po / vi.poon commit Merge branch 'sb/submodule-clone-retry' (1e9a485)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   5# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.9.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2016-05-24 23:42+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2016-05-25 07:39+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: advice.c:101 builtin/merge.c:1238
  40msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
  41msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
  42
  43#: advice.c:103
  44msgid "Please, commit your changes before merging."
  45msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
  46
  47#: advice.c:104
  48msgid "Exiting because of unfinished merge."
  49msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
  50
  51#: archive.c:12
  52msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  53msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
  54
  55#: archive.c:13
  56msgid "git archive --list"
  57msgstr "git archive --list"
  58
  59#: archive.c:14
  60msgid ""
  61"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
  62msgstr ""
  63"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
  64"[<đường-dẫn>…]"
  65
  66#: archive.c:15
  67msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  68msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  69
  70#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
  71#, c-format
  72msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  73msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  74
  75#: archive.c:429
  76msgid "fmt"
  77msgstr "định_dạng"
  78
  79#: archive.c:429
  80msgid "archive format"
  81msgstr "định dạng lưu trữ"
  82
  83#: archive.c:430 builtin/log.c:1395
  84msgid "prefix"
  85msgstr "tiền_tố"
  86
  87#: archive.c:431
  88msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  89msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  90
  91#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2548 builtin/blame.c:2549
  92#: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
  93#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
  94#: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
  95#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
  96msgid "file"
  97msgstr "tập_tin"
  98
  99#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
 100msgid "write the archive to this file"
 101msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
 102
 103#: archive.c:435
 104msgid "read .gitattributes in working directory"
 105msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
 106
 107#: archive.c:436
 108msgid "report archived files on stderr"
 109msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
 110
 111#: archive.c:437
 112msgid "store only"
 113msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 114
 115#: archive.c:438
 116msgid "compress faster"
 117msgstr "nén nhanh hơn"
 118
 119#: archive.c:446
 120msgid "compress better"
 121msgstr "nén nhỏ hơn"
 122
 123#: archive.c:449
 124msgid "list supported archive formats"
 125msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 126
 127#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
 128#: builtin/submodule--helper.c:776
 129msgid "repo"
 130msgstr "kho"
 131
 132#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
 133msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 134msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 135
 136#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
 137msgid "command"
 138msgstr "lệnh"
 139
 140#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
 141msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 142msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 143
 144#: attr.c:263
 145msgid ""
 146"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 147"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 148msgstr ""
 149"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 150"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 151
 152#: branch.c:53
 153#, c-format
 154msgid ""
 155"\n"
 156"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
 157"the remote tracking information by invoking\n"
 158"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 159msgstr ""
 160"\n"
 161"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
 162"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
 163"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
 164
 165#: branch.c:67
 166#, c-format
 167msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 168msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 169
 170#: branch.c:93
 171#, c-format
 172msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 173msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 174
 175#: branch.c:94
 176#, c-format
 177msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 178msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 179
 180#: branch.c:98
 181#, c-format
 182msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 183msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 184
 185#: branch.c:99
 186#, c-format
 187msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 188msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 189
 190#: branch.c:104
 191#, c-format
 192msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 193msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 194
 195#: branch.c:105
 196#, c-format
 197msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 198msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 199
 200#: branch.c:109
 201#, c-format
 202msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 203msgstr ""
 204"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 205
 206#: branch.c:110
 207#, c-format
 208msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 209msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 210
 211#: branch.c:119
 212msgid "Unable to write upstream branch configuration"
 213msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
 214
 215#: branch.c:156
 216#, c-format
 217msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 218msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 219
 220#: branch.c:185
 221#, c-format
 222msgid "'%s' is not a valid branch name."
 223msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 224
 225#: branch.c:190
 226#, c-format
 227msgid "A branch named '%s' already exists."
 228msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 229
 230#: branch.c:198
 231msgid "Cannot force update the current branch."
 232msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 233
 234#: branch.c:218
 235#, c-format
 236msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 237msgstr ""
 238"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 239"nhánh."
 240
 241#: branch.c:220
 242#, c-format
 243msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 244msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 245
 246#: branch.c:222
 247msgid ""
 248"\n"
 249"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 250"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 251"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 252"\n"
 253"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 254"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 255"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 256msgstr ""
 257"\n"
 258"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 259"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 260"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 261"\n"
 262"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 263"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 264"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 265
 266#: branch.c:266
 267#, c-format
 268msgid "Not a valid object name: '%s'."
 269msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 270
 271#: branch.c:286
 272#, c-format
 273msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 274msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 275
 276#: branch.c:291
 277#, c-format
 278msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 279msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 280
 281#: branch.c:345
 282#, c-format
 283msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
 284msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
 285
 286#: branch.c:364
 287#, c-format
 288msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
 289msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
 290
 291#: bundle.c:34
 292#, c-format
 293msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 294msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 295
 296#: bundle.c:61
 297#, c-format
 298msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 299msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 300
 301#: bundle.c:87 builtin/commit.c:777
 302#, c-format
 303msgid "could not open '%s'"
 304msgstr "không thể mở “%s”"
 305
 306#: bundle.c:139
 307msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 308msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 309
 310#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1073
 311#: builtin/blame.c:2755 builtin/commit.c:1056 builtin/log.c:340
 312#: builtin/log.c:863 builtin/log.c:1308 builtin/log.c:1633 builtin/log.c:1875
 313#: builtin/merge.c:361 builtin/shortlog.c:170
 314msgid "revision walk setup failed"
 315msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 316
 317#: bundle.c:185
 318#, c-format
 319msgid "The bundle contains this ref:"
 320msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 321msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
 322
 323#: bundle.c:192
 324msgid "The bundle records a complete history."
 325msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 326
 327#: bundle.c:194
 328#, c-format
 329msgid "The bundle requires this ref:"
 330msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 331msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 332
 333#: bundle.c:253
 334msgid "Could not spawn pack-objects"
 335msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 336
 337#: bundle.c:264
 338msgid "pack-objects died"
 339msgstr "đối tượng gói đã chết"
 340
 341#: bundle.c:304
 342msgid "rev-list died"
 343msgstr "rev-list đã chết"
 344
 345#: bundle.c:353
 346#, c-format
 347msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 348msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 349
 350#: bundle.c:443 builtin/log.c:163 builtin/log.c:1538 builtin/shortlog.c:273
 351#, c-format
 352msgid "unrecognized argument: %s"
 353msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 354
 355#: bundle.c:451
 356msgid "Refusing to create empty bundle."
 357msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
 358
 359#: bundle.c:463
 360#, c-format
 361msgid "cannot create '%s'"
 362msgstr "không thể tạo “%s”"
 363
 364#: bundle.c:491
 365msgid "index-pack died"
 366msgstr "mục lục gói đã chết"
 367
 368#: color.c:275
 369#, c-format
 370msgid "invalid color value: %.*s"
 371msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 372
 373#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1504
 374#: builtin/am.c:2134
 375#, c-format
 376msgid "could not parse %s"
 377msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 378
 379#: commit.c:42
 380#, c-format
 381msgid "%s %s is not a commit!"
 382msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 383
 384#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 385msgid "memory exhausted"
 386msgstr "hết bộ nhớ"
 387
 388#: config.c:475 config.c:477
 389#, c-format
 390msgid "bad config line %d in %s %s"
 391msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
 392
 393#: config.c:593
 394#, c-format
 395msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
 396msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
 397
 398#: config.c:595
 399#, c-format
 400msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 401msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 402
 403#: config.c:680
 404#, c-format
 405msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 406msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 407
 408#: config.c:761 config.c:772
 409#, c-format
 410msgid "bad zlib compression level %d"
 411msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 412
 413#: config.c:890
 414#, c-format
 415msgid "invalid mode for object creation: %s"
 416msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 417
 418#: config.c:1228
 419msgid "unable to parse command-line config"
 420msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 421
 422#: config.c:1284
 423msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 424msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 425
 426#: config.c:1629
 427#, c-format
 428msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 429msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 430
 431#: config.c:1631
 432#, c-format
 433msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 434msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 435
 436#: config.c:1690
 437#, c-format
 438msgid "%s has multiple values"
 439msgstr "%s có đa giá trị"
 440
 441#: config.c:2224
 442#, c-format
 443msgid "could not set '%s' to '%s'"
 444msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
 445
 446#: config.c:2226
 447#, c-format
 448msgid "could not unset '%s'"
 449msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
 450
 451#: connected.c:69
 452msgid "Could not run 'git rev-list'"
 453msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 454
 455#: connected.c:89
 456msgid "failed write to rev-list"
 457msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
 458
 459#: connected.c:96
 460msgid "failed to close rev-list's stdin"
 461msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
 462
 463#: date.c:95
 464msgid "in the future"
 465msgstr "trong tương lai"
 466
 467#: date.c:101
 468#, c-format
 469msgid "%lu second ago"
 470msgid_plural "%lu seconds ago"
 471msgstr[0] "%lu giây trước"
 472
 473#: date.c:108
 474#, c-format
 475msgid "%lu minute ago"
 476msgid_plural "%lu minutes ago"
 477msgstr[0] "%lu phút trước"
 478
 479#: date.c:115
 480#, c-format
 481msgid "%lu hour ago"
 482msgid_plural "%lu hours ago"
 483msgstr[0] "%lu giờ trước"
 484
 485#: date.c:122
 486#, c-format
 487msgid "%lu day ago"
 488msgid_plural "%lu days ago"
 489msgstr[0] "%lu ngày trước"
 490
 491#: date.c:128
 492#, c-format
 493msgid "%lu week ago"
 494msgid_plural "%lu weeks ago"
 495msgstr[0] "%lu tuần trước"
 496
 497#: date.c:135
 498#, c-format
 499msgid "%lu month ago"
 500msgid_plural "%lu months ago"
 501msgstr[0] "%lu tháng trước"
 502
 503#: date.c:146
 504#, c-format
 505msgid "%lu year"
 506msgid_plural "%lu years"
 507msgstr[0] "%lu năm"
 508
 509#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 510#: date.c:149
 511#, c-format
 512msgid "%s, %lu month ago"
 513msgid_plural "%s, %lu months ago"
 514msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 515
 516#: date.c:154 date.c:159
 517#, c-format
 518msgid "%lu year ago"
 519msgid_plural "%lu years ago"
 520msgstr[0] "%lu năm trước"
 521
 522#: diffcore-order.c:24
 523#, c-format
 524msgid "failed to read orderfile '%s'"
 525msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 526
 527#: diffcore-rename.c:538
 528msgid "Performing inexact rename detection"
 529msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 530
 531#: diff.c:116
 532#, c-format
 533msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 534msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 535
 536#: diff.c:121
 537#, c-format
 538msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 539msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 540
 541#: diff.c:225
 542#, c-format
 543msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 544msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 545
 546#: diff.c:277
 547#, c-format
 548msgid ""
 549"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 550"%s"
 551msgstr ""
 552"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 553"%s"
 554
 555#: diff.c:3007
 556#, c-format
 557msgid "external diff died, stopping at %s"
 558msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 559
 560#: diff.c:3405
 561msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 562msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 563
 564#: diff.c:3568
 565#, c-format
 566msgid ""
 567"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 568"%s"
 569msgstr ""
 570"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 571"%s"
 572
 573#: diff.c:3582
 574#, c-format
 575msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 576msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 577
 578#: dir.c:1823
 579msgid "failed to get kernel name and information"
 580msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
 581
 582#: dir.c:1942
 583msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
 584msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
 585
 586#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:235
 587msgid "could not run gpg."
 588msgstr "không thể chạy gpg."
 589
 590#: gpg-interface.c:178
 591msgid "gpg did not accept the data"
 592msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 593
 594#: gpg-interface.c:189
 595msgid "gpg failed to sign the data"
 596msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 597
 598#: gpg-interface.c:222
 599#, c-format
 600msgid "could not create temporary file '%s'"
 601msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”"
 602
 603#: gpg-interface.c:224
 604#, c-format
 605msgid "failed writing detached signature to '%s'"
 606msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
 607
 608#: grep.c:1718
 609#, c-format
 610msgid "'%s': unable to read %s"
 611msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 612
 613#: grep.c:1735 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
 614#, c-format
 615msgid "failed to stat '%s'"
 616msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
 617
 618#: grep.c:1746
 619#, c-format
 620msgid "'%s': short read"
 621msgstr "“%s”: đọc ngắn"
 622
 623#: help.c:205
 624#, c-format
 625msgid "available git commands in '%s'"
 626msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 627
 628#: help.c:212
 629msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 630msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 631
 632#: help.c:244
 633msgid "These are common Git commands used in various situations:"
 634msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
 635
 636#: help.c:309
 637#, c-format
 638msgid ""
 639"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 640"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 641msgstr ""
 642"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 643"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 644
 645#: help.c:366
 646msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 647msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 648
 649#: help.c:388
 650#, c-format
 651msgid ""
 652"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 653"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 654msgstr ""
 655"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 656"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 657
 658#: help.c:393
 659#, c-format
 660msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 661msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
 662
 663#: help.c:400
 664#, c-format
 665msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 666msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 667
 668#: help.c:404 help.c:464
 669msgid ""
 670"\n"
 671"Did you mean this?"
 672msgid_plural ""
 673"\n"
 674"Did you mean one of these?"
 675msgstr[0] ""
 676"\n"
 677"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 678
 679#: help.c:460
 680#, c-format
 681msgid "%s: %s - %s"
 682msgstr "%s: %s - %s"
 683
 684#: lockfile.c:152
 685#, c-format
 686msgid ""
 687"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
 688"\n"
 689"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
 690"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
 691"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
 692"may have crashed in this repository earlier:\n"
 693"remove the file manually to continue."
 694msgstr ""
 695"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
 696"\n"
 697"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
 698"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
 699"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
 700"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
 701"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
 702
 703#: lockfile.c:160
 704#, c-format
 705msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
 706msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
 707
 708#: merge.c:41
 709msgid "failed to read the cache"
 710msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 711
 712#: merge.c:94 builtin/am.c:2007 builtin/am.c:2042 builtin/checkout.c:375
 713#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:732
 714msgid "unable to write new index file"
 715msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 716
 717#: merge-recursive.c:189
 718#, c-format
 719msgid "(bad commit)\n"
 720msgstr "(commit sai)\n"
 721
 722#: merge-recursive.c:209
 723#, c-format
 724msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 725msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 726
 727#: merge-recursive.c:270
 728msgid "error building trees"
 729msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 730
 731#: merge-recursive.c:689
 732#, c-format
 733msgid "failed to create path '%s'%s"
 734msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 735
 736#: merge-recursive.c:700
 737#, c-format
 738msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 739msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 740
 741#: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
 742msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 743msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 744
 745#: merge-recursive.c:725
 746#, c-format
 747msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 748msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 749
 750#: merge-recursive.c:765
 751#, c-format
 752msgid "cannot read object %s '%s'"
 753msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 754
 755#: merge-recursive.c:767
 756#, c-format
 757msgid "blob expected for %s '%s'"
 758msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 759
 760#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:376
 761#, c-format
 762msgid "failed to open '%s'"
 763msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 764
 765#: merge-recursive.c:798
 766#, c-format
 767msgid "failed to symlink '%s'"
 768msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 769
 770#: merge-recursive.c:801
 771#, c-format
 772msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 773msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 774
 775#: merge-recursive.c:939
 776msgid "Failed to execute internal merge"
 777msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 778
 779#: merge-recursive.c:943
 780#, c-format
 781msgid "Unable to add %s to database"
 782msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 783
 784#: merge-recursive.c:959
 785msgid "unsupported object type in the tree"
 786msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 787
 788#: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
 789#, c-format
 790msgid ""
 791"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 792"in tree."
 793msgstr ""
 794"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 795"còn lại trong cây (tree)."
 796
 797#: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
 798#, c-format
 799msgid ""
 800"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 801"in tree at %s."
 802msgstr ""
 803"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 804"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 805
 806#: merge-recursive.c:1094
 807msgid "rename"
 808msgstr "đổi tên"
 809
 810#: merge-recursive.c:1094
 811msgid "renamed"
 812msgstr "đã đổi tên"
 813
 814#: merge-recursive.c:1150
 815#, c-format
 816msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 817msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 818
 819#: merge-recursive.c:1172
 820#, c-format
 821msgid ""
 822"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 823"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 824msgstr ""
 825"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 826"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 827
 828#: merge-recursive.c:1177
 829msgid " (left unresolved)"
 830msgstr " (cần giải quyết)"
 831
 832#: merge-recursive.c:1231
 833#, c-format
 834msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 835msgstr ""
 836"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 837
 838#: merge-recursive.c:1261
 839#, c-format
 840msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 841msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 842
 843#: merge-recursive.c:1460
 844#, c-format
 845msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 846msgstr ""
 847"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 848
 849#: merge-recursive.c:1470
 850#, c-format
 851msgid "Adding merged %s"
 852msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 853
 854#: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
 855#, c-format
 856msgid "Adding as %s instead"
 857msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 858
 859#: merge-recursive.c:1526
 860#, c-format
 861msgid "cannot read object %s"
 862msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 863
 864#: merge-recursive.c:1529
 865#, c-format
 866msgid "object %s is not a blob"
 867msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 868
 869#: merge-recursive.c:1581
 870msgid "modify"
 871msgstr "sửa đổi"
 872
 873#: merge-recursive.c:1581
 874msgid "modified"
 875msgstr "đã sửa"
 876
 877#: merge-recursive.c:1591
 878msgid "content"
 879msgstr "nội dung"
 880
 881#: merge-recursive.c:1598
 882msgid "add/add"
 883msgstr "thêm/thêm"
 884
 885#: merge-recursive.c:1632
 886#, c-format
 887msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 888msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 889
 890#: merge-recursive.c:1646
 891#, c-format
 892msgid "Auto-merging %s"
 893msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 894
 895#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:941
 896msgid "submodule"
 897msgstr "mô-đun-con"
 898
 899#: merge-recursive.c:1651
 900#, c-format
 901msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 902msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 903
 904#: merge-recursive.c:1737
 905#, c-format
 906msgid "Removing %s"
 907msgstr "Đang xóa %s"
 908
 909#: merge-recursive.c:1762
 910msgid "file/directory"
 911msgstr "tập-tin/thư-mục"
 912
 913#: merge-recursive.c:1768
 914msgid "directory/file"
 915msgstr "thư-mục/tập-tin"
 916
 917#: merge-recursive.c:1773
 918#, c-format
 919msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 920msgstr ""
 921"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 922"%s"
 923
 924#: merge-recursive.c:1781
 925#, c-format
 926msgid "Adding %s"
 927msgstr "Thêm \"%s\""
 928
 929#: merge-recursive.c:1798
 930msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 931msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 932
 933#: merge-recursive.c:1817
 934msgid "Already up-to-date!"
 935msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 936
 937#: merge-recursive.c:1826
 938#, c-format
 939msgid "merging of trees %s and %s failed"
 940msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
 941
 942#: merge-recursive.c:1856
 943#, c-format
 944msgid "Unprocessed path??? %s"
 945msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 946
 947#: merge-recursive.c:1904
 948msgid "Merging:"
 949msgstr "Đang trộn:"
 950
 951#: merge-recursive.c:1917
 952#, c-format
 953msgid "found %u common ancestor:"
 954msgid_plural "found %u common ancestors:"
 955msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 956
 957#: merge-recursive.c:1954
 958msgid "merge returned no commit"
 959msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 960
 961#: merge-recursive.c:2011
 962#, c-format
 963msgid "Could not parse object '%s'"
 964msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 965
 966#: merge-recursive.c:2022 builtin/merge.c:649 builtin/merge.c:831
 967msgid "Unable to write index."
 968msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 969
 970#: notes-utils.c:41
 971msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 972msgstr ""
 973"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 974"chiếu"
 975
 976#: notes-utils.c:100
 977#, c-format
 978msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 979msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 980
 981#: notes-utils.c:110
 982#, c-format
 983msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 984msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 985
 986#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 987#. environment variable, the second %s is its value
 988#: notes-utils.c:137
 989#, c-format
 990msgid "Bad %s value: '%s'"
 991msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 992
 993#: object.c:242
 994#, c-format
 995msgid "unable to parse object: %s"
 996msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 997
 998#: parse-options.c:572
 999msgid "..."
1000msgstr "…"
1001
1002#: parse-options.c:590
1003#, c-format
1004msgid "usage: %s"
1005msgstr "cách dùng: %s"
1006
1007#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1008#. one in "usage: %s" translation
1009#: parse-options.c:594
1010#, c-format
1011msgid "   or: %s"
1012msgstr "     hoặc: %s"
1013
1014#: parse-options.c:597
1015#, c-format
1016msgid "    %s"
1017msgstr "    %s"
1018
1019#: parse-options.c:631
1020msgid "-NUM"
1021msgstr "-SỐ"
1022
1023#: parse-options-cb.c:108
1024#, c-format
1025msgid "malformed object name '%s'"
1026msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1027
1028#: path.c:796
1029#, c-format
1030msgid "Could not make %s writable by group"
1031msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1032
1033#: pathspec.c:133
1034msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1035msgstr ""
1036"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1037
1038#: pathspec.c:143
1039msgid ""
1040"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1041"pathspec settings"
1042msgstr ""
1043"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1044"tả đường dẫn toàn cục khác"
1045
1046#: pathspec.c:177
1047msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1048msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1049
1050#: pathspec.c:183
1051#, c-format
1052msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1053msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1054
1055#: pathspec.c:187
1056#, c-format
1057msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1058msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1059
1060#: pathspec.c:205
1061#, c-format
1062msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1063msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1064
1065#: pathspec.c:230
1066#, c-format
1067msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1068msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1069
1070#: pathspec.c:241
1071#, c-format
1072msgid "%s: '%s' is outside repository"
1073msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1074
1075#: pathspec.c:291
1076#, c-format
1077msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1078msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1079
1080#: pathspec.c:353
1081#, c-format
1082msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1083msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1084
1085#: pathspec.c:433
1086#, c-format
1087msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1088msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1089
1090#: pathspec.c:442
1091msgid ""
1092"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1093"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1094msgstr ""
1095"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1096"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1097
1098#: pretty.c:971
1099msgid "unable to parse --pretty format"
1100msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1101
1102#: progress.c:235
1103msgid "done"
1104msgstr "xong"
1105
1106#: read-cache.c:1281
1107#, c-format
1108msgid ""
1109"index.version set, but the value is invalid.\n"
1110"Using version %i"
1111msgstr ""
1112"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1113"Dùng phiên bản %i"
1114
1115#: read-cache.c:1291
1116#, c-format
1117msgid ""
1118"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1119"Using version %i"
1120msgstr ""
1121"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1122"Dùng phiên bản %i"
1123
1124#: refs.c:543 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:883 builtin/merge.c:985
1125#: builtin/merge.c:995
1126#, c-format
1127msgid "Could not open '%s' for writing"
1128msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1129
1130#: refs/files-backend.c:2243
1131#, c-format
1132msgid "could not delete reference %s: %s"
1133msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1134
1135#: refs/files-backend.c:2246
1136#, c-format
1137msgid "could not delete references: %s"
1138msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1139
1140#: refs/files-backend.c:2255
1141#, c-format
1142msgid "could not remove reference %s"
1143msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1144
1145#: ref-filter.c:55
1146#, c-format
1147msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1148msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1149
1150#: ref-filter.c:57
1151#, c-format
1152msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1153msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1154
1155#: ref-filter.c:71
1156#, c-format
1157msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1158msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1159
1160#: ref-filter.c:77
1161#, c-format
1162msgid "%%(body) does not take arguments"
1163msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1164
1165#: ref-filter.c:84
1166#, c-format
1167msgid "%%(subject) does not take arguments"
1168msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1169
1170#: ref-filter.c:101
1171#, c-format
1172msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1173msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1174
1175#: ref-filter.c:103
1176#, c-format
1177msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1178msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1179
1180#: ref-filter.c:113
1181#, c-format
1182msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1183msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1184
1185#: ref-filter.c:135
1186#, c-format
1187msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1188msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1189
1190#: ref-filter.c:147
1191#, c-format
1192msgid "unrecognized position:%s"
1193msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1194
1195#: ref-filter.c:151
1196#, c-format
1197msgid "unrecognized width:%s"
1198msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1199
1200#: ref-filter.c:157
1201#, c-format
1202msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1203msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1204
1205#: ref-filter.c:161
1206#, c-format
1207msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1208msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1209
1210#: ref-filter.c:244
1211#, c-format
1212msgid "malformed field name: %.*s"
1213msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1214
1215#: ref-filter.c:270
1216#, c-format
1217msgid "unknown field name: %.*s"
1218msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1219
1220#: ref-filter.c:372
1221#, c-format
1222msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1223msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1224
1225#: ref-filter.c:424
1226#, c-format
1227msgid "malformed format string %s"
1228msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1229
1230#: ref-filter.c:878
1231msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1232msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1233
1234#: ref-filter.c:883
1235#, c-format
1236msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1237msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1238
1239#: ref-filter.c:1046
1240#, c-format
1241msgid "unknown %.*s format %s"
1242msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1243
1244#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1245#, c-format
1246msgid "missing object %s for %s"
1247msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1248
1249#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1250#, c-format
1251msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1252msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1253
1254#: ref-filter.c:1311
1255#, c-format
1256msgid "malformed object at '%s'"
1257msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1258
1259#: ref-filter.c:1373
1260#, c-format
1261msgid "ignoring ref with broken name %s"
1262msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1263
1264#: ref-filter.c:1378
1265#, c-format
1266msgid "ignoring broken ref %s"
1267msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1268
1269#: ref-filter.c:1651
1270#, c-format
1271msgid "format: %%(end) atom missing"
1272msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1273
1274#: ref-filter.c:1705
1275#, c-format
1276msgid "malformed object name %s"
1277msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1278
1279#: remote.c:746
1280#, c-format
1281msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1282msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1283
1284#: remote.c:750
1285#, c-format
1286msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1287msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1288
1289#: remote.c:754
1290#, c-format
1291msgid "%s tracks both %s and %s"
1292msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1293
1294#: remote.c:762
1295msgid "Internal error"
1296msgstr "Lỗi nội bộ"
1297
1298#: remote.c:1678 remote.c:1721
1299msgid "HEAD does not point to a branch"
1300msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1301
1302#: remote.c:1687
1303#, c-format
1304msgid "no such branch: '%s'"
1305msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1306
1307#: remote.c:1690
1308#, c-format
1309msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1310msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1311
1312#: remote.c:1696
1313#, c-format
1314msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1315msgstr ""
1316"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1317
1318#: remote.c:1711
1319#, c-format
1320msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1321msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1322
1323#: remote.c:1726
1324#, c-format
1325msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1326msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1327
1328#: remote.c:1737
1329#, c-format
1330msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1331msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1332
1333#: remote.c:1750
1334msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1335msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1336
1337#: remote.c:1772
1338msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1339msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1340
1341#: remote.c:2074
1342#, c-format
1343msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1344msgstr ""
1345"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1346
1347#: remote.c:2078
1348msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1349msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1350
1351#: remote.c:2081
1352#, c-format
1353msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1354msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1355
1356#: remote.c:2085
1357#, c-format
1358msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1359msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1360msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1361
1362#: remote.c:2091
1363msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1364msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1365
1366#: remote.c:2094
1367#, c-format
1368msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1369msgid_plural ""
1370"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1371msgstr[0] ""
1372"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1373"tiếp-nhanh.\n"
1374
1375#: remote.c:2102
1376msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1377msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1378
1379#: remote.c:2105
1380#, c-format
1381msgid ""
1382"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1383"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1384msgid_plural ""
1385"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1386"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1387msgstr[0] ""
1388"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1389"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1390"tương ứng với mỗi lần.\n"
1391
1392#: remote.c:2115
1393msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1394msgstr ""
1395"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1396"bạn)\n"
1397
1398#: revision.c:2142
1399msgid "your current branch appears to be broken"
1400msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1401
1402#: revision.c:2145
1403#, c-format
1404msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1405msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1406
1407#: revision.c:2339
1408msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1409msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1410
1411#: run-command.c:92
1412msgid "open /dev/null failed"
1413msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1414
1415#: run-command.c:94
1416#, c-format
1417msgid "dup2(%d,%d) failed"
1418msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1419
1420#: send-pack.c:295
1421msgid "failed to sign the push certificate"
1422msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1423
1424#: send-pack.c:404
1425msgid "the receiving end does not support --signed push"
1426msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1427
1428#: send-pack.c:406
1429msgid ""
1430"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1431"signed push"
1432msgstr ""
1433"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1434"signed"
1435
1436#: send-pack.c:418
1437msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1438msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1439
1440#: sequencer.c:174
1441msgid ""
1442"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1443"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1444msgstr ""
1445"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1446"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1447
1448#: sequencer.c:177
1449msgid ""
1450"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1451"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1452"and commit the result with 'git commit'"
1453msgstr ""
1454"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1455"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1456"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1457
1458#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:912
1459#, c-format
1460msgid "Could not write to %s"
1461msgstr "Không thể ghi vào %s"
1462
1463#: sequencer.c:193
1464#, c-format
1465msgid "Error wrapping up %s"
1466msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1467
1468#: sequencer.c:208
1469msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1470msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1471
1472#: sequencer.c:210
1473msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1474msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1475
1476#: sequencer.c:213
1477msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1478msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1479
1480#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1481#: sequencer.c:300
1482#, c-format
1483msgid "%s: Unable to write new index file"
1484msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1485
1486#: sequencer.c:318
1487msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1488msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1489
1490#: sequencer.c:338
1491msgid "Unable to update cache tree\n"
1492msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1493
1494#: sequencer.c:390
1495#, c-format
1496msgid "Could not parse commit %s\n"
1497msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1498
1499#: sequencer.c:395
1500#, c-format
1501msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1502msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1503
1504#: sequencer.c:460
1505msgid "Your index file is unmerged."
1506msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1507
1508#: sequencer.c:479
1509#, c-format
1510msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1511msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1512
1513#: sequencer.c:487
1514#, c-format
1515msgid "Commit %s does not have parent %d"
1516msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1517
1518#: sequencer.c:491
1519#, c-format
1520msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1521msgstr ""
1522"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1523"hòa trộn."
1524
1525#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1526#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1527#: sequencer.c:504
1528#, c-format
1529msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1530msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1531
1532#: sequencer.c:508
1533#, c-format
1534msgid "Cannot get commit message for %s"
1535msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1536
1537#: sequencer.c:594
1538#, c-format
1539msgid "could not revert %s... %s"
1540msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1541
1542#: sequencer.c:595
1543#, c-format
1544msgid "could not apply %s... %s"
1545msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1546
1547#: sequencer.c:630
1548msgid "empty commit set passed"
1549msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1550
1551#: sequencer.c:638
1552#, c-format
1553msgid "git %s: failed to read the index"
1554msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1555
1556#: sequencer.c:642
1557#, c-format
1558msgid "git %s: failed to refresh the index"
1559msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1560
1561#: sequencer.c:702
1562#, c-format
1563msgid "Cannot %s during a %s"
1564msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1565
1566#: sequencer.c:724
1567#, c-format
1568msgid "Could not parse line %d."
1569msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1570
1571#: sequencer.c:729
1572msgid "No commits parsed."
1573msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1574
1575#: sequencer.c:741
1576#, c-format
1577msgid "Could not open %s"
1578msgstr "Không thể mở %s"
1579
1580#: sequencer.c:745
1581#, c-format
1582msgid "Could not read %s."
1583msgstr "Không thể đọc %s."
1584
1585#: sequencer.c:752
1586#, c-format
1587msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1588msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1589
1590#: sequencer.c:782
1591#, c-format
1592msgid "Invalid key: %s"
1593msgstr "Khóa không đúng: %s"
1594
1595#: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1596#, c-format
1597msgid "Invalid value for %s: %s"
1598msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1599
1600#: sequencer.c:795
1601#, c-format
1602msgid "Malformed options sheet: %s"
1603msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1604
1605#: sequencer.c:814
1606msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1607msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1608
1609#: sequencer.c:815
1610msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1611msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1612
1613#: sequencer.c:819
1614#, c-format
1615msgid "Could not create sequencer directory %s"
1616msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1617
1618#: sequencer.c:835 sequencer.c:916
1619#, c-format
1620msgid "Error wrapping up %s."
1621msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1622
1623#: sequencer.c:854 sequencer.c:986
1624msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1625msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1626
1627#: sequencer.c:856
1628msgid "cannot resolve HEAD"
1629msgstr "không thể phân giải HEAD"
1630
1631#: sequencer.c:858
1632msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1633msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1634
1635#: sequencer.c:878 builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
1636#, c-format
1637msgid "cannot open %s"
1638msgstr "không mở được “%s”"
1639
1640#: sequencer.c:880
1641#, c-format
1642msgid "cannot read %s: %s"
1643msgstr "không thể đọc %s: %s"
1644
1645#: sequencer.c:881
1646msgid "unexpected end of file"
1647msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1648
1649#: sequencer.c:887
1650#, c-format
1651msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1652msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1653
1654#: sequencer.c:909
1655#, c-format
1656msgid "Could not format %s."
1657msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1658
1659#: sequencer.c:1054
1660#, c-format
1661msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1662msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1663
1664#: sequencer.c:1057
1665#, c-format
1666msgid "%s: bad revision"
1667msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1668
1669#: sequencer.c:1091
1670msgid "Can't revert as initial commit"
1671msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1672
1673#: sequencer.c:1092
1674msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1675msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1676
1677#: setup.c:248
1678#, c-format
1679msgid "failed to read %s"
1680msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1681
1682#: setup.c:468
1683#, c-format
1684msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
1685msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
1686
1687#: setup.c:476
1688msgid "unknown repository extensions found:"
1689msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
1690
1691#: sha1_file.c:1080
1692msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
1693msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
1694
1695#: sha1_file.c:2458
1696#, c-format
1697msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
1698msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
1699
1700#: sha1_file.c:2462
1701#, c-format
1702msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
1703msgstr ""
1704"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
1705
1706#: sha1_name.c:462
1707msgid ""
1708"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1709"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1710"may be created by mistake. For example,\n"
1711"\n"
1712"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1713"\n"
1714"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1715"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1716"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1717msgstr ""
1718"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1719"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1720"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1721"\n"
1722"  git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1723"\n"
1724"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1725"tạo ra.\n"
1726"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1727"này\n"
1728"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1729
1730#: submodule.c:64 submodule.c:98
1731msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1732msgstr ""
1733"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1734"trước"
1735
1736#: submodule.c:68 submodule.c:102
1737#, c-format
1738msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1739msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1740
1741#: submodule.c:76
1742#, c-format
1743msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1744msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1745
1746#: submodule.c:109
1747#, c-format
1748msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1749msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1750
1751#: submodule.c:120
1752msgid "staging updated .gitmodules failed"
1753msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1754
1755#: submodule.c:177
1756msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
1757msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
1758
1759#: submodule-config.c:355
1760#, c-format
1761msgid "invalid value for %s"
1762msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
1763
1764#: trailer.c:237
1765#, c-format
1766msgid "running trailer command '%s' failed"
1767msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
1768
1769#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1770#: trailer.c:562
1771#, c-format
1772msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1773msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1774
1775#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1776#, c-format
1777msgid "more than one %s"
1778msgstr "nhiều hơn một %s"
1779
1780#: trailer.c:582
1781#, c-format
1782msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1783msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1784
1785#: trailer.c:702
1786#, c-format
1787msgid "could not read input file '%s'"
1788msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1789
1790#: trailer.c:705
1791msgid "could not read from stdin"
1792msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1793
1794#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1795#, c-format
1796msgid "could not stat %s"
1797msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1798
1799#: trailer.c:859
1800#, c-format
1801msgid "file %s is not a regular file"
1802msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1803
1804#: trailer.c:861
1805#, c-format
1806msgid "file %s is not writable by user"
1807msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1808
1809#: trailer.c:873
1810msgid "could not open temporary file"
1811msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1812
1813#: trailer.c:912
1814#, c-format
1815msgid "could not rename temporary file to %s"
1816msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1817
1818#: transport-helper.c:1041
1819#, c-format
1820msgid "Could not read ref %s"
1821msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1822
1823#: unpack-trees.c:64
1824#, c-format
1825msgid ""
1826"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1827"%%sPlease commit your changes or stash them before you can switch branches."
