po / vi.poon commit l10n: zh_CN: translations for git v2.2.0-rc0 (220c313)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git v2.2.0\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2014-11-01 07:46+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2014-11-01 09:05+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
  24
  25#: advice.c:55
  26#, c-format
  27msgid "hint: %.*s\n"
  28msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  29
  30#: advice.c:88
  31msgid ""
  32"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
  33"as appropriate to mark resolution and make a commit."
  34msgstr ""
  35"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  36"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
  37"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
  38
  39#: archive.c:11
  40msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  41msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  42
  43#: archive.c:12
  44msgid "git archive --list"
  45msgstr "git archive --list"
  46
  47#: archive.c:13
  48msgid ""
  49"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  50msgstr ""
  51"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  52"dẫn>...]"
  53
  54#: archive.c:14
  55msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  56msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  57
  58#: archive.c:334 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
  59#, c-format
  60msgid "pathspec '%s' did not match any files"
  61msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
  62
  63#: archive.c:419
  64msgid "fmt"
  65msgstr "định_dạng"
  66
  67#: archive.c:419
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:420 builtin/log.c:1204
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền_tố"
  74
  75#: archive.c:421
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:422 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
  80#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
  81#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
  82#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:411
  83#: builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
  84msgid "file"
  85msgstr "tập_tin"
  86
  87#: archive.c:423 builtin/archive.c:89
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:425
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:426
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:427
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 102
 103#: archive.c:428
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:436
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:439
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:441 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:442 builtin/archive.c:91
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:443 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:490
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:444 builtin/archive.c:93
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: attr.c:258
 132msgid ""
 133"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
 134"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 135msgstr ""
 136"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
 137"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
 138
 139#: branch.c:60
 140#, c-format
 141msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
 142msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
 143
 144#: branch.c:83
 145#, c-format
 146msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
 147msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
 148
 149#: branch.c:84
 150#, c-format
 151msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
 152msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
 153
 154#: branch.c:88
 155#, c-format
 156msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
 157msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
 158
 159#: branch.c:89
 160#, c-format
 161msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
 162msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
 163
 164#: branch.c:94
 165#, c-format
 166msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
 167msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
 168
 169#: branch.c:95
 170#, c-format
 171msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
 172msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
 173
 174#: branch.c:99
 175#, c-format
 176msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
 177msgstr ""
 178"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
 179
 180#: branch.c:100
 181#, c-format
 182msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
 183msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
 184
 185#: branch.c:133
 186#, c-format
 187msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
 188msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
 189
 190#: branch.c:162
 191#, c-format
 192msgid "'%s' is not a valid branch name."
 193msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
 194
 195#: branch.c:167
 196#, c-format
 197msgid "A branch named '%s' already exists."
 198msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
 199
 200#: branch.c:175
 201msgid "Cannot force update the current branch."
 202msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
 203
 204#: branch.c:195
 205#, c-format
 206msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
 207msgstr ""
 208"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
 209"nhánh."
 210
 211#: branch.c:197
 212#, c-format
 213msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
 214msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
 215
 216#: branch.c:199
 217msgid ""
 218"\n"
 219"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
 220"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
 221"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
 222"\n"
 223"If you are planning to push out a new local branch that\n"
 224"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
 225"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
 226msgstr ""
 227"\n"
 228"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
 229"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
 230"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
 231"\n"
 232"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
 233"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
 234"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
 235
 236#: branch.c:243
 237#, c-format
 238msgid "Not a valid object name: '%s'."
 239msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
 240
 241#: branch.c:263
 242#, c-format
 243msgid "Ambiguous object name: '%s'."
 244msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
 245
 246#: branch.c:268
 247#, c-format
 248msgid "Not a valid branch point: '%s'."
 249msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
 250
 251#: bundle.c:34
 252#, c-format
 253msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 254msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 255
 256#: bundle.c:61
 257#, c-format
 258msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 259msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 260
 261#: bundle.c:87 builtin/commit.c:788
 262#, c-format
 263msgid "could not open '%s'"
 264msgstr "không thể mở “%s”"
 265
 266#: bundle.c:139
 267msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 268msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
 269
 270#: bundle.c:163 sequencer.c:641 sequencer.c:1096 builtin/blame.c:2706
 271#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1085 builtin/log.c:330
 272#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:357
 273#: builtin/shortlog.c:158
 274msgid "revision walk setup failed"
 275msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
 276
 277#: bundle.c:185
 278#, c-format
 279msgid "The bundle contains this ref:"
 280msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
 281msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu này:"
 282msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
 283
 284#: bundle.c:192
 285msgid "The bundle records a complete history."
 286msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 287
 288#: bundle.c:194
 289#, c-format
 290msgid "The bundle requires this ref:"
 291msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
 292msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
 293msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
 294
 295#: bundle.c:292
 296msgid "rev-list died"
 297msgstr "rev-list đã chết"
 298
 299#: bundle.c:298 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
 300#, c-format
 301msgid "unrecognized argument: %s"
 302msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 303
 304#: bundle.c:333
 305#, c-format
 306msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 307msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 308
 309#: bundle.c:378
 310msgid "Refusing to create empty bundle."
 311msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 312
 313#: bundle.c:393
 314msgid "Could not spawn pack-objects"
 315msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
 316
 317#: bundle.c:411
 318msgid "pack-objects died"
 319msgstr "đối tượng gói đã chết"
 320
 321#: bundle.c:414
 322#, c-format
 323msgid "cannot create '%s'"
 324msgstr "không thể tạo “%s”"
 325
 326#: bundle.c:435
 327msgid "index-pack died"
 328msgstr "mục lục gói đã chết"
 329
 330#: color.c:157
 331#, c-format
 332msgid "invalid color value: %.*s"
 333msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
 334
 335#: commit.c:40
 336#, c-format
 337msgid "could not parse %s"
 338msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
 339
 340#: commit.c:42
 341#, c-format
 342msgid "%s %s is not a commit!"
 343msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
 344
 345#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 346msgid "memory exhausted"
 347msgstr "hết bộ nhớ"
 348
 349#: config.c:469 config.c:471
 350#, c-format
 351msgid "bad config file line %d in %s"
 352msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
 353
 354#: config.c:587
 355#, c-format
 356msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
 357msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
 358
 359#: config.c:589
 360#, c-format
 361msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
 362msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
 363
 364#: config.c:674
 365#, c-format
 366msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
 367msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
 368
 369#: config.c:752 config.c:763
 370#, c-format
 371msgid "bad zlib compression level %d"
 372msgstr "mức nén zlib %d là sai"
 373
 374#: config.c:885
 375#, c-format
 376msgid "invalid mode for object creation: %s"
 377msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
 378
 379#: config.c:1201
 380msgid "unable to parse command-line config"
 381msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
 382
 383#: config.c:1262
 384msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
 385msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
 386
 387#: config.c:1586
 388#, c-format
 389msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
 390msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
 391
 392#: config.c:1588
 393#, c-format
 394msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
 395msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
 396
 397#: config.c:1647
 398#, c-format
 399msgid "%s has multiple values"
 400msgstr "%s có đa giá trị"
 401
 402#: connected.c:69
 403msgid "Could not run 'git rev-list'"
 404msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 405
 406#: connected.c:89
 407#, c-format
 408msgid "failed write to rev-list: %s"
 409msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 410
 411#: connected.c:97
 412#, c-format
 413msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 414msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 415
 416#: date.c:95
 417msgid "in the future"
 418msgstr "trong tương lai"
 419
 420#: date.c:101
 421#, c-format
 422msgid "%lu second ago"
 423msgid_plural "%lu seconds ago"
 424msgstr[0] "%lu giây trước"
 425msgstr[1] "%lu giây trước"
 426
 427#: date.c:108
 428#, c-format
 429msgid "%lu minute ago"
 430msgid_plural "%lu minutes ago"
 431msgstr[0] "%lu phút trước"
 432msgstr[1] "%lu phút trước"
 433
 434#: date.c:115
 435#, c-format
 436msgid "%lu hour ago"
 437msgid_plural "%lu hours ago"
 438msgstr[0] "%lu giờ trước"
 439msgstr[1] "%lu giờ trước"
 440
 441#: date.c:122
 442#, c-format
 443msgid "%lu day ago"
 444msgid_plural "%lu days ago"
 445msgstr[0] "%lu ngày trước"
 446msgstr[1] "%lu ngày trước"
 447
 448#: date.c:128
 449#, c-format
 450msgid "%lu week ago"
 451msgid_plural "%lu weeks ago"
 452msgstr[0] "%lu tuần trước"
 453msgstr[1] "%lu tuần trước"
 454
 455#: date.c:135
 456#, c-format
 457msgid "%lu month ago"
 458msgid_plural "%lu months ago"
 459msgstr[0] "%lu tháng trước"
 460msgstr[1] "%lu tháng trước"
 461
 462#: date.c:146
 463#, c-format
 464msgid "%lu year"
 465msgid_plural "%lu years"
 466msgstr[0] "%lu năm"
 467msgstr[1] "%lu năm"
 468
 469#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
 470#: date.c:149
 471#, c-format
 472msgid "%s, %lu month ago"
 473msgid_plural "%s, %lu months ago"
 474msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 475msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 476
 477#: date.c:154 date.c:159
 478#, c-format
 479msgid "%lu year ago"
 480msgid_plural "%lu years ago"
 481msgstr[0] "%lu năm trước"
 482msgstr[1] "%lu năm trước"
 483
 484#: diffcore-order.c:24
 485#, c-format
 486msgid "failed to read orderfile '%s'"
 487msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
 488
 489#: diffcore-rename.c:516
 490msgid "Performing inexact rename detection"
 491msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
 492
 493#: diff.c:114
 494#, c-format
 495msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 496msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
 497
 498#: diff.c:119
 499#, c-format
 500msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 501msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
 502
 503#: diff.c:214
 504#, c-format
 505msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 506msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
 507
 508#: diff.c:266
 509#, c-format
 510msgid ""
 511"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 512"%s"
 513msgstr ""
 514"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 515"%s"
 516
 517#: diff.c:2957
 518#, c-format
 519msgid "external diff died, stopping at %s"
 520msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
 521
 522#: diff.c:3352
 523msgid "--follow requires exactly one pathspec"
 524msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
 525
 526#: diff.c:3515
 527#, c-format
 528msgid ""
 529"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 530"%s"
 531msgstr ""
 532"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 533"%s"
 534
 535#: diff.c:3529
 536#, c-format
 537msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 538msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
 539
 540#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
 541msgid "could not run gpg."
 542msgstr "không thể chạy gpg."
 543
 544#: gpg-interface.c:141
 545msgid "gpg did not accept the data"
 546msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
 547
 548#: gpg-interface.c:152
 549msgid "gpg failed to sign the data"
 550msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 551
 552#: gpg-interface.c:185
 553#, c-format
 554msgid "could not create temporary file '%s': %s"
 555msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
 556
 557#: gpg-interface.c:188
 558#, c-format
 559msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
 560msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
 561
 562#: grep.c:1718
 563#, c-format
 564msgid "'%s': unable to read %s"
 565msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 566
 567#: grep.c:1735
 568#, c-format
 569msgid "'%s': %s"
 570msgstr "“%s”: %s"
 571
 572#: grep.c:1746
 573#, c-format
 574msgid "'%s': short read %s"
 575msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 576
 577#: help.c:207
 578#, c-format
 579msgid "available git commands in '%s'"
 580msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
 581
 582#: help.c:214
 583msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 584msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 585
 586#: help.c:230
 587msgid "The most commonly used git commands are:"
 588msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
 589
 590#: help.c:289
 591#, c-format
 592msgid ""
 593"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 594"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 595msgstr ""
 596"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 597"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 598
 599#: help.c:346
 600msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 601msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 602
 603#: help.c:368
 604#, c-format
 605msgid ""
 606"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 607"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 608msgstr ""
 609"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 610"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
 611
 612#: help.c:373
 613#, c-format
 614msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 615msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 616
 617#: help.c:380
 618#, c-format
 619msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 620msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 621
 622#: help.c:384 help.c:444
 623msgid ""
 624"\n"
 625"Did you mean this?"
 626msgid_plural ""
 627"\n"
 628"Did you mean one of these?"
 629msgstr[0] ""
 630"\n"
 631"Có phải ý bạn là cái này không?"
 632msgstr[1] ""
 633"\n"
 634"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 635
 636#: help.c:440
 637#, c-format
 638msgid "%s: %s - %s"
 639msgstr "%s: %s - %s"
 640
 641#: lockfile.c:275
 642msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
 643msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
 644
 645#: lockfile.c:277
 646msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
 647msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
 648
 649#: merge.c:41
 650msgid "failed to read the cache"
 651msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
 652
 653#: merge.c:94 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:562
 654#: builtin/clone.c:659
 655msgid "unable to write new index file"
 656msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 657
 658#: merge-recursive.c:189
 659#, c-format
 660msgid "(bad commit)\n"
 661msgstr "(commit sai)\n"
 662
 663#: merge-recursive.c:209
 664#, c-format
 665msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 666msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 667
 668#: merge-recursive.c:270
 669msgid "error building trees"
 670msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 671
 672#: merge-recursive.c:691
 673#, c-format
 674msgid "failed to create path '%s'%s"
 675msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 676
 677#: merge-recursive.c:702
 678#, c-format
 679msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 680msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 681
 682#: merge-recursive.c:716 merge-recursive.c:737
 683msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 684msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 685
 686#: merge-recursive.c:727
 687#, c-format
 688msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 689msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
 690
 691#: merge-recursive.c:767
 692#, c-format
 693msgid "cannot read object %s '%s'"
 694msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 695
 696#: merge-recursive.c:769
 697#, c-format
 698msgid "blob expected for %s '%s'"
 699msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 700
 701#: merge-recursive.c:792 builtin/clone.c:318
 702#, c-format
 703msgid "failed to open '%s'"
 704msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 705
 706#: merge-recursive.c:800
 707#, c-format
 708msgid "failed to symlink '%s'"
 709msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
 710
 711#: merge-recursive.c:803
 712#, c-format
 713msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 714msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 715
 716#: merge-recursive.c:941
 717msgid "Failed to execute internal merge"
 718msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 719
 720#: merge-recursive.c:945
 721#, c-format
 722msgid "Unable to add %s to database"
 723msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 724
 725#: merge-recursive.c:961
 726msgid "unsupported object type in the tree"
 727msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 728
 729#: merge-recursive.c:1036 merge-recursive.c:1050
 730#, c-format
 731msgid ""
 732"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 733"in tree."
 734msgstr ""
 735"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 736"còn lại trong cây (tree)."
 737
 738#: merge-recursive.c:1042 merge-recursive.c:1055
 739#, c-format
 740msgid ""
 741"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 742"in tree at %s."
 743msgstr ""
 744"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 745"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 746
 747#: merge-recursive.c:1096
 748msgid "rename"
 749msgstr "đổi tên"
 750
 751#: merge-recursive.c:1096
 752msgid "renamed"
 753msgstr "đã đổi tên"
 754
 755#: merge-recursive.c:1152
 756#, c-format
 757msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 758msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 759
 760#: merge-recursive.c:1174
 761#, c-format
 762msgid ""
 763"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 764"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 765msgstr ""
 766"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 767"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 768
 769#: merge-recursive.c:1179
 770msgid " (left unresolved)"
 771msgstr " (cần giải quyết)"
 772
 773#: merge-recursive.c:1233
 774#, c-format
 775msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 776msgstr ""
 777"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 778
 779#: merge-recursive.c:1263
 780#, c-format
 781msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 782msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 783
 784#: merge-recursive.c:1462
 785#, c-format
 786msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 787msgstr ""
 788"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 789
 790#: merge-recursive.c:1472
 791#, c-format
 792msgid "Adding merged %s"
 793msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 794
 795#: merge-recursive.c:1477 merge-recursive.c:1675
 796#, c-format
 797msgid "Adding as %s instead"
 798msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 799
 800#: merge-recursive.c:1528
 801#, c-format
 802msgid "cannot read object %s"
 803msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 804
 805#: merge-recursive.c:1531
 806#, c-format
 807msgid "object %s is not a blob"
 808msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 809
 810#: merge-recursive.c:1579
 811msgid "modify"
 812msgstr "sửa đổi"
 813
 814#: merge-recursive.c:1579
 815msgid "modified"
 816msgstr "đã sửa"
 817
 818#: merge-recursive.c:1589
 819msgid "content"
 820msgstr "nội dung"
 821
 822#: merge-recursive.c:1596
 823msgid "add/add"
 824msgstr "thêm/thêm"
 825
 826#: merge-recursive.c:1630
 827#, c-format
 828msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 829msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 830
 831#: merge-recursive.c:1644
 832#, c-format
 833msgid "Auto-merging %s"
 834msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 835
 836#: merge-recursive.c:1648 git-submodule.sh:1150
 837msgid "submodule"
 838msgstr "mô-đun-con"
 839
 840#: merge-recursive.c:1649
 841#, c-format
 842msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 843msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 844
 845#: merge-recursive.c:1735
 846#, c-format
 847msgid "Removing %s"
 848msgstr "Đang xóa %s"
 849
 850#: merge-recursive.c:1760
 851msgid "file/directory"
 852msgstr "tập-tin/thư-mục"
 853
 854#: merge-recursive.c:1766
 855msgid "directory/file"
 856msgstr "thư-mục/tập tin"
 857
 858#: merge-recursive.c:1771
 859#, c-format
 860msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 861msgstr ""
 862"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 863"%s"
 864
 865#: merge-recursive.c:1781
 866#, c-format
 867msgid "Adding %s"
 868msgstr "Thêm \"%s\""
 869
 870#: merge-recursive.c:1798
 871msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 872msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 873
 874#: merge-recursive.c:1817
 875msgid "Already up-to-date!"
 876msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 877
 878#: merge-recursive.c:1826
 879#, c-format
 880msgid "merging of trees %s and %s failed"
 881msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 882
 883#: merge-recursive.c:1856
 884#, c-format
 885msgid "Unprocessed path??? %s"
 886msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 887
 888#: merge-recursive.c:1901
 889msgid "Merging:"
 890msgstr "Đang trộn:"
 891
 892#: merge-recursive.c:1914
 893#, c-format
 894msgid "found %u common ancestor:"
 895msgid_plural "found %u common ancestors:"
 896msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 897msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 898
 899#: merge-recursive.c:1951
 900msgid "merge returned no commit"
 901msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
 902
 903#: merge-recursive.c:2008
 904#, c-format
 905msgid "Could not parse object '%s'"
 906msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 907
 908#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:666
 909msgid "Unable to write index."
 910msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 911
 912#: notes-utils.c:41
 913msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
 914msgstr ""
 915"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
 916"chiếu"
 917
 918#: notes-utils.c:83
 919#, c-format
 920msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
 921msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
 922
 923#: notes-utils.c:93
 924#, c-format
 925msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
 926msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
 927
 928#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
 929#. environment variable, the second %s is its value
 930#: notes-utils.c:120
 931#, c-format
 932msgid "Bad %s value: '%s'"
 933msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
 934
 935#: object.c:241
 936#, c-format
 937msgid "unable to parse object: %s"
 938msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
 939
 940#: parse-options.c:546
 941msgid "..."
 942msgstr "..."
 943
 944#: parse-options.c:564
 945#, c-format
 946msgid "usage: %s"
 947msgstr "cách dùng: %s"
 948
 949#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 950#. one in "usage: %s" translation
 951#: parse-options.c:568
 952#, c-format
 953msgid "   or: %s"
 954msgstr "     hoặc: %s"
 955
 956#: parse-options.c:571
 957#, c-format
 958msgid "    %s"
 959msgstr "    %s"
 960
 961#: parse-options.c:605
 962msgid "-NUM"
 963msgstr "-SỐ"
 964
 965#: pathspec.c:133
 966msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
 967msgstr ""
 968"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
 969
 970#: pathspec.c:143
 971msgid ""
 972"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
 973"pathspec settings"
 974msgstr ""
 975"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
 976"tả đường dẫn toàn cục khác"
 977
 978#: pathspec.c:177
 979msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
 980msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
 981
 982#: pathspec.c:183
 983#, c-format
 984msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
 985msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
 986
 987#: pathspec.c:187
 988#, c-format
 989msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
 990msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
 991
 992#: pathspec.c:205
 993#, c-format
 994msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
 995msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
 996
 997#: pathspec.c:230
 998#, c-format
 999msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1000msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1001
1002#: pathspec.c:241
1003#, c-format
1004msgid "%s: '%s' is outside repository"
1005msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1006
1007#: pathspec.c:291
1008#, c-format
1009msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1010msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1011
1012#: pathspec.c:353
1013#, c-format
1014msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1015msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1016
1017#: pathspec.c:432
1018#, c-format
1019msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1020msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1021
1022#: pathspec.c:441
1023msgid ""
1024"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1025"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1026msgstr ""
1027"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1028"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1029
1030#: pretty.c:968
1031msgid "unable to parse --pretty format"
1032msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1033
1034#: progress.c:225
1035msgid "done"
1036msgstr "xong"
1037
1038#: read-cache.c:1261
1039#, c-format
1040msgid ""
1041"index.version set, but the value is invalid.\n"
1042"Using version %i"
1043msgstr ""
1044"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1045"Dùng phiên bản %i"
1046
1047#: read-cache.c:1271
1048#, c-format
1049msgid ""
1050"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1051"Using version %i"
1052msgstr ""
1053"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1054"Dùng phiên bản %i"
1055
1056#: remote.c:782
1057#, c-format
1058msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1059msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1060
1061#: remote.c:786
1062#, c-format
1063msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1064msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1065
1066#: remote.c:790
1067#, c-format
1068msgid "%s tracks both %s and %s"
1069msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1070
1071#: remote.c:798
1072msgid "Internal error"
1073msgstr "Lỗi nội bộ"
1074
1075#: remote.c:1968
1076#, c-format
1077msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1078msgstr ""
1079"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1080
1081#: remote.c:1972
1082msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1083msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1084
1085#: remote.c:1975
1086#, c-format
1087msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1088msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1089
1090#: remote.c:1979
1091#, c-format
1092msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1093msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1094msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1095msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1096
1097#: remote.c:1985
1098msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1099msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1100
1101#: remote.c:1988
1102#, c-format
1103msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1104msgid_plural ""
1105"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1106msgstr[0] ""
1107"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1108"forward.\n"
1109msgstr[1] ""
1110"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1111"forward.\n"
1112
1113#: remote.c:1996
1114msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1115msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1116
1117#: remote.c:1999
1118#, c-format
1119msgid ""
1120"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1121"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1122msgid_plural ""
1123"Your branch and '%s' have diverged,\n"
1124"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1125msgstr[0] ""
1126"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1127"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1128"tương ứng với mỗi lần.\n"
1129msgstr[1] ""
1130"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1131"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1132"tương ứng với mỗi lần.\n"
1133
1134#: remote.c:2009
1135msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1136msgstr ""
1137"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1138"bạn)\n"
1139
1140#: run-command.c:87
1141msgid "open /dev/null failed"
1142msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1143
1144#: run-command.c:89
1145#, c-format
1146msgid "dup2(%d,%d) failed"
1147msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1148
1149#: send-pack.c:265
1150msgid "failed to sign the push certificate"
1151msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1152
1153#: send-pack.c:322
1154msgid "the receiving end does not support --signed push"
1155msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1156
1157#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:781 builtin/merge.c:892
1158#: builtin/merge.c:1002 builtin/merge.c:1012
1159#, c-format
1160msgid "Could not open '%s' for writing"
1161msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1162
1163#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:784
1164#: builtin/merge.c:1004 builtin/merge.c:1017
1165#, c-format
1166msgid "Could not write to '%s'"
1167msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1168
1169#: sequencer.c:195
1170msgid ""
1171"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1172"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1173msgstr ""
1174"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1175"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1176
1177#: sequencer.c:198
1178msgid ""
1179"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1180"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1181"and commit the result with 'git commit'"
1182msgstr ""
1183"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1184"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1185"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1186
1187#: sequencer.c:211 sequencer.c:852 sequencer.c:935
1188#, c-format
1189msgid "Could not write to %s"
1190msgstr "Không thể ghi vào %s"
1191
1192#: sequencer.c:214
1193#, c-format
1194msgid "Error wrapping up %s"
1195msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1196
1197#: sequencer.c:229
1198msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1199msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1200
1201#: sequencer.c:231
1202msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1203msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1204
1205#: sequencer.c:234
1206msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1207msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1208
1209#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1210#: sequencer.c:304
1211#, c-format
1212msgid "%s: Unable to write new index file"
1213msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1214
1215#: sequencer.c:335
1216msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1217msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1218
1219#: sequencer.c:355
1220msgid "Unable to update cache tree\n"
1221msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1222
1223#: sequencer.c:402
1224#, c-format
1225msgid "Could not parse commit %s\n"
1226msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1227
1228#: sequencer.c:407
1229#, c-format
1230msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1231msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1232
1233#: sequencer.c:473
1234msgid "Your index file is unmerged."
1235msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1236
1237#: sequencer.c:492
1238#, c-format
1239msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1240msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1241
1242#: sequencer.c:500
1243#, c-format
1244msgid "Commit %s does not have parent %d"
1245msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1246
1247#: sequencer.c:504
1248#, c-format
1249msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1250msgstr ""
1251"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1252"hòa trộn."
1253
1254#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1255#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1256#: sequencer.c:517
1257#, c-format
1258msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1259msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1260
1261#: sequencer.c:521
1262#, c-format
1263msgid "Cannot get commit message for %s"
1264msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1265
1266#: sequencer.c:607
1267#, c-format
1268msgid "could not revert %s... %s"
1269msgstr "không thể revert %s... %s"
1270
1271#: sequencer.c:608
1272#, c-format
1273msgid "could not apply %s... %s"
1274msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1275
1276#: sequencer.c:644
1277msgid "empty commit set passed"
1278msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1279
1280#: sequencer.c:652
1281#, c-format
1282msgid "git %s: failed to read the index"
1283msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1284
1285#: sequencer.c:656
1286#, c-format
1287msgid "git %s: failed to refresh the index"
1288msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1289
1290#: sequencer.c:716
1291#, c-format
1292msgid "Cannot %s during a %s"
1293msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1294
1295#: sequencer.c:738
1296#, c-format
1297msgid "Could not parse line %d."
1298msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1299
1300#: sequencer.c:743
1301msgid "No commits parsed."
1302msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1303
1304#: sequencer.c:756
1305#, c-format
1306msgid "Could not open %s"
1307msgstr "Không thể mở %s"
1308
1309#: sequencer.c:760
1310#, c-format
1311msgid "Could not read %s."
1312msgstr "Không thể đọc %s."
1313
1314#: sequencer.c:767
1315#, c-format
1316msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1317msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1318
1319#: sequencer.c:797
1320#, c-format
1321msgid "Invalid key: %s"
1322msgstr "Khóa không đúng: %s"
1323
1324#: sequencer.c:800
1325#, c-format
1326msgid "Invalid value for %s: %s"
1327msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1328
1329#: sequencer.c:812
1330#, c-format
1331msgid "Malformed options sheet: %s"
1332msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1333
1334#: sequencer.c:833
1335msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1336msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1337
1338#: sequencer.c:834
1339msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1340msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1341
1342#: sequencer.c:838
1343#, c-format
1344msgid "Could not create sequencer directory %s"
1345msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1346
1347#: sequencer.c:854 sequencer.c:939
1348#, c-format
1349msgid "Error wrapping up %s."
1350msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1351
1352#: sequencer.c:873 sequencer.c:1009
1353msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1354msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1355
1356#: sequencer.c:875
1357msgid "cannot resolve HEAD"
1358msgstr "không thể phân giải HEAD"
1359
1360#: sequencer.c:877
1361msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1362msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1363
1364#: sequencer.c:899 builtin/apply.c:4128
1365#, c-format
1366msgid "cannot open %s: %s"
1367msgstr "không thể mở %s: %s"
1368
1369#: sequencer.c:902
1370#, c-format
1371msgid "cannot read %s: %s"
1372msgstr "không thể đọc %s: %s"
1373
1374#: sequencer.c:903
1375msgid "unexpected end of file"
1376msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1377
1378#: sequencer.c:909
1379#, c-format
1380msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1381msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1382
1383#: sequencer.c:932
1384#, c-format
1385msgid "Could not format %s."
