22170#~ "options (%s)"
22171#~ msgstr ""
22172#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
22173#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
22174#~ "tùy chọn am (%s)"
22175
22176#~ msgid ""
22177#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
22178#~ "option) with am options (%s)"
22179#~ msgstr ""
22180#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
22181#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
22182
22183#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
22184#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
22185
22186#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
22187#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
22188
22189#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
22190#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
22191
22192#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'"
22193#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”"
22194
22195#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
22196#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
22197
22198#~ msgid "Can't stat %s"
22199#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
22200
22201#~ msgid "abort rebase"
22202#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
22203
22204#~ msgid "make rebase script"
22205#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
22206
22207#~ msgid "No such remote: %s"
22208#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
22209
22210#~ msgid "cannot move a locked working tree"
22211#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
22212
22213#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
22214#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
22215
22216#~ msgid "Applied autostash."
22217#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
22218
22219#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
22220#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
22221
22222#~ msgid ""
22223#~ "\n"
22224#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
22225#~ "\n"
22226#~ "\t"
22227#~ msgstr ""
22228#~ "\n"
22229#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
22230#~ "\n"
22231#~ "\t"
22232
22233#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
22234#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
22235
22236#~ msgid "push|fetch"
22237#~ msgstr "push|fetch"
22238
22239#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
22240#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
22241
22242#~ msgid "(+/-)x"
22243#~ msgstr "(+/-)x"
22244
22245#~ msgid "<command>"
22246#~ msgstr "<lệnh>"
22247
22248#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
22249#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
22250
22251#~ msgid "Entering '$displaypath'"
22252#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
22253
22254#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
22255#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
22256
22257#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
22258#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
22259
22260#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
22261#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
22262
22263#~ msgid ""
22264#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
22265#~ "\n"
22266#~ "\t%.*s"
22267#~ msgstr ""
22268#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
22269#~ "\n"
22270#~ "\t%.*s"
22271
22272#~ msgid ""
22273#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
22274#~ "\n"
22275#~ "\t%.*s"
22276#~ msgstr ""
22277#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
22278#~ "\n"
22279#~ "\t%.*s"
22280
22281#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
22282#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
22283
22284#~ msgid "Error in object"
22285#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
22286
22287#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
22288#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
22289
22290#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
22291#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
22292
22293#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
22294#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
22295
22296#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
22297#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
22298
22299#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
22300#~ msgstr ""
22301#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
22302
22303#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
22304#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
22305
22306#~ msgid ""
22307#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
22308#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
22309#~ msgstr ""
22310#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
22311#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
22312
22313#~ msgid "could not truncate '%s'"
22314#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
22315
22316#~ msgid "could not close %s"
22317#~ msgstr "không thể đóng %s"
22318
22319#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
22320#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
22321
22322#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
22323#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
22324
22325#~ msgid "Don't know how to clone %s"
22326#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
22327
22328#~ msgid "show ignored files"
22329#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
22330
22331#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
22332#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
22333
22334#~ msgid "'$term' is not a valid term"
22335#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
22336
22337#~ msgid ""
22338#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
22339#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
22340#~ msgstr ""
22341#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
22342#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
22343#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
22344
22345#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
22346#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
22347
22348#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
22349#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
22350
22351#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
22352#~ msgstr ""
22353#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
22354
22355#~ msgid "change upstream info"
22356#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
22357
22358#~ msgid ""
22359#~ "\n"
22360#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
22361#~ "\n"
22362#~ msgstr ""
22363#~ "\n"
22364#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
22365#~ "\n"
22366
22367#~ msgid "basename"
22368#~ msgstr "tên cơ sở"
22369
22370#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
22371#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
22372
22373#~ msgid ""
22374#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
22375#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
22376#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
22377#~ "abort\"."
22378#~ msgstr ""
22379#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
22380#~ "\".\n"
22381#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
22382#~ "skip\".\n"
22383#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
22384#~ "\"git rebase --abort\"."