1828msgstr ""
1829"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1830"checkout:\n"
1831"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1832"thể chuyển nhánh."
1833
1834#: unpack-trees.c:66
1835#, c-format
1836msgid ""
1837"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1838"%%s"
1839msgstr ""
1840"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1841"checkout:\n"
1842"%%s"
1843
1844#: unpack-trees.c:69
1845#, c-format
1846msgid ""
1847"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1848"%%sPlease commit your changes or stash them before you can merge."
1849msgstr ""
1850"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1851"hòa trộn:\n"
1852"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1853"thể hòa trộn."
1854
1855#: unpack-trees.c:71
1856#, c-format
1857msgid ""
1858"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1859"%%s"
1860msgstr ""
1861"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1862"hòa trộn:\n"
1863"%%s"
1864
1865#: unpack-trees.c:74
1866#, c-format
1867msgid ""
1868"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1869"%%sPlease commit your changes or stash them before you can %s."
1870msgstr ""
1871"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1872"%s:\n"
1873"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1874"thể %s."
1875
1876#: unpack-trees.c:76
1877#, c-format
1878msgid ""
1879"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1880"%%s"
1881msgstr ""
1882"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1883"%s:\n"
1884"%%s"
1885
1886#: unpack-trees.c:81
1887#, c-format
1888msgid ""
1889"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
1890"%s"
1891msgstr ""
1892"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
1893"nó:\n"
1894"%s"
1895
1896#: unpack-trees.c:85
1897#, c-format
1898msgid ""
1899"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1900"%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1901msgstr ""
1902"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1903"checkout:\n"
1904"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1905
1906#: unpack-trees.c:87
1907#, c-format
1908msgid ""
1909"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1910"%%s"
1911msgstr ""
1912"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1913"checkout:\n"
1914"%%s"
1915
1916#: unpack-trees.c:90
1917#, c-format
1918msgid ""
1919"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1920"%%sPlease move or remove them before you can merge."
1921msgstr ""
1922"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1923"trộn:\n"
1924"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1925
1926#: unpack-trees.c:92
1927#, c-format
1928msgid ""
1929"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1930"%%s"
1931msgstr ""
1932"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1933"trộn:\n"
1934"%%s"
1935
1936#: unpack-trees.c:95
1937#, c-format
1938msgid ""
1939"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1940"%%sPlease move or remove them before you can %s."
1941msgstr ""
1942"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1943"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
1944
1945#: unpack-trees.c:97
1946#, c-format
1947msgid ""
1948"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1949"%%s"
1950msgstr ""
1951"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1952"%%s"
1953
1954#: unpack-trees.c:102
1955#, c-format
1956msgid ""
1957"The following untracked working tree files would be overwritten by "
1958"checkout:\n"
1959"%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1960msgstr ""
1961"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1962"checkout:\n"
1963"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1964
1965#: unpack-trees.c:104
1966#, c-format
1967msgid ""
1968"The following untracked working tree files would be overwritten by "
1969"checkout:\n"
1970"%%s"
1971msgstr ""
1972"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1973"checkout:\n"
1974"%%s"
1975
1976#: unpack-trees.c:107
1977#, c-format
1978msgid ""
1979"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1980"%%sPlease move or remove them before you can merge."
1981msgstr ""
1982"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1983"hòa trộn:\n"
1984"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1985
1986#: unpack-trees.c:109
1987#, c-format
1988msgid ""
1989"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1990"%%s"
1991msgstr ""
1992"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1993"hòa trộn:\n"
1994"%%s"
1995
1996#: unpack-trees.c:112
1997#, c-format
1998msgid ""
1999"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2000"%%sPlease move or remove them before you can %s."
2001msgstr ""
2002"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2003"%s:\n"
2004"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
2005
2006#: unpack-trees.c:114
2007#, c-format
2008msgid ""
2009"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2010"%%s"
2011msgstr ""
2012"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2013"%s:\n"
2014"%%s"
2015
2016#: unpack-trees.c:121
2017#, c-format
2018msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
2019msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2020
2021#: unpack-trees.c:124
2022#, c-format
2023msgid ""
2024"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2025"%s"
2026msgstr ""
2027"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2028"%s"
2029
2030#: unpack-trees.c:126
2031#, c-format
2032msgid ""
2033"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2034"update:\n"
2035"%s"
2036msgstr ""
2037"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2038"nhật checkout rải rác:\n"
2039"%s"
2040
2041#: unpack-trees.c:128
2042#, c-format
2043msgid ""
2044"The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2045"update:\n"
2046"%s"
2047msgstr ""
2048"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2049"nhật checkout rải rác:\n"
2050"%s"
2051
2052#: unpack-trees.c:205
2053#, c-format
2054msgid "Aborting\n"
2055msgstr "Bãi bỏ\n"
2056
2057#: unpack-trees.c:237
2058msgid "Checking out files"
2059msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2060
2061#: urlmatch.c:120
2062msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2063msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2064
2065#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2066#, c-format
2067msgid "invalid %XX escape sequence"
2068msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2069
2070#: urlmatch.c:172
2071msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2072msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2073
2074#: urlmatch.c:189
2075msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2076msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2077
2078#: urlmatch.c:199
2079msgid "invalid characters in host name"
2080msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2081
2082#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2083msgid "invalid port number"
2084msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2085
2086#: urlmatch.c:322
2087msgid "invalid '..' path segment"
2088msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2089
2090#: wrapper.c:222 wrapper.c:381
2091#, c-format
2092msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2093msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2094
2095#: wrapper.c:224 wrapper.c:383 builtin/am.c:779
2096#, c-format
2097msgid "could not open '%s' for writing"
2098msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2099
2100#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/am.c:772
2101#: builtin/am.c:860 builtin/commit.c:1711 builtin/merge.c:1086
2102#: builtin/pull.c:407
2103#, c-format
2104msgid "could not open '%s' for reading"
2105msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2106
2107#: wrapper.c:594 wrapper.c:615
2108#, c-format
2109msgid "unable to access '%s'"
2110msgstr "không thể truy cập “%s”"
2111
2112#: wrapper.c:623
2113msgid "unable to get current working directory"
2114msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2115
2116#: wrapper.c:650
2117#, c-format
2118msgid "could not open %s for writing"
2119msgstr "không thể mở %s để ghi"
2120
2121#: wrapper.c:661 builtin/am.c:410
2122#, c-format
2123msgid "could not write to %s"
2124msgstr "không thể ghi vào %s"
2125
2126#: wrapper.c:667
2127#, c-format
2128msgid "could not close %s"
2129msgstr "không thể đóng %s"
2130
2131#: wt-status.c:150
2132msgid "Unmerged paths:"
2133msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2134
2135#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2136#, c-format
2137msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2138msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2139
2140#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2141msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2142msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2143
2144#: wt-status.c:183
2145msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2146msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2147
2148#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2149msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2150msgstr ""
2151"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2152"cần được giải quyết)"
2153
2154#: wt-status.c:187
2155msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2156msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2157
2158#: wt-status.c:198 wt-status.c:881
2159msgid "Changes to be committed:"
2160msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2161
2162#: wt-status.c:216 wt-status.c:890
2163msgid "Changes not staged for commit:"
2164msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2165
2166#: wt-status.c:220
2167msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2168msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2169
2170#: wt-status.c:222
2171msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2172msgstr ""
2173"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2174
2175#: wt-status.c:223
2176msgid ""
2177"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2178msgstr ""
2179"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2180"làm việc)"
2181
2182#: wt-status.c:225
2183msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2184msgstr ""
2185"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2186"chữa trong mô-đun-con)"
2187
2188#: wt-status.c:237
2189#, c-format
2190msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2191msgstr ""
2192"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2193
2194#: wt-status.c:252
2195msgid "both deleted:"
2196msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2197
2198#: wt-status.c:254
2199msgid "added by us:"
2200msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2201
2202#: wt-status.c:256
2203msgid "deleted by them:"
2204msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2205
2206#: wt-status.c:258
2207msgid "added by them:"
2208msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2209
2210#: wt-status.c:260
2211msgid "deleted by us:"
2212msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2213
2214#: wt-status.c:262
2215msgid "both added:"
2216msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2217
2218#: wt-status.c:264
2219msgid "both modified:"
2220msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2221
2222#: wt-status.c:266
2223#, c-format
2224msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
2225msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
2226
2227#: wt-status.c:274
2228msgid "new file:"
2229msgstr "tập tin mới:"
2230
2231#: wt-status.c:276
2232msgid "copied:"
2233msgstr "đã chép:"
2234
2235#: wt-status.c:278
2236msgid "deleted:"
2237msgstr "đã xóa:"
2238
2239#: wt-status.c:280
2240msgid "modified:"
2241msgstr "đã sửa:"
2242
2243#: wt-status.c:282
2244msgid "renamed:"
2245msgstr "đã đổi tên:"
2246
2247#: wt-status.c:284
2248msgid "typechange:"
2249msgstr "đổi-kiểu:"
2250
2251#: wt-status.c:286
2252msgid "unknown:"
2253msgstr "không hiểu:"
2254
2255#: wt-status.c:288
2256msgid "unmerged:"
2257msgstr "chưa hòa trộn:"
2258
2259#: wt-status.c:370
2260msgid "new commits, "
2261msgstr "lần chuyển giao mới, "
2262
2263#: wt-status.c:372
2264msgid "modified content, "
2265msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2266
2267#: wt-status.c:374
2268msgid "untracked content, "
2269msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2270
2271#: wt-status.c:391
2272#, c-format
2273msgid "bug: unhandled diff status %c"
2274msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
2275
2276#: wt-status.c:755
2277msgid "Submodules changed but not updated:"
2278msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2279
2280#: wt-status.c:757
2281msgid "Submodule changes to be committed:"
2282msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2283
2284#: wt-status.c:838
2285msgid ""
2286"Do not touch the line above.\n"
2287"Everything below will be removed."
2288msgstr ""
2289"Không động đến đường ở trên.\n"
2290"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2291
2292#: wt-status.c:949
2293msgid "You have unmerged paths."
2294msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2295
2296#: wt-status.c:952
2297msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
2298msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2299
2300#: wt-status.c:956
2301msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2302msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2303
2304#: wt-status.c:959
2305msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
2306msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2307
2308#: wt-status.c:969
2309msgid "You are in the middle of an am session."
2310msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2311
2312#: wt-status.c:972
2313msgid "The current patch is empty."
2314msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2315
2316#: wt-status.c:976
2317msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2318msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2319
2320#: wt-status.c:978
2321msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2322msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2323
2324#: wt-status.c:980
2325msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2326msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2327
2328#: wt-status.c:1105
2329msgid "No commands done."
2330msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2331
2332#: wt-status.c:1108
2333#, c-format
2334msgid "Last command done (%d command done):"
2335msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2336msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2337
2338#: wt-status.c:1119
2339#, c-format
2340msgid "  (see more in file %s)"
2341msgstr "  (xem thêm trong %s)"
2342
2343#: wt-status.c:1124
2344msgid "No commands remaining."
2345msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2346
2347#: wt-status.c:1127
2348#, c-format
2349msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2350msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2351msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2352
2353#: wt-status.c:1135
2354msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2355msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2356
2357#: wt-status.c:1148
2358#, c-format
2359msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2360msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2361
2362#: wt-status.c:1153
2363msgid "You are currently rebasing."
2364msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2365
2366#: wt-status.c:1167
2367msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2368msgstr ""
2369"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2370
2371#: wt-status.c:1169
2372msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2373msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2374
2375#: wt-status.c:1171
2376msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2377msgstr ""
2378"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2379
2380#: wt-status.c:1177
2381msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2382msgstr ""
2383"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2384"continue\")"
2385
2386#: wt-status.c:1181
2387#, c-format
2388msgid ""
2389"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2390msgstr ""
2391"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2392"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2393
2394#: wt-status.c:1186
2395msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2396msgstr ""
2397"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2398"rebase."
2399
2400#: wt-status.c:1189
2401msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2402msgstr ""
2403"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2404"rebase --continue\")"
2405
2406#: wt-status.c:1193
2407#, c-format
2408msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2409msgstr ""
2410"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2411"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2412
2413#: wt-status.c:1198
2414msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2415msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2416
2417#: wt-status.c:1201
2418msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2419msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2420
2421#: wt-status.c:1203
2422msgid ""
2423"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2424msgstr ""
2425"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2426"lòng về những thay đổi của mình)"
2427
2428#: wt-status.c:1213
2429#, c-format
2430msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2431msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2432
2433#: wt-status.c:1218
2434msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2435msgstr ""
2436"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2437
2438#: wt-status.c:1221
2439msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2440msgstr ""
2441"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2442"continue\")"
2443
2444#: wt-status.c:1223
2445msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2446msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2447
2448#: wt-status.c:1232
2449#, c-format
2450msgid "You are currently reverting commit %s."
2451msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2452
2453#: wt-status.c:1237
2454msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2455msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2456
2457#: wt-status.c:1240
2458msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2459msgstr ""
2460"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2461
2462#: wt-status.c:1242
2463msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2464msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2465
2466#: wt-status.c:1253
2467#, c-format
2468msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2469msgstr ""
2470"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2471"nhánh “%s”."
2472
2473#: wt-status.c:1257
2474msgid "You are currently bisecting."
2475msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2476
2477#: wt-status.c:1260
2478msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2479msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2480
2481#: wt-status.c:1460
2482msgid "On branch "
2483msgstr "Trên nhánh "
2484
2485#: wt-status.c:1466
2486msgid "interactive rebase in progress; onto "
2487msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2488
2489#: wt-status.c:1468
2490msgid "rebase in progress; onto "
2491msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2492
2493#: wt-status.c:1473
2494msgid "HEAD detached at "
2495msgstr "HEAD được tách rời tại "
2496
2497#: wt-status.c:1475
2498msgid "HEAD detached from "
2499msgstr "HEAD được tách rời từ "
2500
2501#: wt-status.c:1478
2502msgid "Not currently on any branch."
2503msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2504
2505#: wt-status.c:1496
2506msgid "Initial commit"
2507msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2508
2509#: wt-status.c:1510
2510msgid "Untracked files"
2511msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2512
2513#: wt-status.c:1512
2514msgid "Ignored files"
2515msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2516
2517#: wt-status.c:1516
2518#, c-format
2519msgid ""
2520"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2521"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2522"new files yourself (see 'git help status')."
2523msgstr ""
2524"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2525"uno”\n"
2526"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2527"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2528
2529#: wt-status.c:1522
2530#, c-format
2531msgid "Untracked files not listed%s"
2532msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2533
2534#: wt-status.c:1524
2535msgid " (use -u option to show untracked files)"
2536msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2537
2538#: wt-status.c:1530
2539msgid "No changes"
2540msgstr "Không có thay đổi nào"
2541
2542#: wt-status.c:1535
2543#, c-format
2544msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2545msgstr ""
2546"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2547"\"git commit -a\")\n"
2548
2549#: wt-status.c:1538
2550#, c-format
2551msgid "no changes added to commit\n"
2552msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2553
2554#: wt-status.c:1541
2555#, c-format
2556msgid ""
2557"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2558"track)\n"
2559msgstr ""
2560"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2561"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2562
2563#: wt-status.c:1544
2564#, c-format
2565msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2566msgstr ""
2567"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2568"theo dõi hiện diện\n"
2569
2570#: wt-status.c:1547
2571#, c-format
2572msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2573msgstr ""
2574"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2575"đưa vào theo dõi)\n"
2576
2577#: wt-status.c:1550 wt-status.c:1555
2578#, c-format
2579msgid "nothing to commit\n"
2580msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2581
2582#: wt-status.c:1553
2583#, c-format
2584msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2585msgstr ""
2586"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2587
2588#: wt-status.c:1557
2589#, c-format
2590msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2591msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2592
2593#: wt-status.c:1664
2594msgid "Initial commit on "
2595msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2596
2597#: wt-status.c:1668
2598msgid "HEAD (no branch)"
2599msgstr "HEAD (không nhánh)"
2600
2601#: wt-status.c:1697
2602msgid "gone"
2603msgstr "đã ra đi"
2604
2605#: wt-status.c:1699 wt-status.c:1707
2606msgid "behind "
2607msgstr "đằng sau "
2608
2609#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1705
2610msgid "ahead "
2611msgstr "phía trước "
2612
2613#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
2614#, c-format
2615msgid "failed to unlink '%s'"
2616msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2617
2618#: builtin/add.c:22
2619msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2620msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--]  <pathspec>…"
2621
2622#: builtin/add.c:65
2623#, c-format
2624msgid "unexpected diff status %c"
2625msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2626
2627#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:280
2628msgid "updating files failed"
2629msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2630
2631#: builtin/add.c:80
2632#, c-format
2633msgid "remove '%s'\n"
2634msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2635
2636#: builtin/add.c:134
2637msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2638msgstr ""
2639"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2640
2641#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:811
2642msgid "Could not read the index"
2643msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2644
2645#: builtin/add.c:205
2646#, c-format
2647msgid "Could not open '%s' for writing."
2648msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2649
2650#: builtin/add.c:209
2651msgid "Could not write patch"
2652msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2653
2654#: builtin/add.c:212
2655msgid "editing patch failed"
2656msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2657
2658#: builtin/add.c:215
2659#, c-format
2660msgid "Could not stat '%s'"
2661msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2662
2663#: builtin/add.c:217
2664msgid "Empty patch. Aborted."
2665msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2666
2667#: builtin/add.c:222
2668#, c-format
2669msgid "Could not apply '%s'"
2670msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2671
2672#: builtin/add.c:232
2673msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2674msgstr ""
2675"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2676"của bạn:\n"
2677
2678#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2679#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:511
2680#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2681msgid "dry run"
2682msgstr "chạy thử"
2683
2684#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4563 builtin/check-ignore.c:19
2685#: builtin/commit.c:1333 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:557
2686#: builtin/log.c:1826 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2687msgid "be verbose"
2688msgstr "chi tiết"
2689
2690#: builtin/add.c:252
2691msgid "interactive picking"
2692msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2693
2694#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1154 builtin/reset.c:286
2695msgid "select hunks interactively"
2696msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2697
2698#: builtin/add.c:254
2699msgid "edit current diff and apply"
2700msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2701
2702#: builtin/add.c:255
2703msgid "allow adding otherwise ignored files"
2704msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2705
2706#: builtin/add.c:256
2707msgid "update tracked files"
2708msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2709
2710#: builtin/add.c:257
2711msgid "record only the fact that the path will be added later"
2712msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2713
2714#: builtin/add.c:258
2715msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2716msgstr ""
2717"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2718"vết"
2719
2720#: builtin/add.c:261
2721msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2722msgstr ""
2723"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2724
2725#: builtin/add.c:263
2726msgid "don't add, only refresh the index"
2727msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2728
2729#: builtin/add.c:264
2730msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2731msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2732
2733#: builtin/add.c:265
2734msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2735msgstr ""
2736"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2737
2738#: builtin/add.c:287
2739#, c-format
2740msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2741msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2742
2743#: builtin/add.c:294
2744msgid "adding files failed"
2745msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2746
2747#: builtin/add.c:330
2748msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2749msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2750
2751#: builtin/add.c:337
2752msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2753msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2754
2755#: builtin/add.c:352
2756#, c-format
2757msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2758msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2759
2760#: builtin/add.c:353
2761#, c-format
2762msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2763msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2764
2765#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2766#: builtin/commit.c:339 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2767#: builtin/submodule--helper.c:240
2768msgid "index file corrupt"
2769msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2770
2771#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4661 builtin/mv.c:283 builtin/rm.c:430
2772msgid "Unable to write new index file"
2773msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2774
2775#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1089
2776#, c-format
2777msgid "could not read '%s'"
2778msgstr "Không thể đọc “%s”."
2779
2780#: builtin/am.c:430
2781msgid "could not parse author script"
2782msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2783
2784#: builtin/am.c:507
2785#, c-format
2786msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2787msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2788
2789#: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2790#, c-format
2791msgid "Malformed input line: '%s'."
2792msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2793
2794#: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2795#, c-format
2796msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2797msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2798
2799#: builtin/am.c:611
2800msgid "fseek failed"
2801msgstr "fseek gặp lỗi"
2802
2803#: builtin/am.c:788
2804#, c-format
2805msgid "could not parse patch '%s'"
2806msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2807
2808#: builtin/am.c:853
2809msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2810msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2811
2812#: builtin/am.c:900
2813msgid "invalid timestamp"
2814msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2815
2816#: builtin/am.c:903 builtin/am.c:911
2817msgid "invalid Date line"
2818msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2819
2820#: builtin/am.c:908
2821msgid "invalid timezone offset"
2822msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2823
2824#: builtin/am.c:995
2825msgid "Patch format detection failed."
2826msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2827
2828#: builtin/am.c:1000 builtin/clone.c:380
2829#, c-format
2830msgid "failed to create directory '%s'"
2831msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2832
2833#: builtin/am.c:1004
2834msgid "Failed to split patches."
2835msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2836
2837#: builtin/am.c:1136 builtin/commit.c:365
2838msgid "unable to write index file"
2839msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2840
2841#: builtin/am.c:1187
2842#, c-format
2843msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2844msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2845
2846#: builtin/am.c:1188
2847#, c-format
2848msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2849msgstr ""
2850"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2851
2852#: builtin/am.c:1189
2853#, c-format
2854msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2855msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2856
2857#: builtin/am.c:1327
2858msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2859msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2860
2861#: builtin/am.c:1401 builtin/log.c:1516
2862#, c-format
2863msgid "invalid ident line: %s"
2864msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2865
2866#: builtin/am.c:1428
2867#, c-format
2868msgid "unable to parse commit %s"
2869msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2870
2871#: builtin/am.c:1630
2872msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2873msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2874
2875#: builtin/am.c:1632
2876msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2877msgstr ""
2878"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2879
2880#: builtin/am.c:1651
2881msgid ""
2882"Did you hand edit your patch?\n"
2883"It does not apply to blobs recorded in its index."
2884msgstr ""
2885"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2886"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2887
2888#: builtin/am.c:1657
2889msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2890msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2891
2892#: builtin/am.c:1672
2893msgid "Failed to merge in the changes."
2894msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2895
2896#: builtin/am.c:1696 builtin/merge.c:636
2897msgid "git write-tree failed to write a tree"
2898msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2899
2900#: builtin/am.c:1703
2901msgid "applying to an empty history"
2902msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2903
2904#: builtin/am.c:1716 builtin/commit.c:1775 builtin/merge.c:841
2905#: builtin/merge.c:866
2906msgid "failed to write commit object"
2907msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2908
2909#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1752
2910#, c-format
2911msgid "cannot resume: %s does not exist."
2912msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2913
2914#: builtin/am.c:1768
2915msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2916msgstr ""
2917"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2918
2919#: builtin/am.c:1773
2920msgid "Commit Body is:"
2921msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2922
2923#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2924#. in your translation. The program will only accept English
2925#. input at this point.
2926#.
2927#: builtin/am.c:1783
2928msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2929msgstr ""
2930"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2931"cả [a]: "
2932
2933#: builtin/am.c:1833
2934#, c-format
2935msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2936msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2937
2938#: builtin/am.c:1868 builtin/am.c:1940
2939#, c-format
2940msgid "Applying: %.*s"
2941msgstr "Áp dụng: %.*s"
2942
2943#: builtin/am.c:1884
2944msgid "No changes -- Patch already applied."
2945msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2946
2947#: builtin/am.c:1892
2948#, c-format
2949msgid "Patch failed at %s %.*s"
2950msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2951
2952#: builtin/am.c:1898
2953#, c-format
2954msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2955msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2956
2957#: builtin/am.c:1943
2958msgid ""
2959"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2960"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2961"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2962msgstr ""
2963"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2964"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2965"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2966"vá này."
2967
2968#: builtin/am.c:1950
2969msgid ""
2970"You still have unmerged paths in your index.\n"
2971"Did you forget to use 'git add'?"
2972msgstr ""
2973"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2974"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2975
2976#: builtin/am.c:2058 builtin/am.c:2062 builtin/am.c:2074 builtin/reset.c:308
2977#: builtin/reset.c:316
2978#, c-format
2979msgid "Could not parse object '%s'."
2980msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2981
2982#: builtin/am.c:2110
2983msgid "failed to clean index"
2984msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2985
2986#: builtin/am.c:2144
2987msgid ""
2988"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2989"Not rewinding to ORIG_HEAD"
2990msgstr ""
2991"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2992"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2993
2994#: builtin/am.c:2205
2995#, c-format
2996msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2997msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2998
2999#: builtin/am.c:2238
3000msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3001msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3002
3003#: builtin/am.c:2239
3004msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3005msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3006
3007#: builtin/am.c:2245
3008msgid "run interactively"
3009msgstr "chạy kiểu tương tác"
3010
3011#: builtin/am.c:2247
3012msgid "historical option -- no-op"
3013msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3014
3015#: builtin/am.c:2249
3016msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3017msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3018
3019#: builtin/am.c:2250 builtin/init-db.c:478 builtin/prune-packed.c:57
3020#: builtin/repack.c:171
3021msgid "be quiet"
3022msgstr "im lặng"
3023
3024#: builtin/am.c:2252
3025msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3026msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3027
3028#: builtin/am.c:2255
3029msgid "recode into utf8 (default)"
3030msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3031
3032#: builtin/am.c:2257
3033msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3034msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3035
3036#: builtin/am.c:2259
3037msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3038msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3039
3040#: builtin/am.c:2261
3041msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3042msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3043
3044#: builtin/am.c:2263
3045msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3046msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3047
3048#: builtin/am.c:2266
3049msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3050msgstr ""
3051"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3052
3053#: builtin/am.c:2269
3054msgid "strip everything before a scissors line"
3055msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3056
3057#: builtin/am.c:2270 builtin/apply.c:4546
3058msgid "action"
3059msgstr "hành động"
3060
3061#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
3062#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292
3063#: builtin/am.c:2298
3064msgid "pass it through git-apply"
3065msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3066
3067#: builtin/am.c:2279 builtin/apply.c:4570
3068msgid "root"
3069msgstr "gốc"
3070
3071#: builtin/am.c:2282 builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4508
3072#: builtin/apply.c:4511 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:95
3073#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3074#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:485
3075#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:767
3076#: builtin/submodule--helper.c:770
3077msgid "path"
3078msgstr "đường-dẫn"
3079
3080#: builtin/am.c:2288 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3081#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3082#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
3083#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3084#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3085msgid "n"
3086msgstr "n"
3087
3088#: builtin/am.c:2291 builtin/apply.c:4514
3089msgid "num"
3090msgstr "số"
3091
3092#: builtin/am.c:2294 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3093#: builtin/tag.c:372
3094msgid "format"
3095msgstr "định dạng"
3096
3097#: builtin/am.c:2295
3098msgid "format the patch(es) are in"
3099msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3100
3101#: builtin/am.c:2301
3102msgid "override error message when patch failure occurs"
3103msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3104
3105#: builtin/am.c:2303
3106msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3107msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3108
3109#: builtin/am.c:2306
3110msgid "synonyms for --continue"
3111msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3112
3113#: builtin/am.c:2309
3114msgid "skip the current patch"
3115msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3116
3117#: builtin/am.c:2312
3118msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3119msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3120
3121#: builtin/am.c:2316
3122msgid "lie about committer date"
3123msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3124
3125#: builtin/am.c:2318
3126msgid "use current timestamp for author date"
3127msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3128
3129#: builtin/am.c:2320 builtin/commit.c:1609 builtin/merge.c:228
3130#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3131msgid "key-id"
3132msgstr "mã-số-khóa"
3133
3134#: builtin/am.c:2321
3135msgid "GPG-sign commits"
3136msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3137
3138#: builtin/am.c:2324
3139msgid "(internal use for git-rebase)"
3140msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3141
3142#: builtin/am.c:2339
3143msgid ""
3144"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3145"it will be removed. Please do not use it anymore."
3146msgstr ""
3147"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3148"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3149
3150#: builtin/am.c:2346
3151msgid "failed to read the index"
3152msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3153
3154#: builtin/am.c:2361
3155#, c-format
3156msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3157msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3158
3159#: builtin/am.c:2385
3160#, c-format
3161msgid ""
3162"Stray %s directory found.\n"
3163"Use \"git am --abort\" to remove it."
3164msgstr ""
3165"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3166"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3167
3168#: builtin/am.c:2391
3169msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3170msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3171
3172#: builtin/apply.c:59
3173msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3174msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3175
3176#: builtin/apply.c:111
3177#, c-format
3178msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3179msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3180
3181#: builtin/apply.c:126
3182#, c-format
3183msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3184msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3185
3186#: builtin/apply.c:818
3187#, c-format
3188msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3189msgstr ""
3190"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3191"%s"
3192
3193#: builtin/apply.c:827
3194#, c-format
3195msgid "regexec returned %d for input: %s"
3196msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3197
3198#: builtin/apply.c:908
3199#, c-format
3200msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3201msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3202
3203#: builtin/apply.c:937
3204#, c-format
3205msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3206msgstr ""
3207"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3208
3209#: builtin/apply.c:942
3210#, c-format
3211msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3212msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3213
3214#: builtin/apply.c:943
3215#, c-format
3216msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3217msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3218
3219#: builtin/apply.c:949
3220#, c-format
3221msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3222msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3223
3224#: builtin/apply.c:1406
3225#, c-format
3226msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3227msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3228
3229#: builtin/apply.c:1463
3230#, c-format
3231msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3232msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3233
3234#: builtin/apply.c:1480
3235#, c-format
3236msgid ""
3237"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3238"component (line %d)"
3239msgid_plural ""
3240"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3241"components (line %d)"
3242msgstr[0] ""
3243"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3244"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3245
3246#: builtin/apply.c:1646
3247msgid "new file depends on old contents"
3248msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3249
3250#: builtin/apply.c:1648
3251msgid "deleted file still has contents"
3252msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3253
3254#: builtin/apply.c:1674
3255#, c-format
3256msgid "corrupt patch at line %d"
3257msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3258
3259#: builtin/apply.c:1710
3260#, c-format
3261msgid "new file %s depends on old contents"
3262msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3263
3264#: builtin/apply.c:1712
3265#, c-format
3266msgid "deleted file %s still has contents"
3267msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3268
3269#: builtin/apply.c:1715
3270#, c-format
3271msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3272msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3273
3274#: builtin/apply.c:1861
3275#, c-format
3276msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3277msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3278
3279#: builtin/apply.c:1895
3280#, c-format
3281msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3282msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3283
3284#: builtin/apply.c:2048
3285#, c-format
3286msgid "patch with only garbage at line %d"
3287msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3288
3289#: builtin/apply.c:2138
3290#, c-format
3291msgid "unable to read symlink %s"
3292msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3293
3294#: builtin/apply.c:2142
3295#, c-format
3296msgid "unable to open or read %s"
3297msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3298
3299#: builtin/apply.c:2775
3300#, c-format
3301msgid "invalid start of line: '%c'"
3302msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3303
3304#: builtin/apply.c:2894
3305#, c-format
3306msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3307msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3308msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3309
3310#: builtin/apply.c:2906
3311#, c-format
3312msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3313msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3314
3315#: builtin/apply.c:2912
3316#, c-format
3317msgid ""
3318"while searching for:\n"
3319"%.*s"
3320msgstr ""
3321"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3322"%.*s"
3323
3324#: builtin/apply.c:2932
3325#, c-format
3326msgid "missing binary patch data for '%s'"
3327msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3328
3329#: builtin/apply.c:3033
3330#, c-format
3331msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3332msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3333
3334#: builtin/apply.c:3039
3335#, c-format
3336msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3337msgstr ""
3338"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3339"%s)"
3340
3341#: builtin/apply.c:3060
3342#, c-format
3343msgid "patch failed: %s:%ld"
3344msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3345
3346#: builtin/apply.c:3184
3347#, c-format
3348msgid "cannot checkout %s"
3349msgstr "không thể lấy ra %s"
3350
3351#: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3285
3352#, c-format
3353msgid "read of %s failed"
3354msgstr "đọc %s gặp lỗi"
3355
3356#: builtin/apply.c:3237
3357#, c-format
3358msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3359msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3360
3361#: builtin/apply.c:3265 builtin/apply.c:3487
3362#, c-format
3363msgid "path %s has been renamed/deleted"
3364msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3365
3366#: builtin/apply.c:3346 builtin/apply.c:3501
3367#, c-format
3368msgid "%s: does not exist in index"
3369msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3370
3371#: builtin/apply.c:3350 builtin/apply.c:3493 builtin/apply.c:3515
3372#, c-format
3373msgid "%s: %s"
3374msgstr "%s: %s"
3375
3376#: builtin/apply.c:3355 builtin/apply.c:3509
3377#, c-format
3378msgid "%s: does not match index"
3379msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3380
3381#: builtin/apply.c:3457
3382msgid "removal patch leaves file contents"
3383msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3384
3385#: builtin/apply.c:3526
3386#, c-format
3387msgid "%s: wrong type"
3388msgstr "%s: sai kiểu"
3389
3390#: builtin/apply.c:3528
3391#, c-format
3392msgid "%s has type %o, expected %o"
3393msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3394
3395#: builtin/apply.c:3687 builtin/apply.c:3689
3396#, c-format
3397msgid "invalid path '%s'"
3398msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3399
3400#: builtin/apply.c:3744
3401#, c-format
3402msgid "%s: already exists in index"
3403msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3404
3405#: builtin/apply.c:3747
3406#, c-format
3407msgid "%s: already exists in working directory"
3408msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3409
3410#: builtin/apply.c:3767
3411#, c-format
3412msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3413msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3414
3415#: builtin/apply.c:3772
3416#, c-format
3417msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3418msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3419
3420#: builtin/apply.c:3792
3421#, c-format
3422msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3423msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3424
3425#: builtin/apply.c:3796
3426#, c-format
3427msgid "%s: patch does not apply"
3428msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3429
3430#: builtin/apply.c:3810
3431#, c-format
3432msgid "Checking patch %s..."
