po / vi.poon commit branch: factor out delete_branch_config() (22ed792)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.0-rc2-4-g42e55\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2012-10-16 08:38+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2012-10-17 08:09+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  20"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  21"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  22
  23#: advice.c:40
  24#, c-format
  25msgid "hint: %.*s\n"
  26msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  27
  28#.
  29#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  30#. * other commands doing a merge do.
  31#.
  32#: advice.c:70
  33msgid ""
  34"Fix them up in the work tree,\n"
  35"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  36"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  37"or use 'git commit -a'."
  38msgstr ""
  39"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  40"và sau đó dùng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
  41"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  42"hoặc là dùng lệnh `git commit -a'."
  43
  44#: archive.c:10
  45msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  46msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  47
  48#: archive.c:11
  49msgid "git archive --list"
  50msgstr "git archive --list"
  51
  52#: archive.c:12
  53msgid ""
  54"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  55msgstr ""
  56"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  57"dẫn>...]"
  58
  59#: archive.c:13
  60msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  61msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  62
  63#: archive.c:322
  64msgid "fmt"
  65msgstr "fmt"
  66
  67#: archive.c:322
  68msgid "archive format"
  69msgstr "định dạng lưu trữ"
  70
  71#: archive.c:323 builtin/log.c:1079
  72msgid "prefix"
  73msgstr "tiền tố"
  74
  75#: archive.c:324
  76msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  77msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  78
  79#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2389
  80#: builtin/blame.c:2390 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642
  81#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:801 builtin/hash-object.c:77
  82#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
  83#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
  84msgid "file"
  85msgstr "tập-tin"
  86
  87#: archive.c:326 builtin/archive.c:92
  88msgid "write the archive to this file"
  89msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  90
  91#: archive.c:328
  92msgid "read .gitattributes in working directory"
  93msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  94
  95#: archive.c:329
  96msgid "report archived files on stderr"
  97msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
  98
  99#: archive.c:330
 100msgid "store only"
 101msgstr "chỉ lưu"
 102
 103#: archive.c:331
 104msgid "compress faster"
 105msgstr "nén nhanh hơn"
 106
 107#: archive.c:339
 108msgid "compress better"
 109msgstr "nén nhỏ hơn"
 110
 111#: archive.c:342
 112msgid "list supported archive formats"
 113msgstr "liệt kê các kiểu né được hỗ trợ"
 114
 115#: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
 116msgid "repo"
 117msgstr "kho"
 118
 119#: archive.c:345 builtin/archive.c:94
 120msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 121msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 122
 123#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
 124msgid "command"
 125msgstr "lệnh"
 126
 127#: archive.c:347 builtin/archive.c:96
 128msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 129msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 130
 131#: bundle.c:36
 132#, c-format
 133msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 134msgstr "`%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
 135
 136#: bundle.c:63
 137#, c-format
 138msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 139msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 140
 141#: bundle.c:89 builtin/commit.c:672
 142#, c-format
 143msgid "could not open '%s'"
 144msgstr "không thể mở `%s'"
 145
 146#: bundle.c:140
 147msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 148msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 149
 150#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
 151#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
 152#: builtin/shortlog.c:181
 153msgid "revision walk setup failed"
 154msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
 155
 156#: bundle.c:186
 157#, c-format
 158msgid "The bundle contains %d ref"
 159msgid_plural "The bundle contains %d refs"
 160msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 161msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 162
 163#: bundle.c:192
 164msgid "The bundle records a complete history."
 165msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 166
 167#: bundle.c:195
 168#, c-format
 169msgid "The bundle requires this ref"
 170msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
 171msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
 172msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
 173
 174#: bundle.c:294
 175msgid "rev-list died"
 176msgstr "rev-list bị chết"
 177
 178#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
 179#, c-format
 180msgid "unrecognized argument: %s"
 181msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 182
 183#: bundle.c:335
 184#, c-format
 185msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 186msgstr "tham chiếu `%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 187
 188#: bundle.c:380
 189msgid "Refusing to create empty bundle."
 190msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 191
 192#: bundle.c:398
 193msgid "Could not spawn pack-objects"
 194msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 195
 196#: bundle.c:416
 197msgid "pack-objects died"
 198msgstr "pack-objects đã chết"
 199
 200#: bundle.c:419
 201#, c-format
 202msgid "cannot create '%s'"
 203msgstr "không thể tạo `%s'"
 204
 205#: bundle.c:441
 206msgid "index-pack died"
 207msgstr "index-pack đã chết"
 208
 209#: commit.c:50
 210#, c-format
 211msgid "could not parse %s"
 212msgstr "không thể phân tích %s"
 213
 214#: commit.c:52
 215#, c-format
 216msgid "%s %s is not a commit!"
 217msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 218
 219#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 220msgid "memory exhausted"
 221msgstr "cạn bộ nhớ"
 222
 223#: connected.c:39
 224msgid "Could not run 'git rev-list'"
 225msgstr "Không thể chạy `git rev-list'"
 226
 227#: connected.c:48
 228#, c-format
 229msgid "failed write to rev-list: %s"
 230msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 231
 232#: connected.c:56
 233#, c-format
 234msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 235msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 236
 237#: date.c:95
 238msgid "in the future"
 239msgstr "trong tương lai"
 240
 241#: date.c:101
 242#, c-format
 243msgid "%lu second ago"
 244msgid_plural "%lu seconds ago"
 245msgstr[0] "%lu giây trước"
 246msgstr[1] "%lu giây trước"
 247
 248#: date.c:108
 249#, c-format
 250msgid "%lu minute ago"
 251msgid_plural "%lu minutes ago"
 252msgstr[0] "%lu phút trước"
 253msgstr[1] "%lu phút trước"
 254
 255#: date.c:115
 256#, c-format
 257msgid "%lu hour ago"
 258msgid_plural "%lu hours ago"
 259msgstr[0] "%lu giờ trước"
 260msgstr[1] "%lu giờ trước"
 261
 262#: date.c:122
 263#, c-format
 264msgid "%lu day ago"
 265msgid_plural "%lu days ago"
 266msgstr[0] "%lu ngày trước"
 267msgstr[1] "%lu ngày trước"
 268
 269#: date.c:128
 270#, c-format
 271msgid "%lu week ago"
 272msgid_plural "%lu weeks ago"
 273msgstr[0] "%lu tuần trước"
 274msgstr[1] "%lu tuần trước"
 275
 276#: date.c:135
 277#, c-format
 278msgid "%lu month ago"
 279msgid_plural "%lu months ago"
 280msgstr[0] "%lu tháng trước"
 281msgstr[1] "%lu tháng trước"
 282
 283#: date.c:146
 284#, c-format
 285msgid "%lu year"
 286msgid_plural "%lu years"
 287msgstr[0] "%lu năm"
 288msgstr[1] "%lu năm"
 289
 290#: date.c:149
 291#, c-format
 292msgid "%s, %lu month ago"
 293msgid_plural "%s, %lu months ago"
 294msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 295msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 296
 297#: date.c:154 date.c:159
 298#, c-format
 299msgid "%lu year ago"
 300msgid_plural "%lu years ago"
 301msgstr[0] "%lu năm trước"
 302msgstr[1] "%lu năm trước"
 303
 304#: diff.c:105
 305#, c-format
 306msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
 307msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm `%.*s'\n"
 308
 309#: diff.c:110
 310#, c-format
 311msgid "  Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
 312msgstr "  Không hiểu đối số dirstat `%.*s'\n"
 313
 314#: diff.c:210
 315#, c-format
 316msgid ""
 317"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 318"%s"
 319msgstr ""
 320"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
 321"%s"
 322
 323#: diff.c:3458
 324#, c-format
 325msgid ""
 326"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 327"%s"
 328msgstr ""
 329"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 330"%s"
 331
 332#: gpg-interface.c:59
 333msgid "could not run gpg."
 334msgstr "không thể chạy gpg."
 335
 336#: gpg-interface.c:71
 337msgid "gpg did not accept the data"
 338msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 339
 340#: gpg-interface.c:82
 341msgid "gpg failed to sign the data"
 342msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 343
 344#: grep.c:1441
 345#, c-format
 346msgid "'%s': unable to read %s"
 347msgstr "`%s': không thể đọc %s"
 348
 349#: grep.c:1458
 350#, c-format
 351msgid "'%s': %s"
 352msgstr "`%s': %s"
 353
 354#: grep.c:1469
 355#, c-format
 356msgid "'%s': short read %s"
 357msgstr "`%s': đọc ngắn %s"
 358
 359#: help.c:212
 360#, c-format
 361msgid "available git commands in '%s'"
 362msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong `%s'"
 363
 364#: help.c:219
 365msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 366msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 367
 368#: help.c:275
 369#, c-format
 370msgid ""
 371"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 372"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 373msgstr ""
 374"`%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 375"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 376
 377#: help.c:332
 378msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 379msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 380
 381#: help.c:354
 382#, c-format
 383msgid ""
 384"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 385"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 386msgstr ""
 387"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên `%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
 388"Giả định rằng ý bạn là `%s'"
 389
 390#: help.c:359
 391#, c-format
 392msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 393msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 394
 395#: help.c:366
 396#, c-format
 397msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 398msgstr "git: `%s' không phải là một lệnh của git. Xem `git --help'."
 399
 400#: help.c:370
 401msgid ""
 402"\n"
 403"Did you mean this?"
 404msgid_plural ""
 405"\n"
 406"Did you mean one of these?"
 407msgstr[0] ""
 408"\n"
 409"Có phải ý bạn là cái này không?"
 410msgstr[1] ""
 411"\n"
 412"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 413
 414#: merge-recursive.c:190
 415#, c-format
 416msgid "(bad commit)\n"
 417msgstr "(commit sai)\n"
 418
 419#: merge-recursive.c:206
 420#, c-format
 421msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 422msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
 423
 424#: merge-recursive.c:268
 425msgid "error building trees"
 426msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 427
 428#: merge-recursive.c:672
 429#, c-format
 430msgid "failed to create path '%s'%s"
 431msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn `%s'%s"
 432
 433#: merge-recursive.c:683
 434#, c-format
 435msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 436msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 437
 438#. something else exists
 439#. .. but not some other error (who really cares what?)
 440#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 441msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 442msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 443
 444#: merge-recursive.c:708
 445#, c-format
 446msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 447msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại `%s'"
 448
 449#: merge-recursive.c:748
 450#, c-format
 451msgid "cannot read object %s '%s'"
 452msgstr "không thể đọc đối tượng %s `%s'"
 453
 454#: merge-recursive.c:750
 455#, c-format
 456msgid "blob expected for %s '%s'"
 457msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s `%s'"
 458
 459#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
 460#, c-format
 461msgid "failed to open '%s'"
 462msgstr "gặp lỗi khi mở `%s'"
 463
 464#: merge-recursive.c:781
 465#, c-format
 466msgid "failed to symlink '%s'"
 467msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s'"
 468
 469#: merge-recursive.c:784
 470#, c-format
 471msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 472msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s `%s'"
 473
 474#: merge-recursive.c:922
 475msgid "Failed to execute internal merge"
 476msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 477
 478#: merge-recursive.c:926
 479#, c-format
 480msgid "Unable to add %s to database"
 481msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 482
 483#: merge-recursive.c:942
 484msgid "unsupported object type in the tree"
 485msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 486
 487#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
 488#, c-format
 489msgid ""
 490"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 491"in tree."
 492msgstr ""
 493"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 494"còn lại trong cây (tree)."
 495
 496#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
 497#, c-format
 498msgid ""
 499"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 500"in tree at %s."
 501msgstr ""
 502"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 503"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 504
 505#: merge-recursive.c:1081
 506msgid "rename"
 507msgstr "đổi tên"
 508
 509#: merge-recursive.c:1081
 510msgid "renamed"
 511msgstr "đã đổi tên"
 512
 513#: merge-recursive.c:1137
 514#, c-format
 515msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 516msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 517
 518#: merge-recursive.c:1159
 519#, c-format
 520msgid ""
 521"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 522"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 523msgstr ""
 524"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 525"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 526
 527#: merge-recursive.c:1164
 528msgid " (left unresolved)"
 529msgstr " (cần giải quyết)"
 530
 531#: merge-recursive.c:1218
 532#, c-format
 533msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 534msgstr ""
 535"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 536
 537#: merge-recursive.c:1248
 538#, c-format
 539msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 540msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 541
 542#: merge-recursive.c:1447
 543#, c-format
 544msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 545msgstr ""
 546"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 547
 548#: merge-recursive.c:1457
 549#, c-format
 550msgid "Adding merged %s"
 551msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 552
 553#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
 554#, c-format
 555msgid "Adding as %s instead"
 556msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 557
 558#: merge-recursive.c:1513
 559#, c-format
 560msgid "cannot read object %s"
 561msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 562
 563#: merge-recursive.c:1516
 564#, c-format
 565msgid "object %s is not a blob"
 566msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 567
 568#: merge-recursive.c:1564
 569msgid "modify"
 570msgstr "sửa đổi"
 571
 572#: merge-recursive.c:1564
 573msgid "modified"
 574msgstr "đã sửa"
 575
 576#: merge-recursive.c:1574
 577msgid "content"
 578msgstr "nội dung"
 579
 580#: merge-recursive.c:1581
 581msgid "add/add"
 582msgstr "thêm/thêm"
 583
 584#: merge-recursive.c:1615
 585#, c-format
 586msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 587msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 588
 589#: merge-recursive.c:1629
 590#, c-format
 591msgid "Auto-merging %s"
 592msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 593
 594#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869
 595msgid "submodule"
 596msgstr "mô-đun-con"
 597
 598#: merge-recursive.c:1634
 599#, c-format
 600msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 601msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 602
 603#: merge-recursive.c:1724
 604#, c-format
 605msgid "Removing %s"
 606msgstr "Đang xóa %s"
 607
 608#: merge-recursive.c:1749
 609msgid "file/directory"
 610msgstr "tập-tin/thư-mục"
 611
 612#: merge-recursive.c:1755
 613msgid "directory/file"
 614msgstr "thư-mục/tập tin"
 615
 616#: merge-recursive.c:1760
 617#, c-format
 618msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 619msgstr ""
 620"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 621"%s"
 622
 623#: merge-recursive.c:1770
 624#, c-format
 625msgid "Adding %s"
 626msgstr "Thêm \"%s\""
 627
 628#: merge-recursive.c:1787
 629msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 630msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 631
 632#: merge-recursive.c:1806
 633msgid "Already up-to-date!"
 634msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 635
 636#: merge-recursive.c:1815
 637#, c-format
 638msgid "merging of trees %s and %s failed"
 639msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 640
 641#: merge-recursive.c:1845
 642#, c-format
 643msgid "Unprocessed path??? %s"
 644msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 645
 646#: merge-recursive.c:1890
 647msgid "Merging:"
 648msgstr "Đang trộn:"
 649
 650#: merge-recursive.c:1903
 651#, c-format
 652msgid "found %u common ancestor:"
 653msgid_plural "found %u common ancestors:"
 654msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 655msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 656
 657#: merge-recursive.c:1940
 658msgid "merge returned no commit"
 659msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 660
 661#: merge-recursive.c:1997
 662#, c-format
 663msgid "Could not parse object '%s'"
 664msgstr "Không thể phân tích đối tượng `%s'"
 665
 666#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696
 667msgid "Unable to write index."
 668msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 669
 670#: parse-options.c:494
 671msgid "..."
 672msgstr "..."
 673
 674#: parse-options.c:512
 675#, c-format
 676msgid "usage: %s"
 677msgstr "cách dùng: %s"
 678
 679#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 680#. one in "usage: %s" translation
 681#: parse-options.c:516
 682#, c-format
 683msgid "   or: %s"
 684msgstr "     hoặc: %s"
 685
 686#: parse-options.c:519
 687#, c-format
 688msgid "    %s"
 689msgstr "    %s"
 690
 691#: remote.c:1632
 692#, c-format
 693msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 694msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 695msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 696msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 697
 698#: remote.c:1638
 699#, c-format
 700msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 701msgid_plural ""
 702"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 703msgstr[0] ""
 704"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 705"được fast-forward.\n"
 706msgstr[1] ""
 707"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 708"được fast-forward.\n"
 709
 710#: remote.c:1646
 711#, c-format
 712msgid ""
 713"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 714"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 715msgid_plural ""
 716"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 717"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 718msgstr[0] ""
 719"Nhánh của bạn và `%s' bị phân kỳ,\n"
 720"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 721"tương ứng với mỗi lần.\n"
 722msgstr[1] ""
 723"Your branch and `%s' have diverged,\n"
 724"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 725
 726#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
 727#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
 728#, c-format
 729msgid "Could not open '%s' for writing"
 730msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
 731
 732#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
 733#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
 734#, c-format
 735msgid "Could not write to '%s'"
 736msgstr "Không thể ghi vào `%s'"
 737
 738#: sequencer.c:146
 739msgid ""
 740"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 741"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 742msgstr ""
 743"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 744"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'"
 745
 746#: sequencer.c:149
 747msgid ""
 748"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 749"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 750"and commit the result with 'git commit'"
 751msgstr ""
 752"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 753"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'\n"
 754"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh `git commit'"
 755
 756#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
 757#, c-format
 758msgid "Could not write to %s"
 759msgstr "Không thể ghi vào %s"
 760
 761#: sequencer.c:165
 762#, c-format
 763msgid "Error wrapping up %s"
 764msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 765
 766#: sequencer.c:180
 767msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 768msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 769
 770#: sequencer.c:182
 771msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 772msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 773
 774#: sequencer.c:185
 775msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 776msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 777
 778#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 779#: sequencer.c:235
 780#, c-format
 781msgid "%s: Unable to write new index file"
 782msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 783
 784#: sequencer.c:266
 785msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 786msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 787
 788#: sequencer.c:287
 789msgid "Unable to update cache tree\n"
 790msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 791
 792#: sequencer.c:332
 793#, c-format
 794msgid "Could not parse commit %s\n"
 795msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 796
 797#: sequencer.c:337
 798#, c-format
 799msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 800msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 801
 802#: sequencer.c:403
 803msgid "Your index file is unmerged."
 804msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 805
 806#: sequencer.c:406
 807msgid "You do not have a valid HEAD"
 808msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
 809
 810#: sequencer.c:421
 811#, c-format
 812msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 813msgstr ""
 814"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 815"m."
 816
 817#: sequencer.c:429
 818#, c-format
 819msgid "Commit %s does not have parent %d"
 820msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 821
 822#: sequencer.c:433
 823#, c-format
 824msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 825msgstr ""
 826"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 827"lần hòa trộn."
 828
 829#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 830#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 831#: sequencer.c:444
 832#, c-format
 833msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 834msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 835
 836#: sequencer.c:448
 837#, c-format
 838msgid "Cannot get commit message for %s"
 839msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 840
 841#: sequencer.c:532
 842#, c-format
 843msgid "could not revert %s... %s"
 844msgstr "không thể revert %s... %s"
 845
 846#: sequencer.c:533
 847#, c-format
 848msgid "could not apply %s... %s"
 849msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 850
 851#: sequencer.c:565
 852msgid "empty commit set passed"
 853msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 854
 855#: sequencer.c:573
 856#, c-format
 857msgid "git %s: failed to read the index"
 858msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 859
 860#: sequencer.c:578
 861#, c-format
 862msgid "git %s: failed to refresh the index"
 863msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 864
 865#: sequencer.c:636
 866#, c-format
 867msgid "Cannot %s during a %s"
 868msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 869
 870#: sequencer.c:658
 871#, c-format
 872msgid "Could not parse line %d."
 873msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 874
 875#: sequencer.c:663
 876msgid "No commits parsed."
 877msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 878
 879#: sequencer.c:676
 880#, c-format
 881msgid "Could not open %s"
 882msgstr "Không thể mở %s"
 883
 884#: sequencer.c:680
 885#, c-format
 886msgid "Could not read %s."
 887msgstr "Không thể đọc %s."
 888
 889#: sequencer.c:687
 890#, c-format
 891msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 892msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 893
 894#: sequencer.c:715
 895#, c-format
 896msgid "Invalid key: %s"
 897msgstr "Khóa không đúng: %s"
 898
 899#: sequencer.c:718
 900#, c-format
 901msgid "Invalid value for %s: %s"
 902msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 903
 904#: sequencer.c:730
 905#, c-format
 906msgid "Malformed options sheet: %s"
 907msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 908
 909#: sequencer.c:751
 910msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 911msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 912
 913#: sequencer.c:752
 914msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 915msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 916
 917#: sequencer.c:756
 918#, c-format
 919msgid "Could not create sequencer directory %s"
 920msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 921
 922#: sequencer.c:772 sequencer.c:857
 923#, c-format
 924msgid "Error wrapping up %s."
 925msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 926
 927#: sequencer.c:791 sequencer.c:925
 928msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 929msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 930
 931#: sequencer.c:793
 932msgid "cannot resolve HEAD"
 933msgstr "không thể phân giải HEAD"
 934
 935#: sequencer.c:795
 936msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 937msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 938
 939#: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
 940#, c-format
 941msgid "cannot open %s: %s"
 942msgstr "không thể mở %s: %s"
 943
 944#: sequencer.c:820
 945#, c-format
 946msgid "cannot read %s: %s"
 947msgstr "không thể đọc %s: %s"
 948
 949#: sequencer.c:821
 950msgid "unexpected end of file"
 951msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 952
 953#: sequencer.c:827
 954#, c-format
 955msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 956msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu `%s' bị hỏng"
 957
 958#: sequencer.c:850
 959#, c-format
 960msgid "Could not format %s."
 961msgstr "Không thể định dạng %s."
 962
 963#: sequencer.c:1012
 964msgid "Can't revert as initial commit"
 965msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
 966
 967#: sequencer.c:1013
 968msgid "Can't cherry-pick into empty head"
 969msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
 970
 971#: sha1_name.c:1044
 972msgid "HEAD does not point to a branch"
 973msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
 974
 975#: sha1_name.c:1047
 976#, c-format
 977msgid "No such branch: '%s'"
 978msgstr "Không có nhánh nào như thế: `%s'"
 979
 980#: sha1_name.c:1049
 981#, c-format
 982msgid "No upstream configured for branch '%s'"
 983msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh `%s'"
 984
 985#: sha1_name.c:1052
 986#, c-format
 987msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
 988msgstr ""
 989"Nhánh thượng nguồn (upstream) `%s' không được lưu lại như là một nhánh "
 990"'remote-tracking'"
 991
 992#: wrapper.c:408
 993#, c-format
 994msgid "unable to access '%s': %s"
 995msgstr "không thể truy cập `%s': %s"
 996
 997#: wrapper.c:426
 998#, c-format
 999msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1000msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1001
1002#: wrapper.c:427
1003msgid "no such user"
1004msgstr "không có người dùng như vậy"
1005
1006#: wt-status.c:140
1007msgid "Unmerged paths:"
1008msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1009
1010#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1011#, c-format
1012msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1013msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1014
1015#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1016msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1017msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1018
1019#: wt-status.c:173
1020msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1021msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1022
1023#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1024msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1025msgstr ""
1026"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1027"là cần được giải quyết)"
1028
1029#: wt-status.c:177
1030msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1031msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1032
1033#: wt-status.c:188
1034msgid "Changes to be committed:"
1035msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1036
1037#: wt-status.c:206
1038msgid "Changes not staged for commit:"
1039msgstr ""
1040"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1041
1042#: wt-status.c:210
1043msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1044msgstr ""
1045"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1046"(commit))"
1047
1048#: wt-status.c:212
1049msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1050msgstr ""
1051"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1052
1053#: wt-status.c:213
1054msgid ""
1055"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1056msgstr ""
1057"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1058"việc)"
1059
1060#: wt-status.c:215
1061msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1062msgstr ""
1063"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1064"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1065
1066#: wt-status.c:227
1067#, c-format
1068msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1069msgstr ""
1070"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1071"(commit))"
1072
1073#: wt-status.c:244
1074msgid "bug"
1075msgstr "lỗi"
1076
1077#: wt-status.c:249
1078msgid "both deleted:"
1079msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1080
1081#: wt-status.c:250
1082msgid "added by us:"
1083msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1084
1085#: wt-status.c:251
1086msgid "deleted by them:"
1087msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1088
1089#: wt-status.c:252
1090msgid "added by them:"
1091msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1092
1093#: wt-status.c:253
1094msgid "deleted by us:"
1095msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1096
1097#: wt-status.c:254
1098msgid "both added:"
1099msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1100
1101#: wt-status.c:255
1102msgid "both modified:"
1103msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1104
1105#: wt-status.c:285
1106msgid "new commits, "
1107msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1108
1109#: wt-status.c:287
1110msgid "modified content, "
1111msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1112
1113#: wt-status.c:289
1114msgid "untracked content, "
1115msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1116
1117#: wt-status.c:303
1118#, c-format
1119msgid "new file:   %s"
1120msgstr "tập tin mới:   %s"
1121
1122#: wt-status.c:306
1123#, c-format
1124msgid "copied:     %s -> %s"
1125msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1126
1127#: wt-status.c:309
1128#, c-format
1129msgid "deleted:    %s"
1130msgstr "đã xóa:    %s"
1131
1132#: wt-status.c:312
1133#, c-format
1134msgid "modified:   %s"
1135msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1136
1137#: wt-status.c:315
1138#, c-format
1139msgid "renamed:    %s -> %s"
1140msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1141
1142#: wt-status.c:318
1143#, c-format
1144msgid "typechange: %s"
1145msgstr "đổi-kiểu: %s"
1146
1147#: wt-status.c:321
1148#, c-format
1149msgid "unknown:    %s"
1150msgstr "không hiểu:    %s"
1151
1152#: wt-status.c:324
1153#, c-format
1154msgid "unmerged:   %s"
1155msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1156
1157#: wt-status.c:327
1158#, c-format
1159msgid "bug: unhandled diff status %c"
1160msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1161
1162#: wt-status.c:785
1163msgid "You have unmerged paths."
1164msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1165
1166#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1167msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1168msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1169
1170#: wt-status.c:791
1171msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1172msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1173
1174#: wt-status.c:794
1175msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1176msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1177
1178#: wt-status.c:804
1179msgid "You are in the middle of an am session."
1180msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1181
1182#: wt-status.c:807
1183msgid "The current patch is empty."
1184msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1185
1186#: wt-status.c:811
1187msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1188msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1189
1190#: wt-status.c:813
1191msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1192msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1193
1194#: wt-status.c:815
1195msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1196msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1197
1198#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1199msgid "You are currently rebasing."
1200msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1201
1202#: wt-status.c:876
1203msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1204msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1205
1206#: wt-status.c:878
1207msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1208msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1209
1210#: wt-status.c:880
1211msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1212msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1213
1214#: wt-status.c:886
1215msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1216msgstr ""
1217"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1218
1219#: wt-status.c:888
1220msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1221msgstr ""
1222"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1223"rebase."