1386msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1387
1388#: sequencer.c:1077
1389#, c-format
1390msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1391msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1392
1393#: sequencer.c:1080
1394#, c-format
1395msgid "%s: bad revision"
1396msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1397
1398#: sequencer.c:1114
1399msgid "Can't revert as initial commit"
1400msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1401
1402#: sequencer.c:1115
1403msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1404msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1405
1406#: sha1_name.c:440
1407msgid ""
1408"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1409"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1410"may be created by mistake. For example,\n"
1411"\n"
1412"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1413"\n"
1414"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1415"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1416"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1417msgstr ""
1418"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1419"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1420"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1421"\n"
1422"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1423"\n"
1424"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1425"tạo ra.\n"
1426"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1427"này\n"
1428"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1429
1430#: sha1_name.c:1068
1431msgid "HEAD does not point to a branch"
1432msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1433
1434#: sha1_name.c:1071
1435#, c-format
1436msgid "No such branch: '%s'"
1437msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1438
1439#: sha1_name.c:1073
1440#, c-format
1441msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1442msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1443
1444#: sha1_name.c:1077
1445#, c-format
1446msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1447msgstr ""
1448"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1449
1450#: submodule.c:64 submodule.c:98
1451msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1452msgstr ""
1453"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1454"trước"
1455
1456#: submodule.c:68 submodule.c:102
1457#, c-format
1458msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1459msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1460
1461#: submodule.c:76
1462#, c-format
1463msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1464msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1465
1466#: submodule.c:109
1467#, c-format
1468msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1469msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1470
1471#: submodule.c:120
1472msgid "staging updated .gitmodules failed"
1473msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1474
1475#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:363
1476#, c-format
1477msgid "Could not create git link %s"
1478msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1479
1480#: submodule.c:1122
1481#, c-format
1482msgid "Could not set core.worktree in %s"
1483msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1484
1485#: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566
1486#: trailer.c:570
1487#, c-format
1488msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1489msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1490
1491#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:288
1492#, c-format
1493msgid "more than one %s"
1494msgstr "nhiều hơn một %s"
1495
1496#: trailer.c:587
1497#, c-format
1498msgid "empty trailer token in trailer '%s'"
1499msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%s”"
1500
1501#: trailer.c:706
1502#, c-format
1503msgid "could not read input file '%s'"
1504msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1505
1506#: trailer.c:709
1507msgid "could not read from stdin"
1508msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1509
1510#: unpack-trees.c:202
1511msgid "Checking out files"
1512msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1513
1514#: urlmatch.c:120
1515msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1516msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1517
1518#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1519#, c-format
1520msgid "invalid %XX escape sequence"
1521msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1522
1523#: urlmatch.c:172
1524msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1525msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1526
1527#: urlmatch.c:189
1528msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1529msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1530
1531#: urlmatch.c:199
1532msgid "invalid characters in host name"
1533msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1534
1535#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1536msgid "invalid port number"
1537msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1538
1539#: urlmatch.c:322
1540msgid "invalid '..' path segment"
1541msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1542
1543#: wrapper.c:509
1544#, c-format
1545msgid "unable to access '%s': %s"
1546msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1547
1548#: wrapper.c:530
1549#, c-format
1550msgid "unable to access '%s'"
1551msgstr "không thể truy cập “%s”"
1552
1553#: wrapper.c:541
1554#, c-format
1555msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1556msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1557
1558#: wrapper.c:542
1559msgid "no such user"
1560msgstr "không có người dùng như vậy"
1561
1562#: wrapper.c:550
1563msgid "unable to get current working directory"
1564msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1565
1566#: wt-status.c:150
1567msgid "Unmerged paths:"
1568msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1569
1570#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1571#, c-format
1572msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1573msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1574
1575#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1576msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1577msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1578
1579#: wt-status.c:183
1580msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1581msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1582
1583#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1584msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1585msgstr ""
1586"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1587"cần được giải quyết)"
1588
1589#: wt-status.c:187
1590msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1591msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1592
1593#: wt-status.c:198
1594msgid "Changes to be committed:"
1595msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1596
1597#: wt-status.c:216
1598msgid "Changes not staged for commit:"
1599msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1600
1601#: wt-status.c:220
1602msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1603msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1604
1605#: wt-status.c:222
1606msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1607msgstr ""
1608"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1609
1610#: wt-status.c:223
1611msgid ""
1612"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1613msgstr ""
1614"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
1615"mục làm việc)"
1616
1617#: wt-status.c:225
1618msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1619msgstr ""
1620"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1621"chữa trong mô-đun-con)"
1622
1623#: wt-status.c:237
1624#, c-format
1625msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1626msgstr ""
1627"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1628
1629#: wt-status.c:252
1630msgid "both deleted:"
1631msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1632
1633#: wt-status.c:254
1634msgid "added by us:"
1635msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1636
1637#: wt-status.c:256
1638msgid "deleted by them:"
1639msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1640
1641#: wt-status.c:258
1642msgid "added by them:"
1643msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1644
1645#: wt-status.c:260
1646msgid "deleted by us:"
1647msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1648
1649#: wt-status.c:262
1650msgid "both added:"
1651msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1652
1653#: wt-status.c:264
1654msgid "both modified:"
1655msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1656
1657#: wt-status.c:266
1658#, c-format
1659msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1660msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1661
1662#: wt-status.c:274
1663msgid "new file:"
1664msgstr "tập tin mới:"
1665
1666#: wt-status.c:276
1667msgid "copied:"
1668msgstr "đã chép:"
1669
1670#: wt-status.c:278
1671msgid "deleted:"
1672msgstr "đã xoá:"
1673
1674#: wt-status.c:280
1675msgid "modified:"
1676msgstr "đã sửa:"
1677
1678#: wt-status.c:282
1679msgid "renamed:"
1680msgstr "đã đổi tên:"
1681
1682#: wt-status.c:284
1683msgid "typechange:"
1684msgstr "đổi-kiểu:"
1685
1686#: wt-status.c:286
1687msgid "unknown:"
1688msgstr "không hiểu:"
1689
1690#: wt-status.c:288
1691msgid "unmerged:"
1692msgstr "chưa hòa trộn:"
1693
1694#: wt-status.c:370
1695msgid "new commits, "
1696msgstr "lần chuyển giao mới, "
1697
1698#: wt-status.c:372
1699msgid "modified content, "
1700msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1701
1702#: wt-status.c:374
1703msgid "untracked content, "
1704msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1705
1706#: wt-status.c:391
1707#, c-format
1708msgid "bug: unhandled diff status %c"
1709msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1710
1711#: wt-status.c:761
1712msgid "Submodules changed but not updated:"
1713msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1714
1715#: wt-status.c:763
1716msgid "Submodule changes to be committed:"
1717msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1718
1719#: wt-status.c:842
1720msgid ""
1721"Do not touch the line above.\n"
1722"Everything below will be removed."
1723msgstr ""
1724"Không động đến đường ở trên.\n"
1725"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1726
1727#: wt-status.c:933
1728msgid "You have unmerged paths."
1729msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1730
1731#: wt-status.c:936
1732msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1733msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1734
1735#: wt-status.c:939
1736msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1737msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1738
1739#: wt-status.c:942
1740msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1741msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1742
1743#: wt-status.c:952
1744msgid "You are in the middle of an am session."
1745msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1746
1747#: wt-status.c:955
1748msgid "The current patch is empty."
1749msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1750
1751#: wt-status.c:959
1752msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1753msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1754
1755#: wt-status.c:961
1756msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1757msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1758
1759#: wt-status.c:963
1760msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1761msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1762
1763#: wt-status.c:1023 wt-status.c:1040
1764#, c-format
1765msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1766msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1767
1768#: wt-status.c:1028 wt-status.c:1045
1769msgid "You are currently rebasing."
1770msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1771
1772#: wt-status.c:1031
1773msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1774msgstr ""
1775"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1776
1777#: wt-status.c:1033
1778msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1779msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1780
1781#: wt-status.c:1035
1782msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1783msgstr ""
1784"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1785
1786#: wt-status.c:1048
1787msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1788msgstr ""
1789"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1790"continue\")"
1791
1792#: wt-status.c:1052
1793#, c-format
1794msgid ""
1795"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1796msgstr ""
1797"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1798"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1799
1800#: wt-status.c:1057
1801msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1802msgstr ""
1803"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1804"rebase."
1805
1806#: wt-status.c:1060
1807msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1808msgstr ""
1809"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1810"rebase --continue\")"
1811
1812#: wt-status.c:1064
1813#, c-format
1814msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1815msgstr ""
1816"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1817"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1818
1819#: wt-status.c:1069
1820msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1821msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1822
1823#: wt-status.c:1072
1824msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1825msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1826
1827#: wt-status.c:1074
1828msgid ""
1829"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1830msgstr ""
1831"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1832"lòng về những thay đổi của mình)"
1833
1834#: wt-status.c:1084
1835#, c-format
1836msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1837msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1838
1839#: wt-status.c:1089
1840msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1841msgstr ""
1842"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1843
1844#: wt-status.c:1092
1845msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1846msgstr ""
1847"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1848"continue\")"
1849
1850#: wt-status.c:1094
1851msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1852msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1853
1854#: wt-status.c:1103
1855#, c-format
1856msgid "You are currently reverting commit %s."
1857msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1858
1859#: wt-status.c:1108
1860msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1861msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1862
1863#: wt-status.c:1111
1864msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1865msgstr ""
1866"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1867
1868#: wt-status.c:1113
1869msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1870msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1871
1872#: wt-status.c:1124
1873#, c-format
1874msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1875msgstr ""
1876"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1877"nhánh “%s”."
1878
1879#: wt-status.c:1128
1880msgid "You are currently bisecting."
1881msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1882
1883#: wt-status.c:1131
1884msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1885msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1886
1887#: wt-status.c:1306
1888msgid "On branch "
1889msgstr "Trên nhánh "
1890
1891#: wt-status.c:1313
1892msgid "rebase in progress; onto "
1893msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1894
1895#: wt-status.c:1320
1896msgid "HEAD detached at "
1897msgstr "HEAD được tách rời tại "
1898
1899#: wt-status.c:1322
1900msgid "HEAD detached from "
1901msgstr "HEAD được tách rời từ "
1902
1903#: wt-status.c:1325
1904msgid "Not currently on any branch."
1905msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1906
1907#: wt-status.c:1342
1908msgid "Initial commit"
1909msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1910
1911#: wt-status.c:1356
1912msgid "Untracked files"
1913msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1914
1915#: wt-status.c:1358
1916msgid "Ignored files"
1917msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1918
1919#: wt-status.c:1362
1920#, c-format
1921msgid ""
1922"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1923"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1924"new files yourself (see 'git help status')."
1925msgstr ""
1926"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1927"uno”\n"
1928"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1929"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1930
1931#: wt-status.c:1368
1932#, c-format
1933msgid "Untracked files not listed%s"
1934msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1935
1936#: wt-status.c:1370
1937msgid " (use -u option to show untracked files)"
1938msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1939
1940#: wt-status.c:1376
1941msgid "No changes"
1942msgstr "Không có thay đổi nào"
1943
1944#: wt-status.c:1381
1945#, c-format
1946msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1947msgstr ""
1948"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1949"\"git commit -a\")\n"
1950
1951#: wt-status.c:1384
1952#, c-format
1953msgid "no changes added to commit\n"
1954msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1955
1956#: wt-status.c:1387
1957#, c-format
1958msgid ""
1959"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1960"track)\n"
1961msgstr ""
1962"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1963"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1964
1965#: wt-status.c:1390
1966#, c-format
1967msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1968msgstr ""
1969"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1970"theo dõi hiện diện\n"
1971
1972#: wt-status.c:1393
1973#, c-format
1974msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1975msgstr ""
1976"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1977"đưa vào theo dõi)\n"
1978
1979#: wt-status.c:1396 wt-status.c:1401
1980#, c-format
1981msgid "nothing to commit\n"
1982msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1983
1984#: wt-status.c:1399
1985#, c-format
1986msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1987msgstr ""
1988"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1989
1990#: wt-status.c:1403
1991#, c-format
1992msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1993msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1994
1995#: wt-status.c:1512
1996msgid "HEAD (no branch)"
1997msgstr "HEAD (không nhánh)"
1998
1999#: wt-status.c:1518
2000msgid "Initial commit on "
2001msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2002
2003#: wt-status.c:1550
2004msgid "gone"
2005msgstr "đã ra đi"
2006
2007#: wt-status.c:1552 wt-status.c:1560
2008msgid "behind "
2009msgstr "đằng sau "
2010
2011#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:357
2012#, c-format
2013msgid "failed to unlink '%s'"
2014msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2015
2016#: builtin/add.c:22
2017msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
2018msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."
2019
2020#: builtin/add.c:65
2021#, c-format
2022msgid "unexpected diff status %c"
2023msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2024
2025#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
2026msgid "updating files failed"
2027msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2028
2029#: builtin/add.c:80
2030#, c-format
2031msgid "remove '%s'\n"
2032msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2033
2034#: builtin/add.c:134
2035msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2036msgstr ""
2037"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2038
2039#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2040msgid "Could not read the index"
2041msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2042
2043#: builtin/add.c:205
2044#, c-format
2045msgid "Could not open '%s' for writing."
2046msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2047
2048#: builtin/add.c:209
2049msgid "Could not write patch"
2050msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2051
2052#: builtin/add.c:214
2053#, c-format
2054msgid "Could not stat '%s'"
2055msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2056
2057#: builtin/add.c:216
2058msgid "Empty patch. Aborted."
2059msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2060
2061#: builtin/add.c:221
2062#, c-format
2063msgid "Could not apply '%s'"
2064msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2065
2066#: builtin/add.c:231
2067msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2068msgstr ""
2069"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2070"của bạn:\n"
2071
2072#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2073#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1375
2074#: builtin/rm.c:269
2075msgid "dry run"
2076msgstr "chạy thử"
2077
2078#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
2079#: builtin/commit.c:1362 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2080#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2081msgid "be verbose"
2082msgstr "chi tiết"
2083
2084#: builtin/add.c:251
2085msgid "interactive picking"
2086msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2087
2088#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:286
2089msgid "select hunks interactively"
2090msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2091
2092#: builtin/add.c:253
2093msgid "edit current diff and apply"
2094msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2095
2096#: builtin/add.c:254
2097msgid "allow adding otherwise ignored files"
2098msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2099
2100#: builtin/add.c:255
2101msgid "update tracked files"
2102msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2103
2104#: builtin/add.c:256
2105msgid "record only the fact that the path will be added later"
2106msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2107
2108#: builtin/add.c:257
2109msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2110msgstr ""
2111"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2112"vết"
2113
2114#: builtin/add.c:260
2115msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2116msgstr ""
2117"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2118
2119#: builtin/add.c:262
2120msgid "don't add, only refresh the index"
2121msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2122
2123#: builtin/add.c:263
2124msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2125msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2126
2127#: builtin/add.c:264
2128msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2129msgstr ""
2130"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2131
2132#: builtin/add.c:286
2133#, c-format
2134msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2135msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2136
2137#: builtin/add.c:287
2138msgid "no files added"
2139msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2140
2141#: builtin/add.c:293
2142msgid "adding files failed"
2143msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2144
2145#: builtin/add.c:329
2146msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2147msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2148
2149#: builtin/add.c:336
2150msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2151msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2152
2153#: builtin/add.c:357
2154#, c-format
2155msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2156msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2157
2158#: builtin/add.c:358
2159#, c-format
2160msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2161msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2162
2163#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2164#: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2165msgid "index file corrupt"
2166msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2167
2168#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2169msgid "Unable to write new index file"
2170msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2171
2172#: builtin/apply.c:58
2173msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2174msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2175
2176#: builtin/apply.c:111
2177#, c-format
2178msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2179msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2180
2181#: builtin/apply.c:126
2182#, c-format
2183msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2184msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2185
2186#: builtin/apply.c:826
2187#, c-format
2188msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2189msgstr ""
2190"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2191"%s"
2192
2193#: builtin/apply.c:835
2194#, c-format
2195msgid "regexec returned %d for input: %s"
2196msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2197
2198#: builtin/apply.c:916
2199#, c-format
2200msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2201msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2202
2203#: builtin/apply.c:948
2204#, c-format
2205msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2206msgstr ""
2207"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2208
2209#: builtin/apply.c:952
2210#, c-format
2211msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2212msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2213
2214#: builtin/apply.c:953
2215#, c-format
2216msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2217msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2218
2219#: builtin/apply.c:960
2220#, c-format
2221msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2222msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2223
2224#: builtin/apply.c:1423
2225#, c-format
2226msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2227msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2228
2229#: builtin/apply.c:1480
2230#, c-format
2231msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2232msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2233
2234#: builtin/apply.c:1497
2235#, c-format
2236msgid ""
2237"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2238"component (line %d)"
2239msgid_plural ""
2240"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2241"components (line %d)"
2242msgstr[0] ""
2243"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2244"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2245msgstr[1] ""
2246"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2247"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2248
2249#: builtin/apply.c:1657
2250msgid "new file depends on old contents"
2251msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2252
2253#: builtin/apply.c:1659
2254msgid "deleted file still has contents"
2255msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2256
2257#: builtin/apply.c:1685
2258#, c-format
2259msgid "corrupt patch at line %d"
2260msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2261
2262#: builtin/apply.c:1721
2263#, c-format
2264msgid "new file %s depends on old contents"
2265msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2266
2267#: builtin/apply.c:1723
2268#, c-format
2269msgid "deleted file %s still has contents"
2270msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2271
2272#: builtin/apply.c:1726
2273#, c-format
2274msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2275msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2276
2277#: builtin/apply.c:1872
2278#, c-format
2279msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2280msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2281
2282#: builtin/apply.c:1901
2283#, c-format
2284msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2285msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2286
2287#: builtin/apply.c:2052
2288#, c-format
2289msgid "patch with only garbage at line %d"
2290msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2291
2292#: builtin/apply.c:2142
2293#, c-format
2294msgid "unable to read symlink %s"
2295msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2296
2297#: builtin/apply.c:2146
2298#, c-format
2299msgid "unable to open or read %s"
2300msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2301
2302#: builtin/apply.c:2754
2303#, c-format
2304msgid "invalid start of line: '%c'"
2305msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2306
2307#: builtin/apply.c:2872
2308#, c-format
2309msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2310msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2311msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2312msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2313
2314#: builtin/apply.c:2884
2315#, c-format
2316msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2317msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2318
2319#: builtin/apply.c:2890
2320#, c-format
2321msgid ""
2322"while searching for:\n"
2323"%.*s"
2324msgstr ""
2325"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2326"%.*s"
2327
2328#: builtin/apply.c:2909
2329#, c-format
2330msgid "missing binary patch data for '%s'"
2331msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2332
2333#: builtin/apply.c:3010
2334#, c-format
2335msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2336msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2337
2338#: builtin/apply.c:3016
2339#, c-format
2340msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2341msgstr ""
2342"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2343"%s)"
2344
2345#: builtin/apply.c:3037
2346#, c-format
2347msgid "patch failed: %s:%ld"
2348msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2349
2350#: builtin/apply.c:3161
2351#, c-format
2352msgid "cannot checkout %s"
2353msgstr "không thể lấy ra %s"
2354
2355#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
2356#, c-format
2357msgid "read of %s failed"
2358msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2359
2360#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
2361#, c-format
2362msgid "path %s has been renamed/deleted"
2363msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2364
2365#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
2366#, c-format
2367msgid "%s: does not exist in index"
2368msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2369
2370#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
2371#, c-format
2372msgid "%s: %s"
2373msgstr "%s: %s"
2374
2375#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
2376#, c-format
2377msgid "%s: does not match index"
2378msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2379
2380#: builtin/apply.c:3432
2381msgid "removal patch leaves file contents"
2382msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2383
2384#: builtin/apply.c:3501
2385#, c-format
2386msgid "%s: wrong type"
2387msgstr "%s: sai kiểu"
2388
2389#: builtin/apply.c:3503
2390#, c-format
2391msgid "%s has type %o, expected %o"
2392msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2393
2394#: builtin/apply.c:3604
2395#, c-format
2396msgid "%s: already exists in index"
2397msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2398
2399#: builtin/apply.c:3607
2400#, c-format
2401msgid "%s: already exists in working directory"
2402msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2403
2404#: builtin/apply.c:3627
2405#, c-format
2406msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2407msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2408
2409#: builtin/apply.c:3632
2410#, c-format
2411msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2412msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2413
2414#: builtin/apply.c:3640
2415#, c-format
2416msgid "%s: patch does not apply"
2417msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2418
2419#: builtin/apply.c:3653
2420#, c-format
2421msgid "Checking patch %s..."
2422msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2423
2424#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:135
2425#, c-format
2426msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2427msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2428
2429#: builtin/apply.c:3889
2430#, c-format
2431msgid "unable to remove %s from index"
2432msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2433
2434#: builtin/apply.c:3918
2435#, c-format
2436msgid "corrupt patch for submodule %s"
2437msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2438
2439#: builtin/apply.c:3922
2440#, c-format
2441msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2442msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2443
2444#: builtin/apply.c:3927
2445#, c-format
2446msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2447msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2448
2449#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
2450#, c-format
2451msgid "unable to add cache entry for %s"
2452msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2453
2454#: builtin/apply.c:3963
2455#, c-format
2456msgid "closing file '%s'"
2457msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2458
2459#: builtin/apply.c:4012
2460#, c-format
2461msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2462msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2463
2464#: builtin/apply.c:4099
2465#, c-format
2466msgid "Applied patch %s cleanly."
2467msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2468
2469#: builtin/apply.c:4107
2470msgid "internal error"
2471msgstr "lỗi nội bộ"
2472
2473#: builtin/apply.c:4110
2474#, c-format
2475msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2476msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2477msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2478msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2479
2480#: builtin/apply.c:4120
2481#, c-format
2482msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2483msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2484
2485#: builtin/apply.c:4141
2486#, c-format
2487msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2488msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2489
2490#: builtin/apply.c:4144
2491#, c-format
2492msgid "Rejected hunk #%d."
2493msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2494
2495#: builtin/apply.c:4234
2496msgid "unrecognized input"
2497msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2498
2499#: builtin/apply.c:4245
2500msgid "unable to read index file"
2501msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2502
2503#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:91
2504#: builtin/fetch.c:93
2505msgid "path"
2506msgstr "đường-dẫn"
2507
2508#: builtin/apply.c:4363
2509msgid "don't apply changes matching the given path"
2510msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2511
2512#: builtin/apply.c:4366
2513msgid "apply changes matching the given path"
2514msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2515
2516#: builtin/apply.c:4368
2517msgid "num"
2518msgstr "số"
2519
2520#: builtin/apply.c:4369
2521msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2522msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2523
2524#: builtin/apply.c:4372
2525msgid "ignore additions made by the patch"
2526msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2527
2528#: builtin/apply.c:4374
2529msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2530msgstr ""
2531"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2532
2533#: builtin/apply.c:4378
2534msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2535msgstr ""
2536"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2537
2538#: builtin/apply.c:4380
2539msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2540msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2541
2542#: builtin/apply.c:4382
2543msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2544msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2545
2546#: builtin/apply.c:4384
2547msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2548msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2549
2550#: builtin/apply.c:4386
2551msgid "apply a patch without touching the working tree"
2552msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2553
2554#: builtin/apply.c:4388
2555msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2556msgstr ""
2557"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2558
2559#: builtin/apply.c:4390
2560msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2561msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2562
2563#: builtin/apply.c:4392
2564msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2565msgstr ""
2566"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2567
2568#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2569msgid "paths are separated with NUL character"
2570msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2571
2572#: builtin/apply.c:4397
2573msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2574msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2575
2576#: builtin/apply.c:4398
2577msgid "action"
2578msgstr "hành động"
2579
2580#: builtin/apply.c:4399
2581msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2582msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2583
2584#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
2585msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2586msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2587
2588#: builtin/apply.c:4408
2589msgid "apply the patch in reverse"
2590msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2591
2592#: builtin/apply.c:4410
2593msgid "don't expect at least one line of context"
2594msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2595
2596#: builtin/apply.c:4412
2597msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2598msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2599
2600#: builtin/apply.c:4414
2601msgid "allow overlapping hunks"
2602msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2603
2604#: builtin/apply.c:4417
2605msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2606msgstr ""
2607"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2608
2609#: builtin/apply.c:4420
2610msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2611msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2612
2613#: builtin/apply.c:4422
2614msgid "root"
2615msgstr "root"
2616
2617#: builtin/apply.c:4423
2618msgid "prepend <root> to all filenames"
2619msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2620
2621#: builtin/apply.c:4445
2622msgid "--3way outside a repository"
2623msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2624
2625#: builtin/apply.c:4453
2626msgid "--index outside a repository"
2627msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2628
2629#: builtin/apply.c:4456
2630msgid "--cached outside a repository"
2631msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2632
2633#: builtin/apply.c:4472
2634#, c-format
2635msgid "can't open patch '%s'"
2636msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2637
2638#: builtin/apply.c:4486
2639#, c-format
2640msgid "squelched %d whitespace error"
2641msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2642msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2643msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2644
2645#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
2646#, c-format
2647msgid "%d line adds whitespace errors."
2648msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2649msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2650msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2651
2652#: builtin/archive.c:17
2653#, c-format
2654msgid "could not create archive file '%s'"
2655msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2656
2657#: builtin/archive.c:20
2658msgid "could not redirect output"
2659msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2660
2661#: builtin/archive.c:37
2662msgid "git archive: Remote with no URL"
2663msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2664
2665#: builtin/archive.c:58
2666msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2667msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2668
2669#: builtin/archive.c:61
2670#, c-format
2671msgid "git archive: NACK %s"
2672msgstr "git archive: NACK %s"
2673
2674#: builtin/archive.c:63
2675#, c-format
2676msgid "remote error: %s"
2677msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2678
2679#: builtin/archive.c:64
2680msgid "git archive: protocol error"
2681msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2682
2683#: builtin/archive.c:68
2684msgid "git archive: expected a flush"
2685msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2686
2687#: builtin/bisect--helper.c:7
2688msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2689msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2690
2691#: builtin/bisect--helper.c:17
2692msgid "perform 'git bisect next'"
2693msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2694
2695#: builtin/bisect--helper.c:19
2696msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2697msgstr ""
2698"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2699
2700#: builtin/blame.c:30
2701msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2702msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2703
2704#: builtin/blame.c:35
2705msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2706msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2707
2708#: builtin/blame.c:2501
2709msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2710msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2711
2712#: builtin/blame.c:2502
2713msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2714msgstr ""
2715"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2716
2717#: builtin/blame.c:2503
2718msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2719msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2720
2721#: builtin/blame.c:2504
2722msgid "Show work cost statistics"
2723msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2724
2725#: builtin/blame.c:2505
2726msgid "Show output score for blame entries"
2727msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2728
2729#: builtin/blame.c:2506
2730msgid "Show original filename (Default: auto)"
2731msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2732
2733#: builtin/blame.c:2507
2734msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2735msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2736
2737#: builtin/blame.c:2508
2738msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2739msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2740
2741#: builtin/blame.c:2509
2742msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2743msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2744
2745#: builtin/blame.c:2510
2746msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2747msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2748
2749#: builtin/blame.c:2511
2750msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2751msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2752
2753#: builtin/blame.c:2512
2754msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2755msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2756
2757#: builtin/blame.c:2513
2758msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2759msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2760
2761#: builtin/blame.c:2514
2762msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2763msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2764
2765#: builtin/blame.c:2515
2766msgid "Ignore whitespace differences"
2767msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2768
2769#: builtin/blame.c:2516
2770msgid "Spend extra cycles to find better match"
2771msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2772
2773#: builtin/blame.c:2517
2774msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2775msgstr ""
2776"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2777
2778#: builtin/blame.c:2518
2779msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2780msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2781
2782#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2783msgid "score"
2784msgstr "điểm số"
2785
2786#: builtin/blame.c:2519
2787msgid "Find line copies within and across files"
2788msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2789
2790#: builtin/blame.c:2520
2791msgid "Find line movements within and across files"
2792msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2793
2794#: builtin/blame.c:2521
2795msgid "n,m"
2796msgstr "n,m"
2797
2798#: builtin/blame.c:2521
2799msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2800msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2801
2802#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2803#. display width for a relative timestamp in "git blame"
2804#. output.  For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2805#. takes 22 places, is the longest among various forms of
2806#. relative timestamps, but your language may need more or
2807#. fewer display columns.
2808#: builtin/blame.c:2602
2809msgid "4 years, 11 months ago"
2810msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2811
2812#: builtin/branch.c:24
2813msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2814msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2815
2816#: builtin/branch.c:25
2817msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2818msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2819
2820#: builtin/branch.c:26
2821msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2822msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2823
2824#: builtin/branch.c:27
2825msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2826msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2827
2828#: builtin/branch.c:152
2829#, c-format
2830msgid ""
2831"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2832"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2833msgstr ""
2834"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2835"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2836
2837#: builtin/branch.c:156
2838#, c-format
2839msgid ""
2840"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2841"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2842msgstr ""
2843"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2844"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2845
2846#: builtin/branch.c:170
2847#, c-format
2848msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2849msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2850
2851#: builtin/branch.c:174
2852#, c-format
2853msgid ""
2854"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2855"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2856msgstr ""
2857"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2858"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2859
2860#: builtin/branch.c:187
2861msgid "Update of config-file failed"
2862msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2863
2864#: builtin/branch.c:215
2865msgid "cannot use -a with -d"
2866msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2867
2868#: builtin/branch.c:221
2869msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2870msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2871
2872#: builtin/branch.c:229
2873#, c-format
2874msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2875msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2876
2877#: builtin/branch.c:245
2878#, c-format
2879msgid "remote branch '%s' not found."
2880msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2881
2882#: builtin/branch.c:246
2883#, c-format
2884msgid "branch '%s' not found."