3433msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3434
3435#: builtin/apply.c:3903 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3436#, c-format
3437msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3438msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3439
3440#: builtin/apply.c:4046
3441#, c-format
3442msgid "unable to remove %s from index"
3443msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3444
3445#: builtin/apply.c:4075
3446#, c-format
3447msgid "corrupt patch for submodule %s"
3448msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3449
3450#: builtin/apply.c:4079
3451#, c-format
3452msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3453msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3454
3455#: builtin/apply.c:4084
3456#, c-format
3457msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3458msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3459
3460#: builtin/apply.c:4087 builtin/apply.c:4195
3461#, c-format
3462msgid "unable to add cache entry for %s"
3463msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3464
3465#: builtin/apply.c:4120
3466#, c-format
3467msgid "closing file '%s'"
3468msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3469
3470#: builtin/apply.c:4169
3471#, c-format
3472msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3473msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3474
3475#: builtin/apply.c:4256
3476#, c-format
3477msgid "Applied patch %s cleanly."
3478msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3479
3480#: builtin/apply.c:4264
3481msgid "internal error"
3482msgstr "lỗi nội bộ"
3483
3484#: builtin/apply.c:4267
3485#, c-format
3486msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3487msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3488msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3489
3490#: builtin/apply.c:4277
3491#, c-format
3492msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3493msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3494
3495#: builtin/apply.c:4285
3496#, c-format
3497msgid "cannot open %s: %s"
3498msgstr "không thể mở %s: %s"
3499
3500#: builtin/apply.c:4298
3501#, c-format
3502msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3503msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3504
3505#: builtin/apply.c:4301
3506#, c-format
3507msgid "Rejected hunk #%d."
3508msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3509
3510#: builtin/apply.c:4387
3511#, c-format
3512msgid "Skipped patch '%s'."
3513msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3514
3515#: builtin/apply.c:4395
3516msgid "unrecognized input"
3517msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3518
3519#: builtin/apply.c:4406
3520msgid "unable to read index file"
3521msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3522
3523#: builtin/apply.c:4509
3524msgid "don't apply changes matching the given path"
3525msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3526
3527#: builtin/apply.c:4512
3528msgid "apply changes matching the given path"
3529msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3530
3531#: builtin/apply.c:4515
3532msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3533msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3534
3535#: builtin/apply.c:4518
3536msgid "ignore additions made by the patch"
3537msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3538
3539#: builtin/apply.c:4520
3540msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3541msgstr ""
3542"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3543
3544#: builtin/apply.c:4524
3545msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3546msgstr ""
3547"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3548
3549#: builtin/apply.c:4526
3550msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3551msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3552
3553#: builtin/apply.c:4528
3554msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3555msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3556
3557#: builtin/apply.c:4530
3558msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3559msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3560
3561#: builtin/apply.c:4532
3562msgid "apply a patch without touching the working tree"
3563msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3564
3565#: builtin/apply.c:4534
3566msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3567msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3568
3569#: builtin/apply.c:4536
3570msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3571msgstr ""
3572"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3573
3574#: builtin/apply.c:4538
3575msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3576msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3577
3578#: builtin/apply.c:4540
3579msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3580msgstr ""
3581"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3582
3583#: builtin/apply.c:4543 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3584msgid "paths are separated with NUL character"
3585msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3586
3587#: builtin/apply.c:4545
3588msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3589msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3590
3591#: builtin/apply.c:4547
3592msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3593msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3594
3595#: builtin/apply.c:4550 builtin/apply.c:4553
3596msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3597msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3598
3599#: builtin/apply.c:4556
3600msgid "apply the patch in reverse"
3601msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3602
3603#: builtin/apply.c:4558
3604msgid "don't expect at least one line of context"
3605msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3606
3607#: builtin/apply.c:4560
3608msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3609msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3610
3611#: builtin/apply.c:4562
3612msgid "allow overlapping hunks"
3613msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3614
3615#: builtin/apply.c:4565
3616msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3617msgstr ""
3618"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3619
3620#: builtin/apply.c:4568
3621msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3622msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3623
3624#: builtin/apply.c:4571
3625msgid "prepend <root> to all filenames"
3626msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3627
3628#: builtin/apply.c:4593
3629msgid "--3way outside a repository"
3630msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3631
3632#: builtin/apply.c:4601
3633msgid "--index outside a repository"
3634msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3635
3636#: builtin/apply.c:4604
3637msgid "--cached outside a repository"
3638msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3639
3640#: builtin/apply.c:4623
3641#, c-format
3642msgid "can't open patch '%s'"
3643msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3644
3645#: builtin/apply.c:4637
3646#, c-format
3647msgid "squelched %d whitespace error"
3648msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3649msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3650
3651#: builtin/apply.c:4643 builtin/apply.c:4653
3652#, c-format
3653msgid "%d line adds whitespace errors."
3654msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3655msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3656
3657#: builtin/archive.c:17
3658#, c-format
3659msgid "could not create archive file '%s'"
3660msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3661
3662#: builtin/archive.c:20
3663msgid "could not redirect output"
3664msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3665
3666#: builtin/archive.c:37
3667msgid "git archive: Remote with no URL"
3668msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3669
3670#: builtin/archive.c:58
3671msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3672msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3673
3674#: builtin/archive.c:61
3675#, c-format
3676msgid "git archive: NACK %s"
3677msgstr "git archive: NACK %s"
3678
3679#: builtin/archive.c:63
3680#, c-format
3681msgid "remote error: %s"
3682msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3683
3684#: builtin/archive.c:64
3685msgid "git archive: protocol error"
3686msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3687
3688#: builtin/archive.c:68
3689msgid "git archive: expected a flush"
3690msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3691
3692#: builtin/bisect--helper.c:7
3693msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3694msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3695
3696#: builtin/bisect--helper.c:17
3697msgid "perform 'git bisect next'"
3698msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3699
3700#: builtin/bisect--helper.c:19
3701msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3702msgstr ""
3703"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3704
3705#: builtin/blame.c:33
3706msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3707msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3708
3709#: builtin/blame.c:38
3710msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3711msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3712
3713#: builtin/blame.c:1782
3714msgid "Blaming lines"
3715msgstr "Các dòng blame"
3716
3717#: builtin/blame.c:2531
3718msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3719msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3720
3721#: builtin/blame.c:2532
3722msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3723msgstr ""
3724"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3725
3726#: builtin/blame.c:2533
3727msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3728msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3729
3730#: builtin/blame.c:2534
3731msgid "Show work cost statistics"
3732msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3733
3734#: builtin/blame.c:2535
3735msgid "Force progress reporting"
3736msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3737
3738#: builtin/blame.c:2536
3739msgid "Show output score for blame entries"
3740msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3741
3742#: builtin/blame.c:2537
3743msgid "Show original filename (Default: auto)"
3744msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3745
3746#: builtin/blame.c:2538
3747msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3748msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3749
3750#: builtin/blame.c:2539
3751msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3752msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3753
3754#: builtin/blame.c:2540
3755msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3756msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3757
3758#: builtin/blame.c:2541
3759msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3760msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3761
3762#: builtin/blame.c:2542
3763msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3764msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3765
3766#: builtin/blame.c:2543
3767msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3768msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3769
3770#: builtin/blame.c:2544
3771msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3772msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3773
3774#: builtin/blame.c:2545
3775msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3776msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3777
3778#: builtin/blame.c:2546
3779msgid "Ignore whitespace differences"
3780msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3781
3782#: builtin/blame.c:2547
3783msgid "Spend extra cycles to find better match"
3784msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3785
3786#: builtin/blame.c:2548
3787msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3788msgstr ""
3789"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3790
3791#: builtin/blame.c:2549
3792msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3793msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3794
3795#: builtin/blame.c:2550 builtin/blame.c:2551
3796msgid "score"
3797msgstr "điểm số"
3798
3799#: builtin/blame.c:2550
3800msgid "Find line copies within and across files"
3801msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3802
3803#: builtin/blame.c:2551
3804msgid "Find line movements within and across files"
3805msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3806
3807#: builtin/blame.c:2552
3808msgid "n,m"
3809msgstr "n,m"
3810
3811#: builtin/blame.c:2552
3812msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3813msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3814
3815#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3816#. display width for a relative timestamp in "git blame"
3817#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3818#. takes 22 places, is the longest among various forms of
3819#. relative timestamps, but your language may need more or
3820#. fewer display columns.
3821#: builtin/blame.c:2641
3822msgid "4 years, 11 months ago"
3823msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3824
3825#: builtin/branch.c:26
3826msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3827msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3828
3829#: builtin/branch.c:27
3830msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3831msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3832
3833#: builtin/branch.c:28
3834msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3835msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3836
3837#: builtin/branch.c:29
3838msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3839msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3840
3841#: builtin/branch.c:30
3842msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3843msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3844
3845#: builtin/branch.c:143
3846#, c-format
3847msgid ""
3848"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3849"         '%s', but not yet merged to HEAD."
3850msgstr ""
3851"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3852"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3853
3854#: builtin/branch.c:147
3855#, c-format
3856msgid ""
3857"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3858"         '%s', even though it is merged to HEAD."
3859msgstr ""
3860"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3861"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3862
3863#: builtin/branch.c:161
3864#, c-format
3865msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3866msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3867
3868#: builtin/branch.c:165
3869#, c-format
3870msgid ""
3871"The branch '%s' is not fully merged.\n"
3872"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3873msgstr ""
3874"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3875"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3876
3877#: builtin/branch.c:178
3878msgid "Update of config-file failed"
3879msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3880
3881#: builtin/branch.c:206
3882msgid "cannot use -a with -d"
3883msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3884
3885#: builtin/branch.c:212
3886msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3887msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3888
3889#: builtin/branch.c:226
3890#, c-format
3891msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
3892msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
3893
3894#: builtin/branch.c:241
3895#, c-format
3896msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3897msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3898
3899#: builtin/branch.c:242
3900#, c-format
3901msgid "branch '%s' not found."
3902msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3903
3904#: builtin/branch.c:257
3905#, c-format
3906msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3907msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3908
3909#: builtin/branch.c:258
3910#, c-format
3911msgid "Error deleting branch '%s'"
3912msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3913
3914#: builtin/branch.c:265
3915#, c-format
3916msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3917msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3918
3919#: builtin/branch.c:266
3920#, c-format
3921msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3922msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3923
3924#: builtin/branch.c:309
3925#, c-format
3926msgid "[%s: gone]"
3927msgstr "[%s: đã ra đi]"
3928
3929#: builtin/branch.c:314
3930#, c-format
3931msgid "[%s]"
3932msgstr "[%s]"
3933
3934#: builtin/branch.c:319
3935#, c-format
3936msgid "[%s: behind %d]"
3937msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3938
3939#: builtin/branch.c:321
3940#, c-format
3941msgid "[behind %d]"
3942msgstr "[đằng sau %d]"
3943
3944#: builtin/branch.c:325
3945#, c-format
3946msgid "[%s: ahead %d]"
3947msgstr "[%s: phía trước %d]"
3948
3949#: builtin/branch.c:327
3950#, c-format
3951msgid "[ahead %d]"
3952msgstr "[phía trước %d]"
3953
3954#: builtin/branch.c:330
3955#, c-format
3956msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3957msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3958
3959#: builtin/branch.c:333
3960#, c-format
3961msgid "[ahead %d, behind %d]"
3962msgstr "[trước %d, sau %d]"
3963
3964#: builtin/branch.c:346
3965msgid " **** invalid ref ****"
3966msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3967
3968#: builtin/branch.c:372
3969#, c-format
3970msgid "(no branch, rebasing %s)"
3971msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3972
3973#: builtin/branch.c:375
3974#, c-format
3975msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3976msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3977
3978#. TRANSLATORS: make sure this matches
3979#. "HEAD detached at " in wt-status.c
3980#: builtin/branch.c:381
3981#, c-format
3982msgid "(HEAD detached at %s)"
3983msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3984
3985#. TRANSLATORS: make sure this matches
3986#. "HEAD detached from " in wt-status.c
3987#: builtin/branch.c:386
3988#, c-format
3989msgid "(HEAD detached from %s)"
3990msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3991
3992#: builtin/branch.c:390
3993msgid "(no branch)"
3994msgstr "(không nhánh)"
3995
3996#: builtin/branch.c:541
3997#, c-format
3998msgid "Branch %s is being rebased at %s"
3999msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4000
4001#: builtin/branch.c:545
4002#, c-format
4003msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4004msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4005
4006#: builtin/branch.c:560
4007msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4008msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4009
4010#: builtin/branch.c:570
4011#, c-format
4012msgid "Invalid branch name: '%s'"
4013msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4014
4015#: builtin/branch.c:587
4016msgid "Branch rename failed"
4017msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4018
4019#: builtin/branch.c:591
4020#, c-format
4021msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4022msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4023
4024#: builtin/branch.c:594
4025#, c-format
4026msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4027msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4028
4029#: builtin/branch.c:601
4030msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4031msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4032
4033#: builtin/branch.c:623
4034msgid "could not write branch description template"
4035msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
4036
4037#: builtin/branch.c:651
4038msgid "Generic options"
4039msgstr "Tùy chọn chung"
4040
4041#: builtin/branch.c:653
4042msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4043msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4044
4045#: builtin/branch.c:654
4046msgid "suppress informational messages"
4047msgstr "không xuất các thông tin"
4048
4049#: builtin/branch.c:655
4050msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4051msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4052
4053#: builtin/branch.c:657
4054msgid "change upstream info"
4055msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4056
4057#: builtin/branch.c:659
4058msgid "upstream"
4059msgstr "thượng nguồn"
4060
4061#: builtin/branch.c:659
4062msgid "change the upstream info"
4063msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4064
4065#: builtin/branch.c:661
4066msgid "use colored output"
4067msgstr "tô màu kết xuất"
4068
4069#: builtin/branch.c:662
4070msgid "act on remote-tracking branches"
4071msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4072
4073#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4074msgid "print only branches that contain the commit"
4075msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4076
4077#: builtin/branch.c:668
4078msgid "Specific git-branch actions:"
4079msgstr "Hành động git-branch:"
4080
4081#: builtin/branch.c:669
4082msgid "list both remote-tracking and local branches"
4083msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4084
4085#: builtin/branch.c:671
4086msgid "delete fully merged branch"
4087msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4088
4089#: builtin/branch.c:672
4090msgid "delete branch (even if not merged)"
4091msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4092
4093#: builtin/branch.c:673
4094msgid "move/rename a branch and its reflog"
4095msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4096
4097#: builtin/branch.c:674
4098msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4099msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4100
4101#: builtin/branch.c:675
4102msgid "list branch names"
4103msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4104
4105#: builtin/branch.c:676
4106msgid "create the branch's reflog"
4107msgstr "tạo reflog của nhánh"
4108
4109#: builtin/branch.c:678
4110msgid "edit the description for the branch"
4111msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4112
4113#: builtin/branch.c:679
4114msgid "force creation, move/rename, deletion"
4115msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4116
4117#: builtin/branch.c:680
4118msgid "print only branches that are merged"
4119msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4120
4121#: builtin/branch.c:681
4122msgid "print only branches that are not merged"
4123msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4124
4125#: builtin/branch.c:682
4126msgid "list branches in columns"
4127msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4128
4129#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4130msgid "key"
4131msgstr "khóa"
4132
4133#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4134msgid "field name to sort on"
4135msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4136
4137#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
4138#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
4139#: builtin/tag.c:369
4140msgid "object"
4141msgstr "đối tượng"
4142
4143#: builtin/branch.c:687
4144msgid "print only branches of the object"
4145msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4146
4147#: builtin/branch.c:705
4148msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4149msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4150
4151#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4152msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4153msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4154
4155#: builtin/branch.c:729
4156msgid "--column and --verbose are incompatible"
4157msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4158
4159#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4160msgid "branch name required"
4161msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4162
4163#: builtin/branch.c:758
4164msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4165msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4166
4167#: builtin/branch.c:763
4168msgid "cannot edit description of more than one branch"
4169msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4170
4171#: builtin/branch.c:770
4172#, c-format
4173msgid "No commit on branch '%s' yet."
4174msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4175
4176#: builtin/branch.c:773
4177#, c-format
4178msgid "No branch named '%s'."
4179msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4180
4181#: builtin/branch.c:788
4182msgid "too many branches for a rename operation"
4183msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4184
4185#: builtin/branch.c:793
4186msgid "too many branches to set new upstream"
4187msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4188
4189#: builtin/branch.c:797
4190#, c-format
4191msgid ""
4192"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4193msgstr ""
4194"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4195"nào cả."
4196
4197#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4198#, c-format
4199msgid "no such branch '%s'"
4200msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4201
4202#: builtin/branch.c:804
4203#, c-format
4204msgid "branch '%s' does not exist"
4205msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4206
4207#: builtin/branch.c:816
4208msgid "too many branches to unset upstream"
4209msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4210
4211#: builtin/branch.c:820
4212msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4213msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4214
4215#: builtin/branch.c:826
4216#, c-format
4217msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4218msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4219
4220#: builtin/branch.c:840
4221msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4222msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4223
4224#: builtin/branch.c:846
4225msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4226msgstr ""
4227"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4228"nhánh"
4229
4230#: builtin/branch.c:849
4231#, c-format
4232msgid ""
4233"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4234"track or --set-upstream-to\n"
4235msgstr ""
4236"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4237"upstream-to\n"
4238
4239#: builtin/branch.c:866
4240#, c-format
4241msgid ""
4242"\n"
4243"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4244"\n"
4245msgstr ""
4246"\n"
4247"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4248"\n"
4249
4250#: builtin/bundle.c:51
4251#, c-format
4252msgid "%s is okay\n"
4253msgstr "“%s” tốt\n"
4254
4255#: builtin/bundle.c:64
4256msgid "Need a repository to create a bundle."
4257msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4258
4259#: builtin/bundle.c:68
4260msgid "Need a repository to unbundle."
4261msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4262
4263#: builtin/cat-file.c:428
4264msgid ""
4265"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4266"<type>|--textconv) <object>"
4267msgstr ""
4268"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4269"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4270
4271#: builtin/cat-file.c:429
4272msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4273msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4274
4275#: builtin/cat-file.c:466
4276msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4277msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4278
4279#: builtin/cat-file.c:467
4280msgid "show object type"
4281msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4282
4283#: builtin/cat-file.c:468
4284msgid "show object size"
4285msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4286
4287#: builtin/cat-file.c:470
4288msgid "exit with zero when there's no error"
4289msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4290
4291#: builtin/cat-file.c:471
4292msgid "pretty-print object's content"
4293msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4294
4295#: builtin/cat-file.c:473
4296msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4297msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4298
4299#: builtin/cat-file.c:475
4300msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4301msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4302
4303#: builtin/cat-file.c:476
4304msgid "buffer --batch output"
4305msgstr "đệm kết xuất --batch"
4306
4307#: builtin/cat-file.c:478
4308msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4309msgstr ""
4310"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4311
4312#: builtin/cat-file.c:481
4313msgid "show info about objects fed from the standard input"
4314msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
4315
4316#: builtin/cat-file.c:484
4317msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4318msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4319
4320#: builtin/cat-file.c:486
4321msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4322msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4323
4324#: builtin/check-attr.c:11
4325msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4326msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4327
4328#: builtin/check-attr.c:12
4329msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4330msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4331
4332#: builtin/check-attr.c:19
4333msgid "report all attributes set on file"
4334msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4335
4336#: builtin/check-attr.c:20
4337msgid "use .gitattributes only from the index"
4338msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4339
4340#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4341msgid "read file names from stdin"
4342msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4343
4344#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4345msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4346msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4347
4348#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1135 builtin/gc.c:325
4349msgid "suppress progress reporting"
4350msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4351
4352#: builtin/check-ignore.c:26
4353msgid "show non-matching input paths"
4354msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4355
4356#: builtin/check-ignore.c:28
4357msgid "ignore index when checking"
4358msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4359
4360#: builtin/check-ignore.c:154
4361msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4362msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4363
4364#: builtin/check-ignore.c:157
4365msgid "-z only makes sense with --stdin"
4366msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4367
4368#: builtin/check-ignore.c:159
4369msgid "no path specified"
4370msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4371
4372#: builtin/check-ignore.c:163
4373msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4374msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4375
4376#: builtin/check-ignore.c:165
4377msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4378msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4379
4380#: builtin/check-ignore.c:168
4381msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4382msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4383
4384#: builtin/check-mailmap.c:8
4385msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4386msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4387
4388#: builtin/check-mailmap.c:13
4389msgid "also read contacts from stdin"
4390msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4391
4392#: builtin/check-mailmap.c:24
4393#, c-format
4394msgid "unable to parse contact: %s"
4395msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4396
4397#: builtin/check-mailmap.c:47
4398msgid "no contacts specified"
4399msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4400
4401#: builtin/checkout-index.c:127
4402msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4403msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4404
4405#: builtin/checkout-index.c:144
4406msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4407msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4408
4409#: builtin/checkout-index.c:160
4410msgid "check out all files in the index"
4411msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4412
4413#: builtin/checkout-index.c:161
4414msgid "force overwrite of existing files"
4415msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4416
4417#: builtin/checkout-index.c:163
4418msgid "no warning for existing files and files not in index"
4419msgstr ""
4420"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4421
4422#: builtin/checkout-index.c:165
4423msgid "don't checkout new files"
4424msgstr "không checkout các tập tin mới"
4425
4426#: builtin/checkout-index.c:167
4427msgid "update stat information in the index file"
4428msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4429
4430#: builtin/checkout-index.c:171
4431msgid "read list of paths from the standard input"
4432msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4433
4434#: builtin/checkout-index.c:173
4435msgid "write the content to temporary files"
4436msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4437
4438#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4439#: builtin/submodule--helper.c:491 builtin/submodule--helper.c:494
4440#: builtin/submodule--helper.c:497 builtin/submodule--helper.c:500
4441#: builtin/submodule--helper.c:774
4442msgid "string"
4443msgstr "chuỗi"
4444
4445#: builtin/checkout-index.c:175
4446msgid "when creating files, prepend <string>"
4447msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4448
4449#: builtin/checkout-index.c:177
4450msgid "copy out the files from named stage"
4451msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4452
4453#: builtin/checkout.c:25
4454msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4455msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4456
4457#: builtin/checkout.c:26
4458msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4459msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4460
4461#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4462#, c-format
4463msgid "path '%s' does not have our version"
4464msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4465
4466#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4467#, c-format
4468msgid "path '%s' does not have their version"
4469msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4470
4471#: builtin/checkout.c:152
4472#, c-format
4473msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4474msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4475
4476#: builtin/checkout.c:196
4477#, c-format
4478msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4479msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4480
4481#: builtin/checkout.c:213
4482#, c-format
4483msgid "path '%s': cannot merge"
4484msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4485
4486#: builtin/checkout.c:230
4487#, c-format
4488msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4489msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4490
4491#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4492#: builtin/checkout.c:259
4493#, c-format
4494msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4495msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4496
4497#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4498#, c-format
4499msgid "'%s' cannot be used with %s"
4500msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4501
4502#: builtin/checkout.c:268
4503#, c-format
4504msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4505msgstr ""
4506"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4507
4508#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
4509msgid "corrupt index file"
4510msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4511
4512#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4513#, c-format
4514msgid "path '%s' is unmerged"
4515msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4516
4517#: builtin/checkout.c:495
4518msgid "you need to resolve your current index first"
4519msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4520
4521#: builtin/checkout.c:622
4522#, c-format
4523msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4524msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4525
4526#: builtin/checkout.c:660
4527msgid "HEAD is now at"
4528msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4529
4530#: builtin/checkout.c:664 builtin/clone.c:661
4531msgid "unable to update HEAD"
4532msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4533
4534#: builtin/checkout.c:668
4535#, c-format
4536msgid "Reset branch '%s'\n"
4537msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4538
4539#: builtin/checkout.c:671
4540#, c-format
4541msgid "Already on '%s'\n"
4542msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4543
4544#: builtin/checkout.c:675
4545#, c-format
4546msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4547msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4548
4549#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1067
4550#, c-format
4551msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4552msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4553
4554#: builtin/checkout.c:679
4555#, c-format
4556msgid "Switched to branch '%s'\n"
4557msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4558
4559#: builtin/checkout.c:731
4560#, c-format
4561msgid " ... and %d more.\n"
4562msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4563
4564#: builtin/checkout.c:737
4565#, c-format
4566msgid ""
4567"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4568"any of your branches:\n"
4569"\n"
4570"%s\n"
4571msgid_plural ""
4572"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4573"any of your branches:\n"
4574"\n"
4575"%s\n"
4576msgstr[0] ""
4577"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4578"đến\n"
4579"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4580"\n"
4581"%s\n"
4582
4583#: builtin/checkout.c:756
4584#, c-format
4585msgid ""
4586"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4587"to do so with:\n"
4588"\n"
4589" git branch <new-branch-name> %s\n"
4590"\n"
4591msgid_plural ""
4592"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4593"to do so with:\n"
4594"\n"
4595" git branch <new-branch-name> %s\n"
4596"\n"
4597msgstr[0] ""
4598"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4599"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4600"\n"
4601" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4602"\n"
4603
4604#: builtin/checkout.c:792
4605msgid "internal error in revision walk"
4606msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4607
4608#: builtin/checkout.c:796
4609msgid "Previous HEAD position was"
4610msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4611
4612#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1062
4613msgid "You are on a branch yet to be born"
4614msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4615
4616#: builtin/checkout.c:968
4617#, c-format
4618msgid "only one reference expected, %d given."
4619msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4620
4621#: builtin/checkout.c:1008 builtin/worktree.c:212
4622#, c-format
4623msgid "invalid reference: %s"
4624msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4625
4626#: builtin/checkout.c:1037
4627#, c-format
4628msgid "reference is not a tree: %s"
4629msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4630
4631#: builtin/checkout.c:1076
4632msgid "paths cannot be used with switching branches"
4633msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4634
4635#: builtin/checkout.c:1079 builtin/checkout.c:1083
4636#, c-format
4637msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4638msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4639
4640#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1095
4641#: builtin/checkout.c:1098
4642#, c-format
4643msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4644msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4645
4646#: builtin/checkout.c:1103
4647#, c-format
4648msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4649msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4650
4651#: builtin/checkout.c:1136 builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:88
4652#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:323
4653#: builtin/worktree.c:325
4654msgid "branch"
4655msgstr "nhánh"
4656
4657#: builtin/checkout.c:1137
4658msgid "create and checkout a new branch"
4659msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4660
4661#: builtin/checkout.c:1139
4662msgid "create/reset and checkout a branch"
4663msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4664
4665#: builtin/checkout.c:1140
4666msgid "create reflog for new branch"
4667msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4668
4669#: builtin/checkout.c:1141
4670msgid "detach the HEAD at named commit"
4671msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4672
4673#: builtin/checkout.c:1142
4674msgid "set upstream info for new branch"
4675msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4676
4677#: builtin/checkout.c:1144
4678msgid "new-branch"
4679msgstr "nhánh-mới"
4680
4681#: builtin/checkout.c:1144
4682msgid "new unparented branch"
4683msgstr "nhánh không cha mới"
4684
4685#: builtin/checkout.c:1145
4686msgid "checkout our version for unmerged files"
4687msgstr ""
4688"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4689
4690#: builtin/checkout.c:1147
4691msgid "checkout their version for unmerged files"
4692msgstr ""
4693"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4694
4695#: builtin/checkout.c:1149
4696msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4697msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4698
4699#: builtin/checkout.c:1150
4700msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4701msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4702
4703#: builtin/checkout.c:1151 builtin/merge.c:230
4704msgid "update ignored files (default)"
4705msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4706
4707#: builtin/checkout.c:1152 builtin/log.c:1432 parse-options.h:250
4708msgid "style"
4709msgstr "kiểu"
4710
4711#: builtin/checkout.c:1153
4712msgid "conflict style (merge or diff3)"
4713msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4714
4715#: builtin/checkout.c:1156
4716msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4717msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4718
4719#: builtin/checkout.c:1158
4720msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4721msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4722
4723#: builtin/checkout.c:1160
4724msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4725msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4726
4727#: builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:116
4728#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:526
4729#: builtin/send-pack.c:168
4730msgid "force progress reporting"
4731msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4732
4733#: builtin/checkout.c:1192
4734msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4735msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4736
4737#: builtin/checkout.c:1209
4738msgid "--track needs a branch name"
4739msgstr "--track cần tên một nhánh"
4740
4741#: builtin/checkout.c:1214
4742msgid "Missing branch name; try -b"
4743msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4744
4745#: builtin/checkout.c:1250
4746msgid "invalid path specification"
4747msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4748
4749#: builtin/checkout.c:1257
4750#, c-format
4751msgid ""
4752"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4753"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4754msgstr ""
4755"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4756"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4757"chuyển giao?"
4758
4759#: builtin/checkout.c:1262
4760#, c-format
4761msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4762msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4763
4764#: builtin/checkout.c:1266
4765msgid ""
4766"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4767"checking out of the index."
4768msgstr ""
4769"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4770"checkout bảng mục lục (index)."
4771
4772#: builtin/clean.c:25
4773msgid ""
4774"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4775msgstr ""
4776"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4777
4778#: builtin/clean.c:29
4779#, c-format
4780msgid "Removing %s\n"
4781msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4782
4783#: builtin/clean.c:30
4784#, c-format
4785msgid "Would remove %s\n"
4786msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4787
4788#: builtin/clean.c:31
4789#, c-format
4790msgid "Skipping repository %s\n"
4791msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4792
4793#: builtin/clean.c:32
4794#, c-format
4795msgid "Would skip repository %s\n"
4796msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4797
4798#: builtin/clean.c:33
4799#, c-format
4800msgid "failed to remove %s"
4801msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4802
4803#: builtin/clean.c:291
4804msgid ""
4805"Prompt help:\n"
4806"1          - select a numbered item\n"
4807"foo        - select item based on unique prefix\n"
4808"           - (empty) select nothing"
4809msgstr ""
4810"Trợ giúp về nhắc:\n"
4811"1          - chọn một mục được đánh số\n"
4812"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4813"           - (để trống) không chọn gì cả"
4814
4815#: builtin/clean.c:295
4816msgid ""
4817"Prompt help:\n"
4818"1          - select a single item\n"
4819"3-5        - select a range of items\n"
4820"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
4821"foo        - select item based on unique prefix\n"
4822"-...       - unselect specified items\n"
4823"*          - choose all items\n"
4824"           - (empty) finish selecting"
4825msgstr ""
4826"Trợ giúp về nhắc:\n"
4827"1          - chọn một mục đơn\n"
4828"3-5        - chọn một vùng\n"
4829"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
4830"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4831"-…       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4832"*          - chọn tất\n"
4833"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
4834
4835#: builtin/clean.c:511
4836#, c-format
4837msgid "Huh (%s)?"
4838msgstr "Hả (%s)?"
4839
4840#: builtin/clean.c:653
4841#, c-format
4842msgid "Input ignore patterns>> "
4843msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4844
4845#: builtin/clean.c:690
4846#, c-format
4847msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4848msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4849
4850#: builtin/clean.c:711
4851msgid "Select items to delete"
4852msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4853
4854#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4855#: builtin/clean.c:752
4856#, c-format
4857msgid "Remove %s [y/N]? "
4858msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4859
4860#: builtin/clean.c:777
4861msgid "Bye."
4862msgstr "Tạm biệt."
4863
4864#: builtin/clean.c:785
4865msgid ""
4866"clean               - start cleaning\n"
4867"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
4868"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
4869"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4870"quit                - stop cleaning\n"
4871"help                - this screen\n"
4872"?                   - help for prompt selection"
4873msgstr ""
4874"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
4875"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4876"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4877"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4878"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4879"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4880"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4881
4882#: builtin/clean.c:812
4883msgid "*** Commands ***"
4884msgstr "*** Lệnh ***"
4885
4886#: builtin/clean.c:813
4887msgid "What now"
4888msgstr "Giờ thì sao"
4889
4890#: builtin/clean.c:821
4891msgid "Would remove the following item:"
4892msgid_plural "Would remove the following items:"
4893msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4894
4895#: builtin/clean.c:838
4896msgid "No more files to clean, exiting."