1224
1225#: wt-status.c:891
1226msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1227msgstr ""
1228"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1229"\")"
1230
1231#: wt-status.c:893
1232msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1233msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1234
1235#: wt-status.c:896
1236msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1237msgstr ""
1238"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1239
1240#: wt-status.c:898
1241msgid ""
1242"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1243msgstr ""
1244"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1245"thay đổi của mình)"
1246
1247#: wt-status.c:908
1248msgid "You are currently cherry-picking."
1249msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1250
1251#: wt-status.c:915
1252msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1253msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1254
1255#: wt-status.c:924
1256msgid "You are currently bisecting."
1257msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1258
1259#: wt-status.c:927
1260msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1261msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1262
1263#: wt-status.c:978
1264msgid "On branch "
1265msgstr "Trên nhánh "
1266
1267#: wt-status.c:985
1268msgid "Not currently on any branch."
1269msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1270
1271#: wt-status.c:997
1272msgid "Initial commit"
1273msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1274
1275#: wt-status.c:1011
1276msgid "Untracked files"
1277msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1278
1279#: wt-status.c:1013
1280msgid "Ignored files"
1281msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1282
1283#: wt-status.c:1015
1284#, c-format
1285msgid "Untracked files not listed%s"
1286msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1287
1288#: wt-status.c:1017
1289msgid " (use -u option to show untracked files)"
1290msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1291
1292#: wt-status.c:1023
1293msgid "No changes"
1294msgstr "Không có thay đổi nào"
1295
1296#: wt-status.c:1028
1297#, c-format
1298msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1299msgstr ""
1300"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1301"commit -a\")\n"
1302
1303#: wt-status.c:1031
1304#, c-format
1305msgid "no changes added to commit\n"
1306msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1307
1308#: wt-status.c:1034
1309#, c-format
1310msgid ""
1311"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1312"track)\n"
1313msgstr ""
1314"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1315"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1316
1317#: wt-status.c:1037
1318#, c-format
1319msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1320msgstr ""
1321"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1322"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1323
1324#: wt-status.c:1040
1325#, c-format
1326msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1327msgstr ""
1328" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1329"dõi dấu vết)\n"
1330
1331#: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
1332#, c-format
1333msgid "nothing to commit\n"
1334msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1335
1336#: wt-status.c:1046
1337#, c-format
1338msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1339msgstr ""
1340"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1341"vết)\n"
1342
1343#: wt-status.c:1050
1344#, c-format
1345msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1346msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1347
1348#: wt-status.c:1158
1349msgid "HEAD (no branch)"
1350msgstr "HEAD (không nhánh)"
1351
1352#: wt-status.c:1164
1353msgid "Initial commit on "
1354msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1355
1356#: wt-status.c:1179
1357msgid "behind "
1358msgstr "đằng sau "
1359
1360#: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
1361msgid "ahead "
1362msgstr "phía trước "
1363
1364#: wt-status.c:1187
1365msgid ", behind "
1366msgstr ", đằng sau "
1367
1368#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1369#, c-format
1370msgid "failed to unlink '%s'"
1371msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1372
1373#: builtin/add.c:19
1374msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1375msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1376
1377#: builtin/add.c:62
1378#, c-format
1379msgid "unexpected diff status %c"
1380msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1381
1382#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:230
1383msgid "updating files failed"
1384msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1385
1386#: builtin/add.c:77
1387#, c-format
1388msgid "remove '%s'\n"
1389msgstr "gỡ bỏ `%s'\n"
1390
1391#: builtin/add.c:176
1392#, c-format
1393msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1394msgstr "Đường dẫn `%s' thì ở trong mô-đun-con `%.*s'"
1395
1396#: builtin/add.c:192
1397msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1398msgstr ""
1399"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1400
1401#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186
1402#, c-format
1403msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1404msgstr "pathspec `%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1405
1406#: builtin/add.c:209
1407#, c-format
1408msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1409msgstr "`%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1410
1411#: builtin/add.c:276
1412msgid "Could not read the index"
1413msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1414
1415#: builtin/add.c:286
1416#, c-format
1417msgid "Could not open '%s' for writing."
1418msgstr "Không thể mở `%s' để ghi"
1419
1420#: builtin/add.c:290
1421msgid "Could not write patch"
1422msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1423
1424#: builtin/add.c:295
1425#, c-format
1426msgid "Could not stat '%s'"
1427msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
1428
1429#: builtin/add.c:297
1430msgid "Empty patch. Aborted."
1431msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1432
1433#: builtin/add.c:303
1434#, c-format
1435msgid "Could not apply '%s'"
1436msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) `%s'"
1437
1438#: builtin/add.c:313
1439msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1440msgstr ""
1441"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1442"của bạn:\n"
1443
1444#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1445#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
1446#: builtin/rm.c:133
1447msgid "dry run"
1448msgstr "chạy thử"
1449
1450#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1154
1451#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477
1452#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1453msgid "be verbose"
1454msgstr "chi tiết"
1455
1456#: builtin/add.c:322
1457msgid "interactive picking"
1458msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1459
1460#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248
1461msgid "select hunks interactively"
1462msgstr "chọn `hunks' một cách tương tác"
1463
1464#: builtin/add.c:324
1465msgid "edit current diff and apply"
1466msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1467
1468#: builtin/add.c:325
1469msgid "allow adding otherwise ignored files"
1470msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1471
1472#: builtin/add.c:326
1473msgid "update tracked files"
1474msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1475
1476#: builtin/add.c:327
1477msgid "record only the fact that the path will be added later"
1478msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1479
1480#: builtin/add.c:328
1481msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1482msgstr ""
1483"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1484"vết"
1485
1486#: builtin/add.c:329
1487msgid "don't add, only refresh the index"
1488msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1489
1490#: builtin/add.c:330
1491msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1492msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1493
1494#: builtin/add.c:331
1495msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1496msgstr ""
1497"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1498
1499#: builtin/add.c:353
1500#, c-format
1501msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1502msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1503
1504#: builtin/add.c:354
1505msgid "no files added"
1506msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1507
1508#: builtin/add.c:360
1509msgid "adding files failed"
1510msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1511
1512#: builtin/add.c:392
1513msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1514msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1515
1516#: builtin/add.c:394
1517msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1518msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1519
1520#: builtin/add.c:414
1521#, c-format
1522msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1523msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1524
1525#: builtin/add.c:415
1526#, c-format
1527msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1528msgstr "Có lẽ bạn muốn là `git add .' phải không?\n"
1529
1530#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:290 builtin/mv.c:82
1531#: builtin/rm.c:162
1532msgid "index file corrupt"
1533msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1534
1535#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
1536msgid "Unable to write new index file"
1537msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1538
1539#: builtin/apply.c:57
1540msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1541msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1542
1543#: builtin/apply.c:110
1544#, c-format
1545msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1546msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng `%s'"
1547
1548#: builtin/apply.c:125
1549#, c-format
1550msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1551msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng `%s'"
1552
1553#: builtin/apply.c:823
1554#, c-format
1555msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1556msgstr ""
1557"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1558"%s"
1559
1560#: builtin/apply.c:832
1561#, c-format
1562msgid "regexec returned %d for input: %s"
1563msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1564
1565#: builtin/apply.c:913
1566#, c-format
1567msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1568msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1569
1570#: builtin/apply.c:945
1571#, c-format
1572msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1573msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1574
1575#: builtin/apply.c:949
1576#, c-format
1577msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1578msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1579
1580#: builtin/apply.c:950
1581#, c-format
1582msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1583msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1584
1585#: builtin/apply.c:957
1586#, c-format
1587msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1588msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1589
1590#: builtin/apply.c:1420
1591#, c-format
1592msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1593msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1594
1595#: builtin/apply.c:1477
1596#, c-format
1597msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1598msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1599
1600#: builtin/apply.c:1494
1601#, c-format
1602msgid ""
1603"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1604"component (line %d)"
1605msgid_plural ""
1606"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1607"components (line %d)"
1608msgstr[0] ""
1609"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1610"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1611msgstr[1] ""
1612"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1613"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1614
1615#: builtin/apply.c:1654
1616msgid "new file depends on old contents"
1617msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1618
1619#: builtin/apply.c:1656
1620msgid "deleted file still has contents"
1621msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1622
1623#: builtin/apply.c:1682
1624#, c-format
1625msgid "corrupt patch at line %d"
1626msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1627
1628#: builtin/apply.c:1718
1629#, c-format
1630msgid "new file %s depends on old contents"
1631msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1632
1633#: builtin/apply.c:1720
1634#, c-format
1635msgid "deleted file %s still has contents"
1636msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1637
1638#: builtin/apply.c:1723
1639#, c-format
1640msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1641msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1642
1643#: builtin/apply.c:1869
1644#, c-format
1645msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1646msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1647
1648#. there has to be one hunk (forward hunk)
1649#: builtin/apply.c:1898
1650#, c-format
1651msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1652msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1653
1654#: builtin/apply.c:1984
1655#, c-format
1656msgid "patch with only garbage at line %d"
1657msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1658
1659#: builtin/apply.c:2074
1660#, c-format
1661msgid "unable to read symlink %s"
1662msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1663
1664#: builtin/apply.c:2078
1665#, c-format
1666msgid "unable to open or read %s"
1667msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1668
1669#: builtin/apply.c:2149
1670msgid "oops"
1671msgstr "ôi?"
1672
1673#: builtin/apply.c:2671
1674#, c-format
1675msgid "invalid start of line: '%c'"
1676msgstr "sai khởi đầu dòng: `%c'"
1677
1678#: builtin/apply.c:2789
1679#, c-format
1680msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1681msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1682msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1683msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1684
1685#: builtin/apply.c:2801
1686#, c-format
1687msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1688msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1689
1690#: builtin/apply.c:2807
1691#, c-format
1692msgid ""
1693"while searching for:\n"
1694"%.*s"
1695msgstr ""
1696"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1697"%.*s"
1698
1699#: builtin/apply.c:2826
1700#, c-format
1701msgid "missing binary patch data for '%s'"
1702msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho `%s'"
1703
1704#: builtin/apply.c:2929
1705#, c-format
1706msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1707msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho `%s'"
1708
1709#: builtin/apply.c:2935
1710#, c-format
1711msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1712msgstr ""
1713"vá nhị phân cho `%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1714"%s)"
1715
1716#: builtin/apply.c:2956
1717#, c-format
1718msgid "patch failed: %s:%ld"
1719msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1720
1721#: builtin/apply.c:3078
1722#, c-format
1723msgid "cannot checkout %s"
1724msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1725
1726#: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
1727#, c-format
1728msgid "read of %s failed"
1729msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1730
1731#: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
1732#, c-format
1733msgid "path %s has been renamed/deleted"
1734msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1735
1736#: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
1737#, c-format
1738msgid "%s: does not exist in index"
1739msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1740
1741#: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
1742#, c-format
1743msgid "%s: %s"
1744msgstr "%s: %s"
1745
1746#: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
1747#, c-format
1748msgid "%s: does not match index"
1749msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1750
1751#: builtin/apply.c:3348
1752msgid "removal patch leaves file contents"
1753msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1754
1755#: builtin/apply.c:3417
1756#, c-format
1757msgid "%s: wrong type"
1758msgstr "%s: sai kiểu"
1759
1760#: builtin/apply.c:3419
1761#, c-format
1762msgid "%s has type %o, expected %o"
1763msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1764
1765#: builtin/apply.c:3520
1766#, c-format
1767msgid "%s: already exists in index"
1768msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1769
1770#: builtin/apply.c:3523
1771#, c-format
1772msgid "%s: already exists in working directory"
1773msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1774
1775#: builtin/apply.c:3543
1776#, c-format
1777msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1778msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1779
1780#: builtin/apply.c:3548
1781#, c-format
1782msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1783msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1784
1785#: builtin/apply.c:3556
1786#, c-format
1787msgid "%s: patch does not apply"
1788msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1789
1790#: builtin/apply.c:3569
1791#, c-format
1792msgid "Checking patch %s..."
1793msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1794
1795#: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
1796#, c-format
1797msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1798msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
1799
1800#: builtin/apply.c:3767
1801#, c-format
1802msgid "unable to remove %s from index"
1803msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1804
1805#: builtin/apply.c:3795
1806#, c-format
1807msgid "corrupt patch for subproject %s"
1808msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1809
1810#: builtin/apply.c:3799
1811#, c-format
1812msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1813msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1814
1815#: builtin/apply.c:3804
1816#, c-format
1817msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1818msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1819
1820#: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
1821#, c-format
1822msgid "unable to add cache entry for %s"
1823msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1824
1825#: builtin/apply.c:3840
1826#, c-format
1827msgid "closing file '%s'"
1828msgstr "đang đóng tập tin `%s'"
1829
1830#: builtin/apply.c:3889
1831#, c-format
1832msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1833msgstr "không thể ghi vào tập tin `%s' chế độ (mode) %o"
1834
1835#: builtin/apply.c:3976
1836#, c-format
1837msgid "Applied patch %s cleanly."
1838msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1839
1840#: builtin/apply.c:3984
1841msgid "internal error"
1842msgstr "lỗi nội bộ"
1843
1844#. Say this even without --verbose
1845#: builtin/apply.c:3987
1846#, c-format
1847msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1848msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1849msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1850msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1851
1852#: builtin/apply.c:3997
1853#, c-format
1854msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1855msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1856
1857#: builtin/apply.c:4018
1858#, c-format
1859msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1860msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1861
1862#: builtin/apply.c:4021
1863#, c-format
1864msgid "Rejected hunk #%d."
1865msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1866
1867#: builtin/apply.c:4171
1868msgid "unrecognized input"
1869msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1870
1871#: builtin/apply.c:4182
1872msgid "unable to read index file"
1873msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1874
1875#: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
1876#: builtin/fetch.c:63
1877msgid "path"
1878msgstr "đường-dẫn"
1879
1880#: builtin/apply.c:4302
1881msgid "don't apply changes matching the given path"
1882msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1883
1884#: builtin/apply.c:4305
1885msgid "apply changes matching the given path"
1886msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1887
1888#: builtin/apply.c:4307
1889msgid "num"
1890msgstr "số"
1891
1892#: builtin/apply.c:4308
1893msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1894msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1895
1896#: builtin/apply.c:4311
1897msgid "ignore additions made by the patch"
1898msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1899
1900#: builtin/apply.c:4313
1901msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1902msgstr ""
1903"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1904
1905#: builtin/apply.c:4317
1906msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1907msgstr ""
1908"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1909
1910#: builtin/apply.c:4319
1911msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1912msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1913
1914#: builtin/apply.c:4321
1915msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1916msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1917
1918#: builtin/apply.c:4323
1919msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1920msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1921
1922#: builtin/apply.c:4325
1923msgid "apply a patch without touching the working tree"
1924msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1925
1926#: builtin/apply.c:4327
1927msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1928msgstr ""
1929"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1930
1931#: builtin/apply.c:4329
1932msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1933msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1934
1935#: builtin/apply.c:4331
1936msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1937msgstr ""
1938"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1939
1940#: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1941msgid "paths are separated with NUL character"
1942msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1943
1944#: builtin/apply.c:4336
1945msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1946msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1947
1948#: builtin/apply.c:4337
1949msgid "action"
1950msgstr "hành động"
1951
1952#: builtin/apply.c:4338
1953msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1954msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1955
1956#: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
1957msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1958msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1959
1960#: builtin/apply.c:4347
1961msgid "apply the patch in reverse"
1962msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1963
1964#: builtin/apply.c:4349
1965msgid "don't expect at least one line of context"
1966msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1967
1968#: builtin/apply.c:4351
1969msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1970msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1971
1972#: builtin/apply.c:4353
1973msgid "allow overlapping hunks"
1974msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1975
1976#: builtin/apply.c:4356
1977msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1978msgstr ""
1979"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1980
1981#: builtin/apply.c:4359
1982msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1983msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1984
1985#: builtin/apply.c:4361
1986msgid "root"
1987msgstr "root"
1988
1989#: builtin/apply.c:4362
1990msgid "prepend <root> to all filenames"
1991msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1992
1993#: builtin/apply.c:4384
1994msgid "--3way outside a repository"
1995msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1996
1997#: builtin/apply.c:4392
1998msgid "--index outside a repository"
1999msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2000
2001#: builtin/apply.c:4395
2002msgid "--cached outside a repository"
2003msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2004
2005#: builtin/apply.c:4411
2006#, c-format
2007msgid "can't open patch '%s'"
2008msgstr "không thể mở miếng vá `%s'"
2009
2010#: builtin/apply.c:4425
2011#, c-format
2012msgid "squelched %d whitespace error"
2013msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2014msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2015msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2016
2017#: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
2018#, c-format
2019msgid "%d line adds whitespace errors."
2020msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2021msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2022msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2023
2024#: builtin/archive.c:17
2025#, c-format
2026msgid "could not create archive file '%s'"
2027msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) `%s'"
2028
2029#: builtin/archive.c:20
2030msgid "could not redirect output"
2031msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2032
2033#: builtin/archive.c:37
2034msgid "git archive: Remote with no URL"
2035msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2036
2037#: builtin/archive.c:58
2038msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2039msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2040
2041#: builtin/archive.c:63
2042#, c-format
2043msgid "git archive: NACK %s"
2044msgstr "git archive: NACK %s"
2045
2046#: builtin/archive.c:65
2047#, c-format
2048msgid "remote error: %s"
2049msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2050
2051#: builtin/archive.c:66
2052msgid "git archive: protocol error"
2053msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2054
2055#: builtin/archive.c:71
2056msgid "git archive: expected a flush"
2057msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2058
2059#: builtin/bisect--helper.c:7
2060msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2061msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2062
2063#: builtin/bisect--helper.c:17
2064msgid "perform 'git bisect next'"
2065msgstr "thực hiện `git bisect next'"
2066
2067#: builtin/bisect--helper.c:19
2068msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2069msgstr ""
2070"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2071"hiện hành"
2072
2073#: builtin/blame.c:25
2074msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2075msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2076
2077#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2078msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2079msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2080
2081#: builtin/blame.c:2373
2082msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2083msgstr "Hiển thị các mục `blame' như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2084
2085#: builtin/blame.c:2374
2086msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2087msgstr ""
2088"Hiển thị SHA-1 trống cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2089
2090#: builtin/blame.c:2375
2091msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2092msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2093
2094#: builtin/blame.c:2376
2095msgid "Show work cost statistics"
2096msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2097
2098#: builtin/blame.c:2377
2099msgid "Show output score for blame entries"
2100msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin `blame'"
2101
2102#: builtin/blame.c:2378
2103msgid "Show original filename (Default: auto)"
2104msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2105
2106#: builtin/blame.c:2379
2107msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2108msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2109
2110#: builtin/blame.c:2380
2111msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2112msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2113
2114#: builtin/blame.c:2381
2115msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2116msgstr "Hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2117
2118#: builtin/blame.c:2382
2119msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2120msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2121
2122#: builtin/blame.c:2383
2123msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2124msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2125
2126#: builtin/blame.c:2384
2127msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2128msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2129
2130#: builtin/blame.c:2385
2131msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2132msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2133
2134#: builtin/blame.c:2386
2135msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2136msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2137
2138#: builtin/blame.c:2387
2139msgid "Ignore whitespace differences"
2140msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2141
2142#: builtin/blame.c:2388
2143msgid "Spend extra cycles to find better match"
2144msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2145
2146#: builtin/blame.c:2389
2147msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2148msgstr ""
2149"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi `git-rev-list'"
2150
2151#: builtin/blame.c:2390
2152msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2153msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2154
2155#: builtin/blame.c:2391 builtin/blame.c:2392
2156msgid "score"
2157msgstr "điểm số"
2158
2159#: builtin/blame.c:2391
2160msgid "Find line copies within and across files"
2161msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2162
2163#: builtin/blame.c:2392
2164msgid "Find line movements within and across files"
2165msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2166
2167#: builtin/blame.c:2393
2168msgid "n,m"
2169msgstr "n,m"
2170
2171#: builtin/blame.c:2393
2172msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2173msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2174
2175#: builtin/branch.c:23
2176msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2177msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2178
2179#: builtin/branch.c:24
2180msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2181msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2182
2183#: builtin/branch.c:25
2184msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2185msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2186
2187#: builtin/branch.c:26
2188msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2189msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2190
2191#: builtin/branch.c:145
2192#, c-format
2193msgid ""
2194"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2195"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2196msgstr ""
2197"đang xóa nhánh `%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2198"         `%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2199
2200#: builtin/branch.c:149
2201#, c-format
2202msgid ""
2203"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2204"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2205msgstr ""
2206"không xóa nhánh `%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
2207"         `%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2208
2209#: builtin/branch.c:181
2210msgid "cannot use -a with -d"
2211msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2212
2213#: builtin/branch.c:187
2214msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2215msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2216
2217#: builtin/branch.c:192
2218#, c-format
2219msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2220msgstr "Không thể xóa nhánh `%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
2221
2222#: builtin/branch.c:203
2223#, c-format
2224msgid "remote branch '%s' not found."
2225msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ `%s'."
2226
2227#: builtin/branch.c:204
2228#, c-format
2229msgid "branch '%s' not found."
2230msgstr "không tìm thấy nhánh `%s'."
2231
2232#: builtin/branch.c:211
2233#, c-format
2234msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2235msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho `%s'"
2236
2237#: builtin/branch.c:217
2238#, c-format
2239msgid ""
2240"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2241"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2242msgstr ""
2243"Nhánh `%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2244"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh `git branch -D %s'."
2245
2246#: builtin/branch.c:226
2247#, c-format
2248msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2249msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ `%s'"
2250
2251#: builtin/branch.c:227
2252#, c-format
2253msgid "Error deleting branch '%s'"
2254msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh `%s'"
2255
2256#: builtin/branch.c:234
2257#, c-format
2258msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2259msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2260
2261#: builtin/branch.c:235
2262#, c-format
2263msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2264msgstr "Nhánh `%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2265
2266#: builtin/branch.c:240
2267msgid "Update of config-file failed"
2268msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2269
2270#: builtin/branch.c:338
2271#, c-format
2272msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2273msgstr "nhánh `%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2274
2275#: builtin/branch.c:410
2276#, c-format
2277msgid "[%s: behind %d]"
2278msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2279
2280#: builtin/branch.c:412
2281#, c-format
2282msgid "[behind %d]"
2283msgstr "[đằng sau %d]"
2284
2285#: builtin/branch.c:416
2286#, c-format
2287msgid "[%s: ahead %d]"
2288msgstr "[%s: phía trước %d]"
2289
2290#: builtin/branch.c:418
2291#, c-format
2292msgid "[ahead %d]"
2293msgstr "[phía trước %d]"
2294
2295#: builtin/branch.c:421
2296#, c-format
2297msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2298msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2299
2300#: builtin/branch.c:424
2301#, c-format
2302msgid "[ahead %d, behind %d]"
2303msgstr "[trước %d, sau %d]"
2304
2305#: builtin/branch.c:537
2306msgid "(no branch)"
2307msgstr "(không nhánh)"
2308
2309#: builtin/branch.c:602
2310msgid "some refs could not be read"
2311msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2312
2313#: builtin/branch.c:615
2314msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2315msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2316
2317#: builtin/branch.c:625
2318#, c-format
2319msgid "Invalid branch name: '%s'"
2320msgstr "Sai tên nhánh: `%s'"
2321
2322#: builtin/branch.c:640
2323msgid "Branch rename failed"
2324msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2325
2326#: builtin/branch.c:644
2327#, c-format
2328msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2329msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh `%s' đi"
2330
2331#: builtin/branch.c:648
2332#, c-format
2333msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2334msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2335
2336#: builtin/branch.c:655
2337msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2338msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2339
2340#: builtin/branch.c:670
2341#, c-format
2342msgid "malformed object name %s"
2343msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2344
2345#: builtin/branch.c:694
2346#, c-format
2347msgid "could not write branch description template: %s"
2348msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2349
2350#: builtin/branch.c:724
2351msgid "Generic options"
2352msgstr "Tùy chọn chung"
2353
2354#: builtin/branch.c:726
2355msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2356msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2357
2358#: builtin/branch.c:727
2359msgid "suppress informational messages"
2360msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2361
2362#: builtin/branch.c:728
2363msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2364msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2365
2366#: builtin/branch.c:730
2367msgid "change upstream info"
2368msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2369
2370#: builtin/branch.c:734
2371msgid "use colored output"
2372msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2373
2374#: builtin/branch.c:735
2375msgid "act on remote-tracking branches"
2376msgstr "thao tác trên nhánh `remote-tracking'"
2377
2378#: builtin/branch.c:738 builtin/branch.c:744 builtin/branch.c:765
2379#: builtin/branch.c:771 builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1363
2380#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1365 builtin/tag.c:470
2381msgid "commit"
2382msgstr "commit"
2383
2384#: builtin/branch.c:739 builtin/branch.c:745
2385msgid "print only branches that contain the commit"
2386msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2387
2388#: builtin/branch.c:751
2389msgid "Specific git-branch actions:"
2390msgstr "Hành động git-branch:"
2391
2392#: builtin/branch.c:752
2393msgid "list both remote-tracking and local branches"
2394msgstr "liệt kê cả nhánh `remote-tracking' và nội bộ"
2395
2396#: builtin/branch.c:754
2397msgid "delete fully merged branch"
2398msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2399
2400#: builtin/branch.c:755
2401msgid "delete branch (even if not merged)"
2402msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2403
2404#: builtin/branch.c:756
2405msgid "move/rename a branch and its reflog"
2406msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2407
2408#: builtin/branch.c:757
2409msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2410msgstr "di chuyể hoặc đổi tên một nhánh, thậm  chí cả khi đích đã có sẵn"
2411
2412#: builtin/branch.c:758
2413msgid "list branch names"
2414msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2415
2416#: builtin/branch.c:759
2417msgid "create the branch's reflog"
2418msgstr "tạo reflog của nhánh"
2419
2420#: builtin/branch.c:761
2421msgid "edit the description for the branch"
2422msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2423
2424#: builtin/branch.c:762
2425msgid "force creation (when already exists)"
2426msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2427
2428#: builtin/branch.c:765
2429msgid "print only not merged branches"
2430msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2431
2432#: builtin/branch.c:771
2433msgid "print only merged branches"
2434msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2435
2436#: builtin/branch.c:775
2437msgid "list branches in columns"
2438msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2439
2440#: builtin/branch.c:788
2441msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2442msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2443
2444#: builtin/branch.c:793 builtin/clone.c:561
2445msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2446msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2447
2448#: builtin/branch.c:813
2449msgid "--column and --verbose are incompatible"
2450msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2451
2452#: builtin/branch.c:864
2453#, c-format
2454msgid "branch '%s' does not exist"
2455msgstr "nhánh `%s' chưa sẵn có"
2456
2457#: builtin/branch.c:876
2458#, c-format
2459msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2460msgstr "Nhánh `%s' không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2461
2462#: builtin/branch.c:891
2463msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2464msgstr ""
2465"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh `git branch' không hợp lý đối với tên "
2466"nhánh"
2467
2468#: builtin/branch.c:894
2469#, c-format
2470msgid ""
2471"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2472"track or --set-upstream-to\n"
2473msgstr ""
2474"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2475"upstream-to\n"
2476
2477#: builtin/branch.c:911
2478#, c-format
2479msgid ""
2480"\n"
2481"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2482"\n"
2483msgstr ""
2484"\n"
2485"Nếu bạn muốn `%s' theo dõi `%s', thực hiện lệnh sau:\n"
2486"\n"
2487
2488#: builtin/branch.c:912
2489#, c-format
2490msgid "    git branch -d %s\n"
2491msgstr "    git branch -d %s\n"
2492
2493#: builtin/branch.c:913
2494#, c-format
2495msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2496msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2497
2498#: builtin/bundle.c:47
2499#, c-format
2500msgid "%s is okay\n"
2501msgstr "`%s' tốt\n"
2502
2503#: builtin/bundle.c:56
2504msgid "Need a repository to create a bundle."