2885msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2886
2887#: builtin/branch.c:260
2888#, c-format
2889msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2890msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2891
2892#: builtin/branch.c:261
2893#, c-format
2894msgid "Error deleting branch '%s'"
2895msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2896
2897#: builtin/branch.c:268
2898#, c-format
2899msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2900msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2901
2902#: builtin/branch.c:269
2903#, c-format
2904msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2905msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2906
2907#: builtin/branch.c:370
2908#, c-format
2909msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2910msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2911
2912#: builtin/branch.c:459
2913#, c-format
2914msgid "[%s: gone]"
2915msgstr "[%s: đã ra đi]"
2916
2917#: builtin/branch.c:464
2918#, c-format
2919msgid "[%s]"
2920msgstr "[%s]"
2921
2922#: builtin/branch.c:469
2923#, c-format
2924msgid "[%s: behind %d]"
2925msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2926
2927#: builtin/branch.c:471
2928#, c-format
2929msgid "[behind %d]"
2930msgstr "[đằng sau %d]"
2931
2932#: builtin/branch.c:475
2933#, c-format
2934msgid "[%s: ahead %d]"
2935msgstr "[%s: phía trước %d]"
2936
2937#: builtin/branch.c:477
2938#, c-format
2939msgid "[ahead %d]"
2940msgstr "[phía trước %d]"
2941
2942#: builtin/branch.c:480
2943#, c-format
2944msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2945msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2946
2947#: builtin/branch.c:483
2948#, c-format
2949msgid "[ahead %d, behind %d]"
2950msgstr "[trước %d, sau %d]"
2951
2952#: builtin/branch.c:496
2953msgid " **** invalid ref ****"
2954msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2955
2956#: builtin/branch.c:587
2957#, c-format
2958msgid "(no branch, rebasing %s)"
2959msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2960
2961#: builtin/branch.c:590
2962#, c-format
2963msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2964msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2965
2966#: builtin/branch.c:593
2967#, c-format
2968msgid "(detached from %s)"
2969msgstr "(được tách rời từ %s)"
2970
2971#: builtin/branch.c:596
2972msgid "(no branch)"
2973msgstr "(không nhánh)"
2974
2975#: builtin/branch.c:643
2976#, c-format
2977msgid "object '%s' does not point to a commit"
2978msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2979
2980#: builtin/branch.c:691
2981msgid "some refs could not be read"
2982msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2983
2984#: builtin/branch.c:704
2985msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2986msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2987
2988#: builtin/branch.c:714
2989#, c-format
2990msgid "Invalid branch name: '%s'"
2991msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2992
2993#: builtin/branch.c:729
2994msgid "Branch rename failed"
2995msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2996
2997#: builtin/branch.c:733
2998#, c-format
2999msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
3000msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
3001
3002#: builtin/branch.c:737
3003#, c-format
3004msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
3005msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
3006
3007#: builtin/branch.c:744
3008msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
3009msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3010
3011#: builtin/branch.c:759
3012#, c-format
3013msgid "malformed object name %s"
3014msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
3015
3016#: builtin/branch.c:783
3017#, c-format
3018msgid "could not write branch description template: %s"
3019msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
3020
3021#: builtin/branch.c:813
3022msgid "Generic options"
3023msgstr "Tùy chọn chung"
3024
3025#: builtin/branch.c:815
3026msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
3027msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
3028
3029#: builtin/branch.c:816
3030msgid "suppress informational messages"
3031msgstr "không xuất các thông tin"
3032
3033#: builtin/branch.c:817
3034msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3035msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3036
3037#: builtin/branch.c:819
3038msgid "change upstream info"
3039msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3040
3041#: builtin/branch.c:823
3042msgid "use colored output"
3043msgstr "tô màu kết xuất"
3044
3045#: builtin/branch.c:824
3046msgid "act on remote-tracking branches"
3047msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3048
3049#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
3050#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1622 builtin/commit.c:1623
3051#: builtin/commit.c:1624 builtin/commit.c:1625 builtin/tag.c:616
3052#: builtin/tag.c:622
3053msgid "commit"
3054msgstr "lần_chuyển_giao"
3055
3056#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
3057msgid "print only branches that contain the commit"
3058msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3059
3060#: builtin/branch.c:840
3061msgid "Specific git-branch actions:"
3062msgstr "Hành động git-branch:"
3063
3064#: builtin/branch.c:841
3065msgid "list both remote-tracking and local branches"
3066msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3067
3068#: builtin/branch.c:843
3069msgid "delete fully merged branch"
3070msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3071
3072#: builtin/branch.c:844
3073msgid "delete branch (even if not merged)"
3074msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3075
3076#: builtin/branch.c:845
3077msgid "move/rename a branch and its reflog"
3078msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3079
3080#: builtin/branch.c:846
3081msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3082msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3083
3084#: builtin/branch.c:847
3085msgid "list branch names"
3086msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3087
3088#: builtin/branch.c:848
3089msgid "create the branch's reflog"
3090msgstr "tạo reflog của nhánh"
3091
3092#: builtin/branch.c:850
3093msgid "edit the description for the branch"
3094msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3095
3096#: builtin/branch.c:851
3097msgid "force creation (when already exists)"
3098msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
3099
3100#: builtin/branch.c:854
3101msgid "print only not merged branches"
3102msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3103
3104#: builtin/branch.c:860
3105msgid "print only merged branches"
3106msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3107
3108#: builtin/branch.c:864
3109msgid "list branches in columns"
3110msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3111
3112#: builtin/branch.c:877
3113msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3114msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3115
3116#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:634
3117msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3118msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3119
3120#: builtin/branch.c:903
3121msgid "--column and --verbose are incompatible"
3122msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3123
3124#: builtin/branch.c:909 builtin/branch.c:948
3125msgid "branch name required"
3126msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3127
3128#: builtin/branch.c:924
3129msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3130msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3131
3132#: builtin/branch.c:929
3133msgid "cannot edit description of more than one branch"
3134msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3135
3136#: builtin/branch.c:936
3137#, c-format
3138msgid "No commit on branch '%s' yet."
3139msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3140
3141#: builtin/branch.c:939
3142#, c-format
3143msgid "No branch named '%s'."
3144msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3145
3146#: builtin/branch.c:954
3147msgid "too many branches for a rename operation"
3148msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3149
3150#: builtin/branch.c:959
3151msgid "too many branches to set new upstream"
3152msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3153
3154#: builtin/branch.c:963
3155#, c-format
3156msgid ""
3157"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3158msgstr ""
3159"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3160"nào cả."
3161
3162#: builtin/branch.c:966 builtin/branch.c:988 builtin/branch.c:1009
3163#, c-format
3164msgid "no such branch '%s'"
3165msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3166
3167#: builtin/branch.c:970
3168#, c-format
3169msgid "branch '%s' does not exist"
3170msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3171
3172#: builtin/branch.c:982
3173msgid "too many branches to unset upstream"
3174msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3175
3176#: builtin/branch.c:986
3177msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3178msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3179
3180#: builtin/branch.c:992
3181#, c-format
3182msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3183msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3184
3185#: builtin/branch.c:1006
3186msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3187msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3188
3189#: builtin/branch.c:1012
3190msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3191msgstr ""
3192"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3193"nhánh"
3194
3195#: builtin/branch.c:1015
3196#, c-format
3197msgid ""
3198"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3199"track or --set-upstream-to\n"
3200msgstr ""
3201"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3202"upstream-to\n"
3203
3204#: builtin/branch.c:1032
3205#, c-format
3206msgid ""
3207"\n"
3208"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3209"\n"
3210msgstr ""
3211"\n"
3212"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3213"\n"
3214
3215#: builtin/branch.c:1033
3216#, c-format
3217msgid "    git branch -d %s\n"
3218msgstr "    git branch -d %s\n"
3219
3220#: builtin/branch.c:1034
3221#, c-format
3222msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3223msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
3224
3225#: builtin/bundle.c:47
3226#, c-format
3227msgid "%s is okay\n"
3228msgstr "“%s” tốt\n"
3229
3230#: builtin/bundle.c:56
3231msgid "Need a repository to create a bundle."
3232msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3233
3234#: builtin/bundle.c:60
3235msgid "Need a repository to unbundle."
3236msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3237
3238#: builtin/cat-file.c:332
3239msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3240msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3241
3242#: builtin/cat-file.c:333
3243msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3244msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3245
3246#: builtin/cat-file.c:370
3247msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3248msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3249
3250#: builtin/cat-file.c:371
3251msgid "show object type"
3252msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3253
3254#: builtin/cat-file.c:372
3255msgid "show object size"
3256msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3257
3258#: builtin/cat-file.c:374
3259msgid "exit with zero when there's no error"
3260msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3261
3262#: builtin/cat-file.c:375
3263msgid "pretty-print object's content"
3264msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3265
3266#: builtin/cat-file.c:377
3267msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3268msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3269
3270#: builtin/cat-file.c:379
3271msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3272msgstr ""
3273"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3274
3275#: builtin/cat-file.c:382
3276msgid "show info about objects fed from the standard input"
3277msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
3278
3279#: builtin/check-attr.c:11
3280msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3281msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3282
3283#: builtin/check-attr.c:12
3284msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3285msgstr ""
3286"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3287
3288#: builtin/check-attr.c:19
3289msgid "report all attributes set on file"
3290msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3291
3292#: builtin/check-attr.c:20
3293msgid "use .gitattributes only from the index"
3294msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3295
3296#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3297msgid "read file names from stdin"
3298msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3299
3300#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3301msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3302msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3303
3304#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:274
3305msgid "suppress progress reporting"
3306msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3307
3308#: builtin/check-ignore.c:26
3309msgid "show non-matching input paths"
3310msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3311
3312#: builtin/check-ignore.c:28
3313msgid "ignore index when checking"
3314msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3315
3316#: builtin/check-ignore.c:154
3317msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3318msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3319
3320#: builtin/check-ignore.c:157
3321msgid "-z only makes sense with --stdin"
3322msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3323
3324#: builtin/check-ignore.c:159
3325msgid "no path specified"
3326msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3327
3328#: builtin/check-ignore.c:163
3329msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3330msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3331
3332#: builtin/check-ignore.c:165
3333msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3334msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3335
3336#: builtin/check-ignore.c:168
3337msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3338msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3339
3340#: builtin/check-mailmap.c:8
3341msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3342msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3343
3344#: builtin/check-mailmap.c:13
3345msgid "also read contacts from stdin"
3346msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3347
3348#: builtin/check-mailmap.c:24
3349#, c-format
3350msgid "unable to parse contact: %s"
3351msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3352
3353#: builtin/check-mailmap.c:47
3354msgid "no contacts specified"
3355msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3356
3357#: builtin/checkout-index.c:126
3358msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3359msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3360
3361#: builtin/checkout-index.c:188
3362msgid "check out all files in the index"
3363msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3364
3365#: builtin/checkout-index.c:189
3366msgid "force overwrite of existing files"
3367msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3368
3369#: builtin/checkout-index.c:191
3370msgid "no warning for existing files and files not in index"
3371msgstr ""
3372"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3373
3374#: builtin/checkout-index.c:193
3375msgid "don't checkout new files"
3376msgstr "không checkout các tập tin mới"
3377
3378#: builtin/checkout-index.c:195
3379msgid "update stat information in the index file"
3380msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3381
3382#: builtin/checkout-index.c:201
3383msgid "read list of paths from the standard input"
3384msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3385
3386#: builtin/checkout-index.c:203
3387msgid "write the content to temporary files"
3388msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3389
3390#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3391msgid "string"
3392msgstr "chuỗi"
3393
3394#: builtin/checkout-index.c:205
3395msgid "when creating files, prepend <string>"
3396msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3397
3398#: builtin/checkout-index.c:208
3399msgid "copy out the files from named stage"
3400msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3401
3402#: builtin/checkout.c:25
3403msgid "git checkout [options] <branch>"
3404msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3405
3406#: builtin/checkout.c:26
3407msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3408msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3409
3410#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3411#, c-format
3412msgid "path '%s' does not have our version"
3413msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3414
3415#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3416#, c-format
3417msgid "path '%s' does not have their version"
3418msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3419
3420#: builtin/checkout.c:132
3421#, c-format
3422msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3423msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3424
3425#: builtin/checkout.c:176
3426#, c-format
3427msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3428msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3429
3430#: builtin/checkout.c:193
3431#, c-format
3432msgid "path '%s': cannot merge"
3433msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3434
3435#: builtin/checkout.c:210
3436#, c-format
3437msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3438msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3439
3440#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
3441#: builtin/checkout.c:240
3442#, c-format
3443msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3444msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3445
3446#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
3447#, c-format
3448msgid "'%s' cannot be used with %s"
3449msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3450
3451#: builtin/checkout.c:249
3452#, c-format
3453msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3454msgstr ""
3455"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3456
3457#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
3458msgid "corrupt index file"
3459msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3460
3461#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
3462#, c-format
3463msgid "path '%s' is unmerged"
3464msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3465
3466#: builtin/checkout.c:471
3467msgid "you need to resolve your current index first"
3468msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3469
3470#: builtin/checkout.c:597
3471#, c-format
3472msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3473msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3474
3475#: builtin/checkout.c:635
3476msgid "HEAD is now at"
3477msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3478
3479#: builtin/checkout.c:642
3480#, c-format
3481msgid "Reset branch '%s'\n"
3482msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3483
3484#: builtin/checkout.c:645
3485#, c-format
3486msgid "Already on '%s'\n"
3487msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3488
3489#: builtin/checkout.c:649
3490#, c-format
3491msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3492msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3493
3494#: builtin/checkout.c:651 builtin/checkout.c:1032
3495#, c-format
3496msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3497msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3498
3499#: builtin/checkout.c:653
3500#, c-format
3501msgid "Switched to branch '%s'\n"
3502msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3503
3504#: builtin/checkout.c:705
3505#, c-format
3506msgid " ... and %d more.\n"
3507msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3508
3509#: builtin/checkout.c:711
3510#, c-format
3511msgid ""
3512"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3513"any of your branches:\n"
3514"\n"
3515"%s\n"
3516msgid_plural ""
3517"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3518"any of your branches:\n"
3519"\n"
3520"%s\n"
3521msgstr[0] ""
3522"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3523"đến\n"
3524"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3525"\n"
3526"%s\n"
3527msgstr[1] ""
3528"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3529"đến\n"
3530"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3531"\n"
3532"%s\n"
3533
3534#: builtin/checkout.c:729
3535#, c-format
3536msgid ""
3537"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3538"to do so with:\n"
3539"\n"
3540" git branch new_branch_name %s\n"
3541"\n"
3542msgstr ""
3543"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3544"điểm thích hợp\n"
3545"để làm thế bằng lệnh:\n"
3546"\n"
3547" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3548"\n"
3549
3550#: builtin/checkout.c:759
3551msgid "internal error in revision walk"
3552msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3553
3554#: builtin/checkout.c:763
3555msgid "Previous HEAD position was"
3556msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3557
3558#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
3559msgid "You are on a branch yet to be born"
3560msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3561
3562#: builtin/checkout.c:934
3563#, c-format
3564msgid "only one reference expected, %d given."
3565msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3566
3567#: builtin/checkout.c:973
3568#, c-format
3569msgid "invalid reference: %s"
3570msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3571
3572#: builtin/checkout.c:1002
3573#, c-format
3574msgid "reference is not a tree: %s"
3575msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3576
3577#: builtin/checkout.c:1041
3578msgid "paths cannot be used with switching branches"
3579msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3580
3581#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
3582#, c-format
3583msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3584msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3585
3586#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
3587#: builtin/checkout.c:1063
3588#, c-format
3589msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3590msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3591
3592#: builtin/checkout.c:1068
3593#, c-format
3594msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3595msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3596
3597#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:89
3598#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3599msgid "branch"
3600msgstr "nhánh"
3601
3602#: builtin/checkout.c:1091
3603msgid "create and checkout a new branch"
3604msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3605
3606#: builtin/checkout.c:1093
3607msgid "create/reset and checkout a branch"
3608msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3609
3610#: builtin/checkout.c:1094
3611msgid "create reflog for new branch"
3612msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3613
3614#: builtin/checkout.c:1095
3615msgid "detach the HEAD at named commit"
3616msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3617
3618#: builtin/checkout.c:1096
3619msgid "set upstream info for new branch"
3620msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3621
3622#: builtin/checkout.c:1098
3623msgid "new-branch"
3624msgstr "nhánh-mới"
3625
3626#: builtin/checkout.c:1098
3627msgid "new unparented branch"
3628msgstr "nhánh không cha mới"
3629
3630#: builtin/checkout.c:1099
3631msgid "checkout our version for unmerged files"
3632msgstr ""
3633"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3634
3635#: builtin/checkout.c:1101
3636msgid "checkout their version for unmerged files"
3637msgstr ""
3638"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3639
3640#: builtin/checkout.c:1103
3641msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3642msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3643
3644#: builtin/checkout.c:1104
3645msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3646msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3647
3648#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:226
3649msgid "update ignored files (default)"
3650msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3651
3652#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3653msgid "style"
3654msgstr "kiểu"
3655
3656#: builtin/checkout.c:1107
3657msgid "conflict style (merge or diff3)"
3658msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3659
3660#: builtin/checkout.c:1110
3661msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3662msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3663
3664#: builtin/checkout.c:1112
3665msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3666msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3667
3668#: builtin/checkout.c:1135
3669msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3670msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3671
3672#: builtin/checkout.c:1152
3673msgid "--track needs a branch name"
3674msgstr "--track cần tên một nhánh"
3675
3676#: builtin/checkout.c:1157
3677msgid "Missing branch name; try -b"
3678msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3679
3680#: builtin/checkout.c:1194
3681msgid "invalid path specification"
3682msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3683
3684#: builtin/checkout.c:1201
3685#, c-format
3686msgid ""
3687"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3688"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3689msgstr ""
3690"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3691"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3692"chuyển giao?"
3693
3694#: builtin/checkout.c:1206
3695#, c-format
3696msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3697msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3698
3699#: builtin/checkout.c:1210
3700msgid ""
3701"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3702"checking out of the index."
3703msgstr ""
3704"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3705"checkout bảng mục lục (index)."
3706
3707#: builtin/clean.c:26
3708msgid ""
3709"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3710msgstr ""
3711"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3712
3713#: builtin/clean.c:30
3714#, c-format
3715msgid "Removing %s\n"
3716msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3717
3718#: builtin/clean.c:31
3719#, c-format
3720msgid "Would remove %s\n"
3721msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3722
3723#: builtin/clean.c:32
3724#, c-format
3725msgid "Skipping repository %s\n"
3726msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3727
3728#: builtin/clean.c:33
3729#, c-format
3730msgid "Would skip repository %s\n"
3731msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3732
3733#: builtin/clean.c:34
3734#, c-format
3735msgid "failed to remove %s"
3736msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3737
3738#: builtin/clean.c:295
3739msgid ""
3740"Prompt help:\n"
3741"1          - select a numbered item\n"
3742"foo        - select item based on unique prefix\n"
3743"           - (empty) select nothing"
3744msgstr ""
3745"Trợ giúp về nhắc:\n"
3746"1          - chọn một mục được đánh số\n"
3747"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3748"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3749
3750#: builtin/clean.c:299
3751msgid ""
3752"Prompt help:\n"
3753"1          - select a single item\n"
3754"3-5        - select a range of items\n"
3755"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
3756"foo        - select item based on unique prefix\n"
3757"-...       - unselect specified items\n"
3758"*          - choose all items\n"
3759"           - (empty) finish selecting"
3760msgstr ""
3761"Trợ giúp về nhắc:\n"
3762"1          - chọn một mục đơn\n"
3763"3-5        - chọn một vùng\n"
3764"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
3765"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3766"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3767"*          - chọn tất\n"
3768"           - (để trống) kết thúc việc chọn"
3769
3770#: builtin/clean.c:517
3771#, c-format
3772msgid "Huh (%s)?"
3773msgstr "Hả (%s)?"
3774
3775#: builtin/clean.c:659
3776#, c-format
3777msgid "Input ignore patterns>> "
3778msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3779
3780#: builtin/clean.c:696
3781#, c-format
3782msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3783msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3784
3785#: builtin/clean.c:717
3786msgid "Select items to delete"
3787msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3788
3789#: builtin/clean.c:757
3790#, c-format
3791msgid "remove %s? "
3792msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3793
3794#: builtin/clean.c:782
3795msgid "Bye."
3796msgstr "Tạm biệt."
3797
3798#: builtin/clean.c:790
3799msgid ""
3800"clean               - start cleaning\n"
3801"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
3802"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
3803"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3804"quit                - stop cleaning\n"
3805"help                - this screen\n"
3806"?                   - help for prompt selection"
3807msgstr ""
3808"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
3809"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3810"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3811"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3812"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3813"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3814"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3815
3816#: builtin/clean.c:817
3817msgid "*** Commands ***"
3818msgstr "*** Lệnh ***"
3819
3820#: builtin/clean.c:818
3821msgid "What now"
3822msgstr "Giờ thì sao"
3823
3824#: builtin/clean.c:826
3825msgid "Would remove the following item:"
3826msgid_plural "Would remove the following items:"
3827msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3828msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3829
3830#: builtin/clean.c:843
3831msgid "No more files to clean, exiting."
3832msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3833
3834#: builtin/clean.c:874
3835msgid "do not print names of files removed"
3836msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3837
3838#: builtin/clean.c:876
3839msgid "force"
3840msgstr "ép buộc"
3841
3842#: builtin/clean.c:877
3843msgid "interactive cleaning"
3844msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3845
3846#: builtin/clean.c:879
3847msgid "remove whole directories"
3848msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3849
3850#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3851#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3852msgid "pattern"
3853msgstr "mẫu"
3854
3855#: builtin/clean.c:881
3856msgid "add <pattern> to ignore rules"
3857msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3858
3859#: builtin/clean.c:882
3860msgid "remove ignored files, too"
3861msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3862
3863#: builtin/clean.c:884
3864msgid "remove only ignored files"
3865msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3866
3867#: builtin/clean.c:902
3868msgid "-x and -X cannot be used together"
3869msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3870
3871#: builtin/clean.c:906
3872msgid ""
3873"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3874"clean"
3875msgstr ""
3876"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3877"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3878
3879#: builtin/clean.c:909
3880msgid ""
3881"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3882"refusing to clean"
3883msgstr ""
3884"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3885"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3886
3887#: builtin/clone.c:37
3888msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3889msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3890
3891#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:223
3892#: builtin/push.c:514
3893msgid "force progress reporting"
3894msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3895
3896#: builtin/clone.c:67
3897msgid "don't create a checkout"
3898msgstr "không tạo một checkout"
3899
3900#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
3901msgid "create a bare repository"
3902msgstr "tạo kho thuần"
3903
3904#: builtin/clone.c:72
3905msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3906msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3907
3908#: builtin/clone.c:74
3909msgid "to clone from a local repository"
3910msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3911
3912#: builtin/clone.c:76
3913msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3914msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3915
3916#: builtin/clone.c:78
3917msgid "setup as shared repository"
3918msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3919
3920#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3921msgid "initialize submodules in the clone"
3922msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3923
3924#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3925msgid "template-directory"
3926msgstr "thư-mục-mẫu"
3927
3928#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3929msgid "directory from which templates will be used"
3930msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3931
3932#: builtin/clone.c:86
3933msgid "reference repository"
3934msgstr "kho tham chiếu"
3935
3936#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3937msgid "name"
3938msgstr "tên"
3939
3940#: builtin/clone.c:88
3941msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3942msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3943
3944#: builtin/clone.c:90
3945msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3946msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3947
3948#: builtin/clone.c:92
3949msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3950msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3951
3952#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3953msgid "depth"
3954msgstr "độ-sâu"
3955
3956#: builtin/clone.c:94
3957msgid "create a shallow clone of that depth"
3958msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3959
3960#: builtin/clone.c:96
3961msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3962msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3963
3964#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3965msgid "gitdir"
3966msgstr "gitdir"
3967
3968#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3969msgid "separate git dir from working tree"
3970msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3971
3972#: builtin/clone.c:99
3973msgid "key=value"
3974msgstr "khóa=giá_trị"
3975
3976#: builtin/clone.c:100
3977msgid "set config inside the new repository"
3978msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3979
3980#: builtin/clone.c:253
3981#, c-format
3982msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3983msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3984
3985#: builtin/clone.c:257
3986#, c-format
3987msgid "reference repository '%s' is shallow"
3988msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3989
3990#: builtin/clone.c:260
3991#, c-format
3992msgid "reference repository '%s' is grafted"
3993msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3994
3995#: builtin/clone.c:322
3996#, c-format
3997msgid "failed to create directory '%s'"
3998msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3999
4000#: builtin/clone.c:324 builtin/diff.c:84
4001#, c-format
4002msgid "failed to stat '%s'"
4003msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4004
4005#: builtin/clone.c:326
4006#, c-format
4007msgid "%s exists and is not a directory"
4008msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
4009
4010#: builtin/clone.c:340
4011#, c-format
4012msgid "failed to stat %s\n"
4013msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
4014
4015#: builtin/clone.c:362
4016#, c-format
4017msgid "failed to create link '%s'"
4018msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4019
4020#: builtin/clone.c:366
4021#, c-format
4022msgid "failed to copy file to '%s'"
4023msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
4024
4025#: builtin/clone.c:389 builtin/clone.c:563
4026#, c-format
4027msgid "done.\n"
4028msgstr "hoàn tất.\n"
4029
4030#: builtin/clone.c:401
4031msgid ""
4032"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4033"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4034"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
4035msgstr ""
4036"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4037"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4038"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4039
4040#: builtin/clone.c:478
4041#, c-format
4042msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4043msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4044
4045#: builtin/clone.c:558
4046#, c-format
4047msgid "Checking connectivity... "
4048msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
4049
4050#: builtin/clone.c:561
4051msgid "remote did not send all necessary objects"
4052msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4053
4054#: builtin/clone.c:625
4055msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4056msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4057
4058#: builtin/clone.c:656
4059msgid "unable to checkout working tree"
4060msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4061
4062#: builtin/clone.c:765
4063msgid "Too many arguments."
4064msgstr "Có quá nhiều đối số."
4065
4066#: builtin/clone.c:769
4067msgid "You must specify a repository to clone."
4068msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4069
4070#: builtin/clone.c:780
4071#, c-format
4072msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4073msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4074
4075#: builtin/clone.c:783
4076msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4077msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4078
4079#: builtin/clone.c:796
4080#, c-format
4081msgid "repository '%s' does not exist"
4082msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4083
4084#: builtin/clone.c:802 builtin/fetch.c:1155
4085#, c-format
4086msgid "depth %s is not a positive number"
4087msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4088
4089#: builtin/clone.c:812
4090#, c-format
4091msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4092msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4093
4094#: builtin/clone.c:822
4095#, c-format
4096msgid "working tree '%s' already exists."
4097msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4098
4099#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:847
4100#, c-format
4101msgid "could not create leading directories of '%s'"
4102msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4103
4104#: builtin/clone.c:838
4105#, c-format
4106msgid "could not create work tree dir '%s'."
4107msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4108
4109#: builtin/clone.c:857
4110#, c-format
4111msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4112msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4113
4114#: builtin/clone.c:859
4115#, c-format
4116msgid "Cloning into '%s'...\n"
4117msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4118
4119#: builtin/clone.c:895
4120msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4121msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4122
4123#: builtin/clone.c:898
4124msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4125msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4126
4127#: builtin/clone.c:903
4128msgid "--local is ignored"
4129msgstr "--local bị lờ đi"
4130
4131#: builtin/clone.c:907
4132#, c-format
4133msgid "Don't know how to clone %s"
4134msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4135
4136#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:966
4137#, c-format
4138msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4139msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4140
4141#: builtin/clone.c:969
4142msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4143msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4144
4145#: builtin/column.c:9
4146msgid "git column [options]"
4147msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4148
4149#: builtin/column.c:26
4150msgid "lookup config vars"
4151msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4152
4153#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4154msgid "layout to use"
4155msgstr "bố cục để dùng"
4156
4157#: builtin/column.c:29
4158msgid "Maximum width"
4159msgstr "Độ rộng tối đa"
4160
4161#: builtin/column.c:30
4162msgid "Padding space on left border"
4163msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4164
4165#: builtin/column.c:31
4166msgid "Padding space on right border"
4167msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4168
4169#: builtin/column.c:32
4170msgid "Padding space between columns"
4171msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4172
4173#: builtin/column.c:51
4174msgid "--command must be the first argument"
4175msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4176
4177#: builtin/commit.c:37
4178msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4179msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4180
4181#: builtin/commit.c:42
4182msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4183msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4184
4185#: builtin/commit.c:47
4186msgid ""
4187"Your name and email address were configured automatically based\n"
4188"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4189"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4190"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4191"your configuration file:\n"
4192"\n"
4193"    git config --global --edit\n"
4194"\n"
4195"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4196"\n"
4197"    git commit --amend --reset-author\n"
4198msgstr ""
4199"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4200"sở\n"
4201"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4202"xác không.\n"
4203"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4204"trên\n"
4205"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4206"thảo\n"
4207"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4208"\n"
4209"    git config --global --edit\n"
4210"\n"
4211"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4212"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4213"\n"
4214"    git commit --amend --reset-author\n"
4215
4216#: builtin/commit.c:60
4217msgid ""
4218"Your name and email address were configured automatically based\n"
4219"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4220"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4221"\n"
4222"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4223"    git config --global user.email you@example.com\n"
4224"\n"
4225"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4226"\n"
4227"    git commit --amend --reset-author\n"
4228msgstr ""
4229"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4230"sở\n"
4231"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4232"xác không.\n"
4233"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4234"trên một cách rõ ràng:\n"
4235"\n"
4236"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4237"    git config --global user.email you@example.com\n"
4238"\n"
4239"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4240"chuyển giao này với lệnh:\n"
4241"\n"
4242"    git commit --amend --reset-author\n"
4243
4244#: builtin/commit.c:72
4245msgid ""
4246"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4247"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4248"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4249msgstr ""
4250"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4251"làm như thế\n"
4252"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4253"--allow-empty,\n"
4254"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4255"\"git reset HEAD^\".\n"
4256
4257#: builtin/commit.c:77
4258msgid ""
4259"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4260"If you wish to commit it anyway, use:\n"
4261"\n"
4262"    git commit --allow-empty\n"
4263"\n"
4264msgstr ""
4265"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4266"đột.\n"
4267"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4268"\n"
4269"    git commit --allow-empty\n"
4270"\n"
4271
4272#: builtin/commit.c:84
4273msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4274msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4275
4276#: builtin/commit.c:87
4277msgid ""
4278"If you wish to skip this commit, use:\n"
4279"\n"
4280"    git reset\n"
4281"\n"
4282"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4283"the remaining commits.\n"
4284msgstr ""
4285"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4286"\n"
4287"    git reset\n"
4288"\n"
4289"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4290"những lần chuyển giao còn lại.\n"
4291
4292#: builtin/commit.c:302
4293msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4294msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4295
4296#: builtin/commit.c:342
4297msgid "unable to create temporary index"
4298msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4299
4300#: builtin/commit.c:348
4301msgid "interactive add failed"
4302msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4303
4304#: builtin/commit.c:359
4305msgid "unable to write index file"
4306msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4307
4308#: builtin/commit.c:361
4309msgid "unable to update temporary index"
4310msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4311
4312#: builtin/commit.c:363
4313msgid "Failed to update main cache tree"
4314msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4315
4316#: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
4317msgid "unable to write new_index file"
4318msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4319
4320#: builtin/commit.c:443
4321msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4322msgstr ""
4323"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4324
4325#: builtin/commit.c:445
4326msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4327msgstr ""
4328"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4329
4330#: builtin/commit.c:454
4331msgid "cannot read the index"
4332msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4333
4334#: builtin/commit.c:473
4335msgid "unable to write temporary index file"
4336msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4337
4338#: builtin/commit.c:592
4339#, c-format
4340msgid "commit '%s' lacks author header"
4341msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4342
4343#: builtin/commit.c:594
4344#, c-format
4345msgid "commit '%s' has malformed author line"
4346msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4347
4348#: builtin/commit.c:613
4349msgid "malformed --author parameter"
4350msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4351
4352#: builtin/commit.c:621
4353#, c-format
4354msgid "invalid date format: %s"
4355msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4356
4357#: builtin/commit.c:642
4358#, c-format
4359msgid "Malformed ident string: '%s'"
4360msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4361
4362#: builtin/commit.c:675
4363msgid ""
4364"unable to select a comment character that is not used\n"
4365"in the current commit message"
4366msgstr ""
4367"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4368"trong phần ghi chú hiện tại"
4369
4370#: builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:745 builtin/commit.c:1120
4371#, c-format
4372msgid "could not lookup commit %s"
4373msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4374
4375#: builtin/commit.c:724 builtin/shortlog.c:273
4376#, c-format
4377msgid "(reading log message from standard input)\n"
4378msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4379
4380#: builtin/commit.c:726
4381msgid "could not read log from standard input"
4382msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4383
4384#: builtin/commit.c:730
4385#, c-format
4386msgid "could not read log file '%s'"
4387msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4388
4389#: builtin/commit.c:752
4390msgid "could not read MERGE_MSG"
4391msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4392
4393#: builtin/commit.c:756
4394msgid "could not read SQUASH_MSG"
4395msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4396
4397#: builtin/commit.c:760
4398#, c-format
4399msgid "could not read '%s'"
4400msgstr "Không thể đọc “%s”."