4897msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4898
4899#: builtin/clean.c:869
4900msgid "do not print names of files removed"
4901msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4902
4903#: builtin/clean.c:871
4904msgid "force"
4905msgstr "ép buộc"
4906
4907#: builtin/clean.c:872
4908msgid "interactive cleaning"
4909msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4910
4911#: builtin/clean.c:874
4912msgid "remove whole directories"
4913msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4914
4915#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
4916#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
4917msgid "pattern"
4918msgstr "mẫu"
4919
4920#: builtin/clean.c:876
4921msgid "add <pattern> to ignore rules"
4922msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4923
4924#: builtin/clean.c:877
4925msgid "remove ignored files, too"
4926msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4927
4928#: builtin/clean.c:879
4929msgid "remove only ignored files"
4930msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4931
4932#: builtin/clean.c:897
4933msgid "-x and -X cannot be used together"
4934msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4935
4936#: builtin/clean.c:901
4937msgid ""
4938"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4939"clean"
4940msgstr ""
4941"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4942"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4943
4944#: builtin/clean.c:904
4945msgid ""
4946"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4947"refusing to clean"
4948msgstr ""
4949"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4950"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4951
4952#: builtin/clone.c:37
4953msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4954msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4955
4956#: builtin/clone.c:62
4957msgid "don't create a checkout"
4958msgstr "không tạo một checkout"
4959
4960#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:473
4961msgid "create a bare repository"
4962msgstr "tạo kho thuần"
4963
4964#: builtin/clone.c:67
4965msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4966msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4967
4968#: builtin/clone.c:69
4969msgid "to clone from a local repository"
4970msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4971
4972#: builtin/clone.c:71
4973msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4974msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4975
4976#: builtin/clone.c:73
4977msgid "setup as shared repository"
4978msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4979
4980#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
4981msgid "initialize submodules in the clone"
4982msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4983
4984#: builtin/clone.c:79
4985msgid "number of submodules cloned in parallel"
4986msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4987
4988#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:470
4989msgid "template-directory"
4990msgstr "thư-mục-mẫu"
4991
4992#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:471
4993msgid "directory from which templates will be used"
4994msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4995
4996#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:498
4997#: builtin/submodule--helper.c:777
4998msgid "reference repository"
4999msgstr "kho tham chiếu"
5000
5001#: builtin/clone.c:85
5002msgid "use --reference only while cloning"
5003msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5004
5005#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5006msgid "name"
5007msgstr "tên"
5008
5009#: builtin/clone.c:87
5010msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5011msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5012
5013#: builtin/clone.c:89
5014msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5015msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5016
5017#: builtin/clone.c:91
5018msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5019msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5020
5021#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5022msgid "depth"
5023msgstr "độ-sâu"
5024
5025#: builtin/clone.c:93
5026msgid "create a shallow clone of that depth"
5027msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5028
5029#: builtin/clone.c:95
5030msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5031msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5032
5033#: builtin/clone.c:97
5034msgid "any cloned submodules will be shallow"
5035msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5036
5037#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:479
5038msgid "gitdir"
5039msgstr "gitdir"
5040
5041#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:480
5042msgid "separate git dir from working tree"
5043msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5044
5045#: builtin/clone.c:100
5046msgid "key=value"
5047msgstr "khóa=giá_trị"
5048
5049#: builtin/clone.c:101
5050msgid "set config inside the new repository"
5051msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5052
5053#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
5054msgid "use IPv4 addresses only"
5055msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5056
5057#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
5058msgid "use IPv6 addresses only"
5059msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5060
5061#: builtin/clone.c:241
5062msgid ""
5063"No directory name could be guessed.\n"
5064"Please specify a directory on the command line"
5065msgstr ""
5066"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5067"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5068
5069#: builtin/clone.c:307
5070#, c-format
5071msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5072msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5073
5074#: builtin/clone.c:309
5075#, c-format
5076msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5077msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5078
5079#: builtin/clone.c:314
5080#, c-format
5081msgid "reference repository '%s' is shallow"
5082msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5083
5084#: builtin/clone.c:317
5085#, c-format
5086msgid "reference repository '%s' is grafted"
5087msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5088
5089#: builtin/clone.c:384
5090#, c-format
5091msgid "%s exists and is not a directory"
5092msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5093
5094#: builtin/clone.c:398
5095#, c-format
5096msgid "failed to stat %s\n"
5097msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5098
5099#: builtin/clone.c:420
5100#, c-format
5101msgid "failed to create link '%s'"
5102msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5103
5104#: builtin/clone.c:424
5105#, c-format
5106msgid "failed to copy file to '%s'"
5107msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5108
5109#: builtin/clone.c:449 builtin/clone.c:633
5110#, c-format
5111msgid "done.\n"
5112msgstr "hoàn tất.\n"
5113
5114#: builtin/clone.c:461
5115msgid ""
5116"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5117"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5118"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5119msgstr ""
5120"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5121"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5122"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5123
5124#: builtin/clone.c:538
5125#, c-format
5126msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5127msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5128
5129#: builtin/clone.c:628
5130#, c-format
5131msgid "Checking connectivity... "
5132msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
5133
5134#: builtin/clone.c:631
5135msgid "remote did not send all necessary objects"
5136msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5137
5138#: builtin/clone.c:649
5139#, c-format
5140msgid "unable to update %s"
5141msgstr "không thể cập nhật %s"
5142
5143#: builtin/clone.c:698
5144msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5145msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5146
5147#: builtin/clone.c:729
5148msgid "unable to checkout working tree"
5149msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5150
5151#: builtin/clone.c:767
5152msgid "unable to write parameters to config file"
5153msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5154
5155#: builtin/clone.c:830
5156msgid "cannot repack to clean up"
5157msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5158
5159#: builtin/clone.c:832
5160msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5161msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5162
5163#: builtin/clone.c:864 builtin/receive-pack.c:1731
5164msgid "Too many arguments."
5165msgstr "Có quá nhiều đối số."
5166
5167#: builtin/clone.c:868
5168msgid "You must specify a repository to clone."
5169msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5170
5171#: builtin/clone.c:879
5172#, c-format
5173msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5174msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5175
5176#: builtin/clone.c:882
5177msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5178msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5179
5180#: builtin/clone.c:895
5181#, c-format
5182msgid "repository '%s' does not exist"
5183msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5184
5185#: builtin/clone.c:901 builtin/fetch.c:1174
5186#, c-format
5187msgid "depth %s is not a positive number"
5188msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5189
5190#: builtin/clone.c:911
5191#, c-format
5192msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5193msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5194
5195#: builtin/clone.c:921
5196#, c-format
5197msgid "working tree '%s' already exists."
5198msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5199
5200#: builtin/clone.c:936 builtin/clone.c:947 builtin/submodule--helper.c:547
5201#: builtin/worktree.c:220 builtin/worktree.c:247
5202#, c-format
5203msgid "could not create leading directories of '%s'"
5204msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5205
5206#: builtin/clone.c:939
5207#, c-format
5208msgid "could not create work tree dir '%s'"
5209msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5210
5211#: builtin/clone.c:957
5212#, c-format
5213msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5214msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5215
5216#: builtin/clone.c:959
5217#, c-format
5218msgid "Cloning into '%s'...\n"
5219msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5220
5221#: builtin/clone.c:998
5222msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5223msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5224
5225#: builtin/clone.c:1001
5226msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5227msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5228
5229#: builtin/clone.c:1006
5230msgid "--local is ignored"
5231msgstr "--local bị lờ đi"
5232
5233#: builtin/clone.c:1010
5234#, c-format
5235msgid "Don't know how to clone %s"
5236msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5237
5238#: builtin/clone.c:1059 builtin/clone.c:1067
5239#, c-format
5240msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5241msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5242
5243#: builtin/clone.c:1070
5244msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5245msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5246
5247#: builtin/column.c:9
5248msgid "git column [<options>]"
5249msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5250
5251#: builtin/column.c:26
5252msgid "lookup config vars"
5253msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5254
5255#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5256msgid "layout to use"
5257msgstr "bố cục để dùng"
5258
5259#: builtin/column.c:29
5260msgid "Maximum width"
5261msgstr "Độ rộng tối đa"
5262
5263#: builtin/column.c:30
5264msgid "Padding space on left border"
5265msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5266
5267#: builtin/column.c:31
5268msgid "Padding space on right border"
5269msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5270
5271#: builtin/column.c:32
5272msgid "Padding space between columns"
5273msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5274
5275#: builtin/column.c:51
5276msgid "--command must be the first argument"
5277msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5278
5279#: builtin/commit.c:38
5280msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5281msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5282
5283#: builtin/commit.c:43
5284msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5285msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5286
5287#: builtin/commit.c:48
5288msgid ""
5289"Your name and email address were configured automatically based\n"
5290"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5291"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5292"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5293"your configuration file:\n"
5294"\n"
5295"    git config --global --edit\n"
5296"\n"
5297"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5298"\n"
5299"    git commit --amend --reset-author\n"
5300msgstr ""
5301"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5302"sở\n"
5303"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5304"xác không.\n"
5305"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5306"trên\n"
5307"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5308"thảo\n"
5309"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5310"\n"
5311"    git config --global --edit\n"
5312"\n"
5313"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5314"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5315"\n"
5316"    git commit --amend --reset-author\n"
5317
5318#: builtin/commit.c:61
5319msgid ""
5320"Your name and email address were configured automatically based\n"
5321"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5322"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5323"\n"
5324"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5325"    git config --global user.email you@example.com\n"
5326"\n"
5327"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5328"\n"
5329"    git commit --amend --reset-author\n"
5330msgstr ""
5331"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5332"sở\n"
5333"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5334"xác không.\n"
5335"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5336"trên một cách rõ ràng:\n"
5337"\n"
5338"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5339"    git config --global user.email you@example.com\n"
5340"\n"
5341"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5342"chuyển giao này với lệnh:\n"
5343"\n"
5344"    git commit --amend --reset-author\n"
5345
5346#: builtin/commit.c:73
5347msgid ""
5348"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5349"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5350"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5351msgstr ""
5352"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5353"làm như thế\n"
5354"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5355"--allow-empty,\n"
5356"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5357"\"git reset HEAD^\".\n"
5358
5359#: builtin/commit.c:78
5360msgid ""
5361"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5362"If you wish to commit it anyway, use:\n"
5363"\n"
5364"    git commit --allow-empty\n"
5365"\n"
5366msgstr ""
5367"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5368"đột.\n"
5369"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5370"\n"
5371"    git commit --allow-empty\n"
5372"\n"
5373
5374#: builtin/commit.c:85
5375msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5376msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5377
5378#: builtin/commit.c:88
5379msgid ""
5380"If you wish to skip this commit, use:\n"
5381"\n"
5382"    git reset\n"
5383"\n"
5384"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5385"the remaining commits.\n"
5386msgstr ""
5387"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5388"\n"
5389"    git reset\n"
5390"\n"
5391"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5392"những lần chuyển giao còn lại.\n"
5393
5394#: builtin/commit.c:307
5395msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5396msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5397
5398#: builtin/commit.c:348
5399msgid "unable to create temporary index"
5400msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5401
5402#: builtin/commit.c:354
5403msgid "interactive add failed"
5404msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5405
5406#: builtin/commit.c:367
5407msgid "unable to update temporary index"
5408msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5409
5410#: builtin/commit.c:369
5411msgid "Failed to update main cache tree"
5412msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5413
5414#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:465
5415msgid "unable to write new_index file"
5416msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5417
5418#: builtin/commit.c:447
5419msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5420msgstr ""
5421"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5422
5423#: builtin/commit.c:449
5424msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5425msgstr ""
5426"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5427
5428#: builtin/commit.c:458
5429msgid "cannot read the index"
5430msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5431
5432#: builtin/commit.c:477
5433msgid "unable to write temporary index file"
5434msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5435
5436#: builtin/commit.c:582
5437#, c-format
5438msgid "commit '%s' lacks author header"
5439msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5440
5441#: builtin/commit.c:584
5442#, c-format
5443msgid "commit '%s' has malformed author line"
5444msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5445
5446#: builtin/commit.c:603
5447msgid "malformed --author parameter"
5448msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5449
5450#: builtin/commit.c:611
5451#, c-format
5452msgid "invalid date format: %s"
5453msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5454
5455#: builtin/commit.c:655
5456msgid ""
5457"unable to select a comment character that is not used\n"
5458"in the current commit message"
5459msgstr ""
5460"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5461"trong phần ghi chú hiện tại"
5462
5463#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1091
5464#, c-format
5465msgid "could not lookup commit %s"
5466msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5467
5468#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:285
5469#, c-format
5470msgid "(reading log message from standard input)\n"
5471msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5472
5473#: builtin/commit.c:706
5474msgid "could not read log from standard input"
5475msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5476
5477#: builtin/commit.c:710
5478#, c-format
5479msgid "could not read log file '%s'"
5480msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5481
5482#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
5483msgid "could not read SQUASH_MSG"
5484msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5485
5486#: builtin/commit.c:742
5487msgid "could not read MERGE_MSG"
5488msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5489
5490#: builtin/commit.c:796
5491msgid "could not write commit template"
5492msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5493
5494#: builtin/commit.c:814
5495#, c-format
5496msgid ""
5497"\n"
5498"It looks like you may be committing a merge.\n"
5499"If this is not correct, please remove the file\n"
5500"\t%s\n"
5501"and try again.\n"
5502msgstr ""
5503"\n"
5504"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5505"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5506"\t%s\n"
5507"và thử lại.\n"
5508
5509#: builtin/commit.c:819
5510#, c-format
5511msgid ""
5512"\n"
5513"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5514"If this is not correct, please remove the file\n"
5515"\t%s\n"
5516"and try again.\n"
5517msgstr ""
5518"\n"
5519"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5520"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5521"\t%s\n"
5522"và thử lại.\n"
5523
5524#: builtin/commit.c:832
5525#, c-format
5526msgid ""
5527"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5528"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5529msgstr ""
5530"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5531"được\n"
5532"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5533"chuyển giao.\n"
5534
5535#: builtin/commit.c:839
5536#, c-format
5537msgid ""
5538"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5539"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5540"An empty message aborts the commit.\n"
5541msgstr ""
5542"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5543"được\n"
5544"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5545"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5546
5547#: builtin/commit.c:859
5548#, c-format
5549msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
5550msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
5551
5552#: builtin/commit.c:867
5553#, c-format
5554msgid "%sDate:      %s"
5555msgstr "%sNgày tháng:        %s"
5556
5557#: builtin/commit.c:874
5558#, c-format
5559msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5560msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5561
5562#: builtin/commit.c:892
5563msgid "Cannot read index"
5564msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5565
5566#: builtin/commit.c:949
5567msgid "Error building trees"
5568msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5569
5570#: builtin/commit.c:964 builtin/tag.c:266
5571#, c-format
5572msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5573msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5574
5575#: builtin/commit.c:1066
5576#, c-format
5577msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5578msgstr ""
5579"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5580"tác giả nào sẵn có"
5581
5582#: builtin/commit.c:1081 builtin/commit.c:1321
5583#, c-format
5584msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5585msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5586
5587#: builtin/commit.c:1118
5588msgid "--long and -z are incompatible"
5589msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5590
5591#: builtin/commit.c:1148
5592msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5593msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5594
5595#: builtin/commit.c:1157
5596msgid "You have nothing to amend."
5597msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5598
5599#: builtin/commit.c:1160
5600msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5601msgstr ""
5602"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5603
5604#: builtin/commit.c:1162
5605msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5606msgstr ""
5607"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5608"bổ”."
5609
5610#: builtin/commit.c:1165
5611msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5612msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5613
5614#: builtin/commit.c:1175
5615msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5616msgstr ""
5617"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5618
5619#: builtin/commit.c:1177
5620msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5621msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5622
5623#: builtin/commit.c:1185
5624msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5625msgstr ""
5626"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5627
5628#: builtin/commit.c:1202
5629msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5630msgstr ""
5631"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5632"sử dụng."
5633
5634#: builtin/commit.c:1204
5635msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5636msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5637
5638#: builtin/commit.c:1206
5639msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5640msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5641
5642#: builtin/commit.c:1208
5643msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5644msgstr ""
5645"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5646"là --only những đường dẫn"
5647
5648#: builtin/commit.c:1220 builtin/tag.c:474
5649#, c-format
5650msgid "Invalid cleanup mode %s"
5651msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5652
5653#: builtin/commit.c:1225
5654msgid "Paths with -a does not make sense."
5655msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5656
5657#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1621
5658msgid "show status concisely"
5659msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5660
5661#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1623
5662msgid "show branch information"
5663msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5664
5665#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1625 builtin/push.c:512
5666#: builtin/worktree.c:437
5667msgid "machine-readable output"
5668msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5669
5670#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1627
5671msgid "show status in long format (default)"
5672msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5673
5674#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1630
5675msgid "terminate entries with NUL"
5676msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5677
5678#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1633 builtin/fast-export.c:981
5679#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5680msgid "mode"
5681msgstr "chế độ"
5682
5683#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1633
5684msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5685msgstr ""
5686"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
5687"normal, no. (Mặc định: all)"
5688
5689#: builtin/commit.c:1351
5690msgid "show ignored files"
5691msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5692
5693#: builtin/commit.c:1352 parse-options.h:155
5694msgid "when"
5695msgstr "khi"
5696
5697#: builtin/commit.c:1353
5698msgid ""
5699"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5700"(Default: all)"
5701msgstr ""
5702"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5703"(Mặc định: all)"
5704
5705#: builtin/commit.c:1355
5706msgid "list untracked files in columns"
5707msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5708
5709#: builtin/commit.c:1441
5710msgid "couldn't look up newly created commit"
5711msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5712
5713#: builtin/commit.c:1443
5714msgid "could not parse newly created commit"
5715msgstr ""
5716"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5717
5718#: builtin/commit.c:1488
5719msgid "detached HEAD"
5720msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5721
5722#: builtin/commit.c:1491
5723msgid " (root-commit)"
5724msgstr " (root-commit)"
5725
5726#: builtin/commit.c:1591
5727msgid "suppress summary after successful commit"
5728msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5729
5730#: builtin/commit.c:1592
5731msgid "show diff in commit message template"
5732msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5733
5734#: builtin/commit.c:1594
5735msgid "Commit message options"
5736msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5737
5738#: builtin/commit.c:1595 builtin/tag.c:351
5739msgid "read message from file"
5740msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5741
5742#: builtin/commit.c:1596
5743msgid "author"
5744msgstr "tác giả"
5745
5746#: builtin/commit.c:1596
5747msgid "override author for commit"
5748msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5749
5750#: builtin/commit.c:1597 builtin/gc.c:326
5751msgid "date"
5752msgstr "ngày tháng"
5753
5754#: builtin/commit.c:1597
5755msgid "override date for commit"
5756msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5757
5758#: builtin/commit.c:1598 builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:395
5759#: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5760msgid "message"
5761msgstr "chú thích"
5762
5763#: builtin/commit.c:1598
5764msgid "commit message"
5765msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5766
5767#: builtin/commit.c:1599 builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601
5768#: builtin/commit.c:1602 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5769msgid "commit"
5770msgstr "lần_chuyển_giao"
5771
5772#: builtin/commit.c:1599
5773msgid "reuse and edit message from specified commit"
5774msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5775
5776#: builtin/commit.c:1600
5777msgid "reuse message from specified commit"
5778msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5779
5780#: builtin/commit.c:1601
5781msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5782msgstr ""
5783"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5784
5785#: builtin/commit.c:1602
5786msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5787msgstr ""
5788"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5789"ra"
5790
5791#: builtin/commit.c:1603
5792msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5793msgstr ""
5794"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5795
5796#: builtin/commit.c:1604 builtin/log.c:1382 builtin/revert.c:86
5797msgid "add Signed-off-by:"
5798msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5799
5800#: builtin/commit.c:1605
5801msgid "use specified template file"
5802msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5803
5804#: builtin/commit.c:1606
5805msgid "force edit of commit"
5806msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5807
5808#: builtin/commit.c:1607
5809msgid "default"
5810msgstr "mặc định"
5811
5812#: builtin/commit.c:1607 builtin/tag.c:354
5813msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5814msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5815
5816#: builtin/commit.c:1608
5817msgid "include status in commit message template"
5818msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5819
5820#: builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229 builtin/pull.c:165
5821#: builtin/revert.c:93
5822msgid "GPG sign commit"
5823msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5824
5825#: builtin/commit.c:1613
5826msgid "Commit contents options"
5827msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5828
5829#: builtin/commit.c:1614
5830msgid "commit all changed files"
5831msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5832
5833#: builtin/commit.c:1615
5834msgid "add specified files to index for commit"
5835msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5836
5837#: builtin/commit.c:1616
5838msgid "interactively add files"
5839msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5840
5841#: builtin/commit.c:1617
5842msgid "interactively add changes"
5843msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5844
5845#: builtin/commit.c:1618
5846msgid "commit only specified files"
5847msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5848
5849#: builtin/commit.c:1619
5850msgid "bypass pre-commit hook"
5851msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5852
5853#: builtin/commit.c:1620
5854msgid "show what would be committed"
5855msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5856
5857#: builtin/commit.c:1631
5858msgid "amend previous commit"
5859msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5860
5861#: builtin/commit.c:1632
5862msgid "bypass post-rewrite hook"
5863msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5864
5865#: builtin/commit.c:1637
5866msgid "ok to record an empty change"
5867msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5868
5869#: builtin/commit.c:1639
5870msgid "ok to record a change with an empty message"
5871msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5872
5873#: builtin/commit.c:1668
5874msgid "could not parse HEAD commit"
5875msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5876
5877#: builtin/commit.c:1718
5878#, c-format
5879msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5880msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5881
5882#: builtin/commit.c:1725
5883msgid "could not read MERGE_MODE"
5884msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5885
5886#: builtin/commit.c:1744
5887#, c-format
5888msgid "could not read commit message: %s"
5889msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5890
5891#: builtin/commit.c:1755
5892#, c-format
5893msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5894msgstr ""
5895"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5896"(message).\n"
5897
5898#: builtin/commit.c:1760
5899#, c-format
5900msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5901msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5902
5903#: builtin/commit.c:1808
5904msgid ""
5905"Repository has been updated, but unable to write\n"
5906"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5907"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5908msgstr ""
5909"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5910"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5911"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5912"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5913
5914#: builtin/config.c:9
5915msgid "git config [<options>]"
5916msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5917
5918#: builtin/config.c:56
5919msgid "Config file location"
5920msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5921
5922#: builtin/config.c:57
5923msgid "use global config file"
5924msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5925
5926#: builtin/config.c:58
5927msgid "use system config file"
5928msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5929
5930#: builtin/config.c:59
5931msgid "use repository config file"
5932msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5933
5934#: builtin/config.c:60
5935msgid "use given config file"
5936msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5937
5938#: builtin/config.c:61
5939msgid "blob-id"
5940msgstr "blob-id"
5941
5942#: builtin/config.c:61
5943msgid "read config from given blob object"
5944msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5945
5946#: builtin/config.c:62
5947msgid "Action"
5948msgstr "Hành động"
5949
5950#: builtin/config.c:63
5951msgid "get value: name [value-regex]"
5952msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5953
5954#: builtin/config.c:64
5955msgid "get all values: key [value-regex]"
5956msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5957
5958#: builtin/config.c:65
5959msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5960msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5961
5962#: builtin/config.c:66
5963msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5964msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5965
5966#: builtin/config.c:67
5967msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5968msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5969
5970#: builtin/config.c:68
5971msgid "add a new variable: name value"
5972msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5973
5974#: builtin/config.c:69
5975msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5976msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5977
5978#: builtin/config.c:70
5979msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5980msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5981
5982#: builtin/config.c:71
5983msgid "rename section: old-name new-name"
5984msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5985
5986#: builtin/config.c:72
5987msgid "remove a section: name"
5988msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5989
5990#: builtin/config.c:73
5991msgid "list all"
5992msgstr "liệt kê tất"
5993
5994#: builtin/config.c:74
5995msgid "open an editor"
5996msgstr "mở một trình biên soạn"
5997
5998#: builtin/config.c:75
5999msgid "find the color configured: slot [default]"
6000msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6001
6002#: builtin/config.c:76
6003msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6004msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6005
6006#: builtin/config.c:77
6007msgid "Type"
6008msgstr "Kiểu"
6009
6010#: builtin/config.c:78
6011msgid "value is \"true\" or \"false\""
6012msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6013
6014#: builtin/config.c:79
6015msgid "value is decimal number"
6016msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6017
6018#: builtin/config.c:80
6019msgid "value is --bool or --int"
6020msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6021
6022#: builtin/config.c:81
6023msgid "value is a path (file or directory name)"
6024msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6025
6026#: builtin/config.c:82
6027msgid "Other"
6028msgstr "Khác"
6029
6030#: builtin/config.c:83
6031msgid "terminate values with NUL byte"
6032msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6033
6034#: builtin/config.c:84
6035msgid "show variable names only"
6036msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6037
6038#: builtin/config.c:85
6039msgid "respect include directives on lookup"
6040msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6041
6042#: builtin/config.c:86
6043msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6044msgstr ""
6045"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6046"lệnh)"
6047
6048#: builtin/config.c:328
6049msgid "unable to parse default color value"
6050msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6051
6052#: builtin/config.c:472
6053#, c-format
6054msgid ""
6055"# This is Git's per-user configuration file.\n"
6056"[user]\n"
6057"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6058"#\tname = %s\n"
6059"#\temail = %s\n"
6060msgstr ""
6061"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6062"[user]\n"
6063"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6064"#\tname = %s\n"
6065"#\temail = %s\n"
6066
6067#: builtin/config.c:614
6068#, c-format
6069msgid "cannot create configuration file %s"
6070msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6071
6072#: builtin/count-objects.c:77
6073msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6074msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6075
6076#: builtin/count-objects.c:87
6077msgid "print sizes in human readable format"
6078msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6079
6080#: builtin/describe.c:17
6081msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6082msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6083
6084#: builtin/describe.c:18
6085msgid "git describe [<options>] --dirty"
6086msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6087
6088#: builtin/describe.c:217
6089#, c-format
6090msgid "annotated tag %s not available"
6091msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6092
6093#: builtin/describe.c:221
6094#, c-format
6095msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6096msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6097
6098#: builtin/describe.c:223
6099#, c-format
6100msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6101msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6102
6103#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:465
6104#, c-format
6105msgid "Not a valid object name %s"
6106msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6107
6108#: builtin/describe.c:253
6109#, c-format
6110msgid "%s is not a valid '%s' object"
6111msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6112
6113#: builtin/describe.c:270
6114#, c-format
6115msgid "no tag exactly matches '%s'"
6116msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6117
6118#: builtin/describe.c:272
6119#, c-format
6120msgid "searching to describe %s\n"
6121msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6122
6123#: builtin/describe.c:319
6124#, c-format
6125msgid "finished search at %s\n"
6126msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6127
6128#: builtin/describe.c:346
6129#, c-format
6130msgid ""
6131"No annotated tags can describe '%s'.\n"
6132"However, there were unannotated tags: try --tags."
6133msgstr ""
6134"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6135"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6136
6137#: builtin/describe.c:350
6138#, c-format
6139msgid ""
6140"No tags can describe '%s'.\n"
6141"Try --always, or create some tags."
6142msgstr ""
6143"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6144"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6145
6146#: builtin/describe.c:371
6147#, c-format
6148msgid "traversed %lu commits\n"
6149msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6150
6151#: builtin/describe.c:374
6152#, c-format
6153msgid ""
6154"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6155"gave up search at %s\n"
6156msgstr ""
6157"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6158"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6159
6160#: builtin/describe.c:396
6161msgid "find the tag that comes after the commit"
6162msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6163
6164#: builtin/describe.c:397
6165msgid "debug search strategy on stderr"
6166msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6167
6168#: builtin/describe.c:398
6169msgid "use any ref"
6170msgstr "dùng ref bất kỳ"
6171
6172#: builtin/describe.c:399
6173msgid "use any tag, even unannotated"
6174msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6175
6176#: builtin/describe.c:400
6177msgid "always use long format"
6178msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6179
6180#: builtin/describe.c:401
6181msgid "only follow first parent"
6182msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6183
6184#: builtin/describe.c:404
6185msgid "only output exact matches"
6186msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6187
6188#: builtin/describe.c:406
6189msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6190msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6191
6192#: builtin/describe.c:408
6193msgid "only consider tags matching <pattern>"
6194msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6195
6196#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6197msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6198msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6199
6200#: builtin/describe.c:411
6201msgid "mark"
6202msgstr "dấu"
6203
6204#: builtin/describe.c:412
6205msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6206msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6207
6208#: builtin/describe.c:430
6209msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6210msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6211
6212#: builtin/describe.c:456
6213msgid "No names found, cannot describe anything."
6214msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6215
6216#: builtin/describe.c:476
6217msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6218msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6219
6220#: builtin/diff.c:86
6221#, c-format
6222msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6223msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6224
6225#: builtin/diff.c:237
6226#, c-format
6227msgid "invalid option: %s"
6228msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6229
6230#: builtin/diff.c:360
6231msgid "Not a git repository"
6232msgstr "Không phải là kho git"
6233
6234#: builtin/diff.c:403
6235#, c-format
6236msgid "invalid object '%s' given."
6237msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6238
6239#: builtin/diff.c:412
6240#, c-format
6241msgid "more than two blobs given: '%s'"
6242msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6243
6244#: builtin/diff.c:419
6245#, c-format
6246msgid "unhandled object '%s' given."
6247msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6248
6249#: builtin/fast-export.c:25
6250msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6251msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6252
6253#: builtin/fast-export.c:980
6254msgid "show progress after <n> objects"
6255msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6256
6257#: builtin/fast-export.c:982
6258msgid "select handling of signed tags"
6259msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6260
6261#: builtin/fast-export.c:985
6262msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6263msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6264
6265#: builtin/fast-export.c:988
6266msgid "Dump marks to this file"
6267msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6268
6269#: builtin/fast-export.c:990
6270msgid "Import marks from this file"
6271msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6272
6273#: builtin/fast-export.c:992
6274msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6275msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6276
6277#: builtin/fast-export.c:994
6278msgid "Output full tree for each commit"
6279msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6280
6281#: builtin/fast-export.c:996
6282msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6283msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6284
6285#: builtin/fast-export.c:997
6286msgid "Skip output of blob data"
6287msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6288
6289#: builtin/fast-export.c:998
6290msgid "refspec"
6291msgstr "refspec"
6292
6293#: builtin/fast-export.c:999
6294msgid "Apply refspec to exported refs"
6295msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6296
6297#: builtin/fast-export.c:1000
6298msgid "anonymize output"
6299msgstr "kết xuất anonymize"
6300
6301#: builtin/fetch.c:20
6302msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6303msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6304
6305#: builtin/fetch.c:21
6306msgid "git fetch [<options>] <group>"
6307msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6308
6309#: builtin/fetch.c:22
6310msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6311msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6312
6313#: builtin/fetch.c:23
6314msgid "git fetch --all [<options>]"
6315msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6316
6317#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:174
6318msgid "fetch from all remotes"
6319msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6320
6321#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:177
6322msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6323msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6324
6325#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:180
6326msgid "path to upload pack on remote end"
6327msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6328
6329#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:182
6330msgid "force overwrite of local branch"
6331msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6332
6333#: builtin/fetch.c:99
6334msgid "fetch from multiple remotes"
6335msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6336
6337#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:184
6338msgid "fetch all tags and associated objects"
6339msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6340
6341#: builtin/fetch.c:103
6342msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6343msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6344
6345#: builtin/fetch.c:105
6346msgid "number of submodules fetched in parallel"
6347msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6348
6349#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:187
6350msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6351msgstr ""
6352"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6353"nữa"
6354
6355#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:190
6356msgid "on-demand"
6357msgstr "khi-cần"
6358
6359#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:191
6360msgid "control recursive fetching of submodules"
6361msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6362
6363#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:199
6364msgid "keep downloaded pack"
6365msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6366
6367#: builtin/fetch.c:115
6368msgid "allow updating of HEAD ref"
6369msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6370
6371#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:202
6372msgid "deepen history of shallow clone"
6373msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6374
6375#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:205
6376msgid "convert to a complete repository"
6377msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6378
6379#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1399
6380msgid "dir"
6381msgstr "tmục"
6382
6383#: builtin/fetch.c:123
6384msgid "prepend this to submodule path output"
6385msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6386
6387#: builtin/fetch.c:126
6388msgid "default mode for recursion"
6389msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6390
6391#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:208
6392msgid "accept refs that update .git/shallow"
6393msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6394
6395#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:210
6396msgid "refmap"
6397msgstr "refmap"
6398
6399#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:211
6400msgid "specify fetch refmap"
6401msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6402
6403#: builtin/fetch.c:386
6404msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6405msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6406
6407#: builtin/fetch.c:466
6408#, c-format
6409msgid "object %s not found"
6410msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6411
6412#: builtin/fetch.c:471
6413msgid "[up to date]"
6414msgstr "[đã cập nhật]"
6415
6416#: builtin/fetch.c:485
6417#, c-format
6418msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
6419msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6420
6421#: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6422msgid "[rejected]"
6423msgstr "[Bị từ chối]"
6424
6425#: builtin/fetch.c:497
6426msgid "[tag update]"
6427msgstr "[cập nhật thẻ]"
6428
6429#: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6430msgid "  (unable to update local ref)"
6431msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6432
6433#: builtin/fetch.c:517
6434msgid "[new tag]"
6435msgstr "[thẻ mới]"
6436
6437#: builtin/fetch.c:520
6438msgid "[new branch]"
6439msgstr "[nhánh mới]"
6440
6441#: builtin/fetch.c:523
6442msgid "[new ref]"
6443msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6444
6445#: builtin/fetch.c:569
6446msgid "unable to update local ref"
6447msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6448
6449#: builtin/fetch.c:569
6450msgid "forced update"
6451msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6452
6453#: builtin/fetch.c:576
6454msgid "(non-fast-forward)"
6455msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6456
6457#: builtin/fetch.c:619
6458#, c-format
6459msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6460msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6461
6462#: builtin/fetch.c:637
6463#, c-format
6464msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6465msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6466
6467#: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6468#, c-format
6469msgid "From %.*s\n"
6470msgstr "Từ %.*s\n"
6471
6472#: builtin/fetch.c:735
6473#, c-format
6474msgid ""
6475"some local refs could not be updated; try running\n"
6476" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6477msgstr ""
6478"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6479" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6480
6481#: builtin/fetch.c:787
6482#, c-format
6483msgid "   (%s will become dangling)"
6484msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6485
6486#: builtin/fetch.c:788
6487#, c-format
6488msgid "   (%s has become dangling)"
6489msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6490
6491#: builtin/fetch.c:820
6492msgid "[deleted]"
6493msgstr "[đã xóa]"
6494
6495#: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6496msgid "(none)"
6497msgstr "(không)"
6498
6499#: builtin/fetch.c:841
6500#, c-format
6501msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6502msgstr ""
6503"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6504"trần (bare)"
6505
6506#: builtin/fetch.c:860
6507#, c-format
6508msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6509msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6510
6511#: builtin/fetch.c:863
6512#, c-format
6513msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6514msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6515
6516#: builtin/fetch.c:920
6517#, c-format
6518msgid "Don't know how to fetch from %s"
6519msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6520
6521#: builtin/fetch.c:1080
6522#, c-format
6523msgid "Fetching %s\n"
6524msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6525
6526#: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6527#, c-format
6528msgid "Could not fetch %s"
6529msgstr "không thể “%s” về"
6530
6531#: builtin/fetch.c:1100
6532msgid ""
6533"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
6534"remote name from which new revisions should be fetched."
6535msgstr ""
6536"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6537"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6538
6539#: builtin/fetch.c:1123
6540msgid "You need to specify a tag name."