2505msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2506
2507#: builtin/bundle.c:60
2508msgid "Need a repository to unbundle."
2509msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2510
2511#: builtin/cat-file.c:247
2512msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2513msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2514
2515#: builtin/cat-file.c:248
2516msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2517msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2518
2519#: builtin/cat-file.c:266
2520msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2521msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2522
2523#: builtin/cat-file.c:267
2524msgid "show object type"
2525msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2526
2527#: builtin/cat-file.c:268
2528msgid "show object size"
2529msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2530
2531#: builtin/cat-file.c:270
2532msgid "exit with zero when there's no error"
2533msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2534
2535#: builtin/cat-file.c:271
2536msgid "pretty-print object's content"
2537msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2538
2539#: builtin/cat-file.c:273
2540msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2541msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2542
2543#: builtin/cat-file.c:275
2544msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2545msgstr ""
2546"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2547
2548#: builtin/cat-file.c:278
2549msgid "show info about objects fed from the standard input"
2550msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
2551
2552#: builtin/check-attr.c:11
2553msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2554msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2555
2556#: builtin/check-attr.c:12
2557msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2558msgstr ""
2559"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2560
2561#: builtin/check-attr.c:19
2562msgid "report all attributes set on file"
2563msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2564
2565#: builtin/check-attr.c:20
2566msgid "use .gitattributes only from the index"
2567msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2568
2569#: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2570msgid "read file names from stdin"
2571msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2572
2573#: builtin/check-attr.c:23
2574msgid "input paths are terminated by a null character"
2575msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
2576
2577#: builtin/checkout-index.c:126
2578msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2579msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2580
2581#: builtin/checkout-index.c:187
2582msgid "check out all files in the index"
2583msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2584
2585#: builtin/checkout-index.c:188
2586msgid "force overwrite of existing files"
2587msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2588
2589#: builtin/checkout-index.c:190
2590msgid "no warning for existing files and files not in index"
2591msgstr ""
2592"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2593
2594#: builtin/checkout-index.c:192
2595msgid "don't checkout new files"
2596msgstr "không checkout các tập tin mới"
2597
2598#: builtin/checkout-index.c:194
2599msgid "update stat information in the index file"
2600msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2601
2602#: builtin/checkout-index.c:200
2603msgid "read list of paths from the standard input"
2604msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2605
2606#: builtin/checkout-index.c:202
2607msgid "write the content to temporary files"
2608msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2609
2610#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2611msgid "string"
2612msgstr "chuỗi"
2613
2614#: builtin/checkout-index.c:204
2615msgid "when creating files, prepend <string>"
2616msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2617
2618#: builtin/checkout-index.c:207
2619msgid "copy out the files from named stage"
2620msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2621
2622#: builtin/checkout.c:25
2623msgid "git checkout [options] <branch>"
2624msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2625
2626#: builtin/checkout.c:26
2627msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2628msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2629
2630#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2631#, c-format
2632msgid "path '%s' does not have our version"
2633msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2634
2635#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2636#, c-format
2637msgid "path '%s' does not have their version"
2638msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng"
2639
2640#: builtin/checkout.c:134
2641#, c-format
2642msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2643msgstr "đường dẫn `%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2644
2645#: builtin/checkout.c:178
2646#, c-format
2647msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2648msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản cần thiết"
2649
2650#: builtin/checkout.c:195
2651#, c-format
2652msgid "path '%s': cannot merge"
2653msgstr "đường dẫn `%s': không thể hòa trộn"
2654
2655#: builtin/checkout.c:212
2656#, c-format
2657msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2658msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho `%s'"
2659
2660#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2661#: builtin/checkout.c:245
2662#, c-format
2663msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2664msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2665
2666#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2667#, c-format
2668msgid "'%s' cannot be used with %s"
2669msgstr "`%s' không thể được sử dụng với %s"
2670
2671#: builtin/checkout.c:254
2672#, c-format
2673msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2674msgstr ""
2675"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh `%s' cùng một lúc."
2676
2677#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2678msgid "corrupt index file"
2679msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2680
2681#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2682#, c-format
2683msgid "path '%s' is unmerged"
2684msgstr "đường dẫn `%s' không được hòa trộn"
2685
2686#: builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 builtin/clone.c:586
2687#: builtin/merge.c:811
2688msgid "unable to write new index file"
2689msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2690
2691#: builtin/checkout.c:448
2692msgid "you need to resolve your current index first"
2693msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2694
2695#: builtin/checkout.c:569
2696#, c-format
2697msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2698msgstr "Không thể thực hiện reflog cho `%s'\n"
2699
2700#: builtin/checkout.c:602
2701msgid "HEAD is now at"
2702msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2703
2704#: builtin/checkout.c:609
2705#, c-format
2706msgid "Reset branch '%s'\n"
2707msgstr "Đặt lại nhánh `%s'\n"
2708
2709#: builtin/checkout.c:612
2710#, c-format
2711msgid "Already on '%s'\n"
2712msgstr "Đã sẵn sàng trên `%s'\n"
2713
2714#: builtin/checkout.c:616
2715#, c-format
2716msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2717msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh `%s'\n"
2718
2719#: builtin/checkout.c:618
2720#, c-format
2721msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2722msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới `%s'\n"
2723
2724#: builtin/checkout.c:620
2725#, c-format
2726msgid "Switched to branch '%s'\n"
2727msgstr "Đã chuyển đến nhánh `%s'\n"
2728
2729#: builtin/checkout.c:676
2730#, c-format
2731msgid " ... and %d more.\n"
2732msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2733
2734#. The singular version
2735#: builtin/checkout.c:682
2736#, c-format
2737msgid ""
2738"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2739"any of your branches:\n"
2740"\n"
2741"%s\n"
2742msgid_plural ""
2743"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2744"any of your branches:\n"
2745"\n"
2746"%s\n"
2747msgstr[0] ""
2748"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2749"kết nối đến\n"
2750"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2751"\n"
2752"%s\n"
2753msgstr[1] ""
2754"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2755"kết nối đến\n"
2756"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2757"\n"
2758"%s\n"
2759
2760#: builtin/checkout.c:700
2761#, c-format
2762msgid ""
2763"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2764"to do so with:\n"
2765"\n"
2766" git branch new_branch_name %s\n"
2767"\n"
2768msgstr ""
2769"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2770"điểm thích hợp\n"
2771"để làm thế bằng lệnh:\n"
2772"\n"
2773" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2774"\n"
2775
2776#: builtin/checkout.c:730
2777msgid "internal error in revision walk"
2778msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2779
2780#: builtin/checkout.c:734
2781msgid "Previous HEAD position was"
2782msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2783
2784#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2785msgid "You are on a branch yet to be born"
2786msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2787
2788#. case (1)
2789#: builtin/checkout.c:886
2790#, c-format
2791msgid "invalid reference: %s"
2792msgstr "tham chiếu sai: %s"
2793
2794#. case (1): want a tree
2795#: builtin/checkout.c:925
2796#, c-format
2797msgid "reference is not a tree: %s"
2798msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2799
2800#: builtin/checkout.c:961
2801msgid "paths cannot be used with switching branches"
2802msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2803
2804#: builtin/checkout.c:964 builtin/checkout.c:968
2805#, c-format
2806msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2807msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2808
2809#: builtin/checkout.c:972 builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:980
2810#: builtin/checkout.c:983
2811#, c-format
2812msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2813msgstr "`%s' không thể được sử dụng với `%s'"
2814
2815#: builtin/checkout.c:988
2816#, c-format
2817msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2818msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit `%s'"
2819
2820#: builtin/checkout.c:1009 builtin/gc.c:177
2821msgid "suppress progress reporting"
2822msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2823
2824#: builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1012 builtin/clone.c:89
2825#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2826msgid "branch"
2827msgstr "nhánh"
2828
2829#: builtin/checkout.c:1011
2830msgid "create and checkout a new branch"
2831msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2832
2833#: builtin/checkout.c:1013
2834msgid "create/reset and checkout a branch"
2835msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2836
2837#: builtin/checkout.c:1014
2838msgid "create reflog for new branch"
2839msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2840
2841#: builtin/checkout.c:1015
2842msgid "detach the HEAD at named commit"
2843msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2844
2845#: builtin/checkout.c:1016
2846msgid "set upstream info for new branch"
2847msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2848
2849#: builtin/checkout.c:1018
2850msgid "new branch"
2851msgstr "nhánh mới"
2852
2853#: builtin/checkout.c:1018
2854msgid "new unparented branch"
2855msgstr "nhánh mồ côi mới"
2856
2857#: builtin/checkout.c:1019
2858msgid "checkout our version for unmerged files"
2859msgstr ""
2860"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2861
2862#: builtin/checkout.c:1021
2863msgid "checkout their version for unmerged files"
2864msgstr ""
2865"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2866
2867#: builtin/checkout.c:1023
2868msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2869msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2870
2871#: builtin/checkout.c:1024
2872msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2873msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2874
2875#: builtin/checkout.c:1025 builtin/merge.c:215
2876msgid "update ignored files (default)"
2877msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2878
2879#: builtin/checkout.c:1026 builtin/log.c:1111 parse-options.h:241
2880msgid "style"
2881msgstr "kiểu"
2882
2883#: builtin/checkout.c:1027
2884msgid "conflict style (merge or diff3)"
2885msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2886
2887#: builtin/checkout.c:1030
2888msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2889msgstr "gợi ý thứ hai `git checkout không-nhánh-nào-như-vậy'"
2890
2891#: builtin/checkout.c:1054
2892msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2893msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2894
2895#: builtin/checkout.c:1071
2896msgid "--track needs a branch name"
2897msgstr "--track cần tên một nhánh"
2898
2899#: builtin/checkout.c:1078
2900msgid "Missing branch name; try -b"
2901msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2902
2903#: builtin/checkout.c:1113
2904msgid "invalid path specification"
2905msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2906
2907#: builtin/checkout.c:1120
2908#, c-format
2909msgid ""
2910"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2911"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2912msgstr ""
2913"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh `%s' cùng lúc\n"
2914"Bạn đã có ý định checkout `%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2915"chuyển giao (commit)?"
2916
2917#: builtin/checkout.c:1125
2918#, c-format
2919msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2920msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn `%s'"
2921
2922#: builtin/checkout.c:1129
2923msgid ""
2924"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2925"checking out of the index."
2926msgstr ""
2927"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2928"checkout bảng mục lục (index)."
2929
2930#: builtin/clean.c:19
2931msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2932msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2933
2934#: builtin/clean.c:51
2935msgid "do not print names of files removed"
2936msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2937
2938#: builtin/clean.c:53
2939msgid "force"
2940msgstr "ép buộc"
2941
2942#: builtin/clean.c:55
2943msgid "remove whole directories"
2944msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2945
2946#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:803
2947#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:199
2948msgid "pattern"
2949msgstr "mẫu"
2950
2951#: builtin/clean.c:57
2952msgid "add <pattern> to ignore rules"
2953msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
2954
2955#: builtin/clean.c:58
2956msgid "remove ignored files, too"
2957msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
2958
2959#: builtin/clean.c:60
2960msgid "remove only ignored files"
2961msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
2962
2963#: builtin/clean.c:78
2964msgid "-x and -X cannot be used together"
2965msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2966
2967#: builtin/clean.c:82
2968msgid ""
2969"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2970msgstr ""
2971"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
2972"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2973
2974#: builtin/clean.c:85
2975msgid ""
2976"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2977"clean"
2978msgstr ""
2979"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
2980"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2981
2982#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2983#, c-format
2984msgid "Would remove %s\n"
2985msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2986
2987#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2988#, c-format
2989msgid "Removing %s\n"
2990msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2991
2992#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2993#, c-format
2994msgid "failed to remove %s"
2995msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2996
2997#: builtin/clean.c:166
2998#, c-format
2999msgid "Would not remove %s\n"
3000msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
3001
3002#: builtin/clean.c:168
3003#, c-format
3004msgid "Not removing %s\n"
3005msgstr "Không xóa %s\n"
3006
3007#: builtin/clone.c:36
3008msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3009msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3010
3011#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3012#: builtin/push.c:399
3013msgid "force progress reporting"
3014msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3015
3016#: builtin/clone.c:66
3017msgid "don't create a checkout"
3018msgstr "không tạo một checkout"
3019
3020#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3021msgid "create a bare repository"
3022msgstr "tạo kho chứa bare"
3023
3024#: builtin/clone.c:72
3025msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3026msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3027
3028#: builtin/clone.c:74
3029msgid "to clone from a local repository"
3030msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3031
3032#: builtin/clone.c:76
3033msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3034msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3035
3036#: builtin/clone.c:78
3037msgid "setup as shared repository"
3038msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3039
3040#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3041msgid "initialize submodules in the clone"
3042msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3043
3044#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3045msgid "template-directory"
3046msgstr "thư-mục-tạm"
3047
3048#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3049msgid "directory from which templates will be used"
3050msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3051
3052#: builtin/clone.c:86
3053msgid "reference repository"
3054msgstr "kho tham chiếu"
3055
3056#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3057msgid "name"
3058msgstr "tên"
3059
3060#: builtin/clone.c:88
3061msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3062msgstr "dùng <tên> thay vì `origin' để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3063
3064#: builtin/clone.c:90
3065msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3066msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3067
3068#: builtin/clone.c:92
3069msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3070msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3071
3072#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:748
3073msgid "depth"
3074msgstr "độ sâu"
3075
3076#: builtin/clone.c:94
3077msgid "create a shallow clone of that depth"
3078msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3079
3080#: builtin/clone.c:96
3081msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3082msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3083
3084#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3085msgid "gitdir"
3086msgstr "gitdir"
3087
3088#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3089msgid "separate git dir from working tree"
3090msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3091
3092#: builtin/clone.c:99
3093msgid "key=value"
3094msgstr "khóa=giá trị"
3095
3096#: builtin/clone.c:100
3097msgid "set config inside the new repository"
3098msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3099
3100#: builtin/clone.c:243
3101#, c-format
3102msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3103msgstr "kho tham chiếu `%s' không phải là một thư mục nội bộ."
3104
3105#: builtin/clone.c:306
3106#, c-format
3107msgid "failed to create directory '%s'"
3108msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3109
3110#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3111#, c-format
3112msgid "failed to stat '%s'"
3113msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) `%s'"
3114
3115#: builtin/clone.c:310
3116#, c-format
3117msgid "%s exists and is not a directory"
3118msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3119
3120#: builtin/clone.c:324
3121#, c-format
3122msgid "failed to stat %s\n"
3123msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3124
3125#: builtin/clone.c:346
3126#, c-format
3127msgid "failed to create link '%s'"
3128msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3129
3130#: builtin/clone.c:350
3131#, c-format
3132msgid "failed to copy file to '%s'"
3133msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới `%s'"
3134
3135#: builtin/clone.c:373
3136#, c-format
3137msgid "done.\n"
3138msgstr "hoàn tất.\n"
3139
3140#: builtin/clone.c:443
3141#, c-format
3142msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3143msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3144
3145#: builtin/clone.c:552
3146msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3147msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3148
3149#: builtin/clone.c:690
3150msgid "Too many arguments."
3151msgstr "Có quá nhiều đối số."
3152
3153#: builtin/clone.c:694
3154msgid "You must specify a repository to clone."
3155msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3156
3157#: builtin/clone.c:705
3158#, c-format
3159msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3160msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3161
3162#: builtin/clone.c:719
3163#, c-format
3164msgid "repository '%s' does not exist"
3165msgstr "kho chứa `%s' chưa tồn tại"
3166
3167#: builtin/clone.c:724
3168msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3169msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3170
3171#: builtin/clone.c:734
3172#, c-format
3173msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3174msgstr "đường dẫn đích `%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3175
3176#: builtin/clone.c:744
3177#, c-format
3178msgid "working tree '%s' already exists."
3179msgstr "cây làm việc `%s' đã sẵn tồn tại rồi."
3180
3181#: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
3182#, c-format
3183msgid "could not create leading directories of '%s'"
3184msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của `%s'"
3185
3186#: builtin/clone.c:760
3187#, c-format
3188msgid "could not create work tree dir '%s'."
3189msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir `%s'."
3190
3191#: builtin/clone.c:779
3192#, c-format
3193msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3194msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare `%s'...\n"
3195
3196#: builtin/clone.c:781
3197#, c-format
3198msgid "Cloning into '%s'...\n"
3199msgstr "Đang nhân bản thành `%s'...\n"
3200
3201#: builtin/clone.c:823
3202#, c-format
3203msgid "Don't know how to clone %s"
3204msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3205
3206#: builtin/clone.c:872
3207#, c-format
3208msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3209msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3210
3211#: builtin/clone.c:879
3212msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3213msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3214
3215#: builtin/column.c:9
3216msgid "git column [options]"
3217msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3218
3219#: builtin/column.c:26
3220msgid "lookup config vars"
3221msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3222
3223#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3224msgid "layout to use"
3225msgstr "bố cục để dùng"
3226
3227#: builtin/column.c:29
3228msgid "Maximum width"
3229msgstr "Độ rộng tối đa"
3230
3231#: builtin/column.c:30
3232msgid "Padding space on left border"
3233msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3234
3235#: builtin/column.c:31
3236msgid "Padding space on right border"
3237msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3238
3239#: builtin/column.c:32
3240msgid "Padding space between columns"
3241msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3242
3243#: builtin/column.c:51
3244msgid "--command must be the first argument"
3245msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3246
3247#: builtin/commit.c:34
3248msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3249msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3250
3251#: builtin/commit.c:39
3252msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3253msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3254
3255#: builtin/commit.c:44
3256msgid ""
3257"Your name and email address were configured automatically based\n"
3258"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3259"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3260"\n"
3261"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3262"    git config --global user.email you@example.com\n"
3263"\n"
3264"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3265"\n"
3266"    git commit --amend --reset-author\n"
3267msgstr ""
3268"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3269"sở\n"
3270"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3271"xác không.\n"
3272"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3273"trên một cách rõ ràng:\n"
3274"\n"
3275"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3276"    git config --global user.email you@example.com\n"
3277"\n"
3278"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3279"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3280"\n"
3281"    git commit --amend --reset-author\n"
3282
3283#: builtin/commit.c:56
3284msgid ""
3285"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3286"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3287"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3288msgstr ""
3289"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3290"nhưng làm như thế\n"
3291"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3292"--allow-empty,\n"
3293"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3294"\"git reset HEAD^\".\n"
3295
3296#: builtin/commit.c:61
3297msgid ""
3298"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3299"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3300"\n"
3301"    git commit --allow-empty\n"
3302"\n"
3303"Otherwise, please use 'git reset'\n"
3304msgstr ""
3305"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3306"đột.\n"
3307"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3308"\n"
3309"    git commit --allow-empty\n"
3310"\n"
3311"Nếu không, hãy thử dùng `git reset'\n"
3312
3313#: builtin/commit.c:257
3314msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3315msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3316
3317#: builtin/commit.c:299
3318msgid "unable to create temporary index"
3319msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3320
3321#: builtin/commit.c:305
3322msgid "interactive add failed"
3323msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3324
3325#: builtin/commit.c:338 builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:409
3326msgid "unable to write new_index file"
3327msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3328
3329#: builtin/commit.c:390
3330msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3331msgstr ""
3332"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3333"trộn."
3334
3335#: builtin/commit.c:392
3336msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3337msgstr ""
3338"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3339"pick."
3340
3341#: builtin/commit.c:402
3342msgid "cannot read the index"
3343msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3344
3345#: builtin/commit.c:422
3346msgid "unable to write temporary index file"
3347msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3348
3349#: builtin/commit.c:509 builtin/commit.c:515
3350#, c-format
3351msgid "invalid commit: %s"
3352msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3353
3354#: builtin/commit.c:538
3355msgid "malformed --author parameter"
3356msgstr "đối số --author bị dị hình"
3357
3358#: builtin/commit.c:558
3359#, c-format
3360msgid "Malformed ident string: '%s'"
3361msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: `%s'"
3362
3363#: builtin/commit.c:596 builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:952
3364#, c-format
3365msgid "could not lookup commit %s"
3366msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3367
3368#: builtin/commit.c:608 builtin/shortlog.c:296
3369#, c-format
3370msgid "(reading log message from standard input)\n"
3371msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3372
3373#: builtin/commit.c:610
3374msgid "could not read log from standard input"
3375msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3376
3377#: builtin/commit.c:614
3378#, c-format
3379msgid "could not read log file '%s'"
3380msgstr "không đọc được tệp nhật ký `%s'"
3381
3382#: builtin/commit.c:620
3383msgid "commit has empty message"
3384msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3385
3386#: builtin/commit.c:636
3387msgid "could not read MERGE_MSG"
3388msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3389
3390#: builtin/commit.c:640
3391msgid "could not read SQUASH_MSG"
3392msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3393
3394#: builtin/commit.c:644
3395#, c-format
3396msgid "could not read '%s'"
3397msgstr "Không thể đọc `%s'."
3398
3399#: builtin/commit.c:705
3400msgid "could not write commit template"
3401msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3402
3403#: builtin/commit.c:716
3404#, c-format
3405msgid ""
3406"\n"
3407"It looks like you may be committing a merge.\n"
3408"If this is not correct, please remove the file\n"
3409"\t%s\n"
3410"and try again.\n"
3411msgstr ""
3412"\n"
3413"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3414"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3415"\t%s\n"
3416"và thử lại.\n"
3417
3418#: builtin/commit.c:721
3419#, c-format
3420msgid ""
3421"\n"
3422"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3423"If this is not correct, please remove the file\n"
3424"\t%s\n"
3425"and try again.\n"
3426msgstr ""
3427"\n"
3428"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3429"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3430"\t%s\n"
3431"và thử lại.\n"
3432
3433#: builtin/commit.c:733
3434msgid ""
3435"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3436"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3437msgstr ""
3438"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3439"được\n"
3440"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3441"lần chuyển giao (commit).\n"
3442
3443#: builtin/commit.c:738
3444msgid ""
3445"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3446"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3447"An empty message aborts the commit.\n"
3448msgstr ""
3449"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3450"được\n"
3451"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3452"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3453
3454#: builtin/commit.c:751
3455#, c-format
3456msgid "%sAuthor:    %s"
3457msgstr "%sTác giả:    %s"
3458
3459#: builtin/commit.c:758
3460#, c-format
3461msgid "%sCommitter: %s"
3462msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3463
3464#: builtin/commit.c:778
3465msgid "Cannot read index"
3466msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3467
3468#: builtin/commit.c:815
3469msgid "Error building trees"
3470msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3471
3472#: builtin/commit.c:830 builtin/tag.c:361
3473#, c-format
3474msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3475msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3476
3477#: builtin/commit.c:927
3478#, c-format
3479msgid "No existing author found with '%s'"
3480msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với `%s'"
3481
3482#: builtin/commit.c:942 builtin/commit.c:1142
3483#, c-format
3484msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3485msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ `%s'"
3486
3487#: builtin/commit.c:982
3488msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3489msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3490
3491#: builtin/commit.c:993
3492msgid "You have nothing to amend."
3493msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3494
3495#: builtin/commit.c:996
3496msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3497msgstr ""
3498"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3499
3500#: builtin/commit.c:998
3501msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3502msgstr ""
3503"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3504"bổ)."
3505
3506#: builtin/commit.c:1001
3507msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3508msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3509
3510#: builtin/commit.c:1011
3511msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3512msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3513
3514#: builtin/commit.c:1013
3515msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3516msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3517
3518#: builtin/commit.c:1021
3519msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3520msgstr ""
3521"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3522
3523#: builtin/commit.c:1038
3524msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3525msgstr ""
3526"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3527"sử dụng."
3528
3529#: builtin/commit.c:1040
3530msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3531msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3532
3533#: builtin/commit.c:1042
3534msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3535msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3536
3537#: builtin/commit.c:1044
3538msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3539msgstr ""
3540"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3541"giả định --only những-đường-dẫn..."
3542
3543#: builtin/commit.c:1054 builtin/tag.c:577
3544#, c-format
3545msgid "Invalid cleanup mode %s"
3546msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3547
3548#: builtin/commit.c:1059
3549msgid "Paths with -a does not make sense."
