po / vi.poon commit Merge branch 'sp/smart-http-content-type-check' (271cd23)
   1# Vietnamese translation for GIT-CORE.
   2# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
   3# This file is distributed under the same license as the git-core package.
   4# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
   5# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
   6#
   7msgid ""
   8msgstr ""
   9"Project-Id-Version: git-v1.8.1-476-gec3ae6e\n"
  10"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
  11"POT-Creation-Date: 2013-01-25 12:33+0800\n"
  12"PO-Revision-Date: 2013-01-25 14:00+0700\n"
  13"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
  14"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
  15"Language: vi\n"
  16"MIME-Version: 1.0\n"
  17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  19"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
  20"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
  21"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
  22"X-Poedit-Basepath: ../\n"
  23
  24#: advice.c:45
  25#, c-format
  26msgid "hint: %.*s\n"
  27msgstr "gợi ý: %.*s\n"
  28
  29#.
  30#. * Message used both when 'git commit' fails and when
  31#. * other commands doing a merge do.
  32#.
  33#: advice.c:75
  34msgid ""
  35"Fix them up in the work tree,\n"
  36"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
  37"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
  38"or use 'git commit -a'."
  39msgstr ""
  40"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
  41"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
  42"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
  43"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
  44
  45#: archive.c:10
  46msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
  47msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
  48
  49#: archive.c:11
  50msgid "git archive --list"
  51msgstr "git archive --list"
  52
  53#: archive.c:12
  54msgid ""
  55"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
  56msgstr ""
  57"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
  58"dẫn>...]"
  59
  60#: archive.c:13
  61msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
  62msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
  63
  64#: archive.c:323
  65msgid "fmt"
  66msgstr "fmt"
  67
  68#: archive.c:323
  69msgid "archive format"
  70msgstr "định dạng lưu trữ"
  71
  72#: archive.c:324 builtin/log.c:1115
  73msgid "prefix"
  74msgstr "tiền tố"
  75
  76#: archive.c:325
  77msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
  78msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
  79
  80#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2380
  81#: builtin/blame.c:2381 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
  82#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
  83#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
  84#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
  85msgid "file"
  86msgstr "tập-tin"
  87
  88#: archive.c:327 builtin/archive.c:92
  89msgid "write the archive to this file"
  90msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
  91
  92#: archive.c:329
  93msgid "read .gitattributes in working directory"
  94msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
  95
  96#: archive.c:330
  97msgid "report archived files on stderr"
  98msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
  99
 100#: archive.c:331
 101msgid "store only"
 102msgstr "chỉ lưu (không nén)"
 103
 104#: archive.c:332
 105msgid "compress faster"
 106msgstr "nén nhanh hơn"
 107
 108#: archive.c:340
 109msgid "compress better"
 110msgstr "nén nhỏ hơn"
 111
 112#: archive.c:343
 113msgid "list supported archive formats"
 114msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
 115
 116#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
 117msgid "repo"
 118msgstr "kho"
 119
 120#: archive.c:346 builtin/archive.c:94
 121msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
 122msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
 123
 124#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
 125msgid "command"
 126msgstr "lệnh"
 127
 128#: archive.c:348 builtin/archive.c:96
 129msgid "path to the remote git-upload-archive command"
 130msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
 131
 132#: attr.c:259
 133msgid ""
 134"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
 135"Use '\\!' for literal leading exclamation."
 136msgstr ""
 137"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
 138"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
 139
 140#: bundle.c:36
 141#, c-format
 142msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
 143msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
 144
 145#: bundle.c:63
 146#, c-format
 147msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
 148msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
 149
 150#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
 151#, c-format
 152msgid "could not open '%s'"
 153msgstr "không thể mở “%s”"
 154
 155#: bundle.c:140
 156msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
 157msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
 158
 159#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
 160#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
 161#: builtin/shortlog.c:157
 162msgid "revision walk setup failed"
 163msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
 164
 165#: bundle.c:186
 166#, c-format
 167msgid "The bundle contains %d ref"
 168msgid_plural "The bundle contains %d refs"
 169msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 170msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
 171
 172#: bundle.c:192
 173msgid "The bundle records a complete history."
 174msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
 175
 176#: bundle.c:195
 177#, c-format
 178msgid "The bundle requires this ref"
 179msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
 180msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
 181msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
 182
 183#: bundle.c:294
 184msgid "rev-list died"
 185msgstr "rev-list đã chết"
 186
 187#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
 188#, c-format
 189msgid "unrecognized argument: %s"
 190msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
 191
 192#: bundle.c:335
 193#, c-format
 194msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
 195msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
 196
 197#: bundle.c:380
 198msgid "Refusing to create empty bundle."
 199msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
 200
 201#: bundle.c:398
 202msgid "Could not spawn pack-objects"
 203msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
 204
 205#: bundle.c:416
 206msgid "pack-objects died"
 207msgstr "pack-objects đã chết"
 208
 209#: bundle.c:419
 210#, c-format
 211msgid "cannot create '%s'"
 212msgstr "không thể tạo “%s”"
 213
 214#: bundle.c:441
 215msgid "index-pack died"
 216msgstr "index-pack đã chết"
 217
 218#: commit.c:50
 219#, c-format
 220msgid "could not parse %s"
 221msgstr "không thể phân tích %s"
 222
 223#: commit.c:52
 224#, c-format
 225msgid "%s %s is not a commit!"
 226msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
 227
 228#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
 229msgid "memory exhausted"
 230msgstr "hết bộ nhớ"
 231
 232#: connected.c:39
 233msgid "Could not run 'git rev-list'"
 234msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
 235
 236#: connected.c:48
 237#, c-format
 238msgid "failed write to rev-list: %s"
 239msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
 240
 241#: connected.c:56
 242#, c-format
 243msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
 244msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
 245
 246#: date.c:95
 247msgid "in the future"
 248msgstr "trong tương lai"
 249
 250#: date.c:101
 251#, c-format
 252msgid "%lu second ago"
 253msgid_plural "%lu seconds ago"
 254msgstr[0] "%lu giây trước"
 255msgstr[1] "%lu giây trước"
 256
 257#: date.c:108
 258#, c-format
 259msgid "%lu minute ago"
 260msgid_plural "%lu minutes ago"
 261msgstr[0] "%lu phút trước"
 262msgstr[1] "%lu phút trước"
 263
 264#: date.c:115
 265#, c-format
 266msgid "%lu hour ago"
 267msgid_plural "%lu hours ago"
 268msgstr[0] "%lu giờ trước"
 269msgstr[1] "%lu giờ trước"
 270
 271#: date.c:122
 272#, c-format
 273msgid "%lu day ago"
 274msgid_plural "%lu days ago"
 275msgstr[0] "%lu ngày trước"
 276msgstr[1] "%lu ngày trước"
 277
 278#: date.c:128
 279#, c-format
 280msgid "%lu week ago"
 281msgid_plural "%lu weeks ago"
 282msgstr[0] "%lu tuần trước"
 283msgstr[1] "%lu tuần trước"
 284
 285#: date.c:135
 286#, c-format
 287msgid "%lu month ago"
 288msgid_plural "%lu months ago"
 289msgstr[0] "%lu tháng trước"
 290msgstr[1] "%lu tháng trước"
 291
 292#: date.c:146
 293#, c-format
 294msgid "%lu year"
 295msgid_plural "%lu years"
 296msgstr[0] "%lu năm"
 297msgstr[1] "%lu năm"
 298
 299#: date.c:149
 300#, c-format
 301msgid "%s, %lu month ago"
 302msgid_plural "%s, %lu months ago"
 303msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
 304msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
 305
 306#: date.c:154 date.c:159
 307#, c-format
 308msgid "%lu year ago"
 309msgid_plural "%lu years ago"
 310msgstr[0] "%lu năm trước"
 311msgstr[1] "%lu năm trước"
 312
 313#: diff.c:111
 314#, c-format
 315msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
 316msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
 317
 318#: diff.c:116
 319#, c-format
 320msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
 321msgstr "  Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
 322
 323#: diff.c:194
 324#, c-format
 325msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
 326msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
 327
 328#: diff.c:237
 329#, c-format
 330msgid ""
 331"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
 332"%s"
 333msgstr ""
 334"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
 335"%s"
 336
 337#: diff.c:3494
 338#, c-format
 339msgid ""
 340"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
 341"%s"
 342msgstr ""
 343"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
 344"%s"
 345
 346#: diff.c:3508
 347#, c-format
 348msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
 349msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
 350
 351#: gpg-interface.c:59
 352msgid "could not run gpg."
 353msgstr "không thể chạy gpg."
 354
 355#: gpg-interface.c:71
 356msgid "gpg did not accept the data"
 357msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
 358
 359#: gpg-interface.c:82
 360msgid "gpg failed to sign the data"
 361msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
 362
 363#: grep.c:1622
 364#, c-format
 365msgid "'%s': unable to read %s"
 366msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
 367
 368#: grep.c:1639
 369#, c-format
 370msgid "'%s': %s"
 371msgstr "“%s”: %s"
 372
 373#: grep.c:1650
 374#, c-format
 375msgid "'%s': short read %s"
 376msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
 377
 378#: help.c:212
 379#, c-format
 380msgid "available git commands in '%s'"
 381msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
 382
 383#: help.c:219
 384msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
 385msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
 386
 387#: help.c:275
 388#, c-format
 389msgid ""
 390"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
 391"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
 392msgstr ""
 393"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
 394"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
 395
 396#: help.c:332
 397msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
 398msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
 399
 400#: help.c:354
 401#, c-format
 402msgid ""
 403"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
 404"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
 405msgstr ""
 406"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
 407"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
 408
 409#: help.c:359
 410#, c-format
 411msgid "in %0.1f seconds automatically..."
 412msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
 413
 414#: help.c:366
 415#, c-format
 416msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
 417msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
 418
 419#: help.c:370
 420msgid ""
 421"\n"
 422"Did you mean this?"
 423msgid_plural ""
 424"\n"
 425"Did you mean one of these?"
 426msgstr[0] ""
 427"\n"
 428"Có phải ý bạn là cái này không?"
 429msgstr[1] ""
 430"\n"
 431"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
 432
 433#: merge.c:56
 434msgid "failed to read the cache"
 435msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
 436
 437#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
 438#: builtin/clone.c:586
 439msgid "unable to write new index file"
 440msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 441
 442#: merge-recursive.c:190
 443#, c-format
 444msgid "(bad commit)\n"
 445msgstr "(commit sai)\n"
 446
 447#: merge-recursive.c:206
 448#, c-format
 449msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
 450msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
 451
 452#: merge-recursive.c:268
 453msgid "error building trees"
 454msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
 455
 456#: merge-recursive.c:672
 457#, c-format
 458msgid "failed to create path '%s'%s"
 459msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
 460
 461#: merge-recursive.c:683
 462#, c-format
 463msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
 464msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
 465
 466#. something else exists
 467#. .. but not some other error (who really cares what?)
 468#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
 469msgid ": perhaps a D/F conflict?"
 470msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
 471
 472#: merge-recursive.c:708
 473#, c-format
 474msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
 475msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
 476
 477#: merge-recursive.c:748
 478#, c-format
 479msgid "cannot read object %s '%s'"
 480msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
 481
 482#: merge-recursive.c:750
 483#, c-format
 484msgid "blob expected for %s '%s'"
 485msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
 486
 487#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
 488#, c-format
 489msgid "failed to open '%s'"
 490msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
 491
 492#: merge-recursive.c:781
 493#, c-format
 494msgid "failed to symlink '%s'"
 495msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
 496
 497#: merge-recursive.c:784
 498#, c-format
 499msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
 500msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
 501
 502#: merge-recursive.c:922
 503msgid "Failed to execute internal merge"
 504msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
 505
 506#: merge-recursive.c:926
 507#, c-format
 508msgid "Unable to add %s to database"
 509msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
 510
 511#: merge-recursive.c:942
 512msgid "unsupported object type in the tree"
 513msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
 514
 515#: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
 516#, c-format
 517msgid ""
 518"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 519"in tree."
 520msgstr ""
 521"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 522"còn lại trong cây (tree)."
 523
 524#: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
 525#, c-format
 526msgid ""
 527"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
 528"in tree at %s."
 529msgstr ""
 530"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
 531"còn lại trong cây (tree) tại %s."
 532
 533#: merge-recursive.c:1081
 534msgid "rename"
 535msgstr "đổi tên"
 536
 537#: merge-recursive.c:1081
 538msgid "renamed"
 539msgstr "đã đổi tên"
 540
 541#: merge-recursive.c:1137
 542#, c-format
 543msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
 544msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
 545
 546#: merge-recursive.c:1159
 547#, c-format
 548msgid ""
 549"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
 550"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
 551msgstr ""
 552"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
 553"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
 554
 555#: merge-recursive.c:1164
 556msgid " (left unresolved)"
 557msgstr " (cần giải quyết)"
 558
 559#: merge-recursive.c:1218
 560#, c-format
 561msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
 562msgstr ""
 563"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
 564
 565#: merge-recursive.c:1248
 566#, c-format
 567msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
 568msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
 569
 570#: merge-recursive.c:1447
 571#, c-format
 572msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
 573msgstr ""
 574"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
 575
 576#: merge-recursive.c:1457
 577#, c-format
 578msgid "Adding merged %s"
 579msgstr "Thêm hòa trộn %s"
 580
 581#: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
 582#, c-format
 583msgid "Adding as %s instead"
 584msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
 585
 586#: merge-recursive.c:1513
 587#, c-format
 588msgid "cannot read object %s"
 589msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
 590
 591#: merge-recursive.c:1516
 592#, c-format
 593msgid "object %s is not a blob"
 594msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
 595
 596#: merge-recursive.c:1564
 597msgid "modify"
 598msgstr "sửa đổi"
 599
 600#: merge-recursive.c:1564
 601msgid "modified"
 602msgstr "đã sửa"
 603
 604#: merge-recursive.c:1574
 605msgid "content"
 606msgstr "nội dung"
 607
 608#: merge-recursive.c:1581
 609msgid "add/add"
 610msgstr "thêm/thêm"
 611
 612#: merge-recursive.c:1615
 613#, c-format
 614msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
 615msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
 616
 617#: merge-recursive.c:1629
 618#, c-format
 619msgid "Auto-merging %s"
 620msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
 621
 622#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
 623msgid "submodule"
 624msgstr "mô-đun-con"
 625
 626#: merge-recursive.c:1634
 627#, c-format
 628msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
 629msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
 630
 631#: merge-recursive.c:1724
 632#, c-format
 633msgid "Removing %s"
 634msgstr "Đang xóa %s"
 635
 636#: merge-recursive.c:1749
 637msgid "file/directory"
 638msgstr "tập-tin/thư-mục"
 639
 640#: merge-recursive.c:1755
 641msgid "directory/file"
 642msgstr "thư-mục/tập tin"
 643
 644#: merge-recursive.c:1760
 645#, c-format
 646msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
 647msgstr ""
 648"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
 649"%s"
 650
 651#: merge-recursive.c:1770
 652#, c-format
 653msgid "Adding %s"
 654msgstr "Thêm \"%s\""
 655
 656#: merge-recursive.c:1787
 657msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
 658msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
 659
 660#: merge-recursive.c:1806
 661msgid "Already up-to-date!"
 662msgstr "Đã cập nhật rồi!"
 663
 664#: merge-recursive.c:1815
 665#, c-format
 666msgid "merging of trees %s and %s failed"
 667msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
 668
 669#: merge-recursive.c:1845
 670#, c-format
 671msgid "Unprocessed path??? %s"
 672msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
 673
 674#: merge-recursive.c:1890
 675msgid "Merging:"
 676msgstr "Đang trộn:"
 677
 678#: merge-recursive.c:1903
 679#, c-format
 680msgid "found %u common ancestor:"
 681msgid_plural "found %u common ancestors:"
 682msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 683msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
 684
 685#: merge-recursive.c:1940
 686msgid "merge returned no commit"
 687msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
 688
 689#: merge-recursive.c:1997
 690#, c-format
 691msgid "Could not parse object '%s'"
 692msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
 693
 694#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
 695msgid "Unable to write index."
 696msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
 697
 698#: parse-options.c:485
 699msgid "..."
 700msgstr "..."
 701
 702#: parse-options.c:503
 703#, c-format
 704msgid "usage: %s"
 705msgstr "cách dùng: %s"
 706
 707#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
 708#. one in "usage: %s" translation
 709#: parse-options.c:507
 710#, c-format
 711msgid "   or: %s"
 712msgstr "     hoặc: %s"
 713
 714#: parse-options.c:510
 715#, c-format
 716msgid "    %s"
 717msgstr "    %s"
 718
 719#: remote.c:1686
 720#, c-format
 721msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
 722msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
 723msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 724msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
 725
 726#: remote.c:1692
 727msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
 728msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
 729
 730#: remote.c:1695
 731#, c-format
 732msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
 733msgid_plural ""
 734"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
 735msgstr[0] ""
 736"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 737"được fast-forward.\n"
 738msgstr[1] ""
 739"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
 740"được fast-forward.\n"
 741
 742#: remote.c:1703
 743msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
 744msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
 745
 746#: remote.c:1706
 747#, c-format
 748msgid ""
 749"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 750"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 751msgid_plural ""
 752"Your branch and '%s' have diverged,\n"
 753"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
 754msgstr[0] ""
 755"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
 756"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
 757"tương ứng với mỗi lần.\n"
 758msgstr[1] ""
 759"Your branch and “%s” have diverged,\n"
 760"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
 761
 762#: remote.c:1716
 763msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
 764msgstr ""
 765"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
 766"bạn)\n"
 767
 768#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:875 builtin/merge.c:985
 769#: builtin/merge.c:995
 770#, c-format
 771msgid "Could not open '%s' for writing"
 772msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
 773
 774#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:987
 775#: builtin/merge.c:1000
 776#, c-format
 777msgid "Could not write to '%s'"
 778msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
 779
 780#: sequencer.c:146
 781msgid ""
 782"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 783"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
 784msgstr ""
 785"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 786"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
 787
 788#: sequencer.c:149
 789msgid ""
 790"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
 791"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
 792"and commit the result with 'git commit'"
 793msgstr ""
 794"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
 795"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
 796"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
 797
 798#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
 799#, c-format
 800msgid "Could not write to %s"
 801msgstr "Không thể ghi vào %s"
 802
 803#: sequencer.c:165
 804#, c-format
 805msgid "Error wrapping up %s"
 806msgstr "Lỗi bao bọc %s"
 807
 808#: sequencer.c:180
 809msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
 810msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
 811
 812#: sequencer.c:182
 813msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
 814msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
 815
 816#: sequencer.c:185
 817msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
 818msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
 819
 820#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
 821#: sequencer.c:236
 822#, c-format
 823msgid "%s: Unable to write new index file"
 824msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
 825
 826#: sequencer.c:267
 827msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
 828msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
 829
 830#: sequencer.c:288
 831msgid "Unable to update cache tree\n"
 832msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
 833
 834#: sequencer.c:333
 835#, c-format
 836msgid "Could not parse commit %s\n"
 837msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
 838
 839#: sequencer.c:338
 840#, c-format
 841msgid "Could not parse parent commit %s\n"
 842msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
 843
 844#: sequencer.c:404
 845msgid "Your index file is unmerged."
 846msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
 847
 848#: sequencer.c:423
 849#, c-format
 850msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
 851msgstr ""
 852"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
 853"m."
 854
 855#: sequencer.c:431
 856#, c-format
 857msgid "Commit %s does not have parent %d"
 858msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
 859
 860#: sequencer.c:435
 861#, c-format
 862msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
 863msgstr ""
 864"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
 865"lần hòa trộn."
 866
 867#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
 868#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
 869#: sequencer.c:448
 870#, c-format
 871msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
 872msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
 873
 874#: sequencer.c:452
 875#, c-format
 876msgid "Cannot get commit message for %s"
 877msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
 878
 879#: sequencer.c:536
 880#, c-format
 881msgid "could not revert %s... %s"
 882msgstr "không thể revert %s... %s"
 883
 884#: sequencer.c:537
 885#, c-format
 886msgid "could not apply %s... %s"
 887msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
 888
 889#: sequencer.c:569
 890msgid "empty commit set passed"
 891msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
 892
 893#: sequencer.c:577
 894#, c-format
 895msgid "git %s: failed to read the index"
 896msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
 897
 898#: sequencer.c:582
 899#, c-format
 900msgid "git %s: failed to refresh the index"
 901msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
 902
 903#: sequencer.c:640
 904#, c-format
 905msgid "Cannot %s during a %s"
 906msgstr "Không thể %s trong khi %s"
 907
 908#: sequencer.c:662
 909#, c-format
 910msgid "Could not parse line %d."
 911msgstr "Không phân tích được dòng %d."
 912
 913#: sequencer.c:667
 914msgid "No commits parsed."
 915msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
 916
 917#: sequencer.c:680
 918#, c-format
 919msgid "Could not open %s"
 920msgstr "Không thể mở %s"
 921
 922#: sequencer.c:684
 923#, c-format
 924msgid "Could not read %s."
 925msgstr "Không thể đọc %s."
 926
 927#: sequencer.c:691
 928#, c-format
 929msgid "Unusable instruction sheet: %s"
 930msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
 931
 932#: sequencer.c:719
 933#, c-format
 934msgid "Invalid key: %s"
 935msgstr "Khóa không đúng: %s"
 936
 937#: sequencer.c:722
 938#, c-format
 939msgid "Invalid value for %s: %s"
 940msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
 941
 942#: sequencer.c:734
 943#, c-format
 944msgid "Malformed options sheet: %s"
 945msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
 946
 947#: sequencer.c:755
 948msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
 949msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
 950
 951#: sequencer.c:756
 952msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 953msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
 954
 955#: sequencer.c:760
 956#, c-format
 957msgid "Could not create sequencer directory %s"
 958msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
 959
 960#: sequencer.c:776 sequencer.c:861
 961#, c-format
 962msgid "Error wrapping up %s."
 963msgstr "Lỗi bao bọc %s."
 964
 965#: sequencer.c:795 sequencer.c:929
 966msgid "no cherry-pick or revert in progress"
 967msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
 968
 969#: sequencer.c:797
 970msgid "cannot resolve HEAD"
 971msgstr "không thể phân giải HEAD"
 972
 973#: sequencer.c:799
 974msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
 975msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
 976
 977#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4016
 978#, c-format
 979msgid "cannot open %s: %s"
 980msgstr "không thể mở %s: %s"
 981
 982#: sequencer.c:824
 983#, c-format
 984msgid "cannot read %s: %s"
 985msgstr "không thể đọc %s: %s"
 986
 987#: sequencer.c:825
 988msgid "unexpected end of file"
 989msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
 990
 991#: sequencer.c:831
 992#, c-format
 993msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
 994msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
 995
 996#: sequencer.c:854
 997#, c-format
 998msgid "Could not format %s."
 999msgstr "Không thể định dạng %s."
1000
1001#: sequencer.c:1016
1002msgid "Can't revert as initial commit"
1003msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1004
1005#: sequencer.c:1017
1006msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1007msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1008
1009#: sha1_name.c:1044
1010msgid "HEAD does not point to a branch"
1011msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1012
1013#: sha1_name.c:1047
1014#, c-format
1015msgid "No such branch: '%s'"
1016msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1017
1018#: sha1_name.c:1049
1019#, c-format
1020msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1021msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1022
1023#: sha1_name.c:1052
1024#, c-format
1025msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1026msgstr ""
1027"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1028"“remote-tracking”"
1029
1030#: wrapper.c:408
1031#, c-format
1032msgid "unable to access '%s': %s"
1033msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1034
1035#: wrapper.c:423
1036#, c-format
1037msgid "unable to access '%s'"
1038msgstr "không thể truy cập '%s'"
1039
1040#: wrapper.c:434
1041#, c-format
1042msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1043msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1044
1045#: wrapper.c:435
1046msgid "no such user"
1047msgstr "không có người dùng như vậy"
1048
1049#: wt-status.c:140
1050msgid "Unmerged paths:"
1051msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1052
1053#: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1054#, c-format
1055msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1056msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1057
1058#: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1059msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1060msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1061
1062#: wt-status.c:173
1063msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1064msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1065
1066#: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1067msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1068msgstr ""
1069"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
1070"là cần được giải quyết)"
1071
1072#: wt-status.c:177
1073msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1074msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1075
1076#: wt-status.c:188
1077msgid "Changes to be committed:"
1078msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1079
1080#: wt-status.c:206
1081msgid "Changes not staged for commit:"
1082msgstr ""
1083"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1084
1085#: wt-status.c:210
1086msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1087msgstr ""
1088"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1089"(commit))"
1090
1091#: wt-status.c:212
1092msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1093msgstr ""
1094"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1095
1096#: wt-status.c:213
1097msgid ""
1098"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1099msgstr ""
1100"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1101"việc)"
1102
1103#: wt-status.c:215
1104msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1105msgstr ""
1106"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1107"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1108
1109#: wt-status.c:227
1110#, c-format
1111msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1112msgstr ""
1113"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1114"(commit))"
1115
1116#: wt-status.c:244
1117msgid "bug"
1118msgstr "lỗi"
1119
1120#: wt-status.c:249
1121msgid "both deleted:"
1122msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1123
1124#: wt-status.c:250
1125msgid "added by us:"
1126msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1127
1128#: wt-status.c:251
1129msgid "deleted by them:"
1130msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1131
1132#: wt-status.c:252
1133msgid "added by them:"
1134msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1135
1136#: wt-status.c:253
1137msgid "deleted by us:"
1138msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1139
1140#: wt-status.c:254
1141msgid "both added:"
1142msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1143
1144#: wt-status.c:255
1145msgid "both modified:"
1146msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1147
1148#: wt-status.c:285
1149msgid "new commits, "
1150msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1151
1152#: wt-status.c:287
1153msgid "modified content, "
1154msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1155
1156#: wt-status.c:289
1157msgid "untracked content, "
1158msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1159
1160#: wt-status.c:303
1161#, c-format
1162msgid "new file:   %s"
1163msgstr "tập tin mới:   %s"
1164
1165#: wt-status.c:306
1166#, c-format
1167msgid "copied:     %s -> %s"
1168msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"
1169
1170#: wt-status.c:309
1171#, c-format
1172msgid "deleted:    %s"
1173msgstr "đã xóa:    %s"
1174
1175#: wt-status.c:312
1176#, c-format
1177msgid "modified:   %s"
1178msgstr "đã sửa đổi:   %s"
1179
1180#: wt-status.c:315
1181#, c-format
1182msgid "renamed:    %s -> %s"
1183msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
1184
1185#: wt-status.c:318
1186#, c-format
1187msgid "typechange: %s"
1188msgstr "đổi-kiểu: %s"
1189
1190#: wt-status.c:321
1191#, c-format
1192msgid "unknown:    %s"
1193msgstr "không hiểu:    %s"
1194
1195#: wt-status.c:324
1196#, c-format
1197msgid "unmerged:   %s"
1198msgstr "chưa hòa trộn:   %s"
1199
1200#: wt-status.c:327
1201#, c-format
1202msgid "bug: unhandled diff status %c"
1203msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1204
1205#: wt-status.c:787
1206msgid "You have unmerged paths."