4401
4402#: builtin/commit.c:831
4403msgid "could not write commit template"
4404msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4405
4406#: builtin/commit.c:849
4407#, c-format
4408msgid ""
4409"\n"
4410"It looks like you may be committing a merge.\n"
4411"If this is not correct, please remove the file\n"
4412"\t%s\n"
4413"and try again.\n"
4414msgstr ""
4415"\n"
4416"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4417"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4418"\t%s\n"
4419"và thử lại.\n"
4420
4421#: builtin/commit.c:854
4422#, c-format
4423msgid ""
4424"\n"
4425"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4426"If this is not correct, please remove the file\n"
4427"\t%s\n"
4428"and try again.\n"
4429msgstr ""
4430"\n"
4431"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4432"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4433"\t%s\n"
4434"và thử lại.\n"
4435
4436#: builtin/commit.c:867
4437#, c-format
4438msgid ""
4439"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4440"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4441msgstr ""
4442"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4443"được\n"
4444"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4445"chuyển giao.\n"
4446
4447#: builtin/commit.c:874
4448#, c-format
4449msgid ""
4450"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4451"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4452"An empty message aborts the commit.\n"
4453msgstr ""
4454"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4455"được\n"
4456"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4457"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4458
4459#: builtin/commit.c:888
4460#, c-format
4461msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
4462msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
4463
4464#: builtin/commit.c:896
4465#, c-format
4466msgid "%sDate:      %s"
4467msgstr "%sNgày tháng:        %s"
4468
4469#: builtin/commit.c:903
4470#, c-format
4471msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4472msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4473
4474#: builtin/commit.c:921
4475msgid "Cannot read index"
4476msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4477
4478#: builtin/commit.c:978
4479msgid "Error building trees"
4480msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4481
4482#: builtin/commit.c:993 builtin/tag.c:495
4483#, c-format
4484msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4485msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4486
4487#: builtin/commit.c:1095
4488#, c-format
4489msgid "No existing author found with '%s'"
4490msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4491
4492#: builtin/commit.c:1110 builtin/commit.c:1350
4493#, c-format
4494msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4495msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4496
4497#: builtin/commit.c:1147
4498msgid "--long and -z are incompatible"
4499msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4500
4501#: builtin/commit.c:1177
4502msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4503msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4504
4505#: builtin/commit.c:1186
4506msgid "You have nothing to amend."
4507msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4508
4509#: builtin/commit.c:1189
4510msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4511msgstr ""
4512"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4513
4514#: builtin/commit.c:1191
4515msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4516msgstr ""
4517"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4518"bổ”."
4519
4520#: builtin/commit.c:1194
4521msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4522msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4523
4524#: builtin/commit.c:1204
4525msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4526msgstr ""
4527"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4528
4529#: builtin/commit.c:1206
4530msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4531msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4532
4533#: builtin/commit.c:1214
4534msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4535msgstr ""
4536"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4537
4538#: builtin/commit.c:1231
4539msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4540msgstr ""
4541"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4542"sử dụng."
4543
4544#: builtin/commit.c:1233
4545msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4546msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4547
4548#: builtin/commit.c:1235
4549msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4550msgstr "Giỏi...  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4551
4552#: builtin/commit.c:1237
4553msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4554msgstr ""
4555"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4556"là --only những đường dẫn"
4557
4558#: builtin/commit.c:1249 builtin/tag.c:728
4559#, c-format
4560msgid "Invalid cleanup mode %s"
4561msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4562
4563#: builtin/commit.c:1254
4564msgid "Paths with -a does not make sense."
4565msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4566
4567#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1644
4568msgid "show status concisely"
4569msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4570
4571#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1646
4572msgid "show branch information"
4573msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4574
4575#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:500
4576msgid "machine-readable output"
4577msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4578
4579#: builtin/commit.c:1371 builtin/commit.c:1650
4580msgid "show status in long format (default)"
4581msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4582
4583#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1653
4584msgid "terminate entries with NUL"
4585msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4586
4587#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1656 builtin/fast-export.c:980
4588#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4589msgid "mode"
4590msgstr "chế độ"
4591
4592#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1656
4593msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4594msgstr ""
4595"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
4596"normal, no. (Mặc định: all)"
4597
4598#: builtin/commit.c:1380
4599msgid "show ignored files"
4600msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4601
4602#: builtin/commit.c:1381 parse-options.h:153
4603msgid "when"
4604msgstr "khi"
4605
4606#: builtin/commit.c:1382
4607msgid ""
4608"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4609"(Default: all)"
4610msgstr ""
4611"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4612"(Mặc định: all)"
4613
4614#: builtin/commit.c:1384
4615msgid "list untracked files in columns"
4616msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4617
4618#: builtin/commit.c:1471
4619msgid "couldn't look up newly created commit"
4620msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4621
4622#: builtin/commit.c:1473
4623msgid "could not parse newly created commit"
4624msgstr ""
4625"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4626
4627#: builtin/commit.c:1518
4628msgid "detached HEAD"
4629msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4630
4631#: builtin/commit.c:1521
4632msgid " (root-commit)"
4633msgstr " (root-commit)"
4634
4635#: builtin/commit.c:1614
4636msgid "suppress summary after successful commit"
4637msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4638
4639#: builtin/commit.c:1615
4640msgid "show diff in commit message template"
4641msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4642
4643#: builtin/commit.c:1617
4644msgid "Commit message options"
4645msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4646
4647#: builtin/commit.c:1618 builtin/tag.c:601
4648msgid "read message from file"
4649msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4650
4651#: builtin/commit.c:1619
4652msgid "author"
4653msgstr "tác giả"
4654
4655#: builtin/commit.c:1619
4656msgid "override author for commit"
4657msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4658
4659#: builtin/commit.c:1620 builtin/gc.c:275
4660msgid "date"
4661msgstr "ngày tháng"
4662
4663#: builtin/commit.c:1620
4664msgid "override date for commit"
4665msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4666
4667#: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:408
4668#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:599
4669msgid "message"
4670msgstr "chú thích"
4671
4672#: builtin/commit.c:1621
4673msgid "commit message"
4674msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4675
4676#: builtin/commit.c:1622
4677msgid "reuse and edit message from specified commit"
4678msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4679
4680#: builtin/commit.c:1623
4681msgid "reuse message from specified commit"
4682msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4683
4684#: builtin/commit.c:1624
4685msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4686msgstr ""
4687"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4688
4689#: builtin/commit.c:1625
4690msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4691msgstr ""
4692"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4693"ra"
4694
4695#: builtin/commit.c:1626
4696msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4697msgstr ""
4698"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4699
4700#: builtin/commit.c:1627 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4701msgid "add Signed-off-by:"
4702msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4703
4704#: builtin/commit.c:1628
4705msgid "use specified template file"
4706msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4707
4708#: builtin/commit.c:1629
4709msgid "force edit of commit"
4710msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4711
4712#: builtin/commit.c:1630
4713msgid "default"
4714msgstr "mặc định"
4715
4716#: builtin/commit.c:1630 builtin/tag.c:604
4717msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4718msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4719
4720#: builtin/commit.c:1631
4721msgid "include status in commit message template"
4722msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4723
4724#: builtin/commit.c:1632 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:92
4725#: builtin/tag.c:605
4726msgid "key-id"
4727msgstr "mã-số-khóa"
4728
4729#: builtin/commit.c:1633 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:93
4730msgid "GPG sign commit"
4731msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4732
4733#: builtin/commit.c:1636
4734msgid "Commit contents options"
4735msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4736
4737#: builtin/commit.c:1637
4738msgid "commit all changed files"
4739msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4740
4741#: builtin/commit.c:1638
4742msgid "add specified files to index for commit"
4743msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4744
4745#: builtin/commit.c:1639
4746msgid "interactively add files"
4747msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4748
4749#: builtin/commit.c:1640
4750msgid "interactively add changes"
4751msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4752
4753#: builtin/commit.c:1641
4754msgid "commit only specified files"
4755msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4756
4757#: builtin/commit.c:1642
4758msgid "bypass pre-commit hook"
4759msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4760
4761#: builtin/commit.c:1643
4762msgid "show what would be committed"
4763msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4764
4765#: builtin/commit.c:1654
4766msgid "amend previous commit"
4767msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4768
4769#: builtin/commit.c:1655
4770msgid "bypass post-rewrite hook"
4771msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4772
4773#: builtin/commit.c:1660
4774msgid "ok to record an empty change"
4775msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4776
4777#: builtin/commit.c:1662
4778msgid "ok to record a change with an empty message"
4779msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4780
4781#: builtin/commit.c:1691
4782msgid "could not parse HEAD commit"
4783msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4784
4785#: builtin/commit.c:1730 builtin/merge.c:518
4786#, c-format
4787msgid "could not open '%s' for reading"
4788msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4789
4790#: builtin/commit.c:1737
4791#, c-format
4792msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4793msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4794
4795#: builtin/commit.c:1744
4796msgid "could not read MERGE_MODE"
4797msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4798
4799#: builtin/commit.c:1763
4800#, c-format
4801msgid "could not read commit message: %s"
4802msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4803
4804#: builtin/commit.c:1774
4805#, c-format
4806msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4807msgstr ""
4808"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4809"(message).\n"
4810
4811#: builtin/commit.c:1779
4812#, c-format
4813msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4814msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4815
4816#: builtin/commit.c:1794 builtin/merge.c:850 builtin/merge.c:875
4817msgid "failed to write commit object"
4818msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4819
4820#: builtin/commit.c:1827
4821msgid ""
4822"Repository has been updated, but unable to write\n"
4823"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4824"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4825msgstr ""
4826"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4827"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4828"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4829"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4830
4831#: builtin/config.c:8
4832msgid "git config [options]"
4833msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4834
4835#: builtin/config.c:53
4836msgid "Config file location"
4837msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4838
4839#: builtin/config.c:54
4840msgid "use global config file"
4841msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4842
4843#: builtin/config.c:55
4844msgid "use system config file"
4845msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4846
4847#: builtin/config.c:56
4848msgid "use repository config file"
4849msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4850
4851#: builtin/config.c:57
4852msgid "use given config file"
4853msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4854
4855#: builtin/config.c:58
4856msgid "blob-id"
4857msgstr "blob-id"
4858
4859#: builtin/config.c:58
4860msgid "read config from given blob object"
4861msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4862
4863#: builtin/config.c:59
4864msgid "Action"
4865msgstr "Hành động"
4866
4867#: builtin/config.c:60
4868msgid "get value: name [value-regex]"
4869msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4870
4871#: builtin/config.c:61
4872msgid "get all values: key [value-regex]"
4873msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4874
4875#: builtin/config.c:62
4876msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4877msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4878
4879#: builtin/config.c:63
4880msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4881msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4882
4883#: builtin/config.c:64
4884msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4885msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4886
4887#: builtin/config.c:65
4888msgid "add a new variable: name value"
4889msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4890
4891#: builtin/config.c:66
4892msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4893msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4894
4895#: builtin/config.c:67
4896msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4897msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4898
4899#: builtin/config.c:68
4900msgid "rename section: old-name new-name"
4901msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4902
4903#: builtin/config.c:69
4904msgid "remove a section: name"
4905msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4906
4907#: builtin/config.c:70
4908msgid "list all"
4909msgstr "liệt kê tất"
4910
4911#: builtin/config.c:71
4912msgid "open an editor"
4913msgstr "mở một trình biên soạn"
4914
4915#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
4916msgid "slot"
4917msgstr "khe"
4918
4919#: builtin/config.c:72
4920msgid "find the color configured: [default]"
4921msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4922
4923#: builtin/config.c:73
4924msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4925msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4926
4927#: builtin/config.c:74
4928msgid "Type"
4929msgstr "Kiểu"
4930
4931#: builtin/config.c:75
4932msgid "value is \"true\" or \"false\""
4933msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4934
4935#: builtin/config.c:76
4936msgid "value is decimal number"
4937msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4938
4939#: builtin/config.c:77
4940msgid "value is --bool or --int"
4941msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4942
4943#: builtin/config.c:78
4944msgid "value is a path (file or directory name)"
4945msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4946
4947#: builtin/config.c:79
4948msgid "Other"
4949msgstr "Khác"
4950
4951#: builtin/config.c:80
4952msgid "terminate values with NUL byte"
4953msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4954
4955#: builtin/config.c:81
4956msgid "respect include directives on lookup"
4957msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4958
4959#: builtin/config.c:315
4960msgid "unable to parse default color value"
4961msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4962
4963#: builtin/config.c:455
4964#, c-format
4965msgid ""
4966"# This is Git's per-user configuration file.\n"
4967"[core]\n"
4968"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4969"#\tuser = %s\n"
4970"#\temail = %s\n"
4971msgstr ""
4972"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4973"[core]\n"
4974"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4975"#\tuser = %s\n"
4976"#\temail = %s\n"
4977
4978#: builtin/config.c:590
4979#, c-format
4980msgid "cannot create configuration file %s"
4981msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4982
4983#: builtin/count-objects.c:55
4984msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4985msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4986
4987#: builtin/count-objects.c:65
4988msgid "print sizes in human readable format"
4989msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4990
4991#: builtin/describe.c:17
4992msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4993msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4994
4995#: builtin/describe.c:18
4996msgid "git describe [options] --dirty"
4997msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4998
4999#: builtin/describe.c:217
5000#, c-format
5001msgid "annotated tag %s not available"
5002msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5003
5004#: builtin/describe.c:221
5005#, c-format
5006msgid "annotated tag %s has no embedded name"
5007msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
5008
5009#: builtin/describe.c:223
5010#, c-format
5011msgid "tag '%s' is really '%s' here"
5012msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
5013
5014#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
5015#, c-format
5016msgid "Not a valid object name %s"
5017msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5018
5019#: builtin/describe.c:253
5020#, c-format
5021msgid "%s is not a valid '%s' object"
5022msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5023
5024#: builtin/describe.c:270
5025#, c-format
5026msgid "no tag exactly matches '%s'"
5027msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
5028
5029#: builtin/describe.c:272
5030#, c-format
5031msgid "searching to describe %s\n"
5032msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5033
5034#: builtin/describe.c:319
5035#, c-format
5036msgid "finished search at %s\n"
5037msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5038
5039#: builtin/describe.c:346
5040#, c-format
5041msgid ""
5042"No annotated tags can describe '%s'.\n"
5043"However, there were unannotated tags: try --tags."
5044msgstr ""
5045"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5046"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5047
5048#: builtin/describe.c:350
5049#, c-format
5050msgid ""
5051"No tags can describe '%s'.\n"
5052"Try --always, or create some tags."
5053msgstr ""
5054"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5055"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5056
5057#: builtin/describe.c:371
5058#, c-format
5059msgid "traversed %lu commits\n"
5060msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5061
5062#: builtin/describe.c:374
5063#, c-format
5064msgid ""
5065"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5066"gave up search at %s\n"
5067msgstr ""
5068"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5069"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5070
5071#: builtin/describe.c:396
5072msgid "find the tag that comes after the commit"
5073msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5074
5075#: builtin/describe.c:397
5076msgid "debug search strategy on stderr"
5077msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5078
5079#: builtin/describe.c:398
5080msgid "use any ref"
5081msgstr "dùng ref bất kỳ"
5082
5083#: builtin/describe.c:399
5084msgid "use any tag, even unannotated"
5085msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5086
5087#: builtin/describe.c:400
5088msgid "always use long format"
5089msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5090
5091#: builtin/describe.c:401
5092msgid "only follow first parent"
5093msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5094
5095#: builtin/describe.c:404
5096msgid "only output exact matches"
5097msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5098
5099#: builtin/describe.c:406
5100msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5101msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5102
5103#: builtin/describe.c:408
5104msgid "only consider tags matching <pattern>"
5105msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5106
5107#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5108msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5109msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5110
5111#: builtin/describe.c:411
5112msgid "mark"
5113msgstr "dấu"
5114
5115#: builtin/describe.c:412
5116msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5117msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5118
5119#: builtin/describe.c:430
5120msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5121msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5122
5123#: builtin/describe.c:456
5124msgid "No names found, cannot describe anything."
5125msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5126
5127#: builtin/describe.c:476
5128msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5129msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5130
5131#: builtin/diff.c:86
5132#, c-format
5133msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5134msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5135
5136#: builtin/diff.c:237
5137#, c-format
5138msgid "invalid option: %s"
5139msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5140
5141#: builtin/diff.c:358
5142msgid "Not a git repository"
5143msgstr "Không phải là kho git"
5144
5145#: builtin/diff.c:401
5146#, c-format
5147msgid "invalid object '%s' given."
5148msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5149
5150#: builtin/diff.c:410
5151#, c-format
5152msgid "more than two blobs given: '%s'"
5153msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5154
5155#: builtin/diff.c:417
5156#, c-format
5157msgid "unhandled object '%s' given."
5158msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5159
5160#: builtin/fast-export.c:24
5161msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5162msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5163
5164#: builtin/fast-export.c:979
5165msgid "show progress after <n> objects"
5166msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5167
5168#: builtin/fast-export.c:981
5169msgid "select handling of signed tags"
5170msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5171
5172#: builtin/fast-export.c:984
5173msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5174msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5175
5176#: builtin/fast-export.c:987
5177msgid "Dump marks to this file"
5178msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5179
5180#: builtin/fast-export.c:989
5181msgid "Import marks from this file"
5182msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5183
5184#: builtin/fast-export.c:991
5185msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5186msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5187
5188#: builtin/fast-export.c:993
5189msgid "Output full tree for each commit"
5190msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5191
5192#: builtin/fast-export.c:995
5193msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5194msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5195
5196#: builtin/fast-export.c:996
5197msgid "Skip output of blob data"
5198msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5199
5200#: builtin/fast-export.c:997
5201msgid "refspec"
5202msgstr "refspec"
5203
5204#: builtin/fast-export.c:998
5205msgid "Apply refspec to exported refs"
5206msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5207
5208#: builtin/fast-export.c:999
5209msgid "anonymize output"
5210msgstr "kết xuất anonymize"
5211
5212#: builtin/fetch.c:20
5213msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5214msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5215
5216#: builtin/fetch.c:21
5217msgid "git fetch [<options>] <group>"
5218msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5219
5220#: builtin/fetch.c:22
5221msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5222msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5223
5224#: builtin/fetch.c:23
5225msgid "git fetch --all [<options>]"
5226msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5227
5228#: builtin/fetch.c:90
5229msgid "fetch from all remotes"
5230msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5231
5232#: builtin/fetch.c:92
5233msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5234msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5235
5236#: builtin/fetch.c:94
5237msgid "path to upload pack on remote end"
5238msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5239
5240#: builtin/fetch.c:95
5241msgid "force overwrite of local branch"
5242msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5243
5244#: builtin/fetch.c:97
5245msgid "fetch from multiple remotes"
5246msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5247
5248#: builtin/fetch.c:99
5249msgid "fetch all tags and associated objects"
5250msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5251
5252#: builtin/fetch.c:101
5253msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5254msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5255
5256#: builtin/fetch.c:103
5257msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5258msgstr ""
5259"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5260"nữa"
5261
5262#: builtin/fetch.c:104
5263msgid "on-demand"
5264msgstr "khi-cần"
5265
5266#: builtin/fetch.c:105
5267msgid "control recursive fetching of submodules"
5268msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5269
5270#: builtin/fetch.c:109
5271msgid "keep downloaded pack"
5272msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5273
5274#: builtin/fetch.c:111
5275msgid "allow updating of HEAD ref"
5276msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5277
5278#: builtin/fetch.c:114
5279msgid "deepen history of shallow clone"
5280msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5281
5282#: builtin/fetch.c:116
5283msgid "convert to a complete repository"
5284msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5285
5286#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
5287msgid "dir"
5288msgstr "tmục"
5289
5290#: builtin/fetch.c:119
5291msgid "prepend this to submodule path output"
5292msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5293
5294#: builtin/fetch.c:122
5295msgid "default mode for recursion"
5296msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5297
5298#: builtin/fetch.c:124
5299msgid "accept refs that update .git/shallow"
5300msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5301
5302#: builtin/fetch.c:125
5303msgid "refmap"
5304msgstr "refmap"
5305
5306#: builtin/fetch.c:126
5307msgid "specify fetch refmap"
5308msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5309
5310#: builtin/fetch.c:376
5311msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5312msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5313
5314#: builtin/fetch.c:454
5315#, c-format
5316msgid "object %s not found"
5317msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5318
5319#: builtin/fetch.c:459
5320msgid "[up to date]"
5321msgstr "[đã cập nhật]"
5322
5323#: builtin/fetch.c:473
5324#, c-format
5325msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
5326msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5327
5328#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
5329msgid "[rejected]"
5330msgstr "[Bị từ chối]"
5331
5332#: builtin/fetch.c:485
5333msgid "[tag update]"
5334msgstr "[cập nhật thẻ]"
5335
5336#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
5337msgid "  (unable to update local ref)"
5338msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5339
5340#: builtin/fetch.c:505
5341msgid "[new tag]"
5342msgstr "[thẻ mới]"
5343
5344#: builtin/fetch.c:508
5345msgid "[new branch]"
5346msgstr "[nhánh mới]"
5347
5348#: builtin/fetch.c:511
5349msgid "[new ref]"
5350msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5351
5352#: builtin/fetch.c:556
5353msgid "unable to update local ref"
5354msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5355
5356#: builtin/fetch.c:556
5357msgid "forced update"
5358msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5359
5360#: builtin/fetch.c:562
5361msgid "(non-fast-forward)"
5362msgstr "(non-fast-forward)"
5363
5364#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
5365#, c-format
5366msgid "cannot open %s: %s\n"
5367msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5368
5369#: builtin/fetch.c:604
5370#, c-format
5371msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5372msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5373
5374#: builtin/fetch.c:622
5375#, c-format
5376msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5377msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5378
5379#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
5380#, c-format
5381msgid "From %.*s\n"
5382msgstr "Từ %.*s\n"
5383
5384#: builtin/fetch.c:721
5385#, c-format
5386msgid ""
5387"some local refs could not be updated; try running\n"
5388" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5389msgstr ""
5390"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5391" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5392
5393#: builtin/fetch.c:773
5394#, c-format
5395msgid "   (%s will become dangling)"
5396msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5397
5398#: builtin/fetch.c:774
5399#, c-format
5400msgid "   (%s has become dangling)"
5401msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5402
5403#: builtin/fetch.c:798
5404msgid "[deleted]"
5405msgstr "[đã xóa]"
5406
5407#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1063
5408msgid "(none)"
5409msgstr "(không)"
5410
5411#: builtin/fetch.c:818
5412#, c-format
5413msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5414msgstr ""
5415"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5416"trần (bare)"
5417
5418#: builtin/fetch.c:837
5419#, c-format
5420msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5421msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5422
5423#: builtin/fetch.c:840
5424#, c-format
5425msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5426msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5427
5428#: builtin/fetch.c:896
5429#, c-format
5430msgid "Don't know how to fetch from %s"
5431msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5432
5433#: builtin/fetch.c:1058
5434#, c-format
5435msgid "Fetching %s\n"
5436msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5437
5438#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
5439#, c-format
5440msgid "Could not fetch %s"
5441msgstr "không thể “%s” về"
5442
5443#: builtin/fetch.c:1078
5444msgid ""
5445"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
5446"remote name from which new revisions should be fetched."
5447msgstr ""
5448"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5449"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5450
5451#: builtin/fetch.c:1101
5452msgid "You need to specify a tag name."
5453msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5454
5455#: builtin/fetch.c:1143
5456msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5457msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5458
5459#: builtin/fetch.c:1145
5460msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5461msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5462
5463#: builtin/fetch.c:1168
5464msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5465msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5466
5467#: builtin/fetch.c:1170
5468msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5469msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5470
5471#: builtin/fetch.c:1181
5472#, c-format
5473msgid "No such remote or remote group: %s"
5474msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5475
5476#: builtin/fetch.c:1189
5477msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5478msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5479
5480#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5481msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5482msgstr ""
5483"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5484
5485#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
5486#: builtin/merge.c:197 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
5487#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5488#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5489msgid "n"
5490msgstr "n"
5491
5492#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5493msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5494msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5495
5496#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5497msgid "alias for --log (deprecated)"
5498msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5499
5500#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5501msgid "text"
5502msgstr "văn bản"
5503
5504#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5505msgid "use <text> as start of message"
5506msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5507
5508#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5509msgid "file to read from"
5510msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5511
5512#: builtin/for-each-ref.c:676
5513msgid "unable to parse format"
5514msgstr "không thể phân tích định dạng"
5515
5516#: builtin/for-each-ref.c:1057
5517msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5518msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5519
5520#: builtin/for-each-ref.c:1072
5521msgid "quote placeholders suitably for shells"
5522msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5523
5524#: builtin/for-each-ref.c:1074
5525msgid "quote placeholders suitably for perl"
5526msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5527
5528#: builtin/for-each-ref.c:1076
5529msgid "quote placeholders suitably for python"
5530msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5531
5532#: builtin/for-each-ref.c:1078
5533msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5534msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5535
5536#: builtin/for-each-ref.c:1081
5537msgid "show only <n> matched refs"
5538msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5539
5540#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438
5541msgid "format"
5542msgstr "định dạng"
5543
5544#: builtin/for-each-ref.c:1082
5545msgid "format to use for the output"
5546msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5547
5548#: builtin/for-each-ref.c:1083
5549msgid "key"
5550msgstr "khóa"
5551
5552#: builtin/for-each-ref.c:1084
5553msgid "field name to sort on"
5554msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5555
5556#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
5557msgid "Checking connectivity"
5558msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5559
5560#: builtin/fsck.c:540
5561msgid "Checking object directories"
5562msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5563
5564#: builtin/fsck.c:603
5565msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5566msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5567
5568#: builtin/fsck.c:609
5569msgid "show unreachable objects"
5570msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5571
5572#: builtin/fsck.c:610
5573msgid "show dangling objects"
5574msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5575
5576#: builtin/fsck.c:611
5577msgid "report tags"
5578msgstr "báo cáo các thẻ"
5579
5580#: builtin/fsck.c:612
5581msgid "report root nodes"
5582msgstr "báo cáo node gốc"
5583
5584#: builtin/fsck.c:613
5585msgid "make index objects head nodes"
5586msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5587
5588#: builtin/fsck.c:614
5589msgid "make reflogs head nodes (default)"
5590msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5591
5592#: builtin/fsck.c:615
5593msgid "also consider packs and alternate objects"
5594msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5595
5596#: builtin/fsck.c:616
5597msgid "enable more strict checking"
5598msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5599
5600#: builtin/fsck.c:618
5601msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5602msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5603
5604#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5605msgid "show progress"
5606msgstr "hiển thị quá trình"
5607
5608#: builtin/fsck.c:669
5609msgid "Checking objects"
5610msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5611
5612#: builtin/gc.c:24
5613msgid "git gc [options]"
5614msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5615
5616#: builtin/gc.c:79
5617#, c-format
5618msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5619msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5620
5621#: builtin/gc.c:107
5622#, c-format
5623msgid "insanely long object directory %.*s"
5624msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5625
5626#: builtin/gc.c:276
5627msgid "prune unreferenced objects"
5628msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5629
5630#: builtin/gc.c:278
5631msgid "be more thorough (increased runtime)"
5632msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5633
5634#: builtin/gc.c:279
5635msgid "enable auto-gc mode"
5636msgstr "bật chế độ auto-gc"
5637
5638#: builtin/gc.c:280
5639msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5640msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5641
5642#: builtin/gc.c:321
5643#, c-format
5644msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5645msgstr ""
5646"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5647"việc.\n"
5648
5649#: builtin/gc.c:323
5650#, c-format
5651msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5652msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5653
5654#: builtin/gc.c:324
5655#, c-format
5656msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5657msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5658
5659#: builtin/gc.c:342
5660#, c-format
5661msgid ""
5662"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5663msgstr ""
5664"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5665"phải thế)"
5666
5667#: builtin/gc.c:364
5668msgid ""
5669"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5670msgstr ""
5671"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5672"để xóa bỏ chúng đi."
5673
5674#: builtin/grep.c:23
5675msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5676msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5677
5678#: builtin/grep.c:218
5679#, c-format
5680msgid "grep: failed to create thread: %s"
5681msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5682
5683#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5684#, c-format
5685msgid "unable to read tree (%s)"
5686msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5687
5688#: builtin/grep.c:491
5689#, c-format
5690msgid "unable to grep from object of type %s"
5691msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5692
5693#: builtin/grep.c:547
5694#, c-format
5695msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5696msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5697
5698#: builtin/grep.c:564
5699#, c-format
5700msgid "cannot open '%s'"
5701msgstr "không mở được “%s”"
5702
5703#: builtin/grep.c:638
5704msgid "search in index instead of in the work tree"
5705msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5706
5707#: builtin/grep.c:640
5708msgid "find in contents not managed by git"
5709msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5710
5711#: builtin/grep.c:642
5712msgid "search in both tracked and untracked files"
5713msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5714
5715#: builtin/grep.c:644
5716msgid "search also in ignored files"
5717msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5718
5719#: builtin/grep.c:647
5720msgid "show non-matching lines"
5721msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5722
5723#: builtin/grep.c:649
5724msgid "case insensitive matching"
5725msgstr "phân biệt HOA/thường"
5726
5727#: builtin/grep.c:651
5728msgid "match patterns only at word boundaries"
5729msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5730
5731#: builtin/grep.c:653
5732msgid "process binary files as text"
5733msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5734
5735#: builtin/grep.c:655
5736msgid "don't match patterns in binary files"
5737msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5738
5739#: builtin/grep.c:658
5740msgid "process binary files with textconv filters"
5741msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5742
5743#: builtin/grep.c:660
5744msgid "descend at most <depth> levels"
5745msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5746
5747#: builtin/grep.c:664
5748msgid "use extended POSIX regular expressions"
5749msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5750
5751#: builtin/grep.c:667
5752msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5753msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5754
5755#: builtin/grep.c:670
5756msgid "interpret patterns as fixed strings"
5757msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5758
5759#: builtin/grep.c:673
5760msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5761msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5762
5763#: builtin/grep.c:676
5764msgid "show line numbers"
5765msgstr "hiển thị số của dòng"
5766
5767#: builtin/grep.c:677
5768msgid "don't show filenames"
5769msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5770
5771#: builtin/grep.c:678
5772msgid "show filenames"
5773msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5774
5775#: builtin/grep.c:680
5776msgid "show filenames relative to top directory"
5777msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5778
5779#: builtin/grep.c:682
5780msgid "show only filenames instead of matching lines"
5781msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5782
5783#: builtin/grep.c:684
5784msgid "synonym for --files-with-matches"
5785msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5786
5787#: builtin/grep.c:687
5788msgid "show only the names of files without match"
5789msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5790
5791#: builtin/grep.c:689
5792msgid "print NUL after filenames"
5793msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5794
5795#: builtin/grep.c:691
5796msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5797msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5798
5799#: builtin/grep.c:692
5800msgid "highlight matches"
5801msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5802
5803#: builtin/grep.c:694
5804msgid "print empty line between matches from different files"
5805msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5806
5807#: builtin/grep.c:696
5808msgid "show filename only once above matches from same file"
5809msgstr ""
5810"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5811
5812#: builtin/grep.c:699
5813msgid "show <n> context lines before and after matches"
5814msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5815
5816#: builtin/grep.c:702
5817msgid "show <n> context lines before matches"
5818msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5819
5820#: builtin/grep.c:704
5821msgid "show <n> context lines after matches"
5822msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5823
5824#: builtin/grep.c:705
5825msgid "shortcut for -C NUM"
5826msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5827
5828#: builtin/grep.c:708
5829msgid "show a line with the function name before matches"
5830msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5831
5832#: builtin/grep.c:710
5833msgid "show the surrounding function"
5834msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5835
5836#: builtin/grep.c:713
5837msgid "read patterns from file"
5838msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5839
5840#: builtin/grep.c:715
5841msgid "match <pattern>"
5842msgstr "match <mẫu>"
5843
5844#: builtin/grep.c:717
5845msgid "combine patterns specified with -e"
5846msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5847
5848#: builtin/grep.c:729
5849msgid "indicate hit with exit status without output"
5850msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5851
5852#: builtin/grep.c:731
5853msgid "show only matches from files that match all patterns"
5854msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5855
5856#: builtin/grep.c:733
5857msgid "show parse tree for grep expression"
5858msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5859
5860#: builtin/grep.c:737
5861msgid "pager"
5862msgstr "dàn trang"
5863
5864#: builtin/grep.c:737
5865msgid "show matching files in the pager"
5866msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5867
5868#: builtin/grep.c:740
5869msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5870msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5871
5872#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5873msgid "show usage"
5874msgstr "hiển thị cách dùng"
5875
5876#: builtin/grep.c:808
5877msgid "no pattern given."