3550msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3551
3552#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1384
3553msgid "show status concisely"
3554msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3555
3556#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1386
3557msgid "show branch information"
3558msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3559
3560#: builtin/commit.c:1160 builtin/commit.c:1388 builtin/push.c:389
3561msgid "machine-readable output"
3562msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3563
3564#: builtin/commit.c:1163 builtin/commit.c:1390
3565msgid "terminate entries with NUL"
3566msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3567
3568#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1393 builtin/fast-export.c:636
3569#: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
3570msgid "mode"
3571msgstr "chế độ"
3572
3573#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1393
3574msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3575msgstr ""
3576"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
3577"normal, no. (Mặc định: all)"
3578
3579#: builtin/commit.c:1169
3580msgid "show ignored files"
3581msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3582
3583#: builtin/commit.c:1170 parse-options.h:151
3584msgid "when"
3585msgstr "khi"
3586
3587#: builtin/commit.c:1171
3588msgid ""
3589"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3590"(Default: all)"
3591msgstr ""
3592"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3593"(Mặc định: all)"
3594
3595#: builtin/commit.c:1173
3596msgid "list untracked files in columns"
3597msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3598
3599#: builtin/commit.c:1242
3600msgid "couldn't look up newly created commit"
3601msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3602
3603#: builtin/commit.c:1244
3604msgid "could not parse newly created commit"
3605msgstr ""
3606"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3607
3608#: builtin/commit.c:1285
3609msgid "detached HEAD"
3610msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3611
3612#: builtin/commit.c:1287
3613msgid " (root-commit)"
3614msgstr " (root-commit)"
3615
3616#: builtin/commit.c:1354
3617msgid "suppress summary after successful commit"
3618msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3619
3620#: builtin/commit.c:1355
3621msgid "show diff in commit message template"
3622msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3623
3624#: builtin/commit.c:1357
3625msgid "Commit message options"
3626msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3627
3628#: builtin/commit.c:1358 builtin/tag.c:459
3629msgid "read message from file"
3630msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3631
3632#: builtin/commit.c:1359
3633msgid "author"
3634msgstr "tác giả"
3635
3636#: builtin/commit.c:1359
3637msgid "override author for commit"
3638msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3639
3640#: builtin/commit.c:1360 builtin/gc.c:178
3641msgid "date"
3642msgstr "ngày tháng"
3643
3644#: builtin/commit.c:1360
3645msgid "override date for commit"
3646msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3647
3648#: builtin/commit.c:1361 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3649#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3650msgid "message"
3651msgstr "thông điệp"
3652
3653#: builtin/commit.c:1361
3654msgid "commit message"
3655msgstr "chú thích của lần commit"
3656
3657#: builtin/commit.c:1362
3658msgid "reuse and edit message from specified commit"
3659msgstr ""
3660"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3661
3662#: builtin/commit.c:1363
3663msgid "reuse message from specified commit"
3664msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3665
3666#: builtin/commit.c:1364
3667msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3668msgstr ""
3669"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3670
3671#: builtin/commit.c:1365
3672msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3673msgstr ""
3674"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3675"ra"
3676
3677#: builtin/commit.c:1366
3678msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3679msgstr ""
3680"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3681
3682#: builtin/commit.c:1367 builtin/log.c:1068 builtin/revert.c:109
3683msgid "add Signed-off-by:"
3684msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3685
3686#: builtin/commit.c:1368
3687msgid "use specified template file"
3688msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3689
3690#: builtin/commit.c:1369
3691msgid "force edit of commit"
3692msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3693
3694#: builtin/commit.c:1370
3695msgid "default"
3696msgstr "mặc định"
3697
3698#: builtin/commit.c:1370 builtin/tag.c:462
3699msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3700msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3701
3702#: builtin/commit.c:1371
3703msgid "include status in commit message template"
3704msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3705
3706#: builtin/commit.c:1372 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3707msgid "key id"
3708msgstr "id khóa"
3709
3710#: builtin/commit.c:1373 builtin/merge.c:214
3711msgid "GPG sign commit"
3712msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3713
3714#. end commit message options
3715#: builtin/commit.c:1376
3716msgid "Commit contents options"
3717msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3718
3719#: builtin/commit.c:1377
3720msgid "commit all changed files"
3721msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3722
3723#: builtin/commit.c:1378
3724msgid "add specified files to index for commit"
3725msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3726
3727#: builtin/commit.c:1379
3728msgid "interactively add files"
3729msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3730
3731#: builtin/commit.c:1380
3732msgid "interactively add changes"
3733msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3734
3735#: builtin/commit.c:1381
3736msgid "commit only specified files"
3737msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3738
3739#: builtin/commit.c:1382
3740msgid "bypass pre-commit hook"
3741msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3742
3743#: builtin/commit.c:1383
3744msgid "show what would be committed"
3745msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3746
3747#: builtin/commit.c:1391
3748msgid "amend previous commit"
3749msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3750
3751#: builtin/commit.c:1392
3752msgid "bypass post-rewrite hook"
3753msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3754
3755#: builtin/commit.c:1397
3756msgid "ok to record an empty change"
3757msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3758
3759#: builtin/commit.c:1400
3760msgid "ok to record a change with an empty message"
3761msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3762
3763#: builtin/commit.c:1432
3764msgid "could not parse HEAD commit"
3765msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3766
3767#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:508
3768#, c-format
3769msgid "could not open '%s' for reading"
3770msgstr "không thể mở `%s' để đọc"
3771
3772#: builtin/commit.c:1477
3773#, c-format
3774msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3775msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3776
3777#: builtin/commit.c:1484
3778msgid "could not read MERGE_MODE"
3779msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3780
3781#: builtin/commit.c:1503
3782#, c-format
3783msgid "could not read commit message: %s"
3784msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3785
3786#: builtin/commit.c:1517
3787#, c-format
3788msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3789msgstr ""
3790"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3791"(message).\n"
3792
3793#: builtin/commit.c:1522
3794#, c-format
3795msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3796msgstr ""
3797"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3798
3799#: builtin/commit.c:1537 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960
3800msgid "failed to write commit object"
3801msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3802
3803#: builtin/commit.c:1558
3804msgid "cannot lock HEAD ref"
3805msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3806
3807#: builtin/commit.c:1562
3808msgid "cannot update HEAD ref"
3809msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3810
3811#: builtin/commit.c:1573
3812msgid ""
3813"Repository has been updated, but unable to write\n"
3814"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3815"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3816msgstr ""
3817"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3818"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3819"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3820"khắc phục."
3821
3822#: builtin/config.c:7
3823msgid "git config [options]"
3824msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3825
3826#: builtin/config.c:52
3827msgid "Config file location"
3828msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3829
3830#: builtin/config.c:53
3831msgid "use global config file"
3832msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3833
3834#: builtin/config.c:54
3835msgid "use system config file"
3836msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3837
3838#: builtin/config.c:55
3839msgid "use repository config file"
3840msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3841
3842#: builtin/config.c:56
3843msgid "use given config file"
3844msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3845
3846#: builtin/config.c:57
3847msgid "Action"
3848msgstr "Hành động"
3849
3850#: builtin/config.c:58
3851msgid "get value: name [value-regex]"
3852msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3853
3854#: builtin/config.c:59
3855msgid "get all values: key [value-regex]"
3856msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3857
3858#: builtin/config.c:60
3859msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3860msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3861
3862#: builtin/config.c:61
3863msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3864msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3865
3866#: builtin/config.c:62
3867msgid "add a new variable: name value"
3868msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3869
3870#: builtin/config.c:63
3871msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3872msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3873
3874#: builtin/config.c:64
3875msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3876msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3877
3878#: builtin/config.c:65
3879msgid "rename section: old-name new-name"
3880msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3881
3882#: builtin/config.c:66
3883msgid "remove a section: name"
3884msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3885
3886#: builtin/config.c:67
3887msgid "list all"
3888msgstr "liệt kê tất"
3889
3890#: builtin/config.c:68
3891msgid "open an editor"
3892msgstr "mở một trình biên soạn"
3893
3894#: builtin/config.c:69 builtin/config.c:70
3895msgid "slot"
3896msgstr "khe"
3897
3898#: builtin/config.c:69
3899msgid "find the color configured: [default]"
3900msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3901
3902#: builtin/config.c:70
3903msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3904msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3905
3906#: builtin/config.c:71
3907msgid "Type"
3908msgstr "Kiểu"
3909
3910#: builtin/config.c:72
3911msgid "value is \"true\" or \"false\""
3912msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3913
3914#: builtin/config.c:73
3915msgid "value is decimal number"
3916msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3917
3918#: builtin/config.c:74
3919msgid "value is --bool or --int"
3920msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3921
3922#: builtin/config.c:75
3923msgid "value is a path (file or directory name)"
3924msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3925
3926#: builtin/config.c:76
3927msgid "Other"
3928msgstr "Khác"
3929
3930#: builtin/config.c:77
3931msgid "terminate values with NUL byte"
3932msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3933
3934#: builtin/config.c:78
3935msgid "respect include directives on lookup"
3936msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3937
3938#: builtin/count-objects.c:69
3939msgid "git count-objects [-v]"
3940msgstr "git count-objects [-v]"
3941
3942#: builtin/describe.c:15
3943msgid "git describe [options] <committish>*"
3944msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3945
3946#: builtin/describe.c:16
3947msgid "git describe [options] --dirty"
3948msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3949
3950#: builtin/describe.c:234
3951#, c-format
3952msgid "annotated tag %s not available"
3953msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
3954
3955#: builtin/describe.c:238
3956#, c-format
3957msgid "annotated tag %s has no embedded name"
3958msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
3959
3960#: builtin/describe.c:240
3961#, c-format
3962msgid "tag '%s' is really '%s' here"
3963msgstr "thẻ `%s' đã thực sự ở đây `%s' rồi"
3964
3965#: builtin/describe.c:267
3966#, c-format
3967msgid "Not a valid object name %s"
3968msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
3969
3970#: builtin/describe.c:270
3971#, c-format
3972msgid "%s is not a valid '%s' object"
3973msgstr "%s không phải là một đối tượng `%s' hợp lệ"
3974
3975#: builtin/describe.c:287
3976#, c-format
3977msgid "no tag exactly matches '%s'"
3978msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với `%s'"
3979
3980#: builtin/describe.c:289
3981#, c-format
3982msgid "searching to describe %s\n"
3983msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
3984
3985#: builtin/describe.c:329
3986#, c-format
3987msgid "finished search at %s\n"
3988msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
3989
3990#: builtin/describe.c:353
3991#, c-format
3992msgid ""
3993"No annotated tags can describe '%s'.\n"
3994"However, there were unannotated tags: try --tags."
3995msgstr ""
3996"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là `%s'.\n"
3997"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
3998
3999#: builtin/describe.c:357
4000#, c-format
4001msgid ""
4002"No tags can describe '%s'.\n"
4003"Try --always, or create some tags."
4004msgstr ""
4005"Không có thẻ (tag) có thể mô tả `%s'.\n"
4006"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4007
4008#: builtin/describe.c:378
4009#, c-format
4010msgid "traversed %lu commits\n"
4011msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4012
4013#: builtin/describe.c:381
4014#, c-format
4015msgid ""
4016"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4017"gave up search at %s\n"
4018msgstr ""
4019"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4020"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4021
4022#: builtin/describe.c:403
4023msgid "find the tag that comes after the commit"
4024msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4025
4026#: builtin/describe.c:404
4027msgid "debug search strategy on stderr"
4028msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4029
4030#: builtin/describe.c:405
4031msgid "use any ref in .git/refs"
4032msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4033
4034#: builtin/describe.c:406
4035msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4036msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4037
4038#: builtin/describe.c:407
4039msgid "always use long format"
4040msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4041
4042#: builtin/describe.c:410
4043msgid "only output exact matches"
4044msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4045
4046#: builtin/describe.c:412
4047msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4048msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4049
4050#: builtin/describe.c:414
4051msgid "only consider tags matching <pattern>"
4052msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4053
4054#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4055msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4056msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4057
4058#: builtin/describe.c:417
4059msgid "mark"
4060msgstr "dấu"
4061
4062#: builtin/describe.c:418
4063msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4064msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4065
4066#: builtin/describe.c:436
4067msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4068msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4069
4070#: builtin/describe.c:462
4071msgid "No names found, cannot describe anything."
4072msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4073
4074#: builtin/describe.c:482
4075msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4076msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4077
4078#: builtin/diff.c:79
4079#, c-format
4080msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4081msgstr "`%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4082
4083#: builtin/diff.c:224
4084#, c-format
4085msgid "invalid option: %s"
4086msgstr "tùy chọn sai: %s"
4087
4088#: builtin/diff.c:301
4089msgid "Not a git repository"
4090msgstr "Không phải là kho git"
4091
4092#: builtin/diff.c:344
4093#, c-format
4094msgid "invalid object '%s' given."
4095msgstr "đối tượng đã cho `%s' không hợp lệ."
4096
4097#: builtin/diff.c:349
4098#, c-format
4099msgid "more than %d trees given: '%s'"
4100msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): `%s'"
4101
4102#: builtin/diff.c:359
4103#, c-format
4104msgid "more than two blobs given: '%s'"
4105msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: `%s'"
4106
4107#: builtin/diff.c:367
4108#, c-format
4109msgid "unhandled object '%s' given."
4110msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ `%s'."
4111
4112#: builtin/fast-export.c:22
4113msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4114msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4115
4116#: builtin/fast-export.c:635
4117msgid "show progress after <n> objects"
4118msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4119
4120#: builtin/fast-export.c:637
4121msgid "select handling of signed tags"
4122msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4123
4124#: builtin/fast-export.c:640
4125msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4126msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4127
4128#: builtin/fast-export.c:643
4129msgid "Dump marks to this file"
4130msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4131
4132#: builtin/fast-export.c:645
4133msgid "Import marks from this file"
4134msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4135
4136#: builtin/fast-export.c:647
4137msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4138msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4139
4140#: builtin/fast-export.c:649
4141msgid "Output full tree for each commit"
4142msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4143
4144#: builtin/fast-export.c:651
4145msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4146msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4147
4148#: builtin/fast-export.c:652
4149msgid "Skip output of blob data"
4150msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4151
4152#: builtin/fetch.c:20
4153msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4154msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4155
4156#: builtin/fetch.c:21
4157msgid "git fetch [<options>] <group>"
4158msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4159
4160#: builtin/fetch.c:22
4161msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4162msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4163
4164#: builtin/fetch.c:23
4165msgid "git fetch --all [<options>]"
4166msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4167
4168#: builtin/fetch.c:60
4169msgid "fetch from all remotes"
4170msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4171
4172#: builtin/fetch.c:62
4173msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4174msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4175
4176#: builtin/fetch.c:64
4177msgid "path to upload pack on remote end"
4178msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4179
4180#: builtin/fetch.c:65
4181msgid "force overwrite of local branch"
4182msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4183
4184#: builtin/fetch.c:67
4185msgid "fetch from multiple remotes"
4186msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4187
4188#: builtin/fetch.c:69
4189msgid "fetch all tags and associated objects"
4190msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4191
4192#: builtin/fetch.c:71
4193msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4194msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4195
4196#: builtin/fetch.c:73
4197msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4198msgstr ""
4199"cắt cụt (prune) các nhánh `remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ "
4200"nữa"
4201
4202#: builtin/fetch.c:74
4203msgid "on-demand"
4204msgstr "khi-cần"
4205
4206#: builtin/fetch.c:75
4207msgid "control recursive fetching of submodules"
4208msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4209
4210#: builtin/fetch.c:79
4211msgid "keep downloaded pack"
4212msgstr "giữ các gói đã tải về"
4213
4214#: builtin/fetch.c:81
4215msgid "allow updating of HEAD ref"
4216msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4217
4218#: builtin/fetch.c:84
4219msgid "deepen history of shallow clone"
4220msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4221
4222#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1083
4223msgid "dir"
4224msgstr "tmục"
4225
4226#: builtin/fetch.c:86
4227msgid "prepend this to submodule path output"
4228msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4229
4230#: builtin/fetch.c:89
4231msgid "default mode for recursion"
4232msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4233
4234#: builtin/fetch.c:201
4235msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4236msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4237
4238#: builtin/fetch.c:254
4239#, c-format
4240msgid "object %s not found"
4241msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4242
4243#: builtin/fetch.c:259
4244msgid "[up to date]"
4245msgstr "[đã cập nhật]"
4246
4247#: builtin/fetch.c:273
4248#, c-format
4249msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4250msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4251
4252#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4253msgid "[rejected]"
4254msgstr "[Bị từ chối]"
4255
4256#: builtin/fetch.c:285
4257msgid "[tag update]"
4258msgstr "[cập nhật thẻ]"
4259
4260#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4261msgid "  (unable to update local ref)"
4262msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4263
4264#: builtin/fetch.c:305
4265msgid "[new tag]"
4266msgstr "[thẻ mới]"
4267
4268#: builtin/fetch.c:308
4269msgid "[new branch]"
4270msgstr "[nhánh mới]"
4271
4272#: builtin/fetch.c:311
4273msgid "[new ref]"
4274msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4275
4276#: builtin/fetch.c:356
4277msgid "unable to update local ref"
4278msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4279
4280#: builtin/fetch.c:356
4281msgid "forced update"
4282msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4283
4284#: builtin/fetch.c:362
4285msgid "(non-fast-forward)"
4286msgstr "(non-fast-forward)"
4287
4288#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4289#, c-format
4290msgid "cannot open %s: %s\n"
4291msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4292
4293#: builtin/fetch.c:402
4294#, c-format
4295msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4296msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4297
4298#: builtin/fetch.c:488
4299#, c-format
4300msgid "From %.*s\n"
4301msgstr "Từ %.*s\n"
4302
4303#: builtin/fetch.c:499
4304#, c-format
4305msgid ""
4306"some local refs could not be updated; try running\n"
4307" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4308msgstr ""
4309"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4310" `git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4311
4312#: builtin/fetch.c:549
4313#, c-format
4314msgid "   (%s will become dangling)"
4315msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4316
4317#: builtin/fetch.c:550
4318#, c-format
4319msgid "   (%s has become dangling)"
4320msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4321
4322#: builtin/fetch.c:557
4323msgid "[deleted]"
4324msgstr "[đã xóa]"
4325
4326#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4327msgid "(none)"
4328msgstr "(không)"
4329
4330#: builtin/fetch.c:675
4331#, c-format
4332msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4333msgstr ""
4334"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4335"phải kho trần (bare)"
4336
4337#: builtin/fetch.c:709
4338#, c-format
4339msgid "Don't know how to fetch from %s"
4340msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4341
4342#: builtin/fetch.c:786
4343#, c-format
4344msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4345msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4346
4347#: builtin/fetch.c:789
4348#, c-format
4349msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4350msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4351
4352#: builtin/fetch.c:891
4353#, c-format
4354msgid "Fetching %s\n"
4355msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4356
4357#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4358#, c-format
4359msgid "Could not fetch %s"
4360msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4361
4362#: builtin/fetch.c:912
4363msgid ""
4364"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
4365"remote name from which new revisions should be fetched."
4366msgstr ""
4367"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4368"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4369
4370#: builtin/fetch.c:932
4371msgid "You need to specify a tag name."
4372msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4373
4374#: builtin/fetch.c:984
4375msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4376msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4377
4378#: builtin/fetch.c:986
4379msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4380msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4381
4382#: builtin/fetch.c:997
4383#, c-format
4384msgid "No such remote or remote group: %s"
4385msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4386
4387#: builtin/fetch.c:1005
4388msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4389msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4390
4391#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4392msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4393msgstr ""
4394"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4395
4396#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:787
4397#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:192
4398#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
4399msgid "n"
4400msgstr "n"
4401
4402#: builtin/fmt-merge-msg.c:654
4403msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4404msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh `shortlog'"
4405
4406#: builtin/fmt-merge-msg.c:657
4407msgid "alias for --log (deprecated)"
4408msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4409
4410#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4411msgid "text"
4412msgstr "văn bản"
4413
4414#: builtin/fmt-merge-msg.c:661
4415msgid "use <text> as start of message"
4416msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4417
4418#: builtin/fmt-merge-msg.c:662
4419msgid "file to read from"
4420msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4421
4422#: builtin/for-each-ref.c:979
4423msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4424msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4425
4426#: builtin/for-each-ref.c:994
4427msgid "quote placeholders suitably for shells"
4428msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4429
4430#: builtin/for-each-ref.c:996
4431msgid "quote placeholders suitably for perl"
4432msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4433
4434#: builtin/for-each-ref.c:998
4435msgid "quote placeholders suitably for python"
4436msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4437
4438#: builtin/for-each-ref.c:1000
4439msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4440msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4441
4442#: builtin/for-each-ref.c:1003
4443msgid "show only <n> matched refs"
4444msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4445
4446#: builtin/for-each-ref.c:1004
4447msgid "format"
4448msgstr "định dạng"
4449
4450#: builtin/for-each-ref.c:1004
4451msgid "format to use for the output"
4452msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4453
4454#: builtin/for-each-ref.c:1005
4455msgid "key"
4456msgstr "khóa"
4457
4458#: builtin/for-each-ref.c:1006
4459msgid "field name to sort on"
4460msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4461
4462#: builtin/fsck.c:608
4463msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4464msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4465
4466#: builtin/fsck.c:614
4467msgid "show unreachable objects"
4468msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4469
4470#: builtin/fsck.c:615
4471msgid "show dangling objects"
4472msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4473
4474#: builtin/fsck.c:616
4475msgid "report tags"
4476msgstr "báo cáo các thẻ"
4477
4478#: builtin/fsck.c:617
4479msgid "report root nodes"
4480msgstr "báo cáo node gốc"
4481
4482#: builtin/fsck.c:618
4483msgid "make index objects head nodes"
4484msgstr "tạo ` index objects head nodes'"
4485
4486#: builtin/fsck.c:619
4487msgid "make reflogs head nodes (default)"
4488msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
4489
4490#: builtin/fsck.c:620
4491msgid "also consider packs and alternate objects"
4492msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4493
4494#: builtin/fsck.c:621
4495msgid "enable more strict checking"
4496msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4497
4498#: builtin/fsck.c:623
4499msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4500msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4501
4502#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4503msgid "show progress"
4504msgstr "hiển thị quá trình"
4505
4506#: builtin/gc.c:22
4507msgid "git gc [options]"
4508msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4509
4510#: builtin/gc.c:63
4511#, c-format
4512msgid "Invalid %s: '%s'"
4513msgstr "%s không hợp lệ: `%s'"
4514
4515#: builtin/gc.c:90
4516#, c-format
4517msgid "insanely long object directory %.*s"
4518msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
4519
4520#: builtin/gc.c:179
4521msgid "prune unreferenced objects"
4522msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4523
4524#: builtin/gc.c:181
4525msgid "be more thorough (increased runtime)"
4526msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4527
4528#: builtin/gc.c:182
4529msgid "enable auto-gc mode"
4530msgstr "bật chế độ auto-gc"
4531
4532#: builtin/gc.c:222
4533#, c-format
4534msgid ""
4535"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4536"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4537msgstr ""
4538"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4539"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4540"chi tiết.\n"
4541
4542#: builtin/gc.c:249
4543msgid ""
4544"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4545msgstr ""
4546"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh `git prune' "
4547"để xóa bỏ chúng đi."
4548
4549#: builtin/grep.c:22
4550msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4551msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4552
4553#: builtin/grep.c:217
4554#, c-format
4555msgid "grep: failed to create thread: %s"
4556msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4557
4558#: builtin/grep.c:455
4559#, c-format
4560msgid "Failed to chdir: %s"
4561msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4562
4563#: builtin/grep.c:531 builtin/grep.c:565
4564#, c-format
4565msgid "unable to read tree (%s)"
4566msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4567
4568#: builtin/grep.c:579
4569#, c-format
4570msgid "unable to grep from object of type %s"
4571msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4572
4573#: builtin/grep.c:637
4574#, c-format
4575msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4576msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
4577
4578#: builtin/grep.c:654
4579#, c-format
4580msgid "cannot open '%s'"
4581msgstr "không mở được `%s'"
4582
4583#: builtin/grep.c:729
4584msgid "search in index instead of in the work tree"
4585msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4586
4587#: builtin/grep.c:731
4588msgid "find in contents not managed by git"
4589msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4590
4591#: builtin/grep.c:733
4592msgid "search in both tracked and untracked files"
4593msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4594
4595#: builtin/grep.c:735
4596msgid "search also in ignored files"
4597msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4598
4599#: builtin/grep.c:738
4600msgid "show non-matching lines"
4601msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
4602
4603#: builtin/grep.c:740
4604msgid "case insensitive matching"
4605msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4606
4607#: builtin/grep.c:742
4608msgid "match patterns only at word boundaries"
4609msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4610
4611#: builtin/grep.c:744
4612msgid "process binary files as text"
4613msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4614
4615#: builtin/grep.c:746
4616msgid "don't match patterns in binary files"
4617msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4618
4619#: builtin/grep.c:749
4620msgid "descend at most <depth> levels"
4621msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4622
4623#: builtin/grep.c:753
4624msgid "use extended POSIX regular expressions"
4625msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4626
4627#: builtin/grep.c:756
4628msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4629msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4630
4631#: builtin/grep.c:759
4632msgid "interpret patterns as fixed strings"
4633msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4634
4635#: builtin/grep.c:762
4636msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4637msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4638
4639#: builtin/grep.c:765
4640msgid "show line numbers"
4641msgstr "hiển thị số của dòng"
4642
4643#: builtin/grep.c:766
4644msgid "don't show filenames"
4645msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4646
4647#: builtin/grep.c:767
4648msgid "show filenames"
4649msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4650
4651#: builtin/grep.c:769
4652msgid "show filenames relative to top directory"
4653msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4654
4655#: builtin/grep.c:771
4656msgid "show only filenames instead of matching lines"
4657msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4658
4659#: builtin/grep.c:773
4660msgid "synonym for --files-with-matches"
4661msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4662
4663#: builtin/grep.c:776
4664msgid "show only the names of files without match"
4665msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4666
4667#: builtin/grep.c:778
4668msgid "print NUL after filenames"
4669msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4670
4671#: builtin/grep.c:780
4672msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4673msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4674
4675#: builtin/grep.c:781
4676msgid "highlight matches"
4677msgstr "tô sáng cái khớp"
4678
4679#: builtin/grep.c:783
4680msgid "print empty line between matches from different files"
4681msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4682
4683#: builtin/grep.c:785
4684msgid "show filename only once above matches from same file"
4685msgstr ""
4686"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4687
4688#: builtin/grep.c:788
4689msgid "show <n> context lines before and after matches"
4690msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4691
4692#: builtin/grep.c:791
4693msgid "show <n> context lines before matches"
4694msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4695
4696#: builtin/grep.c:793
4697msgid "show <n> context lines after matches"
4698msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4699
4700#: builtin/grep.c:794
4701msgid "shortcut for -C NUM"
4702msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4703
4704#: builtin/grep.c:797
4705msgid "show a line with the function name before matches"
4706msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4707
4708#: builtin/grep.c:799
4709msgid "show the surrounding function"
4710msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4711
4712#: builtin/grep.c:802
4713msgid "read patterns from file"
4714msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4715
4716#: builtin/grep.c:804
4717msgid "match <pattern>"
4718msgstr "match <mẫu>"
4719
4720#: builtin/grep.c:806
4721msgid "combine patterns specified with -e"
4722msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4723
4724#: builtin/grep.c:818
4725msgid "indicate hit with exit status without output"
4726msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4727
4728#: builtin/grep.c:820
4729msgid "show only matches from files that match all patterns"
4730msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4731
4732#: builtin/grep.c:822
4733msgid "show parse tree for grep expression"
4734msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức `grep' (tìm kiếm)"
4735
4736#: builtin/grep.c:826
4737msgid "pager"
4738msgstr "trang giấy"
4739
4740#: builtin/grep.c:826
4741msgid "show matching files in the pager"
4742msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4743
4744#: builtin/grep.c:829
4745msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4746msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4747
4748#: builtin/grep.c:830 builtin/show-ref.c:201
4749msgid "show usage"
4750msgstr "hiển thị cách dùng"
4751
4752#: builtin/grep.c:921
4753msgid "no pattern given."