1207msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1208
1209#: wt-status.c:790 wt-status.c:914
1210msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
1211msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1212
1213#: wt-status.c:793
1214msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1215msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1216
1217#: wt-status.c:796
1218msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
1219msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1220
1221#: wt-status.c:806
1222msgid "You are in the middle of an am session."
1223msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1224
1225#: wt-status.c:809
1226msgid "The current patch is empty."
1227msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1228
1229#: wt-status.c:813
1230msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1231msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1232
1233#: wt-status.c:815
1234msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1235msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1236
1237#: wt-status.c:817
1238msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1239msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1240
1241#: wt-status.c:875 wt-status.c:885
1242msgid "You are currently rebasing."
1243msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1244
1245#: wt-status.c:878
1246msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1247msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1248
1249#: wt-status.c:880
1250msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1251msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1252
1253#: wt-status.c:882
1254msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1255msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1256
1257#: wt-status.c:888
1258msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1259msgstr ""
1260"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1261
1262#: wt-status.c:890
1263msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1264msgstr ""
1265"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1266"rebase."
1267
1268#: wt-status.c:893
1269msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1270msgstr ""
1271"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1272"\")"
1273
1274#: wt-status.c:895
1275msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1276msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1277
1278#: wt-status.c:898
1279msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1280msgstr ""
1281"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1282
1283#: wt-status.c:900
1284msgid ""
1285"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1286msgstr ""
1287"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1288"thay đổi của mình)"
1289
1290#: wt-status.c:910
1291msgid "You are currently cherry-picking."
1292msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1293
1294#: wt-status.c:917
1295msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1296msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1297
1298#: wt-status.c:926
1299msgid "You are currently bisecting."
1300msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1301
1302#: wt-status.c:929
1303msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1304msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1305
1306#: wt-status.c:980
1307msgid "On branch "
1308msgstr "Trên nhánh "
1309
1310#: wt-status.c:987
1311msgid "Not currently on any branch."
1312msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1313
1314#: wt-status.c:999
1315msgid "Initial commit"
1316msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1317
1318#: wt-status.c:1013
1319msgid "Untracked files"
1320msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1321
1322#: wt-status.c:1015
1323msgid "Ignored files"
1324msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1325
1326#: wt-status.c:1017
1327#, c-format
1328msgid "Untracked files not listed%s"
1329msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1330
1331#: wt-status.c:1019
1332msgid " (use -u option to show untracked files)"
1333msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1334
1335#: wt-status.c:1025
1336msgid "No changes"
1337msgstr "Không có thay đổi nào"
1338
1339#: wt-status.c:1030
1340#, c-format
1341msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1342msgstr ""
1343"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1344"commit -a\")\n"
1345
1346#: wt-status.c:1033
1347#, c-format
1348msgid "no changes added to commit\n"
1349msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1350
1351#: wt-status.c:1036
1352#, c-format
1353msgid ""
1354"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1355"track)\n"
1356msgstr ""
1357"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1358"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1359
1360#: wt-status.c:1039
1361#, c-format
1362msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1363msgstr ""
1364"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1365"không được theo dấu vết hiện diện\n"
1366
1367#: wt-status.c:1042
1368#, c-format
1369msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1370msgstr ""
1371" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1372"dõi dấu vết)\n"
1373
1374#: wt-status.c:1045 wt-status.c:1050
1375#, c-format
1376msgid "nothing to commit\n"
1377msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1378
1379#: wt-status.c:1048
1380#, c-format
1381msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1382msgstr ""
1383"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1384"vết)\n"
1385
1386#: wt-status.c:1052
1387#, c-format
1388msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1389msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1390
1391#: wt-status.c:1160
1392msgid "HEAD (no branch)"
1393msgstr "HEAD (không nhánh)"
1394
1395#: wt-status.c:1166
1396msgid "Initial commit on "
1397msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1398
1399#: wt-status.c:1181
1400msgid "behind "
1401msgstr "đằng sau "
1402
1403#: wt-status.c:1184 wt-status.c:1187
1404msgid "ahead "
1405msgstr "phía trước "
1406
1407#: wt-status.c:1189
1408msgid ", behind "
1409msgstr ", đằng sau "
1410
1411#: builtin/add.c:19
1412msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
1413msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
1414
1415#: builtin/add.c:62
1416#, c-format
1417msgid "unexpected diff status %c"
1418msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1419
1420#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
1421msgid "updating files failed"
1422msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1423
1424#: builtin/add.c:77
1425#, c-format
1426msgid "remove '%s'\n"
1427msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1428
1429#: builtin/add.c:176
1430#, c-format
1431msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1432msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1433
1434#: builtin/add.c:192
1435msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1436msgstr ""
1437"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1438
1439#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1440#, c-format
1441msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1442msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1443
1444#: builtin/add.c:209
1445#, c-format
1446msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1447msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1448
1449#: builtin/add.c:276
1450msgid "Could not read the index"
1451msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1452
1453#: builtin/add.c:286
1454#, c-format
1455msgid "Could not open '%s' for writing."
1456msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1457
1458#: builtin/add.c:290
1459msgid "Could not write patch"
1460msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1461
1462#: builtin/add.c:295
1463#, c-format
1464msgid "Could not stat '%s'"
1465msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1466
1467#: builtin/add.c:297
1468msgid "Empty patch. Aborted."
1469msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1470
1471#: builtin/add.c:303
1472#, c-format
1473msgid "Could not apply '%s'"
1474msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1475
1476#: builtin/add.c:313
1477msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1478msgstr ""
1479"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1480"của bạn:\n"
1481
1482#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:160 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1483#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:396 builtin/remote.c:1253
1484#: builtin/rm.c:206
1485msgid "dry run"
1486msgstr "chạy thử"
1487
1488#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4365 builtin/commit.c:1160
1489#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1522
1490#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1491msgid "be verbose"
1492msgstr "chi tiết"
1493
1494#: builtin/add.c:322
1495msgid "interactive picking"
1496msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1497
1498#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1499msgid "select hunks interactively"
1500msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1501
1502#: builtin/add.c:324
1503msgid "edit current diff and apply"
1504msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1505
1506#: builtin/add.c:325
1507msgid "allow adding otherwise ignored files"
1508msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1509
1510#: builtin/add.c:326
1511msgid "update tracked files"
1512msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1513
1514#: builtin/add.c:327
1515msgid "record only the fact that the path will be added later"
1516msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1517
1518#: builtin/add.c:328
1519msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1520msgstr ""
1521"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1522"vết"
1523
1524#: builtin/add.c:329
1525msgid "don't add, only refresh the index"
1526msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1527
1528#: builtin/add.c:330
1529msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1530msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1531
1532#: builtin/add.c:331
1533msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1534msgstr ""
1535"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1536
1537#: builtin/add.c:353
1538#, c-format
1539msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1540msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1541
1542#: builtin/add.c:354
1543msgid "no files added"
1544msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1545
1546#: builtin/add.c:360
1547msgid "adding files failed"
1548msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1549
1550#: builtin/add.c:392
1551msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1552msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1553
1554#: builtin/add.c:394
1555msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1556msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1557
1558#: builtin/add.c:414
1559#, c-format
1560msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1561msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1562
1563#: builtin/add.c:415
1564#, c-format
1565msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1566msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1567
1568#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:203 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
1569#: builtin/rm.c:235
1570msgid "index file corrupt"
1571msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1572
1573#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4461 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1574msgid "Unable to write new index file"
1575msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1576
1577#: builtin/apply.c:57
1578msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1579msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1580
1581#: builtin/apply.c:110
1582#, c-format
1583msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1584msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1585
1586#: builtin/apply.c:125
1587#, c-format
1588msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1589msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1590
1591#: builtin/apply.c:823
1592#, c-format
1593msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1594msgstr ""
1595"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1596"%s"
1597
1598#: builtin/apply.c:832
1599#, c-format
1600msgid "regexec returned %d for input: %s"
1601msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1602
1603#: builtin/apply.c:913
1604#, c-format
1605msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1606msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1607
1608#: builtin/apply.c:945
1609#, c-format
1610msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1611msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1612
1613#: builtin/apply.c:949
1614#, c-format
1615msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1616msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1617
1618#: builtin/apply.c:950
1619#, c-format
1620msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1621msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1622
1623#: builtin/apply.c:957
1624#, c-format
1625msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1626msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1627
1628#: builtin/apply.c:1420
1629#, c-format
1630msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1631msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1632
1633#: builtin/apply.c:1477
1634#, c-format
1635msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1636msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1637
1638#: builtin/apply.c:1494
1639#, c-format
1640msgid ""
1641"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1642"component (line %d)"
1643msgid_plural ""
1644"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1645"components (line %d)"
1646msgstr[0] ""
1647"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1648"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1649msgstr[1] ""
1650"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1651"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1652
1653#: builtin/apply.c:1654
1654msgid "new file depends on old contents"
1655msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1656
1657#: builtin/apply.c:1656
1658msgid "deleted file still has contents"
1659msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1660
1661#: builtin/apply.c:1682
1662#, c-format
1663msgid "corrupt patch at line %d"
1664msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1665
1666#: builtin/apply.c:1718
1667#, c-format
1668msgid "new file %s depends on old contents"
1669msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1670
1671#: builtin/apply.c:1720
1672#, c-format
1673msgid "deleted file %s still has contents"
1674msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1675
1676#: builtin/apply.c:1723
1677#, c-format
1678msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1679msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1680
1681#: builtin/apply.c:1869
1682#, c-format
1683msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1684msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1685
1686#. there has to be one hunk (forward hunk)
1687#: builtin/apply.c:1898
1688#, c-format
1689msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1690msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1691
1692#: builtin/apply.c:1984
1693#, c-format
1694msgid "patch with only garbage at line %d"
1695msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1696
1697#: builtin/apply.c:2074
1698#, c-format
1699msgid "unable to read symlink %s"
1700msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1701
1702#: builtin/apply.c:2078
1703#, c-format
1704msgid "unable to open or read %s"
1705msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1706
1707#: builtin/apply.c:2682
1708#, c-format
1709msgid "invalid start of line: '%c'"
1710msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1711
1712#: builtin/apply.c:2800
1713#, c-format
1714msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1715msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1716msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1717msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1718
1719#: builtin/apply.c:2812
1720#, c-format
1721msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1722msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1723
1724#: builtin/apply.c:2818
1725#, c-format
1726msgid ""
1727"while searching for:\n"
1728"%.*s"
1729msgstr ""
1730"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1731"%.*s"
1732
1733#: builtin/apply.c:2837
1734#, c-format
1735msgid "missing binary patch data for '%s'"
1736msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1737
1738#: builtin/apply.c:2940
1739#, c-format
1740msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1741msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1742
1743#: builtin/apply.c:2946
1744#, c-format
1745msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1746msgstr ""
1747"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1748"%s)"
1749
1750#: builtin/apply.c:2967
1751#, c-format
1752msgid "patch failed: %s:%ld"
1753msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1754
1755#: builtin/apply.c:3089
1756#, c-format
1757msgid "cannot checkout %s"
1758msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1759
1760#: builtin/apply.c:3134 builtin/apply.c:3143 builtin/apply.c:3187
1761#, c-format
1762msgid "read of %s failed"
1763msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1764
1765#: builtin/apply.c:3167 builtin/apply.c:3389
1766#, c-format
1767msgid "path %s has been renamed/deleted"
1768msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1769
1770#: builtin/apply.c:3248 builtin/apply.c:3403
1771#, c-format
1772msgid "%s: does not exist in index"
1773msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1774
1775#: builtin/apply.c:3252 builtin/apply.c:3395 builtin/apply.c:3417
1776#, c-format
1777msgid "%s: %s"
1778msgstr "%s: %s"
1779
1780#: builtin/apply.c:3257 builtin/apply.c:3411
1781#, c-format
1782msgid "%s: does not match index"
1783msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1784
1785#: builtin/apply.c:3359
1786msgid "removal patch leaves file contents"
1787msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1788
1789#: builtin/apply.c:3428
1790#, c-format
1791msgid "%s: wrong type"
1792msgstr "%s: sai kiểu"
1793
1794#: builtin/apply.c:3430
1795#, c-format
1796msgid "%s has type %o, expected %o"
1797msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1798
1799#: builtin/apply.c:3531
1800#, c-format
1801msgid "%s: already exists in index"
1802msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1803
1804#: builtin/apply.c:3534
1805#, c-format
1806msgid "%s: already exists in working directory"
1807msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1808
1809#: builtin/apply.c:3554
1810#, c-format
1811msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1812msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1813
1814#: builtin/apply.c:3559
1815#, c-format
1816msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1817msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1818
1819#: builtin/apply.c:3567
1820#, c-format
1821msgid "%s: patch does not apply"
1822msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1823
1824#: builtin/apply.c:3580
1825#, c-format
1826msgid "Checking patch %s..."
1827msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1828
1829#: builtin/apply.c:3635 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
1830#, c-format
1831msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1832msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1833
1834#: builtin/apply.c:3778
1835#, c-format
1836msgid "unable to remove %s from index"
1837msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1838
1839#: builtin/apply.c:3806
1840#, c-format
1841msgid "corrupt patch for subproject %s"
1842msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1843
1844#: builtin/apply.c:3810
1845#, c-format
1846msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1847msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1848
1849#: builtin/apply.c:3815
1850#, c-format
1851msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1852msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1853
1854#: builtin/apply.c:3818 builtin/apply.c:3926
1855#, c-format
1856msgid "unable to add cache entry for %s"
1857msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1858
1859#: builtin/apply.c:3851
1860#, c-format
1861msgid "closing file '%s'"
1862msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1863
1864#: builtin/apply.c:3900
1865#, c-format
1866msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1867msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1868
1869#: builtin/apply.c:3987
1870#, c-format
1871msgid "Applied patch %s cleanly."
1872msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1873
1874#: builtin/apply.c:3995
1875msgid "internal error"
1876msgstr "lỗi nội bộ"
1877
1878#. Say this even without --verbose
1879#: builtin/apply.c:3998
1880#, c-format
1881msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1882msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1883msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1884msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1885
1886#: builtin/apply.c:4008
1887#, c-format
1888msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1889msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1890
1891#: builtin/apply.c:4029
1892#, c-format
1893msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1894msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1895
1896#: builtin/apply.c:4032
1897#, c-format
1898msgid "Rejected hunk #%d."
1899msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1900
1901#: builtin/apply.c:4182
1902msgid "unrecognized input"
1903msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1904
1905#: builtin/apply.c:4193
1906msgid "unable to read index file"
1907msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1908
1909#: builtin/apply.c:4312 builtin/apply.c:4315 builtin/clone.c:91
1910#: builtin/fetch.c:63
1911msgid "path"
1912msgstr "đường-dẫn"
1913
1914#: builtin/apply.c:4313
1915msgid "don't apply changes matching the given path"
1916msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1917
1918#: builtin/apply.c:4316
1919msgid "apply changes matching the given path"
1920msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1921
1922#: builtin/apply.c:4318
1923msgid "num"
1924msgstr "số"
1925
1926#: builtin/apply.c:4319
1927msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1928msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1929
1930#: builtin/apply.c:4322
1931msgid "ignore additions made by the patch"
1932msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1933
1934#: builtin/apply.c:4324
1935msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1936msgstr ""
1937"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1938
1939#: builtin/apply.c:4328
1940msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1941msgstr ""
1942"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1943
1944#: builtin/apply.c:4330
1945msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1946msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1947
1948#: builtin/apply.c:4332
1949msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1950msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1951
1952#: builtin/apply.c:4334
1953msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1954msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1955
1956#: builtin/apply.c:4336
1957msgid "apply a patch without touching the working tree"
1958msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1959
1960#: builtin/apply.c:4338
1961msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1962msgstr ""
1963"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1964
1965#: builtin/apply.c:4340
1966msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1967msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1968
1969#: builtin/apply.c:4342
1970msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1971msgstr ""
1972"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1973
1974#: builtin/apply.c:4344 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
1975msgid "paths are separated with NUL character"
1976msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1977
1978#: builtin/apply.c:4347
1979msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1980msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1981
1982#: builtin/apply.c:4348
1983msgid "action"
1984msgstr "hành động"
1985
1986#: builtin/apply.c:4349
1987msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1988msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1989
1990#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355
1991msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1992msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1993
1994#: builtin/apply.c:4358
1995msgid "apply the patch in reverse"
1996msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1997
1998#: builtin/apply.c:4360
1999msgid "don't expect at least one line of context"
2000msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2001
2002#: builtin/apply.c:4362
2003msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2004msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2005
2006#: builtin/apply.c:4364
2007msgid "allow overlapping hunks"
2008msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2009
2010#: builtin/apply.c:4367
2011msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2012msgstr ""
2013"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2014
2015#: builtin/apply.c:4370
2016msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2017msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2018
2019#: builtin/apply.c:4372
2020msgid "root"
2021msgstr "root"
2022
2023#: builtin/apply.c:4373
2024msgid "prepend <root> to all filenames"
2025msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2026
2027#: builtin/apply.c:4395
2028msgid "--3way outside a repository"
2029msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2030
2031#: builtin/apply.c:4403
2032msgid "--index outside a repository"
2033msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2034
2035#: builtin/apply.c:4406
2036msgid "--cached outside a repository"
2037msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2038
2039#: builtin/apply.c:4422
2040#, c-format
2041msgid "can't open patch '%s'"
2042msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2043
2044#: builtin/apply.c:4436
2045#, c-format
2046msgid "squelched %d whitespace error"
2047msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2048msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2049msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2050
2051#: builtin/apply.c:4442 builtin/apply.c:4452
2052#, c-format
2053msgid "%d line adds whitespace errors."
2054msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2055msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2056msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2057
2058#: builtin/archive.c:17
2059#, c-format
2060msgid "could not create archive file '%s'"
2061msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2062
2063#: builtin/archive.c:20
2064msgid "could not redirect output"
2065msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2066
2067#: builtin/archive.c:37
2068msgid "git archive: Remote with no URL"
2069msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2070
2071#: builtin/archive.c:58
2072msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2073msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2074
2075#: builtin/archive.c:63
2076#, c-format
2077msgid "git archive: NACK %s"
2078msgstr "git archive: NACK %s"
2079
2080#: builtin/archive.c:65
2081#, c-format
2082msgid "remote error: %s"
2083msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2084
2085#: builtin/archive.c:66
2086msgid "git archive: protocol error"
2087msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2088
2089#: builtin/archive.c:71
2090msgid "git archive: expected a flush"
2091msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2092
2093#: builtin/bisect--helper.c:7
2094msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2095msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2096
2097#: builtin/bisect--helper.c:17
2098msgid "perform 'git bisect next'"
2099msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2100
2101#: builtin/bisect--helper.c:19
2102msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2103msgstr ""
2104"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2105"hiện hành"
2106
2107#: builtin/blame.c:25
2108msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2109msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2110
2111#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2112msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2113msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2114
2115#: builtin/blame.c:2364
2116msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2117msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2118
2119#: builtin/blame.c:2365
2120msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2121msgstr ""
2122"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2123
2124#: builtin/blame.c:2366
2125msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2126msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2127
2128#: builtin/blame.c:2367
2129msgid "Show work cost statistics"
2130msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2131
2132#: builtin/blame.c:2368
2133msgid "Show output score for blame entries"
2134msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2135
2136#: builtin/blame.c:2369
2137msgid "Show original filename (Default: auto)"
2138msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2139
2140#: builtin/blame.c:2370
2141msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2142msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2143
2144#: builtin/blame.c:2371
2145msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2146msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2147
2148#: builtin/blame.c:2372
2149msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2150msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2151
2152#: builtin/blame.c:2373
2153msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2154msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2155
2156#: builtin/blame.c:2374
2157msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2158msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2159
2160#: builtin/blame.c:2375
2161msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2162msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2163
2164#: builtin/blame.c:2376
2165msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2166msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2167
2168#: builtin/blame.c:2377
2169msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2170msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2171
2172#: builtin/blame.c:2378
2173msgid "Ignore whitespace differences"
2174msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2175
2176#: builtin/blame.c:2379
2177msgid "Spend extra cycles to find better match"
2178msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2179
2180#: builtin/blame.c:2380
2181msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2182msgstr ""
2183"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2184
2185#: builtin/blame.c:2381
2186msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2187msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2188
2189#: builtin/blame.c:2382 builtin/blame.c:2383
2190msgid "score"
2191msgstr "điểm số"
2192
2193#: builtin/blame.c:2382
2194msgid "Find line copies within and across files"
2195msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2196
2197#: builtin/blame.c:2383
2198msgid "Find line movements within and across files"
2199msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2200
2201#: builtin/blame.c:2384
2202msgid "n,m"
2203msgstr "n,m"
2204
2205#: builtin/blame.c:2384
2206msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2207msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2208
2209#: builtin/branch.c:23
2210msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2211msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2212
2213#: builtin/branch.c:24
2214msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2215msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2216
2217#: builtin/branch.c:25
2218msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2219msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2220
2221#: builtin/branch.c:26
2222msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2223msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2224
2225#: builtin/branch.c:145
2226#, c-format
2227msgid ""
2228"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2229"         '%s', but not yet merged to HEAD."
2230msgstr ""
2231"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2232"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2233
2234#: builtin/branch.c:149
2235#, c-format
2236msgid ""
2237"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2238"         '%s', even though it is merged to HEAD."
2239msgstr ""
2240"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2241"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2242
2243#: builtin/branch.c:163
2244#, c-format
2245msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2246msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2247
2248#: builtin/branch.c:167
2249#, c-format
2250msgid ""
2251"The branch '%s' is not fully merged.\n"
2252"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2253msgstr ""
2254"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2255"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2256
2257#: builtin/branch.c:180
2258msgid "Update of config-file failed"
2259msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2260
2261#: builtin/branch.c:208
2262msgid "cannot use -a with -d"
2263msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2264
2265#: builtin/branch.c:214
2266msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2267msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2268
2269#: builtin/branch.c:222
2270#, c-format
2271msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2272msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2273
2274#: builtin/branch.c:235
2275#, c-format
2276msgid "remote branch '%s' not found."
2277msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2278
2279#: builtin/branch.c:236
2280#, c-format
2281msgid "branch '%s' not found."
2282msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2283
2284#: builtin/branch.c:250
2285#, c-format
2286msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2287msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
2288
2289#: builtin/branch.c:251
2290#, c-format
2291msgid "Error deleting branch '%s'"
2292msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2293
2294#: builtin/branch.c:258
2295#, c-format
2296msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2297msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2298
2299#: builtin/branch.c:259
2300#, c-format
2301msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2302msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2303
2304#: builtin/branch.c:361
2305#, c-format
2306msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2307msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2308
2309#: builtin/branch.c:433
2310#, c-format
2311msgid "[%s: behind %d]"
2312msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2313
2314#: builtin/branch.c:435
2315#, c-format
2316msgid "[behind %d]"
2317msgstr "[đằng sau %d]"
2318
2319#: builtin/branch.c:439
2320#, c-format
2321msgid "[%s: ahead %d]"
2322msgstr "[%s: phía trước %d]"
2323
2324#: builtin/branch.c:441
2325#, c-format
2326msgid "[ahead %d]"
2327msgstr "[phía trước %d]"
2328
2329#: builtin/branch.c:444
2330#, c-format
2331msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2332msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2333
2334#: builtin/branch.c:447
2335#, c-format
2336msgid "[ahead %d, behind %d]"
2337msgstr "[trước %d, sau %d]"
2338
2339#: builtin/branch.c:560
2340msgid "(no branch)"
2341msgstr "(không nhánh)"
2342
2343#: builtin/branch.c:625
2344msgid "some refs could not be read"
2345msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2346
2347#: builtin/branch.c:638
2348msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2349msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2350
2351#: builtin/branch.c:648
2352#, c-format
2353msgid "Invalid branch name: '%s'"
2354msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2355
2356#: builtin/branch.c:663
2357msgid "Branch rename failed"
2358msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2359
2360#: builtin/branch.c:667
2361#, c-format
2362msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2363msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2364
2365#: builtin/branch.c:671
2366#, c-format
2367msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2368msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2369
2370#: builtin/branch.c:678
2371msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2372msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2373
2374#: builtin/branch.c:693
2375#, c-format
2376msgid "malformed object name %s"
2377msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2378
2379#: builtin/branch.c:717
2380#, c-format
2381msgid "could not write branch description template: %s"
2382msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2383
2384#: builtin/branch.c:747
2385msgid "Generic options"
2386msgstr "Tùy chọn chung"
2387
2388#: builtin/branch.c:749
2389msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2390msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2391
2392#: builtin/branch.c:750
2393msgid "suppress informational messages"
2394msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2395
2396#: builtin/branch.c:751
2397msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2398msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2399
2400#: builtin/branch.c:753
2401msgid "change upstream info"
2402msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2403
2404#: builtin/branch.c:757
2405msgid "use colored output"
2406msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2407
2408#: builtin/branch.c:758
2409msgid "act on remote-tracking branches"
2410msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2411
2412#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2413#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379
2414#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1381 builtin/tag.c:470
2415msgid "commit"
2416msgstr "commit"
2417
2418#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2419msgid "print only branches that contain the commit"
2420msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2421
2422#: builtin/branch.c:774
2423msgid "Specific git-branch actions:"
2424msgstr "Hành động git-branch:"
2425
2426#: builtin/branch.c:775
2427msgid "list both remote-tracking and local branches"
2428msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2429
2430#: builtin/branch.c:777
2431msgid "delete fully merged branch"
2432msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2433
2434#: builtin/branch.c:778
2435msgid "delete branch (even if not merged)"
2436msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2437
2438#: builtin/branch.c:779
2439msgid "move/rename a branch and its reflog"
2440msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2441
2442#: builtin/branch.c:780
2443msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2444msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2445
2446#: builtin/branch.c:781
2447msgid "list branch names"
2448msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2449
2450#: builtin/branch.c:782
2451msgid "create the branch's reflog"
2452msgstr "tạo reflog của nhánh"
2453
2454#: builtin/branch.c:784
2455msgid "edit the description for the branch"
2456msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2457
2458#: builtin/branch.c:785
2459msgid "force creation (when already exists)"
2460msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2461
2462#: builtin/branch.c:788
2463msgid "print only not merged branches"
2464msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2465
2466#: builtin/branch.c:794
2467msgid "print only merged branches"
2468msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2469
2470#: builtin/branch.c:798
2471msgid "list branches in columns"
2472msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2473
2474#: builtin/branch.c:811
2475msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2476msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2477
2478#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2479msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2480msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2481
2482#: builtin/branch.c:836
2483msgid "--column and --verbose are incompatible"
2484msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2485
2486#: builtin/branch.c:887
2487#, c-format
2488msgid "branch '%s' does not exist"
2489msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2490
2491#: builtin/branch.c:899
2492#, c-format
2493msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2494msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2495
2496#: builtin/branch.c:914
2497msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2498msgstr ""
2499"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2500"nhánh"
2501
2502#: builtin/branch.c:917
2503#, c-format
2504msgid ""
2505"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2506"track or --set-upstream-to\n"
2507msgstr ""
2508"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2509"upstream-to\n"
2510
2511#: builtin/branch.c:934
2512#, c-format
2513msgid ""
2514"\n"
2515"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2516"\n"
2517msgstr ""
2518"\n"
2519"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2520"\n"
2521
2522#: builtin/branch.c:935
2523#, c-format
2524msgid "    git branch -d %s\n"
2525msgstr "    git branch -d %s\n"
2526
2527#: builtin/branch.c:936
2528#, c-format
2529msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2530msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
2531
2532#: builtin/bundle.c:47
2533#, c-format
2534msgid "%s is okay\n"
2535msgstr "“%s” tốt\n"
2536
2537#: builtin/bundle.c:56
2538msgid "Need a repository to create a bundle."