5878msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5879
5880#: builtin/grep.c:866
5881msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5882msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5883
5884#: builtin/grep.c:892
5885msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5886msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5887
5888#: builtin/grep.c:897
5889msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5890msgstr ""
5891"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5892"quan đến revs."
5893
5894#: builtin/grep.c:900
5895msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5896msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5897
5898#: builtin/grep.c:908
5899msgid "both --cached and trees are given."
5900msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5901
5902#: builtin/hash-object.c:82
5903msgid ""
5904"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5905"<file>..."
5906msgstr ""
5907"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5908"[--] <tập-tin>..."
5909
5910#: builtin/hash-object.c:83
5911msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
5912msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5913
5914#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
5915msgid "type"
5916msgstr "kiểu"
5917
5918#: builtin/hash-object.c:94
5919msgid "object type"
5920msgstr "kiểu đối tượng"
5921
5922#: builtin/hash-object.c:95
5923msgid "write the object into the object database"
5924msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5925
5926#: builtin/hash-object.c:97
5927msgid "read the object from stdin"
5928msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5929
5930#: builtin/hash-object.c:99
5931msgid "store file as is without filters"
5932msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5933
5934#: builtin/hash-object.c:100
5935msgid ""
5936"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5937msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5938
5939#: builtin/hash-object.c:101
5940msgid "process file as it were from this path"
5941msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5942
5943#: builtin/help.c:41
5944msgid "print all available commands"
5945msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5946
5947#: builtin/help.c:42
5948msgid "print list of useful guides"
5949msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5950
5951#: builtin/help.c:43
5952msgid "show man page"
5953msgstr "hiển thị trang man"
5954
5955#: builtin/help.c:44
5956msgid "show manual in web browser"
5957msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5958
5959#: builtin/help.c:46
5960msgid "show info page"
5961msgstr "hiện trang info"
5962
5963#: builtin/help.c:52
5964msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5965msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5966
5967#: builtin/help.c:64
5968#, c-format
5969msgid "unrecognized help format '%s'"
5970msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5971
5972#: builtin/help.c:91
5973msgid "Failed to start emacsclient."
5974msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5975
5976#: builtin/help.c:104
5977msgid "Failed to parse emacsclient version."
5978msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5979
5980#: builtin/help.c:112
5981#, c-format
5982msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5983msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5984
5985#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5986#, c-format
5987msgid "failed to exec '%s': %s"
5988msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5989
5990#: builtin/help.c:215
5991#, c-format
5992msgid ""
5993"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5994"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5995msgstr ""
5996"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5997"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5998
5999#: builtin/help.c:227
6000#, c-format
6001msgid ""
6002"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
6003"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
6004msgstr ""
6005"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
6006"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
6007
6008#: builtin/help.c:352
6009#, c-format
6010msgid "'%s': unknown man viewer."
6011msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
6012
6013#: builtin/help.c:369
6014msgid "no man viewer handled the request"
6015msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
6016
6017#: builtin/help.c:377
6018msgid "no info viewer handled the request"
6019msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
6020
6021#: builtin/help.c:423
6022msgid "Defining attributes per path"
6023msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
6024
6025#: builtin/help.c:424
6026msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
6027msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
6028
6029#: builtin/help.c:425
6030msgid "A Git glossary"
6031msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
6032
6033#: builtin/help.c:426
6034msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6035msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6036
6037#: builtin/help.c:427
6038msgid "Defining submodule properties"
6039msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6040
6041#: builtin/help.c:428
6042msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6043msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6044
6045#: builtin/help.c:429
6046msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6047msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6048
6049#: builtin/help.c:430
6050msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6051msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6052
6053#: builtin/help.c:442
6054msgid "The common Git guides are:\n"
6055msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6056
6057#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
6058#, c-format
6059msgid "usage: %s%s"
6060msgstr "cách dùng: %s%s"
6061
6062#: builtin/help.c:496
6063#, c-format
6064msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6065msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6066
6067#: builtin/index-pack.c:150
6068#, c-format
6069msgid "unable to open %s"
6070msgstr "không thể mở %s"
6071
6072#: builtin/index-pack.c:200
6073#, c-format
6074msgid "object type mismatch at %s"
6075msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6076
6077#: builtin/index-pack.c:220
6078#, c-format
6079msgid "did not receive expected object %s"
6080msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6081
6082#: builtin/index-pack.c:223
6083#, c-format
6084msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6085msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6086
6087#: builtin/index-pack.c:265
6088#, c-format
6089msgid "cannot fill %d byte"
6090msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6091msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
6092msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
6093
6094#: builtin/index-pack.c:275
6095msgid "early EOF"
6096msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6097
6098#: builtin/index-pack.c:276
6099msgid "read error on input"
6100msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6101
6102#: builtin/index-pack.c:288
6103msgid "used more bytes than were available"
6104msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6105
6106#: builtin/index-pack.c:295
6107msgid "pack too large for current definition of off_t"
6108msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6109
6110#: builtin/index-pack.c:311
6111#, c-format
6112msgid "unable to create '%s'"
6113msgstr "không thể tạo “%s”"
6114
6115#: builtin/index-pack.c:316
6116#, c-format
6117msgid "cannot open packfile '%s'"
6118msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6119
6120#: builtin/index-pack.c:330
6121msgid "pack signature mismatch"
6122msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6123
6124#: builtin/index-pack.c:332
6125#, c-format
6126msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6127msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6128
6129#: builtin/index-pack.c:350
6130#, c-format
6131msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6132msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6133
6134#: builtin/index-pack.c:471
6135#, c-format
6136msgid "inflate returned %d"
6137msgstr "xả nén trả về %d"
6138
6139#: builtin/index-pack.c:520
6140msgid "offset value overflow for delta base object"
6141msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6142
6143#: builtin/index-pack.c:528
6144msgid "delta base offset is out of bound"
6145msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6146
6147#: builtin/index-pack.c:536
6148#, c-format
6149msgid "unknown object type %d"
6150msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6151
6152#: builtin/index-pack.c:567
6153msgid "cannot pread pack file"
6154msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6155
6156#: builtin/index-pack.c:569
6157#, c-format
6158msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6159msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6160msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6161msgstr[1] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6162
6163#: builtin/index-pack.c:595
6164msgid "serious inflate inconsistency"
6165msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6166
6167#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6168#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6169#, c-format
6170msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6171msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6172
6173#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
6174#: builtin/pack-objects.c:256
6175#, c-format
6176msgid "unable to read %s"
6177msgstr "không thể đọc %s"
6178
6179#: builtin/index-pack.c:755
6180#, c-format
6181msgid "cannot read existing object %s"
6182msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6183
6184#: builtin/index-pack.c:769
6185#, c-format
6186msgid "invalid blob object %s"
6187msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6188
6189#: builtin/index-pack.c:783
6190#, c-format
6191msgid "invalid %s"
6192msgstr "%s không hợp lệ"
6193
6194#: builtin/index-pack.c:787
6195msgid "Error in object"
6196msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6197
6198#: builtin/index-pack.c:789
6199#, c-format
6200msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6201msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6202
6203#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6204msgid "failed to apply delta"
6205msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6206
6207#: builtin/index-pack.c:1055
6208msgid "Receiving objects"
6209msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6210
6211#: builtin/index-pack.c:1055
6212msgid "Indexing objects"
6213msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6214
6215#: builtin/index-pack.c:1081
6216msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6217msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6218
6219#: builtin/index-pack.c:1086
6220msgid "cannot fstat packfile"
6221msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6222
6223#: builtin/index-pack.c:1089
6224msgid "pack has junk at the end"
6225msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6226
6227#: builtin/index-pack.c:1100
6228msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6229msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6230
6231#: builtin/index-pack.c:1123
6232msgid "Resolving deltas"
6233msgstr "Đang phân giải các delta"
6234
6235#: builtin/index-pack.c:1133
6236#, c-format
6237msgid "unable to create thread: %s"
6238msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6239
6240#: builtin/index-pack.c:1175
6241msgid "confusion beyond insanity"
6242msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6243
6244#: builtin/index-pack.c:1181
6245#, c-format
6246msgid "completed with %d local objects"
6247msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6248
6249#: builtin/index-pack.c:1191
6250#, c-format
6251msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6252msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6253
6254#: builtin/index-pack.c:1195
6255#, c-format
6256msgid "pack has %d unresolved delta"
6257msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6258msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6259msgstr[1] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6260
6261#: builtin/index-pack.c:1220
6262#, c-format
6263msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6264msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6265
6266#: builtin/index-pack.c:1299
6267#, c-format
6268msgid "local object %s is corrupt"
6269msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6270
6271#: builtin/index-pack.c:1323
6272msgid "error while closing pack file"
6273msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6274
6275#: builtin/index-pack.c:1336
6276#, c-format
6277msgid "cannot write keep file '%s'"
6278msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6279
6280#: builtin/index-pack.c:1344
6281#, c-format
6282msgid "cannot close written keep file '%s'"
6283msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6284
6285#: builtin/index-pack.c:1357
6286msgid "cannot store pack file"
6287msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6288
6289#: builtin/index-pack.c:1368
6290msgid "cannot store index file"
6291msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6292
6293#: builtin/index-pack.c:1401
6294#, c-format
6295msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6296msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6297
6298#: builtin/index-pack.c:1407
6299#, c-format
6300msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6301msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6302
6303#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
6304#, c-format
6305msgid "no threads support, ignoring %s"
6306msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6307
6308#: builtin/index-pack.c:1469
6309#, c-format
6310msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6311msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6312
6313#: builtin/index-pack.c:1471
6314#, c-format
6315msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6316msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6317
6318#: builtin/index-pack.c:1518
6319#, c-format
6320msgid "non delta: %d object"
6321msgid_plural "non delta: %d objects"
6322msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6323msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6324
6325#: builtin/index-pack.c:1525
6326#, c-format
6327msgid "chain length = %d: %lu object"
6328msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6329msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6330msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6331
6332#: builtin/index-pack.c:1554
6333msgid "Cannot come back to cwd"
6334msgstr "Không thể quay lại cwd"
6335
6336#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
6337#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
6338#, c-format
6339msgid "bad %s"
6340msgstr "%s sai"
6341
6342#: builtin/index-pack.c:1635
6343msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6344msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6345
6346#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
6347#, c-format
6348msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6349msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6350
6351#: builtin/index-pack.c:1656
6352msgid "--verify with no packfile name given"
6353msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6354
6355#: builtin/init-db.c:35
6356#, c-format
6357msgid "Could not make %s writable by group"
6358msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6359
6360#: builtin/init-db.c:62
6361#, c-format
6362msgid "insanely long template name %s"
6363msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6364
6365#: builtin/init-db.c:67
6366#, c-format
6367msgid "cannot stat '%s'"
6368msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6369
6370#: builtin/init-db.c:73
6371#, c-format
6372msgid "cannot stat template '%s'"
6373msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6374
6375#: builtin/init-db.c:80
6376#, c-format
6377msgid "cannot opendir '%s'"
6378msgstr "không thể opendir() “%s”"
6379
6380#: builtin/init-db.c:97
6381#, c-format
6382msgid "cannot readlink '%s'"
6383msgstr "không thể readlink “%s”"
6384
6385#: builtin/init-db.c:99
6386#, c-format
6387msgid "insanely long symlink %s"
6388msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6389
6390#: builtin/init-db.c:102
6391#, c-format
6392msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6393msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6394
6395#: builtin/init-db.c:106
6396#, c-format
6397msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6398msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6399
6400#: builtin/init-db.c:110
6401#, c-format
6402msgid "ignoring template %s"
6403msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6404
6405#: builtin/init-db.c:133
6406#, c-format
6407msgid "insanely long template path %s"
6408msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6409
6410#: builtin/init-db.c:141
6411#, c-format
6412msgid "templates not found %s"
6413msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6414
6415#: builtin/init-db.c:154
6416#, c-format
6417msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6418msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6419
6420#: builtin/init-db.c:192
6421#, c-format
6422msgid "insane git directory %s"
6423msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6424
6425#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6426#, c-format
6427msgid "%s already exists"
6428msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6429
6430#: builtin/init-db.c:355
6431#, c-format
6432msgid "unable to handle file type %d"
6433msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6434
6435#: builtin/init-db.c:358
6436#, c-format
6437msgid "unable to move %s to %s"
6438msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6439
6440#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6441#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6442#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6443#: builtin/init-db.c:418
6444#, c-format
6445msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6446msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6447
6448#: builtin/init-db.c:419
6449msgid "Reinitialized existing"
6450msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6451
6452#: builtin/init-db.c:419
6453msgid "Initialized empty"
6454msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6455
6456#: builtin/init-db.c:420
6457msgid " shared"
6458msgstr " đã chia sẻ"
6459
6460#: builtin/init-db.c:467
6461msgid ""
6462"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6463"shared[=<permissions>]] [directory]"
6464msgstr ""
6465"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6466"quyền>]] [thư-mục]"
6467
6468#: builtin/init-db.c:490
6469msgid "permissions"
6470msgstr "các quyền"
6471
6472#: builtin/init-db.c:491
6473msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6474msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6475
6476#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:172
6477msgid "be quiet"
6478msgstr "im lặng"
6479
6480#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
6481#, c-format
6482msgid "cannot mkdir %s"
6483msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6484
6485#: builtin/init-db.c:534
6486#, c-format
6487msgid "cannot chdir to %s"
6488msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6489
6490#: builtin/init-db.c:555
6491#, c-format
6492msgid ""
6493"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6494"dir=<directory>)"
6495msgstr ""
6496"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6497"dir=<thư-mục>)"
6498
6499#: builtin/init-db.c:583
6500#, c-format
6501msgid "Cannot access work tree '%s'"
6502msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6503
6504#: builtin/interpret-trailers.c:15
6505msgid ""
6506"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6507"[<file>...]"
6508msgstr ""
6509"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] "
6510"[<tập-tin>...]"
6511
6512#: builtin/interpret-trailers.c:25
6513msgid "trim empty trailers"
6514msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6515
6516#: builtin/interpret-trailers.c:26
6517msgid "trailer"
6518msgstr "bộ dò vết"
6519
6520#: builtin/interpret-trailers.c:27
6521msgid "trailer(s) to add"
6522msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6523
6524#: builtin/log.c:41
6525msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6526msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6527
6528#: builtin/log.c:42
6529msgid "   or: git show [options] <object>..."
6530msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6531
6532#: builtin/log.c:81
6533#, c-format
6534msgid "invalid --decorate option: %s"
6535msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6536
6537#: builtin/log.c:127
6538msgid "suppress diff output"
6539msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6540
6541#: builtin/log.c:128
6542msgid "show source"
6543msgstr "hiển thị mã nguồn"
6544
6545#: builtin/log.c:129
6546msgid "Use mail map file"
6547msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6548
6549#: builtin/log.c:130
6550msgid "decorate options"
6551msgstr "các tùy chọn trang trí"
6552
6553#: builtin/log.c:133
6554msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6555msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6556
6557#: builtin/log.c:229
6558#, c-format
6559msgid "Final output: %d %s\n"
6560msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6561
6562#: builtin/log.c:458
6563#, c-format
6564msgid "git show %s: bad file"
6565msgstr "git show %s: sai tập tin"
6566
6567#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6568#, c-format
6569msgid "Could not read object %s"
6570msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6571
6572#: builtin/log.c:588
6573#, c-format
6574msgid "Unknown type: %d"
6575msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6576
6577#: builtin/log.c:689
6578msgid "format.headers without value"
6579msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6580
6581#: builtin/log.c:773
6582msgid "name of output directory is too long"
6583msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6584
6585#: builtin/log.c:789
6586#, c-format
6587msgid "Cannot open patch file %s"
6588msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6589
6590#: builtin/log.c:803
6591msgid "Need exactly one range."
6592msgstr "Cần chính xác một vùng."
6593
6594#: builtin/log.c:811
6595msgid "Not a range."
6596msgstr "Không phải là một vùng."
6597
6598#: builtin/log.c:919
6599msgid "Cover letter needs email format"
6600msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6601
6602#: builtin/log.c:998
6603#, c-format
6604msgid "insane in-reply-to: %s"
6605msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6606
6607#: builtin/log.c:1026
6608msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6609msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6610
6611#: builtin/log.c:1071
6612msgid "Two output directories?"
6613msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6614
6615#: builtin/log.c:1186
6616msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6617msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6618
6619#: builtin/log.c:1189
6620msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6621msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6622
6623#: builtin/log.c:1193
6624msgid "print patches to standard out"
6625msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6626
6627#: builtin/log.c:1195
6628msgid "generate a cover letter"
6629msgstr "tạo bì thư"
6630
6631#: builtin/log.c:1197
6632msgid "use simple number sequence for output file names"
6633msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6634
6635#: builtin/log.c:1198
6636msgid "sfx"
6637msgstr "sfx"
6638
6639#: builtin/log.c:1199
6640msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6641msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6642
6643#: builtin/log.c:1201
6644msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6645msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6646
6647#: builtin/log.c:1203
6648msgid "mark the series as Nth re-roll"
6649msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6650
6651#: builtin/log.c:1205
6652msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6653msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6654
6655#: builtin/log.c:1208
6656msgid "store resulting files in <dir>"
6657msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6658
6659#: builtin/log.c:1211
6660msgid "don't strip/add [PATCH]"
6661msgstr "không strip/add [VÁ]"
6662
6663#: builtin/log.c:1214
6664msgid "don't output binary diffs"
6665msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6666
6667#: builtin/log.c:1216
6668msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6669msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6670
6671#: builtin/log.c:1218
6672msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6673msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6674
6675#: builtin/log.c:1220
6676msgid "Messaging"
6677msgstr "Lời nhắn"
6678
6679#: builtin/log.c:1221
6680msgid "header"
6681msgstr "đầu đề thư"
6682
6683#: builtin/log.c:1222
6684msgid "add email header"
6685msgstr "thêm đầu đề thư"
6686
6687#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6688msgid "email"
6689msgstr "thư điện tử"
6690
6691#: builtin/log.c:1223
6692msgid "add To: header"
6693msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6694
6695#: builtin/log.c:1225
6696msgid "add Cc: header"
6697msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6698
6699#: builtin/log.c:1227
6700msgid "ident"
6701msgstr "thụt lề"
6702
6703#: builtin/log.c:1228
6704msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6705msgstr ""
6706"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6707
6708#: builtin/log.c:1230
6709msgid "message-id"
6710msgstr "message-id"
6711
6712#: builtin/log.c:1231
6713msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6714msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6715
6716#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6717msgid "boundary"
6718msgstr "ranh giới"
6719
6720#: builtin/log.c:1233
6721msgid "attach the patch"
6722msgstr "đính kèm miếng vá"
6723
6724#: builtin/log.c:1236
6725msgid "inline the patch"
6726msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6727
6728#: builtin/log.c:1240
6729msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6730msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6731
6732#: builtin/log.c:1242
6733msgid "signature"
6734msgstr "chữ ký"
6735
6736#: builtin/log.c:1243
6737msgid "add a signature"
6738msgstr "thêm chữ ký"
6739
6740#: builtin/log.c:1245
6741msgid "add a signature from a file"
6742msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6743
6744#: builtin/log.c:1246
6745msgid "don't print the patch filenames"
6746msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6747
6748#: builtin/log.c:1320
6749#, c-format
6750msgid "invalid ident line: %s"
6751msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6752
6753#: builtin/log.c:1335
6754msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6755msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
6756
6757#: builtin/log.c:1337
6758msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6759msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6760
6761#: builtin/log.c:1345
6762msgid "--name-only does not make sense"
6763msgstr "--name-only không hợp lý"
6764
6765#: builtin/log.c:1347
6766msgid "--name-status does not make sense"
6767msgstr "--name-status không hợp lý"
6768
6769#: builtin/log.c:1349
6770msgid "--check does not make sense"
6771msgstr "--check không hợp lý"
6772
6773#: builtin/log.c:1372
6774msgid "standard output, or directory, which one?"
6775msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6776
6777#: builtin/log.c:1374
6778#, c-format
6779msgid "Could not create directory '%s'"
6780msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6781
6782#: builtin/log.c:1472
6783#, c-format
6784msgid "unable to read signature file '%s'"
6785msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6786
6787#: builtin/log.c:1535
6788msgid "Failed to create output files"
6789msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6790
6791#: builtin/log.c:1583
6792msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6793msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6794
6795#: builtin/log.c:1638
6796#, c-format
6797msgid ""
6798"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6799msgstr ""
6800"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6801"cách thủ công.\n"
6802
6803#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6804#, c-format
6805msgid "Unknown commit %s"
6806msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6807
6808#: builtin/ls-files.c:401
6809msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6810msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6811
6812#: builtin/ls-files.c:458
6813msgid "identify the file status with tags"
6814msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6815
6816#: builtin/ls-files.c:460
6817msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6818msgstr ""
6819"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6820"thay đổi)"
6821
6822#: builtin/ls-files.c:462
6823msgid "show cached files in the output (default)"
6824msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6825
6826#: builtin/ls-files.c:464
6827msgid "show deleted files in the output"
6828msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6829
6830#: builtin/ls-files.c:466
6831msgid "show modified files in the output"
6832msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6833
6834#: builtin/ls-files.c:468
6835msgid "show other files in the output"
6836msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6837
6838#: builtin/ls-files.c:470
6839msgid "show ignored files in the output"
6840msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6841
6842#: builtin/ls-files.c:473
6843msgid "show staged contents' object name in the output"
6844msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6845
6846#: builtin/ls-files.c:475
6847msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6848msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6849
6850#: builtin/ls-files.c:477
6851msgid "show 'other' directories' names only"
6852msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6853
6854#: builtin/ls-files.c:480
6855msgid "don't show empty directories"
6856msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6857
6858#: builtin/ls-files.c:483
6859msgid "show unmerged files in the output"
6860msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6861
6862#: builtin/ls-files.c:485
6863msgid "show resolve-undo information"
6864msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6865
6866#: builtin/ls-files.c:487
6867msgid "skip files matching pattern"
6868msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6869
6870#: builtin/ls-files.c:490
6871msgid "exclude patterns are read from <file>"
6872msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6873
6874#: builtin/ls-files.c:493
6875msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6876msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6877
6878#: builtin/ls-files.c:495
6879msgid "add the standard git exclusions"
6880msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6881
6882#: builtin/ls-files.c:498
6883msgid "make the output relative to the project top directory"
6884msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6885
6886#: builtin/ls-files.c:501
6887msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6888msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6889
6890#: builtin/ls-files.c:502
6891msgid "tree-ish"
6892msgstr "tree-ish"
6893
6894#: builtin/ls-files.c:503
6895msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6896msgstr ""
6897"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6898
6899#: builtin/ls-files.c:505
6900msgid "show debugging data"
6901msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6902
6903#: builtin/ls-tree.c:28
6904msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6905msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6906
6907#: builtin/ls-tree.c:126
6908msgid "only show trees"
6909msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6910
6911#: builtin/ls-tree.c:128
6912msgid "recurse into subtrees"
6913msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6914
6915#: builtin/ls-tree.c:130
6916msgid "show trees when recursing"
6917msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6918
6919#: builtin/ls-tree.c:133
6920msgid "terminate entries with NUL byte"
6921msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6922
6923#: builtin/ls-tree.c:134
6924msgid "include object size"
6925msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6926
6927#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6928msgid "list only filenames"
6929msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6930
6931#: builtin/ls-tree.c:141
6932msgid "use full path names"
6933msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6934
6935#: builtin/ls-tree.c:143
6936msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6937msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6938
6939#: builtin/merge.c:44
6940msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6941msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6942
6943#: builtin/merge.c:45
6944msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6945msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6946
6947#: builtin/merge.c:46
6948msgid "git merge --abort"
6949msgstr "git merge --abort"
6950
6951#: builtin/merge.c:99
6952msgid "switch `m' requires a value"
6953msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6954
6955#: builtin/merge.c:136
6956#, c-format
6957msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6958msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6959
6960#: builtin/merge.c:137
6961#, c-format
6962msgid "Available strategies are:"
6963msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6964
6965#: builtin/merge.c:142
6966#, c-format
6967msgid "Available custom strategies are:"
6968msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6969
6970#: builtin/merge.c:192
6971msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6972msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6973
6974#: builtin/merge.c:195
6975msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6976msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6977
6978#: builtin/merge.c:196
6979msgid "(synonym to --stat)"
6980msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6981
6982#: builtin/merge.c:198
6983msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6984msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6985
6986#: builtin/merge.c:201
6987msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6988msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6989
6990#: builtin/merge.c:203
6991msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6992msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6993
6994#: builtin/merge.c:205
6995msgid "edit message before committing"
6996msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6997
6998#: builtin/merge.c:206
6999msgid "allow fast-forward (default)"
7000msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
7001
7002#: builtin/merge.c:208
7003msgid "abort if fast-forward is not possible"
7004msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
7005
7006#: builtin/merge.c:212
7007msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
7008msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
7009
7010#: builtin/merge.c:213 builtin/notes.c:741 builtin/revert.c:89
7011msgid "strategy"
7012msgstr "chiến lược"
7013
7014#: builtin/merge.c:214
7015msgid "merge strategy to use"
7016msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
7017
7018#: builtin/merge.c:215
7019msgid "option=value"
7020msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
7021
7022#: builtin/merge.c:216
7023msgid "option for selected merge strategy"
7024msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
7025
7026#: builtin/merge.c:218
7027msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
7028msgstr ""
7029"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
7030
7031#: builtin/merge.c:222
7032msgid "abort the current in-progress merge"
7033msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
7034
7035#: builtin/merge.c:250
7036msgid "could not run stash."
7037msgstr "không thể chạy stash."
7038
7039#: builtin/merge.c:255
7040msgid "stash failed"
7041msgstr "stash gặp lỗi"
7042
7043#: builtin/merge.c:260
7044#, c-format
7045msgid "not a valid object: %s"
7046msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7047
7048#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
7049msgid "read-tree failed"
7050msgstr "read-tree gặp lỗi"
7051
7052#: builtin/merge.c:326
7053msgid " (nothing to squash)"
7054msgstr " (không có gì để squash)"
7055
7056#: builtin/merge.c:339
7057#, c-format
7058msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7059msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7060
7061#: builtin/merge.c:371
7062msgid "Writing SQUASH_MSG"
7063msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7064
7065#: builtin/merge.c:373
7066msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7067msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7068
7069#: builtin/merge.c:396
7070#, c-format
7071msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7072msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7073
7074#: builtin/merge.c:446
7075#, c-format
7076msgid "'%s' does not point to a commit"
7077msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7078
7079#: builtin/merge.c:558
7080#, c-format
7081msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7082msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7083
7084#: builtin/merge.c:653
7085msgid "git write-tree failed to write a tree"
7086msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7087
7088#: builtin/merge.c:677
7089msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7090msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7091
7092#: builtin/merge.c:691
7093#, c-format
7094msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7095msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7096
7097#: builtin/merge.c:704
7098#, c-format
7099msgid "unable to write %s"
7100msgstr "không thể ghi %s"
7101
7102#: builtin/merge.c:793
7103#, c-format
7104msgid "Could not read from '%s'"
7105msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7106
7107#: builtin/merge.c:802
7108#, c-format
7109msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7110msgstr ""
7111"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7112"việc hòa trộn.\n"
7113
7114#: builtin/merge.c:808
7115#, c-format
7116msgid ""
7117"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7118"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7119"\n"
7120"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7121"the commit.\n"
7122msgstr ""
7123"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7124"thiết,\n"
7125"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7126"topic.\n"
7127"\n"
7128"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7129"rỗng\n"
7130"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7131
7132#: builtin/merge.c:832
7133msgid "Empty commit message."
7134msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7135
7136#: builtin/merge.c:844
7137#, c-format
7138msgid "Wonderful.\n"
7139msgstr "Thần kỳ.\n"
7140
7141#: builtin/merge.c:907
7142#, c-format
7143msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7144msgstr ""
7145"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7146"quả.\n"
7147
7148#: builtin/merge.c:923
7149#, c-format
7150msgid "'%s' is not a commit"
7151msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7152
7153#: builtin/merge.c:964
7154msgid "No current branch."