4754msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4755
4756#: builtin/grep.c:935
4757#, c-format
4758msgid "bad object %s"
4759msgstr "đối tượng sai %s"
4760
4761#: builtin/grep.c:976
4762msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4763msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4764
4765#: builtin/grep.c:999
4766msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4767msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4768
4769#: builtin/grep.c:1004
4770msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4771msgstr ""
4772"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4773"quan đến revs."
4774
4775#: builtin/grep.c:1007
4776msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4777msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4778
4779#: builtin/grep.c:1015
4780msgid "both --cached and trees are given."
4781msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4782
4783#: builtin/hash-object.c:60
4784msgid ""
4785"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4786"<file>..."
4787msgstr ""
4788"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4789"[--] <tập-tin>..."
4790
4791#: builtin/hash-object.c:61
4792msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
4793msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4794
4795#: builtin/hash-object.c:72
4796msgid "type"
4797msgstr "kiểu"
4798
4799#: builtin/hash-object.c:72
4800msgid "object type"
4801msgstr "kiểu đối tượng"
4802
4803#: builtin/hash-object.c:73
4804msgid "write the object into the object database"
4805msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4806
4807#: builtin/hash-object.c:74
4808msgid "read the object from stdin"
4809msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4810
4811#: builtin/hash-object.c:76
4812msgid "store file as is without filters"
4813msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4814
4815#: builtin/hash-object.c:77
4816msgid "process file as it were from this path"
4817msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4818
4819#: builtin/help.c:43
4820msgid "print all available commands"
4821msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4822
4823#: builtin/help.c:44
4824msgid "show man page"
4825msgstr "hiển thị trang man"
4826
4827#: builtin/help.c:45
4828msgid "show manual in web browser"
4829msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4830
4831#: builtin/help.c:47
4832msgid "show info page"
4833msgstr "hiện trang info"
4834
4835#: builtin/help.c:53
4836msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4837msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4838
4839#: builtin/help.c:65
4840#, c-format
4841msgid "unrecognized help format '%s'"
4842msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp `%s'"
4843
4844#: builtin/help.c:93
4845msgid "Failed to start emacsclient."
4846msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4847
4848#: builtin/help.c:106
4849msgid "Failed to parse emacsclient version."
4850msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4851
4852#: builtin/help.c:114
4853#, c-format
4854msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4855msgstr "phiên bản của emacsclient `%d' quá cũ (< 22)."
4856
4857#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4858#, c-format
4859msgid "failed to exec '%s': %s"
4860msgstr "gặp lỗi khi thực thi `%s': %s"
4861
4862#: builtin/help.c:217
4863#, c-format
4864msgid ""
4865"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4866"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4867msgstr ""
4868"`%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4869"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
4870
4871#: builtin/help.c:229
4872#, c-format
4873msgid ""
4874"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4875"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4876msgstr ""
4877"`%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4878"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
4879
4880#: builtin/help.c:299
4881msgid "The most commonly used git commands are:"
4882msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4883
4884#: builtin/help.c:367
4885#, c-format
4886msgid "'%s': unknown man viewer."
4887msgstr "`%s': không rõ chương trình xem man."
4888
4889#: builtin/help.c:384
4890msgid "no man viewer handled the request"
4891msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4892
4893#: builtin/help.c:392
4894msgid "no info viewer handled the request"
4895msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4896
4897#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4898#, c-format
4899msgid "usage: %s%s"
4900msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4901
4902#: builtin/help.c:470
4903#, c-format
4904msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4905msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4906
4907#: builtin/index-pack.c:170
4908#, c-format
4909msgid "object type mismatch at %s"
4910msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4911
4912#: builtin/index-pack.c:190
4913msgid "object of unexpected type"
4914msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4915
4916#: builtin/index-pack.c:227
4917#, c-format
4918msgid "cannot fill %d byte"
4919msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4920msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4921msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4922
4923#: builtin/index-pack.c:237
4924msgid "early EOF"
4925msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4926
4927#: builtin/index-pack.c:238
4928msgid "read error on input"
4929msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4930
4931#: builtin/index-pack.c:250
4932msgid "used more bytes than were available"
4933msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4934
4935#: builtin/index-pack.c:257
4936msgid "pack too large for current definition of off_t"
4937msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4938
4939#: builtin/index-pack.c:273
4940#, c-format
4941msgid "unable to create '%s'"
4942msgstr "không thể tạo `%s'"
4943
4944#: builtin/index-pack.c:278
4945#, c-format
4946msgid "cannot open packfile '%s'"
4947msgstr "không thể mở packfile `%s'"
4948
4949#: builtin/index-pack.c:292
4950msgid "pack signature mismatch"
4951msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4952
4953#: builtin/index-pack.c:294
4954#, c-format
4955msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
4956msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
4957
4958#: builtin/index-pack.c:312
4959#, c-format
4960msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
4961msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
4962
4963#: builtin/index-pack.c:434
4964#, c-format
4965msgid "inflate returned %d"
4966msgstr "xả nén trả về %d"
4967
4968#: builtin/index-pack.c:483
4969msgid "offset value overflow for delta base object"
4970msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
4971
4972#: builtin/index-pack.c:491
4973msgid "delta base offset is out of bound"
4974msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
4975
4976#: builtin/index-pack.c:499
4977#, c-format
4978msgid "unknown object type %d"
4979msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
4980
4981#: builtin/index-pack.c:530
4982msgid "cannot pread pack file"
4983msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
4984
4985#: builtin/index-pack.c:532
4986#, c-format
4987msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
4988msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
4989msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
4990msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
4991
4992#: builtin/index-pack.c:558
4993msgid "serious inflate inconsistency"
4994msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
4995
4996#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
4997#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
4998#, c-format
4999msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5000msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5001
5002#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5003#: builtin/pack-objects.c:262
5004#, c-format
5005msgid "unable to read %s"
5006msgstr "không thể đọc %s"
5007
5008#: builtin/index-pack.c:718
5009#, c-format
5010msgid "cannot read existing object %s"
5011msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5012
5013#: builtin/index-pack.c:732
5014#, c-format
5015msgid "invalid blob object %s"
5016msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5017
5018#: builtin/index-pack.c:747
5019#, c-format
5020msgid "invalid %s"
5021msgstr "%s không hợp lệ"
5022
5023#: builtin/index-pack.c:749
5024msgid "Error in object"
5025msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5026
5027#: builtin/index-pack.c:751
5028#, c-format
5029msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5030msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5031
5032#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5033msgid "failed to apply delta"
5034msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5035
5036#: builtin/index-pack.c:986
5037msgid "Receiving objects"
5038msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5039
5040#: builtin/index-pack.c:986
5041msgid "Indexing objects"
5042msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5043
5044#: builtin/index-pack.c:1012
5045msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5046msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5047
5048#: builtin/index-pack.c:1017
5049msgid "cannot fstat packfile"
5050msgstr "không thể fstat packfile"
5051
5052#: builtin/index-pack.c:1020
5053msgid "pack has junk at the end"
5054msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5055
5056#: builtin/index-pack.c:1031
5057msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5058msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5059
5060#: builtin/index-pack.c:1054
5061msgid "Resolving deltas"
5062msgstr "Đang phân giải các delta"
5063
5064#: builtin/index-pack.c:1064
5065#, c-format
5066msgid "unable to create thread: %s"
5067msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5068
5069#: builtin/index-pack.c:1106
5070msgid "confusion beyond insanity"
5071msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5072
5073#: builtin/index-pack.c:1112
5074#, c-format
5075msgid "completed with %d local objects"
5076msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5077
5078#: builtin/index-pack.c:1121
5079#, c-format
5080msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5081msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5082
5083#: builtin/index-pack.c:1125
5084#, c-format
5085msgid "pack has %d unresolved delta"
5086msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5087msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5088msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5089
5090#: builtin/index-pack.c:1150
5091#, c-format
5092msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5093msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5094
5095#: builtin/index-pack.c:1229
5096#, c-format
5097msgid "local object %s is corrupt"
5098msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5099
5100#: builtin/index-pack.c:1253
5101msgid "error while closing pack file"
5102msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5103
5104#: builtin/index-pack.c:1266
5105#, c-format
5106msgid "cannot write keep file '%s'"
5107msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại `%s'"
5108
5109#: builtin/index-pack.c:1274
5110#, c-format
5111msgid "cannot close written keep file '%s'"
5112msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi `%s'"
5113
5114#: builtin/index-pack.c:1287
5115msgid "cannot store pack file"
5116msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5117
5118#: builtin/index-pack.c:1298
5119msgid "cannot store index file"
5120msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5121
5122#: builtin/index-pack.c:1331
5123#, c-format
5124msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5125msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5126
5127#: builtin/index-pack.c:1337
5128#, c-format
5129msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5130msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5131
5132#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5133#, c-format
5134msgid "no threads support, ignoring %s"
5135msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5136
5137#: builtin/index-pack.c:1399
5138#, c-format
5139msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5140msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có `%s'"
5141
5142#: builtin/index-pack.c:1401
5143#, c-format
5144msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5145msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho `%s'"
5146
5147#: builtin/index-pack.c:1448
5148#, c-format
5149msgid "non delta: %d object"
5150msgid_plural "non delta: %d objects"
5151msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5152msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5153
5154#: builtin/index-pack.c:1455
5155#, c-format
5156msgid "chain length = %d: %lu object"
5157msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5158msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5159msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5160
5161#: builtin/index-pack.c:1482
5162msgid "Cannot come back to cwd"
5163msgstr "Không thể quay lại cwd"
5164
5165#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5166#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5167#, c-format
5168msgid "bad %s"
5169msgstr "%s sai"
5170
5171#: builtin/index-pack.c:1559
5172msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5173msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5174
5175#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5176#, c-format
5177msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5178msgstr "tên tập tin packfile `%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
5179
5180#: builtin/index-pack.c:1582
5181msgid "--verify with no packfile name given"
5182msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5183
5184#: builtin/init-db.c:35
5185#, c-format
5186msgid "Could not make %s writable by group"
5187msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5188
5189#: builtin/init-db.c:62
5190#, c-format
5191msgid "insanely long template name %s"
5192msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5193
5194#: builtin/init-db.c:67
5195#, c-format
5196msgid "cannot stat '%s'"
5197msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về `%s'"
5198
5199#: builtin/init-db.c:73
5200#, c-format
5201msgid "cannot stat template '%s'"
5202msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu `%s'"
5203
5204#: builtin/init-db.c:80
5205#, c-format
5206msgid "cannot opendir '%s'"
5207msgstr "không thể opendir `%s'"
5208
5209#: builtin/init-db.c:97
5210#, c-format
5211msgid "cannot readlink '%s'"
5212msgstr "không thể readlink `%s'"
5213
5214#: builtin/init-db.c:99
5215#, c-format
5216msgid "insanely long symlink %s"
5217msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5218
5219#: builtin/init-db.c:102
5220#, c-format
5221msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5222msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s' `%s'"
5223
5224#: builtin/init-db.c:106
5225#, c-format
5226msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5227msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5228
5229#: builtin/init-db.c:110
5230#, c-format
5231msgid "ignoring template %s"
5232msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5233
5234#: builtin/init-db.c:133
5235#, c-format
5236msgid "insanely long template path %s"
5237msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5238
5239#: builtin/init-db.c:141
5240#, c-format
5241msgid "templates not found %s"
5242msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5243
5244#: builtin/init-db.c:154
5245#, c-format
5246msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5247msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ `%s'"
5248
5249#: builtin/init-db.c:192
5250#, c-format
5251msgid "insane git directory %s"
5252msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5253
5254#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5255#, c-format
5256msgid "%s already exists"
5257msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5258
5259#: builtin/init-db.c:355
5260#, c-format
5261msgid "unable to handle file type %d"
5262msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5263
5264#: builtin/init-db.c:358
5265#, c-format
5266msgid "unable to move %s to %s"
5267msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5268
5269#: builtin/init-db.c:363
5270#, c-format
5271msgid "Could not create git link %s"
5272msgstr "Không thể tạo liên kết git `%s'"
5273
5274#.
5275#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5276#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5277#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5278#.
5279#: builtin/init-db.c:420
5280#, c-format
5281msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5282msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5283
5284#: builtin/init-db.c:421
5285msgid "Reinitialized existing"
5286msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5287
5288#: builtin/init-db.c:421
5289msgid "Initialized empty"
5290msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5291
5292#: builtin/init-db.c:422
5293msgid " shared"
5294msgstr " đã chia sẻ"
5295
5296#: builtin/init-db.c:441
5297msgid "cannot tell cwd"
5298msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5299
5300#: builtin/init-db.c:467
5301msgid ""
5302"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5303"[=<permissions>]] [directory]"
5304msgstr ""
5305"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5306"quyền>]] [thư-mục]"
5307
5308#: builtin/init-db.c:490
5309msgid "permissions"
5310msgstr "các quyền"
5311
5312#: builtin/init-db.c:491
5313msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5314msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5315
5316#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5317msgid "be quiet"
5318msgstr "im lặng"
5319
5320#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5321#, c-format
5322msgid "cannot mkdir %s"
5323msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5324
5325#: builtin/init-db.c:533
5326#, c-format
5327msgid "cannot chdir to %s"
5328msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5329
5330#: builtin/init-db.c:555
5331#, c-format
5332msgid ""
5333"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5334"dir=<directory>)"
5335msgstr ""
5336"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5337"dir=<thư-mục>)"
5338
5339#: builtin/init-db.c:579
5340msgid "Cannot access current working directory"
5341msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5342
5343#: builtin/init-db.c:586
5344#, c-format
5345msgid "Cannot access work tree '%s'"
5346msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc `%s'"
5347
5348#: builtin/log.c:37
5349msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5350msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5351
5352#: builtin/log.c:38
5353msgid "   or: git show [options] <object>..."
5354msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5355
5356#: builtin/log.c:100
5357msgid "suppress diff output"
5358msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5359
5360#: builtin/log.c:101
5361msgid "show source"
5362msgstr "hiển thị mã nguồn"
5363
5364#: builtin/log.c:102
5365msgid "decorate options"
5366msgstr "các tùy chọn trang trí"
5367
5368#: builtin/log.c:189
5369#, c-format
5370msgid "Final output: %d %s\n"
5371msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5372
5373#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
5374#, c-format
5375msgid "Could not read object %s"
5376msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5377
5378#: builtin/log.c:518
5379#, c-format
5380msgid "Unknown type: %d"
5381msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5382
5383#: builtin/log.c:608
5384msgid "format.headers without value"
5385msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5386
5387#: builtin/log.c:682
5388msgid "name of output directory is too long"
5389msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5390
5391#: builtin/log.c:693
5392#, c-format
5393msgid "Cannot open patch file %s"
5394msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5395
5396#: builtin/log.c:707
5397msgid "Need exactly one range."
5398msgstr "Cần chính xác một vùng."
5399
5400#: builtin/log.c:715
5401msgid "Not a range."
5402msgstr "Không phải là một vùng."
5403
5404#: builtin/log.c:789
5405msgid "Cover letter needs email format"
5406msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
5407
5408#: builtin/log.c:862
5409#, c-format
5410msgid "insane in-reply-to: %s"
5411msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5412
5413#: builtin/log.c:890
5414msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5415msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5416
5417#: builtin/log.c:935
5418msgid "Two output directories?"
5419msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5420
5421#: builtin/log.c:1063
5422msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5423msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5424
5425#: builtin/log.c:1066
5426msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5427msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5428
5429#: builtin/log.c:1070
5430msgid "print patches to standard out"
5431msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5432
5433#: builtin/log.c:1072
5434msgid "generate a cover letter"
5435msgstr "tạo bì thư"
5436
5437#: builtin/log.c:1074
5438msgid "use simple number sequence for output file names"
5439msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5440
5441#: builtin/log.c:1075
5442msgid "sfx"
5443msgstr "sfx"
5444
5445#: builtin/log.c:1076
5446msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5447msgstr "sử dụng <sfx> thay cho '.patch'"
5448
5449#: builtin/log.c:1078
5450msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5451msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5452
5453#: builtin/log.c:1080
5454msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5455msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5456
5457#: builtin/log.c:1083
5458msgid "store resulting files in <dir>"
5459msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5460
5461#: builtin/log.c:1086
5462msgid "don't strip/add [PATCH]"
5463msgstr "không strip/add [VÁ]"
5464
5465#: builtin/log.c:1089
5466msgid "don't output binary diffs"
5467msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5468
5469#: builtin/log.c:1091
5470msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5471msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5472
5473#: builtin/log.c:1093
5474msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5475msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5476
5477#: builtin/log.c:1095
5478msgid "Messaging"
5479msgstr "Lời nhắn"
5480
5481#: builtin/log.c:1096
5482msgid "header"
5483msgstr "đầu đề thư"
5484
5485#: builtin/log.c:1097
5486msgid "add email header"
5487msgstr "thêm đầu đề thư"
5488
5489#: builtin/log.c:1098 builtin/log.c:1100
5490msgid "email"
5491msgstr "thư điện tử"
5492
5493#: builtin/log.c:1098
5494msgid "add To: header"
5495msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5496
5497#: builtin/log.c:1100
5498msgid "add Cc: header"
5499msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5500
5501#: builtin/log.c:1102
5502msgid "message-id"
5503msgstr "message-id"
5504
5505#: builtin/log.c:1103
5506msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5507msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5508
5509#: builtin/log.c:1104 builtin/log.c:1107
5510msgid "boundary"
5511msgstr "ranh giới"
5512
5513#: builtin/log.c:1105
5514msgid "attach the patch"
5515msgstr "đính kèm miếng vá"
5516
5517#: builtin/log.c:1108
5518msgid "inline the patch"
5519msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5520
5521#: builtin/log.c:1112
5522msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5523msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: `shallow', `deep'"
5524
5525#: builtin/log.c:1114
5526msgid "signature"
5527msgstr "chữ ký"
5528
5529#: builtin/log.c:1115
5530msgid "add a signature"
5531msgstr "thêm chữ ký"
5532
5533#: builtin/log.c:1117
5534msgid "don't print the patch filenames"
5535msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5536
5537#: builtin/log.c:1157
5538#, c-format
5539msgid "bogus committer info %s"
5540msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5541
5542#: builtin/log.c:1202
5543msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5544msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
5545
5546#: builtin/log.c:1204
5547msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5548msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5549
5550#: builtin/log.c:1212
5551msgid "--name-only does not make sense"
5552msgstr "--name-only không hợp lý"
5553
5554#: builtin/log.c:1214
5555msgid "--name-status does not make sense"
5556msgstr "--name-status không hợp lý"
5557
5558#: builtin/log.c:1216
5559msgid "--check does not make sense"
5560msgstr "--check không hợp lý"
5561
5562#: builtin/log.c:1239
5563msgid "standard output, or directory, which one?"
5564msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5565
5566#: builtin/log.c:1241
5567#, c-format
5568msgid "Could not create directory '%s'"
5569msgstr "Không thể tạo thư mục `%s'"
5570
5571#: builtin/log.c:1394
5572msgid "Failed to create output files"
5573msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5574
5575#: builtin/log.c:1443
5576msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5577msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5578
5579#: builtin/log.c:1498
5580#, c-format
5581msgid ""
5582"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5583msgstr ""
5584"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5585"thủ công.\n"
5586
5587#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525
5588#, c-format
5589msgid "Unknown commit %s"
5590msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5591
5592#: builtin/ls-files.c:408
5593msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5594msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5595
5596#: builtin/ls-files.c:463
5597msgid "identify the file status with tags"
5598msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5599
5600#: builtin/ls-files.c:465
5601msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5602msgstr ""
5603"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
5604"thay đổi)"
5605
5606#: builtin/ls-files.c:467
5607msgid "show cached files in the output (default)"
5608msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5609
5610#: builtin/ls-files.c:469
5611msgid "show deleted files in the output"
5612msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5613
5614#: builtin/ls-files.c:471
5615msgid "show modified files in the output"
5616msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5617
5618#: builtin/ls-files.c:473
5619msgid "show other files in the output"
5620msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5621
5622#: builtin/ls-files.c:475
5623msgid "show ignored files in the output"
5624msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5625
5626#: builtin/ls-files.c:478
5627msgid "show staged contents' object name in the output"
5628msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5629
5630#: builtin/ls-files.c:480
5631msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5632msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5633
5634#: builtin/ls-files.c:482
5635msgid "show 'other' directories' name only"
5636msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
5637
5638#: builtin/ls-files.c:485
5639msgid "don't show empty directories"
5640msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5641
5642#: builtin/ls-files.c:488
5643msgid "show unmerged files in the output"
5644msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5645
5646#: builtin/ls-files.c:490
5647msgid "show resolve-undo information"
5648msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5649
5650#: builtin/ls-files.c:492
5651msgid "skip files matching pattern"
5652msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5653
5654#: builtin/ls-files.c:495
5655msgid "exclude patterns are read from <file>"
5656msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5657
5658#: builtin/ls-files.c:498
5659msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5660msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5661
5662#: builtin/ls-files.c:500
5663msgid "add the standard git exclusions"
5664msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5665
5666#: builtin/ls-files.c:503
5667msgid "make the output relative to the project top directory"
5668msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5669
5670#: builtin/ls-files.c:506
5671msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5672msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5673
5674#: builtin/ls-files.c:507
5675msgid "tree-ish"
5676msgstr "tree-ish"
5677
5678#: builtin/ls-files.c:508
5679msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5680msgstr ""
5681"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5682
5683#: builtin/ls-files.c:510
5684msgid "show debugging data"
5685msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5686
5687#: builtin/ls-tree.c:27
5688msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5689msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5690
5691#: builtin/ls-tree.c:125
5692msgid "only show trees"
5693msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5694
5695#: builtin/ls-tree.c:127
5696msgid "recurse into subtrees"
5697msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5698
5699#: builtin/ls-tree.c:129
5700msgid "show trees when recursing"
5701msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5702
5703#: builtin/ls-tree.c:132
5704msgid "terminate entries with NUL byte"
5705msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5706
5707#: builtin/ls-tree.c:133
5708msgid "include object size"
5709msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5710
5711#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5712msgid "list only filenames"
5713msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5714
5715#: builtin/ls-tree.c:140
5716msgid "use full path names"
5717msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5718
5719#: builtin/ls-tree.c:142
5720msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5721msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5722
5723#: builtin/merge.c:43
5724msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5725msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5726
5727#: builtin/merge.c:44
5728msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5729msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5730
5731#: builtin/merge.c:45
5732msgid "git merge --abort"
5733msgstr "git merge --abort"
5734
5735#: builtin/merge.c:90
5736msgid "switch `m' requires a value"
5737msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5738
5739#: builtin/merge.c:127
5740#, c-format
5741msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5742msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn `%s'.\n"
5743
5744#: builtin/merge.c:128
5745#, c-format
5746msgid "Available strategies are:"
5747msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5748
5749#: builtin/merge.c:133
5750#, c-format
5751msgid "Available custom strategies are:"
5752msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5753
5754#: builtin/merge.c:183
5755msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5756msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5757
5758#: builtin/merge.c:186
5759msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5760msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5761
5762#: builtin/merge.c:187
5763msgid "(synonym to --stat)"
5764msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5765
5766#: builtin/merge.c:189
5767msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5768msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5769
5770#: builtin/merge.c:192
5771msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5772msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5773
5774#: builtin/merge.c:194
5775msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5776msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5777
5778#: builtin/merge.c:196
5779msgid "edit message before committing"
5780msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5781
5782#: builtin/merge.c:198
5783msgid "allow fast-forward (default)"
5784msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5785
5786#: builtin/merge.c:200
5787msgid "abort if fast-forward is not possible"
5788msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5789
5790#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5791msgid "strategy"
5792msgstr "chiến lược"
5793
5794#: builtin/merge.c:203
5795msgid "merge strategy to use"
5796msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5797
5798#: builtin/merge.c:204
5799msgid "option=value"
5800msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5801
5802#: builtin/merge.c:205
5803msgid "option for selected merge strategy"
5804msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5805
5806#: builtin/merge.c:207
5807msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5808msgstr ""
5809"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5810
5811#: builtin/merge.c:211
5812msgid "abort the current in-progress merge"
5813msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5814
5815#: builtin/merge.c:240
5816msgid "could not run stash."
5817msgstr "không thể chạy stash."
5818
5819#: builtin/merge.c:245
5820msgid "stash failed"
5821msgstr "stash gặp lỗi"
5822
5823#: builtin/merge.c:250
5824#, c-format
5825msgid "not a valid object: %s"
5826msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5827
5828#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5829msgid "read-tree failed"
5830msgstr "read-tree gặp lỗi"
5831
5832#: builtin/merge.c:316
5833msgid " (nothing to squash)"
5834msgstr " (không có gì để squash)"
5835
5836#: builtin/merge.c:329
5837#, c-format
5838msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5839msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5840
5841#: builtin/merge.c:361
5842msgid "Writing SQUASH_MSG"
5843msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5844
5845#: builtin/merge.c:363
5846msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5847msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5848
5849#: builtin/merge.c:386
5850#, c-format
5851msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5852msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5853
5854#: builtin/merge.c:436
5855#, c-format
5856msgid "'%s' does not point to a commit"
5857msgstr "`%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5858
5859#: builtin/merge.c:535
5860#, c-format
5861msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5862msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5863
5864#: builtin/merge.c:628
5865msgid "git write-tree failed to write a tree"
5866msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5867
5868#: builtin/merge.c:678
5869msgid "failed to read the cache"
5870msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
5871
5872#: builtin/merge.c:709
5873msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5874msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5875
5876#: builtin/merge.c:723
5877#, c-format
5878msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5879msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5880
5881#: builtin/merge.c:737
5882#, c-format
5883msgid "unable to write %s"
5884msgstr "không thể ghi %s"
5885
5886#: builtin/merge.c:876
5887#, c-format
5888msgid "Could not read from '%s'"
5889msgstr "Không thể đọc từ `%s'"
5890
5891#: builtin/merge.c:885
5892#, c-format
5893msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5894msgstr ""
5895"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh `git commit' để "
5896"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5897
5898#: builtin/merge.c:891
5899msgid ""
5900"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5901"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5902"\n"
5903"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5904"the commit.\n"
5905msgstr ""
5906"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5907"thiết,\n"
5908"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5909"topic.\n"
5910"\n"
5911"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5912"rỗng\n"
5913"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5914
5915#: builtin/merge.c:915
5916msgid "Empty commit message."