2539msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2540
2541#: builtin/bundle.c:60
2542msgid "Need a repository to unbundle."
2543msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2544
2545#: builtin/cat-file.c:247
2546msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2547msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2548
2549#: builtin/cat-file.c:248
2550msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2551msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2552
2553#: builtin/cat-file.c:266
2554msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2555msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2556
2557#: builtin/cat-file.c:267
2558msgid "show object type"
2559msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2560
2561#: builtin/cat-file.c:268
2562msgid "show object size"
2563msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2564
2565#: builtin/cat-file.c:270
2566msgid "exit with zero when there's no error"
2567msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2568
2569#: builtin/cat-file.c:271
2570msgid "pretty-print object's content"
2571msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2572
2573#: builtin/cat-file.c:273
2574msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2575msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2576
2577#: builtin/cat-file.c:275
2578msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2579msgstr ""
2580"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2581
2582#: builtin/cat-file.c:278
2583msgid "show info about objects fed from the standard input"
2584msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
2585
2586#: builtin/check-attr.c:11
2587msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2588msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2589
2590#: builtin/check-attr.c:12
2591msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2592msgstr ""
2593"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2594
2595#: builtin/check-attr.c:19
2596msgid "report all attributes set on file"
2597msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2598
2599#: builtin/check-attr.c:20
2600msgid "use .gitattributes only from the index"
2601msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2602
2603#: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
2604msgid "read file names from stdin"
2605msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2606
2607#: builtin/check-attr.c:23
2608msgid "input paths are terminated by a null character"
2609msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
2610
2611#: builtin/checkout-index.c:126
2612msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2613msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2614
2615#: builtin/checkout-index.c:187
2616msgid "check out all files in the index"
2617msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2618
2619#: builtin/checkout-index.c:188
2620msgid "force overwrite of existing files"
2621msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2622
2623#: builtin/checkout-index.c:190
2624msgid "no warning for existing files and files not in index"
2625msgstr ""
2626"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2627
2628#: builtin/checkout-index.c:192
2629msgid "don't checkout new files"
2630msgstr "không checkout các tập tin mới"
2631
2632#: builtin/checkout-index.c:194
2633msgid "update stat information in the index file"
2634msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2635
2636#: builtin/checkout-index.c:200
2637msgid "read list of paths from the standard input"
2638msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2639
2640#: builtin/checkout-index.c:202
2641msgid "write the content to temporary files"
2642msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2643
2644#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2645msgid "string"
2646msgstr "chuỗi"
2647
2648#: builtin/checkout-index.c:204
2649msgid "when creating files, prepend <string>"
2650msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2651
2652#: builtin/checkout-index.c:207
2653msgid "copy out the files from named stage"
2654msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2655
2656#: builtin/checkout.c:25
2657msgid "git checkout [options] <branch>"
2658msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2659
2660#: builtin/checkout.c:26
2661msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2662msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2663
2664#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2665#, c-format
2666msgid "path '%s' does not have our version"
2667msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2668
2669#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2670#, c-format
2671msgid "path '%s' does not have their version"
2672msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2673
2674#: builtin/checkout.c:134
2675#, c-format
2676msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2677msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2678
2679#: builtin/checkout.c:178
2680#, c-format
2681msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2682msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2683
2684#: builtin/checkout.c:195
2685#, c-format
2686msgid "path '%s': cannot merge"
2687msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2688
2689#: builtin/checkout.c:212
2690#, c-format
2691msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2692msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2693
2694#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2695#: builtin/checkout.c:245
2696#, c-format
2697msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2698msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2699
2700#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2701#, c-format
2702msgid "'%s' cannot be used with %s"
2703msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2704
2705#: builtin/checkout.c:254
2706#, c-format
2707msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2708msgstr ""
2709"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2710
2711#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2712msgid "corrupt index file"
2713msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2714
2715#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2716#, c-format
2717msgid "path '%s' is unmerged"
2718msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2719
2720#: builtin/checkout.c:448
2721msgid "you need to resolve your current index first"
2722msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
2723
2724#: builtin/checkout.c:569
2725#, c-format
2726msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2727msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2728
2729#: builtin/checkout.c:602
2730msgid "HEAD is now at"
2731msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2732
2733#: builtin/checkout.c:609
2734#, c-format
2735msgid "Reset branch '%s'\n"
2736msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2737
2738#: builtin/checkout.c:612
2739#, c-format
2740msgid "Already on '%s'\n"
2741msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2742
2743#: builtin/checkout.c:616
2744#, c-format
2745msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2746msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2747
2748#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2749#, c-format
2750msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2751msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2752
2753#: builtin/checkout.c:620
2754#, c-format
2755msgid "Switched to branch '%s'\n"
2756msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2757
2758#: builtin/checkout.c:676
2759#, c-format
2760msgid " ... and %d more.\n"
2761msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2762
2763#. The singular version
2764#: builtin/checkout.c:682
2765#, c-format
2766msgid ""
2767"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2768"any of your branches:\n"
2769"\n"
2770"%s\n"
2771msgid_plural ""
2772"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2773"any of your branches:\n"
2774"\n"
2775"%s\n"
2776msgstr[0] ""
2777"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2778"kết nối đến\n"
2779"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2780"\n"
2781"%s\n"
2782msgstr[1] ""
2783"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2784"kết nối đến\n"
2785"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2786"\n"
2787"%s\n"
2788
2789#: builtin/checkout.c:700
2790#, c-format
2791msgid ""
2792"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2793"to do so with:\n"
2794"\n"
2795" git branch new_branch_name %s\n"
2796"\n"
2797msgstr ""
2798"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2799"điểm thích hợp\n"
2800"để làm thế bằng lệnh:\n"
2801"\n"
2802" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2803"\n"
2804
2805#: builtin/checkout.c:730
2806msgid "internal error in revision walk"
2807msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2808
2809#: builtin/checkout.c:734
2810msgid "Previous HEAD position was"
2811msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2812
2813#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2814msgid "You are on a branch yet to be born"
2815msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2816
2817#. case (1)
2818#: builtin/checkout.c:886
2819#, c-format
2820msgid "invalid reference: %s"
2821msgstr "tham chiếu sai: %s"
2822
2823#. case (1): want a tree
2824#: builtin/checkout.c:925
2825#, c-format
2826msgid "reference is not a tree: %s"
2827msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2828
2829#: builtin/checkout.c:964
2830msgid "paths cannot be used with switching branches"
2831msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2832
2833#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2834#, c-format
2835msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2836msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2837
2838#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2839#: builtin/checkout.c:986
2840#, c-format
2841msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2842msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2843
2844#: builtin/checkout.c:991
2845#, c-format
2846msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
2847msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
2848
2849#: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2850msgid "suppress progress reporting"
2851msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2852
2853#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
2854#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
2855msgid "branch"
2856msgstr "nhánh"
2857
2858#: builtin/checkout.c:1014
2859msgid "create and checkout a new branch"
2860msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
2861
2862#: builtin/checkout.c:1016
2863msgid "create/reset and checkout a branch"
2864msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
2865
2866#: builtin/checkout.c:1017
2867msgid "create reflog for new branch"
2868msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
2869
2870#: builtin/checkout.c:1018
2871msgid "detach the HEAD at named commit"
2872msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
2873
2874#: builtin/checkout.c:1019
2875msgid "set upstream info for new branch"
2876msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
2877
2878#: builtin/checkout.c:1021
2879msgid "new branch"
2880msgstr "nhánh mới"
2881
2882#: builtin/checkout.c:1021
2883msgid "new unparented branch"
2884msgstr "nhánh mồ côi mới"
2885
2886#: builtin/checkout.c:1022
2887msgid "checkout our version for unmerged files"
2888msgstr ""
2889"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2890
2891#: builtin/checkout.c:1024
2892msgid "checkout their version for unmerged files"
2893msgstr ""
2894"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
2895
2896#: builtin/checkout.c:1026
2897msgid "force checkout (throw away local modifications)"
2898msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
2899
2900#: builtin/checkout.c:1027
2901msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
2902msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
2903
2904#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
2905msgid "update ignored files (default)"
2906msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
2907
2908#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
2909msgid "style"
2910msgstr "kiểu"
2911
2912#: builtin/checkout.c:1030
2913msgid "conflict style (merge or diff3)"
2914msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
2915
2916#: builtin/checkout.c:1033
2917msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
2918msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
2919
2920#: builtin/checkout.c:1057
2921msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
2922msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
2923
2924#: builtin/checkout.c:1074
2925msgid "--track needs a branch name"
2926msgstr "--track cần tên một nhánh"
2927
2928#: builtin/checkout.c:1081
2929msgid "Missing branch name; try -b"
2930msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2931
2932#: builtin/checkout.c:1116
2933msgid "invalid path specification"
2934msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2935
2936#: builtin/checkout.c:1123
2937#, c-format
2938msgid ""
2939"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
2940"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2941msgstr ""
2942"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
2943"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
2944"chuyển giao (commit)?"
2945
2946#: builtin/checkout.c:1128
2947#, c-format
2948msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
2949msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
2950
2951#: builtin/checkout.c:1132
2952msgid ""
2953"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2954"checking out of the index."
2955msgstr ""
2956"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2957"checkout bảng mục lục (index)."
2958
2959#: builtin/clean.c:20
2960msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
2961msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
2962
2963#: builtin/clean.c:24
2964#, c-format
2965msgid "Removing %s\n"
2966msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2967
2968#: builtin/clean.c:25
2969#, c-format
2970msgid "Would remove %s\n"
2971msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2972
2973#: builtin/clean.c:26
2974#, c-format
2975msgid "Skipping repository %s\n"
2976msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
2977
2978#: builtin/clean.c:27
2979#, c-format
2980msgid "Would skip repository %s\n"
2981msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
2982
2983#: builtin/clean.c:28
2984#, c-format
2985msgid "failed to remove %s"
2986msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2987
2988#: builtin/clean.c:159
2989msgid "do not print names of files removed"
2990msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
2991
2992#: builtin/clean.c:161
2993msgid "force"
2994msgstr "ép buộc"
2995
2996#: builtin/clean.c:163
2997msgid "remove whole directories"
2998msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
2999
3000#: builtin/clean.c:164 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
3001#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3002msgid "pattern"
3003msgstr "mẫu"
3004
3005#: builtin/clean.c:165
3006msgid "add <pattern> to ignore rules"
3007msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3008
3009#: builtin/clean.c:166
3010msgid "remove ignored files, too"
3011msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3012
3013#: builtin/clean.c:168
3014msgid "remove only ignored files"
3015msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3016
3017#: builtin/clean.c:186
3018msgid "-x and -X cannot be used together"
3019msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3020
3021#: builtin/clean.c:190
3022msgid ""
3023"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3024msgstr ""
3025"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n mà cũng "
3026"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3027
3028#: builtin/clean.c:193
3029msgid ""
3030"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3031"clean"
3032msgstr ""
3033"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn  -n "
3034"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3035
3036#: builtin/clone.c:36
3037msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3038msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3039
3040#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3041#: builtin/push.c:407
3042msgid "force progress reporting"
3043msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3044
3045#: builtin/clone.c:66
3046msgid "don't create a checkout"
3047msgstr "không tạo một checkout"
3048
3049#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3050msgid "create a bare repository"
3051msgstr "tạo kho chứa bare"
3052
3053#: builtin/clone.c:72
3054msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3055msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3056
3057#: builtin/clone.c:74
3058msgid "to clone from a local repository"
3059msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3060
3061#: builtin/clone.c:76
3062msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3063msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3064
3065#: builtin/clone.c:78
3066msgid "setup as shared repository"
3067msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3068
3069#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3070msgid "initialize submodules in the clone"
3071msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3072
3073#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3074msgid "template-directory"
3075msgstr "thư-mục-tạm"
3076
3077#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3078msgid "directory from which templates will be used"
3079msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3080
3081#: builtin/clone.c:86
3082msgid "reference repository"
3083msgstr "kho tham chiếu"
3084
3085#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3086msgid "name"
3087msgstr "tên"
3088
3089#: builtin/clone.c:88
3090msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3091msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3092
3093#: builtin/clone.c:90
3094msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3095msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3096
3097#: builtin/clone.c:92
3098msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3099msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3100
3101#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3102msgid "depth"
3103msgstr "độ sâu"
3104
3105#: builtin/clone.c:94
3106msgid "create a shallow clone of that depth"
3107msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3108
3109#: builtin/clone.c:96
3110msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3111msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3112
3113#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3114msgid "gitdir"
3115msgstr "gitdir"
3116
3117#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3118msgid "separate git dir from working tree"
3119msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3120
3121#: builtin/clone.c:99
3122msgid "key=value"
3123msgstr "khóa=giá trị"
3124
3125#: builtin/clone.c:100
3126msgid "set config inside the new repository"
3127msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3128
3129#: builtin/clone.c:243
3130#, c-format
3131msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3132msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3133
3134#: builtin/clone.c:306
3135#, c-format
3136msgid "failed to create directory '%s'"
3137msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3138
3139#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3140#, c-format
3141msgid "failed to stat '%s'"
3142msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3143
3144#: builtin/clone.c:310
3145#, c-format
3146msgid "%s exists and is not a directory"
3147msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3148
3149#: builtin/clone.c:324
3150#, c-format
3151msgid "failed to stat %s\n"
3152msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3153
3154#: builtin/clone.c:341
3155#, c-format
3156msgid "failed to unlink '%s'"
3157msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
3158
3159#: builtin/clone.c:346
3160#, c-format
3161msgid "failed to create link '%s'"
3162msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3163
3164#: builtin/clone.c:350
3165#, c-format
3166msgid "failed to copy file to '%s'"
3167msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3168
3169#: builtin/clone.c:373
3170#, c-format
3171msgid "done.\n"
3172msgstr "hoàn tất.\n"
3173
3174#: builtin/clone.c:443
3175#, c-format
3176msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3177msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3178
3179#: builtin/clone.c:552
3180msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3181msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3182
3183#: builtin/clone.c:690
3184msgid "Too many arguments."
3185msgstr "Có quá nhiều đối số."
3186
3187#: builtin/clone.c:694
3188msgid "You must specify a repository to clone."
3189msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3190
3191#: builtin/clone.c:705
3192#, c-format
3193msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3194msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3195
3196#: builtin/clone.c:708
3197msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3198msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3199
3200#: builtin/clone.c:721
3201#, c-format
3202msgid "repository '%s' does not exist"
3203msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3204
3205#: builtin/clone.c:726
3206msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3207msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3208
3209#: builtin/clone.c:736
3210#, c-format
3211msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3212msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3213
3214#: builtin/clone.c:746
3215#, c-format
3216msgid "working tree '%s' already exists."
3217msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3218
3219#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:773
3220#, c-format
3221msgid "could not create leading directories of '%s'"
3222msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3223
3224#: builtin/clone.c:762
3225#, c-format
3226msgid "could not create work tree dir '%s'."
3227msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3228
3229#: builtin/clone.c:783
3230#, c-format
3231msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3232msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3233
3234#: builtin/clone.c:785
3235#, c-format
3236msgid "Cloning into '%s'...\n"
3237msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3238
3239#: builtin/clone.c:827
3240#, c-format
3241msgid "Don't know how to clone %s"
3242msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3243
3244#: builtin/clone.c:876
3245#, c-format
3246msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3247msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3248
3249#: builtin/clone.c:883
3250msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3251msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3252
3253#: builtin/column.c:9
3254msgid "git column [options]"
3255msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3256
3257#: builtin/column.c:26
3258msgid "lookup config vars"
3259msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3260
3261#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3262msgid "layout to use"
3263msgstr "bố cục để dùng"
3264
3265#: builtin/column.c:29
3266msgid "Maximum width"
3267msgstr "Độ rộng tối đa"
3268
3269#: builtin/column.c:30
3270msgid "Padding space on left border"
3271msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3272
3273#: builtin/column.c:31
3274msgid "Padding space on right border"
3275msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3276
3277#: builtin/column.c:32
3278msgid "Padding space between columns"
3279msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3280
3281#: builtin/column.c:51
3282msgid "--command must be the first argument"
3283msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3284
3285#: builtin/commit.c:34
3286msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
3287msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3288
3289#: builtin/commit.c:39
3290msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
3291msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
3292
3293#: builtin/commit.c:44
3294msgid ""
3295"Your name and email address were configured automatically based\n"
3296"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3297"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3298"\n"
3299"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3300"    git config --global user.email you@example.com\n"
3301"\n"
3302"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3303"\n"
3304"    git commit --amend --reset-author\n"
3305msgstr ""
3306"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3307"sở\n"
3308"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3309"xác không.\n"
3310"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3311"trên một cách rõ ràng:\n"
3312"\n"
3313"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3314"    git config --global user.email you@example.com\n"
3315"\n"
3316"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3317"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3318"\n"
3319"    git commit --amend --reset-author\n"
3320
3321#: builtin/commit.c:56
3322msgid ""
3323"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3324"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3325"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3326msgstr ""
3327"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3328"nhưng làm như thế\n"
3329"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3330"--allow-empty,\n"
3331"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3332"\"git reset HEAD^\".\n"
3333
3334#: builtin/commit.c:61
3335msgid ""
3336"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3337"If you wish to commit it anyway, use:\n"
3338"\n"
3339"    git commit --allow-empty\n"
3340"\n"
3341"Otherwise, please use 'git reset'\n"
3342msgstr ""
3343"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3344"đột.\n"
3345"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3346"\n"
3347"    git commit --allow-empty\n"
3348"\n"
3349"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3350
3351#: builtin/commit.c:258
3352msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3353msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3354
3355#: builtin/commit.c:300
3356msgid "unable to create temporary index"
3357msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3358
3359#: builtin/commit.c:306
3360msgid "interactive add failed"
3361msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3362
3363#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3364msgid "unable to write new_index file"
3365msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3366
3367#: builtin/commit.c:391
3368msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3369msgstr ""
3370"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3371"trộn."
3372
3373#: builtin/commit.c:393
3374msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3375msgstr ""
3376"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3377"pick."
3378
3379#: builtin/commit.c:403
3380msgid "cannot read the index"
3381msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3382
3383#: builtin/commit.c:423
3384msgid "unable to write temporary index file"
3385msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3386
3387#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3388#, c-format
3389msgid "invalid commit: %s"
3390msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3391
3392#: builtin/commit.c:540
3393msgid "malformed --author parameter"
3394msgstr "đối số --author bị dị hình"
3395
3396#: builtin/commit.c:560
3397#, c-format
3398msgid "Malformed ident string: '%s'"
3399msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3400
3401#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3402#, c-format
3403msgid "could not lookup commit %s"
3404msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3405
3406#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
3407#, c-format
3408msgid "(reading log message from standard input)\n"
3409msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3410
3411#: builtin/commit.c:612
3412msgid "could not read log from standard input"
3413msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3414
3415#: builtin/commit.c:616
3416#, c-format
3417msgid "could not read log file '%s'"
3418msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3419
3420#: builtin/commit.c:622
3421msgid "commit has empty message"
3422msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3423
3424#: builtin/commit.c:638
3425msgid "could not read MERGE_MSG"
3426msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3427
3428#: builtin/commit.c:642
3429msgid "could not read SQUASH_MSG"
3430msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3431
3432#: builtin/commit.c:646
3433#, c-format
3434msgid "could not read '%s'"
3435msgstr "Không thể đọc “%s”."
3436
3437#: builtin/commit.c:707
3438msgid "could not write commit template"
3439msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3440
3441#: builtin/commit.c:718
3442#, c-format
3443msgid ""
3444"\n"
3445"It looks like you may be committing a merge.\n"
3446"If this is not correct, please remove the file\n"
3447"\t%s\n"
3448"and try again.\n"
3449msgstr ""
3450"\n"
3451"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3452"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3453"\t%s\n"
3454"và thử lại.\n"
3455
3456#: builtin/commit.c:723
3457#, c-format
3458msgid ""
3459"\n"
3460"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3461"If this is not correct, please remove the file\n"
3462"\t%s\n"
3463"and try again.\n"
3464msgstr ""
3465"\n"
3466"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3467"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3468"\t%s\n"
3469"và thử lại.\n"
3470
3471#: builtin/commit.c:735
3472msgid ""
3473"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3474"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3475msgstr ""
3476"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3477"được\n"
3478"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
3479"lần chuyển giao (commit).\n"
3480
3481#: builtin/commit.c:740
3482msgid ""
3483"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3484"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3485"An empty message aborts the commit.\n"
3486msgstr ""
3487"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
3488"được\n"
3489"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
3490"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3491
3492#: builtin/commit.c:753
3493#, c-format
3494msgid "%sAuthor:    %s"
3495msgstr "%sTác giả:    %s"
3496
3497#: builtin/commit.c:760
3498#, c-format
3499msgid "%sCommitter: %s"
3500msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3501
3502#: builtin/commit.c:780
3503msgid "Cannot read index"
3504msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3505
3506#: builtin/commit.c:817
3507msgid "Error building trees"
3508msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3509
3510#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
3511#, c-format
3512msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3513msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3514
3515#: builtin/commit.c:929
3516#, c-format
3517msgid "No existing author found with '%s'"
3518msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3519
3520#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
3521#, c-format
3522msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3523msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3524
3525#: builtin/commit.c:984
3526msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3527msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3528
3529#: builtin/commit.c:995
3530msgid "You have nothing to amend."
3531msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3532
3533#: builtin/commit.c:998
3534msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3535msgstr ""
3536"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3537
3538#: builtin/commit.c:1000
3539msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3540msgstr ""
3541"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3542"bổ)."
3543
3544#: builtin/commit.c:1003
3545msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3546msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3547
3548#: builtin/commit.c:1013
3549msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3550msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3551
3552#: builtin/commit.c:1015
3553msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3554msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3555
3556#: builtin/commit.c:1023
3557msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3558msgstr ""
3559"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3560
3561#: builtin/commit.c:1040
3562msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3563msgstr ""
3564"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3565"sử dụng."
3566
3567#: builtin/commit.c:1042
3568msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3569msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3570
3571#: builtin/commit.c:1044
3572msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3573msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3574
3575#: builtin/commit.c:1046
3576msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3577msgstr ""
3578"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3579"giả định --only những-đường-dẫn..."
3580
3581#: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
3582#, c-format
3583msgid "Invalid cleanup mode %s"
3584msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3585
3586#: builtin/commit.c:1061
3587msgid "Paths with -a does not make sense."