7155msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7156
7157#: builtin/merge.c:966
7158msgid "No remote for the current branch."
7159msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7160
7161#: builtin/merge.c:968
7162msgid "No default upstream defined for the current branch."
7163msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7164
7165#: builtin/merge.c:973
7166#, c-format
7167msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7168msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7169
7170#: builtin/merge.c:1129
7171msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7172msgstr ""
7173"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7174
7175#: builtin/merge.c:1145
7176msgid ""
7177"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7178"Please, commit your changes before you merge."
7179msgstr ""
7180"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7181"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7182
7183#: builtin/merge.c:1148 git-pull.sh:34
7184msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7185msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7186
7187#: builtin/merge.c:1152
7188msgid ""
7189"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7190"Please, commit your changes before you merge."
7191msgstr ""
7192"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7193"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7194
7195#: builtin/merge.c:1155
7196msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7197msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7198
7199#: builtin/merge.c:1164
7200msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7201msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7202
7203#: builtin/merge.c:1173
7204msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7205msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7206
7207#: builtin/merge.c:1205
7208msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7209msgstr ""
7210"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7211
7212#: builtin/merge.c:1208
7213msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7214msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7215
7216#: builtin/merge.c:1210
7217msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7218msgstr ""
7219"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7220
7221#: builtin/merge.c:1215
7222#, c-format
7223msgid "%s - not something we can merge"
7224msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7225
7226#: builtin/merge.c:1266
7227#, c-format
7228msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7229msgstr ""
7230"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7231
7232#: builtin/merge.c:1269
7233#, c-format
7234msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7235msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7236
7237#: builtin/merge.c:1272
7238#, c-format
7239msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7240msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7241
7242#: builtin/merge.c:1275
7243#, c-format
7244msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7245msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7246
7247#: builtin/merge.c:1356
7248#, c-format
7249msgid "Updating %s..%s\n"
7250msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7251
7252#: builtin/merge.c:1395
7253#, c-format
7254msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7255msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7256
7257#: builtin/merge.c:1402
7258#, c-format
7259msgid "Nope.\n"
7260msgstr "Không.\n"
7261
7262#: builtin/merge.c:1434
7263msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7264msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7265
7266#: builtin/merge.c:1457 builtin/merge.c:1536
7267#, c-format
7268msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7269msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7270
7271#: builtin/merge.c:1461
7272#, c-format
7273msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7274msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7275
7276#: builtin/merge.c:1527
7277#, c-format
7278msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7279msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7280
7281#: builtin/merge.c:1529
7282#, c-format
7283msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7284msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7285
7286#: builtin/merge.c:1538
7287#, c-format
7288msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7289msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7290
7291#: builtin/merge.c:1550
7292#, c-format
7293msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7294msgstr ""
7295"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7296"cầu\n"
7297
7298#: builtin/merge-base.c:29
7299msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7300msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
7301
7302#: builtin/merge-base.c:30
7303msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7304msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7305
7306#: builtin/merge-base.c:31
7307msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7308msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7309
7310#: builtin/merge-base.c:32
7311msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7312msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7313
7314#: builtin/merge-base.c:33
7315msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7316msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7317
7318#: builtin/merge-base.c:214
7319msgid "output all common ancestors"
7320msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7321
7322#: builtin/merge-base.c:216
7323msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7324msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7325
7326#: builtin/merge-base.c:218
7327msgid "list revs not reachable from others"
7328msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7329
7330#: builtin/merge-base.c:220
7331msgid "is the first one ancestor of the other?"
7332msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7333
7334#: builtin/merge-base.c:222
7335msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7336msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7337
7338#: builtin/merge-file.c:8
7339msgid ""
7340"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7341"file2"
7342msgstr ""
7343"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7344"gốc tập-tin2"
7345
7346#: builtin/merge-file.c:33
7347msgid "send results to standard output"
7348msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7349
7350#: builtin/merge-file.c:34
7351msgid "use a diff3 based merge"
7352msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
7353
7354#: builtin/merge-file.c:35
7355msgid "for conflicts, use our version"
7356msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7357
7358#: builtin/merge-file.c:37
7359msgid "for conflicts, use their version"
7360msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7361
7362#: builtin/merge-file.c:39
7363msgid "for conflicts, use a union version"
7364msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7365
7366#: builtin/merge-file.c:42
7367msgid "for conflicts, use this marker size"
7368msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7369
7370#: builtin/merge-file.c:43
7371msgid "do not warn about conflicts"
7372msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7373
7374#: builtin/merge-file.c:45
7375msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7376msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7377
7378#: builtin/mktree.c:64
7379msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7380msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7381
7382#: builtin/mktree.c:150
7383msgid "input is NUL terminated"
7384msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7385
7386#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7387msgid "allow missing objects"
7388msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7389
7390#: builtin/mktree.c:152
7391msgid "allow creation of more than one tree"
7392msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7393
7394#: builtin/mv.c:15
7395msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7396msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7397
7398#: builtin/mv.c:69
7399#, c-format
7400msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7401msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7402
7403#: builtin/mv.c:71
7404msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7405msgstr ""
7406"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7407
7408#: builtin/mv.c:89
7409#, c-format
7410msgid "%.*s is in index"
7411msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7412
7413#: builtin/mv.c:111
7414msgid "force move/rename even if target exists"
7415msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7416
7417#: builtin/mv.c:112
7418msgid "skip move/rename errors"
7419msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7420
7421#: builtin/mv.c:151
7422#, c-format
7423msgid "destination '%s' is not a directory"
7424msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7425
7426#: builtin/mv.c:162
7427#, c-format
7428msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7429msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7430
7431#: builtin/mv.c:166
7432msgid "bad source"
7433msgstr "nguồn sai"
7434
7435#: builtin/mv.c:169
7436msgid "can not move directory into itself"
7437msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7438
7439#: builtin/mv.c:172
7440msgid "cannot move directory over file"
7441msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7442
7443#: builtin/mv.c:181
7444msgid "source directory is empty"
7445msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7446
7447#: builtin/mv.c:206
7448msgid "not under version control"
7449msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7450
7451#: builtin/mv.c:209
7452msgid "destination exists"
7453msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7454
7455#: builtin/mv.c:217
7456#, c-format
7457msgid "overwriting '%s'"
7458msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7459
7460#: builtin/mv.c:220
7461msgid "Cannot overwrite"
7462msgstr "Không thể ghi đè"
7463
7464#: builtin/mv.c:223
7465msgid "multiple sources for the same target"
7466msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7467
7468#: builtin/mv.c:225
7469msgid "destination directory does not exist"
7470msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7471
7472#: builtin/mv.c:232
7473#, c-format
7474msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7475msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7476
7477#: builtin/mv.c:253
7478#, c-format
7479msgid "Renaming %s to %s\n"
7480msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7481
7482#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:358
7483#, c-format
7484msgid "renaming '%s' failed"
7485msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7486
7487#: builtin/name-rev.c:255
7488msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7489msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7490
7491#: builtin/name-rev.c:256
7492msgid "git name-rev [options] --all"
7493msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7494
7495#: builtin/name-rev.c:257
7496msgid "git name-rev [options] --stdin"
7497msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7498
7499#: builtin/name-rev.c:309
7500msgid "print only names (no SHA-1)"
7501msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7502
7503#: builtin/name-rev.c:310
7504msgid "only use tags to name the commits"
7505msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7506
7507#: builtin/name-rev.c:312
7508msgid "only use refs matching <pattern>"
7509msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7510
7511#: builtin/name-rev.c:314
7512msgid "list all commits reachable from all refs"
7513msgstr ""
7514"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7515
7516#: builtin/name-rev.c:315
7517msgid "read from stdin"
7518msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7519
7520#: builtin/name-rev.c:316
7521msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7522msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7523
7524#: builtin/name-rev.c:322
7525msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7526msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7527
7528#: builtin/notes.c:24
7529msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7530msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7531
7532#: builtin/notes.c:25
7533msgid ""
7534"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7535"<object>] [<object>]"
7536msgstr ""
7537"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7538"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7539
7540#: builtin/notes.c:26
7541msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7542msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7543
7544#: builtin/notes.c:27
7545msgid ""
7546"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7547"<object>] [<object>]"
7548msgstr ""
7549"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7550"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7551
7552#: builtin/notes.c:28
7553msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7554msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7555
7556#: builtin/notes.c:29
7557msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7558msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7559
7560#: builtin/notes.c:30
7561msgid ""
7562"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7563msgstr ""
7564"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7565
7566#: builtin/notes.c:31
7567msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7568msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7569
7570#: builtin/notes.c:32
7571msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7572msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7573
7574#: builtin/notes.c:33
7575msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7576msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7577
7578#: builtin/notes.c:34
7579msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7580msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7581
7582#: builtin/notes.c:35
7583msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7584msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7585
7586#: builtin/notes.c:40
7587msgid "git notes [list [<object>]]"
7588msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7589
7590#: builtin/notes.c:45
7591msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7592msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7593
7594#: builtin/notes.c:50
7595msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7596msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7597
7598#: builtin/notes.c:51
7599msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7600msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7601
7602#: builtin/notes.c:56
7603msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7604msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7605
7606#: builtin/notes.c:61
7607msgid "git notes edit [<object>]"
7608msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7609
7610#: builtin/notes.c:66
7611msgid "git notes show [<object>]"
7612msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7613
7614#: builtin/notes.c:71
7615msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7616msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7617
7618#: builtin/notes.c:72
7619msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7620msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7621
7622#: builtin/notes.c:73
7623msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7624msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7625
7626#: builtin/notes.c:78
7627msgid "git notes remove [<object>]"
7628msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7629
7630#: builtin/notes.c:83
7631msgid "git notes prune [<options>]"
7632msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7633
7634#: builtin/notes.c:88
7635msgid "git notes get-ref"
7636msgstr "git notes get-ref"
7637
7638#: builtin/notes.c:136
7639#, c-format
7640msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7641msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7642
7643#: builtin/notes.c:140
7644msgid "could not read 'show' output"
7645msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7646
7647#: builtin/notes.c:148
7648#, c-format
7649msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7650msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7651
7652#: builtin/notes.c:166 builtin/tag.c:477
7653#, c-format
7654msgid "could not create file '%s'"
7655msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7656
7657#: builtin/notes.c:185
7658msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7659msgstr ""
7660"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7661
7662#: builtin/notes.c:206 builtin/notes.c:847
7663#, c-format
7664msgid "Removing note for object %s\n"
7665msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7666
7667#: builtin/notes.c:211
7668msgid "unable to write note object"
7669msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7670
7671#: builtin/notes.c:213
7672#, c-format
7673msgid "The note contents have been left in %s"
7674msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7675
7676#: builtin/notes.c:247 builtin/tag.c:693
7677#, c-format
7678msgid "cannot read '%s'"
7679msgstr "không thể đọc “%s”"
7680
7681#: builtin/notes.c:249 builtin/tag.c:696
7682#, c-format
7683msgid "could not open or read '%s'"
7684msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7685
7686#: builtin/notes.c:268 builtin/notes.c:319 builtin/notes.c:321
7687#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:435 builtin/notes.c:518
7688#: builtin/notes.c:523 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:640
7689#: builtin/notes.c:842 builtin/tag.c:709
7690#, c-format
7691msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7692msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7693
7694#: builtin/notes.c:271
7695#, c-format
7696msgid "Failed to read object '%s'."
7697msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7698
7699#: builtin/notes.c:275
7700#, c-format
7701msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7702msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7703
7704#: builtin/notes.c:315
7705#, c-format
7706msgid "Malformed input line: '%s'."
7707msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7708
7709#: builtin/notes.c:330
7710#, c-format
7711msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7712msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7713
7714#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:428 builtin/notes.c:501
7715#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:586 builtin/notes.c:633
7716#: builtin/notes.c:907
7717msgid "too many parameters"
7718msgstr "quá nhiều đối số"
7719
7720#: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:646
7721#, c-format
7722msgid "No note found for object %s."
7723msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7724
7725#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7726msgid "note contents as a string"
7727msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7728
7729#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7730msgid "note contents in a file"
7731msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7732
7733#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:571
7734#: builtin/notes.c:574 builtin/tag.c:628
7735msgid "object"
7736msgstr "đối tượng"
7737
7738#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7739msgid "reuse and edit specified note object"
7740msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7741
7742#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:575
7743msgid "reuse specified note object"
7744msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7745
7746#: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:488
7747msgid "replace existing notes"
7748msgstr "thay thế ghi chú trước"
7749
7750#: builtin/notes.c:454
7751#, c-format
7752msgid ""
7753"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7754"existing notes"
7755msgstr ""
7756"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7757"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7758
7759#: builtin/notes.c:459 builtin/notes.c:536
7760#, c-format
7761msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7762msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7763
7764#: builtin/notes.c:489
7765msgid "read objects from stdin"
7766msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7767
7768#: builtin/notes.c:491
7769msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7770msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7771
7772#: builtin/notes.c:509
7773msgid "too few parameters"
7774msgstr "quá ít đối số"
7775
7776#: builtin/notes.c:530
7777#, c-format
7778msgid ""
7779"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7780"existing notes"
7781msgstr ""
7782"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7783"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7784
7785#: builtin/notes.c:542
7786#, c-format
7787msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7788msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7789
7790#: builtin/notes.c:591
7791#, c-format
7792msgid ""
7793"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7794"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7795msgstr ""
7796"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7797"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7798
7799#: builtin/notes.c:738
7800msgid "General options"
7801msgstr "Tùy chọn chung"
7802
7803#: builtin/notes.c:740
7804msgid "Merge options"
7805msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7806
7807#: builtin/notes.c:742
7808msgid ""
7809"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7810"cat_sort_uniq)"
7811msgstr ""
7812"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7813"theirs/union/cat_sort_uniq)"
7814
7815#: builtin/notes.c:744
7816msgid "Committing unmerged notes"
7817msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7818
7819#: builtin/notes.c:746
7820msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7821msgstr ""
7822"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7823"giao"
7824
7825#: builtin/notes.c:748
7826msgid "Aborting notes merge resolution"
7827msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7828
7829#: builtin/notes.c:750
7830msgid "abort notes merge"
7831msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7832
7833#: builtin/notes.c:845
7834#, c-format
7835msgid "Object %s has no note\n"
7836msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7837
7838#: builtin/notes.c:857
7839msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7840msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7841
7842#: builtin/notes.c:860
7843msgid "read object names from the standard input"
7844msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7845
7846#: builtin/notes.c:941
7847msgid "notes-ref"
7848msgstr "notes-ref"
7849
7850#: builtin/notes.c:942
7851msgid "use notes from <notes_ref>"
7852msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7853
7854#: builtin/notes.c:977 builtin/remote.c:1624
7855#, c-format
7856msgid "Unknown subcommand: %s"
7857msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7858
7859#: builtin/pack-objects.c:28
7860msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7861msgstr ""
7862"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7863"đối-tượng]"
7864
7865#: builtin/pack-objects.c:29
7866msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7867msgstr ""
7868"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7869"đối-tượng]"
7870
7871#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
7872#, c-format
7873msgid "deflate error (%d)"
7874msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7875
7876#: builtin/pack-objects.c:773
7877msgid "Writing objects"
7878msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7879
7880#: builtin/pack-objects.c:1015
7881msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7882msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7883
7884#: builtin/pack-objects.c:2175
7885msgid "Compressing objects"
7886msgstr "Đang nén các đối tượng"
7887
7888#: builtin/pack-objects.c:2572
7889#, c-format
7890msgid "unsupported index version %s"
7891msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7892
7893#: builtin/pack-objects.c:2576
7894#, c-format
7895msgid "bad index version '%s'"
7896msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7897
7898#: builtin/pack-objects.c:2599
7899#, c-format
7900msgid "option %s does not accept negative form"
7901msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7902
7903#: builtin/pack-objects.c:2603
7904#, c-format
7905msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7906msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7907
7908#: builtin/pack-objects.c:2622
7909msgid "do not show progress meter"
7910msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7911
7912#: builtin/pack-objects.c:2624
7913msgid "show progress meter"
7914msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7915
7916#: builtin/pack-objects.c:2626
7917msgid "show progress meter during object writing phase"
7918msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7919
7920#: builtin/pack-objects.c:2629
7921msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7922msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7923
7924#: builtin/pack-objects.c:2630
7925msgid "version[,offset]"
7926msgstr "phiên bản[,offset]"
7927
7928#: builtin/pack-objects.c:2631
7929msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7930msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7931
7932#: builtin/pack-objects.c:2634
7933msgid "maximum size of each output pack file"
7934msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7935
7936#: builtin/pack-objects.c:2636
7937msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7938msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7939
7940#: builtin/pack-objects.c:2638
7941msgid "ignore packed objects"
7942msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7943
7944#: builtin/pack-objects.c:2640
7945msgid "limit pack window by objects"
7946msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7947
7948#: builtin/pack-objects.c:2642
7949msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7950msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7951
7952#: builtin/pack-objects.c:2644
7953msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7954msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7955
7956#: builtin/pack-objects.c:2646
7957msgid "reuse existing deltas"
7958msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7959
7960#: builtin/pack-objects.c:2648
7961msgid "reuse existing objects"
7962msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7963
7964#: builtin/pack-objects.c:2650
7965msgid "use OFS_DELTA objects"
7966msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7967
7968#: builtin/pack-objects.c:2652
7969msgid "use threads when searching for best delta matches"
7970msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7971
7972#: builtin/pack-objects.c:2654
7973msgid "do not create an empty pack output"
7974msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7975
7976#: builtin/pack-objects.c:2656
7977msgid "read revision arguments from standard input"
7978msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7979
7980#: builtin/pack-objects.c:2658
7981msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7982msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7983
7984#: builtin/pack-objects.c:2661
7985msgid "include objects reachable from any reference"
7986msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7987
7988#: builtin/pack-objects.c:2664
7989msgid "include objects referred by reflog entries"
7990msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7991
7992#: builtin/pack-objects.c:2667
7993msgid "include objects referred to by the index"
7994msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7995
7996#: builtin/pack-objects.c:2670
7997msgid "output pack to stdout"
7998msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7999
8000#: builtin/pack-objects.c:2672
8001msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
8002msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
8003
8004#: builtin/pack-objects.c:2674
8005msgid "keep unreachable objects"
8006msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
8007
8008#: builtin/pack-objects.c:2675 parse-options.h:140
8009msgid "time"
8010msgstr "thời-gian"
8011
8012#: builtin/pack-objects.c:2676
8013msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
8014msgstr ""
8015"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
8016
8017#: builtin/pack-objects.c:2679
8018msgid "create thin packs"
8019msgstr "tạo gói nhẹ"
8020
8021#: builtin/pack-objects.c:2681
8022msgid "ignore packs that have companion .keep file"
8023msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
8024
8025#: builtin/pack-objects.c:2683
8026msgid "pack compression level"
8027msgstr "mức nén gói"
8028
8029#: builtin/pack-objects.c:2685
8030msgid "do not hide commits by grafts"
8031msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8032
8033#: builtin/pack-objects.c:2687
8034msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8035msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8036
8037#: builtin/pack-objects.c:2689
8038msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8039msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8040
8041#: builtin/pack-objects.c:2778
8042msgid "Counting objects"
8043msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8044
8045#: builtin/pack-refs.c:6
8046msgid "git pack-refs [options]"
8047msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
8048
8049#: builtin/pack-refs.c:14
8050msgid "pack everything"
8051msgstr "đóng gói mọi thứ"
8052
8053#: builtin/pack-refs.c:15
8054msgid "prune loose refs (default)"
8055msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8056
8057#: builtin/prune-packed.c:7
8058msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8059msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8060
8061#: builtin/prune-packed.c:40
8062msgid "Removing duplicate objects"
8063msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8064
8065#: builtin/prune.c:12
8066msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8067msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
8068
8069#: builtin/prune.c:106
8070msgid "do not remove, show only"
8071msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8072
8073#: builtin/prune.c:107
8074msgid "report pruned objects"
8075msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8076
8077#: builtin/prune.c:110
8078msgid "expire objects older than <time>"
8079msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8080
8081#: builtin/push.c:14
8082msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8083msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
8084
8085#: builtin/push.c:85
8086msgid "tag shorthand without <tag>"
8087msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8088
8089#: builtin/push.c:95
8090msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8091msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8092
8093#: builtin/push.c:139
8094msgid ""
8095"\n"
8096"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8097msgstr ""
8098"\n"
8099"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8100"config”."
8101
8102#: builtin/push.c:142
8103#, c-format
8104msgid ""
8105"The upstream branch of your current branch does not match\n"
8106"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
8107"on the remote, use\n"
8108"\n"
8109"    git push %s HEAD:%s\n"
8110"\n"
8111"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8112"\n"
8113"    git push %s %s\n"
8114"%s"
8115msgstr ""
8116"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8117"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
8118"trên máy chủ, sử dụng\n"
8119"\n"
8120"    git push %s HEAD:%s\n"
8121"\n"
8122"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8123"\n"
8124"    git push %s %s\n"
8125"%s"
8126
8127#: builtin/push.c:157
8128#, c-format
8129msgid ""
8130"You are not currently on a branch.\n"
8131"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8132"state now, use\n"
8133"\n"
8134"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8135msgstr ""
8136"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8137"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8138"ngay bây giờ, sử dụng\n"
8139"\n"
8140"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8141
8142#: builtin/push.c:171
8143#, c-format
8144msgid ""
8145"The current branch %s has no upstream branch.\n"
8146"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8147"\n"
8148"    git push --set-upstream %s %s\n"
8149msgstr ""
8150"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8151"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8152"(upstream), sử dụng\n"
8153"\n"
8154"    git push --set-upstream %s %s\n"
8155
8156#: builtin/push.c:179
8157#, c-format
8158msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8159msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8160
8161#: builtin/push.c:182
8162#, c-format
8163msgid ""
8164"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8165"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8166"to update which remote branch."
8167msgstr ""
8168"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8169"(upstream) của\n"
8170"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8171"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8172
8173#: builtin/push.c:205
8174msgid ""
8175"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8176"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8177"and maintain the traditional behavior, use:\n"
8178"\n"
8179"  git config --global push.default matching\n"
8180"\n"
8181"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8182"\n"
8183"  git config --global push.default simple\n"
8184"\n"
8185"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8186"to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8187"\n"
8188"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8189"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8190"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8191"\n"
8192"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8193"information.\n"
8194"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8195"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8196msgstr ""
8197"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8198"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8199"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8200"\n"
8201"  git config --global push.default matching\n"
8202"\n"
8203"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8204"\n"
8205"  git config --global push.default simple\n"
8206"\n"
8207"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8208"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8209"\n"
8210"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8211"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8212"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8213"\n"
8214"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8215"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8216"tự\n"
8217"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8218
8219#: builtin/push.c:272
8220msgid ""
8221"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8222msgstr ""
8223"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
8224"gì cả\"."
8225
8226#: builtin/push.c:279
8227msgid ""
8228"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8229"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8230"'git pull ...') before pushing again.\n"
8231"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8232msgstr ""
8233"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8234"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8235"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8236"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8237"tiết."
8238
8239#: builtin/push.c:285
8240msgid ""
8241"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8242"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8243"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8244"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8245msgstr ""
8246"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
8247"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8248"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8249"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8250"tiết."
8251
8252#: builtin/push.c:291
8253msgid ""
8254"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8255"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8256"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8257"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8258"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8259msgstr ""
8260"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8261"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8262"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8263"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8264"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8265"tiết."
8266
8267#: builtin/push.c:298
8268msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8269msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8270
8271#: builtin/push.c:301
8272msgid ""
8273"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8274"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8275"without using the '--force' option.\n"
8276msgstr ""
8277"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8278"không\n"
8279"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8280"đối tượng\n"
8281"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8282
8283#: builtin/push.c:360
8284#, c-format
8285msgid "Pushing to %s\n"
8286msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8287
8288#: builtin/push.c:364
8289#, c-format
8290msgid "failed to push some refs to '%s'"
8291msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8292
8293#: builtin/push.c:394
8294#, c-format
8295msgid "bad repository '%s'"
8296msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8297
8298#: builtin/push.c:395
8299msgid ""
8300"No configured push destination.\n"
8301"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8302"repository using\n"
8303"\n"
8304"    git remote add <name> <url>\n"
8305"\n"
8306"and then push using the remote name\n"
8307"\n"
8308"    git push <name>\n"
8309msgstr ""
8310"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8311"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8312"\n"
8313"    git remote add <tên> <url>\n"
8314"\n"
8315"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8316"\n"
8317"    git push <tên>\n"
8318
8319#: builtin/push.c:410
8320msgid "--all and --tags are incompatible"
8321msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8322
8323#: builtin/push.c:411
8324msgid "--all can't be combined with refspecs"
8325msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8326
8327#: builtin/push.c:416
8328msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8329msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8330
8331#: builtin/push.c:417
8332msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8333msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8334
8335#: builtin/push.c:422
8336msgid "--all and --mirror are incompatible"
8337msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8338
8339#: builtin/push.c:493
8340msgid "repository"
8341msgstr "kho"
8342
8343#: builtin/push.c:494
8344msgid "push all refs"
8345msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8346
8347#: builtin/push.c:495
8348msgid "mirror all refs"
8349msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8350
8351#: builtin/push.c:497
8352msgid "delete refs"
8353msgstr "xóa các tham chiếu"
8354
8355#: builtin/push.c:498
8356msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8357msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8358
8359#: builtin/push.c:501
8360msgid "force updates"
8361msgstr "ép buộc cập nhật"
8362
8363#: builtin/push.c:503
8364msgid "refname>:<expect"
8365msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8366
8367#: builtin/push.c:504
8368msgid "require old value of ref to be at this value"
8369msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8370
8371#: builtin/push.c:506
8372msgid "check"
8373msgstr "kiểm tra"
8374
8375#: builtin/push.c:507
8376msgid "control recursive pushing of submodules"
8377msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8378
8379#: builtin/push.c:509
8380msgid "use thin pack"
8381msgstr "tạo gói nhẹ"
8382
8383#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
8384msgid "receive pack program"
8385msgstr "chương trình nhận gói"
8386
8387#: builtin/push.c:512
8388msgid "set upstream for git pull/status"
8389msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8390
8391#: builtin/push.c:515
8392msgid "prune locally removed refs"
8393msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8394
8395#: builtin/push.c:517
8396msgid "bypass pre-push hook"
8397msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8398
8399#: builtin/push.c:518
8400msgid "push missing but relevant tags"
8401msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
8402
8403#: builtin/push.c:520
8404msgid "GPG sign the push"
8405msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8406
8407#: builtin/push.c:529
8408msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8409msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8410
8411#: builtin/push.c:531
8412msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8413msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8414
8415#: builtin/read-tree.c:37
8416msgid ""
8417"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8418"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8419"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8420msgstr ""
8421"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8422"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8423"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8424"ish3>]])"
8425
8426#: builtin/read-tree.c:110
8427msgid "write resulting index to <file>"
8428msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8429
8430#: builtin/read-tree.c:113
8431msgid "only empty the index"
8432msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8433
8434#: builtin/read-tree.c:115
8435msgid "Merging"
8436msgstr "Hòa trộn"
8437
8438#: builtin/read-tree.c:117
8439msgid "perform a merge in addition to a read"
8440msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8441
8442#: builtin/read-tree.c:119
8443msgid "3-way merge if no file level merging required"
8444msgstr ""
8445"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8446
8447#: builtin/read-tree.c:121
8448msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8449msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8450
8451#: builtin/read-tree.c:123
8452msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8453msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8454
8455#: builtin/read-tree.c:124
8456msgid "<subdirectory>/"
8457msgstr "<thư-mục-con>/"
8458
8459#: builtin/read-tree.c:125
8460msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8461msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8462
8463#: builtin/read-tree.c:128
8464msgid "update working tree with merge result"
8465msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8466
8467#: builtin/read-tree.c:130
8468msgid "gitignore"
8469msgstr "gitignore"
8470
8471#: builtin/read-tree.c:131
8472msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8473msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8474
8475#: builtin/read-tree.c:134
8476msgid "don't check the working tree after merging"
8477msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8478
8479#: builtin/read-tree.c:135
8480msgid "don't update the index or the work tree"
8481msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8482
8483#: builtin/read-tree.c:137
8484msgid "skip applying sparse checkout filter"
8485msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8486
8487#: builtin/read-tree.c:139
8488msgid "debug unpack-trees"
8489msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8490
8491#: builtin/reflog.c:499
8492#, c-format
8493msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8494msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8495
8496#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8497#, c-format
8498msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8499msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8500
8501#: builtin/remote.c:12
8502msgid "git remote [-v | --verbose]"
8503msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8504
8505#: builtin/remote.c:13
8506msgid ""
8507"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8508"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8509msgstr ""
8510"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8511"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8512
8513#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8514msgid "git remote rename <old> <new>"
8515msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8516
8517#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8518msgid "git remote remove <name>"
8519msgstr "git remote remove <tên>"
8520
8521#: builtin/remote.c:16
8522msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8523msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8524
8525#: builtin/remote.c:17
8526msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8527msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8528
8529#: builtin/remote.c:18
8530msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8531msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8532
8533#: builtin/remote.c:19
8534msgid ""
8535"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8536msgstr ""
8537"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8538
8539#: builtin/remote.c:20
8540msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8541msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8542
8543#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8544msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8545msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8546
8547#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8548msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8549msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8550
8551#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8552msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8553msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8554
8555#: builtin/remote.c:28
8556msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8557msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8558
8559#: builtin/remote.c:43
8560msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8561msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8562
8563#: builtin/remote.c:48
8564msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8565msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8566
8567#: builtin/remote.c:49
8568msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8569msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8570
8571#: builtin/remote.c:54
8572msgid "git remote show [<options>] <name>"
8573msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8574
8575#: builtin/remote.c:59
8576msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8577msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8578
8579#: builtin/remote.c:64
8580msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8581msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8582
8583#: builtin/remote.c:88
8584#, c-format
8585msgid "Updating %s"
8586msgstr "Đang cập nhật %s"
8587
8588#: builtin/remote.c:120
8589msgid ""
8590"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8591"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8592msgstr ""
8593"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8594"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8595
8596#: builtin/remote.c:137
8597#, c-format
8598msgid "unknown mirror argument: %s"
8599msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8600
8601#: builtin/remote.c:153
8602msgid "fetch the remote branches"
8603msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8604
8605#: builtin/remote.c:155
8606msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8607msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8608
8609#: builtin/remote.c:158
8610msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8611msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8612
8613#: builtin/remote.c:160
8614msgid "branch(es) to track"
8615msgstr "các nhánh để theo dõi"
8616
8617#: builtin/remote.c:161
8618msgid "master branch"
8619msgstr "nhánh master"
8620
8621#: builtin/remote.c:162
8622msgid "push|fetch"
8623msgstr "push|fetch"
8624
8625#: builtin/remote.c:163
8626msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8627msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8628
8629#: builtin/remote.c:175
8630msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8631msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8632
8633#: builtin/remote.c:177
8634msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8635msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8636
8637#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
8638#, c-format
8639msgid "remote %s already exists."