6541msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6542
6543#: builtin/fetch.c:1165
6544msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6545msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6546
6547#: builtin/fetch.c:1167
6548msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6549msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6550
6551#: builtin/fetch.c:1187
6552msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6553msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6554
6555#: builtin/fetch.c:1189
6556msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6557msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6558
6559#: builtin/fetch.c:1200
6560#, c-format
6561msgid "No such remote or remote group: %s"
6562msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6563
6564#: builtin/fetch.c:1208
6565msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6566msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6567
6568#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6569msgid ""
6570"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6571msgstr ""
6572"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6573"tin>]"
6574
6575#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6576msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6577msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6578
6579#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6580msgid "alias for --log (deprecated)"
6581msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6582
6583#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6584msgid "text"
6585msgstr "văn bản"
6586
6587#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6588msgid "use <text> as start of message"
6589msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6590
6591#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6592msgid "file to read from"
6593msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6594
6595#: builtin/for-each-ref.c:9
6596msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6597msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6598
6599#: builtin/for-each-ref.c:10
6600msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6601msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6602
6603#: builtin/for-each-ref.c:11
6604msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6605msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6606
6607#: builtin/for-each-ref.c:12
6608msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6609msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6610
6611#: builtin/for-each-ref.c:27
6612msgid "quote placeholders suitably for shells"
6613msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6614
6615#: builtin/for-each-ref.c:29
6616msgid "quote placeholders suitably for perl"
6617msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6618
6619#: builtin/for-each-ref.c:31
6620msgid "quote placeholders suitably for python"
6621msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6622
6623#: builtin/for-each-ref.c:33
6624msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6625msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6626
6627#: builtin/for-each-ref.c:36
6628msgid "show only <n> matched refs"
6629msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6630
6631#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6632msgid "format to use for the output"
6633msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6634
6635#: builtin/for-each-ref.c:41
6636msgid "print only refs which points at the given object"
6637msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6638
6639#: builtin/for-each-ref.c:43
6640msgid "print only refs that are merged"
6641msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6642
6643#: builtin/for-each-ref.c:44
6644msgid "print only refs that are not merged"
6645msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6646
6647#: builtin/for-each-ref.c:45
6648msgid "print only refs which contain the commit"
6649msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6650
6651#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6652msgid "Checking connectivity"
6653msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6654
6655#: builtin/fsck.c:486
6656msgid "Checking object directories"
6657msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6658
6659#: builtin/fsck.c:552
6660msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6661msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6662
6663#: builtin/fsck.c:558
6664msgid "show unreachable objects"
6665msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6666
6667#: builtin/fsck.c:559
6668msgid "show dangling objects"
6669msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6670
6671#: builtin/fsck.c:560
6672msgid "report tags"
6673msgstr "báo cáo các thẻ"
6674
6675#: builtin/fsck.c:561
6676msgid "report root nodes"
6677msgstr "báo cáo node gốc"
6678
6679#: builtin/fsck.c:562
6680msgid "make index objects head nodes"
6681msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6682
6683#: builtin/fsck.c:563
6684msgid "make reflogs head nodes (default)"
6685msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6686
6687#: builtin/fsck.c:564
6688msgid "also consider packs and alternate objects"
6689msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6690
6691#: builtin/fsck.c:565
6692msgid "check only connectivity"
6693msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6694
6695#: builtin/fsck.c:566
6696msgid "enable more strict checking"
6697msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6698
6699#: builtin/fsck.c:568
6700msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6701msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6702
6703#: builtin/fsck.c:569 builtin/prune.c:107
6704msgid "show progress"
6705msgstr "hiển thị quá trình"
6706
6707#: builtin/fsck.c:630
6708msgid "Checking objects"
6709msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6710
6711#: builtin/gc.c:25
6712msgid "git gc [<options>]"
6713msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6714
6715#: builtin/gc.c:72
6716#, c-format
6717msgid "Invalid %s: '%s'"
6718msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6719
6720#: builtin/gc.c:139
6721#, c-format
6722msgid "insanely long object directory %.*s"
6723msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6724
6725#: builtin/gc.c:290
6726#, c-format
6727msgid ""
6728"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6729"and remove %s.\n"
6730"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6731"\n"
6732"%s"
6733msgstr ""
6734"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6735"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6736"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6737"\n"
6738"%s"
6739
6740#: builtin/gc.c:327
6741msgid "prune unreferenced objects"
6742msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6743
6744#: builtin/gc.c:329
6745msgid "be more thorough (increased runtime)"
6746msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6747
6748#: builtin/gc.c:330
6749msgid "enable auto-gc mode"
6750msgstr "bật chế độ auto-gc"
6751
6752#: builtin/gc.c:331
6753msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6754msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6755
6756#: builtin/gc.c:373
6757#, c-format
6758msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6759msgstr ""
6760"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6761"việc.\n"
6762
6763#: builtin/gc.c:375
6764#, c-format
6765msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6766msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6767
6768#: builtin/gc.c:376
6769#, c-format
6770msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6771msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6772
6773#: builtin/gc.c:397
6774#, c-format
6775msgid ""
6776"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6777msgstr ""
6778"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6779"phải thế)"
6780
6781#: builtin/gc.c:441
6782msgid ""
6783"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6784msgstr ""
6785"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6786"để xóa bỏ chúng đi."
6787
6788#: builtin/grep.c:23
6789msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6790msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6791
6792#: builtin/grep.c:219
6793#, c-format
6794msgid "grep: failed to create thread: %s"
6795msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6796
6797#: builtin/grep.c:277
6798#, c-format
6799msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6800msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6801
6802#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6803#, c-format
6804msgid "unable to read tree (%s)"
6805msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6806
6807#: builtin/grep.c:502
6808#, c-format
6809msgid "unable to grep from object of type %s"
6810msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6811
6812#: builtin/grep.c:560
6813#, c-format
6814msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6815msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6816
6817#: builtin/grep.c:577
6818#, c-format
6819msgid "cannot open '%s'"
6820msgstr "không mở được “%s”"
6821
6822#: builtin/grep.c:646
6823msgid "search in index instead of in the work tree"
6824msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6825
6826#: builtin/grep.c:648
6827msgid "find in contents not managed by git"
6828msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6829
6830#: builtin/grep.c:650
6831msgid "search in both tracked and untracked files"
6832msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6833
6834#: builtin/grep.c:652
6835msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6836msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6837
6838#: builtin/grep.c:655
6839msgid "show non-matching lines"
6840msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6841
6842#: builtin/grep.c:657
6843msgid "case insensitive matching"
6844msgstr "phân biệt HOA/thường"
6845
6846#: builtin/grep.c:659
6847msgid "match patterns only at word boundaries"
6848msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6849
6850#: builtin/grep.c:661
6851msgid "process binary files as text"
6852msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6853
6854#: builtin/grep.c:663
6855msgid "don't match patterns in binary files"
6856msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6857
6858#: builtin/grep.c:666
6859msgid "process binary files with textconv filters"
6860msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6861
6862#: builtin/grep.c:668
6863msgid "descend at most <depth> levels"
6864msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6865
6866#: builtin/grep.c:672
6867msgid "use extended POSIX regular expressions"
6868msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6869
6870#: builtin/grep.c:675
6871msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6872msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6873
6874#: builtin/grep.c:678
6875msgid "interpret patterns as fixed strings"
6876msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6877
6878#: builtin/grep.c:681
6879msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6880msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6881
6882#: builtin/grep.c:684
6883msgid "show line numbers"
6884msgstr "hiển thị số của dòng"
6885
6886#: builtin/grep.c:685
6887msgid "don't show filenames"
6888msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6889
6890#: builtin/grep.c:686
6891msgid "show filenames"
6892msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6893
6894#: builtin/grep.c:688
6895msgid "show filenames relative to top directory"
6896msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6897
6898#: builtin/grep.c:690
6899msgid "show only filenames instead of matching lines"
6900msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6901
6902#: builtin/grep.c:692
6903msgid "synonym for --files-with-matches"
6904msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6905
6906#: builtin/grep.c:695
6907msgid "show only the names of files without match"
6908msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6909
6910#: builtin/grep.c:697
6911msgid "print NUL after filenames"
6912msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6913
6914#: builtin/grep.c:699
6915msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6916msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6917
6918#: builtin/grep.c:700
6919msgid "highlight matches"
6920msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6921
6922#: builtin/grep.c:702
6923msgid "print empty line between matches from different files"
6924msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6925
6926#: builtin/grep.c:704
6927msgid "show filename only once above matches from same file"
6928msgstr ""
6929"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6930
6931#: builtin/grep.c:707
6932msgid "show <n> context lines before and after matches"
6933msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6934
6935#: builtin/grep.c:710
6936msgid "show <n> context lines before matches"
6937msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6938
6939#: builtin/grep.c:712
6940msgid "show <n> context lines after matches"
6941msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6942
6943#: builtin/grep.c:714
6944msgid "use <n> worker threads"
6945msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6946
6947#: builtin/grep.c:715
6948msgid "shortcut for -C NUM"
6949msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6950
6951#: builtin/grep.c:718
6952msgid "show a line with the function name before matches"
6953msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6954
6955#: builtin/grep.c:720
6956msgid "show the surrounding function"
6957msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6958
6959#: builtin/grep.c:723
6960msgid "read patterns from file"
6961msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6962
6963#: builtin/grep.c:725
6964msgid "match <pattern>"
6965msgstr "match <mẫu>"
6966
6967#: builtin/grep.c:727
6968msgid "combine patterns specified with -e"
6969msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6970
6971#: builtin/grep.c:739
6972msgid "indicate hit with exit status without output"
6973msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6974
6975#: builtin/grep.c:741
6976msgid "show only matches from files that match all patterns"
6977msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6978
6979#: builtin/grep.c:743
6980msgid "show parse tree for grep expression"
6981msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6982
6983#: builtin/grep.c:747
6984msgid "pager"
6985msgstr "dàn trang"
6986
6987#: builtin/grep.c:747
6988msgid "show matching files in the pager"
6989msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6990
6991#: builtin/grep.c:750
6992msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6993msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6994
6995#: builtin/grep.c:813
6996msgid "no pattern given."
6997msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6998
6999#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1477
7000#, c-format
7001msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7002msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7003
7004#: builtin/grep.c:875
7005msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7006msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7007
7008#: builtin/grep.c:901
7009msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7010msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7011
7012#: builtin/grep.c:906
7013msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7014msgstr ""
7015"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7016"quan đến revs."
7017
7018#: builtin/grep.c:909
7019msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7020msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7021
7022#: builtin/grep.c:917
7023msgid "both --cached and trees are given."
7024msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7025
7026#: builtin/hash-object.c:81
7027msgid ""
7028"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7029"[--] <file>..."
7030msgstr ""
7031"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7032"[--] <tập-tin>…"
7033
7034#: builtin/hash-object.c:82
7035msgid "git hash-object  --stdin-paths"
7036msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
7037
7038#: builtin/hash-object.c:93
7039msgid "type"
7040msgstr "kiểu"
7041
7042#: builtin/hash-object.c:93
7043msgid "object type"
7044msgstr "kiểu đối tượng"
7045
7046#: builtin/hash-object.c:94
7047msgid "write the object into the object database"
7048msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7049
7050#: builtin/hash-object.c:96
7051msgid "read the object from stdin"
7052msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7053
7054#: builtin/hash-object.c:98
7055msgid "store file as is without filters"
7056msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7057
7058#: builtin/hash-object.c:99
7059msgid ""
7060"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7061msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7062
7063#: builtin/hash-object.c:100
7064msgid "process file as it were from this path"
7065msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7066
7067#: builtin/help.c:41
7068msgid "print all available commands"
7069msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7070
7071#: builtin/help.c:42
7072msgid "print list of useful guides"
7073msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7074
7075#: builtin/help.c:43
7076msgid "show man page"
7077msgstr "hiển thị trang man"
7078
7079#: builtin/help.c:44
7080msgid "show manual in web browser"
7081msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7082
7083#: builtin/help.c:46
7084msgid "show info page"
7085msgstr "hiện trang info"
7086
7087#: builtin/help.c:52
7088msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7089msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7090
7091#: builtin/help.c:64
7092#, c-format
7093msgid "unrecognized help format '%s'"
7094msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7095
7096#: builtin/help.c:91
7097msgid "Failed to start emacsclient."
7098msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7099
7100#: builtin/help.c:104
7101msgid "Failed to parse emacsclient version."
7102msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7103
7104#: builtin/help.c:112
7105#, c-format
7106msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7107msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7108
7109#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7110#, c-format
7111msgid "failed to exec '%s'"
7112msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7113
7114#: builtin/help.c:205
7115#, c-format
7116msgid ""
7117"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7118"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7119msgstr ""
7120"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7121"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7122
7123#: builtin/help.c:217
7124#, c-format
7125msgid ""
7126"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7127"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7128msgstr ""
7129"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7130"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7131
7132#: builtin/help.c:334
7133#, c-format
7134msgid "'%s': unknown man viewer."
7135msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7136
7137#: builtin/help.c:351
7138msgid "no man viewer handled the request"
7139msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7140
7141#: builtin/help.c:359
7142msgid "no info viewer handled the request"
7143msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7144
7145#: builtin/help.c:408
7146msgid "Defining attributes per path"
7147msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7148
7149#: builtin/help.c:409
7150msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7151msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7152
7153#: builtin/help.c:410
7154msgid "A Git glossary"
7155msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7156
7157#: builtin/help.c:411
7158msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7159msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7160
7161#: builtin/help.c:412
7162msgid "Defining submodule properties"
7163msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7164
7165#: builtin/help.c:413
7166msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7167msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7168
7169#: builtin/help.c:414
7170msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7171msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7172
7173#: builtin/help.c:415
7174msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7175msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7176
7177#: builtin/help.c:427
7178msgid "The common Git guides are:\n"
7179msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7180
7181#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
7182#, c-format
7183msgid "usage: %s%s"
7184msgstr "cách dùng: %s%s"
7185
7186#: builtin/help.c:481
7187#, c-format
7188msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7189msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7190
7191#: builtin/index-pack.c:152
7192#, c-format
7193msgid "unable to open %s"
7194msgstr "không thể mở %s"
7195
7196#: builtin/index-pack.c:202
7197#, c-format
7198msgid "object type mismatch at %s"
7199msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7200
7201#: builtin/index-pack.c:222
7202#, c-format
7203msgid "did not receive expected object %s"
7204msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7205
7206#: builtin/index-pack.c:225
7207#, c-format
7208msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7209msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7210
7211#: builtin/index-pack.c:267
7212#, c-format
7213msgid "cannot fill %d byte"
7214msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7215msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7216
7217#: builtin/index-pack.c:277
7218msgid "early EOF"
7219msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7220
7221#: builtin/index-pack.c:278
7222msgid "read error on input"
7223msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7224
7225#: builtin/index-pack.c:290
7226msgid "used more bytes than were available"
7227msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7228
7229#: builtin/index-pack.c:297
7230msgid "pack too large for current definition of off_t"
7231msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7232
7233#: builtin/index-pack.c:313
7234#, c-format
7235msgid "unable to create '%s'"
7236msgstr "không thể tạo “%s”"
7237
7238#: builtin/index-pack.c:318
7239#, c-format
7240msgid "cannot open packfile '%s'"
7241msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7242
7243#: builtin/index-pack.c:332
7244msgid "pack signature mismatch"
7245msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7246
7247#: builtin/index-pack.c:334
7248#, c-format
7249msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7250msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7251
7252#: builtin/index-pack.c:352
7253#, c-format
7254msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
7255msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
7256
7257#: builtin/index-pack.c:473
7258#, c-format
7259msgid "inflate returned %d"
7260msgstr "xả nén trả về %d"
7261
7262#: builtin/index-pack.c:522
7263msgid "offset value overflow for delta base object"
7264msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7265
7266#: builtin/index-pack.c:530
7267msgid "delta base offset is out of bound"
7268msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7269
7270#: builtin/index-pack.c:538
7271#, c-format
7272msgid "unknown object type %d"
7273msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7274
7275#: builtin/index-pack.c:569
7276msgid "cannot pread pack file"
7277msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7278
7279#: builtin/index-pack.c:571
7280#, c-format
7281msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
7282msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
7283msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
7284
7285#: builtin/index-pack.c:597
7286msgid "serious inflate inconsistency"
7287msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7288
7289#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
7290#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
7291#, c-format
7292msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7293msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7294
7295#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
7296#: builtin/pack-objects.c:254
7297#, c-format
7298msgid "unable to read %s"
7299msgstr "không thể đọc %s"
7300
7301#: builtin/index-pack.c:812
7302#, c-format
7303msgid "cannot read existing object %s"
7304msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7305
7306#: builtin/index-pack.c:826
7307#, c-format
7308msgid "invalid blob object %s"
7309msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7310
7311#: builtin/index-pack.c:840
7312#, c-format
7313msgid "invalid %s"
7314msgstr "%s không hợp lệ"
7315
7316#: builtin/index-pack.c:843
7317msgid "Error in object"
7318msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7319
7320#: builtin/index-pack.c:845
7321#, c-format
7322msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7323msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7324
7325#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
7326msgid "failed to apply delta"
7327msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7328
7329#: builtin/index-pack.c:1118
7330msgid "Receiving objects"
7331msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7332
7333#: builtin/index-pack.c:1118
7334msgid "Indexing objects"
7335msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7336
7337#: builtin/index-pack.c:1150
7338msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7339msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7340
7341#: builtin/index-pack.c:1155
7342msgid "cannot fstat packfile"
7343msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7344
7345#: builtin/index-pack.c:1158
7346msgid "pack has junk at the end"
7347msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7348
7349#: builtin/index-pack.c:1169
7350msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7351msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7352
7353#: builtin/index-pack.c:1194
7354msgid "Resolving deltas"
7355msgstr "Đang phân giải các delta"
7356
7357#: builtin/index-pack.c:1205
7358#, c-format
7359msgid "unable to create thread: %s"
7360msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7361
7362#: builtin/index-pack.c:1247
7363msgid "confusion beyond insanity"
7364msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7365
7366#: builtin/index-pack.c:1253
7367#, c-format
7368msgid "completed with %d local object"
7369msgid_plural "completed with %d local objects"
7370msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7371
7372#: builtin/index-pack.c:1265
7373#, c-format
7374msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7375msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7376
7377#: builtin/index-pack.c:1269
7378#, c-format
7379msgid "pack has %d unresolved delta"
7380msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7381msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7382
7383#: builtin/index-pack.c:1293
7384#, c-format
7385msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7386msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7387
7388#: builtin/index-pack.c:1369
7389#, c-format
7390msgid "local object %s is corrupt"
7391msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7392
7393#: builtin/index-pack.c:1393
7394msgid "error while closing pack file"
7395msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7396
7397#: builtin/index-pack.c:1406
7398#, c-format
7399msgid "cannot write keep file '%s'"
7400msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7401
7402#: builtin/index-pack.c:1414
7403#, c-format
7404msgid "cannot close written keep file '%s'"
7405msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7406
7407#: builtin/index-pack.c:1427
7408msgid "cannot store pack file"
7409msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7410
7411#: builtin/index-pack.c:1438
7412msgid "cannot store index file"
7413msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7414
7415#: builtin/index-pack.c:1471
7416#, c-format
7417msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7418msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7419
7420#: builtin/index-pack.c:1481 builtin/index-pack.c:1678
7421#, c-format
7422msgid "no threads support, ignoring %s"
7423msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7424
7425#: builtin/index-pack.c:1540
7426#, c-format
7427msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7428msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7429
7430#: builtin/index-pack.c:1542
7431#, c-format
7432msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7433msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7434
7435#: builtin/index-pack.c:1589
7436#, c-format
7437msgid "non delta: %d object"
7438msgid_plural "non delta: %d objects"
7439msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7440
7441#: builtin/index-pack.c:1596
7442#, c-format
7443msgid "chain length = %d: %lu object"
7444msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7445msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7446
7447#: builtin/index-pack.c:1609
7448#, c-format
7449msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7450msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7451
7452#: builtin/index-pack.c:1638
7453msgid "Cannot come back to cwd"
7454msgstr "Không thể quay lại cwd"
7455
7456#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1693
7457#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1709
7458#, c-format
7459msgid "bad %s"
7460msgstr "%s sai"
7461
7462#: builtin/index-pack.c:1723
7463msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7464msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7465
7466#: builtin/index-pack.c:1731
7467msgid "--verify with no packfile name given"
7468msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7469
7470#: builtin/init-db.c:55
7471#, c-format
7472msgid "cannot stat '%s'"
7473msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7474
7475#: builtin/init-db.c:61
7476#, c-format
7477msgid "cannot stat template '%s'"
7478msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7479
7480#: builtin/init-db.c:66
7481#, c-format
7482msgid "cannot opendir '%s'"
7483msgstr "không thể opendir() “%s”"
7484
7485#: builtin/init-db.c:77
7486#, c-format
7487msgid "cannot readlink '%s'"
7488msgstr "không thể readlink “%s”"
7489
7490#: builtin/init-db.c:79
7491#, c-format
7492msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7493msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7494
7495#: builtin/init-db.c:85
7496#, c-format
7497msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7498msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7499
7500#: builtin/init-db.c:89
7501#, c-format
7502msgid "ignoring template %s"
7503msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7504
7505#: builtin/init-db.c:120
7506#, c-format
7507msgid "templates not found %s"
7508msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7509
7510#: builtin/init-db.c:135
7511#, c-format
7512msgid "not copying templates from '%s': %s"
7513msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7514
7515#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7516#, c-format
7517msgid "%s already exists"
7518msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7519
7520#: builtin/init-db.c:344
7521#, c-format
7522msgid "unable to handle file type %d"
7523msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7524
7525#: builtin/init-db.c:347
7526#, c-format
7527msgid "unable to move %s to %s"
7528msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7529
7530#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7531#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7532#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7533#: builtin/init-db.c:403
7534#, c-format
7535msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7536msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7537
7538#: builtin/init-db.c:404
7539msgid "Reinitialized existing"
7540msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7541
7542#: builtin/init-db.c:404
7543msgid "Initialized empty"
7544msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7545
7546#: builtin/init-db.c:405
7547msgid " shared"
7548msgstr " đã chia sẻ"
7549
7550#: builtin/init-db.c:452
7551msgid ""
7552"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7553"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7554msgstr ""
7555"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7556"quyền>]] [thư-mục]"
7557
7558#: builtin/init-db.c:475
7559msgid "permissions"
7560msgstr "các quyền"
7561
7562#: builtin/init-db.c:476
7563msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7564msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7565
7566#: builtin/init-db.c:510 builtin/init-db.c:515
7567#, c-format
7568msgid "cannot mkdir %s"
7569msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7570
7571#: builtin/init-db.c:519
7572#, c-format
7573msgid "cannot chdir to %s"
7574msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7575
7576#: builtin/init-db.c:540
7577#, c-format
7578msgid ""
7579"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7580"dir=<directory>)"
7581msgstr ""
7582"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7583"dir=<thư-mục>)"
7584
7585#: builtin/init-db.c:568
7586#, c-format
7587msgid "Cannot access work tree '%s'"
7588msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7589
7590#: builtin/interpret-trailers.c:15
7591msgid ""
7592"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7593"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7594msgstr ""
7595"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7596"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7597
7598#: builtin/interpret-trailers.c:26
7599msgid "edit files in place"
7600msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7601
7602#: builtin/interpret-trailers.c:27
7603msgid "trim empty trailers"
7604msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7605
7606#: builtin/interpret-trailers.c:28
7607msgid "trailer"
7608msgstr "bộ dò vết"
7609
7610#: builtin/interpret-trailers.c:29
7611msgid "trailer(s) to add"
7612msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7613
7614#: builtin/interpret-trailers.c:42
7615msgid "no input file given for in-place editing"
7616msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7617
7618#: builtin/log.c:43
7619msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7620msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7621
7622#: builtin/log.c:44
7623msgid "git show [<options>] <object>..."
7624msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7625
7626#: builtin/log.c:83
7627#, c-format
7628msgid "invalid --decorate option: %s"
7629msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7630
7631#: builtin/log.c:137
7632msgid "suppress diff output"
7633msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7634
7635#: builtin/log.c:138
7636msgid "show source"
7637msgstr "hiển thị mã nguồn"
7638
7639#: builtin/log.c:139
7640msgid "Use mail map file"
7641msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7642
7643#: builtin/log.c:140
7644msgid "decorate options"
7645msgstr "các tùy chọn trang trí"
7646
7647#: builtin/log.c:143
7648msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7649msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7650
7651#: builtin/log.c:239
7652#, c-format
7653msgid "Final output: %d %s\n"
7654msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7655
7656#: builtin/log.c:471
7657#, c-format
7658msgid "git show %s: bad file"
7659msgstr "git show %s: sai tập tin"
7660
7661#: builtin/log.c:485 builtin/log.c:578
7662#, c-format
7663msgid "Could not read object %s"
7664msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7665
7666#: builtin/log.c:602
7667#, c-format
7668msgid "Unknown type: %d"
7669msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7670
7671#: builtin/log.c:722
7672msgid "format.headers without value"
7673msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7674
7675#: builtin/log.c:812
7676msgid "name of output directory is too long"
7677msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7678
7679#: builtin/log.c:827
7680#, c-format
7681msgid "Cannot open patch file %s"
7682msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7683
7684#: builtin/log.c:841
7685msgid "Need exactly one range."
7686msgstr "Cần chính xác một vùng."
7687
7688#: builtin/log.c:851
7689msgid "Not a range."
7690msgstr "Không phải là một vùng."
7691
7692#: builtin/log.c:957
7693msgid "Cover letter needs email format"
7694msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7695
7696#: builtin/log.c:1036
7697#, c-format
7698msgid "insane in-reply-to: %s"
7699msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7700
7701#: builtin/log.c:1064
7702msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7703msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7704
7705#: builtin/log.c:1109
7706msgid "Two output directories?"
7707msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7708
7709#: builtin/log.c:1216 builtin/log.c:1857 builtin/log.c:1859 builtin/log.c:1871
7710#, c-format
7711msgid "Unknown commit %s"
7712msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7713
7714#: builtin/log.c:1226 builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304
7715#: builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424
7716#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593
7717#: builtin/notes.c:656 builtin/notes.c:881 builtin/tag.c:455
7718#, c-format
7719msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7720msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7721
7722#: builtin/log.c:1231
7723msgid "Could not find exact merge base."
7724msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
7725
7726#: builtin/log.c:1235
7727msgid ""
7728"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7729"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7730"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
7731msgstr ""
7732"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7733"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7734"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7735"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
7736
7737#: builtin/log.c:1255
7738msgid "Failed to find exact merge base"
7739msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
7740
7741#: builtin/log.c:1266
7742msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7743msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7744
7745#: builtin/log.c:1270
7746msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7747msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7748
7749#: builtin/log.c:1319
7750msgid "cannot get patch id"
7751msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
7752
7753#: builtin/log.c:1377
7754msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7755msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7756
7757#: builtin/log.c:1380
7758msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7759msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7760
7761#: builtin/log.c:1384
7762msgid "print patches to standard out"
7763msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7764
7765#: builtin/log.c:1386
7766msgid "generate a cover letter"
7767msgstr "tạo bì thư"
7768
7769#: builtin/log.c:1388
7770msgid "use simple number sequence for output file names"
7771msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7772
7773#: builtin/log.c:1389
7774msgid "sfx"
7775msgstr "sfx"
7776
7777#: builtin/log.c:1390
7778msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7779msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7780
7781#: builtin/log.c:1392
7782msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7783msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7784
7785#: builtin/log.c:1394
7786msgid "mark the series as Nth re-roll"
7787msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7788
7789#: builtin/log.c:1396
7790msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7791msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7792
7793#: builtin/log.c:1399
7794msgid "store resulting files in <dir>"
7795msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7796
7797#: builtin/log.c:1402
7798msgid "don't strip/add [PATCH]"
7799msgstr "không strip/add [VÁ]"
7800
7801#: builtin/log.c:1405
7802msgid "don't output binary diffs"
7803msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7804
7805#: builtin/log.c:1407
7806msgid "output all-zero hash in From header"
7807msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7808
7809#: builtin/log.c:1409
7810msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7811msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7812
7813#: builtin/log.c:1411
7814msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7815msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7816
7817#: builtin/log.c:1413
7818msgid "Messaging"
7819msgstr "Lời nhắn"
7820
7821#: builtin/log.c:1414
7822msgid "header"
7823msgstr "đầu đề thư"
7824
7825#: builtin/log.c:1415
7826msgid "add email header"
7827msgstr "thêm đầu đề thư"
7828
7829#: builtin/log.c:1416 builtin/log.c:1418
7830msgid "email"
7831msgstr "thư điện tử"
7832
7833#: builtin/log.c:1416
7834msgid "add To: header"
7835msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7836
7837#: builtin/log.c:1418
7838msgid "add Cc: header"
7839msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7840
7841#: builtin/log.c:1420
7842msgid "ident"
7843msgstr "thụt lề"
7844
7845#: builtin/log.c:1421
7846msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7847msgstr ""
7848"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7849
7850#: builtin/log.c:1423
7851msgid "message-id"
7852msgstr "message-id"
7853
7854#: builtin/log.c:1424
7855msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7856msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7857
7858#: builtin/log.c:1425 builtin/log.c:1428
7859msgid "boundary"
7860msgstr "ranh giới"
7861
7862#: builtin/log.c:1426
7863msgid "attach the patch"
7864msgstr "đính kèm miếng vá"
7865
7866#: builtin/log.c:1429
7867msgid "inline the patch"
7868msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7869
7870#: builtin/log.c:1433
7871msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7872msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7873
7874#: builtin/log.c:1435
7875msgid "signature"
7876msgstr "chữ ký"
7877
7878#: builtin/log.c:1436
7879msgid "add a signature"
7880msgstr "thêm chữ ký"
7881
7882#: builtin/log.c:1437
7883msgid "base-commit"
7884msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7885
7886#: builtin/log.c:1438
7887msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7888msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
7889
7890#: builtin/log.c:1440
7891msgid "add a signature from a file"
7892msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7893
7894#: builtin/log.c:1441
7895msgid "don't print the patch filenames"
7896msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7897
7898#: builtin/log.c:1531
7899msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7900msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
7901
7902#: builtin/log.c:1533
7903msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7904msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7905
7906#: builtin/log.c:1541
7907msgid "--name-only does not make sense"
7908msgstr "--name-only không hợp lý"
7909
7910#: builtin/log.c:1543
7911msgid "--name-status does not make sense"
7912msgstr "--name-status không hợp lý"
7913
7914#: builtin/log.c:1545
7915msgid "--check does not make sense"
7916msgstr "--check không hợp lý"
7917
7918#: builtin/log.c:1573
7919msgid "standard output, or directory, which one?"
7920msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7921
7922#: builtin/log.c:1575
7923#, c-format
7924msgid "Could not create directory '%s'"
7925msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7926
7927#: builtin/log.c:1672
7928#, c-format
7929msgid "unable to read signature file '%s'"
7930msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7931
7932#: builtin/log.c:1743
7933msgid "Failed to create output files"
7934msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7935
7936#: builtin/log.c:1792
7937msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7938msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7939
7940#: builtin/log.c:1846
7941#, c-format
7942msgid ""
7943"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7944msgstr ""
7945"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7946"cách thủ công.\n"
7947
7948#: builtin/ls-files.c:378
7949msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7950msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7951
7952#: builtin/ls-files.c:427
7953msgid "identify the file status with tags"
7954msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7955
7956#: builtin/ls-files.c:429
7957msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7958msgstr ""
7959"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7960"thay đổi)"
7961
7962#: builtin/ls-files.c:431
7963msgid "show cached files in the output (default)"
7964msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7965
7966#: builtin/ls-files.c:433
7967msgid "show deleted files in the output"
7968msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7969
7970#: builtin/ls-files.c:435
7971msgid "show modified files in the output"
7972msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7973
7974#: builtin/ls-files.c:437
7975msgid "show other files in the output"
7976msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7977
7978#: builtin/ls-files.c:439
7979msgid "show ignored files in the output"
7980msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7981
7982#: builtin/ls-files.c:442
7983msgid "show staged contents' object name in the output"
7984msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7985
7986#: builtin/ls-files.c:444
7987msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7988msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7989
7990#: builtin/ls-files.c:446
7991msgid "show 'other' directories' names only"
7992msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7993
7994#: builtin/ls-files.c:448
7995msgid "show line endings of files"
7996msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7997
7998#: builtin/ls-files.c:450
7999msgid "don't show empty directories"
8000msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8001
8002#: builtin/ls-files.c:453
8003msgid "show unmerged files in the output"
8004msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8005
8006#: builtin/ls-files.c:455
8007msgid "show resolve-undo information"
8008msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8009
8010#: builtin/ls-files.c:457
8011msgid "skip files matching pattern"
8012msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8013
8014#: builtin/ls-files.c:460
8015msgid "exclude patterns are read from <file>"
8016msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8017
8018#: builtin/ls-files.c:463
8019msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8020msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8021
8022#: builtin/ls-files.c:465
8023msgid "add the standard git exclusions"
8024msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8025
8026#: builtin/ls-files.c:468
8027msgid "make the output relative to the project top directory"
8028msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8029
8030#: builtin/ls-files.c:471
8031msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8032msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8033
8034#: builtin/ls-files.c:472
8035msgid "tree-ish"
8036msgstr "tree-ish"
8037
8038#: builtin/ls-files.c:473
8039msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8040msgstr ""
8041"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8042
8043#: builtin/ls-files.c:475
8044msgid "show debugging data"
8045msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8046
8047#: builtin/ls-remote.c:7
8048msgid ""
8049"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8050"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8051"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8052msgstr ""
8053"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8054"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8055"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8056
8057#: builtin/ls-remote.c:50
8058msgid "do not print remote URL"
8059msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8060
8061#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8062msgid "exec"
8063msgstr "thực thi"
8064
8065#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8066msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8067msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8068
8069#: builtin/ls-remote.c:56
8070msgid "limit to tags"
8071msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8072
8073#: builtin/ls-remote.c:57
8074msgid "limit to heads"
8075msgstr "giới hạn cho các đầu"
8076
8077#: builtin/ls-remote.c:58
8078msgid "do not show peeled tags"
8079msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8080
8081#: builtin/ls-remote.c:60
8082msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8083msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8084
8085#: builtin/ls-remote.c:62
8086msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8087msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8088
8089#: builtin/ls-remote.c:64
8090msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8091msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8092
8093#: builtin/ls-tree.c:28
8094msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8095msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8096
8097#: builtin/ls-tree.c:128
8098msgid "only show trees"
8099msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8100
8101#: builtin/ls-tree.c:130
8102msgid "recurse into subtrees"
8103msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8104
8105#: builtin/ls-tree.c:132
8106msgid "show trees when recursing"
8107msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8108
8109#: builtin/ls-tree.c:135
8110msgid "terminate entries with NUL byte"
8111msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8112
8113#: builtin/ls-tree.c:136
8114msgid "include object size"
8115msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8116
8117#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8118msgid "list only filenames"
8119msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8120
8121#: builtin/ls-tree.c:143
8122msgid "use full path names"
8123msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8124
8125#: builtin/ls-tree.c:145
8126msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8127msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8128
8129#: builtin/merge.c:45
8130msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8131msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8132
8133#: builtin/merge.c:46
8134msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8135msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8136
8137#: builtin/merge.c:47
8138msgid "git merge --abort"
8139msgstr "git merge --abort"
8140
8141#: builtin/merge.c:101
8142msgid "switch `m' requires a value"
8143msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8144
8145#: builtin/merge.c:138
8146#, c-format
8147msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8148msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8149
8150#: builtin/merge.c:139
8151#, c-format
8152msgid "Available strategies are:"
8153msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8154
8155#: builtin/merge.c:144
8156#, c-format
8157msgid "Available custom strategies are:"
8158msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8159
8160#: builtin/merge.c:194 builtin/pull.c:126
8161msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8162msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8163
8164#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
8165msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8166msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8167
8168#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:132
8169msgid "(synonym to --stat)"
8170msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8171
8172#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
8173msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8174msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8175
8176#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:138
8177msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8178msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8179
8180#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:141
8181msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8182msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8183
8184#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:144
8185msgid "edit message before committing"
8186msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8187
8188#: builtin/merge.c:208
8189msgid "allow fast-forward (default)"
8190msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8191
8192#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:150
8193msgid "abort if fast-forward is not possible"
8194msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8195
8196#: builtin/merge.c:214
8197msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
8198msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8199
8200#: builtin/merge.c:215 builtin/notes.c:771 builtin/pull.c:157
8201#: builtin/revert.c:89
8202msgid "strategy"
8203msgstr "chiến lược"
8204
8205#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
8206msgid "merge strategy to use"
8207msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8208
8209#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
8210msgid "option=value"
8211msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8212
8213#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
8214msgid "option for selected merge strategy"
8215msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8216
8217#: builtin/merge.c:220
8218msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8219msgstr ""
8220"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8221"nhanh)"
8222
8223#: builtin/merge.c:224
8224msgid "abort the current in-progress merge"
8225msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8226
8227#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:169
8228msgid "allow merging unrelated histories"
8229msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8230
8231#: builtin/merge.c:254
8232msgid "could not run stash."