3588msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3589
3590#: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
3591msgid "--long and -z are incompatible"
3592msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3593
3594#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1400
3595msgid "show status concisely"
3596msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3597
3598#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1402
3599msgid "show branch information"
3600msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3601
3602#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1404 builtin/push.c:397
3603msgid "machine-readable output"
3604msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3605
3606#: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1406
3607msgid "show status in long format (default)"
3608msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3609
3610#: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1409
3611msgid "terminate entries with NUL"
3612msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3613
3614#: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1412 builtin/fast-export.c:647
3615#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:461
3616msgid "mode"
3617msgstr "chế độ"
3618
3619#: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1412
3620msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3621msgstr ""
3622"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
3623"normal, no. (Mặc định: all)"
3624
3625#: builtin/commit.c:1178
3626msgid "show ignored files"
3627msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3628
3629#: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
3630msgid "when"
3631msgstr "khi"
3632
3633#: builtin/commit.c:1180
3634msgid ""
3635"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3636"(Default: all)"
3637msgstr ""
3638"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3639"(Mặc định: all)"
3640
3641#: builtin/commit.c:1182
3642msgid "list untracked files in columns"
3643msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3644
3645#: builtin/commit.c:1256
3646msgid "couldn't look up newly created commit"
3647msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3648
3649#: builtin/commit.c:1258
3650msgid "could not parse newly created commit"
3651msgstr ""
3652"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3653
3654#: builtin/commit.c:1299
3655msgid "detached HEAD"
3656msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3657
3658#: builtin/commit.c:1301
3659msgid " (root-commit)"
3660msgstr " (root-commit)"
3661
3662#: builtin/commit.c:1370
3663msgid "suppress summary after successful commit"
3664msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3665
3666#: builtin/commit.c:1371
3667msgid "show diff in commit message template"
3668msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3669
3670#: builtin/commit.c:1373
3671msgid "Commit message options"
3672msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3673
3674#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:459
3675msgid "read message from file"
3676msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3677
3678#: builtin/commit.c:1375
3679msgid "author"
3680msgstr "tác giả"
3681
3682#: builtin/commit.c:1375
3683msgid "override author for commit"
3684msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3685
3686#: builtin/commit.c:1376 builtin/gc.c:178
3687msgid "date"
3688msgstr "ngày tháng"
3689
3690#: builtin/commit.c:1376
3691msgid "override date for commit"
3692msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3693
3694#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
3695#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
3696msgid "message"
3697msgstr "thông điệp"
3698
3699#: builtin/commit.c:1377
3700msgid "commit message"
3701msgstr "chú thích của lần commit"
3702
3703#: builtin/commit.c:1378
3704msgid "reuse and edit message from specified commit"
3705msgstr ""
3706"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3707
3708#: builtin/commit.c:1379
3709msgid "reuse message from specified commit"
3710msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3711
3712#: builtin/commit.c:1380
3713msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3714msgstr ""
3715"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3716
3717#: builtin/commit.c:1381
3718msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3719msgstr ""
3720"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3721"ra"
3722
3723#: builtin/commit.c:1382
3724msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3725msgstr ""
3726"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3727
3728#: builtin/commit.c:1383 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3729msgid "add Signed-off-by:"
3730msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3731
3732#: builtin/commit.c:1384
3733msgid "use specified template file"
3734msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3735
3736#: builtin/commit.c:1385
3737msgid "force edit of commit"
3738msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3739
3740#: builtin/commit.c:1386
3741msgid "default"
3742msgstr "mặc định"
3743
3744#: builtin/commit.c:1386 builtin/tag.c:462
3745msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3746msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3747
3748#: builtin/commit.c:1387
3749msgid "include status in commit message template"
3750msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3751
3752#: builtin/commit.c:1388 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
3753msgid "key id"
3754msgstr "id khóa"
3755
3756#: builtin/commit.c:1389 builtin/merge.c:214
3757msgid "GPG sign commit"
3758msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3759
3760#. end commit message options
3761#: builtin/commit.c:1392
3762msgid "Commit contents options"
3763msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3764
3765#: builtin/commit.c:1393
3766msgid "commit all changed files"
3767msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3768
3769#: builtin/commit.c:1394
3770msgid "add specified files to index for commit"
3771msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3772
3773#: builtin/commit.c:1395
3774msgid "interactively add files"
3775msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3776
3777#: builtin/commit.c:1396
3778msgid "interactively add changes"
3779msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3780
3781#: builtin/commit.c:1397
3782msgid "commit only specified files"
3783msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3784
3785#: builtin/commit.c:1398
3786msgid "bypass pre-commit hook"
3787msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3788
3789#: builtin/commit.c:1399
3790msgid "show what would be committed"
3791msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3792
3793#: builtin/commit.c:1410
3794msgid "amend previous commit"
3795msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3796
3797#: builtin/commit.c:1411
3798msgid "bypass post-rewrite hook"
3799msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3800
3801#: builtin/commit.c:1416
3802msgid "ok to record an empty change"
3803msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3804
3805#: builtin/commit.c:1419
3806msgid "ok to record a change with an empty message"
3807msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3808
3809#: builtin/commit.c:1451
3810msgid "could not parse HEAD commit"
3811msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3812
3813#: builtin/commit.c:1489 builtin/merge.c:508
3814#, c-format
3815msgid "could not open '%s' for reading"
3816msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3817
3818#: builtin/commit.c:1496
3819#, c-format
3820msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3821msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3822
3823#: builtin/commit.c:1503
3824msgid "could not read MERGE_MODE"
3825msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3826
3827#: builtin/commit.c:1522
3828#, c-format
3829msgid "could not read commit message: %s"
3830msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3831
3832#: builtin/commit.c:1536
3833#, c-format
3834msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3835msgstr ""
3836"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3837"(message).\n"
3838
3839#: builtin/commit.c:1541
3840#, c-format
3841msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3842msgstr ""
3843"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3844
3845#: builtin/commit.c:1556 builtin/merge.c:833 builtin/merge.c:858
3846msgid "failed to write commit object"
3847msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3848
3849#: builtin/commit.c:1577
3850msgid "cannot lock HEAD ref"
3851msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
3852
3853#: builtin/commit.c:1581
3854msgid "cannot update HEAD ref"
3855msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
3856
3857#: builtin/commit.c:1592
3858msgid ""
3859"Repository has been updated, but unable to write\n"
3860"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
3861"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
3862msgstr ""
3863"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
3864"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
3865"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
3866"khắc phục."
3867
3868#: builtin/config.c:7
3869msgid "git config [options]"
3870msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
3871
3872#: builtin/config.c:51
3873msgid "Config file location"
3874msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
3875
3876#: builtin/config.c:52
3877msgid "use global config file"
3878msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
3879
3880#: builtin/config.c:53
3881msgid "use system config file"
3882msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
3883
3884#: builtin/config.c:54
3885msgid "use repository config file"
3886msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
3887
3888#: builtin/config.c:55
3889msgid "use given config file"
3890msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
3891
3892#: builtin/config.c:56
3893msgid "Action"
3894msgstr "Hành động"
3895
3896#: builtin/config.c:57
3897msgid "get value: name [value-regex]"
3898msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
3899
3900#: builtin/config.c:58
3901msgid "get all values: key [value-regex]"
3902msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
3903
3904#: builtin/config.c:59
3905msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
3906msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
3907
3908#: builtin/config.c:60
3909msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
3910msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
3911
3912#: builtin/config.c:61
3913msgid "add a new variable: name value"
3914msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
3915
3916#: builtin/config.c:62
3917msgid "remove a variable: name [value-regex]"
3918msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
3919
3920#: builtin/config.c:63
3921msgid "remove all matches: name [value-regex]"
3922msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
3923
3924#: builtin/config.c:64
3925msgid "rename section: old-name new-name"
3926msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
3927
3928#: builtin/config.c:65
3929msgid "remove a section: name"
3930msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
3931
3932#: builtin/config.c:66
3933msgid "list all"
3934msgstr "liệt kê tất"
3935
3936#: builtin/config.c:67
3937msgid "open an editor"
3938msgstr "mở một trình biên soạn"
3939
3940#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
3941msgid "slot"
3942msgstr "khe"
3943
3944#: builtin/config.c:68
3945msgid "find the color configured: [default]"
3946msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
3947
3948#: builtin/config.c:69
3949msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
3950msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
3951
3952#: builtin/config.c:70
3953msgid "Type"
3954msgstr "Kiểu"
3955
3956#: builtin/config.c:71
3957msgid "value is \"true\" or \"false\""
3958msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
3959
3960#: builtin/config.c:72
3961msgid "value is decimal number"
3962msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
3963
3964#: builtin/config.c:73
3965msgid "value is --bool or --int"
3966msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
3967
3968#: builtin/config.c:74
3969msgid "value is a path (file or directory name)"
3970msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
3971
3972#: builtin/config.c:75
3973msgid "Other"
3974msgstr "Khác"
3975
3976#: builtin/config.c:76
3977msgid "terminate values with NUL byte"
3978msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
3979
3980#: builtin/config.c:77
3981msgid "respect include directives on lookup"
3982msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
3983
3984#: builtin/count-objects.c:69
3985msgid "git count-objects [-v]"
3986msgstr "git count-objects [-v]"
3987
3988#: builtin/describe.c:15
3989msgid "git describe [options] <committish>*"
3990msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
3991
3992#: builtin/describe.c:16
3993msgid "git describe [options] --dirty"
3994msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
3995
3996#: builtin/describe.c:234
3997#, c-format
3998msgid "annotated tag %s not available"
3999msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4000
4001#: builtin/describe.c:238
4002#, c-format
4003msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4004msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4005
4006#: builtin/describe.c:240
4007#, c-format
4008msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4009msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4010
4011#: builtin/describe.c:267
4012#, c-format
4013msgid "Not a valid object name %s"
4014msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4015
4016#: builtin/describe.c:270
4017#, c-format
4018msgid "%s is not a valid '%s' object"
4019msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4020
4021#: builtin/describe.c:287
4022#, c-format
4023msgid "no tag exactly matches '%s'"
4024msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4025
4026#: builtin/describe.c:289
4027#, c-format
4028msgid "searching to describe %s\n"
4029msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4030
4031#: builtin/describe.c:329
4032#, c-format
4033msgid "finished search at %s\n"
4034msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4035
4036#: builtin/describe.c:353
4037#, c-format
4038msgid ""
4039"No annotated tags can describe '%s'.\n"
4040"However, there were unannotated tags: try --tags."
4041msgstr ""
4042"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4043"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4044
4045#: builtin/describe.c:357
4046#, c-format
4047msgid ""
4048"No tags can describe '%s'.\n"
4049"Try --always, or create some tags."
4050msgstr ""
4051"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4052"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4053
4054#: builtin/describe.c:378
4055#, c-format
4056msgid "traversed %lu commits\n"
4057msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4058
4059#: builtin/describe.c:381
4060#, c-format
4061msgid ""
4062"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4063"gave up search at %s\n"
4064msgstr ""
4065"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4066"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4067
4068#: builtin/describe.c:403
4069msgid "find the tag that comes after the commit"
4070msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4071
4072#: builtin/describe.c:404
4073msgid "debug search strategy on stderr"
4074msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4075
4076#: builtin/describe.c:405
4077msgid "use any ref in .git/refs"
4078msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4079
4080#: builtin/describe.c:406
4081msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4082msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4083
4084#: builtin/describe.c:407
4085msgid "always use long format"
4086msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4087
4088#: builtin/describe.c:410
4089msgid "only output exact matches"
4090msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4091
4092#: builtin/describe.c:412
4093msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4094msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4095
4096#: builtin/describe.c:414
4097msgid "only consider tags matching <pattern>"
4098msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"
4099
4100#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4101msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4102msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4103
4104#: builtin/describe.c:417
4105msgid "mark"
4106msgstr "dấu"
4107
4108#: builtin/describe.c:418
4109msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4110msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4111
4112#: builtin/describe.c:436
4113msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4114msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4115
4116#: builtin/describe.c:462
4117msgid "No names found, cannot describe anything."
4118msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4119
4120#: builtin/describe.c:482
4121msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4122msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4123
4124#: builtin/diff.c:79
4125#, c-format
4126msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4127msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4128
4129#: builtin/diff.c:228
4130#, c-format
4131msgid "invalid option: %s"
4132msgstr "tùy chọn sai: %s"
4133
4134#: builtin/diff.c:305
4135msgid "Not a git repository"
4136msgstr "Không phải là kho git"
4137
4138#: builtin/diff.c:348
4139#, c-format
4140msgid "invalid object '%s' given."
4141msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4142
4143#: builtin/diff.c:353
4144#, c-format
4145msgid "more than %d trees given: '%s'"
4146msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4147
4148#: builtin/diff.c:363
4149#, c-format
4150msgid "more than two blobs given: '%s'"
4151msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4152
4153#: builtin/diff.c:371
4154#, c-format
4155msgid "unhandled object '%s' given."
4156msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4157
4158#: builtin/fast-export.c:22
4159msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4160msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4161
4162#: builtin/fast-export.c:646
4163msgid "show progress after <n> objects"
4164msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4165
4166#: builtin/fast-export.c:648
4167msgid "select handling of signed tags"
4168msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4169
4170#: builtin/fast-export.c:651
4171msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4172msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4173
4174#: builtin/fast-export.c:654
4175msgid "Dump marks to this file"
4176msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4177
4178#: builtin/fast-export.c:656
4179msgid "Import marks from this file"
4180msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4181
4182#: builtin/fast-export.c:658
4183msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4184msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4185
4186#: builtin/fast-export.c:660
4187msgid "Output full tree for each commit"
4188msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4189
4190#: builtin/fast-export.c:662
4191msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4192msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4193
4194#: builtin/fast-export.c:663
4195msgid "Skip output of blob data"
4196msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4197
4198#: builtin/fetch.c:20
4199msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4200msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4201
4202#: builtin/fetch.c:21
4203msgid "git fetch [<options>] <group>"
4204msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4205
4206#: builtin/fetch.c:22
4207msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4208msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4209
4210#: builtin/fetch.c:23
4211msgid "git fetch --all [<options>]"
4212msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4213
4214#: builtin/fetch.c:60
4215msgid "fetch from all remotes"
4216msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4217
4218#: builtin/fetch.c:62
4219msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4220msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4221
4222#: builtin/fetch.c:64
4223msgid "path to upload pack on remote end"
4224msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4225
4226#: builtin/fetch.c:65
4227msgid "force overwrite of local branch"
4228msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4229
4230#: builtin/fetch.c:67
4231msgid "fetch from multiple remotes"
4232msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4233
4234#: builtin/fetch.c:69
4235msgid "fetch all tags and associated objects"
4236msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4237
4238#: builtin/fetch.c:71
4239msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4240msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4241
4242#: builtin/fetch.c:73
4243msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4244msgstr ""
4245"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4246"nữa"
4247
4248#: builtin/fetch.c:74
4249msgid "on-demand"
4250msgstr "khi-cần"
4251
4252#: builtin/fetch.c:75
4253msgid "control recursive fetching of submodules"
4254msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4255
4256#: builtin/fetch.c:79
4257msgid "keep downloaded pack"
4258msgstr "giữ các gói đã tải về"
4259
4260#: builtin/fetch.c:81
4261msgid "allow updating of HEAD ref"
4262msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4263
4264#: builtin/fetch.c:84
4265msgid "deepen history of shallow clone"
4266msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4267
4268#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1119
4269msgid "dir"
4270msgstr "tmục"
4271
4272#: builtin/fetch.c:86
4273msgid "prepend this to submodule path output"
4274msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4275
4276#: builtin/fetch.c:89
4277msgid "default mode for recursion"
4278msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4279
4280#: builtin/fetch.c:201
4281msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4282msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4283
4284#: builtin/fetch.c:254
4285#, c-format
4286msgid "object %s not found"
4287msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4288
4289#: builtin/fetch.c:259
4290msgid "[up to date]"
4291msgstr "[đã cập nhật]"
4292
4293#: builtin/fetch.c:273
4294#, c-format
4295msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
4296msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4297
4298#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
4299msgid "[rejected]"
4300msgstr "[Bị từ chối]"
4301
4302#: builtin/fetch.c:285
4303msgid "[tag update]"
4304msgstr "[cập nhật thẻ]"
4305
4306#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
4307msgid "  (unable to update local ref)"
4308msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4309
4310#: builtin/fetch.c:305
4311msgid "[new tag]"
4312msgstr "[thẻ mới]"
4313
4314#: builtin/fetch.c:308
4315msgid "[new branch]"
4316msgstr "[nhánh mới]"
4317
4318#: builtin/fetch.c:311
4319msgid "[new ref]"
4320msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4321
4322#: builtin/fetch.c:356
4323msgid "unable to update local ref"
4324msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4325
4326#: builtin/fetch.c:356
4327msgid "forced update"
4328msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4329
4330#: builtin/fetch.c:362
4331msgid "(non-fast-forward)"
4332msgstr "(non-fast-forward)"
4333
4334#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
4335#, c-format
4336msgid "cannot open %s: %s\n"
4337msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4338
4339#: builtin/fetch.c:402
4340#, c-format
4341msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4342msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4343
4344#: builtin/fetch.c:488
4345#, c-format
4346msgid "From %.*s\n"
4347msgstr "Từ %.*s\n"
4348
4349#: builtin/fetch.c:499
4350#, c-format
4351msgid ""
4352"some local refs could not be updated; try running\n"
4353" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4354msgstr ""
4355"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4356" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4357
4358#: builtin/fetch.c:549
4359#, c-format
4360msgid "   (%s will become dangling)"
4361msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4362
4363#: builtin/fetch.c:550
4364#, c-format
4365msgid "   (%s has become dangling)"
4366msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4367
4368#: builtin/fetch.c:557
4369msgid "[deleted]"
4370msgstr "[đã xóa]"
4371
4372#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
4373msgid "(none)"
4374msgstr "(không)"
4375
4376#: builtin/fetch.c:675
4377#, c-format
4378msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4379msgstr ""
4380"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4381"phải kho trần (bare)"
4382
4383#: builtin/fetch.c:709
4384#, c-format
4385msgid "Don't know how to fetch from %s"
4386msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4387
4388#: builtin/fetch.c:786
4389#, c-format
4390msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4391msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4392
4393#: builtin/fetch.c:789
4394#, c-format
4395msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4396msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4397
4398#: builtin/fetch.c:891
4399#, c-format
4400msgid "Fetching %s\n"
4401msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4402
4403#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
4404#, c-format
4405msgid "Could not fetch %s"
4406msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4407
4408#: builtin/fetch.c:912
4409msgid ""
4410"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
4411"remote name from which new revisions should be fetched."
4412msgstr ""
4413"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4414"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4415
4416#: builtin/fetch.c:932
4417msgid "You need to specify a tag name."
4418msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4419
4420#: builtin/fetch.c:984
4421msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4422msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4423
4424#: builtin/fetch.c:986
4425msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4426msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4427
4428#: builtin/fetch.c:997
4429#, c-format
4430msgid "No such remote or remote group: %s"
4431msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4432
4433#: builtin/fetch.c:1005
4434msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4435msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4436
4437#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4438msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4439msgstr ""
4440"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4441
4442#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4443#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4444#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4445msgid "n"
4446msgstr "n"
4447
4448#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4449msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4450msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4451
4452#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4453msgid "alias for --log (deprecated)"
4454msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4455
4456#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4457msgid "text"
4458msgstr "văn bản"
4459
4460#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4461msgid "use <text> as start of message"
4462msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4463
4464#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4465msgid "file to read from"
4466msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4467
4468#: builtin/for-each-ref.c:979
4469msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4470msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4471
4472#: builtin/for-each-ref.c:994
4473msgid "quote placeholders suitably for shells"
4474msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4475
4476#: builtin/for-each-ref.c:996
4477msgid "quote placeholders suitably for perl"
4478msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4479
4480#: builtin/for-each-ref.c:998
4481msgid "quote placeholders suitably for python"
4482msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4483
4484#: builtin/for-each-ref.c:1000
4485msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4486msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4487
4488#: builtin/for-each-ref.c:1003
4489msgid "show only <n> matched refs"
4490msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4491
4492#: builtin/for-each-ref.c:1004
4493msgid "format"
4494msgstr "định dạng"
4495
4496#: builtin/for-each-ref.c:1004
4497msgid "format to use for the output"
4498msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4499
4500#: builtin/for-each-ref.c:1005
4501msgid "key"
4502msgstr "khóa"
4503
4504#: builtin/for-each-ref.c:1006
4505msgid "field name to sort on"
4506msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4507
4508#: builtin/fsck.c:608
4509msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4510msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4511
4512#: builtin/fsck.c:614
4513msgid "show unreachable objects"
4514msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4515
4516#: builtin/fsck.c:615
4517msgid "show dangling objects"
4518msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4519
4520#: builtin/fsck.c:616
4521msgid "report tags"
4522msgstr "báo cáo các thẻ"
4523
4524#: builtin/fsck.c:617
4525msgid "report root nodes"
4526msgstr "báo cáo node gốc"
4527
4528#: builtin/fsck.c:618
4529msgid "make index objects head nodes"
4530msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4531
4532#: builtin/fsck.c:619
4533msgid "make reflogs head nodes (default)"
4534msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"
4535
4536#: builtin/fsck.c:620
4537msgid "also consider packs and alternate objects"
4538msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4539
4540#: builtin/fsck.c:621
4541msgid "enable more strict checking"
4542msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4543
4544#: builtin/fsck.c:623
4545msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4546msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4547
4548#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4549msgid "show progress"
4550msgstr "hiển thị quá trình"
4551
4552#: builtin/gc.c:22
4553msgid "git gc [options]"
4554msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4555
4556#: builtin/gc.c:63
4557#, c-format
4558msgid "Invalid %s: '%s'"
4559msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4560
4561#: builtin/gc.c:90
4562#, c-format
4563msgid "insanely long object directory %.*s"
4564msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"
4565
4566#: builtin/gc.c:179
4567msgid "prune unreferenced objects"
4568msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4569
4570#: builtin/gc.c:181
4571msgid "be more thorough (increased runtime)"
4572msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4573
4574#: builtin/gc.c:182
4575msgid "enable auto-gc mode"
4576msgstr "bật chế độ auto-gc"
4577
4578#: builtin/gc.c:222
4579#, c-format
4580msgid ""
4581"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4582"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4583msgstr ""
4584"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4585"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4586"chi tiết.\n"
4587
4588#: builtin/gc.c:249
4589msgid ""
4590"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4591msgstr ""
4592"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4593"để xóa bỏ chúng đi."
4594
4595#: builtin/grep.c:22
4596msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4597msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4598
4599#: builtin/grep.c:217
4600#, c-format
4601msgid "grep: failed to create thread: %s"
4602msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4603
4604#: builtin/grep.c:365
4605#, c-format
4606msgid "Failed to chdir: %s"
4607msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4608
4609#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4610#, c-format
4611msgid "unable to read tree (%s)"
4612msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4613
4614#: builtin/grep.c:493
4615#, c-format
4616msgid "unable to grep from object of type %s"
4617msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4618
4619#: builtin/grep.c:551
4620#, c-format
4621msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4622msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
4623
4624#: builtin/grep.c:568
4625#, c-format
4626msgid "cannot open '%s'"
4627msgstr "không mở được “%s”"
4628
4629#: builtin/grep.c:643
4630msgid "search in index instead of in the work tree"
4631msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4632
4633#: builtin/grep.c:645
4634msgid "find in contents not managed by git"
4635msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4636
4637#: builtin/grep.c:647
4638msgid "search in both tracked and untracked files"
4639msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4640
4641#: builtin/grep.c:649
4642msgid "search also in ignored files"
4643msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4644
4645#: builtin/grep.c:652
4646msgid "show non-matching lines"
4647msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"
4648
4649#: builtin/grep.c:654
4650msgid "case insensitive matching"
4651msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4652
4653#: builtin/grep.c:656
4654msgid "match patterns only at word boundaries"
4655msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4656
4657#: builtin/grep.c:658
4658msgid "process binary files as text"
4659msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4660
4661#: builtin/grep.c:660
4662msgid "don't match patterns in binary files"
4663msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4664
4665#: builtin/grep.c:663
4666msgid "descend at most <depth> levels"
4667msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4668
4669#: builtin/grep.c:667
4670msgid "use extended POSIX regular expressions"
4671msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4672
4673#: builtin/grep.c:670
4674msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4675msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4676
4677#: builtin/grep.c:673
4678msgid "interpret patterns as fixed strings"
4679msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4680
4681#: builtin/grep.c:676
4682msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4683msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4684
4685#: builtin/grep.c:679
4686msgid "show line numbers"
4687msgstr "hiển thị số của dòng"
4688
4689#: builtin/grep.c:680
4690msgid "don't show filenames"
4691msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4692
4693#: builtin/grep.c:681
4694msgid "show filenames"
4695msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4696
4697#: builtin/grep.c:683
4698msgid "show filenames relative to top directory"
4699msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4700
4701#: builtin/grep.c:685
4702msgid "show only filenames instead of matching lines"
4703msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4704
4705#: builtin/grep.c:687
4706msgid "synonym for --files-with-matches"
4707msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4708
4709#: builtin/grep.c:690
4710msgid "show only the names of files without match"
4711msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4712
4713#: builtin/grep.c:692
4714msgid "print NUL after filenames"
4715msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4716
4717#: builtin/grep.c:694
4718msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4719msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4720
4721#: builtin/grep.c:695
4722msgid "highlight matches"
4723msgstr "tô sáng cái khớp"
4724
4725#: builtin/grep.c:697
4726msgid "print empty line between matches from different files"
4727msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4728
4729#: builtin/grep.c:699
4730msgid "show filename only once above matches from same file"
4731msgstr ""
4732"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4733
4734#: builtin/grep.c:702
4735msgid "show <n> context lines before and after matches"
4736msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4737
4738#: builtin/grep.c:705
4739msgid "show <n> context lines before matches"
4740msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4741
4742#: builtin/grep.c:707
4743msgid "show <n> context lines after matches"
4744msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4745
4746#: builtin/grep.c:708
4747msgid "shortcut for -C NUM"
4748msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4749
4750#: builtin/grep.c:711
4751msgid "show a line with the function name before matches"
4752msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4753
4754#: builtin/grep.c:713
4755msgid "show the surrounding function"
4756msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4757
4758#: builtin/grep.c:716
4759msgid "read patterns from file"
4760msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4761
4762#: builtin/grep.c:718
4763msgid "match <pattern>"
4764msgstr "match <mẫu>"
4765
4766#: builtin/grep.c:720
4767msgid "combine patterns specified with -e"
4768msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4769
4770#: builtin/grep.c:732
4771msgid "indicate hit with exit status without output"
4772msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4773
4774#: builtin/grep.c:734
4775msgid "show only matches from files that match all patterns"
4776msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4777
4778#: builtin/grep.c:736
4779msgid "show parse tree for grep expression"
4780msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4781
4782#: builtin/grep.c:740
4783msgid "pager"
4784msgstr "trang giấy"
4785
4786#: builtin/grep.c:740
4787msgid "show matching files in the pager"
4788msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4789
4790#: builtin/grep.c:743
4791msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4792msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4793
4794#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4795msgid "show usage"
4796msgstr "hiển thị cách dùng"
4797
4798#: builtin/grep.c:811
4799msgid "no pattern given."
4800msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4801
4802#: builtin/grep.c:825
4803#, c-format
4804msgid "bad object %s"
4805msgstr "đối tượng sai %s"
4806
4807#: builtin/grep.c:866
4808msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4809msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4810
4811#: builtin/grep.c:889
4812msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4813msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4814
4815#: builtin/grep.c:894
4816msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4817msgstr ""
4818"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4819"quan đến revs."