22385
22386#~ msgid ""
22387#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
22388#~ " - $line"
22389#~ msgstr ""
22390#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
22391#~ "dòng sau đây:\n"
22392#~ " - $line"
22393
22394#~ msgid ""
22395#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
22396#~ " - $line"
22397#~ msgstr ""
22398#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
22399#~ " - $line"
22400
22401#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
22402#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
22403
22404#~ msgid "%"
22405#~ msgid_plural "%"
22406#~ msgstr[0] "%"
22407
22408#~ msgid "%s, %"
22409#~ msgid_plural "%s, %"
22410#~ msgstr[0] "%s, %"
22411
22412#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
22413#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
22414
22415#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
22416#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
22417
22418#~ msgid "Initial commit on "
22419#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
22420
22421#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
22422#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
22423
22424#~ msgid ""
22425#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
22426#~ "Did you forget to use 'git add'?"
22427#~ msgstr ""
22428#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
22429#~ "mình.\n"
22430#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
22431
22432#~ msgid ""
22433#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
22434#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
22435#~ msgstr ""
22436#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
22437#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
22438#~ "chuyển giao?"
22439
22440#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
22441#~ msgstr ""
22442#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
22443#~ "coi là --only những đường dẫn"
22444
22445#~ msgid "default mode for recursion"
22446#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
22447
22448#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
22449#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
22450
22451#~ msgid "tag: tagging "
22452#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
22453
22454#~ msgid "commit object"
22455#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
22456
22457#~ msgid "tree object"
22458#~ msgstr "đối tượng cây"
22459
22460#~ msgid "blob object"
22461#~ msgstr "đối tượng blob"
22462
22463#~ msgid ""
22464#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
22465#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
22466#~ msgstr ""
22467#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
22468#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
22469
22470#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
22471#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
22472
22473#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
22474#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
22475
22476#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
22477#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
22478
22479#~ msgid "[%s: gone]"
22480#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
22481
22482#~ msgid "[%s]"
22483#~ msgstr "[%s]"
22484
22485#~ msgid "[%s: behind %d]"
22486#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
22487
22488#~ msgid "[%s: ahead %d]"
22489#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
22490
22491#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
22492#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
22493
22494#~ msgid " **** invalid ref ****"
22495#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
22496
22497#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
22498#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
22499
22500#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
22501#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
22502
22503#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
22504#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
22505
22506#~ msgid "tag header too big."
22507#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
22508
22509#~ msgid ""
22510#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
22511#~ "marked for discarding"
22512#~ msgstr ""
22513#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
22514#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
22515
22516#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
22517#~ msgstr ""
22518#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
22519
22520#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
22521#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
22522
22523#~ msgid ""
22524#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
22525#~ "uses a .git directory:"
22526#~ msgid_plural ""
22527#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
22528#~ "use a .git directory:"
22529#~ msgstr[0] ""
22530#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
22531#~ "dùng một thư mục .git:"
22532
22533#~ msgid ""
22534#~ "\n"
22535#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
22536#~ "history)"
22537#~ msgstr ""
22538#~ "\n"
22539#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
22540#~ "của chúng)"
22541
22542#~ msgid "Error wrapping up %s."
22543#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
22544
22545#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
22546#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
22547
22548#~ msgid "Cannot revert during another revert."
22549#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
22550
22551#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
22552#~ msgstr ""
22553#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
22554
22555#~ msgid "Could not parse line %d."
22556#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
22557
22558#~ msgid "Could not open %s"
22559#~ msgstr "Không thể mở %s"
22560
22561#~ msgid "Could not format %s."