5917msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5918
5919#: builtin/merge.c:927
5920#, c-format
5921msgid "Wonderful.\n"
5922msgstr "Thần kỳ.\n"
5923
5924#: builtin/merge.c:992
5925#, c-format
5926msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5927msgstr ""
5928"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5929"(commit) kết quả.\n"
5930
5931#: builtin/merge.c:1008
5932#, c-format
5933msgid "'%s' is not a commit"
5934msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5935
5936#: builtin/merge.c:1049
5937msgid "No current branch."
5938msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5939
5940#: builtin/merge.c:1051
5941msgid "No remote for the current branch."
5942msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5943
5944#: builtin/merge.c:1053
5945msgid "No default upstream defined for the current branch."
5946msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5947
5948#: builtin/merge.c:1058
5949#, c-format
5950msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
5951msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
5952
5953#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302
5954#, c-format
5955msgid "%s - not something we can merge"
5956msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
5957
5958#: builtin/merge.c:1213
5959msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
5960msgstr ""
5961"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
5962
5963#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31
5964msgid ""
5965"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
5966"Please, commit your changes before you can merge."
5967msgstr ""
5968"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5969"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5970
5971#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34
5972msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
5973msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
5974
5975#: builtin/merge.c:1236
5976msgid ""
5977"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
5978"Please, commit your changes before you can merge."
5979msgstr ""
5980"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
5981"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
5982
5983#: builtin/merge.c:1239
5984msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
5985msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
5986
5987#: builtin/merge.c:1248
5988msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
5989msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
5990
5991#: builtin/merge.c:1253
5992msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
5993msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
5994
5995#: builtin/merge.c:1260
5996msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
5997msgstr ""
5998"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
5999"đặt."
6000
6001#: builtin/merge.c:1292
6002msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6003msgstr ""
6004"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6005"head rỗng"
6006
6007#: builtin/merge.c:1295
6008msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6009msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6010
6011#: builtin/merge.c:1297
6012msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6013msgstr ""
6014"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6015"rỗng"
6016
6017#: builtin/merge.c:1412
6018#, c-format
6019msgid "Updating %s..%s\n"
6020msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6021
6022#: builtin/merge.c:1450
6023#, c-format
6024msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6025msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
6026
6027#: builtin/merge.c:1457
6028#, c-format
6029msgid "Nope.\n"
6030msgstr "Không.\n"
6031
6032#: builtin/merge.c:1489
6033msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6034msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6035
6036#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591
6037#, c-format
6038msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6039msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6040
6041#: builtin/merge.c:1516
6042#, c-format
6043msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6044msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6045
6046#: builtin/merge.c:1582
6047#, c-format
6048msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6049msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6050
6051#: builtin/merge.c:1584
6052#, c-format
6053msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6054msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6055
6056#: builtin/merge.c:1593
6057#, c-format
6058msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6059msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6060
6061#: builtin/merge.c:1605
6062#, c-format
6063msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6064msgstr ""
6065"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6066"cầu\n"
6067
6068#: builtin/merge-base.c:26
6069msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6070msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6071
6072#: builtin/merge-base.c:27
6073msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6074msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6075
6076#: builtin/merge-base.c:28
6077msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6078msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6079
6080#: builtin/merge-base.c:29
6081msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6082msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6083
6084#: builtin/merge-base.c:98
6085msgid "output all common ancestors"
6086msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6087
6088#: builtin/merge-base.c:99
6089msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6090msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6091
6092#: builtin/merge-base.c:100
6093msgid "list revs not reachable from others"
6094msgstr "liệt kê các 'rev' mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6095
6096#: builtin/merge-base.c:102
6097msgid "is the first one ancestor of the other?"
6098msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6099
6100#: builtin/merge-file.c:8
6101msgid ""
6102"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6103"file2"
6104msgstr ""
6105"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6106"gốc tập-tin2"
6107
6108#: builtin/merge-file.c:33
6109msgid "send results to standard output"
6110msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6111
6112#: builtin/merge-file.c:34
6113msgid "use a diff3 based merge"
6114msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6115
6116#: builtin/merge-file.c:35
6117msgid "for conflicts, use our version"
6118msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6119
6120#: builtin/merge-file.c:37
6121msgid "for conflicts, use their version"
6122msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6123
6124#: builtin/merge-file.c:39
6125msgid "for conflicts, use a union version"
6126msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6127
6128#: builtin/merge-file.c:42
6129msgid "for conflicts, use this marker size"
6130msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6131
6132#: builtin/merge-file.c:43
6133msgid "do not warn about conflicts"
6134msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6135
6136#: builtin/merge-file.c:45
6137msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6138msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6139
6140#: builtin/mktree.c:67
6141msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6142msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6143
6144#: builtin/mktree.c:153
6145msgid "input is NUL terminated"
6146msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6147
6148#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6149msgid "allow missing objects"
6150msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6151
6152#: builtin/mktree.c:155
6153msgid "allow creation of more than one tree"
6154msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6155
6156#: builtin/mv.c:14
6157msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6158msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6159
6160#: builtin/mv.c:64
6161msgid "force move/rename even if target exists"
6162msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6163
6164#: builtin/mv.c:65
6165msgid "skip move/rename errors"
6166msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6167
6168#: builtin/mv.c:108
6169#, c-format
6170msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6171msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của `%s' thành `%s'\n"
6172
6173#: builtin/mv.c:112
6174msgid "bad source"
6175msgstr "nguồn sai"
6176
6177#: builtin/mv.c:115
6178msgid "can not move directory into itself"
6179msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6180
6181#: builtin/mv.c:118
6182msgid "cannot move directory over file"
6183msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6184
6185#: builtin/mv.c:128
6186#, c-format
6187msgid "Huh? %.*s is in index?"
6188msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6189
6190#: builtin/mv.c:140
6191msgid "source directory is empty"
6192msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6193
6194#: builtin/mv.c:171
6195msgid "not under version control"
6196msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6197
6198#: builtin/mv.c:173
6199msgid "destination exists"
6200msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6201
6202#: builtin/mv.c:181
6203#, c-format
6204msgid "overwriting '%s'"
6205msgstr "đang ghi đè lên `%s'"
6206
6207#: builtin/mv.c:184
6208msgid "Cannot overwrite"
6209msgstr "Không thể ghi đè"
6210
6211#: builtin/mv.c:187
6212msgid "multiple sources for the same target"
6213msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6214
6215#: builtin/mv.c:202
6216#, c-format
6217msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6218msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6219
6220#: builtin/mv.c:212
6221#, c-format
6222msgid "Renaming %s to %s\n"
6223msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6224
6225#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6226#, c-format
6227msgid "renaming '%s' failed"
6228msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6229
6230#: builtin/name-rev.c:175
6231msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6232msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6233
6234#: builtin/name-rev.c:176
6235msgid "git name-rev [options] --all"
6236msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6237
6238#: builtin/name-rev.c:177
6239msgid "git name-rev [options] --stdin"
6240msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6241
6242#: builtin/name-rev.c:229
6243msgid "print only names (no SHA-1)"
6244msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6245
6246#: builtin/name-rev.c:230
6247msgid "only use tags to name the commits"
6248msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6249
6250#: builtin/name-rev.c:232
6251msgid "only use refs matching <pattern>"
6252msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6253
6254#: builtin/name-rev.c:234
6255msgid "list all commits reachable from all refs"
6256msgstr ""
6257"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6258
6259#: builtin/name-rev.c:235
6260msgid "read from stdin"
6261msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6262
6263#: builtin/name-rev.c:236
6264msgid "allow to print `undefined` names"
6265msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa'"
6266
6267#: builtin/notes.c:26
6268msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6269msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6270
6271#: builtin/notes.c:27
6272msgid ""
6273"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6274"<object>] [<object>]"
6275msgstr ""
6276"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6277"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6278
6279#: builtin/notes.c:28
6280msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6281msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6282
6283#: builtin/notes.c:29
6284msgid ""
6285"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6286"<object>] [<object>]"
6287msgstr ""
6288"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6289"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6290
6291#: builtin/notes.c:30
6292msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6293msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6294
6295#: builtin/notes.c:31
6296msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6297msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6298
6299#: builtin/notes.c:32
6300msgid ""
6301"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6302msgstr ""
6303"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6304
6305#: builtin/notes.c:33
6306msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6307msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6308
6309#: builtin/notes.c:34
6310msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6311msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6312
6313#: builtin/notes.c:35
6314msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6315msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6316
6317#: builtin/notes.c:36
6318msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6319msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6320
6321#: builtin/notes.c:37
6322msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6323msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6324
6325#: builtin/notes.c:42
6326msgid "git notes [list [<object>]]"
6327msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6328
6329#: builtin/notes.c:47
6330msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6331msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6332
6333#: builtin/notes.c:52
6334msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6335msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6336
6337#: builtin/notes.c:53
6338msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6339msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6340
6341#: builtin/notes.c:58
6342msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6343msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6344
6345#: builtin/notes.c:63
6346msgid "git notes edit [<object>]"
6347msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6348
6349#: builtin/notes.c:68
6350msgid "git notes show [<object>]"
6351msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6352
6353#: builtin/notes.c:73
6354msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6355msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6356
6357#: builtin/notes.c:74
6358msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6359msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6360
6361#: builtin/notes.c:75
6362msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6363msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6364
6365#: builtin/notes.c:80
6366msgid "git notes remove [<object>]"
6367msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6368
6369#: builtin/notes.c:85
6370msgid "git notes prune [<options>]"
6371msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6372
6373#: builtin/notes.c:90
6374msgid "git notes get-ref"
6375msgstr "git notes get-ref"
6376
6377#: builtin/notes.c:142
6378#, c-format
6379msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6380msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng `%s'"
6381
6382#: builtin/notes.c:148
6383msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6384msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6385
6386#: builtin/notes.c:158
6387#, c-format
6388msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6389msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng `%s'"
6390
6391#: builtin/notes.c:161
6392#, c-format
6393msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6394msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành `show' cho đối tượng `%s'"
6395
6396#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6397#, c-format
6398msgid "could not create file '%s'"
6399msgstr "không thể tạo tập tin `%s'"
6400
6401#: builtin/notes.c:192
6402msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6403msgstr ""
6404"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6405
6406#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6407#, c-format
6408msgid "Removing note for object %s\n"
6409msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6410
6411#: builtin/notes.c:218
6412msgid "unable to write note object"
6413msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6414
6415#: builtin/notes.c:220
6416#, c-format
6417msgid "The note contents has been left in %s"
6418msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6419
6420#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6421#, c-format
6422msgid "cannot read '%s'"
6423msgstr "không thể đọc `%s'"
6424
6425#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6426#, c-format
6427msgid "could not open or read '%s'"
6428msgstr "không thể mở để đọc hay ghi `%s'"
6429
6430#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6431#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6432#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6433#: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
6434#, c-format
6435msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6436msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết `%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6437
6438#: builtin/notes.c:278
6439#, c-format
6440msgid "Failed to read object '%s'."
6441msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng `%s'."
6442
6443#: builtin/notes.c:302
6444msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6445msgstr ""
6446"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6447"cây ghi chú"
6448
6449#: builtin/notes.c:343
6450#, c-format
6451msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6452msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: `%s'"
6453
6454#: builtin/notes.c:353
6455#, c-format
6456msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6457msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6458
6459#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6460#. environment variable, the second %s is its value
6461#: builtin/notes.c:380
6462#, c-format
6463msgid "Bad %s value: '%s'"
6464msgstr "Giá trị %s sai: `%s'"
6465
6466#: builtin/notes.c:444
6467#, c-format
6468msgid "Malformed input line: '%s'."
6469msgstr "Dòng nhập vào dị hình: `%s'."
6470
6471#: builtin/notes.c:459
6472#, c-format
6473msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6474msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ `%s' tới `%s'"
6475
6476#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6477#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6478#: builtin/notes.c:1036
6479msgid "too many parameters"
6480msgstr "quá nhiều đối số"
6481
6482#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6483#, c-format
6484msgid "No note found for object %s."
6485msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6486
6487#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6488msgid "note contents as a string"
6489msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6490
6491#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6492msgid "note contents in a file"
6493msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6494
6495#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6496#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6497msgid "object"
6498msgstr "đối tượng"
6499
6500#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6501msgid "reuse and edit specified note object"
6502msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6503
6504#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6505msgid "reuse specified note object"
6506msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6507
6508#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6509msgid "replace existing notes"
6510msgstr "thay thế ghi chú trước"
6511
6512#: builtin/notes.c:583
6513#, c-format
6514msgid ""
6515"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6516"existing notes"
6517msgstr ""
6518"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6519"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6520
6521#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6522#, c-format
6523msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6524msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6525
6526#: builtin/notes.c:618
6527msgid "read objects from stdin"
6528msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6529
6530#: builtin/notes.c:620
6531msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6532msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6533
6534#: builtin/notes.c:638
6535msgid "too few parameters"
6536msgstr "quá ít đối số"
6537
6538#: builtin/notes.c:659
6539#, c-format
6540msgid ""
6541"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6542"existing notes"
6543msgstr ""
6544"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6545"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6546
6547#: builtin/notes.c:671
6548#, c-format
6549msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6550msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6551
6552#: builtin/notes.c:720
6553#, c-format
6554msgid ""
6555"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6556"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6557msgstr ""
6558"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con `edit'.\n"
6559"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: `git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
6560
6561#: builtin/notes.c:867
6562msgid "General options"
6563msgstr "Tùy chọn chung"
6564
6565#: builtin/notes.c:869
6566msgid "Merge options"
6567msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6568
6569#: builtin/notes.c:871
6570msgid ""
6571"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6572"cat_sort_uniq)"
6573msgstr ""
6574"phân giải các xung đột `notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6575"theirs/union/cat_sort_uniq)"
6576
6577#: builtin/notes.c:873
6578msgid "Committing unmerged notes"
6579msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6580
6581#: builtin/notes.c:875
6582msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6583msgstr ""
6584"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6585"giao"
6586
6587#: builtin/notes.c:877
6588msgid "Aborting notes merge resolution"
6589msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6590
6591#: builtin/notes.c:879
6592msgid "abort notes merge"
6593msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6594
6595#: builtin/notes.c:974
6596#, c-format
6597msgid "Object %s has no note\n"
6598msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6599
6600#: builtin/notes.c:986
6601msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6602msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6603
6604#: builtin/notes.c:989
6605msgid "read object names from the standard input"
6606msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6607
6608#: builtin/notes.c:1070
6609msgid "notes_ref"
6610msgstr "notes_ref"
6611
6612#: builtin/notes.c:1071
6613msgid "use notes from <notes_ref>"
6614msgstr "dùng `notes' từ <notes_ref>"
6615
6616#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6617#, c-format
6618msgid "Unknown subcommand: %s"
6619msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6620
6621#: builtin/pack-objects.c:23
6622msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6623msgstr ""
6624"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6625"đối-tượng]"
6626
6627#: builtin/pack-objects.c:24
6628msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6629msgstr ""
6630"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6631"đối-tượng]"
6632
6633#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6634#, c-format
6635msgid "deflate error (%d)"
6636msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6637
6638#: builtin/pack-objects.c:2398
6639#, c-format
6640msgid "unsupported index version %s"
6641msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6642
6643#: builtin/pack-objects.c:2402
6644#, c-format
6645msgid "bad index version '%s'"
6646msgstr "phiên bản mục lục sai `%s'"
6647
6648#: builtin/pack-objects.c:2425
6649#, c-format
6650msgid "option %s does not accept negative form"
6651msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6652
6653#: builtin/pack-objects.c:2429
6654#, c-format
6655msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6656msgstr "không thể phân tích giá trị `%s' cho tùy chọn %s"
6657
6658#: builtin/pack-objects.c:2448
6659msgid "do not show progress meter"
6660msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6661
6662#: builtin/pack-objects.c:2450
6663msgid "show progress meter"
6664msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6665
6666#: builtin/pack-objects.c:2452
6667msgid "show progress meter during object writing phase"
6668msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6669
6670#: builtin/pack-objects.c:2455
6671msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6672msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6673
6674#: builtin/pack-objects.c:2456
6675msgid "version[,offset]"
6676msgstr "phiên bản[,offset]"
6677
6678#: builtin/pack-objects.c:2457
6679msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6680msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6681
6682#: builtin/pack-objects.c:2460
6683msgid "maximum size of each output pack file"
6684msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6685
6686#: builtin/pack-objects.c:2462
6687msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6688msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6689
6690#: builtin/pack-objects.c:2464
6691msgid "ignore packed objects"
6692msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6693
6694#: builtin/pack-objects.c:2466
6695msgid "limit pack window by objects"
6696msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6697
6698#: builtin/pack-objects.c:2468
6699msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6700msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6701
6702#: builtin/pack-objects.c:2470
6703msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6704msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích `delta' được phép trong gói kết quả"
6705
6706#: builtin/pack-objects.c:2472
6707msgid "reuse existing deltas"
6708msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6709
6710#: builtin/pack-objects.c:2474
6711msgid "reuse existing objects"
6712msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6713
6714#: builtin/pack-objects.c:2476
6715msgid "use OFS_DELTA objects"
6716msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6717
6718#: builtin/pack-objects.c:2478
6719msgid "use threads when searching for best delta matches"
6720msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6721
6722#: builtin/pack-objects.c:2480
6723msgid "do not create an empty pack output"
6724msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6725
6726#: builtin/pack-objects.c:2482
6727msgid "read revision arguments from standard input"
6728msgstr " đọc tham số `revision' từ thiết bị nhập chuẩn"
6729
6730#: builtin/pack-objects.c:2484
6731msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6732msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6733
6734#: builtin/pack-objects.c:2487
6735msgid "include objects reachable from any reference"
6736msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6737
6738#: builtin/pack-objects.c:2490
6739msgid "include objects referred by reflog entries"
6740msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6741
6742#: builtin/pack-objects.c:2493
6743msgid "output pack to stdout"
6744msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6745
6746#: builtin/pack-objects.c:2495
6747msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6748msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6749
6750#: builtin/pack-objects.c:2497
6751msgid "keep unreachable objects"
6752msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6753
6754#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:141
6755msgid "time"
6756msgstr "thời-gian"
6757
6758#: builtin/pack-objects.c:2499
6759msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6760msgstr ""
6761"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6762
6763#: builtin/pack-objects.c:2502
6764msgid "create thin packs"
6765msgstr "tạo gói nhẹ"
6766
6767#: builtin/pack-objects.c:2504
6768msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6769msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6770
6771#: builtin/pack-objects.c:2506
6772msgid "pack compression level"
6773msgstr "mức nén gói"
6774
6775#: builtin/pack-objects.c:2508
6776msgid "do not hide commits by grafts"
6777msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi `grafts'"
6778
6779#: builtin/pack-refs.c:6
6780msgid "git pack-refs [options]"
6781msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6782
6783#: builtin/pack-refs.c:14
6784msgid "pack everything"
6785msgstr "đóng gói mọi thứ"
6786
6787#: builtin/pack-refs.c:15
6788msgid "prune loose refs (default)"
6789msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6790
6791#: builtin/prune-packed.c:7
6792msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6793msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6794
6795#: builtin/prune.c:12
6796msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6797msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6798
6799#: builtin/prune.c:132
6800msgid "do not remove, show only"
6801msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6802
6803#: builtin/prune.c:133
6804msgid "report pruned objects"
6805msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6806
6807#: builtin/prune.c:136
6808msgid "expire objects older than <time>"
6809msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6810
6811#: builtin/push.c:14
6812msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6813msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6814
6815#: builtin/push.c:45
6816msgid "tag shorthand without <tag>"
6817msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6818
6819#: builtin/push.c:64
6820msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6821msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6822
6823#: builtin/push.c:99
6824msgid ""
6825"\n"
6826"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6827msgstr ""
6828"\n"
6829"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong `git help "
6830"config'."
6831
6832#: builtin/push.c:102
6833#, c-format
6834msgid ""
6835"The upstream branch of your current branch does not match\n"
6836"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
6837"on the remote, use\n"
6838"\n"
6839"    git push %s HEAD:%s\n"
6840"\n"
6841"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6842"\n"
6843"    git push %s %s\n"
6844"%s"
6845msgstr ""
6846"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6847"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6848"trên máy chủ, sử dụng\n"
6849"\n"
6850"    git push %s HEAD:%s\n"
6851"\n"
6852"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6853"\n"
6854"    git push %s %s\n"
6855"%s"
6856
6857#: builtin/push.c:121
6858#, c-format
6859msgid ""
6860"You are not currently on a branch.\n"
6861"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6862"state now, use\n"
6863"\n"
6864"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6865msgstr ""
6866"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6867"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6868"ngay bây giờ, sử dụng\n"
6869"\n"
6870"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6871
6872#: builtin/push.c:128
6873#, c-format
6874msgid ""
6875"The current branch %s has no upstream branch.\n"
6876"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6877"\n"
6878"    git push --set-upstream %s %s\n"
6879msgstr ""
6880"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6881"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6882"(upstream), sử dụng\n"
6883"\n"
6884"    git push --set-upstream %s %s\n"
6885
6886#: builtin/push.c:136
6887#, c-format
6888msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6889msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6890
6891#: builtin/push.c:139
6892#, c-format
6893msgid ""
6894"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6895"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6896"to update which remote branch."
6897msgstr ""
6898"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ `%s', mà nó không phải là thượng nguồn "
6899"(upstream) của\n"
6900"nhánh hiện tại `%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6901"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6902
6903#: builtin/push.c:151
6904msgid ""
6905"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6906"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6907"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6908"\n"
6909"  git config --global push.default matching\n"
6910"\n"
6911"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6912"\n"
6913"  git config --global push.default simple\n"
6914"\n"
6915"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6916"information.\n"
6917"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6918"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6919msgstr ""
6920"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6921"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'.\n"
6922"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6923"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6924"\n"
6925"  git config --global push.default matching\n"
6926"\n"
6927"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6928"\n"
6929"  git config --global push.default simple\n"
6930"\n"
6931"Xem `git help config' và tìm đến `push.default' để có thêm thông tin.\n"
6932"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6933"tự\n"
6934"`current' thay vì `simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6935
6936#: builtin/push.c:199
6937msgid ""
6938"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6939msgstr ""
6940"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6941"gì cả\"."
6942
6943#: builtin/push.c:206
6944msgid ""
6945"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6946"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6947"before pushing again.\n"
6948"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6949msgstr ""
6950"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6951"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. `git "
6952"pull')\n"
6953"trước khi lại push lần nữa.\n"
6954"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6955"thông tin chi tiết."
6956
6957#: builtin/push.c:212
6958msgid ""
6959"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6960"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
6961"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
6962"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
6963msgstr ""
6964"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6965"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
6966"muốn\n"
6967"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
6968"default'\n"
6969"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà "
6970"thôi."
6971
6972#: builtin/push.c:218
6973msgid ""
6974"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
6975"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
6976"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
6977"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6978msgstr ""
6979"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
6980"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
6981"từ máy chủ\n"
6982"(v.d. `git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
6983"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có "
6984"thông tin chi tiết."