4820
4821#: builtin/grep.c:897
4822msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4823msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4824
4825#: builtin/grep.c:905
4826msgid "both --cached and trees are given."
4827msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4828
4829#: builtin/hash-object.c:60
4830msgid ""
4831"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4832"<file>..."
4833msgstr ""
4834"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4835"[--] <tập-tin>..."
4836
4837#: builtin/hash-object.c:61
4838msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
4839msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
4840
4841#: builtin/hash-object.c:72
4842msgid "type"
4843msgstr "kiểu"
4844
4845#: builtin/hash-object.c:72
4846msgid "object type"
4847msgstr "kiểu đối tượng"
4848
4849#: builtin/hash-object.c:73
4850msgid "write the object into the object database"
4851msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
4852
4853#: builtin/hash-object.c:74
4854msgid "read the object from stdin"
4855msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
4856
4857#: builtin/hash-object.c:76
4858msgid "store file as is without filters"
4859msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
4860
4861#: builtin/hash-object.c:77
4862msgid "process file as it were from this path"
4863msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
4864
4865#: builtin/help.c:43
4866msgid "print all available commands"
4867msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
4868
4869#: builtin/help.c:44
4870msgid "show man page"
4871msgstr "hiển thị trang man"
4872
4873#: builtin/help.c:45
4874msgid "show manual in web browser"
4875msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
4876
4877#: builtin/help.c:47
4878msgid "show info page"
4879msgstr "hiện trang info"
4880
4881#: builtin/help.c:53
4882msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
4883msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
4884
4885#: builtin/help.c:65
4886#, c-format
4887msgid "unrecognized help format '%s'"
4888msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
4889
4890#: builtin/help.c:93
4891msgid "Failed to start emacsclient."
4892msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
4893
4894#: builtin/help.c:106
4895msgid "Failed to parse emacsclient version."
4896msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
4897
4898#: builtin/help.c:114
4899#, c-format
4900msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
4901msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
4902
4903#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
4904#, c-format
4905msgid "failed to exec '%s': %s"
4906msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
4907
4908#: builtin/help.c:217
4909#, c-format
4910msgid ""
4911"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
4912"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
4913msgstr ""
4914"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4915"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
4916
4917#: builtin/help.c:229
4918#, c-format
4919msgid ""
4920"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
4921"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
4922msgstr ""
4923"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
4924"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
4925
4926#: builtin/help.c:299
4927msgid "The most commonly used git commands are:"
4928msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
4929
4930#: builtin/help.c:367
4931#, c-format
4932msgid "'%s': unknown man viewer."
4933msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
4934
4935#: builtin/help.c:384
4936msgid "no man viewer handled the request"
4937msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
4938
4939#: builtin/help.c:392
4940msgid "no info viewer handled the request"
4941msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
4942
4943#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
4944#, c-format
4945msgid "usage: %s%s"
4946msgstr "cách sử dụng: %s%s"
4947
4948#: builtin/help.c:470
4949#, c-format
4950msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
4951msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
4952
4953#: builtin/index-pack.c:170
4954#, c-format
4955msgid "object type mismatch at %s"
4956msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
4957
4958#: builtin/index-pack.c:190
4959msgid "object of unexpected type"
4960msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
4961
4962#: builtin/index-pack.c:227
4963#, c-format
4964msgid "cannot fill %d byte"
4965msgid_plural "cannot fill %d bytes"
4966msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
4967msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
4968
4969#: builtin/index-pack.c:237
4970msgid "early EOF"
4971msgstr "vừa đúng lúc EOF"
4972
4973#: builtin/index-pack.c:238
4974msgid "read error on input"
4975msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
4976
4977#: builtin/index-pack.c:250
4978msgid "used more bytes than were available"
4979msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
4980
4981#: builtin/index-pack.c:257
4982msgid "pack too large for current definition of off_t"
4983msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
4984
4985#: builtin/index-pack.c:273
4986#, c-format
4987msgid "unable to create '%s'"
4988msgstr "không thể tạo “%s”"
4989
4990#: builtin/index-pack.c:278
4991#, c-format
4992msgid "cannot open packfile '%s'"
4993msgstr "không thể mở packfile “%s”"
4994
4995#: builtin/index-pack.c:292
4996msgid "pack signature mismatch"
4997msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
4998
4999#: builtin/index-pack.c:294
5000#, c-format
5001msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5002msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5003
5004#: builtin/index-pack.c:312
5005#, c-format
5006msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5007msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5008
5009#: builtin/index-pack.c:434
5010#, c-format
5011msgid "inflate returned %d"
5012msgstr "xả nén trả về %d"
5013
5014#: builtin/index-pack.c:483
5015msgid "offset value overflow for delta base object"
5016msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5017
5018#: builtin/index-pack.c:491
5019msgid "delta base offset is out of bound"
5020msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5021
5022#: builtin/index-pack.c:499
5023#, c-format
5024msgid "unknown object type %d"
5025msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5026
5027#: builtin/index-pack.c:530
5028msgid "cannot pread pack file"
5029msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5030
5031#: builtin/index-pack.c:532
5032#, c-format
5033msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5034msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5035msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5036msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5037
5038#: builtin/index-pack.c:558
5039msgid "serious inflate inconsistency"
5040msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5041
5042#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5043#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5044#, c-format
5045msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5046msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5047
5048#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5049#: builtin/pack-objects.c:262
5050#, c-format
5051msgid "unable to read %s"
5052msgstr "không thể đọc %s"
5053
5054#: builtin/index-pack.c:718
5055#, c-format
5056msgid "cannot read existing object %s"
5057msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5058
5059#: builtin/index-pack.c:732
5060#, c-format
5061msgid "invalid blob object %s"
5062msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5063
5064#: builtin/index-pack.c:747
5065#, c-format
5066msgid "invalid %s"
5067msgstr "%s không hợp lệ"
5068
5069#: builtin/index-pack.c:749
5070msgid "Error in object"
5071msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5072
5073#: builtin/index-pack.c:751
5074#, c-format
5075msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5076msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5077
5078#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5079msgid "failed to apply delta"
5080msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5081
5082#: builtin/index-pack.c:986
5083msgid "Receiving objects"
5084msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5085
5086#: builtin/index-pack.c:986
5087msgid "Indexing objects"
5088msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5089
5090#: builtin/index-pack.c:1012
5091msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5092msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5093
5094#: builtin/index-pack.c:1017
5095msgid "cannot fstat packfile"
5096msgstr "không thể fstat packfile"
5097
5098#: builtin/index-pack.c:1020
5099msgid "pack has junk at the end"
5100msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5101
5102#: builtin/index-pack.c:1031
5103msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5104msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5105
5106#: builtin/index-pack.c:1054
5107msgid "Resolving deltas"
5108msgstr "Đang phân giải các delta"
5109
5110#: builtin/index-pack.c:1064
5111#, c-format
5112msgid "unable to create thread: %s"
5113msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5114
5115#: builtin/index-pack.c:1106
5116msgid "confusion beyond insanity"
5117msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5118
5119#: builtin/index-pack.c:1112
5120#, c-format
5121msgid "completed with %d local objects"
5122msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5123
5124#: builtin/index-pack.c:1121
5125#, c-format
5126msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5127msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5128
5129#: builtin/index-pack.c:1125
5130#, c-format
5131msgid "pack has %d unresolved delta"
5132msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5133msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5134msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5135
5136#: builtin/index-pack.c:1150
5137#, c-format
5138msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5139msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5140
5141#: builtin/index-pack.c:1229
5142#, c-format
5143msgid "local object %s is corrupt"
5144msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5145
5146#: builtin/index-pack.c:1253
5147msgid "error while closing pack file"
5148msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5149
5150#: builtin/index-pack.c:1266
5151#, c-format
5152msgid "cannot write keep file '%s'"
5153msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5154
5155#: builtin/index-pack.c:1274
5156#, c-format
5157msgid "cannot close written keep file '%s'"
5158msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5159
5160#: builtin/index-pack.c:1287
5161msgid "cannot store pack file"
5162msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5163
5164#: builtin/index-pack.c:1298
5165msgid "cannot store index file"
5166msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5167
5168#: builtin/index-pack.c:1331
5169#, c-format
5170msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5171msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5172
5173#: builtin/index-pack.c:1337
5174#, c-format
5175msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5176msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5177
5178#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5179#, c-format
5180msgid "no threads support, ignoring %s"
5181msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5182
5183#: builtin/index-pack.c:1399
5184#, c-format
5185msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5186msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5187
5188#: builtin/index-pack.c:1401
5189#, c-format
5190msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5191msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5192
5193#: builtin/index-pack.c:1448
5194#, c-format
5195msgid "non delta: %d object"
5196msgid_plural "non delta: %d objects"
5197msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5198msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5199
5200#: builtin/index-pack.c:1455
5201#, c-format
5202msgid "chain length = %d: %lu object"
5203msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5204msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5205msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5206
5207#: builtin/index-pack.c:1482
5208msgid "Cannot come back to cwd"
5209msgstr "Không thể quay lại cwd"
5210
5211#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5212#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5213#, c-format
5214msgid "bad %s"
5215msgstr "%s sai"
5216
5217#: builtin/index-pack.c:1559
5218msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5219msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5220
5221#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5222#, c-format
5223msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5224msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5225
5226#: builtin/index-pack.c:1582
5227msgid "--verify with no packfile name given"
5228msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5229
5230#: builtin/init-db.c:35
5231#, c-format
5232msgid "Could not make %s writable by group"
5233msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5234
5235#: builtin/init-db.c:62
5236#, c-format
5237msgid "insanely long template name %s"
5238msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5239
5240#: builtin/init-db.c:67
5241#, c-format
5242msgid "cannot stat '%s'"
5243msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5244
5245#: builtin/init-db.c:73
5246#, c-format
5247msgid "cannot stat template '%s'"
5248msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5249
5250#: builtin/init-db.c:80
5251#, c-format
5252msgid "cannot opendir '%s'"
5253msgstr "không thể opendir “%s”"
5254
5255#: builtin/init-db.c:97
5256#, c-format
5257msgid "cannot readlink '%s'"
5258msgstr "không thể readlink “%s”"
5259
5260#: builtin/init-db.c:99
5261#, c-format
5262msgid "insanely long symlink %s"
5263msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5264
5265#: builtin/init-db.c:102
5266#, c-format
5267msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5268msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5269
5270#: builtin/init-db.c:106
5271#, c-format
5272msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5273msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5274
5275#: builtin/init-db.c:110
5276#, c-format
5277msgid "ignoring template %s"
5278msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5279
5280#: builtin/init-db.c:133
5281#, c-format
5282msgid "insanely long template path %s"
5283msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"
5284
5285#: builtin/init-db.c:141
5286#, c-format
5287msgid "templates not found %s"
5288msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5289
5290#: builtin/init-db.c:154
5291#, c-format
5292msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5293msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5294
5295#: builtin/init-db.c:192
5296#, c-format
5297msgid "insane git directory %s"
5298msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5299
5300#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5301#, c-format
5302msgid "%s already exists"
5303msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5304
5305#: builtin/init-db.c:355
5306#, c-format
5307msgid "unable to handle file type %d"
5308msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5309
5310#: builtin/init-db.c:358
5311#, c-format
5312msgid "unable to move %s to %s"
5313msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5314
5315#: builtin/init-db.c:363
5316#, c-format
5317msgid "Could not create git link %s"
5318msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5319
5320#.
5321#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5322#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5323#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5324#.
5325#: builtin/init-db.c:420
5326#, c-format
5327msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5328msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5329
5330#: builtin/init-db.c:421
5331msgid "Reinitialized existing"
5332msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5333
5334#: builtin/init-db.c:421
5335msgid "Initialized empty"
5336msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5337
5338#: builtin/init-db.c:422
5339msgid " shared"
5340msgstr " đã chia sẻ"
5341
5342#: builtin/init-db.c:441
5343msgid "cannot tell cwd"
5344msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5345
5346#: builtin/init-db.c:467
5347msgid ""
5348"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5349"[=<permissions>]] [directory]"
5350msgstr ""
5351"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5352"quyền>]] [thư-mục]"
5353
5354#: builtin/init-db.c:490
5355msgid "permissions"
5356msgstr "các quyền"
5357
5358#: builtin/init-db.c:491
5359msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5360msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5361
5362#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5363msgid "be quiet"
5364msgstr "im lặng"
5365
5366#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5367#, c-format
5368msgid "cannot mkdir %s"
5369msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5370
5371#: builtin/init-db.c:533
5372#, c-format
5373msgid "cannot chdir to %s"
5374msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5375
5376#: builtin/init-db.c:555
5377#, c-format
5378msgid ""
5379"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5380"dir=<directory>)"
5381msgstr ""
5382"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5383"dir=<thư-mục>)"
5384
5385#: builtin/init-db.c:579
5386msgid "Cannot access current working directory"
5387msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5388
5389#: builtin/init-db.c:586
5390#, c-format
5391msgid "Cannot access work tree '%s'"
5392msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5393
5394#: builtin/log.c:39
5395msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5396msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5397
5398#: builtin/log.c:40
5399msgid "   or: git show [options] <object>..."
5400msgstr "   or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5401
5402#: builtin/log.c:102
5403msgid "suppress diff output"
5404msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5405
5406#: builtin/log.c:103
5407msgid "show source"
5408msgstr "hiển thị mã nguồn"
5409
5410#: builtin/log.c:104
5411msgid "Use mail map file"
5412msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5413
5414#: builtin/log.c:105
5415msgid "decorate options"
5416msgstr "các tùy chọn trang trí"
5417
5418#: builtin/log.c:198
5419#, c-format
5420msgid "Final output: %d %s\n"
5421msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5422
5423#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5424#, c-format
5425msgid "Could not read object %s"
5426msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5427
5428#: builtin/log.c:535
5429#, c-format
5430msgid "Unknown type: %d"
5431msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5432
5433#: builtin/log.c:627
5434msgid "format.headers without value"
5435msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5436
5437#: builtin/log.c:701
5438msgid "name of output directory is too long"
5439msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5440
5441#: builtin/log.c:717
5442#, c-format
5443msgid "Cannot open patch file %s"
5444msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5445
5446#: builtin/log.c:731
5447msgid "Need exactly one range."
5448msgstr "Cần chính xác một vùng."
5449
5450#: builtin/log.c:739
5451msgid "Not a range."
5452msgstr "Không phải là một vùng."
5453
5454#: builtin/log.c:812
5455msgid "Cover letter needs email format"
5456msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5457
5458#: builtin/log.c:885
5459#, c-format
5460msgid "insane in-reply-to: %s"
5461msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5462
5463#: builtin/log.c:913
5464msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5465msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5466
5467#: builtin/log.c:958
5468msgid "Two output directories?"
5469msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5470
5471#: builtin/log.c:1097
5472msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5473msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5474
5475#: builtin/log.c:1100
5476msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5477msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5478
5479#: builtin/log.c:1104
5480msgid "print patches to standard out"
5481msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5482
5483#: builtin/log.c:1106
5484msgid "generate a cover letter"
5485msgstr "tạo bì thư"
5486
5487#: builtin/log.c:1108
5488msgid "use simple number sequence for output file names"
5489msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5490
5491#: builtin/log.c:1109
5492msgid "sfx"
5493msgstr "sfx"
5494
5495#: builtin/log.c:1110
5496msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5497msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5498
5499#: builtin/log.c:1112
5500msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5501msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5502
5503#: builtin/log.c:1114
5504msgid "mark the series as Nth re-roll"
5505msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5506
5507#: builtin/log.c:1116
5508msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5509msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5510
5511#: builtin/log.c:1119
5512msgid "store resulting files in <dir>"
5513msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5514
5515#: builtin/log.c:1122
5516msgid "don't strip/add [PATCH]"
5517msgstr "không strip/add [VÁ]"
5518
5519#: builtin/log.c:1125
5520msgid "don't output binary diffs"
5521msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5522
5523#: builtin/log.c:1127
5524msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5525msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5526
5527#: builtin/log.c:1129
5528msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5529msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5530
5531#: builtin/log.c:1131
5532msgid "Messaging"
5533msgstr "Lời nhắn"
5534
5535#: builtin/log.c:1132
5536msgid "header"
5537msgstr "đầu đề thư"
5538
5539#: builtin/log.c:1133
5540msgid "add email header"
5541msgstr "thêm đầu đề thư"
5542
5543#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5544msgid "email"
5545msgstr "thư điện tử"
5546
5547#: builtin/log.c:1134
5548msgid "add To: header"
5549msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5550
5551#: builtin/log.c:1136
5552msgid "add Cc: header"
5553msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5554
5555#: builtin/log.c:1138
5556msgid "message-id"
5557msgstr "message-id"
5558
5559#: builtin/log.c:1139
5560msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5561msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5562
5563#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5564msgid "boundary"
5565msgstr "ranh giới"
5566
5567#: builtin/log.c:1141
5568msgid "attach the patch"
5569msgstr "đính kèm miếng vá"
5570
5571#: builtin/log.c:1144
5572msgid "inline the patch"
5573msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5574
5575#: builtin/log.c:1148
5576msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5577msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5578
5579#: builtin/log.c:1150
5580msgid "signature"
5581msgstr "chữ ký"
5582
5583#: builtin/log.c:1151
5584msgid "add a signature"
5585msgstr "thêm chữ ký"
5586
5587#: builtin/log.c:1153
5588msgid "don't print the patch filenames"
5589msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5590
5591#: builtin/log.c:1202
5592#, c-format
5593msgid "bogus committer info %s"
5594msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5595
5596#: builtin/log.c:1247
5597msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5598msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."
5599
5600#: builtin/log.c:1249
5601msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5602msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5603
5604#: builtin/log.c:1257
5605msgid "--name-only does not make sense"
5606msgstr "--name-only không hợp lý"
5607
5608#: builtin/log.c:1259
5609msgid "--name-status does not make sense"
5610msgstr "--name-status không hợp lý"
5611
5612#: builtin/log.c:1261
5613msgid "--check does not make sense"
5614msgstr "--check không hợp lý"
5615
5616#: builtin/log.c:1284
5617msgid "standard output, or directory, which one?"
5618msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5619
5620#: builtin/log.c:1286
5621#, c-format
5622msgid "Could not create directory '%s'"
5623msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5624
5625#: builtin/log.c:1439
5626msgid "Failed to create output files"
5627msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5628
5629#: builtin/log.c:1488
5630msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5631msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5632
5633#: builtin/log.c:1543
5634#, c-format
5635msgid ""
5636"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5637msgstr ""
5638"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5639"thủ công.\n"
5640
5641#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5642#, c-format
5643msgid "Unknown commit %s"
5644msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5645
5646#: builtin/ls-files.c:408
5647msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5648msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5649
5650#: builtin/ls-files.c:463
5651msgid "identify the file status with tags"
5652msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5653
5654#: builtin/ls-files.c:465
5655msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5656msgstr ""
5657"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5658"thay đổi)"
5659
5660#: builtin/ls-files.c:467
5661msgid "show cached files in the output (default)"
5662msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5663
5664#: builtin/ls-files.c:469
5665msgid "show deleted files in the output"
5666msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5667
5668#: builtin/ls-files.c:471
5669msgid "show modified files in the output"
5670msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5671
5672#: builtin/ls-files.c:473
5673msgid "show other files in the output"
5674msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5675
5676#: builtin/ls-files.c:475
5677msgid "show ignored files in the output"
5678msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5679
5680#: builtin/ls-files.c:478
5681msgid "show staged contents' object name in the output"
5682msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5683
5684#: builtin/ls-files.c:480
5685msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5686msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5687
5688#: builtin/ls-files.c:482
5689msgid "show 'other' directories' name only"
5690msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5691
5692#: builtin/ls-files.c:485
5693msgid "don't show empty directories"
5694msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5695
5696#: builtin/ls-files.c:488
5697msgid "show unmerged files in the output"
5698msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5699
5700#: builtin/ls-files.c:490
5701msgid "show resolve-undo information"
5702msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5703
5704#: builtin/ls-files.c:492
5705msgid "skip files matching pattern"
5706msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5707
5708#: builtin/ls-files.c:495
5709msgid "exclude patterns are read from <file>"
5710msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5711
5712#: builtin/ls-files.c:498
5713msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5714msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5715
5716#: builtin/ls-files.c:500
5717msgid "add the standard git exclusions"
5718msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5719
5720#: builtin/ls-files.c:503
5721msgid "make the output relative to the project top directory"
5722msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5723
5724#: builtin/ls-files.c:506
5725msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5726msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5727
5728#: builtin/ls-files.c:507
5729msgid "tree-ish"
5730msgstr "tree-ish"
5731
5732#: builtin/ls-files.c:508
5733msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5734msgstr ""
5735"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5736
5737#: builtin/ls-files.c:510
5738msgid "show debugging data"
5739msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5740
5741#: builtin/ls-tree.c:27
5742msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5743msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5744
5745#: builtin/ls-tree.c:125
5746msgid "only show trees"
5747msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5748
5749#: builtin/ls-tree.c:127
5750msgid "recurse into subtrees"
5751msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5752
5753#: builtin/ls-tree.c:129
5754msgid "show trees when recursing"
5755msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5756
5757#: builtin/ls-tree.c:132
5758msgid "terminate entries with NUL byte"
5759msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5760
5761#: builtin/ls-tree.c:133
5762msgid "include object size"
5763msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5764
5765#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5766msgid "list only filenames"
5767msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5768
5769#: builtin/ls-tree.c:140
5770msgid "use full path names"
5771msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5772
5773#: builtin/ls-tree.c:142
5774msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5775msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5776
5777#: builtin/merge.c:43
5778msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5779msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5780
5781#: builtin/merge.c:44
5782msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5783msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5784
5785#: builtin/merge.c:45
5786msgid "git merge --abort"
5787msgstr "git merge --abort"
5788
5789#: builtin/merge.c:90
5790msgid "switch `m' requires a value"
5791msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
5792
5793#: builtin/merge.c:127
5794#, c-format
5795msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5796msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5797
5798#: builtin/merge.c:128
5799#, c-format
5800msgid "Available strategies are:"
5801msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5802
5803#: builtin/merge.c:133
5804#, c-format
5805msgid "Available custom strategies are:"
5806msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5807
5808#: builtin/merge.c:183
5809msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5810msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5811
5812#: builtin/merge.c:186
5813msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5814msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5815
5816#: builtin/merge.c:187
5817msgid "(synonym to --stat)"
5818msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5819
5820#: builtin/merge.c:189
5821msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5822msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5823
5824#: builtin/merge.c:192
5825msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5826msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5827
5828#: builtin/merge.c:194
5829msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5830msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5831
5832#: builtin/merge.c:196
5833msgid "edit message before committing"
5834msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5835
5836#: builtin/merge.c:198
5837msgid "allow fast-forward (default)"
5838msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5839
5840#: builtin/merge.c:200
5841msgid "abort if fast-forward is not possible"
5842msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5843
5844#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
5845msgid "strategy"
5846msgstr "chiến lược"
5847
5848#: builtin/merge.c:203
5849msgid "merge strategy to use"
5850msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
5851
5852#: builtin/merge.c:204
5853msgid "option=value"
5854msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
5855
5856#: builtin/merge.c:205
5857msgid "option for selected merge strategy"
5858msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
5859
5860#: builtin/merge.c:207
5861msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
5862msgstr ""
5863"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
5864
5865#: builtin/merge.c:211
5866msgid "abort the current in-progress merge"
5867msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
5868
5869#: builtin/merge.c:240
5870msgid "could not run stash."
5871msgstr "không thể chạy stash."
5872
5873#: builtin/merge.c:245
5874msgid "stash failed"
5875msgstr "stash gặp lỗi"
5876
5877#: builtin/merge.c:250
5878#, c-format
5879msgid "not a valid object: %s"
5880msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
5881
5882#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
5883msgid "read-tree failed"
5884msgstr "read-tree gặp lỗi"
5885
5886#: builtin/merge.c:316
5887msgid " (nothing to squash)"
5888msgstr " (không có gì để squash)"
5889
5890#: builtin/merge.c:329
5891#, c-format
5892msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
5893msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
5894
5895#: builtin/merge.c:361
5896msgid "Writing SQUASH_MSG"
5897msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
5898
5899#: builtin/merge.c:363
5900msgid "Finishing SQUASH_MSG"
5901msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
5902
5903#: builtin/merge.c:386
5904#, c-format
5905msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
5906msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
5907
5908#: builtin/merge.c:436
5909#, c-format
5910msgid "'%s' does not point to a commit"
5911msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
5912
5913#: builtin/merge.c:535
5914#, c-format
5915msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
5916msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
5917
5918#: builtin/merge.c:628
5919msgid "git write-tree failed to write a tree"
5920msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5921
5922#: builtin/merge.c:656
5923msgid "Not handling anything other than two heads merge."
5924msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
5925
5926#: builtin/merge.c:670
5927#, c-format
5928msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
5929msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
5930
5931#: builtin/merge.c:684
5932#, c-format
5933msgid "unable to write %s"
5934msgstr "không thể ghi %s"
5935
5936#: builtin/merge.c:773
5937#, c-format
5938msgid "Could not read from '%s'"
5939msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
5940
5941#: builtin/merge.c:782
5942#, c-format
5943msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
5944msgstr ""
5945"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
5946"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
5947
5948#: builtin/merge.c:788
5949msgid ""
5950"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
5951"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
5952"\n"
5953"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
5954"the commit.\n"
5955msgstr ""
5956"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
5957"thiết,\n"
5958"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
5959"topic.\n"
5960"\n"
5961"Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
5962"rỗng\n"
5963"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
5964
5965#: builtin/merge.c:813
5966msgid "Empty commit message."
5967msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
5968
5969#: builtin/merge.c:825
5970#, c-format
5971msgid "Wonderful.\n"
5972msgstr "Thần kỳ.\n"
5973
5974#: builtin/merge.c:890
5975#, c-format
5976msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
5977msgstr ""
5978"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
5979"(commit) kết quả.\n"
5980
5981#: builtin/merge.c:906
5982#, c-format
5983msgid "'%s' is not a commit"
5984msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
5985
5986#: builtin/merge.c:947
5987msgid "No current branch."