8233msgstr "không thể chạy stash."
8234
8235#: builtin/merge.c:259
8236msgid "stash failed"
8237msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8238
8239#: builtin/merge.c:264
8240#, c-format
8241msgid "not a valid object: %s"
8242msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8243
8244#: builtin/merge.c:283 builtin/merge.c:300
8245msgid "read-tree failed"
8246msgstr "read-tree gặp lỗi"
8247
8248#: builtin/merge.c:330
8249msgid " (nothing to squash)"
8250msgstr " (không có gì để squash)"
8251
8252#: builtin/merge.c:343
8253#, c-format
8254msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8255msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8256
8257#: builtin/merge.c:347 builtin/merge.c:767 builtin/merge.c:987
8258#: builtin/merge.c:1000
8259#, c-format
8260msgid "Could not write to '%s'"
8261msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
8262
8263#: builtin/merge.c:375
8264msgid "Writing SQUASH_MSG"
8265msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
8266
8267#: builtin/merge.c:377
8268msgid "Finishing SQUASH_MSG"
8269msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
8270
8271#: builtin/merge.c:400
8272#, c-format
8273msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8274msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8275
8276#: builtin/merge.c:451
8277#, c-format
8278msgid "'%s' does not point to a commit"
8279msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8280
8281#: builtin/merge.c:541
8282#, c-format
8283msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8284msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8285
8286#: builtin/merge.c:660
8287msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8288msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8289
8290#: builtin/merge.c:674
8291#, c-format
8292msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8293msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8294
8295#: builtin/merge.c:687
8296#, c-format
8297msgid "unable to write %s"
8298msgstr "không thể ghi %s"
8299
8300#: builtin/merge.c:776
8301#, c-format
8302msgid "Could not read from '%s'"
8303msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8304
8305#: builtin/merge.c:785
8306#, c-format
8307msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8308msgstr ""
8309"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8310"việc hòa trộn.\n"
8311
8312#: builtin/merge.c:791
8313#, c-format
8314msgid ""
8315"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8316"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8317"\n"
8318"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8319"the commit.\n"
8320msgstr ""
8321"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8322"thiết,\n"
8323"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8324"topic.\n"
8325"\n"
8326"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8327"rỗng\n"
8328"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8329
8330#: builtin/merge.c:815
8331msgid "Empty commit message."
8332msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8333
8334#: builtin/merge.c:835
8335#, c-format
8336msgid "Wonderful.\n"
8337msgstr "Tuyệt vời.\n"
8338
8339#: builtin/merge.c:890
8340#, c-format
8341msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8342msgstr ""
8343"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8344"quả.\n"
8345
8346#: builtin/merge.c:906
8347#, c-format
8348msgid "'%s' is not a commit"
8349msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8350
8351#: builtin/merge.c:947
8352msgid "No current branch."
8353msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8354
8355#: builtin/merge.c:949
8356msgid "No remote for the current branch."
8357msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8358
8359#: builtin/merge.c:951
8360msgid "No default upstream defined for the current branch."
8361msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8362
8363#: builtin/merge.c:956
8364#, c-format
8365msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8366msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8367
8368#: builtin/merge.c:1091
8369#, c-format
8370msgid "could not close '%s'"
8371msgstr "không thể đóng “%s”"
8372
8373#: builtin/merge.c:1219
8374msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8375msgstr ""
8376"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8377
8378#: builtin/merge.c:1235
8379msgid ""
8380"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8381"Please, commit your changes before you merge."
8382msgstr ""
8383"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8384"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8385
8386#: builtin/merge.c:1242
8387msgid ""
8388"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8389"Please, commit your changes before you merge."
8390msgstr ""
8391"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8392"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8393
8394#: builtin/merge.c:1245
8395msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8396msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8397
8398#: builtin/merge.c:1254
8399msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8400msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8401
8402#: builtin/merge.c:1262
8403msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8404msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8405
8406#: builtin/merge.c:1279
8407msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8408msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8409
8410#: builtin/merge.c:1281
8411msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8412msgstr ""
8413"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8414
8415#: builtin/merge.c:1286
8416#, c-format
8417msgid "%s - not something we can merge"
8418msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8419
8420#: builtin/merge.c:1288
8421msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8422msgstr ""
8423"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8424
8425#: builtin/merge.c:1344
8426#, c-format
8427msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8428msgstr ""
8429"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8430
8431#: builtin/merge.c:1347
8432#, c-format
8433msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8434msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8435
8436#: builtin/merge.c:1350
8437#, c-format
8438msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8439msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8440
8441#: builtin/merge.c:1353
8442#, c-format
8443msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8444msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8445
8446#: builtin/merge.c:1415
8447msgid "refusing to merge unrelated histories"
8448msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8449
8450#: builtin/merge.c:1439
8451#, c-format
8452msgid "Updating %s..%s\n"
8453msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8454
8455#: builtin/merge.c:1476
8456#, c-format
8457msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8458msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8459
8460#: builtin/merge.c:1483
8461#, c-format
8462msgid "Nope.\n"
8463msgstr "Không.\n"
8464
8465#: builtin/merge.c:1515
8466msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8467msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8468
8469#: builtin/merge.c:1538 builtin/merge.c:1617
8470#, c-format
8471msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8472msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8473
8474#: builtin/merge.c:1542
8475#, c-format
8476msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8477msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8478
8479#: builtin/merge.c:1608
8480#, c-format
8481msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8482msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8483
8484#: builtin/merge.c:1610
8485#, c-format
8486msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8487msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8488
8489#: builtin/merge.c:1619
8490#, c-format
8491msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8492msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8493
8494#: builtin/merge.c:1631
8495#, c-format
8496msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8497msgstr ""
8498"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8499"cầu\n"
8500
8501#: builtin/merge-base.c:29
8502msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8503msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8504
8505#: builtin/merge-base.c:30
8506msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8507msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8508
8509#: builtin/merge-base.c:31
8510msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8511msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8512
8513#: builtin/merge-base.c:32
8514msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8515msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8516
8517#: builtin/merge-base.c:33
8518msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8519msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8520
8521#: builtin/merge-base.c:214
8522msgid "output all common ancestors"
8523msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8524
8525#: builtin/merge-base.c:216
8526msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8527msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8528
8529#: builtin/merge-base.c:218
8530msgid "list revs not reachable from others"
8531msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8532
8533#: builtin/merge-base.c:220
8534msgid "is the first one ancestor of the other?"
8535msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8536
8537#: builtin/merge-base.c:222
8538msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8539msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8540
8541#: builtin/merge-file.c:8
8542msgid ""
8543"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8544"<orig-file> <file2>"
8545msgstr ""
8546"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8547"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8548
8549#: builtin/merge-file.c:33
8550msgid "send results to standard output"
8551msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8552
8553#: builtin/merge-file.c:34
8554msgid "use a diff3 based merge"
8555msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8556
8557#: builtin/merge-file.c:35
8558msgid "for conflicts, use our version"
8559msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8560
8561#: builtin/merge-file.c:37
8562msgid "for conflicts, use their version"
8563msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8564
8565#: builtin/merge-file.c:39
8566msgid "for conflicts, use a union version"
8567msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8568
8569#: builtin/merge-file.c:42
8570msgid "for conflicts, use this marker size"
8571msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8572
8573#: builtin/merge-file.c:43
8574msgid "do not warn about conflicts"
8575msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8576
8577#: builtin/merge-file.c:45
8578msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8579msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8580
8581#: builtin/mktree.c:65
8582msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8583msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8584
8585#: builtin/mktree.c:152
8586msgid "input is NUL terminated"
8587msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8588
8589#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8590msgid "allow missing objects"
8591msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8592
8593#: builtin/mktree.c:154
8594msgid "allow creation of more than one tree"
8595msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8596
8597#: builtin/mv.c:15
8598msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8599msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8600
8601#: builtin/mv.c:70
8602#, c-format
8603msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8604msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8605
8606#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
8607msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8608msgstr ""
8609"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8610
8611#: builtin/mv.c:90
8612#, c-format
8613msgid "%.*s is in index"
8614msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8615
8616#: builtin/mv.c:112
8617msgid "force move/rename even if target exists"
8618msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8619
8620#: builtin/mv.c:113
8621msgid "skip move/rename errors"
8622msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8623
8624#: builtin/mv.c:152
8625#, c-format
8626msgid "destination '%s' is not a directory"
8627msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8628
8629#: builtin/mv.c:163
8630#, c-format
8631msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8632msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8633
8634#: builtin/mv.c:167
8635msgid "bad source"
8636msgstr "nguồn sai"
8637
8638#: builtin/mv.c:170
8639msgid "can not move directory into itself"
8640msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8641
8642#: builtin/mv.c:173
8643msgid "cannot move directory over file"
8644msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8645
8646#: builtin/mv.c:182
8647msgid "source directory is empty"
8648msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8649
8650#: builtin/mv.c:207
8651msgid "not under version control"
8652msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8653
8654#: builtin/mv.c:210
8655msgid "destination exists"
8656msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8657
8658#: builtin/mv.c:218
8659#, c-format
8660msgid "overwriting '%s'"
8661msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8662
8663#: builtin/mv.c:221
8664msgid "Cannot overwrite"
8665msgstr "Không thể ghi đè"
8666
8667#: builtin/mv.c:224
8668msgid "multiple sources for the same target"
8669msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8670
8671#: builtin/mv.c:226
8672msgid "destination directory does not exist"
8673msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8674
8675#: builtin/mv.c:233
8676#, c-format
8677msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8678msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8679
8680#: builtin/mv.c:254
8681#, c-format
8682msgid "Renaming %s to %s\n"
8683msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8684
8685#: builtin/mv.c:260 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8686#, c-format
8687msgid "renaming '%s' failed"
8688msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8689
8690#: builtin/name-rev.c:258
8691msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8692msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8693
8694#: builtin/name-rev.c:259
8695msgid "git name-rev [<options>] --all"
8696msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8697
8698#: builtin/name-rev.c:260
8699msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8700msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8701
8702#: builtin/name-rev.c:312
8703msgid "print only names (no SHA-1)"
8704msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8705
8706#: builtin/name-rev.c:313
8707msgid "only use tags to name the commits"
8708msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8709
8710#: builtin/name-rev.c:315
8711msgid "only use refs matching <pattern>"
8712msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8713
8714#: builtin/name-rev.c:317
8715msgid "list all commits reachable from all refs"
8716msgstr ""
8717"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8718
8719#: builtin/name-rev.c:318
8720msgid "read from stdin"
8721msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8722
8723#: builtin/name-rev.c:319
8724msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8725msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8726
8727#: builtin/name-rev.c:325
8728msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8729msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8730
8731#: builtin/notes.c:25
8732msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8733msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8734
8735#: builtin/notes.c:26
8736msgid ""
8737"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8738"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8739msgstr ""
8740"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8741"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8742
8743#: builtin/notes.c:27
8744msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8745msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8746
8747#: builtin/notes.c:28
8748msgid ""
8749"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8750"(-c | -C) <object>] [<object>]"
8751msgstr ""
8752"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8753"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8754
8755#: builtin/notes.c:29
8756msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8757msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8758
8759#: builtin/notes.c:30
8760msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8761msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8762
8763#: builtin/notes.c:31
8764msgid ""
8765"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8766msgstr ""
8767"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8768
8769#: builtin/notes.c:32
8770msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8771msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8772
8773#: builtin/notes.c:33
8774msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8775msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8776
8777#: builtin/notes.c:34
8778msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8779msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8780
8781#: builtin/notes.c:35
8782msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8783msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8784
8785#: builtin/notes.c:36
8786msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8787msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8788
8789#: builtin/notes.c:41
8790msgid "git notes [list [<object>]]"
8791msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8792
8793#: builtin/notes.c:46
8794msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8795msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8796
8797#: builtin/notes.c:51
8798msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8799msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8800
8801#: builtin/notes.c:52
8802msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8803msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8804
8805#: builtin/notes.c:57
8806msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8807msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8808
8809#: builtin/notes.c:62
8810msgid "git notes edit [<object>]"
8811msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8812
8813#: builtin/notes.c:67
8814msgid "git notes show [<object>]"
8815msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8816
8817#: builtin/notes.c:72
8818msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8819msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8820
8821#: builtin/notes.c:73
8822msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8823msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8824
8825#: builtin/notes.c:74
8826msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8827msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8828
8829#: builtin/notes.c:79
8830msgid "git notes remove [<object>]"
8831msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8832
8833#: builtin/notes.c:84
8834msgid "git notes prune [<options>]"
8835msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8836
8837#: builtin/notes.c:89
8838msgid "git notes get-ref"
8839msgstr "git notes get-ref"
8840
8841#: builtin/notes.c:147
8842#, c-format
8843msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8844msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8845
8846#: builtin/notes.c:151
8847msgid "could not read 'show' output"
8848msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8849
8850#: builtin/notes.c:159
8851#, c-format
8852msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8853msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8854
8855#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8856#, c-format
8857msgid "could not create file '%s'"
8858msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8859
8860#: builtin/notes.c:193
8861msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8862msgstr ""
8863"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8864
8865#: builtin/notes.c:202
8866msgid "unable to write note object"
8867msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8868
8869#: builtin/notes.c:204
8870#, c-format
8871msgid "The note contents have been left in %s"
8872msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8873
8874#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:439
8875#, c-format
8876msgid "cannot read '%s'"
8877msgstr "không thể đọc “%s”"
8878
8879#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:442
8880#, c-format
8881msgid "could not open or read '%s'"
8882msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8883
8884#: builtin/notes.c:256
8885#, c-format
8886msgid "Failed to read object '%s'."
8887msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8888
8889#: builtin/notes.c:260
8890#, c-format
8891msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8892msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8893
8894#: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8895#: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8896#: builtin/notes.c:946
8897msgid "too many parameters"
8898msgstr "quá nhiều đối số"
8899
8900#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8901#, c-format
8902msgid "No note found for object %s."
8903msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8904
8905#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8906msgid "note contents as a string"
8907msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8908
8909#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8910msgid "note contents in a file"
8911msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8912
8913#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8914msgid "reuse and edit specified note object"
8915msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8916
8917#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8918msgid "reuse specified note object"
8919msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8920
8921#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8922msgid "allow storing empty note"
8923msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8924
8925#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8926msgid "replace existing notes"
8927msgstr "thay thế ghi chú trước"
8928
8929#: builtin/notes.c:434
8930#, c-format
8931msgid ""
8932"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8933"existing notes"
8934msgstr ""
8935"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8936"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8937
8938#: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8939#, c-format
8940msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8941msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8942
8943#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:886
8944#, c-format
8945msgid "Removing note for object %s\n"
8946msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8947
8948#: builtin/notes.c:481
8949msgid "read objects from stdin"
8950msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8951
8952#: builtin/notes.c:483
8953msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8954msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8955
8956#: builtin/notes.c:501
8957msgid "too few parameters"
8958msgstr "quá ít đối số"
8959
8960#: builtin/notes.c:522
8961#, c-format
8962msgid ""
8963"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8964"existing notes"
8965msgstr ""
8966"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8967"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8968
8969#: builtin/notes.c:534
8970#, c-format
8971msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8972msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8973
8974#: builtin/notes.c:586
8975#, c-format
8976msgid ""
8977"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8978"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8979msgstr ""
8980"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8981"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8982
8983#: builtin/notes.c:768
8984msgid "General options"
8985msgstr "Tùy chọn chung"
8986
8987#: builtin/notes.c:770
8988msgid "Merge options"
8989msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8990
8991#: builtin/notes.c:772
8992msgid ""
8993"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8994"cat_sort_uniq)"
8995msgstr ""
8996"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8997"theirs/union/cat_sort_uniq)"
8998
8999#: builtin/notes.c:774
9000msgid "Committing unmerged notes"
9001msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9002
9003#: builtin/notes.c:776
9004msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9005msgstr ""
9006"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9007"giao"
9008
9009#: builtin/notes.c:778
9010msgid "Aborting notes merge resolution"
9011msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9012
9013#: builtin/notes.c:780
9014msgid "abort notes merge"
9015msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9016
9017#: builtin/notes.c:857
9018#, c-format
9019msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9020msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9021
9022#: builtin/notes.c:884
9023#, c-format
9024msgid "Object %s has no note\n"
9025msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9026
9027#: builtin/notes.c:896
9028msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9029msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9030
9031#: builtin/notes.c:899
9032msgid "read object names from the standard input"
9033msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9034
9035#: builtin/notes.c:980
9036msgid "notes-ref"
9037msgstr "notes-ref"
9038
9039#: builtin/notes.c:981
9040msgid "use notes from <notes-ref>"
9041msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9042
9043#: builtin/notes.c:1016 builtin/remote.c:1628
9044#, c-format
9045msgid "Unknown subcommand: %s"
9046msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9047
9048#: builtin/pack-objects.c:28
9049msgid ""
9050"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9051msgstr ""
9052"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9053"<danh-sách-đối-tượng>]"
9054
9055#: builtin/pack-objects.c:29
9056msgid ""
9057"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9058msgstr ""
9059"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9060"sách-đối-tượng>]"
9061
9062#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
9063#, c-format
9064msgid "deflate error (%d)"
9065msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9066
9067#: builtin/pack-objects.c:763
9068msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9069msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9070
9071#: builtin/pack-objects.c:776
9072msgid "Writing objects"
9073msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9074
9075#: builtin/pack-objects.c:1017
9076msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9077msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9078
9079#: builtin/pack-objects.c:2177
9080msgid "Compressing objects"
9081msgstr "Đang nén các đối tượng"
9082
9083#: builtin/pack-objects.c:2563
9084#, c-format
9085msgid "unsupported index version %s"
9086msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9087
9088#: builtin/pack-objects.c:2567
9089#, c-format
9090msgid "bad index version '%s'"
9091msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9092
9093#: builtin/pack-objects.c:2597
9094msgid "do not show progress meter"
9095msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9096
9097#: builtin/pack-objects.c:2599
9098msgid "show progress meter"
9099msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9100
9101#: builtin/pack-objects.c:2601
9102msgid "show progress meter during object writing phase"
9103msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9104
9105#: builtin/pack-objects.c:2604
9106msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9107msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9108
9109#: builtin/pack-objects.c:2605
9110msgid "version[,offset]"
9111msgstr "phiên bản[,offset]"
9112
9113#: builtin/pack-objects.c:2606
9114msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9115msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9116
9117#: builtin/pack-objects.c:2609
9118msgid "maximum size of each output pack file"
9119msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9120
9121#: builtin/pack-objects.c:2611
9122msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9123msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9124
9125#: builtin/pack-objects.c:2613
9126msgid "ignore packed objects"
9127msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9128
9129#: builtin/pack-objects.c:2615
9130msgid "limit pack window by objects"
9131msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9132
9133#: builtin/pack-objects.c:2617
9134msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9135msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9136
9137#: builtin/pack-objects.c:2619
9138msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9139msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9140
9141#: builtin/pack-objects.c:2621
9142msgid "reuse existing deltas"
9143msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9144
9145#: builtin/pack-objects.c:2623
9146msgid "reuse existing objects"
9147msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9148
9149#: builtin/pack-objects.c:2625
9150msgid "use OFS_DELTA objects"
9151msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9152
9153#: builtin/pack-objects.c:2627
9154msgid "use threads when searching for best delta matches"
9155msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9156
9157#: builtin/pack-objects.c:2629
9158msgid "do not create an empty pack output"
9159msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9160
9161#: builtin/pack-objects.c:2631
9162msgid "read revision arguments from standard input"
9163msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9164
9165#: builtin/pack-objects.c:2633
9166msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9167msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9168
9169#: builtin/pack-objects.c:2636
9170msgid "include objects reachable from any reference"
9171msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9172
9173#: builtin/pack-objects.c:2639
9174msgid "include objects referred by reflog entries"
9175msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9176
9177#: builtin/pack-objects.c:2642
9178msgid "include objects referred to by the index"
9179msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9180
9181#: builtin/pack-objects.c:2645
9182msgid "output pack to stdout"
9183msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9184
9185#: builtin/pack-objects.c:2647
9186msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9187msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9188
9189#: builtin/pack-objects.c:2649
9190msgid "keep unreachable objects"
9191msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9192
9193#: builtin/pack-objects.c:2650 parse-options.h:142
9194msgid "time"
9195msgstr "thời-gian"
9196
9197#: builtin/pack-objects.c:2651
9198msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9199msgstr ""
9200"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9201
9202#: builtin/pack-objects.c:2654
9203msgid "create thin packs"
9204msgstr "tạo gói nhẹ"
9205
9206#: builtin/pack-objects.c:2656
9207msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9208msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9209
9210#: builtin/pack-objects.c:2658
9211msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9212msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9213
9214#: builtin/pack-objects.c:2660
9215msgid "pack compression level"
9216msgstr "mức nén gói"
9217
9218#: builtin/pack-objects.c:2662
9219msgid "do not hide commits by grafts"
9220msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9221
9222#: builtin/pack-objects.c:2664
9223msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9224msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9225
9226#: builtin/pack-objects.c:2666
9227msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9228msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9229
9230#: builtin/pack-objects.c:2757
9231msgid "Counting objects"
9232msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9233
9234#: builtin/pack-refs.c:6
9235msgid "git pack-refs [<options>]"
9236msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9237
9238#: builtin/pack-refs.c:14
9239msgid "pack everything"
9240msgstr "đóng gói mọi thứ"
9241
9242#: builtin/pack-refs.c:15
9243msgid "prune loose refs (default)"
9244msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9245
9246#: builtin/prune-packed.c:7
9247msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9248msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9249
9250#: builtin/prune-packed.c:40
9251msgid "Removing duplicate objects"
9252msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9253
9254#: builtin/prune.c:11
9255msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9256msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9257
9258#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:125
9259msgid "do not remove, show only"
9260msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9261
9262#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:126
9263msgid "report pruned objects"
9264msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9265
9266#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:128
9267msgid "expire objects older than <time>"
9268msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9269
9270#: builtin/prune.c:123
9271msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9272msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9273
9274#: builtin/pull.c:72
9275msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9276msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9277
9278#: builtin/pull.c:120
9279msgid "Options related to merging"
9280msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9281
9282#: builtin/pull.c:123
9283msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9284msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9285
9286#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:105
9287msgid "allow fast-forward"
9288msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9289
9290#: builtin/pull.c:153
9291msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9292msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9293
9294#: builtin/pull.c:156
9295msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9296msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9297
9298#: builtin/pull.c:172
9299msgid "Options related to fetching"
9300msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9301
9302#: builtin/pull.c:194
9303msgid "number of submodules pulled in parallel"
9304msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9305
9306#: builtin/pull.c:283
9307#, c-format
9308msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9309msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9310
9311#: builtin/pull.c:379
9312msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9313msgstr ""
9314"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9315
9316#: builtin/pull.c:385
9317msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9318msgstr ""
9319"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9320
9321#: builtin/pull.c:387
9322msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9323msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9324
9325#: builtin/pull.c:463
9326msgid ""
9327"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9328"fetched."
9329msgstr ""
9330"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9331"lấy về."
9332
9333#: builtin/pull.c:465
9334msgid ""
9335"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9336msgstr ""
9337"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9338"về."
9339
9340#: builtin/pull.c:466
9341msgid ""
9342"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9343"matches on the remote end."
9344msgstr ""
9345"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9346"tự\n"
9347"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9348
9349#: builtin/pull.c:469
9350#, c-format
9351msgid ""
9352"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9353"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9354"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9355msgstr ""
9356"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9357"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9358"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9359"một nhánh trên dòng lệnh."
9360
9361#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9362msgid "You are not currently on a branch."
9363msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9364
9365#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9366msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9367msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9368
9369#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9370msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9371msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9372
9373#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9374msgid "See git-pull(1) for details."
9375msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9376
9377#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9378#: git-parse-remote.sh:64
9379msgid "<remote>"
9380msgstr "<máy chủ>"
9381
9382#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501
9383#: git-parse-remote.sh:65
9384msgid "<branch>"
9385msgstr "<nhánh>"
9386
9387#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9388msgid "There is no tracking information for the current branch."
9389msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9390
9391#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9392msgid ""
9393"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9394msgstr ""
9395"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9396
9397#: builtin/pull.c:503
9398#, c-format
9399msgid ""
9400"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9401"from the remote, but no such ref was fetched."
9402msgstr ""
9403"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9404"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9405
9406#: builtin/pull.c:864
9407msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9408msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9409
9410#: builtin/pull.c:872
9411msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9412msgstr ""
9413"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9414"bảng mục lục."
9415
9416#: builtin/pull.c:900
9417#, c-format
9418msgid ""
9419"fetch updated the current branch head.\n"
9420"fast-forwarding your working tree from\n"
9421"commit %s."
9422msgstr ""
9423"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9424"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9425"lần chuyển giaot %s."
9426
9427#: builtin/pull.c:905
9428#, c-format
9429msgid ""
9430"Cannot fast-forward your working tree.\n"
9431"After making sure that you saved anything precious from\n"
9432"$ git diff %s\n"
9433"output, run\n"
9434"$ git reset --hard\n"
9435"to recover."
9436msgstr ""
9437"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9438"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9439"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9440"$ git diff %s\n"
9441"chạy\n"
9442"$ git reset --hard\n"
9443"để khôi phục lại."
9444
9445#: builtin/pull.c:920
9446msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9447msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9448
9449#: builtin/pull.c:924
9450msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9451msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9452
9453#: builtin/push.c:16
9454msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9455msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9456
9457#: builtin/push.c:89
9458msgid "tag shorthand without <tag>"
9459msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9460
9461#: builtin/push.c:99
9462msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9463msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9464
9465#: builtin/push.c:143
9466msgid ""
9467"\n"
9468"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9469msgstr ""
9470"\n"
9471"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9472"config”."
9473
9474#: builtin/push.c:146
9475#, c-format
9476msgid ""
9477"The upstream branch of your current branch does not match\n"
9478"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
9479"on the remote, use\n"
9480"\n"
9481"    git push %s HEAD:%s\n"
9482"\n"
9483"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9484"\n"
9485"    git push %s %s\n"
9486"%s"
9487msgstr ""
9488"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9489"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9490"trên máy chủ, sử dụng\n"
9491"\n"
9492"    git push %s HEAD:%s\n"
9493"\n"
9494"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9495"\n"
9496"    git push %s %s\n"
9497"%s"
9498
9499#: builtin/push.c:161
9500#, c-format
9501msgid ""
9502"You are not currently on a branch.\n"
9503"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9504"state now, use\n"
9505"\n"
9506"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9507msgstr ""
9508"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9509"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9510"ngay bây giờ, sử dụng\n"
9511"\n"
9512"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9513
9514#: builtin/push.c:175
9515#, c-format
9516msgid ""
9517"The current branch %s has no upstream branch.\n"
9518"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9519"\n"
9520"    git push --set-upstream %s %s\n"
9521msgstr ""
9522"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9523"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9524"(upstream), sử dụng\n"
9525"\n"
9526"    git push --set-upstream %s %s\n"
9527
9528#: builtin/push.c:183
9529#, c-format
9530msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9531msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9532
9533#: builtin/push.c:186
9534#, c-format
9535msgid ""
9536"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9537"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9538"to update which remote branch."
9539msgstr ""
9540"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9541"(upstream) của\n"
9542"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9543"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9544
9545#: builtin/push.c:242
9546msgid ""
9547"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9548msgstr ""
9549"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9550"là gì cả\"."
9551
9552#: builtin/push.c:249
9553msgid ""
9554"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9555"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9556"'git pull ...') before pushing again.\n"
9557"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9558msgstr ""
9559"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9560"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9561"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9562"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9563"tiết."
9564
9565#: builtin/push.c:255
9566msgid ""
9567"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9568"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9569"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9570"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9571msgstr ""
9572"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9573"bộ\n"
9574"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9575"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9576"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9577"tiết."
9578
9579#: builtin/push.c:261
9580msgid ""
9581"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9582"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9583"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9584"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9585"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9586msgstr ""
9587"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9588"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9589"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9590"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9591"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9592"tiết."
9593
9594#: builtin/push.c:268
9595msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9596msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9597
9598#: builtin/push.c:271
9599msgid ""
9600"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9601"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9602"without using the '--force' option.\n"
9603msgstr ""
9604"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9605"không\n"
9606"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9607"đối tượng\n"
9608"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9609
9610#: builtin/push.c:331
9611#, c-format
9612msgid "Pushing to %s\n"
9613msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9614
9615#: builtin/push.c:335
9616#, c-format
9617msgid "failed to push some refs to '%s'"
9618msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9619
9620#: builtin/push.c:365
9621#, c-format
9622msgid "bad repository '%s'"
9623msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9624
9625#: builtin/push.c:366
9626msgid ""
9627"No configured push destination.\n"
9628"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9629"repository using\n"
9630"\n"
9631"    git remote add <name> <url>\n"
9632"\n"
9633"and then push using the remote name\n"
9634"\n"
9635"    git push <name>\n"
9636msgstr ""
9637"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9638"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9639"\n"
9640"    git remote add <tên> <url>\n"
9641"\n"
9642"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9643"\n"
9644"    git push <tên>\n"
9645
9646#: builtin/push.c:381
9647msgid "--all and --tags are incompatible"
9648msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9649
9650#: builtin/push.c:382
9651msgid "--all can't be combined with refspecs"
9652msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9653
9654#: builtin/push.c:387
9655msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9656msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9657
9658#: builtin/push.c:388
9659msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9660msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9661
9662#: builtin/push.c:393
9663msgid "--all and --mirror are incompatible"
9664msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9665
9666#: builtin/push.c:505
9667msgid "repository"
9668msgstr "kho"
9669
9670#: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9671msgid "push all refs"
9672msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9673
9674#: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9675msgid "mirror all refs"
9676msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9677
9678#: builtin/push.c:509
9679msgid "delete refs"
9680msgstr "xóa các tham chiếu"
9681
9682#: builtin/push.c:510
9683msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9684msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9685
9686#: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9687msgid "force updates"
9688msgstr "ép buộc cập nhật"
9689
9690#: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9691msgid "refname>:<expect"
9692msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9693
9694#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9695msgid "require old value of ref to be at this value"
9696msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9697
9698#: builtin/push.c:519
9699msgid "control recursive pushing of submodules"
9700msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9701
9702#: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9703msgid "use thin pack"
9704msgstr "tạo gói nhẹ"
9705
9706#: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9707#: builtin/send-pack.c:159
9708msgid "receive pack program"
9709msgstr "chương trình nhận gói"
9710
9711#: builtin/push.c:524
9712msgid "set upstream for git pull/status"
9713msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9714
9715#: builtin/push.c:527
9716msgid "prune locally removed refs"
9717msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9718
9719#: builtin/push.c:529
9720msgid "bypass pre-push hook"
9721msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9722
9723#: builtin/push.c:530
9724msgid "push missing but relevant tags"
9725msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9726
9727#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9728msgid "GPG sign the push"
9729msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9730
9731#: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9732msgid "request atomic transaction on remote side"
9733msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9734
9735#: builtin/push.c:549
9736msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9737msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9738
9739#: builtin/push.c:551
9740msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9741msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9742
9743#: builtin/read-tree.c:37
9744msgid ""
9745"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9746"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9747"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9748msgstr ""
9749"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9750"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9751"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9752"ish3>]])"
9753
9754#: builtin/read-tree.c:110
9755msgid "write resulting index to <file>"
9756msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9757
9758#: builtin/read-tree.c:113
9759msgid "only empty the index"
9760msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9761
9762#: builtin/read-tree.c:115
9763msgid "Merging"
9764msgstr "Hòa trộn"
9765
9766#: builtin/read-tree.c:117
9767msgid "perform a merge in addition to a read"
9768msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9769
9770#: builtin/read-tree.c:119
9771msgid "3-way merge if no file level merging required"
9772msgstr ""
9773"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9774
9775#: builtin/read-tree.c:121
9776msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9777msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9778
9779#: builtin/read-tree.c:123
9780msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9781msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9782
9783#: builtin/read-tree.c:124
9784msgid "<subdirectory>/"
9785msgstr "<thư-mục-con>/"
9786
9787#: builtin/read-tree.c:125
9788msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9789msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9790
9791#: builtin/read-tree.c:128
9792msgid "update working tree with merge result"
9793msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9794
9795#: builtin/read-tree.c:130
9796msgid "gitignore"
9797msgstr "gitignore"
9798
9799#: builtin/read-tree.c:131
9800msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9801msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9802
9803#: builtin/read-tree.c:134
9804msgid "don't check the working tree after merging"
9805msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9806
9807#: builtin/read-tree.c:135
9808msgid "don't update the index or the work tree"
9809msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9810
9811#: builtin/read-tree.c:137
9812msgid "skip applying sparse checkout filter"
9813msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9814
9815#: builtin/read-tree.c:139
9816msgid "debug unpack-trees"
9817msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9818
9819#: builtin/receive-pack.c:25
9820msgid "git receive-pack <git-dir>"
9821msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
9822
9823#: builtin/receive-pack.c:1719
9824msgid "quiet"
9825msgstr "im lặng"
9826
9827#: builtin/receive-pack.c:1733
9828msgid "You must specify a directory."