22562#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
22563
22564#~ msgid "%s: %s"
22565#~ msgstr "%s: %s"
22566
22567#~ msgid "You need to set your committer info first"
22568#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
22569
22570#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
22571#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
22572
22573#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
22574#~ msgstr ""
22575#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
22576
22577#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
22578#~ msgstr ""
22579#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
22580#~ "sai"
22581
22582#~ msgid ""
22583#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
22584#~ msgstr ""
22585#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
22586#~ "đơn vị không hợp lệ"
22587
22588#~ msgid ""
22589#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
22590#~ msgstr ""
22591#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
22592#~ "đơn vị không hợp lệ"
22593
22594#~ msgid ""
22595#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
22596#~ msgstr ""
22597#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
22598#~ "không hợp lệ"
22599
22600#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
22601#~ msgstr ""
22602#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
22603#~ "lệ"
22604
22605#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
22606#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
22607
22608#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
22609#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
22610
22611#~ msgid "This is the 4th commit message:"
22612#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
22613
22614#~ msgid "This is the 5th commit message:"
22615#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
22616
22617#~ msgid "This is the 6th commit message:"
22618#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
22619
22620#~ msgid "This is the 7th commit message:"
22621#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
22622
22623#~ msgid "This is the 8th commit message:"
22624#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
22625
22626#~ msgid "This is the 9th commit message:"
22627#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
22628
22629#~ msgid "This is the 10th commit message:"
22630#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
22631
22632#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
22633#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22634
22635#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
22636#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22637
22638#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
22639#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22640
22641#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
22642#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
22643
22644#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
22645#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
22646
22647#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
22648#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
22649
22650#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
22651#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
22652
22653#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
22654#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
22655
22656#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
22657#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
22658
22659#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
22660#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
22661
22662#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
22663#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
22664
22665#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
22666#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
22667
22668#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
22669#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
22670
22671#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
22672#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
22673
22674#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
22675#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22676
22677#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
22678#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22679
22680#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
22681#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22682
22683#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
22684#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
22685
22686#~ msgid "could not run gpg."
22687#~ msgstr "không thể chạy gpg."
22688
22689#~ msgid "gpg did not accept the data"
22690#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
22691
22692#~ msgid "unsupported object type in the tree"
22693#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
22694
22695#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
22696#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
22697
22698#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
22699#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
22700
22701#~ msgid "Cannot %s during a %s"
22702#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
22703
22704#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
22705#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
22706
22707#~ msgid "could not open %s for writing"
22708#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
22709
22710#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
22711#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
22712
22713#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
22714#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
22715
22716#~ msgid "could not write branch description template"
22717#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
22718
22719#~ msgid "corrupt index file"
22720#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
22721
22722#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
22723#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
22724
22725#~ msgid "Checking connectivity... "
22726#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
22727
22728#~ msgid "  (unable to update local ref)"
22729#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
22730
22731#~ msgid "Reinitialized existing"
22732#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
22733
22734#~ msgid "Initialized empty"
22735#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
22736
22737#~ msgid " shared"
22738#~ msgstr " đã chia sẻ"
22739
22740#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
22741#~ msgstr ""
22742#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
22743
22744#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
22745#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
22746
22747#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
22748#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
22749
22750#~ msgid "   and with remote"
22751#~ msgstr "   và với máy chủ"
22752
22753#~ msgid "removing '%s' failed"
22754#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
22755
22756#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
22757#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
22758
22759#~ msgid ""
22760#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
22761#~ "from"
22762#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
22763
22764#~ msgid ""
22765#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
22766#~ "repo"
22767#~ msgstr ""
22768#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
22769#~ "đúng"
22770
22771#~ msgid ""
22772#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
22773#~ "option."
22774#~ msgstr ""
22775#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
22776#~ "name”."
22777
22778#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
22779#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
22780
22781#~ msgid ""
22782#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
22783#~ "history)"
22784#~ msgstr ""
22785#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
22786#~ "chúng)"
22787
22788#~ msgid "'%s': %s"
22789#~ msgstr "“%s”: %s"
22790
22791#~ msgid "unable to access '%s': %s"
22792#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22793
22794#~ msgid "    git branch -d %s\n"
22795#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
22796
22797#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
22798#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
22799
22800#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
22801#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
22802
22803#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
22804#~ msgstr ""
22805#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
22806#~ "để xử lý"
22807
22808#~ msgid "failed to remove: %s"
22809#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
22810
22811#~ msgid ""
22812#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