5988msgstr "không phải nhánh hiện hành"
5989
5990#: builtin/merge.c:949
5991msgid "No remote for the current branch."
5992msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
5993
5994#: builtin/merge.c:951
5995msgid "No default upstream defined for the current branch."
5996msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
5997
5998#: builtin/merge.c:956
5999#, c-format
6000msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6001msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6002
6003#: builtin/merge.c:1043 builtin/merge.c:1200
6004#, c-format
6005msgid "%s - not something we can merge"
6006msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6007
6008#: builtin/merge.c:1111
6009msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6010msgstr ""
6011"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6012
6013#: builtin/merge.c:1127 git-pull.sh:31
6014msgid ""
6015"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6016"Please, commit your changes before you can merge."
6017msgstr ""
6018"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6019"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6020
6021#: builtin/merge.c:1130 git-pull.sh:34
6022msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6023msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6024
6025#: builtin/merge.c:1134
6026msgid ""
6027"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6028"Please, commit your changes before you can merge."
6029msgstr ""
6030"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6031"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6032
6033#: builtin/merge.c:1137
6034msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6035msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6036
6037#: builtin/merge.c:1146
6038msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6039msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6040
6041#: builtin/merge.c:1151
6042msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6043msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6044
6045#: builtin/merge.c:1158
6046msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6047msgstr ""
6048"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6049"đặt."
6050
6051#: builtin/merge.c:1190
6052msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6053msgstr ""
6054"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6055"head rỗng"
6056
6057#: builtin/merge.c:1193
6058msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6059msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6060
6061#: builtin/merge.c:1195
6062msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6063msgstr ""
6064"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6065"rỗng"
6066
6067#: builtin/merge.c:1311
6068#, c-format
6069msgid "Updating %s..%s\n"
6070msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6071
6072#: builtin/merge.c:1350
6073#, c-format
6074msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6075msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6076
6077#: builtin/merge.c:1357
6078#, c-format
6079msgid "Nope.\n"
6080msgstr "Không.\n"
6081
6082#: builtin/merge.c:1389
6083msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6084msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6085
6086#: builtin/merge.c:1412 builtin/merge.c:1491
6087#, c-format
6088msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6089msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6090
6091#: builtin/merge.c:1416
6092#, c-format
6093msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6094msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6095
6096#: builtin/merge.c:1482
6097#, c-format
6098msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6099msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6100
6101#: builtin/merge.c:1484
6102#, c-format
6103msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6104msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6105
6106#: builtin/merge.c:1493
6107#, c-format
6108msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6109msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6110
6111#: builtin/merge.c:1505
6112#, c-format
6113msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6114msgstr ""
6115"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6116"cầu\n"
6117
6118#: builtin/merge-base.c:26
6119msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6120msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6121
6122#: builtin/merge-base.c:27
6123msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6124msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6125
6126#: builtin/merge-base.c:28
6127msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6128msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6129
6130#: builtin/merge-base.c:29
6131msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6132msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6133
6134#: builtin/merge-base.c:98
6135msgid "output all common ancestors"
6136msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6137
6138#: builtin/merge-base.c:99
6139msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6140msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6141
6142#: builtin/merge-base.c:100
6143msgid "list revs not reachable from others"
6144msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6145
6146#: builtin/merge-base.c:102
6147msgid "is the first one ancestor of the other?"
6148msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6149
6150#: builtin/merge-file.c:8
6151msgid ""
6152"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6153"file2"
6154msgstr ""
6155"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6156"gốc tập-tin2"
6157
6158#: builtin/merge-file.c:33
6159msgid "send results to standard output"
6160msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6161
6162#: builtin/merge-file.c:34
6163msgid "use a diff3 based merge"
6164msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"
6165
6166#: builtin/merge-file.c:35
6167msgid "for conflicts, use our version"
6168msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6169
6170#: builtin/merge-file.c:37
6171msgid "for conflicts, use their version"
6172msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6173
6174#: builtin/merge-file.c:39
6175msgid "for conflicts, use a union version"
6176msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6177
6178#: builtin/merge-file.c:42
6179msgid "for conflicts, use this marker size"
6180msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6181
6182#: builtin/merge-file.c:43
6183msgid "do not warn about conflicts"
6184msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6185
6186#: builtin/merge-file.c:45
6187msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6188msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6189
6190#: builtin/mktree.c:67
6191msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6192msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6193
6194#: builtin/mktree.c:153
6195msgid "input is NUL terminated"
6196msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6197
6198#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6199msgid "allow missing objects"
6200msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6201
6202#: builtin/mktree.c:155
6203msgid "allow creation of more than one tree"
6204msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6205
6206#: builtin/mv.c:14
6207msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6208msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6209
6210#: builtin/mv.c:64
6211msgid "force move/rename even if target exists"
6212msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6213
6214#: builtin/mv.c:65
6215msgid "skip move/rename errors"
6216msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6217
6218#: builtin/mv.c:108
6219#, c-format
6220msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6221msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6222
6223#: builtin/mv.c:112
6224msgid "bad source"
6225msgstr "nguồn sai"
6226
6227#: builtin/mv.c:115
6228msgid "can not move directory into itself"
6229msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6230
6231#: builtin/mv.c:118
6232msgid "cannot move directory over file"
6233msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6234
6235#: builtin/mv.c:128
6236#, c-format
6237msgid "Huh? %.*s is in index?"
6238msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6239
6240#: builtin/mv.c:140
6241msgid "source directory is empty"
6242msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6243
6244#: builtin/mv.c:171
6245msgid "not under version control"
6246msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6247
6248#: builtin/mv.c:173
6249msgid "destination exists"
6250msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6251
6252#: builtin/mv.c:181
6253#, c-format
6254msgid "overwriting '%s'"
6255msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6256
6257#: builtin/mv.c:184
6258msgid "Cannot overwrite"
6259msgstr "Không thể ghi đè"
6260
6261#: builtin/mv.c:187
6262msgid "multiple sources for the same target"
6263msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6264
6265#: builtin/mv.c:202
6266#, c-format
6267msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6268msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6269
6270#: builtin/mv.c:212
6271#, c-format
6272msgid "Renaming %s to %s\n"
6273msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6274
6275#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6276#, c-format
6277msgid "renaming '%s' failed"
6278msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6279
6280#: builtin/name-rev.c:175
6281msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6282msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6283
6284#: builtin/name-rev.c:176
6285msgid "git name-rev [options] --all"
6286msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6287
6288#: builtin/name-rev.c:177
6289msgid "git name-rev [options] --stdin"
6290msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6291
6292#: builtin/name-rev.c:229
6293msgid "print only names (no SHA-1)"
6294msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6295
6296#: builtin/name-rev.c:230
6297msgid "only use tags to name the commits"
6298msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6299
6300#: builtin/name-rev.c:232
6301msgid "only use refs matching <pattern>"
6302msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6303
6304#: builtin/name-rev.c:234
6305msgid "list all commits reachable from all refs"
6306msgstr ""
6307"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6308
6309#: builtin/name-rev.c:235
6310msgid "read from stdin"
6311msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6312
6313#: builtin/name-rev.c:236
6314msgid "allow to print `undefined` names"
6315msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
6316
6317#: builtin/notes.c:26
6318msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6319msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6320
6321#: builtin/notes.c:27
6322msgid ""
6323"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6324"<object>] [<object>]"
6325msgstr ""
6326"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6327"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6328
6329#: builtin/notes.c:28
6330msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6331msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6332
6333#: builtin/notes.c:29
6334msgid ""
6335"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6336"<object>] [<object>]"
6337msgstr ""
6338"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6339"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6340
6341#: builtin/notes.c:30
6342msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6343msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6344
6345#: builtin/notes.c:31
6346msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6347msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6348
6349#: builtin/notes.c:32
6350msgid ""
6351"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6352msgstr ""
6353"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6354
6355#: builtin/notes.c:33
6356msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6357msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6358
6359#: builtin/notes.c:34
6360msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6361msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6362
6363#: builtin/notes.c:35
6364msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6365msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6366
6367#: builtin/notes.c:36
6368msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6369msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6370
6371#: builtin/notes.c:37
6372msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6373msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6374
6375#: builtin/notes.c:42
6376msgid "git notes [list [<object>]]"
6377msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6378
6379#: builtin/notes.c:47
6380msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6381msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6382
6383#: builtin/notes.c:52
6384msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6385msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6386
6387#: builtin/notes.c:53
6388msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6389msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6390
6391#: builtin/notes.c:58
6392msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6393msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6394
6395#: builtin/notes.c:63
6396msgid "git notes edit [<object>]"
6397msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6398
6399#: builtin/notes.c:68
6400msgid "git notes show [<object>]"
6401msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6402
6403#: builtin/notes.c:73
6404msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6405msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6406
6407#: builtin/notes.c:74
6408msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6409msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6410
6411#: builtin/notes.c:75
6412msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6413msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6414
6415#: builtin/notes.c:80
6416msgid "git notes remove [<object>]"
6417msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6418
6419#: builtin/notes.c:85
6420msgid "git notes prune [<options>]"
6421msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6422
6423#: builtin/notes.c:90
6424msgid "git notes get-ref"
6425msgstr "git notes get-ref"
6426
6427#: builtin/notes.c:142
6428#, c-format
6429msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6430msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6431
6432#: builtin/notes.c:148
6433msgid "can't fdopen 'show' output fd"
6434msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
6435
6436#: builtin/notes.c:158
6437#, c-format
6438msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
6439msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
6440
6441#: builtin/notes.c:161
6442#, c-format
6443msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6444msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6445
6446#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
6447#, c-format
6448msgid "could not create file '%s'"
6449msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6450
6451#: builtin/notes.c:192
6452msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6453msgstr ""
6454"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6455
6456#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
6457#, c-format
6458msgid "Removing note for object %s\n"
6459msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6460
6461#: builtin/notes.c:218
6462msgid "unable to write note object"
6463msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6464
6465#: builtin/notes.c:220
6466#, c-format
6467msgid "The note contents has been left in %s"
6468msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6469
6470#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
6471#, c-format
6472msgid "cannot read '%s'"
6473msgstr "không thể đọc “%s”"
6474
6475#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
6476#, c-format
6477msgid "could not open or read '%s'"
6478msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6479
6480#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
6481#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
6482#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
6483#: builtin/notes.c:971 builtin/tag.c:558
6484#, c-format
6485msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6486msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6487
6488#: builtin/notes.c:278
6489#, c-format
6490msgid "Failed to read object '%s'."
6491msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6492
6493#: builtin/notes.c:302
6494msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6495msgstr ""
6496"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6497"cây ghi chú"
6498
6499#: builtin/notes.c:343
6500#, c-format
6501msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6502msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6503
6504#: builtin/notes.c:353
6505#, c-format
6506msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6507msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6508
6509#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6510#. environment variable, the second %s is its value
6511#: builtin/notes.c:380
6512#, c-format
6513msgid "Bad %s value: '%s'"
6514msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6515
6516#: builtin/notes.c:444
6517#, c-format
6518msgid "Malformed input line: '%s'."
6519msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6520
6521#: builtin/notes.c:459
6522#, c-format
6523msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6524msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6525
6526#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
6527#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
6528#: builtin/notes.c:1036
6529msgid "too many parameters"
6530msgstr "quá nhiều đối số"
6531
6532#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
6533#, c-format
6534msgid "No note found for object %s."
6535msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6536
6537#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
6538msgid "note contents as a string"
6539msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6540
6541#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
6542msgid "note contents in a file"
6543msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6544
6545#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
6546#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
6547msgid "object"
6548msgstr "đối tượng"
6549
6550#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
6551msgid "reuse and edit specified note object"
6552msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6553
6554#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
6555msgid "reuse specified note object"
6556msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6557
6558#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
6559msgid "replace existing notes"
6560msgstr "thay thế ghi chú trước"
6561
6562#: builtin/notes.c:583
6563#, c-format
6564msgid ""
6565"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6566"existing notes"
6567msgstr ""
6568"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6569"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6570
6571#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
6572#, c-format
6573msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6574msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6575
6576#: builtin/notes.c:618
6577msgid "read objects from stdin"
6578msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6579
6580#: builtin/notes.c:620
6581msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6582msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6583
6584#: builtin/notes.c:638
6585msgid "too few parameters"
6586msgstr "quá ít đối số"
6587
6588#: builtin/notes.c:659
6589#, c-format
6590msgid ""
6591"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6592"existing notes"
6593msgstr ""
6594"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6595"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6596
6597#: builtin/notes.c:671
6598#, c-format
6599msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6600msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6601
6602#: builtin/notes.c:720
6603#, c-format
6604msgid ""
6605"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6606"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6607msgstr ""
6608"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6609"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6610
6611#: builtin/notes.c:867
6612msgid "General options"
6613msgstr "Tùy chọn chung"
6614
6615#: builtin/notes.c:869
6616msgid "Merge options"
6617msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6618
6619#: builtin/notes.c:871
6620msgid ""
6621"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6622"cat_sort_uniq)"
6623msgstr ""
6624"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6625"theirs/union/cat_sort_uniq)"
6626
6627#: builtin/notes.c:873
6628msgid "Committing unmerged notes"
6629msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6630
6631#: builtin/notes.c:875
6632msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6633msgstr ""
6634"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6635"giao"
6636
6637#: builtin/notes.c:877
6638msgid "Aborting notes merge resolution"
6639msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6640
6641#: builtin/notes.c:879
6642msgid "abort notes merge"
6643msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6644
6645#: builtin/notes.c:974
6646#, c-format
6647msgid "Object %s has no note\n"
6648msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6649
6650#: builtin/notes.c:986
6651msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6652msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6653
6654#: builtin/notes.c:989
6655msgid "read object names from the standard input"
6656msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6657
6658#: builtin/notes.c:1070
6659msgid "notes_ref"
6660msgstr "notes_ref"
6661
6662#: builtin/notes.c:1071
6663msgid "use notes from <notes_ref>"
6664msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6665
6666#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
6667#, c-format
6668msgid "Unknown subcommand: %s"
6669msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6670
6671#: builtin/pack-objects.c:23
6672msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6673msgstr ""
6674"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6675"đối-tượng]"
6676
6677#: builtin/pack-objects.c:24
6678msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6679msgstr ""
6680"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6681"đối-tượng]"
6682
6683#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6684#, c-format
6685msgid "deflate error (%d)"
6686msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6687
6688#: builtin/pack-objects.c:2397
6689#, c-format
6690msgid "unsupported index version %s"
6691msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6692
6693#: builtin/pack-objects.c:2401
6694#, c-format
6695msgid "bad index version '%s'"
6696msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6697
6698#: builtin/pack-objects.c:2424
6699#, c-format
6700msgid "option %s does not accept negative form"
6701msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6702
6703#: builtin/pack-objects.c:2428
6704#, c-format
6705msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6706msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6707
6708#: builtin/pack-objects.c:2447
6709msgid "do not show progress meter"
6710msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6711
6712#: builtin/pack-objects.c:2449
6713msgid "show progress meter"
6714msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6715
6716#: builtin/pack-objects.c:2451
6717msgid "show progress meter during object writing phase"
6718msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6719
6720#: builtin/pack-objects.c:2454
6721msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6722msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6723
6724#: builtin/pack-objects.c:2455
6725msgid "version[,offset]"
6726msgstr "phiên bản[,offset]"
6727
6728#: builtin/pack-objects.c:2456
6729msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6730msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6731
6732#: builtin/pack-objects.c:2459
6733msgid "maximum size of each output pack file"
6734msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6735
6736#: builtin/pack-objects.c:2461
6737msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6738msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6739
6740#: builtin/pack-objects.c:2463
6741msgid "ignore packed objects"
6742msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6743
6744#: builtin/pack-objects.c:2465
6745msgid "limit pack window by objects"
6746msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6747
6748#: builtin/pack-objects.c:2467
6749msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6750msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6751
6752#: builtin/pack-objects.c:2469
6753msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6754msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6755
6756#: builtin/pack-objects.c:2471
6757msgid "reuse existing deltas"
6758msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6759
6760#: builtin/pack-objects.c:2473
6761msgid "reuse existing objects"
6762msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6763
6764#: builtin/pack-objects.c:2475
6765msgid "use OFS_DELTA objects"
6766msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6767
6768#: builtin/pack-objects.c:2477
6769msgid "use threads when searching for best delta matches"
6770msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6771
6772#: builtin/pack-objects.c:2479
6773msgid "do not create an empty pack output"
6774msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6775
6776#: builtin/pack-objects.c:2481
6777msgid "read revision arguments from standard input"
6778msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6779
6780#: builtin/pack-objects.c:2483
6781msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6782msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6783
6784#: builtin/pack-objects.c:2486
6785msgid "include objects reachable from any reference"
6786msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6787
6788#: builtin/pack-objects.c:2489
6789msgid "include objects referred by reflog entries"
6790msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6791
6792#: builtin/pack-objects.c:2492
6793msgid "output pack to stdout"
6794msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6795
6796#: builtin/pack-objects.c:2494
6797msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6798msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6799
6800#: builtin/pack-objects.c:2496
6801msgid "keep unreachable objects"
6802msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6803
6804#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6805msgid "time"
6806msgstr "thời-gian"
6807
6808#: builtin/pack-objects.c:2498
6809msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6810msgstr ""
6811"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6812
6813#: builtin/pack-objects.c:2501
6814msgid "create thin packs"
6815msgstr "tạo gói nhẹ"
6816
6817#: builtin/pack-objects.c:2503
6818msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6819msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6820
6821#: builtin/pack-objects.c:2505
6822msgid "pack compression level"
6823msgstr "mức nén gói"
6824
6825#: builtin/pack-objects.c:2507
6826msgid "do not hide commits by grafts"
6827msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6828
6829#: builtin/pack-refs.c:6
6830msgid "git pack-refs [options]"
6831msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6832
6833#: builtin/pack-refs.c:14
6834msgid "pack everything"
6835msgstr "đóng gói mọi thứ"
6836
6837#: builtin/pack-refs.c:15
6838msgid "prune loose refs (default)"
6839msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6840
6841#: builtin/prune-packed.c:7
6842msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6843msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6844
6845#: builtin/prune.c:12
6846msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6847msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
6848
6849#: builtin/prune.c:132
6850msgid "do not remove, show only"
6851msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
6852
6853#: builtin/prune.c:133
6854msgid "report pruned objects"
6855msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
6856
6857#: builtin/prune.c:136
6858msgid "expire objects older than <time>"
6859msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
6860
6861#: builtin/push.c:14
6862msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6863msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
6864
6865#: builtin/push.c:45
6866msgid "tag shorthand without <tag>"
6867msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
6868
6869#: builtin/push.c:64
6870msgid "--delete only accepts plain target ref names"
6871msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
6872
6873#: builtin/push.c:99
6874msgid ""
6875"\n"
6876"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
6877msgstr ""
6878"\n"
6879"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
6880"config”."
6881
6882#: builtin/push.c:102
6883#, c-format
6884msgid ""
6885"The upstream branch of your current branch does not match\n"
6886"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
6887"on the remote, use\n"
6888"\n"
6889"    git push %s HEAD:%s\n"
6890"\n"
6891"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
6892"\n"
6893"    git push %s %s\n"
6894"%s"
6895msgstr ""
6896"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
6897"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
6898"trên máy chủ, sử dụng\n"
6899"\n"
6900"    git push %s HEAD:%s\n"
6901"\n"
6902"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
6903"\n"
6904"    git push %s %s\n"
6905"%s"
6906
6907#: builtin/push.c:121
6908#, c-format
6909msgid ""
6910"You are not currently on a branch.\n"
6911"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
6912"state now, use\n"
6913"\n"
6914"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
6915msgstr ""
6916"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
6917"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
6918"ngay bây giờ, sử dụng\n"
6919"\n"
6920"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
6921
6922#: builtin/push.c:128
6923#, c-format
6924msgid ""
6925"The current branch %s has no upstream branch.\n"
6926"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
6927"\n"
6928"    git push --set-upstream %s %s\n"
6929msgstr ""
6930"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
6931"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
6932"(upstream), sử dụng\n"
6933"\n"
6934"    git push --set-upstream %s %s\n"
6935
6936#: builtin/push.c:136
6937#, c-format
6938msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
6939msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
6940
6941#: builtin/push.c:139
6942#, c-format
6943msgid ""
6944"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
6945"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
6946"to update which remote branch."
6947msgstr ""
6948"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
6949"(upstream) của\n"
6950"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
6951"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
6952
6953#: builtin/push.c:151
6954msgid ""
6955"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
6956"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
6957"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
6958"\n"
6959"  git config --global push.default matching\n"
6960"\n"
6961"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
6962"\n"
6963"  git config --global push.default simple\n"
6964"\n"
6965"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
6966"information.\n"
6967"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
6968"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
6969msgstr ""
6970"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
6971"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
6972"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
6973"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
6974"\n"
6975"  git config --global push.default matching\n"
6976"\n"
6977"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
6978"\n"
6979"  git config --global push.default simple\n"
6980"\n"
6981"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
6982"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
6983"tự\n"
6984"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
6985
6986#: builtin/push.c:199
6987msgid ""
6988"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
6989msgstr ""
6990"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
6991"gì cả\"."
6992
6993#: builtin/push.c:206
6994msgid ""
6995"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
6996"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
6997"before pushing again.\n"
6998"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
6999msgstr ""
7000"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7001"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7002"pull”)\n"
7003"trước khi lại push lần nữa.\n"
7004"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7005"thông tin chi tiết."
7006
7007#: builtin/push.c:212
7008msgid ""
7009"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7010"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7011"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7012"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7013msgstr ""
7014"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7015"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7016"muốn\n"
7017"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7018"default”\n"
7019"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7020"thôi."
7021
7022#: builtin/push.c:218
7023msgid ""
7024"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7025"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7026"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7027"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7028msgstr ""
7029"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7030"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7031"từ máy chủ\n"
7032"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7033"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7034"thông tin chi tiết."
7035
7036#: builtin/push.c:224
7037msgid ""
7038"Updates were rejected because the destination reference already exists\n"
7039"in the remote."
7040msgstr ""
7041"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì tham chiếu đích đã sẵn có từ trước\n"
7042"trên máy chủ."
7043
7044#: builtin/push.c:269
7045#, c-format
7046msgid "Pushing to %s\n"
7047msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7048
7049#: builtin/push.c:273
7050#, c-format
7051msgid "failed to push some refs to '%s'"
7052msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7053
7054#: builtin/push.c:302
7055#, c-format
7056msgid "bad repository '%s'"
7057msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7058
7059#: builtin/push.c:303
7060msgid ""
7061"No configured push destination.\n"
7062"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7063"repository using\n"
7064"\n"
7065"    git remote add <name> <url>\n"
7066"\n"
7067"and then push using the remote name\n"
7068"\n"
7069"    git push <name>\n"
7070msgstr ""
7071"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7072"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7073"\n"
7074"    git remote add <tên> <url>\n"
7075"\n"
7076"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7077"\n"
7078"    git push <tên>\n"
7079
7080#: builtin/push.c:318
7081msgid "--all and --tags are incompatible"
7082msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7083
7084#: builtin/push.c:319
7085msgid "--all can't be combined with refspecs"
7086msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7087
7088#: builtin/push.c:324
7089msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7090msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7091
7092#: builtin/push.c:325
7093msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7094msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7095
7096#: builtin/push.c:330
7097msgid "--all and --mirror are incompatible"
7098msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7099
7100#: builtin/push.c:390
7101msgid "repository"
7102msgstr "kho"
7103
7104#: builtin/push.c:391
7105msgid "push all refs"
7106msgstr "push tất cả refs"
7107
7108#: builtin/push.c:392
7109msgid "mirror all refs"
7110msgstr "mirror tất cả refs"
7111
7112#: builtin/push.c:394
7113msgid "delete refs"
7114msgstr "xóa refs"
7115
7116#: builtin/push.c:395
7117msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7118msgstr ""
7119"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7120
7121#: builtin/push.c:398
7122msgid "force updates"
7123msgstr "ép buộc cập nhật"
7124
7125#: builtin/push.c:399
7126msgid "check"
7127msgstr "kiểm tra"
7128
7129#: builtin/push.c:400
7130msgid "control recursive pushing of submodules"
7131msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7132
7133#: builtin/push.c:402
7134msgid "use thin pack"
7135msgstr "tạo gói nhẹ"
7136
7137#: builtin/push.c:403 builtin/push.c:404
7138msgid "receive pack program"
7139msgstr "nhận về chương trình pack"
7140
7141#: builtin/push.c:405
7142msgid "set upstream for git pull/status"
7143msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7144
7145#: builtin/push.c:408
7146msgid "prune locally removed refs"
7147msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7148
7149#: builtin/push.c:418
7150msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7151msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7152
7153#: builtin/push.c:420
7154msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7155msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7156
7157#: builtin/read-tree.c:36
7158msgid ""
7159"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7160"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7161"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7162msgstr ""
7163"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7164"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7165"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7166"ish3>]])"
7167
7168#: builtin/read-tree.c:108
7169msgid "write resulting index to <file>"
7170msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7171
7172#: builtin/read-tree.c:111
7173msgid "only empty the index"
7174msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7175
7176#: builtin/read-tree.c:113
7177msgid "Merging"
7178msgstr "Hòa trộn"
7179
7180#: builtin/read-tree.c:115
7181msgid "perform a merge in addition to a read"
7182msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7183
7184#: builtin/read-tree.c:117
7185msgid "3-way merge if no file level merging required"
7186msgstr ""
7187"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7188
7189#: builtin/read-tree.c:119
7190msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7191msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7192
7193#: builtin/read-tree.c:121
7194msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7195msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7196
7197#: builtin/read-tree.c:122
7198msgid "<subdirectory>/"
7199msgstr "<thư-mục-con>/"
7200
7201#: builtin/read-tree.c:123
7202msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7203msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7204
7205#: builtin/read-tree.c:126
7206msgid "update working tree with merge result"
7207msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7208
7209#: builtin/read-tree.c:128
7210msgid "gitignore"
7211msgstr "gitignore"
7212
7213#: builtin/read-tree.c:129
7214msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7215msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7216
7217#: builtin/read-tree.c:132
7218msgid "don't check the working tree after merging"
7219msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7220
7221#: builtin/read-tree.c:133
7222msgid "don't update the index or the work tree"
7223msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7224
7225#: builtin/read-tree.c:135
7226msgid "skip applying sparse checkout filter"
7227msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7228
7229#: builtin/read-tree.c:137
7230msgid "debug unpack-trees"
7231msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7232
7233#: builtin/remote.c:11
7234msgid "git remote [-v | --verbose]"
7235msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7236
7237#: builtin/remote.c:12
7238msgid ""
7239"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7240"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7241msgstr ""
7242"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7243"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7244
7245#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7246msgid "git remote rename <old> <new>"
7247msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7248
7249#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7250msgid "git remote remove <name>"
7251msgstr "git remote remove <tên>"
7252
7253#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7254msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7255msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7256
7257#: builtin/remote.c:16
7258msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7259msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7260
7261#: builtin/remote.c:17
7262msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7263msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7264
7265#: builtin/remote.c:18
7266msgid ""
7267"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7268msgstr ""
7269"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7270
7271#: builtin/remote.c:19
7272msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7273msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7274
7275#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7276msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7277msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7278
7279#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7280msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7281msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7282
7283#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7284msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7285msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7286
7287#: builtin/remote.c:27
7288msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7289msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7290
7291#: builtin/remote.c:47
7292msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7293msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7294
7295#: builtin/remote.c:48
7296msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7297msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7298
7299#: builtin/remote.c:53
7300msgid "git remote show [<options>] <name>"
7301msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7302
7303#: builtin/remote.c:58
7304msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7305msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7306
7307#: builtin/remote.c:63
7308msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7309msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7310
7311#: builtin/remote.c:98
7312#, c-format
7313msgid "Updating %s"
7314msgstr "Đang cập nhật %s"
7315
7316#: builtin/remote.c:130
7317msgid ""
7318"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7319"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7320msgstr ""
7321"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7322"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7323
7324#: builtin/remote.c:147
7325#, c-format
7326msgid "unknown mirror argument: %s"
7327msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7328
7329#: builtin/remote.c:163
7330msgid "fetch the remote branches"
7331msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7332
7333#: builtin/remote.c:165
7334msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7335msgstr ""
7336"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7337
7338#: builtin/remote.c:168
7339msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7340msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7341
7342#: builtin/remote.c:170
7343msgid "branch(es) to track"
7344msgstr "các nhánh theo vết"
7345
7346#: builtin/remote.c:171
7347msgid "master branch"
7348msgstr "nhánh master"
7349
7350#: builtin/remote.c:172
7351msgid "push|fetch"
7352msgstr "push|fetch"
7353
7354#: builtin/remote.c:173
7355msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7356msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7357
7358#: builtin/remote.c:185
7359msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7360msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7361
7362#: builtin/remote.c:187
7363msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7364msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7365
7366#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7367#, c-format
7368msgid "remote %s already exists."