9829msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
9830
9831#: builtin/reflog.c:423
9832#, c-format
9833msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9834msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9835
9836#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9837#, c-format
9838msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9839msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9840
9841#: builtin/remote.c:12
9842msgid "git remote [-v | --verbose]"
9843msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9844
9845#: builtin/remote.c:13
9846msgid ""
9847"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9848"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9849msgstr ""
9850"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9851"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9852
9853#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9854msgid "git remote rename <old> <new>"
9855msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9856
9857#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9858msgid "git remote remove <name>"
9859msgstr "git remote remove <tên>"
9860
9861#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9862msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9863msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9864
9865#: builtin/remote.c:17
9866msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9867msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9868
9869#: builtin/remote.c:18
9870msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9871msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9872
9873#: builtin/remote.c:19
9874msgid ""
9875"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9876msgstr ""
9877"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9878
9879#: builtin/remote.c:20
9880msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9881msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9882
9883#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9884msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9885msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9886
9887#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9888msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9889msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9890
9891#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9892msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9893msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9894
9895#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9896msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9897msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9898
9899#: builtin/remote.c:29
9900msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9901msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9902
9903#: builtin/remote.c:49
9904msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9905msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9906
9907#: builtin/remote.c:50
9908msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9909msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9910
9911#: builtin/remote.c:55
9912msgid "git remote show [<options>] <name>"
9913msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9914
9915#: builtin/remote.c:60
9916msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9917msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9918
9919#: builtin/remote.c:65
9920msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9921msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9922
9923#: builtin/remote.c:94
9924#, c-format
9925msgid "Updating %s"
9926msgstr "Đang cập nhật %s"
9927
9928#: builtin/remote.c:126
9929msgid ""
9930"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9931"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9932msgstr ""
9933"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9934"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9935
9936#: builtin/remote.c:143
9937#, c-format
9938msgid "unknown mirror argument: %s"
9939msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9940
9941#: builtin/remote.c:159
9942msgid "fetch the remote branches"
9943msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9944
9945#: builtin/remote.c:161
9946msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9947msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9948
9949#: builtin/remote.c:164
9950msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9951msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9952
9953#: builtin/remote.c:166
9954msgid "branch(es) to track"
9955msgstr "các nhánh để theo dõi"
9956
9957#: builtin/remote.c:167
9958msgid "master branch"
9959msgstr "nhánh master"
9960
9961#: builtin/remote.c:168
9962msgid "push|fetch"
9963msgstr "push|fetch"
9964
9965#: builtin/remote.c:169
9966msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9967msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9968
9969#: builtin/remote.c:181
9970msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9971msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9972
9973#: builtin/remote.c:183
9974msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9975msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9976
9977#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9978#, c-format
9979msgid "remote %s already exists."
9980msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9981
9982#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9983#, c-format
9984msgid "'%s' is not a valid remote name"
9985msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9986
9987#: builtin/remote.c:234
9988#, c-format
9989msgid "Could not setup master '%s'"
9990msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9991
9992#: builtin/remote.c:336
9993#, c-format
9994msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9995msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9996
9997#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
9998msgid "(matching)"
9999msgstr "(khớp)"
10000
10001#: builtin/remote.c:449
10002msgid "(delete)"
10003msgstr "(xóa)"
10004
10005#: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
10006#, c-format
10007msgid "No such remote: %s"
10008msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10009
10010#: builtin/remote.c:643
10011#, c-format
10012msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10013msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10014
10015#: builtin/remote.c:663
10016#, c-format
10017msgid ""
10018"Not updating non-default fetch refspec\n"
10019"\t%s\n"
10020"\tPlease update the configuration manually if necessary."
10021msgstr ""
10022"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10023"\t%s\n"
10024"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10025
10026#: builtin/remote.c:699
10027#, c-format
10028msgid "deleting '%s' failed"
10029msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10030
10031#: builtin/remote.c:733
10032#, c-format
10033msgid "creating '%s' failed"
10034msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10035
10036#: builtin/remote.c:796
10037msgid ""
10038"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10039"to delete it, use:"
10040msgid_plural ""
10041"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10042"to delete them, use:"
10043msgstr[0] ""
10044"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10045"đi;\n"
10046"để xóa đi, sử dụng:"
10047
10048#: builtin/remote.c:810
10049#, c-format
10050msgid "Could not remove config section '%s'"
10051msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10052
10053#: builtin/remote.c:911
10054#, c-format
10055msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10056msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10057
10058#: builtin/remote.c:914
10059msgid " tracked"
10060msgstr " được theo dõi"
10061
10062#: builtin/remote.c:916
10063msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10064msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10065
10066#: builtin/remote.c:918
10067msgid " ???"
10068msgstr " ???"
10069
10070#: builtin/remote.c:959
10071#, c-format
10072msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10073msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10074
10075#: builtin/remote.c:967
10076#, c-format
10077msgid "rebases interactively onto remote %s"
10078msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10079
10080#: builtin/remote.c:971
10081#, c-format
10082msgid " merges with remote %s"
10083msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10084
10085#: builtin/remote.c:972
10086msgid "    and with remote"
10087msgstr "    và với máy chủ"
10088
10089#: builtin/remote.c:974
10090#, c-format
10091msgid "merges with remote %s"
10092msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10093
10094#: builtin/remote.c:975
10095msgid "   and with remote"
10096msgstr "   và với máy chủ"
10097
10098#: builtin/remote.c:1021
10099msgid "create"
10100msgstr "tạo"
10101
10102#: builtin/remote.c:1024
10103msgid "delete"
10104msgstr "xóa"
10105
10106#: builtin/remote.c:1028
10107msgid "up to date"
10108msgstr "đã cập nhật"
10109
10110#: builtin/remote.c:1031
10111msgid "fast-forwardable"
10112msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10113
10114#: builtin/remote.c:1034
10115msgid "local out of date"
10116msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10117
10118#: builtin/remote.c:1041
10119#, c-format
10120msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
10121msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10122
10123#: builtin/remote.c:1044
10124#, c-format
10125msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
10126msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10127
10128#: builtin/remote.c:1048
10129#, c-format
10130msgid "    %-*s forces to %s"
10131msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
10132
10133#: builtin/remote.c:1051
10134#, c-format
10135msgid "    %-*s pushes to %s"
10136msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
10137
10138#: builtin/remote.c:1119
10139msgid "do not query remotes"
10140msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10141
10142#: builtin/remote.c:1146
10143#, c-format
10144msgid "* remote %s"
10145msgstr "* máy chủ %s"
10146
10147#: builtin/remote.c:1147
10148#, c-format
10149msgid "  Fetch URL: %s"
10150msgstr "  URL để lấy về: %s"
10151
10152#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1301
10153msgid "(no URL)"
10154msgstr "(không có URL)"
10155
10156#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10157#. the one in "  Fetch URL: %s" translation
10158#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1161
10159#, c-format
10160msgid "  Push  URL: %s"
10161msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
10162
10163#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167
10164#, c-format
10165msgid "  HEAD branch: %s"
10166msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
10167
10168#: builtin/remote.c:1169
10169#, c-format
10170msgid ""
10171"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10172msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10173
10174#: builtin/remote.c:1181
10175#, c-format
10176msgid "  Remote branch:%s"
10177msgid_plural "  Remote branches:%s"
10178msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
10179
10180#: builtin/remote.c:1184 builtin/remote.c:1211
10181msgid " (status not queried)"
10182msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10183
10184#: builtin/remote.c:1193
10185msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
10186msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
10187msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10188
10189#: builtin/remote.c:1201
10190msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
10191msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10192
10193#: builtin/remote.c:1208
10194#, c-format
10195msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
10196msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
10197msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10198
10199#: builtin/remote.c:1229
10200msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10201msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10202
10203#: builtin/remote.c:1231
10204msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10205msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10206
10207#: builtin/remote.c:1246
10208msgid "Cannot determine remote HEAD"
10209msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10210
10211#: builtin/remote.c:1248
10212msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10213msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10214
10215#: builtin/remote.c:1258
10216#, c-format
10217msgid "Could not delete %s"
10218msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10219
10220#: builtin/remote.c:1266
10221#, c-format
10222msgid "Not a valid ref: %s"
10223msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10224
10225#: builtin/remote.c:1268
10226#, c-format
10227msgid "Could not setup %s"
10228msgstr "Không thể cài đặt %s"
10229
10230#: builtin/remote.c:1286
10231#, c-format
10232msgid " %s will become dangling!"
10233msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10234
10235#: builtin/remote.c:1287
10236#, c-format
10237msgid " %s has become dangling!"
10238msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10239
10240#: builtin/remote.c:1297
10241#, c-format
10242msgid "Pruning %s"
10243msgstr "Đang xén bớt %s"
10244
10245#: builtin/remote.c:1298
10246#, c-format
10247msgid "URL: %s"
10248msgstr "URL: %s"
10249
10250#: builtin/remote.c:1314
10251#, c-format
10252msgid " * [would prune] %s"
10253msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10254
10255#: builtin/remote.c:1317
10256#, c-format
10257msgid " * [pruned] %s"
10258msgstr " * [đã bị xén] %s"
10259
10260#: builtin/remote.c:1362
10261msgid "prune remotes after fetching"
10262msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10263
10264#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
10265#, c-format
10266msgid "No such remote '%s'"
10267msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10268
10269#: builtin/remote.c:1441
10270msgid "add branch"
10271msgstr "thêm nhánh"
10272
10273#: builtin/remote.c:1448
10274msgid "no remote specified"
10275msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10276
10277#: builtin/remote.c:1465
10278msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10279msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10280
10281#: builtin/remote.c:1467
10282msgid "return all URLs"
10283msgstr "trả về mọi URL"
10284
10285#: builtin/remote.c:1495
10286#, c-format
10287msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10288msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10289
10290#: builtin/remote.c:1521
10291msgid "manipulate push URLs"
10292msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10293
10294#: builtin/remote.c:1523
10295msgid "add URL"
10296msgstr "thêm URL"
10297
10298#: builtin/remote.c:1525
10299msgid "delete URLs"
10300msgstr "xóa URLs"
10301
10302#: builtin/remote.c:1532
10303msgid "--add --delete doesn't make sense"
10304msgstr "--add --delete không hợp lý"
10305
10306#: builtin/remote.c:1573
10307#, c-format
10308msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10309msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10310
10311#: builtin/remote.c:1581
10312#, c-format
10313msgid "No such URL found: %s"
10314msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10315
10316#: builtin/remote.c:1583
10317msgid "Will not delete all non-push URLs"
10318msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10319
10320#: builtin/remote.c:1597
10321msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10322msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10323
10324#: builtin/repack.c:17
10325msgid "git repack [<options>]"
10326msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10327
10328#: builtin/repack.c:159
10329msgid "pack everything in a single pack"
10330msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10331
10332#: builtin/repack.c:161
10333msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10334msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10335
10336#: builtin/repack.c:164
10337msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10338msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10339
10340#: builtin/repack.c:166
10341msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10342msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10343
10344#: builtin/repack.c:168
10345msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10346msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10347
10348#: builtin/repack.c:170
10349msgid "do not run git-update-server-info"
10350msgstr "không chạy git-update-server-info"
10351
10352#: builtin/repack.c:173
10353msgid "pass --local to git-pack-objects"
10354msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10355
10356#: builtin/repack.c:175
10357msgid "write bitmap index"
10358msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10359
10360#: builtin/repack.c:176
10361msgid "approxidate"
10362msgstr "ngày ước tính"
10363
10364#: builtin/repack.c:177
10365msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10366msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10367
10368#: builtin/repack.c:179
10369msgid "size of the window used for delta compression"
10370msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10371
10372#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
10373msgid "bytes"
10374msgstr "byte"
10375
10376#: builtin/repack.c:181
10377msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10378msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10379
10380#: builtin/repack.c:183
10381msgid "limits the maximum delta depth"
10382msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10383
10384#: builtin/repack.c:185
10385msgid "maximum size of each packfile"
10386msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10387
10388#: builtin/repack.c:187
10389msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10390msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10391
10392#: builtin/repack.c:197
10393msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10394msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10395
10396#: builtin/repack.c:381
10397#, c-format
10398msgid "removing '%s' failed"
10399msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
10400
10401#: builtin/replace.c:19
10402msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10403msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10404
10405#: builtin/replace.c:20
10406msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10407msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10408
10409#: builtin/replace.c:21
10410msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10411msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10412
10413#: builtin/replace.c:22
10414msgid "git replace -d <object>..."
10415msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10416
10417#: builtin/replace.c:23
10418msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10419msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10420
10421#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10422#, c-format
10423msgid "Not a valid object name: '%s'"
10424msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10425
10426#: builtin/replace.c:355
10427#, c-format
10428msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10429msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10430
10431#: builtin/replace.c:357
10432#, c-format
10433msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10434msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10435
10436#: builtin/replace.c:368
10437#, c-format
10438msgid ""
10439"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10440"instead of --graft"
10441msgstr ""
10442"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10443"tùy chọn --edit thay cho --graft"
10444
10445#: builtin/replace.c:401
10446#, c-format
10447msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10448msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10449
10450#: builtin/replace.c:402
10451msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10452msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10453
10454#: builtin/replace.c:408
10455#, c-format
10456msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10457msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10458
10459#: builtin/replace.c:432
10460msgid "list replace refs"
10461msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10462
10463#: builtin/replace.c:433
10464msgid "delete replace refs"
10465msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10466
10467#: builtin/replace.c:434
10468msgid "edit existing object"
10469msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10470
10471#: builtin/replace.c:435
10472msgid "change a commit's parents"
10473msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10474
10475#: builtin/replace.c:436
10476msgid "replace the ref if it exists"
10477msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10478
10479#: builtin/replace.c:437
10480msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10481msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10482
10483#: builtin/replace.c:438
10484msgid "use this format"
10485msgstr "dùng định dạng này"
10486
10487#: builtin/rerere.c:12
10488msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10489msgstr ""
10490"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10491
10492#: builtin/rerere.c:58
10493msgid "register clean resolutions in index"
10494msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10495
10496#: builtin/reset.c:26
10497msgid ""
10498"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10499msgstr ""
10500"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10501
10502#: builtin/reset.c:27
10503msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10504msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10505
10506#: builtin/reset.c:28
10507msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10508msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10509
10510#: builtin/reset.c:34
10511msgid "mixed"
10512msgstr "pha trộn"
10513
10514#: builtin/reset.c:34
10515msgid "soft"
10516msgstr "mềm"
10517
10518#: builtin/reset.c:34
10519msgid "hard"
10520msgstr "cứng"
10521
10522#: builtin/reset.c:34
10523msgid "merge"
10524msgstr "hòa trộn"
10525
10526#: builtin/reset.c:34
10527msgid "keep"
10528msgstr "giữ lại"
10529
10530#: builtin/reset.c:74
10531msgid "You do not have a valid HEAD."
10532msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10533
10534#: builtin/reset.c:76
10535msgid "Failed to find tree of HEAD."
10536msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10537
10538#: builtin/reset.c:82
10539#, c-format
10540msgid "Failed to find tree of %s."
10541msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10542
10543#: builtin/reset.c:100
10544#, c-format
10545msgid "HEAD is now at %s"
10546msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10547
10548#: builtin/reset.c:183
10549#, c-format
10550msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10551msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10552
10553#: builtin/reset.c:276
10554msgid "be quiet, only report errors"
10555msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10556
10557#: builtin/reset.c:278
10558msgid "reset HEAD and index"
10559msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10560
10561#: builtin/reset.c:279
10562msgid "reset only HEAD"
10563msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10564
10565#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10566msgid "reset HEAD, index and working tree"
10567msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10568
10569#: builtin/reset.c:285
10570msgid "reset HEAD but keep local changes"
10571msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10572
10573#: builtin/reset.c:288
10574msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10575msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10576
10577#: builtin/reset.c:305
10578#, c-format
10579msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10580msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10581
10582#: builtin/reset.c:313
10583#, c-format
10584msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10585msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10586
10587#: builtin/reset.c:322
10588msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10589msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10590
10591#: builtin/reset.c:331
10592msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10593msgstr ""
10594"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10595"reset -- <đường_dẫn>”."
10596
10597#: builtin/reset.c:333
10598#, c-format
10599msgid "Cannot do %s reset with paths."
10600msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10601
10602#: builtin/reset.c:343
10603#, c-format
10604msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10605msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10606
10607#: builtin/reset.c:347
10608msgid "-N can only be used with --mixed"
10609msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10610
10611#: builtin/reset.c:364
10612msgid "Unstaged changes after reset:"
10613msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10614
10615#: builtin/reset.c:370
10616#, c-format
10617msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10618msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10619
10620#: builtin/reset.c:374
10621msgid "Could not write new index file."
10622msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10623
10624#: builtin/rev-list.c:350
10625msgid "rev-list does not support display of notes"
10626msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10627
10628#: builtin/rev-parse.c:358
10629msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10630msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10631
10632#: builtin/rev-parse.c:363
10633msgid "keep the `--` passed as an arg"
10634msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10635
10636#: builtin/rev-parse.c:365
10637msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10638msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10639
10640#: builtin/rev-parse.c:368
10641msgid "output in stuck long form"
10642msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10643
10644#: builtin/rev-parse.c:499
10645msgid ""
10646"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10647"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10648"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10649"\n"
10650"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10651msgstr ""
10652"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10653"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10654"   hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10655"\n"
10656"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10657
10658#: builtin/revert.c:22
10659msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10660msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10661
10662#: builtin/revert.c:23
10663msgid "git revert <subcommand>"
10664msgstr "git revert <lệnh-con>"
10665
10666#: builtin/revert.c:28
10667msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10668msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10669
10670#: builtin/revert.c:29
10671msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10672msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10673
10674#: builtin/revert.c:71
10675#, c-format
10676msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10677msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10678
10679#: builtin/revert.c:80
10680msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10681msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10682
10683#: builtin/revert.c:81
10684msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10685msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10686
10687#: builtin/revert.c:82
10688msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10689msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10690
10691#: builtin/revert.c:83
10692msgid "don't automatically commit"
10693msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10694
10695#: builtin/revert.c:84
10696msgid "edit the commit message"
10697msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10698
10699#: builtin/revert.c:87
10700msgid "parent number"
10701msgstr "số của cha mẹ"
10702
10703#: builtin/revert.c:89
10704msgid "merge strategy"
10705msgstr "chiến lược hòa trộn"
10706
10707#: builtin/revert.c:90
10708msgid "option"
10709msgstr "tùy chọn"
10710
10711#: builtin/revert.c:91
10712msgid "option for merge strategy"
10713msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10714
10715#: builtin/revert.c:104
10716msgid "append commit name"
10717msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10718
10719#: builtin/revert.c:106
10720msgid "preserve initially empty commits"
10721msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10722
10723#: builtin/revert.c:107
10724msgid "allow commits with empty messages"
10725msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10726
10727#: builtin/revert.c:108
10728msgid "keep redundant, empty commits"
10729msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10730
10731#: builtin/revert.c:112
10732msgid "program error"
10733msgstr "lỗi chương trình"
10734
10735#: builtin/revert.c:197
10736msgid "revert failed"
10737msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10738
10739#: builtin/revert.c:212
10740msgid "cherry-pick failed"
10741msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10742
10743#: builtin/rm.c:17
10744msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10745msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10746
10747#: builtin/rm.c:65
10748msgid ""
10749"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10750"uses a .git directory:"
10751msgid_plural ""
10752"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10753"use a .git directory:"
10754msgstr[0] ""
10755"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10756"dùng một thư mục .git:"
10757
10758#: builtin/rm.c:71
10759msgid ""
10760"\n"
10761"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10762msgstr ""
10763"\n"
10764"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10765"chúng)"
10766
10767#: builtin/rm.c:230
10768msgid ""
10769"the following file has staged content different from both the\n"
10770"file and the HEAD:"
10771msgid_plural ""
10772"the following files have staged content different from both the\n"
10773"file and the HEAD:"
10774msgstr[0] ""
10775"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10776"và cả HEAD:"
10777
10778#: builtin/rm.c:235
10779msgid ""
10780"\n"
10781"(use -f to force removal)"
10782msgstr ""
10783"\n"
10784"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10785
10786#: builtin/rm.c:239
10787msgid "the following file has changes staged in the index:"
10788msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10789msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10790
10791#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10792msgid ""
10793"\n"
10794"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10795msgstr ""
10796"\n"
10797"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10798
10799#: builtin/rm.c:251
10800msgid "the following file has local modifications:"
10801msgid_plural "the following files have local modifications:"
10802msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10803
10804#: builtin/rm.c:269
10805msgid "do not list removed files"
10806msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10807
10808#: builtin/rm.c:270
10809msgid "only remove from the index"
10810msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10811
10812#: builtin/rm.c:271
10813msgid "override the up-to-date check"
10814msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10815
10816#: builtin/rm.c:272
10817msgid "allow recursive removal"
10818msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10819
10820#: builtin/rm.c:274
10821msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10822msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10823
10824#: builtin/rm.c:335
10825#, c-format
10826msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10827msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10828
10829#: builtin/rm.c:374
10830#, c-format
10831msgid "git rm: unable to remove %s"
10832msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10833
10834#: builtin/send-pack.c:18
10835msgid ""
10836"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10837"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10838"[<ref>...]\n"
10839"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10840msgstr ""
10841"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10842"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10843"chiếu>…]\n"
10844"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10845
10846#: builtin/send-pack.c:160
10847msgid "remote name"
10848msgstr "tên máy dịch vụ"
10849
10850#: builtin/send-pack.c:171
10851msgid "use stateless RPC protocol"
10852msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10853
10854#: builtin/send-pack.c:172
10855msgid "read refs from stdin"
10856msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10857
10858#: builtin/send-pack.c:173
10859msgid "print status from remote helper"
10860msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10861
10862#: builtin/shortlog.c:13
10863msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10864msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10865
10866#: builtin/shortlog.c:242
10867msgid "sort output according to the number of commits per author"
10868msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10869
10870#: builtin/shortlog.c:244
10871msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10872msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10873
10874#: builtin/shortlog.c:246
10875msgid "Show the email address of each author"
10876msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10877
10878#: builtin/shortlog.c:247
10879msgid "w[,i1[,i2]]"
10880msgstr "w[,i1[,i2]]"
10881
10882#: builtin/shortlog.c:248
10883msgid "Linewrap output"
10884msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10885
10886#: builtin/show-branch.c:10
10887msgid ""
10888"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10889"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10890"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10891"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10892msgstr ""
10893"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10894"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10895"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10896"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10897
10898#: builtin/show-branch.c:14
10899msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10900msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10901
10902#: builtin/show-branch.c:640
10903msgid "show remote-tracking and local branches"
10904msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10905
10906#: builtin/show-branch.c:642
10907msgid "show remote-tracking branches"
10908msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10909
10910#: builtin/show-branch.c:644
10911msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10912msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10913
10914#: builtin/show-branch.c:646
10915msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10916msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10917
10918#: builtin/show-branch.c:648
10919msgid "synonym to more=-1"
10920msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10921
10922#: builtin/show-branch.c:649
10923msgid "suppress naming strings"
10924msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10925
10926#: builtin/show-branch.c:651
10927msgid "include the current branch"
10928msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10929
10930#: builtin/show-branch.c:653
10931msgid "name commits with their object names"
10932msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10933
10934#: builtin/show-branch.c:655
10935msgid "show possible merge bases"
10936msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10937
10938#: builtin/show-branch.c:657
10939msgid "show refs unreachable from any other ref"
10940msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10941
10942#: builtin/show-branch.c:659
10943msgid "show commits in topological order"
10944msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10945
10946#: builtin/show-branch.c:662
10947msgid "show only commits not on the first branch"
10948msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10949
10950#: builtin/show-branch.c:664
10951msgid "show merges reachable from only one tip"
10952msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10953
10954#: builtin/show-branch.c:666
10955msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10956msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10957
10958#: builtin/show-branch.c:669
10959msgid "<n>[,<base>]"
10960msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10961
10962#: builtin/show-branch.c:670
10963msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10964msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10965
10966#: builtin/show-ref.c:10
10967msgid ""
10968"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10969"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10970msgstr ""
10971"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10972"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10973
10974#: builtin/show-ref.c:11
10975msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10976msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10977
10978#: builtin/show-ref.c:165
10979msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10980msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10981
10982#: builtin/show-ref.c:166
10983msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10984msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10985
10986#: builtin/show-ref.c:167
10987msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10988msgstr ""
10989"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10990
10991#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10992msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10993msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10994
10995#: builtin/show-ref.c:174
10996msgid "dereference tags into object IDs"
10997msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10998
10999#: builtin/show-ref.c:176
11000msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11001msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11002
11003#: builtin/show-ref.c:180
11004msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11005msgstr ""
11006"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11007
11008#: builtin/show-ref.c:182
11009msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11010msgstr ""
11011"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11012"bộ"
11013
11014#: builtin/stripspace.c:17
11015msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11016msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11017
11018#: builtin/stripspace.c:18
11019msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11020msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11021
11022#: builtin/stripspace.c:35
11023msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11024msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11025
11026#: builtin/stripspace.c:38
11027msgid "prepend comment character and space to each line"
11028msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11029
11030#: builtin/submodule--helper.c:24
11031#, c-format
11032msgid "No such ref: %s"
11033msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11034
11035#: builtin/submodule--helper.c:31
11036#, c-format
11037msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11038msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11039
11040#: builtin/submodule--helper.c:71
11041#, c-format
11042msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11043msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11044
11045#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:405
11046#: builtin/submodule--helper.c:486
11047msgid "alternative anchor for relative paths"
11048msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11049
11050#: builtin/submodule--helper.c:283
11051msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11052msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11053
11054#: builtin/submodule--helper.c:326 builtin/submodule--helper.c:340
11055#, c-format
11056msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11057msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11058
11059#: builtin/submodule--helper.c:366
11060#, c-format
11061msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11062msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11063
11064#: builtin/submodule--helper.c:370
11065#, c-format
11066msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11067msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11068
11069#: builtin/submodule--helper.c:380
11070#, c-format
11071msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11072msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11073
11074#: builtin/submodule--helper.c:387
11075#, c-format
11076msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11077msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11078
11079#: builtin/submodule--helper.c:406
11080msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11081msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11082
11083#: builtin/submodule--helper.c:411
11084msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11085msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11086
11087#: builtin/submodule--helper.c:432
11088msgid "git submodule--helper name <path>"
11089msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11090
11091#: builtin/submodule--helper.c:438
11092#, c-format
11093msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11094msgstr ""
11095"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11096"“%s”"
11097
11098#: builtin/submodule--helper.c:489
11099msgid "where the new submodule will be cloned to"
11100msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11101
11102#: builtin/submodule--helper.c:492
11103msgid "name of the new submodule"
11104msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11105
11106#: builtin/submodule--helper.c:495
11107msgid "url where to clone the submodule from"
11108msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11109
11110#: builtin/submodule--helper.c:501
11111msgid "depth for shallow clones"
11112msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11113
11114#: builtin/submodule--helper.c:507
11115msgid ""
11116"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11117"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11118msgstr ""
11119"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11120"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11121
11122#: builtin/submodule--helper.c:532 builtin/submodule--helper.c:538
11123#, c-format
11124msgid "could not create directory '%s'"
11125msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11126
11127#: builtin/submodule--helper.c:534
11128#, c-format
11129msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11130msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11131
11132#: builtin/submodule--helper.c:550
11133#, c-format
11134msgid "cannot open file '%s'"
11135msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11136
11137#: builtin/submodule--helper.c:555
11138#, c-format
11139msgid "could not close file %s"
11140msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11141
11142#: builtin/submodule--helper.c:562
11143#, c-format
11144msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11145msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11146
11147#: builtin/submodule--helper.c:609
11148#, c-format
11149msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11150msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11151
11152#: builtin/submodule--helper.c:613
11153msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11154msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11155
11156#: builtin/submodule--helper.c:639
11157#, c-format
11158msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11159msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11160
11161#: builtin/submodule--helper.c:660
11162#, c-format
11163msgid "Skipping submodule '%s'"
11164msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11165
11166#: builtin/submodule--helper.c:768
11167msgid "path into the working tree"
11168msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11169
11170#: builtin/submodule--helper.c:771
11171msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11172msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11173
11174#: builtin/submodule--helper.c:775
11175msgid "rebase, merge, checkout or none"
11176msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11177
11178#: builtin/submodule--helper.c:779
11179msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11180msgstr ""
11181"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11182
11183#: builtin/submodule--helper.c:782
11184msgid "parallel jobs"
11185msgstr "công việc đồng thời"
11186
11187#: builtin/submodule--helper.c:783
11188msgid "don't print cloning progress"
11189msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11190
11191#: builtin/submodule--helper.c:788
11192msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11193msgstr ""
11194"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11195
11196#: builtin/submodule--helper.c:798
11197msgid "bad value for update parameter"
11198msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
11199
11200#: builtin/submodule--helper.c:855
11201msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11202msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11203
11204#: builtin/submodule--helper.c:862
11205#, c-format
11206msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11207msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11208
11209#: builtin/symbolic-ref.c:7
11210msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11211msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11212
11213#: builtin/symbolic-ref.c:8
11214msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11215msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11216
11217#: builtin/symbolic-ref.c:40
11218msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11219msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11220
11221#: builtin/symbolic-ref.c:41
11222msgid "delete symbolic ref"
11223msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11224
11225#: builtin/symbolic-ref.c:42
11226msgid "shorten ref output"
11227msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11228
11229#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11230msgid "reason"
11231msgstr "lý do"
11232
11233#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11234msgid "reason of the update"
11235msgstr "lý do cập nhật"
11236
11237#: builtin/tag.c:23
11238msgid ""
11239"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11240"[<head>]"
11241msgstr ""
11242"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11243"[<head>]"
11244
11245#: builtin/tag.c:24
11246msgid "git tag -d <tagname>..."
11247msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11248
11249#: builtin/tag.c:25
11250msgid ""
11251"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11252"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11253msgstr ""
11254"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11255"tượng>]\n"
11256"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11257
11258#: builtin/tag.c:27
11259msgid "git tag -v <tagname>..."
11260msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11261
11262#: builtin/tag.c:81
11263#, c-format
11264msgid "tag name too long: %.*s..."
11265msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11266
11267#: builtin/tag.c:86
11268#, c-format
11269msgid "tag '%s' not found."
11270msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11271
11272#: builtin/tag.c:101
11273#, c-format
11274msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11275msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11276
11277#: builtin/tag.c:117
11278#, c-format
11279msgid ""
11280"\n"
11281"Write a message for tag:\n"
11282"  %s\n"
11283"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11284msgstr ""
11285"\n"
11286"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11287"  %s\n"
11288"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11289
11290#: builtin/tag.c:121
11291#, c-format
11292msgid ""
11293"\n"
11294"Write a message for tag:\n"
11295"  %s\n"
11296"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11297"want to.\n"
11298msgstr ""
11299"\n"
11300"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11301"  %s\n"
11302"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11303"nếu muốn.\n"
11304
11305#: builtin/tag.c:199
11306msgid "unable to sign the tag"
11307msgstr "không thể ký thẻ"
11308
11309#: builtin/tag.c:201
11310msgid "unable to write tag file"
11311msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11312
11313#: builtin/tag.c:226
11314msgid "bad object type."
11315msgstr "kiểu đối tượng sai."
11316
11317#: builtin/tag.c:239
11318msgid "tag header too big."
11319msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11320
11321#: builtin/tag.c:275
11322msgid "no tag message?"
11323msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11324
11325#: builtin/tag.c:281
11326#, c-format
11327msgid "The tag message has been left in %s\n"
11328msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11329
11330#: builtin/tag.c:339
11331msgid "list tag names"
11332msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11333
11334#: builtin/tag.c:341
11335msgid "print <n> lines of each tag message"
11336msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11337
11338#: builtin/tag.c:343
11339msgid "delete tags"
11340msgstr "xóa thẻ"
11341
11342#: builtin/tag.c:344
11343msgid "verify tags"
11344msgstr "thẩm tra thẻ"
11345
11346#: builtin/tag.c:346
11347msgid "Tag creation options"
11348msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11349
11350#: builtin/tag.c:348
11351msgid "annotated tag, needs a message"
11352msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11353
11354#: builtin/tag.c:350
11355msgid "tag message"
11356msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11357
11358#: builtin/tag.c:352
11359msgid "annotated and GPG-signed tag"
11360msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11361
11362#: builtin/tag.c:356
11363msgid "use another key to sign the tag"
11364msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11365
11366#: builtin/tag.c:357
11367msgid "replace the tag if exists"
11368msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11369
11370#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11371msgid "create a reflog"
11372msgstr "tạo một reflog"
11373
11374#: builtin/tag.c:360
11375msgid "Tag listing options"
11376msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11377
11378#: builtin/tag.c:361
11379msgid "show tag list in columns"
11380msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11381
11382#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11383msgid "print only tags that contain the commit"
11384msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11385
11386#: builtin/tag.c:364
11387msgid "print only tags that are merged"
11388msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11389
11390#: builtin/tag.c:365
11391msgid "print only tags that are not merged"
11392msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11393
11394#: builtin/tag.c:370
11395msgid "print only tags of the object"
11396msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11397
11398#: builtin/tag.c:399
11399msgid "--column and -n are incompatible"
11400msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11401
11402#: builtin/tag.c:419
11403msgid "-n option is only allowed with -l."
11404msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11405
11406#: builtin/tag.c:421
11407msgid "--contains option is only allowed with -l."
11408msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11409
11410#: builtin/tag.c:423
11411msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11412msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11413
11414#: builtin/tag.c:425
11415msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11416msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11417
11418#: builtin/tag.c:433
11419msgid "only one -F or -m option is allowed."
11420msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11421
11422#: builtin/tag.c:452
11423msgid "too many params"
11424msgstr "quá nhiều đối số"
11425
11426#: builtin/tag.c:458
11427#, c-format
11428msgid "'%s' is not a valid tag name."