8640msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8641
8642#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
8643#, c-format
8644msgid "'%s' is not a valid remote name"
8645msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8646
8647#: builtin/remote.c:233
8648#, c-format
8649msgid "Could not setup master '%s'"
8650msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8651
8652#: builtin/remote.c:333
8653#, c-format
8654msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8655msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8656
8657#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
8658msgid "(matching)"
8659msgstr "(khớp)"
8660
8661#: builtin/remote.c:446
8662msgid "(delete)"
8663msgstr "(xóa)"
8664
8665#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
8666#, c-format
8667msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8668msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8669
8670#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:798 builtin/remote.c:898
8671#, c-format
8672msgid "No such remote: %s"
8673msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8674
8675#: builtin/remote.c:651
8676#, c-format
8677msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8678msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8679
8680#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:850
8681#, c-format
8682msgid "Could not remove config section '%s'"
8683msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8684
8685#: builtin/remote.c:672
8686#, c-format
8687msgid ""
8688"Not updating non-default fetch refspec\n"
8689"\t%s\n"
8690"\tPlease update the configuration manually if necessary."
8691msgstr ""
8692"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8693"\t%s\n"
8694"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8695
8696#: builtin/remote.c:678
8697#, c-format
8698msgid "Could not append '%s'"
8699msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8700
8701#: builtin/remote.c:689
8702#, c-format
8703msgid "Could not set '%s'"
8704msgstr "Không thể đặt “%s”"
8705
8706#: builtin/remote.c:711
8707#, c-format
8708msgid "deleting '%s' failed"
8709msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
8710
8711#: builtin/remote.c:745
8712#, c-format
8713msgid "creating '%s' failed"
8714msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8715
8716#: builtin/remote.c:769
8717#, c-format
8718msgid "Could not remove branch %s"
8719msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8720
8721#: builtin/remote.c:836
8722msgid ""
8723"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8724"to delete it, use:"
8725msgid_plural ""
8726"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8727"to delete them, use:"
8728msgstr[0] ""
8729"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8730"để xóa đi, sử dụng:"
8731msgstr[1] ""
8732"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8733"đi;\n"
8734"để xóa đi, sử dụng:"
8735
8736#: builtin/remote.c:951
8737#, c-format
8738msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8739msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8740
8741#: builtin/remote.c:954
8742msgid " tracked"
8743msgstr " được theo dõi"
8744
8745#: builtin/remote.c:956
8746msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8747msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8748
8749#: builtin/remote.c:958
8750msgid " ???"
8751msgstr " ???"
8752
8753#: builtin/remote.c:999
8754#, c-format
8755msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8756msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8757
8758#: builtin/remote.c:1006
8759#, c-format
8760msgid "rebases onto remote %s"
8761msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8762
8763#: builtin/remote.c:1009
8764#, c-format
8765msgid " merges with remote %s"
8766msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8767
8768#: builtin/remote.c:1010
8769msgid "    and with remote"
8770msgstr "    và với máy chủ"
8771
8772#: builtin/remote.c:1012
8773#, c-format
8774msgid "merges with remote %s"
8775msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8776
8777#: builtin/remote.c:1013
8778msgid "   and with remote"
8779msgstr "   và với máy chủ"
8780
8781#: builtin/remote.c:1059
8782msgid "create"
8783msgstr "tạo"
8784
8785#: builtin/remote.c:1062
8786msgid "delete"
8787msgstr "xoá"
8788
8789#: builtin/remote.c:1066
8790msgid "up to date"
8791msgstr "đã cập nhật"
8792
8793#: builtin/remote.c:1069
8794msgid "fast-forwardable"
8795msgstr "có-thể-fast-forward"
8796
8797#: builtin/remote.c:1072
8798msgid "local out of date"
8799msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8800
8801#: builtin/remote.c:1079
8802#, c-format
8803msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
8804msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8805
8806#: builtin/remote.c:1082
8807#, c-format
8808msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
8809msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8810
8811#: builtin/remote.c:1086
8812#, c-format
8813msgid "    %-*s forces to %s"
8814msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
8815
8816#: builtin/remote.c:1089
8817#, c-format
8818msgid "    %-*s pushes to %s"
8819msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
8820
8821#: builtin/remote.c:1157
8822msgid "do not query remotes"
8823msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8824
8825#: builtin/remote.c:1184
8826#, c-format
8827msgid "* remote %s"
8828msgstr "* máy chủ %s"
8829
8830#: builtin/remote.c:1185
8831#, c-format
8832msgid "  Fetch URL: %s"
8833msgstr "  URL để lấy về: %s"
8834
8835#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1333
8836msgid "(no URL)"
8837msgstr "(không có URL)"
8838
8839#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
8840#, c-format
8841msgid "  Push  URL: %s"
8842msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
8843
8844#: builtin/remote.c:1199 builtin/remote.c:1201 builtin/remote.c:1203
8845#, c-format
8846msgid "  HEAD branch: %s"
8847msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
8848
8849#: builtin/remote.c:1205
8850#, c-format
8851msgid ""
8852"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8853msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8854
8855#: builtin/remote.c:1217
8856#, c-format
8857msgid "  Remote branch:%s"
8858msgid_plural "  Remote branches:%s"
8859msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
8860msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
8861
8862#: builtin/remote.c:1220 builtin/remote.c:1247
8863msgid " (status not queried)"
8864msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8865
8866#: builtin/remote.c:1229
8867msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
8868msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
8869msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8870msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8871
8872#: builtin/remote.c:1237
8873msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
8874msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8875
8876#: builtin/remote.c:1244
8877#, c-format
8878msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
8879msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
8880msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8881msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8882
8883#: builtin/remote.c:1265
8884msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8885msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8886
8887#: builtin/remote.c:1267
8888msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8889msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8890
8891#: builtin/remote.c:1282
8892msgid "Cannot determine remote HEAD"
8893msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8894
8895#: builtin/remote.c:1284
8896msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8897msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8898
8899#: builtin/remote.c:1294
8900#, c-format
8901msgid "Could not delete %s"
8902msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8903
8904#: builtin/remote.c:1302
8905#, c-format
8906msgid "Not a valid ref: %s"
8907msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8908
8909#: builtin/remote.c:1304
8910#, c-format
8911msgid "Could not setup %s"
8912msgstr "Không thể cài đặt %s"
8913
8914#: builtin/remote.c:1322
8915#, c-format
8916msgid " %s will become dangling!"
8917msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8918
8919#: builtin/remote.c:1323
8920#, c-format
8921msgid " %s has become dangling!"
8922msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8923
8924#: builtin/remote.c:1329
8925#, c-format
8926msgid "Pruning %s"
8927msgstr "Đang xén bớt %s"
8928
8929#: builtin/remote.c:1330
8930#, c-format
8931msgid "URL: %s"
8932msgstr "URL: %s"
8933
8934#: builtin/remote.c:1357
8935#, c-format
8936msgid " * [would prune] %s"
8937msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8938
8939#: builtin/remote.c:1360
8940#, c-format
8941msgid " * [pruned] %s"
8942msgstr " *[đã bị xén] %s"
8943
8944#: builtin/remote.c:1405
8945msgid "prune remotes after fetching"
8946msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8947
8948#: builtin/remote.c:1471 builtin/remote.c:1545
8949#, c-format
8950msgid "No such remote '%s'"
8951msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8952
8953#: builtin/remote.c:1491
8954msgid "add branch"
8955msgstr "thêm nhánh"
8956
8957#: builtin/remote.c:1498
8958msgid "no remote specified"
8959msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8960
8961#: builtin/remote.c:1520
8962msgid "manipulate push URLs"
8963msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8964
8965#: builtin/remote.c:1522
8966msgid "add URL"
8967msgstr "thêm URL"
8968
8969#: builtin/remote.c:1524
8970msgid "delete URLs"
8971msgstr "xóa URLs"
8972
8973#: builtin/remote.c:1531
8974msgid "--add --delete doesn't make sense"
8975msgstr "--add --delete không hợp lý"
8976
8977#: builtin/remote.c:1571
8978#, c-format
8979msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8980msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8981
8982#: builtin/remote.c:1579
8983#, c-format
8984msgid "No such URL found: %s"
8985msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8986
8987#: builtin/remote.c:1581
8988msgid "Will not delete all non-push URLs"
8989msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8990
8991#: builtin/remote.c:1595
8992msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8993msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8994
8995#: builtin/repack.c:17
8996msgid "git repack [options]"
8997msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8998
8999#: builtin/repack.c:160
9000msgid "pack everything in a single pack"
9001msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
9002
9003#: builtin/repack.c:162
9004msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
9005msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
9006
9007#: builtin/repack.c:165
9008msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
9009msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
9010
9011#: builtin/repack.c:167
9012msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
9013msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
9014
9015#: builtin/repack.c:169
9016msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
9017msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
9018
9019#: builtin/repack.c:171
9020msgid "do not run git-update-server-info"
9021msgstr "không chạy git-update-server-info"
9022
9023#: builtin/repack.c:174
9024msgid "pass --local to git-pack-objects"
9025msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
9026
9027#: builtin/repack.c:176
9028msgid "write bitmap index"
9029msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
9030
9031#: builtin/repack.c:177
9032msgid "approxidate"
9033msgstr "ngày ước tính"
9034
9035#: builtin/repack.c:178
9036msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
9037msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
9038
9039#: builtin/repack.c:180
9040msgid "size of the window used for delta compression"
9041msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9042
9043#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
9044msgid "bytes"
9045msgstr "byte"
9046
9047#: builtin/repack.c:182
9048msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9049msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9050
9051#: builtin/repack.c:184
9052msgid "limits the maximum delta depth"
9053msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9054
9055#: builtin/repack.c:186
9056msgid "maximum size of each packfile"
9057msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9058
9059#: builtin/repack.c:188
9060msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9061msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9062
9063#: builtin/repack.c:374
9064#, c-format
9065msgid "removing '%s' failed"
9066msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9067
9068#: builtin/replace.c:19
9069msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9070msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9071
9072#: builtin/replace.c:20
9073msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9074msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9075
9076#: builtin/replace.c:21
9077msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9078msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
9079
9080#: builtin/replace.c:22
9081msgid "git replace -d <object>..."
9082msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
9083
9084#: builtin/replace.c:23
9085msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9086msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9087
9088#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9089#, c-format
9090msgid "Not a valid object name: '%s'"
9091msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9092
9093#: builtin/replace.c:355
9094#, c-format
9095msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9096msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9097
9098#: builtin/replace.c:357
9099#, c-format
9100msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9101msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9102
9103#: builtin/replace.c:368
9104#, c-format
9105msgid ""
9106"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9107"instead of --graft"
9108msgstr ""
9109"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9110"tùy chọn --edit thay cho --graft"
9111
9112#: builtin/replace.c:401
9113#, c-format
9114msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9115msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9116
9117#: builtin/replace.c:402
9118msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9119msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9120
9121#: builtin/replace.c:408
9122#, c-format
9123msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9124msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9125
9126#: builtin/replace.c:432
9127msgid "list replace refs"
9128msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9129
9130#: builtin/replace.c:433
9131msgid "delete replace refs"
9132msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9133
9134#: builtin/replace.c:434
9135msgid "edit existing object"
9136msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9137
9138#: builtin/replace.c:435
9139msgid "change a commit's parents"
9140msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9141
9142#: builtin/replace.c:436
9143msgid "replace the ref if it exists"
9144msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9145
9146#: builtin/replace.c:437
9147msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9148msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9149
9150#: builtin/replace.c:438
9151msgid "use this format"
9152msgstr "dùng định dạng này"
9153
9154#: builtin/rerere.c:12
9155msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9156msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9157
9158#: builtin/rerere.c:57
9159msgid "register clean resolutions in index"
9160msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9161
9162#: builtin/reset.c:26
9163msgid ""
9164"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9165msgstr ""
9166"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9167
9168#: builtin/reset.c:27
9169msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9170msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
9171
9172#: builtin/reset.c:28
9173msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9174msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
9175
9176#: builtin/reset.c:34
9177msgid "mixed"
9178msgstr "pha trộn"
9179
9180#: builtin/reset.c:34
9181msgid "soft"
9182msgstr "mềm"
9183
9184#: builtin/reset.c:34
9185msgid "hard"
9186msgstr "cứng"
9187
9188#: builtin/reset.c:34
9189msgid "merge"
9190msgstr "hòa trộn"
9191
9192#: builtin/reset.c:34
9193msgid "keep"
9194msgstr "giữ lại"
9195
9196#: builtin/reset.c:74
9197msgid "You do not have a valid HEAD."
9198msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9199
9200#: builtin/reset.c:76
9201msgid "Failed to find tree of HEAD."
9202msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9203
9204#: builtin/reset.c:82
9205#, c-format
9206msgid "Failed to find tree of %s."
9207msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9208
9209#: builtin/reset.c:100
9210#, c-format
9211msgid "HEAD is now at %s"
9212msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9213
9214#: builtin/reset.c:183
9215#, c-format
9216msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9217msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9218
9219#: builtin/reset.c:276
9220msgid "be quiet, only report errors"
9221msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9222
9223#: builtin/reset.c:278
9224msgid "reset HEAD and index"
9225msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9226
9227#: builtin/reset.c:279
9228msgid "reset only HEAD"
9229msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9230
9231#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9232msgid "reset HEAD, index and working tree"
9233msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9234
9235#: builtin/reset.c:285
9236msgid "reset HEAD but keep local changes"
9237msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9238
9239#: builtin/reset.c:288
9240msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9241msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9242
9243#: builtin/reset.c:305
9244#, c-format
9245msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9246msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9247
9248#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9249#, c-format
9250msgid "Could not parse object '%s'."
9251msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9252
9253#: builtin/reset.c:313
9254#, c-format
9255msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9256msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9257
9258#: builtin/reset.c:322
9259msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9260msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9261
9262#: builtin/reset.c:331
9263msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9264msgstr ""
9265"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9266"reset -- <đường_dẫn>”."
9267
9268#: builtin/reset.c:333
9269#, c-format
9270msgid "Cannot do %s reset with paths."
9271msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9272
9273#: builtin/reset.c:343
9274#, c-format
9275msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9276msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9277
9278#: builtin/reset.c:347
9279msgid "-N can only be used with --mixed"
9280msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9281
9282#: builtin/reset.c:364
9283msgid "Unstaged changes after reset:"
9284msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9285
9286#: builtin/reset.c:370
9287#, c-format
9288msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9289msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9290
9291#: builtin/reset.c:374
9292msgid "Could not write new index file."
9293msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9294
9295#: builtin/rev-parse.c:361
9296msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9297msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
9298
9299#: builtin/rev-parse.c:366
9300msgid "keep the `--` passed as an arg"
9301msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9302
9303#: builtin/rev-parse.c:368
9304msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9305msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9306
9307#: builtin/rev-parse.c:371
9308msgid "output in stuck long form"
9309msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9310
9311#: builtin/rev-parse.c:499
9312msgid ""
9313"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9314"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9315"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9316"\n"
9317"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9318msgstr ""
9319"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
9320"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
9321"   hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
9322"\n"
9323"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9324
9325#: builtin/revert.c:22
9326msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9327msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9328
9329#: builtin/revert.c:23
9330msgid "git revert <subcommand>"
9331msgstr "git revert <lệnh-con>"
9332
9333#: builtin/revert.c:28
9334msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9335msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
9336
9337#: builtin/revert.c:29
9338msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9339msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9340
9341#: builtin/revert.c:71
9342#, c-format
9343msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9344msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9345
9346#: builtin/revert.c:80
9347msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9348msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9349
9350#: builtin/revert.c:81
9351msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9352msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9353
9354#: builtin/revert.c:82
9355msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9356msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9357
9358#: builtin/revert.c:83
9359msgid "don't automatically commit"
9360msgstr "không commit một cách tự động."
9361
9362#: builtin/revert.c:84
9363msgid "edit the commit message"
9364msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9365
9366#: builtin/revert.c:87
9367msgid "parent number"
9368msgstr "số của cha mẹ"
9369
9370#: builtin/revert.c:89
9371msgid "merge strategy"
9372msgstr "chiến lược hòa trộn"
9373
9374#: builtin/revert.c:90
9375msgid "option"
9376msgstr "tùy chọn"
9377
9378#: builtin/revert.c:91
9379msgid "option for merge strategy"
9380msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9381
9382#: builtin/revert.c:104
9383msgid "append commit name"
9384msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9385
9386#: builtin/revert.c:105
9387msgid "allow fast-forward"
9388msgstr "cho phép fast-forward"
9389
9390#: builtin/revert.c:106
9391msgid "preserve initially empty commits"
9392msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9393
9394#: builtin/revert.c:107
9395msgid "allow commits with empty messages"
9396msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9397
9398#: builtin/revert.c:108
9399msgid "keep redundant, empty commits"
9400msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9401
9402#: builtin/revert.c:112
9403msgid "program error"
9404msgstr "lỗi chương trình"
9405
9406#: builtin/revert.c:197
9407msgid "revert failed"
9408msgstr "revert gặp lỗi"
9409
9410#: builtin/revert.c:212
9411msgid "cherry-pick failed"
9412msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9413
9414#: builtin/rm.c:17
9415msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9416msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9417
9418#: builtin/rm.c:65
9419msgid ""
9420"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9421"uses a .git directory:"
9422msgid_plural ""
9423"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9424"use a .git directory:"
9425msgstr[0] ""
9426"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9427"dùng một thư mục .git:"
9428msgstr[1] ""
9429"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9430"dùng một thư mục .git:"
9431
9432#: builtin/rm.c:71
9433msgid ""
9434"\n"
9435"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9436msgstr ""
9437"\n"
9438"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9439"chúng)"
9440
9441#: builtin/rm.c:231
9442msgid ""
9443"the following file has staged content different from both the\n"
9444"file and the HEAD:"
9445msgid_plural ""
9446"the following files have staged content different from both the\n"
9447"file and the HEAD:"
9448msgstr[0] ""
9449"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9450"và cả HEAD:"
9451msgstr[1] ""
9452"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9453"và cả HEAD:"
9454
9455#: builtin/rm.c:236
9456msgid ""
9457"\n"
9458"(use -f to force removal)"
9459msgstr ""
9460"\n"
9461"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9462
9463#: builtin/rm.c:240
9464msgid "the following file has changes staged in the index:"
9465msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9466msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9467msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9468
9469#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9470msgid ""
9471"\n"
9472"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9473msgstr ""
9474"\n"
9475"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9476
9477#: builtin/rm.c:252
9478msgid "the following file has local modifications:"
9479msgid_plural "the following files have local modifications:"
9480msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9481msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9482
9483#: builtin/rm.c:270
9484msgid "do not list removed files"
9485msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9486
9487#: builtin/rm.c:271
9488msgid "only remove from the index"
9489msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9490
9491#: builtin/rm.c:272
9492msgid "override the up-to-date check"
9493msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9494
9495#: builtin/rm.c:273
9496msgid "allow recursive removal"
9497msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9498
9499#: builtin/rm.c:275
9500msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9501msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9502
9503#: builtin/rm.c:318
9504msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9505msgstr ""
9506"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9507"xử lý"
9508
9509#: builtin/rm.c:336
9510#, c-format
9511msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9512msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9513
9514#: builtin/rm.c:375
9515#, c-format
9516msgid "git rm: unable to remove %s"
9517msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9518
9519#: builtin/shortlog.c:13
9520msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9521msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9522
9523#: builtin/shortlog.c:131
9524#, c-format
9525msgid "Missing author: %s"
9526msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9527
9528#: builtin/shortlog.c:230
9529msgid "sort output according to the number of commits per author"
9530msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9531
9532#: builtin/shortlog.c:232
9533msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9534msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9535
9536#: builtin/shortlog.c:234
9537msgid "Show the email address of each author"
9538msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9539
9540#: builtin/shortlog.c:235
9541msgid "w[,i1[,i2]]"
9542msgstr "w[,i1[,i2]]"
9543
9544#: builtin/shortlog.c:236
9545msgid "Linewrap output"
9546msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9547
9548#: builtin/show-branch.c:9
9549msgid ""
9550"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9551"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9552"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9553"<glob>)...]"
9554msgstr ""
9555"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9556"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9557"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9558"<glob>)...]"
9559
9560#: builtin/show-branch.c:10
9561msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9562msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9563
9564#: builtin/show-branch.c:649
9565msgid "show remote-tracking and local branches"
9566msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9567
9568#: builtin/show-branch.c:651
9569msgid "show remote-tracking branches"
9570msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9571
9572#: builtin/show-branch.c:653
9573msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9574msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9575
9576#: builtin/show-branch.c:655
9577msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9578msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9579
9580#: builtin/show-branch.c:657
9581msgid "synonym to more=-1"
9582msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9583
9584#: builtin/show-branch.c:658
9585msgid "suppress naming strings"
9586msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9587
9588#: builtin/show-branch.c:660
9589msgid "include the current branch"
9590msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9591
9592#: builtin/show-branch.c:662
9593msgid "name commits with their object names"
9594msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9595
9596#: builtin/show-branch.c:664
9597msgid "show possible merge bases"
9598msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9599
9600#: builtin/show-branch.c:666
9601msgid "show refs unreachable from any other ref"
9602msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9603
9604#: builtin/show-branch.c:668
9605msgid "show commits in topological order"
9606msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9607
9608#: builtin/show-branch.c:671
9609msgid "show only commits not on the first branch"
9610msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9611
9612#: builtin/show-branch.c:673
9613msgid "show merges reachable from only one tip"
9614msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9615
9616#: builtin/show-branch.c:675
9617msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9618msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9619
9620#: builtin/show-branch.c:678
9621msgid "<n>[,<base>]"
9622msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9623
9624#: builtin/show-branch.c:679
9625msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9626msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9627
9628#: builtin/show-ref.c:10
9629msgid ""
9630"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9631"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9632msgstr ""
9633"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9634"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9635
9636#: builtin/show-ref.c:11
9637msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9638msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9639
9640#: builtin/show-ref.c:168
9641msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9642msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9643
9644#: builtin/show-ref.c:169
9645msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9646msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9647
9648#: builtin/show-ref.c:170
9649msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9650msgstr ""
9651"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9652
9653#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9654msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9655msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9656
9657#: builtin/show-ref.c:177
9658msgid "dereference tags into object IDs"
9659msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9660
9661#: builtin/show-ref.c:179
9662msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9663msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9664
9665#: builtin/show-ref.c:183
9666msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9667msgstr ""
9668"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9669
9670#: builtin/show-ref.c:185
9671msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9672msgstr ""
9673"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9674"bộ"
9675
9676#: builtin/symbolic-ref.c:7
9677msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9678msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9679
9680#: builtin/symbolic-ref.c:8
9681msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9682msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9683
9684#: builtin/symbolic-ref.c:40
9685msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9686msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9687
9688#: builtin/symbolic-ref.c:41
9689msgid "delete symbolic ref"
9690msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9691
9692#: builtin/symbolic-ref.c:42
9693msgid "shorten ref output"
9694msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9695
9696#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9697msgid "reason"
9698msgstr "lý do"
9699
9700#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
9701msgid "reason of the update"
9702msgstr "lý do cập nhật"
9703
9704#: builtin/tag.c:22
9705msgid ""
9706"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9707msgstr ""
9708"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9709
9710#: builtin/tag.c:23
9711msgid "git tag -d <tagname>..."
9712msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9713
9714#: builtin/tag.c:24
9715msgid ""
9716"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9717"\t\t[<pattern>...]"
9718msgstr ""
9719"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9720"\t\t[<mẫu>...]"
9721
9722#: builtin/tag.c:26
9723msgid "git tag -v <tagname>..."
9724msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9725
9726#: builtin/tag.c:69
9727#, c-format
9728msgid "malformed object at '%s'"
9729msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9730
9731#: builtin/tag.c:301
9732#, c-format
9733msgid "tag name too long: %.*s..."
9734msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9735
9736#: builtin/tag.c:306
9737#, c-format
9738msgid "tag '%s' not found."
9739msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9740
9741#: builtin/tag.c:321
9742#, c-format
9743msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9744msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9745
9746#: builtin/tag.c:333
9747#, c-format
9748msgid "could not verify the tag '%s'"
9749msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9750
9751#: builtin/tag.c:343
9752#, c-format
9753msgid ""
9754"\n"
9755"Write a message for tag:\n"
9756"  %s\n"
9757"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9758msgstr ""
9759"\n"
9760"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9761"  %s\n"
9762"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9763
9764#: builtin/tag.c:347
9765#, c-format
9766msgid ""
9767"\n"
9768"Write a message for tag:\n"
9769"  %s\n"
9770"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9771"want to.\n"
9772msgstr ""
9773"\n"
9774"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9775"  %s\n"
9776"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9777"nếu muốn.\n"
9778
9779#: builtin/tag.c:371
9780#, c-format
9781msgid "unsupported sort specification '%s'"
9782msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9783
9784#: builtin/tag.c:373
9785#, c-format
9786msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9787msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9788
9789#: builtin/tag.c:428
9790msgid "unable to sign the tag"
9791msgstr "không thể ký thẻ"
9792
9793#: builtin/tag.c:430
9794msgid "unable to write tag file"
9795msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9796
9797#: builtin/tag.c:455
9798msgid "bad object type."
9799msgstr "kiểu đối tượng sai."
9800
9801#: builtin/tag.c:468
9802msgid "tag header too big."
9803msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9804
9805#: builtin/tag.c:504
9806msgid "no tag message?"
9807msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9808
9809#: builtin/tag.c:510
9810#, c-format
9811msgid "The tag message has been left in %s\n"
9812msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9813
9814#: builtin/tag.c:559
9815msgid "switch 'points-at' requires an object"
9816msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9817
9818#: builtin/tag.c:561
9819#, c-format
9820msgid "malformed object name '%s'"
9821msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9822
9823#: builtin/tag.c:589
9824msgid "list tag names"
9825msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9826
9827#: builtin/tag.c:591
9828msgid "print <n> lines of each tag message"
9829msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9830
9831#: builtin/tag.c:593
9832msgid "delete tags"
9833msgstr "xóa thẻ"
9834
9835#: builtin/tag.c:594
9836msgid "verify tags"
9837msgstr "thẩm tra thẻ"
9838
9839#: builtin/tag.c:596
9840msgid "Tag creation options"
9841msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9842
9843#: builtin/tag.c:598
9844msgid "annotated tag, needs a message"
9845msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9846
9847#: builtin/tag.c:600
9848msgid "tag message"
9849msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9850
9851#: builtin/tag.c:602
9852msgid "annotated and GPG-signed tag"
9853msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9854
9855#: builtin/tag.c:606
9856msgid "use another key to sign the tag"
9857msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9858
9859#: builtin/tag.c:607
9860msgid "replace the tag if exists"
9861msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9862
9863#: builtin/tag.c:608
9864msgid "show tag list in columns"
9865msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9866
9867#: builtin/tag.c:610
9868msgid "sort tags"
9869msgstr "sắp xếp các thẻ"
9870
9871#: builtin/tag.c:614
9872msgid "Tag listing options"
9873msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9874
9875#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9876msgid "print only tags that contain the commit"
9877msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9878
9879#: builtin/tag.c:629
9880msgid "print only tags of the object"
9881msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9882
9883#: builtin/tag.c:655
9884msgid "--column and -n are incompatible"
9885msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9886
9887#: builtin/tag.c:667
9888msgid "--sort and -n are incompatible"
9889msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9890
9891#: builtin/tag.c:674
9892msgid "-n option is only allowed with -l."
9893msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9894
9895#: builtin/tag.c:676
9896msgid "--contains option is only allowed with -l."
9897msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9898
9899#: builtin/tag.c:678
9900msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9901msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9902
9903#: builtin/tag.c:686
9904msgid "only one -F or -m option is allowed."
9905msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9906
9907#: builtin/tag.c:706
9908msgid "too many params"
9909msgstr "quá nhiều đối số"
9910
9911#: builtin/tag.c:712
9912#, c-format
9913msgid "'%s' is not a valid tag name."