7369msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7370
7371#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7372#, c-format
7373msgid "'%s' is not a valid remote name"
7374msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7375
7376#: builtin/remote.c:243
7377#, c-format
7378msgid "Could not setup master '%s'"
7379msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7380
7381#: builtin/remote.c:299
7382#, c-format
7383msgid "more than one %s"
7384msgstr "nhiều hơn một %s"
7385
7386#: builtin/remote.c:339
7387#, c-format
7388msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7389msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7390
7391#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7392msgid "(matching)"
7393msgstr "(khớp)"
7394
7395#: builtin/remote.c:452
7396msgid "(delete)"
7397msgstr "(xóa)"
7398
7399#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7400#, c-format
7401msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7402msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7403
7404#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7405#, c-format
7406msgid "No such remote: %s"
7407msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7408
7409#: builtin/remote.c:656
7410#, c-format
7411msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7412msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7413
7414#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7415#, c-format
7416msgid "Could not remove config section '%s'"
7417msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7418
7419#: builtin/remote.c:677
7420#, c-format
7421msgid ""
7422"Not updating non-default fetch refspec\n"
7423"\t%s\n"
7424"\tPlease update the configuration manually if necessary."
7425msgstr ""
7426"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7427"\t%s\n"
7428"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7429
7430#: builtin/remote.c:683
7431#, c-format
7432msgid "Could not append '%s'"
7433msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7434
7435#: builtin/remote.c:694
7436#, c-format
7437msgid "Could not set '%s'"
7438msgstr "Không thể đặt “%s”"
7439
7440#: builtin/remote.c:716
7441#, c-format
7442msgid "deleting '%s' failed"
7443msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7444
7445#: builtin/remote.c:750
7446#, c-format
7447msgid "creating '%s' failed"
7448msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7449
7450#: builtin/remote.c:764
7451#, c-format
7452msgid "Could not remove branch %s"
7453msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7454
7455#: builtin/remote.c:834
7456msgid ""
7457"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7458"to delete it, use:"
7459msgid_plural ""
7460"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7461"to delete them, use:"
7462msgstr[0] ""
7463"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7464"để xóa đi, sử dụng:"
7465msgstr[1] ""
7466"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7467"đi;\n"
7468"để xóa đi, sử dụng:"
7469
7470#: builtin/remote.c:943
7471#, c-format
7472msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7473msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7474
7475#: builtin/remote.c:946
7476msgid " tracked"
7477msgstr " được theo vết"
7478
7479#: builtin/remote.c:948
7480msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7481msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7482
7483#: builtin/remote.c:950
7484msgid " ???"
7485msgstr " ???"
7486
7487#: builtin/remote.c:991
7488#, c-format
7489msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7490msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7491
7492#: builtin/remote.c:998
7493#, c-format
7494msgid "rebases onto remote %s"
7495msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7496
7497#: builtin/remote.c:1001
7498#, c-format
7499msgid " merges with remote %s"
7500msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7501
7502#: builtin/remote.c:1002
7503msgid "    and with remote"
7504msgstr "    và với máy chủ"
7505
7506#: builtin/remote.c:1004
7507#, c-format
7508msgid "merges with remote %s"
7509msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7510
7511#: builtin/remote.c:1005
7512msgid "   and with remote"
7513msgstr "   và với máy chủ"
7514
7515#: builtin/remote.c:1051
7516msgid "create"
7517msgstr "tạo"
7518
7519#: builtin/remote.c:1054
7520msgid "delete"
7521msgstr "xoá"
7522
7523#: builtin/remote.c:1058
7524msgid "up to date"
7525msgstr "đã cập nhật"
7526
7527#: builtin/remote.c:1061
7528msgid "fast-forwardable"
7529msgstr "có-thể-fast-forward"
7530
7531#: builtin/remote.c:1064
7532msgid "local out of date"
7533msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7534
7535#: builtin/remote.c:1071
7536#, c-format
7537msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
7538msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7539
7540#: builtin/remote.c:1074
7541#, c-format
7542msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
7543msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"
7544
7545#: builtin/remote.c:1078
7546#, c-format
7547msgid "    %-*s forces to %s"
7548msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
7549
7550#: builtin/remote.c:1081
7551#, c-format
7552msgid "    %-*s pushes to %s"
7553msgstr "    %-*s push tới %s"
7554
7555#: builtin/remote.c:1091
7556msgid "do not query remotes"
7557msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7558
7559#: builtin/remote.c:1118
7560#, c-format
7561msgid "* remote %s"
7562msgstr "* máy chủ %s"
7563
7564#: builtin/remote.c:1119
7565#, c-format
7566msgid "  Fetch URL: %s"
7567msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"
7568
7569#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7570msgid "(no URL)"
7571msgstr "(không có URL)"
7572
7573#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7574#, c-format
7575msgid "  Push  URL: %s"
7576msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"
7577
7578#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7579#, c-format
7580msgid "  HEAD branch: %s"
7581msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
7582
7583#: builtin/remote.c:1139
7584#, c-format
7585msgid ""
7586"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7587msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7588
7589#: builtin/remote.c:1151
7590#, c-format
7591msgid "  Remote branch:%s"
7592msgid_plural "  Remote branches:%s"
7593msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
7594msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
7595
7596#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7597msgid " (status not queried)"
7598msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7599
7600#: builtin/remote.c:1163
7601msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
7602msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
7603msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7604msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7605
7606#: builtin/remote.c:1171
7607msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
7608msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7609
7610#: builtin/remote.c:1178
7611#, c-format
7612msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
7613msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
7614msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7615msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7616
7617#: builtin/remote.c:1199
7618msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7619msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7620
7621#: builtin/remote.c:1201
7622msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7623msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7624
7625#: builtin/remote.c:1216
7626msgid "Cannot determine remote HEAD"
7627msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7628
7629#: builtin/remote.c:1218
7630msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7631msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7632
7633#: builtin/remote.c:1228
7634#, c-format
7635msgid "Could not delete %s"
7636msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7637
7638#: builtin/remote.c:1236
7639#, c-format
7640msgid "Not a valid ref: %s"
7641msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7642
7643#: builtin/remote.c:1238
7644#, c-format
7645msgid "Could not setup %s"
7646msgstr "Không thể cài đặt %s"
7647
7648#: builtin/remote.c:1274
7649#, c-format
7650msgid " %s will become dangling!"
7651msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7652
7653#: builtin/remote.c:1275
7654#, c-format
7655msgid " %s has become dangling!"
7656msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7657
7658#: builtin/remote.c:1281
7659#, c-format
7660msgid "Pruning %s"
7661msgstr "Đang xén bớt %s"
7662
7663#: builtin/remote.c:1282
7664#, c-format
7665msgid "URL: %s"
7666msgstr "URL: %s"
7667
7668#: builtin/remote.c:1295
7669#, c-format
7670msgid " * [would prune] %s"
7671msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7672
7673#: builtin/remote.c:1298
7674#, c-format
7675msgid " * [pruned] %s"
7676msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7677
7678#: builtin/remote.c:1321
7679msgid "prune remotes after fetching"
7680msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7681
7682#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7683#, c-format
7684msgid "No such remote '%s'"
7685msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7686
7687#: builtin/remote.c:1407
7688msgid "add branch"
7689msgstr "thêm nhánh"
7690
7691#: builtin/remote.c:1414
7692msgid "no remote specified"
7693msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7694
7695#: builtin/remote.c:1436
7696msgid "manipulate push URLs"
7697msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7698
7699#: builtin/remote.c:1438
7700msgid "add URL"
7701msgstr "thêm URL"
7702
7703#: builtin/remote.c:1440
7704msgid "delete URLs"
7705msgstr "xóa URLs"
7706
7707#: builtin/remote.c:1447
7708msgid "--add --delete doesn't make sense"
7709msgstr "--add --delete không hợp lý"
7710
7711#: builtin/remote.c:1487
7712#, c-format
7713msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7714msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7715
7716#: builtin/remote.c:1495
7717#, c-format
7718msgid "No such URL found: %s"
7719msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7720
7721#: builtin/remote.c:1497
7722msgid "Will not delete all non-push URLs"
7723msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7724
7725#: builtin/remote.c:1569
7726msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7727msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7728
7729#: builtin/replace.c:17
7730msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7731msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7732
7733#: builtin/replace.c:18
7734msgid "git replace -d <object>..."
7735msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7736
7737#: builtin/replace.c:19
7738msgid "git replace -l [<pattern>]"
7739msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7740
7741#: builtin/replace.c:121
7742msgid "list replace refs"
7743msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7744
7745#: builtin/replace.c:122
7746msgid "delete replace refs"
7747msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7748
7749#: builtin/replace.c:123
7750msgid "replace the ref if it exists"
7751msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7752
7753#: builtin/rerere.c:11
7754msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7755msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7756
7757#: builtin/rerere.c:56
7758msgid "register clean resolutions in index"
7759msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7760
7761#: builtin/reset.c:25
7762msgid ""
7763"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7764msgstr ""
7765"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7766
7767#: builtin/reset.c:26
7768msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
7769msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7770
7771#: builtin/reset.c:27
7772msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
7773msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7774
7775#: builtin/reset.c:33
7776msgid "mixed"
7777msgstr "pha trộn"
7778
7779#: builtin/reset.c:33
7780msgid "soft"
7781msgstr "mềm"
7782
7783#: builtin/reset.c:33
7784msgid "hard"
7785msgstr "cứng"
7786
7787#: builtin/reset.c:33
7788msgid "merge"
7789msgstr "hòa trộn"
7790
7791#: builtin/reset.c:33
7792msgid "keep"
7793msgstr "giữ lại"
7794
7795#: builtin/reset.c:73
7796msgid "You do not have a valid HEAD."
7797msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7798
7799#: builtin/reset.c:75
7800msgid "Failed to find tree of HEAD."
7801msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7802
7803#: builtin/reset.c:81
7804#, c-format
7805msgid "Failed to find tree of %s."
7806msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7807
7808#: builtin/reset.c:98
7809#, c-format
7810msgid "HEAD is now at %s"
7811msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7812
7813#: builtin/reset.c:169
7814#, c-format
7815msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7816msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7817
7818#: builtin/reset.c:248
7819msgid "be quiet, only report errors"
7820msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
7821
7822#: builtin/reset.c:250
7823msgid "reset HEAD and index"
7824msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
7825
7826#: builtin/reset.c:251
7827msgid "reset only HEAD"
7828msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
7829
7830#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
7831msgid "reset HEAD, index and working tree"
7832msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
7833
7834#: builtin/reset.c:257
7835msgid "reset HEAD but keep local changes"
7836msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
7837
7838#: builtin/reset.c:275
7839#, c-format
7840msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
7841msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là điểm xét duyệt hợp lệ."
7842
7843#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
7844#, c-format
7845msgid "Could not parse object '%s'."
7846msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
7847
7848#: builtin/reset.c:283
7849#, c-format
7850msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
7851msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
7852
7853#: builtin/reset.c:292
7854msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
7855msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
7856
7857#: builtin/reset.c:301
7858msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
7859msgstr ""
7860"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
7861"reset -- <đường_dẫn>”."
7862
7863#: builtin/reset.c:303
7864#, c-format
7865msgid "Cannot do %s reset with paths."
7866msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
7867
7868#: builtin/reset.c:313
7869#, c-format
7870msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
7871msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
7872
7873#: builtin/reset.c:333
7874#, c-format
7875msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
7876msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
7877
7878#: builtin/reset.c:339
7879msgid "Unstaged changes after reset:"
7880msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
7881
7882#: builtin/reset.c:344
7883msgid "Could not write new index file."
7884msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
7885
7886#: builtin/rev-parse.c:339
7887msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
7888msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
7889
7890#: builtin/rev-parse.c:344
7891msgid "keep the `--` passed as an arg"
7892msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
7893
7894#: builtin/rev-parse.c:346
7895msgid "stop parsing after the first non-option argument"
7896msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7897
7898#: builtin/rev-parse.c:464
7899msgid ""
7900"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
7901"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
7902"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
7903"\n"
7904"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
7905msgstr ""
7906"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
7907"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
7908"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
7909"\n"
7910"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
7911
7912#: builtin/revert.c:22
7913msgid "git revert [options] <commit-ish>"
7914msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7915
7916#: builtin/revert.c:23
7917msgid "git revert <subcommand>"
7918msgstr "git revert <lệnh-con>"
7919
7920#: builtin/revert.c:28
7921msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
7922msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
7923
7924#: builtin/revert.c:29
7925msgid "git cherry-pick <subcommand>"
7926msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
7927
7928#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
7929#, c-format
7930msgid "%s: %s cannot be used with %s"
7931msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
7932
7933#: builtin/revert.c:103
7934msgid "end revert or cherry-pick sequence"
7935msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7936
7937#: builtin/revert.c:104
7938msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
7939msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7940
7941#: builtin/revert.c:105
7942msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
7943msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
7944
7945#: builtin/revert.c:106
7946msgid "don't automatically commit"
7947msgstr "không commit một cách tự động."
7948
7949#: builtin/revert.c:107
7950msgid "edit the commit message"
7951msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
7952
7953#: builtin/revert.c:110
7954msgid "parent number"
7955msgstr "số của cha mẹ"
7956
7957#: builtin/revert.c:112
7958msgid "merge strategy"
7959msgstr "chiến lược hòa trộn"
7960
7961#: builtin/revert.c:113
7962msgid "option"
7963msgstr "tùy chọn"
7964
7965#: builtin/revert.c:114
7966msgid "option for merge strategy"
7967msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
7968
7969#: builtin/revert.c:125
7970msgid "append commit name"
7971msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
7972
7973#: builtin/revert.c:126
7974msgid "allow fast-forward"
7975msgstr "cho phép fast-forward"
7976
7977#: builtin/revert.c:127
7978msgid "preserve initially empty commits"
7979msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
7980
7981#: builtin/revert.c:128
7982msgid "allow commits with empty messages"
7983msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
7984
7985#: builtin/revert.c:129
7986msgid "keep redundant, empty commits"
7987msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
7988
7989#: builtin/revert.c:133
7990msgid "program error"
7991msgstr "lỗi chương trình"
7992
7993#: builtin/revert.c:223
7994msgid "revert failed"
7995msgstr "revert gặp lỗi"
7996
7997#: builtin/revert.c:238
7998msgid "cherry-pick failed"
7999msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8000
8001#: builtin/rm.c:15
8002msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8003msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8004
8005#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8006#, c-format
8007msgid ""
8008"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8009"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8010msgstr ""
8011"mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8012"(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8013"chúng)"
8014
8015#: builtin/rm.c:174
8016#, c-format
8017msgid ""
8018"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8019"(use -f to force removal)"
8020msgstr ""
8021"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8022"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8023
8024#: builtin/rm.c:180
8025#, c-format
8026msgid ""
8027"'%s' has changes staged in the index\n"
8028"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8029msgstr ""
8030"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8031"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8032
8033#: builtin/rm.c:191
8034#, c-format
8035msgid ""
8036"'%s' has local modifications\n"
8037"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8038msgstr ""
8039"“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8040"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8041
8042#: builtin/rm.c:207
8043msgid "do not list removed files"
8044msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8045
8046#: builtin/rm.c:208
8047msgid "only remove from the index"
8048msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8049
8050#: builtin/rm.c:209
8051msgid "override the up-to-date check"
8052msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8053
8054#: builtin/rm.c:210
8055msgid "allow recursive removal"
8056msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8057
8058#: builtin/rm.c:212
8059msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8060msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8061
8062#: builtin/rm.c:283
8063#, c-format
8064msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8065msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8066
8067#: builtin/rm.c:322
8068#, c-format
8069msgid "git rm: unable to remove %s"
8070msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8071
8072#: builtin/shortlog.c:13
8073msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8074msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8075
8076#: builtin/shortlog.c:133
8077#, c-format
8078msgid "Missing author: %s"
8079msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8080
8081#: builtin/shortlog.c:229
8082msgid "sort output according to the number of commits per author"
8083msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8084
8085#: builtin/shortlog.c:231
8086msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8087msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8088
8089#: builtin/shortlog.c:233
8090msgid "Show the email address of each author"
8091msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8092
8093#: builtin/shortlog.c:234
8094msgid "w[,i1[,i2]]"
8095msgstr "w[,i1[,i2]]"
8096
8097#: builtin/shortlog.c:235
8098msgid "Linewrap output"
8099msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8100
8101#: builtin/show-branch.c:9
8102msgid ""
8103"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8104"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8105"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8106"<glob>)...]"
8107msgstr ""
8108"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8109"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8110"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8111"<glob>)...]"
8112
8113#: builtin/show-branch.c:10
8114msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8115msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8116
8117#: builtin/show-branch.c:651
8118msgid "show remote-tracking and local branches"
8119msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8120
8121#: builtin/show-branch.c:653
8122msgid "show remote-tracking branches"
8123msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8124
8125#: builtin/show-branch.c:655
8126msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8127msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8128
8129#: builtin/show-branch.c:657
8130msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8131msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8132
8133#: builtin/show-branch.c:659
8134msgid "synonym to more=-1"
8135msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8136
8137#: builtin/show-branch.c:660
8138msgid "suppress naming strings"
8139msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8140
8141#: builtin/show-branch.c:662
8142msgid "include the current branch"
8143msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8144
8145#: builtin/show-branch.c:664
8146msgid "name commits with their object names"
8147msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8148
8149#: builtin/show-branch.c:666
8150msgid "show possible merge bases"
8151msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8152
8153#: builtin/show-branch.c:668
8154msgid "show refs unreachable from any other ref"
8155msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8156
8157#: builtin/show-branch.c:670
8158msgid "show commits in topological order"
8159msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8160
8161#: builtin/show-branch.c:672
8162msgid "show only commits not on the first branch"
8163msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8164
8165#: builtin/show-branch.c:674
8166msgid "show merges reachable from only one tip"
8167msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8168
8169#: builtin/show-branch.c:676
8170msgid "show commits where no parent comes before its children"
8171msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8172
8173#: builtin/show-branch.c:678
8174msgid "<n>[,<base>]"
8175msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8176
8177#: builtin/show-branch.c:679
8178msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8179msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8180
8181#: builtin/show-ref.c:10
8182msgid ""
8183"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8184"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8185msgstr ""
8186"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8187"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8188
8189#: builtin/show-ref.c:11
8190msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8191msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8192
8193#: builtin/show-ref.c:165
8194msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8195msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8196
8197#: builtin/show-ref.c:166
8198msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8199msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8200
8201#: builtin/show-ref.c:167
8202msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8203msgstr ""
8204"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8205"(ref)"
8206
8207#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8208msgid "show the HEAD reference"
8209msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8210
8211#: builtin/show-ref.c:174
8212msgid "dereference tags into object IDs"
8213msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8214
8215#: builtin/show-ref.c:176
8216msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8217msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8218
8219#: builtin/show-ref.c:180
8220msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8221msgstr ""
8222"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8223
8224#: builtin/show-ref.c:182
8225msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8226msgstr ""
8227"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8228"kho nội bộ"
8229
8230#: builtin/symbolic-ref.c:7
8231msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8232msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8233
8234#: builtin/symbolic-ref.c:8
8235msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8236msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8237
8238#: builtin/symbolic-ref.c:40
8239msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8240msgstr ""
8241"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8242
8243#: builtin/symbolic-ref.c:41
8244msgid "delete symbolic ref"
8245msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8246
8247#: builtin/symbolic-ref.c:42
8248msgid "shorten ref output"
8249msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8250
8251#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8252msgid "reason"
8253msgstr "lý do"
8254
8255#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8256msgid "reason of the update"
8257msgstr "lý do cập nhật"
8258
8259#: builtin/tag.c:22
8260msgid ""
8261"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8262msgstr ""
8263"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8264
8265#: builtin/tag.c:23
8266msgid "git tag -d <tagname>..."
8267msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8268
8269#: builtin/tag.c:24
8270msgid ""
8271"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8272"\t\t[<pattern>...]"
8273msgstr ""
8274"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8275"\t\t[<mẫu>...]"
8276
8277#: builtin/tag.c:26
8278msgid "git tag -v <tagname>..."
8279msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8280
8281#: builtin/tag.c:60
8282#, c-format
8283msgid "malformed object at '%s'"
8284msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8285
8286#: builtin/tag.c:207
8287#, c-format
8288msgid "tag name too long: %.*s..."
8289msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8290
8291#: builtin/tag.c:212
8292#, c-format
8293msgid "tag '%s' not found."
8294msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8295
8296#: builtin/tag.c:227
8297#, c-format
8298msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8299msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8300
8301#: builtin/tag.c:239
8302#, c-format
8303msgid "could not verify the tag '%s'"
8304msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8305
8306#: builtin/tag.c:249
8307msgid ""
8308"\n"
8309"#\n"
8310"# Write a tag message\n"
8311"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
8312"#\n"
8313msgstr ""
8314"\n"
8315"#\n"
8316"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8317"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
8318"#\n"
8319
8320#: builtin/tag.c:256
8321msgid ""
8322"\n"
8323"#\n"
8324"# Write a tag message\n"
8325"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
8326"want to.\n"
8327"#\n"
8328msgstr ""
8329"\n"
8330"#\n"
8331"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8332"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8333"nếu muốn.\n"
8334"#\n"
8335
8336#: builtin/tag.c:298
8337msgid "unable to sign the tag"
8338msgstr "không thể ký thẻ"
8339
8340#: builtin/tag.c:300
8341msgid "unable to write tag file"
8342msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8343
8344#: builtin/tag.c:325
8345msgid "bad object type."
8346msgstr "kiểu đối tượng sai."
8347
8348#: builtin/tag.c:338
8349msgid "tag header too big."
8350msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8351
8352#: builtin/tag.c:370
8353msgid "no tag message?"
8354msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8355
8356#: builtin/tag.c:376
8357#, c-format
8358msgid "The tag message has been left in %s\n"
8359msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8360
8361#: builtin/tag.c:425
8362msgid "switch 'points-at' requires an object"
8363msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8364
8365#: builtin/tag.c:427
8366#, c-format
8367msgid "malformed object name '%s'"
8368msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8369
8370#: builtin/tag.c:447
8371msgid "list tag names"
8372msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8373
8374#: builtin/tag.c:449
8375msgid "print <n> lines of each tag message"
8376msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8377
8378#: builtin/tag.c:451
8379msgid "delete tags"
8380msgstr "xóa thẻ"
8381
8382#: builtin/tag.c:452
8383msgid "verify tags"
8384msgstr "thẩm tra thẻ"
8385
8386#: builtin/tag.c:454
8387msgid "Tag creation options"
8388msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8389
8390#: builtin/tag.c:456
8391msgid "annotated tag, needs a message"
8392msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8393
8394#: builtin/tag.c:458
8395msgid "tag message"
8396msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8397
8398#: builtin/tag.c:460
8399msgid "annotated and GPG-signed tag"
8400msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8401
8402#: builtin/tag.c:464
8403msgid "use another key to sign the tag"
8404msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8405
8406#: builtin/tag.c:465
8407msgid "replace the tag if exists"
8408msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8409
8410#: builtin/tag.c:466
8411msgid "show tag list in columns"
8412msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8413
8414#: builtin/tag.c:468
8415msgid "Tag listing options"
8416msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8417
8418#: builtin/tag.c:471
8419msgid "print only tags that contain the commit"
8420msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8421
8422#: builtin/tag.c:477
8423msgid "print only tags of the object"
8424msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8425
8426#: builtin/tag.c:506
8427msgid "--column and -n are incompatible"
8428msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8429
8430#: builtin/tag.c:523
8431msgid "-n option is only allowed with -l."