6985
6986#: builtin/push.c:258
6987#, c-format
6988msgid "Pushing to %s\n"
6989msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
6990
6991#: builtin/push.c:262
6992#, c-format
6993msgid "failed to push some refs to '%s'"
6994msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến `%s'"
6995
6996#: builtin/push.c:294
6997#, c-format
6998msgid "bad repository '%s'"
6999msgstr "repository (kho) sai `%s'"
7000
7001#: builtin/push.c:295
7002msgid ""
7003"No configured push destination.\n"
7004"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7005"repository using\n"
7006"\n"
7007"    git remote add <name> <url>\n"
7008"\n"
7009"and then push using the remote name\n"
7010"\n"
7011"    git push <name>\n"
7012msgstr ""
7013"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7014"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7015"\n"
7016"    git remote add <tên> <url>\n"
7017"\n"
7018"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7019"\n"
7020"    git push <tên>\n"
7021
7022#: builtin/push.c:310
7023msgid "--all and --tags are incompatible"
7024msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7025
7026#: builtin/push.c:311
7027msgid "--all can't be combined with refspecs"
7028msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7029
7030#: builtin/push.c:316
7031msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7032msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7033
7034#: builtin/push.c:317
7035msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7036msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7037
7038#: builtin/push.c:322
7039msgid "--all and --mirror are incompatible"
7040msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7041
7042#: builtin/push.c:382
7043msgid "repository"
7044msgstr "kho"
7045
7046#: builtin/push.c:383
7047msgid "push all refs"
7048msgstr "push tất cả refs"
7049
7050#: builtin/push.c:384
7051msgid "mirror all refs"
7052msgstr "mirror tất cả refs"
7053
7054#: builtin/push.c:386
7055msgid "delete refs"
7056msgstr "xóa refs"
7057
7058#: builtin/push.c:387
7059msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7060msgstr ""
7061"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7062
7063#: builtin/push.c:390
7064msgid "force updates"
7065msgstr "ép buộc cập nhật"
7066
7067#: builtin/push.c:391
7068msgid "check"
7069msgstr "kiểm tra"
7070
7071#: builtin/push.c:392
7072msgid "control recursive pushing of submodules"
7073msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7074
7075#: builtin/push.c:394
7076msgid "use thin pack"
7077msgstr "tạo gói nhẹ"
7078
7079#: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
7080msgid "receive pack program"
7081msgstr "nhận về chương trình pack"
7082
7083#: builtin/push.c:397
7084msgid "set upstream for git pull/status"
7085msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7086
7087#: builtin/push.c:400
7088msgid "prune locally removed refs"
7089msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7090
7091#: builtin/push.c:410
7092msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7093msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7094
7095#: builtin/push.c:412
7096msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7097msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7098
7099#: builtin/read-tree.c:36
7100msgid ""
7101"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7102"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7103"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7104msgstr ""
7105"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7106"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7107"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7108"ish3>]])"
7109
7110#: builtin/read-tree.c:108
7111msgid "write resulting index to <file>"
7112msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7113
7114#: builtin/read-tree.c:111
7115msgid "only empty the index"
7116msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7117
7118#: builtin/read-tree.c:113
7119msgid "Merging"
7120msgstr "Hòa trộn"
7121
7122#: builtin/read-tree.c:115
7123msgid "perform a merge in addition to a read"
7124msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7125
7126#: builtin/read-tree.c:117
7127msgid "3-way merge if no file level merging required"
7128msgstr ""
7129"hòa trộn kiểu `3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7130
7131#: builtin/read-tree.c:119
7132msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7133msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của `adds' và `removes'"
7134
7135#: builtin/read-tree.c:121
7136msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7137msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7138
7139#: builtin/read-tree.c:122
7140msgid "<subdirectory>/"
7141msgstr "<thư-mục-con>/"
7142
7143#: builtin/read-tree.c:123
7144msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7145msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7146
7147#: builtin/read-tree.c:126
7148msgid "update working tree with merge result"
7149msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7150
7151#: builtin/read-tree.c:128
7152msgid "gitignore"
7153msgstr "gitignore"
7154
7155#: builtin/read-tree.c:129
7156msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7157msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7158
7159#: builtin/read-tree.c:132
7160msgid "don't check the working tree after merging"
7161msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7162
7163#: builtin/read-tree.c:133
7164msgid "don't update the index or the work tree"
7165msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7166
7167#: builtin/read-tree.c:135
7168msgid "skip applying sparse checkout filter"
7169msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7170
7171#: builtin/read-tree.c:137
7172msgid "debug unpack-trees"
7173msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7174
7175#: builtin/remote.c:11
7176msgid "git remote [-v | --verbose]"
7177msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7178
7179#: builtin/remote.c:12
7180msgid ""
7181"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7182"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7183msgstr ""
7184"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7185"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7186
7187#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7188msgid "git remote rename <old> <new>"
7189msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7190
7191#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7192msgid "git remote remove <name>"
7193msgstr "git remote remove <tên>"
7194
7195#: builtin/remote.c:15
7196msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7197msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7198
7199#: builtin/remote.c:16
7200msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7201msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7202
7203#: builtin/remote.c:17
7204msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7205msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7206
7207#: builtin/remote.c:18
7208msgid ""
7209"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7210msgstr ""
7211"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7212
7213#: builtin/remote.c:19
7214msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7215msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7216
7217#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7218msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7219msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7220
7221#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7222msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7223msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7224
7225#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7226msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7227msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7228
7229#: builtin/remote.c:27
7230msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7231msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7232
7233#: builtin/remote.c:42
7234msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
7235msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
7236
7237#: builtin/remote.c:47
7238msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7239msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7240
7241#: builtin/remote.c:48
7242msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7243msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7244
7245#: builtin/remote.c:53
7246msgid "git remote show [<options>] <name>"
7247msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7248
7249#: builtin/remote.c:58
7250msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7251msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7252
7253#: builtin/remote.c:63
7254msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7255msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7256
7257#: builtin/remote.c:98
7258#, c-format
7259msgid "Updating %s"
7260msgstr "Đang cập nhật %s"
7261
7262#: builtin/remote.c:130
7263msgid ""
7264"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7265"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7266msgstr ""
7267"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7268"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7269
7270#: builtin/remote.c:147
7271#, c-format
7272msgid "unknown mirror argument: %s"
7273msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7274
7275#: builtin/remote.c:163
7276msgid "fetch the remote branches"
7277msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7278
7279#: builtin/remote.c:165
7280msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7281msgstr ""
7282"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7283
7284#: builtin/remote.c:168
7285msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7286msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7287
7288#: builtin/remote.c:170
7289msgid "branch(es) to track"
7290msgstr "các nhánh theo vết"
7291
7292#: builtin/remote.c:171
7293msgid "master branch"
7294msgstr "nhánh master"
7295
7296#: builtin/remote.c:172
7297msgid "push|fetch"
7298msgstr "push|fetch"
7299
7300#: builtin/remote.c:173
7301msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7302msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7303
7304#: builtin/remote.c:185
7305msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7306msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7307
7308#: builtin/remote.c:187
7309msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7310msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
7311
7312#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7313#, c-format
7314msgid "remote %s already exists."
7315msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7316
7317#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7318#, c-format
7319msgid "'%s' is not a valid remote name"
7320msgstr "`%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
7321
7322#: builtin/remote.c:243
7323#, c-format
7324msgid "Could not setup master '%s'"
7325msgstr "Không thể cài đặt nhánh master `%s'"
7326
7327#: builtin/remote.c:299
7328#, c-format
7329msgid "more than one %s"
7330msgstr "nhiều hơn một %s"
7331
7332#: builtin/remote.c:339
7333#, c-format
7334msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7335msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7336
7337#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7338msgid "(matching)"
7339msgstr "(mẫu)"
7340
7341#: builtin/remote.c:452
7342msgid "(delete)"
7343msgstr "(xoá)"
7344
7345#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7346#, c-format
7347msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7348msgstr "Không thể nối thêm `%s' vào `%s'"
7349
7350#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7351#, c-format
7352msgid "No such remote: %s"
7353msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7354
7355#: builtin/remote.c:656
7356#, c-format
7357msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7358msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ `%s' thành `%s'"
7359
7360#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7361#, c-format
7362msgid "Could not remove config section '%s'"
7363msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình `%s'"
7364
7365#: builtin/remote.c:677
7366#, c-format
7367msgid ""
7368"Not updating non-default fetch refspec\n"
7369"\t%s\n"
7370"\tPlease update the configuration manually if necessary."
7371msgstr ""
7372"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
7373"\t%s\n"
7374"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7375
7376#: builtin/remote.c:683
7377#, c-format
7378msgid "Could not append '%s'"
7379msgstr "Không thể nối thêm `%s'"
7380
7381#: builtin/remote.c:694
7382#, c-format
7383msgid "Could not set '%s'"
7384msgstr "Không thể đặt `%s'"
7385
7386#: builtin/remote.c:716
7387#, c-format
7388msgid "deleting '%s' failed"
7389msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7390
7391#: builtin/remote.c:750
7392#, c-format
7393msgid "creating '%s' failed"
7394msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7395
7396#: builtin/remote.c:764
7397#, c-format
7398msgid "Could not remove branch %s"
7399msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7400
7401#: builtin/remote.c:834
7402msgid ""
7403"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7404"to delete it, use:"
7405msgid_plural ""
7406"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7407"to delete them, use:"
7408msgstr[0] ""
7409"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7410"để xóa đi, sử dụng:"
7411msgstr[1] ""
7412"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7413"đi;\n"
7414"để xóa đi, sử dụng:"
7415
7416#: builtin/remote.c:943
7417#, c-format
7418msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7419msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7420
7421#: builtin/remote.c:946
7422msgid " tracked"
7423msgstr " được theo vết"
7424
7425#: builtin/remote.c:948
7426msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7427msgstr " cũ (dùng `git remote prune' để gỡ bỏ)"
7428
7429#: builtin/remote.c:950
7430msgid " ???"
7431msgstr " ???"
7432
7433#: builtin/remote.c:991
7434#, c-format
7435msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7436msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7437
7438#: builtin/remote.c:998
7439#, c-format
7440msgid "rebases onto remote %s"
7441msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7442
7443#: builtin/remote.c:1001
7444#, c-format
7445msgid " merges with remote %s"
7446msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7447
7448#: builtin/remote.c:1002
7449msgid "    and with remote"
7450msgstr "    và với máy chủ"
7451
7452#: builtin/remote.c:1004
7453#, c-format
7454msgid "merges with remote %s"
7455msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7456
7457#: builtin/remote.c:1005
7458msgid "   and with remote"
7459msgstr "   và với máy chủ"
7460
7461#: builtin/remote.c:1051
7462msgid "create"
7463msgstr "tạo"
7464
7465#: builtin/remote.c:1054
7466msgid "delete"
7467msgstr "xoá"
7468
7469#: builtin/remote.c:1058
7470msgid "up to date"
7471msgstr "đã cập nhật"
7472
7473#: builtin/remote.c:1061
7474msgid "fast-forwardable"
7475msgstr "có-thể-fast-forward"
7476
7477#: builtin/remote.c:1064
7478msgid "local out of date"
7479msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7480
7481#: builtin/remote.c:1071
7482#, c-format
7483msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7484msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7485
7486#: builtin/remote.c:1074
7487#, c-format
7488msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7489msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
7490
7491#: builtin/remote.c:1078
7492#, c-format
7493msgid "    %-*s forces to %s"
7494msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
7495
7496#: builtin/remote.c:1081
7497#, c-format
7498msgid "    %-*s pushes to %s"
7499msgstr "    %-*s push tới %s"
7500
7501#: builtin/remote.c:1091
7502msgid "do not query remotes"
7503msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7504
7505#: builtin/remote.c:1118
7506#, c-format
7507msgid "* remote %s"
7508msgstr "* máy chủ %s"
7509
7510#: builtin/remote.c:1119
7511#, c-format
7512msgid "  Fetch URL: %s"
7513msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
7514
7515#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7516msgid "(no URL)"
7517msgstr "(không có URL)"
7518
7519#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7520#, c-format
7521msgid "  Push  URL: %s"
7522msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
7523
7524#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7525#, c-format
7526msgid "  HEAD branch: %s"
7527msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
7528
7529#: builtin/remote.c:1139
7530#, c-format
7531msgid ""
7532"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7533msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7534
7535#: builtin/remote.c:1151
7536#, c-format
7537msgid "  Remote branch:%s"
7538msgid_plural "  Remote branches:%s"
7539msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
7540msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
7541
7542#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7543msgid " (status not queried)"
7544msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7545
7546#: builtin/remote.c:1163
7547msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
7548msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7549msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
7550msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':"
7551
7552#: builtin/remote.c:1171
7553msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7554msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh `git push'"
7555
7556#: builtin/remote.c:1178
7557#, c-format
7558msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
7559msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7560msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"
7561msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:"
7562
7563#: builtin/remote.c:1199
7564msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7565msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7566
7567#: builtin/remote.c:1201
7568msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7569msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7570
7571#: builtin/remote.c:1216
7572msgid "Cannot determine remote HEAD"
7573msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7574
7575#: builtin/remote.c:1218
7576msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7577msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7578
7579#: builtin/remote.c:1228
7580#, c-format
7581msgid "Could not delete %s"
7582msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7583
7584#: builtin/remote.c:1236
7585#, c-format
7586msgid "Not a valid ref: %s"
7587msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7588
7589#: builtin/remote.c:1238
7590#, c-format
7591msgid "Could not setup %s"
7592msgstr "Không thể cài đặt %s"
7593
7594#: builtin/remote.c:1274
7595#, c-format
7596msgid " %s will become dangling!"
7597msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7598
7599#: builtin/remote.c:1275
7600#, c-format
7601msgid " %s has become dangling!"
7602msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7603
7604#: builtin/remote.c:1281
7605#, c-format
7606msgid "Pruning %s"
7607msgstr "Đang xén bớt %s"
7608
7609#: builtin/remote.c:1282
7610#, c-format
7611msgid "URL: %s"
7612msgstr "URL: %s"
7613
7614#: builtin/remote.c:1295
7615#, c-format
7616msgid " * [would prune] %s"
7617msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7618
7619#: builtin/remote.c:1298
7620#, c-format
7621msgid " * [pruned] %s"
7622msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7623
7624#: builtin/remote.c:1321
7625msgid "prune remotes after fetching"
7626msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7627
7628#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7629#, c-format
7630msgid "No such remote '%s'"
7631msgstr "Không có máy chủ nào có tên `%s'"
7632
7633#: builtin/remote.c:1407
7634msgid "add branch"
7635msgstr "thêm nhánh"
7636
7637#: builtin/remote.c:1414
7638msgid "no remote specified"
7639msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7640
7641#: builtin/remote.c:1436
7642msgid "manipulate push URLs"
7643msgstr "đẩy các `URL' bằng tay"
7644
7645#: builtin/remote.c:1438
7646msgid "add URL"
7647msgstr "thêm URL"
7648
7649#: builtin/remote.c:1440
7650msgid "delete URLs"
7651msgstr "xóa URLs"
7652
7653#: builtin/remote.c:1447
7654msgid "--add --delete doesn't make sense"
7655msgstr "--add --delete không hợp lý"
7656
7657#: builtin/remote.c:1487
7658#, c-format
7659msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7660msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7661
7662#: builtin/remote.c:1495
7663#, c-format
7664msgid "No such URL found: %s"
7665msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7666
7667#: builtin/remote.c:1497
7668msgid "Will not delete all non-push URLs"
7669msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7670
7671#: builtin/remote.c:1569
7672msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7673msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7674
7675#: builtin/replace.c:17
7676msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7677msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7678
7679#: builtin/replace.c:18
7680msgid "git replace -d <object>..."
7681msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7682
7683#: builtin/replace.c:19
7684msgid "git replace -l [<pattern>]"
7685msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7686
7687#: builtin/replace.c:118
7688msgid "list replace refs"
7689msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7690
7691#: builtin/replace.c:119
7692msgid "delete replace refs"
7693msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7694
7695#: builtin/replace.c:120
7696msgid "replace the ref if it exists"
7697msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7698
7699#: builtin/rerere.c:11
7700msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7701msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7702
7703#: builtin/rerere.c:56
7704msgid "register clean resolutions in index"
7705msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7706
7707#: builtin/reset.c:25
7708msgid ""
7709"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7710msgstr ""
7711"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7712
7713#: builtin/reset.c:26
7714msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
7715msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
7716
7717#: builtin/reset.c:27
7718msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
7719msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7720
7721#: builtin/reset.c:33
7722msgid "mixed"
7723msgstr "pha trộn"
7724
7725#: builtin/reset.c:33
7726msgid "soft"
7727msgstr "mềm"
7728
7729#: builtin/reset.c:33
7730msgid "hard"
7731msgstr "cứng"
7732
7733#: builtin/reset.c:33
7734msgid "merge"
7735msgstr "hòa trộn"
7736
7737#: builtin/reset.c:33
7738msgid "keep"
7739msgstr "giữ lại"
7740
7741#: builtin/reset.c:77
7742msgid "You do not have a valid HEAD."
7743msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7744
7745#: builtin/reset.c:79
7746msgid "Failed to find tree of HEAD."
7747msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7748
7749#: builtin/reset.c:85
7750#, c-format
7751msgid "Failed to find tree of %s."
7752msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7753
7754#: builtin/reset.c:96
7755msgid "Could not write new index file."
7756msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7757
7758#: builtin/reset.c:106
7759#, c-format
7760msgid "HEAD is now at %s"
7761msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7762
7763#: builtin/reset.c:130
7764msgid "Could not read index"
7765msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
7766
7767#: builtin/reset.c:133
7768msgid "Unstaged changes after reset:"
7769msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7770
7771#: builtin/reset.c:223
7772#, c-format
7773msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7774msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7775
7776#: builtin/reset.c:238
7777msgid "be quiet, only report errors"
7778msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7779
7780#: builtin/reset.c:240
7781msgid "reset HEAD and index"
7782msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7783
7784#: builtin/reset.c:241
7785msgid "reset only HEAD"
7786msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7787
7788#: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
7789msgid "reset HEAD, index and working tree"
7790msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7791
7792#: builtin/reset.c:247
7793msgid "reset HEAD but keep local changes"
7794msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7795
7796#: builtin/reset.c:303
7797#, c-format
7798msgid "Could not parse object '%s'."
7799msgstr "không thể phân tích đối tượng `%s'."
7800
7801#: builtin/reset.c:308
7802msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7803msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7804
7805#: builtin/reset.c:317
7806msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7807msgstr ""
7808"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh `git "
7809"reset -- <đường_dẫn>'."
7810
7811#: builtin/reset.c:319
7812#, c-format
7813msgid "Cannot do %s reset with paths."
7814msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7815
7816#: builtin/reset.c:331
7817#, c-format
7818msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7819msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7820
7821#: builtin/reset.c:347
7822#, c-format
7823msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7824msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại `%s'."
7825
7826#: builtin/rev-parse.c:339
7827msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7828msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7829
7830#: builtin/rev-parse.c:344
7831msgid "keep the `--` passed as an arg"
7832msgstr "giữ '--' chuyển qua làm tham số"
7833
7834#: builtin/rev-parse.c:346
7835msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7836msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7837
7838#: builtin/rev-parse.c:464
7839msgid ""
7840"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7841"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7842"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7843"\n"
7844"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7845msgstr ""
7846"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7847"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7848"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7849"\n"
7850"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7851
7852#: builtin/revert.c:22
7853msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7854msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7855
7856#: builtin/revert.c:23
7857msgid "git revert <subcommand>"
7858msgstr "git revert <lệnh-con>"
7859
7860#: builtin/revert.c:28
7861msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7862msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7863
7864#: builtin/revert.c:29
7865msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7866msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7867
7868#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7869#, c-format
7870msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7871msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7872
7873#: builtin/revert.c:103
7874msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7875msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7876
7877#: builtin/revert.c:104
7878msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7879msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7880
7881#: builtin/revert.c:105
7882msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7883msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7884
7885#: builtin/revert.c:106
7886msgid "don't automatically commit"
7887msgstr "không commit một cách tự động."
7888
7889#: builtin/revert.c:107
7890msgid "edit the commit message"
7891msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7892
7893#: builtin/revert.c:110
7894msgid "parent number"
7895msgstr "số của cha mẹ"
7896
7897#: builtin/revert.c:112
7898msgid "merge strategy"
7899msgstr "chiến lược hòa trộn"
7900
7901#: builtin/revert.c:113
7902msgid "option"
7903msgstr "tùy chọn"
7904
7905#: builtin/revert.c:114
7906msgid "option for merge strategy"
7907msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7908
7909#: builtin/revert.c:125
7910msgid "append commit name"
7911msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7912
7913#: builtin/revert.c:126
7914msgid "allow fast-forward"
7915msgstr "cho phép fast-forward"
7916
7917#: builtin/revert.c:127
7918msgid "preserve initially empty commits"
7919msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7920
7921#: builtin/revert.c:128
7922msgid "allow commits with empty messages"
7923msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7924
7925#: builtin/revert.c:129
7926msgid "keep redundant, empty commits"
7927msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7928
7929#: builtin/revert.c:133
7930msgid "program error"
7931msgstr "lỗi chương trình"
7932
7933#: builtin/revert.c:223
7934msgid "revert failed"
7935msgstr "revert gặp lỗi"
7936
7937#: builtin/revert.c:238
7938msgid "cherry-pick failed"
7939msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
7940
7941#: builtin/rm.c:14
7942msgid "git rm [options] [--] <file>..."
7943msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
7944
7945#: builtin/rm.c:109
7946#, c-format
7947msgid ""
7948"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
7949"(use -f to force removal)"
7950msgstr ""
7951"`%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
7952"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7953
7954#: builtin/rm.c:115
7955#, c-format
7956msgid ""
7957"'%s' has changes staged in the index\n"
7958"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7959msgstr ""
7960"`%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
7961"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7962
7963#: builtin/rm.c:119
7964#, c-format
7965msgid ""
7966"'%s' has local modifications\n"
7967"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
7968msgstr ""
7969"`%s' có các thay đổi nội bộ\n"
7970"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
7971
7972#: builtin/rm.c:134
7973msgid "do not list removed files"
7974msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
7975
7976#: builtin/rm.c:135
7977msgid "only remove from the index"
7978msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
7979
7980#: builtin/rm.c:136
7981msgid "override the up-to-date check"
7982msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
7983
7984#: builtin/rm.c:137
7985msgid "allow recursive removal"
7986msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
7987
7988#: builtin/rm.c:139
7989msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
7990msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
7991
7992#: builtin/rm.c:194
7993#, c-format
7994msgid "not removing '%s' recursively without -r"
7995msgstr "không thể gỡ bỏ `%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
7996
7997#: builtin/rm.c:230
7998#, c-format
7999msgid "git rm: unable to remove %s"
8000msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8001
8002#: builtin/shortlog.c:13
8003msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8004msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8005
8006#: builtin/shortlog.c:157
8007#, c-format
8008msgid "Missing author: %s"
8009msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8010
8011#: builtin/shortlog.c:253
8012msgid "sort output according to the number of commits per author"
8013msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8014
8015#: builtin/shortlog.c:255
8016msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8017msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8018
8019#: builtin/shortlog.c:257
8020msgid "Show the email address of each author"
8021msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8022
8023#: builtin/shortlog.c:258
8024msgid "w[,i1[,i2]]"
8025msgstr "w[,i1[,i2]]"
8026
8027#: builtin/shortlog.c:259
8028msgid "Linewrap output"
8029msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8030
8031#: builtin/show-branch.c:9
8032msgid ""
8033"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8034"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8035"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8036"<glob>)...]"
8037msgstr ""
8038"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8039"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8040"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8041"<glob>)...]"
8042
8043#: builtin/show-branch.c:10
8044msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8045msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8046
8047#: builtin/show-branch.c:651
8048msgid "show remote-tracking and local branches"
8049msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8050
8051#: builtin/show-branch.c:653
8052msgid "show remote-tracking branches"
8053msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8054
8055#: builtin/show-branch.c:655
8056msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8057msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
8058
8059#: builtin/show-branch.c:657
8060msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8061msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8062
8063#: builtin/show-branch.c:659
8064msgid "synonym to more=-1"
8065msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8066
8067#: builtin/show-branch.c:660
8068msgid "suppress naming strings"
8069msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8070
8071#: builtin/show-branch.c:662
8072msgid "include the current branch"
8073msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8074
8075#: builtin/show-branch.c:664
8076msgid "name commits with their object names"
8077msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8078
8079#: builtin/show-branch.c:666
8080msgid "show possible merge bases"
8081msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8082
8083#: builtin/show-branch.c:668
8084msgid "show refs unreachable from any other ref"
8085msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8086
8087#: builtin/show-branch.c:670
8088msgid "show commits in topological order"
8089msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8090
8091#: builtin/show-branch.c:672
8092msgid "show only commits not on the first branch"
8093msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8094
8095#: builtin/show-branch.c:674
8096msgid "show merges reachable from only one tip"
8097msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8098
8099#: builtin/show-branch.c:676
8100msgid "show commits where no parent comes before its children"
8101msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8102
8103#: builtin/show-branch.c:678
8104msgid "<n>[,<base>]"
8105msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8106
8107#: builtin/show-branch.c:679
8108msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8109msgstr "hiển thị <n> các mục `ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
8110
8111#: builtin/show-ref.c:10
8112msgid ""
8113"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8114"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8115msgstr ""
8116"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8117"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8118
8119#: builtin/show-ref.c:11
8120msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8121msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8122
8123#: builtin/show-ref.c:182
8124msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8125msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8126
8127#: builtin/show-ref.c:183
8128msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8129msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8130
8131#: builtin/show-ref.c:184
8132msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8133msgstr ""
8134"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8135"(ref)"
8136
8137#: builtin/show-ref.c:187 builtin/show-ref.c:189
8138msgid "show the HEAD reference"
8139msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8140
8141#: builtin/show-ref.c:191
8142msgid "dereference tags into object IDs"
8143msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8144
8145#: builtin/show-ref.c:193
8146msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8147msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8148
8149#: builtin/show-ref.c:197
8150msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8151msgstr ""
8152"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8153
8154#: builtin/show-ref.c:199
8155msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8156msgstr ""
8157"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8158"kho nội bộ"
8159
8160#: builtin/symbolic-ref.c:7
8161msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8162msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8163
8164#: builtin/symbolic-ref.c:38
8165msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8166msgstr ""
8167"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) `non-symbolic' (bị tách ra)"
8168
8169#: builtin/symbolic-ref.c:39
8170msgid "shorten ref output"
8171msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8172
8173#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
8174msgid "reason"
8175msgstr "lý do"
8176
8177#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18
8178msgid "reason of the update"
8179msgstr "lý do cập nhật"
8180
8181#: builtin/tag.c:22
8182msgid ""
8183"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8184msgstr ""
8185"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8186
8187#: builtin/tag.c:23
8188msgid "git tag -d <tagname>..."
8189msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8190
8191#: builtin/tag.c:24
8192msgid ""
8193"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8194"\t\t[<pattern>...]"
8195msgstr ""
8196"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8197"\t\t[<mẫu>...]"
8198
8199#: builtin/tag.c:26
8200msgid "git tag -v <tagname>..."
8201msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8202
8203#: builtin/tag.c:60
8204#, c-format
8205msgid "malformed object at '%s'"
8206msgstr "đối tượng dị hình tại `%s'"
8207
8208#: builtin/tag.c:207
8209#, c-format
8210msgid "tag name too long: %.*s..."
8211msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8212
8213#: builtin/tag.c:212
8214#, c-format
8215msgid "tag '%s' not found."
8216msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ `%s'."
8217
8218#: builtin/tag.c:227
8219#, c-format
8220msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8221msgstr "Thẻ đã bị xóa `%s' (trước là %s)\n"
8222
8223#: builtin/tag.c:239
8224#, c-format
8225msgid "could not verify the tag '%s'"
8226msgstr "không thể thẩm tra thẻ `%s'"
8227
8228#: builtin/tag.c:249
8229msgid ""
8230"\n"
8231"#\n"
8232"# Write a tag message\n"
8233"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8234"#\n"
8235msgstr ""
8236"\n"
8237"#\n"
8238"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8239"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
8240"#\n"
8241
8242#: builtin/tag.c:256
8243msgid ""
8244"\n"
8245"#\n"
8246"# Write a tag message\n"
8247"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8248"want to.\n"
8249"#\n"
8250msgstr ""
8251"\n"
8252"#\n"
8253"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8254"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8255"nếu muốn.\n"
8256"#\n"
8257
8258#: builtin/tag.c:298
8259msgid "unable to sign the tag"
8260msgstr "không thể ký thẻ"
8261
8262#: builtin/tag.c:300
8263msgid "unable to write tag file"
8264msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8265
8266#: builtin/tag.c:325
8267msgid "bad object type."
8268msgstr "kiểu đối tượng sai."
8269
8270#: builtin/tag.c:338
8271msgid "tag header too big."
8272msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8273
8274#: builtin/tag.c:370
8275msgid "no tag message?"