11429msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11430
11431#: builtin/tag.c:463
11432#, c-format
11433msgid "tag '%s' already exists"
11434msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11435
11436#: builtin/tag.c:491
11437#, c-format
11438msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11439msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11440
11441#: builtin/unpack-objects.c:490
11442msgid "Unpacking objects"
11443msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11444
11445#: builtin/update-index.c:79
11446#, c-format
11447msgid "failed to create directory %s"
11448msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11449
11450#: builtin/update-index.c:85
11451#, c-format
11452msgid "failed to stat %s"
11453msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11454
11455#: builtin/update-index.c:95
11456#, c-format
11457msgid "failed to create file %s"
11458msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11459
11460#: builtin/update-index.c:103
11461#, c-format
11462msgid "failed to delete file %s"
11463msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11464
11465#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11466#, c-format
11467msgid "failed to delete directory %s"
11468msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11469
11470#: builtin/update-index.c:133
11471#, c-format
11472msgid "Testing mtime in '%s' "
11473msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11474
11475#: builtin/update-index.c:145
11476msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11477msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11478
11479#: builtin/update-index.c:158
11480msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11481msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11482
11483#: builtin/update-index.c:171
11484msgid "directory stat info changes after updating a file"
11485msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11486
11487#: builtin/update-index.c:182
11488msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11489msgstr ""
11490"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11491"mục con"
11492
11493#: builtin/update-index.c:193
11494msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11495msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11496
11497#: builtin/update-index.c:206
11498msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11499msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11500
11501#: builtin/update-index.c:213
11502msgid " OK"
11503msgstr " Đồng ý"
11504
11505#: builtin/update-index.c:575
11506msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11507msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11508
11509#: builtin/update-index.c:930
11510msgid "continue refresh even when index needs update"
11511msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11512
11513#: builtin/update-index.c:933
11514msgid "refresh: ignore submodules"
11515msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11516
11517#: builtin/update-index.c:936
11518msgid "do not ignore new files"
11519msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
11520
11521#: builtin/update-index.c:938
11522msgid "let files replace directories and vice-versa"
11523msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
11524
11525#: builtin/update-index.c:940
11526msgid "notice files missing from worktree"
11527msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11528
11529#: builtin/update-index.c:942
11530msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
11531msgstr ""
11532"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
11533
11534#: builtin/update-index.c:945
11535msgid "refresh stat information"
11536msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
11537
11538#: builtin/update-index.c:949
11539msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
11540msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
11541
11542#: builtin/update-index.c:953
11543msgid "<mode>,<object>,<path>"
11544msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
11545
11546#: builtin/update-index.c:954
11547msgid "add the specified entry to the index"
11548msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
11549
11550#: builtin/update-index.c:958
11551msgid "(+/-)x"
11552msgstr "(+/-)x"
11553
11554#: builtin/update-index.c:959
11555msgid "override the executable bit of the listed files"
11556msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
11557
11558#: builtin/update-index.c:963
11559msgid "mark files as \"not changing\""
11560msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
11561
11562#: builtin/update-index.c:966
11563msgid "clear assumed-unchanged bit"
11564msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11565
11566#: builtin/update-index.c:969
11567msgid "mark files as \"index-only\""
11568msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11569
11570#: builtin/update-index.c:972
11571msgid "clear skip-worktree bit"
11572msgstr "xóa bít skip-worktree"
11573
11574#: builtin/update-index.c:975
11575msgid "add to index only; do not add content to object database"
11576msgstr ""
11577"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11578
11579#: builtin/update-index.c:977
11580msgid "remove named paths even if present in worktree"
11581msgstr ""
11582"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11583"làm việc"
11584
11585#: builtin/update-index.c:979
11586msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11587msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11588
11589#: builtin/update-index.c:981
11590msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11591msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11592
11593#: builtin/update-index.c:985
11594msgid "add entries from standard input to the index"
11595msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11596
11597#: builtin/update-index.c:989
11598msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11599msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11600
11601#: builtin/update-index.c:993
11602msgid "only update entries that differ from HEAD"
11603msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11604
11605#: builtin/update-index.c:997
11606msgid "ignore files missing from worktree"
11607msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11608
11609#: builtin/update-index.c:1000
11610msgid "report actions to standard output"
11611msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11612
11613#: builtin/update-index.c:1002
11614msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11615msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11616
11617#: builtin/update-index.c:1006
11618msgid "write index in this format"
11619msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11620
11621#: builtin/update-index.c:1008
11622msgid "enable or disable split index"
11623msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11624
11625#: builtin/update-index.c:1010
11626msgid "enable/disable untracked cache"
11627msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11628
11629#: builtin/update-index.c:1012
11630msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11631msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11632
11633#: builtin/update-index.c:1014
11634msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11635msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11636
11637#: builtin/update-index.c:1134
11638msgid "Untracked cache disabled"
11639msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11640
11641#: builtin/update-index.c:1146
11642#, c-format
11643msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11644msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11645
11646#: builtin/update-ref.c:9
11647msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11648msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11649
11650#: builtin/update-ref.c:10
11651msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
11652msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11653
11654#: builtin/update-ref.c:11
11655msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11656msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11657
11658#: builtin/update-ref.c:363
11659msgid "delete the reference"
11660msgstr "xóa tham chiếu"
11661
11662#: builtin/update-ref.c:365
11663msgid "update <refname> not the one it points to"
11664msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11665
11666#: builtin/update-ref.c:366
11667msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11668msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11669
11670#: builtin/update-ref.c:367
11671msgid "read updates from stdin"
11672msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11673
11674#: builtin/update-server-info.c:6
11675msgid "git update-server-info [--force]"
11676msgstr "git update-server-info [--force]"
11677
11678#: builtin/update-server-info.c:14
11679msgid "update the info files from scratch"
11680msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11681
11682#: builtin/verify-commit.c:17
11683msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11684msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11685
11686#: builtin/verify-commit.c:72
11687msgid "print commit contents"
11688msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11689
11690#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
11691msgid "print raw gpg status output"
11692msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11693
11694#: builtin/verify-pack.c:54
11695msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11696msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11697
11698#: builtin/verify-pack.c:64
11699msgid "verbose"
11700msgstr "chi tiết"
11701
11702#: builtin/verify-pack.c:66
11703msgid "show statistics only"
11704msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11705
11706#: builtin/verify-tag.c:17
11707msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11708msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11709
11710#: builtin/verify-tag.c:34
11711msgid "print tag contents"
11712msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11713
11714#: builtin/worktree.c:15
11715msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11716msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11717
11718#: builtin/worktree.c:16
11719msgid "git worktree prune [<options>]"
11720msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11721
11722#: builtin/worktree.c:17
11723msgid "git worktree list [<options>]"
11724msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11725
11726#: builtin/worktree.c:40
11727#, c-format
11728msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11729msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11730
11731#: builtin/worktree.c:46
11732#, c-format
11733msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11734msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11735
11736#: builtin/worktree.c:51
11737#, c-format
11738msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11739msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11740
11741#: builtin/worktree.c:62
11742#, c-format
11743msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11744msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11745
11746#: builtin/worktree.c:78
11747#, c-format
11748msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11749msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11750
11751#: builtin/worktree.c:113
11752#, c-format
11753msgid "failed to remove '%s'"
11754msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
11755
11756#: builtin/worktree.c:202
11757#, c-format
11758msgid "'%s' already exists"
11759msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11760
11761#: builtin/worktree.c:234
11762#, c-format
11763msgid "could not create directory of '%s'"
11764msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11765
11766#: builtin/worktree.c:270
11767#, c-format
11768msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11769msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11770
11771#: builtin/worktree.c:322
11772msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11773msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11774
11775#: builtin/worktree.c:324
11776msgid "create a new branch"
11777msgstr "tạo nhánh mới"
11778
11779#: builtin/worktree.c:326
11780msgid "create or reset a branch"
11781msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11782
11783#: builtin/worktree.c:327
11784msgid "detach HEAD at named commit"
11785msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11786
11787#: builtin/worktree.c:328
11788msgid "populate the new working tree"
11789msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
11790
11791#: builtin/worktree.c:336
11792msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11793msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11794
11795#: builtin/write-tree.c:13
11796msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11797msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11798
11799#: builtin/write-tree.c:26
11800msgid "<prefix>/"
11801msgstr "<tiền tố>/"
11802
11803#: builtin/write-tree.c:27
11804msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11805msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11806
11807#: builtin/write-tree.c:30
11808msgid "only useful for debugging"
11809msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11810
11811#: credential-cache--daemon.c:271
11812msgid "print debugging messages to stderr"
11813msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11814
11815#: git.c:14
11816msgid ""
11817"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11818"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11819"to read about a specific subcommand or concept."
11820msgstr ""
11821"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11822"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11823"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11824
11825#: http.c:322
11826msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11827msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11828
11829#: common-cmds.h:9
11830msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11831msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11832
11833#: common-cmds.h:10
11834msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11835msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11836
11837#: common-cmds.h:11
11838msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11839msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11840
11841#: common-cmds.h:12
11842msgid "grow, mark and tweak your common history"
11843msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11844
11845#: common-cmds.h:13
11846msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11847msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11848
11849#: common-cmds.h:17
11850msgid "Add file contents to the index"
11851msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11852
11853#: common-cmds.h:18
11854msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11855msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11856
11857#: common-cmds.h:19
11858msgid "List, create, or delete branches"
11859msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11860
11861#: common-cmds.h:20
11862msgid "Switch branches or restore working tree files"
11863msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11864
11865#: common-cmds.h:21
11866msgid "Clone a repository into a new directory"
11867msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11868
11869#: common-cmds.h:22
11870msgid "Record changes to the repository"
11871msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11872
11873#: common-cmds.h:23
11874msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11875msgstr ""
11876"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11877"làm việc, v.v.."
11878
11879#: common-cmds.h:24
11880msgid "Download objects and refs from another repository"
11881msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11882
11883#: common-cmds.h:25
11884msgid "Print lines matching a pattern"
11885msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11886
11887#: common-cmds.h:26
11888msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11889msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11890
11891#: common-cmds.h:27
11892msgid "Show commit logs"
11893msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11894
11895#: common-cmds.h:28
11896msgid "Join two or more development histories together"
11897msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11898
11899#: common-cmds.h:29
11900msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11901msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11902
11903#: common-cmds.h:30
11904msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11905msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11906
11907#: common-cmds.h:31
11908msgid "Update remote refs along with associated objects"
11909msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11910
11911#: common-cmds.h:32
11912msgid "Reapply commits on top of another base tip"
11913msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
11914
11915#: common-cmds.h:33
11916msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11917msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11918
11919#: common-cmds.h:34
11920msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11921msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11922
11923#: common-cmds.h:35
11924msgid "Show various types of objects"
11925msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11926
11927#: common-cmds.h:36
11928msgid "Show the working tree status"
11929msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11930
11931#: common-cmds.h:37
11932msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11933msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11934
11935#: parse-options.h:145
11936msgid "expiry-date"
11937msgstr "ngày hết hạn"
11938
11939#: parse-options.h:160
11940msgid "no-op (backward compatibility)"
11941msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11942
11943#: parse-options.h:237
11944msgid "be more verbose"
11945msgstr "chi tiết hơn nữa"
11946
11947#: parse-options.h:239
11948msgid "be more quiet"
11949msgstr "im lặng hơn nữa"
11950
11951#: parse-options.h:245
11952msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11953msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11954
11955#: rerere.h:40
11956msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11957msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11958
11959#: git-bisect.sh:55
11960msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11961msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11962
11963#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11964#. translation. The program will only accept English input
11965#. at this point.
11966#: git-bisect.sh:61
11967msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11968msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11969
11970#: git-bisect.sh:122
11971#, sh-format
11972msgid "unrecognised option: '$arg'"
11973msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11974
11975#: git-bisect.sh:126
11976#, sh-format
11977msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11978msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11979
11980#: git-bisect.sh:155
11981msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11982msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11983
11984#: git-bisect.sh:168
11985#, sh-format
11986msgid ""
11987"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11988msgstr ""
11989"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11990"\"."
11991
11992#: git-bisect.sh:178
11993msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11994msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11995
11996#: git-bisect.sh:182
11997msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11998msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11999
12000#: git-bisect.sh:234
12001#, sh-format
12002msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12003msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12004
12005#: git-bisect.sh:263
12006#, sh-format
12007msgid "Bad rev input: $arg"
12008msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12009
12010#: git-bisect.sh:278
12011msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
12012msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
12013
12014#: git-bisect.sh:290
12015#, sh-format
12016msgid "Bad rev input: $rev"
12017msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12018
12019#: git-bisect.sh:299
12020#, sh-format
12021msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12022msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12023
12024#: git-bisect.sh:322
12025#, sh-format
12026msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12027msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12028
12029#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12030#. translation. The program will only accept English input
12031#. at this point.
12032#: git-bisect.sh:328
12033msgid "Are you sure [Y/n]? "
12034msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12035
12036#: git-bisect.sh:340
12037#, sh-format
12038msgid ""
12039"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12040"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12041msgstr ""
12042"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12043"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12044"cái đó.)"
12045
12046#: git-bisect.sh:343
12047#, sh-format
12048msgid ""
12049"You need to start by \"git bisect start\".\n"
12050"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12051"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12052msgstr ""
12053"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12054"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12055"$bad_syn.\n"
12056"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12057"chúng.)"
12058
12059#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12060msgid "We are not bisecting."
12061msgstr "Chúng tôi không bisect."
12062
12063#: git-bisect.sh:421
12064#, sh-format
12065msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12066msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12067
12068#: git-bisect.sh:430
12069#, sh-format
12070msgid ""
12071"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12072"Try 'git bisect reset <commit>'."
12073msgstr ""
12074"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12075"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12076
12077#: git-bisect.sh:458
12078msgid "No logfile given"
12079msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12080
12081#: git-bisect.sh:459
12082#, sh-format
12083msgid "cannot read $file for replaying"
12084msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12085
12086#: git-bisect.sh:480
12087msgid "?? what are you talking about?"
12088msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12089
12090#: git-bisect.sh:492
12091#, sh-format
12092msgid "running $command"
12093msgstr "đang chạy lệnh $command"
12094
12095#: git-bisect.sh:499
12096#, sh-format
12097msgid ""
12098"bisect run failed:\n"
12099"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12100msgstr ""
12101"chạy bisect gặp lỗi:\n"
12102"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12103
12104#: git-bisect.sh:525
12105msgid "bisect run cannot continue any more"
12106msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12107
12108#: git-bisect.sh:531
12109#, sh-format
12110msgid ""
12111"bisect run failed:\n"
12112"'bisect_state $state' exited with error code $res"
12113msgstr ""
12114"chạy bisect gặp lỗi:\n"
12115"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12116
12117#: git-bisect.sh:538
12118msgid "bisect run success"
12119msgstr "bisect chạy thành công"
12120
12121#: git-bisect.sh:565
12122msgid "please use two different terms"
12123msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12124
12125#: git-bisect.sh:575
12126#, sh-format
12127msgid "'$term' is not a valid term"
12128msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12129
12130#: git-bisect.sh:578
12131#, sh-format
12132msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12133msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12134
12135#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12136#, sh-format
12137msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12138msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12139
12140#: git-bisect.sh:606
12141#, sh-format
12142msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12143msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12144
12145#: git-bisect.sh:636
12146msgid "no terms defined"
12147msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12148
12149#: git-bisect.sh:653
12150#, sh-format
12151msgid ""
12152"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12153"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12154msgstr ""
12155"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12156"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12157
12158#: git-rebase.sh:57
12159msgid ""
12160"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12161"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12162"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12163"\"."
12164msgstr ""
12165"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12166"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12167"\".\n"
12168"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12169"rebase --abort\"."
12170
12171#: git-rebase.sh:168
12172msgid "Applied autostash."
12173msgstr "Đã áp dụng autostash."
12174
12175#: git-rebase.sh:171
12176#, sh-format
12177msgid "Cannot store $stash_sha1"
12178msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12179
12180#: git-rebase.sh:172
12181msgid ""
12182"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12183"Your changes are safe in the stash.\n"
12184"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12185msgstr ""
12186"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12187"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12188"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12189"nào.\n"
12190
12191#: git-rebase.sh:211
12192msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12193msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12194
12195#: git-rebase.sh:216
12196msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12197msgstr ""
12198"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12199"rebase."
12200
12201#: git-rebase.sh:357
12202msgid "No rebase in progress?"
12203msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12204
12205#: git-rebase.sh:368
12206msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12207msgstr ""
12208"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12209"sử) tương tác."
12210
12211#: git-rebase.sh:375
12212msgid "Cannot read HEAD"
12213msgstr "Không thể đọc HEAD"
12214
12215#: git-rebase.sh:378
12216msgid ""
12217"You must edit all merge conflicts and then\n"
12218"mark them as resolved using git add"
12219msgstr ""
12220"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12221"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12222
12223#: git-rebase.sh:396
12224#, sh-format
12225msgid "Could not move back to $head_name"
12226msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12227
12228#: git-rebase.sh:415
12229#, sh-format
12230msgid ""
12231"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12232"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
12233"case, please try\n"
12234"\t$cmd_live_rebase\n"
12235"If that is not the case, please\n"
12236"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12237"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
12238"valuable there."
12239msgstr ""
12240"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12241"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12242"như vậy, xin hãy thử\n"
12243"\t$cmd_live_rebase\n"
12244"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12245"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12246"và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12247"có một số thứ quý giá ở đây."
12248
12249#: git-rebase.sh:466
12250#, sh-format
12251msgid "invalid upstream $upstream_name"
12252msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12253
12254#: git-rebase.sh:490
12255#, sh-format
12256msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12257msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12258
12259#: git-rebase.sh:493 git-rebase.sh:497
12260#, sh-format
12261msgid "$onto_name: there is no merge base"
12262msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12263
12264#: git-rebase.sh:502
12265#, sh-format
12266msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12267msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12268
12269#: git-rebase.sh:525
12270#, sh-format
12271msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12272msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12273
12274#: git-rebase.sh:558
12275msgid "Cannot autostash"
12276msgstr "Không thể autostash"
12277
12278#: git-rebase.sh:563
12279#, sh-format
12280msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12281msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12282
12283#: git-rebase.sh:567
12284msgid "Please commit or stash them."
12285msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12286
12287#: git-rebase.sh:587
12288#, sh-format
12289msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12290msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12291
12292#: git-rebase.sh:591
12293#, sh-format
12294msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12295msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12296
12297#: git-rebase.sh:602
12298#, sh-format
12299msgid "Changes from $mb to $onto:"
12300msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12301
12302#: git-rebase.sh:611
12303msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12304msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12305
12306#: git-rebase.sh:621
12307#, sh-format
12308msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12309msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12310
12311#: git-stash.sh:51
12312msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12313msgstr ""
12314"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12315
12316#: git-stash.sh:74
12317msgid "You do not have the initial commit yet"
12318msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12319
12320#: git-stash.sh:89
12321msgid "Cannot save the current index state"
12322msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12323
12324#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
12325msgid "Cannot save the current worktree state"
12326msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12327
12328#: git-stash.sh:141
12329msgid "No changes selected"
12330msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12331
12332#: git-stash.sh:144
12333msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12334msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12335
12336#: git-stash.sh:157
12337msgid "Cannot record working tree state"
12338msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12339
12340#: git-stash.sh:189
12341#, sh-format
12342msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12343msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12344
12345#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12346#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12347#. second line correspond to "error: ". So you should line
12348#. up the second line with however many characters the
12349#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12350#. English this is:
12351#.
12352#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12353#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12354#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12355#: git-stash.sh:239
12356#, sh-format
12357msgid ""
12358"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12359"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12360msgstr ""
12361"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12362"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12363"     dùng git stash save -- \"$option\""
12364
12365#: git-stash.sh:260
12366msgid "No local changes to save"
12367msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12368
12369#: git-stash.sh:264
12370msgid "Cannot initialize stash"
12371msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12372
12373#: git-stash.sh:268
12374msgid "Cannot save the current status"
12375msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12376
12377#: git-stash.sh:286
12378msgid "Cannot remove worktree changes"
12379msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12380
12381#: git-stash.sh:405
12382#, sh-format
12383msgid "unknown option: $opt"
12384msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
12385
12386#: git-stash.sh:415
12387msgid "No stash found."
12388msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
12389
12390#: git-stash.sh:422
12391#, sh-format
12392msgid "Too many revisions specified: $REV"
12393msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
12394
12395#: git-stash.sh:428
12396#, sh-format
12397msgid "$reference is not a valid reference"
12398msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
12399
12400#: git-stash.sh:456
12401#, sh-format
12402msgid "'$args' is not a stash-like commit"
12403msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
12404
12405#: git-stash.sh:467
12406#, sh-format
12407msgid "'$args' is not a stash reference"
12408msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
12409
12410#: git-stash.sh:475
12411msgid "unable to refresh index"
12412msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
12413
12414#: git-stash.sh:479
12415msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
12416msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12417
12418#: git-stash.sh:487
12419msgid "Conflicts in index. Try without --index."
12420msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12421
12422#: git-stash.sh:489
12423msgid "Could not save index tree"
12424msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
12425
12426#: git-stash.sh:523
12427msgid "Cannot unstage modified files"
12428msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
12429
12430#: git-stash.sh:538
12431msgid "Index was not unstashed."
12432msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
12433
12434#: git-stash.sh:561
12435#, sh-format
12436msgid "Dropped ${REV} ($s)"
12437msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
12438
12439#: git-stash.sh:562
12440#, sh-format
12441msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
12442msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
12443
12444#: git-stash.sh:570
12445msgid "No branch name specified"
12446msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12447
12448#: git-stash.sh:642
12449msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
12450msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
12451
12452#: git-submodule.sh:219
12453msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12454msgstr ""
12455"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12456"việc"
12457
12458#: git-submodule.sh:229
12459#, sh-format
12460msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
12461msgstr ""
12462"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12463
12464#: git-submodule.sh:246
12465#, sh-format
12466msgid "'$sm_path' already exists in the index"
12467msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12468
12469#: git-submodule.sh:250
12470#, sh-format
12471msgid ""
12472"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
12473"$sm_path\n"
12474"Use -f if you really want to add it."
12475msgstr ""
12476"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
12477"của bạn:\n"
12478"$sm_path\n"
12479"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
12480
12481#: git-submodule.sh:268
12482#, sh-format
12483msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
12484msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
12485
12486#: git-submodule.sh:270
12487#, sh-format
12488msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
12489msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12490
12491#: git-submodule.sh:278
12492#, sh-format
12493msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
12494msgstr ""
12495"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
12496
12497#: git-submodule.sh:280
12498#, sh-format
12499msgid ""
12500"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
12501msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
12502
12503#: git-submodule.sh:282
12504#, sh-format
12505msgid ""
12506"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
12507msgstr ""
12508"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
12509
12510#: git-submodule.sh:283
12511#, sh-format
12512msgid ""
12513"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12514"option."
12515msgstr ""
12516"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12517"name”."
12518
12519#: git-submodule.sh:285
12520#, sh-format
12521msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
12522msgstr ""
12523"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
12524
12525#: git-submodule.sh:297
12526#, sh-format
12527msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
12528msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
12529
12530#: git-submodule.sh:302
12531#, sh-format
12532msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
12533msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
12534
12535#: git-submodule.sh:311
12536#, sh-format
12537msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
12538msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
12539
12540#: git-submodule.sh:355
12541#, sh-format
12542msgid "Entering '$displaypath'"
12543msgstr "Đang vào “$displaypath”"
12544
12545#: git-submodule.sh:375
12546#, sh-format
12547msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
12548msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
12549
12550#: git-submodule.sh:448
12551#, sh-format
12552msgid "pathspec and --all are incompatible"
12553msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
12554
12555#: git-submodule.sh:453
12556#, sh-format
12557msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12558msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12559
12560#: git-submodule.sh:470
12561#, sh-format
12562msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12563msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12564
12565#: git-submodule.sh:471
12566#, sh-format
12567msgid ""
12568"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12569msgstr ""
12570"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12571"chúng)"
12572
12573#: git-submodule.sh:477
12574#, sh-format
12575msgid ""
12576"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12577"discard them"
12578msgstr ""
12579"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12580"f” để loại bỏ chúng đi"
12581
12582#: git-submodule.sh:480
12583#, sh-format
12584msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12585msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12586
12587#: git-submodule.sh:481
12588#, sh-format
12589msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12590msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12591
12592#: git-submodule.sh:484
12593#, sh-format
12594msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12595msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12596
12597#: git-submodule.sh:493
12598#, sh-format
12599msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12600msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12601
12602#: git-submodule.sh:635
12603#, sh-format
12604msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12605msgstr ""
12606"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12607"“$displaypath”"
12608
12609#: git-submodule.sh:644
12610#, sh-format
12611msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12612msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12613
12614#: git-submodule.sh:667
12615#, sh-format
12616msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12617msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12618
12619#: git-submodule.sh:680
12620#, sh-format
12621msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12622msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12623
12624#: git-submodule.sh:681
12625#, sh-format
12626msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12627msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12628
12629#: git-submodule.sh:685
12630#, sh-format
12631msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12632msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12633
12634#: git-submodule.sh:686
12635#, sh-format
12636msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12637msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12638
12639#: git-submodule.sh:691
12640#, sh-format
12641msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12642msgstr ""
12643"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12644
12645#: git-submodule.sh:692
12646#, sh-format
12647msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12648msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12649
12650#: git-submodule.sh:697
12651#, sh-format
12652msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
12653msgstr ""
12654"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12655"“$displaypath”"
12656
12657#: git-submodule.sh:698
12658#, sh-format
12659msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
12660msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
12661
12662#: git-submodule.sh:729
12663#, sh-format
12664msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12665msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12666
12667#: git-submodule.sh:837
12668msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12669msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12670
12671#: git-submodule.sh:889
12672#, sh-format
12673msgid "unexpected mode $mod_dst"
12674msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12675
12676#: git-submodule.sh:909
12677#, sh-format
12678msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12679msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12680
12681#: git-submodule.sh:912
12682#, sh-format
12683msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12684msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12685
12686#: git-submodule.sh:915
12687#, sh-format
12688msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12689msgstr ""
12690"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12691"$sha1_dst"
12692
12693#: git-submodule.sh:940
12694msgid "blob"
12695msgstr "blob"
12696
12697#: git-submodule.sh:1059
12698#, sh-format
12699msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12700msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12701
12702#: git-submodule.sh:1123
12703#, sh-format
12704msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12705msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12706
12707#: git-parse-remote.sh:89
12708#, sh-format
12709msgid "See git-${cmd}(1) for details."
12710msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
12711
12712#~ msgid "'%s': %s"
12713#~ msgstr "“%s”: %s"
12714
12715#~ msgid "unable to access '%s': %s"
12716#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
12717
12718#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
12719#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
12720
12721#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
12722#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
12723
12724#~ msgid "    git branch -d %s\n"
12725#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
12726
12727#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
12728#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
12729
12730#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
12731#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
12732
12733#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
12734#~ msgstr ""
12735#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
12736#~ "để xử lý"
12737
12738#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
12739#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
12740
12741#~ msgid "failed to remove: %s"
12742#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
12743
12744#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
12745#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
12746
12747#~ msgid ""
12748#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12749#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
12750#~ msgstr ""
12751#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12752#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12753
12754#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
12755#~ msgstr ""
12756#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
12757
12758#~ msgid "unable to parse format"
12759#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12760
12761#~ msgid "improper format entered align:%s"
12762#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12763
12764#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12765#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12766
12767#~ msgid ""
12768#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12769#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12770#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12771#~ "\n"
12772#~ "  git config --global push.default matching\n"
12773#~ "\n"
12774#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12775#~ "\n"
12776#~ "  git config --global push.default simple\n"
12777#~ "\n"
12778#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12779#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12780#~ "\n"
12781#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12782#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12783#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12784#~ "\n"
12785#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12786#~ "information.\n"
12787#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12788#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12789#~ msgstr ""
12790#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12791#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12792#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12793#~ "\n"
12794#~ "  git config --global push.default matching\n"
12795#~ "\n"
12796#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12797#~ "lệnh:\n"
12798#~ "\n"
12799#~ "  git config --global push.default simple\n"
12800#~ "\n"
12801#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12802#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12803#~ "\n"
12804#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12805#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12806#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12807#~ "\n"
12808#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12809#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12810#~ "tự\n"
12811#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12812
12813#~ msgid "Could not append '%s'"
12814#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12815
12816#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12817#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12818
12819#~ msgid "no such user"
12820#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12821
12822#~ msgid "Missing author: %s"
12823#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12824
12825#~ msgid "Testing "
12826#~ msgstr "Đang thử"
12827
12828#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12829#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12830
12831#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12832#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12833
12834#~ msgid "some refs could not be read"
12835#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12836
12837#~ msgid "print only merged branches"
12838#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12839
12840#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12841#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12842
12843#~ msgid "show usage"
12844#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12845
12846#~ msgid "insanely long template name %s"
12847#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12848
12849#~ msgid "insanely long symlink %s"
12850#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12851
12852#~ msgid "insanely long template path %s"
12853#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12854
12855#~ msgid "insane git directory %s"
12856#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12857
12858#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12859#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12860
12861#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12862#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12863
12864#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12865#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12866
12867#~ msgid "sort tags"
12868#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12869
12870#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12871#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12872
12873#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12874#~ msgstr ""
12875#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12876
12877#~ msgid "false|true|preserve"
12878#~ msgstr "false|true|preserve"
12879
12880#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12881#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12882
12883#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12884#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12885
12886#~ msgid "option %s does not accept negative form"
12887#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12888
12889#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12890#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12891
12892#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12893#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12894
12895#~ msgid "You need to set your committer info first"
12896#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12897
12898#~ msgid ""
12899#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12900#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12901#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12902#~ "\"."
12903#~ msgstr ""
12904#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12905#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12906#~ "\".\n"
12907#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12908#~ "\"$cmdline --abort\"."
12909
12910#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12911#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12912
12913#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12914#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12915
12916#~ msgid ""
12917#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
12918#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12919#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12920#~ msgstr ""
12921#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12922#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12923#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12924#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12925#~ "--abort\"."
12926
12927#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12928#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12929
12930#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12931#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12932
12933#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12934#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12935
12936#~ msgid ""
12937#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12938#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12939#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12940#~ msgstr ""
12941#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12942#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12943#~ "tin>”\n"
12944#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12945#~ "giao."
12946
12947#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12948#~ msgstr ""
12949#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12950#~ "trộn."
12951
12952#~ msgid "no branch specified"
12953#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12954
12955#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12956#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12957
12958#~ msgid "prune .git/worktrees"
12959#~ msgstr "xén .git/worktrees"
12960
12961#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12962#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12963
12964#~ msgid "No such branch: '%s'"
12965#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12966
12967#~ msgid "Could not create git link %s"
12968#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12969
12970#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12971#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12972
12973#~ msgid "(detached from %s)"
12974#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12975
12976#~ msgid "No existing author found with '%s'"
12977#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12978
12979#~ msgid "search also in ignored files"
12980#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12981
12982#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12983#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12984
12985#~ msgid "no files added"
12986#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12987
12988#~ msgid "force creation (when already exists)"
12989#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12990
12991#~ msgid "slot"
12992#~ msgstr "khe"
12993
12994#~ msgid "check"
12995#~ msgstr "kiểm tra"
12996
12997#~ msgid "Failed to lock ref for update"
12998#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
12999
13000#~ msgid "Failed to write ref"
13001#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
13002
13003#~ msgid "invalid commit: %s"
13004#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
13005
13006#~ msgid "commit has empty message"
13007#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
13008
13009#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
13010#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
13011
13012#~ msgid "cannot update HEAD ref"
13013#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
13014
13015#~ msgid "Failed to chdir: %s"
13016#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
13017
13018#~ msgid "cannot tell cwd"
13019#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
13020
13021#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
13022#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
13023
13024#~ msgid "%s: cannot update the ref"
13025#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
13026
13027#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
13028#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
13029
13030#~ msgid "key id"
13031#~ msgstr "id của khóa"
13032
13033#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
13034#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
13035
13036#~ msgid "bug"
13037#~ msgstr "lỗi"
13038
13039#~ msgid ", behind "
13040#~ msgstr ", đằng sau "
13041
13042#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
13043#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
13044
13045#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
13046#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
13047
13048#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
13049#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
13050
13051#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
13052#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
13053
13054#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
13055#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
13056
13057#~ msgid ""
13058#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
13059#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
13060#~ "anymore.\n"
13061#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
13062#~ "\n"
13063#~ "  git add %s :/\n"
13064#~ "  (or git add %s :/)\n"
13065#~ "\n"
13066#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
13067#~ "\n"
13068#~ "  git add %s .\n"
13069#~ "  (or git add %s .)\n"
13070#~ "\n"
13071#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
13072#~ "directory.\n"
13073#~ msgstr ""
13074#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
13075#~ "từ\n"
13076#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
13077#~ "thế nữa.\n"
13078#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
13079#~ "\n"
13080#~ "  git add %s :/\n"
13081#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
13082#~ "\n"
13083#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
13084#~ "\n"
13085#~ "  git add %s .\n"
13086#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
13087#~ "\n"
13088#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
13089
13090#~ msgid ""
13091#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
13092#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
13093#~ "removed.\n"
13094#~ "Paths like '%s' that are\n"
13095#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
13096#~ "\n"
13097#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
13098#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
13099#~ "\n"
13100#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
13101#~ "\n"
13102#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
13103#~ msgstr ""
13104#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
13105#~ "removal”,\n"
13106#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
13107#~ "dẫn mà\n"
13108#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
13109#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
13110#~ "Git.\n"
13111#~ "\n"
13112#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
13113#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
13114#~ "\n"
13115#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
13116#~ "\n"
13117#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
13118#~ "của bạn.\n"
13119
13120#~ msgid ""
13121#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
13122#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
13123#~ msgstr ""
13124#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13125#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
13126#~ "thêm chi tiết.\n"
13127
13128#~ msgid ""
13129#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
13130#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
13131#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
13132#~ "variable\n"
13133#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
13134#~ msgstr ""
13135#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
13136#~ "bộ\n"
13137#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
13138#~ "lẽ muốn\n"
13139#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
13140#~ "default”\n"
13141#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
13142#~ "thôi."
13143
13144#~ msgid "copied:     %s -> %s"
13145#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
13146
13147#~ msgid "deleted:    %s"
13148#~ msgstr "đã xóa:        %s"
13149
13150#~ msgid "modified:   %s"
13151#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
13152
13153#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
13154#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
13155
13156#~ msgid "unmerged:   %s"
13157#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
13158
13159#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
13160#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
13161
13162#~ msgid ""
13163#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
13164#~ msgstr ""
13165#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
13166#~ "untracked."
13167
13168#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
13169#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
13170
13171#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
13172#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
13173
13174#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
13175#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
13176
13177#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
13178#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
13179
13180#~ msgid ""
13181#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
13182#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
13183#~ "history)"
13184#~ msgstr ""
13185#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
13186#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13187#~ "chúng)"
13188
13189#~ msgid ""
13190#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
13191#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13192#~ msgstr ""
13193#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
13194#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13195
13196#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
13197#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
13198
13199#~ msgid "show the HEAD reference"
13200#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
13201
13202#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
13203#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13204
13205#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
13206#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13207
13208#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
13209#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
13210
13211#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
13212#~ msgstr ""
13213#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
13214
13215#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
13216#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
13217
13218#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
13219#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
13220
13221#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
13222#~ msgstr ""
13223#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
13224
13225#~ msgid "use any ref in .git/refs"
13226#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
13227
13228#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
13229#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
13230
13231#~ msgid "bad object %s"
13232#~ msgstr "đối tượng sai %s"
13233
13234#~ msgid "bogus committer info %s"
13235#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
13236
13237#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
13238#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
13239
13240#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
13241#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
13242
13243#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
13244#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
13245
13246#~ msgid "oops"
13247#~ msgstr "ôi?"
13248
13249#~ msgid "Would not remove %s\n"
13250#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
13251
13252#~ msgid "Not removing %s\n"
13253#~ msgstr "Không xóa %s\n"
13254
13255#~ msgid "Could not read index"
13256#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
13257
13258#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
13259#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
13260
13261#~ msgid " 0 files changed"
13262#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
13263
13264#~ msgid " %d file changed"
13265#~ msgid_plural " %d files changed"
13266#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
13267
13268#~ msgid ", %d insertion(+)"
13269#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
13270#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
13271
13272#~ msgid ", %d deletion(-)"
13273#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
13274#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
13275
13276#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
13277#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
13278
13279#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
13280#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
13281
13282#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
13283#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13284
13285#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
13286#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
13287
13288#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
13289#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13290
13291#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
13292#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
13293
13294#~ msgid ""
13295#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
13296#~ msgstr ""
13297#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
13298#~ "đổi các nhánh."
13299
13300#~ msgid "diff setup failed"
13301#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
13302
13303#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
13304#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
13305
13306#~ msgid "diff_setup_done failed"
13307#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
13308
13309#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
13310#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
13311
13312#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
13313#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
13314
13315#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
13316#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
13317
13318#~ msgid "--"
13319#~ msgstr "--"
13320
13321#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
13322#~ msgstr ""
13323#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
13324
13325#~ msgid "could not parse commit %s\n"
13326#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"