8432msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8433
8434#: builtin/tag.c:525
8435msgid "--contains option is only allowed with -l."
8436msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8437
8438#: builtin/tag.c:527
8439msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8440msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8441
8442#: builtin/tag.c:535
8443msgid "only one -F or -m option is allowed."
8444msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8445
8446#: builtin/tag.c:555
8447msgid "too many params"
8448msgstr "quá nhiều đối số"
8449
8450#: builtin/tag.c:561
8451#, c-format
8452msgid "'%s' is not a valid tag name."
8453msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8454
8455#: builtin/tag.c:566
8456#, c-format
8457msgid "tag '%s' already exists"
8458msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8459
8460#: builtin/tag.c:584
8461#, c-format
8462msgid "%s: cannot lock the ref"
8463msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8464
8465#: builtin/tag.c:586
8466#, c-format
8467msgid "%s: cannot update the ref"
8468msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8469
8470#: builtin/tag.c:588
8471#, c-format
8472msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8473msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8474
8475#: builtin/update-index.c:401
8476msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8477msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8478
8479#: builtin/update-index.c:718
8480msgid "continue refresh even when index needs update"
8481msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8482
8483#: builtin/update-index.c:721
8484msgid "refresh: ignore submodules"
8485msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8486
8487#: builtin/update-index.c:724
8488msgid "do not ignore new files"
8489msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8490
8491#: builtin/update-index.c:726
8492msgid "let files replace directories and vice-versa"
8493msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8494
8495#: builtin/update-index.c:728
8496msgid "notice files missing from worktree"
8497msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8498
8499#: builtin/update-index.c:730
8500msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8501msgstr ""
8502"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8503
8504#: builtin/update-index.c:733
8505msgid "refresh stat information"
8506msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8507
8508#: builtin/update-index.c:737
8509msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8510msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8511
8512#: builtin/update-index.c:741
8513msgid "<mode> <object> <path>"
8514msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8515
8516#: builtin/update-index.c:742
8517msgid "add the specified entry to the index"
8518msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8519
8520#: builtin/update-index.c:746
8521msgid "(+/-)x"
8522msgstr "(+/-)x"
8523
8524#: builtin/update-index.c:747
8525msgid "override the executable bit of the listed files"
8526msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8527
8528#: builtin/update-index.c:751
8529msgid "mark files as \"not changing\""
8530msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8531
8532#: builtin/update-index.c:754
8533msgid "clear assumed-unchanged bit"
8534msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"
8535
8536#: builtin/update-index.c:757
8537msgid "mark files as \"index-only\""
8538msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8539
8540#: builtin/update-index.c:760
8541msgid "clear skip-worktree bit"
8542msgstr "xóa bít skip-worktree"
8543
8544#: builtin/update-index.c:763
8545msgid "add to index only; do not add content to object database"
8546msgstr ""
8547"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8548
8549#: builtin/update-index.c:765
8550msgid "remove named paths even if present in worktree"
8551msgstr ""
8552"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8553"làm việc"
8554
8555#: builtin/update-index.c:767
8556msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8557msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8558
8559#: builtin/update-index.c:769
8560msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8561msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8562
8563#: builtin/update-index.c:773
8564msgid "add entries from standard input to the index"
8565msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8566
8567#: builtin/update-index.c:777
8568msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8569msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8570
8571#: builtin/update-index.c:781
8572msgid "only update entries that differ from HEAD"
8573msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8574
8575#: builtin/update-index.c:785
8576msgid "ignore files missing from worktree"
8577msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8578
8579#: builtin/update-index.c:788
8580msgid "report actions to standard output"
8581msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8582
8583#: builtin/update-index.c:790
8584msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8585msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8586
8587#: builtin/update-index.c:794
8588msgid "write index in this format"
8589msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8590
8591#: builtin/update-ref.c:7
8592msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8593msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8594
8595#: builtin/update-ref.c:8
8596msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
8597msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8598
8599#: builtin/update-ref.c:19
8600msgid "delete the reference"
8601msgstr "xóa tham chiếu"
8602
8603#: builtin/update-ref.c:21
8604msgid "update <refname> not the one it points to"
8605msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8606
8607#: builtin/update-server-info.c:6
8608msgid "git update-server-info [--force]"
8609msgstr "git update-server-info [--force]"
8610
8611#: builtin/update-server-info.c:14
8612msgid "update the info files from scratch"
8613msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8614
8615#: builtin/verify-pack.c:56
8616msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8617msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8618
8619#: builtin/verify-pack.c:66
8620msgid "verbose"
8621msgstr "chi tiết"
8622
8623#: builtin/verify-pack.c:68
8624msgid "show statistics only"
8625msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8626
8627#: builtin/verify-tag.c:17
8628msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8629msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8630
8631#: builtin/verify-tag.c:73
8632msgid "print tag contents"
8633msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8634
8635#: builtin/write-tree.c:13
8636msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8637msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8638
8639#: builtin/write-tree.c:26
8640msgid "<prefix>/"
8641msgstr "<iền tố>/"
8642
8643#: builtin/write-tree.c:27
8644msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8645msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8646
8647#: builtin/write-tree.c:30
8648msgid "only useful for debugging"
8649msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8650
8651#: git.c:16
8652msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8653msgstr ""
8654"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8655
8656#: parse-options.h:156
8657msgid "no-op (backward compatibility)"
8658msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8659
8660#: parse-options.h:232
8661msgid "be more verbose"
8662msgstr "chi tiết hơn nữa"
8663
8664#: parse-options.h:234
8665msgid "be more quiet"
8666msgstr "im lặng hơn nữa"
8667
8668#: parse-options.h:240
8669msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8670msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8671
8672#: common-cmds.h:8
8673msgid "Add file contents to the index"
8674msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8675
8676#: common-cmds.h:9
8677msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8678msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8679
8680#: common-cmds.h:10
8681msgid "List, create, or delete branches"
8682msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8683
8684#: common-cmds.h:11
8685msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8686msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8687
8688#: common-cmds.h:12
8689msgid "Clone a repository into a new directory"
8690msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8691
8692#: common-cmds.h:13
8693msgid "Record changes to the repository"
8694msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8695
8696#: common-cmds.h:14
8697msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8698msgstr ""
8699"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8700"việc, v.v.."
8701
8702#: common-cmds.h:15
8703msgid "Download objects and refs from another repository"
8704msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8705
8706#: common-cmds.h:16
8707msgid "Print lines matching a pattern"
8708msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8709
8710#: common-cmds.h:17
8711msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
8712msgstr ""
8713"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8714
8715#: common-cmds.h:18
8716msgid "Show commit logs"
8717msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8718
8719#: common-cmds.h:19
8720msgid "Join two or more development histories together"
8721msgstr ""
8722"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8723"nhau"
8724
8725#: common-cmds.h:20
8726msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8727msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8728
8729#: common-cmds.h:21
8730msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8731msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8732
8733#: common-cmds.h:22
8734msgid "Update remote refs along with associated objects"
8735msgstr ""
8736"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8737
8738#: common-cmds.h:23
8739msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8740msgstr ""
8741"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8742
8743#: common-cmds.h:24
8744msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8745msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8746
8747#: common-cmds.h:25
8748msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8749msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8750
8751#: common-cmds.h:26
8752msgid "Show various types of objects"
8753msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8754
8755#: common-cmds.h:27
8756msgid "Show the working tree status"
8757msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8758
8759#: common-cmds.h:28
8760msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8761msgstr ""
8762"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8763"GPG"
8764
8765#: git-am.sh:50
8766msgid "You need to set your committer info first"
8767msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8768
8769#: git-am.sh:95
8770msgid ""
8771"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8772"Not rewinding to ORIG_HEAD"
8773msgstr ""
8774"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8775"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8776
8777#: git-am.sh:105
8778#, sh-format
8779msgid ""
8780"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8781"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8782"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8783msgstr ""
8784"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8785"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8786"\".\n"
8787"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8788"\"$cmdline --abort\"."
8789
8790#: git-am.sh:121
8791msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8792msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8793
8794#: git-am.sh:137
8795msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8796msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8797
8798#: git-am.sh:139
8799msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8800msgstr ""
8801"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8802
8803#: git-am.sh:154
8804msgid ""
8805"Did you hand edit your patch?\n"
8806"It does not apply to blobs recorded in its index."
8807msgstr ""
8808"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8809"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8810
8811#: git-am.sh:163
8812msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8813msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8814
8815#: git-am.sh:179
8816msgid "Failed to merge in the changes."
8817msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8818
8819#: git-am.sh:274
8820msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8821msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8822
8823#: git-am.sh:361
8824#, sh-format
8825msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8826msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
8827
8828#: git-am.sh:363
8829msgid "Patch format detection failed."
8830msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
8831
8832#: git-am.sh:389
8833msgid ""
8834"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
8835"it will be removed. Please do not use it anymore."
8836msgstr ""
8837"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
8838"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
8839
8840#: git-am.sh:477
8841#, sh-format
8842msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
8843msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
8844
8845#: git-am.sh:482
8846msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
8847msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
8848
8849#: git-am.sh:509
8850msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
8851msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
8852
8853#: git-am.sh:575
8854#, sh-format
8855msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
8856msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
8857
8858#: git-am.sh:679
8859#, sh-format
8860msgid ""
8861"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
8862"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
8863"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
8864msgstr ""
8865"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
8866"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
8867"--skip\".\n"
8868"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
8869"abort\"."
8870
8871#: git-am.sh:706
8872msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
8873msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
8874
8875#: git-am.sh:753
8876msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
8877msgstr ""
8878"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
8879
8880#: git-am.sh:757
8881msgid "Commit Body is:"
8882msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
8883
8884#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
8885#. in your translation. The program will only accept English
8886#. input at this point.
8887#: git-am.sh:764
8888msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
8889msgstr ""
8890"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
8891"cả [a] "
8892
8893#: git-am.sh:800
8894#, sh-format
8895msgid "Applying: $FIRSTLINE"
8896msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
8897
8898#: git-am.sh:821
8899msgid ""
8900"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
8901"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
8902"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
8903msgstr ""
8904"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
8905"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
8906"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
8907"vá này."
8908
8909#: git-am.sh:829
8910msgid ""
8911"You still have unmerged paths in your index\n"
8912"did you forget to use 'git add'?"
8913msgstr ""
8914"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
8915"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
8916
8917#: git-am.sh:845
8918msgid "No changes -- Patch already applied."
8919msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
8920
8921#: git-am.sh:855
8922#, sh-format
8923msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
8924msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
8925
8926#: git-am.sh:858
8927#, sh-format
8928msgid ""
8929"The copy of the patch that failed is found in:\n"
8930"   $dotest/patch"
8931msgstr ""
8932"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
8933"   $dotest/patch"
8934
8935#: git-am.sh:876
8936msgid "applying to an empty history"
8937msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
8938
8939#: git-bisect.sh:48
8940msgid "You need to start by \"git bisect start\""
8941msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
8942
8943#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
8944#. translation. The program will only accept English input
8945#. at this point.
8946#: git-bisect.sh:54
8947msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
8948msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
8949
8950#: git-bisect.sh:95
8951#, sh-format
8952msgid "unrecognised option: '$arg'"
8953msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
8954
8955#: git-bisect.sh:99
8956#, sh-format
8957msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
8958msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
8959
8960#: git-bisect.sh:117
8961msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
8962msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
8963
8964#: git-bisect.sh:130
8965#, sh-format
8966msgid ""
8967"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
8968msgstr ""
8969"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
8970"<nhánh_hợp_lệ>”."
8971
8972#: git-bisect.sh:140
8973msgid "won't bisect on seeked tree"
8974msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
8975
8976#: git-bisect.sh:144
8977msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
8978msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
8979
8980#: git-bisect.sh:189
8981#, sh-format
8982msgid "Bad bisect_write argument: $state"
8983msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
8984
8985#: git-bisect.sh:218
8986#, sh-format
8987msgid "Bad rev input: $arg"
8988msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
8989
8990#: git-bisect.sh:232
8991msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
8992msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
8993
8994#: git-bisect.sh:244
8995#, sh-format
8996msgid "Bad rev input: $rev"
8997msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
8998
8999#: git-bisect.sh:250
9000msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9001msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9002
9003#. have bad but not good.  we could bisect although
9004#. this is less optimum.
9005#: git-bisect.sh:273
9006msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9007msgstr ""
9008"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9009
9010#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9011#. translation. The program will only accept English input
9012#. at this point.
9013#: git-bisect.sh:279
9014msgid "Are you sure [Y/n]? "
9015msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9016
9017#: git-bisect.sh:289
9018msgid ""
9019"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9020"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9021msgstr ""
9022"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9023"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9024
9025#: git-bisect.sh:292
9026msgid ""
9027"You need to start by \"git bisect start\".\n"
9028"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9029"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9030msgstr ""
9031"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9032"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9033"sai.\n"
9034"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9035
9036#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9037msgid "We are not bisecting."
9038msgstr "Chúng tôi không bisect."
9039
9040#: git-bisect.sh:354
9041#, sh-format
9042msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9043msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9044
9045#: git-bisect.sh:363
9046#, sh-format
9047msgid ""
9048"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9049"Try 'git bisect reset <commit>'."
9050msgstr ""
9051"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9052"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9053
9054#: git-bisect.sh:390
9055msgid "No logfile given"
9056msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9057
9058#: git-bisect.sh:391
9059#, sh-format
9060msgid "cannot read $file for replaying"
9061msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9062
9063#: git-bisect.sh:408
9064msgid "?? what are you talking about?"
9065msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9066
9067#: git-bisect.sh:420
9068#, sh-format
9069msgid "running $command"
9070msgstr "đang chạy lệnh $command"
9071
9072#: git-bisect.sh:427
9073#, sh-format
9074msgid ""
9075"bisect run failed:\n"
9076"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9077msgstr ""
9078"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9079"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9080
9081#: git-bisect.sh:453
9082msgid "bisect run cannot continue any more"
9083msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9084
9085#: git-bisect.sh:459
9086#, sh-format
9087msgid ""
9088"bisect run failed:\n"
9089"'bisect_state $state' exited with error code $res"
9090msgstr ""
9091"chạy bisect gặp lỗi:\n"
9092"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9093
9094#: git-bisect.sh:466
9095msgid "bisect run success"
9096msgstr "bisect chạy thành công"
9097
9098#: git-pull.sh:21
9099msgid ""
9100"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9101"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9102"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9103msgstr ""
9104"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9105"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9106"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9107"commit -a”."
9108
9109#: git-pull.sh:25
9110msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9111msgstr ""
9112"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9113
9114#: git-pull.sh:197
9115msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9116msgstr ""
9117"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9118"bảng mục lục"
9119
9120#. The fetch involved updating the current branch.
9121#. The working tree and the index file is still based on the
9122#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9123#. First update the working tree to match $curr_head.
9124#: git-pull.sh:229
9125#, sh-format
9126msgid ""
9127"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9128"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9129"Warning: commit $orig_head."
9130msgstr ""
9131"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9132"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9133"Cảnh báo: commit $orig_head."
9134
9135#: git-pull.sh:254
9136msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9137msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9138
9139#: git-pull.sh:258
9140msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9141msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9142
9143#: git-rebase.sh:53
9144msgid ""
9145"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9146"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9147"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9148"\"."
9149msgstr ""
9150"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9151"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9152"\".\n"
9153"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9154"rebase --abort\"."
9155
9156#: git-rebase.sh:160
9157msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9158msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9159
9160#: git-rebase.sh:165
9161msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9162msgstr ""
9163"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9164"rebase."
9165
9166#: git-rebase.sh:296
9167msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9168msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9169
9170#: git-rebase.sh:301
9171msgid "No rebase in progress?"
9172msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9173
9174#: git-rebase.sh:312
9175msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9176msgstr ""
9177"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9178"sử) tương tác."
9179
9180#: git-rebase.sh:319
9181msgid "Cannot read HEAD"
9182msgstr "Không thể đọc HEAD"
9183
9184#: git-rebase.sh:322
9185msgid ""
9186"You must edit all merge conflicts and then\n"
9187"mark them as resolved using git add"
9188msgstr ""
9189"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9190"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9191
9192#: git-rebase.sh:340
9193#, sh-format
9194msgid "Could not move back to $head_name"
9195msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9196
9197#: git-rebase.sh:359
9198#, sh-format
9199msgid ""
9200"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9201"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
9202"case, please try\n"
9203"\t$cmd_live_rebase\n"
9204"If that is not the case, please\n"
9205"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9206"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
9207"valuable there."
9208msgstr ""
9209"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9210"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
9211"như vậy, xin hãy thử\n"
9212"\t$cmd_live_rebase\n"
9213"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9214"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9215"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9216"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9217"\n"
9218"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9219
9220#: git-rebase.sh:404
9221#, sh-format
9222msgid "invalid upstream $upstream_name"
9223msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9224
9225#: git-rebase.sh:428
9226#, sh-format
9227msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9228msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9229
9230#: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9231#, sh-format
9232msgid "$onto_name: there is no merge base"
9233msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9234
9235#: git-rebase.sh:440
9236#, sh-format
9237msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9238msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9239
9240#: git-rebase.sh:463
9241#, sh-format
9242msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9243msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9244
9245#: git-rebase.sh:483
9246msgid "Please commit or stash them."
9247msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9248
9249#: git-rebase.sh:501
9250#, sh-format
9251msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9252msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9253
9254#: git-rebase.sh:504
9255#, sh-format
9256msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9257msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9258
9259#: git-rebase.sh:515
9260#, sh-format
9261msgid "Changes from $mb to $onto:"
9262msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9263
9264#. Detach HEAD and reset the tree
9265#: git-rebase.sh:524
9266msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9267msgstr ""
9268"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9269
9270#: git-rebase.sh:532
9271#, sh-format
9272msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9273msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9274
9275#: git-stash.sh:51
9276msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9277msgstr ""
9278"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9279
9280#: git-stash.sh:74
9281msgid "You do not have the initial commit yet"
9282msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9283
9284#: git-stash.sh:89
9285msgid "Cannot save the current index state"
9286msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9287
9288#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9289msgid "Cannot save the current worktree state"
9290msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9291
9292#: git-stash.sh:140
9293msgid "No changes selected"
9294msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9295
9296#: git-stash.sh:143
9297msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9298msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9299
9300#: git-stash.sh:156
9301msgid "Cannot record working tree state"
9302msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9303
9304#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9305#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9306#. second line correspond to "error: ". So you should line
9307#. up the second line with however many characters the
9308#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9309#. English this is:
9310#.
9311#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9312#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9313#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9314#: git-stash.sh:202
9315#, sh-format
9316msgid ""
9317"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9318"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9319msgstr ""
9320"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9321"       Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9322
9323#: git-stash.sh:223
9324msgid "No local changes to save"
9325msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9326
9327#: git-stash.sh:227
9328msgid "Cannot initialize stash"
9329msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9330
9331#: git-stash.sh:235
9332msgid "Cannot save the current status"
9333msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9334
9335#: git-stash.sh:253
9336msgid "Cannot remove worktree changes"
9337msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9338
9339#: git-stash.sh:352
9340msgid "No stash found."
9341msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9342
9343#: git-stash.sh:359
9344#, sh-format
9345msgid "Too many revisions specified: $REV"
9346msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9347
9348#: git-stash.sh:365
9349#, sh-format
9350msgid "$reference is not valid reference"
9351msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9352
9353#: git-stash.sh:393
9354#, sh-format
9355msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9356msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9357
9358#: git-stash.sh:404
9359#, sh-format
9360msgid "'$args' is not a stash reference"
9361msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9362
9363#: git-stash.sh:412
9364msgid "unable to refresh index"
9365msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9366
9367#: git-stash.sh:416
9368msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9369msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9370
9371#: git-stash.sh:424
9372msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9373msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9374
9375#: git-stash.sh:426
9376msgid "Could not save index tree"
9377msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9378
9379#: git-stash.sh:460
9380msgid "Cannot unstage modified files"
9381msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9382
9383#: git-stash.sh:475
9384msgid "Index was not unstashed."
9385msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9386
9387#: git-stash.sh:492
9388#, sh-format
9389msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9390msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9391
9392#: git-stash.sh:493
9393#, sh-format
9394msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9395msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9396
9397#: git-stash.sh:500
9398msgid "No branch name specified"
9399msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9400
9401#: git-stash.sh:571
9402msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9403msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9404
9405#: git-submodule.sh:90
9406#, sh-format
9407msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9408msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9409
9410#: git-submodule.sh:195
9411#, sh-format
9412msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9413msgstr ""
9414"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9415"“$sm_path”"
9416
9417#: git-submodule.sh:238
9418#, sh-format
9419msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9420msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9421
9422#: git-submodule.sh:250
9423#, sh-format
9424msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9425msgstr ""
9426"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9427
9428#: git-submodule.sh:343
9429#, sh-format
9430msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9431msgstr ""
9432"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9433
9434#: git-submodule.sh:360
9435#, sh-format
9436msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9437msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9438
9439#: git-submodule.sh:364
9440#, sh-format
9441msgid ""
9442"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9443"$sm_path\n"
9444"Use -f if you really want to add it."
9445msgstr ""
9446"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9447"của bạn:\n"
9448"$sm_path\n"
9449"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9450
9451#: git-submodule.sh:382
9452#, sh-format
9453msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9454msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9455
9456#: git-submodule.sh:384
9457#, sh-format
9458msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9459msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9460
9461#: git-submodule.sh:392
9462#, sh-format
9463msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9464msgstr ""
9465"Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9466
9467#: git-submodule.sh:394
9468#, sh-format
9469msgid ""
9470"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9471msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9472
9473#: git-submodule.sh:396
9474#, sh-format
9475msgid ""
9476"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9477msgstr ""
9478"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9479
9480#: git-submodule.sh:397
9481#, sh-format
9482msgid ""
9483"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9484"option."
9485msgstr ""
9486"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
9487"name'."
9488
9489#: git-submodule.sh:399
9490#, sh-format
9491msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9492msgstr ""
9493"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
9494
9495#: git-submodule.sh:411
9496#, sh-format
9497msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9498msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9499
9500#: git-submodule.sh:416
9501#, sh-format
9502msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9503msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9504
9505#: git-submodule.sh:425
9506#, sh-format
9507msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9508msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9509
9510#: git-submodule.sh:468
9511#, sh-format
9512msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9513msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9514
9515#: git-submodule.sh:482
9516#, sh-format
9517msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9518msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9519
9520#: git-submodule.sh:526
9521#, sh-format
9522msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9523msgstr ""
9524"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9525
9526#: git-submodule.sh:535
9527#, sh-format
9528msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9529msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9530
9531#: git-submodule.sh:537
9532#, sh-format
9533msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9534msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9535
9536#: git-submodule.sh:545
9537#, sh-format
9538msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9539msgstr ""
9540"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9541
9542#: git-submodule.sh:649
9543#, sh-format
9544msgid ""
9545"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9546"Maybe you want to use 'update --init'?"
9547msgstr ""
9548"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9549"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9550
9551#: git-submodule.sh:662
9552#, sh-format
9553msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9554msgstr ""
9555"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9556
9557#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
9558#, sh-format
9559msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9560msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9561
9562#: git-submodule.sh:709
9563#, sh-format
9564msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9565msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9566
9567#: git-submodule.sh:710
9568#, sh-format
9569msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9570msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9571
9572#: git-submodule.sh:715
9573#, sh-format
9574msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9575msgstr ""
9576"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9577
9578#: git-submodule.sh:716
9579#, sh-format
9580msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9581msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9582
9583#: git-submodule.sh:721
9584#, sh-format
9585msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9586msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9587
9588#: git-submodule.sh:722
9589#, sh-format
9590msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9591msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9592
9593#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
9594#, sh-format
9595msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9596msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9597
9598#: git-submodule.sh:852
9599msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9600msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9601
9602#. unexpected type
9603#: git-submodule.sh:892
9604#, sh-format
9605msgid "unexpected mode $mod_dst"
9606msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9607
9608#: git-submodule.sh:910
9609#, sh-format
9610msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9611msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9612
9613#: git-submodule.sh:913
9614#, sh-format
9615msgid "  Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9616msgstr "  Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9617
9618#: git-submodule.sh:916
9619#, sh-format
9620msgid "  Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9621msgstr ""
9622"  Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9623"$sha1_dst"
9624
9625#: git-submodule.sh:941
9626msgid "blob"
9627msgstr "blob"
9628
9629#: git-submodule.sh:979
9630msgid "# Submodules changed but not updated:"
9631msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9632
9633#: git-submodule.sh:981
9634msgid "# Submodule changes to be committed:"
9635msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
9636
9637#: git-submodule.sh:1129
9638#, sh-format
9639msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9640msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
9641
9642#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
9643#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
9644
9645#~ msgid "oops"
9646#~ msgstr "ôi?"
9647
9648#~ msgid "Would not remove %s\n"
9649#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
9650
9651#~ msgid "Not removing %s\n"
9652#~ msgstr "Không xóa %s\n"
9653
9654#~ msgid "Could not read index"
9655#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9656
9657#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9658#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9659
9660#~ msgid " 0 files changed"
9661#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9662
9663#~ msgid " %d file changed"
9664#~ msgid_plural " %d files changed"
9665#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9666#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9667
9668#~ msgid ", %d insertion(+)"
9669#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9670#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9671#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9672
9673#~ msgid ", %d deletion(-)"
9674#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9675#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9676#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9677
9678#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9679#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9680
9681#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9682#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9683
9684#~ msgid "-B cannot be used with -b"
9685#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9686
9687#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9688#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9689
9690#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9691#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9692
9693#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9694#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9695
9696#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9697#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9698
9699#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9700#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9701
9702#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9703#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9704
9705#~ msgid ""
9706#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9707#~ msgstr ""
9708#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9709#~ "đổi các nhánh."
9710
9711#~ msgid "diff setup failed"
9712#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9713
9714#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9715#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9716
9717#~ msgid "diff_setup_done failed"
9718#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9719
9720#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
9721#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9722
9723#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9724#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9725
9726#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9727#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9728
9729#~ msgid "--"
9730#~ msgstr "--"
9731
9732#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9733#~ msgstr ""
9734#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9735
9736#~ msgid "could not parse commit %s\n"
9737#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"