22813#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
22814#~ msgstr ""
22815#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
22816#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
22817
22818#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
22819#~ msgstr ""
22820#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
22821
22822#~ msgid "improper format entered align:%s"
22823#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
22824
22825#~ msgid ""
22826#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
22827#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
22828#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
22829#~ "\n"
22830#~ "  git config --global push.default matching\n"
22831#~ "\n"
22832#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
22833#~ "\n"
22834#~ "  git config --global push.default simple\n"
22835#~ "\n"
22836#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
22837#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
22838#~ "\n"
22839#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
22840#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
22841#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
22842#~ "\n"
22843#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
22844#~ "information.\n"
22845#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
22846#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
22847#~ msgstr ""
22848#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
22849#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
22850#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
22851#~ "\n"
22852#~ "  git config --global push.default matching\n"
22853#~ "\n"
22854#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
22855#~ "lệnh:\n"
22856#~ "\n"
22857#~ "  git config --global push.default simple\n"
22858#~ "\n"
22859#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
22860#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
22861#~ "\n"
22862#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
22863#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
22864#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
22865#~ "\n"
22866#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
22867#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
22868#~ "tự\n"
22869#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
22870
22871#~ msgid "Could not append '%s'"
22872#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
22873
22874#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
22875#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
22876
22877#~ msgid "no such user"
22878#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
22879
22880#~ msgid "Missing author: %s"
22881#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
22882
22883#~ msgid "Testing "
22884#~ msgstr "Đang thử"
22885
22886#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
22887#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
22888
22889#~ msgid "print only merged branches"
22890#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
22891
22892#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
22893#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
22894
22895#~ msgid "show usage"
22896#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
22897
22898#~ msgid "insanely long template name %s"
22899#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
22900
22901#~ msgid "insanely long symlink %s"
22902#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
22903
22904#~ msgid "insanely long template path %s"
22905#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
22906
22907#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
22908#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
22909
22910#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
22911#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
22912
22913#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
22914#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
22915
22916#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
22917#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
22918
22919#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
22920#~ msgstr ""
22921#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
22922
22923#~ msgid "false|true|preserve"
22924#~ msgstr "false|true|preserve"
22925
22926#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
22927#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
22928
22929#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
22930#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
22931
22932#~ msgid "option %s does not accept negative form"
22933#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
22934
22935#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
22936#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
22937
22938#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
22939#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
22940
22941#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
22942#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
22943
22944#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
22945#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
22946
22947#~ msgid ""
22948#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
22949#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
22950#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
22951#~ msgstr ""
22952#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
22953#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
22954#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
22955#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
22956#~ "--abort\"."
22957
22958#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
22959#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
22960
22961#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
22962#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
22963
22964#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
22965#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
22966
22967#~ msgid ""
22968#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
22969#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
22970#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
22971#~ msgstr ""
22972#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
22973#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
22974#~ "tin>”\n"
22975#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
22976#~ "giao."
22977
22978#~ msgid "no branch specified"
22979#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
22980
22981#~ msgid "prune .git/worktrees"
22982#~ msgstr "xén .git/worktrees"
22983
22984#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
22985#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
22986
22987#~ msgid "No such branch: '%s'"
22988#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
22989
22990#~ msgid "Could not create git link %s"
22991#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
22992
22993#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
22994#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
22995
22996#~ msgid "(detached from %s)"
22997#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
22998
22999#~ msgid "No existing author found with '%s'"
23000#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
23001
23002#~ msgid "search also in ignored files"
23003#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
23004
23005#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
23006#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
23007
23008#~ msgid "no files added"
23009#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
23010
23011#~ msgid "slot"
23012#~ msgstr "khe"
23013
23014#~ msgid "check"
23015#~ msgstr "kiểm tra"
23016
23017#~ msgid "Failed to lock ref for update"
23018#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
23019
23020#~ msgid "Failed to write ref"
23021#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
23022
23023#~ msgid "commit has empty message"
23024#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
23025
23026#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
23027#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
23028
23029#~ msgid "cannot update HEAD ref"
23030#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
23031
23032#~ msgid "Failed to chdir: %s"
23033#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
23034
23035#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
23036#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
23037
23038#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
23039#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
23040
23041#~ msgid "key id"
23042#~ msgstr "id của khóa"
23043
23044#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
23045#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
23046
23047#~ msgid "bug"
23048#~ msgstr "lỗi"
23049
23050#~ msgid ", behind "
23051#~ msgstr ", đằng sau "
23052
23053#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