8276msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8277
8278#: builtin/tag.c:376
8279#, c-format
8280msgid "The tag message has been left in %s\n"
8281msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8282
8283#: builtin/tag.c:425
8284msgid "switch 'points-at' requires an object"
8285msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
8286
8287#: builtin/tag.c:427
8288#, c-format
8289msgid "malformed object name '%s'"
8290msgstr "tên đối tượng dị hình `%s'"
8291
8292#: builtin/tag.c:447
8293msgid "list tag names"
8294msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8295
8296#: builtin/tag.c:449
8297msgid "print <n> lines of each tag message"
8298msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8299
8300#: builtin/tag.c:451
8301msgid "delete tags"
8302msgstr "xóa thẻ"
8303
8304#: builtin/tag.c:452
8305msgid "verify tags"
8306msgstr "thẩm tra thẻ"
8307
8308#: builtin/tag.c:454
8309msgid "Tag creation options"
8310msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8311
8312#: builtin/tag.c:456
8313msgid "annotated tag, needs a message"
8314msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8315
8316#: builtin/tag.c:458
8317msgid "tag message"
8318msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8319
8320#: builtin/tag.c:460
8321msgid "annotated and GPG-signed tag"
8322msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8323
8324#: builtin/tag.c:464
8325msgid "use another key to sign the tag"
8326msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8327
8328#: builtin/tag.c:465
8329msgid "replace the tag if exists"
8330msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8331
8332#: builtin/tag.c:466
8333msgid "show tag list in columns"
8334msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8335
8336#: builtin/tag.c:468
8337msgid "Tag listing options"
8338msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8339
8340#: builtin/tag.c:471
8341msgid "print only tags that contain the commit"
8342msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8343
8344#: builtin/tag.c:477
8345msgid "print only tags of the object"
8346msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8347
8348#: builtin/tag.c:506
8349msgid "--column and -n are incompatible"
8350msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8351
8352#: builtin/tag.c:523
8353msgid "-n option is only allowed with -l."
8354msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8355
8356#: builtin/tag.c:525
8357msgid "--contains option is only allowed with -l."
8358msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8359
8360#: builtin/tag.c:527
8361msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8362msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8363
8364#: builtin/tag.c:535
8365msgid "only one -F or -m option is allowed."
8366msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8367
8368#: builtin/tag.c:555
8369msgid "too many params"
8370msgstr "quá nhiều đối số"
8371
8372#: builtin/tag.c:561
8373#, c-format
8374msgid "'%s' is not a valid tag name."
8375msgstr "`%s' không phải thẻ hợp lệ."
8376
8377#: builtin/tag.c:566
8378#, c-format
8379msgid "tag '%s' already exists"
8380msgstr "Thẻ `%s' đã tồn tại rồi"
8381
8382#: builtin/tag.c:584
8383#, c-format
8384msgid "%s: cannot lock the ref"
8385msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8386
8387#: builtin/tag.c:586
8388#, c-format
8389msgid "%s: cannot update the ref"
8390msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8391
8392#: builtin/tag.c:588
8393#, c-format
8394msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8395msgstr "Thẻ đã cập nhật `%s' (cũ là %s)\n"
8396
8397#: builtin/update-index.c:401
8398msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8399msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8400
8401#: builtin/update-index.c:717
8402msgid "continue refresh even when index needs update"
8403msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8404
8405#: builtin/update-index.c:720
8406msgid "refresh: ignore submodules"
8407msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8408
8409#: builtin/update-index.c:723
8410msgid "do not ignore new files"
8411msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8412
8413#: builtin/update-index.c:725
8414msgid "let files replace directories and vice-versa"
8415msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và `vice-versa'"
8416
8417#: builtin/update-index.c:727
8418msgid "notice files missing from worktree"
8419msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8420
8421#: builtin/update-index.c:729
8422msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8423msgstr ""
8424"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8425
8426#: builtin/update-index.c:732
8427msgid "refresh stat information"
8428msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8429
8430#: builtin/update-index.c:736
8431msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8432msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt `assume-unchanged'"
8433
8434#: builtin/update-index.c:740
8435msgid "<mode> <object> <path>"
8436msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8437
8438#: builtin/update-index.c:741
8439msgid "add the specified entry to the index"
8440msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8441
8442#: builtin/update-index.c:745
8443msgid "(+/-)x"
8444msgstr "(+/-)x"
8445
8446#: builtin/update-index.c:746
8447msgid "override the executable bit of the listed files"
8448msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8449
8450#: builtin/update-index.c:750
8451msgid "mark files as \"not changing\""
8452msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8453
8454#: builtin/update-index.c:753
8455msgid "clear assumed-unchanged bit"
8456msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
8457
8458#: builtin/update-index.c:756
8459msgid "mark files as \"index-only\""
8460msgstr "đánh dấu các tập tin là `chỉ-đọc'"
8461
8462#: builtin/update-index.c:759
8463msgid "clear skip-worktree bit"
8464msgstr "xóa bít skip-worktree"
8465
8466#: builtin/update-index.c:762
8467msgid "add to index only; do not add content to object database"
8468msgstr ""
8469"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8470
8471#: builtin/update-index.c:764
8472msgid "remove named paths even if present in worktree"
8473msgstr ""
8474"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8475"làm việc"
8476
8477#: builtin/update-index.c:766
8478msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8479msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8480
8481#: builtin/update-index.c:768
8482msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8483msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8484
8485#: builtin/update-index.c:772
8486msgid "add entries from standard input to the index"
8487msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8488
8489#: builtin/update-index.c:776
8490msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8491msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8492
8493#: builtin/update-index.c:780
8494msgid "only update entries that differ from HEAD"
8495msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8496
8497#: builtin/update-index.c:784
8498msgid "ignore files missing from worktree"
8499msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8500
8501#: builtin/update-index.c:787
8502msgid "report actions to standard output"
8503msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8504
8505#: builtin/update-index.c:789
8506msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8507msgstr "(cho `porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8508
8509#: builtin/update-index.c:793
8510msgid "write index in this format"
8511msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8512
8513#: builtin/update-ref.c:7
8514msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8515msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8516
8517#: builtin/update-ref.c:8
8518msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
8519msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8520
8521#: builtin/update-ref.c:19
8522msgid "delete the reference"
8523msgstr "xóa tham chiếu"
8524
8525#: builtin/update-ref.c:21
8526msgid "update <refname> not the one it points to"
8527msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8528
8529#: builtin/update-server-info.c:6
8530msgid "git update-server-info [--force]"
8531msgstr "git update-server-info [--force]"
8532
8533#: builtin/update-server-info.c:14
8534msgid "update the info files from scratch"
8535msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8536
8537#: builtin/verify-pack.c:56
8538msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8539msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8540
8541#: builtin/verify-pack.c:66
8542msgid "verbose"
8543msgstr "chi tiết"
8544
8545#: builtin/verify-pack.c:68
8546msgid "show statistics only"
8547msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8548
8549#: builtin/verify-tag.c:17
8550msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8551msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8552
8553#: builtin/verify-tag.c:73
8554msgid "print tag contents"
8555msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8556
8557#: builtin/write-tree.c:13
8558msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8559msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8560
8561#: builtin/write-tree.c:26
8562msgid "<prefix>/"
8563msgstr "<iền tố>/"
8564
8565#: builtin/write-tree.c:27
8566msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8567msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8568
8569#: builtin/write-tree.c:30
8570msgid "only useful for debugging"
8571msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8572
8573#: git.c:16
8574msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8575msgstr ""
8576"Chạy lệnh `git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8577
8578#: parse-options.h:156
8579msgid "no-op (backward compatibility)"
8580msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8581
8582#: parse-options.h:228
8583msgid "be more verbose"
8584msgstr "chi tiết hơn nữa"
8585
8586#: parse-options.h:230
8587msgid "be more quiet"
8588msgstr "im lặng hơn nữa"
8589
8590#: parse-options.h:236
8591msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8592msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8593
8594#: common-cmds.h:8
8595msgid "Add file contents to the index"
8596msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8597
8598#: common-cmds.h:9
8599msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8600msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8601
8602#: common-cmds.h:10
8603msgid "List, create, or delete branches"
8604msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8605
8606#: common-cmds.h:11
8607msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8608msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8609
8610#: common-cmds.h:12
8611msgid "Clone a repository into a new directory"
8612msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8613
8614#: common-cmds.h:13
8615msgid "Record changes to the repository"
8616msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8617
8618#: common-cmds.h:14
8619msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8620msgstr ""
8621"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8622"việc, v.v.."
8623
8624#: common-cmds.h:15
8625msgid "Download objects and refs from another repository"
8626msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8627
8628#: common-cmds.h:16
8629msgid "Print lines matching a pattern"
8630msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8631
8632#: common-cmds.h:17
8633msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8634msgstr ""
8635"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8636
8637#: common-cmds.h:18
8638msgid "Show commit logs"
8639msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
8640
8641#: common-cmds.h:19
8642msgid "Join two or more development histories together"
8643msgstr ""
8644"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8645"nhau"
8646
8647#: common-cmds.h:20
8648msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8649msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8650
8651#: common-cmds.h:21
8652msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8653msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
8654
8655#: common-cmds.h:22
8656msgid "Update remote refs along with associated objects"
8657msgstr ""
8658"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8659
8660#: common-cmds.h:23
8661msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8662msgstr ""
8663"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8664
8665#: common-cmds.h:24
8666msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8667msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8668
8669#: common-cmds.h:25
8670msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8671msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8672
8673#: common-cmds.h:26
8674msgid "Show various types of objects"
8675msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8676
8677#: common-cmds.h:27
8678msgid "Show the working tree status"
8679msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8680
8681#: common-cmds.h:28
8682msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8683msgstr ""
8684"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8685"GPG"
8686
8687#: git-am.sh:50
8688msgid "You need to set your committer info first"
8689msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8690
8691#: git-am.sh:95
8692msgid ""
8693"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8694"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8695msgstr ""
8696"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
8697"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8698
8699#: git-am.sh:105
8700#, sh-format
8701msgid ""
8702"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8703"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8704"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8705msgstr ""
8706"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8707"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8708"\".\n"
8709"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8710"\"$cmdline --abort\"."
8711
8712#: git-am.sh:121
8713msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8714msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
8715
8716#: git-am.sh:137
8717msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8718msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
8719
8720#: git-am.sh:139
8721msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8722msgstr ""
8723"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8724
8725#: git-am.sh:154
8726msgid ""
8727"Did you hand edit your patch?\n"
8728"It does not apply to blobs recorded in its index."
8729msgstr ""
8730"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8731"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8732
8733#: git-am.sh:163
8734msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8735msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
8736
8737#: git-am.sh:179
8738msgid "Failed to merge in the changes."
8739msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8740
8741#: git-am.sh:274
8742msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8743msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8744
8745#: git-am.sh:361
8746#, sh-format
8747msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8748msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8749
8750#: git-am.sh:363
8751msgid "Patch format detection failed."
8752msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8753
8754#: git-am.sh:389
8755msgid ""
8756"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8757"it will be removed. Please do not use it anymore."
8758msgstr ""
8759"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8760"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8761
8762#: git-am.sh:477
8763#, sh-format
8764msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8765msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8766
8767#: git-am.sh:482
8768msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8769msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8770
8771#: git-am.sh:509
8772msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8773msgstr ""
8774"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8775
8776#: git-am.sh:575
8777#, sh-format
8778msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8779msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8780
8781#: git-am.sh:679
8782#, sh-format
8783msgid ""
8784"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
8785"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8786"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8787msgstr ""
8788"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8789"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8790"--skip\".\n"
8791"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8792"abort\"."
8793
8794#: git-am.sh:706
8795msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8796msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8797
8798#: git-am.sh:753
8799msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8800msgstr ""
8801"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8802
8803#: git-am.sh:757
8804msgid "Commit Body is:"
8805msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8806
8807#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8808#. in your translation. The program will only accept English
8809#. input at this point.
8810#: git-am.sh:764
8811msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8812msgstr ""
8813"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8814"cả [a] "
8815
8816#: git-am.sh:800
8817#, sh-format
8818msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8819msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8820
8821#: git-am.sh:821
8822msgid ""
8823"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8824"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8825"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8826msgstr ""
8827"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?\n"
8828"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8829"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8830"vá này."
8831
8832#: git-am.sh:829
8833msgid ""
8834"You still have unmerged paths in your index\n"
8835"did you forget to use 'git add'?"
8836msgstr ""
8837"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8838"bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?"
8839
8840#: git-am.sh:845
8841msgid "No changes -- Patch already applied."
8842msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8843
8844#: git-am.sh:855
8845#, sh-format
8846msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8847msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8848
8849#: git-am.sh:858
8850#, sh-format
8851msgid ""
8852"The copy of the patch that failed is found in:\n"
8853"   $dotest/patch"
8854msgstr ""
8855"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8856"   $dotest/patch"
8857
8858#: git-am.sh:876
8859msgid "applying to an empty history"
8860msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8861
8862#: git-bisect.sh:48
8863msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8864msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8865
8866#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8867#. translation. The program will only accept English input
8868#. at this point.
8869#: git-bisect.sh:54
8870msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8871msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8872
8873#: git-bisect.sh:95
8874#, sh-format
8875msgid "unrecognised option: '$arg'"
8876msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
8877
8878#: git-bisect.sh:99
8879#, sh-format
8880msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8881msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8882
8883#: git-bisect.sh:117
8884msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8885msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8886
8887#: git-bisect.sh:130
8888#, sh-format
8889msgid ""
8890"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8891msgstr ""
8892"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử `git bisect reset "
8893"<nhánh_hợp_lệ>'."
8894
8895#: git-bisect.sh:140
8896msgid "won't bisect on seeked tree"
8897msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8898
8899#: git-bisect.sh:144
8900msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8901msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8902
8903#: git-bisect.sh:189
8904#, sh-format
8905msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8906msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8907
8908#: git-bisect.sh:218
8909#, sh-format
8910msgid "Bad rev input: $arg"
8911msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8912
8913#: git-bisect.sh:232
8914msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8915msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
8916
8917#: git-bisect.sh:244
8918#, sh-format
8919msgid "Bad rev input: $rev"
8920msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8921
8922#: git-bisect.sh:250
8923msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
8924msgstr "`git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
8925
8926#. have bad but not good.  we could bisect although
8927#. this is less optimum.
8928#: git-bisect.sh:273
8929msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
8930msgstr ""
8931"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
8932
8933#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8934#. translation. The program will only accept English input
8935#. at this point.
8936#: git-bisect.sh:279
8937msgid "Are you sure [Y/n]? "
8938msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
8939
8940#: git-bisect.sh:289
8941msgid ""
8942"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8943"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8944msgstr ""
8945"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
8946"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
8947
8948#: git-bisect.sh:292
8949msgid ""
8950"You need to start by \"git bisect start\".\n"
8951"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
8952"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
8953msgstr ""
8954"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
8955"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
8956"sai.\n"
8957"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
8958
8959#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
8960msgid "We are not bisecting."
8961msgstr "Chúng tôi không bisect."
8962
8963#: git-bisect.sh:354
8964#, sh-format
8965msgid "'$invalid' is not a valid commit"
8966msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
8967
8968#: git-bisect.sh:363
8969#, sh-format
8970msgid ""
8971"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
8972"Try 'git bisect reset <commit>'."
8973msgstr ""
8974"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
8975"Hãy thử `git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
8976
8977#: git-bisect.sh:390
8978msgid "No logfile given"
8979msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
8980
8981#: git-bisect.sh:391
8982#, sh-format
8983msgid "cannot read $file for replaying"
8984msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
8985
8986#: git-bisect.sh:408
8987msgid "?? what are you talking about?"
8988msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
8989
8990#: git-bisect.sh:420
8991#, sh-format
8992msgid "running $command"
8993msgstr "đang chạy lệnh $command"
8994
8995#: git-bisect.sh:427
8996#, sh-format
8997msgid ""
8998"bisect run failed:\n"
8999"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9000msgstr ""
9001"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9002"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
9003
9004#: git-bisect.sh:453
9005msgid "bisect run cannot continue any more"
9006msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9007
9008#: git-bisect.sh:459
9009#, sh-format
9010msgid ""
9011"bisect run failed:\n"
9012"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9013msgstr ""
9014"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9015"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
9016
9017#: git-bisect.sh:466
9018msgid "bisect run success"
9019msgstr "bisect chạy thành công"
9020
9021#: git-pull.sh:21
9022msgid ""
9023"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9024"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9025"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9026msgstr ""
9027"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9028"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
9029"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng `git "
9030"commit -a'."
9031
9032#: git-pull.sh:25
9033msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9034msgstr ""
9035"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9036
9037#: git-pull.sh:197
9038msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9039msgstr ""
9040"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9041"bảng mục lục"
9042
9043#. The fetch involved updating the current branch.
9044#. The working tree and the index file is still based on the
9045#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9046#. First update the working tree to match $curr_head.
9047#: git-pull.sh:228
9048#, sh-format
9049msgid ""
9050"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9051"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9052"Warning: commit $orig_head."
9053msgstr ""
9054"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9055"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9056"Cảnh báo: commit $orig_head."
9057
9058#: git-pull.sh:253
9059msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9060msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9061
9062#: git-pull.sh:257
9063msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9064msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9065
9066#: git-rebase.sh:53
9067msgid ""
9068"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9069"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9070"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9071"\"."
9072msgstr ""
9073"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9074"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9075"\".\n"
9076"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9077"rebase --abort\"."
9078
9079#: git-rebase.sh:160
9080msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9081msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
9082
9083#: git-rebase.sh:165
9084msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9085msgstr ""
9086"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9087"rebase."
9088
9089#: git-rebase.sh:296
9090msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9091msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9092
9093#: git-rebase.sh:301
9094msgid "No rebase in progress?"
9095msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9096
9097#: git-rebase.sh:312
9098msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9099msgstr ""
9100"Hành động `--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình `rebase' (sửa lịch "
9101"sử) tương tác."
9102
9103#: git-rebase.sh:319
9104msgid "Cannot read HEAD"
9105msgstr "Không thể đọc HEAD"
9106
9107#: git-rebase.sh:322
9108msgid ""
9109"You must edit all merge conflicts and then\n"
9110"mark them as resolved using git add"
9111msgstr ""
9112"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9113"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9114
9115#: git-rebase.sh:340
9116#, sh-format
9117msgid "Could not move back to $head_name"
9118msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9119
9120#: git-rebase.sh:359
9121#, sh-format
9122msgid ""
9123"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9124"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
9125"case, please try\n"
9126"\t$cmd_live_rebase\n"
9127"If that is not the case, please\n"
9128"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9129"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
9130"valuable there."
9131msgstr ""
9132"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9133"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
9134"như vậy, xin hãy thử\n"
9135"\t$cmd_live_rebase\n"
9136"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9137"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9138"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9139"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9140"\n"
9141"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9142
9143#: git-rebase.sh:404
9144#, sh-format
9145msgid "invalid upstream $upstream_name"
9146msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9147
9148#: git-rebase.sh:428
9149#, sh-format
9150msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9151msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
9152
9153#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9154#, sh-format
9155msgid "$onto_name: there is no merge base"
9156msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
9157
9158#: git-rebase.sh:440
9159#, sh-format
9160msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9161msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9162
9163#: git-rebase.sh:463
9164#, sh-format
9165msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9166msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9167
9168#: git-rebase.sh:483
9169msgid "Please commit or stash them."
9170msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
9171
9172#: git-rebase.sh:501
9173#, sh-format
9174msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9175msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9176
9177#: git-rebase.sh:504
9178#, sh-format
9179msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9180msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9181
9182#: git-rebase.sh:515
9183#, sh-format
9184msgid "Changes from $mb to $onto:"
9185msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9186
9187#. Detach HEAD and reset the tree
9188#: git-rebase.sh:524
9189msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9190msgstr ""
9191"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9192
9193#: git-rebase.sh:532
9194#, sh-format
9195msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9196msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9197
9198#: git-stash.sh:51
9199msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9200msgstr ""
9201"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9202
9203#: git-stash.sh:74
9204msgid "You do not have the initial commit yet"
9205msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9206
9207#: git-stash.sh:89
9208msgid "Cannot save the current index state"
9209msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9210
9211#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9212msgid "Cannot save the current worktree state"
9213msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9214
9215#: git-stash.sh:140
9216msgid "No changes selected"
9217msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9218
9219#: git-stash.sh:143
9220msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9221msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9222
9223#: git-stash.sh:156
9224msgid "Cannot record working tree state"
9225msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9226
9227#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9228#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9229#. second line correspond to "error: ". So you should line
9230#. up the second line with however many characters the
9231#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9232#. English this is:
9233#.
9234#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9235#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9236#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9237#: git-stash.sh:202
9238#, sh-format
9239msgid ""
9240"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9241"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9242msgstr ""
9243"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
9244"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
9245
9246#: git-stash.sh:223
9247msgid "No local changes to save"
9248msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9249
9250#: git-stash.sh:227
9251msgid "Cannot initialize stash"
9252msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9253
9254#: git-stash.sh:235
9255msgid "Cannot save the current status"
9256msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9257
9258#: git-stash.sh:253
9259msgid "Cannot remove worktree changes"
9260msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9261
9262#: git-stash.sh:352
9263msgid "No stash found."
9264msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9265
9266#: git-stash.sh:359
9267#, sh-format
9268msgid "Too many revisions specified: $REV"
9269msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9270
9271#: git-stash.sh:365
9272#, sh-format
9273msgid "$reference is not valid reference"
9274msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9275
9276#: git-stash.sh:393
9277#, sh-format
9278msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9279msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9280
9281#: git-stash.sh:404
9282#, sh-format
9283msgid "'$args' is not a stash reference"
9284msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
9285
9286#: git-stash.sh:412
9287msgid "unable to refresh index"
9288msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9289
9290#: git-stash.sh:416
9291msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9292msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9293
9294#: git-stash.sh:424
9295msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9296msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9297
9298#: git-stash.sh:426
9299msgid "Could not save index tree"
9300msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9301
9302#: git-stash.sh:460
9303msgid "Cannot unstage modified files"
9304msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9305
9306#: git-stash.sh:475
9307msgid "Index was not unstashed."
9308msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9309
9310#: git-stash.sh:492
9311#, sh-format
9312msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9313msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9314
9315#: git-stash.sh:493
9316#, sh-format
9317msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9318msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9319
9320#: git-stash.sh:500
9321msgid "No branch name specified"
9322msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9323
9324#: git-stash.sh:571
9325msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9326msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9327
9328#: git-submodule.sh:88
9329#, sh-format
9330msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9331msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
9332
9333#: git-submodule.sh:167
9334#, sh-format
9335msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9336msgstr ""
9337"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9338"'$sm_path'"
9339
9340#: git-submodule.sh:211
9341#, sh-format
9342msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9343msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
9344
9345#: git-submodule.sh:223
9346#, sh-format
9347msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9348msgstr ""
9349"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
9350
9351#: git-submodule.sh:312
9352#, sh-format
9353msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9354msgstr ""
9355"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9356
9357#: git-submodule.sh:329
9358#, sh-format
9359msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9360msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9361
9362#: git-submodule.sh:333
9363#, sh-format
9364msgid ""
9365"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9366"$sm_path\n"
9367"Use -f if you really want to add it."
9368msgstr ""
9369"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9370"của bạn:\n"
9371"$sm_path\n"
9372"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9373
9374#: git-submodule.sh:344
9375#, sh-format
9376msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9377msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
9378
9379#: git-submodule.sh:346
9380#, sh-format
9381msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9382msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9383
9384#: git-submodule.sh:360
9385#, sh-format
9386msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9387msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
9388
9389#: git-submodule.sh:365
9390#, sh-format
9391msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9392msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
9393
9394#: git-submodule.sh:370
9395#, sh-format
9396msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9397msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
9398
9399#: git-submodule.sh:413
9400#, sh-format
9401msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9402msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
9403
9404#: git-submodule.sh:427
9405#, sh-format
9406msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9407msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
9408
9409#: git-submodule.sh:471
9410#, sh-format
9411msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9412msgstr ""
9413"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
9414
9415#: git-submodule.sh:480
9416#, sh-format
9417msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9418msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9419
9420#: git-submodule.sh:482
9421#, sh-format
9422msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9423msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
9424
9425#: git-submodule.sh:490
9426#, sh-format
9427msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9428msgstr ""
9429"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9430
9431#: git-submodule.sh:590
9432#, sh-format
9433msgid ""
9434"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9435"Maybe you want to use 'update --init'?"
9436msgstr ""
9437"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
9438"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
9439
9440#: git-submodule.sh:603
9441#, sh-format
9442msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9443msgstr ""
9444"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9445
9446#: git-submodule.sh:622
9447#, sh-format
9448msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9449msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9450
9451#: git-submodule.sh:636
9452#, sh-format
9453msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9454msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9455
9456#: git-submodule.sh:637
9457#, sh-format
9458msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9459msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
9460
9461#: git-submodule.sh:642
9462#, sh-format
9463msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9464msgstr ""
9465"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9466
9467#: git-submodule.sh:643
9468#, sh-format
9469msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9470msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
9471
9472#: git-submodule.sh:648
9473#, sh-format
9474msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9475msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9476
9477#: git-submodule.sh:649
9478#, sh-format
9479msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9480msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
9481
9482#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995
9483#, sh-format
9484msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9485msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
9486
9487#: git-submodule.sh:779
9488msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9489msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9490
9491#. unexpected type
9492#: git-submodule.sh:819
9493#, sh-format
9494msgid "unexpected mode $mod_dst"
9495msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9496
9497#: git-submodule.sh:837
9498#, sh-format
9499msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9500msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9501
9502#: git-submodule.sh:840
9503#, sh-format
9504msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9505msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9506
9507#: git-submodule.sh:843
9508#, sh-format
9509msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9510msgstr ""
9511"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9512"$sha1_dst"
9513
9514#: git-submodule.sh:868
9515msgid "blob"
9516msgstr "blob"
9517
9518#: git-submodule.sh:906
9519msgid "# Submodules changed but not updated:"
9520msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9521
9522#: git-submodule.sh:908
9523msgid "# Submodule changes to be committed:"
9524msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9525
9526#: git-submodule.sh:1054
9527#, sh-format
9528msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
9529msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
9530
9531#~ msgid " 0 files changed"
9532#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9533
9534#~ msgid " %d file changed"
9535#~ msgid_plural " %d files changed"
9536#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9537#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9538
9539#~ msgid ", %d insertion(+)"
9540#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9541#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9542#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9543
9544#~ msgid ", %d deletion(-)"
9545#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9546#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9547#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9548
9549#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9550#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9551
9552#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9553#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9554
9555#~ msgid "-B cannot be used with -b"
9556#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9557
9558#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9559#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9560
9561#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9562#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9563
9564#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9565#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9566
9567#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9568#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9569
9570#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9571#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9572
9573#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9574#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9575
9576#~ msgid ""
9577#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9578#~ msgstr ""
9579#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9580#~ "đổi các nhánh."
9581
9582#~ msgid "diff setup failed"
9583#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9584
9585#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9586#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9587
9588#~ msgid "diff_setup_done failed"
9589#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9590
9591#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
9592#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9593
9594#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9595#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9596
9597#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9598#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
9599
9600#~ msgid "--"
9601#~ msgstr "--"
9602
9603#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9604#~ msgstr ""
9605#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9606
9607#, fuzzy
9608#~ msgid "could not parse commit %s\n"
9609#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
9610
9611#, fuzzy
9612#~ msgid "cherry-pick"
9613#~ msgstr "< Chọn D-Mod"