9914msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9915
9916#: builtin/tag.c:717
9917#, c-format
9918msgid "tag '%s' already exists"
9919msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9920
9921#: builtin/tag.c:741
9922#, c-format
9923msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9924msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9925
9926#: builtin/unpack-objects.c:489
9927msgid "Unpacking objects"
9928msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9929
9930#: builtin/update-index.c:403
9931msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9932msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9933
9934#: builtin/update-index.c:756
9935msgid "continue refresh even when index needs update"
9936msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9937
9938#: builtin/update-index.c:759
9939msgid "refresh: ignore submodules"
9940msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9941
9942#: builtin/update-index.c:762
9943msgid "do not ignore new files"
9944msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9945
9946#: builtin/update-index.c:764
9947msgid "let files replace directories and vice-versa"
9948msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9949
9950#: builtin/update-index.c:766
9951msgid "notice files missing from worktree"
9952msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9953
9954#: builtin/update-index.c:768
9955msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9956msgstr ""
9957"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9958
9959#: builtin/update-index.c:771
9960msgid "refresh stat information"
9961msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9962
9963#: builtin/update-index.c:775
9964msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9965msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9966
9967#: builtin/update-index.c:779
9968msgid "<mode>,<object>,<path>"
9969msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9970
9971#: builtin/update-index.c:780
9972msgid "add the specified entry to the index"
9973msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9974
9975#: builtin/update-index.c:784
9976msgid "(+/-)x"
9977msgstr "(+/-)x"
9978
9979#: builtin/update-index.c:785
9980msgid "override the executable bit of the listed files"
9981msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9982
9983#: builtin/update-index.c:789
9984msgid "mark files as \"not changing\""
9985msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9986
9987#: builtin/update-index.c:792
9988msgid "clear assumed-unchanged bit"
9989msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
9990
9991#: builtin/update-index.c:795
9992msgid "mark files as \"index-only\""
9993msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9994
9995#: builtin/update-index.c:798
9996msgid "clear skip-worktree bit"
9997msgstr "xóa bít skip-worktree"
9998
9999#: builtin/update-index.c:801
10000msgid "add to index only; do not add content to object database"
10001msgstr ""
10002"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
10003
10004#: builtin/update-index.c:803
10005msgid "remove named paths even if present in worktree"
10006msgstr ""
10007"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
10008"làm việc"
10009
10010#: builtin/update-index.c:805
10011msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
10012msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
10013
10014#: builtin/update-index.c:807
10015msgid "read list of paths to be updated from standard input"
10016msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10017
10018#: builtin/update-index.c:811
10019msgid "add entries from standard input to the index"
10020msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
10021
10022#: builtin/update-index.c:815
10023msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
10024msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
10025
10026#: builtin/update-index.c:819
10027msgid "only update entries that differ from HEAD"
10028msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
10029
10030#: builtin/update-index.c:823
10031msgid "ignore files missing from worktree"
10032msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
10033
10034#: builtin/update-index.c:826
10035msgid "report actions to standard output"
10036msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
10037
10038#: builtin/update-index.c:828
10039msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
10040msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
10041
10042#: builtin/update-index.c:832
10043msgid "write index in this format"
10044msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
10045
10046#: builtin/update-index.c:834
10047msgid "enable or disable split index"
10048msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10049
10050#: builtin/update-ref.c:9
10051msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
10052msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10053
10054#: builtin/update-ref.c:10
10055msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
10056msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10057
10058#: builtin/update-ref.c:11
10059msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
10060msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
10061
10062#: builtin/update-ref.c:363
10063msgid "delete the reference"
10064msgstr "xóa tham chiếu"
10065
10066#: builtin/update-ref.c:365
10067msgid "update <refname> not the one it points to"
10068msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10069
10070#: builtin/update-ref.c:366
10071msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10072msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10073
10074#: builtin/update-ref.c:367
10075msgid "read updates from stdin"
10076msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10077
10078#: builtin/update-server-info.c:6
10079msgid "git update-server-info [--force]"
10080msgstr "git update-server-info [--force]"
10081
10082#: builtin/update-server-info.c:14
10083msgid "update the info files from scratch"
10084msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10085
10086#: builtin/verify-commit.c:17
10087msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
10088msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
10089
10090#: builtin/verify-commit.c:75
10091msgid "print commit contents"
10092msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10093
10094#: builtin/verify-pack.c:54
10095msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
10096msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
10097
10098#: builtin/verify-pack.c:64
10099msgid "verbose"
10100msgstr "chi tiết"
10101
10102#: builtin/verify-pack.c:66
10103msgid "show statistics only"
10104msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10105
10106#: builtin/verify-tag.c:17
10107msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
10108msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
10109
10110#: builtin/verify-tag.c:73
10111msgid "print tag contents"
10112msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10113
10114#: builtin/write-tree.c:13
10115msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10116msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10117
10118#: builtin/write-tree.c:26
10119msgid "<prefix>/"
10120msgstr "<iền tố>/"
10121
10122#: builtin/write-tree.c:27
10123msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10124msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10125
10126#: builtin/write-tree.c:30
10127msgid "only useful for debugging"
10128msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10129
10130#: credential-cache--daemon.c:267
10131msgid "print debugging messages to stderr"
10132msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10133
10134#: git.c:17
10135msgid ""
10136"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10137"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10138"to read about a specific subcommand or concept."
10139msgstr ""
10140"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10141"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10142"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10143
10144#: common-cmds.h:8
10145msgid "Add file contents to the index"
10146msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10147
10148#: common-cmds.h:9
10149msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10150msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10151
10152#: common-cmds.h:10
10153msgid "List, create, or delete branches"
10154msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10155
10156#: common-cmds.h:11
10157msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10158msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10159
10160#: common-cmds.h:12
10161msgid "Clone a repository into a new directory"
10162msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10163
10164#: common-cmds.h:13
10165msgid "Record changes to the repository"
10166msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10167
10168#: common-cmds.h:14
10169msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10170msgstr ""
10171"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10172"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10173
10174#: common-cmds.h:15
10175msgid "Download objects and refs from another repository"
10176msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10177
10178#: common-cmds.h:16
10179msgid "Print lines matching a pattern"
10180msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10181
10182#: common-cmds.h:17
10183msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10184msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10185
10186#: common-cmds.h:18
10187msgid "Show commit logs"
10188msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10189
10190#: common-cmds.h:19
10191msgid "Join two or more development histories together"
10192msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10193
10194#: common-cmds.h:20
10195msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10196msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10197
10198#: common-cmds.h:21
10199msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10200msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10201
10202#: common-cmds.h:22
10203msgid "Update remote refs along with associated objects"
10204msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10205
10206#: common-cmds.h:23
10207msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10208msgstr ""
10209"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10210"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10211
10212#: common-cmds.h:24
10213msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10214msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10215
10216#: common-cmds.h:25
10217msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10218msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10219
10220#: common-cmds.h:26
10221msgid "Show various types of objects"
10222msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10223
10224#: common-cmds.h:27
10225msgid "Show the working tree status"
10226msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10227
10228#: common-cmds.h:28
10229msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10230msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10231
10232#: parse-options.h:143
10233msgid "expiry-date"
10234msgstr "ngày hết hạn"
10235
10236#: parse-options.h:158
10237msgid "no-op (backward compatibility)"
10238msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10239
10240#: parse-options.h:232
10241msgid "be more verbose"
10242msgstr "chi tiết hơn nữa"
10243
10244#: parse-options.h:234
10245msgid "be more quiet"
10246msgstr "im lặng hơn nữa"
10247
10248#: parse-options.h:240
10249msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10250msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10251
10252#: rerere.h:27
10253msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10254msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10255
10256#: git-am.sh:52
10257msgid "You need to set your committer info first"
10258msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10259
10260#: git-am.sh:97
10261msgid ""
10262"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10263"Not rewinding to ORIG_HEAD"
10264msgstr ""
10265"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10266"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10267
10268#: git-am.sh:107
10269#, sh-format
10270msgid ""
10271"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10272"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10273"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10274msgstr ""
10275"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10276"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10277"\".\n"
10278"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10279"\"$cmdline --abort\"."
10280
10281#: git-am.sh:123
10282msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10283msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10284
10285#: git-am.sh:139
10286msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10287msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10288
10289#: git-am.sh:141
10290msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10291msgstr ""
10292"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
10293
10294#: git-am.sh:156
10295msgid ""
10296"Did you hand edit your patch?\n"
10297"It does not apply to blobs recorded in its index."
10298msgstr ""
10299"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10300"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10301
10302#: git-am.sh:165
10303msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10304msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
10305
10306#: git-am.sh:181
10307msgid "Failed to merge in the changes."
10308msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10309
10310#: git-am.sh:276
10311msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10312msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10313
10314#: git-am.sh:363
10315#, sh-format
10316msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10317msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10318
10319#: git-am.sh:365
10320msgid "Patch format detection failed."
10321msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10322
10323#: git-am.sh:392
10324msgid ""
10325"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10326"it will be removed. Please do not use it anymore."
10327msgstr ""
10328"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10329"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10330
10331#: git-am.sh:486
10332#, sh-format
10333msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10334msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10335
10336#: git-am.sh:491
10337msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10338msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10339
10340#: git-am.sh:527
10341#, sh-format
10342msgid ""
10343"Stray $dotest directory found.\n"
10344"Use \"git am --abort\" to remove it."
10345msgstr ""
10346"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10347"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10348
10349#: git-am.sh:535
10350msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10351msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10352
10353#: git-am.sh:601
10354#, sh-format
10355msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10356msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10357
10358#: git-am.sh:705
10359#, sh-format
10360msgid ""
10361"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
10362"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10363"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10364msgstr ""
10365"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10366"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10367"--skip\".\n"
10368"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10369"abort\"."
10370
10371#: git-am.sh:732
10372msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10373msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10374
10375#: git-am.sh:779
10376msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10377msgstr ""
10378"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10379
10380#: git-am.sh:783
10381msgid "Commit Body is:"
10382msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10383
10384#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10385#. in your translation. The program will only accept English
10386#. input at this point.
10387#: git-am.sh:790
10388msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10389msgstr ""
10390"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10391"[a] "
10392
10393#: git-am.sh:826
10394#, sh-format
10395msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10396msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10397
10398#: git-am.sh:847
10399msgid ""
10400"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10401"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10402"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10403msgstr ""
10404"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10405"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10406"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10407"vá này."
10408
10409#: git-am.sh:855
10410msgid ""
10411"You still have unmerged paths in your index\n"
10412"did you forget to use 'git add'?"
10413msgstr ""
10414"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10415"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10416
10417#: git-am.sh:871
10418msgid "No changes -- Patch already applied."
10419msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10420
10421#: git-am.sh:881
10422#, sh-format
10423msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10424msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10425
10426#: git-am.sh:884
10427#, sh-format
10428msgid ""
10429"The copy of the patch that failed is found in:\n"
10430"   $dotest/patch"
10431msgstr ""
10432"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10433"   $dotest/patch"
10434
10435#: git-am.sh:902
10436msgid "applying to an empty history"
10437msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10438
10439#: git-bisect.sh:48
10440msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10441msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10442
10443#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10444#. translation. The program will only accept English input
10445#. at this point.
10446#: git-bisect.sh:54
10447msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10448msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10449
10450#: git-bisect.sh:95
10451#, sh-format
10452msgid "unrecognised option: '$arg'"
10453msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10454
10455#: git-bisect.sh:99
10456#, sh-format
10457msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10458msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10459
10460#: git-bisect.sh:117
10461msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10462msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10463
10464#: git-bisect.sh:130
10465#, sh-format
10466msgid ""
10467"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10468msgstr ""
10469"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10470"<nhánh_hợp_lệ>”."
10471
10472#: git-bisect.sh:140
10473msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10474msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10475
10476#: git-bisect.sh:144
10477msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10478msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10479
10480#: git-bisect.sh:189
10481#, sh-format
10482msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10483msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10484
10485#: git-bisect.sh:218
10486#, sh-format
10487msgid "Bad rev input: $arg"
10488msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10489
10490#: git-bisect.sh:232
10491msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10492msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10493
10494#: git-bisect.sh:244
10495#, sh-format
10496msgid "Bad rev input: $rev"
10497msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10498
10499#: git-bisect.sh:250
10500msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10501msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10502
10503#: git-bisect.sh:273
10504msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10505msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10506
10507#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10508#. translation. The program will only accept English input
10509#. at this point.
10510#: git-bisect.sh:279
10511msgid "Are you sure [Y/n]? "
10512msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10513
10514#: git-bisect.sh:289
10515msgid ""
10516"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10517"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10518msgstr ""
10519"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10520"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10521
10522#: git-bisect.sh:292
10523msgid ""
10524"You need to start by \"git bisect start\".\n"
10525"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10526"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10527msgstr ""
10528"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10529"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10530"sai.\n"
10531"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10532
10533#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10534msgid "We are not bisecting."
10535msgstr "Chúng tôi không bisect."
10536
10537#: git-bisect.sh:370
10538#, sh-format
10539msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10540msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10541
10542#: git-bisect.sh:379
10543#, sh-format
10544msgid ""
10545"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10546"Try 'git bisect reset <commit>'."
10547msgstr ""
10548"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10549"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10550
10551#: git-bisect.sh:406
10552msgid "No logfile given"
10553msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10554
10555#: git-bisect.sh:407
10556#, sh-format
10557msgid "cannot read $file for replaying"
10558msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10559
10560#: git-bisect.sh:424
10561msgid "?? what are you talking about?"
10562msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10563
10564#: git-bisect.sh:436
10565#, sh-format
10566msgid "running $command"
10567msgstr "đang chạy lệnh $command"
10568
10569#: git-bisect.sh:443
10570#, sh-format
10571msgid ""
10572"bisect run failed:\n"
10573"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10574msgstr ""
10575"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10576"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10577
10578#: git-bisect.sh:469
10579msgid "bisect run cannot continue any more"
10580msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10581
10582#: git-bisect.sh:475
10583#, sh-format
10584msgid ""
10585"bisect run failed:\n"
10586"'bisect_state $state' exited with error code $res"
10587msgstr ""
10588"chạy bisect gặp lỗi:\n"
10589"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10590
10591#: git-bisect.sh:482
10592msgid "bisect run success"
10593msgstr "bisect chạy thành công"
10594
10595#: git-pull.sh:21
10596msgid ""
10597"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10598"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10599"as appropriate to mark resolution and make a commit."
10600msgstr ""
10601"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10602"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10603"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10604"giao."
10605
10606#: git-pull.sh:25
10607msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10608msgstr ""
10609"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10610
10611#: git-pull.sh:31
10612msgid ""
10613"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10614"Please, commit your changes before you can merge."
10615msgstr ""
10616"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10617"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10618
10619#: git-pull.sh:245
10620msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10621msgstr ""
10622"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10623"bảng mục lục"
10624
10625#: git-pull.sh:269
10626#, sh-format
10627msgid ""
10628"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10629"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10630"Warning: commit $orig_head."
10631msgstr ""
10632"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10633"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10634"Cảnh báo: commit $orig_head."
10635
10636#: git-pull.sh:294
10637msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10638msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10639
10640#: git-pull.sh:298
10641msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10642msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10643
10644#: git-rebase.sh:57
10645msgid ""
10646"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10647"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10648"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10649"\"."
10650msgstr ""
10651"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10652"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10653"\".\n"
10654"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10655"rebase --abort\"."
10656
10657#: git-rebase.sh:165
10658msgid "Applied autostash."
10659msgstr "Đã áp dụng autostash."
10660
10661#: git-rebase.sh:168
10662#, sh-format
10663msgid "Cannot store $stash_sha1"
10664msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10665
10666#: git-rebase.sh:169
10667msgid ""
10668"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10669"Your changes are safe in the stash.\n"
10670"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10671msgstr ""
10672"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10673"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10674"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10675"nào.\n"
10676
10677#: git-rebase.sh:208
10678msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10679msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10680
10681#: git-rebase.sh:213
10682msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10683msgstr ""
10684"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10685"rebase."
10686
10687#: git-rebase.sh:351
10688msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10689msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10690
10691#: git-rebase.sh:356
10692msgid "No rebase in progress?"
10693msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10694
10695#: git-rebase.sh:367
10696msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10697msgstr ""
10698"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10699"sử) tương tác."
10700
10701#: git-rebase.sh:374
10702msgid "Cannot read HEAD"
10703msgstr "Không thể đọc HEAD"
10704
10705#: git-rebase.sh:377
10706msgid ""
10707"You must edit all merge conflicts and then\n"
10708"mark them as resolved using git add"
10709msgstr ""
10710"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10711"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10712
10713#: git-rebase.sh:395
10714#, sh-format
10715msgid "Could not move back to $head_name"
10716msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10717
10718#: git-rebase.sh:414
10719#, sh-format
10720msgid ""
10721"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10722"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
10723"case, please try\n"
10724"\t$cmd_live_rebase\n"
10725"If that is not the case, please\n"
10726"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10727"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
10728"valuable there."
10729msgstr ""
10730"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10731"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
10732"như vậy, xin hãy thử\n"
10733"\t$cmd_live_rebase\n"
10734"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10735"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10736"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10737"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10738"\n"
10739"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10740
10741#: git-rebase.sh:465
10742#, sh-format
10743msgid "invalid upstream $upstream_name"
10744msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10745
10746#: git-rebase.sh:489
10747#, sh-format
10748msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10749msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10750
10751#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10752#, sh-format
10753msgid "$onto_name: there is no merge base"
10754msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10755
10756#: git-rebase.sh:501
10757#, sh-format
10758msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10759msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10760
10761#: git-rebase.sh:524
10762#, sh-format
10763msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10764msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10765
10766#: git-rebase.sh:557
10767msgid "Cannot autostash"
10768msgstr "Không thể autostash"
10769
10770#: git-rebase.sh:562
10771#, sh-format
10772msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10773msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10774
10775#: git-rebase.sh:566
10776msgid "Please commit or stash them."
10777msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10778
10779#: git-rebase.sh:586
10780#, sh-format
10781msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10782msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10783
10784#: git-rebase.sh:590
10785#, sh-format
10786msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10787msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10788
10789#: git-rebase.sh:601
10790#, sh-format
10791msgid "Changes from $mb to $onto:"
10792msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10793
10794#: git-rebase.sh:610
10795msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10796msgstr ""
10797"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10798
10799#: git-rebase.sh:620
10800#, sh-format
10801msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10802msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10803
10804#: git-stash.sh:51
10805msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10806msgstr ""
10807"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10808
10809#: git-stash.sh:74
10810msgid "You do not have the initial commit yet"
10811msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10812
10813#: git-stash.sh:89
10814msgid "Cannot save the current index state"
10815msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10816
10817#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10818msgid "Cannot save the current worktree state"
10819msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10820
10821#: git-stash.sh:141
10822msgid "No changes selected"
10823msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10824
10825#: git-stash.sh:144
10826msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10827msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10828
10829#: git-stash.sh:157
10830msgid "Cannot record working tree state"
10831msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10832
10833#: git-stash.sh:191
10834#, sh-format
10835msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10836msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10837
10838#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10839#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10840#. second line correspond to "error: ". So you should line
10841#. up the second line with however many characters the
10842#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10843#. English this is:
10844#.
10845#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10846#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10847#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10848#: git-stash.sh:238
10849#, sh-format
10850msgid ""
10851"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10852"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10853msgstr ""
10854"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10855"     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10856"     dùng git stash save -- \"$option\""
10857
10858#: git-stash.sh:259
10859msgid "No local changes to save"
10860msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10861
10862#: git-stash.sh:263
10863msgid "Cannot initialize stash"
10864msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10865
10866#: git-stash.sh:267
10867msgid "Cannot save the current status"
10868msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10869
10870#: git-stash.sh:285
10871msgid "Cannot remove worktree changes"
10872msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10873
10874#: git-stash.sh:384
10875msgid "No stash found."
10876msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10877
10878#: git-stash.sh:391
10879#, sh-format
10880msgid "Too many revisions specified: $REV"
10881msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10882
10883#: git-stash.sh:397
10884#, sh-format
10885msgid "$reference is not a valid reference"
10886msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10887
10888#: git-stash.sh:425
10889#, sh-format
10890msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10891msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10892
10893#: git-stash.sh:436
10894#, sh-format
10895msgid "'$args' is not a stash reference"
10896msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10897
10898#: git-stash.sh:444
10899msgid "unable to refresh index"
10900msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10901
10902#: git-stash.sh:448
10903msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10904msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10905
10906#: git-stash.sh:456
10907msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10908msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10909
10910#: git-stash.sh:458
10911msgid "Could not save index tree"
10912msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10913
10914#: git-stash.sh:492
10915msgid "Cannot unstage modified files"
10916msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10917
10918#: git-stash.sh:507
10919msgid "Index was not unstashed."
10920msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10921
10922#: git-stash.sh:530
10923#, sh-format
10924msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10925msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10926
10927#: git-stash.sh:531
10928#, sh-format
10929msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10930msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10931
10932#: git-stash.sh:539
10933msgid "No branch name specified"
10934msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10935
10936#: git-stash.sh:611
10937msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10938msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10939
10940#: git-submodule.sh:95
10941#, sh-format
10942msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10943msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10944
10945#: git-submodule.sh:237
10946#, sh-format
10947msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10948msgstr ""
10949"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10950"“$sm_path”"
10951
10952#: git-submodule.sh:287
10953#, sh-format
10954msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10955msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10956
10957#: git-submodule.sh:296
10958#, sh-format
10959msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10960msgstr ""
10961"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10962
10963#: git-submodule.sh:406
10964msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10965msgstr ""
10966"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10967"việc"
10968
10969#: git-submodule.sh:416
10970#, sh-format
10971msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10972msgstr ""
10973"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10974
10975#: git-submodule.sh:433
10976#, sh-format
10977msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10978msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10979
10980#: git-submodule.sh:437
10981#, sh-format
10982msgid ""
10983"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10984"$sm_path\n"
10985"Use -f if you really want to add it."
10986msgstr ""
10987"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10988"của bạn:\n"
10989"$sm_path\n"
10990"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10991
10992#: git-submodule.sh:455
10993#, sh-format
10994msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10995msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10996
10997#: git-submodule.sh:457
10998#, sh-format
10999msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
11000msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
11001
11002#: git-submodule.sh:465
11003#, sh-format
11004msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
11005msgstr ""
11006"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
11007
11008#: git-submodule.sh:467
11009#, sh-format
11010msgid ""
11011"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
11012msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
11013
11014#: git-submodule.sh:469
11015#, sh-format
11016msgid ""
11017"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
11018msgstr ""
11019"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
11020
11021#: git-submodule.sh:470
11022#, sh-format
11023msgid ""
11024"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
11025"option."
11026msgstr ""
11027"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
11028"name”."
11029
11030#: git-submodule.sh:472
11031#, sh-format
11032msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
11033msgstr ""
11034"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
11035
11036#: git-submodule.sh:484
11037#, sh-format
11038msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
11039msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
11040
11041#: git-submodule.sh:489
11042#, sh-format
11043msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
11044msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
11045
11046#: git-submodule.sh:498
11047#, sh-format
11048msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11049msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11050
11051#: git-submodule.sh:542
11052#, sh-format
11053msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11054msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11055
11056#: git-submodule.sh:562
11057#, sh-format
11058msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11059msgstr ""
11060"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11061
11062#: git-submodule.sh:608
11063#, sh-format
11064msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11065msgstr ""
11066"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11067
11068#: git-submodule.sh:617
11069#, sh-format
11070msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11071msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11072
11073#: git-submodule.sh:619
11074#, sh-format
11075msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11076msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11077
11078#: git-submodule.sh:636
11079#, sh-format
11080msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11081msgstr ""
11082"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11083
11084#: git-submodule.sh:674
11085#, sh-format
11086msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11087msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11088
11089#: git-submodule.sh:691
11090#, sh-format
11091msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11092msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11093
11094#: git-submodule.sh:692
11095#, sh-format
11096msgid ""
11097"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11098msgstr ""
11099"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11100"chúng)"
11101
11102#: git-submodule.sh:698
11103#, sh-format
11104msgid ""
11105"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11106"discard them"
11107msgstr ""
11108"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11109"f” để loại bỏ chúng đi"
11110
11111#: git-submodule.sh:701
11112#, sh-format
11113msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11114msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11115
11116#: git-submodule.sh:702
11117#, sh-format
11118msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11119msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11120
11121#: git-submodule.sh:705
11122#, sh-format
11123msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11124msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11125
11126#: git-submodule.sh:714
11127#, sh-format
11128msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11129msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11130
11131#: git-submodule.sh:830
11132#, sh-format
11133msgid ""
11134"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11135"Maybe you want to use 'update --init'?"
11136msgstr ""
11137"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11138"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11139
11140#: git-submodule.sh:843
11141#, sh-format
11142msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11143msgstr ""
11144"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11145"“$displaypath”"
11146
11147#: git-submodule.sh:852
11148#, sh-format
11149msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11150msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11151
11152#: git-submodule.sh:876
11153#, sh-format
11154msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11155msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11156
11157#: git-submodule.sh:890
11158#, sh-format
11159msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11160msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11161
11162#: git-submodule.sh:891
11163#, sh-format
11164msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11165msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11166
11167#: git-submodule.sh:895
11168#, sh-format
11169msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11170msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11171
11172#: git-submodule.sh:896
11173#, sh-format
11174msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11175msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11176
11177#: git-submodule.sh:901
11178#, sh-format
11179msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11180msgstr ""
11181"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11182
11183#: git-submodule.sh:902
11184#, sh-format
11185msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11186msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11187
11188#: git-submodule.sh:907
11189#, sh-format
11190msgid ""
11191"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
11192msgstr ""
11193"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11194"“$prefix$sm_path”"
11195
11196#: git-submodule.sh:908
11197#, sh-format
11198msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11199msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11200
11201#: git-submodule.sh:938
11202#, sh-format
11203msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11204msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11205
11206#: git-submodule.sh:1046
11207msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11208msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11209
11210#: git-submodule.sh:1098
11211#, sh-format
11212msgid "unexpected mode $mod_dst"
11213msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11214
11215#: git-submodule.sh:1118
11216#, sh-format
11217msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11218msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11219
11220#: git-submodule.sh:1121
11221#, sh-format
11222msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11223msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11224
11225#: git-submodule.sh:1124
11226#, sh-format
11227msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11228msgstr ""
11229"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11230"$sha1_dst"
11231
11232#: git-submodule.sh:1149
11233msgid "blob"
11234msgstr "blob"
11235
11236#: git-submodule.sh:1267
11237#, sh-format
11238msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11239msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11240
11241#: git-submodule.sh:1331
11242#, sh-format
11243msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11244msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11245
11246#~ msgid "Failed to lock ref for update"
11247#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11248
11249#~ msgid "Failed to write ref"
11250#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11251
11252#~ msgid "invalid commit: %s"
11253#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11254
11255#~ msgid "commit has empty message"
11256#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11257
11258#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11259#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11260
11261#~ msgid "cannot update HEAD ref"
11262#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11263
11264#~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11265#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11266
11267#~ msgid "Failed to chdir: %s"
11268#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11269
11270#~ msgid "cannot tell cwd"
11271#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11272
11273#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11274#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11275
11276#~ msgid "%s: cannot update the ref"
11277#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11278
11279#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11280#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11281
11282#~ msgid "key id"
11283#~ msgstr "id của khóa"
11284
11285#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11286#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11287
11288#~ msgid "bug"
11289#~ msgstr "lỗi"
11290
11291#~ msgid "ahead "
11292#~ msgstr "phía trước "
11293
11294#~ msgid ", behind "
11295#~ msgstr ", đằng sau "
11296
11297#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11298#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11299
11300#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11301#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11302
11303#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11304#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11305
11306#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11307#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11308
11309#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11310#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11311
11312#~ msgid ""
11313#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11314#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11315#~ "anymore.\n"
11316#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11317#~ "\n"
11318#~ "  git add %s :/\n"
11319#~ "  (or git add %s :/)\n"
11320#~ "\n"
11321#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11322#~ "\n"
11323#~ "  git add %s .\n"
11324#~ "  (or git add %s .)\n"
11325#~ "\n"
11326#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11327#~ "directory.\n"
11328#~ msgstr ""
11329#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11330#~ "từ\n"
11331#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11332#~ "thế nữa.\n"
11333#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11334#~ "\n"
11335#~ "  git add %s :/\n"
11336#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
11337#~ "\n"
11338#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11339#~ "\n"
11340#~ "  git add %s .\n"
11341#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
11342#~ "\n"
11343#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11344
11345#~ msgid ""
11346#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11347#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11348#~ "removed.\n"
11349#~ "Paths like '%s' that are\n"
11350#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11351#~ "\n"
11352#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11353#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
11354#~ "\n"
11355#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11356#~ "\n"
11357#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11358#~ msgstr ""
11359#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11360#~ "removal”,\n"
11361#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11362#~ "dẫn mà\n"
11363#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11364#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11365#~ "Git.\n"
11366#~ "\n"
11367#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11368#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11369#~ "\n"
11370#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11371#~ "\n"
11372#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11373#~ "của bạn.\n"
11374
11375#~ msgid ""
11376#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11377#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11378#~ msgstr ""
11379#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11380#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11381#~ "thêm chi tiết.\n"
11382
11383#~ msgid ""
11384#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11385#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11386#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11387#~ "variable\n"
11388#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11389#~ msgstr ""
11390#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11391#~ "bộ\n"
11392#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11393#~ "lẽ muốn\n"
11394#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11395#~ "default”\n"
11396#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11397#~ "thôi."
11398
11399#~ msgid "copied:     %s -> %s"
11400#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
11401
11402#~ msgid "deleted:    %s"
11403#~ msgstr "đã xóa:        %s"
11404
11405#~ msgid "modified:   %s"
11406#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
11407
11408#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
11409#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
11410
11411#~ msgid "unmerged:   %s"
11412#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11413
11414#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11415#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
11416
11417#~ msgid ""
11418#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11419#~ "by stash save:"
11420#~ msgstr ""
11421#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11422#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11423
11424#~ msgid ""
11425#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11426#~ msgstr ""
11427#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11428#~ "untracked."
11429
11430#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11431#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11432
11433#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11434#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11435
11436#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11437#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11438
11439#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11440#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11441
11442#~ msgid ""
11443#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11444#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11445#~ "history)"
11446#~ msgstr ""
11447#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11448#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11449#~ "chúng)"
11450
11451#~ msgid ""
11452#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11453#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11454#~ msgstr ""
11455#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11456#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11457
11458#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11459#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11460
11461#~ msgid "show the HEAD reference"
11462#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11463
11464#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11465#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11466
11467#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11468#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11469
11470#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
11471#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
11472
11473#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11474#~ msgstr ""
11475#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11476
11477#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11478#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11479
11480#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11481#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11482
11483#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11484#~ msgstr ""
11485#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11486
11487#~ msgid "use any ref in .git/refs"
11488#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11489
11490#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11491#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11492
11493#~ msgid "bad object %s"
11494#~ msgstr "đối tượng sai %s"
11495
11496#~ msgid "bogus committer info %s"
11497#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11498
11499#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11500#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11501
11502#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11503#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11504
11505#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11506#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11507
11508#~ msgid "oops"
11509#~ msgstr "ôi?"
11510
11511#~ msgid "Would not remove %s\n"
11512#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11513
11514#~ msgid "Not removing %s\n"
11515#~ msgstr "Không xóa %s\n"
11516
11517#~ msgid "Could not read index"
11518#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11519
11520#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11521#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11522
11523#~ msgid " 0 files changed"
11524#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11525
11526#~ msgid " %d file changed"
11527#~ msgid_plural " %d files changed"
11528#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11529#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
11530
11531#~ msgid ", %d insertion(+)"
11532#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11533#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11534#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
11535
11536#~ msgid ", %d deletion(-)"
11537#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11538#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11539#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
11540
11541#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11542#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11543
11544#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11545#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11546
11547#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11548#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11549
11550#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11551#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11552
11553#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11554#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11555
11556#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11557#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11558
11559#~ msgid ""
11560#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11561#~ msgstr ""
11562#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11563#~ "đổi các nhánh."
11564
11565#~ msgid "diff setup failed"
11566#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11567
11568#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11569#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11570
11571#~ msgid "diff_setup_done failed"
11572#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11573
11574#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
11575#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11576
11577#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11578#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11579
11580#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11581#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11582
11583#~ msgid "--"
11584#~ msgstr "--"
11585
11586#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11587#~ msgstr ""
11588#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11589
11590#~ msgid "could not parse commit %s\n"
11591#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"