23054#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
23055
23056#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
23057#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
23058
23059#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
23060#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
23061
23062#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
23063#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
23064
23065#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
23066#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
23067
23068#~ msgid ""
23069#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
23070#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
23071#~ "anymore.\n"
23072#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
23073#~ "\n"
23074#~ "  git add %s :/\n"
23075#~ "  (or git add %s :/)\n"
23076#~ "\n"
23077#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
23078#~ "\n"
23079#~ "  git add %s .\n"
23080#~ "  (or git add %s .)\n"
23081#~ "\n"
23082#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
23083#~ "directory.\n"
23084#~ msgstr ""
23085#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
23086#~ "từ\n"
23087#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
23088#~ "thế nữa.\n"
23089#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
23090#~ "\n"
23091#~ "  git add %s :/\n"
23092#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
23093#~ "\n"
23094#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
23095#~ "\n"
23096#~ "  git add %s .\n"
23097#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
23098#~ "\n"
23099#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
23100
23101#~ msgid ""
23102#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
23103#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
23104#~ "removed.\n"
23105#~ "Paths like '%s' that are\n"
23106#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
23107#~ "\n"
23108#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
23109#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
23110#~ "\n"
23111#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
23112#~ "\n"
23113#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
23114#~ msgstr ""
23115#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
23116#~ "removal”,\n"
23117#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
23118#~ "dẫn mà\n"
23119#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
23120#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
23121#~ "Git.\n"
23122#~ "\n"
23123#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
23124#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
23125#~ "\n"
23126#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
23127#~ "\n"
23128#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
23129#~ "của bạn.\n"
23130
23131#~ msgid ""
23132#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
23133#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
23134#~ msgstr ""
23135#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
23136#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
23137#~ "thêm chi tiết.\n"
23138
23139#~ msgid ""
23140#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
23141#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
23142#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
23143#~ "variable\n"
23144#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
23145#~ msgstr ""
23146#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
23147#~ "bộ\n"
23148#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
23149#~ "lẽ muốn\n"
23150#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
23151#~ "default”\n"
23152#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
23153#~ "thôi."
23154
23155#~ msgid "copied:     %s -> %s"
23156#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
23157
23158#~ msgid "deleted:    %s"
23159#~ msgstr "đã xóa:        %s"
23160
23161#~ msgid "modified:   %s"
23162#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
23163
23164#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
23165#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
23166
23167#~ msgid "unmerged:   %s"
23168#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
23169
23170#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
23171#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
23172
23173#~ msgid ""
23174#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
23175#~ msgstr ""
23176#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
23177#~ "untracked."
23178
23179#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
23180#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
23181
23182#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
23183#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
23184
23185#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
23186#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
23187
23188#~ msgid ""
23189#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
23190#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
23191#~ msgstr ""
23192#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
23193#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
23194
23195#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
23196#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
23197
23198#~ msgid "show the HEAD reference"
23199#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
23200
23201#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
23202#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
23203
23204#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
23205#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
23206
23207#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
23208#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
23209
23210#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
23211#~ msgstr ""
23212#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
23213
23214#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
23215#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
23216
23217#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
23218#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
23219
23220#~ msgid "use any ref in .git/refs"
23221#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
23222
23223#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
23224#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
23225
23226#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
23227#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
23228
23229#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
23230#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
23231
23232#~ msgid "oops"
23233#~ msgstr "ôi?"
23234
23235#~ msgid "Not removing %s\n"
23236#~ msgstr "Không xóa %s\n"
23237
23238#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
23239#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
23240
23241#~ msgid " %d file changed"
23242#~ msgid_plural " %d files changed"
23243#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
23244
23245#~ msgid ", %d insertion(+)"
23246#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
23247#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
23248
23249#~ msgid ", %d deletion(-)"
23250#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
23251#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
23252
23253#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
23254#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
23255
23256#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
23257#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
23258
23259#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
23260#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
23261
23262#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
23263#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
23264
23265#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
23266#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
23267
23268#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
23269#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
23270
23271#~ msgid ""
23272#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
23273#~ msgstr ""
23274#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
23275#~ "đổi các nhánh."
23276
23277#~ msgid "diff setup failed"
23278#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
23279
23280#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
23281#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
23282
23283#~ msgid "diff_setup_done failed"
23284#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
23285
23286#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
23287#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
23288
23289#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
23290#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
23291
23292#~ msgid "--"
23293#~ msgstr "--"
23294
23295#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
23296#~ msgstr ""
23297#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"